| STT | Tên người cầu an | Năm sinh | Nơi sinh |
|---|---|---|---|
| 1 | Bùi Trần Hiếu | ||
| 2 | Đinh La Thăng | ||
| 3 | Đinh Quang Tiến | ||
| 4 | Đỗ Anh Tuấn | ||
| 5 | Đỗ Bá Tốn | ||
| 6 | Đỗ Đức Tâm | ||
| 7 | Đỗ Đức Toàn | ||
| 8 | Đỗ Nhật Thực | ||
| 9 | Đoàn Minh Đức | 2008 | |
| 10 | Doãn Thu Huyền | ||
| 11 | Đồng Ngọc Thắng | ||
| 12 | Dương Minh Chính | 1997 | |
| 13 | Dương Minh Nguyệt | 2004 | |
| 14 | Dương Minh Nhật | 2004 | |
| 15 | Dương Minh Trường | ||
| 16 | Hà Thị Tông | ||
| 17 | Hoàng Anh Thư | ||
| 18 | Hoàng Công Hào | 1976 | |
| 19 | Hoàng Quảng Minh | ||
| 20 | Hoàng Thị Bích Liên | ||
| 21 | Hoàng Tiến Đạt | ||
| 22 | Hoàng Văn Sủng | ||
| 23 | Huyền Tôn Nữ Mai Thôi | ||
| 24 | Lê Hồng Đức | ||
| 25 | Lê Đăng Lượng | ||
| 26 | Lê Quang Thái | ||
| 27 | Lê Sơn Giang | ||
| 28 | Dương Quang Thành | ||
| 29 | Lê Thị Thúy Hằng | 1968 | |
| 30 | Lê Thu Hiền | ||
| 31 | Lê Văn Vinh | ||
| 32 | Lương Hùng Kiên | ||
| 33 | Lương Thanh Thuý | ||
| 34 | Lương Thị Hằng | ||
| 35 | Mai Ngọc Thảo | 1980 | |
| 36 | Ngô Thị Thực | ||
| 37 | Nguyễn Bích Minh | ||
| 38 | Nguyễn Đăng Hà | ||
| 39 | Nguyễn Hà Phương | ||
| 40 | Nguyễn Hồng Hà | ||
| 41 | Nguyễn Hồng Hạnh | ||
| 42 | Nguyễn Khánh An | 2003 | |
| 43 | Nguyễn Kim Oanh | 1963 | |
| 44 | Nguyễn Mạnh Cường | 1994 | |
| 45 | Nguyễn Mạnh Thắng | 1967 | |
| 46 | Nguyễn Minh Châu | ||
| 47 | Nguyễn Minh Đức | 1997 | |
| 48 | Nguyễn Phương Anh | ||
| 49 | Nguyễn Phương Thanh | ||
| 50 | Nguyễn Quang Huy | 2002 | |
| 51 | Nguyễn Quang Minh | ||
| 52 | Nguyễn Quang Thanh | ||
| 53 | Nguyễn Quốc Hoàn | ||
| 54 | Nguyễn Thành Công | ||
| 55 | Nguyễn Thị Ba | ||
| 56 | Nguyễn Thị Chiên | ||
| 57 | Nguyễn Thị Hai | ||
| 58 | Nguyễn Thị Hằng | ||
| 59 | Nguyễn Thị Hạnh | ||
| 60 | Nguyễn Thị Hảo | ||
| 61 | Nguyễn Thị Hòa | ||
| 62 | Nguyễn Thị Hồng | ||
| 63 | Nguyễn Thị Lương | ||
| 64 | Nguyễn Thị Sơn | ||
| 65 | Nguyễn Thị Thịnh | ||
| 66 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1967 | |
| 67 | Nguyễn Thị Thu Hoài | ||
| 68 | Nguyễn Thị Thục | 1931 | |
| 69 | Nguyễn Thị Trọng | 1954 | |
| 70 | Nguyễn Thị Vy Anh | 2000 | |
| 71 | Nguyễn Thu Trang | ||
| 72 | Nguyễn Thuỳ Linh | ||
| 73 | Nguyễn Tư Huy | 1972 | |
| 74 | Nguyễn Tư Thi | 1937 | |
| 75 | Nguyễn Tùng Bách | 2005 | |
| 76 | Nguyễn Văn Đăng | ||
| 77 | Nguyễn Văn Hải | ||
| 78 | Nguyễn Văn Hậu | ||
| 79 | Nguyễn Văn Hòa | ||
| 80 | Nguyễn Văn Hoàng | ||
| 81 | Nguyễn Văn Hồng | ||
| 82 | Nguyễn Văn Lưu | ||
| 83 | Nguyễn Văn Nam | ||
| 84 | Nguyễn Văn Phúc | ||
| 85 | Nguyễn Văn Quả | ||
| 86 | Nguyễn Văn Sang | 1931 | |
| 87 | Nguyễn Văn Thắng | ||
| 88 | Nguyễn Văn Thành | ||
| 89 | Nguyễn Văn Thi | ||
| 90 | Nguyễn Văn Thưởng | ||
| 91 | Nguyễn Văn Trung | ||
| 92 | Nguyễn Văn Yên | ||
| 93 | Nguyễn Việt Hưng | ||
| 94 | Nguyễn Viết Vượng | ||
| 95 | Ninh Văn Quỳnh | ||
| 96 | Phạm Hồng Hà | 1972 | |
| 97 | Phạm Thường Hạnh | 1927 | |
| 98 | Phạm Tiến Dũng | ||
| 99 | Phan Thanh Thuý | ||
| 100 | Phan Thị Minh Châu | 1973 | |
| 101 | Phùng Bá Long | ||
| 102 | Phùng Bảo Trung | 1983 | |
| 103 | Phùng Thị Anh Lộc | 1982 | |
| 104 | Phùng Thị Síu | ||
| 105 | Phùng Thị Vân Anh | 1947 | |
| 106 | Phùng Văn Nhân | 1952 | |
| 107 | Phùng Tiến Phú | ||
| 108 | Trần Bảo Châu | 2010 | |
| 109 | Trần Bảo Long | ||
| 110 | Trần Đại Nghĩa | ||
| 111 | Trần Hồng Nhung | ||
| 112 | Trần Huyền Ngân | ||
| 113 | Trần Lê Vân Anh | 1983 | |
| 114 | Trần Phương Anh | 1991 | |
| 115 | Trần Thanh Hương | ||
| 116 | Trần Thị Chiên | 1985 | |
| 117 | Trần Thị Hà Trang | ||
| 118 | Trần Thị Lý | ||
| 119 | Trần Thị Thùy Dương | 1982 | Huế |
| 120 | Trần Thị Nhung | ||
| 121 | Trần Thị Thìn | 1940 | |
| 122 | Trịnh Châu Anh | ||
| 123 | Trịnh Đinh | 1930 | |
| 124 | Trịnh Hoài Nam | ||
| 125 | Trịnh Hồng Hải | ||
| 126 | Trịnh Hồng Minh | 1975 | |
| 127 | Trịnh Minh Anh | ||
| 128 | Trịnh Minh Nguyệt | 1971 | |
| 129 | Trịnh Nguyệt Hồng | 1948 | |
| 130 | Trịnh Thanh Bình | ||
| 131 | Trịnh Thanh Long | 1964 | |
| 132 | Trịnh Thanh Minh | ||
| 133 | Trịnh Thanh Phương | 1967 | |
| 134 | Trịnh Thị Tuyết Nga | 1973 | |
| 135 | Trịnh Thu Hiền | 1980 | |
| 136 | Trịnh Vạn Thiện | ||
| 137 | Trịnh Văn Tuấn | 1982 | |
| 138 | Trịnh Vương Kiệt | 2008 | |
| 139 | Võ Tá Vinh | 1941 | |
| 140 | Vũ Anh Thái | 2009 | |
| 141 | Vũ Anh Thông | 2009 | |
| 142 | Vũ Huyền Trang | ||
| 143 | Vũ Quốc Sơn | 1951 | |
| 144 | Vũ Thị Nhị | 1952 | |
| 145 | Vũ Thị Tố Trang | 1979 | |
| 146 | Vũ Xuân Trường | 1973 | |
| 147 | Vương Đình Quyền | 1935 | |
| 148 | Vương Thị Nguyệt Quế | 1982 | |
| 149 | Kim Ngọc Minh | ||
| 150 | Nguyễn Mạnh Hùng | ||
| 151 | Nguyễn An Khang | 1957 | |
| 152 | Nguyễn Thị Hợi | 1958 | |
| 153 | Nguyễn Thanh Hà | 1988 | |
| 154 | Nguyễn Bá Anh | ||
| 155 | Nguyễn Minh Nhật | ||
| 156 | Nguyễn Hồng Thắng | ||
| 157 | Phạm Thị Minh Thư | ||
| 158 | Đinh Văn Tuệ Anh | 1991 | |
| 159 | Lê Mạnh Quân | 1983 | |
| 160 | Lê Quang Minh | 2009 | |
| 161 | Lê Trung Thành | ||
| 162 | Hoàng Thị Hoàng Yến | ||
| 163 | Trịnh Thị Mùi | 1923 | |
| 164 | Nguyễn Văn Hoàn | 1957 | |
| 165 | Phạm Thị Ngọc Chính | 1964 | |
| 166 | Nguyễn Đức Quang | 1992 | |
| 167 | Đoàn Phương Linh | 1983 | |
| 168 | Lê Phan Đức Trọng | 1984 | |
| 169 | Nguyễn Hồng Vân | 1988 | |
| 170 | Nguyễn Kim Hoa | 1988 | |
| 171 | Nguyễn Xuân Đông | 1985 | |
| 172 | Nguyễn Đức Huy | 1950 | |
| 173 | Trần Thanh Vân | 1955 | |
| 174 | Nguyễn Đức Phương | 1980 | |
| 175 | Nguyễn Phương Thúy | 1983 | |
| 176 | Phan Anh Sơn | 1983 | |
| 177 | Nguyễn Minh Hải | 1983 | |
| 178 | Bùi Thanh Tùng | 1980 | |
| 179 | Nguyễn Quốc Lựu | 1930 | |
| 180 | Nguyễn Quốc Diện | 1955 | |
| 181 | Nguyễn Quốc Thành | 1988 | |
| 182 | Nguyễn Thị Bàn | 1930 | |
| 183 | Lê Thị Thanh | 1958 | |
| 184 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 1984 | |
| 185 | Dương Thành Long | 1984 | |
| 186 | Dương Gia Khánh | 2008 | |
| 187 | Trần Thị Chước | 1931 | |
| 188 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 1982 | |
| 189 | Lê Thị Hồng | ||
| 190 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1981 | |
| 191 | Nguyễn Văn Kích | ||
| 192 | Đăng Song Trào | 1963 | |
| 193 | Đinh Thị Vẹn | ||
| 194 | Đinh Dâu | ||
| 195 | Đào Thị Cẩm Vân | 1962 | |
| 196 | Đào Thị Cẩm Nhung | 1961 | |
| 197 | Nguyễn Đào Như Quỳnh | 2000 | |
| 198 | Đông Thị Thân | 1940 | |
| 199 | Bùi Thị Ánh Mai | ||
| 200 | Phạm Tuấn Vũ | ||
| 201 | Phạm Quang Thiệp | 1983 | |
| 202 | Lý Ngọc Anh | 1976 | |
| 203 | Đỗ Văn Thi | 1987 | |
| 204 | Phạm Thị Thu Trang | 1981 | |
| 205 | Nguyễn Đình Kiên | ||
| 206 | Nguyễn Đình Tình | ||
| 207 | Nguyễn Đình Lợi | ||
| 208 | Đậu Ngọc Kiên | ||
| 209 | Đậu Ngọc Xuân | ||
| 210 | Lê Thuỳ Dương | ||
| 211 | Hồ Thị Trân | 1931 | |
| 212 | Trần Văn Dy | 1963 | |
| 213 | Trần Kim Vũ | 1987 | |
| 214 | Trần Minh Thạch | 1996 | |
| 215 | Lê Viết Dũng | 1954 | |
| 216 | Nguyễn Thị Tịnh Thao | 1966 | |
| 217 | Hoàng Nguyễn Đan Thanh | ||
| 218 | Lê Lựu | 1942 | |
| 219 | Chu Mạnh Thắng | 1959 | |
| 220 | Chu Hà My | 1991 | |
| 221 | Ưng Kim Phụng | 1931 | |
| 222 | Nguyễn Thị Kim Châu | 1970 | |
| 223 | Thẩm My | 1998 | |
| 224 | Thôn My | 2002 | |
| 225 | Hendrik Hebbeqecht | 1966 | |
| 226 | Aimy Hebbebereht | 2003 | |
| 227 | Pham Thị Kim Oanh | ||
| 228 | Nguyễn Thị Nguyệt Hạnh | ||
| 229 | Nguyễn Tấn Đạt | ||
| 230 | Trần Ngọc Thảo Vy | 2010 | |
| 231 | Lê Xuân Quỳnh | 1954 | |
| 232 | Thích Tính Thủy | 1948 | |
| 233 | Trần Quốc Chiến | 1969 | |
| 234 | Lê Thị Ngọc Giàu | 1973 | |
| 235 | Trần Thị Cẩm Tiên | 1992 | |
| 236 | Trần Quốc Dương | 1996 | |
| 237 | Hoàng Ngọc Tấn | 1972 | |
| 238 | Lê Thị Khai | 1951 | |
| 239 | Võ Hồng Kanh | 1949 | |
| 240 | Đoàn Huy Tư | 2010 | |
| 241 | Lê Thị Toàn | 1938 | |
| 242 | Đặng Thị Nguyên Anh | 1963 | |
| 243 | Lý Ty Ngoan | 1958 | |
| 244 | Nguyễn Thị Thanh | 1933 | |
| 245 | Lý Thị Bảo Quyên | 1985 | |
| 246 | Phạm Thảo Huyên | 1991 | |
| 247 | Nguyễn Thị Oanh | ||
| 248 | Le Van Lanh | 1954 | |
| 249 | Nguyen Thi Hong Loan | 1966 | |
| 250 | Le Thi Hong Hanh | 1989 | |
| 251 | Bạch Ngọc Phú | 16/5/1979 | |
| 252 | Ngô Thị Đức Lưu | 1983 | |
| 253 | Lâm Thị Em | ||
| 254 | Phạm Như Trang | ||
| 255 | Ngô Đăng Long | ||
| 256 | Ngô Đăng Lai | ||
| 257 | Cao Thị Thái | ||
| 258 | Ngô Đăng Linh | ||
| 259 | Quỳnh Hoa | 1984 | |
| 260 | Trịnh Xuân Dương | 1963 | |
| 261 | Chị Hoàng Thị Châu Linh | ||
| 262 | Gia đình Phùng Tiến Phú | ||
| 263 | Phan Thị Thúy Hằng | 1983 | |
| 264 | Võ Thị Hoa Lý | 1982 | |
| 265 | Hoàng Minh Huế | 1975 | |
| 266 | Nguyễn Trung Toàn | 19/10/1979 | |
| 267 | Đỗ Minh Nguyệt | 10/6/1982 | |
| 268 | Đinh Lâm Ánh Huyền | 31/5/1982 | |
| 269 | Phạm Thị Thương | 17/1/1983 | |
| 270 | Lê Thị Hương Trà | 27/12/1982 | |
| 271 | Đặng Thị Hồng Hạnh | 3/6/1982 | |
| 272 | Lê Diệu Thúy | 1983 | |
| 273 | Nguyễn Thị Thủy | 3/5/1982 | |
| 274 | Nguyễn Thu Hằng | 1981 | |
| 275 | Hà Thanh Huyền | 1987 | |
| 276 | Nguyễn Thanh Minh | 1982 | |
| 277 | Trần Thị Chiên | 1986 | |
| 278 | Trần Hoài Nam | 16/12/2008 | |
| 279 | Đỗ Tùng Lâm | 2/5/1991 | |
| 280 | Trịnh Gia Bảo | 17/12/2010 | |
| 281 | Lê Nguyên Bình | ||
| 282 | Phạm Văn Trực | 1954 | |
| 283 | Vũ Thị Dung | 1958 | |
| 284 | Phạm Thị Hà Chung | 1980 | |
| 285 | Phạm Thu Thủy | 1982 | |
| 286 | Phạm Thị Thành | 1984 | |
| 287 | Phạm Thị Thơm | 1988 | |
| 288 | Hoàng Diệu Linh | 2008 | |
| 289 | Nguyễn Thị Hồng | 1948 | |
| 290 | Nguyễn Quốc Trường | 1952 | Số 20 Bà Triệu |
| 291 | Nguyễn Chí Dũng | 1979 | |
| 292 | Đoàn Quang Huy | 1941 | |
| 293 | Đỗ Thị Thư | Tây Hồ | |
| 294 | Anh Hoàng Việt Cường | ||
| 295 | Đỗ Ngọc Bích | ||
| 296 | Nguyễn Thùy Dung | ||
| 297 | Nguyễn Thành Công | ||
| 298 | Trần Thị Thanh | ||
| 299 | Nguyễn Thị Hải Vân | ||
| 300 | Vũ Minh Nhân | ||
| 301 | Trịnh Thị Phương Thảo | 1986 | |
| 302 | Nguyễn Sinh Thành | 1976 | Hà Nội |
| 303 | Trần Phương Thanh | 1981 | |
| 304 | Ông Trần Văn Đình | 1916 | |
| 305 | Trần Phương Thanh | 1981 | |
| 306 | Đặng Hoài Văn | 1982 | |
| 307 | Nguyễn Thị Hằng | 1961 | |
| 308 | Phạm Thanh Xuân | 1951 | |
| 309 | Nguyễn Đình Tạo | 1949 | |
| 310 | Phan Đức Ân | 1919 | |
| 311 | Lê Doãn Phú | 1986 | |
| 312 | Cao Thiện Thành | 1991 | |
| 313 | Lê Thị Mỹ Phương | 1954 | |
| 314 | Cao Thiện Chí | 1954 | |
| 315 | Cao Thụy Phương Trang | 1983 | |
| 316 | Vũ Đặng Quốc Việt | 1988 | |
| 317 | Nguyễn Nho Trường Sa | 1988 | |
| 318 | Diệp Bảo Châu | 1982 | |
| 319 | Hiroshi Ishitsuka | 1972 | |
| 320 | Đỗ Nguyễn Mai Khôi | 1983 | |
| 321 | Nguyễn Hạ Thủy Tiên | ||
| 322 | Trần Văn Tứ | 1954 | |
| 323 | Trần Văn Thọ | 2001 | |
| 324 | Trần Văn Lộc | 1992 | |
| 325 | Vũ Thị Kim Loan | 1967 | |
| 326 | Nguyễn Hồng Tiếp | 73 tuổi | |
| 327 | Lê Văn Huynh | ||
| 328 | Nguyễn Đức Minh | ||
| 329 | Phạm Minh Trang | ||
| 330 | Đặng Ngọc Thanh | ||
| 331 | Đinh Văn Nghiêm | 20/09/1985 | |
| 332 | Trần Quốc Tuấn | 5/12/1978 | |
| 333 | Phạm Hồng Nhung | 1943 | |
| 334 | Trương Thái Ngọc Anh | 1988 | |
| 335 | Nguyễn Viết Tùng | 1991 | |
| 336 | Nguyễn Văn Bang | 1946 | |
| 337 | Lã Minh Lương | ||
| 338 | Lã Thị Ngọc Yến | 1939 | |
| 339 | Nguyễn Mạnh Quyền | 1959 | |
| 340 | Nguyễn Thị Xuân | 1962 | |
| 341 | Nguyễn Thu Trang | 1983 | |
| 342 | Nguyễn Mạnh Quý | 1983 | |
| 343 | Nguyễn Minh Khánh | 2010 | |
| 344 | Nguyễn Tiến Sơn | 5/11/1951 | |
| 345 | Nguyễn Thị Dung | 5/10/1951 | |
| 346 | Thái Hồng Hà | 1/9/1976 | |
| 347 | Nguyễn Thu Hằng | 6/9/1976 | |
| 348 | Thái Hằng Anh | 22/11/2003 | |
| 349 | Thái Hà Anh | 5/3/2009 | |
| 350 | Nguyễn Thu Trang | 22/8/1989 | |
| 351 | Đặng Thị Đường | ||
| 352 | Phùng Phương Quỳnh | 6/8/1978 | |
| 353 | Lưu Văn Trữ | 1951 | |
| 354 | Trần Quốc Tuấn | ||
| 355 | Nguyễn Long Châu | ||
| 356 | Bác Phạm Văn Oai | 1947 | |
| 357 | Huỳnh Tường Vinh (PD Thiện Thông) | 1982 | |
| 358 | Phạm Ngọc Bích Hồng (PD:Lệ Hoa) | 1985 | |
| 359 | Huỳnh Ngọc Bảo Hân | 2010 | |
| 360 | Đặng Đình Lợi | 1942 | |
| 361 | Nguyễn Thùy Dung | 1986 | |
| 362 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | K285/40 Trần Cao Vân, tổ 34, khối Thuận An, Phương Hà, tp Đà Nẵng | |
| 363 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | 2010 | |
| 364 | Lê Thị Thu Hà | 1959 | |
| 365 | Nguyễn Công Cường | 1959 | |
| 366 | Nguyễn Nhật Sơn | 1995 | |
| 367 | Nguyễn Hoài Nguyên Thảo | 1987 | |
| 368 | Nguyễn Huy Viễn | 1989 | |
| 369 | Trần Trọng Nghĩa | 1982 | |
| 370 | Nguyễn Thị Thảo | 1929 | |
| 371 | Lê Văn Hiến | 1955 | |
| 372 | Lê Thị Làm | 1926 | |
| 373 | Lê Văn Phú | 1967 | |
| 374 | Nguyễn Thị Lan | ||
| 375 | Lê Hoàng Thị Tuyết Mai | 1963 | |
| 376 | Lê Hoàng Thị Bích Thu | 1958 | |
| 377 | Lê Hoàng Thị Bích Ngọc | 1960 | |
| 378 | Hoàng Thúy Hằng | 1974 | |
| 379 | Hoàng Mạnh Chi | 1972 | |
| 380 | Hoàng Mạnh Cường | 1963 | |
| 381 | Lê Văn Ái | 1953 | |
| 382 | Lê thị Thủy | 1954 | |
| 383 | Lê Thị Phương Tú | 1979 | |
| 384 | Lê Anh Tâm | 1983 | |
| 385 | Lê Anh Tuấn | 1981 | |
| 386 | Đặng Thị Thảo | 1989 | |
| 387 | Trần Thị Gấm | 1989 | |
| 388 | Lê Đức Tài | 2009 | |
| 389 | Hoàng Kiến Tích | 1947 | |
| 390 | Lê Thị Sơn | 1952 | |
| 391 | Lê Thu Trang | 1978 | |
| 392 | Hoàng Quốc Ngọc | 2005 | |
| 393 | Hoàng Quốc Quang | 1976 | |
| 394 | Hoàng Quốc Khánh | 2009 | |
| 395 | Nguyễn Đình Tạo | ||
| 396 | Phạm Thị Thanh Xuân | ||
| 397 | Lê Nguyễn Quỳnh | 23/09/1983 | |
| 398 | Lê Thị Thiết | 23/09/1987 | |
| 399 | Lê Đức Bảo Minh | 9/4/2011 | |
| 400 | Ông Trịnh Văn Từ | 1952 | |
| 401 | Bà Nguyễn Thị Nghĩa | 1958 | |
| 402 | Trịnh Ngọc Tú | 1983 | |
| 403 | Hoàng Thị Hòa | 1987 | |
| 404 | Võ Cửu Long | 26/03/1954 | |
| 405 | Trần Thị Liên | 2/4/1953 | |
| 406 | Võ Thanh Liêm | 30/08/1983 | |
| 407 | Võ Thị Phương Anh | 15/09/1985 | |
| 408 | Đỗ Huy Khánh | 17/01/2011 | |
| 409 | Nguyễn Thị Cam | ||
| 410 | Đặng Bảo Quang | ||
| 411 | Nguyễn Thị Thu Hiền | ||
| 412 | Nguyễn Ngọc Ký | 1948 | |
| 413 | Ông Nguyễn Văn Hướng | 1929 | |
| 414 | Bà Vũ Thị Líp | 1926 | |
| 415 | Nguyễn Quốc Hưng | 1958 | |
| 416 | Đặng Thị Ngọt | 1957 | |
| 417 | Nguyễn Ngọc Hải | 1987 | |
| 418 | Nguyễn Minh Phương | 1990 | |
| 419 | Dương Thị Huyền | 1978 | |
| 420 | Dương Phương Anh | 2007 | |
| 421 | Dương Quỳnh Anh | 2002 | |
| 422 | Dương Thị Vân | 1967 | |
| 423 | Dương Minh Thu | 1976 | |
| 424 | Nguyễn Thị Thước | 1920 | |
| 425 | Hoàng Thị Men | 1956 | |
| 426 | Tân Văn Việt | 1980 | |
| 427 | Đỗ Thị Uy | 1984 | |
| 428 | Tân Thị Hương Nhài | 1990 | |
| 429 | Tân Tiến Long | 2010 | |
| 430 | Hoàng Quang Hùng | 27/03/1986 | |
| 431 | Nguyễn Đức Thanh | 23/09/1984 | |
| 432 | Nguyễn Gia Minh | 13/10/1974 | |
| 433 | Trần Thị Hòa | 1985 | |
| 434 | Nguyễn Thị Tường Vi | 20/08/1985 | |
| 435 | Đỗ Thị Kim Dung | 5/4/1985 | |
| 436 | Nguyễn Kim Phượng | 1981 | |
| 437 | Phan Văn Tư | 1955 | |
| 438 | Đinh Thanh Hằng | ||
| 439 | Nguyễn Cảnh | 1936 | |
| 440 | Hoàng Kim Cầu | 1940 | |
| 441 | Nguyễn Hoàng Cường | 1971 | |
| 442 | Nguyễn Thị Minh Hợp | 1971 | |
| 443 | Nguyễn Minh Hà | 2002 | |
| 444 | Nguyễn Ngọc Anh | 2006 | |
| 445 | Nguyễn Hoàng Trà Hương | 1969 | |
| 446 | Huỳnh Lu (PD Thiện Nhơn) | 1954 | |
| 447 | Ngô Thị Bình (PD Ngọc Yên) | 1960 | |
| 448 | Vo Cuu Long | 26/03/1954 | |
| 449 | Tran Thi Lien | 2/4/1953 | |
| 450 | Vo Thanh Liem | 30/08/1983 | |
| 451 | Do Huu Dung | 25/08/1982 | |
| 452 | vo thi phuong anh | 1509—1985 | |
| 453 | Do Huy Khanh | 17/01/2011 | |
| 454 | Đỗ Hồng Nhung | 18/03/1981 | |
| 455 | Đỗ Hữu Bình | ||
| 456 | Nguyễn Thị Bích Nguyễn | ||
| 457 | Lê Tùng Nguyễn | ||
| 458 | Đỗ Uyên Khuê | ||
| 459 | Huỳnh Tường Vinh (PD Thiện Thông) | 1982 | |
| 460 | Huỳnh Nhật Tảo (PD Quảng Thanh) | 1985 | |
| 461 | Huỳnh Sỹ Nguyên Sinh (PD Thiện Toàn) | 1989 | |
| 462 | Huỳnh Quốc Toàn (PD Thiện Phong) | 1994 | |
| 463 | Huỳnh Ngọc Bảo Hân | 2009 | |
| 464 | Trần Thị Minh | 1968 | |
| 465 | Vũ Quang Chấn | 1924 | |
| 466 | Lê Phạm Thanh Trúc | 1989 | |
| 467 | Nguyễn Quang Vinh | 1982 | |
| 468 | Trần Văn Tứ (PD Tự Phúc Phúc) | 1954 | |
| 469 | Vũ Thị Kim Loan (PD Hiệu Diệu Phượng) | 1967 | |
| 470 | Trần Văn Lộc (PD Tự Phúc Tài) | 1992 | |
| 471 | Trần Văn Thọ (PD Tự Phúc Khang) | 2001 | |
| 472 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 1986 | |
| 473 | Nguyễn Thị Phòng | 1942 | |
| 474 | Phan Thị Nhạc | 1942 | |
| 475 | Nguyễn Phước Nghĩa | 1961 | |
| 476 | Nguyễn Thị Nhơn | 1966 | |
| 477 | Nguyễn Thị Liên | 1968 | |
| 478 | Nguyễn Ngọc Mai | 1971 | |
| 479 | Nguyễn Duy Tuấn | 1972 | |
| 480 | Nguyễn Thị Hoa | 1974 | |
| 481 | Nguyễn Ngọc Sễ | 1977 | |
| 482 | Nguyễn Ngọc Hà | 1980 | |
| 483 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 1982 | |
| 484 | Nguyễn Văn Hùng | 1962 | |
| 485 | Nguyễn Đức Hội | 1965 | |
| 486 | Trần Công Anh | 1967 | |
| 487 | Nguyễn Huệ Phước | 1984 | |
| 488 | Nguyễn Thị Mai | 1963 | |
| 489 | Bùi Thị Vân | 1971 | |
| 490 | Phan Thị Nga | 1977 | |
| 491 | Nguyễn Thị Lan | 1980 | |
| 492 | Nguyễn Thị Tình | 1976 | |
| 493 | Nguyễn Thị Thùy Duyên | 1983 | |
| 494 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 1992 | |
| 495 | Nguyễn Quốc Cường | 1988 | |
| 496 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 1989 | |
| 497 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 1991 | |
| 498 | Nguyễn Hữu Tiến | 1992 | |
| 499 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 1993 | |
| 500 | Nguyễn Bá Tùng | 1992 | |
| 501 | Nguyễn Nhã Uyên | 1995 | |
| 502 | Nguyễn Phúc Minh Huy | 2005 | |
| 503 | Nguyễn Phan Trúc Lâm | 2009 | |
| 504 | Trần Công Minh | 1995 | |
| 505 | Trần Công Tâm | 1997 | |
| 506 | Trần Bích Ngọc | 2008 | |
| 507 | Nguyễn Thùy Linh | 2005 | |
| 508 | Nguyễn Thiện Nhân | 2007 | |
| 509 | Nguyễn Phúc Sang | 2008 | |
| 510 | Nguyễn Minh Nguyên | 2012 | |
| 511 | Lò Nguyễn Duy Phúc | 2/9/2010 | |
| 512 | Trịnh Như Phê | ||
| 513 | Vũ Thị Lượt | ||
| 514 | Nguyễn Kim Hoàng | ||
| 515 | Phạm Văn Thắng | 1960 | |
| 516 | Phạm Đức Thịnh | 1994 | |
| 517 | Đỗ Tuấn Nghĩa | 1995 | |
| 518 | Phạm Ngọc Thu | 1987 | |
| 519 | Đỗ Ngọc Phương Anh | 1986 | |
| 520 | Lê Ngọc Trâm | 1987 | |
| 521 | Vũ Khánh Vân | 1987 | |
| 522 | Nguyễn Nhật Tuấn | 1984 | |
| 523 | Phan Ngọc Linh | 1986 | |
| 524 | Đào Thị Liên | 1932 | |
| 525 | Nguyen Thi Dam | 1919 | |
| 526 | Nguyen Thi Hong | 1947 | |
| 527 | Tran The Viet | 1952 | |
| 528 | Tran Phu Nam | 1974 | |
| 529 | Tran Hai | 1977 | |
| 530 | Tran Thi Nhu Quynh | ||
| 531 | Tran Hong Nhung | ||
| 532 | Phạm Xuân Hiểu | 1958 | Nam Dinh |
| 533 | Bùi Thị Huệ | 1956 | Nam Dinh |
| 534 | Phạm Xuân Trung | 1980 | Nam Dinh |
| 535 | Phạm Ngọc Thành | 1982 | Ha Noi |
| 536 | Phạm Thị Thủy | 1980 | Nam Dinh |
| 537 | Phạm Thị Thanh Thao | 1997 | Nam Dinh |
| 538 | Hoàng Trần An Thủy | 2012 | |
| 539 | Hoàng Anh Tuấn | 1978 | |
| 540 | Trần Công Nhận | 1941 | |
| 541 | Ngô Thị Hợi | 1947 | |
| 542 | Trần Phương Thảo | 1974 | |
| 543 | Huỳnh Đại Thắng | 1973 | |
| 544 | Huỳnh Trần Phương Anh | 2004 | |
| 545 | Đặng Mạnh Linh | 2011 | |
| 546 | Trần Văn Thịnh | ||
| 547 | Trần Thị Thanh Vân | ||
| 548 | Trần Phương Yến | 1988 | |
| 549 | Trần Quang Huyền | ||
| 550 | Trần Quang Thắng | 1981 | |
| 551 | Trần Kiều Quang | 1979 | |
| 552 | Ngô Hồng Nhung | 1981 | |
| 553 | Trần Thị Quỳnh Anh | 2009 | |
| 554 | Trần Thị Quỳnh Trang | 2011 | |
| 555 | Trần Thị Ninh | ||
| 556 | Nguyễn Văn Tần | ||
| 557 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | ||
| 558 | Nguyễn Văn Nghĩa | ||
| 559 | Nguyễn Văn An | ||
| 560 | Hà Thị Kiều Nga | ||
| 561 | Nguyễn Đức Long | ||
| 562 | Nguyễn Thị Thảo Phương | ||
| 563 | Nguyễn Linh San | ||
| 564 | Hoàng Xuân Bối | ||
| 565 | Nguyễn Thị Tâm | 1950 | |
| 566 | Hoàng Xuân Huyền | ||
| 567 | Hoàng Huy Hoàng | ||
| 568 | Phạm Thị Xoan | ||
| 569 | Hoàng Huyền Trang | ||
| 570 | Ngô Thị Dần | ||
| 571 | Ngô Thế Thêm | ||
| 572 | Ngô Thế Toàn | ||
| 573 | Ngô Thế Hưng | ||
| 574 | Ngô Thị Thảo Phương | ||
| 575 | Ngô Thế Tiệp | ||
| 576 | Ngô Thị Thu Trang | ||
| 577 | Ngô Thế Việt | ||
| 578 | Ngô Thế Trung | ||
| 579 | Ngô Thế Dũng | ||
| 580 | Nguyễn Thị Phương Lân | ||
| 581 | Đỗ Lan Hương | ||
| 582 | Nguyễn Đình Huy | ||
| 583 | Hoàng Thiên Trúc | 1978 | |
| 584 | Trương Đình Hòe | 1959 | |
| 585 | Nguyễn Vũ Anh | 1980 | |
| 586 | Nguyễn Thế Lộc | 1979 | |
| 587 | Hà Mạnh Cường | 1976 | |
| 588 | Nguyễn Thị Nhung | 1976 | |
| 589 | Hà Gia Bảo | 2008 | |
| 590 | Hà Minh Ngọc | 2003 | |
| 591 | Thái Duy Đức | 1976 | |
| 592 | Thái Duy Cung | ||
| 593 | Thái Diệu Xuân | ||
| 594 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | ||
| 595 | Lữ Thị Như Phượng | ||
| 596 | Trần Thị Quyên | ||
| 597 | Lưu Trung Kiên | 1982 | |
| 598 | Trịnh Bảo Xuyến | 1982 | |
| 599 | Bùi Ngọc Huyền | 1982 | |
| 600 | Khúc Diệu Huyền | 1982 | |
| 601 | Tăng Vũ Giang | 1982 | |
| 602 | Nguyễn Hữu Thùy | 1973 | |
| 603 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 1983 | |
| 604 | Đỗ Thùy Dung | 1987 | |
| 605 | Nguyễn Hoài Thu | 1988 | |
| 606 | Phạm Lan Hương | 1986 | |
| 607 | Nghiêm Văn Đăng | 1974 | |
| 608 | Nghiêm Anh Quân | 1984 | |
| 609 | Nguyễn Thanh Thúy | 1984 | |
| 610 | Nguyễn Thanh Hùng | 1979 | |
| 611 | Vũ Hồng Quang | 1974 | |
| 612 | Lê Hồng Sơn | 1959 | |
| 613 | Lê Hương Giang | 1988 | |
| 614 | Lê Thùy Linh | ||
| 615 | Lê Hồng Khang | ||
| 616 | Lê Thị Thu Lý | ||
| 617 | Lê Thị Thu Hương | ||
| 618 | Hà Văn Cộng | 1928 | |
| 619 | Hà Mạnh Hòa | 1957 | |
| 620 | Cao Thanh Hà | 1956 | |
| 621 | Hà Thu Phương | 1982 | |
| 622 | Hà Thành Đạt | 1989 | |
| 623 | Nguyễn Thị Phòng | 1938 | |
| 624 | Phan Thị Thanh Nga | 1977 | |
| 625 | Đồng Thị Luân (PD Diệu Lý) | 1940 | |
| 626 | Trần Đức Hải (PD Quang Phúc Tiến) | 1963 | |
| 627 | Nguyễn Thị Tuyết Mai (PD Diệu Bảo Quang) | 1965 | |
| 628 | Trần Hải Anh | 1989 | |
| 629 | Trần Đức Anh (PD Quang Phúc Nghiêm) | 1999 | |
| 630 | Bùi Văn Ngọc | 1969 | |
| 631 | Nguyễn Thị Hồng Mai | 1971 | |
| 632 | Bùi Ngọc Anh | 1993 | |
| 633 | Bùi Hồng Anh | 1997 | |
| 634 | Bùi Ngọc Đức | 2008 | |
| 635 | Nguyễn Thị Thục | 1937 | |
| 636 | Nguyễn Thanh Trì (PD Quang Phúc Hà) | 1968 | |
| 637 | Nguyễn Thị Quỳnh Mai (Diệu Đức Nguyệt) | 1975 | |
| 638 | Nguyễn Đức Thanh (PD Quang Phúc Nhẫn) | 2002 | |
| 639 | Nguyễn Phúc Thanh (PD Quang Phúc Tuệ) | 2006 | |
| 640 | Nguyễn Trung Kiên | 1965 | |
| 641 | Đoàn Thị Minh Thiêm | 1974 | |
| 642 | Nguyễn Đoàn Tùng | 1999 | |
| 643 | Nguyễn Đoàn Bảo Chi | 2003 | |
| 644 | Vũ Đình Thắng | 1955 | |
| 645 | Nguyễn Thị Len | 1959 | |
| 646 | Vũ Như Thủy | 1980 | |
| 647 | Trần Trung Quốc | 1975 | |
| 648 | Trần Vũ Bách | 2009 | |
| 649 | Trần Quỳnh Hương | 2011 | |
| 650 | Vũ La Thạch | 1982 | |
| 651 | Vũ Thùy Linh | 1984 | |
| 652 | Nguyễn Thị Nghĩa | ||
| 653 | Nguyễn Văn Ngư | ||
| 654 | Nguyễn Xuân Quý | 1955 | |
| 655 | Nguyễn Phi Long | 1981 | |
| 656 | Nguyễn Huy Trọng | 1984 | |
| 657 | Nguyễn Quốc Doanh | 1947 | |
| 658 | Dương Thị Nộm | 1956 | |
| 659 | Nguyễn Duy Cương | 1982 | |
| 660 | Nguyễn Thị Trúc | 1987 | |
| 661 | Nguyễn Thế Cường | 1983 | |
| 662 | Nguyễn Thị Nhàn | 1986 | |
| 663 | Nguyễn Tiến Đức | 1952 | |
| 664 | Nguyễn Tuấn Anh | 1988 | |
| 665 | Nguyễn Xuân Tùng | 1990 | |
| 666 | Nguyễn Thị Nhật | 1950 | |
| 667 | NGuyễn Thị Phú | 1927 | |
| 668 | Trần Ngân | 1958 | |
| 669 | Trần Ân | 1945 | |
| 670 | Nguyễn Thị Bưởi | 1955 | |
| 671 | Trần Trung Việt | 1973 | |
| 672 | Trần Trung Thanh | 1976 | |
| 673 | Trần Thị Mến | 1979 | |
| 674 | Trần Hoàng Nhiên | 2011 | |
| 675 | Trần Trung Dương | 1980 | |
| 676 | Trần Trung Minh | 1982 | |
| 677 | Nguyễn Thị Thu Thuyền | 1983 | |
| 678 | Trần Minh KHiêm | 2011 | |
| 679 | Trần Thị Duyên | ||
| 680 | Trần Thị Thương | 1990 | |
| 681 | Ngô Mạnh Đức | 1939 | |
| 682 | Lê Thị Chúc | 1936 | |
| 683 | Ngô Mạnh Hải | 1951 | |
| 684 | Hà Thị Thủy | 1958 | |
| 685 | Ngô Thị Thu Hà | 1983 | |
| 686 | Ngô Thị Thủy Ngân | 1989 | |
| 687 | Ngô Thị Ngân Anh | 1990 | |
| 688 | Ngô Thị Bích Hoàn | 1962 | |
| 689 | Ngô Thị Bích Huệ | 1965 | |
| 690 | Ngô Mạnh Hồng | 1967 | |
| 691 | Ngô Mạnh Hiệp | 1970 | |
| 692 | Bùi Thị Nam | 1975 | |
| 693 | Ngô Quỳnh Khánh Linh | 2002 | |
| 694 | Ngô Mạnh Đức Tài | 2008 | |
| 695 | Bùi Văn Quảng | 1947 | |
| 696 | Trần Thị Thơi | 1956 | |
| 697 | Bùi Văn Tuấn | 1980 | |
| 698 | Bùi Văn Toàn | 1982 | |
| 699 | Bùi Văn Bình | 1985 | |
| 700 | Bùi Văn Ngọc | 1991 | |
| 701 | Bùi Văn Tuấn Tá | 2009 | |
| 702 | Bùi Thị Ánh | 1977 | |
| 703 | Ngô Thị Thơm | 1987 | |
| 704 | Nguyễn Ngọc Lâm | 1940 | |
| 705 | Lê Thị Thảo | 1947 | |
| 706 | Nguyễn Cảnh Toàn | 1971 | |
| 707 | Nguyễn Thị Hoa Dung | 1971 | |
| 708 | Nguyễn Cảnh Trân | 1996 | |
| 709 | Nguyễn Văn Thành | ||
| 710 | Trịnh Thị Lan | ||
| 711 | Nguyễn Tuấn Đạt | ||
| 712 | Nguyễn Phương Thảo | ||
| 713 | Nguyễn Ngọc Anh | ||
| 714 | Lý Thanh Hằng | 1983 | |
| 715 | Nguyễn Địch Viên (PD Minh Thành) | 67 t (Bính Tuất) | |
| 716 | Đỗ Thị Oanh (PD Đức Nhã) | 56t (Đinh Dậu) | |
| 717 | Phan Nguyệt Hồng Như | 33t (Canh Thân) | |
| 718 | Huỳnh Nguyễn Tuấn Anh | 33t (Canh Thân) | |
| 719 | Phan Nguyệt Hồng Thi | 31t (Nhâm Tuất) | |
| 720 | Lê Xuân Nguyên | 31t (Nhâm Tuất) | |
| 721 | Phan Minh Tiến | 30t (Quý Hợi) | |
| 722 | Đi Lần Huỳnh | 5t (Mậu Tí) | |
| 723 | Đỗ Địch Du | 4t (Kỷ Sửu) | |
| 724 | Sô Nha San Huỳnh | 3t (Canh Dần) | |
| 725 | Đặng Quốc Trung | ||
| 726 | Đinh Thị Liên | ||
| 727 | Đinh Thị Nụ | ||
| 728 | Đặng Quốc Tuấn | ||
| 729 | Đặng Như Anh | ||
| 730 | Phạm Vũ Quỳnh Như | ||
| 731 | Đặng Thị Minh | ||
| 732 | Châu Trọng Quốc | ||
| 733 | Châu Quốc Paul | ||
| 734 | Châu Văn Tiên | ||
| 735 | Nguyễn Thị Xuân Nguyệt | ||
| 736 | Vũ Bội Quang Khôi | ||
| 737 | Nguyễn Thị Kim Dung | 30/1/1968 | |
| 738 | Nguyễn Hà Vy | 20/8/2000 | |
| 739 | Nguyễn Tuấn Việt | 9/12/2007 | |
| 740 | Trịnh Thanh Hồng | 1974 | |
| 741 | Trịnh Thị Thanh Thủy | 1971 | |
| 742 | Nông Duy Khánh | 1995 | |
| 743 | Nguyễn Văn Hợp | ||
| 744 | Hoàng Trọng Chuẩn | ||
| 745 | Phó Thị Hương Lý | ||
| 746 | Hoàng Văn Kiên | ||
| 747 | Đàm Thị Đường | ||
| 748 | Hoàng Thị Lan Anh | ||
| 749 | Hoàng Quang Thứ | ||
| 750 | Dương Quang Thành | ||
| 751 | Nguyễn Thị Yến | ||
| 752 | Dương Việt Anh | ||
| 753 | Dương Hồng Loan | ||
| 754 | Dương Văn Toàn | ||
| 755 | Dương Thị Tuyết | ||
| 756 | Nguyễn Đình Dĩnh (PD:Tịnh Dĩnh) | ||
| 757 | Nguyễn Thị Vân (PD:Liên Vân) | ||
| 758 | Nguyễn Đình Dũng (PD: Tịnh Dũng) | ||
| 759 | Nguyễn Thu Thảo (PD: Liên Thảo) | ||
| 760 | Bùi Minh Quân (PD: Minh Đạt) | ||
| 761 | Bùi An Phương (tức Mầu Khánh Linh) | ||
| 762 | Nguyễn Thị Nghĩa | 1944 | |
| 763 | Nguyễn Văn Quý | 1955 | |
| 764 | Nguyễn Thị Nhàn | 1986 | |
| 765 | Nguyễn Tiễn Đức | 1952 | |
| 766 | Trần Trung Việt | 1983 | |
| 767 | Trần Thị Duyên | 1987 | |
| 768 | hoàng ngọc huy | 1985 | |
| 769 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 1976 | |
| 770 | Trần Việt Khang | 2003 | |
| 771 | Trần Việt Hoan | 2007 | |
| 772 | Đào Thị Chúc | 1964 | |
| 773 | Nguyễn Văn Tâm | ||
| 774 | Vũ Ngọc Chất | 1976 | |
| 775 | Vũ Thị Liên | ||
| 776 | Vũ Thị Mai | ||
| 777 | Phạm Thị Hoa | ||
| 778 | Nguyễn Mạnh Tuấn | ||
| 779 | Nguyễn Tiến Trân | ||
| 780 | Châu Ngọc Hạnh | ||
| 781 | Toàn Thắng Lợi | ||
| 782 | Nhất Thủy | ||
| 783 | Thành Huyền | ||
| 784 | Ngô Thị Ngân Anh | 1962 | |
| 785 | Ngô Quỳnh Khánh Linh | ||
| 786 | Nguyễn Thị Hoa Dung | 1996 | |
| 787 | Vũ Duy Xá | 1960 | |
| 788 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 1968 | |
| 789 | Vũ Duy Cường | 1993 | |
| 790 | Vũ Thành Long | 2000 | |
| 791 | Vũ Thị Ngọc Minh | 2001 | |
| 792 | Vũ Duy Hưng | 1948 | |
| 793 | Nguyễn Thị Minh Khai | ||
| 794 | Vũ Duy Tùng | 1979 | |
| 795 | Vũ Thị Hoa | 1980 | |
| 796 | Vũ Thị Linh | 2006 | |
| 797 | Vũ Thị Hà | 2011 | |
| 798 | Vũ Duy Tiến | 1982 | |
| 799 | Vũ Thị Thủy | 1984 | |
| 800 | Vũ Khánh Duy | 2009 | |
| 801 | Vũ Thị Hạnh | 1976 | |
| 802 | Vũ Đình Vang | 1973 | |
| 803 | Vũ Bình An | 2008 | |
| 804 | Vũ Thị Ngọc Mai | 2003 | |
| 805 | Vũ Thị Hường | 1977 | |
| 806 | Trần Văn Tuấn | 1971 | |
| 807 | Trần Văn Hiếu | 2000 | |
| 808 | Trần Thị Hằng | 2007 | |
| 809 | Trần thị Minh Trang | 2009 | |
| 810 | Vũ Duy Dần | 1956 | |
| 811 | Nguyễn Thị Lý | 1956 | |
| 812 | Vũ Duy Hội | 1989 | |
| 813 | Vũ Thị Loan | 1976 | |
| 814 | Vũ Thị Phượng | 1978 | |
| 815 | Vũ Thị Yến | 1980 | |
| 816 | Vũ Thị Oanh | 1988 | |
| 817 | Vũ Thị Thoáng | 1939 | |
| 818 | Trần Đình Tiệp | 1980 | |
| 819 | Trần Thị Huần | 1965 | |
| 820 | Trần Thị Nụ | 1968 | |
| 821 | Trần Thị Sen | 1975 | |
| 822 | Trịnh Đình Toán | 1972 | |
| 823 | Vũ Thị Bứa | 1952 | |
| 824 | Phạm Như Phúc | 1952 | |
| 825 | Phạm Văn Đức | 1977 | |
| 826 | Phạm Như Tuân | 1984 | |
| 827 | Phạm Thị Liên Bưởi | 1980 | |
| 828 | Đào Thanh Cần | 1981 | |
| 829 | Đào Thị Mẫn | 2005 | |
| 830 | Đào Thị Vi | 2009 | |
| 831 | Trịnh Thị Thiên Thanh | 2006 | |
| 832 | Trịnh Thị Thiên Hương | 2010 | |
| 833 | Ninh Văn Phồn | ||
| 834 | Nguyễn Thị Cam | 1955 | |
| 835 | Đặng Thị Thanh Châu | 1988 | |
| 836 | Lê Thúc Quang Minh | 1973 | |
| 837 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 1987 | |
| 838 | Đặng Bảo Quang | 1991 | |
| 839 | Nguyễn Ngọc Duy | 1976 | |
| 840 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 1980 | |
| 841 | Đặng Thị Diệu Thúy | ||
| 842 | Bùi Thanh Trúc | 1984 | |
| 843 | Đặng Thị Bích Thuận | ||
| 844 | Đặng Sót | ||
| 845 | Đặng Thị Định | ||
| 846 | Lê Thị Thanh Tâm | 1977 | |
| 847 | Đặng Thành | ||
| 848 | Nguyễn Hồng Lịch | 1957 | |
| 849 | Phạm Ngọc Hùng | 1957 | |
| 850 | Huỳnh Quang Triệu | 1996 | |
| 851 | Nguyễn Quang Tuấn | 1982 | |
| 852 | Đặng Thị Thanh Tâm | 1983 | |
| 853 | Phạm Thùy Linh | 1957 | |
| 854 | Võ Thị Ngọc Hương | 1964 | |
| 855 | Huỳnh Thị Vũ Trang | 1987 | |
| 856 | Huỳnh Quang Ngà Tí | ||
| 857 | Nguyễn Văn Kha | 1937 | Minh Tân, Yên Bái |
| 858 | Lê Thị Minh Phương | ||
| 859 | Phạm Kim Sơn | ||
| 860 | Phạm Thị Thanh Thủy | Ba Đình | |
| 861 | Phùng Thị Hóa | ||
| 862 | Nguyễn Minh Tiến | ||
| 863 | Nguyễn Huy Viên | ||
| 864 | Hồ Thị Hiếu | ||
| 865 | Hạ Hoàng Đạo | ||
| 866 | Hà Thị Hồng Hạnh | ||
| 867 | Phạm Thị Hòa | ||
| 868 | Nguyễn Giang Nam | ||
| 869 | Nguyễn Anh Đức | ||
| 870 | Trần Hạ Minh Hà | ||
| 871 | Hạ Hòa An | ||
| 872 | Nguyễn Hà Ngọc Anh | ||
| 873 | Nguyễn Quốc Dũng | 1949 | |
| 874 | Nguyễn Quốc Khánh | 1985 | |
| 875 | Vũ Chi Mai | ||
| 876 | Phạm Chí | ||
| 877 | Đinh Thị Quảng | ||
| 878 | Nguyễn Thị Lý | ||
| 879 | Đặng Đình Châu | ||
| 880 | Phạm Thị Ngân | ||
| 881 | Đặng Hoài Ly | ||
| 882 | Phan Trùng Dương | ||
| 883 | Đặng Thị Hương Trà | ||
| 884 | Phan Đặng Nhật Quang | ||
| 885 | Phan Châu Anh | ||
| 886 | Lê Thanh Trà | ||
| 887 | Phạm Văn Thụy | ||
| 888 | Lê Xuân Kiện | ||
| 889 | Phạm Lê Thành Công | ||
| 890 | Phạm Lê Trà My | ||
| 891 | Nguyễn Đăng Khoa | ||
| 892 | Lê Thị Kim Hương | ||
| 893 | Nguyễn Hải Đăng | ||
| 894 | Nguyễn Bích Vân | ||
| 895 | Hoàng Thị Sắp | ||
| 896 | Lương Thị Loan | 1990 | |
| 897 | Vương Thị Oanh | 1926 | |
| 898 | Lê Thúy Kiều | 1970 | |
| 899 | Vũ Công Anh | 1994 | |
| 900 | Vũ Quốc Việt | 1998 | |
| 901 | Vũ Hồng Hà | 1964 | |
| 902 | Lê Việt Quang | 1940 | |
| 903 | Trần Thị Kiều | 1945 | |
| 904 | Tống Thị Thảo PD:Hoa Đức | 74 tuổi | |
| 905 | Bùi Thị Gấm PD Diệu Nhung | 74t | |
| 906 | Tran Xuan An | 1963 | |
| 907 | Nguyen Thi Thanh Nga | 1964 | |
| 908 | Tran Duy Nam | 1988 | |
| 909 | Tran Linh Dung Anh | 1995 | |
| 910 | Hứa Văn Thành | 51t | |
| 911 | Vũ Thị Chung | 52t | |
| 912 | Hứa Thành Đô | 20t | |
| 913 | Hứa Công Đoàn | 19t | |
| 914 | Trương Trọng Chiến | 1943 | |
| 915 | Nguyễn Thị Thao | ||
| 916 | Lê Văn Bắc | ||
| 917 | Nguyễn Thị Thu Hương | ||
| 918 | Lê Thị Huyền | ||
| 919 | Lê Quang Trung | ||
| 920 | Lê Văn Bổng | ||
| 921 | Vũ Thị Lan | ||
| 922 | Lê Văn Lộc | ||
| 923 | Lê Thị Mai Trang | ||
| 924 | Nguyễn Văn Tường | 76t | |
| 925 | Trần Thị Bảo Khánh | 67t | |
| 926 | Nguyễn Tuấn Long | 39t | |
| 927 | Lê Thu Phương | 29t | |
| 928 | Nguyễn Diệu Linh | 5t | |
| 929 | Nguyễn Tiến Dũng | 36t | Tân Phú, TPHCM |
| 930 | Nguyễn Thị Hạnh | 33t | Tân Phú, TPHCM |
| 931 | Nguyễn Anh Khôi | 9t | Tân Phú, TPHCM |
| 932 | Chu Thị Học | 1948 | |
| 933 | Đinh Hồng Hà | 1973 | |
| 934 | Đinh Trà Giang | 1975 | |
| 935 | Bùi Thu Hiền | 1975 | |
| 936 | Phạm Minh Hằng | 1982 | |
| 937 | Đinh Hồng Phương Linh | 1999 | |
| 938 | Đinh Phú Thành | 2007 | |
| 939 | Đinh Giang Nam | 2005 | |
| 940 | Đinh Trà My | 2009 | |
| 941 | Dương Thị Bắc | 1951 | HN |
| 942 | Trần Đại Hùng | ||
| 943 | Hồ Nguyên Ngọc | 1987 | |
| 944 | Cao Minh Lam | 2013 | |
| 945 | Lý Trần Quỳnh Giang | ||
| 946 | Trương Thị Mai Thảo | 1979 | |
| 947 | Lê Phương Hà Bé Rồng | 11/10/2012 | |
| 948 | Đặng Ngọc Thảo Uyên | 36 tuổi | |
| 949 | Mậu Ngọ Phạm Ngọc Long | 1968 | |
| 950 | Trần Thị Bẩy | 1971 | |
| 951 | Phạm Ngọc Tiến | 1997 | |
| 952 | Phạm Tiến Luật | 1999 | |
| 953 | Nguyễn Xuân Cẩn | 1955 | |
| 954 | Lê Thị Qúy | 1957 | |
| 955 | Nguyễn Lê Quang | 1980 | |
| 956 | Nguyễn Thị Hòa | 1981 | |
| 957 | Nguyễn Khánh Hải | 2007 | |
| 958 | Nguyễn Minh Ngọc | 2009 | |
| 959 | Nguyễn Kiều Anh | 1987 | |
| 960 | Đào Duy Tiến | 1986 | |
| 961 | Đào MinhTrang | 2010 | |
| 962 | Nguyễn Đăng Khoa | 1959 | |
| 963 | Lê Thị Kim Hương | 1970 | |
| 964 | Nguyễn Hải Đăng | 1996 | |
| 965 | Nguyễn Bích Vân | 1992 | |
| 966 | Hoàng Thị Xắp | 1922 | |
| 967 | Nguyễn Thị Như | 1945 | |
| 968 | Nguyễn Hải Tú | 32 tuổi | |
| 969 | Đinh Xuân Phiệt | 1959 | |
| 970 | Lý Trần Lộc | 1940 | |
| 971 | Lê Thị Minh Chính | ||
| 972 | Hồ Song | ||
| 973 | Trần Thị Chanh | ||
| 974 | Ngô Viết Hà | 1965 | |
| 975 | Cù Phương Lan | 1971 | |
| 976 | Ngô Đức Việt | 1995 | |
| 977 | Ngô thị Hà Phương | 1999 | |
| 978 | Lê Thị Vy Anh | 17/2/1996 | |
| 979 | Nguyễn Huy Linh | 80t | |
| 980 | Nguyễn Thị Hậu | 74t | |
| 981 | Nguyễn Anh Tuấn | 52t | |
| 982 | Nguyễn Thị Vân Chi | 45t | |
| 983 | Nguyễn Hà Thư | 16t | |
| 984 | Nguyễn Vân Trinh | 11t | |
| 985 | Trương Vân Sinh | 1957 | |
| 986 | Nguyễn Thị Mịnh | 1962 | |
| 987 | Trương Thái Sơn | 1985 | |
| 988 | Nguyễn Kinh Huân | 1926 | |
| 989 | Văn Thị Thìn | 1938 | |
| 990 | Nguyễn Trung Thành | 1981 | |
| 991 | Trần Thị Thanh Hoa | 1987 | |
| 992 | Nguyễn Khôi | 2006 | |
| 993 | Nguyễn Việt Anh | 2007 | |
| 994 | Nguyễn Thị Hòa | 1957 | |
| 995 | Nguyễn Phan Minh | 1991 | |
| 996 | Nguyễn Thu Hiền | 1989 | |
| 997 | Dương Thị Lan | 1977 | HBT, HN |
| 998 | Lê Thị Nhận | 1952 | ĐĐ, HN |
| 999 | Hoàng Thị Tâm | 1932 | GL, HN |
| 1000 | Dương Đức Chính | 1957 | HBT, HN |
| 1001 | Phan Thị Hường | 1963 | HBT, HN |
| 1002 | Dương Đức Huy | 1992 | HBT, HN |
| 1003 | Dương Đức Hưng | 1999 | HBT, HN |
| 1004 | Dương Thị Bình | 1963 | GL, HN |
| 1005 | Dương Quang Minh | 1960 | HBT HN |
| 1006 | Bùi Thị Thảo | 1935 | |
| 1007 | Trần Thị Quế | 1959 | |
| 1008 | Trần Ngọc Dần | 1962 | |
| 1009 | Trần Ngọc Anh | 1964 | |
| 1010 | Đỗ Thành Trung | 1981 | |
| 1011 | Đỗ Phạm Hà An | 2008 | |
| 1012 | Đỗ Hồng Nga | 1983 | |
| 1013 | Phạm Quang Minh | 1981 | |
| 1014 | Phạm Minh Tuấn | 2009 | |
| 1015 | Phạm Thị Vượng | 1965 | |
| 1016 | Cao Đức Hòa | 1964 | |
| 1017 | Phạm Thị Thường | 1977 | |
| 1018 | Trần Công Hiến | 1974 | |
| 1019 | Phạm Ngọc Thiện | 1979 | |
| 1020 | Vũ Thị Nhung | 1985 | |
| 1021 | Nguyễn Thị Đào | 1952 | BĐ, HN |
| 1022 | Nguyễn Văn Bằng | 1954 | |
| 1023 | Ma Thị Đông | 1954 | |
| 1024 | Nguyễn Quỳnh Mai | 1980 | |
| 1025 | Nguyễn Văn Vĩ | 1979 | |
| 1026 | Nguyễn Ngọc Mai Chi | 2006 | |
| 1027 | Nguyễn Phương Chi | 2013 | |
| 1028 | Nguyễn Phương Hà | 1982 | |
| 1029 | Khổng Mạnh Quân | 1983 | |
| 1030 | Nguyễn Hồng Hạnh | 1987 | |
| 1031 | Phạm Ngọc Long | 1983 | |
| 1032 | Nguyễn Thị Thúy Loan | 1950 | Thanh Sơn, Phú Thọ |
| 1033 | Đinh Tiến Dũng | 1973 | Q9, TP HCM |
| 1034 | Nguyễn Thị Thu Huế | 1982 | Q9, TP HCM |
| 1035 | Đinh Nguyễn Tiến Đạt | 2003 | Q9, TP HCM |
| 1036 | Đinh Thị Thanh Vân | 1976 | |
| 1037 | Đinh Đức Quyền | 1969 | |
| 1038 | Đinh Ngọc Quang | 1994 | |
| 1039 | Đinh Quang Huy | 2008 | |
| 1040 | Đinh Tiến Sỹ | 1990 | |
| 1041 | Nguyễn Thị Minh Thư | 1984 | |
| 1042 | Đinh Ngọc Mai | 2004 | |
| 1043 | Đinh Phương Thảo | 2009 | |
| 1044 | Vũ Kim Loan | ||
| 1045 | Trần Văn Tú | ||
| 1046 | Trần Văn Lộc | ||
| 1047 | Trần Văn Thọ | ||
| 1048 | Nguyễn Thị Vân Thi | 45t | |
| 1049 | Nguyễn Vân Trinh | 11t | |
| 1050 | Nguyễn Phương Uyên | ||
| 1051 | Đinh Nguyên Kha | ||
| 1052 | Nguyễn Duy Nguyên | 29/09/1985 | Hà Nội |
| 1053 | Hoàng Châu Anh | 1984 | |
| 1054 | Phương Linh | 1985 | |
| 1055 | Hoàng Tiết Kiệm | 1955 (Ất Mùi ) | |
| 1056 | Nguyễn Thị Lan Hương | 1956 (Bính Thân) | |
| 1057 | Hoàng Linh Phương | 1979 (Kỷ Mùi) | |
| 1058 | Phạm Thị Thu Quyên | 1978 (Mậu Ngọ) | |
| 1059 | Hoàng Phương Nam | 2007 (Đinh Hợi) | |
| 1060 | Hoàng Thanh Lâm | 2010 (Canh Dần) | |
| 1061 | Triệu Văn Được | 1960 | Đống Đa, Hà Nội |
| 1062 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1964 | |
| 1063 | Triệu Thị Mai Trang | 1990 | |
| 1064 | Triệu Thục Linh | 1995 | |
| 1065 | Nguyễn Hữu Thừa | 1924 | Yên Bái |
| 1066 | Nguyễn Thị Thiều | 1938 | |
| 1067 | Nguyễn Chiến Hồng | 1967 | |
| 1068 | Nguyễn Công Thành | 1970 | |
| 1069 | Vũ Thị Bướm | 1924 | |
| 1070 | Phùng Anh Lộc | 1982 | |
| 1071 | Phùng Thị Síu | ||
| 1072 | Phùng Bá Long | ||
| 1073 | Lê Thị Thấu | 76t | HBT, HN |
| 1074 | Trần Văn Tiến | 55t | HB, HN |
| 1075 | Ngô Thị Hồng Phương | 56t | |
| 1076 | Trần Hải Nam | 29t | |
| 1077 | Trần Đức Long | 19t | |
| 1078 | Nguyễn Hồng Lý | 26t | HBT, HN |
| 1079 | Trần Tố Lâm | 1t | HBT, HN |
| 1080 | Phạm Quang Tiến | 40t | BĐ, HN |
| 1081 | Phạm Quang Trác | 78t | BĐ, HN |
| 1082 | Bùi Thị Giang | 74t | Đ,HN |
| 1083 | Ngô Thị Hồng Hà | 39t | BĐ,HN |
| 1084 | Phạm Khánh Huyền | 12t | BĐ,HN |
| 1085 | Phạm Gia Anh | 8t | |
| 1086 | Huỳnh Quan Điểm | 1984 | |
| 1087 | Nguyễn Văn Biên | Phú Hộ, Phú Thọ | |
| 1088 | Nguyễn Thu Phương | 1986 | Phú Hộ, Phú Thọ |
| 1089 | Nguyễn Hồng Tuân | 1980 | Chương Dương Độ, Hà Nội |
| 1090 | Nguyễn Thị Thu Cúc | 1994 | Phú Hộ, Phú Thọ |
| 1091 | Vũ Tiến Chúng | 1944 | |
| 1092 | Nguyễn Thị Mịnh | ||
| 1093 | Nguyễn Hồng Nhung | 1971 | |
| 1094 | Vũ Hoàng Tân | 5/10/1951 | |
| 1095 | Nguyễn Thị Thanh | 20/3/1958 | |
| 1096 | Tạ Thị Sơn | 1940 | |
| 1097 | Ngô Văn Trí | 1940 | |
| 1098 | Đỗ Văn Hòa | 1938 | |
| 1099 | Nguyễn Thị Mùi | 1929 | |
| 1100 | Đỗ Thúy Thảo | 1964 | |
| 1101 | Trần Hữu Tâm | 2006 | |
| 1102 | Trần Chúc Linh | 2009 | |
| 1103 | Nguyễn Thùy Dung | 1989 | |
| 1104 | Nguyễn Hồng Nhung | 1985 | |
| 1105 | Trương Nam Tiến | 49t (Ất Tỵ ) | |
| 1106 | Nguyễn Thị Thái Hà | 43t | |
| 1107 | Trương Nam Anh | 19t (Ất Hợi ) | |
| 1108 | Trương Tiến Thịnh | 10t (Giáp Thân) | |
| 1109 | Đinh Kim Thanh | 1959 | |
| 1110 | Hoàng Thu Hương | 1983 | |
| 1111 | Hoàng Văn Bình | 1962 | |
| 1112 | Hoàng Việt | 1989 | |
| 1113 | Thạch Văn Long | 1967 | |
| 1114 | Nguyễn Quốc Hiệp | ||
| 1115 | Nguyễn Thị Thanh Hải | ||
| 1116 | Nguyễn Thị Diễm Hằng | ||
| 1117 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | ||
| 1118 | Nguyễn Đình Tấn | 82t | |
| 1119 | Nguyễn Thị Chung | 74t | |
| 1120 | Nguyễn Thanh Tùng | 38t | |
| 1121 | Vũ Thị Nguyệt | 38t | |
| 1122 | Nguyễn Vũ Anh Thư | 12t | |
| 1123 | Nguyễn Vũ Minh Thư | 5t | |
| 1124 | Nguyễn Văn Luyền | 55t | |
| 1125 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 49t | |
| 1126 | Nguyễn Tùng Lâm | 23t | |
| 1127 | Nguyễn Ngọc Cẩm Tú | 10t | |
| 1128 | Nguyễn Thị Diệu Hiền | 1989 | |
| 1129 | Nguyễn Viết Lâm | 1954 | |
| 1130 | Vân Anh | 26 tuổi | |
| 1131 | Nguyễn Khoa Thông | 1922 | |
| 1132 | Hồ Thị Gái Trần Minh | 1943 | |
| 1133 | Phan Đức Hạp | ||
| 1134 | Lương Thanh Bình | 53t | |
| 1135 | Vũ Thị Kim Oanh | 47t | |
| 1136 | Lương Diệu Linh | 23t | |
| 1137 | Lương Thùy Dương | 21t | |
| 1138 | Lương Quỳnh Chi | 11t | |
| 1139 | Đoàn Duy Hưng | 1979 | |
| 1140 | Tô Đình Thái | 62t | |
| 1141 | Nguyễn Thị Thắm | 65t | |
| 1142 | Tô Thái Phúc | 89t | |
| 1143 | Tô Thái Lộc | 99t | |
| 1144 | Nguyễn Văn Lương | 1963 | |
| 1145 | Nguyễn Hồng Trường | 1985 | |
| 1146 | Phạm Châu Sơn | 1956 | |
| 1147 | Hoàng Kim Cương | 1977 | |
| 1148 | Ngô Thị Thu Hiền | 1981 | |
| 1149 | Hoàng Hương Ly | 2006 | |
| 1150 | Hoàng Ngô Khánh Băng | 2011 | |
| 1151 | Đỗ Thị Thu Nga | ||
| 1152 | Ninh Hoàng Nguyệt | 1976 | |
| 1153 | Hoàng Thị Nga Ninh | ||
| 1154 | Thái Phong | 1972 | |
| 1155 | Ninh Hải Yến | 2009 | |
| 1156 | Trần Văn Dũng | 1970 | |
| 1157 | Trần Nguyệt Minh | 2011 | |
| 1158 | Trần Minh Ngọc | 2012 | |
| 1159 | Trần Văn Được | ||
| 1160 | Vương Hà Mi | ||
| 1161 | Hoàng Thị Dân | ||
| 1162 | Nguyễn Ngạt | 1942 | |
| 1163 | Nguyễn Văn Thức | ||
| 1164 | Nguyễn Quang Tùng | ||
| 1165 | Nguyễn Minh Thư | ||
| 1166 | Nguyễn Tuyết Vân | ||
| 1167 | Trần Đức Hoài | ||
| 1168 | Phùng Văn Chiến | ||
| 1169 | Nông Thị Bé | ||
| 1170 | Trần Văn Sinh | ||
| 1171 | Trần Thanh Tâm | 1981 | |
| 1172 | Nguyễn Chí Cường | 1979 | |
| 1173 | Nguyễn Trần | ||
| 1174 | Trần Nguyễn | 2008 | |
| 1175 | Nguyễn Trần Bảo Châu | 2012 | |
| 1176 | Trịnh Thị Ngọc | 1985 | |
| 1177 | Vũ Văn Hòa | 1941 | |
| 1178 | Phạm Thị Phiu | 1941 | |
| 1179 | Vũ Văn Thuận | 1964 | |
| 1180 | Mai Văn Kiên | 1977 | |
| 1181 | Nguyễn Thị Huyền | 1966 | |
| 1182 | Vũ Thị Khanh | 1989 | |
| 1183 | Vũ Văn Khắc | 1990 | |
| 1184 | Vũ Văn Anh | 1977 | |
| 1185 | Ngô Thị Tuyết | 1981 | |
| 1186 | Vũ Văn Minh | 2003 | |
| 1187 | Vũ Thị Ngân | 2006 | |
| 1188 | Vũ Thị Hương | 1979 | |
| 1189 | Mai Trung Thái | 1999 | |
| 1190 | Mai Văn Huy | 2001 | |
| 1191 | Trần Thị Nhan | 1944 | |
| 1192 | Nguyễn Bá Tuyên | 1968 | |
| 1193 | Nguyễn Trung Tuyến | 1992 | |
| 1194 | Nguyễn Bá Kiên | 1972 | |
| 1195 | Nguyễn Thị Hằng | 1979 | |
| 1196 | Nguyễn Thị Mai Linh | 2002 | |
| 1197 | Nguyễn Thị Mai Nhi | 2007 | |
| 1198 | Nguyễn Thị Nga | 2013 | |
| 1199 | Nguyễn Bá Kiền | 1975 | |
| 1200 | Trần Thị Đào | 1975 | |
| 1201 | Nguyễn Hà Phương Anh | 2000 | |
| 1202 | Nguyễn Hà Phương Trinh | 2003 | |
| 1203 | Nguyễn Bá Điểm | 1979 | |
| 1204 | Nguyễn Thị Tuyết | 1985 | |
| 1205 | Nguyễn Gia Minh | 2005 | |
| 1206 | Nguyễn Gia Mạnh | 2008 | |
| 1207 | Nguyễn Thị Ngọc Đẹp | 1979 | |
| 1208 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | 1976 | |
| 1209 | Nguyễn Hồng Hiệp | 1973 | |
| 1210 | Trần Thị Dạ Thảo | 1977 | |
| 1211 | Hoàng Văn Vận | 1974 | |
| 1212 | Nguyễn Thị Tuyền | 1981 | |
| 1213 | Hoàng Văn Cường | 1998 | |
| 1214 | Vũ Đức Hòa | 1947 | |
| 1215 | Phạm Thị Phin | 1948 | |
| 1216 | Vũ Anh Hoàng | 2001 | |
| 1217 | Trần Tuấn Anh | 2009 | |
| 1218 | Vũ Thị Hà | 1976 | |
| 1219 | Bùi Hồng Chương | 1976 | |
| 1220 | Bùi Vũ Hồng Anh | 2008 | |
| 1221 | Nguyễn Ân | 1952 | |
| 1222 | Nguyễn Thị Quýt | 1951 | |
| 1223 | Lưu Thị Thêu | 1957 | |
| 1224 | Phạm Đức Hoàn | 1983 | |
| 1225 | Nguyễn Ngọc Gia An | 2011 | |
| 1226 | Đặng Gia Nguyên | 2011 | |
| 1227 | Trần Thị Diệp Anh | 1976 | |
| 1228 | Đặng Quý Sửu | 1973 | |
| 1229 | Nguyễn Công Cẩn | 1955 | |
| 1230 | Nguyễn Công Cảnh | 1975 | |
| 1231 | Trần Thị Hồng | 1946 | |
| 1232 | Lê Thị Tịnh Túc | 1973 | |
| 1233 | Đoàn Thị chịu | 1957 | |
| 1234 | Nguyễn Phi Hùng | 1989 | |
| 1235 | Tsần A Cầu | 1957 | |
| 1236 | Tsần Cẩm Mùi | 1978 | |
| 1237 | Lê Vân Khanh | 2003 | |
| 1238 | Tsần Cẩm Lình | 1979 | |
| 1239 | Trần Thanh Thảo | 1978 | |
| 1240 | Trần Thị Ngọc Trâm | 2006 | |
| 1241 | Trần Thị Ngọc Trang | 2010 | |
| 1242 | Tsần Pấu | 1982 | |
| 1243 | Nguyễn Thị Hoàn Mỹ | 1985 | |
| 1244 | Phạm Xuân Thái | 1961 | |
| 1245 | Hoàng Thị Oanh | 1962 | |
| 1246 | Phạm Hoàng Yến | 1986 | |
| 1247 | Phạm Thị Duyên | 1988 | |
| 1248 | Phạm Quốc Khánh | 1998 | |
| 1249 | Hoàng Kim Tám | 1964 | |
| 1250 | Nguyễn Thiện Thắng | 2010 | |
| 1251 | Nguyễn Thiện Hòa | 1977 | |
| 1252 | Hoàng Kim Côn | 1958 | |
| 1253 | Hoàng Kim Quách | 1953 | |
| 1254 | Hoàng Thị Trâm | 1951 | |
| 1255 | Hoàng Thị Hồng Phương | 1948 | |
| 1256 | Phạm Xuân Thao | 1938 | |
| 1257 | Phạm Thị Mậu | 1958 | |
| 1258 | Phạm Thị Nguyệt | 1972 | |
| 1259 | Hoàng Xuân Phong | 42t | |
| 1260 | Hoàng chí Kiên | 8t | |
| 1261 | Đoàn thị khánh Hằng | 23t | |
| 1262 | Huỳnh Thúc Phụ | 34t | |
| 1263 | Huỳnh Thị Phượng | 41t | |
| 1264 | Hoàng Xuân Phục | 38t | |
| 1265 | Huỳnh Thị Phòng | 36t | |
| 1266 | Hoàng xuân Phương | 13t | |
| 1267 | Hoàng Xuân Pho | 30t | |
| 1268 | Bùi Thanh Bình | 43t | |
| 1269 | Trương Thị Thê | 69t | |
| 1270 | Trần Công | 71t | |
| 1271 | Trần Ngọc Vinh | 39t | |
| 1272 | Nguyễn Thị Nhung | 38t | |
| 1273 | Bùi Hoàng Hảo | 21t | |
| 1274 | Bùi hoàng Hân | 15t | |
| 1275 | Bùi Xuân Hải | 7t | |
| 1276 | Hoàng Xuân Bão | 9t | |
| 1277 | Nguyễn Hoàng Khánh Thi | 4t | |
| 1278 | Trần quang Hải | 8t | |
| 1279 | Trần Quang Hưng | 3t | |
| 1280 | Vũ Thị Kim Oanh | 1947 | |
| 1281 | Nguyễn Minh Cương | 1974 | |
| 1282 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 1977 | |
| 1283 | Lê Nguyệt Minh Châu | 2006 | |
| 1284 | Lê Kim Ngân | 2009 | |
| 1285 | Lê Kim Liệu | 1976 | |
| 1286 | Vũ Thúy Quỳnh | 1950 | |
| 1287 | Trần Văn Tưởng | ||
| 1288 | Lê Kim Dung | ||
| 1289 | Phan Văn Bình | ||
| 1290 | Cao Thị Anh | 1997 | |
| 1291 | Huỳnh Ngờ | 63t | |
| 1292 | Phan Văn Bình | 1972 | |
| 1293 | Lê Thị Hà | 1980 | |
| 1294 | Nguyễn Luyện Trọng Can | 1974 | |
| 1295 | Nguyễn Tường Minh | 2008 | |
| 1296 | Tạ Thị Hạnh | ||
| 1297 | Lê Khắc Thành | ||
| 1298 | Lê Thị Oanh | 1977 | |
| 1299 | Lê Khắc Thịnh | 1984 | |
| 1300 | Lê Khắc Thảo | 1981 | |
| 1301 | Vũ Thị Cậy | ||
| 1302 | Trần Trung Vinh | ||
| 1303 | Trần Anh Tuấn | 1973 | |
| 1304 | Vũ Thị Hiền | 1974 | |
| 1305 | Vũ Đức Hòa | 1946 | |
| 1306 | Phạm Thị Phin | 1947 | |
| 1307 | Trần Văn Quang | 1972 | |
| 1308 | Lê Thị Lạo | 1933 | |
| 1309 | Nguyễn Văn Hùng | 1961 | |
| 1310 | Nguyễn ngọc Tuyến | 1966 | |
| 1311 | Nguyễn Văn Việt | 1969 | |
| 1312 | Nguyễn Văn Nam | 1973 | |
| 1313 | Nguyễn Ngọc Huy | 1974 | |
| 1314 | Nguyễn Thị Tuyết | 1957 | |
| 1315 | Nguyễn Thị Dung | 1959 | |
| 1316 | Nguyễn Thị Yến | 1963 | |
| 1317 | Lê Thị Loan | 1962 | |
| 1318 | Nguyễn Văn Ba | 1993 | |
| 1319 | Nguyễn Thị Huệ | 1986 | |
| 1320 | Nguyễn Thị Hạnh | 1989 | |
| 1321 | Nguyễn Văn Đông | 2000 | |
| 1322 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 1993 | |
| 1323 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 1988 | |
| 1324 | Nguyễn Tiến Đạt | 1992 | |
| 1325 | Tô Mai Phong | 1958 | |
| 1326 | Tô Minh Tuấn | 1983 | |
| 1327 | Tô Thanh Tuấn | 1993 | |
| 1328 | Tô Bảo Khang | 2011 | |
| 1329 | Chu Văn Lăng | 1979 | |
| 1330 | Trần Văn Thành | 1960 | |
| 1331 | Nguyễn Thị Thân | 1959 | |
| 1332 | Trần Thành Trung | 1992 | |
| 1333 | Trần Thành Long | 1997 | |
| 1334 | Trần Ngọc Thuyên | 1936 | |
| 1335 | Nguyễn Viết Thiết | 1965 | |
| 1336 | Điện Thị Hoa | 1973 | |
| 1337 | Nguyễn Thị Anh Thư | 1999 | |
| 1338 | Nguyễn Viết Anh Nhật | 2005 | |
| 1339 | Nguyễn Viết Thống | 1968 | |
| 1340 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1971 | |
| 1341 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 1995 | |
| 1342 | Nguyễn Thị Tú Quyên | 2003 | |
| 1343 | Phan Xuân Duy | 1954 | |
| 1344 | Trần Thị Quen | 1954 | |
| 1345 | Phan Xuân Tuấn | 1986 | |
| 1346 | Phan thị Quyên | ||
| 1347 | Phan Thị Lâm | 1996 | |
| 1348 | Phan Xuân Trì | 1957 | |
| 1349 | Nguyễn Thị Hà | 1963 | |
| 1350 | Phan Xuân Trang | 1985 | |
| 1351 | Phan Xuân Hoàng | 1997 | |
| 1352 | Phan Thị Huyền | 1991 | |
| 1353 | Phan Xuân Trí | 1966 | |
| 1354 | Nguyễn Thị Vang | 1968 | |
| 1355 | Phan Thị Hạnh | 1994 | |
| 1356 | Phan Thị Hiền | 1998 | |
| 1357 | Lê Thị Thu Hiền | 1962 | |
| 1358 | Nguyễn Phi Dương | 1991 | |
| 1359 | Nguyễn Quốc Hùng | 2000 | |
| 1360 | Đoàn Lưu Bích Trang | 1981 | |
| 1361 | Chu Xuân An | 2008 | |
| 1362 | Chu Thi Xuân | 1927 | |
| 1363 | Khương thị Tính | 1952 | |
| 1364 | Lưu thị Bích Vân | 1961 | |
| 1365 | Đặng thị Ba | 1931 | |
| 1366 | Phan văn Dữ | 1971 | |
| 1367 | Nguyễn thị Xuân Lam | 1982 | |
| 1368 | Phan Duy | 2006 | |
| 1369 | Phan Ngọc Diệp | 2009 | |
| 1370 | Phan Thị Dung | 1959 | |
| 1371 | Phạm Trung Kiên | 1943 | |
| 1372 | Phạm Thị Chi Thìn | 1942 | |
| 1373 | Đỗ Minh Quang | 1963 | |
| 1374 | Phạm Thị Vinh Nga | 1964 | |
| 1375 | Nguyễn Hải Lý | 1990 | |
| 1376 | Nguyễn Thảo Hương | 1998 | |
| 1377 | Phan Văn Đức | 1975 | |
| 1378 | Nhan Thị Mai | 1955 | |
| 1379 | Phan Hồng Thuy Vy | 1971 | |
| 1380 | Vũ Thị Ngoan | 55t | |
| 1381 | Vũ Thị Toàn | 91 | |
| 1382 | Nguyễn Đăng Khoa | 58t | |
| 1383 | Nguyễn Vũ Khanh | 29t | |
| 1384 | Đào Thị Hiền Hạnh | 29t | |
| 1385 | Nguyễn Vũ Phương Thanh | 27t | |
| 1386 | Trần Quang Cảnh | 27T | |
| 1387 | Trần Nguyễn Hiếu Minh | 2010 | |
| 1388 | Trần Nguyễn Tuấn Kiệt | ||
| 1389 | Nguyễn Bá Thạch | 1976 | |
| 1390 | Trần Thị Vân | 1987 | |
| 1391 | Nguyễn Thị Hiền | 2007 | |
| 1392 | Nguyễn Thị Em | 1932 | |
| 1393 | Lê Văn Nhi | 1951 | |
| 1394 | Lê Thị Thục | 1952 | |
| 1395 | Trần Tử Hữu | 1976 | |
| 1396 | Lê Thị Hiền | 1983 | |
| 1397 | Trần Thiện Nhân | 2011 | |
| 1398 | Đặng Thị Nguyệt | 1971 | |
| 1399 | Lê Văn Hà Nam Hoa | NT, NĐ | |
| 1400 | Giang Thanh Hùng | 1988 | |
| 1401 | Phạm Hồng Khán | ||
| 1402 | Hà Thị Đường | ||
| 1403 | Phạm Hồng Thái | 2006 | |
| 1404 | Trương Quốc Hà | 1998 | |
| 1405 | Nguyễn Thị Đẩu | ||
| 1406 | Đồng Yến Nhi | 1987 | |
| 1407 | Đồng Trí Nhân | 2012 | |
| 1408 | Đinh Thê | 2005 | |
| 1409 | Đinh Thiêng | 2007 | |
| 1410 | Đinh Thị Thư | 2010 | |
| 1411 | Đinh Thị Phenh | ||
| 1412 | Phan Văn Hùng | ||
| 1413 | Lê Thị Nguyệt | ||
| 1414 | Phan Thị Huyền | 2009 | |
| 1415 | Cao Đắc Hoàn | ||
| 1416 | Nguyễn Thị Thiệp | 81 | |
| 1417 | Lưu Quang Phương | 44t | |
| 1418 | Lo Thị Dục | 80t | |
| 1419 | Vi Thị Luyện 70t | ||
| 1420 | Nguyễn Ngọc Cẩm Nguyên | ||
| 1421 | Trần Thị Kim Chung | ||
| 1422 | Nguyễn Thị Hằng Ni | 1995 | |
| 1423 | Nguyễn Thị Gìn | ||
| 1424 | Nguyễn Văn Lo | ||
| 1425 | Trần Thị Mận | ||
| 1426 | Vũ Xuân Lý | ||
| 1427 | Nguyễn Thị Đào | ||
| 1428 | Vũ Minh Hùng | 2001 | |
| 1429 | Trần Thị Hường | 83t | |
| 1430 | Lê Ngọc Đức | ||
| 1431 | Huỳnh Thị Trúc | 1964 | |
| 1432 | Trương Văn Ái | 1960 | |
| 1433 | Lê Minh Tuấn | 2013 | |
| 1434 | Minh Tâm | ||
| 1435 | Hà Bắc | ||
| 1436 | Phan Tất Kiện | 70t | |
| 1437 | Lê Thị Lý | 1973 | |
| 1438 | Hoàng Thị The | 85t | |
| 1439 | Hoàng Thị Sợi | 80t | |
| 1440 | Hoàng Thị Thảo | ||
| 1441 | Huệ An | 2013 | |
| 1442 | Huệ Phúc | 2013 | |
| 1443 | Mỹ Lộc | 2013 | |
| 1444 | Nguyễn Văn Tùng | ||
| 1445 | Hồ Trần Chung | ||
| 1446 | Lê Thanh Hằng | ||
| 1447 | Dương Thị Liễu | ||
| 1448 | Lê Thanh Tâm | 1974 | |
| 1449 | Nguyễn Xuân Nghiêm | 2000 | |
| 1450 | Nguyễn Út Hậu | 2013 | |
| 1451 | Thạch Thị Đi | ||
| 1452 | Phạm Văn Thanh | 2001 | |
| 1453 | Vũ Mạnh Tùng | 2012 | |
| 1454 | Trần Thị Tuyết | 1989 | |
| 1455 | Trần Văn Sỹ | 1969 | |
| 1456 | Trần Văn Vỹ | ||
| 1457 | Trần Văn Hiếu | ||
| 1458 | Trần Văn Suốt | ||
| 1459 | Nguyễn Thị Thủy | 1970 | |
| 1460 | Nguyễn Sơn Duy Trung | 37t | |
| 1461 | Hồ Yến Ly | 36t | |
| 1462 | Đỗ Văn Ngọc | ||
| 1463 | Nguyễn Thị Lệ | 34t | |
| 1464 | Vũ Văn Chanh | ||
| 1465 | Trần Thị Diễm Chi | 1974 | |
| 1466 | Phạm Thanh Đức | ||
| 1467 | Lưu Tường Phùng | ||
| 1468 | Trường Lê Ngọc Nhẫn | 1974 | |
| 1469 | Lê Thị Lệ | 1976 | |
| 1470 | Ma Thị Nhích | ||
| 1471 | Nguyễn Hương Trà | 2004 | |
| 1472 | Nguyễn Hải Đăng | 2007 | |
| 1473 | H’ Hà Niê | 2012 | |
| 1474 | H’ Miên Niê | ||
| 1475 | Trần Quý Anh | 2001 | |
| 1476 | Trần Văn Đồng | ||
| 1477 | Lê Minh Nhật | ||
| 1478 | Lục Thị Nguyệt | ||
| 1479 | Lê Minh Tuệ Như | 2012 | |
| 1480 | Lê Văn Mười | 80t | |
| 1481 | Nguyễn Thị Hảo | 1993 | |
| 1482 | Nguyễn Lượm | ||
| 1483 | Lưu Ngọc Nhi | 2012 | |
| 1484 | Huỳnh Thị Như Ý | 2001 | |
| 1485 | Trần Thị Khánh Hằng | 1995 | |
| 1486 | Trần Thị Hà | ||
| 1487 | Lê Thị Chung | 74t | |
| 1488 | Bùi Thị Trang | 1982 | |
| 1489 | Bùi Thị Lượm | 1987 | |
| 1490 | Nguyễn Thị Năm | ||
| 1491 | Nguyễn Văn Hận | ||
| 1492 | Nguyễn Phước Thùy Miên | ||
| 1493 | Nguyễn Thị Lệ Thủy | 2003 | |
| 1494 | Nguyễn Văn Phước | 70t | |
| 1495 | Nguyễn Văn Thọ | 1969 | |
| 1496 | Đào Trung Kiên | 1995 | |
| 1497 | Dương Đức Thái | 1982 | |
| 1498 | Vũ Thị Cúc | ||
| 1499 | Trần Việt Dũng | ||
| 1500 | Trần Viết Thế | ||
| 1501 | Nguyễn Thị Phiến | ||
| 1502 | Lê Văn Tý | 1961 | |
| 1503 | Lê Thành Tâm | 2006 | |
| 1504 | Lê Văn Công | 2007 | |
| 1505 | Trần Thị Tuyết Mai | 1972 | |
| 1506 | Ngô Thị Mao | 1933 | |
| 1507 | Trịnh Ngọc Khoa | 1973 | |
| 1508 | Phạm Thị Trinh | 1972 | |
| 1509 | Trịnh Thị Thúy Hằng | 1994 | |
| 1510 | Trịnh Hoàng Thông (Thích Quốc Thắng) | 2005 | |
| 1511 | Trịnh Ngọc Nhung | 72t | |
| 1512 | Phạn Thị Nói | 83t | |
| 1513 | Trần Tử Sơn | 1969 | |
| 1514 | Trần Thị Thanh Giang | 1973 | |
| 1515 | Trần Tử Long | 1996 | |
| 1516 | Trần Phúc Vĩnh Lộc | 2003 | |
| 1517 | Vũ Văn Quang | 1976 | |
| 1518 | Nguyễn Thị Xanh | 1981 | |
| 1519 | Vũ Tuấn Anh | 2004 | |
| 1520 | Vũ Nhật Anh | 2011 | |
| 1521 | Nguyễn Vũ Xuân Trung | 2013 | |
| 1522 | Bùi Thị Ngọc Ánh | 1945 | |
| 1523 | Nguyễn Văn Kha | Yên Bái | |
| 1524 | Hoàng Văn Chưởng | ||
| 1525 | Bùi Thị Nhung | ||
| 1526 | Ngô Đức Thành | ||
| 1527 | Nguyễn Thị Bích Thảo | ||
| 1528 | Ngô Minh Trang | ||
| 1529 | Ngô Minh Anh | ||
| 1530 | Dương Quốc Nga | ||
| 1531 | Ngô Thị Khánh Phương | ||
| 1532 | Dương Quốc Hiếu | ||
| 1533 | Dương Khánh Linh | ||
| 1534 | Nguyễn Hà Thư | 17t | |
| 1535 | Nguyễn Vân Trinh | 12t | |
| 1536 | Ngô Thị Thiều | 1927 | |
| 1537 | Vũ Huy Bình | 1965 | |
| 1538 | Trần Tử Sâm | 1930 | |
| 1539 | Nguyễn Thúy Ngà | 1953 | |
| 1540 | Võ Văn Đình | 1961 | |
| 1541 | Phan Thanh Ba | 1935 | |
| 1542 | Phạm Cù | ||
| 1543 | Trần Lịch | ||
| 1544 | Trần Thị Sâm | ||
| 1545 | Trần Nam | ||
| 1546 | Trần Thanh Phương | ||
| 1547 | Đỗ Văn Dy | 1954 | |
| 1548 | Trần Thanh Tùng | ||
| 1549 | Bùi Nguyên Long | 1957 | |
| 1550 | Nguyễn Hồng Hạnh | 1958 | |
| 1551 | Bùi Hoàng Lâm | 1983 | |
| 1552 | Đào Thu Giang | 1985 | |
| 1553 | Bùi Lan Thanh | 2010 | |
| 1554 | Bùi Thanh Vân | 1959 | |
| 1555 | Dương Vân Anh | 1987 | |
| 1556 | Bùi Anh Tuấn | 1962 | |
| 1557 | Huỳnh Diệp Anh | 1971 | |
| 1558 | Bùi Diệp Mi | 1995 | |
| 1559 | Nguyễn Trung Đình | 1961 | |
| 1560 | Hoàng thị thu Hằng | 1961 | |
| 1561 | Nguyễn Hà Ngọc | 1987 | |
| 1562 | Nguyễn Trung Quân | 1996 | |
| 1563 | Đặng Tuấn Dũng | 2012 | |
| 1564 | Lâm Ái Hãn | 1955 | |
| 1565 | Nguyễn Văn Chiên | 1961 | |
| 1566 | Nguyễn Thị Huệ | 1959 | |
| 1567 | Nguyễn Thu Hoài | 1986 | |
| 1568 | Nguyễn Văn Cường | 1990 | |
| 1569 | Bùi Thị Ngọc Ánh (PD: Chúc Mỹ) | 1945 | |
| 1570 | Ananda Hoàng | 2007 | |
| 1571 | Trần Minh | 1943 | |
| 1572 | Huỳnh Thanh Chúc | ||
| 1573 | Nguyễn Văn Dương | 1988 | |
| 1574 | Đàm Đình Bội | ||
| 1575 | Đỗ Thị Oanh | ||
| 1576 | Đàm Thị Thanh Dương | ||
| 1577 | Đàm Thị Bảo Châu | ||
| 1578 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 1971 | |
| 1579 | Dương Thị Hằng | 1976 | |
| 1580 | Đào Ngọc Tuấn | 1972 | |
| 1581 | Đào Minh Triết | 2008 | |
| 1582 | Nguyễn Xuân Tú | ||
| 1583 | Đặng mạnh Linh | 11-May | |
| 1584 | Nguyễn Thị Chiền | 1947 | |
| 1585 | Trương Thành Đông | 1952 | |
| 1586 | Nguyễn Thị Hiếu | 1955 | |
| 1587 | Nguyễn Thành Chung | 1979 | |
| 1588 | Nguyễn Thị Xuân Thủy | 1977 | |
| 1589 | Trương Chí Dũng | 1977 | |
| 1590 | Trương Công Đại | 1977 | |
| 1591 | Trương Chí Dũng | 2006 | |
| 1592 | Trương Thành Lân | 1971 | |
| 1593 | Trần Thị Hảo | 1976 | |
| 1594 | Trương Qúy Sơn | 2000 | |
| 1595 | Trương Trần Nhật Minh | 2005 | |
| 1596 | Trương Thị Hường | 1973 | |
| 1597 | Trương Thị Hoán | 1980 | |
| 1598 | Vũ Trương Yến Ngọc | 1989 | |
| 1599 | Đặng Thị Tỵ | ||
| 1600 | Nguyễn Trương Bảo Ngọc | 2006 | |
| 1601 | Trương Tiến Trung | 1980 | |
| 1602 | Nguyễn Duy Vinh | 1924 | Đông Anh,HN |
| 1603 | Nguyễn Duy Minh | 21/9/2012 | |
| 1604 | Ngô Đức Nghĩa | 83t | |
| 1605 | Nguyễn Thành Đạt | 1993 | |
| 1606 | Nguyễn Văn Ngự | 1952 | |
| 1607 | Đỗ Thị Châu | 1959 | Cầu Giấy, HN |
| 1608 | Nguyễn Thị Ngọc Phương | 1984 | |
| 1609 | DươngVũ Minh | 1984 | |
| 1610 | Dương Tùng Khoa | 2012 | Trúc Bạch, BĐ, HN |
| 1611 | bác Phạm Xuân Sự | 1944 | |
| 1612 | Nguyễn Minh Anh | 2013 | HK |
| 1613 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | Đà Nẵng | |
| 1614 | Bích Minh | 1982 | |
| 1615 | Dương Trung Hiếu | 2006 | Thụy Khuê |
| 1616 | Phạm Thị Thu Trang | 1984 | |
| 1617 | Lê Thị Thoa | ||
| 1618 | Phạm Thị Hòa | 1950 | |
| 1619 | Nguyễn Thu Hà | ||
| 1620 | Nguyễn Văn Tạo | 1960 | |
| 1621 | Đinh Thị Thúy Hải | 1968 | Từ Liêm |
| 1622 | Nguyễn Duy Long | 1991 | Từ Liêm |
| 1623 | Nguyễn Ngọc Minh | 2001 | Từ Liêm |
| 1624 | Đỗ Vân Anh | 1987 | |
| 1625 | Bùi Hồng Hà | 1977 | |
| 1626 | Nguyễn Đức Lểnh | Uông Bí, Quảng Ninh | |
| 1627 | Hà Thị Thược | 20/7/1954 | |
| 1628 | Hà Thị Lan Anh | 26/10/1991 | |
| 1629 | Nguyễn Trung Dũng | ||
| 1630 | Nguyễn Trần Trấn Nguyên | 2008 | |
| 1631 | Đỗ Tuyết Mai | ||
| 1632 | Vũ Hải Linh | ||
| 1633 | Nguyễn Hải Anh | ||
| 1634 | Vũ Đàm Hoàng Anh | 1997 | Kim Mã |
| 1635 | Nguyễn Ngọc Sơn | ||
| 1636 | Đàm Thị Thu Hiền | 1969 | 8/94, Hải phòng |
| 1637 | Vũ Hoàng Nam | 1962 | |
| 1638 | Vũ Thị Ngọc Thủy | 1968 | |
| 1639 | Vũ Màu Hạnh Thu | 1994 | |
| 1640 | Lê Thị Minh Thịnh | ||
| 1641 | Nguyễn Thu Trang | ||
| 1642 | Nguyễn Ngọc Hoan | ||
| 1643 | Nguyễn Lê Anh Tuấn | ||
| 1644 | Nguyễn Lê Tuấn Anh | ||
| 1645 | Nguyễn Văn Hưng | ||
| 1646 | Nguyễn Thị Duyên | ||
| 1647 | Nguyễn Song Hà | ||
| 1648 | Phạm Thị Hà | 1950 | |
| 1649 | Tô Quang Đạt | 2000 | |
| 1650 | Dương Xuân Hưng | 1978 | Vĩnh Hưng |
| 1651 | Đỗ Thị Thu Hằng | 1968 | |
| 1652 | Phan Văn Thụy | 1968 | |
| 1653 | Nguyễn Thị Thơ | 1969 | |
| 1654 | Phan Thị Huế | 1992 | |
| 1655 | Phan Thanh Hùng | 1995 | Bình Định |
| 1656 | Kiến Xương | Thái Bình | |
| 1657 | Lê Thị Loan | 1983 | |
| 1658 | Lưu Thị Huyền Linh | 2008 | 6/2/67, ngõ 337, dịch vọng, cầu giấy |
| 1659 | Phạm Thị Kim Dung | 1985 | |
| 1660 | Phạm Thành Nam | 2008 | 51/94, Bạch Đằng, Thượng Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
| 1661 | Lê Văn Thứ | 1969 | |
| 1662 | Lê Hải Hồng | 1999 | |
| 1663 | Lê Quang Anh | 2001 | |
| 1664 | Nguyễn Văn Hảo | 1950 | |
| 1665 | Đặng Viết Trường | 17/02/1979 | |
| 1666 | Nguyễn Văn Chiên | 1933 | Kim Bảng, Hà Nam |
| 1667 | Nguyễn Đức Dũng | 12/10/2013 | p 516, D8, Thành Công, Ba Đình |
| 1668 | Nguyễn Hà Hương Giang | 8/12/2010 | p 516, D8, Thành Công, Ba Đình |
| 1669 | Nguyễn thị Thu Huyền | 29/9/1979 | p 516, D8, Thành Công, Ba Đình |
| 1670 | Nguyễn Đức Cường | 27/6/1978 | p 516, D8, Thành Công, Ba Đình |
| 1671 | Nguyễn Vương Hoàng | 2013 | nghệ an |
| 1672 | Đỗ Thị Liễu | 1938 | |
| 1673 | Lê Thi Thu Hường | 1974 | đống đa, B1705, tòa nhà Mipec, 229 Tây Sơn |
| 1674 | Đặng Phương Khanh | 2000 | đống đa, B1705, tòa nhà Mipec, 229 Tây Sơn |
| 1675 | Phạm Thị Thu Hương | Tây Hồ, số 4B, ngách 105/15, Thụy khuê | |
| 1676 | Nguyễn Dương Huyền | 1965 | số 9, ngách 49, ngõ Thịnh Hào 3, Tôn Đức Thắng |
| 1677 | Hà Thúy Phượng | 1967 | số 9, ngách 49, ngõ Thịnh Hào 3, Tôn Đức Thắng |
| 1678 | Nguyễn Hải Phong | 1991 | số 9, ngách 49, ngõ Thịnh Hào 3, Tôn Đức Thắng |
| 1679 | Nguyễn Tuấn Minh | 1996 | |
| 1680 | Nguyễn Đắc Hải | kỷ mão 1 | ngõ 65, ngách 14, tổ 16, tập thể Văn Công, Mai Dịch |
| 1681 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | Kỷ Sửu | ngõ 65, ngách 14, tổ 16, tập thể Văn Công, Mai Dịch |
| 1682 | Nguyễn Huy Hoàng | Ất mão | ngõ 65, ngách 14, tổ 16, tập thể Văn Công, Mai Dịch |
| 1683 | Nguyễn Thị Hoài Thu | Mậu ngọ | ngõ 65, ngách 14, tổ 16, tập thể Văn Công, Mai Dịch |
| 1684 | Phạm thị Hương Lan | Ất Mão | ngõ 65, ngách 14, tổ 16, tập thể Văn Công, Mai Dịch |
| 1685 | Nguyễn Duy Hiếu | Canh Thì | ngõ 65, ngách 14, tổ 16, tập thể Văn Công, Mai Dịch |
| 1686 | Nguyễn Thị Hoàng Mai | Bính Tuất | ngõ 65, ngách 14, tổ 16, tập thể Văn Công, Mai Dịch |
| 1687 | Lê Quang Vũ | ngõ 65, ngách 14, tổ 16, tập thể Văn Công, Mai Dịch | |
| 1688 | Lê Nguyễn Nhật Hà | ngõ 65, ngách 14, tổ 16, tập thể Văn Công, Mai Dịch | |
| 1689 | Phạm thị hoài | 1953 | 187, tổ 26, phương lâm, hòa bình |
| 1690 | Phạm Đăng Hùng | 58t | ngõ 105, Doãn kế thiện, mai dịch |
| 1691 | Nguyễn kim thu | ngõ 105, Doãn kế thiện, mai dịch | |
| 1692 | Phạm Phương Anh | ngõ 105, Doãn kế thiện, mai dịch | |
| 1693 | Trần phạm phương Thảo | ngõ 105, Doãn kế thiện, mai dịch | |
| 1694 | Phạm Phương Linh | ngõ 105, Doãn kế thiện, mai dịch | |
| 1695 | Phạm Hồng Trang | 29t | tổ 24, Phương Lâm, hòa bình |
| 1696 | Nguyễn anh tuấn | tổ 24, Phương Lâm, hòa bình | |
| 1697 | Nguyễn tú anh | tổ 24, Phương Lâm, hòa bình | |
| 1698 | Nguyễn anh minh | tổ 24, Phương Lâm, hòa bình | |
| 1699 | Đinh Thị Thanh Loan | đinh tỵ | 1, ngõ 52, Triệu Việt Vương, Phúc Thịnh, p Bình Đào, Ninh bình |
| 1700 | Tống Tiến Dũng | Binh Tý | 1, ngõ 52, Triệu Việt Vương, Phúc Thịnh, p Bình Đào, Ninh bình |
| 1701 | Đinh Văn Thượng | Đinh Hợi | 528, phố Khánh Tân, p Ninh Khánh, Ninh Bình |
| 1702 | Bùi thị Tùng | tân mão | 528, phố Khánh Tân, p Ninh Khánh, Ninh Bình |
| 1703 | Đinh văn tuân | giáp dần | 528, phố Khánh Tân, p Ninh Khánh, Ninh Bình |
| 1704 | Lê thị Việt Hà | Mậu ngọ | 528, phố Khánh Tân, p Ninh Khánh, Ninh Bình |
| 1705 | Đinh Phúc Quang | 2005 | 528, phố Khánh Tân, p Ninh Khánh, Ninh Bình |
| 1706 | Đinh Phúc Hà anh | 2010 (53 tuổi) | ninh bình, Cao Quốc Dũng |
| 1707 | Huỳnh Kim Nhi | 1986 | |
| 1708 | Nguyễn Mạnh Hoành | 1942 | |
| 1709 | Đoàn Thị Thùy Trang & con | 1986 | |
| 1710 | Lê Văn Tĩnh | 60t | |
| 1711 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 1973 | |
| 1712 | Nguyễn Thanh Hà | 26t | |
| 1713 | Ngô Bích Liên | 1941 | |
| 1714 | Nguyễn Hoàng Trúc Chi | 2013 | |
| 1715 | Lê Thanh Thúy | 11/7/1983 | |
| 1716 | Ngô Quang Minh | ||
| 1717 | Nguyễn Thị Bé | 1984 | |
| 1718 | Chí Linh Hải | ||
| 1719 | Nguyễn Văn Thà | 1956 | Tứ Kỳ, Hải Dương |
| 1720 | Đinh Hoàng Mỹ Anh | 2012 | |
| 1721 | Nguyễn Trọng Thanh | 48t | Thái Bình |
| 1722 | Ngô Mạnh Đức | Thái Nguyên | |
| 1723 | Lê Tuấn Anh | 1971 | |
| 1724 | Phạm Thị Thanh Nhàn | 1974 | |
| 1725 | Lê Đức Mạnh | 2001 | |
| 1726 | Lê Minh Tâm | 2007 | Từ Liêm, Hà Nội |
| 1727 | Lê Thê Triệu | 1939 | |
| 1728 | Trần Thị Nhung | 1947 | |
| 1729 | Lê Việt Khoa | 1976 | |
| 1730 | Trần Thị Hoàng Thảo | 1979 | |
| 1731 | Lê Trần Khánh Huy | 2004 | Từ Liêm, Hà Nội |
| 1732 | Đinh Thị Hạnh | 1936 | |
| 1733 | Phạm Hoài Thanh | 1969 | |
| 1734 | Trần Thị Ngọc Bích | 1976 | |
| 1735 | Phạm Minh Thu | 2011 | |
| 1736 | Phạm Thu Ngân | 2012 | Từ Liêm, Hà Nội |
| 1737 | Phạm Văn Hòa | 1955 | Quế Đức, Quảng Nam |
| 1738 | Nguyễn Thanh Hiền | 1978 | |
| 1739 | Lê Hồng Thu | 1983 | Thanh Hóa |
| 1740 | Bùi Thị Bé | 1946 | |
| 1741 | Nguyễn Thị Dung | 1980 | |
| 1742 | Trần Ngọc Điệp | 1980 | |
| 1743 | Trần Mai Hương | 2007 | |
| 1744 | Trần Gia Huy | 2011 | Xa La, Hà Đông |
| 1745 | Đào Xuân hợp | 35t | |
| 1746 | Đào Xuân Hòa | 32t | Vĩnh Phúc, Ba Đình, HN |
| 1747 | Đỗ Thị Hồng Nga | ||
| 1748 | Nguyễn Văn Mạnh | ||
| 1749 | Nguyễn Thùy Dương | Yên Sở, Hoàng Mai, HN | |
| 1750 | Nguyễn Huyền Trang | 30t | Ngọc Thụy, Gia Lâm, HN |
| 1751 | Nguyễn Dương Huyền | 1965 | |
| 1752 | Hà Thúy Phượng | 1967 | |
| 1753 | Nguyễn Hải Phong | 1991 | |
| 1754 | Nguyễn Tuấn Minh | 1996 | Thịnh Hào 3, Tôn Đức Thắng, HN |
| 1755 | Trần Quang Dũng | ||
| 1756 | Đinh Văn Vinh | ||
| 1757 | Nguyễn Mạnh Hải | 1972 | |
| 1758 | Nguyễn Thị Mai Loan | 19/01/74 | |
| 1759 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 2002 | |
| 1760 | Nguyễn Minh Huy | ||
| 1761 | Nguyễn Thị Chúc | 12/9/1953 | |
| 1762 | Nguyễn Hoàng Lâm | 27/05/75 | |
| 1763 | Nguyễn Thị Thu Hà | 23/04/83 | |
| 1764 | Nguyễn Ngọc Khánh | 24/0/808 | |
| 1765 | Nguyễn Ngọc Anh | 22/05/12 | |
| 1766 | Nguyễn Văn Toàn | 4/8/1979 | |
| 1767 | Nguyễn Ngọc Toàn | 1939 | |
| 1768 | Tô Thị Thùy Linh | 1984 | |
| 1769 | Lê Hồng Thu | 1983 | Yên Định, Thanh Hóa |
| 1770 | Nguyễn Thị Oanh | 24/10/1958 | HN |
| 1771 | Nguyễn Duy Nguyên | 14/6/1987 | Canada |
| 1772 | Lương Mạnh Hải | 2013 | |
| 1773 | Kim Ngân | 1988 | |
| 1774 | Phạm Thị Liễu | 1968 | Hải Dương |
| 1775 | Hải Nam | AT, SG | |
| 1776 | Lê Cát Phương Nam | 1989 | |
| 1777 | Dương Xuân Hưng | 1978 | HN |
| 1778 | Trần Đại Nghĩa | HN | |
| 1779 | Lương Thị Mai Anh | Vĩnh tuy, HBT, HN | |
| 1780 | Bùi Thị Hiền | 1974 | Hoàng Mai, HN |
| 1781 | Vũ Đức Hoa | 1963 | |
| 1782 | Vũ Thị Kim Giang | 1966 | |
| 1783 | Vũ Nhật Mai | 1996 | |
| 1784 | Vũ Nhật Phương | 2001 | |
| 1785 | Lê Trọng Tấn | Hoàng Mai, HN | |
| 1786 | Dương Trung Hiếu | 2006 | |
| 1787 | Trần Nguyệt Minh | 11/3/2011 | |
| 1788 | Phạm Gia Minh | 2013 | |
| 1789 | Nguyễn An Ninh | HN | |
| 1790 | Nguyễn Tiến Cường | 1970 | Hà Nội |
| 1791 | Phạm Đình Phúc | 1932 | HN |
| 1792 | Bùi Thị Hoa | 56t | |
| 1793 | Nguyễn Thị Liên | 1987 | Thôn Nội xã, Thượng Lâm, Mỹ Đức,HN |
| 1794 | Bà Hoàng Thị Ân | 1946 | |
| 1795 | Nguyễn Mai Phương | 1988 | |
| 1796 | Phạm Văn Vy | USA | |
| 1797 | Nguyễn Mạnh Hải | 6/5/1957 | BV Bạch Mai |
| 1798 | Phạm Thị Thành | 1961 | |
| 1799 | Thân Văn Bắc | 1960 | |
| 1800 | Đỗ Văn Hùng | 1979 | |
| 1801 | Thân Thị Hòa | 1985 | |
| 1802 | Đỗ Thu Trang | 2004 | |
| 1803 | Đỗ Văn Cường | 2006 | |
| 1804 | Thân Thị Hợi | 1983 | |
| 1805 | Thân Văn Hiển | 1987 | |
| 1806 | Thân Thị Hồng | 1994 | Phú Thọ |
| 1807 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 1975 | |
| 1808 | Trần Việt Hương | 5/2/1984 | |
| 1809 | Dương Đức Minh | 17/6/2012 | Thanh Trì, HN |
| 1810 | Nguyễn Ngọc Toàn | 1939 | BV TPHCM |
| 1811 | Phạm thị Thìn (Hoảnh) | 1928 | |
| 1812 | Dư Văn Lập | 1947 | |
| 1813 | Nguyễn (Dương) Thị Tàu | 1954 | |
| 1814 | Dư Thị Mỹ Linh | 1975 | |
| 1815 | Dư thị Mỹ Loan | 1980 | |
| 1816 | trần Hữu Lộc | 1975 | |
| 1817 | Dư Thị Mỹ Lan | 1982 | |
| 1818 | Dư Thanh Lam | 1985 | |
| 1819 | Dư Thì tài | 1956 | |
| 1820 | Nguyễn Dư Tân | 1983 | |
| 1821 | Nguyễn Diệu Anh | 2010 | |
| 1822 | Nguyễn tuấn Anh | 2012 | |
| 1823 | Nguyễn Dư Tâm | 1988 | |
| 1824 | Dư Thị Đa | 1962 | |
| 1825 | Nguyễn văn Vui | 1961 | |
| 1826 | Nguyễn Thanh Vũ | 1990 | |
| 1827 | Dư Thị Sanh | 1960 | |
| 1828 | Dư Văn Số | 1965 | |
| 1829 | Dư Văn Thước | 1968 | |
| 1830 | Dư thị Bạc | 1970 | |
| 1831 | Dư thị Mỹ Dung | 1991 | |
| 1832 | Dư thị mỹ Vân | 1995 | |
| 1833 | Võ văn Tám | 1938 | |
| 1834 | Nguyễn Thị Nhiên | 1940 | |
| 1835 | Võ Hải long | 1963 | |
| 1836 | Dư Thị Mỹ Lê (mỹ Ngọc) | 1977 | |
| 1837 | Võ Hải Anh | 2003 | |
| 1838 | Võ Phúc (hải) An | 2006 | |
| 1839 | Võ Hải Hưng | 1969 | |
| 1840 | phan Thục Quyên | 1969 | |
| 1841 | Võ phan Lan Hương | 1991 | |
| 1842 | Võ phan Huy Hoàng | 1992 | |
| 1843 | Võ hải Nga | 1972 | |
| 1844 | nguyễn Quốc Hội | 1959 | |
| 1845 | Nguyễn Mỹ Hà | 2007 | |
| 1846 | Nguyễn Quốc Huy | 2011 | |
| 1847 | Nguyễn Thị Xuân | 1969 | |
| 1848 | Nguyễn mạnh Thùy | 1965 | |
| 1849 | nguyễn Vân Trang | 1992 | |
| 1850 | Nguyễn Tuấn Đạt | 2002 | |
| 1851 | Lưu thị Thuận | 1965 | |
| 1852 | Lê Văn Hải | 1961 | |
| 1853 | Lê Phương Thảo | 1988 | |
| 1854 | Lê Bảo Trâm | 1998 | |
| 1855 | Hồ Thị Bé | 1948 | |
| 1856 | Cao Trọng Lượng | 1960 | |
| 1857 | Huỳnh Thị Thu Sương | 1964 | |
| 1858 | Cao Ngọc Thơ | 1985 | |
| 1859 | Cao Trung Hiếu | 1989 | |
| 1860 | Huỳnh Mộng Điệp | 1965 | |
| 1861 | Phan Thị Kim Vui | 1967 | |
| 1862 | Huỳnh Công Danh | 1996 | |
| 1863 | Nguyễn Văn Minh | 1966 | |
| 1864 | Huỳnh Thị Thu Nguyệt | 1966 | |
| 1865 | Nguyễn Huỳnh Kim Hoa | 1990 | |
| 1866 | Nguyễn Huỳnh Kim Yến | 1998 | |
| 1867 | Bùi Quang Dung | 1967 | |
| 1868 | Huỳnh Thị Thu Thủy | 1969 | |
| 1869 | Bùi Quang Du | 2004 | |
| 1870 | Lê Văn Phú | 1969 | |
| 1871 | HUỳnh THị Thu Hà | 1970 | |
| 1872 | Lê Huỳnh Quốc Thắng | 2000 | |
| 1873 | Huỳnh Mộng Long | 1972 | |
| 1874 | Nguyễn Thị Xa | 1976 | |
| 1875 | Huỳnh Thị Phương Trâm | 1997 | |
| 1876 | Huỳnh Thị Phương Trinh | 2010 | |
| 1877 | Trương Tấn Đạt | 1978 | |
| 1878 | Huỳnh Thị Thu Vân | 1973 | |
| 1879 | Trương Huỳnh Minh Khang | 2008 | |
| 1880 | Trương Huỳnh Hải My | 2012 | |
| 1881 | Trương Vũ Quang Nhật | 1979 | |
| 1882 | Huỳnh Thị Thu Trang | 1978 | |
| 1883 | Trương Nhật Duy Bảo | 2008 | |
| 1884 | Trương Huỳnh Bảo Ngọc | 2013 | |
| 1885 | Huỳnh Mong Vũ | 1982 | |
| 1886 | Tô Thị Mỹ Dung | 1980 | |
| 1887 | Huỳnh Ngọc Thái Chi | 2012 | |
| 1888 | Đinh Bảo Lộc | 1986 | |
| 1889 | Huỳnh Thị Thu Cúc | 1984 | |
| 1890 | Đinh Huỳnh Thiện Nhi | 2010 | |
| 1891 | Hoàng Chí Bảo | 2013 | |
| 1892 | Nguyễn Luyện Trọng can | 1976 | |
| 1893 | Trần Trung Vinh | ||
| 1894 | Nguyễn Trần Trần Nguyễn | 2008 | |
| 1895 | Trần Thị Đào | 1975 | |
| 1896 | Phạm Xuân | 1961 | |
| 1897 | Đỗ Trần Hân | 1957 | |
| 1898 | Nguyễn Thị Yên | 1968 | |
| 1899 | Đỗ Trần Hiếu | 1990 | |
| 1900 | Đỗ Trần Hoàn | 1993 | |
| 1901 | Đỗ Trần Hinh | 1976 | |
| 1902 | Đỗ Thị Hoa | 1963 | |
| 1903 | Đỗ Thị Huệ | 1965 | |
| 1904 | Đỗ Thị Hường | 1967 | |
| 1905 | Trương Thị Hương | 1989 | |
| 1906 | Ngô Thị Lệ | 1991 (ung thư máu) | |
| 1907 | Hồ Thị Thu | 1976 | |
| 1908 | Nguyễn Hồ Minh Khánh | ||
| 1909 | Nguyễn Hồ Minh Quân | ||
| 1910 | Dương Thị Tiệp | 1928 | 214, Lĩnh Nam |
| 1911 | Đỗ Thị Bích | 1948 | |
| 1912 | Dương Xuân Hưng | 1978 | |
| 1913 | Dương Thu Hà | 1982 | |
| 1914 | Dương An Khanh | 2006 | |
| 1915 | Dương Xuân Phát | 2011 | |
| 1916 | Mai trần thi thu huyền | 24/04/79 | |
| 1917 | Nguyễn Ánh Huyền My | 6/7/2000 | |
| 1918 | Phan Thanh An | 14/04/07 | |
| 1919 | Phan Gia Đôn | 2/1/2009 | |
| 1920 | Phan Gia Linh | 8/7/2010 | |
| 1921 | Mai Trần Văn Hoan | 1952 | |
| 1922 | Lê Thị Hồng | 1953 | |
| 1923 | Mai Trần Văn Hùng | 27/03/77 | |
| 1924 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 1980 | |
| 1925 | Mai Trần Khánh Ly | 4/3/2004 | |
| 1926 | Mai Trần Quỳnh Trang | 2009 | |
| 1927 | Mai Trần Nhật Huy | 2011 | |
| 1928 | Nguyễn Trọng Thanh | 48t | |
| 1929 | Lê Thế Triệu | 1939 | |
| 1930 | Lê Minh Tâm | 2007 | |
| 1931 | Lê Trần Khánh Huy | 2004 | |
| 1932 | Nguyễn Thị Thành | Thái Nguyên | |
| 1933 | Nguyễn Văn Thường | ||
| 1934 | Vũ Thị Oanh | ||
| 1935 | Nguyễn Thế Hợp | ||
| 1936 | Nguyễn Quyết Chiến | ||
| 1937 | Trần Kim Anh | ||
| 1938 | Nguyễn Ngọc Thành | 1969 | Nam Từ Liêm, HN |
| 1939 | Nguyễn Thu Huyền | 1980 | Thanh Lương, HN |
| 1940 | Lê Hồng Thái | Cầu Diễn, Từ Liêm, HN | |
| 1941 | Đỗ Thị Vui | 1976 | |
| 1942 | Đỗ Mạnh Bảo | 1936 | |
| 1943 | Nguyễn Thị Cần | 1952 | |
| 1944 | Trần Việt Hương | 1984 | |
| 1945 | Hoàng Quang Dũng | 1957 | |
| 1946 | Nguyễn Duy Liên Dũng | ||
| 1947 | Vũ Ngô Quang Tuyến | ||
| 1948 | Phạm Bích Thủy | ||
| 1949 | Lê Khánh Linh | 2012 | |
| 1950 | Đinh Ngọc Anh 1930 | Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 1951 | Vũ Thị Êm | 1926 | |
| 1952 | Vũ Thị Phước | 1927 | Ý Yên, Nam Định |
| 1953 | Trịnh Thu Hiền | Hoàng Mai, HN | |
| 1954 | Đinh Thị Huyền Trang | 5/9/1993 | |
| 1955 | Đinh Thảo Vân | 2/12/2000 | |
| 1956 | Khổng Thị Phước | 1958 | |
| 1957 | Nguyễn Thị Hồng Thuý | 12/1/1977 | |
| 1958 | em bé Nghiêm Xuân Minh | 1946 | HN |
| 1959 | Phạm Thị Nhàn | 1991 | BV Huyết học |
| 1960 | Vương Thị Tiệng | 1938 | BV ĐK Đà Nẵng |
| 1961 | Ngô Quý Thục | 1945 | |
| 1962 | Phạm Thị Hương | 1952 | |
| 1963 | Ngô Thị Thu Hằng | 1982 | |
| 1964 | Ngô Thị Thu Hà | 1972 | |
| 1965 | Ngô Thị Thu Thủy | 1977 | |
| 1966 | Phạm Ngọc Vân | 1968 | |
| 1967 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1977 | |
| 1968 | Nguyễn Hoàng Yến | 2008 | |
| 1969 | Bùi Gia Trinh | 2008 | |
| 1970 | Bùi Thu Trang | 1995 | |
| 1971 | Phạm Ngọc Thủy Tiên | 2004 | |
| 1972 | Phạm Ngọc Long | 2000 | |
| 1973 | Đỗ Nhật Nam | 2001 | |
| 1974 | Phan Thị Hồ Điệp | 1975 | |
| 1975 | Trịnh Duy Biên | 1980 | |
| 1976 | Vũ Duy Thức | 1982 | |
| 1977 | Nguyễn Thế Mạnh | 1983 | |
| 1978 | Nguyễn Anh Tuấn | 1982 | |
| 1979 | Đặng Ngọc Tiến 1995 | ||
| 1980 | Phương Thanh Hoa | 1982 | |
| 1981 | Hoàng Thanh Huyền | 1982 | |
| 1982 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 1982 | |
| 1983 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1982 | |
| 1984 | Phạm Kim Chi | 1982 | |
| 1985 | Phạm Thị Là | 1949 | |
| 1986 | Nguyễn Tân Hải | 62t | |
| 1987 | Nguyễn Thị Lan | 62t | |
| 1988 | Nguyễn Thanh Tùng | 34t | |
| 1989 | Đào Thu Hải Yến | 33t | |
| 1990 | Nguyễn Minh Khôi | 6t | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, HN |
| 1991 | Phạm Duy Hội | 72t | |
| 1992 | Lê Phương Thảo | 63t | |
| 1993 | Phạm Thế Hưng | 41t | |
| 1994 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 38t | |
| 1995 | Phạm Bảo Anh | 11t | |
| 1996 | Phạm Bảo Châu | 3t | Âu Cơ, Tây Hồ, HN |
| 1997 | Nguyễn Ngọc Hiên PD Kiên | 67t | |
| 1998 | Phan Thị Hòa Bình PD Hòa | 60t | |
| 1999 | Nguyễn Ngọc Linh | 34t | |
| 2000 | Đặng THị Thu Phương | 34t | |
Home Danh sách Cầu an – Phóng sinh Trong Suốt
