STT | Tên người cầu an | Năm sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|
1 | Bùi Trần Hiếu | ||
2 | Đinh La Thăng | ||
3 | Đinh Quang Tiến | ||
4 | Đỗ Anh Tuấn | ||
5 | Đỗ Bá Tốn | ||
6 | Đỗ Đức Tâm | ||
7 | Đỗ Đức Toàn | ||
8 | Đỗ Nhật Thực | ||
9 | Đoàn Minh Đức | 2008 | |
10 | Doãn Thu Huyền | ||
11 | Đồng Ngọc Thắng | ||
12 | Dương Minh Chính | 1997 | |
13 | Dương Minh Nguyệt | 2004 | |
14 | Dương Minh Nhật | 2004 | |
15 | Dương Minh Trường | ||
16 | Hà Thị Tông | ||
17 | Hoàng Anh Thư | ||
18 | Hoàng Công Hào | 1976 | |
19 | Hoàng Quảng Minh | ||
20 | Hoàng Thị Bích Liên | ||
21 | Hoàng Tiến Đạt | ||
22 | Hoàng Văn Sủng | ||
23 | Huyền Tôn Nữ Mai Thôi | ||
24 | Lê Hồng Đức | ||
25 | Lê Đăng Lượng | ||
26 | Lê Quang Thái | ||
27 | Lê Sơn Giang | ||
28 | Dương Quang Thành | ||
29 | Lê Thị Thúy Hằng | 1968 | |
30 | Lê Thu Hiền | ||
31 | Lê Văn Vinh | ||
32 | Lương Hùng Kiên | ||
33 | Lương Thanh Thuý | ||
34 | Lương Thị Hằng | ||
35 | Mai Ngọc Thảo | 1980 | |
36 | Ngô Thị Thực | ||
37 | Nguyễn Bích Minh | ||
38 | Nguyễn Đăng Hà | ||
39 | Nguyễn Hà Phương | ||
40 | Nguyễn Hồng Hà | ||
41 | Nguyễn Hồng Hạnh | ||
42 | Nguyễn Khánh An | 2003 | |
43 | Nguyễn Kim Oanh | 1963 | |
44 | Nguyễn Mạnh Cường | 1994 | |
45 | Nguyễn Mạnh Thắng | 1967 | |
46 | Nguyễn Minh Châu | ||
47 | Nguyễn Minh Đức | 1997 | |
48 | Nguyễn Phương Anh | ||
49 | Nguyễn Phương Thanh | ||
50 | Nguyễn Quang Huy | 2002 | |
51 | Nguyễn Quang Minh | ||
52 | Nguyễn Quang Thanh | ||
53 | Nguyễn Quốc Hoàn | ||
54 | Nguyễn Thành Công | ||
55 | Nguyễn Thị Ba | ||
56 | Nguyễn Thị Chiên | ||
57 | Nguyễn Thị Hai | ||
58 | Nguyễn Thị Hằng | ||
59 | Nguyễn Thị Hạnh | ||
60 | Nguyễn Thị Hảo | ||
61 | Nguyễn Thị Hòa | ||
62 | Nguyễn Thị Hồng | ||
63 | Nguyễn Thị Lương | ||
64 | Nguyễn Thị Sơn | ||
65 | Nguyễn Thị Thịnh | ||
66 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1967 | |
67 | Nguyễn Thị Thu Hoài | ||
68 | Nguyễn Thị Thục | 1931 | |
69 | Nguyễn Thị Trọng | 1954 | |
70 | Nguyễn Thị Vy Anh | 2000 | |
71 | Nguyễn Thu Trang | ||
72 | Nguyễn Thuỳ Linh | ||
73 | Nguyễn Tư Huy | 1972 | |
74 | Nguyễn Tư Thi | 1937 | |
75 | Nguyễn Tùng Bách | 2005 | |
76 | Nguyễn Văn Đăng | ||
77 | Nguyễn Văn Hải | ||
78 | Nguyễn Văn Hậu | ||
79 | Nguyễn Văn Hòa | ||
80 | Nguyễn Văn Hoàng | ||
81 | Nguyễn Văn Hồng | ||
82 | Nguyễn Văn Lưu | ||
83 | Nguyễn Văn Nam | ||
84 | Nguyễn Văn Phúc | ||
85 | Nguyễn Văn Quả | ||
86 | Nguyễn Văn Sang | 1931 | |
87 | Nguyễn Văn Thắng | ||
88 | Nguyễn Văn Thành | ||
89 | Nguyễn Văn Thi | ||
90 | Nguyễn Văn Thưởng | ||
91 | Nguyễn Văn Trung | ||
92 | Nguyễn Văn Yên | ||
93 | Nguyễn Việt Hưng | ||
94 | Nguyễn Viết Vượng | ||
95 | Ninh Văn Quỳnh | ||
96 | Phạm Hồng Hà | 1972 | |
97 | Phạm Thường Hạnh | 1927 | |
98 | Phạm Tiến Dũng | ||
99 | Phan Thanh Thuý | ||
100 | Phan Thị Minh Châu | 1973 | |
101 | Phùng Bá Long | ||
102 | Phùng Bảo Trung | 1983 | |
103 | Phùng Thị Anh Lộc | 1982 | |
104 | Phùng Thị Síu | ||
105 | Phùng Thị Vân Anh | 1947 | |
106 | Phùng Văn Nhân | 1952 | |
107 | Phùng Tiến Phú | ||
108 | Trần Bảo Châu | 2010 | |
109 | Trần Bảo Long | ||
110 | Trần Đại Nghĩa | ||
111 | Trần Hồng Nhung | ||
112 | Trần Huyền Ngân | ||
113 | Trần Lê Vân Anh | 1983 | |
114 | Trần Phương Anh | 1991 | |
115 | Trần Thanh Hương | ||
116 | Trần Thị Chiên | 1985 | |
117 | Trần Thị Hà Trang | ||
118 | Trần Thị Lý | ||
119 | Trần Thị Thùy Dương | 1982 | Huế |
120 | Trần Thị Nhung | ||
121 | Trần Thị Thìn | 1940 | |
122 | Trịnh Châu Anh | ||
123 | Trịnh Đinh | 1930 | |
124 | Trịnh Hoài Nam | ||
125 | Trịnh Hồng Hải | ||
126 | Trịnh Hồng Minh | 1975 | |
127 | Trịnh Minh Anh | ||
128 | Trịnh Minh Nguyệt | 1971 | |
129 | Trịnh Nguyệt Hồng | 1948 | |
130 | Trịnh Thanh Bình | ||
131 | Trịnh Thanh Long | 1964 | |
132 | Trịnh Thanh Minh | ||
133 | Trịnh Thanh Phương | 1967 | |
134 | Trịnh Thị Tuyết Nga | 1973 | |
135 | Trịnh Thu Hiền | 1980 | |
136 | Trịnh Vạn Thiện | ||
137 | Trịnh Văn Tuấn | 1982 | |
138 | Trịnh Vương Kiệt | 2008 | |
139 | Võ Tá Vinh | 1941 | |
140 | Vũ Anh Thái | 2009 | |
141 | Vũ Anh Thông | 2009 | |
142 | Vũ Huyền Trang | ||
143 | Vũ Quốc Sơn | 1951 | |
144 | Vũ Thị Nhị | 1952 | |
145 | Vũ Thị Tố Trang | 1979 | |
146 | Vũ Xuân Trường | 1973 | |
147 | Vương Đình Quyền | 1935 | |
148 | Vương Thị Nguyệt Quế | 1982 | |
149 | Kim Ngọc Minh | ||
150 | Nguyễn Mạnh Hùng | ||
151 | Nguyễn An Khang | 1957 | |
152 | Nguyễn Thị Hợi | 1958 | |
153 | Nguyễn Thanh Hà | 1988 | |
154 | Nguyễn Bá Anh | ||
155 | Nguyễn Minh Nhật | ||
156 | Nguyễn Hồng Thắng | ||
157 | Phạm Thị Minh Thư | ||
158 | Đinh Văn Tuệ Anh | 1991 | |
159 | Lê Mạnh Quân | 1983 | |
160 | Lê Quang Minh | 2009 | |
161 | Lê Trung Thành | ||
162 | Hoàng Thị Hoàng Yến | ||
163 | Trịnh Thị Mùi | 1923 | |
164 | Nguyễn Văn Hoàn | 1957 | |
165 | Phạm Thị Ngọc Chính | 1964 | |
166 | Nguyễn Đức Quang | 1992 | |
167 | Đoàn Phương Linh | 1983 | |
168 | Lê Phan Đức Trọng | 1984 | |
169 | Nguyễn Hồng Vân | 1988 | |
170 | Nguyễn Kim Hoa | 1988 | |
171 | Nguyễn Xuân Đông | 1985 | |
172 | Nguyễn Đức Huy | 1950 | |
173 | Trần Thanh Vân | 1955 | |
174 | Nguyễn Đức Phương | 1980 | |
175 | Nguyễn Phương Thúy | 1983 | |
176 | Phan Anh Sơn | 1983 | |
177 | Nguyễn Minh Hải | 1983 | |
178 | Bùi Thanh Tùng | 1980 | |
179 | Nguyễn Quốc Lựu | 1930 | |
180 | Nguyễn Quốc Diện | 1955 | |
181 | Nguyễn Quốc Thành | 1988 | |
182 | Nguyễn Thị Bàn | 1930 | |
183 | Lê Thị Thanh | 1958 | |
184 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 1984 | |
185 | Dương Thành Long | 1984 | |
186 | Dương Gia Khánh | 2008 | |
187 | Trần Thị Chước | 1931 | |
188 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 1982 | |
189 | Lê Thị Hồng | ||
190 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1981 | |
191 | Nguyễn Văn Kích | ||
192 | Đăng Song Trào | 1963 | |
193 | Đinh Thị Vẹn | ||
194 | Đinh Dâu | ||
195 | Đào Thị Cẩm Vân | 1962 | |
196 | Đào Thị Cẩm Nhung | 1961 | |
197 | Nguyễn Đào Như Quỳnh | 2000 | |
198 | Đông Thị Thân | 1940 | |
199 | Bùi Thị Ánh Mai | ||
200 | Phạm Tuấn Vũ | ||
201 | Phạm Quang Thiệp | 1983 | |
202 | Lý Ngọc Anh | 1976 | |
203 | Đỗ Văn Thi | 1987 | |
204 | Phạm Thị Thu Trang | 1981 | |
205 | Nguyễn Đình Kiên | ||
206 | Nguyễn Đình Tình | ||
207 | Nguyễn Đình Lợi | ||
208 | Đậu Ngọc Kiên | ||
209 | Đậu Ngọc Xuân | ||
210 | Lê Thuỳ Dương | ||
211 | Hồ Thị Trân | 1931 | |
212 | Trần Văn Dy | 1963 | |
213 | Trần Kim Vũ | 1987 | |
214 | Trần Minh Thạch | 1996 | |
215 | Lê Viết Dũng | 1954 | |
216 | Nguyễn Thị Tịnh Thao | 1966 | |
217 | Hoàng Nguyễn Đan Thanh | ||
218 | Lê Lựu | 1942 | |
219 | Chu Mạnh Thắng | 1959 | |
220 | Chu Hà My | 1991 | |
221 | Ưng Kim Phụng | 1931 | |
222 | Nguyễn Thị Kim Châu | 1970 | |
223 | Thẩm My | 1998 | |
224 | Thôn My | 2002 | |
225 | Hendrik Hebbeqecht | 1966 | |
226 | Aimy Hebbebereht | 2003 | |
227 | Pham Thị Kim Oanh | ||
228 | Nguyễn Thị Nguyệt Hạnh | ||
229 | Nguyễn Tấn Đạt | ||
230 | Trần Ngọc Thảo Vy | 2010 | |
231 | Lê Xuân Quỳnh | 1954 | |
232 | Thích Tính Thủy | 1948 | |
233 | Trần Quốc Chiến | 1969 | |
234 | Lê Thị Ngọc Giàu | 1973 | |
235 | Trần Thị Cẩm Tiên | 1992 | |
236 | Trần Quốc Dương | 1996 | |
237 | Hoàng Ngọc Tấn | 1972 | |
238 | Lê Thị Khai | 1951 | |
239 | Võ Hồng Kanh | 1949 | |
240 | Đoàn Huy Tư | 2010 | |
241 | Lê Thị Toàn | 1938 | |
242 | Đặng Thị Nguyên Anh | 1963 | |
243 | Lý Ty Ngoan | 1958 | |
244 | Nguyễn Thị Thanh | 1933 | |
245 | Lý Thị Bảo Quyên | 1985 | |
246 | Phạm Thảo Huyên | 1991 | |
247 | Nguyễn Thị Oanh | ||
248 | Le Van Lanh | 1954 | |
249 | Nguyen Thi Hong Loan | 1966 | |
250 | Le Thi Hong Hanh | 1989 | |
251 | Bạch Ngọc Phú | 16/5/1979 | |
252 | Ngô Thị Đức Lưu | 1983 | |
253 | Lâm Thị Em | ||
254 | Phạm Như Trang | ||
255 | Ngô Đăng Long | ||
256 | Ngô Đăng Lai | ||
257 | Cao Thị Thái | ||
258 | Ngô Đăng Linh | ||
259 | Quỳnh Hoa | 1984 | |
260 | Trịnh Xuân Dương | 1963 | |
261 | Chị Hoàng Thị Châu Linh | ||
262 | Gia đình Phùng Tiến Phú | ||
263 | Phan Thị Thúy Hằng | 1983 | |
264 | Võ Thị Hoa Lý | 1982 | |
265 | Hoàng Minh Huế | 1975 | |
266 | Nguyễn Trung Toàn | 19/10/1979 | |
267 | Đỗ Minh Nguyệt | 10/6/1982 | |
268 | Đinh Lâm Ánh Huyền | 31/5/1982 | |
269 | Phạm Thị Thương | 17/1/1983 | |
270 | Lê Thị Hương Trà | 27/12/1982 | |
271 | Đặng Thị Hồng Hạnh | 3/6/1982 | |
272 | Lê Diệu Thúy | 1983 | |
273 | Nguyễn Thị Thủy | 3/5/1982 | |
274 | Nguyễn Thu Hằng | 1981 | |
275 | Hà Thanh Huyền | 1987 | |
276 | Nguyễn Thanh Minh | 1982 | |
277 | Trần Thị Chiên | 1986 | |
278 | Trần Hoài Nam | 16/12/2008 | |
279 | Đỗ Tùng Lâm | 2/5/1991 | |
280 | Trịnh Gia Bảo | 17/12/2010 | |
281 | Lê Nguyên Bình | ||
282 | Phạm Văn Trực | 1954 | |
283 | Vũ Thị Dung | 1958 | |
284 | Phạm Thị Hà Chung | 1980 | |
285 | Phạm Thu Thủy | 1982 | |
286 | Phạm Thị Thành | 1984 | |
287 | Phạm Thị Thơm | 1988 | |
288 | Hoàng Diệu Linh | 2008 | |
289 | Nguyễn Thị Hồng | 1948 | |
290 | Nguyễn Quốc Trường | 1952 | Số 20 Bà Triệu |
291 | Nguyễn Chí Dũng | 1979 | |
292 | Đoàn Quang Huy | 1941 | |
293 | Đỗ Thị Thư | Tây Hồ | |
294 | Anh Hoàng Việt Cường | ||
295 | Đỗ Ngọc Bích | ||
296 | Nguyễn Thùy Dung | ||
297 | Nguyễn Thành Công | ||
298 | Trần Thị Thanh | ||
299 | Nguyễn Thị Hải Vân | ||
300 | Vũ Minh Nhân | ||
301 | Trịnh Thị Phương Thảo | 1986 | |
302 | Nguyễn Sinh Thành | 1976 | Hà Nội |
303 | Trần Phương Thanh | 1981 | |
304 | Ông Trần Văn Đình | 1916 | |
305 | Trần Phương Thanh | 1981 | |
306 | Đặng Hoài Văn | 1982 | |
307 | Nguyễn Thị Hằng | 1961 | |
308 | Phạm Thanh Xuân | 1951 | |
309 | Nguyễn Đình Tạo | 1949 | |
310 | Phan Đức Ân | 1919 | |
311 | Lê Doãn Phú | 1986 | |
312 | Cao Thiện Thành | 1991 | |
313 | Lê Thị Mỹ Phương | 1954 | |
314 | Cao Thiện Chí | 1954 | |
315 | Cao Thụy Phương Trang | 1983 | |
316 | Vũ Đặng Quốc Việt | 1988 | |
317 | Nguyễn Nho Trường Sa | 1988 | |
318 | Diệp Bảo Châu | 1982 | |
319 | Hiroshi Ishitsuka | 1972 | |
320 | Đỗ Nguyễn Mai Khôi | 1983 | |
321 | Nguyễn Hạ Thủy Tiên | ||
322 | Trần Văn Tứ | 1954 | |
323 | Trần Văn Thọ | 2001 | |
324 | Trần Văn Lộc | 1992 | |
325 | Vũ Thị Kim Loan | 1967 | |
326 | Nguyễn Hồng Tiếp | 73 tuổi | |
327 | Lê Văn Huynh | ||
328 | Nguyễn Đức Minh | ||
329 | Phạm Minh Trang | ||
330 | Đặng Ngọc Thanh | ||
331 | Đinh Văn Nghiêm | 20/09/1985 | |
332 | Trần Quốc Tuấn | 5/12/1978 | |
333 | Phạm Hồng Nhung | 1943 | |
334 | Trương Thái Ngọc Anh | 1988 | |
335 | Nguyễn Viết Tùng | 1991 | |
336 | Nguyễn Văn Bang | 1946 | |
337 | Lã Minh Lương | ||
338 | Lã Thị Ngọc Yến | 1939 | |
339 | Nguyễn Mạnh Quyền | 1959 | |
340 | Nguyễn Thị Xuân | 1962 | |
341 | Nguyễn Thu Trang | 1983 | |
342 | Nguyễn Mạnh Quý | 1983 | |
343 | Nguyễn Minh Khánh | 2010 | |
344 | Nguyễn Tiến Sơn | 5/11/1951 | |
345 | Nguyễn Thị Dung | 5/10/1951 | |
346 | Thái Hồng Hà | 1/9/1976 | |
347 | Nguyễn Thu Hằng | 6/9/1976 | |
348 | Thái Hằng Anh | 22/11/2003 | |
349 | Thái Hà Anh | 5/3/2009 | |
350 | Nguyễn Thu Trang | 22/8/1989 | |
351 | Đặng Thị Đường | ||
352 | Phùng Phương Quỳnh | 6/8/1978 | |
353 | Lưu Văn Trữ | 1951 | |
354 | Trần Quốc Tuấn | ||
355 | Nguyễn Long Châu | ||
356 | Bác Phạm Văn Oai | 1947 | |
357 | Huỳnh Tường Vinh (PD Thiện Thông) | 1982 | |
358 | Phạm Ngọc Bích Hồng (PD:Lệ Hoa) | 1985 | |
359 | Huỳnh Ngọc Bảo Hân | 2010 | |
360 | Đặng Đình Lợi | 1942 | |
361 | Nguyễn Thùy Dung | 1986 | |
362 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | K285/40 Trần Cao Vân, tổ 34, khối Thuận An, Phương Hà, tp Đà Nẵng | |
363 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | 2010 | |
364 | Lê Thị Thu Hà | 1959 | |
365 | Nguyễn Công Cường | 1959 | |
366 | Nguyễn Nhật Sơn | 1995 | |
367 | Nguyễn Hoài Nguyên Thảo | 1987 | |
368 | Nguyễn Huy Viễn | 1989 | |
369 | Trần Trọng Nghĩa | 1982 | |
370 | Nguyễn Thị Thảo | 1929 | |
371 | Lê Văn Hiến | 1955 | |
372 | Lê Thị Làm | 1926 | |
373 | Lê Văn Phú | 1967 | |
374 | Nguyễn Thị Lan | ||
375 | Lê Hoàng Thị Tuyết Mai | 1963 | |
376 | Lê Hoàng Thị Bích Thu | 1958 | |
377 | Lê Hoàng Thị Bích Ngọc | 1960 | |
378 | Hoàng Thúy Hằng | 1974 | |
379 | Hoàng Mạnh Chi | 1972 | |
380 | Hoàng Mạnh Cường | 1963 | |
381 | Lê Văn Ái | 1953 | |
382 | Lê thị Thủy | 1954 | |
383 | Lê Thị Phương Tú | 1979 | |
384 | Lê Anh Tâm | 1983 | |
385 | Lê Anh Tuấn | 1981 | |
386 | Đặng Thị Thảo | 1989 | |
387 | Trần Thị Gấm | 1989 | |
388 | Lê Đức Tài | 2009 | |
389 | Hoàng Kiến Tích | 1947 | |
390 | Lê Thị Sơn | 1952 | |
391 | Lê Thu Trang | 1978 | |
392 | Hoàng Quốc Ngọc | 2005 | |
393 | Hoàng Quốc Quang | 1976 | |
394 | Hoàng Quốc Khánh | 2009 | |
395 | Nguyễn Đình Tạo | ||
396 | Phạm Thị Thanh Xuân | ||
397 | Lê Nguyễn Quỳnh | 23/09/1983 | |
398 | Lê Thị Thiết | 23/09/1987 | |
399 | Lê Đức Bảo Minh | 9/4/2011 | |
400 | Ông Trịnh Văn Từ | 1952 | |
401 | Bà Nguyễn Thị Nghĩa | 1958 | |
402 | Trịnh Ngọc Tú | 1983 | |
403 | Hoàng Thị Hòa | 1987 | |
404 | Võ Cửu Long | 26/03/1954 | |
405 | Trần Thị Liên | 2/4/1953 | |
406 | Võ Thanh Liêm | 30/08/1983 | |
407 | Võ Thị Phương Anh | 15/09/1985 | |
408 | Đỗ Huy Khánh | 17/01/2011 | |
409 | Nguyễn Thị Cam | ||
410 | Đặng Bảo Quang | ||
411 | Nguyễn Thị Thu Hiền | ||
412 | Nguyễn Ngọc Ký | 1948 | |
413 | Ông Nguyễn Văn Hướng | 1929 | |
414 | Bà Vũ Thị Líp | 1926 | |
415 | Nguyễn Quốc Hưng | 1958 | |
416 | Đặng Thị Ngọt | 1957 | |
417 | Nguyễn Ngọc Hải | 1987 | |
418 | Nguyễn Minh Phương | 1990 | |
419 | Dương Thị Huyền | 1978 | |
420 | Dương Phương Anh | 2007 | |
421 | Dương Quỳnh Anh | 2002 | |
422 | Dương Thị Vân | 1967 | |
423 | Dương Minh Thu | 1976 | |
424 | Nguyễn Thị Thước | 1920 | |
425 | Hoàng Thị Men | 1956 | |
426 | Tân Văn Việt | 1980 | |
427 | Đỗ Thị Uy | 1984 | |
428 | Tân Thị Hương Nhài | 1990 | |
429 | Tân Tiến Long | 2010 | |
430 | Hoàng Quang Hùng | 27/03/1986 | |
431 | Nguyễn Đức Thanh | 23/09/1984 | |
432 | Nguyễn Gia Minh | 13/10/1974 | |
433 | Trần Thị Hòa | 1985 | |
434 | Nguyễn Thị Tường Vi | 20/08/1985 | |
435 | Đỗ Thị Kim Dung | 5/4/1985 | |
436 | Nguyễn Kim Phượng | 1981 | |
437 | Phan Văn Tư | 1955 | |
438 | Đinh Thanh Hằng | ||
439 | Nguyễn Cảnh | 1936 | |
440 | Hoàng Kim Cầu | 1940 | |
441 | Nguyễn Hoàng Cường | 1971 | |
442 | Nguyễn Thị Minh Hợp | 1971 | |
443 | Nguyễn Minh Hà | 2002 | |
444 | Nguyễn Ngọc Anh | 2006 | |
445 | Nguyễn Hoàng Trà Hương | 1969 | |
446 | Huỳnh Lu (PD Thiện Nhơn) | 1954 | |
447 | Ngô Thị Bình (PD Ngọc Yên) | 1960 | |
448 | Vo Cuu Long | 26/03/1954 | |
449 | Tran Thi Lien | 2/4/1953 | |
450 | Vo Thanh Liem | 30/08/1983 | |
451 | Do Huu Dung | 25/08/1982 | |
452 | vo thi phuong anh | 1509—1985 | |
453 | Do Huy Khanh | 17/01/2011 | |
454 | Đỗ Hồng Nhung | 18/03/1981 | |
455 | Đỗ Hữu Bình | ||
456 | Nguyễn Thị Bích Nguyễn | ||
457 | Lê Tùng Nguyễn | ||
458 | Đỗ Uyên Khuê | ||
459 | Huỳnh Tường Vinh (PD Thiện Thông) | 1982 | |
460 | Huỳnh Nhật Tảo (PD Quảng Thanh) | 1985 | |
461 | Huỳnh Sỹ Nguyên Sinh (PD Thiện Toàn) | 1989 | |
462 | Huỳnh Quốc Toàn (PD Thiện Phong) | 1994 | |
463 | Huỳnh Ngọc Bảo Hân | 2009 | |
464 | Trần Thị Minh | 1968 | |
465 | Vũ Quang Chấn | 1924 | |
466 | Lê Phạm Thanh Trúc | 1989 | |
467 | Nguyễn Quang Vinh | 1982 | |
468 | Trần Văn Tứ (PD Tự Phúc Phúc) | 1954 | |
469 | Vũ Thị Kim Loan (PD Hiệu Diệu Phượng) | 1967 | |
470 | Trần Văn Lộc (PD Tự Phúc Tài) | 1992 | |
471 | Trần Văn Thọ (PD Tự Phúc Khang) | 2001 | |
472 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 1986 | |
473 | Nguyễn Thị Phòng | 1942 | |
474 | Phan Thị Nhạc | 1942 | |
475 | Nguyễn Phước Nghĩa | 1961 | |
476 | Nguyễn Thị Nhơn | 1966 | |
477 | Nguyễn Thị Liên | 1968 | |
478 | Nguyễn Ngọc Mai | 1971 | |
479 | Nguyễn Duy Tuấn | 1972 | |
480 | Nguyễn Thị Hoa | 1974 | |
481 | Nguyễn Ngọc Sễ | 1977 | |
482 | Nguyễn Ngọc Hà | 1980 | |
483 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 1982 | |
484 | Nguyễn Văn Hùng | 1962 | |
485 | Nguyễn Đức Hội | 1965 | |
486 | Trần Công Anh | 1967 | |
487 | Nguyễn Huệ Phước | 1984 | |
488 | Nguyễn Thị Mai | 1963 | |
489 | Bùi Thị Vân | 1971 | |
490 | Phan Thị Nga | 1977 | |
491 | Nguyễn Thị Lan | 1980 | |
492 | Nguyễn Thị Tình | 1976 | |
493 | Nguyễn Thị Thùy Duyên | 1983 | |
494 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 1992 | |
495 | Nguyễn Quốc Cường | 1988 | |
496 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 1989 | |
497 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 1991 | |
498 | Nguyễn Hữu Tiến | 1992 | |
499 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 1993 | |
500 | Nguyễn Bá Tùng | 1992 | |
501 | Nguyễn Nhã Uyên | 1995 | |
502 | Nguyễn Phúc Minh Huy | 2005 | |
503 | Nguyễn Phan Trúc Lâm | 2009 | |
504 | Trần Công Minh | 1995 | |
505 | Trần Công Tâm | 1997 | |
506 | Trần Bích Ngọc | 2008 | |
507 | Nguyễn Thùy Linh | 2005 | |
508 | Nguyễn Thiện Nhân | 2007 | |
509 | Nguyễn Phúc Sang | 2008 | |
510 | Nguyễn Minh Nguyên | 2012 | |
511 | Lò Nguyễn Duy Phúc | 2/9/2010 | |
512 | Trịnh Như Phê | ||
513 | Vũ Thị Lượt | ||
514 | Nguyễn Kim Hoàng | ||
515 | Phạm Văn Thắng | 1960 | |
516 | Phạm Đức Thịnh | 1994 | |
517 | Đỗ Tuấn Nghĩa | 1995 | |
518 | Phạm Ngọc Thu | 1987 | |
519 | Đỗ Ngọc Phương Anh | 1986 | |
520 | Lê Ngọc Trâm | 1987 | |
521 | Vũ Khánh Vân | 1987 | |
522 | Nguyễn Nhật Tuấn | 1984 | |
523 | Phan Ngọc Linh | 1986 | |
524 | Đào Thị Liên | 1932 | |
525 | Nguyen Thi Dam | 1919 | |
526 | Nguyen Thi Hong | 1947 | |
527 | Tran The Viet | 1952 | |
528 | Tran Phu Nam | 1974 | |
529 | Tran Hai | 1977 | |
530 | Tran Thi Nhu Quynh | ||
531 | Tran Hong Nhung | ||
532 | Phạm Xuân Hiểu | 1958 | Nam Dinh |
533 | Bùi Thị Huệ | 1956 | Nam Dinh |
534 | Phạm Xuân Trung | 1980 | Nam Dinh |
535 | Phạm Ngọc Thành | 1982 | Ha Noi |
536 | Phạm Thị Thủy | 1980 | Nam Dinh |
537 | Phạm Thị Thanh Thao | 1997 | Nam Dinh |
538 | Hoàng Trần An Thủy | 2012 | |
539 | Hoàng Anh Tuấn | 1978 | |
540 | Trần Công Nhận | 1941 | |
541 | Ngô Thị Hợi | 1947 | |
542 | Trần Phương Thảo | 1974 | |
543 | Huỳnh Đại Thắng | 1973 | |
544 | Huỳnh Trần Phương Anh | 2004 | |
545 | Đặng Mạnh Linh | 2011 | |
546 | Trần Văn Thịnh | ||
547 | Trần Thị Thanh Vân | ||
548 | Trần Phương Yến | 1988 | |
549 | Trần Quang Huyền | ||
550 | Trần Quang Thắng | 1981 | |
551 | Trần Kiều Quang | 1979 | |
552 | Ngô Hồng Nhung | 1981 | |
553 | Trần Thị Quỳnh Anh | 2009 | |
554 | Trần Thị Quỳnh Trang | 2011 | |
555 | Trần Thị Ninh | ||
556 | Nguyễn Văn Tần | ||
557 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | ||
558 | Nguyễn Văn Nghĩa | ||
559 | Nguyễn Văn An | ||
560 | Hà Thị Kiều Nga | ||
561 | Nguyễn Đức Long | ||
562 | Nguyễn Thị Thảo Phương | ||
563 | Nguyễn Linh San | ||
564 | Hoàng Xuân Bối | ||
565 | Nguyễn Thị Tâm | 1950 | |
566 | Hoàng Xuân Huyền | ||
567 | Hoàng Huy Hoàng | ||
568 | Phạm Thị Xoan | ||
569 | Hoàng Huyền Trang | ||
570 | Ngô Thị Dần | ||
571 | Ngô Thế Thêm | ||
572 | Ngô Thế Toàn | ||
573 | Ngô Thế Hưng | ||
574 | Ngô Thị Thảo Phương | ||
575 | Ngô Thế Tiệp | ||
576 | Ngô Thị Thu Trang | ||
577 | Ngô Thế Việt | ||
578 | Ngô Thế Trung | ||
579 | Ngô Thế Dũng | ||
580 | Nguyễn Thị Phương Lân | ||
581 | Đỗ Lan Hương | ||
582 | Nguyễn Đình Huy | ||
583 | Hoàng Thiên Trúc | 1978 | |
584 | Trương Đình Hòe | 1959 | |
585 | Nguyễn Vũ Anh | 1980 | |
586 | Nguyễn Thế Lộc | 1979 | |
587 | Hà Mạnh Cường | 1976 | |
588 | Nguyễn Thị Nhung | 1976 | |
589 | Hà Gia Bảo | 2008 | |
590 | Hà Minh Ngọc | 2003 | |
591 | Thái Duy Đức | 1976 | |
592 | Thái Duy Cung | ||
593 | Thái Diệu Xuân | ||
594 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | ||
595 | Lữ Thị Như Phượng | ||
596 | Trần Thị Quyên | ||
597 | Lưu Trung Kiên | 1982 | |
598 | Trịnh Bảo Xuyến | 1982 | |
599 | Bùi Ngọc Huyền | 1982 | |
600 | Khúc Diệu Huyền | 1982 | |
601 | Tăng Vũ Giang | 1982 | |
602 | Nguyễn Hữu Thùy | 1973 | |
603 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 1983 | |
604 | Đỗ Thùy Dung | 1987 | |
605 | Nguyễn Hoài Thu | 1988 | |
606 | Phạm Lan Hương | 1986 | |
607 | Nghiêm Văn Đăng | 1974 | |
608 | Nghiêm Anh Quân | 1984 | |
609 | Nguyễn Thanh Thúy | 1984 | |
610 | Nguyễn Thanh Hùng | 1979 | |
611 | Vũ Hồng Quang | 1974 | |
612 | Lê Hồng Sơn | 1959 | |
613 | Lê Hương Giang | 1988 | |
614 | Lê Thùy Linh | ||
615 | Lê Hồng Khang | ||
616 | Lê Thị Thu Lý | ||
617 | Lê Thị Thu Hương | ||
618 | Hà Văn Cộng | 1928 | |
619 | Hà Mạnh Hòa | 1957 | |
620 | Cao Thanh Hà | 1956 | |
621 | Hà Thu Phương | 1982 | |
622 | Hà Thành Đạt | 1989 | |
623 | Nguyễn Thị Phòng | 1938 | |
624 | Phan Thị Thanh Nga | 1977 | |
625 | Đồng Thị Luân (PD Diệu Lý) | 1940 | |
626 | Trần Đức Hải (PD Quang Phúc Tiến) | 1963 | |
627 | Nguyễn Thị Tuyết Mai (PD Diệu Bảo Quang) | 1965 | |
628 | Trần Hải Anh | 1989 | |
629 | Trần Đức Anh (PD Quang Phúc Nghiêm) | 1999 | |
630 | Bùi Văn Ngọc | 1969 | |
631 | Nguyễn Thị Hồng Mai | 1971 | |
632 | Bùi Ngọc Anh | 1993 | |
633 | Bùi Hồng Anh | 1997 | |
634 | Bùi Ngọc Đức | 2008 | |
635 | Nguyễn Thị Thục | 1937 | |
636 | Nguyễn Thanh Trì (PD Quang Phúc Hà) | 1968 | |
637 | Nguyễn Thị Quỳnh Mai (Diệu Đức Nguyệt) | 1975 | |
638 | Nguyễn Đức Thanh (PD Quang Phúc Nhẫn) | 2002 | |
639 | Nguyễn Phúc Thanh (PD Quang Phúc Tuệ) | 2006 | |
640 | Nguyễn Trung Kiên | 1965 | |
641 | Đoàn Thị Minh Thiêm | 1974 | |
642 | Nguyễn Đoàn Tùng | 1999 | |
643 | Nguyễn Đoàn Bảo Chi | 2003 | |
644 | Vũ Đình Thắng | 1955 | |
645 | Nguyễn Thị Len | 1959 | |
646 | Vũ Như Thủy | 1980 | |
647 | Trần Trung Quốc | 1975 | |
648 | Trần Vũ Bách | 2009 | |
649 | Trần Quỳnh Hương | 2011 | |
650 | Vũ La Thạch | 1982 | |
651 | Vũ Thùy Linh | 1984 | |
652 | Nguyễn Thị Nghĩa | ||
653 | Nguyễn Văn Ngư | ||
654 | Nguyễn Xuân Quý | 1955 | |
655 | Nguyễn Phi Long | 1981 | |
656 | Nguyễn Huy Trọng | 1984 | |
657 | Nguyễn Quốc Doanh | 1947 | |
658 | Dương Thị Nộm | 1956 | |
659 | Nguyễn Duy Cương | 1982 | |
660 | Nguyễn Thị Trúc | 1987 | |
661 | Nguyễn Thế Cường | 1983 | |
662 | Nguyễn Thị Nhàn | 1986 | |
663 | Nguyễn Tiến Đức | 1952 | |
664 | Nguyễn Tuấn Anh | 1988 | |
665 | Nguyễn Xuân Tùng | 1990 | |
666 | Nguyễn Thị Nhật | 1950 | |
667 | NGuyễn Thị Phú | 1927 | |
668 | Trần Ngân | 1958 | |
669 | Trần Ân | 1945 | |
670 | Nguyễn Thị Bưởi | 1955 | |
671 | Trần Trung Việt | 1973 | |
672 | Trần Trung Thanh | 1976 | |
673 | Trần Thị Mến | 1979 | |
674 | Trần Hoàng Nhiên | 2011 | |
675 | Trần Trung Dương | 1980 | |
676 | Trần Trung Minh | 1982 | |
677 | Nguyễn Thị Thu Thuyền | 1983 | |
678 | Trần Minh KHiêm | 2011 | |
679 | Trần Thị Duyên | ||
680 | Trần Thị Thương | 1990 | |
681 | Ngô Mạnh Đức | 1939 | |
682 | Lê Thị Chúc | 1936 | |
683 | Ngô Mạnh Hải | 1951 | |
684 | Hà Thị Thủy | 1958 | |
685 | Ngô Thị Thu Hà | 1983 | |
686 | Ngô Thị Thủy Ngân | 1989 | |
687 | Ngô Thị Ngân Anh | 1990 | |
688 | Ngô Thị Bích Hoàn | 1962 | |
689 | Ngô Thị Bích Huệ | 1965 | |
690 | Ngô Mạnh Hồng | 1967 | |
691 | Ngô Mạnh Hiệp | 1970 | |
692 | Bùi Thị Nam | 1975 | |
693 | Ngô Quỳnh Khánh Linh | 2002 | |
694 | Ngô Mạnh Đức Tài | 2008 | |
695 | Bùi Văn Quảng | 1947 | |
696 | Trần Thị Thơi | 1956 | |
697 | Bùi Văn Tuấn | 1980 | |
698 | Bùi Văn Toàn | 1982 | |
699 | Bùi Văn Bình | 1985 | |
700 | Bùi Văn Ngọc | 1991 | |
701 | Bùi Văn Tuấn Tá | 2009 | |
702 | Bùi Thị Ánh | 1977 | |
703 | Ngô Thị Thơm | 1987 | |
704 | Nguyễn Ngọc Lâm | 1940 | |
705 | Lê Thị Thảo | 1947 | |
706 | Nguyễn Cảnh Toàn | 1971 | |
707 | Nguyễn Thị Hoa Dung | 1971 | |
708 | Nguyễn Cảnh Trân | 1996 | |
709 | Nguyễn Văn Thành | ||
710 | Trịnh Thị Lan | ||
711 | Nguyễn Tuấn Đạt | ||
712 | Nguyễn Phương Thảo | ||
713 | Nguyễn Ngọc Anh | ||
714 | Lý Thanh Hằng | 1983 | |
715 | Nguyễn Địch Viên (PD Minh Thành) | 67 t (Bính Tuất) | |
716 | Đỗ Thị Oanh (PD Đức Nhã) | 56t (Đinh Dậu) | |
717 | Phan Nguyệt Hồng Như | 33t (Canh Thân) | |
718 | Huỳnh Nguyễn Tuấn Anh | 33t (Canh Thân) | |
719 | Phan Nguyệt Hồng Thi | 31t (Nhâm Tuất) | |
720 | Lê Xuân Nguyên | 31t (Nhâm Tuất) | |
721 | Phan Minh Tiến | 30t (Quý Hợi) | |
722 | Đi Lần Huỳnh | 5t (Mậu Tí) | |
723 | Đỗ Địch Du | 4t (Kỷ Sửu) | |
724 | Sô Nha San Huỳnh | 3t (Canh Dần) | |
725 | Đặng Quốc Trung | ||
726 | Đinh Thị Liên | ||
727 | Đinh Thị Nụ | ||
728 | Đặng Quốc Tuấn | ||
729 | Đặng Như Anh | ||
730 | Phạm Vũ Quỳnh Như | ||
731 | Đặng Thị Minh | ||
732 | Châu Trọng Quốc | ||
733 | Châu Quốc Paul | ||
734 | Châu Văn Tiên | ||
735 | Nguyễn Thị Xuân Nguyệt | ||
736 | Vũ Bội Quang Khôi | ||
737 | Nguyễn Thị Kim Dung | 30/1/1968 | |
738 | Nguyễn Hà Vy | 20/8/2000 | |
739 | Nguyễn Tuấn Việt | 9/12/2007 | |
740 | Trịnh Thanh Hồng | 1974 | |
741 | Trịnh Thị Thanh Thủy | 1971 | |
742 | Nông Duy Khánh | 1995 | |
743 | Nguyễn Văn Hợp | ||
744 | Hoàng Trọng Chuẩn | ||
745 | Phó Thị Hương Lý | ||
746 | Hoàng Văn Kiên | ||
747 | Đàm Thị Đường | ||
748 | Hoàng Thị Lan Anh | ||
749 | Hoàng Quang Thứ | ||
750 | Dương Quang Thành | ||
751 | Nguyễn Thị Yến | ||
752 | Dương Việt Anh | ||
753 | Dương Hồng Loan | ||
754 | Dương Văn Toàn | ||
755 | Dương Thị Tuyết | ||
756 | Nguyễn Đình Dĩnh (PD:Tịnh Dĩnh) | ||
757 | Nguyễn Thị Vân (PD:Liên Vân) | ||
758 | Nguyễn Đình Dũng (PD: Tịnh Dũng) | ||
759 | Nguyễn Thu Thảo (PD: Liên Thảo) | ||
760 | Bùi Minh Quân (PD: Minh Đạt) | ||
761 | Bùi An Phương (tức Mầu Khánh Linh) | ||
762 | Nguyễn Thị Nghĩa | 1944 | |
763 | Nguyễn Văn Quý | 1955 | |
764 | Nguyễn Thị Nhàn | 1986 | |
765 | Nguyễn Tiễn Đức | 1952 | |
766 | Trần Trung Việt | 1983 | |
767 | Trần Thị Duyên | 1987 | |
768 | hoàng ngọc huy | 1985 | |
769 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 1976 | |
770 | Trần Việt Khang | 2003 | |
771 | Trần Việt Hoan | 2007 | |
772 | Đào Thị Chúc | 1964 | |
773 | Nguyễn Văn Tâm | ||
774 | Vũ Ngọc Chất | 1976 | |
775 | Vũ Thị Liên | ||
776 | Vũ Thị Mai | ||
777 | Phạm Thị Hoa | ||
778 | Nguyễn Mạnh Tuấn | ||
779 | Nguyễn Tiến Trân | ||
780 | Châu Ngọc Hạnh | ||
781 | Toàn Thắng Lợi | ||
782 | Nhất Thủy | ||
783 | Thành Huyền | ||
784 | Ngô Thị Ngân Anh | 1962 | |
785 | Ngô Quỳnh Khánh Linh | ||
786 | Nguyễn Thị Hoa Dung | 1996 | |
787 | Vũ Duy Xá | 1960 | |
788 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 1968 | |
789 | Vũ Duy Cường | 1993 | |
790 | Vũ Thành Long | 2000 | |
791 | Vũ Thị Ngọc Minh | 2001 | |
792 | Vũ Duy Hưng | 1948 | |
793 | Nguyễn Thị Minh Khai | ||
794 | Vũ Duy Tùng | 1979 | |
795 | Vũ Thị Hoa | 1980 | |
796 | Vũ Thị Linh | 2006 | |
797 | Vũ Thị Hà | 2011 | |
798 | Vũ Duy Tiến | 1982 | |
799 | Vũ Thị Thủy | 1984 | |
800 | Vũ Khánh Duy | 2009 | |
801 | Vũ Thị Hạnh | 1976 | |
802 | Vũ Đình Vang | 1973 | |
803 | Vũ Bình An | 2008 | |
804 | Vũ Thị Ngọc Mai | 2003 | |
805 | Vũ Thị Hường | 1977 | |
806 | Trần Văn Tuấn | 1971 | |
807 | Trần Văn Hiếu | 2000 | |
808 | Trần Thị Hằng | 2007 | |
809 | Trần thị Minh Trang | 2009 | |
810 | Vũ Duy Dần | 1956 | |
811 | Nguyễn Thị Lý | 1956 | |
812 | Vũ Duy Hội | 1989 | |
813 | Vũ Thị Loan | 1976 | |
814 | Vũ Thị Phượng | 1978 | |
815 | Vũ Thị Yến | 1980 | |
816 | Vũ Thị Oanh | 1988 | |
817 | Vũ Thị Thoáng | 1939 | |
818 | Trần Đình Tiệp | 1980 | |
819 | Trần Thị Huần | 1965 | |
820 | Trần Thị Nụ | 1968 | |
821 | Trần Thị Sen | 1975 | |
822 | Trịnh Đình Toán | 1972 | |
823 | Vũ Thị Bứa | 1952 | |
824 | Phạm Như Phúc | 1952 | |
825 | Phạm Văn Đức | 1977 | |
826 | Phạm Như Tuân | 1984 | |
827 | Phạm Thị Liên Bưởi | 1980 | |
828 | Đào Thanh Cần | 1981 | |
829 | Đào Thị Mẫn | 2005 | |
830 | Đào Thị Vi | 2009 | |
831 | Trịnh Thị Thiên Thanh | 2006 | |
832 | Trịnh Thị Thiên Hương | 2010 | |
833 | Ninh Văn Phồn | ||
834 | Nguyễn Thị Cam | 1955 | |
835 | Đặng Thị Thanh Châu | 1988 | |
836 | Lê Thúc Quang Minh | 1973 | |
837 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 1987 | |
838 | Đặng Bảo Quang | 1991 | |
839 | Nguyễn Ngọc Duy | 1976 | |
840 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 1980 | |
841 | Đặng Thị Diệu Thúy | ||
842 | Bùi Thanh Trúc | 1984 | |
843 | Đặng Thị Bích Thuận | ||
844 | Đặng Sót | ||
845 | Đặng Thị Định | ||
846 | Lê Thị Thanh Tâm | 1977 | |
847 | Đặng Thành | ||
848 | Nguyễn Hồng Lịch | 1957 | |
849 | Phạm Ngọc Hùng | 1957 | |
850 | Huỳnh Quang Triệu | 1996 | |
851 | Nguyễn Quang Tuấn | 1982 | |
852 | Đặng Thị Thanh Tâm | 1983 | |
853 | Phạm Thùy Linh | 1957 | |
854 | Võ Thị Ngọc Hương | 1964 | |
855 | Huỳnh Thị Vũ Trang | 1987 | |
856 | Huỳnh Quang Ngà Tí | ||
857 | Nguyễn Văn Kha | 1937 | Minh Tân, Yên Bái |
858 | Lê Thị Minh Phương | ||
859 | Phạm Kim Sơn | ||
860 | Phạm Thị Thanh Thủy | Ba Đình | |
861 | Phùng Thị Hóa | ||
862 | Nguyễn Minh Tiến | ||
863 | Nguyễn Huy Viên | ||
864 | Hồ Thị Hiếu | ||
865 | Hạ Hoàng Đạo | ||
866 | Hà Thị Hồng Hạnh | ||
867 | Phạm Thị Hòa | ||
868 | Nguyễn Giang Nam | ||
869 | Nguyễn Anh Đức | ||
870 | Trần Hạ Minh Hà | ||
871 | Hạ Hòa An | ||
872 | Nguyễn Hà Ngọc Anh | ||
873 | Nguyễn Quốc Dũng | 1949 | |
874 | Nguyễn Quốc Khánh | 1985 | |
875 | Vũ Chi Mai | ||
876 | Phạm Chí | ||
877 | Đinh Thị Quảng | ||
878 | Nguyễn Thị Lý | ||
879 | Đặng Đình Châu | ||
880 | Phạm Thị Ngân | ||
881 | Đặng Hoài Ly | ||
882 | Phan Trùng Dương | ||
883 | Đặng Thị Hương Trà | ||
884 | Phan Đặng Nhật Quang | ||
885 | Phan Châu Anh | ||
886 | Lê Thanh Trà | ||
887 | Phạm Văn Thụy | ||
888 | Lê Xuân Kiện | ||
889 | Phạm Lê Thành Công | ||
890 | Phạm Lê Trà My | ||
891 | Nguyễn Đăng Khoa | ||
892 | Lê Thị Kim Hương | ||
893 | Nguyễn Hải Đăng | ||
894 | Nguyễn Bích Vân | ||
895 | Hoàng Thị Sắp | ||
896 | Lương Thị Loan | 1990 | |
897 | Vương Thị Oanh | 1926 | |
898 | Lê Thúy Kiều | 1970 | |
899 | Vũ Công Anh | 1994 | |
900 | Vũ Quốc Việt | 1998 | |
901 | Vũ Hồng Hà | 1964 | |
902 | Lê Việt Quang | 1940 | |
903 | Trần Thị Kiều | 1945 | |
904 | Tống Thị Thảo PD:Hoa Đức | 74 tuổi | |
905 | Bùi Thị Gấm PD Diệu Nhung | 74t | |
906 | Tran Xuan An | 1963 | |
907 | Nguyen Thi Thanh Nga | 1964 | |
908 | Tran Duy Nam | 1988 | |
909 | Tran Linh Dung Anh | 1995 | |
910 | Hứa Văn Thành | 51t | |
911 | Vũ Thị Chung | 52t | |
912 | Hứa Thành Đô | 20t | |
913 | Hứa Công Đoàn | 19t | |
914 | Trương Trọng Chiến | 1943 | |
915 | Nguyễn Thị Thao | ||
916 | Lê Văn Bắc | ||
917 | Nguyễn Thị Thu Hương | ||
918 | Lê Thị Huyền | ||
919 | Lê Quang Trung | ||
920 | Lê Văn Bổng | ||
921 | Vũ Thị Lan | ||
922 | Lê Văn Lộc | ||
923 | Lê Thị Mai Trang | ||
924 | Nguyễn Văn Tường | 76t | |
925 | Trần Thị Bảo Khánh | 67t | |
926 | Nguyễn Tuấn Long | 39t | |
927 | Lê Thu Phương | 29t | |
928 | Nguyễn Diệu Linh | 5t | |
929 | Nguyễn Tiến Dũng | 36t | Tân Phú, TPHCM |
930 | Nguyễn Thị Hạnh | 33t | Tân Phú, TPHCM |
931 | Nguyễn Anh Khôi | 9t | Tân Phú, TPHCM |
932 | Chu Thị Học | 1948 | |
933 | Đinh Hồng Hà | 1973 | |
934 | Đinh Trà Giang | 1975 | |
935 | Bùi Thu Hiền | 1975 | |
936 | Phạm Minh Hằng | 1982 | |
937 | Đinh Hồng Phương Linh | 1999 | |
938 | Đinh Phú Thành | 2007 | |
939 | Đinh Giang Nam | 2005 | |
940 | Đinh Trà My | 2009 | |
941 | Dương Thị Bắc | 1951 | HN |
942 | Trần Đại Hùng | ||
943 | Hồ Nguyên Ngọc | 1987 | |
944 | Cao Minh Lam | 2013 | |
945 | Lý Trần Quỳnh Giang | ||
946 | Trương Thị Mai Thảo | 1979 | |
947 | Lê Phương Hà Bé Rồng | 11/10/2012 | |
948 | Đặng Ngọc Thảo Uyên | 36 tuổi | |
949 | Mậu Ngọ Phạm Ngọc Long | 1968 | |
950 | Trần Thị Bẩy | 1971 | |
951 | Phạm Ngọc Tiến | 1997 | |
952 | Phạm Tiến Luật | 1999 | |
953 | Nguyễn Xuân Cẩn | 1955 | |
954 | Lê Thị Qúy | 1957 | |
955 | Nguyễn Lê Quang | 1980 | |
956 | Nguyễn Thị Hòa | 1981 | |
957 | Nguyễn Khánh Hải | 2007 | |
958 | Nguyễn Minh Ngọc | 2009 | |
959 | Nguyễn Kiều Anh | 1987 | |
960 | Đào Duy Tiến | 1986 | |
961 | Đào MinhTrang | 2010 | |
962 | Nguyễn Đăng Khoa | 1959 | |
963 | Lê Thị Kim Hương | 1970 | |
964 | Nguyễn Hải Đăng | 1996 | |
965 | Nguyễn Bích Vân | 1992 | |
966 | Hoàng Thị Xắp | 1922 | |
967 | Nguyễn Thị Như | 1945 | |
968 | Nguyễn Hải Tú | 32 tuổi | |
969 | Đinh Xuân Phiệt | 1959 | |
970 | Lý Trần Lộc | 1940 | |
971 | Lê Thị Minh Chính | ||
972 | Hồ Song | ||
973 | Trần Thị Chanh | ||
974 | Ngô Viết Hà | 1965 | |
975 | Cù Phương Lan | 1971 | |
976 | Ngô Đức Việt | 1995 | |
977 | Ngô thị Hà Phương | 1999 | |
978 | Lê Thị Vy Anh | 17/2/1996 | |
979 | Nguyễn Huy Linh | 80t | |
980 | Nguyễn Thị Hậu | 74t | |
981 | Nguyễn Anh Tuấn | 52t | |
982 | Nguyễn Thị Vân Chi | 45t | |
983 | Nguyễn Hà Thư | 16t | |
984 | Nguyễn Vân Trinh | 11t | |
985 | Trương Vân Sinh | 1957 | |
986 | Nguyễn Thị Mịnh | 1962 | |
987 | Trương Thái Sơn | 1985 | |
988 | Nguyễn Kinh Huân | 1926 | |
989 | Văn Thị Thìn | 1938 | |
990 | Nguyễn Trung Thành | 1981 | |
991 | Trần Thị Thanh Hoa | 1987 | |
992 | Nguyễn Khôi | 2006 | |
993 | Nguyễn Việt Anh | 2007 | |
994 | Nguyễn Thị Hòa | 1957 | |
995 | Nguyễn Phan Minh | 1991 | |
996 | Nguyễn Thu Hiền | 1989 | |
997 | Dương Thị Lan | 1977 | HBT, HN |
998 | Lê Thị Nhận | 1952 | ĐĐ, HN |
999 | Hoàng Thị Tâm | 1932 | GL, HN |
1000 | Dương Đức Chính | 1957 | HBT, HN |
1001 | Phan Thị Hường | 1963 | HBT, HN |
1002 | Dương Đức Huy | 1992 | HBT, HN |
1003 | Dương Đức Hưng | 1999 | HBT, HN |
1004 | Dương Thị Bình | 1963 | GL, HN |
1005 | Dương Quang Minh | 1960 | HBT HN |
1006 | Bùi Thị Thảo | 1935 | |
1007 | Trần Thị Quế | 1959 | |
1008 | Trần Ngọc Dần | 1962 | |
1009 | Trần Ngọc Anh | 1964 | |
1010 | Đỗ Thành Trung | 1981 | |
1011 | Đỗ Phạm Hà An | 2008 | |
1012 | Đỗ Hồng Nga | 1983 | |
1013 | Phạm Quang Minh | 1981 | |
1014 | Phạm Minh Tuấn | 2009 | |
1015 | Phạm Thị Vượng | 1965 | |
1016 | Cao Đức Hòa | 1964 | |
1017 | Phạm Thị Thường | 1977 | |
1018 | Trần Công Hiến | 1974 | |
1019 | Phạm Ngọc Thiện | 1979 | |
1020 | Vũ Thị Nhung | 1985 | |
1021 | Nguyễn Thị Đào | 1952 | BĐ, HN |
1022 | Nguyễn Văn Bằng | 1954 | |
1023 | Ma Thị Đông | 1954 | |
1024 | Nguyễn Quỳnh Mai | 1980 | |
1025 | Nguyễn Văn Vĩ | 1979 | |
1026 | Nguyễn Ngọc Mai Chi | 2006 | |
1027 | Nguyễn Phương Chi | 2013 | |
1028 | Nguyễn Phương Hà | 1982 | |
1029 | Khổng Mạnh Quân | 1983 | |
1030 | Nguyễn Hồng Hạnh | 1987 | |
1031 | Phạm Ngọc Long | 1983 | |
1032 | Nguyễn Thị Thúy Loan | 1950 | Thanh Sơn, Phú Thọ |
1033 | Đinh Tiến Dũng | 1973 | Q9, TP HCM |
1034 | Nguyễn Thị Thu Huế | 1982 | Q9, TP HCM |
1035 | Đinh Nguyễn Tiến Đạt | 2003 | Q9, TP HCM |
1036 | Đinh Thị Thanh Vân | 1976 | |
1037 | Đinh Đức Quyền | 1969 | |
1038 | Đinh Ngọc Quang | 1994 | |
1039 | Đinh Quang Huy | 2008 | |
1040 | Đinh Tiến Sỹ | 1990 | |
1041 | Nguyễn Thị Minh Thư | 1984 | |
1042 | Đinh Ngọc Mai | 2004 | |
1043 | Đinh Phương Thảo | 2009 | |
1044 | Vũ Kim Loan | ||
1045 | Trần Văn Tú | ||
1046 | Trần Văn Lộc | ||
1047 | Trần Văn Thọ | ||
1048 | Nguyễn Thị Vân Thi | 45t | |
1049 | Nguyễn Vân Trinh | 11t | |
1050 | Nguyễn Phương Uyên | ||
1051 | Đinh Nguyên Kha | ||
1052 | Nguyễn Duy Nguyên | 29/09/1985 | Hà Nội |
1053 | Hoàng Châu Anh | 1984 | |
1054 | Phương Linh | 1985 | |
1055 | Hoàng Tiết Kiệm | 1955 (Ất Mùi ) | |
1056 | Nguyễn Thị Lan Hương | 1956 (Bính Thân) | |
1057 | Hoàng Linh Phương | 1979 (Kỷ Mùi) | |
1058 | Phạm Thị Thu Quyên | 1978 (Mậu Ngọ) | |
1059 | Hoàng Phương Nam | 2007 (Đinh Hợi) | |
1060 | Hoàng Thanh Lâm | 2010 (Canh Dần) | |
1061 | Triệu Văn Được | 1960 | Đống Đa, Hà Nội |
1062 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1964 | |
1063 | Triệu Thị Mai Trang | 1990 | |
1064 | Triệu Thục Linh | 1995 | |
1065 | Nguyễn Hữu Thừa | 1924 | Yên Bái |
1066 | Nguyễn Thị Thiều | 1938 | |
1067 | Nguyễn Chiến Hồng | 1967 | |
1068 | Nguyễn Công Thành | 1970 | |
1069 | Vũ Thị Bướm | 1924 | |
1070 | Phùng Anh Lộc | 1982 | |
1071 | Phùng Thị Síu | ||
1072 | Phùng Bá Long | ||
1073 | Lê Thị Thấu | 76t | HBT, HN |
1074 | Trần Văn Tiến | 55t | HB, HN |
1075 | Ngô Thị Hồng Phương | 56t | |
1076 | Trần Hải Nam | 29t | |
1077 | Trần Đức Long | 19t | |
1078 | Nguyễn Hồng Lý | 26t | HBT, HN |
1079 | Trần Tố Lâm | 1t | HBT, HN |
1080 | Phạm Quang Tiến | 40t | BĐ, HN |
1081 | Phạm Quang Trác | 78t | BĐ, HN |
1082 | Bùi Thị Giang | 74t | Đ,HN |
1083 | Ngô Thị Hồng Hà | 39t | BĐ,HN |
1084 | Phạm Khánh Huyền | 12t | BĐ,HN |
1085 | Phạm Gia Anh | 8t | |
1086 | Huỳnh Quan Điểm | 1984 | |
1087 | Nguyễn Văn Biên | Phú Hộ, Phú Thọ | |
1088 | Nguyễn Thu Phương | 1986 | Phú Hộ, Phú Thọ |
1089 | Nguyễn Hồng Tuân | 1980 | Chương Dương Độ, Hà Nội |
1090 | Nguyễn Thị Thu Cúc | 1994 | Phú Hộ, Phú Thọ |
1091 | Vũ Tiến Chúng | 1944 | |
1092 | Nguyễn Thị Mịnh | ||
1093 | Nguyễn Hồng Nhung | 1971 | |
1094 | Vũ Hoàng Tân | 5/10/1951 | |
1095 | Nguyễn Thị Thanh | 20/3/1958 | |
1096 | Tạ Thị Sơn | 1940 | |
1097 | Ngô Văn Trí | 1940 | |
1098 | Đỗ Văn Hòa | 1938 | |
1099 | Nguyễn Thị Mùi | 1929 | |
1100 | Đỗ Thúy Thảo | 1964 | |
1101 | Trần Hữu Tâm | 2006 | |
1102 | Trần Chúc Linh | 2009 | |
1103 | Nguyễn Thùy Dung | 1989 | |
1104 | Nguyễn Hồng Nhung | 1985 | |
1105 | Trương Nam Tiến | 49t (Ất Tỵ ) | |
1106 | Nguyễn Thị Thái Hà | 43t | |
1107 | Trương Nam Anh | 19t (Ất Hợi ) | |
1108 | Trương Tiến Thịnh | 10t (Giáp Thân) | |
1109 | Đinh Kim Thanh | 1959 | |
1110 | Hoàng Thu Hương | 1983 | |
1111 | Hoàng Văn Bình | 1962 | |
1112 | Hoàng Việt | 1989 | |
1113 | Thạch Văn Long | 1967 | |
1114 | Nguyễn Quốc Hiệp | ||
1115 | Nguyễn Thị Thanh Hải | ||
1116 | Nguyễn Thị Diễm Hằng | ||
1117 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | ||
1118 | Nguyễn Đình Tấn | 82t | |
1119 | Nguyễn Thị Chung | 74t | |
1120 | Nguyễn Thanh Tùng | 38t | |
1121 | Vũ Thị Nguyệt | 38t | |
1122 | Nguyễn Vũ Anh Thư | 12t | |
1123 | Nguyễn Vũ Minh Thư | 5t | |
1124 | Nguyễn Văn Luyền | 55t | |
1125 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 49t | |
1126 | Nguyễn Tùng Lâm | 23t | |
1127 | Nguyễn Ngọc Cẩm Tú | 10t | |
1128 | Nguyễn Thị Diệu Hiền | 1989 | |
1129 | Nguyễn Viết Lâm | 1954 | |
1130 | Vân Anh | 26 tuổi | |
1131 | Nguyễn Khoa Thông | 1922 | |
1132 | Hồ Thị Gái Trần Minh | 1943 | |
1133 | Phan Đức Hạp | ||
1134 | Lương Thanh Bình | 53t | |
1135 | Vũ Thị Kim Oanh | 47t | |
1136 | Lương Diệu Linh | 23t | |
1137 | Lương Thùy Dương | 21t | |
1138 | Lương Quỳnh Chi | 11t | |
1139 | Đoàn Duy Hưng | 1979 | |
1140 | Tô Đình Thái | 62t | |
1141 | Nguyễn Thị Thắm | 65t | |
1142 | Tô Thái Phúc | 89t | |
1143 | Tô Thái Lộc | 99t | |
1144 | Nguyễn Văn Lương | 1963 | |
1145 | Nguyễn Hồng Trường | 1985 | |
1146 | Phạm Châu Sơn | 1956 | |
1147 | Hoàng Kim Cương | 1977 | |
1148 | Ngô Thị Thu Hiền | 1981 | |
1149 | Hoàng Hương Ly | 2006 | |
1150 | Hoàng Ngô Khánh Băng | 2011 | |
1151 | Đỗ Thị Thu Nga | ||
1152 | Ninh Hoàng Nguyệt | 1976 | |
1153 | Hoàng Thị Nga Ninh | ||
1154 | Thái Phong | 1972 | |
1155 | Ninh Hải Yến | 2009 | |
1156 | Trần Văn Dũng | 1970 | |
1157 | Trần Nguyệt Minh | 2011 | |
1158 | Trần Minh Ngọc | 2012 | |
1159 | Trần Văn Được | ||
1160 | Vương Hà Mi | ||
1161 | Hoàng Thị Dân | ||
1162 | Nguyễn Ngạt | 1942 | |
1163 | Nguyễn Văn Thức | ||
1164 | Nguyễn Quang Tùng | ||
1165 | Nguyễn Minh Thư | ||
1166 | Nguyễn Tuyết Vân | ||
1167 | Trần Đức Hoài | ||
1168 | Phùng Văn Chiến | ||
1169 | Nông Thị Bé | ||
1170 | Trần Văn Sinh | ||
1171 | Trần Thanh Tâm | 1981 | |
1172 | Nguyễn Chí Cường | 1979 | |
1173 | Nguyễn Trần | ||
1174 | Trần Nguyễn | 2008 | |
1175 | Nguyễn Trần Bảo Châu | 2012 | |
1176 | Trịnh Thị Ngọc | 1985 | |
1177 | Vũ Văn Hòa | 1941 | |
1178 | Phạm Thị Phiu | 1941 | |
1179 | Vũ Văn Thuận | 1964 | |
1180 | Mai Văn Kiên | 1977 | |
1181 | Nguyễn Thị Huyền | 1966 | |
1182 | Vũ Thị Khanh | 1989 | |
1183 | Vũ Văn Khắc | 1990 | |
1184 | Vũ Văn Anh | 1977 | |
1185 | Ngô Thị Tuyết | 1981 | |
1186 | Vũ Văn Minh | 2003 | |
1187 | Vũ Thị Ngân | 2006 | |
1188 | Vũ Thị Hương | 1979 | |
1189 | Mai Trung Thái | 1999 | |
1190 | Mai Văn Huy | 2001 | |
1191 | Trần Thị Nhan | 1944 | |
1192 | Nguyễn Bá Tuyên | 1968 | |
1193 | Nguyễn Trung Tuyến | 1992 | |
1194 | Nguyễn Bá Kiên | 1972 | |
1195 | Nguyễn Thị Hằng | 1979 | |
1196 | Nguyễn Thị Mai Linh | 2002 | |
1197 | Nguyễn Thị Mai Nhi | 2007 | |
1198 | Nguyễn Thị Nga | 2013 | |
1199 | Nguyễn Bá Kiền | 1975 | |
1200 | Trần Thị Đào | 1975 | |
1201 | Nguyễn Hà Phương Anh | 2000 | |
1202 | Nguyễn Hà Phương Trinh | 2003 | |
1203 | Nguyễn Bá Điểm | 1979 | |
1204 | Nguyễn Thị Tuyết | 1985 | |
1205 | Nguyễn Gia Minh | 2005 | |
1206 | Nguyễn Gia Mạnh | 2008 | |
1207 | Nguyễn Thị Ngọc Đẹp | 1979 | |
1208 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | 1976 | |
1209 | Nguyễn Hồng Hiệp | 1973 | |
1210 | Trần Thị Dạ Thảo | 1977 | |
1211 | Hoàng Văn Vận | 1974 | |
1212 | Nguyễn Thị Tuyền | 1981 | |
1213 | Hoàng Văn Cường | 1998 | |
1214 | Vũ Đức Hòa | 1947 | |
1215 | Phạm Thị Phin | 1948 | |
1216 | Vũ Anh Hoàng | 2001 | |
1217 | Trần Tuấn Anh | 2009 | |
1218 | Vũ Thị Hà | 1976 | |
1219 | Bùi Hồng Chương | 1976 | |
1220 | Bùi Vũ Hồng Anh | 2008 | |
1221 | Nguyễn Ân | 1952 | |
1222 | Nguyễn Thị Quýt | 1951 | |
1223 | Lưu Thị Thêu | 1957 | |
1224 | Phạm Đức Hoàn | 1983 | |
1225 | Nguyễn Ngọc Gia An | 2011 | |
1226 | Đặng Gia Nguyên | 2011 | |
1227 | Trần Thị Diệp Anh | 1976 | |
1228 | Đặng Quý Sửu | 1973 | |
1229 | Nguyễn Công Cẩn | 1955 | |
1230 | Nguyễn Công Cảnh | 1975 | |
1231 | Trần Thị Hồng | 1946 | |
1232 | Lê Thị Tịnh Túc | 1973 | |
1233 | Đoàn Thị chịu | 1957 | |
1234 | Nguyễn Phi Hùng | 1989 | |
1235 | Tsần A Cầu | 1957 | |
1236 | Tsần Cẩm Mùi | 1978 | |
1237 | Lê Vân Khanh | 2003 | |
1238 | Tsần Cẩm Lình | 1979 | |
1239 | Trần Thanh Thảo | 1978 | |
1240 | Trần Thị Ngọc Trâm | 2006 | |
1241 | Trần Thị Ngọc Trang | 2010 | |
1242 | Tsần Pấu | 1982 | |
1243 | Nguyễn Thị Hoàn Mỹ | 1985 | |
1244 | Phạm Xuân Thái | 1961 | |
1245 | Hoàng Thị Oanh | 1962 | |
1246 | Phạm Hoàng Yến | 1986 | |
1247 | Phạm Thị Duyên | 1988 | |
1248 | Phạm Quốc Khánh | 1998 | |
1249 | Hoàng Kim Tám | 1964 | |
1250 | Nguyễn Thiện Thắng | 2010 | |
1251 | Nguyễn Thiện Hòa | 1977 | |
1252 | Hoàng Kim Côn | 1958 | |
1253 | Hoàng Kim Quách | 1953 | |
1254 | Hoàng Thị Trâm | 1951 | |
1255 | Hoàng Thị Hồng Phương | 1948 | |
1256 | Phạm Xuân Thao | 1938 | |
1257 | Phạm Thị Mậu | 1958 | |
1258 | Phạm Thị Nguyệt | 1972 | |
1259 | Hoàng Xuân Phong | 42t | |
1260 | Hoàng chí Kiên | 8t | |
1261 | Đoàn thị khánh Hằng | 23t | |
1262 | Huỳnh Thúc Phụ | 34t | |
1263 | Huỳnh Thị Phượng | 41t | |
1264 | Hoàng Xuân Phục | 38t | |
1265 | Huỳnh Thị Phòng | 36t | |
1266 | Hoàng xuân Phương | 13t | |
1267 | Hoàng Xuân Pho | 30t | |
1268 | Bùi Thanh Bình | 43t | |
1269 | Trương Thị Thê | 69t | |
1270 | Trần Công | 71t | |
1271 | Trần Ngọc Vinh | 39t | |
1272 | Nguyễn Thị Nhung | 38t | |
1273 | Bùi Hoàng Hảo | 21t | |
1274 | Bùi hoàng Hân | 15t | |
1275 | Bùi Xuân Hải | 7t | |
1276 | Hoàng Xuân Bão | 9t | |
1277 | Nguyễn Hoàng Khánh Thi | 4t | |
1278 | Trần quang Hải | 8t | |
1279 | Trần Quang Hưng | 3t | |
1280 | Vũ Thị Kim Oanh | 1947 | |
1281 | Nguyễn Minh Cương | 1974 | |
1282 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 1977 | |
1283 | Lê Nguyệt Minh Châu | 2006 | |
1284 | Lê Kim Ngân | 2009 | |
1285 | Lê Kim Liệu | 1976 | |
1286 | Vũ Thúy Quỳnh | 1950 | |
1287 | Trần Văn Tưởng | ||
1288 | Lê Kim Dung | ||
1289 | Phan Văn Bình | ||
1290 | Cao Thị Anh | 1997 | |
1291 | Huỳnh Ngờ | 63t | |
1292 | Phan Văn Bình | 1972 | |
1293 | Lê Thị Hà | 1980 | |
1294 | Nguyễn Luyện Trọng Can | 1974 | |
1295 | Nguyễn Tường Minh | 2008 | |
1296 | Tạ Thị Hạnh | ||
1297 | Lê Khắc Thành | ||
1298 | Lê Thị Oanh | 1977 | |
1299 | Lê Khắc Thịnh | 1984 | |
1300 | Lê Khắc Thảo | 1981 | |
1301 | Vũ Thị Cậy | ||
1302 | Trần Trung Vinh | ||
1303 | Trần Anh Tuấn | 1973 | |
1304 | Vũ Thị Hiền | 1974 | |
1305 | Vũ Đức Hòa | 1946 | |
1306 | Phạm Thị Phin | 1947 | |
1307 | Trần Văn Quang | 1972 | |
1308 | Lê Thị Lạo | 1933 | |
1309 | Nguyễn Văn Hùng | 1961 | |
1310 | Nguyễn ngọc Tuyến | 1966 | |
1311 | Nguyễn Văn Việt | 1969 | |
1312 | Nguyễn Văn Nam | 1973 | |
1313 | Nguyễn Ngọc Huy | 1974 | |
1314 | Nguyễn Thị Tuyết | 1957 | |
1315 | Nguyễn Thị Dung | 1959 | |
1316 | Nguyễn Thị Yến | 1963 | |
1317 | Lê Thị Loan | 1962 | |
1318 | Nguyễn Văn Ba | 1993 | |
1319 | Nguyễn Thị Huệ | 1986 | |
1320 | Nguyễn Thị Hạnh | 1989 | |
1321 | Nguyễn Văn Đông | 2000 | |
1322 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 1993 | |
1323 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 1988 | |
1324 | Nguyễn Tiến Đạt | 1992 | |
1325 | Tô Mai Phong | 1958 | |
1326 | Tô Minh Tuấn | 1983 | |
1327 | Tô Thanh Tuấn | 1993 | |
1328 | Tô Bảo Khang | 2011 | |
1329 | Chu Văn Lăng | 1979 | |
1330 | Trần Văn Thành | 1960 | |
1331 | Nguyễn Thị Thân | 1959 | |
1332 | Trần Thành Trung | 1992 | |
1333 | Trần Thành Long | 1997 | |
1334 | Trần Ngọc Thuyên | 1936 | |
1335 | Nguyễn Viết Thiết | 1965 | |
1336 | Điện Thị Hoa | 1973 | |
1337 | Nguyễn Thị Anh Thư | 1999 | |
1338 | Nguyễn Viết Anh Nhật | 2005 | |
1339 | Nguyễn Viết Thống | 1968 | |
1340 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1971 | |
1341 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 1995 | |
1342 | Nguyễn Thị Tú Quyên | 2003 | |
1343 | Phan Xuân Duy | 1954 | |
1344 | Trần Thị Quen | 1954 | |
1345 | Phan Xuân Tuấn | 1986 | |
1346 | Phan thị Quyên | ||
1347 | Phan Thị Lâm | 1996 | |
1348 | Phan Xuân Trì | 1957 | |
1349 | Nguyễn Thị Hà | 1963 | |
1350 | Phan Xuân Trang | 1985 | |
1351 | Phan Xuân Hoàng | 1997 | |
1352 | Phan Thị Huyền | 1991 | |
1353 | Phan Xuân Trí | 1966 | |
1354 | Nguyễn Thị Vang | 1968 | |
1355 | Phan Thị Hạnh | 1994 | |
1356 | Phan Thị Hiền | 1998 | |
1357 | Lê Thị Thu Hiền | 1962 | |
1358 | Nguyễn Phi Dương | 1991 | |
1359 | Nguyễn Quốc Hùng | 2000 | |
1360 | Đoàn Lưu Bích Trang | 1981 | |
1361 | Chu Xuân An | 2008 | |
1362 | Chu Thi Xuân | 1927 | |
1363 | Khương thị Tính | 1952 | |
1364 | Lưu thị Bích Vân | 1961 | |
1365 | Đặng thị Ba | 1931 | |
1366 | Phan văn Dữ | 1971 | |
1367 | Nguyễn thị Xuân Lam | 1982 | |
1368 | Phan Duy | 2006 | |
1369 | Phan Ngọc Diệp | 2009 | |
1370 | Phan Thị Dung | 1959 | |
1371 | Phạm Trung Kiên | 1943 | |
1372 | Phạm Thị Chi Thìn | 1942 | |
1373 | Đỗ Minh Quang | 1963 | |
1374 | Phạm Thị Vinh Nga | 1964 | |
1375 | Nguyễn Hải Lý | 1990 | |
1376 | Nguyễn Thảo Hương | 1998 | |
1377 | Phan Văn Đức | 1975 | |
1378 | Nhan Thị Mai | 1955 | |
1379 | Phan Hồng Thuy Vy | 1971 | |
1380 | Vũ Thị Ngoan | 55t | |
1381 | Vũ Thị Toàn | 91 | |
1382 | Nguyễn Đăng Khoa | 58t | |
1383 | Nguyễn Vũ Khanh | 29t | |
1384 | Đào Thị Hiền Hạnh | 29t | |
1385 | Nguyễn Vũ Phương Thanh | 27t | |
1386 | Trần Quang Cảnh | 27T | |
1387 | Trần Nguyễn Hiếu Minh | 2010 | |
1388 | Trần Nguyễn Tuấn Kiệt | ||
1389 | Nguyễn Bá Thạch | 1976 | |
1390 | Trần Thị Vân | 1987 | |
1391 | Nguyễn Thị Hiền | 2007 | |
1392 | Nguyễn Thị Em | 1932 | |
1393 | Lê Văn Nhi | 1951 | |
1394 | Lê Thị Thục | 1952 | |
1395 | Trần Tử Hữu | 1976 | |
1396 | Lê Thị Hiền | 1983 | |
1397 | Trần Thiện Nhân | 2011 | |
1398 | Đặng Thị Nguyệt | 1971 | |
1399 | Lê Văn Hà Nam Hoa | NT, NĐ | |
1400 | Giang Thanh Hùng | 1988 | |
1401 | Phạm Hồng Khán | ||
1402 | Hà Thị Đường | ||
1403 | Phạm Hồng Thái | 2006 | |
1404 | Trương Quốc Hà | 1998 | |
1405 | Nguyễn Thị Đẩu | ||
1406 | Đồng Yến Nhi | 1987 | |
1407 | Đồng Trí Nhân | 2012 | |
1408 | Đinh Thê | 2005 | |
1409 | Đinh Thiêng | 2007 | |
1410 | Đinh Thị Thư | 2010 | |
1411 | Đinh Thị Phenh | ||
1412 | Phan Văn Hùng | ||
1413 | Lê Thị Nguyệt | ||
1414 | Phan Thị Huyền | 2009 | |
1415 | Cao Đắc Hoàn | ||
1416 | Nguyễn Thị Thiệp | 81 | |
1417 | Lưu Quang Phương | 44t | |
1418 | Lo Thị Dục | 80t | |
1419 | Vi Thị Luyện 70t | ||
1420 | Nguyễn Ngọc Cẩm Nguyên | ||
1421 | Trần Thị Kim Chung | ||
1422 | Nguyễn Thị Hằng Ni | 1995 | |
1423 | Nguyễn Thị Gìn | ||
1424 | Nguyễn Văn Lo | ||
1425 | Trần Thị Mận | ||
1426 | Vũ Xuân Lý | ||
1427 | Nguyễn Thị Đào | ||
1428 | Vũ Minh Hùng | 2001 | |
1429 | Trần Thị Hường | 83t | |
1430 | Lê Ngọc Đức | ||
1431 | Huỳnh Thị Trúc | 1964 | |
1432 | Trương Văn Ái | 1960 | |
1433 | Lê Minh Tuấn | 2013 | |
1434 | Minh Tâm | ||
1435 | Hà Bắc | ||
1436 | Phan Tất Kiện | 70t | |
1437 | Lê Thị Lý | 1973 | |
1438 | Hoàng Thị The | 85t | |
1439 | Hoàng Thị Sợi | 80t | |
1440 | Hoàng Thị Thảo | ||
1441 | Huệ An | 2013 | |
1442 | Huệ Phúc | 2013 | |
1443 | Mỹ Lộc | 2013 | |
1444 | Nguyễn Văn Tùng | ||
1445 | Hồ Trần Chung | ||
1446 | Lê Thanh Hằng | ||
1447 | Dương Thị Liễu | ||
1448 | Lê Thanh Tâm | 1974 | |
1449 | Nguyễn Xuân Nghiêm | 2000 | |
1450 | Nguyễn Út Hậu | 2013 | |
1451 | Thạch Thị Đi | ||
1452 | Phạm Văn Thanh | 2001 | |
1453 | Vũ Mạnh Tùng | 2012 | |
1454 | Trần Thị Tuyết | 1989 | |
1455 | Trần Văn Sỹ | 1969 | |
1456 | Trần Văn Vỹ | ||
1457 | Trần Văn Hiếu | ||
1458 | Trần Văn Suốt | ||
1459 | Nguyễn Thị Thủy | 1970 | |
1460 | Nguyễn Sơn Duy Trung | 37t | |
1461 | Hồ Yến Ly | 36t | |
1462 | Đỗ Văn Ngọc | ||
1463 | Nguyễn Thị Lệ | 34t | |
1464 | Vũ Văn Chanh | ||
1465 | Trần Thị Diễm Chi | 1974 | |
1466 | Phạm Thanh Đức | ||
1467 | Lưu Tường Phùng | ||
1468 | Trường Lê Ngọc Nhẫn | 1974 | |
1469 | Lê Thị Lệ | 1976 | |
1470 | Ma Thị Nhích | ||
1471 | Nguyễn Hương Trà | 2004 | |
1472 | Nguyễn Hải Đăng | 2007 | |
1473 | H’ Hà Niê | 2012 | |
1474 | H’ Miên Niê | ||
1475 | Trần Quý Anh | 2001 | |
1476 | Trần Văn Đồng | ||
1477 | Lê Minh Nhật | ||
1478 | Lục Thị Nguyệt | ||
1479 | Lê Minh Tuệ Như | 2012 | |
1480 | Lê Văn Mười | 80t | |
1481 | Nguyễn Thị Hảo | 1993 | |
1482 | Nguyễn Lượm | ||
1483 | Lưu Ngọc Nhi | 2012 | |
1484 | Huỳnh Thị Như Ý | 2001 | |
1485 | Trần Thị Khánh Hằng | 1995 | |
1486 | Trần Thị Hà | ||
1487 | Lê Thị Chung | 74t | |
1488 | Bùi Thị Trang | 1982 | |
1489 | Bùi Thị Lượm | 1987 | |
1490 | Nguyễn Thị Năm | ||
1491 | Nguyễn Văn Hận | ||
1492 | Nguyễn Phước Thùy Miên | ||
1493 | Nguyễn Thị Lệ Thủy | 2003 | |
1494 | Nguyễn Văn Phước | 70t | |
1495 | Nguyễn Văn Thọ | 1969 | |
1496 | Đào Trung Kiên | 1995 | |
1497 | Dương Đức Thái | 1982 | |
1498 | Vũ Thị Cúc | ||
1499 | Trần Việt Dũng | ||
1500 | Trần Viết Thế | ||
1501 | Nguyễn Thị Phiến | ||
1502 | Lê Văn Tý | 1961 | |
1503 | Lê Thành Tâm | 2006 | |
1504 | Lê Văn Công | 2007 | |
1505 | Trần Thị Tuyết Mai | 1972 | |
1506 | Ngô Thị Mao | 1933 | |
1507 | Trịnh Ngọc Khoa | 1973 | |
1508 | Phạm Thị Trinh | 1972 | |
1509 | Trịnh Thị Thúy Hằng | 1994 | |
1510 | Trịnh Hoàng Thông (Thích Quốc Thắng) | 2005 | |
1511 | Trịnh Ngọc Nhung | 72t | |
1512 | Phạn Thị Nói | 83t | |
1513 | Trần Tử Sơn | 1969 | |
1514 | Trần Thị Thanh Giang | 1973 | |
1515 | Trần Tử Long | 1996 | |
1516 | Trần Phúc Vĩnh Lộc | 2003 | |
1517 | Vũ Văn Quang | 1976 | |
1518 | Nguyễn Thị Xanh | 1981 | |
1519 | Vũ Tuấn Anh | 2004 | |
1520 | Vũ Nhật Anh | 2011 | |
1521 | Nguyễn Vũ Xuân Trung | 2013 | |
1522 | Bùi Thị Ngọc Ánh | 1945 | |
1523 | Nguyễn Văn Kha | Yên Bái | |
1524 | Hoàng Văn Chưởng | ||
1525 | Bùi Thị Nhung | ||
1526 | Ngô Đức Thành | ||
1527 | Nguyễn Thị Bích Thảo | ||
1528 | Ngô Minh Trang | ||
1529 | Ngô Minh Anh | ||
1530 | Dương Quốc Nga | ||
1531 | Ngô Thị Khánh Phương | ||
1532 | Dương Quốc Hiếu | ||
1533 | Dương Khánh Linh | ||
1534 | Nguyễn Hà Thư | 17t | |
1535 | Nguyễn Vân Trinh | 12t | |
1536 | Ngô Thị Thiều | 1927 | |
1537 | Vũ Huy Bình | 1965 | |
1538 | Trần Tử Sâm | 1930 | |
1539 | Nguyễn Thúy Ngà | 1953 | |
1540 | Võ Văn Đình | 1961 | |
1541 | Phan Thanh Ba | 1935 | |
1542 | Phạm Cù | ||
1543 | Trần Lịch | ||
1544 | Trần Thị Sâm | ||
1545 | Trần Nam | ||
1546 | Trần Thanh Phương | ||
1547 | Đỗ Văn Dy | 1954 | |
1548 | Trần Thanh Tùng | ||
1549 | Bùi Nguyên Long | 1957 | |
1550 | Nguyễn Hồng Hạnh | 1958 | |
1551 | Bùi Hoàng Lâm | 1983 | |
1552 | Đào Thu Giang | 1985 | |
1553 | Bùi Lan Thanh | 2010 | |
1554 | Bùi Thanh Vân | 1959 | |
1555 | Dương Vân Anh | 1987 | |
1556 | Bùi Anh Tuấn | 1962 | |
1557 | Huỳnh Diệp Anh | 1971 | |
1558 | Bùi Diệp Mi | 1995 | |
1559 | Nguyễn Trung Đình | 1961 | |
1560 | Hoàng thị thu Hằng | 1961 | |
1561 | Nguyễn Hà Ngọc | 1987 | |
1562 | Nguyễn Trung Quân | 1996 | |
1563 | Đặng Tuấn Dũng | 2012 | |
1564 | Lâm Ái Hãn | 1955 | |
1565 | Nguyễn Văn Chiên | 1961 | |
1566 | Nguyễn Thị Huệ | 1959 | |
1567 | Nguyễn Thu Hoài | 1986 | |
1568 | Nguyễn Văn Cường | 1990 | |
1569 | Bùi Thị Ngọc Ánh (PD: Chúc Mỹ) | 1945 | |
1570 | Ananda Hoàng | 2007 | |
1571 | Trần Minh | 1943 | |
1572 | Huỳnh Thanh Chúc | ||
1573 | Nguyễn Văn Dương | 1988 | |
1574 | Đàm Đình Bội | ||
1575 | Đỗ Thị Oanh | ||
1576 | Đàm Thị Thanh Dương | ||
1577 | Đàm Thị Bảo Châu | ||
1578 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 1971 | |
1579 | Dương Thị Hằng | 1976 | |
1580 | Đào Ngọc Tuấn | 1972 | |
1581 | Đào Minh Triết | 2008 | |
1582 | Nguyễn Xuân Tú | ||
1583 | Đặng mạnh Linh | 11-May | |
1584 | Nguyễn Thị Chiền | 1947 | |
1585 | Trương Thành Đông | 1952 | |
1586 | Nguyễn Thị Hiếu | 1955 | |
1587 | Nguyễn Thành Chung | 1979 | |
1588 | Nguyễn Thị Xuân Thủy | 1977 | |
1589 | Trương Chí Dũng | 1977 | |
1590 | Trương Công Đại | 1977 | |
1591 | Trương Chí Dũng | 2006 | |
1592 | Trương Thành Lân | 1971 | |
1593 | Trần Thị Hảo | 1976 | |
1594 | Trương Qúy Sơn | 2000 | |
1595 | Trương Trần Nhật Minh | 2005 | |
1596 | Trương Thị Hường | 1973 | |
1597 | Trương Thị Hoán | 1980 | |
1598 | Vũ Trương Yến Ngọc | 1989 | |
1599 | Đặng Thị Tỵ | ||
1600 | Nguyễn Trương Bảo Ngọc | 2006 | |
1601 | Trương Tiến Trung | 1980 | |
1602 | Nguyễn Duy Vinh | 1924 | Đông Anh,HN |
1603 | Nguyễn Duy Minh | 21/9/2012 | |
1604 | Ngô Đức Nghĩa | 83t | |
1605 | Nguyễn Thành Đạt | 1993 | |
1606 | Nguyễn Văn Ngự | 1952 | |
1607 | Đỗ Thị Châu | 1959 | Cầu Giấy, HN |
1608 | Nguyễn Thị Ngọc Phương | 1984 | |
1609 | DươngVũ Minh | 1984 | |
1610 | Dương Tùng Khoa | 2012 | Trúc Bạch, BĐ, HN |
1611 | bác Phạm Xuân Sự | 1944 | |
1612 | Nguyễn Minh Anh | 2013 | HK |
1613 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | Đà Nẵng | |
1614 | Bích Minh | 1982 | |
1615 | Dương Trung Hiếu | 2006 | Thụy Khuê |
1616 | Phạm Thị Thu Trang | 1984 | |
1617 | Lê Thị Thoa | ||
1618 | Phạm Thị Hòa | 1950 | |
1619 | Nguyễn Thu Hà | ||
1620 | Nguyễn Văn Tạo | 1960 | |
1621 | Đinh Thị Thúy Hải | 1968 | Từ Liêm |
1622 | Nguyễn Duy Long | 1991 | Từ Liêm |
1623 | Nguyễn Ngọc Minh | 2001 | Từ Liêm |
1624 | Đỗ Vân Anh | 1987 | |
1625 | Bùi Hồng Hà | 1977 | |
1626 | Nguyễn Đức Lểnh | Uông Bí, Quảng Ninh | |
1627 | Hà Thị Thược | 20/7/1954 | |
1628 | Hà Thị Lan Anh | 26/10/1991 | |
1629 | Nguyễn Trung Dũng | ||
1630 | Nguyễn Trần Trấn Nguyên | 2008 | |
1631 | Đỗ Tuyết Mai | ||
1632 | Vũ Hải Linh | ||
1633 | Nguyễn Hải Anh | ||
1634 | Vũ Đàm Hoàng Anh | 1997 | Kim Mã |
1635 | Nguyễn Ngọc Sơn | ||
1636 | Đàm Thị Thu Hiền | 1969 | 8/94, Hải phòng |
1637 | Vũ Hoàng Nam | 1962 | |
1638 | Vũ Thị Ngọc Thủy | 1968 | |
1639 | Vũ Màu Hạnh Thu | 1994 | |
1640 | Lê Thị Minh Thịnh | ||
1641 | Nguyễn Thu Trang | ||
1642 | Nguyễn Ngọc Hoan | ||
1643 | Nguyễn Lê Anh Tuấn | ||
1644 | Nguyễn Lê Tuấn Anh | ||
1645 | Nguyễn Văn Hưng | ||
1646 | Nguyễn Thị Duyên | ||
1647 | Nguyễn Song Hà | ||
1648 | Phạm Thị Hà | 1950 | |
1649 | Tô Quang Đạt | 2000 | |
1650 | Dương Xuân Hưng | 1978 | Vĩnh Hưng |
1651 | Đỗ Thị Thu Hằng | 1968 | |
1652 | Phan Văn Thụy | 1968 | |
1653 | Nguyễn Thị Thơ | 1969 | |
1654 | Phan Thị Huế | 1992 | |
1655 | Phan Thanh Hùng | 1995 | Bình Định |
1656 | Kiến Xương | Thái Bình | |
1657 | Lê Thị Loan | 1983 | |
1658 | Lưu Thị Huyền Linh | 2008 | 6/2/67, ngõ 337, dịch vọng, cầu giấy |
1659 | Phạm Thị Kim Dung | 1985 | |
1660 | Phạm Thành Nam | 2008 | 51/94, Bạch Đằng, Thượng Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
1661 | Lê Văn Thứ | 1969 | |
1662 | Lê Hải Hồng | 1999 | |
1663 | Lê Quang Anh | 2001 | |
1664 | Nguyễn Văn Hảo | 1950 | |
1665 | Đặng Viết Trường | 17/02/1979 | |
1666 | Nguyễn Văn Chiên | 1933 | Kim Bảng, Hà Nam |
1667 | Nguyễn Đức Dũng | 12/10/2013 | p 516, D8, Thành Công, Ba Đình |
1668 | Nguyễn Hà Hương Giang | 8/12/2010 | p 516, D8, Thành Công, Ba Đình |
1669 | Nguyễn thị Thu Huyền | 29/9/1979 | p 516, D8, Thành Công, Ba Đình |
1670 | Nguyễn Đức Cường | 27/6/1978 | p 516, D8, Thành Công, Ba Đình |
1671 | Nguyễn Vương Hoàng | 2013 | nghệ an |
1672 | Đỗ Thị Liễu | 1938 | |
1673 | Lê Thi Thu Hường | 1974 | đống đa, B1705, tòa nhà Mipec, 229 Tây Sơn |
1674 | Đặng Phương Khanh | 2000 | đống đa, B1705, tòa nhà Mipec, 229 Tây Sơn |
1675 | Phạm Thị Thu Hương | Tây Hồ, số 4B, ngách 105/15, Thụy khuê | |
1676 | Nguyễn Dương Huyền | 1965 | số 9, ngách 49, ngõ Thịnh Hào 3, Tôn Đức Thắng |
1677 | Hà Thúy Phượng | 1967 | số 9, ngách 49, ngõ Thịnh Hào 3, Tôn Đức Thắng |
1678 | Nguyễn Hải Phong | 1991 | số 9, ngách 49, ngõ Thịnh Hào 3, Tôn Đức Thắng |
1679 | Nguyễn Tuấn Minh | 1996 | |
1680 | Nguyễn Đắc Hải | kỷ mão 1 | ngõ 65, ngách 14, tổ 16, tập thể Văn Công, Mai Dịch |
1681 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | Kỷ Sửu | ngõ 65, ngách 14, tổ 16, tập thể Văn Công, Mai Dịch |
1682 | Nguyễn Huy Hoàng | Ất mão | ngõ 65, ngách 14, tổ 16, tập thể Văn Công, Mai Dịch |
1683 | Nguyễn Thị Hoài Thu | Mậu ngọ | ngõ 65, ngách 14, tổ 16, tập thể Văn Công, Mai Dịch |
1684 | Phạm thị Hương Lan | Ất Mão | ngõ 65, ngách 14, tổ 16, tập thể Văn Công, Mai Dịch |
1685 | Nguyễn Duy Hiếu | Canh Thì | ngõ 65, ngách 14, tổ 16, tập thể Văn Công, Mai Dịch |
1686 | Nguyễn Thị Hoàng Mai | Bính Tuất | ngõ 65, ngách 14, tổ 16, tập thể Văn Công, Mai Dịch |
1687 | Lê Quang Vũ | ngõ 65, ngách 14, tổ 16, tập thể Văn Công, Mai Dịch | |
1688 | Lê Nguyễn Nhật Hà | ngõ 65, ngách 14, tổ 16, tập thể Văn Công, Mai Dịch | |
1689 | Phạm thị hoài | 1953 | 187, tổ 26, phương lâm, hòa bình |
1690 | Phạm Đăng Hùng | 58t | ngõ 105, Doãn kế thiện, mai dịch |
1691 | Nguyễn kim thu | ngõ 105, Doãn kế thiện, mai dịch | |
1692 | Phạm Phương Anh | ngõ 105, Doãn kế thiện, mai dịch | |
1693 | Trần phạm phương Thảo | ngõ 105, Doãn kế thiện, mai dịch | |
1694 | Phạm Phương Linh | ngõ 105, Doãn kế thiện, mai dịch | |
1695 | Phạm Hồng Trang | 29t | tổ 24, Phương Lâm, hòa bình |
1696 | Nguyễn anh tuấn | tổ 24, Phương Lâm, hòa bình | |
1697 | Nguyễn tú anh | tổ 24, Phương Lâm, hòa bình | |
1698 | Nguyễn anh minh | tổ 24, Phương Lâm, hòa bình | |
1699 | Đinh Thị Thanh Loan | đinh tỵ | 1, ngõ 52, Triệu Việt Vương, Phúc Thịnh, p Bình Đào, Ninh bình |
1700 | Tống Tiến Dũng | Binh Tý | 1, ngõ 52, Triệu Việt Vương, Phúc Thịnh, p Bình Đào, Ninh bình |
1701 | Đinh Văn Thượng | Đinh Hợi | 528, phố Khánh Tân, p Ninh Khánh, Ninh Bình |
1702 | Bùi thị Tùng | tân mão | 528, phố Khánh Tân, p Ninh Khánh, Ninh Bình |
1703 | Đinh văn tuân | giáp dần | 528, phố Khánh Tân, p Ninh Khánh, Ninh Bình |
1704 | Lê thị Việt Hà | Mậu ngọ | 528, phố Khánh Tân, p Ninh Khánh, Ninh Bình |
1705 | Đinh Phúc Quang | 2005 | 528, phố Khánh Tân, p Ninh Khánh, Ninh Bình |
1706 | Đinh Phúc Hà anh | 2010 (53 tuổi) | ninh bình, Cao Quốc Dũng |
1707 | Huỳnh Kim Nhi | 1986 | |
1708 | Nguyễn Mạnh Hoành | 1942 | |
1709 | Đoàn Thị Thùy Trang & con | 1986 | |
1710 | Lê Văn Tĩnh | 60t | |
1711 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 1973 | |
1712 | Nguyễn Thanh Hà | 26t | |
1713 | Ngô Bích Liên | 1941 | |
1714 | Nguyễn Hoàng Trúc Chi | 2013 | |
1715 | Lê Thanh Thúy | 11/7/1983 | |
1716 | Ngô Quang Minh | ||
1717 | Nguyễn Thị Bé | 1984 | |
1718 | Chí Linh Hải | ||
1719 | Nguyễn Văn Thà | 1956 | Tứ Kỳ, Hải Dương |
1720 | Đinh Hoàng Mỹ Anh | 2012 | |
1721 | Nguyễn Trọng Thanh | 48t | Thái Bình |
1722 | Ngô Mạnh Đức | Thái Nguyên | |
1723 | Lê Tuấn Anh | 1971 | |
1724 | Phạm Thị Thanh Nhàn | 1974 | |
1725 | Lê Đức Mạnh | 2001 | |
1726 | Lê Minh Tâm | 2007 | Từ Liêm, Hà Nội |
1727 | Lê Thê Triệu | 1939 | |
1728 | Trần Thị Nhung | 1947 | |
1729 | Lê Việt Khoa | 1976 | |
1730 | Trần Thị Hoàng Thảo | 1979 | |
1731 | Lê Trần Khánh Huy | 2004 | Từ Liêm, Hà Nội |
1732 | Đinh Thị Hạnh | 1936 | |
1733 | Phạm Hoài Thanh | 1969 | |
1734 | Trần Thị Ngọc Bích | 1976 | |
1735 | Phạm Minh Thu | 2011 | |
1736 | Phạm Thu Ngân | 2012 | Từ Liêm, Hà Nội |
1737 | Phạm Văn Hòa | 1955 | Quế Đức, Quảng Nam |
1738 | Nguyễn Thanh Hiền | 1978 | |
1739 | Lê Hồng Thu | 1983 | Thanh Hóa |
1740 | Bùi Thị Bé | 1946 | |
1741 | Nguyễn Thị Dung | 1980 | |
1742 | Trần Ngọc Điệp | 1980 | |
1743 | Trần Mai Hương | 2007 | |
1744 | Trần Gia Huy | 2011 | Xa La, Hà Đông |
1745 | Đào Xuân hợp | 35t | |
1746 | Đào Xuân Hòa | 32t | Vĩnh Phúc, Ba Đình, HN |
1747 | Đỗ Thị Hồng Nga | ||
1748 | Nguyễn Văn Mạnh | ||
1749 | Nguyễn Thùy Dương | Yên Sở, Hoàng Mai, HN | |
1750 | Nguyễn Huyền Trang | 30t | Ngọc Thụy, Gia Lâm, HN |
1751 | Nguyễn Dương Huyền | 1965 | |
1752 | Hà Thúy Phượng | 1967 | |
1753 | Nguyễn Hải Phong | 1991 | |
1754 | Nguyễn Tuấn Minh | 1996 | Thịnh Hào 3, Tôn Đức Thắng, HN |
1755 | Trần Quang Dũng | ||
1756 | Đinh Văn Vinh | ||
1757 | Nguyễn Mạnh Hải | 1972 | |
1758 | Nguyễn Thị Mai Loan | 19/01/74 | |
1759 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 2002 | |
1760 | Nguyễn Minh Huy | ||
1761 | Nguyễn Thị Chúc | 12/9/1953 | |
1762 | Nguyễn Hoàng Lâm | 27/05/75 | |
1763 | Nguyễn Thị Thu Hà | 23/04/83 | |
1764 | Nguyễn Ngọc Khánh | 24/0/808 | |
1765 | Nguyễn Ngọc Anh | 22/05/12 | |
1766 | Nguyễn Văn Toàn | 4/8/1979 | |
1767 | Nguyễn Ngọc Toàn | 1939 | |
1768 | Tô Thị Thùy Linh | 1984 | |
1769 | Lê Hồng Thu | 1983 | Yên Định, Thanh Hóa |
1770 | Nguyễn Thị Oanh | 24/10/1958 | HN |
1771 | Nguyễn Duy Nguyên | 14/6/1987 | Canada |
1772 | Lương Mạnh Hải | 2013 | |
1773 | Kim Ngân | 1988 | |
1774 | Phạm Thị Liễu | 1968 | Hải Dương |
1775 | Hải Nam | AT, SG | |
1776 | Lê Cát Phương Nam | 1989 | |
1777 | Dương Xuân Hưng | 1978 | HN |
1778 | Trần Đại Nghĩa | HN | |
1779 | Lương Thị Mai Anh | Vĩnh tuy, HBT, HN | |
1780 | Bùi Thị Hiền | 1974 | Hoàng Mai, HN |
1781 | Vũ Đức Hoa | 1963 | |
1782 | Vũ Thị Kim Giang | 1966 | |
1783 | Vũ Nhật Mai | 1996 | |
1784 | Vũ Nhật Phương | 2001 | |
1785 | Lê Trọng Tấn | Hoàng Mai, HN | |
1786 | Dương Trung Hiếu | 2006 | |
1787 | Trần Nguyệt Minh | 11/3/2011 | |
1788 | Phạm Gia Minh | 2013 | |
1789 | Nguyễn An Ninh | HN | |
1790 | Nguyễn Tiến Cường | 1970 | Hà Nội |
1791 | Phạm Đình Phúc | 1932 | HN |
1792 | Bùi Thị Hoa | 56t | |
1793 | Nguyễn Thị Liên | 1987 | Thôn Nội xã, Thượng Lâm, Mỹ Đức,HN |
1794 | Bà Hoàng Thị Ân | 1946 | |
1795 | Nguyễn Mai Phương | 1988 | |
1796 | Phạm Văn Vy | USA | |
1797 | Nguyễn Mạnh Hải | 6/5/1957 | BV Bạch Mai |
1798 | Phạm Thị Thành | 1961 | |
1799 | Thân Văn Bắc | 1960 | |
1800 | Đỗ Văn Hùng | 1979 | |
1801 | Thân Thị Hòa | 1985 | |
1802 | Đỗ Thu Trang | 2004 | |
1803 | Đỗ Văn Cường | 2006 | |
1804 | Thân Thị Hợi | 1983 | |
1805 | Thân Văn Hiển | 1987 | |
1806 | Thân Thị Hồng | 1994 | Phú Thọ |
1807 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 1975 | |
1808 | Trần Việt Hương | 5/2/1984 | |
1809 | Dương Đức Minh | 17/6/2012 | Thanh Trì, HN |
1810 | Nguyễn Ngọc Toàn | 1939 | BV TPHCM |
1811 | Phạm thị Thìn (Hoảnh) | 1928 | |
1812 | Dư Văn Lập | 1947 | |
1813 | Nguyễn (Dương) Thị Tàu | 1954 | |
1814 | Dư Thị Mỹ Linh | 1975 | |
1815 | Dư thị Mỹ Loan | 1980 | |
1816 | trần Hữu Lộc | 1975 | |
1817 | Dư Thị Mỹ Lan | 1982 | |
1818 | Dư Thanh Lam | 1985 | |
1819 | Dư Thì tài | 1956 | |
1820 | Nguyễn Dư Tân | 1983 | |
1821 | Nguyễn Diệu Anh | 2010 | |
1822 | Nguyễn tuấn Anh | 2012 | |
1823 | Nguyễn Dư Tâm | 1988 | |
1824 | Dư Thị Đa | 1962 | |
1825 | Nguyễn văn Vui | 1961 | |
1826 | Nguyễn Thanh Vũ | 1990 | |
1827 | Dư Thị Sanh | 1960 | |
1828 | Dư Văn Số | 1965 | |
1829 | Dư Văn Thước | 1968 | |
1830 | Dư thị Bạc | 1970 | |
1831 | Dư thị Mỹ Dung | 1991 | |
1832 | Dư thị mỹ Vân | 1995 | |
1833 | Võ văn Tám | 1938 | |
1834 | Nguyễn Thị Nhiên | 1940 | |
1835 | Võ Hải long | 1963 | |
1836 | Dư Thị Mỹ Lê (mỹ Ngọc) | 1977 | |
1837 | Võ Hải Anh | 2003 | |
1838 | Võ Phúc (hải) An | 2006 | |
1839 | Võ Hải Hưng | 1969 | |
1840 | phan Thục Quyên | 1969 | |
1841 | Võ phan Lan Hương | 1991 | |
1842 | Võ phan Huy Hoàng | 1992 | |
1843 | Võ hải Nga | 1972 | |
1844 | nguyễn Quốc Hội | 1959 | |
1845 | Nguyễn Mỹ Hà | 2007 | |
1846 | Nguyễn Quốc Huy | 2011 | |
1847 | Nguyễn Thị Xuân | 1969 | |
1848 | Nguyễn mạnh Thùy | 1965 | |
1849 | nguyễn Vân Trang | 1992 | |
1850 | Nguyễn Tuấn Đạt | 2002 | |
1851 | Lưu thị Thuận | 1965 | |
1852 | Lê Văn Hải | 1961 | |
1853 | Lê Phương Thảo | 1988 | |
1854 | Lê Bảo Trâm | 1998 | |
1855 | Hồ Thị Bé | 1948 | |
1856 | Cao Trọng Lượng | 1960 | |
1857 | Huỳnh Thị Thu Sương | 1964 | |
1858 | Cao Ngọc Thơ | 1985 | |
1859 | Cao Trung Hiếu | 1989 | |
1860 | Huỳnh Mộng Điệp | 1965 | |
1861 | Phan Thị Kim Vui | 1967 | |
1862 | Huỳnh Công Danh | 1996 | |
1863 | Nguyễn Văn Minh | 1966 | |
1864 | Huỳnh Thị Thu Nguyệt | 1966 | |
1865 | Nguyễn Huỳnh Kim Hoa | 1990 | |
1866 | Nguyễn Huỳnh Kim Yến | 1998 | |
1867 | Bùi Quang Dung | 1967 | |
1868 | Huỳnh Thị Thu Thủy | 1969 | |
1869 | Bùi Quang Du | 2004 | |
1870 | Lê Văn Phú | 1969 | |
1871 | HUỳnh THị Thu Hà | 1970 | |
1872 | Lê Huỳnh Quốc Thắng | 2000 | |
1873 | Huỳnh Mộng Long | 1972 | |
1874 | Nguyễn Thị Xa | 1976 | |
1875 | Huỳnh Thị Phương Trâm | 1997 | |
1876 | Huỳnh Thị Phương Trinh | 2010 | |
1877 | Trương Tấn Đạt | 1978 | |
1878 | Huỳnh Thị Thu Vân | 1973 | |
1879 | Trương Huỳnh Minh Khang | 2008 | |
1880 | Trương Huỳnh Hải My | 2012 | |
1881 | Trương Vũ Quang Nhật | 1979 | |
1882 | Huỳnh Thị Thu Trang | 1978 | |
1883 | Trương Nhật Duy Bảo | 2008 | |
1884 | Trương Huỳnh Bảo Ngọc | 2013 | |
1885 | Huỳnh Mong Vũ | 1982 | |
1886 | Tô Thị Mỹ Dung | 1980 | |
1887 | Huỳnh Ngọc Thái Chi | 2012 | |
1888 | Đinh Bảo Lộc | 1986 | |
1889 | Huỳnh Thị Thu Cúc | 1984 | |
1890 | Đinh Huỳnh Thiện Nhi | 2010 | |
1891 | Hoàng Chí Bảo | 2013 | |
1892 | Nguyễn Luyện Trọng can | 1976 | |
1893 | Trần Trung Vinh | ||
1894 | Nguyễn Trần Trần Nguyễn | 2008 | |
1895 | Trần Thị Đào | 1975 | |
1896 | Phạm Xuân | 1961 | |
1897 | Đỗ Trần Hân | 1957 | |
1898 | Nguyễn Thị Yên | 1968 | |
1899 | Đỗ Trần Hiếu | 1990 | |
1900 | Đỗ Trần Hoàn | 1993 | |
1901 | Đỗ Trần Hinh | 1976 | |
1902 | Đỗ Thị Hoa | 1963 | |
1903 | Đỗ Thị Huệ | 1965 | |
1904 | Đỗ Thị Hường | 1967 | |
1905 | Trương Thị Hương | 1989 | |
1906 | Ngô Thị Lệ | 1991 (ung thư máu) | |
1907 | Hồ Thị Thu | 1976 | |
1908 | Nguyễn Hồ Minh Khánh | ||
1909 | Nguyễn Hồ Minh Quân | ||
1910 | Dương Thị Tiệp | 1928 | 214, Lĩnh Nam |
1911 | Đỗ Thị Bích | 1948 | |
1912 | Dương Xuân Hưng | 1978 | |
1913 | Dương Thu Hà | 1982 | |
1914 | Dương An Khanh | 2006 | |
1915 | Dương Xuân Phát | 2011 | |
1916 | Mai trần thi thu huyền | 24/04/79 | |
1917 | Nguyễn Ánh Huyền My | 6/7/2000 | |
1918 | Phan Thanh An | 14/04/07 | |
1919 | Phan Gia Đôn | 2/1/2009 | |
1920 | Phan Gia Linh | 8/7/2010 | |
1921 | Mai Trần Văn Hoan | 1952 | |
1922 | Lê Thị Hồng | 1953 | |
1923 | Mai Trần Văn Hùng | 27/03/77 | |
1924 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 1980 | |
1925 | Mai Trần Khánh Ly | 4/3/2004 | |
1926 | Mai Trần Quỳnh Trang | 2009 | |
1927 | Mai Trần Nhật Huy | 2011 | |
1928 | Nguyễn Trọng Thanh | 48t | |
1929 | Lê Thế Triệu | 1939 | |
1930 | Lê Minh Tâm | 2007 | |
1931 | Lê Trần Khánh Huy | 2004 | |
1932 | Nguyễn Thị Thành | Thái Nguyên | |
1933 | Nguyễn Văn Thường | ||
1934 | Vũ Thị Oanh | ||
1935 | Nguyễn Thế Hợp | ||
1936 | Nguyễn Quyết Chiến | ||
1937 | Trần Kim Anh | ||
1938 | Nguyễn Ngọc Thành | 1969 | Nam Từ Liêm, HN |
1939 | Nguyễn Thu Huyền | 1980 | Thanh Lương, HN |
1940 | Lê Hồng Thái | Cầu Diễn, Từ Liêm, HN | |
1941 | Đỗ Thị Vui | 1976 | |
1942 | Đỗ Mạnh Bảo | 1936 | |
1943 | Nguyễn Thị Cần | 1952 | |
1944 | Trần Việt Hương | 1984 | |
1945 | Hoàng Quang Dũng | 1957 | |
1946 | Nguyễn Duy Liên Dũng | ||
1947 | Vũ Ngô Quang Tuyến | ||
1948 | Phạm Bích Thủy | ||
1949 | Lê Khánh Linh | 2012 | |
1950 | Đinh Ngọc Anh 1930 | Thanh Liêm, Hà Nam | |
1951 | Vũ Thị Êm | 1926 | |
1952 | Vũ Thị Phước | 1927 | Ý Yên, Nam Định |
1953 | Trịnh Thu Hiền | Hoàng Mai, HN | |
1954 | Đinh Thị Huyền Trang | 5/9/1993 | |
1955 | Đinh Thảo Vân | 2/12/2000 | |
1956 | Khổng Thị Phước | 1958 | |
1957 | Nguyễn Thị Hồng Thuý | 12/1/1977 | |
1958 | em bé Nghiêm Xuân Minh | 1946 | HN |
1959 | Phạm Thị Nhàn | 1991 | BV Huyết học |
1960 | Vương Thị Tiệng | 1938 | BV ĐK Đà Nẵng |
1961 | Ngô Quý Thục | 1945 | |
1962 | Phạm Thị Hương | 1952 | |
1963 | Ngô Thị Thu Hằng | 1982 | |
1964 | Ngô Thị Thu Hà | 1972 | |
1965 | Ngô Thị Thu Thủy | 1977 | |
1966 | Phạm Ngọc Vân | 1968 | |
1967 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1977 | |
1968 | Nguyễn Hoàng Yến | 2008 | |
1969 | Bùi Gia Trinh | 2008 | |
1970 | Bùi Thu Trang | 1995 | |
1971 | Phạm Ngọc Thủy Tiên | 2004 | |
1972 | Phạm Ngọc Long | 2000 | |
1973 | Đỗ Nhật Nam | 2001 | |
1974 | Phan Thị Hồ Điệp | 1975 | |
1975 | Trịnh Duy Biên | 1980 | |
1976 | Vũ Duy Thức | 1982 | |
1977 | Nguyễn Thế Mạnh | 1983 | |
1978 | Nguyễn Anh Tuấn | 1982 | |
1979 | Đặng Ngọc Tiến 1995 | ||
1980 | Phương Thanh Hoa | 1982 | |
1981 | Hoàng Thanh Huyền | 1982 | |
1982 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 1982 | |
1983 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1982 | |
1984 | Phạm Kim Chi | 1982 | |
1985 | Phạm Thị Là | 1949 | |
1986 | Nguyễn Tân Hải | 62t | |
1987 | Nguyễn Thị Lan | 62t | |
1988 | Nguyễn Thanh Tùng | 34t | |
1989 | Đào Thu Hải Yến | 33t | |
1990 | Nguyễn Minh Khôi | 6t | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, HN |
1991 | Phạm Duy Hội | 72t | |
1992 | Lê Phương Thảo | 63t | |
1993 | Phạm Thế Hưng | 41t | |
1994 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 38t | |
1995 | Phạm Bảo Anh | 11t | |
1996 | Phạm Bảo Châu | 3t | Âu Cơ, Tây Hồ, HN |
1997 | Nguyễn Ngọc Hiên PD Kiên | 67t | |
1998 | Phan Thị Hòa Bình PD Hòa | 60t | |
1999 | Nguyễn Ngọc Linh | 34t | |
2000 | Đặng THị Thu Phương | 34t | |
Home Danh sách Cầu an – Phóng sinh Trong Suốt