STT | HỌ TÊN | NGÀY SINH | NGÀY MẤT | QUÊ QUÁN/NƠI CHÔN CẤT |
---|---|---|---|---|
1 | Anh Nguyễn Thanh Hoàng | |||
2 | Anh Phấn | |||
3 | Bà cô Nguyễn Thị Nhu | |||
4 | Bà Nguyễn Thị Chất | |||
5 | Châu Lệ Mẫn | 13/06/1989 | 25/09/2008 | Vân Nam Trung Quốc |
6 | Cô bé Nguyễn Thủy Ngân | |||
7 | Cô Nguyễn Thị Mậu | |||
8 | Cụ Hàm Hoằng | |||
9 | Cụ Hoàng Thị Xứ | |||
10 | Cụ Lê Thị Yên | |||
11 | Cụ Nguyễn Tư Chơng | |||
12 | Đậu Thị Thêm | 1950 | 28/02/2010 | |
13 | Đỗ Bá Bảng | |||
14 | Đỗ Bá Phương | |||
15 | Đỗ Thế Chủ | |||
16 | Đỗ Thế Táu | |||
17 | Đỗ Thị Báu | |||
18 | Đỗ Thị Châu | |||
19 | Đỗ Thị Huyền | |||
20 | Đỗ Thị Mùi | |||
21 | Đỗ Thị Oanh | |||
22 | Đỗ Thị Yên Ninh | |||
23 | Đỗ Văn Bính | |||
24 | Đỗ Vũ Hoàng | |||
25 | Hoàng Thị Hoạch | |||
26 | Hoàng Thị Lâm | |||
27 | Lê Hồng Đức | |||
28 | Lê Thị Nguyệt | |||
29 | Lê Thị Thụ | |||
30 | Lê Văn Thọ | |||
31 | Lê Văn Vinh | |||
32 | Lương Quý Phùng | |||
33 | Lương Thanh Thủy | |||
34 | Lương Thế Đông | |||
35 | Lương Thế Hội | |||
36 | Mẹ chị An | |||
37 | Mẹ em Quân | |||
38 | Nguyễn Quốc Hoàn | |||
39 | Nguyễn Thị Hai | |||
40 | Nguyễn Thị Long | |||
41 | Nguyễn Thị Lương | |||
42 | Nguyễn Thị Ninh | |||
43 | Nguyễn Thị Phượng | |||
44 | Nguyễn Thị Tâm | |||
45 | Nguyễn Văn Đăng | |||
46 | Nguyễn Văn Hậu | |||
47 | Nguyễn Văn Lưu | |||
48 | Nguyễn Văn Nam | |||
49 | Nguyễn Văn Phúc | |||
50 | Nguyễn Văn Quả | |||
51 | Nguyễn Văn Thi | |||
52 | Nguyễn Văn Thưởng | |||
53 | Ông Nguyễn Tư Quyền | |||
54 | Phạm Thị Bòng | |||
55 | Phạm Thị Huy | |||
56 | Phạm Thị Phím | |||
57 | Phạm Thị Tâm | |||
58 | Phan Thị Vạn | |||
59 | Phùng Bá Sắc | |||
60 | Phùng Bá Thanh | |||
61 | Phùng Thuý Liên | |||
62 | Phùng Tuấn Khanh | |||
63 | Trần Bảo Long | |||
64 | Trần Đại Nghĩa | |||
65 | Trần Huyền Ngân | |||
66 | Trần Thị Bình | |||
67 | Trịnh Ất | 1937 | 1987 | |
68 | Trịnh Duệ | |||
69 | Trịnh Huệ | |||
70 | Trịnh Quắc | |||
71 | Trịnh Tam | |||
72 | Trịnh Thúy Thúy | |||
73 | Trịnh Tùng Dương | |||
74 | Trịnh Xiển | |||
75 | Vũ Thị Bẩy | |||
76 | Nguyễn Thi Cặn | |||
77 | Lê Tuyết Nhung | 1978 | ||
78 | Lê Hồng Lâm | |||
79 | Lê Hồng Xuân | |||
80 | Nguyễn Quốc Minh | |||
81 | Nguyễn Quốc Tăng | |||
82 | Nguyễn Văn Vượng | 1949 | 2009 | |
83 | Phạm Quang Đạo | 2009 | ||
84 | Phạm Quang Nhạn | |||
85 | Phạm Phu Khoan | |||
86 | Trương Đức Lanh | 1948 | 2010 | Khánh Hoà |
87 | Nguyễn Hiệp | |||
88 | Nguyễn Hoàng | |||
89 | Nguyễn Hội | |||
90 | Đõ Thị Oanh | |||
91 | Vũ Thị Ấu | |||
92 | Hoàng Thị Lâm | |||
93 | Hoàng Văn Vị | |||
94 | Hoàng Mệnh Dũng | |||
95 | Hoàng Thị Mền | |||
96 | Vũ Thị Giữa | |||
97 | Hoàng Văn Chẩn | |||
98 | Trương Văn Dực | |||
99 | Hà Trọng Tín | |||
100 | Trần Hồng Trường | 1982 | 2010 | Hà Tĩnh |
101 | Trần Thị Lại | 1943 | 1978 | Hà Nội |
102 | Nguyễn Thu Hiền | 1983 | 6/9/2010 | Thái Bình |
103 | Nguyễn Khánh Nguyên | 1982 | 7/9/2010 | Hải Phòng |
104 | Nhân Ái | 6/11/2009 | 6/9/2010 | Tây Ninh |
105 | Phạm Quốc Đạt | 1992 | 2010 | |
106 | Nguyễn Văn Điểu | 27/9/2010 | North Carolina | |
107 | Phan văn Hóa | 1958 | 2010 | Hà Tĩnh |
108 | Vũ Thị Bình | 1975 | ||
109 | Phạm Văn Khánh | 1988 | ||
110 | Ngô Văn Thận | 1939 | 23/10/2010 | Thường Tín Hà Nội |
111 | Vũ Văn Hoan | 1974 | 26/11/2010 | Tp HCM |
112 | Lê Thị Hằng | 1924 | 5/12/2010 | Hà Tĩnh |
113 | Lê Văn Vi | 31-12-2010 | ||
114 | Nguyễn Hoà Bình | 1954 | 17/12/2010 | Hà Nội |
115 | Trần Thị Mười | 1936 | 17/01/2011 | Hà Tĩnh |
116 | Ngô Văn Trí | 1946 | 29/3/2011 | Hà Nội |
117 | Nguyễn Thị Ngảnh | 118 | ||
118 | Trần Hữu Lai | |||
119 | Trần Ngọc Lâm | |||
120 | Lưu Thế Hùng | |||
121 | Nguyễn Hữu Cường | |||
122 | Trần Văn Thinh | |||
123 | Hoàng Thị Em | |||
124 | Trần Văn Tâm | |||
125 | Nguyễn Hân | |||
126 | Trần Văn Lục | |||
127 | Trần Văn Thành | |||
128 | Trần Văn Ngũ | |||
129 | Nguyễn Đức Cường | 1960 | ||
130 | Trần Thị Kim Thúy | 1981 | ||
131 | Đỗ Bá Thịnh | 11-Jul | ||
132 | Trần Văn Vinh | 1967 | 1987 | |
133 | Trần Mỹ Hiền | 2011 | ||
134 | Hoàng Thu Hà | 1978 | 2011 | |
135 | Nguyễn Thu Hương | 26/08/1981 | 25/03/2003 (23 2 Quý Mùi) | |
136 | Nguyễn Thị Vinh | 1958 | 17/03/1968 (Mậu thân) | |
137 | Nguyễn Thị Hiến | 1919 | 19/08/1995 (24 7 Ất Hợi) | |
138 | Quang Bốn | 1912 | 22/07/2005 (17/06 Ất Dậu) | |
139 | Nguyễn Thị Lựu Phí Thị Bảy | 28/10/1962 | 1/10 Nhâm thìn | |
140 | Nguyễn Quang Uyển | 1881 | 25/02/1947 (5 2 Đinh Hợi) | |
141 | Phí Thị Lì | 14/11/1925 | 28/10 Ất Sửu | |
142 | Huỳnh Phạm Vô Danh (Huệ Nhã) | 12/12/2009 | ||
143 | Võ Phi Hùng | 16/11/2011 | ||
144 | Trần Thị Biểu | 14/3/2012 | ||
145 | Đinh Vũ Hoàng Nguyên | |||
146 | Ông Trịnh văn Bính | 1915 | 1983 | |
147 | Bà Lê Thị Lặt | 1917 | 1990 | |
148 | Ông Nguyễn Văn Tình | 1969 | ||
149 | Bà Trương Thị Phụng | 1935 | 2007 | |
150 | Trịnh Văn Nhân | 1944 | 1975 | |
151 | Dương Hoàng Châu | |||
152 | Dương Hoàng Chung | |||
153 | Dương Huy Dũng | |||
154 | Nguyễn Thị Kim Thanh | |||
155 | Lê Văn Trứng | |||
156 | Nguyễn Thị Sang | |||
157 | Lê Văn Nhâm | |||
158 | Đặng Hữu Cao | |||
159 | Thái Thị Lý | 1954 | ||
160 | Nguyễn Thị Mùa | 1979 | ||
161 | Nguyễn Văn Khúc | 1983 | ||
162 | Nguyễn Thị Nhiệm | |||
163 | Nguyễn Văn Khuông | |||
164 | Nguyễn Thị Hiền | |||
165 | Nguyễn Thị Toan | |||
166 | Đặng Văn Cận | |||
167 | Tạ Thị Ánh | |||
168 | Đặng Quốc Lập | 1919 | 2001 | |
169 | Trần Thị Tin | 1916 | 1977 | |
170 | Đặng Thị Đối | 1956 | ||
171 | Đặng Thị Lăng | |||
172 | Ông Nguyễn Văn Thiện | 1969 | ||
173 | Đặng Ngọc Thu | 1979 | 2001 | |
174 | Bà Nguyễn Thị Dậu | 1980 | ||
175 | Ông Phan Văn Lũy | |||
176 | Bà Hoàng Thị Vân | |||
177 | Tân Văn Đoàn | 5/5/1951 | 2/4/2006 | |
178 | Tân Văn Nhân | 1983 | ||
179 | Tân Thị Sầm | |||
180 | Hoàng Văn Thanh | 1983 | ||
181 | Hoàng Thị Tiền | |||
182 | Đoàn Văn Cương | 1985 | ||
183 | 2 em bé con chi Đinh Thanh Hằng | 2/7/2012 | ||
184 | Cụ tổ họ Trần Văn Cụ tam đại | |||
185 | Trần Văn Thinh và phu thê Hoàng Thị Em | NT | ||
186 | Nội tộc họ Trần Văn Bà | |||
187 | Cô tổ họ Trần | Cồn Nhà giặc Đô lương Nghệ An | ||
188 | Cha Trần Văn Tâm | |||
189 | Mẹ cả Nguyễn Hân Anh | |||
190 | Trần Văn Thành | NT liệt sĩ Đô Lương Nghệ An | ||
191 | Chú Trần Văn Ngũ | NT nội tộc họ Trần Văn tại Cồn Nhà Giặc | ||
192 | Cậu hoàng Trần Văn Lục | Đô Lương Nghệ An | ||
193 | Cậu bé tại gia Trần Văn Tùng | |||
194 | Cụ tam đại Nguyễn Văn Thận cùng phu thê Trần Thị Ba | NT | ||
195 | Nội tộc họ Nguyễn | tại Cồn Nhà Giặc Đô Lương Nghệ an | ||
196 | Bà cô tổ họ Nguyễn | NT | ||
197 | Nội tộc họ Nguyễn | tại Cồn Nhà Giặc Đô Lương Nghệ an | ||
198 | Nguyen Van Toan | 1960 | 1991 | Khu D NT |
199 | Nguyen Van Thao | 1932 | 1995 | NT Sóc Sơn |
200 | Nguyễn Hớn | |||
201 | Nguyễn Thân | 1905 | Mar-68 | |
202 | Phạm Thị Sửu | 1913 | Feb-49 | |
203 | Nguyễn Chúc họ Trần (nữ) Nguyễn Huyền | |||
204 | Nguyễn Đeo | |||
205 | Nguyễn Chuỗi ư | |||
206 | Nguyễn Thị Mới | |||
207 | Nguyễn Thân | |||
208 | Nguyễn Đề | |||
209 | Nguyễn Dự | 1930 | 1962 | |
210 | Nguyễn Ngọc Phú | 1946 | 1968 | |
211 | Nguyễn Phan Đại | 1965 | 5-May | |
212 | Võ thị Tiên | 1964 | Mar-87 | |
213 | Nguyễn Phước Lộc | 1990 | 28/6/2010 | |
214 | Trịnh Thị Hương | 26/3/1970 | ||
215 | Mai Sơn | Sơn La | ||
216 | Lăng Xỉ | 3t | ||
217 | Lăng Xỉ | 7t | ||
218 | Lăng Xỉ | 13t | ||
219 | Mã Sử Lủng | 33t | ||
220 | Lu Lẳng Hoa | 34t | ||
221 | Mỹ Sư Lủng | 33t | ||
222 | Tùy Sửng | 33t | ||
223 | Hoàng Tảnh | 31t | ||
224 | Lả Mửng | 31t | ||
225 | Tần Hử | 31t | ||
226 | Ả Xi | 30t | ||
227 | Thạch Mã | 31t | ||
228 | Mưng Sù | 27t | ||
229 | Quân Sử | 29t | ||
230 | Quân Sử | 43t | ||
231 | Tùng Sì | 33t | ||
232 | Mã Lưu | 12t | ||
233 | Hoàng Thảnh | 34t | ||
234 | Mã Lửng | 47t | ||
235 | Lu Sử | 43t | ||
236 | Hoàng Quỷ | 34t | ||
237 | Minh Sư | 14t | ||
238 | Quy Hoa | 12t | ||
239 | Tăng Si | 32t | ||
240 | Cây Lồ | 24t | ||
241 | Tuân Sử | 31t | ||
242 | Ngay Tu | 32t | ||
243 | Măng Sư | 12t | ||
244 | Tu Hoa | 21t | ||
245 | Loa Xi | 32t | ||
246 | Tưng Hoa | 13t | ||
247 | Mưng Suy | 23t | ||
248 | Lăng Lu | 22t | ||
249 | Quynh Mung | 34t | ||
250 | Bẩy Xi | 30t | ||
251 | Ngoẳng Săng | 21t | ||
252 | Lưu Sa | 24t | ||
253 | Bẩy Hoa | 21t | ||
254 | Tinh Xăng | 22t | ||
255 | Quynh Sưng | 32t | ||
256 | Bần Lung | 21t | ||
257 | Tây Ử | 22t | ||
258 | Quân Thửng | 41t | ||
259 | Hương Thỉ | 21t | ||
260 | Năng Xoăng | 32t | ||
261 | Minh Hoa | 17t | ||
262 | Cần Hứ | 21t | ||
263 | Lõa Xử | 24t | ||
264 | Ping Phủ | 24t | ||
265 | Kinh Hứ | |||
266 | Nguyễn Hữu Khiêm | 1932 | ||
267 | Tạ Thị Nga | |||
268 | Phạm Huyền My | |||
269 | Hà Văn Kênh | |||
270 | Hà Thị Bình | |||
271 | Hà Thị Linh | |||
272 | Hà Văn Công | |||
273 | Cao Bình Dân | |||
274 | Lê Thị Hòa | |||
275 | Cô bé Đỏ họ Hà | |||
276 | Cậu bé Đỏ họ Hà | |||
277 | Nguyễn Văn Thanh | 12-Oct | Đường Lâm Hà Tây | |
278 | Nguyễn Văn Trảng | 11-Jun | Đường Lâm Hà Tây | |
279 | Kiều Thị Hiền | 6-Apr | Đường Lâm Hà Tây | |
280 | Nguyễn Văn Hoành | 28/7 | Đường Lâm Hà Tây | |
281 | Lê Thị Thục | 26/5 | ||
282 | Đặng Thị Vân | 5-Apr | ||
283 | Lê Thị Mùi | 23/4 | ||
284 | Nguyễn Thị Mít | 5-May | Đường Lâm Hà Tây | |
285 | Nguyễn Thị Sửu | 6-Mar | Đường Lâm Hà Tây | |
286 | Nguyễn Văn Khang (PD Nghiêm Phúc Thuận) | 27/1 | Mậu Tí Hoàng Mai | |
287 | Đồng Xuân Cáo | 5-May | Thủy Nguyên HP | |
288 | Nguyễn Thị Xuân | 3-Jun | Mỹ Lộc NĐ | |
289 | Trần Đức Bính | 14/9 | ||
290 | Nguyễn Thị Cửu | 20/9 | ||
291 | Trần Đức Cúc | 16/9 | ||
292 | Trần Thị Nhỡ | 18/10 | ||
293 | Trần Thị Hy | 4-Jul | ||
294 | Trần Thị Ong | 5-Jan | ||
295 | Trần Thị Tý | 10-Apr | ||
296 | Trần Đức Hạ | 29/5 | Mỹ Lộc NĐ | |
297 | Trần Đức Thái | 28/5 | MỹLộc NĐ | |
298 | Trần Đức Công | 2-Jun | ||
299 | Mỹ Lộc NĐ | |||
300 | Trần Thị Sáu | |||
301 | Dương Thị Huyễn | 6-Jul | Đông Hưng TB | |
302 | Nguyễn Ngọc Trâm | 19/4 | Đông Hưng TB | |
303 | Nguyễn Văn Thông | 15/3 | Đông Hưng TB | |
304 | Phạm Thị Vây | 22/5 | Đông Hưng TB | |
305 | Nguyễn Thị Vĩnh | 15/3 | Đông Hưng TB | |
306 | Nguyễn Văn Đạo | 8-Dec | Đông Hưng TB | |
307 | Trần Thị Tâm | 7-Jun | Đông Hưng TB | |
308 | Nguyễn Khắc Trung | 21/10 | Đông Hưng TB | |
309 | Nguyễn Văn Mỹ | 21/6 | Đông Hưng TB | |
310 | Nguyễn Thị Giới | 7-Dec | Đông Hưng TB | |
311 | Trần Thị Kỳ | 5-Dec | Đông Hưng TB | |
312 | Nguyễn Văn Trinh | 15/7 | Đông Hưng TB | |
313 | Nguyễn Văn Hoa | 15/7 | Đông Hưng TB | |
314 | Bà cô họ Nguyễn Tạ Xuân Lâm | 28/8/2012 | Cửu Huyền Thất tổ dòng họ Đặng Cửu Huyền Thất tổ dòng họ Đinh | |
315 | Nguyễn Thị Thìn | |||
316 | Nguyễn Văn Thụ | 10/6/2010 | ||
317 | Trần Thị Bé (tức Quý) | 24/11/1999 | ||
318 | Nguyễn Văn Duy (tức Quang) | |||
319 | Nguyễn Văn Trường | |||
320 | Nguyễn Văn Xuân | |||
321 | Nguyễn Thị Kim Liên | |||
322 | Trịnh Văn Vĩ | 24/6/1943 | Kiến Xương-TB | |
323 | Trần Thị Ất | 24/12/1982 | Kiến Xương-TB | |
324 | Vũ Văn Bản | 26/01/1952 | Kiến Xương-TB | |
325 | Lại Thị Như | 7/10/1971 | Kiến Xương-TB | |
326 | Nguyễn Đình Ất | 14/4 | Thanh Trì | |
327 | Nguyễn Thị Bảy | 24/3 | Thanh Trì | |
328 | Nguyễn Đình Quỳ | 18/12/1974 | Thanh Trì | |
329 | Nguyễn Thị Bảy | 23/11/2004 | Thanh Trì | |
330 | Nguyễn Thị Đỉnh | 15/12/2003 | Thanh Trì | |
331 | Nguyễn Thị Thục | 18/01/1975 | Thanh Trì | |
332 | Nguyễn Đình Quang | 13/09/1971 | Thanh Trì | |
333 | LS Nguyễn Đình Vinh | 20/09/1967 | Thanh Trì | |
334 | Nguyễn Văn Chỉ | |||
335 | Nguyễn Văn Xuân | |||
336 | Nguyễn Văn Thiệu | |||
337 | Nguyễn Thị Lượng | |||
338 | Nguyễn Văn Dũng | |||
339 | Nguyễn Thị Minh Tâm | |||
340 | Nguyễn Văn Đạm | |||
341 | Nguyễn Thị Tuấn | |||
342 | Nguyễn Văn Hường | |||
343 | Nguyễn Văn Hưởng | |||
344 | Bác Nguyễn Thị Năm | |||
345 | Nguyễn Văn Hưởng | |||
346 | Bác Nguyễn Thị Năm | |||
347 | Vũ Đình Thuyết | |||
348 | Nguyễn Thị Nhị | |||
349 | Lưu Thị Cậy | |||
350 | Vũ Văn Thanh | |||
351 | Trần Văn Phong | |||
352 | Vũ Đình Quang | |||
353 | Vũ Đình Quang | |||
354 | Vũ Đình Cam | |||
355 | Vũ Hưng Thịnh | |||
356 | Vũ Xuân Tiến | |||
357 | Bùi Thị Nhuần | |||
358 | Lại Văn Kế | |||
359 | Lê Văn Sửu | |||
360 | Trần Văn Mỳ | |||
361 | Trần Niệm | |||
362 | Nguyễn Nhị | |||
363 | Nguyễn Nhị | |||
364 | Vũ Tiến Nhân | |||
365 | Toàn | |||
366 | Hạnh | |||
367 | Vũ Thị Xuân | |||
368 | Vũ Duy Nghiêm | |||
369 | Vũ Duy Hanh | |||
370 | Nguyễn Thị Húy Chấp | |||
371 | Nguyễn Thị Húy Chấp | |||
372 | Nguyễn Thị Húy Chấp | |||
373 | Nguyễn Thị Cỏn | |||
374 | Tạ Bá Cẩn | |||
375 | Trần Thị Sâm | |||
376 | Vũ Duy Nạp | |||
377 | Vũ Duy Ngữ | |||
378 | Vũ Duy Sĩ | |||
379 | Vũ Duy Thân | |||
380 | Vũ Duy Hòe | |||
381 | Vũ Thị Trúc | |||
382 | Vũ Thị Trúc | |||
383 | Trần Thị Hiên | |||
384 | Tạ Bá Đương | |||
385 | Tạ bá Tì | |||
386 | Tạ Thị Nhung | |||
387 | Nguyễn Văn Bân | |||
388 | Phan Thị Năm | |||
389 | Vũ Nguyễn Mười Thương PD Viên Trần | |||
390 | Vũ Nguyễn Mười Thương PD Viên Trần | |||
391 | Tạ Minh Tâm | |||
392 | Trần Bá Phương | |||
393 | Vũ Duy Vĩnh | |||
394 | Vũ Duy Hạo | |||
395 | Vũ Duy Dưỡng | |||
396 | Vũ Duy Thịnh | |||
397 | Vũ Duy Hiệu | |||
398 | Nguyễn Viết Tô | |||
399 | Nguyễn Thị Thủn | |||
400 | Phan Xuân Ngơ | |||
401 | Phan Xuân Ngất | |||
402 | Nguyễn Thị Huế | |||
403 | Vũ Duy Anh | |||
404 | Phan Thị Quý | 1982 | ||
405 | Trần Đức Mỵ | |||
406 | Cụ Ông Nguyễn Quý Công Húy Gai | |||
407 | Cụ Bà Dương Thị Hằng Nhất | |||
408 | Cụ Nguyễn Hùng | |||
409 | Cụ Ông Nguyễn Quý Công Húy Vi | |||
410 | Cụ Bà Mai Quý Vi | |||
411 | Cụ Bà Nguyễn thị Hoa | |||
412 | Cụ Ông Nguyễn Công Húy Thanh Bình | |||
413 | Cụ Bà Dương Thị Hằng Nhất Húy Nhỏ | |||
414 | Cụ Ông Nguyễn Hùng Định | |||
415 | Phụ Thân: Đại Lang Sư Quy Y Phật Tổ Nguyễn Hữu Ri | |||
416 | Mẫu thân: Bùi Thị Tề (Đại đệ tử của Phật) | |||
417 | Cụ Lê Thị Tít | |||
418 | Huynh Đệ: Nguyễn Văn Mậu | |||
419 | Nguyễn Ngọc Mãi | |||
420 | Nguyễn Văn Thưởng | |||
421 | Nguyễn Văn Mựu | |||
422 | Nguyễn Thị Quyết | |||
423 | Nguyễn Thị Đáp | |||
424 | Dương Thị Bính | |||
425 | Nguyễn Đức Thắng | |||
426 | Nguyễn Văn Lợi | |||
427 | Nguyễn Ngọc Tuấn | |||
428 | Hoàng Văn Chủy | 1934 | 2012 | |
429 | Nguyễn Văn Lợi | |||
430 | Nguyễn Ngọc Tuấn | |||
431 | Đặng Hữu Cao | 31/1/1999 | Huế | |
432 | Phan Thị Yên | |||
433 | Đặng Kiện Huế | |||
434 | Nguyễn Thị Thế | |||
435 | Nguyễn Văn Duy (Phúc Bảo) | |||
436 | Cậu bé đỏ tại gia họ Nguyễn | |||
437 | Cô bé đỏ tại gia họ Lê | |||
438 | Lê Văn Cối | |||
439 | Trần Thị Nhu | |||
440 | Nguyễn Văn Lý | |||
441 | Bùi Thanh Thuần | |||
442 | Phạm Văn Tị | |||
443 | Lê Xuân Vinh | |||
444 | Lê Xuân Phước | |||
445 | Hoàng Thị Ngần | |||
446 | Phạm Gia Cầu | |||
447 | Trần Thị Hoa | |||
448 | Nguyễn Du | |||
449 | Phan Thị Thảo | |||
450 | Đặng Đình Lam | |||
451 | Nguyễn Thị Do | |||
452 | Nguyễn Thị Hiền | |||
453 | Lương Đặng Đình Đường | |||
454 | Phạm Gia Quế | |||
455 | Phạm Gia Trường | |||
456 | Hạ Tuyên Chứ | |||
457 | Lê Thị Hót | |||
458 | Điêu Thị Đương | |||
459 | Hạ Tuyên Thư | |||
460 | Hồ Văn Hiền | |||
461 | Nguyễn Thị Gia Hồ | |||
462 | Văn Hòa | |||
463 | Trần Thị Hảo | 1928 | 26/12/2012 | |
464 | Hứa Văn Thức | |||
465 | Vũ Công Năm | |||
466 | Hà Thị Thanh (PD: Nhuận Hương) | 2009 | TP Huế | |
467 | Vũ Thị Quý | |||
468 | Vũ Công Bính | |||
469 | Bùi Thị Gấm PD:Diệu Nhung | 74t | ||
470 | Nguyễn Thị Lý | 1930 | ||
471 | Đinh Thiện | 1934 | ||
472 | Nguyễn Thị Hiếu | 1939 | ||
473 | Đinh Châu | 2003 | ||
474 | Đinh Thị Dị | |||
475 | Chu Đức An | 1978 | ||
476 | Nguyễn Thị Lợi | 1966 | ||
477 | Chu Thị Văn | 2007 | ||
478 | Chu Mạnh Đô | 1975 | ||
479 | Đinh Phong | 1999 | ||
480 | Nguyễn Văn Đinh | |||
481 | Trần Thị Thành | |||
482 | Nguyễn Văn Ninh | |||
483 | Trần Thị Thoa | |||
484 | Nguyễn Văn Hoàn | |||
485 | Nguyễn Văn Hiển | |||
486 | Trần Bách Thiên | |||
487 | Trần Bá Vy | |||
488 | Trần Bá Nham | |||
489 | Trần Thị Trứng | |||
490 | Trần Bá Quang | |||
491 | Trần Thị Cấp | |||
492 | Trần Bá Liên | |||
493 | Nguyễn Thị Láng | |||
494 | Phan Thị Yên | 1923 | 2013 | |
495 | Du Van An | 2012 | ||
496 | Phan thị Thước | 1920 | 2013 | Nam Sách Hải Dương |
497 | Ngô Đình Xe | 2013 | Quãng Nam | |
498 | Sadi Thích Thiện Huy (tự Nguyễn Thành Long) | 1992 | 2013 | |
499 | Tommy | 2013 | ||
500 | Vũ Đức Lộc | 84t | ||
501 | Ngô Tú Anh | 1913 | 2013 | |
502 | Nguyễn Trọng Kính (Trung Tín) | |||
503 | Nguyễn Thị Húy Chè (Diệu Cung) | |||
504 | Nguyễn Văn Duy (Phúc Bảo) | |||
505 | Nguyễn Thị Húy Thít | |||
506 | Lê Văn Thăng (Cối) | |||
507 | Phúc Thăng | |||
508 | Trần Thị Nhu (Diệu Hòa) | |||
509 | Nguyễn Xuân Huyền (Hành Thiện) | |||
510 | Nguyễn Văn An | |||
511 | PhạmVăn Phúc (Phúc Đức) | |||
512 | Trần Văn Đối | |||
513 | Hoàng Hữu Chỉnh | 1947 | 2/4/2013 | |
514 | Nguyễn Quang Thành | 1954 | 2013 | La Khê Hà Đông |
515 | Phạm Ngữ | |||
516 | Nguyễn Thị Dần | |||
517 | Trịnh Thanh Xuân | |||
518 | Ngô Viết Lễ | 1940 | Huế | |
519 | Đinh Thị Quýt | 1986 | Huế | |
520 | Cù Ngọc Dĩnh | 2007 | Thái Lan | |
521 | Cù Phương Thảo | 2009 | Từ Liêm | |
522 | Nguyễn Việt Thành | 1999 | ||
523 | Nguyễn Thiên Tập | 1962 | ||
524 | Nguyễn Thiên Huế | 1969 | ||
525 | Trương Văn Hoa | 1923 | 26/3/1996ÂL | |
526 | Phạm Thị Tâm | 1923 | 22/12/2004 ÂL | |
527 | Dương Hoàng Uyên | 1875 | 1912 ÂL | |
528 | GL Nguyễn Thị Nhang | |||
529 | GL Lê Thị Phán | 1880 | 1938AL | |
530 | GL Dương Hoàng Nguyên | 1934AL | ||
531 | GL Đặng Thị Lê | 1968AL | ||
532 | GL Dương Hoàng Châu | 1928 | 1996 AL | |
533 | GL Dương Hoàng Chung | 1995AL | ||
534 | GL Dương Huy Dũng | 1978 | 1995AL | |
535 | GL Nguyễn Thị Kim Thanh | |||
536 | GL Bé Nhất (họ Vũ) | 2008 | ||
537 | Bé Hai (họ Vũ) | 2009 | ||
538 | Lê Văn Khuyến | |||
539 | NguyễnThị Củ | |||
540 | Nguyễn Văn Trực | |||
541 | Nguyễn Thị Tám | Phố Hồ BN | ||
542 | Lê Văn Chứng | |||
543 | Nguyễn Thị Sang | 2010 AL | ||
544 | GL Lê Văn Nhâm | |||
545 | GL Đỗ Văn Bài | 1922 | ||
546 | Hoàng Thị Nhiên | 1925 | ||
547 | Đỗ Văn Tô | 1950 | ||
548 | Đỗ Văn Vui | 1959 | ||
549 | Cậu bé đỏ họ Đỗ Trần Văn Nghinh | |||
550 | Nguyễn Thị Hốt | |||
551 | Trần Thị Khơi | 1950 | ||
552 | Trần Văn Khôi | 1952 | ||
553 | Trần Văn Chiến | 1954 | ||
554 | Trần Mạnh Điểu | 1956 | ||
555 | Phạm Dõng | 1923 | ||
556 | Phạm Thị Hương | 1958 | ||
557 | Phạm Tân Hùng | 1963 | ||
558 | Bùi Đức Thắng | 1968 | ||
559 | Phạm Ngọc Thanh | 1971 | ||
560 | Phạm Ngọc Bình | 1974 | ||
561 | Hoàng Trí Toàn | 1941 | ||
562 | Trương Mạnh Thắng | 1978 | ||
563 | Lê Thị Loan | 1957 | 2013 | |
564 | Đinh Văn Túc | 1979 | ||
565 | Đinh Thị Thiết | 2007 | ||
566 | Đinh Minh Cúc | 2011 | ||
567 | Nguyễn Văn Luận | 1971 | ||
568 | Đỗ Thị Tích | 2011 | ||
569 | Nguyễn Trí Tuệ | 1980 | ||
570 | Hoàng Văn Mẫn | |||
571 | Ngạn Thị Tĩm | |||
572 | Hoàng Trọng Thịnh | |||
573 | Nguyễn Thị Du | |||
574 | Hoàng Đông Cư | |||
575 | Hoàng Trung Chính | |||
576 | Phạm Thị Quý | |||
577 | Trần Đức Mỹ | |||
578 | Phùng Thu Trang | 1980 | 2013 | |
579 | Nguyễn Thanh Lâm | 1973 | ||
580 | Nguyễn Thị Phấn | 1925 | ||
581 | Trần Văn Hoạch | |||
582 | Phương Thị Năm | |||
583 | Trần Văn Tâm | |||
584 | Trần Thị Tính | |||
585 | Trần Thị Tình | |||
586 | Trần Văn Hiến | |||
587 | Lê Thị Mạnh | |||
588 | Trần Văn Hiền | |||
589 | Trần Văn Minh | |||
590 | Nguyễn Thị Gái | |||
591 | Trần Văn Tại | |||
592 | Ngô Sỹ Phát | |||
593 | Nguyễn Thị Đúc | |||
594 | Ngô Sĩ Căn | |||
595 | Nguyễn Thị Lỗ | |||
596 | Ngô Sĩ Hùng | |||
597 | Ngô Sĩ Lương | |||
598 | Lê Đức Tuyển | |||
599 | Trương Thị Lường | |||
600 | Lê Đức Lệ | |||
601 | Trần Thị Khanh | 62T Qúy Tị | ||
602 | Nguyễn Thị Hồng Hà | 1959 | ||
603 | Nguyễn Văn Dương | 1988 | 2013 | |
604 | Em vợ của Dương | * | 2013 | |
605 | Phạm Công Nhung | 8/6/1943 | 15/6/2013 | |
606 | Trần Minh Tuấn | |||
607 | Đinh Dậu Châu Vinh Phú | |||
608 | Hoàng Thị Dư | 1938 | ||
609 | Đào Văn Vĩ | 1937 | ||
610 | Hoàng Thị Tràng | 1921 | ||
611 | Thạch Văn Nhị | 1921 | ||
612 | Thạch Thị Rươi | 1922 | ||
613 | Thạch Thúy Nga | 1943 | ||
614 | Thạch Ngọc Bích | 1951 | ||
615 | Thạch Tuyết Mai | 1958 | ||
616 | Nguyễn Trung Kỳ | 1926 | ||
617 | Vũ Thị Hiếu | 1936 | ||
618 | Nguyễn Tiến Dũng | 1962 | ||
619 | Nguyễn Gia Ứng | 1969 | ||
620 | Nguyễn Đình Xương | 25/11 | ||
621 | Đào Thị Xuân | 12-Aug | ||
622 | Nguyễn Đình Giang | 27/2 | TPHCM | |
623 | Nguyễn Đình Sơn | 25/6 | ||
624 | Nguyễn Sơn Long | 10-May | ||
625 | Bùi Sỹ Khu | 1937 | 2013 | |
626 | Tạ Thị Mùi | 1929 | 23/5/Quý Tị (2013 ÂL) | |
627 | Nguyễn Chí Dũng | 1985 | 2013 | |
628 | Đỗ Minh Mạnh | 30/04/1978 | 27/06/2013 | |
629 | Võ Hồng Ngọc | 1994 | 3/07/2013 | |
630 | Teresa Nguyễn Thị Nhàn | 85t | ||
631 | Lương Khán | |||
632 | Vũ Huy Bình | 1979 | 2013 | |
633 | Lê Thị Nín | |||
634 | Nguyễn Duy Khương | |||
635 | Nguyễn Niên | |||
636 | Trần Thị Kiều | |||
637 | Trần Luông | |||
638 | Trần Thiệt | |||
639 | Trần Thị Ái | |||
640 | Trần Phú | |||
641 | Trần Thị Tám | |||
642 | Nguyễn Trinh | |||
643 | Nguyễn Thị Thụy | |||
644 | Nguyễn Tư | 1993 | ||
645 | Nguyễn Năm | 1972 | ||
646 | Vũ Văn Diễn | |||
647 | Vũ Văn Phán | 1997 | ||
648 | Ngô Thị Bộn | 1995 | ||
649 | Vũ Thị Rơi | 2008 | ||
650 | Vũ Thị Ngọ | 2012 | ||
651 | Nguyễn Thị Chín | |||
652 | Nguyễn Ngọc Khuê | 2010 | ||
653 | Đỗ Thị Thược | 1998 | ||
654 | Bùi Thị Cúc | 2003 | ||
655 | Bùi Văn Hợp | |||
656 | Bùi Văn Hòa | |||
657 | Trần Thị Hường | |||
658 | Vương Thị Chắt Em | 2009 | ||
659 | Trần Văn Kim | |||
660 | Trần Tý Hoàng | |||
661 | Vô Danh | |||
662 | Huỳnh Ẩm | |||
663 | Nguyễn thị Quyết | |||
664 | Huỳnh Én | |||
665 | Huỳnh Đức | |||
666 | Huỳnh Điềm | |||
667 | Huỳnh thị Liên | |||
668 | Huỳnh tấn Nghi | |||
669 | Huỳnh văn ánh | |||
670 | Huỳnh Anh | |||
671 | Huỳnh Bình | |||
672 | Huỳnh Lộc | |||
673 | Phạm thị Ngô | |||
674 | Nguyễn thị Bưởi | |||
675 | Nguyễn Văn Dậu | |||
676 | Nguyễn Thị Thảo | 1929 | ||
677 | Lê Thị Làm | 1926 | ||
678 | Nguyễn Khắc Kính | |||
679 | Nguyễn Thị Cúc | |||
680 | Nguyễn Văn Dưỡng | |||
681 | Nguyễn Xuân Tu | |||
682 | Nguyễn Văn Xuyên | |||
683 | Nguyễn Thị Chẩu | |||
684 | Nguyễn Đình Huy | |||
685 | Nguyễn Văn Liên | |||
686 | Nguyễn Văn Sơn | |||
687 | Nguyễn Văn Thục | |||
688 | Nguyễn Văn Đài | |||
689 | Nguyễn Văn Thủy | |||
690 | Nguyễn Văn Tý | |||
691 | Nguyễn Thị Muỗm | |||
692 | Trần Văn Bất | |||
693 | Nguyễn Thị Chuôm | |||
694 | Trần Thị Cừ | |||
695 | Trần Thị Tý | |||
696 | Vũ Văn Linh | |||
697 | Vũ Văn Lành | |||
698 | Vũ Thị Tách | 1971 | ||
699 | Vũ Văn Thành | 1970 | ||
700 | Vũ VănThuấn | 1976 | ||
701 | Vũ Văn Đỏ | |||
702 | Nguyễn Bá Côn | 2001 | ||
703 | Phan Thị Chuột | 2011 | ||
704 | Nguyễn Thị Thí | 2000 | ||
705 | Phạm Đức Khuôn | 1996 | ||
706 | Phạm Xuân Thọ | 1983 | ||
707 | Nguyễn Thị Xuyến | |||
708 | Nguyễn Thị Bé | 2004 | ||
709 | Phạm Xuân Lộc | 1997 | ||
710 | PhạmXuân Đường | 1968 | ||
711 | Hoàng Kim Quyền | 2001 | ||
712 | Hoàng Nhượng | |||
713 | Nguyễn Đề | |||
714 | Nguyễn Thị Viên | |||
715 | Ninh Văn Lương | |||
716 | Đào Thị Huyến | |||
717 | Hoàng Thị Nhung | |||
718 | Hoàng Văn Quý | |||
719 | Hoàng Văn Trung | |||
720 | Lý thị Nhãn | |||
721 | Nguyễn ớn Họ | |||
722 | Trần Nguyễn Thân | 1968 | ||
723 | Nguyễn Văn Chiến | 2010 | ||
724 | Lê Khắc Đức | 2012 | ||
725 | Lê Thị Thu | |||
726 | Nguyễn Thị Điệp | |||
727 | Chu Văn Giai | 1926 | ||
728 | Chu Thị Hà | 1947 | ||
729 | Chu Xuân Lãng | 1950 | ||
730 | Chu Xuân Thuyêt | 1963 | ||
731 | ĐặngVăn Lòng | |||
732 | Phan Văn Dực | |||
733 | Phan Văn Chiếu | |||
734 | Nguyễn Văn Tước | |||
735 | Đặng Thị Hằng | |||
736 | Đặng Thị Nhặn | |||
737 | Nguyễn Thị Tường | |||
738 | Nguyễn Thị Khóa | |||
739 | Nguyễn Đăng Thi | |||
740 | Nguyễn Đăng Đua | |||
741 | Vũ Công Bòi | |||
742 | Lê Thị Dén | |||
743 | Vũ Công Bõi | 8/7/1998 | ||
744 | Vũ Công Bội | |||
745 | Vũ Hồng Minh | |||
746 | Vũ Công Lập | |||
747 | Nguyễn Thị Vân | 1983 | ||
748 | Hoàng Thị Lan Anh | 1999 | ||
749 | Hoàng Kim Thụ | 2012 | ||
750 | Ngô Ngọc Hiển | 1989 | ||
751 | Phạm Diệu Anh | |||
752 | Hoàng Thị Hộp | 1951 | ||
753 | Nguyễn Bá Quyết | |||
754 | Nguyễn Bá Đản | |||
755 | Nguyễn Văn Lạng | 1995 | ||
756 | Bùi Thị Cún | 2010 | ||
757 | Ngô Văn Cừ | 2003 | ||
758 | Nguyễn Thị Nhớn | 2002 | ||
759 | Nguyễn Thị Phượng Liên | 2013 | ||
760 | Nguyễn Phước Vàng | 2013 | ||
761 | Nguyễn Phước Nhiều | 2013 | ||
762 | Nguyễn Hồ Xuân Quyên | 2013 | ||
763 | Nguyễn Hồ Xuân Trang | 2013 | ||
764 | Tạ Quỳnh Ngọc Thủy | 2013 | ||
765 | Thị Bích | 20/3/2013 | ||
766 | Điểu Thu | 2013 | ||
767 | Nguyễn Hữu Quang | 28/2/2013 | ||
768 | Hồ Thị Nhung | 28/2/2013 | ||
769 | Lê Thị Ánh | 23t | 2013 | |
770 | Hứa Văn Dũng | 2011 | ||
771 | Hồ Văn Đào | 2012 | ||
772 | Hồ Thị Hiệp | 2012 | ||
773 | Hồ Su Zhin | 2012 | ||
774 | Đinh Thị Búc | 2010 | ||
775 | Trần Lê Minh | 2008 | ||
776 | Trần Vô Danh | 2010 | ||
777 | Trần Minh Dần | 1968 | ||
778 | Huỳnh Phú Quý | 1857 | 1923 | |
779 | Lê Thị Vinh | 1857 | 1925 | |
780 | Huỳnh Phú Sang | 1861 | 1924 | |
781 | Đinh Thị Nhàn | 1871 | 1929 | |
782 | Huỳnh Văn Linh | 1922 | 1942 | |
783 | Ngô Văn Hội | 1873 | 1932 | |
784 | Võ Minh Liên | 1874 | 1938 | |
785 | Trần Quyết Chiến | 1952 | ||
786 | Nguyễn Quán (Chúc Đạo) | 1933 | 7/12/2012 | |
787 | Đàm Xuân Dung | 1926 | Nghệ An | |
788 | Phạm Đăng Xuyến | |||
789 | Đỗ Thị Lới | |||
790 | Phạm Đăng Tích | |||
791 | Nguyễn Thị Xá | |||
792 | Nguyễn Đăng Súng | |||
793 | Nguyễn Thị Xì | |||
794 | Phạm Thị Mỵ | |||
795 | Phạm Đăng Cu | |||
796 | Phạm Thị Vòng | |||
797 | Dương Quốc Huy | |||
798 | Nguyễn Văn Luyến | |||
799 | Nguyễn Thị Kiên | |||
800 | Nguyễn Thị Xì | |||
801 | Nguyễn Văn Nhận | |||
802 | Phạm Thị Bóp | |||
803 | Bùi Xuân Cận | |||
804 | Hoàng Thị Dục | |||
805 | Bùi Xuân Bảy | |||
806 | Hoàng Văn Kỳ | |||
807 | Trần Văn Chiến | |||
808 | Trần Tử Sâm | 1930 | ||
809 | Nguyễn Trung Thành | 1923 | ||
810 | Lê Thị Mậu | 1926 | ||
811 | Hoàng Ngọc Nhâm | 1922 | ||
812 | Lưu Thị Chính | 1927 | ||
813 | Nguyễn Trung Cần | 1958 | ||
814 | Nguyễn Trung Đức Minh | 1985 | ||
815 | Bùi Thúc Huỳnh | 1924 | 2009 | |
816 | Hồ Mộng Thu | 1935 | 1976 | |
817 | Đàm Xuân Dung | 1926 | Nghệ An | |
818 | Nguyễn Văn Lại | * | 1951 | |
819 | Nguyễn Thị Hanh | * | 1956 | |
820 | Nguyễn Văn Đãi | * | 1952 | |
821 | Vũ Thị Xoai | * | 1968 | |
822 | Nguyễn Văn Ngật | * | 1945 | |
823 | Nguyễn Văn Tiêu | * | 1992 | |
824 | Đỗ Nguyên | Qnam | ||
825 | Nguyễn Thị Sành | Q Nam | ||
826 | Nguyễn Thị Vẹn | B Thuân | ||
827 | Võ Thị Phú | * | 2004 | B Thuận |
828 | Nguyễn Phán | * | 2000 | B Thuận |
829 | Đỗ Thị Nhung | * | 2004 | Q Nam |
830 | Vũ Thị Bời | * | 2003 | |
831 | Đỗ Văn Hoài | * | 1992 | Văn Điển HN |
832 | Nguyễn Văn Phúc | * | 1973 | |
833 | Nguyễn Thị Sự | * | 2008 | |
834 | Nguyễn Văn Đặc | * | 1993 | |
835 | Vũ Thị Mưu | * | 2005 | |
836 | Nguyễn Văn Thức | * | 2010 | |
837 | Hồ Thị Lý | * | 1973 | |
838 | Phan Thị Viện | * | 2012 | Văn Điển HN |
839 | Đỗ Thị Sâm | Q Nam | ||
840 | Vũ Văn Sùng | * | 1944 | |
841 | Vũ Thị Uôi | * | 1964 | Ý Yên N Định |
842 | Đỗ Văn Xuân | * | 1988 | Q Nam |
843 | Đỗ Thảo | |||
844 | Võ Thị Phán | H An | ||
845 | Đỗ Thuận | K Hòa | ||
846 | Đỗ Thị Phước | Q Nam | ||
847 | Lâm Hồng Loan | * | 2000 | SG |
848 | Đỗ Thị Hồng | |||
849 | Đỗ Thị Anh | |||
850 | Đỗ Thị Định | H An | ||
851 | Phan Khôi | * | 1959 | Q Nam |
852 | Lương Thị Tuệ | * | 1978 | Q Nam |
853 | Nguyễn Thị Huệ | * | 2010 | Đ Nai |
854 | Phan Thao Văn Điển | * | 1960 | HN |
855 | Phan Cừ | * | 2002 | SG |
856 | Ngô Thị Mai | * | 2009 | SG |
857 | Phan Thị Thỏa | * | 1967 | Bình Dương |
858 | Ngô Quang Cường | * | 1996 | B Dương |
859 | Phan Thị Yến | * | 1952 | Q Nam |
860 | Phan Kim Lịch | Q Nam | ||
861 | Đặng Xuân Sơn | * | 2006 | Nha Trang |
862 | Lê Bạch Yến | * | 2010 | B Dương |
863 | Đống Thị Việt Hoa | * | 1971 | Q Nam |
864 | Lại Thị Nơ | 1945 | 2013 | |
865 | Hạ Bá Đắc | 1927 | 2013 | |
866 | Võ Thị Như Ý | * | 2013 | Huế |
867 | Nguyễn Thúy Ngà | 1953 | 2013 | |
868 | Nguyễn Văn Khanh | 1960 | 16/11/2013 | |
869 | Nguyễn Văn Kích (PD Quảng Kim) | 79t | ||
870 | Nguyễn Thành Long | 1985 | 2013 | Hà Đông |
871 | Đỗ Quang Nam | 2013 | Trảng Bàng Đồng Nai | |
872 | Nguyên Văn Kích | 79t | 2013 | Quảng Kim |
873 | Đỗ Thị Nhgỡ | * | 13/10/2013 | |
874 | Dương Xuân Kiểm | * | 2/4/2013 | Vĩnh Hưng Hoàng Mai |
875 | Đinh Thị Minh | 1931 | 29/10/2013 | Thọ Xuân Thanh Hóa |
876 | Trương Văn Huy | 17/11/2012 | 17/11/2012AL | |
877 | Mã Tích | 14/9/2013AL | ||
878 | Võ Thị Như Ý | Huế | ||
879 | Đinh Thị Minh | 1931 | 29/10/2013 | Minh Thành 2 Xuân Bái Thọ Xuân Thanh Hóa |
880 | Nguyễn Văn Khanh | 16/11/2013 | ||
881 | Dương Xuân Kiểm | 2/4/201AL | NT mỏ quả xứ Vĩnh Hưng Hoàng Mai HN | |
882 | Đỗ Quang Nam | 2012 | 2013 | Trảng Dài Đồng Nai |
883 | Võ Thị Ánh Tuyết | 1953 | 13/2/2012 | |
884 | Nguyễn Thành Long | 1985 | 24/11/2013 | Hà Đông |
885 | Đỗ Thị Nhỡ | 13/10/2013 AL | ||
886 | Hoàng Thị Hương Nhi | 1988 | 2013 | |
887 | Nguyễn Hà Hạnh | 1983 | 27/10/2013 AL | |
888 | Nguyễn Thị Nguyên | 1917 | 80 Hàng Đường HK DN | |
889 | Nguyễn Duy Diêu | chùa Đông Thiệu hải phòng | ||
890 | Hà thị Hòa | Đông Ninh An Tài Phụ Dực Thái bình | ||
891 | Nguyễn Thị Ràng | Đông Ninh An Tài Phụ Dực Thái bình | ||
892 | Phạm Đăng Cử | 11/7/2008 | NT Sông Đà 1 Thái Bình | |
893 | Tổ cô Phạm Thị Hòa | 15/1 | NT Sông Đà 1 Thái Bình | |
894 | Cụ tổ Phạm Đăng Địch | 9-Sep | NT Sông Đà 1 Thái Bình | |
895 | Cụ bà Nguyễn Thị Giá | 1-Aug | NT Sông Đà 1 Thái Bình | |
896 | Cụ Phạm Đăng Đô | 11-Aug | NT Sông Đà 1 Thái Bình | |
897 | Cụ Nguyễn Thị Lịch | 21/2 | NT Sông Đà 1 Thái Bình | |
898 | Phạm Đăng Úc | 29/6 | NT Sông Đà 1 Thái Bình | |
899 | Bà Nguyễn Thị Bé | 15/8 | NT Sông Đà 1 Thái Bình | |
900 | Phạm Đăng Thứ | 1-Dec | NT Sông Đà 1 Thái Bình | |
901 | Nguyễn Thị Tý | 30/6/2002 | NT Sông Đà 1 Thái Bình | |
902 | Cô tại gia Phạm Thị Chỉ | 23/12/1951 | NT Sông Đà 1 Thái Bình | |
903 | Phạm Văn Lâm | 1918 | 23/2/1997 | NT Sông Đà 1 Thái Bình |
904 | Bùi thị Nụ | 1923 | 17/10/2003 | NT Sông Đà 1 Thái Bình |
905 | Phạm Văn Tình | 1950 | 8/8/1997 | NT Sông Đà 1 Thái Bình |
906 | Phạm Huy Phương | 1976 | 6/2/2008 | NT Sông Đà 1 Thái Bình |
907 | Trịnh Thị Hòa | 1949 | 2013 | |
908 | Ngô Thị Thiều | 86t | 2013 | |
909 | Đàm Thị Xuân (Diệu Hương) | 1940 | 20/12/2013-18/11ÂL | |
910 | Nguyễn Khánh Ngân (Nguyên Bảo ) | 1990 | 7/12/2013 | |
911 | Bùi Thị Khuyết | |||
912 | Trương Văn Tiến | 5/10/1954 | 2014 | |
913 | Nguyễn Ngọc Ký | 1948 | 3/1/2014 | |
914 | Dư Văn Bức | 1936 | 2013 | |
915 | Trần Thị Đĩa | 1934 | 2014 | Nam Phong Nam Định |
916 | Bà cô Tổ họ Lê | * | 28/12AL | |
917 | Lê Văn Tỵ | * | 19/8 AL | |
918 | Trọng Thị Ngân | * | 24/11AL | |
919 | Lê Tất Giai | * | 22/08AL | |
920 | Phạm Thị Ước | * | 20/05 AL | |
921 | Lê Khắc Kiện | * | 22/06 AL | Định Công Hoàng Mai HN |
922 | Lê Thế Cường | * | 1/6 AL | |
923 | Lê Văn Nam | * | 19/7/2005 | |
924 | Bà cô họ Phạm | * | 20/1 | |
925 | Phạm Hữu Dương | * | 18/3 | |
926 | Trần Thị Ngừng | * | 22/3 | |
927 | Phạm Hữu Chấn | * | 6-Jan | |
928 | Phạm Thị Hiếng | * | 7-Jul | |
929 | Trần Thị Năm | * | 25/9 | |
930 | Phạm Xuân Nhã | * | 22/4 | |
931 | Phan Thị Tủ | * | 8-Dec | |
932 | Nguyễn Thị Biềng | * | 27/3 | |
933 | Phạm Xuân Phương | * | 20/3 | |
934 | Nguyễn Thị Em | * | 1-Jul | |
935 | Phạm Xuân Tân | * | 23/3 | |
936 | Phạm Xuân Hòa | * | 4-Feb | |
937 | Phạm Xuân Lục | * | 5-May | |
938 | Phạm Xuân Mai | |||
939 | Phạm Ngọc Châu | * | 16/1 | |
940 | Phạm Xuân Hồng | * | 18/9 | |
941 | Phạm Xuân Liễn | * | 17/10 | |
942 | Phạm Thị Hồng Lan | * | 19/8 | Hưng Nguyên Nghệ An |
943 | Phạm Xuân Chất | * | 15/6 | Thanh Trì HN |
944 | Phạm Xuân Cường | * | 18/4 | Thanh Trì HN |
945 | Hoàng Thị Riệu | 1912 | 9/1/Giáp Ngọ | HBT HN |
946 | Vũ Văn Giai | * | 9-Jun | |
947 | Vũ Văn Dẻo | * | 1-Apr | |
948 | Giang Thị Kính | * | 21/3 | |
949 | Vũ Văn Tựu | * | 19/5 | |
950 | Phan Thị Phương | * | 29/6 | |
951 | Vũ Hoàng Quân | * | 8-May | |
952 | Đặng Thanh Lan | * | 25/8 | Thái Thụy Thái Bình |
953 | Chư chân linh họ Phan | Ước lễ Thanh Oai HN | ||
954 | Hoàng Thị Quy | 1922 | 15/2/2014 | |
955 | Phan Thanh Tư | 1937 | 16/2/2014 | |
956 | Nguyễn Hoàng Hoán | * | 19-04-1984 | |
957 | Nguyễn Thị Ty | * | 9/1/1985 | |
958 | Hoàng Thị Chắt | * | 21-01-1949 | |
959 | Nguyễn Văn Thái | * | 17-03-2010 | |
960 | Dương Thị Phương | * | 28-04-2012 | |
961 | Nguyễn Văn Kha | 1937 | Yên Bái | |
962 | Phan Vượng | 1927 | ||
963 | Dương Văn Phần | 1932 | HN | |
964 | Phan Thị Tiến | 1968 | Đông Anh HN | |
965 | Bùi Đăng Dũng | 1928 | 19/2/2014 | |
966 | Hoàng Tuấn Linh | 1982 | ||
967 | Bà cô tổ họ Trần | * | 17/8AL | |
968 | Trần Thị Nhỡ | * | 15/4AL | |
969 | Trần Văn Sỡi | * | 28/4AL | |
970 | Trần Thị Chắt | * | 15/1AL | |
971 | Trần Thị Sỡi | * | 16/12AL | |
972 | Trần Văn Uyển | * | 29/3/1981AL | |
973 | Vũ Thị Quy | * | 3/5/2000 | Gôi Vụ Bản NĐ |
974 | Trần Văn Chuyển | * | 20/4/2010AL | Sơn La |
975 | Trần Văn Tân | * | 30/9/1981AL | Cao Bằng |
976 | Trần Văn Chấn Gôi | NĐ | ||
977 | Trần Tuấn Hải | * | 20/1/1973AL | Sơn La |
978 | Trần Văn Sơn | * | 14/7/2006AL | Sơn La |
979 | Bà Cô Tổ họ Đinh Đinh Văn Biềng | * | 22/10 | |
980 | Cụ Bà Biềng | * | 22/1 | |
981 | Đinh Văn Cư | * | 18/12 | |
982 | Đậu Thị Uyển | * | 3-Jan | |
983 | Trần Thị Chắt | * | 15/1 | |
984 | Đậu Thị Bảy | |||
985 | Đinh Văn Nhưng | * | 30/7 | |
986 | Đinh Văn Sĩ | * | 15/9 | |
987 | Đinh Thị Cúc | * | 15/9 | |
988 | Đinh Thị Ngoách | |||
989 | Đinh Thị Khương | * | 28/8 | |
990 | Đinh Thị Lương | * | 16/5 | |
991 | Đinh Thị Đường | * | 27/12 | |
992 | Đinh Thị Tấn | |||
993 | Đinh Văn Bồi | * | 5-Jun | |
994 | Đinh Văn Tài | Đức Thủy Đức Thọ Hà Tĩnh | ||
995 | Phạm Gia Bích (Quảng Tịnh) | 1961 | 16/2/14 | |
996 | Nguyễn Ngọc Hải | 1926 | 3/3/2014 | Thanh Trì HN |
997 | Trần Thị Quế | 1916 | 7/3/2014 | Quan Nhân CG HN |
998 | Phạm Thị Hoan | 1963 | ||
999 | Phương Yên Vĩnh Phúc | * | 3/3/2014 | |
1000 | Nguyễn Trung Tính | 1919 | 14/10/2003AL | HN |
1001 | Trần Thị Nhẫn | 1920 | 9/1/1992AL | HN |
1002 | Nguyễn Thị Lý | 1932 | ||
1003 | Phùng Thu Lan | 1956 | ||
1004 | Lê Thị Chang | 94t | 27/3/14 | Hà Nam |
1005 | Trần Quang Tăng (tức Trần Duy) | 1920 | 2014 | |
1006 | Huỳnh Văn Trung | 1960 | 2014 | Định Công HN |
1007 | Nguyễn Văn Thìn | 1952 | 2014 | Bạch Mai HN |
1008 | Trương văn Ngọc | 1966 | 2014 | Hải Phòng |
1009 | Phạm Đình Phúc | 1932 | 30/3/2014 | BV Lao TƯ |
1010 | Nguyễn Tất Hợp | 1963 | 2014 | Hữu Văn Chương Mỹ HN 1946 |
1011 | Đỗ Minh Xuân | 1925 | 2014 | |
1012 | Lý Tuệ Minh | 1940 | 2014 | |
1013 | Trần Thị Dịnh | 1926 | 2014 | |
1014 | Bùi Hải Việt | 1925 | 2014 | Cát Linh HN |
1015 | Cửu huyền thất tổ nhà họ Dư | |||
1016 | Cửu Huyền thất tổ nhà họ Dương | |||
1017 | nhà họ phạm | |||
1018 | nhà họ Võ | |||
1019 | nhà họ nguyễn | |||
1020 | Dư Văn Thạnh | |||
1021 | Dương Văn CH. | |||
1022 | Nguyễn Thị Hai | |||
1023 | Dương Thị Nga | |||
1024 | Nguyễn văn Tư | |||
1025 | gia tiên dòng họ Nguyễn | |||
1026 | Nguyễn Văn Bản | |||
1027 | Ứng Thị Dương | |||
1028 | Nguyễn Văn Bốn | |||
1029 | bà Bốn | |||
1030 | Nguyễn Văn Dữa | |||
1031 | Trần Thị Vai | |||
1032 | Nguyễn Văn Tuyên | |||
1033 | Nguyễn Thị Mùi | |||
1034 | Nguyễn Văn Tuấn | |||
1035 | Nguyễn Thị Đỗ | |||
1036 | Nguyễn Trọng Thuần | |||
1037 | Vũ Thị Thắm | |||
1038 | Nguyễn Thị Nguyệt | |||
1039 | Nguyễn Thị Nhông | |||
1040 | Nguyễn Thị Hòa | |||
1041 | Nguyễn Thị Dung | |||
1042 | các bé đỏ của mẹ Sơn | |||
1043 | các bé đỏ của Hồng Thảo | |||
1044 | các bé đỏ của Thùy Dung | |||
1045 | các bé đỏ của Hồng Nhung | |||
1046 | các bé đỏ của bác Hoa Sơn | |||
1047 | các bé đỏ của bác Tuyết | |||
1048 | các bé đỏ của chú Tâm | |||
1049 | các bé đỏ của cô Hạnh | |||
1050 | các bé đỏ của cô Thư | |||
1051 | các bé đỏ của chú Tùng | |||
1052 | các bé đỏ của bác Thu | |||
1053 | các bé đỏ của cô Hằng | |||
1054 | các bé đỏ của bác Lan | |||
1055 | Đỗ Văn Hiếu | |||
1056 | Lương Thị È | |||
1057 | Đỗ Văn Hiền | |||
1058 | Vũ Thị Bẩm | |||
1059 | Đỗ Văn Hoa | |||
1060 | Đỗ Văn Hậu | |||
1061 | Tạ Quang Thúy | |||
1062 | Trịnh Thị Bất | |||
1063 | Tạ Thị Ngà | |||
1064 | Trịnh Thị Đài | |||
1065 | Lương Thị Đông | |||
1066 | các chân linh dòng họ Nguyễn | |||
1067 | Nguyễn Văn Phao | |||
1068 | Nguyễn Văn Phi | |||
1069 | Nguyễn Thị Hải | |||
1070 | Nguyễn Văn Sứ | |||
1071 | Nguyễn Thị Bạch | |||
1072 | Nguyễn Kim Đương | |||
1073 | Nguyễn Thị Khuyến | |||
1074 | Nguyễn Thị Huế | |||
1075 | Nguyễn Văn Thưởng | |||
1076 | Nguyễn Văn Phẩm | |||
1077 | Nguyễn Văn Phận | |||
1078 | Vũ Văn Ngát | |||
1079 | Nguyễn Thị Ba | |||
1080 | Ngô Tấn Thọ | 1938 | 15/2/2007 AL | |
1081 | Đặng Văn Đễ | 1930 | 26-03-14 | |
1082 | Lê Thị Chang | 27-03-14 | ||
1083 | Hoàng Văn Kiên | 1927 | 27-03-14 | |
1084 | Phạm Đình Phúc | 1932 | 30-03-14 | |
1085 | Nguyễn Tất Hợp | 1963 | 28/2/2014 AL | |
1086 | Nguyễn Thị Lý | 1932 | ||
1087 | Phùng Thu Lan | 1956 | ||
1088 | Nguyễn Phi Hạnh | 1945 | 19/1/2014 AL | |
1089 | Lê Minh Khởi | 19-09-05 | ||
1090 | Lê Đình Chiến | 23-06-72 | ||
1091 | gia tiên dòng họ Lê Đình họ Đỗ | |||
1092 | Đào Thị Nguyệt | 29-06-01 | ||
1093 | Đỗ Minh Xuân | 8/4/2005 | ||
1094 | Nguyễn Thị Lệ Mỹ | 1947 | 2014 | |
1095 | Đỗ Thị Liễu | 1938 | 2014 | Hải Hậu Nam Định |
1096 | Trần Văn Phụ | 1948 | 2014 | An Ngãi Nhơn Hưng Bình Định |
1097 | GT Tiền tổ họ Đinh | Thanh Liêm Hà Nam | ||
1098 | Đinh Công Tuân | * | 19/2/2014AL | Thanh Liêm Hà Nam |
1099 | GT tiền tổ họ Trịnh | thôn Trung Yên Dương Ý Yên Nam Định | ||
1100 | Nguyễn Văn Võ | 1953 | 2014 | |
1101 | Trần Thị Minh Nguyệt | 1941 | 23/3/2014 | 368 HHT Thụy Khuê HN |
1102 | Nguyễn Trường Giang | 1983 | 24/4/2014 | |
1103 | Triệu Quang Sung | 1935 | 23/3/2014 | Minh Khai Mai Động HN 1 |
1104 | Phạm Phúc Ấm | 1905 | 28/8/1954 | |
1105 | Trần Thị Lượt | 1920 | 17/7/1990 | |
1106 | Phạm Phúc Hùng | |||
1107 | Phạm Văn Quang | |||
1108 | Phạm Văn Trung | |||
1109 | Ngô Tuấn Tú | 1993 | ||
1110 | Ngô Thị Tuyết Ngô Quý Bốn | * | 23/11/2010 | |
1111 | Ngô Quý Thao | * | 28/3/1975 | |
1112 | Ngô Quý Rỵ | * | 16/6/1962 | |
1113 | Ngô Quý Hồng | |||
1114 | Đinh Thị Nhẫn | * | 3/11/2006 | |
1115 | Trần Thị Tuất | * | 3/2/1960 | |
1116 | Ngô Quý Rụy | * | 5/1/2009 | |
1117 | Lê Thị Ruyệt | |||
1118 | Trần Thị Điền | |||
1119 | Ngô Quý Thọ | |||
1120 | Ngô Thị Chũi | |||
1121 | Ngô Thị Mỵ | |||
1122 | Ngô Thị Kịt | |||
1123 | Ngô Thị Hằng | |||
1124 | Ngô Quý Tài | |||
1125 | Hoàng Kim Bạn | |||
1126 | TrầnThị Dệ | |||
1127 | Hoàng Thị Nhớn hiệu Diệu Vi Hoàng Kim Năng | * | 5/10/1958 | |
1128 | Trần Thị Thanh | * | 19/9/1952 | |
1129 | Hoàng Kim Thành | * | 18/6/1971 | |
1130 | Trần Thị Sâm | * | 11/3/1994 | |
1131 | Hoàng Kim Lan Hiệu Phúc Quý | * | 29/9/2001 | |
1132 | Nguyễn Thị Nguyệt Hiệu Diệu Nga | * | 11/6/2003 | |
1133 | Hoàng Kim Toàn | * | 15/3/2007 | An Mông Thôn – Hà Nam |
1134 | Hoàng Kim Hoan | |||
1135 | Hoàng Kim Thọ | * | 10/3/2011 | |
1136 | Hoàng Thị Dung | |||
1137 | Hoàng Kim Thắng | Văn Điển HN | ||
1138 | Nguyễn Đăng Thuận | |||
1139 | Trần Thị Liên | |||
1140 | Nguyễn Đăng Chung | * | 25/10/1954 | |
1141 | Nguyễn Thị Đò | * | 6/3/1987 | |
1142 | Nguyễn Thị Tít | |||
1143 | Nguyễn Thị Đề | * | 5-Jun | |
1144 | Nguyễn Đăng Hiếu | * | 26/6/1964 | |
1145 | Đặng Giang | Thôn Hòa Phú Xã Hà Tây | ||
1146 | cụ cố át Tự Trung Thành (cụ cố) | |||
1147 | cụ cố bà Hiệu Từ Vĩnh | |||
1148 | cụ cố bà Hiệu Từ Châu | |||
1149 | ngoại tổ Tự Thiện Kính Ninh Văn An tự Trung An | * | 19-11-1945 | |
1150 | Ninh Văn Độ tự Trung Độ | 10/5/2014 | ||
1151 | Ninh Văn Phúc tự Phúc Tăng | |||
1152 | Ninh Văn Lâm tự Phúc Lâm | * | 1-Apr | |
1153 | Ninh Văn Hoan tự Phúc Hoan | * | 9/2/1987 | |
1154 | Trần Thị Ngọc Minh | * | 4/12/2004 | |
1155 | Ninh Văn Kiểm | |||
1156 | Ninh Quang Tuấn tự Quốc Tuấn | |||
1157 | Liệt sĩ Ninh Huy Hoàng | |||
1158 | liệt sỹ Ninh Quang Đức | La Xuyên Ý Yên Nam Định | ||
1159 | cụ cố bà Hiệu từ Thủ Kỵ | * | 17/9/1945 | Đồng Giao Tam Điệp Ninh Bình |
1160 | Phạm THị Huệ hiệu Từ Tâm | * | 28/1/1955 | núi Cánh Phượng Liên Huy Gia Viễn Ninh Bình |
1161 | Cụ Từ Tứ | * | 23/1 | |
1162 | Nguyễn Ngọc Quỹ – tự Phúc Ngân | * | 16/02/1981 | |
1163 | Thạch Thị Dư hiệu Thục Dự | * | 1/3/1943 | |
1164 | Nguyễn Thị Thẩm hiệu Diệu Thắm | * | 13/12/1986 | |
1165 | Nguyễn Thị Chất hiệu Diệu Lượng | * | 21/10/1991 | mai táng tại Đình Xuyên Gia Lâm HN |
1166 | Đặng Vũ Dũng | 15/10/1940 | ||
1167 | Dương thị Ngọc Thái | 17/5/1955 | ||
1168 | Phạm Xuân Sử | 1944 | 2014 | |
1169 | Nguyễn Văn Võ | 1953 | 2014 | |
1170 | Dương Thị ngọc Thái | 1955 | 8/5/2014 | |
1171 | Bà tổ cô họ Nguyễn an | Thái Hồng Thái Thụy Thái Bình | ||
1172 | Cụ thủy tổ dòng Nguyễn Đình | * | 9-Jan | |
1173 | cụ khải tổ Nguyễn Đình Thắng | * | 12-Sep | |
1174 | Nguyễn Đình Xiêm | * | 25/5 | |
1175 | Nguyễn Thị Riền | * | 6-May | |
1176 | Nguyễn Đình Đình | * | 8-Feb | |
1177 | Vũ Thị Duyên | * | 24/11 | |
1178 | Nguyễn Đình Hà | * | 7-Sep | |
1179 | Trần Thị Toan | * | 1-Sep | |
1180 | Nguyễn Năng Tĩnh | * | 2/1 Mậu Dần | |
1181 | Nguyễn Thị Thấp | * | 15/6 | |
1182 | ông Mãnh Bác Nguyễn Hải Long | * | 25/9 Bính Tý | Chiêm Thuận Thái Hồng Thái Thụy Thái Bình |
1183 | Bà cô tổ họ Đinh Đinh Thị Góc | |||
1184 | Đinh Phúc Mãn | |||
1185 | Lã Thị Viên | |||
1186 | Đinh Hữu Bật | * | 30/4 | |
1187 | Trịnh Thị Đức | * | 8-Sep | |
1188 | Đinh Phúc Thiện | * | 25/1 | |
1189 | Đinh Thị Ái | * | 25/8 | |
1190 | Đinh Văn Nguyên | * | 21/3 | |
1191 | Nguyễn THị Teo | * | 10-Oct | Gia Viễn Ninh Bình |
1192 | Đinh Công Thành | * | 8-Aug | |
1193 | Lê Thị Lệ | * | 26/7 | |
1194 | Nguyễn Thị Nhị | * | 15/7 | |
1195 | Đinh Phúc Đắc | tháng 03 | ||
1196 | Đào Thị Ơn | tháng 10 | Gia Viễn Ninh Bình | |
1197 | Đinh Văn Đệ | * | 19/1 | |
1198 | Hoàng Thị Thứ | * | 1-May | |
1199 | Đinh Văn Đột | * | 23/4 | |
1200 | Trần Thị Mỡi | * | 24/4 | Gia Viễn NB |
1201 | Đinh Văn Ngột | |||
1202 | Phạm THị Nhắt | |||
1203 | Đinh Thị Ngắt | |||
1204 | Đinh Như Ngô | * | 17/5 Tân Tỵ | |
1205 | Trần THị Nê | * | 27/5 Bính Tuất | |
1206 | Đinh Văn Đỗ | * | 18/7 | |
1207 | Đinh Thị Gái (tức Thu) | * | 17/3/1965 Gia Viễn NB | |
1208 | Nguyễn An | |||
1209 | Phạm Xuân Sử | |||
1210 | gia tiên các bé đỏ họ Trần | |||
1211 | Trần Hữu Kết | Vĩnh Lộc Thanh Hóa | ||
1212 | Mai Thị Hiểu | |||
1213 | Trần Hữu Tiềm | |||
1214 | Trần Hữu Tàm | |||
1215 | Trần Thị Tuyết | |||
1216 | Trần Thị Hẹ | |||
1217 | Trần Cợn | |||
1218 | Trần THị Mợn | |||
1219 | Trần Hữu Tờm | |||
1220 | Mai Thị Đam | Vĩnh Lộc Thanh Hóa | ||
1221 | Gia tiên bé đỏ họ Lê | |||
1222 | Lê Ngọc Kính | |||
1223 | Lê Thị Chè | |||
1224 | Lê Ngọc Cộng | |||
1225 | Nguyễn Thị Nhân | |||
1226 | Lê Ngọc Thuận | |||
1227 | Lê Ngọc San | |||
1228 | Trần Tử Sâm | * | 2013 | Thọ Xuân Thanh Hóa |
1229 | Nguyễn Xuân Đóa | * | 16/3/1996 | Bắc Sơn Hưng Hà Thái Bình |
1230 | Võ THị Như Ý | * | 2013 | |
1231 | Đỗ Trần Hiệp | * | 2008 | |
1232 | Nguyễn THị Tần | * | 2012 | |
1233 | Đỗ Trần Hậu | |||
1234 | Trương Văn Tiến | 1954 | 2013 | Bắc Sơn Hưng Hà Thái Bình |
1235 | Dương Thị Nghiêm | * | 14-May | |
1236 | Vũ Minh Trí | * | * | Thọ Xuân Thanh Hóa |
1237 | Joachim Lê Tiến Trạch | 16-08-38 | 14-May | |
1238 | Nguyễn Văn Tư | 1914 | 1981 | |
1239 | Hồ Thị Chín | 1927 | 1998 | |
1240 | Huỳnh Nhựt Anh | 1946 | 22/03/2007 ÂL | |
1241 | Huỳnh Mộng Tuấn | 1975 | 08/04/1977 ÂL | |
1242 | Nguyễn Công Đức | * | 13-05-14 | Đội 4 Hổ sơn Liên minh Vụ Bản NĐ |
1243 | Lê Tặng | 1929 | 2014 | |
1244 | Vũ Tiến Chung | 1946 | 18-05-14 | |
1245 | Đinh Thị Bảo | * | 2013 | |
1246 | Phạm Công Hà | * | 2013 | |
1247 | Lê Minh | 1927 | 2014 | Từ Sơn BN |
1248 | Đỗ Đức Minh | 28t | Tôn Thất Thiệp HN | |
1249 | Nguyễn Hà | 28t | Trần Khát Chân HN | |
1250 | Phan Minh Trung | 1990 | 2014 | |
1251 | Lục Thị Mai | 1941 | 21/5/2014 AL | |
1252 | Trần Thành Long | 1932 | 18/5/14 AL | Giồng Trôm Bến Tre |
1253 | Nghiêm Xuân Minh | 1946 | 22/6/2014 | Tô Hiến Thành HN |
1254 | Lục Thị mai | 1941 | 2014 | |
1255 | Trần Thành Long | 1932 | 2014 | Giồng Trôm Bến Tre |
1256 | Nguyễn Hữu Thiện | 1967 | 2014 | 6k4/43/Nguyễn An Ninh |
1257 | Nghiêm Xuân Minh | 1946 | 2014 | Tô Hiến Thành HN |
1258 | Trần Đình Viêm | 2008 | Nguyễn Đăng Kiệm Hoài Đức HN | |
1259 | Ngô Thị Điều | |||
1260 | Nguyễn Đăng Sư | |||
1261 | Nguyễn Như Lai | |||
1262 | Nguyễn Thị Thịnh | |||
1263 | Đỗ Văn Gộc | 15/1AL | ||
1264 | Trần Thị Tre | 15/1AL | ||
1265 | Đỗ Văn Du | 24/5/1979 AL | ||
1266 | Trịnh Thị Lịch | 19/10/1989 AL | ||
1267 | Đỗ Văn Thành | 8/3/2003 AL | ||
1268 | Phạm Thị Bích Ngọc | 3/7/2013 AL | ||
1269 | Đỗ Thị Lãm | 15/7 ÂL | ||
1270 | Đỗ Chí Long | 23/2/2006AL | ||
1271 | Nguyễn Thị Thanh | 20/3/1958 | 26/6/2014 (29/5 Giáp Ngọ) | |
1272 | Th.tá Hoàng Lại Long | 1961 | 2014 | TĐKQ 916 |
1273 | Thiếu tá Đặng Thành Chung | 1966 | 2014 | TT HLCN Đường không |
1274 | Thiếu tá Lê Thanh Việt | 1978 | 2014 | cơ phó ĐU |
1275 | Lê văn Thanh | 1976 | 2014 | cơ giới trên không ĐU |
1276 | Nguyễn Đào Hồng Tâm | 1980 | 2014 | GV dù TTHLCN đường không |
1277 | Th.sỹ Nguyễn Văn Bình | 1992 | 2014 | HVSQ dù |
1278 | Th.sỹ Đỗ Văn Minh | 1992 | 2014 | HVSQ dù |
1279 | Th.sỹ Nguyễn Văn Thịnh | 1991 | 2014 | HVSQ dù |
1280 | Th.sỹ Nguyễn Đình Bình | 1991 | 2014 | HVSQ dù |
1281 | Tr.sỹ Lê Việt Hùng | 1992 | HVSQ dù | |
1282 | Tr.sỹ Nguyễn Phúc Nhơn | 1991 | 2014 | HVSQ dù |
1283 | Tr.úy QNCN Đỗ Mạnh Uy | CĐV TĐ 18 đặc công | ||
1284 | Tr.úy QNCN Đỗ Văn Năm | CĐV TĐ 18 đặc công | ||
1285 | Tr.úy QNCN Nguyễn Ngọc Thắng | CĐV TĐ 18 đặc công | ||
1286 | Tr.úy QNCN Nguyễn Văn Hưng | CĐV TĐ 18 đặc công | ||
1287 | Tr.úy QNCN Đặng Hồng Quang | CĐV TĐ 18 đặc công | ||
1288 | Th.úy QNCN Chử Văn Minh | CĐV TĐ 18 đặc công | ||
1289 | Th.úy QNCN Nguyễn Công Hợi | Tổ trưởng TĐ 18 đặc công | ||
1290 | Phùng Hữu Bằng | 22/05/1999 | NT Nhân Mỹ Mỹ Đình HN | |
1291 | Lê Thị Khương | 21/11/2001 nt | ||
1292 | Phùng Hữu Thịnh | 16/07/1980 nt | ||
1293 | Phùng Xuân Thứ | 21/03/2011 | NT Kim Đường Ứng Hòa HN | |
1294 | Nguyễn Thị Kíp | 15/07/2011 | NT Kim Đường Ứng Hòa HN | |
1295 | Phan Văn Hạp | Đại Nghiệp Tân Dân Phú Xuyên HN | ||
1296 | Phan Văn Sắc | Đại Nghiệp Tân Dân Phú Xuyên HN | ||
1297 | Phan Văn Vinh | Đại Nghiệp Tân Dân Phú Xuyên HN | ||
1298 | Nguyễn Thị Lụa | Đại Nghiệp Tân Dân Phú Xuyên HN | ||
1299 | Nguyễn Thị Quy | Đại Nghiệp Tân Dân Phú Xuyên HN | ||
1300 | Phan Văn Khí | 9/8/1955 | Đại Nghiệp Tân Dân Phú Xuyên HN | |
1301 | Nguyễn Thị Dịu | 25/05/1999 | Đại Nghiệp Tân Dân Phú Xuyên HN | |
1302 | Phan Văn Viêt | 19/05/1991 | Đại Nghiệp Tân Dân Phú Xuyên HN | |
1303 | Phạm Thị Thanh | Đại Nghiệp Tân Dân Phú Xuyên HN | ||
1304 | Phan Văn Hội | 4/10/2002 | Đại Nghiệp Tân Dân Phú Xuyên HN | |
1305 | Đỗ Văn Liền | * | 1990 | Mỏ Quạ Vĩnh Hưng Hoàng Mai HN |
1306 | Nguyễn Thị Vẽ | 1987 | nt | |
1307 | Nguyễn Thúy Hạnh | 1978 | 2014 | 35 Đội Cấn HN |
1308 | Tô Thị Thùy Linh | 1984 | 2014 | |
1309 | Nguyễn Phước Tài | 1940 | 29/6/2014AL | |
1310 | Vũ Thị Hoàn | 28/02/1962 | 14-Jun | |
1311 | Phạm Công Hội | 20/01 | ||
1312 | Nguyễn Thị Bớt | 2-Mar | ||
1313 | Phạm Văn Sói | 21-May | ||
1314 | Vũ Thị Thủy | 21/12/1983 | ||
1315 | Phạm Văn Thuận | 1/4/2007 | ||
1316 | Phạm Thị Quý | 27/11/1997 | ||
1317 | Phạm Văn Vượng | 1966 | ||
1318 | Nguyễn Trọng Phúc | |||
1319 | Trần Thị Hòa | |||
1320 | Nguyễn Trọng Đức | |||
1321 | Vũ Viết Tá | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
1322 | Hoàng Thị Hiền | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
1323 | Phạm Thị Đỏ | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
1324 | Vũ Việt Bách | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
1325 | Nguyễn Thị Vấn | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
1326 | Vũ Viết Ngô (liệt sỹ) | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
1327 | Vũ Viết Hiệu | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
1328 | Vũ Viết Cách | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
1329 | Vũ Viết Đỗ | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
1330 | Vũ Thị Mão | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
1331 | Vũ Thị Son | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
1332 | Vũ Thị Huê | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
1333 | Vũ Thị Tròn | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
1334 | Vũ Thị Lành | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
1335 | Vũ Thị Kiến | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
1336 | Vũ Viết Đào | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
1337 | Vũ Viết Tòng | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
1338 | Vũ Viết Dương | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
1339 | Phạm Văn Kỷ | 62t | Đại Đồng Đông Anh HN | |
1340 | Phạm Văn Vy | |||
1341 | Nguyễn Văn Thơ | 19/11 Bính thân | ||
1342 | Đặng Thị Tạo | 08/07 Kỷ Dậu | ||
1343 | Dương Văn Suối | 19/05 Giáp Tuất | ||
1344 | Trương Thị Lợi | 14/12 Quý Mùi | ||
1345 | Nguyễn Văn Chấn | 22/02 Kỷ Mão | ||
1346 | Dương Văn Đặng | 10/04 Nhâm Tuất | ||
1347 | Trần Văn Y | 06/07 Giáp Tuất | ||
1348 | Lê Thị Màng | 03/12 Mậu Dần | ||
1349 | Trần Công Thành | 25/06 Mậu Thân | ||
1350 | Trần Thị Mẹo | 08/02 Tân Mão | ||
1351 | Nguyễn Thị Bán | 29/06 Tân mão | ||
1352 | Trần Văn Xuân | Canh Tý | ||
1353 | Nguyễn Thanh Mai | 12/11 Tân Hợi | ||
1354 | Trần Văn Mưu | |||
1355 | Lê Thị Vĩnh | |||
1356 | Đỗ Văn Giáp | 21/9 | Văn Lâm- Hưng Yên | |
1357 | Nguyễn Thị Thật | 29/3 | Mỏ Quạ Tân Khai Vĩnh Hưng Hoàng Mai HN | |
1358 | Đỗ Văn Liền | 1/3/1991 | Mỏ Quạ Tân Khai Vĩnh Hưng Hoàng Mai HN | |
1359 | Dương Thị Vẽ | 13/11/1987 | Mỏ Quạ Tân Khai Vĩnh Hưng Hoàng Mai HN | |
1360 | Nguyễn Chí Phụng | 1990 | 2014 | Cần Thơ |
1361 | Nguyễn Thị Thường | 1950 | 2014 | Hàng Bạc HK HN |
1362 | Nguyễn Phú Toại | 1961 | 2014 | 169 Ngọc Hà HN |
1363 | Đoàn Thị Hội | 1947 | 14-Jul | Quỳnh Phụ Thái Bình |
1364 | Nguyễn Thị Chung | 1925 | 27/8/2014 | |
1365 | Nguyễn Văn Tam | 1987 | 12/7/14 AL | Đồng Văn-Phủ Lý |
1366 | Phạm Bình An | 8/7/2014 | 09/7/14AL | Cẩm Phả Quảng Ninh |
1367 | Nguyễn Khánh Hà | 23/4/2012 | 2014 | Nghệ An |
1368 | Vũ Văn Tuy | 1943 | Nam Phúc Sơn Gia Viễn Ninh Bình | |
1369 | Nguyễn thị Kẹo (Diệu Cao) | 1931 | 16/8/2014 AL | 22/13/Tổ 32 Yên Hoà CG HN |
1370 | Trần Minh Ngọc | 21/12/1983 | 5/8/2014AL | ngõ 8 chợ Ngọc Hà HN |
1371 | Dương Hoàng Trung | 23/1/1995AL | ||
1372 | Dương Huy Dũng | 21/6/1995 | ||
1373 | Dương Hoàng Châu | 13/11/1996 | ||
1374 | Đỗ Văn Giáp | 21/9 | Văn Lâm Hưng Yên | |
1375 | Nguyễn Thị Thật | 29/3 | NT Mỏ Quạ Hoàng Mai HN | |
1376 | Đỗ Văn Liền | 1/3/1991 | NT Mỏ Quạ Hoàng Mai HN | |
1377 | Dương Thị Vẽ | 13/11/1987 | NT Mỏ Quạ Hoàng Mai HN | |
1378 | Nguyễn Thị Yến | 23/8/1947 | 12/9/2014 AL | Kim Bài Thanh Oai HN |
1379 | Trịnh Sanh | 1932 | 2014 | |
1380 | Phạm Thị Lương | 18/10/2014 | 35/70 Bùi Xương Trạch HN | |
1381 | Hoàng Việt Hồng | * | 2014 | |
1382 | Nguyễn Thị Ngói | * | 2014 | |
1383 | Mai Hữu Thanh 1935 | 17/10/2014 | Duy Tiên Hà Nam | |
1384 | Ma Văn Dũng | * | 3/1/2014 | Phú Thọ |
1385 | Khổng Văn Nguyên | * | 7/8/2014 | Tứ Yên Lập Thạch Vĩnh Phúc |
1386 | Phạm Thị Thắm | * | 15/9/2014 83t | Kinh Môn Hải Dương |
1387 | Đỗ Phan Hoa Kỳ | 14t | 24/8/2014 Âl | |
1388 | Nguyễn Thị Thảo | |||
1389 | Phạm Thị Lương | * | 10/18/2014 | 35/70 Bùi Xương Trạch Thanh Xuân HN |
1390 | Mai Hữu Thanh | 1935 | 10/17/2014 | Đồng Văn Duy Tiên Hà Nam |
1391 | Ma Văn Dũng | * | 1/3/2014 | nghĩa trang thị xã Phú Thọ tỉnh Phú Thọ |
1392 | Khổng Văn Nguyên | * | 8/7/2014 | Yên Kiều xã Tứ Yên Lập Thạch Vĩnh Phúc |
1393 | Phạm Thị Thắm | * | 9/15/2014 | dc: Lộ Xá H.Thăng Long xã Kinh Môn Hải Dương |
1394 | Đỗ Phan Hoa Kỳ | * | 9/15/2014 | |
1395 | Nguyễn Thị Yến | 8/23/1947 | 12/9/2014 AL | |
1396 | Lê Văn Liên | 1953 | Nguyên Hòa Phù Cừ Hưng Yên | |
1397 | Nguyễn Thị Kẹo hiệu Diệu Cao | * | 8/16/2014 | |
1398 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | 27 tuổi | SG | |
1399 | Nguyễn Xuân Thông | 1948 | 10/24/2014 | 27/27 Vạn Bảo HN |
1400 | Vũ Thành Long | 10/23/2014 | xóm 7 xã Hải Lộc Hải Hậu Nam Định | |
1401 | Trần Cầng | |||
1402 | Đặng Văn Bảo | |||
1403 | Nguyễn thị Khang Ninh | 1938 | 23h45’ 26/10/2014 | lô 20 – 21 TT 100 Hoàng Quốc Việt HN |
1404 | Bùi Đức Long | 1981 | Nho Quan Ninh Bình | |
1405 | Vũ Thành Long | * | 23/10/2014 | Hải Lộc Hải Hậu Nam |
1406 | Định Trần Thị Hạnh | 1933 | 25/8 Lê Quý Đôn P5 Đà Lạt | |
1407 | Trần Trọng Kính | 1961 | 27/11/2014 | Krôngnô Đăk Nông |
1408 | Nguyễn Tất Thắng | 1953 | 2014 | |
1409 | Nguyễn Thu Hà | 5/7/1957 | 25/11/2014 | |
1410 | Đào Thị Tâm | 1968 | 23/11/2014 | Kỹ Trang Quỳnh Khê Quỳnh Phụ Thái Bình |
1411 | Bạch Hoài Đức | * | 2014 | BV198 |
1412 | Đỗ Đình Thắng | 1936 | 2014 | BV Việt Xô |
1413 | Trịnh Duy Nam | 1979 | 19/12/2014 | Xuân Tín Thọ Xuân Thanh Hóa |
1414 | Tống Thị Soi | 1922 | 3h25’ 17/12/2014 | Sa Lung Đồng Sơn Nam Trực Nam Định |
1415 | Tạ Hữu Chiến | 1980 | 15/12/2014 | Ngách 8 ngõ Hòa Bình 2 HBT HN |
1416 | Đào Ngọc Nội | 20/8/1960 | 12h15′ 13/12/2014 | P303-C9 TT Kim Liên HN |
1417 | Trịnh Đinh | 1930 | 15/12/2014 | Văn Lang Hà Đông HN |
1418 | Nguyễn Thị Dư | 1971 | 19/8/2014 | AL Bắc Ninh |
1419 | Nguyễn Thu Hà (Nhuận Tuệ Lực) | 25/11/2014 48t | ||
1420 | Đàm Thị Hợi | 1937 | 22h10 23/12/2014 | |
1421 | Trịnh Văn Thịnh | 20/7/1927 | 13/3/2014 (12/4AL) | Yên Kỳ HN |
1422 | Ngô Đức Nghĩa | 1930 | 8/1/2015 | Nghi Công Nghi Lộc Nghệ An |
1423 | Lê Hữu Nhất | |||
1424 | Lê Văn Vực | |||
1425 | Lê Văn Vận | |||
1426 | Lê Thị Định | |||
1427 | Lê Xuân Ứng | |||
1428 | Lê Văn Xám | |||
1429 | Lê Văn Vân | |||
1430 | Lê Thị Kim Hoa | |||
1431 | Lê Văn Xây | |||
1432 | Bà Vũ Thị Xuân | thọ 94t | ||
1433 | Lê Quảng Hạt | 97 tuổi | ||
1434 | Lê Thị Nhung | 83 tuổi | ||
1435 | Nguyễn Văn Bỉnh | 53 tuổi | ||
1436 | Đoàn Thị Sại | 92 tuổi | ||
1437 | Lê Hồng Thủy | * | 2009 | |
1438 | Hồ Quốc Trung | * | 1996 | |
1439 | Lê Thị Cát Tân | * | 1996 | |
1440 | Lê Thị Hương Lan | * | 2006 | |
1441 | Nguyễn Thị Nhàn | 3/9/1989 | 10/1/2015 | tai nạn GT Đức Thọ Hà Tĩnh |
1442 | Nguyễn Thị Nguyên (hiệu Đức Nguyên) | 1917 | 10/11/2010AL | 80 Hàng Đường HK HN |
1443 | Nguyễn Thị Hà | 1928 | 7/11/2014 12:20 | 113 Trích Sài TH HN |
1444 | con của Phạm Ngọc Trung | 6 tuần tuổi | ||
1445 | Cao Hiền Phương | 1940 | 16h15’16/1/2015 | 6 Nguyễn Thượng Hiền HBT HN |
1446 | Ngô Tự Hứa | 2015 | Tuyên Hóa Quảng Bình | |
1447 | Vũ Thị Dụ | 1910 | 6h10 6 /12/Giáp Ngọ 105t | Trường Yên Hoa Lư Ninh Bình, Gia Viễn Ninh Bình |
1448 | Lương Tí | 1/5/1926 | 4/12/Giáp Ngọ | |
1449 | Lê Văn Đôn | 82t | 30/1/2015 | |
1450 | Hoàng Minh Độ | * | 2015 | |
1451 | Nguyễn Thị Bình | 1942 | 20h30’ 10/2/2015 | Chí Linh Hải Dương |
1452 | Lê Thị Thanh | 1928 | 26/2/2015 | Lê Văn Sỹ Tân Bình TPHCM |
1453 | Đỗ Văn Hoạch | 1989 | 2015 | |
1454 | Đăng Văn Miều | 63t | ||
1455 | Nguyễn Xuân Bảng | 10/2/1921 | 10/3/2015 | BV 354 Đốc Ngữ Vĩnh Phúc HN |
1456 | Lê Văn Hải | 1961 | 17/1/2015 | Q2 TPHCM |
1457 | Đoàn Minh Tâm | sn 1953 | mất 18/8/2006 | |
1458 | Nguyễn Thị Hoàn Mỹ | sn 1953 | mất 26/8/2005 | |
1459 | Nguyễn Bá Nghiêm | sn 1953 | mất 12/8/1988 | |
1460 | Bùi văn Ngo | 78t | ||
1461 | Võ Văn Tám | ( tuổi thân) | ||
1462 | Âu Thị Tư | 84t | ||
1463 | Nguyễn Thái Tiến | 44t | ||
1464 | Nguyễn Thị Thủy | 4 tuổi | ||
1465 | Nguyễn Thị Thu | |||
1466 | Nguyễn Hồng Long | |||
1467 | Châu Thị Hơn | 1926 | ||
1468 | Nguyễn Tấn Tài | 1989- tỵ | ||
1469 | Nguyễn Văn Lắm | 1926 (sửu) | ||
1470 | Dương Văn Chương | mất 22/10/2005 | ||
1471 | Nguyễn Duy Nam | mất 24/10/2007. | ||
1472 | Lê Đắc Hoàn | 31/3/2015 | an táng tại thôn Bình Cầu, xã Hoài Thương,Thuận Thành Bắc Ninh. | |
1473 | Nguyễn Văn Dĩnh | 95 tuổi | mất ngay 6/2 AL. | |
1474 | Trần Minh Quang | 1953 | ||
1475 | Đoàn Quang Hỷ | 1922 | mất 22/3/2015 | tại Thiên Cầm Hà tĩnh. |
1476 | Hoàng Thị Men | Nam sách Hải Dương. | ||
1477 | Nguyễn Văn Miễn | 1926 | mất 20/3/2015 | tại Thôn Nha Thạch Bàn Long Biên |
1478 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 1962 | 11/1/2015 | tại Quảng Đông, Trung Quốc. |
1479 | Nguyễn Hữu Dung | 92 tuổi | mất 14/4/2015 | tại thôn Tân Mỹ, xã Cảnh Thụy, huyện Yên Dũng, Bắc Giang. |
1480 | Đoàn Thị Phấn | 1955 | 18/4/2015 | tại 174D Đội Cấn, Hà Nội. |
1481 | Phạm Thùy Linh | mất 27/3/2015 | Thái Bình. | |
1482 | Trần Tất Thành | 53 tuổi | 14/4/2015 | tại thôn Cư Nhân, Mỹ Lộc, Nam Định. |
1483 | Huỳnh Sơn Bá | mất 19/4/2015 | tại 447 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội. | |
1484 | Lê Thị Nhàn | 87 tuổi | mất 3h50′ 22/04/2015 | địa chỉ tại nhà số 8 hẻm 200/28/68 phố Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề, quận Long Biên, Hà Nội mới |
1485 | Bùi Quang Thuận | 21/9/1995 | 22/3 năm Ất Mùi | tại nghĩa trang xóm Dè, phường Hữu Nghị, Hòa Bình. |
1486 | Trần Mạnh Thường | 1944 | 5/5/2015 | tại P806, nhà 17T8 Trung Hòa Nhân Chính, an táng tại Lộc Hạ, Nam Định. |
1487 | Lý Chí Kiên | |||
1488 | Lưu Thị Đao | 18/3/2015 âm lịch | tại đường Nghiêm, xã Cảnh Thụy, huỵên Yên Dũng, Bắc Giang. | |
1489 | Nguyễn Văn Ngữ | 1926 | 5/5/2015 | địa chỉ Phú Linh, Văn Phú, Nho Quan, Ninh Bình, an táng tại nghĩa trang Gò Cao. |
1490 | Trần Ái Duy Nhân | 1986 | 2014 | |
1491 | Cụ tổ Trần Văn Khoa | an táng: xã Thống Nhất, Đông Sơn, Đô Lương, Nghệ An | ||
1492 | Cụ bà Nguyễn Thị Sứ | |||
1493 | Cụ bà Nguyễn Thị Điều | |||
1494 | Bà cô tổ họ Trần | |||
1495 | Cụ tam đại: Trần Văn Thinh | Nghĩa trang Cồn Nhà Giặc Bài Sơn, Đô Lương, Nghệ An | ||
1496 | Cụ bà Hoàng Thị Em | |||
1497 | Cha Trần Văn Tâm | |||
1498 | Mẹ cả Nguyễn Hân | |||
1499 | Mẹ Nguyễn Thị Cẩn | |||
1500 | Liệt Sỹ Trần Văn Thành | |||
1501 | Chú Trần Văn Ngũ | |||
1502 | Chú Trần Văn Lục | |||
1503 | Cậu bé tại gia Trần Văn Tùng | |||
1504 | Thầy Nguyễn Quốc Trường | 1952 | 2011 | Số nhà 20 phố Bà Triệu, Hà Nội |
1505 | Cụ ông Nguyễn Đức Việt | 1/10/1931 | Nghĩa trang thôn Vị Hạ, Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam | |
1506 | Cụ bà Lê Thị Vạch | 29/11/1967 | Nghĩa trang thôn Vị Hạ, Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam | |
1507 | Bà nội Dương Thị Tý | 8/9/1989 | Nghĩa trang thôn Vị Hạ, Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam | |
1508 | Bố Nguyễn Hữu Nhân | 25/04 (nhuận) 2012 | Nghĩa trang Đồng Sen, Vị Hạ, Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam | |
1509 | Mẹ Hồ Thị Ca | 03/01 (ÂL)/2012 | Nghĩa trang Đồng Sen, Vị Hạ, Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam | |
1510 | Cô Nguyễn Thị Tâm | 1934 | Gò Đồng Kiêu, Vị Hạ, Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam | |
1511 | Chú Nguyễn Văn Thức | 1935 | Gò Đồng Kiêu, Vị Hạ, Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam | |
1512 | Chú Nguyễn Chấn Hưng | 1947 | Gò Đồng Kiêu, Vị Hạ, Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam | |
1513 | Cụ ông Đỗ Hữu Tựu | 30/10/1924 | Nghĩa trang xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | |
1514 | Cụ bà Nguyễn Thị Dần | 13/03/1953 | Nghĩa trang xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | |
1515 | Ông ngoại Hồ Bá Tước | 17/04/1962 | Nghĩa trang xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | |
1516 | Bà ngoại Phạm Thị Vy | 29/03/1967 | Nghĩa trang xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | |
1517 | Kỵ ông Đặng Văn Mạc | 17/06/1954 | Nghĩa trang Trại Đủ, Cam Thượng, Ba Vì, Hà Nội | |
1518 | Kỵ bà Nguyễn Thị Nhót | |||
1519 | Cụ ông Đặng Văn Mịch | 14/10/1967 | ||
1520 | Cụ bà Nguyễn Thị Sen | 11/12/1949 | ||
1521 | Ông Đăng Văn Tơ (Đặng Duy Tiến) | 4/6/1985 | Nghĩa trang Đồng Mừa, Cam Thượng, Ba Vì, Hà Nội | |
1522 | Bùi Quang Thuận | 21/09/1995 | 10/5/2015 | Tổ 20, phường Hữu Nghị, Hòa Bình |
1523 | Đặng Thị Khá | 24/05/2015 | Thôn Mỹ Thạnh Trung 1, Hòa Phong, Tây Hòa, Phú Yên | |
1524 | Phạm Văn Doanh | 18/05/2015 | Xuân Thành, Xuân Trường, Nam Định | |
1525 | Trịnh Đức Ngư | 15/01/1951 | 15/05/2015 | tổ dân phố Nguyên Giả, Cải Đan, thị xã Sông Công, Thái Nguyên |
1526 | Ngô Thái Bình | 20/10/1943 | 9/4 (ÂL) 1969 | |
1527 | Nguyễn Văn Quát | 1953 | 1990 | Lĩnh Nam, Thanh Trì, Hà Nội |
1528 | Dương Kim Thanh | 1949 | 2012 | Vĩnh Hưng, Thanh Trì, Hà Nội |
1529 | Dương Xuân Thẩm | 1958 | 2012 | Vĩnh Hưng, Thanh Trì, Hà Nội |
1530 | Trịnh Văn Lung | 1914 | 19/08(ÂL)/2000 | Nghĩa trang làng Cự Đà, Thanh Oai, Hà Tây |
1531 | Nguyễn Thị Hải | 1918 | 13/10(ÂL)/2008 | Nghĩa trang làng Cự Đà, Thanh Oai, Hà Tây |
1532 | Dương Văn Khuê | 1935 | 01/02 (ÂL)/2005 | Bình Lục, Hà Nam |
1533 | Dương Quang Khải | 1957 | 23/08(ÂL)/2000 | Bình Lục, Hà Nam |
1534 | Ngô Minh Phụng | 1922 | 1965 | tp Hồ Chí Minh |
1535 | Ngô Thị Phấn | 30/11/1926 | 31/12/1926 | nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh |
1536 | Ngô Thế Loan | 1898 | 1979 | nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh |
1537 | Phạm Thị Thục | 1897 | 1985 | nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh |
1538 | Nguyễn Thị Nguyên | 1917 | 2010 | nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh |
1539 | Ngô Thế Hồng | 1923 | 1935 | nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh |
1540 | Ngô Ngọc Lân | 1936 | 1939 | nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh |
1541 | Ngô Tấn Thọ | 1939 | 2007 | nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh |
1542 | Ngô Thái Bình | 1943 | 1969 | nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh |
1543 | Ngô Thế Giao | 1857 | 1957 | nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh |
1544 | Ngô Thế Xiển | 1877 | 1944 | nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh |
1545 | Trương Thị Nhỡ | 1876 | 1952 | nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh |
1546 | Đỗ Văn Giáp | 1892 | 1966 | Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam |
1547 | Lê Thị Giáp | 1973 | Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam | |
1548 | Đỗ Thị Hai Giáp | Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam | ||
1549 | Đỗ Việt Hưng | Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam | ||
1550 | Đỗ Thị Bái | Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam | ||
1551 | Đỗ Văn Quì | Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam | ||
1552 | Đỗ Văn Lễ | Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam | ||
1553 | Đỗ Văn Vọng | 1969 | Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam | |
1554 | Đỗ Thị Cầu | Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam | ||
1555 | Ngô Thị Hiếu | 1923 | 2005 | Bắc Ninh |
1556 | Hoàng Quang Đĩnh | 1930 | 42040 | Phương Trạch, Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội |
1557 | Lê Thanh Sương | |||
1558 | Nguyễn Thị Phượng | |||
1559 | Lê Văn Bé | 14/04/1988 | ||
1560 | Tạ Đức Nghi | Số 8 tổ 13H3 ngõ Thanh Lương 2, Hai Bà Trưng, Hà Nội | ||
1561 | Phùng Thị Bích Ngân | Số 8 tổ 13H3 ngõ Thanh Lương 2, Hai Bà Trưng, Hà Nội | ||
1562 | Nguyễn Công Bảy | D5 P.506 tt Quỳnh Mai, Hà Nội | ||
1563 | Triệu Văn Ý | 18/09 | Nghĩa trang Hợp Thiện, Mai Động | |
1564 | Đào Hữu Tửng | 04/12 | Nghĩa trang Ma Cả, Xuân Đào, Xuân Dục, Mỹ Hào, Hưng Yên | |
1565 | Lê Thị Thoảng | 23/02 | Nghĩa trang Đống Cầu Voi, Mai Động | |
1566 | Đỗ Thị Tý | 12/10 | Nghĩa trang Ma Cả, Xuân Đào, Xuân Dục, Mỹ Hào, Hưng Yên | |
1567 | Triệu Văn Viết (Phúc Khánh) | 14/03 | Nghĩa trang Ma Cả, Xuân Đào, Xuân Dục, Mỹ Hào, Hưng Yên | |
1568 | Đào Thị Hợi (Diệu Lai) | 20/07 | Nghĩa trang Ma Cả, Xuân Đào, Xuân Dục, Mỹ Hào, Hưng Yên | |
1569 | Hoàng Văn Bái | 25/02 | Nghĩa trang Thanh Sơn | |
1570 | Nguyễn Thị Chúc | 08/02 | Cánh đồng Trại Năm, Tam Kỳ, Đại Tự, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | |
1571 | Hoàng Văn Bang | 23/02 | Cánh đồng Trại Năm, Tam Kỳ, Đại Tự, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | |
1572 | Ngô Thị Nga (Diệu Ngân) | 08/09 | Nghĩa trang LS Ngọc Hồi, Hà Nội | |
1573 | Lê Ngọc Am | |||
1574 | Phạm Thị Lợi | |||
1575 | Lê Văn Dậu | |||
1576 | Lê Thị Thu Hương | |||
1577 | Nguyễn Quốc Kỳ | |||
1578 | Nguyễn Từ Hai | |||
1579 | Nguyễn Văn Nhâm | |||
1580 | Lưu Thị Thốn | |||
1581 | Nguyễn Văn Tỵ | |||
1582 | Lưu Thị Bình | |||
1583 | Nguyễn Thị Chù | |||
1584 | Nguyễn Thị Lành | |||
1585 | Biên Văn Hý | |||
1586 | Nguyễn Thị Ngôn | |||
1587 | Dương Văn Khảm | 1933 | Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội | |
1588 | Nguyễn Thị Điền | 1931 | Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội | |
1589 | Dương Thị Ngãi | 1937 | ||
1590 | Dương Việt Khánh | 1984 | ||
1591 | Trần Thị Lý | 01/06/2015 | Xóm 3, xã Diễn Minh, huyện Diễn châu, Nghệ An | |
1592 | Lý Văn Sành | 31/05/2015 | USA | |
1593 | Lý Thanh | 31/05/2016 | USA | |
1594 | Phạm Thanh Tùng | 31/05/2017 | USA | |
1595 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 31/05/2018 | Kiên Giang | |
1596 | Trương Văn Thớ | 1925 | 01/06/2015 | Vĩnh Lộc, Yên Nhân, Yên Mô, Ninh Bình |
1597 | Nguyễn Phú Minh | 18/5/2015 | Thanh Miếu, Việt Trì, Phú Thọ | |
1598 | Nguyễn Thị Khen | 2010 | 952 Nguyễn Lương Bằng, Liên Chiểu, Đà Nẵng | |
1599 | Nguyễn Quốc Gia | 1951 | 11/6/2015 | 539, tổ 6, khu 2A, Bãi cháy, Hạ long, Quảng Ninh |
1600 | Vũ Bính Đức | Hà Nội | ||
1601 | Nguyễn Công Thu | 08/06/2015 | Hà Nội | |
1602 | Nguyễn Văn Sơn | 1953 | 10/06/2015 | ngõ 190 Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
1603 | bà Lý (vợ ông Nguyễn Văn Sơn) | 1954 | 10/06/2015 | ngõ 190 Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
1604 | Nguyễn Văn Hiếu | 1982 | 10/06/2015 | ngõ 190 Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
1605 | Lê Thị Chiên | 1984 | 10/06/2015 | ngõ 190 Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
1606 | Nguyễn Duy Huy | 2014 | 10/06/2015 | ngõ 190 Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
1607 | Lê Thị Lan | 1985 | 2015 | Hợp Tiến, Nam Sách, Hải Dương |
1608 | Nguyễn Đình Chính | 1960 | 14/4/2015 | |
1609 | Trần Đăng Khoa | 1987 | 2015 | |
1610 | Nguyễn Hữu Phú | 1982 | 2015 | |
1611 | Nguyễn Văn Bân | 19/05/1998 | ||
1612 | Trần Trọng Ánh | 1991 | 2015 | xã Bồ Đề, Bình Lục, Hà Nam |
1613 | Đỗ Đức Huệ | 30/6/2015 | Hải Dương | |
1614 | Lê Ngọc Quyên | 21/4/2013 | 2015 | |
1615 | Vũ Đức Tính | 19/8/1926 | 2/7/2015 | |
1616 | Nguyễn Phong Ba (Nguyễn Triệu Trịnh) | 13/7/2015 | ||
1617 | Nguyễn Quỳnh Mai | 1991 | 13/7/2015 | Vũng Đục, Cẩm Đông, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
1618 | Lê Trung Đức | 30/06/1999 | 10/7/2015 | Hà Nội |
1619 | Vương Thị Tiệng | 2/9/1940 | 16/7/2015 | Nghệ An |
1620 | Nguyễn Minh Thuận | 8/4/1997 | 14/07/2015 | ấp An Lạc A, Lương Hoà Lạc, Chợ Gạo, Tiền Giang |
1621 | Đoàn Thị Thanh Mai | 21/7/2015 | Kim Động, Hưng Yên | |
1622 | Nguyễn Thị Thu Hòa | 19/07/2015 | 54 Võng Thị, Bưởi, Tây Hồ, Hà Nội | |
1623 | Hoàng Văn Kiên | 1981 | 2015 | Quảng Tân, Nam Tân, Nam Sách, Hải Dương |
1624 | Phạm Thị Thắm | 2015 | Đak Nông | |
1625 | Nguyễn Thị Thược | 2015 | tổ 44, Khu 4, phường Cao Thắng, TP Hạ Long | |
1626 | Cao Bá Tiến | 2015 | tổ 44, Khu 4, phường Cao Thắng, TP Hạ Long | |
1627 | Dương Thị Thắm | 2015 | tổ 44, Khu 4, phường Cao Thắng, TP Hạ Long | |
1628 | Đỗ Thu Hiên | 2015 | tổ 44, Khu 4, phường Cao Thắng, TP Hạ Long | |
1629 | Cao Bá Ngọc | 2015 | tổ 44, Khu 4, phường Cao Thắng, TP Hạ Long | |
1630 | Cao Xuân Việt | 2015 | tổ 44, Khu 4, phường Cao Thắng, TP Hạ Long | |
1631 | Cao Thùy Trang | 2015 | tổ 44, Khu 4, phường Cao Thắng, TP Hạ Long | |
1632 | Cao Thu Hoài | 2015 | tổ 44, Khu 4, phường Cao Thắng, TP Hạ Long | |
1633 | Bùi Thị Thảo | 25/07/1993 | 28/7/2015 | |
1634 | Lê Lưu Quang Minh | 1988 | 28/7/2015 | |
1635 | Lê Khánh Quyên | 20/7/2015 | 28/7/2015 | Bình Phước |
1636 | Phạm Tấn Sỹ | 1993 | 31/7/2015 | Đà Nẵng |
1637 | Dương Văn Thuân | 1940 | 30/7/2015 | thôn Thành Lập, Xuân Hòa, Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
1638 | Nguyễn Duy Minh | 15/7/1947 | 2015 | |
1639 | Trương Thị Diễm | 5/2/1967 | 8/8/2015 | Đại An, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam |
1640 | Nguyễn Hoàng Trường Sơn | 1989 | 2015 | Hồ Chí Minh |
1641 | Nguyễn Văn Kỳ | 24/1/1945 | ||
1642 | Phạm Thị Uyển | 26/5/1984 | ||
1643 | Phạm Văn Cách | nghĩa trang thôn Thượng Cung, Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội | ||
1644 | Phạm Văn Nhớn | nghĩa trang thôn Thượng Cung, Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội | ||
1645 | Phạm Văn Tăng | nghĩa trang thôn Thượng Cung, Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội | ||
1646 | Phạm Văn Giới | nghĩa trang thôn Thượng Cung, Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội | ||
1647 | Phạm Văn Trung | nghĩa trang thôn Thượng Cung, Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội | ||
1648 | Phạm Thị Thân | nghĩa trang thôn Thượng Cung, Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội | ||
1649 | Trần Thị Hải | 22/3/2001 | nghĩa trang Mỏ Cày, Quế Võ, Bắc Ninh | |
1650 | Nguyễn Văn Phác | 8/2/1990 | nghĩa trang Mỏ Cày, Quế Võ, Bắc Ninh | |
1651 | Nguyễn Văn Tấn | 6/5/2006 | nghĩ trang Đồng Thuyền, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | |
1652 | Nguyễn Thị Bưởi | 8/11/1991 | nghĩ trang Đồng Thuyền, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | |
1653 | Nguyễn Thế Tùng | 30/8 /2014 | nghĩ trang Đồng Thuyền, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | |
1654 | Cụ Đồ Khuyên | 20/7 | ||
1655 | Nguyễn Văn Thiệu | 6/6 | ||
1656 | Nguyễn Thị Yên | 12/12 | ||
1657 | Đặng Thị Nhau | 14/4 | ||
1658 | Nguyễn Văn Biểu | 10/12 | ||
1659 | Nguyễn Thị Văn | 15/9 | ||
1660 | Nguyễn Văn Thư | 1/2 | ||
1661 | Nguyễn Văn Thái | 3/4 | ||
1662 | Nguyễn Thị Quảng | 18/2 | ||
1663 | Nguyễn Công Điệu | 18/11 | ||
1664 | Nguyễn Thị Bẩy | 10/1 | ||
1665 | Nguyễn Công Điều | |||
1666 | Nguyễn Công Tum | 3/3 | ||
1667 | Nguyễn Thị Hy | 11/12 | ||
1668 | Nguyễn Thị Mai | 17/7 | ||
1669 | Nguyễn Văn Lâm | |||
1670 | Nguyễn Thanh Thủy | |||
1671 | Nguyễn Thái Tiến | 17/4 | ||
1672 | Nguyễn Thị Lùn | 22/6 | ||
1673 | Nguyễn Thái Tuyển | 12/4 | ||
1674 | Nguyễn Thái Trung | 18/6 | ||
1675 | Nguyễn Thái Sơn | |||
1676 | Nguyễn Thị Mận | |||
1677 | Tống Đức Oanh | |||
1678 | Cao Hồng Thắng | 28/5 | ||
1679 | Ngô Văn Kiên | 1977 | ||
1680 | Đàm Thị Tính | 1988 | ||
1681 | Nguyễn Văn Trang | 1992 | ||
1682 | Phùng Thị Tý | 1999 | ||
1683 | Ngô Văn Chức | 2006 | ||
1684 | Ngô Song Trí | 2011 | ||
1685 | Nguyễn Duy Minh | 15/09/1947 | ||
1686 | Hồ Trọng Thịnh | |||
1687 | Nguyễn Thị Kỳ | |||
1688 | Hồ Trọng Hiếu (Tú Mỡ) | 1238 Đường Láng Đống Đa, Hà Nội | ||
1689 | Nguyễn Thị Nhàn | 1238 Đường Láng Đống Đa, Hà Nội | ||
1690 | Hồ Quốc Trung | Khu A nghĩa trang Văn Điển | ||
1691 | Lê Thị Cát Tân | Mộ 806 nghĩa trang Yên Kỳ Hà Nội | ||
1692 | Trần Đình Quang | nghĩa trang xã Lạc Đạo, Văn Giang, Hưng Yên | ||
1693 | Nguyễn Thị Tuy | Tổ 6 Phường Tân Giang, tp.Cao Bằng | ||
1694 | Trần Đình Tham | Tổ 6 Phường Tân Giang, tp.Cao Bằng | ||
1695 | Lê Công Nhân | Đống Sắn, Phương La, Thanh Hà, Hải Dương | ||
1696 | Lê Công Kiên | Đống Sắn, Phương La, Thanh Hà, Hải Dương | ||
1697 | Phạm Thị Kiệm | Đống Sắn, Phương La, Thanh Hà, Hải Dương | ||
1698 | Lê Hữu Thủy | Đống Chùa Gạo, Phương La, Thanh Hà, Hải Dương | ||
1699 | Lê Hồng Thúy | Đống Chùa Gạo, Phương La, Thanh Hà, Hải Dương | ||
1700 | Lê Thị Hương Lan | nghĩa trang Cầu Phương, tp.Hải Dương | ||
1701 | Nguyễn Văn Nhiếp | Đống Sắn chùa Hang, Nhân Lư, Cẩm Chế, Thanh Hà, Hải Dương | ||
1702 | Đoàn Thị Ngộn | Đống Sắn chùa Hang, Nhân Lư, Cẩm Chế, Thanh Hà, Hải Dương | ||
1703 | Nguyễn Văn Rượng | Đống Chùa Gạo, Nhân Lư, Cẩm Chế, Thanh Hà, Hải Dương | ||
1704 | Nguyễn Thị Phương Vy | 1987 | 15/08/2015 | Đà Nẵng |
1705 | Đỗ Thị Đạt | 1919 | 10/6(ÂL)/2015 | Hội An, Quảng Nam |
1706 | Nguyễn Thạc Chỉ | 26/8/2009 | nghĩa trang Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội | |
1707 | Đỗ Thị Gái | 29/7/2014 | cồn Đa Đậu, An Hoà, Hoàng Hợp, Hoàng Hoá, Thanh Hoá | |
1708 | Phạm Thường | 16/3/2014 | Núi Mồng Gà, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh | |
1709 | Hoàng Quanh Đĩnh | 1930 | 28/05/2015 | Phương Trạch, Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội |
1710 | Lê Thị Chê | 1929 | 2012 | Phương Trạch, Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội |
1711 | Hoàng Thị Doan | 28/02/1983 | 1983 | |
1712 | Hoàng Thị Thủy | 25/11/1979 | 1979 | |
1713 | Nguyễn Thế Tăng | |||
1714 | Nguyễn Thế Thọ | |||
1715 | Nguyễn Thế Vĩnh | |||
1716 | Nguyễn Thị Sáu | |||
1717 | Nguyễn Cử Hiếu | |||
1718 | Ngô Thị Thường | |||
1719 | Nguyễn Văn Dĩnh | |||
1720 | Đinh Thị Bảo | |||
1721 | Nguyễn Thị Đức | |||
1722 | Nguyễn Văn Dĩu | |||
1723 | Đỗ Thị Truật | |||
1724 | Phạm Công Hà | |||
1725 | Đinh Văn Ứng | |||
1726 | Trịnh Thị Tuất | |||
1727 | Phạm Công Vĩ | |||
1728 | Phạm Công Ngưu | |||
1729 | Trần Thị Lẫy | |||
1730 | Phạm Công Tảo | |||
1731 | Quách Tất Ngô | |||
1732 | Quách Tất Mậu | |||
1733 | Quách Tất Cử | |||
1734 | Nguyễn Văn Quyển | |||
1735 | Lư Thị Trần | |||
1736 | Lê Văn Tuyết | |||
1737 | Nguyễn Thị Sinh | |||
1738 | Nguyễn Thị Oanh | |||
1739 | Nguyễn Văn Cầu | |||
1740 | Nguyễn Thị Xuân | |||
1741 | Lưu Thị Kép | 1942 | 15/6(ÂL)/2015 | Vũ Chí Thắng, Hải Phòng |
1742 | Lê Thế Trâm | Kinh Môn, Hải Dương | ||
1743 | Nguyễn Thị Khái | Kinh Môn, Hải Dương | ||
1744 | Trần Chương | Nam Sách, Hải Dương | ||
1745 | Lê Đức Xiêm | 1940 | 2014 | Hải An, Hải Phòng |
1746 | Nguyễn Văn Lâm | 2015 | 111 Lam Sơn, Hải Phòng | |
1747 | Nguyễn Thị Nhiệm | 26/10/1938 | 2005 | Nghĩa trang Nghi Kim, Nghi Lộc, Vinh, Nghệ An |
1748 | Nguyễn Thị Chè | 1/2 | ||
1749 | Nguyễn Thị Hợp | 7/2 | ||
1750 | Nguyễn Thị Liên | 19/2 | ||
1751 | Nguyễn Chí Liệu | 20/2 | ||
1752 | Nguyễn Chí Chuyền | 13/3 | ||
1753 | Nguyễn Thị Sứt | 23/3 | ||
1754 | Bà cô tổ | 10/4 | ||
1755 | Nguyễn Thị Bé | 21/4 | ||
1756 | Nguyễn Chí Đẩu | 15/5 | ||
1757 | Nguyễn Chí Gầy | 15/5 | ||
1758 | Nguyễn Thị ngọ | 14/6 | ||
1759 | Sổ Cụ Sôi | 21/6 | ||
1760 | Nguyễn Chí Chuyền | 10/7 | ||
1761 | Nguyễn Chí Cường | 21/7 | ||
1762 | Nguyễn Chí Khoa | 6/8 | ||
1763 | Nguyễn Chí Tời | 27/8 | ||
1764 | Nguyễn Thị Cổn | 12/9 | ||
1765 | Nguyễn Thị Nghệ | 12/9 | ||
1766 | Cao Thị Minh Tân | 23/11(ÂL)/1991 | ||
1767 | Cao Trọng Nhẫn | 1/10(ÂL)/1959 | ||
1768 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 1955 | 27/8/2015 | |
1769 | Từ Vọng Nghi | 1941 | 9/9/2015 | |
1770 | Aylan Kurdi | 2015 | Syria | |
1771 | Nguyễn Văn Kết | |||
1772 | Nguyễn Thị Vuông | |||
1773 | Nguyễn Văn Giao | 1979 | Thái Bình | |
1774 | Nguyễn Thị Sợi | Thái Bình | ||
1775 | Lại Thị Ngách | 1929 | Thái Bình | |
1776 | Nguyễn Thị Mây | 1945 | Thái Bình | |
1777 | Lê Hữu Chiên | 1998 | Thái Bình | |
1778 | Nguyễn Thị Thẻ | 1985 | Thái Bình | |
1779 | Nguyễn Văn Thanh | 1992 | Vĩnh Phúc | |
1780 | Nguyễn Văn Căn | Vĩnh Phúc | ||
1781 | Nguyễn Thị Lục | Vĩnh Phúc | ||
1782 | Nguyễn Văn Chăn | Vĩnh Phúc | ||
1783 | Nguyễn Thị Cúc | Vĩnh Phúc | ||
1784 | Nguyễn Thế Vinh | Vĩnh Phúc | ||
1785 | Nguyễn Thị Chuông | Vĩnh Phúc | ||
1786 | Nguyễn Văn Thung | Vĩnh Phúc | ||
1787 | Nguyễn Thị Mỹ | Vĩnh Phúc | ||
1788 | Nguyễn Văn Bá | Vĩnh Phúc | ||
1789 | Nguyễn Thị Môn | Vĩnh Phúc | ||
1790 | Nguyễn Thị Tuyết | Vĩnh Phúc | ||
1791 | Nguyễn Thị Kiềng | Vĩnh Phúc | ||
1792 | Dương Văn Tính | Vĩnh Phúc | ||
1793 | Nguyễn Hử Chử | Vĩnh Phúc | ||
1794 | Trịnh Thị Tỉnh | Vĩnh Phúc | ||
1795 | Nguyễn Ngọc Khôi | Vĩnh Phúc | ||
1796 | Nguyễn Thị Đinh | Vĩnh Phúc | ||
1797 | Nguyễn Thị Đạt | Vĩnh Phúc | ||
1798 | Nguyễn Văn Vựng | Vĩnh Phúc | ||
1799 | Nguyễn Hữu Thọ | Vĩnh Phúc | ||
1800 | Nguyễn Thị Phố | Vĩnh Phúc | ||
1801 | Trần Thị Hường | 1984 | 9/9/2015 | Nộn Khê, Yên Từ, Yên Mô, Ninh Bình |
1802 | Nguyễn Thị Cầu (Diệu Phước) | 4/6/Nhâm Thìn | ||
1803 | Nguyễn Minh Duy (Nhựt Thức) | 6/11/Canh Dần | ||
1804 | Lê Thị Thìn (Liễu Thiện) | |||
1805 | Hoàng Hà Linh | 1960 | 9/7/2015 | |
1806 | Nguyễn Hoài Tâm | 13/9/2015 | Đường Trần Đại Nghĩa, Tân Biên, Tây Ninh | |
1807 | Nguyễn Xuân Quý | 13/9/2015 | Đường Trần Đại Nghĩa, Tân Biên, Tây Ninh | |
1808 | Nguyễn Phạm Xuân Quỳnh | 13/9/2015 | Đường Trần Đại Nghĩa, Tân Biên, Tây Ninh | |
1809 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 13/9/2015 | Đường Trần Đại Nghĩa, Tân Biên, Tây Ninh | |
1810 | Trần Thị Nga | 1979 | 22/9/2015 | Hà Nội |
1811 | Lê Thị Hường | 2015 | ||
1812 | Lê Thị Đằng | 1936 | 9/20/2015 | Tam Thái, Phú Ninh, Quảng Nam |
1813 | Đào Ngọc Thu Nguyên | 10/19/2010 | 08/10/2015 | P.205, tổ 52 Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
1814 | Nguyễn Thị Nữ | 1938 | 10/6/2015 | 139 Phan Bội Châu, Hải Phòng |
1815 | Nguyễn Văn Nam | 1987 | 2015 | Hà Nam |
1816 | Trần Thị Bấc | 08/10/2015 | Xóm 6, Diễn Cát, Diễn Châu, Nghệ An | |
1817 | Văn Cẩm Tâm | 22/6/ Bính Thân | 10/8/2015 | 117/5 Nguyễn T.M.Khai, P3, TP Sóc Trăng |
1818 | Nguyễn Thị Diên | 1932 | 10/2015 | B16 tập thể Trung Ương Đoàn, Cầu Giấy, Hà Nội |
1819 | Đặng Đình Dương | 1923 | 2015 | 40 phố Huế, Hà Nội |
1820 | Phạm Minh Vi | 9/17/2013 | 9/26/2015 | |
1821 | Ngô Thị Minh Anh | 8/25/1982 | 9/29/2015 | B3, ktt B42 bộ Công An, ngõ Cổng Trắng, Khâm Thiên, Hà Nội |
1822 | Phạm Văn Cường | 1969 | 2015 | xóm 24, Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định |
1823 | Phạm Thanh Vy | 2013 | 2015 | Phan Văn Hớn, Q.12, tp.Hồ Chí Minh |
1824 | Nguyễn Văn Sơn | 1949 | 20/10/2015 | Phố Vọng, Hà Nội |
1825 | Lô Tuấn Trường | 7/4/2015 | 10/2015 | bản Có Hướng, Quang Phong, Quế Phong, Nghệ An |
1826 | Trịnh Quang Nguyên | 15/10/2015 | thôn Nội Đơn, Tân Liên, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | |
1827 | Vũ Văn Yên | 1942 | 14/10/2015 | |
1828 | Đỗ Văn Bao | 1951 | 10/21/2015 | nhà 14, ngõ 54/16 Tôn Thất Tùng, Đống Đa, Hà Nội |
1829 | Teresa Maria Trần Ngọc Thư | 15/10/2015 | ||
1830 | Nguyễn Thị Kim Dung | 1963 | 11/10/2015 | tầng 6 ktt Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy, Hà Nội |
1831 | Nguyễn Văn Bảo | 1982 | 2015 | |
1832 | Vũ Công Hưng | 5/10/1982 | 25/10/2015 | California, USA |
1833 | Vũ Đình Hoan | 1924 | ||
1834 | Phạm Thị Chúc | 1928 | ||
1835 | Vũ Văn Vinh | 2015 | Thôn CD Quán Trạch, Liên Nghĩa, Văn Giang, Hưng Yên | |
1836 | Ngụy Đình Nghị | 1952 | 09/11/2015 | thôn Tân Mỹ, Cảnh Thụy, Yên Dũng, Bắc Giang |
1837 | Mai Văn Vũ | 1955 | 10/11/2015 | |
1838 | Đỗ Văn Hoàng | 1982 | 2015 | |
1839 | Đỗ Quang Phú | 1/30/2013 | 1/11/2015 | |
1840 | Tiêu Căn Hồng | 1960 | 11/3/2015 | phố Tô Hiệu, Lê Chân, Hải Phòng |
1841 | Lưu Quốc Tài | 10/16/1947 | 30/10/2015 | |
1842 | Cao Nguyên | 1962 | 2015 | số 6 ngõ 108 Thụy Khuê, Hà Nội |
1843 | Quách Khánh Linh | 1/1/1999 | 19/11/2015 | Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
1844 | Ngô Mạnh Hùng | 1954 | 17/11/2015 | 138 Yên Phụ, Hà Nội |
1845 | Lê Quang Khiêm | 1956 | 18/11/2015 | |
1846 | Nguyễn Công Các | 1951 | 13/11/2015 | Ngõ 212 An Đà, Hải Phòng |
1847 | Đinh Văn Điền | 1931 | 11/11/2015 | |
1848 | Lê Quang Bẩy | 1966 | 2015 | Ngô Quyền, Hải Phòng |
1849 | Nguyễn Văn Thức | 1957 | 17/11/2015 | |
1850 | Nguyễn Thiện Tân | 1950 | 24/11/2015 | Số 8 M13, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
1851 | Nguyễn Thị Thiều (Chiều) | 1934 | 6/11/2015 | |
1852 | Con chị Nông Thị Tuyền | 26/9/2015 | ||
1853 | Lương Văn Hào | 2/12/2015 | số 8, ngõ 521/37, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, Hà Nội | |
1854 | Dương Thị Nguyên | 1924 | 5/12/2015 | Đông Thiên, Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
1855 | Phạm Trọng Vỹ | 1976 | 2015 | |
1856 | bố con ông Chuân | 7/12/2015 | thôn 4, xã Canh Nậu, huyện Thạch Thất, Hà Nội | |
1857 | Vũ Quang Minh | 1956 | 25/11/2015 | Phạm Văn Chiêu, phường 13, Gò Vấp, tp.HCM |
1858 | bé đỏ (con chị Phan Hồng Liên) | 2015 | Lê Chân, Hải Phòng | |
1859 | Phạm Văn Nhất | 7/15/1963 | 18/12/2015 | Đồng Xuân, Trường Thọ, An Lão, Hải Phòng |
1860 | Nguyễn Văn Bính | 1929 | 17/12/2015 | số 5 ngõ Gia Tụ A, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội |
1861 | Nguyễn Mai Phương | 5/22/1988 | 28/12/2015 | 161 Khương Thượng, Hà Nội |
1862 | Đào Thị Khuê | 1920 | 2015 | Nam Định |
1863 | Vũ Viết Bình | 1957 | 2015 | 182 Trấn Vũ, Ba Đình, Hà Nội |
1864 | Trần Danh Tuyên | 26/12/2015 | Xóm 1 La Tinh, Đông La, Hoài Đức, Hà Nội | |
1865 | Hà Diện | 1922 | 17/10/1991 | |
1866 | Lê Tấn Hưng | 1954 | 16/1/2016 | Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
1867 | thai nhi Lê Ngọc Minh | |||
1868 | Lê Thị Thảo | 7/4/2004 | 1/2016 | |
1869 | Phùng Thị Ngọc | 1993 | 2016 | |
1870 | Hoàng Đình Dương | 15/1/2016 | Thái Bình | |
1871 | Ngô Thanh Bình | 1934 | 12/1/2016 | 577 Thụy Khuê, Hà Nội |
1872 | Tô Duy Tùng | 9/21/1982 | 9/7/1983 | 235 T4 K1 ấp 3, An Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai |
1873 | Tô Duy Trâm | 1925 | 8/11/1988 | 235 T4 K1 ấp 3, An Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai |
1874 | em Vũ | 1992 | 2016 | Tân An, Hiệp Đức, Quảng Nam |
1875 | Nguyễn Văn Lương | 1945 | 29/1/2016 | Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng |
1876 | Phan Thị Hồng Táo | 1929 | 1/30/2016 | 58/24 Nguyễn Minh Hoàng, P.12, Tân Bình, HCM |
1877 | Nguyễn Văn Lương | 1919 | ||
1878 | Phan Thị Cháu | 1923 | ||
1879 | Nguyễn Văn Vy | 1946 | ||
1880 | Nguyễn Thị Thơ | 1974 | ||
1881 | Nguyễn Xuân Dương | 1929 | ||
1882 | Đỗ Lê Châu | 19/12/2015 | Số 9 ngõ 69 Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | |
1883 | Hoàng Thị Hợi | 2016 | thị trấn Nho Quan, huyện Nho Quan, Ninh Bình | |
1884 | con gái anh Lê Văn Yên | 2016 | 2016 | Vĩnh Phúc |
1885 | Ngô Thị Chuột | 1932 | 10/2/2016 | Xóm Đoài Bàng, thôn Bách Tính, Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định |
1886 | Nguyễn Thị Nguyên | 1938 | 8/2/2016 | 392/58 Trưng Nữ Vương, Phường Hoà Thuận, Hải Châu, Đà Nẵng |
1887 | bà Liêm | 2016 | thôn Đột Hạ, xã Nam Tân, Nam Sách, Hải Dương | |
1888 | Đinh Huy Vũ | 1980 | 2016 | |
1889 | Đào Văn Tùng | 7/27/1958 | 13/2/2016 | Hà Nội |
1890 | mẹ con chị Nguyễn Hồng Vân và bố chồng | 1989 | 2016 | |
1891 | Đỗ Văn Tý | 1948 | 9/2/2016 | Xuân Trường, Nam Định |
1892 | Giulio Regeni | 1988 | 2016 | Italia |
1893 | Trần Thị Bình | 1928 | 13/2/2016 | Đồi Mộc, dãy 2, Lô 12 Nghĩa trang Lạc Hồng Viên, Kỳ Sơn, Hòa Bình |
1894 | Nguyễn Hữu Học | 1992 | 2016 | thôn Thanh Hương 3, xã Đồng Thanh, Vũ Thư, Thái Bình |
1895 | Nguyễn Huy Bỉnh | 1953 | Nghĩa trang liệt sỹ xã Giao Tân, Giao Thủy, Nam Định | |
1896 | Đoàn Thị Sai | 1992 | Nghĩa trang thôn Duy Tắc, Giao Tân, Giao Thủy, Nam Định | |
1897 | Lê Quảng Hạt | 2014 | Nghĩa trang xã Hải Bối, Đông Anh, Hà Nội | |
1898 | Lê Thị Nhung | 2006 | Nghĩa trang xã Hải Bối, Đông Anh, Hà Nội | |
1899 | Trần Gia Hậu | 1925 | 12/3/2006 | Xử Đồng mả Cụt, tổ dân phố Tháp, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1900 | Đỗ Thị Chắt | 1924 | 29/10/2000 | Xử Đồng mả Cụt, tổ dân phố Tháp, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1901 | Trần Bá Phương | |||
1902 | Giang Đức Hồng | |||
1903 | Phạm Thị Bảy | |||
1904 | Nguyễn Thị Tiết Hạnh | 1940 | 22/2/2016 | |
1905 | bà Thông | 2/2016 | Quảng Tân, Nam Tân, Nam Sách, Hải Dương | |
1906 | Nguyễn Thị Thoả | 1950 | 21/2/21/2/2016 | |
1907 | Nguyễn Hùng Cường | 8/31/1986 | 8/3/2016 | Vũng Tàu |
1908 | Lê Hữu Quê | 1939 | 1/19/2016 | |
1909 | Trần Viết Tiến | 1952 | 2016 | phường Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
1910 | Trần Gia Hân | 2009 | 2016 | phường Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
1911 | Nguyễn Thị Trúc | 1969 | 2016 | phố Ái Mộ, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
1912 | vợ chồng anh Phú, chị Lợi | 2016 | xóm Dinh, thôn Hộ Vệ, Lạc Vệ, Tiên Du, Bắc Ninh | |
1913 | Nguyễn Thị Lịch | 24/6/2015 | thôn Đức Thinh, Đức Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang | |
1914 | Nguyễn Thị Bối | 1924 | 2010 | Giáp Nội, Nga Giáp, Nga Sơn, Thanh Hóa |
1915 | Nguyễn Xuân Hưng | 1973 | 2000 | Gia Lương, Gia Lộc, Hải Dương |
1916 | Nguyễn Danh Son | 1925 | 1999 | thôn Lương Cụ, Quỳnh Hồng, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
1917 | Phạm Văn Cường | 1975 | 19/3/2016 | Nam Định |
1918 | Bùi Chí Quân | 1963 | 19/3/2016 | Chương Mỹ, Hà Nội |
1919 | Đào Thị Toản | 1984 | 19/3/2016 | Thanh Oai, Hà Nội |
1920 | Đào Tú Quỳnh | 2008 | 19/3/2016 | Thanh Oai, Hà Nội |
1921 | Quay phim Quốc Hương | 2016 | ||
1922 | Trần Quyết Lập | 12/12/1974 | 17/3/2016 | Hà Nội |
1923 | Trần Thị Tần | 1929 | 14/3/2016 | Bích Động, Việt Yên, Bắc Giang |
1924 | Nguyễn Anh Tuấn | 1987 | 2016 | |
1925 | Nguyễn Trọng Thi | 1985 | 2016 | |
1926 | Lê Ngọc Anh | 3/11/2016 | thôn Nam Tiến, huyện Kiến Xương, Thái Bình | |
1927 | Nguyễn Thị Phương | 1945 | 3/11/2016 | 1/11 Minh Khai, Hải Phòng |
1928 | Nguyễn Bá Cư | 1947 | 29/2/2016 | Khương Hạ, Hà Nội |
1929 | Nguyễn Thu Ánh | 1984 | 9/3/2016 | |
1930 | Đào Huyền Trang | 8/3/2016 | Yên Dũng, Bắc Giang | |
1931 | Nguyễn Thị Chín | 1954 | 3/3/2016 | |
1932 | Nguyễn Thị Cúc | 1942 | 1/4/2016 | Lai Vung, Đồng Tháp |
1933 | Trần Thị Lạng | 1930 | 30/3/2016 | tp. HCM |
1934 | Lê Thanh Lương | 2/4/2016 | Hà Nội | |
1935 | Nguyễn Hữu Toàn | 1922 | 25/3/2016 | 27/127 ngõ Quan Thổ 1, Đống Đa, Hà Nội |
1936 | Đoàn Văn Cương | 1985 | ||
1937 | Bố chị Phạm Ngọc Thanh | 24/3/2016 | ||
1938 | Nguyễn Thị Tỉnh | 14/2/2016 | Tam Đảo, Vĩnh Phúc | |
1939 | Lê Huy Thịnh | 2/5/2010 | Thôn 14, Tiêu Sơn, Đoan Hùng, Phú Thọ | |
1940 | Vong cô bé, cậu bé đỏ họ Lê | 11/4/2015 | ||
1941 | Vong cô bé, cậu bé đỏ họ Lê | 23/12/2015 | ||
1942 | Trần Linh Quý | 1935 | 7/3/2007 | Thôn Sen Hồ, Xã Quảng minh, Huyện Việt Yên, tp. Bắc Giang, Bắc Giang |
1943 | Trần Thị Hoán | 5/7/2004 | Xã Liên Minh, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh | |
1944 | Trần Cung | 19/4/2005 | Xã Liên Minh, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh | |
1945 | Hoàng Thị Thành | 12/18/1986 | 7/4/2016 | |
1946 | Đặng Tây | 2016 | ||
1947 | các bé đỏ con chị Trần Thị Ngọc Diệp | số 2 ngách 94 ngõ 68 đường Cầu Giấy, Hà Nội | ||
1948 | Trần Đình Phương | 4/13/2016 | Hà Nội | |
1949 | Trần Tiến Phát | 15/4/2016 | xã Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, tp.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | |
1950 | Trịnh Hữu Nhân | 15/4/2016 | xã Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, tp.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | |
1951 | Lê Văn Đô | 15/4/2016 | xã Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, tp.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | |
1952 | Võ Thành Chung | 15/4/2016 | xã Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, tp.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | |
1953 | Phạm Xu Sum | 15/4/2016 | xã Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, tp.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | |
1954 | Phạm Văn Thành | 15/4/2016 | xã Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, tp.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | |
1955 | Cao Ngọc Vũ | 15/4/2016 | xã Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, tp.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | |
1956 | Nguyễn Minh Hoàng | 15/4/2016 | xã Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, tp.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | |
1957 | Lê Phú Quý | 15/4/2016 | xã Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, tp.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | |
1958 | Bố chị Yuko Ueda | 13/04/2016 | Tokyo, Nhật Bản | |
1959 | La Thị Thanh Trang | 1986 | 14/4/2016 | thị trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam |
1960 | Đoàn Thị Loan | 1948 | 42470 | số 3 ngõ 27 Vạn Bảo, Hà Nội |
1961 | Phan Đức Tý | 02/11(ÂL) | Nghĩa trang xã Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định | |
1962 | Lưu Thị Thương | 6/11(ÂL) | Nghĩa trang xã Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định | |
1963 | Phan Đức Tuệ | 22/12(ÂL) | Nghĩa trang An Lạc Viên, Cẩm Phả, Quảng Ninh | |
1964 | Bùi Thị Mơ | 21/3(ÂL) | Nghĩa trang An Lạc Viên, Cẩm Phả, Quảng Ninh | |
1965 | Nguyễn Thị Châu | Nghĩa trang An Lạc Viên, Cẩm Phả, Quảng Ninh | ||
1966 | Phan Đức Tuy | 11/6(ÂL) | Nghĩa trang thôn Nghĩa Tường, Hồng phong, Vũ Thư, Thái Bình | |
1967 | Đinh Thị Giang Ngân | 4/5(ÂL) | Nghĩa trang thôn Nghĩa Tường, Hồng phong, Vũ Thư, Thái Bình | |
1968 | Đinh Công Quất | 12/4(ÂL) | Nghĩa trang thôn Nghĩa Tường, Hồng phong, Vũ Thư, Thái Bình | |
1969 | Phạm Thị Hiên | 29/9(ÂL) | Nghĩa trang thôn Nghĩa Tường, Hồng phong, Vũ Thư, Thái Bình | |
1970 | Đinh Mạnh Nguyên | 4/2(ÂL) | Nghĩa trang thôn Nghĩa Tường, Hồng phong, Vũ Thư, Thái Bình | |
1971 | Thiệu Thị Kim | 6/3(ÂL) | Nghĩa trang thôn Nghĩa Tường, Hồng phong, Vũ Thư, Thái Bình | |
1972 | Đinh Sỹ Vưu | 8/1(ÂL) | Nghĩa trang thôn Nghĩa Tường, Hồng phong, Vũ Thư, Thái Bình | |
1973 | Đinh Quốc Tuý | 28/5(ÂL) | Nghĩa trang thôn Nghĩa Tường, Hồng phong, Vũ Thư, Thái Bình | |
1974 | Phan Thị Hoa | 1987 | Hà Nội | |
1975 | Phan Đức Tú | 1989 | Hà Nội | |
1976 | Trần Phan Hợp | 1972 | Nghĩa trang liệt sỹ thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh. | |
1977 | Nguyễn Huy Duyệt | 6/9(ÂL) | Đỉnh núi Bà cả Zự, Đồ Sơn Thành phố Hải Phòng | |
1978 | Nguyễn Thị Nhài | 21/9(ÂL) | Nghĩa trang Phi Liệt, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
1979 | Nguyễn Huy Quỳnh | 17/1(ÂL) | Đỉnh núi Bà cả Zự, Đồ Sơn, Hải Phòng | |
1980 | Nguyễn Xuân Quyết | 22/6(ÂL) | Nghĩa trang Phi Liệt, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
1981 | Nguyễn Thị Soạn | 11/11(ÂL) | Nghĩa trang Phi Liệt, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
1982 | Nguyễn Xuân Oanh | 24/10(ÂL) | Nghĩa trang Phi Liệt, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
1983 | Lưu Thị Bính | 20/6(ÂL) | Nghĩa trang Phi Liệt, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
1984 | Phạm Thị Bắc | 30/12(ÂL) | Nghĩa trang Phi Liệt, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
1985 | Nguyễn Văn Hoàng | 14/11(ÂL) | Nghĩa trang đồi học sinh thị trấn Chiêm Hoá, Tuyên Quang | |
1986 | Hoàng Thị Sinh | Nghĩa trang đồi học sinh thị trấn Chiêm Hoá, Tuyên Quang | ||
1987 | Nguyễn Xuân Phụng | 18/8(ÂL) | Nghĩa trang Phi Liệt, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
1988 | Nguyễn Ngọc Long | 19/9(ÂL) | Nghĩa trang Phi Liệt, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
1989 | Hồ Mai Hương | 9/11(ÂL) | Nghĩa trang Phi Liệt, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
1990 | Nguyễn Hoàng Long | 17/3(ÂL) | Nghĩa trang Hillcrest Burial, WA 98031, USA | |
1991 | Nguyễn Thị Bảo | 7/8(ÂL) | Nghĩa trang thành phố Tuyên Quang | |
1992 | Nguyễn Thị Ngọc | 8/10(ÂL) | Nghĩa trang đồi học sinh Vĩnh Lộc, Chiêm Hoá, Tuyên Quang | |
1993 | Nguyễn Xuân Dũng | 20/6(ÂL) | Chùa Châu Hưng, đường Cây Keo, Thủ Đức, tp.HCM | |
1994 | Hứa Duy Khanh | 15/1(ÂL) | 2/22/2016 | 14+1 ngõ 175 Hồng Hà, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
1995 | Phạm Hoàng Ngọc | 1984 | ||
1996 | Phạm Văn Tuân | 1971 | 4/27/2016 | Sứ đồng Lò Gạch, thôn Trung Sơn, Đức Giang, Yên Dũng, Bắc Giang |
1997 | Nguyễn Văn Sỹ | 1967 | 1/5/2016 | Thôn 7, xã Đắc Duy, Đắc Song, Đắc Lắc |
1998 | Lê Thị Bá (Nguyễn Thị Hương) | 1916 | ||
1999 | Nguyễn Văn Đạt | 1933 | ||
2000 | Trần Thị Tư | 1931 |
Home Danh sách Cầu Siêu – Phóng sinh Trong Suốt