| STT | Tên người cầu an | Năm sinh | Nơi sinh |
|---|---|---|---|
| 4001 | Nguyễn Văn Sơn | 1957 | Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
| 4002 | Nguyễn Văn Vũ | 1990 | Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
| 4003 | Nguyễn Hạnh Nguyên | 1992 | Phường Điện Ngọc, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam |
| 4004 | Nguyễn Thị Bảy | 1938 | Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
| 4005 | Đào Hồng Hạnh (Tracy Đào) | ||
| 4006 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 2004 | khu 2, thị trấn Kỳ Sơn, Hòa Bình |
| 4007 | Đào Thị Tiết Ngân | 7/5/1992 | khu C, ấp Thới Sơn, xã Bình Hòa, Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
| 4008 | Võ Phước Phụng | 1997 | Huế |
| 4009 | Phan Anh Văn Pháp | 1995 | ấp 4A, xã Tân Trạch, Cần Đước, Long An |
| 4010 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 1982 | ngõ 281, Trần Khát Chân, Hà Nội |
| 4011 | Nguyễn Thị Hương | 1943 | Úc |
| 4012 | Nguyễn Phương Thủy | 1978 | Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 4013 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 1970 | Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
| 4014 | Arya Permana | 2006 | Indonesia |
| 4015 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 1974 | Ba La, Hà Đông, Hà Nội |
| 4016 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 12/3/1994 | Hà Đông, Hà Nội |
| 4017 | Dương Thanh Hiền | 1986 | Vĩnh Hưng, Hà Nội |
| 4018 | Đặng Đức Chính | ngõ 242, Ngọc Thụy, Long Biên Hà Nội | |
| 4019 | Phạm Khắc Tuy | 10/17/1990 | |
| 4020 | Dũng Lê | Viện huyết học truyền máu TW | |
| 4021 | Hoàng Minh Hiếu | 2011 | đội 9 Vân Ngoại, Hồng Tiên, Khoái Châu, Hưng Yên |
| 4022 | Sylvie Martin | Normandie, Pháp | |
| 4023 | Quách Tất Thúy | 1936 | |
| 4024 | La Thành Toàn | 1992 | Đà Nẵng |
| 4025 | Tân Thị Hương Nhài | 1989 | |
| 4026 | Hoàng Thị Men | Nam Sách, Hải Dương | |
| 4027 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 4/15/1988 | Hiệp Lễ, Hiệp Ninh, tp. Tây Ninh |
| 4028 | Trần Văn Từ | 1937 | Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định |
| 4029 | Đỗ Vũ Mỹ Vân | 1985 | Hà Nội |
| 4030 | mẹ con chị Vũ Vân Minh Hoa | Ninh Bình | |
| 4031 | Trần Thị Mến | 10/2/1984 | |
| 4032 | Võ Ân Phước | 159/13 Lê Thị Riêng, Phường Thới An, Quận 12 Tp.HCM | |
| 4033 | Nguyễn Thị Thủy | 3/30/1988 | 69 Nguyễn Văn Cừ, Quảng Ninh |
| 4034 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 10/16/1963 | BV Bạch Mai, Hà Nội |
| 4035 | Từ Bá Quân | 1979 | thôn Tri Lễ, xã Thạch Kênh, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 4036 | Đặng Bảo An | 1/20/2016 | 15 Hàng Chuối, Hà Nội |
| 4037 | Đặng Trung Hiếu | 1/20/2016 | 15 Hàng Chuối, Hà Nội |
| 4038 | Nguyễn Thị Hồng Thi | 1994 | thôn Dương Phẩm, xã Thủy Bằng, TX.Hương Thủy, Huế |
| 4039 | Hoàng Quốc Khánh | 1998 | thôn Viên Đình, xã Đông Lỗ, huyện Ứng Hòa, Hà Nội |
| 4040 | N.T.N | 1979 | Phú Xuyên, Hà Nội |
| 4041 | Trần Ngọc Quang | 1979 | |
| 4042 | Hồ Trung Tín | 2005 | |
| 4043 | Nguyễn Thị Hà | 1979 | |
| 4044 | Hồ Ngọc Thanh Trúc | 1987 | |
| 4045 | Trần Thị Ngọc Giàu | 1989 | |
| 4046 | Nguyễn Minh Hồng | 1995 | |
| 4047 | Mai Chiến Sáng | 1983 | |
| 4048 | Mai Tuấn Kiệt | 2012 | |
| 4049 | Lê Thị Kiều Nương | 1988 | |
| 4050 | Huỳnh Thị Như Ý | 2011 | |
| 4051 | Mai Huỳnh Anh | 2008 | |
| 4052 | Nguyễn Thị Anh Thư | 1991 | |
| 4053 | Mai Kim Ngân | 1987 | |
| 4054 | Lê Thị Chinh | 1945 | |
| 4055 | Ngô Thị Ngô Phương | 1964 | |
| 4056 | Đặng Minh Mẫn | 2008 | |
| 4057 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | ||
| 4058 | Nguyễn Hoàng Nam | 1996 | thôn Bến Trễ, xã Cẩm Hà, TP Hội An, Quảng Nam |
| 4059 | Đặng Như Quỳnh | 1999 | phường Cẩm Phô, TP Hội An |
| 4060 | Lường Thành Vũ | 6/4/1973 | Ấp Bàu Bàng xã Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương |
| 4061 | Trần Thanh Mùi | 1966 | BV đại học Y |
| 4062 | Nguyễn Hương Giang | 1983 | phòng Tài chính Kế toán, Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam |
| 4063 | Nguyễn Thị Kim Hoa | 1/16/1979 | Thôn Đản Dị, xã Uy Nỗ, Đông, Hà Nội |
| 4064 | Nguyễn Thị Hiền | 10/4/1962 | đội 1, thôn Thọ Đa, xã Kim Nỗ, Đông Anh, Hà Nội |
| 4065 | Nguyễn Thị Hạnh | 10/22/1973 | Bệnh viện Đa khoa Ba Vì |
| 4066 | Nguyễn Xuân Huynh | 9/19/1995 | |
| 4067 | Lê Thị Kim Ly | 1986 | Phường Điện Nam, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam |
| 4068 | Phạm Thị Thiệt | 6/19/1938 | |
| 4069 | Phạm Thị Mười | 1941 | |
| 4070 | Phạm Thị Nhứt | 1944 | |
| 4071 | Phạm Thị Hà | 1936 | |
| 4072 | Dương Thị Thanh Trúc | 2/25/1962 | |
| 4073 | Dương Thị Thanh Thủy | 1963 | |
| 4074 | Dương Thị Thanh Thảo | 12/20/1967 | |
| 4075 | Dương Thị Thanh Tuyền | 2/27/1979 | |
| 4076 | Dương Tấn Khang | 6/20/1972 | |
| 4077 | Lưu Đình Nguyên | 1960 | |
| 4078 | Đào Ngọc Hải | 1956 | |
| 4079 | Lê Quang Tuyến | 1/1/1964 | |
| 4080 | Văn Ngọc Hòa | 1978 | |
| 4081 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | 1970 | |
| 4082 | Lưu Trúc Quỳnh | 7/3/1989 | |
| 4083 | Lưu Nguyên Phương | 1999 | |
| 4084 | Đào Duy Thủy | 1992 | |
| 4085 | Đào Duy Anh | 2000 | |
| 4086 | Nguyễn Hải Nghị | 12/20/1996 | |
| 4087 | Nguyễn Hải Nghi | 3/16/2007 | |
| 4088 | Dương Tấn Thịnh | 2003 | |
| 4089 | Dương Tấn Trường | 2008 | |
| 4090 | Văn Ngọc Thuận | 2008 | |
| 4091 | Nguyễn Phước Hiền | 3/31/1967 | |
| 4092 | Lê Thị Mùi | 6/19/1955 | Xóm 4, thôn Cẩm Tân, xã Cẩm Lĩnh, Ba Vì, Hà Nội |
| 4093 | Nguyễn Thị Hạnh | 10/22/1973 | Thôn Vân Hồng, xã Tây Đằng, Ba Vì, Hà Nội |
| 4094 | Nguyễn Xuân Hân | 12/3/1992 | Xóm 4, thôn Cẩm Tân, xã Cẩm Lĩnh, Ba Vì, Hà Nội |
| 4095 | Nguyễn Thị Minh Hiển | 10/3/1990 | đội 1, xóm Trại, thôn Thọ Đa, xã Kim Nỗ, Đông Anh |
| 4096 | Chu Kim Cúc | 5/17/1993 | 17 ngách 32, ngõ 162 Cổ Nhuế, Hà Nội |
| 4097 | Phạm Gia Chiến | 10/30/1990 | 17 ngách 32, ngõ 162 Cổ Nhuế, Hà Nội |
| 4098 | Phạm Phương Linh | 1/7/2013 | 17 ngách 32, ngõ 162 Cổ Nhuế, Hà Nội |
| 4099 | Nguyễn Thị Thêm | 12/30/1958 | Xóm 18 Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội |
| 4100 | Mai Khả Hân | 1/21/2015 | khu phố 1, phường Đức Thắng, tp. Phan Thiết, Bình Thuận |
| 4101 | Nguyễn Lương Bằng | 5/17/1984 | số 28, khu hành chính Đồng Tâm, thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng, Phú Thọ |
| 4102 | Vũ Ánh Hồng | 12/13/1986 | số 28, khu hành chính Đồng Tâm, thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng, Phú Thọ |
| 4103 | Nguyễn Vũ Gia Hân | 3/2/2013 | số 28, khu hành chính Đồng Tâm, thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng, Phú Thọ |
| 4104 | Hoàng Trọng Chuẩn | 1951 | Đội 4, Thôn Hòa Bình Hạ, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên |
| 4105 | Phó Thị Hương Lý | 1960 | Đội 4, Thôn Hòa Bình Hạ, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên |
| 4106 | Hoàng Thị Lan Anh | 1990 | Đội 4, Thôn Hòa Bình Hạ, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên |
| 4107 | Hoàng Quang Thứ | 1996 | Đội 4, Thôn Hòa Bình Hạ, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên |
| 4108 | Hoàng Thị Huyền | 1991 | Đội 4, Thôn Hòa Bình Hạ, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên |
| 4109 | Hoàng Thị Tuyết | 1989 | Đội 4, Thôn Hòa Bình Hạ, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên |
| 4110 | Hoàng Thị Thảo | 1992 | Đội 4, Thôn Hòa Bình Hạ, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên |
| 4111 | Lê Đức Huỳnh | 1990 | Thôn Hòa Bình Thượng, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên |
| 4112 | Hoàng Minh Tuấn | 1983 | Đội 4, Thôn Hòa Bình Hạ, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên |
| 4113 | Hoàng Thị Dung | 1984 | Đội 4, Thôn Hòa Bình Hạ, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên |
| 4114 | Hoàng Thị Thủy | 2000 | Đội 4, Thôn Hòa Bình Hạ, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên |
| 4115 | Hoàng Văn Cơ | Đội 4, Thôn Hòa Bình Hạ, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên | |
| 4116 | Hoàng Văn Khai | Đội 4, Thôn Hòa Bình Hạ, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên | |
| 4117 | Hoàng Thị Hoãn | Thôn Hòa Bình Thượng, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên | |
| 4118 | Lê Đức Huân | Thôn Hòa Bình Thượng, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên | |
| 4119 | Hoàng Văn Ba | Đội 4, Thôn Hòa Bình Hạ, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên | |
| 4120 | Hoàng Tiến Thành | 2002 | Đội 4, Thôn Hòa Bình Hạ, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên |
| 4121 | Hoàng Khánh Hòa | 2009 | Đội 4, Thôn Hòa Bình Hạ, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên |
| 4122 | Hoàng Minh Tiến | 2014 | Đội 4, Thôn Hòa Bình Hạ, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên |
| 4123 | Hoàng Hải Uyên | Đội 4, Thôn Hòa Bình Hạ, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên | |
| 4124 | Đàm Thị Phượng | Đội 4, Thôn Hòa Bình Hạ, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên | |
| 4125 | Đàm Thị Đưởng | Đội 4, Thôn Hòa Bình Hạ, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên | |
| 4126 | Lê Ngọc Huyền | 2000 | Thôn Hòa Bình Thượng, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên |
| 4127 | Lê Diệu Anh | 2014 | Đội 4, Thôn Hòa Bình Hạ, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên |
| 4128 | Bùi Thị Dung | 1990 | xã Tân Lập, Lạc Sơn, Hòa Bình |
| 4129 | Nguyễn Hữu Tuyến | 1991 | Lương Tài, Bắc Ninh |
| 4130 | Dương Tiến Đức | 1988 | Tây Hồ, Hà Nội |
| 4131 | Nguyễn Bá Nam | 1994 | Trần Cung, Hà Nội |
| 4132 | Hoàng Quang Trưởng | 1991 | Đội 4, Thôn Hòa Bình Hạ, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên |
| 4133 | Nguyễn Văn Trường | 1991 | thôn Vĩnh Lộc, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên |
| 4134 | Nguyễn Xuân Hoà | 4/12/1957 | 30 ngõ 6, Nghệ An, Xiên quảng, TP Vinh, Nghệ An |
| 4135 | Nguyễn Thị Vân | 1/24/1958 | 30 ngõ 6, Nghệ An, Xiên quảng, TP Vinh, Nghệ An |
| 4136 | Nguyễn Anh Sơn | 5/18/1986 | 30 ngõ 6, Nghệ An, Xiên quảng, TP Vinh, Nghệ An |
| 4137 | Huỳnh Thị Hường | 1970 | 313 ấp Trung Nghĩa, Xuân Trường, Xuân Lộc, Đồng Nai |
| 4138 | La Lễ Thanh | 1987 | 313 ấp Trung Nghĩa, Xuân Trường, Xuân Lộc, Đồng Nai |
| 4139 | La Nhựt Xuân Mỹ | 1990 | 313 ấp Trung Nghĩa, Xuân Trường, Xuân Lộc, Đồng Nai |
| 4140 | La Lễ Đức Sinh | 2002 | 313 ấp Trung Nghĩa, Xuân Trường, Xuân Lộc, Đồng Nai |
| 4141 | La Lễ Khánh Sinh | 2004 | 313 ấp Trung Nghĩa, Xuân Trường, Xuân Lộc, Đồng Nai |
| 4142 | Nguyễn Cao Hùng | 1985 | 360B/11 bến Vân Đồn, phường 11, Q.4, tp. HCM |
| 4143 | Nguyễn Cao Hồi | 360B/11 bến Vân Đồn, phường 11, Q.4, tp. HCM | |
| 4144 | Đặng Văn Thành | 1948 | |
| 4145 | Trần Thị Kim Loan | 1949 | |
| 4146 | Đặng Thị Thu Hà | 1974 | |
| 4147 | Nguyễn Hà Trâm | 1997 | |
| 4148 | Đặng Thị Thu Nga | 1978 | |
| 4149 | Lã Thái Minh | 2001 | |
| 4150 | Lã Thái Dương | 2003 | |
| 4151 | Phạm Quang Vinh | 1996 | |
| 4152 | Trần Minh Hào | 11/11/1945 | Hà Nội |
| 4153 | Nguyễn Thị Xuân Sơn | 4/7/1952 | Hà Nội |
| 4154 | Trần Thanh Vân | 2/16/1981 | Hà Nội |
| 4155 | Phạm Ngọc Bảo Trân | 10/29/2005 | Hà Nội |
| 4156 | Trần Nam Trung | 2/21/1974 | Hà Nội |
| 4157 | Nguyễn Hoài Thu | Aug-75 | Hà Nội |
| 4158 | Trần Trí Đức | 6/5/2000 | Hà Nội |
| 4159 | Trần Gia Bách | 2010 | Hà Nội |
| 4160 | Trần Lê Hoàng | 1981 | Hà Nội |
| 4161 | Đặng Thị Tỵ | 1957 | 31 Lưu Hữu Phước, Vỹ Dạ, Huế |
| 4162 | Tôn Thất Trung | 1981 | 31 Lưu Hữu Phước, Vỹ Dạ, Huế |
| 4163 | Trần Thị Thuận | 1983 | 31 Lưu Hữu Phước, Vỹ Dạ, Huế |
| 4164 | Tôn Nữ Tuệ Minh | 2009 | 31 Lưu Hữu Phước, Vỹ Dạ, Huế |
| 4165 | Tôn Thất Tri Kiệt | 2011 | 31 Lưu Hữu Phước, Vỹ Dạ, Huế |
| 4166 | Chử Văn Thêm | 1939 | 88 Đại An, phường Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội |
| 4167 | Chử Hồng Sơn | 1969 | |
| 4168 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 1977 | |
| 4169 | Chử Thanh Hằng | cc Mulberry Land, phường Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội | |
| 4170 | Chử Thanh Huyền | cc Mulberry Land, phường Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội | |
| 4171 | Nguyễn Ngọc Ân | 2015 | Cần Thơ |
| 4172 | Phạm Thị Hòa | 10/10/1958 | |
| 4173 | Đinh Văn Lang | 1951 | |
| 4174 | Đinh Mạnh Hùng | 12/1/1988 | |
| 4175 | Nguyễn Văn Chỉnh | 1937 | số 2, tổ 28, cụm 4, khu dân cư số 6, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội |
| 4176 | Nguyễn Thị Thanh | 1937 | số 2, tổ 28, cụm 4, khu dân cư số 6, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội |
| 4177 | Nguyễn Văn Thỉnh | 1959 | 17 ngách 209/38 An Dương Vương, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội |
| 4178 | Phan Thị Tâm | 1963 | 17 ngách 209/38 An Dương Vương, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội |
| 4179 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 1/5/1990 | 17 ngách 209/38 An Dương Vương, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội |
| 4180 | Nguyễn Trung Hậu | 6/8/1987 | 17 ngách 209/38 An Dương Vương, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội |
| 4181 | Nguyễn Thuỳ Anh | 5/4/2016 | 17 ngách 209/38 An Dương Vương, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội |
| 4182 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2/25/1992 | 17 ngách 209/38 An Dương Vương, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội |
| 4183 | Vũ Thị Bích Thủy | 1950 | K391/H44/11 Trần Cao Vân, Xuân Hòa, Thanh Khuê, Đà Nẵng |
| 4184 | Lý Văn Điển | 1937 | K391/H44/11 Trần Cao Vân, Xuân Hòa, Thanh Khuê, Đà Nẵng |
| 4185 | Lý Hoài Nam | 2/20/1985 | K391/H44/11 Trần Cao Vân, Xuân Hòa, Thanh Khuê, Đà Nẵng |
| 4186 | Trần Thị Hoài Thu | 1987 | K391/H44/11 Trần Cao Vân, Xuân Hòa, Thanh Khuê, Đà Nẵng |
| 4187 | Nguyễn Văn Chính | 1944 | K17/12 Phan Thanh, Thạc Gián, Thanh Khê , Đà Nẵng |
| 4188 | Lê Thị Thanh Xuân | 1952 | K17/12 Phan Thanh, Thạc Gián, Thanh Khê , Đà Nẵng |
| 4189 | Nguyễn Văn Khanh | 12/8/1976 | K17/12 Phan Thanh, Thạc Gián, Thanh Khê , Đà Nẵng |
| 4190 | Huỳnh Diệu Thúy | 3/13/1976 | K17/12 Phan Thanh, Thạc Gián, Thanh Khê , Đà Nẵng |
| 4191 | Nguyễn Hoàng Ngân | 7/18/2005 | K17/12 Phan Thanh, Thạc Gián, Thanh Khê , Đà Nẵng |
| 4192 | Nguyễn Hoàng Châu | 8/16/2008 | K17/12 Phan Thanh, Thạc Gián, Thanh Khê , Đà Nẵng |
| 4193 | Huỳnh Đức Hải | 7/25/1972 | 43 Lê Thị Tính, Thanh Khê, Đà Nẵng |
| 4194 | Phan Thị Xiếng | 1975 | 43 Lê Thị Tính, Thanh Khê, Đà Nẵng |
| 4195 | Huỳnh Đức Bảo | 9/8/2003 | 43 Lê Thị Tính, Thanh Khê, Đà Nẵng |
| 4196 | Huỳnh Đức Việt | 12/7/2007 | 43 Lê Thị Tính, Thanh Khê, Đà Nẵng |
| 4197 | Huỳnh Khánh Ngọc | 4/13/2013 | 43 Lê Thị Tính, Thanh Khê, Đà Nẵng |
| 4198 | Trần Văn Triệu | 23/12(ÂL)/1967 | xóm 2 Bình Minh, xã Việt Hùng, Trực Ninh, Nam Định |
| 4199 | Phạm Thị Sen | 15/8(ÂL)/1969 | xóm 2 Bình Minh, xã Việt Hùng, Trực Ninh, Nam Định |
| 4200 | Trần Thị Thùy Linh | 14/12(ÂL)/1996 | xóm 2 Bình Minh, xã Việt Hùng, Trực Ninh, Nam Định |
| 4201 | Vũ Hải Đăng | 7/21/1993 | xóm Nam Tiến, xã Việt Hùng, Trực Ninh, Nam Định |
| 4202 | Vũ Văn Khoa | 1969 | xóm Nam Tiến, xã Việt Hùng, Trực Ninh, Nam Định |
| 4203 | Nguyễn Thị Châm | 10/10/1971 | xóm Nam Tiến, xã Việt Hùng, Trực Ninh, Nam Định |
| 4204 | Vũ Thị Thúy Nga | 5/7/1995 | xóm Nam Tiến, xã Việt Hùng, Trực Ninh, Nam Định |
| 4205 | Vũ Thị Hoàng Ngân | 1/6/2003 | xóm Nam Tiến, xã Việt Hùng, Trực Ninh, Nam Định |
| 4206 | Phạm Việt Dũng | 6/15/2013 | xóm 2 Bình Minh, xã Việt Hùng, Trực Ninh, Nam Định |
| 4207 | Phạm Văn Tám | 1975 | xóm 2 Bình Minh, xã Việt Hùng, Trực Ninh, Nam Định |
| 4208 | Nguyễn Thị Sáu | 1978 | xóm 2 Bình Minh, xã Việt Hùng, Trực Ninh, Nam Định |
| 4209 | Phạm Thị Thu Trang | 2/20/1999 | xóm 2 Bình Minh, xã Việt Hùng, Trực Ninh, Nam Định |
| 4210 | Phạm Thị Thu Thảo | 28/6(ÂL)/2002 | xóm 2 Bình Minh, xã Việt Hùng, Trực Ninh, Nam Định |
| 4211 | Phạm Thị Minh Thúy | 21/6(ÂL)/2004 | xóm 2 Bình Minh, xã Việt Hùng, Trực Ninh, Nam Định |
| 4212 | Mai Thị Vượng | 1930 | xóm 2 Bình Minh, xã Việt Hùng, Trực Ninh, Nam Định |
| 4213 | Quách Tấn Cang | 2/2/1951 | 201 Nguyễn Trường Tộ, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
| 4214 | Trần Thị Như Sẹt | 8/15/1960 | 201 Nguyễn Trường Tộ, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
| 4215 | Quách Thị Ái Vân | 11/17/1984 | 32 Phạm Thế Hiển, TP. Vũng Tàu |
| 4216 | Quách Đại Nghĩa | 10/31/1987 | 201 Nguyễn Trường Tộ, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
| 4217 | Quách Ái Linh | 8/17/1989 | 201 Nguyễn Trường Tộ, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
| 4218 | Quách Đại Lộc | 11/17/2005 | 201 Nguyễn Trường Tộ, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
| 4219 | Nguyễn Hoài Nhân | 5/2/1984 | 32 Phạm Thế Hiển, TP. Vũng Tàu |
| 4220 | Nguyễn Linh San | 2/2/2015 | 32 Phạm Thế Hiển, TP. Vũng Tàu |
| 4221 | Lâm Hồng Liên | 9/10/1935 | Nguyễn Đình Chiểu,TP Quảng Ngãi |
| 4222 | Nguyễn Thị Nhật | 10/10/1940 | P711-A15 Công an Thanh Trì, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 4223 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 5/27/1974 | P711-A15 Công an Thanh Trì, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 4224 | Lâm Huy Long | 4/10/2000 | P711-A15 Công an Thanh Trì, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 4225 | Lâm Huy Lân | 9/6/2005 | P711-A15 Công an Thanh Trì, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 4226 | Trần Thị Kim Dung | 2/16/1966 | tổ 10 Dữu Lâu, Việt Trì, Phú Thọ |
| 4227 | Nguyễn Huy Hiên | 8/14/1962 | tổ 9 Dữu Lâu, Việt Trì, Phú Thọ |
| 4228 | Đinh Quang Hòa | 10/05(ÂL)/1951 | 137 Thống Nhất, trị trấn Me, Gia Viễn, Ninh Bình |
| 4229 | Phạm Thị Nga | 8/14/1952 | 137 Thống Nhất, trị trấn Me, Gia Viễn, Ninh Bình |
| 4230 | Đinh Quang Minh | 8/10/1989 | 137 Thống Nhất, trị trấn Me, Gia Viễn, Ninh Bình |
| 4231 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 5/4/1988 | 137 Thống Nhất, trị trấn Me, Gia Viễn, Ninh Bình |
| 4232 | Đinh Thị Thanh Bình | 8/5/1986 | 137 Thống Nhất, trị trấn Me, Gia Viễn, Ninh Bình |
| 4233 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 5/4/1990 | tổ 9 Dữu Lâu, Việt Trì, Phú Thọ |
| 4234 | Nguyễn Hữu Tình | 8/2/1993 | Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
| 4235 | Nguyễn Thị Cúc | Thôn Phúc Chỉ, xác Yên Thắng, Ý Yên, Nam Định | |
| 4236 | Nguyễn Thị Tư | 1940 | Tổ 48, phường Hương Sơn, tp. Thái Nguyên |
| 4237 | Bà Nội: 78 tuổi (đằng nội) | Thôn Khuẩy Duộc, xã Mỹ Thanh, Bạch Thông, Bắc Cạn | |
| 4238 | Hoàng Xuân Liên | 1960 | Thôn Khuẩy Duộc, xã Mỹ Thanh, Bạch Thông, Bắc Cạn |
| 4239 | Nguyễn Thị Tuyên | 9/23/1960 | Tổ 48, phường Hương Sơn, tp. Thái Nguyên |
| 4240 | Nguyễn Minh Lạng | 1963 | Thôn Phúc Chỉ, xác Yên Thắng, Ý Yên, Nam Định |
| 4241 | Nguyễn Thị Oanh | 1963 | Thôn Phúc Chỉ, xác Yên Thắng, Ý Yên, Nam Định |
| 4242 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 2/27/1985 | Phòng 3007, toà E, kdc Mulberry Lane, khu đô thị Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
| 4243 | Hoàng Tùng Lâm | 11/27/2009 | Phòng 3007, toà E, kdc Mulberry Lane, khu đô thị Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
| 4244 | Hoàng Ngọc Bảo Trâm | 12/30/2011 | Phòng 3007, toà E, kdc Mulberry Lane, khu đô thị Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
| 4245 | Hoàng Nhật Anh | 4/11/2015 | Phòng 3007, toà E, kdc Mulberry Lane, khu đô thị Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
| 4246 | Nguyễn Thế Chinh | 8/28/1948 | 40/7/64/476 chợ Hàng Mới, Lê Chân, Hải Phòng |
| 4247 | Vũ Thị Thục | 11/9/1953 | 40/7/64/476 chợ Hàng Mới, Lê Chân, Hải Phòng |
| 4248 | Nguyễn Thế Hùng | 3/18/1980 | 40/7/64/476 chợ Hàng Mới, Lê Chân, Hải Phòng |
| 4249 | Đỗ Thị Như Hoa | 10/31/1979 | 40/7/64/476 chợ Hàng Mới, Lê Chân, Hải Phòng |
| 4250 | Nguyễn Thế Phong | 8/24/1997 | 40/7/64/476 chợ Hàng Mới, Lê Chân, Hải Phòng |
| 4251 | Nguyễn Như Phương | 11/17/2003 | 40/7/64/476 chợ Hàng Mới, Lê Chân, Hải Phòng |
| 4252 | Hứa Hữu Nghị | 1932 | 292 gác 2 Lê Lợi, Ngô Quyền, Hải Phòng. |
| 4253 | Hứa Hồng Long | 1/28/1972 | 292 gác 2 Lê Lợi, Ngô Quyền, Hải Phòng. |
| 4254 | Hứa Thị Minh Anh | 4/29/2004 | 292 gác 2 Lê Lợi, Ngô Quyền, Hải Phòng. |
| 4255 | Hứa Hồng Nam | 3/27/2009 | 292 gác 2 Lê Lợi, Ngô Quyền, Hải Phòng. |
| 4256 | Nguyễn Thị Tuyết Minh | 10/5/1978 | 292 gác 2 Lê Lợi, Ngô Quyền, Hải Phòng. |
| 4257 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 3/20/1977 | Số 3/12 Nghĩa Dũng, Phúc Xá, Hà Nội |
| 4258 | Nguyễn Văn Thắng | 1972 | Số 3/12 Nghĩa Dũng, Phúc Xá, Hà Nội |
| 4259 | Nguyễn Thục Quyên | 4/24/2005 | Số 3/12 Nghĩa Dũng, Phúc Xá, Hà Nội |
| 4260 | Nguyễn Tùng Lâm | 27/12/20008 | Số 3/12 Nghĩa Dũng, Phúc Xá, Hà Nội |
| 4261 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 1945 | Số 3/12 Nghĩa Dũng, Phúc Xá, Hà Nội |
| 4262 | Ngô Thị Khuyên | 1962 | |
| 4263 | Đàm Vân Anh | 1985 | |
| 4264 | Đàm Đông Anh | 1991 | |
| 4265 | Phạm Gia Bảo | 2011 | |
| 4266 | Phạm Viết Hậu | 1984 | |
| 4267 | Đàm Xuân Giang | ||
| 4268 | Đàm Thu Hoài | 1986 | |
| 4269 | Đàm Thu Hoài | 1994 | |
| 4270 | Đàm Thanh Mai | 1998 | |
| 4271 | Ngô Đức Nghĩa | ||
| 4272 | Ngô Minh Châu | 1998 | |
| 4273 | Ngô Thị Nghĩa | ||
| 4274 | Trần Ích Châm | 1928 | 48 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hà Nội |
| 4275 | Kiều Đức Minh | 1932 | Quần Ngựa, Hà Nội |
| 4276 | Vũ Thị Bích Ngọc | 1954 | 33/491 Đê La Thành, Hà Nội |
| 4277 | Đinh Kim Trang | 1947 | 33/491 Đê La Thành, Hà Nội |
| 4278 | Đinh Ngọc Lâm | 1984 | Phan Xích Long, tp. HCM |
| 4279 | Vũ Tuấn Dũng | 1959 | 6 Tăng Bạt Hổ, Hà Nội |
| 4280 | Vũ Lệ Thu | 1963 | Hapulico, Hà Nội |
| 4281 | Vũ Liên Hương | 1961 | 34 Trần Phú, Hà Nội |
| 4282 | Vũ Việt Hoa | 1957 | Lương Khánh Thiện, Hà Nội |
| 4283 | Nguyễn Văn Tiến | Lương Khánh Thiện, Hà Nội | |
| 4284 | Nguyễn Minh Diệp | 1982 | Lương Khánh Thiện, Hà Nội |
| 4285 | Nguyễn Hải Hiền | 1987 | Lê Thị Riêng, tp. HCM |
| 4286 | Bùi Đức Hiền | 34 Trần Phú, Hà Nội | |
| 4287 | Nguyễn Lan Hương | 6 Tăng Bạt Hổ, Hà Nội | |
| 4288 | Trần Tú Phương | 1970 | lô 16c tổ 3b, kp3, Long Bình Tân, tp. Biên Hòa, Đồng Nai |
| 4289 | Trần Thị Sinh | 1975 | lô 16c tổ 3b, kp3, Long Bình Tân, tp. Biên Hòa, Đồng Nai |
| 4290 | Trần Thị Ngọc Anh | 1994 | lô 16c tổ 3b, kp3, Long Bình Tân, tp. Biên Hòa, Đồng Nai |
| 4291 | Trần Nhật Quang | 2000 | lô 16c tổ 3b, kp3, Long Bình Tân, tp. Biên Hòa, Đồng Nai |
| 4292 | Trần Triều Dương | 2014 | lô 16c tổ 3b, kp3, Long Bình Tân, tp. Biên Hòa, Đồng Nai |
| 4293 | Hoàng Văn Vinh | 8/3/1961 | 60 CT4 A7 Vạn Mỹ, Ngô Quyền, Hải Phòng |
| 4294 | Hoàng Duy Anh | 7/3/1995 | 60 CT4 A7 Vạn Mỹ, Ngô Quyền, Hải Phòng |
| 4295 | Hoàng Nhật Anh | 8/4/2013 | thôn Phương nhị, Liên Ninh, Thanh Trì, Hà Nội |
| 4296 | Hoàng Việt Anh | 8/4/2013 | thôn Phương nhị, Liên Ninh, Thanh Trì, Hà Nội |
| 4297 | La Cam | 1961 | Vĩnh Long |
| 4298 | La Nhựt Hương | 1967 | 81 Lê Văn Linh, P.13, Q.4, tp. HCM |
| 4299 | La Quan Minh | 1982 | 81 Lê Văn Linh, P.13, Q.4, tp. HCM |
| 4300 | Lê Kim Hương | 1980 | 81 Lê Văn Linh, P.13, Q.4, tp. HCM |
| 4301 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 1992 | 81 Lê Văn Linh, P.13, Q.4, tp. HCM |
| 4302 | Phạm Thành Đồng | 3/17/1969 | 82 Lê Hữu Trác, Thị trấn Đắk Hà, Đắk Hà, KonTum. |
| 4303 | Nguyễn Thị Minh | 12/8/1972 | 82 Lê Hữu Trác, Thị trấn Đắk Hà, Đắk Hà, KonTum. |
| 4304 | Phạm Thị Huyền Trang | 3/12/1991 | 82 Lê Hữu Trác, Thị trấn Đắk Hà, Đắk Hà, KonTum. |
| 4305 | Phạm Thành Đạt | 22/02/1993 | 82 Lê Hữu Trác, Thị trấn Đắk Hà, Đắk Hà, KonTum. |
| 4306 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 19/11/2002 | 82 Lê Hữu Trác, Thị trấn Đắk Hà, Đắk Hà, KonTum. |
| 4307 | Cao Quốc Việt | 1/2/1956 | Thôn Nghĩa Phú, Hoằng Lưu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 4308 | Cao Thị Nguyệt | 17/4/1981 | Thôn Nghĩa Phú, Hoằng Lưu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 4309 | Lê Thanh Hải | 6/12/1983 | nhà 35, tầng 5, k53, ngõ 4k5, phố Ao Sen, phường Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
| 4310 | Dương Trọng Yên | 3/7/1980 | nhà 35, tầng 5, k53, ngõ 4k5, phố Ao Sen, phường Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
| 4311 | Nguyễn Thị Hệ | 7/7/1956 | số 3,ngach 15, ngõ 299 Hoàng Văn Thụ, Hữu Nghị, tp. Hoà Bình |
| 4312 | Lê Hồng Hạnh | 2/12/1988 | số 3,ngach 15, ngõ 299 Hoàng Văn Thụ, Hữu Nghị, tp. Hoà Bình |
| 4313 | Nguyễn Đức Mạnh | 26/10/1988 | số 3,ngach 15, ngõ 299 Hoàng Văn Thụ, Hữu Nghị, tp. Hoà Bình |
| 4314 | Nguyễn Thu Trà | 24/4/2016 | số 3,ngach 15, ngõ 299 Hoàng Văn Thụ, Hữu Nghị, tp. Hoà Bình |
| 4315 | Lê Vân | 22/05/1957 | Thôn Đình, Nghĩa Hưng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
| 4316 | Lê Vân Hồng | 17/12/1984 | Thôn Chợ, Nghĩa Hưng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
| 4317 | Bùi Duy Anh | 13/01/2010 | Thôn Chợ, Nghĩa Hưng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phuc |
| 4318 | Bùi Lê Khánh Ngân | 17/07/2012 | Thôn Chợ, Nghĩa Hưng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phuc |
| 4319 | Bùi Lê Bích Ngân | 17/12/2012 | Thôn Chợ, Nghĩa Hưng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phuc |
| 4320 | Nguyễn Thị Dụng | 1929 | Thôn Đình, Nghĩa Hưng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
| 4321 | Cao Khánh Hưng | 4/1/1989 | Số nhà 21, ngõ 28 phố Chùa Hà, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 4322 | Nguyễn Quang Anh | 29/08/1989 | 7C, Chung cư Biển Bắc, 1070 Đê La Thành, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội |
| 4323 | Nguyễn Phương Anh | 31/12/1995 | 7C, Chung cư Biển Bắc, 1070 Đê La Thành, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội |
| 4324 | Nguyễn Đức Khắc | 29/01/1958 | SN 3, Tổ 7A, Điện Biên Phủ, Phương Lâm, tp. Hoà Bình |
| 4325 | Trần Hà Anh | 20/10/2012 | 2/112 Lương Khánh Thiện, Ngô Quyền, Hải Phòng |
| 4326 | Trần Trà My | 26/12/2003 | 2/112 Lương Khánh Thiện, Ngô Quyền, Hải Phòng |
| 4327 | Trần Thị Thu Hà | 24/08/1994 | 2/112 Lương Khánh Thiện, Ngô Quyền, Hải Phòng |
| 4328 | Trần Đình Chiến | 26/05/1965 | 2/112 Lương Khánh Thiện, Ngô Quyền, Hải Phòng |
| 4329 | Trần Phương | 20/07/1986 | 2/112 Lương Khánh Thiện, Ngô Quyền, Hải Phòng |
| 4330 | Bùi Thị Huyền Dung | 3/12/1971 | 2/112 Lương Khánh Thiện, Ngô Quyền, Hải Phòng |
| 4331 | Hồ Thị Liên | 24/4/1963 | Khối Trường Tiến, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
| 4332 | Lưu Công Mạnh | 12/7/1989 | Xóm 8, Xã Nghi Kim, tp. Vinh, Nghệ An |
| 4333 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 2/5/1987 | Khối Trường Tiến, Hưng Bình, tp. Vinh, Nghệ An |
| 4334 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1/6/1984 | Làng 8/3, Xã Châu Hội, Quỳ Châu, Nghệ An |
| 4335 | Nguyễn Thị Bảo Trâm | 31/07/2011 | Khối Trường Tiến, Phường Hưng Bình, tp. Vinh, Nghệ An |
| 4336 | Nguyễn Tiến Dũng | 24/03/2014 | Khối Trường Tiến, Phường Hưng Bình, tp. Vinh, Nghệ An |
| 4337 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 29/06/1991 | Khối Trường Tiến, Phường Hưng Bình, tp. Vinh, Nghệ An |
| 4338 | Nguyễn Mạnh Khang | 10/4/1957 | P.410, nhà 12, tập thể Bộ LĐTB&XH, 717 Hồng Hà, P.Chương Dương, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 4339 | Huỳnh Thị Còn | 10/1/1950 | Gò Dầu P.Tân Quý, Tân Phú, tp. HCM |
| 4340 | Trần Thị Thu | 22/8/1969 | Gò Dầu P.Tân Quý, Tân Phú, tp. HCM |
| 4341 | Huỳnh Hoàng Ân | 23/11/1971 | Gò Dầu P.Tân Quý, Tân Phú, tp. HCM |
| 4342 | Huỳnh Hoàng Hải | 10/8/1974 | Gò Dầu P.Tân Quý, Tân Phú, tp. HCM |
| 4343 | Phạm Việt Cường | 1968 | Gò Dầu P.Tân Quý, Tân Phú, tp. HCM |
| 4344 | Nguyễn Văn Quí | 1/4/1982 | số 15 đường 85, P.Tân Quy, Q.7, tp. HCM |
| 4345 | Phạm Thị Mỹ Tiên | 29/11/1990 | số 15 đường 85, P.Tân Quy, Q.7, tp. HCM |
| 4346 | Đinh Thị Hạnh | 1936 | P604 – C4 Khu đô thị Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 4347 | Phạm Hoài Thanh | 1969 | P604 – C4 Khu đô thị Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 4348 | Trần Thị Ngọc Bích | 1976 | P604 – C4 Khu đô thị Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 4349 | Phạm Minh Thu | 2011 | P604 – C4 Khu đô thị Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 4350 | Phạm Thu Ngân | 2012 | P604 – C4 Khu đô thị Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 4351 | Bùi Thị Bé | P604 – C4 Khu đô thị Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội | |
| 4352 | Trần Ngọc Điệp | 1980 | P407-CT4C, khu đô thị Xa La, Hà Đông, Hà Nội |
| 4353 | Nguyễn Thị Dung | 1980 | |
| 4354 | Trần Mai Hương | 2007 | |
| 4355 | Trần Gia Huy | 2011 | |
| 4356 | Trần Thị Huyền | 1977 | Phường Quyết Thắng, tp. Sơn La |
| 4357 | Hoàng Thế Vận | 1976 | Phường Quyết Thắng, tp. Sơn La |
| 4358 | Hoàng Hoàn Hảo | Phường Quyết Thắng, tp. Sơn La | |
| 4359 | Hoàng Thái Bảo | Phường Quyết Thắng, tp. Sơn La | |
| 4360 | Hoàng Thế Anh | 2015 | Phường Quyết Thắng, tp. Sơn La |
| 4361 | Bùi Thị Yên | 1/1/1975 | An Lập, Ngọc Lý, Tân Yên, Bắc Giang |
| 4362 | Vũ Đình Huy | 30/10/1974 | An Lập, Ngọc Lý, Tân Yên, Bắc Giang |
| 4363 | Vũ Đình Tuấn | 28/2/2000 | An Lập, Ngọc Lý, Tân Yên, Bắc Giang |
| 4364 | Vũ Thị Hà | 8/8/1994 | An Lập, Ngọc Lý, Tân Yên, Bắc Giang |
| 4365 | Vũ Quang Hánh | 10/9/1966 | nhà 55 khu 1 phường Tân An, tx Quảng Yên, Quảng Ninh |
| 4366 | Hà Thị Thẩm Trang | 3/8/1965 | nhà 55 khu 1 phường Tân An, tx Quảng Yên, Quảng Ninh |
| 4367 | Vũ Thị Mỹ Phượng | 23/03/1995 | nhà 55 khu 1 phường Tân An, tx Quảng Yên, Quảng Ninh |
| 4368 | Chu Văn Thịnh | 1950 | Lưu Khê, Liên Bạt, Ứng Hòa, Hà Nội |
| 4369 | Nguyễn Thị Đoài | 1955 | Lưu Khê, Liên Bạt, Ứng Hòa, Hà Nội |
| 4370 | Lê Thị Kim Dung | 1958 | 54 Trần Nhật Duật, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 4371 | Chu Thị Loan | 1986 | 39 Huỳnh Thúc Kháng, Phước Tiến, Nha Trang |
| 4372 | Phạm Văn Cường | 24/7/1967 | Số 69, Hoàng Văn Thụ, Bắc Giang |
| 4373 | Định Thị Nhị | 30/8/1967 | Số 69, Hoàng Văn Thụ, Bắc Giang |
| 4374 | Trịnh Ngọc Khải | 25/11/1954 | số 1, ngõ 119 Trung Kính, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội. |
| 4375 | Hoàng Thị Thược | 18/10/1958 | số 1, ngõ 119 Trung Kính, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội. |
| 4376 | Trịnh Hoàng Anh | 5/5/1984 | Số 36, Đường 30/4, tp. Vũng Tàu |
| 4377 | Phạm Văn Duy | 8/6/1988 | Phòng 1708 CT5A, kđt Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội |
| 4378 | Trịnh Ngọc Minh | 20/02/1987 | Phòng 1708 CT5A, kđt Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội |
| 4379 | Phạm Nhật Anh | 1/7/2015 | Phòng 1708 CT5A, kđt Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội |
| 4380 | Phạm Văn Anh Tuấn | 12/10/1997 | Phòng 1708 CT5A, kđt Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội |
| 4381 | Dương Kim Phượng | 31/12/1980 | TP Austin, Tiểu Bang Texas, USA |
| 4382 | Nguyễn Việt Khoa | p1103 b10c, Nam Trung Yên, Cầu Giấy, Hà Nội | |
| 4383 | Nguyễn Thị Phong | p1103 b10c, Nam Trung Yên, Cầu Giấy, Hà Nội | |
| 4384 | Nguyễn Thị Ngọc Trang | 1991 | p1103 b10c, Nam Trung Yên, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 4385 | Nguyễn Ngọc Hà | 1982 | Thanh Nhàn |
| 4386 | Nguyễn Thị Ngọc Hiếu | 1985 | ngách 99, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội. |
| 4387 | Nhan Thị Mộng Loan | 13/11/1970 | tổ 7,Vĩnh Châu, Vĩnh Hiệp, Nha Trang,Khánh Hòa. |
| 4388 | Phạm Tấn Hải | 1/1/1970 | Đội 17 Tịnh Hà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
| 4389 | Phan Thị Trình | 15/6 | Đội 17 Tịnh Hà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
| 4390 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | Đội 17 Tịnh Hà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | |
| 4391 | Phạm Tấn Phòng | Đội 17 Tịnh Hà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | |
| 4392 | Vương Thị Ái Thùy | 7/6/1997 | Đội 17 Tịnh Hà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
| 4393 | Hồng Minh Vân | 1968 | |
| 4394 | mẹ con chị Ngô Kim Hồng | 10/19/1991 | |
| 4395 | Phan Thị Bình | 1957 | Nghệ An |
| 4396 | Nguyễn Thị Kia | 1926 | Tổ 5, Thôn Hưng Lộc, Xã Bình Định Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
| 4397 | Trần Thị Thiên | 1948 | Tổ 5, Thôn Hưng Lộc, Xã Bình Định Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
| 4398 | Nguyễn Thị Sâm | 1964 | khu 5, Thanh Xuân, Thanh Ba, Phú Thọ |
| 4399 | Lâm Thành Đạt | 2014 | khóm 7, thị trấn Định An, huyện Trà Cú, Trà Vinh |
| 4400 | Lê Bích Hằng | 1962 | ngõ 465/49 Đội Cấn, Hà Nội |
| 4401 | Ngô Thị My | 1949 | 307, ngõ 285/281, Trần Khát Chân, Hà Nội |
| 4402 | Lê Thị Kim Anh | 1965 | 73, ngõ 629, Giải Phóng, Hà Nội |
| 4403 | Nguyễn Thanh Hải | 1975 | khu tập thể bưu điện, ngõ Thổ Quan, Khâm Thiên, Hà Nội |
| 4404 | vợ chồng Hải Nam, Khánh Hồng | tp. HCM | |
| 4405 | Chu Thuý Quỳnh | 1993 | |
| 4406 | Nguyễn Võ Quỳnh Anh | 2014 | Đà Nẵng |
| 4407 | Chu Thanh Mai | Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội | |
| 4408 | Mai Quỳnh Chi | 5/6/2014 | Thanh Ba, Phú Thọ |
| 4409 | Trần Văn Tự | 1963 | Đà Nẵng |
| 4410 | Lê Thị Thu Tám | 1969 | Đà Nẵng |
| 4411 | Vũ Văn Khoa | 1982 | Hải Phúc, Hải Hậu, Nam Định |
| 4412 | mẹ con chị Vũ Thị Hoa | thôn Sãi, Xã Vĩnh Tuy, Bình Giang, Hải Dương | |
| 4413 | Lê Quang Sáng | 2008 | Xóm 3 Bắc Lâm, xã Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An |
| 4414 | Khai Phương | 1983 | |
| 4415 | Lưu Kim Định | số 2 ngõ 264/246 Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội | |
| 4416 | Chị Mai | 162 Phạm Ngũ Lão, (lộ 19) Cần Thơ | |
| 4417 | Đặng Thanh Khiết | 1971 | Đà Nẵng |
| 4418 | Nguyễn Mạnh Trí | 11/30/1951 | Hải Phòng |
| 4419 | Nguyễn Văn Tiến | 1990 | Hà Tĩnh |
| 4420 | bác Mai | BV Đống Đa | |
| 4421 | Là Văn Thành | Viện 354 | |
| 4422 | Đặng Hữu Tùng | 1/1/2007 | Vinh Mỹ, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 4423 | Thào Thị Yến Nhi | 2015 | Đội 4, thôn Cát Cát, xã San Xả Hồ, Sa Pa, Lào Cai |
| 4424 | Nguyễn Văn Chung | 1943 | số 7, ngách 281/285 Trần Khát Chân, Hà Nội |
| 4425 | mẹ con chị Nguyễn Thị Kim Hoa | 1/16/1979 | Thôn Đản Dị, xã Uy Nỗ, Đông Anh, Hà Nội |
| 4426 | Đặng Mạnh Cường | 28/9/1979 | Ngõ Vườn Văn, xóm Tuyền, thôn Gia Lương, xã Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội |
| 4427 | Nguyễn Văn Ngọ | 1977 | Xã Đại Tảo, huyện Quốc Oai, Hà Nội |
| 4428 | Trần Thị Hồng Thuyết | 1980 | Xã Đại Tảo, huyện Quốc Oai, Hà Nội |
| 4429 | Nguyễn Minh Tiến | 2005 | Xã Đại Tảo, huyện Quốc Oai, Hà Nội |
| 4430 | Nguyễn Ngọc Linh | 2007 | Xã Đại Tảo, huyện Quốc Oai, Hà Nội |
| 4431 | Nguyễn Phi Hùng | 1950 | Xã Đại Tảo, huyện Quốc Oai, Hà Nội |
| 4432 | Võ Thị Cảnh | 1954 | Xã Đại Tảo, huyện Quốc Oai, Hà Nội |
| 4433 | Nguyễn Trung Hiếu | 15/12/1977 | Xã Đại Tảo, huyện Quốc Oai, Hà Nội |
| 4434 | Nguyễn Ngọc Hân | 8/25/2010 | Xã Đại Tảo, huyện Quốc Oai, Hà Nội |
| 4435 | Nguyễn Ngọc Châu | 2014 | Xã Đại Tảo, huyện Quốc Oai, Hà Nội |
| 4436 | Trần Quốc An | 5/27/2013 | Xã Đại Tảo, huyện Quốc Oai, Hà Nội |
| 4437 | Trần Quốc Cường | 4/30/1980 | Xã Đại Tảo, huyện Quốc Oai, Hà Nội |
| 4438 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | 10/22/1982 | Xã Đại Tảo, huyện Quốc Oai, Hà Nội |
| 4439 | Trần Đình Mạnh | Ngõ Đình, Xóm 1, La Tinh, Đông La, Hoài Đức, Hà Nội | |
| 4440 | Bùi Anh Tuấn | 1976 | Kiến Hưng, Hà Đông |
| 4441 | Nguyễn Hùng Cường | 1981 | Khoái Châu, Hưng Yên |
| 4442 | Nguyễn Xuân Thủy | 14/10/1990 | P802 tòa nhà A6D Khu đô thị Nam trung yên, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 4443 | Đồng Thị Thanh Thoảng | 13/5/1986 | P802 tòa nhà A6D khu đô thị Nam trung yên, trung hòa, Cầu giấy, Hà Nội |
| 4444 | Tăng Thị Đầy | 2/5/1963 | 192 Lê Thanh Nghị, TP Hải Dương |
| 4445 | Đồng Thị Bích Thuận | 6/15/1991 | 523/11/62, tổ 55, KP5, đường Lê Văn Khương, phường Hiệp Thành, quận 12, tp. HCM |
| 4446 | Lâm Văn Vũ | 10/4/1987 | 523/11/62, tổ 55, KP5, đường Lê Văn Khương, phường Hiệp Thành, quận 12, tp. HCM |
| 4447 | Bùi Thị Sêu | 1931 | Thôn An Khoái, Xã Dân Hòa, Thanh Oai, Hà Nội |
| 4448 | Nguyễn Gia Hải | 1957 | Thôn An Khoái, Xã Dân Hòa, Thanh Oai, Hà Nội |
| 4449 | Trần Thị Sang | 8/6/1957 | Số nhà 20, Ngõ 15 Ba La, Phú La, Hà Đông, Hà Nội |
| 4450 | Nguyễn Hữu Thái | 4/28/1972 | Số nhà 20, Ngõ 15 Ba La, Phú La, Hà Đông, Hà Nội |
| 4451 | Nguyễn Thị Thủy | 10/30/1982 | Số nhà 20, Ngõ 15 Ba La, Phú La, Hà Đông, Hà Nội |
| 4452 | Nguyễn Đức Tuấn Phong | 9/14/2007 | Số nhà 20, Ngõ 15 Ba La, Phú La, Hà Đông, Hà Nội |
| 4453 | Nguyễn Phương Linh | 11/10/2009 | Số nhà 20, Ngõ 15 Ba La, Phú La, Hà Đông, Hà Nội |
| 4454 | Nguyễn Thị Thu Hương | 8/16/1999 | Số nhà 20, Ngõ 15 Ba La, Phú La, Hà Đông, Hà Nội |
| 4455 | Nguyễn Thị Yên | 1969 | Hà Nội |
| 4456 | Trịnh Văn Nam | 1995 | Hà Nội |
| 4457 | Nguyễn Trịnh Trang Anh | 2009 | Hà Nội |
| 4458 | Nguyễn Đức Toàn | 1983 | Hà Nội |
| 4459 | Đoàn Thị Mùi | 1983 | Hà Nội |
| 4460 | Nguyễn Thị Thanh | 1983 | Hà Nội |
| 4461 | Nguyễn Văn Lương | 1983 | Hà Nội |
| 4462 | Nguyễn Trung Nghĩa | 1983 | Hà Nội |
| 4463 | Trần Tuấn Kiệt | 10/12/2012 | P.402b, A3 60 Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội |
| 4464 | Vũ văn Tuyến | 21/3/1954 | 18/9 Hoàng Văn Thụ, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng |
| 4465 | Phùng Thị Lan | 2/4/1955 | 18/9 Hoàng Văn Thụ, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng |
| 4466 | Vũ Thị Lan Phương | 14/1/1982 | 18/9 Hoàng Văn Thụ, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng |
| 4467 | Nguyễn Vũ Tiến Đạt | 30/7/2008 | 18/9 Hoàng Văn Thụ, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng |
| 4468 | Vũ Thị Lan Hương | 4/2/1988 | 18/9 Hoàng Văn Thụ, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng |
| 4469 | Phạm Thu Phương | 14/12/2008 | số 26/116, chợ Hàng , Dư Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng |
| 4470 | Đào Phú Thiêm | 12/5/1943 | số 26/116, chợ Hàng , Dư Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng |
| 4471 | Vũ Thị Gái | 1946 | số 26/116, chợ Hàng , Dư Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng |
| 4472 | Lương Xuân Vang | 18/8/1958 | xóm 7, thôn Trung Hoà, xã Thuỵ Lôi, Kim Bảng, Hà Nam |
| 4473 | Lường Thị Xuân | 14/4/1960 | xóm 7, thôn Trung Hoà, xã Thuỵ Lôi, Kim Bảng, Hà Nam |
| 4474 | Lương Thị Hồng Vy | 23/8/2004 | xóm 7, thôn Trung Hoà, xã Thuỵ Lôi, Kim Bảng, Hà Nam |
| 4475 | Lương Thị Bích Việt | 23/7/1988 | phòng 6 U1 ktt đại học Sư Phạm Hà Nội. |
| 4476 | Bùi Xuân Thuỷ | 19/6/1983 | Tổ 3 phường Lê Hồng Phong, tp. Phủ Lý, Hà Nam |
| 4477 | Lương Thị Vân | 16/9/1990 | Tổ 3 phường Lê Hồng Phong, tp. Phủ Lý, Hà Nam |
| 4478 | Bùi Kim Chi | 18/11/2014 | Tổ 3 phường Lê Hồng Phong, tp. Phủ Lý, Hà Nam |
| 4479 | Lưu Thị Đào | 1960 | Daklak |
| 4480 | Nguyễn Viết Kháng | Daklak | |
| 4481 | Lương Thị Bảo Trân | 1983 | Daklak |
| 4482 | Lương Thị Bảo Trúc | 1985 | Daklak |
| 4483 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | Daklak | |
| 4484 | Lương A Thành | Daklak | |
| 4485 | Trần Văn Sơ | Daklak | |
| 4486 | Lương Bảo Tín | 1990 | tp. HCM |
| 4487 | Lương Thị Bảo Trinh | 1993 | tp. HCM |
| 4488 | Lương Thị Bảo Tri | 1988 | tp. HCM |
| 4489 | Lê Hải Thịnh | 1989 | tp. HCM |
| 4490 | Lê Hải Ngọc Phương Thảo | 1992 | tp. HCM |
| 4491 | Nguyễn Thị Kim Chi | 1996 | tp. HCM |
| 4492 | Đặng Thị Hải Hà | 1996 | tp. HCM |
| 4493 | Hoàng Thị Út Nhật | 1995 | tp. HCM |
| 4494 | Đậu Thị Hiền | 1996 | tp. HCM |
| 4495 | Trần Thị Thu Hằng | 1988 | tp. HCM |
| 4496 | Lê Thị Hồng Hạnh | 1988 | tp. HCM |
| 4497 | Huỳnh Thị Liên | 1993 | tp. HCM |
| 4498 | Trần Thị Lộc | 1988 | tp. HCM |
| 4499 | Trịnh Xuân Trang | 1988 | tp. HCM |
| 4500 | Phạm Thị Thảo Sương | 1988 | tp. HCM |
| 4501 | Nguyễn Thị Kim Anh | 1988 | tp. HCM |
| 4502 | Trần Thị Huyền Trinh | 1990 | tp. HCM |
| 4503 | Phạm Khắc Tuy | 1990 | tp. HCM |
| 4504 | Đỗ Đình Kha | 10/10/1971 | Đức Trọng, Lâm Đồng |
| 4505 | Trần Thị Hoàng Yến | 31/8/1973 | Đức Trọng, Lâm Đồng |
| 4506 | Đỗ Trần Khoa | 12/4/1999 | Đức Trọng, Lâm Đồng |
| 4507 | Đỗ Hoàng Uyên | 24/12/2003 | Đức Trọng, Lâm Đồng |
| 4508 | Trần Ngọc | 1972 | Đức Trọng, Lâm Đồng |
| 4509 | Trần Trung Nguyên | 2003 | Đức Trọng, Lâm Đồng |
| 4510 | Trần Khánh Ngân | 2008 | Đức Trọng, Lâm Đồng |
| 4511 | Bùi Thị Đông | 1945 | Đức Trọng, Lâm Đồng |
| 4512 | Trần Minh Đức | 1979 | Đức Trọng, Lâm Đồng |
| 4513 | Nguyễn Thị Hải Đường | 25 ngõ 159/192 Lê trọng Tấn, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 4514 | Trần Việt Anh | 2007 | Hải Dương |
| 4515 | Vũ Cường | ||
| 4516 | Vợ và con trai anh Vũ Hải Chinh | ||
| 4517 | Hoàng Thị Lộc | 1936 | xã Tam Nghĩa, Núi Thành, Quảng Nam |
| 4518 | em bé | 2014 | 409/7 Vĩnh Yên, Q.10, tp.HCM |
| 4519 | Nguyễn Thị Loan | BV Tâm thần tỉnh Nghệ An | |
| 4520 | Đào Huy Hoàng | 1976 | Đồng Hới, Quảng Bình |
| 4521 | Đặng Thị Ngọc Hường | 1983 | Đồng Hới, Quảng Bình |
| 4522 | Phạm Văn Hùng | 1994 | thôn Ô Mễ, xã Hưng Đạo, Tứ Kỳ, Hải Dương |
| 4523 | Phạm Quang Huy | 2001 | thôn Ô Mễ, xã Hưng Đạo, Tứ Kỳ, Hải Dương |
| 4524 | Ngô Ba Duy | 1984 | Quảng Ninh |
| 4525 | Đào Thị Liên | 9/6/1957 | BV Thanh Nhàn, Hà Nội |
| 4526 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 1994 | Hương An, Quế Sơn, Quảng Nam |
| 4527 | Trung Tiến | 1980 | Hà Nam |
| 4528 | mẹ con em Ánh | 1996 | |
| 4529 | bé Quỳnh Mai | 2014 | |
| 4530 | Nguyễn Bích | 1975 | tp. HCM |
| 4531 | Phạm Hồng Trường | Nam Định | |
| 4532 | bé Linh Tú | tp. HCM | |
| 4533 | bé Minh Phương | 2009 | Hà Nội |
| 4534 | Trần Hoàng Hưng | 8/16/2011 | số 103 F1 ngõ 190 phố Lò Đúc, phường Đống Mác, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
| 4535 | Dương Ngọc Mạnh | 11/6/2015 | Đường Hồng, Thanh Đa, huyện Phúc Thọ, Tp Hà Nội. |
| 4536 | Lê Thi Trang | 1956 | 4C/241 Miếu Hai Xã, Lê Chân, Hải Phòng |
| 4537 | Phạm Văn Nam | 1975 | 4C/241 Miếu Hai Xã, Lê Chân, Hải Phòng |
| 4538 | Phạm Thị Trà Giang | 1977 | 4C/241 Miếu Hai Xã, Lê Chân, Hải Phòng |
| 4539 | Nguyễn Hồng Khánh | 1980 | 4C/241 Miếu Hai Xã, Lê Chân, Hải Phòng |
| 4540 | Phạm Thu Huyền | 1982 | 4C/241 Miếu Hai Xã, Lê Chân, Hải Phòng |
| 4541 | Phạm Ngọc Linh Chi | 2005 | 4C/241 Miếu Hai Xã, Lê Chân, Hải Phòng |
| 4542 | Phạm Hà Thu | 2011 | 4C/241 Miếu Hai Xã, Lê Chân, Hải Phòng |
| 4543 | Nguyễn Phạm Khánh Linh | 2005 | 4C/241 Miếu Hai Xã, Lê Chân, Hải Phòng |
| 4544 | Lương Trịnh Hải | 7/3/1960 | Tam Tương, Hồng Thái, Ninh Giang, Hải Dương |
| 4545 | Phan Văn Nhân | 1/19/1988 | Số 1907, tòa 21B6, KĐT Green Star, 234 Phạm Văn Đồng, Hà Nội |
| 4546 | Vũ Văn Hòa | 1966 | 32D, Tập thể Tổng cục 2, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 4547 | Phạm Thị Dung | 1969 | Số 9, ngõ 1, Tập thể Tăng Thiết Giáp, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 4548 | Phan Văn Phong | Số 9, ngõ 1, Tập thể Tăng Thiết Giáp, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
| 4549 | Phan Thị Lục | Số 9, ngõ 1, Tập thể Tăng Thiết Giáp, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
| 4550 | Vũ Minh Hiếu | 1992 | 32D, Tập thể Tổng cục 2, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 4551 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | Số 9, ngõ 1, Tập thể Tăng Thiết Giáp, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
| 4552 | Nhan Thị Mộng Loan | 13/11/1970 | tổ 7 Vĩnh Châu, Vĩnh Hiệp, Nha Trang, Khánh Hòa |
| 4553 | Đặng Nhất Luân | 22/5/1994 | tổ 7 Vĩnh Châu, Vĩnh Hiệp, Nha Trang, Khánh Hòa |
| 4554 | Đặng kỳ doanh | 13/3/1997 | tổ 7 Vĩnh Châu, Vĩnh Hiệp, Nha Trang, Khánh Hòa |
| 4555 | Nguyễn Tiến Trung | 7/3/1982 | 384/1 Điện Biên Phủ, Thanh Khê, Đà Nẵng |
| 4556 | Nguyễn Võ Quỳnh Anh | 7/8/2014 | 384/1 Điện Biên Phủ, Thanh Khê, Đà Nẵng |
| 4557 | Võ Xuân Thu | 9/10/1960 | 43/12 Cù Chính Lan, Thanh khê, Đà Nẵng |
| 4558 | Lý Thị Tâm | 16/3/1959 | 43/12 Cù Chính Lan, Thanh khê, Đà Nẵng |
| 4559 | Võ Đình Thanh Hùng | 31/5/1991 | 43/12 Cù Chính Lan, Thanh khê, Đà Nẵng |
| 4560 | Võ Bích Trâm | 27/6/1985 | 43/12 Cù Chính Lan, Thanh khê, Đà Nẵng |
| 4561 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 5/1/1991 | 43/12 Cù Chính Lan, Thanh khê, Đà Nẵng |
| 4562 | Lê Thị Trinh | 1952 | 384/1 Điện Biên Phủ, Thanh Khê, Đà Nẵng |
| 4563 | Nguyễn Tiến Dũng | 1945 | 43/12 Cù Chính Lan, Thanh khê, Đà Nẵng |
| 4564 | Nguyễn Thị Mỹ Hương | 1968 | 43/12 Cù Chính Lan, Thanh khê, Đà Nẵng |
| 4565 | Phan Anh Vũ | 1979 | 43/12 Cù Chính Lan, Thanh khê, Đà Nẵng |
| 4566 | Nguyễn Thị Lê Phương | 1980 | 384/1 Điện Biên Phủ, Thanh Khê, Đà Nẵng |
| 4567 | Phan Thị Phương Anh | 11/15/2005 | 384/1 Điện Biên Phủ, Thanh Khê, Đà Nẵng |
| 4568 | Phan Anh Quân | 2012 | 384/1 Điện Biên Phủ, Thanh Khê, Đà Nẵng |
| 4569 | Nguyễn Thị Lê Phượng | 4/18/1976 | Ba Đình, Hà Nội |
| 4570 | Nghiêm Xuân Luận | 1973 | Ba Đình, Hà Nội |
| 4571 | Nghiêm Thanh Hải | 2010 | Ba Đình, Hà Nội |
| 4572 | Nguyễn Văn Phước | 5/29/1940 | San Jose, bang California, Mỹ |
| 4573 | Võ Đình Long | 1956 | Hoà Khánh Bắc, Đà Nẵng |
| 4574 | Nguyễn Ngà | 1963 | |
| 4575 | Trương Thị Tuyết Phượng | 1971 | |
| 4576 | Nguyễn Hoàng Phương Vy | 1990 | |
| 4577 | Nguyễn Hoàng Phương Quyên | 1992 | |
| 4578 | Nguyễn Hồng Phương Anh | 1997 | |
| 4579 | Nguyễn Minh Phú | 2001 | |
| 4580 | Nguyễn Ngọc Tường Lam | 2014 | |
| 4581 | Đoàn Đức Tú | 1985 | |
| 4582 | Đoàn Bảo Nhiên | 2014 | |
| 4583 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 1985 | |
| 4584 | Nguyễn Trần Đức Hưng | 1983 | |
| 4585 | Chủ quán cháo trai | 1981 | Kiều Mai, Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 4586 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 15/4/1988 | Hiệp Lễ, Hiệp Ninh, Tây Ninh |
| 4587 | Đoàn Thị Ngọ | 1966 | Thôn Hạ, xã Minh Tân, Vụ Bản, Nam Định |
| 4588 | Phạm Thị Huế | 1990 | Thôn Hạ, xã Minh Tân, Vụ Bản, Nam Định |
| 4589 | Phạm Thị Thanh Hiền | 1994 | Thôn Hạ, xã Minh Tân, Vụ Bản, Nam Định |
| 4590 | Nguyễn Duy Hoán | Liêu thượng, Liêu xá, Yên Mỹ, Hưng Yên | |
| 4591 | Ngô Phước Hoa | 4/14/1979 | tổ 13, ấp An Khánh, xã Tân An Thanh, Binh Tân, Vĩnh Long |
| 4592 | Nguyễn Thị Vân (Huế) | ||
| 4593 | Phạm Ngọc Quân | Quảng Ngãi | |
| 4594 | Đặng Văn Đốc | 1947 | Xóm chùa, thôn Gia Lộc, xã Việt Hùng, Đông anh, Hà Nội |
| 4595 | Nguyễn Thị Lợi | 1951 | Xóm chùa, thôn Gia Lộc, xã Việt Hùng, Đông anh, Hà Nội |
| 4596 | Đặng Trần Công | 1977 | Xóm chùa, thôn Gia Lộc, xã Việt Hùng, Đông anh, Hà Nội |
| 4597 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1975 | Xóm chùa, thôn Gia Lộc, xã Việt Hùng, Đông anh, Hà Nội |
| 4598 | Đặng Nguyễn Minh Nhật | 2003 | Xóm chùa, thôn Gia Lộc, xã Việt Hùng, Đông anh, Hà Nội |
| 4599 | Đặng nguyễn Minh Thành | 2004 | Xóm chùa, thôn Gia Lộc, xã Việt Hùng, Đông anh, Hà Nội |
| 4600 | Đặng Tiến Quyền | 1982 | Xóm chùa, thôn Gia Lộc, xã Việt Hùng, Đông anh, Hà Nội |
| 4601 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 1989 | Xóm chùa, thôn Gia Lộc, xã Việt Hùng, Đông anh, Hà Nội |
| 4602 | Đặng Dĩnh Giao | 2014 | Xóm chùa, thôn Gia Lộc, xã Việt Hùng, Đông anh, Hà Nội |
| 4603 | Đặng Thị Hạnh Quyên | 1984 | Xóm chùa, thôn Gia Lộc, xã Việt Hùng, Đông anh, Hà Nội |
| 4604 | Mai Khánh Chi | 2011 | Xóm chùa, thôn Gia Lộc, xã Việt Hùng, Đông anh, Hà Nội |
| 4605 | Đặng Mạnh Cường | 1979 | |
| 4606 | Nguyễn Thị Hằng | 1980 | |
| 4607 | Đặng Linh Giang | 2003 | |
| 4608 | Đặng Tú Linh | 2006 | |
| 4609 | Phạm Thị Gái | 1929 | |
| 4610 | Bố chị Nguyễn Thị Hương (HSTL) | ||
| 4611 | Lê Văn Thứ | 18/1/1960 | Số 3, ngách 15, ngõ 299 Hoàng Văn Thụ, phường Hữu Nghị, tp.Hòa Bình, Hòa Bình |
| 4612 | Nguyễn thị hệ | 7/7/1956 | Số 3, ngách 15, ngõ 299 Hoàng Văn Thụ, phường Hữu Nghị, tp.Hòa Bình, Hòa Bình |
| 4613 | Lê Hồng Hạnh | 2/12/1988 | Số 4, tổ 11 Lê Lợi, Phương Lâm, tp.Hòa Bình, Hòa Bình |
| 4614 | Nguyễn Đức Mạnh | 1988 | Số 4, tổ 11 Lê Lợi, Phương Lâm, tp.Hòa Bình, Hòa Bình |
| 4615 | Nguyễn Thu Trà | 4/24/2016 | Số 4, tổ 11 Lê Lợi, Phương Lâm, tp.Hòa Bình, Hòa Bình |
| 4616 | Nguyễn Xuân Trích | 1/7/1971 | Xóm Bãi Á 1, Thị Trấn Chợ Chu, Định Hóa, Thái Nguyên |
| 4617 | Đoàn Thị Oanh | 10/11/1974 | Xóm Bãi Á 1, Thị Trấn Chợ Chu, Định Hóa, Thái Nguyên |
| 4618 | Nguyễn Nhật Huy | 7/15/2008 | Xóm Bãi Á 1, Thị Trấn Chợ Chu, Định Hóa, Thái Nguyên |
| 4619 | Nguyễn Duy Vũ | 10/11/1994 | Xóm Bãi Á 1, Thị Trấn Chợ Chu, Định Hóa, Thái Nguyên |
| 4620 | Bùi Quang Lộc | 12/11/1963 | 227 Nguyễn Văn Luông, P.11, Q.6, HCM |
| 4621 | Bùi Yến Nhi | 1/20/1993 | 227 Nguyễn Văn Luông, P.11, Q.6, HCM |
| 4622 | Ông Đỗ Văn Thà | 1956 | Thuý Lâm, Thanh Sơn, Thanh Hà, Hải Dương |
| 4623 | Bà Đỗ Thị Mỵ | 1956 | Thuý Lâm, Thanh Sơn, Thanh Hà, Hải Dương |
| 4624 | Phạm Văn Đạo | 24/2/1972 | Cao Phong, Hoà Bình |
| 4625 | Đỗ Thị Dung | 13/10/1976 | Thanh Sơn, Thanh Hà, Hải Dương |
| 4626 | Phạm Văn Hậu | 7/9/1996 | Thanh Sơn, Thanh Hà, Hải Dương |
| 4627 | Phạm Thị Hiền | 26/3/1994 | Thanh Sơn, Thanh Hà, Hải Dương |
| 4628 | Nguyễn Trương Tú Dương | 21/6/2016 | Hà Nội |
| 4629 | mẹ con chị Kim Yến | P.103 khoa sản bc Me Kong | |
| 4630 | mẹ con chị Đàm Thị Thanh Dương | 1990 | tp. HCM |
| 4631 | Huệ Minh (nhóm HT) | 3/5/1975 | Hà Nội |
| 4632 | mẹ con chị Ngọc | 199/24/24, Lê Quang Định, P. 7, Bình Thạnh, HCM | |
| 4633 | Võ Thị Ánh Nguyệt | 2001 | Đà Nẵng |
| 4634 | Vũ Khánh Vân | 1977 | Hà Nội |
| 4635 | Lê Hồng Quân | 112/22 Bùi Minh Trực, P.5, Q.8, HCM | |
| 4636 | Trương Thị Lánh | 1962 | Phú Thứ, Tam Thanh, Vụ Bản, Nam Định |
| 4637 | Mai Sỹ Đức | 1993 | Nga Sơn, Thanh Hóa |
| 4638 | mẹ con chị Lê Thúy Dương | 3/2/1984 | Hà Nội |
| 4639 | Jermaine Saunders | Bắc California, USA | |
| 4640 | Nguyễn Ngọc Liễn | 1933 | |
| 4641 | Lưu Thị Liếu | 1956 | |
| 4642 | Phạm Hồng Thương | Nam Định | |
| 4643 | Nguyễn Thị Mai Thanh | 1959 | |
| 4644 | Đào Văn Thân | 1954 | Nghệ An |
| 4645 | Vũ Hải Chinh | ||
| 4646 | Vũ Hải Nam | 30/4/2012 | |
| 4647 | Lê Quân | ||
| 4648 | Phạm Văn Hậu | 7/9/1996 | Cao Phong, Hòa Bình |
| 4649 | Bùi Nguyễn Tường Thịnh | 2016 | Bến Tre |
| 4650 | Nguyễn Thị Tàu | 1954 | 174/2 Nguyễn Tư Giản, p12, Gò Vấp, HCM |
| 4651 | Ngô Duy Luân | 1946 | Ngõ 187 Mai Dịch, Phường Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 4652 | Bùi Thị Nhung | 1947 | Ngõ 187 Mai Dịch, Phường Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 4653 | Dương Quốc Nga | 1964 | Ngõ 187 Mai Dịch, Phường Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 4654 | Ngô Thị Khánh Phương | 1972 | Ngõ 187 Mai Dịch, Phường Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 4655 | Ngô Đức Thành | 1977 | Ngõ 187 Mai Dịch, Phường Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 4656 | Nguyễn Thị Bích Thảo | 1981 | Ngõ 187 Mai Dịch, Phường Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 4657 | Dương Quốc Hiếu | 1994 | Ngõ 187 Mai Dịch, Phường Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 4658 | Dương Khánh Linh | 2003 | Ngõ 187 Mai Dịch, Phường Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 4659 | Ngô Minh Trang | 2005 | Ngõ 187 Mai Dịch, Phường Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 4660 | Ngô Minh Anh | 2011 | Ngõ 187 Mai Dịch, Phường Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 4661 | Nguyễn Đăng Sáp | 1947 | 6 Phan Kế Bính, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội |
| 4662 | Dương Thị Độ | 1956 | 6 Phan Kế Bính, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội |
| 4663 | Ngô Thị Khuyên | ||
| 4664 | Dương Thị Điều | ||
| 4665 | Dương Thị Hường | ||
| 4666 | Dương Quốc Kịch | ||
| 4667 | Dương Quốc Ngôn | ||
| 4668 | Trần Vũ Bách | 6/19/2009 | |
| 4669 | Phạm Thị Hồng Nhung | 6/9/1993 | Khối Tân Thắng, Hòa Hiếu, thị xã Thái Hòa, Nghệ An |
| 4670 | Em Nam | Bản Nhãn Lỳ, xã Cà Tạ, Kỳ Sơn, Nghệ An | |
| 4671 | Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên | Ninh Thuận, Khánh Hòa | |
| 4672 | Nguyễn Thế Tư Đạt | 2002 | Hà Nội |
| 4673 | Minh Thu | 1991 | Quảng Ninh |
| 4674 | Hoàng Kim Chung | 11/25/1985 | Số 2, ngõ 5 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội |
| 4675 | Nguyễn Thị Xuân Cảnh | 1990 | Đà Nẵng |
| 4676 | Dương Văn Bình | 1976 | |
| 4677 | Đỗ Văn Khuê | 1956 | đội 4, Sa Lung, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định |
| 4678 | Phạm Thị Hà | 1950 | Quảng Ninh |
| 4679 | Bùi Nguyên Bình | 2/3/2015 | xóm 2 Lại Yên, Hoài Đức, Hà Nội |
| 4680 | Vũ Thị Nga | 1989 | Kim Sơn, Ninh Bình |
| 4681 | Phan Thế Mạnh | 1992 | Kim Sơn, Ninh Bình |
| 4682 | Vũ Thị Mát | 1992 | Kim Sơn, Ninh Bình |
| 4683 | Phạm Thị Hà | 1983 | Kim Sơn, Ninh Bình |
| 4684 | Phạm Văn Đồng | 1990 | Kim Sơn, Ninh Bình |
| 4685 | Đinh Quang Trung | 1997 | Kim Sơn, Ninh Bình |
| 4686 | Phạm Văn Đoàn | 1973 | Kim Sơn, Ninh Bình |
| 4687 | Nguyễn Văn Tùng | 1990 | Tiền Hải, Ninh Bình |
| 4688 | Trần Thanh Bình | 1956 | Kim Sơn, Ninh Bình |
| 4689 | Phạm Thanh Mai | 2014 | Kim Sơn, Ninh Bình |
| 4690 | Nguyễn Hữu Tuấn | 1971 | xóm 2, xã Thanh Đức, huyện Thanh Chương, Nghệ An |
| 4691 | Nguyễn Thị Bảy | 1975 | xóm 2, xã Thanh Đức, huyện Thanh Chương, Nghệ An |
| 4692 | Cao Thiện Trí | 1993 | tp. HCM |
| 4693 | Lê Thị Tuyết | Núi Thành, Quảng Nam | |
| 4694 | Chử Hồng Sơn | ||
| 4695 | Vũ Văn Nội | 2/27/1941 | số 10 hẻm 15/1 Vọng Hà, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 4696 | Phạm Thiên Thư | 1990 | tp. HCM |
| 4697 | Trần Hùng | 1967 | tổ 88, phường Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4698 | Trần Thị Yến Nhung | 1988 | Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
| 4699 | Ca sỹ Minh Thuận | 1969 | tp. HCM |
| 4700 | Nguyễn Tất Tú | 11/20/1960 | 6B hẻm 12/23/37 Nghĩa Dũng, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
| 4701 | Lê Đình Phúc | 1940 | số 6 Nguyễn Thượng Hiền, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 4702 | Vũ Thị Đức | 1949 | số 6 Nguyễn Thượng Hiền, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 4703 | Lê Đức Anh | 1988 | số 6 Nguyễn Thượng Hiền, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 4704 | Vũ Thùy Dung | 1988 | số 6 Nguyễn Thượng Hiền, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 4705 | Lê Thái Khang | 2016 | số 6 Nguyễn Thượng Hiền, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 4706 | Phạm Văn Huynh | 1983 | Thường Tín, Hà Nội |
| 4707 | Lục Thị Chiến | 1968 | Xã Bằng Vân, Ngân Sơn, Bắc Cạn |
| 4708 | Lê Công Túy | 1975 | Nguyễn Phan Chánh, tổ 45 Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4709 | Huỳnh Thị Trang | 1979 | Nguyễn Phan Chánh, tổ 45 Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4710 | Lê Gia Khanh | 2003 | Nguyễn Phan Chánh, tổ 45 Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4711 | Lê Bảo Trân | 2007 | Nguyễn Phan Chánh, tổ 45 Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4712 | Lê Hoàng Long | 2015 | Nguyễn Phan Chánh, tổ 45 Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4713 | Lê Thị Chính | 1957 | Nguyễn Duy Trinh, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4714 | Huỳnh Thị Xuân | 1982 | Nguyễn Duy Trinh, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4715 | Huỳnh Thị Thanh | 1984 | Nguyễn Duy Trinh, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4716 | Huỳnh Văn Đức | 1990 | Nguyễn Duy Trinh, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4717 | Huỳnh Văn Hạnh | 1992 | Nguyễn Duy Trinh, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4718 | Phạm Thị Thùy Trang | 1994 | Nguyễn Duy Trinh, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4719 | Huỳnh Văn Minh Đan | 2015 | Nguyễn Duy Trinh, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4720 | Huỳnh Văn Lân | 1977 | Nguyễn Duy Trinh, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4721 | Hồ Thị Hương Mai | 1982 | Nguyễn Duy Trinh, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4722 | Huỳnh Văn Anh Tuấn | 2007 | Nguyễn Duy Trinh, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4723 | Huỳnh Văn Anh Tú | 2015 | Nguyễn Duy Trinh, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4724 | Huỳnh Thị Thủy Tiên | 1988 | 27 Lương Thế Vinh, Đà Nẵng |
| 4725 | Hà Đồng Tịnh | 1985 | 27 Lương Thế Vinh, Đà Nẵng |
| 4726 | Hà Đồng Anh | 2013 | 27 Lương Thế Vinh, Đà Nẵng |
| 4727 | Lê Thị Kính | 1959 | Tổ 54 Khu làng đá mỹ nghệ, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4728 | Lê Văn Ngọc | 1984 | Tổ 54 Khu làng đá mỹ nghệ, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4729 | Lê Kiến Huy | 2010 | Tổ 54 Khu làng đá mỹ nghệ, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4730 | Lê Kiến Phong | 2012 | Tổ 54 Khu làng đá mỹ nghệ, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4731 | Nông Giang Tú Anh | 1986 | Tổ 54 Khu làng đá mỹ nghệ, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4732 | Phạm Thị Đoan Trang | 1986 | Huyền Trân Công Chúa, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4733 | Phạm Thị Điểm Trang | 1993 | Huyền Trân Công Chúa, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4734 | Lê Văn Nhì | 1940 | Quế Sơn, Quế An, Quảng Nam |
| 4735 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | 1948 | Quế Sơn, Quế An, Quảng Nam |
| 4736 | Lê Thị Kim Phượng | 1971 | Quế Sơn, Quế An, Quảng Nam |
| 4737 | Lê Thị Minh Hương | 1981 | Quế Sơn, Quế An, Quảng Nam |
| 4738 | Lê Công Vinh | 1979 | Quế Sơn, Quế An, Quảng Nam |
| 4739 | Nguyễn Thị Luận | 1980 | Quế Sơn, Quế An, Quảng Nam |
| 4740 | Lê Thái Bảo | 2005 | Quế Sơn, Quế An, Quảng Nam |
| 4741 | Lê Bảo Châu | 2010 | Quế Sơn, Quế An, Quảng Nam |
| 4742 | Lê Thị Kim Thoa | 1984 | Quế Sơn, Quế An, Quảng Nam |
| 4743 | Nguyễn Quang | 1980 | Quế Sơn, Quế An, Quảng Nam |
| 4744 | Nguyễn Bảo Ngọc | 2010 | Quế Sơn, Quế An, Quảng Nam |
| 4745 | Nguyễn Minh Quân | 2015 | Quế Sơn, Quế An, Quảng Nam |
| 4746 | Nguyễn Quốc Tuấn | 1972 | 146/59/18/52A Vũ Tùng, P.2, Bình Thạnh, tp. HCM |
| 4747 | Lê Thị Thu Nguyệt | 1980 | 146/59/18/52A Vũ Tùng, P.2, Bình Thạnh, tp. HCM |
| 4748 | Nguyễn Lê Anh Khoa | 2009 | 146/59/18/52A Vũ Tùng, P.2, Bình Thạnh, tp. HCM |
| 4749 | Nguyễn Lê Anh Minh | 2016 | 146/59/18/52A Vũ Tùng, P.2, Bình Thạnh, tp. HCM |
| 4750 | Nguyễn Lê Anh Huy | 2016 | 146/59/18/52A Vũ Tùng, P.2, Bình Thạnh, tp. HCM |
| 4751 | Phạm Trường Khánh | 1974 | Ngã tư Điện Ngọc, thôn Ngân Câu, Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam |
| 4752 | Phan Thị Thanh Tâm | 1975 | Ngã tư Điện Ngọc, thôn Ngân Câu, Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam |
| 4753 | Phạm Nhật Hoành Oanh | 1998 | Ngã tư Điện Ngọc, thôn Ngân Câu, Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam |
| 4754 | Phạm Nhật Phương Nam | 2005 | Ngã tư Điện Ngọc, thôn Ngân Câu, Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam |
| 4755 | Phạm Trường Minh Quân | 2007 | Ngã tư Điện Ngọc, thôn Ngân Câu, Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam |
| 4756 | Phạm Văn Thỉ | 1943 | Thôn Trúc Kinh, xã Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị |
| 4757 | Bùi Thị Lá | 1947 | Thôn Trúc Kinh, xã Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị |
| 4758 | Phạm Thị Nguyệt | 1968 | Thôn Trúc Kinh, xã Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị |
| 4759 | Phạm Thị Lan | 1979 | Thôn Trúc Kinh, xã Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị |
| 4760 | Phạm Văn Quốc | 1971 | Thôn Trúc Kinh, xã Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị |
| 4761 | Phạm Văn Thành | 1976 | Thôn Trúc Kinh, xã Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị |
| 4762 | Phạm Văn Chiêu | 1978 | Thôn Trúc Kinh, xã Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị |
| 4763 | Phạm Văn Hoài | 1982 | Thôn Trúc Kinh, xã Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị |
| 4764 | Phạm Thị Liên | 1984 | Thôn Trúc Kinh, xã Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị |
| 4765 | Phạm Thị Mỹ Nhung | 1988 | Thôn Trúc Kinh, xã Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị |
| 4766 | Phạm Văn Nam | 1990 | Thôn Trúc Kinh, xã Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị |
| 4767 | Trần Thúy Nhung | 1987 | Thôn Trúc Kinh, xã Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị |
| 4768 | Phạm Trần Bảo Châu | 2011 | Thôn Trúc Kinh, xã Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị |
| 4769 | Trương Văn Vĩ | 1979 | Trương Đăng Quế, khối Tân Trà, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4770 | Lê Thị Ánh Loan | 1982 | Trương Đăng Quế, khối Tân Trà, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4771 | Trương Ngọc Bảo Trân | 2006 | Trương Đăng Quế, khối Tân Trà, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4772 | Trương Tấn Khải | 2011 | Trương Đăng Quế, khối Tân Trà, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4773 | Trần Tường | 1965 | Tổ 1 Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4774 | Lê Thị Thu | 1965 | Tổ 1 Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4775 | Trần Viết Vương | 1993 | Tổ 1 Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4776 | Trần Viết Anh Quốc | 1997 | Tổ 1 Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4777 | Trần Viết Bảo Anh | 1999 | Tổ 1 Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4778 | Lê Thị Kim Liên | 1973 | 318 Lạc Long Quân, P.3, Q.11, tp. HCM |
| 4779 | Huỳnh Lê Phương Linh | 1993 | 318 Lạc Long Quân, P.3, Q.11, tp. HCM |
| 4780 | Huỳnh Tiếng Thông | 1996 | 318 Lạc Long Quân, P.3, Q.11, tp. HCM |
| 4781 | Phạm Lưu Vĩ Long | 1985 | 318 Lạc Long Quân, P.3, Q.11, tp. HCM |
| 4782 | Nguyễn Bê | 1954 | K50/33 Hồ Xuân Hương, Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4783 | Đặng Thị Cẩm | 1956 | K50/33 Hồ Xuân Hương, Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4784 | Nguyễn Thị Bích Vân | 1984 | K50/33 Hồ Xuân Hương, Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4785 | Nguyễn Thanh Nam | 1989 | K50/33 Hồ Xuân Hương, Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4786 | Châu Lợi Minh | 1975 | Số 56 đường số 1, Bình Hưng Hóa A, Bình Tân, tp. HCM |
| 4787 | Hà Thị Phương Liên | 1979 | Số 56 đường số 1, Bình Hưng Hóa A, Bình Tân, tp. HCM |
| 4788 | Châu Ái Quyên | 2005 | Số 56 đường số 1, Bình Hưng Hóa A, Bình Tân, tp. HCM |
| 4789 | Châu Quỳnh Anh | 2007 | Số 56 đường số 1, Bình Hưng Hóa A, Bình Tân, tp. HCM |
| 4790 | Châu Minh Anh | 2016 | Số 56 đường số 1, Bình Hưng Hóa A, Bình Tân, tp. HCM |
| 4791 | Mai Văn Sáu | 1965 | 120 đường 24, khu phố 11, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, tp. HCM |
| 4792 | Lê Thị Xuân Phong | 1968 | 120 đường 24, khu phố 11, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, tp. HCM |
| 4793 | Mai Ngọc Đài Thư | 1989 | 120 đường 24, khu phố 11, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, tp. HCM |
| 4794 | Mai Ngọc Phương Thảo | 1994 | 120 đường 24, khu phố 11, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, tp. HCM |
| 4795 | Mai Anh Tuấn | 2001 | 120 đường 24, khu phố 11, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, tp. HCM |
| 4796 | Lê Công Quang | 1970 | Số 29 Liên Khu 8-9, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, tp. HCM |
| 4797 | Trần Thị Hoa | 1974 | Số 29 Liên Khu 8-9, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, tp. HCM |
| 4798 | Lê Trần Công Vũ | 1999 | Số 29 Liên Khu 8-9, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, tp. HCM |
| 4799 | Lê Trần Công Văn | 2016 | Số 29 Liên Khu 8-9, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, tp. HCM |
| 4800 | Đỗ Thị Tính | 1982 | Số 74 Liên Khu 8-9, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, tp. HCM |
| 4801 | Đào Văn Phương | 1975 | 45/6C Liên Khu 8-9, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, tp. HCM |
| 4802 | Nguyễn Thành Chơn | 1978 | 45/6C Liên Khu 8-9, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, tp. HCM |
| 4803 | Lê Thị Bích Hiền | 1978 | 45/6C Liên Khu 8-9, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, tp. HCM |
| 4804 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 2003 | 45/6C Liên Khu 8-9, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, tp. HCM |
| 4805 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 2011 | 45/6C Liên Khu 8-9, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, tp. HCM |
| 4806 | Phạm Thị Lộc | 1969 | Nguyễn Duy Trinh, tổ 88, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4807 | Phạm Thị Lựa | 1940 | Nguyễn Duy Trinh, tổ 88, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4808 | Trần Thư Hoàn | 1992 | Nguyễn Duy Trinh, tổ 88, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4809 | Trần Như Hảo | 1997 | Nguyễn Duy Trinh, tổ 88, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4810 | Trần Mạnh Đạt | 2001 | Nguyễn Duy Trinh, tổ 88, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4811 | Trần Thư Duyên | 2004 | Nguyễn Duy Trinh, tổ 88, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4812 | Hoàng Văn Định | 1967 | Tổ 16, thôn Lộc Sơn, Quế Minh, Quế Sơn, Quảng Nam |
| 4813 | Lê Thị Kim Phượng | 1971 | Tổ 16, thôn Lộc Sơn, Quế Minh, Quế Sơn, Quảng Nam |
| 4814 | Hoàng Thị Mộng Loan | 1991 | Tổ 16, thôn Lộc Sơn, Quế Minh, Quế Sơn, Quảng Nam |
| 4815 | Hoàng Thị Truyền | 1994 | Tổ 16, thôn Lộc Sơn, Quế Minh, Quế Sơn, Quảng Nam |
| 4816 | Hoàng Văn Phước | 1997 | Tổ 16, thôn Lộc Sơn, Quế Minh, Quế Sơn, Quảng Nam |
| 4817 | Hoàng Thị Mỹ Lộc | 1999 | Tổ 16, thôn Lộc Sơn, Quế Minh, Quế Sơn, Quảng Nam |
| 4818 | Hoàng Thị Tài | 2003 | Tổ 16, thôn Lộc Sơn, Quế Minh, Quế Sơn, Quảng Nam |
| 4819 | Phạm Văn Phúc | 1979 | Tổ 134, khu tái định cư Tân Trà, Nguyễn Duy Trinh, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4820 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 1982 | Tổ 134, khu tái định cư Tân Trà, Nguyễn Duy Trinh, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4821 | Phan Minh Phước | 2003 | Tổ 134, khu tái định cư Tân Trà, Nguyễn Duy Trinh, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4822 | Phạm Minh Tài | 2007 | Tổ 134, khu tái định cư Tân Trà, Nguyễn Duy Trinh, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4823 | Nguyễn Văn Trinh | 1982 | Xã Tịnh Hà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
| 4824 | Bùi Thị Thúy Liễu | 1985 | Xã Tịnh Hà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
| 4825 | Nguyễn Hoàng Phong | 2014 | Xã Tịnh Hà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
| 4826 | Nguyễn Thị Lợi | 1936 | Thôn Xóm Nội, xã Tân Tiến, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
| 4827 | Nguyễn Văn Sỹ | 17/4/1971 | Thôn Xóm Nội, xã Tân Tiến, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
| 4828 | Đặng Thị Hoàn | 25/7/1971 | Thôn Xóm Nội, xã Tân Tiến, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
| 4829 | Nguyễn Văn Huy | 3/7/1994 | Thôn Xóm Nội, xã Tân Tiến, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
| 4830 | Nguyễn Thị Tám (Diệu Tâm) | 1926 | Số 87 Đông Trà, Dư Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng |
| 4831 | Vũ Mạnh Hùng (Quảng Hạnh) | 1/12/1964 | Số 87 Đông Trà, Dư Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng |
| 4832 | Vũ Thị Thanh Hằng (Quảng Nguyện) | 2/4/1972 | Số 43 Đông Trà, Dư Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng |
| 4833 | Vũ Hoàng Minh (Quảng Thông) | 26/5/1996 | Số 43 Đông Trà, Dư Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng |
| 4834 | Vũ Hoàng Kỳ (Quảng Thái) | 20/6/2002 | Số 43 Đông Trà, Dư Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng |
| 4835 | Vũ Trọng Am (Đồng Giác) | 17/7/1943 | Số 43 Đông Trà, Dư Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng |
| 4836 | Nguyễn Thúy Nga (Diệu Nga) | 1/5/1947 | Số 43 Đông Trà, Dư Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng |
| 4837 | Vũ Hải Anh (Quảng Tín) | 12/2/1982 | Số 43 Đông Trà, Dư Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng |
| 4838 | Vũ Nhật Anh | 12/8/1984 | Số 43 Đông Trà, Dư Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng |
| 4839 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 22/5/1987 | Số 43 Đông Trà, Dư Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng |
| 4840 | Vũ Thùy Minh Carly | 1/5/2012 | Số 43 Đông Trà, Dư Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng |
| 4841 | Nguyễn Tiến Dũng | Thanh Lãng, Quảng Thanh, Thủy Nguyên, Hải Phòng | |
| 4842 | Nguyễn Văn Thái | 94/93 Văn Cao, Hải Phòng | |
| 4843 | Phạm Quang Thăng | 1929 | Số 16A khu 5 tầng 2 đường Trần Đăng Ninh, Trần Đăng Ninh, tp. Nam Định |
| 4844 | Hà Thị Dã | 1936 | Số 16A khu 5 tầng 2 đường Trần Đăng Ninh, Trần Đăng Ninh, tp. Nam Định |
| 4845 | Phạm Khắc Thuần | 8/9/1960 | Số 16A khu 5 tầng 2 đường Trần Đăng Ninh, Trần Đăng Ninh, tp. Nam Định |
| 4846 | Lê Quang Vinh | 1976 | Lô 467 Trần Quốc Hoàn, tổ 24 P. Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4847 | Huỳnh Thị Bích Ngọc | 1985 | Lô 467 Trần Quốc Hoàn, tổ 24 P. Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4848 | Lê Vĩnh Khang | 2008 | Lô 467 Trần Quốc Hoàn, tổ 24 P. Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4849 | Lê An Nhiên | 2014 | Lô 467 Trần Quốc Hoàn, tổ 24 P. Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4850 | Lê Hoài Nam | 2016 | Lô 467 Trần Quốc Hoàn, tổ 24 P. Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4851 | Huỳnh Văn Khuynh | 1956 | Lô 2A2.1 Trường Sa, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4852 | Nguyễn Thị Nga | 1964 | Lô 2A2.1 Trường Sa, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4853 | Huỳnh Thị Ni Ni | 1995 | Lô 2A2.1 Trường Sa, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4854 | Huỳnh Thị Kiều My | 2001 | Lô 2A2.1 Trường Sa, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4855 | Huỳnh Văn Phúc | 2003 | Lô 2A2.1 Trường Sa, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4856 | Phạm Viết Hùng | 1977 | Nhà 112 Huyền Trân Công Chúa, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4857 | Huỳnh Thị Thu Hằng | 1984 | Nhà 112 Huyền Trân Công Chúa, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4858 | Phạm Tường Vy | 2004 | Nhà 112 Huyền Trân Công Chúa, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4859 | Phạm Như Yên | 2009 | Nhà 112 Huyền Trân Công Chúa, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4860 | Nguyễn Anh Tuấn | 1976 | K24/1 Nguyễn Thiếp, tổ 60 An Trung, An Hải Tây, Sơn Trà |
| 4861 | Nguyễn Thị Kim Chi | 1976 | K24/1 Nguyễn Thiếp, tổ 60 An Trung, An Hải Tây, Sơn Trà |
| 4862 | Nguyễn Kim Nhật Linh | 2003 | K24/1 Nguyễn Thiếp, tổ 60 An Trung, An Hải Tây, Sơn Trà |
| 4863 | Nguyễn Văn Anh Khoa | 2008 | K24/1 Nguyễn Thiếp, tổ 60 An Trung, An Hải Tây, Sơn Trà |
| 4864 | Nguyen Duc Trinh | 1979 | Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 4865 | Le Thi Minh Huong | 1981 | Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 4866 | Nguyen Le Nga | 2009 | Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 4867 | Nguyen Minh Nguyet | 2011 | Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 4868 | Huỳnh Bá Tiệm | 1976 | 144 Nguyễn Duy Trinh, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4869 | Cao Thị Xuân Thủy | 1976 | 144 Nguyễn Duy Trinh, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4870 | Huỳnh Thị Cao Anh | 1998 | 144 Nguyễn Duy Trinh, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4871 | Huỳnh Bá Đông | 2001 | 144 Nguyễn Duy Trinh, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 4872 | Nguyễn Quang Hưng | 1974 | 203/18/17 Lạc Long Quân P.3, Q.11, tp. HCM |
| 4873 | Tăng Mỹ Lệ | 1971 | 203/18/17 Lạc Long Quân P.3, Q.11, tp. HCM |
| 4874 | Nguyễn Tăng Quang Tuyến | 1993 | 203/18/17 Lạc Long Quân P.3, Q.11, tp. HCM |
| 4875 | Phạm Thị Lưỡng | 1961 | Phước Lộc, Phước Đồng, Nha Trang, Khánh Hòa |
| 4876 | Nông Sĩ Khang | 1995 | Phước Lộc, Phước Đồng, Nha Trang, Khánh Hòa |
| 4877 | Nông Giang Tú Ngọc | 1985 | Bình Tân, tp. HCM |
| 4878 | Lê Văn Lành | 1981 | Bình Tân, tp. HCM |
| 4879 | Nguyễn Chí Hoà | ||
| 4880 | Tạ Việt Hà | ||
| 4881 | Nguyễn Duy Trung | ||
| 4882 | Nguyễn Ngọc Thuý | ||
| 4883 | Võ Duy Trí | ||
| 4884 | Huỳnh Văn Hoặc | 1933 | Ấp Cái Dầy, Châu Hưng, Vĩnh Lợi , tx. Bạc Liêu, Bạc Liêu |
| 4885 | Nguyễn Lập Thành | 1957 | Ấp Cái Dầy, Châu Hưng, Vĩnh Lợi , tx. Bạc Liêu, Bạc Liêu |
| 4886 | Nguyễn Lập Thành | 1958 | Ấp Cái Dầy, Châu Hưng, Vĩnh Lợi , tx. Bạc Liêu, Bạc Liêu |
| 4887 | Nguyễn Bá Thoại | 1984 | Ấp Cái Dầy, Châu Hưng, Vĩnh Lợi , tx. Bạc Liêu, Bạc Liêu |
| 4888 | Nguyễn Ngọc Nhã | 1983 | Ấp Cái Dầy, Châu Hưng, Vĩnh Lợi , tx. Bạc Liêu, Bạc Liêu |
| 4889 | Nguyễn Viết Thống | 1989 | Ấp Cái Dầy, Châu Hưng, Vĩnh Lợi , tx. Bạc Liêu, Bạc Liêu |
| 4890 | Mã Thị Bảo Trân | 1993 | Ấp Cái Dầy, Châu Hưng, Vĩnh Lợi , tx. Bạc Liêu, Bạc Liêu |
| 4891 | Nguyễn Huỳnh Gia Hân | 9/7/1997 | Ấp Cái Dầy, Châu Hưng, Vĩnh Lợi , tx. Bạc Liêu, Bạc Liêu |
| 4892 | Nguyễn Tiến Đạt | 6/22/2011 | Ấp Cái Dầy, Châu Hưng, Vĩnh Lợi , tx. Bạc Liêu, Bạc Liêu |
| 4893 | Nguyễn Chí Hào | 12/11/2013 | Ấp Cái Dầy, Châu Hưng, Vĩnh Lợi , tx. Bạc Liêu, Bạc Liêu |
| 4894 | Huỳnh Thị Phiến | 1961 | Ấp Cái Dầy, Châu Hưng, Vĩnh Lợi , tx. Bạc Liêu, Bạc Liêu |
| 4895 | Lâm Huỳnh Nhi | Ấp Cái Dầy, Châu Hưng, Vĩnh Lợi , tx. Bạc Liêu, Bạc Liêu | |
| 4896 | Phan Hoàng Thắng | Ấp Cái Dầy, Châu Hưng, Vĩnh Lợi , tx. Bạc Liêu, Bạc Liêu | |
| 4897 | Hồ Quốc Ninh | 1966 | Ấp Cái Dầy, Châu Hưng, Vĩnh Lợi , tx. Bạc Liêu, Bạc Liêu |
| 4898 | Huỳnh Thị Nhu | 1968 | Ấp Cái Dầy, Châu Hưng, Vĩnh Lợi , tx. Bạc Liêu, Bạc Liêu |
| 4899 | Hồ Huỳnh Duyên | 5/26/1993 | Ấp Cái Dầy, Châu Hưng, Vĩnh Lợi , tx. Bạc Liêu, Bạc Liêu |
| 4900 | Hồ Huỳnh Dương | 11/3/2002 | Ấp Cái Dầy, Châu Hưng, Vĩnh Lợi , tx. Bạc Liêu, Bạc Liêu |
| 4901 | Huỳnh Văn Háo | 1983 | Ấp Cái Dầy, Châu Hưng, Vĩnh Lợi , tx. Bạc Liêu, Bạc Liêu |
| 4902 | Huỳnh Tấn Nghị | 1973 | Ấp Cái Dầy, Châu Hưng, Vĩnh Lợi , tx. Bạc Liêu, Bạc Liêu |
| 4903 | Huỳnh Thị Mén | Ấp Cái Dầy, Châu Hưng, Vĩnh Lợi , tx. Bạc Liêu, Bạc Liêu | |
| 4904 | Nguyễn Thị Ngọc Trân | Ấp Cái Dầy, Châu Hưng, Vĩnh Lợi , tx. Bạc Liêu, Bạc Liêu | |
| 4905 | Lê Minh Vương | Ấp Cái Dầy, Châu Hưng, Vĩnh Lợi , tx. Bạc Liêu, Bạc Liêu | |
| 4906 | Lê Bá Tước | ||
| 4907 | Nguyễn Thị Bảo Trân | Ấp Cái Dầy, Châu Hưng, Vĩnh Lợi , tx. Bạc Liêu, Bạc Liêu | |
| 4908 | Nguyễn Thị Huyền Trân | Ấp Cái Dầy, Châu Hưng, Vĩnh Lợi , tx. Bạc Liêu, Bạc Liêu | |
| 4909 | Nguyễn Ngọc Huyền Trân | 3/18/1993 | Cần Giuộc, Long An |
| 4910 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 7/7/1996 | Cần Giuộc, Long An |
| 4911 | Phạm Văn Thành | 9/25/1969 | 21/8 Hoàng Minh Giám, P.9, Phú Nhuận, tp. HCM |
| 4912 | Dương Thị Liêm | 7/16/1949 | 21/8 Hoàng Minh Giám, P.9, Phú Nhuận, tp. HCM |
| 4913 | Đỗ Thị Bé | 1949 | Xóm Đông, xã An Ninh, Tiền Hải Thái Bình |
| 4914 | Chu Hồng Thắng | 9/17/1966 | Royal city, Hà Nội |
| 4915 | Nguyễn Thị Thanh | 7 tổ 13 phường Quang Trung, Thái Nguyên | |
| 4916 | Chu Hồng Khánh | 4/14/2004 | Royal city, Hà Nội |
| 4917 | Đặng Tiến Đạt | 12/31/1991 | Quan Nhân, Hà Nội |
| 4918 | Phạm Thị Minh Hà | 7 tổ 13 phường Quang Trung, Thái Nguyên | |
| 4919 | bé Gia Huy | 2003 | Hải Dương |
| 4920 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 1987 | Tây Ninh |
| 4921 | bố bạn Quỳnh Nga | Hưng Yên | |
| 4922 | Võ Thị Hoàn | 1937 | |
| 4923 | mẹ con chị Lê Thị Luyến | Kon Tum | |
| 4924 | Lục Nguyễn Sinh Thành | 2014 | Lâm Đồng |
| 4925 | Đặng Thị Yến | 1984 | Hải Hậu, Nam Định |
| 4926 | chồng chị Hải | 1982 | Hải Hậu, Nam Định |
| 4927 | Kim Hoa | Bà Rịa – Vũng Tàu | |
| 4928 | mẹ con chị Hoàng Thị Thu Thủy | 1992 | |
| 4929 | bác sĩ Nguyễn Văn Thanh | Đà Nẵng | |
| 4930 | mẹ con chị Nguyễn Thị Ngà | 1989 | Hải Phòng |
| 4931 | mẹ chị Phạm Hoa | 1938 | Hải Phòng |
| 4932 | Vũ Biên Thùy | 1948 | Xóm 3, thôn Lương Quy, Xuân Nộn, Đông Anh, Hà Nội |
| 4933 | Phan Thành Trung | 11/6/1981 | P. 2002, 2003 tòa nhà 27A3, kđt thành phố Giao Lưu, 234 Phạm Văn Đồng, Hà Nội |
| 4934 | Phạm Thị Hà Vy (Phạm Trà My) | 10/19/1996 | Melbourne, Australia |
| 4935 | Silas Lâm Richards | 9/15/2016 | |
| 4936 | bé Thảo Linh | 2016 | 39/44 Bến Cát , P. Phước Long, Q.9, tp. HCM |
| 4937 | Nguyễn Văn Sơn | 2005 | xóm 1, thôn Bao Vinh, xã Hương Vinh, tx.Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 4938 | Huỳnh Thị Thuận | 1924 | Mỹ Chánh, xã Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị |
| 4939 | Lương Thị Đại | 1932 | Khối phố 2, thôn Long Xuyên 2, thị trấn Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam |
| 4940 | mẹ con chị Phạm Thi Thu Hương | 1979 | Hà Nội |
| 4941 | Nguyễn Ngọc Huế | 1946 | |
| 4942 | em Tú Anh | Vạn Bảo, Ba Đình, Hà Nội | |
| 4943 | Võ Đức Hoàn | 8/2/2015 | 702/86/8 Lê Đức Thọ, P.15, Gò Vấp, tp. HCM |
| 4944 | Trịnh Quốc Anh | 9/17/2006 | P. 702 cc No.2 Chùa Láng, Hà Nội |
| 4945 | bác Nam (bố cô Lâm Tuệ) | Hà Nội | |
| 4946 | Nguyễn Thị Loan | 6/17/1990 | Hà Nội |
| 4947 | a sĩ Ngân Hoàng | Đà Nẵng | |
| 4948 | Lê Thị Đào | 1928 | thôn Đống Xung, xã Thắng Lợi, Thường Tín, Hà Nội |
| 4949 | cô Minh | Cát Bi, Hải Phòng | |
| 4950 | Bùi Tiến Thê | 10/10/1951 | |
| 4951 | Võ Phúc An | 2006 | tp. HCM |
| 4952 | Đỗ Văn Tụ | 1941 | số 4 ngõ 341 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
| 4953 | Đào Thị Phương | 1951 | số 4 ngõ 341 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
| 4954 | Phạm Minh Châu | 2015 | |
| 4955 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 1981 | |
| 4956 | Trần Thị Dung | 1982 | 79 ao xóm Đông, Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
| 4957 | anh Hiền | 79 ao xóm Đông, Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội | |
| 4958 | Phạm Kiều Diễm | 2/16/1999 | |
| 4959 | Nguyễn Văn Thường | 1961 | Thái Nguyên |
| 4960 | mẹ con chị Thúy | 1983 | hẻm 36 Lệ Thị Riêng, tp. HCM |
| 4961 | bác Quý | số 11 ngõ 283 Yên Sở, Hà Nội | |
| 4962 | Huỳnh Mẫn Đạt | 1995 | Kon Tum |
| 4963 | Nguyễn Văn Vui | 1961 | 50 liên khu 5-11-12 phường Bình Trị Đông, Bình Tân, tp. HCM |
| 4964 | Cao Minh Trang | 1981 | Hồ Tây, Hà Nội |
| 4965 | Phạm Thị Hằng | 1944 | tp. HCM |
| 4966 | Đặng Mạnh Linh | 22/05/2011 | 15 Hàng Chuối, Hà Nội |
| 4967 | Nguyễn Thị Thanh Diệp | 1983 | Nam Lý, tp. Đồng Hới, Quảng Bình |
| 4968 | Nguyễn Thảo Như | 2008 | Nam Lý, tp. Đồng Hới, Quảng Bình |
| 4969 | Trần Thị Lưu Ly | 2006 | xã Lý Trạch, Bổ Trạch, Quảng Bình |
| 4970 | Hồ Văn Nhật Minh | 2012 | Nam Lý, tp. Đồng Hới, Quảng Bình |
| 4971 | Ngô Nam Phong | 2006 | Nam Lý, tp. Đồng Hới, Quảng Bình |
| 4972 | Hồ Nhật Anh | 2010 | Nam Lý, tp. Đồng Hới, Quảng Bình |
| 4973 | Chu Quỳnh Mai | 1991 | 31 ngõ 145 Quan Nhân, Hà Nội |
| 4974 | Trần Xuân Hợp | 1988 | Phong Nha, Quảng Bình |
| 4975 | Nguyễn Thị Len | 1958 | Số 616/61/11 Lê Đức Thọ, P.15, Q.Gò Vấp, Tp. HCM |
| 4976 | Hoàng Thị Thanh | 1952 | Đội 8, thôn Lực Nông, xã Đại Bản, An Dương, Hải Phòng |
| 4977 | Nguyễn Tuấn Anh | 1967 | Số 39/36, tổ 9, KP Tấm Phước, thị trấn Kiên Lương, Kiên Giang |
| 4978 | Trần Thị Chanh và em bé trong bụng | 10/7/1990 | Thôn Xa Hạ, xã Hoàng Nam, huyện Nghĩa Hưng, Nam Định |
| 4979 | Nguyễn Thị Hằng | 2/12/1991 | Hưng Hà, Thái Bình |
| 4980 | Quách Đăng Cường | 14/9/1966 | Số 234 lô B cư xá Thanh Đa, P.27, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM |
| 4981 | Quách Ngọc Thùy Ngân | 10/11/1922 | Số 234 lô B cư xá Thanh Đa, P.27, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM |
| 4982 | Hoàng Thị Tuyết Nhung | 1980 | 33 Phan Ngữ, P.Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh |
| 4983 | Mai Thị Quý | 1991 | Thanh Hóa |
| 4984 | Dương Thị Nhung | 1984 | Thôn Trần Phú, Tân Hưng, Tp. Hưng Yên |
| 4985 | bạn Thảo | 36 tuổi | Hải Phòng |
| 4986 | Hồ Văn Hòa và con trai | Thôn 6, xã Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam | |
| 4987 | Bùi Ngọc Minh Anh | 5/5/2016 | Số 16, ngách 31/23 Nguyễn Cao, Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 4988 | Đỗ Đức Thái | 20/5/1972 | Phòng 202, tập thể vật tư du lịch, số 2 Hoàng Ngọc Phách, Hà Nội |
| 4989 | Văn Thị Mai Khanh | 9/10/2016 | Xóm 1, La Tinh, Đông La, Hoài Đức, Hà Nội |
| 4990 | Nguyễn Võ Minh Anh | 7/8/2014 | Điện Biên Phủ, Đà Nẵng |
| 4991 | Nguyễn Thúy Nga – Diệu Nga | ||
| 4992 | Vũ Hải Anh – Quảng Tín | ||
| 4993 | Vũ Mạnh Hùng – Quảng Hạnh | ||
| 4994 | Đặng Thị Mến | 1965 | |
| 4995 | Nguyễn Văn Biển | 1967 | |
| 4996 | Nguyễn Thị Miên | 1985 | |
| 4997 | Nguyễn Văn Viết | 1987 | |
| 4998 | Nguyễn Thị Muôn | 1990 | |
| 4999 | Cao Thị Thu Vân | 1973 | TP. Hồ Chí Minh |
| 5000 | Nguyễn Huyền Trang | 21, ngõ 390, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội | |
| 5001 | Nguyễn Tuệ Nhân | 24/9/2016 | 180B đường 30/4, Hòa Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 5002 | cháu Khánh Dương | Thái Nguyên | |
| 5003 | Vũ Thuỳ Linh | 24/10/1984 | tp. HCM |
| 5004 | Nguyễn Viết Trà | Quỳnh Phụ, Thái Bình | |
| 5005 | Dương Ngọc Hiểu | 18/4/1988 | |
| 5006 | Nguyễn Thị Loan | thôn Quan Nội 5, xã Hoằng Anh, TP Thanh Hóa | |
| 5007 | Nguyễn Hoàng Khánh Duy | 7/10/2015 | |
| 5008 | Mai Hoàng Tố Viên | Quy Nhơn | |
| 5009 | Phạm Văn Hoá | 1982 | Quy Nhơn |
| 5010 | Trịnh Công Hữu | 1992 | Quy Nhơn |
| 5011 | Trịnh Quang Trung | ||
| 5012 | Nguyễn Thị Hà | Hải Phòng | |
| 5013 | Vũ Nhật Vani | 3/9/1983 | |
| 5014 | Lê Ngọc Hiền | 1952 | |
| 5015 | Tạ Minh Nam | Dĩ An, Bình Dương | |
| 5016 | Trần Thị Minh | 1930 | tổ 4, thôn Phú Quý, xã Tam Phú, TP. Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 5017 | Lê Quang Trung | ||
| 5018 | Dương Thị Bắc | 1951 | 317, ngõ 281, Trần Khát Chân Hà Nội |
| 5019 | Nguyễn Tuấn Anh | 1974 | Nam Dư, Lĩnh Nam, Hà Nội |
| 5020 | Nguyễn Trường Chinh | 10/3/1988 | Đak Lak |
| 5021 | Trần Thu Hiền | Hà Nội | |
| 5022 | Nguyễn Thị Tuyết | 75 tuổi | 17 cụm 2 ngõ 698 Lạc Long Quân, Hà Nội |
| 5023 | Nguyễn Quang Huy (Thiện Huy) | 1995 | |
| 5024 | Các nhà sư chùa Bửu Quang | phường Bình Chiểu, Thủ Đức, tp. HCM | |
| 5025 | Đàm Đình Tân | 1946 | Từ Sơn, Bắc Ninh |
| 5026 | Đinh Thị Kim Trọng | 1/1/1977 | thị trấn Kbang, Gia Lai |
| 5027 | Hồ Thị Thu | ||
| 5028 | Nguyễn Hồ Minh Quân | ||
| 5029 | Nguyễn Thị Tuyền | Thôn Tây, Tiên Lục, Lạng Giang, Bắc Giang | |
| 5030 | Đặng Thị Bê | 1950 | tp. HCM |
| 5031 | Hồ Văn Lâm | ||
| 5032 | bà Lan, cô Hương | Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội | |
| 5033 | Nguyễn Kim Hiền | 2000 | Hải Châu, Đà Nẵng |
| 5034 | Nguyễn Thị Hường và thai nhi | 15/7/1989 | xóm 8 Hồi Trung, Thụy Lôi, Kim Bảng, Hà Nam |
| 5035 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | 4/9/2016 | 28 tổ 5 thị trấn Đông Anh, Hà Nội |
| 5036 | Cu Ba | Đội 3 Thôn Gia Độ, xã Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | |
| 5037 | Trần Thị Phương Thuý | 19/3/1995 Âm lịch | A1803 Chung Cư Quốc Cường Gia Lai 421, Trần Xuân Soạn, q7, tp. HCM |
| 5038 | Huỳnh Văn Mến | 1993 | 568 Lê Văn Lương, p Tân Phong, quận 7, tp. HCM |
| 5039 | Trần Ngọc Báu | 1954 | đường 30/4, P1, TP Vĩnh Long |
| 5040 | Vũ Thị Ngọc | 1967 | 31, đường 30/4, P1, TP Vĩnh Long |
| 5041 | Trần Thị Ngọc Thương | 1992 | 421, Trần Xuân Soạn, P. Tân Hưng, Q. 7, TP. HCM |
| 5042 | Trần Thị Vân | thôn Thái Phú, xã Hồng Phong, Vũ Thư, Thái Bình | |
| 5043 | Vũ Ngọc Năm | thôn Thái Phú, xã Hồng Phong, Vũ Thư, Thái Bình | |
| 5044 | Hoàng Thị Bốn | 1927 | 311/14 Dương Bá Trạch, P.1, Q.8, tp. HCM |
| 5045 | Trần Tuệ Mẫn | 2016 | Xóm 2 thôn Thắng Cựu, xã Phú Xuân, tp. Thái Bình, Thái Bình |
| 5046 | Hoàng Thanh Bình | 22/10/1955 | Hà Nội |
| 5047 | Nguyễn Văn Vận | 1952 | Số 7/2, Phố Chi Lăng, Khu 6, Bình Hàn, Tp.Hải Dương |
| 5048 | Vương Thị Hơn | 1952 | Số 7/2, Phố Chi Lăng, Khu 6, Bình Hàn, Tp.Hải Dương |
| 5049 | Nguyễn Đình Ngát | Số 7/2, Phố Chi Lăng, Khu 6, Bình Hàn, Tp.Hải Dương | |
| 5050 | Nguyễn Văn Hưng | Số 7/2, Phố Chi Lăng, Khu 6, Bình Hàn, Tp.Hải Dương | |
| 5051 | Ngô Phương Thủy | 1978 | Cầu Giấy, Hà Nôi |
| 5052 | cô Nụ (mẹ anh Ngô Phương Thủy) | Cầu Giấy, Hà Nôi | |
| 5053 | Hồ Thị Mến | 5/12/1993 | Số 36 Vân Trì, Vân Nội, Đông Anh, Hà Nội |
| 5054 | Các em bé và các mẹ | Trung tâm nhân đạo Quê Hương, 61/32 khu phố Tân Long, Tân Đông, Hiệp Dĩ An, Bình Dương | |
| 5055 | Mẹ bạn Nga Phương | ||
| 5056 | Phạm Khắc Thuần | 1960 | Số nhà 16a5 tầng 2 Trần Đăng Ninh, tp.Nam Định |
| 5057 | Nguyễn Thị Phương | 75 tuổi | Xóm trại, xã Tốt Động, huyện Chương Mỹ, Hà Nội |
| 5058 | Nguyễn Thị Son | 21/1/1966 | Ấp Cây Khô, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
| 5059 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1/1/1990 | Số 2, lô 2 ngõ 6A Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
| 5060 | Quàng Thị Nam | 1997 | Sơn La |
| 5061 | nghệ sỹ Quốc Anh (Hoàng Quốc Anh) | 1962 | Vĩnh Lộc, Thanh Hóa |
| 5062 | Nguyễn Thị Linh | 5/2/1982 | |
| 5063 | Nguyễn Văn Động | ||
| 5064 | Nguyễn Tiến Long | 28/1/2012 | |
| 5065 | Trần Thị Kim Thanh | 1942 | Nghệ An |
| 5066 | Phạm Đăng Dương | 25/10/2016 | Tổ 48, phường Hương Sơn, tp. Thái Nguyên, Thái Nguyên |
| 5067 | Nguyễn Thị Lương | 1976 | Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ An |
| 5068 | Lê Duy Chính | thôn Tế Độ, Hoằng Phúc, Hoằng Hóa | |
| 5069 | Nguyễn Xuân Quý | 1984 | Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội |
| 5070 | Ngô Đức Nguyên | 10/9/1956 | 1/2/2 Bùi Huy Bích, Tp Vinh, Nghệ An |
| 5071 | em Thơ (con chú Nguyên) | 5/4/1994 | 1/2/2 Bùi Huy Bích, Tp Vinh, Nghệ An |
| 5072 | Trần Thị Nga | 1962 | Long An |
| 5073 | Võ Thị Hoa | 1967 | |
| 5074 | mẹ con chị Sang Thúy | 1992 | ấp 1, xã Đạo Thành, Mỹ Tho, Tiền Giang |
| 5075 | mẹ con chị Nguyễn T Nga | 1984 | |
| 5076 | anh Huy | 10/1/1979 | Dallas, USA |
| 5077 | Phạm Thị Thuý | 25/12/1980 | Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
| 5078 | Trần Thị Trà Giang | 1995 | tổ 67, phường Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
| 5079 | Trần Thị Thanh Trà | 1970 | tổ 67, phường Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
| 5080 | Nguyễn Thành Đạt | 2011 | |
| 5081 | Hoàng Xuân Tùng | 8/8/1997 | 29 ngõ 23 Bạch Đằng, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 5082 | bà Tất Vinh | 1953 | |
| 5083 | Vũ Diệu Minh Anh | ||
| 5084 | Đoàn Thị Diễm Hằng | ||
| 5085 | Trần Văn Sơn | 1960 | Bến Tre |
| 5086 | Trương Thanh Thủy | tp. HCM | |
| 5087 | mẹ con chị Vũ Thanh Mai | 1/7/1990 | |
| 5088 | Phan Thị Nguyệt | ||
| 5089 | Phạm Phi Hùng | ||
| 5090 | Phạm Ngọc Hải | 1981 | |
| 5091 | Đàm Đình Ban | ||
| 5092 | Phan Đặng Trà My | ||
| 5093 | Lê Thị Mến | 1967 | 72 Trịnh Khả, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hoá |
| 5094 | Hoàng Lê Thị Trang | Đà Nẵng | |
| 5095 | Nguyễn Đình Tạo | 1949 | 69 Nguyễn Văn Cừ, Hạ Long |
| 5096 | Nguyễn Kim Thành | 1948 | Phan Bội Châu, Hà Nội |
| 5097 | Trần Thị Điền | 20/12/1937 | Hòa Mã, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 5098 | Phan Bi | 1997 | tổ 91 Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 5099 | Huỳnh Thị Bé | 1983 | tổ 91 Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 5100 | Phan Anh Khoa | 2008 | tổ 91 Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 5101 | Phan Anh Khôi | 2011 | tổ 91 Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 5102 | Bùi Thị Thịnh | 1960 | 35 Vạn Tường, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 5103 | Lê Minh Thành Tâm | 1983 | 35 Vạn Tường, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 5104 | Trần Thị Thanh Huyền | 1982 | 35 Vạn Tường, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 5105 | Lê Minh Thành Tiến | 2004 | 35 Vạn Tường, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 5106 | Lê Trần Thuỷ Tiên | 2007 | 35 Vạn Tường, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 5107 | Lưu Thị Thoa | 1983 | 20 ngõ 441 Nguyễn Khoái, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 5108 | Nguyễn Khắc Toàn | 5/6/1975 | 20 ngõ 441 Nguyễn Khoái, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 5109 | Nguyễn Thị Thục Anh | 12/1/2006 | 20 ngõ 441 Nguyễn Khoái, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 5110 | Nguyễn Cát Anh | 6/4/2015 | 20 ngõ 441 Nguyễn Khoái, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 5111 | Đỗ Ngọc Khuyên | 11/2/1982 | P507, C4, tt Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội |
| 5112 | Vũ Thị Tuyết Nhung | 12/7/1982 | P507, C4, tt Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội |
| 5113 | Đỗ Vũ Đăng Khoa | 15/6/2011 | P507, C4, tt Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội |
| 5114 | Đỗ Vũ Minh Tú | 10/11/2004 | P507, C4, tt Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội |
| 5115 | Trương Thị Liễu | 1947 | Thôn Trần Hưng Đạo, Châu Sơn, Phủ Lý, Hà Nam |
| 5116 | Vũ Trọng Cảnh | 1968 | Thôn Trần Hưng Đạo, Châu Sơn, Phủ Lý, Hà Nam |
| 5117 | Vũ Thị Đào | 1971 | Thôn Trần Hưng Đạo, Châu Sơn, Phủ Lý, Hà Nam |
| 5118 | Trương Tuấn Sửu | 1936 | P. Minh Khai, Phủ Lý, Hà Nam |
| 5119 | Trương Thị Bẩy | 1941 | Ô.18, P. Hạ Long, TP. Nam Định, Nam Định |
| 5120 | Đỗ Minh Khuây | 1953 | Xóm 5, Thôn Giao Cù Thượng, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định |
| 5121 | Trương Thị Oanh | 1959 | Xóm 5, Thôn Giao Cù Thượng, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định |
| 5122 | Vũ Thị May | 1979 | Xóm 5, Thôn Giao Cù Thượng, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định |
| 5123 | Vũ Thị Tâm | 1985 | Nam Trực, Nam Định |
| 5124 | Vũ Thị Tươi | 1988 | Nam Trực, Nam Định |
| 5125 | Vũ Văn Tá | 1967 | Thôn Trần Hưng Đạo, xã Châu Sơn, TP. Phủ Lý, Hà Nam |
| 5126 | Lê Thị Mai | 1971 | Thôn Trần Hưng Đạo, xã Châu Sơn, TP. Phủ Lý, Hà Nam |
| 5127 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 4/24/1983 | 69/32 An Dương, Yên Phụ, Hà Nội |
| 5128 | Lã Trà My | 6/10/1991 | Hà Nội |
| 5129 | Hà Văn Chính | 1957 | số 224 Phố Tân Thành, Hùng Vương, tx Phú Thọ, Phú Thọ |
| 5130 | Tạ Thị Thọ | 1959 | số 224 Phố Tân Thành, Hùng Vương, tx Phú Thọ, Phú Thọ |
| 5131 | Hà Đức Minh | 10/23/1987 | Tập thê A5, Đại học Công Đoàn |
| 5132 | Nguyễn Thị Ngọc Lý | 1987 | Tập thê A5, Đại học Công Đoàn |
| 5133 | Hà Mai Linh | 25/11/2014 | Tập thê A5, Đại học Công Đoàn |
| 5134 | Nguyễn Thị Hệ | 1937 | 118 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
| 5135 | Dương Đức Quang | 11/11/1969 | 118 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
| 5136 | Lê Huyền Trâm | 6/5/1977 | 118 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
| 5137 | Nguyễn Văn Tuấn | ||
| 5138 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | ||
| 5139 | Đặng Thì Tình | ||
| 5140 | Nguyễn Tuệ Nhân | ||
| 5141 | Đinh Thị Kim Dung | 1955 | Chung cư 15 Tầng Ngô Đức Kế, Vũng Tàu |
| 5142 | Hà Minh Quang | 1953 | Chung cư 15 Tầng Ngô Đức Kế, Vũng Tàu |
| 5143 | Đậu Thế Khoa | 2013 | Chung cư Phú Mỹ, TP HCM |
| 5144 | Hà Tuấn Anh | 1980 | Chung cư Phú Mỹ, TP HCM |
| 5145 | Tạ Thị Hoàng Khanh | 1960 | Chung cư Hoàng Anh Gia Lai, TP HCM |
| 5146 | Đậu Thế Phiệt | 1987 | Chung cư Hoàng Anh Gia Lai, TP HCM |
| 5147 | Hà Đăng Hòa | 1928 | Thôn Trung Bản, Hà Nam, Quảng Ninh |
| 5148 | Tuấn Anh | 1985 | Khoái Châu, Hưng Yên |
| 5149 | em Thịnh | Quảng Nam | |
| 5150 | Moong Văn May | 2001 | |
| 5151 | Moong Văn Tà | 1969 | |
| 5152 | Lê Nhật Anh | 6/3/2016 | |
| 5153 | Ngô Quý Thục | 1944 | số 1, ngõ 1, đường Liên Mạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 5154 | Trần Kiều Trang | 1973 | tp. HCM |
| 5155 | Phạm Thành Thái | 8/10/2003 | phòng 7b nghách 37/8 Lê Thanh Nghị, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 5156 | Đặng Bảo Nam | 26/3/2015 | 10, ngách 210/3 Hoàng Văn Thái, Hà Nội |
| 5157 | gia đình anh Lê Anh Chiến | Vạn Phúc, Ba Đình, Hà Nội | |
| 5158 | Lê Thu Bích Ngọc | 38 Quang Trung, Ka Long, Tp Móng Cái | |
| 5159 | Nguyễn Huy Tiến | số 25 ngách 264/63 tổ 13 cụm 4 Gia Quất, Ngọc Thuỵ, Long Biên, Hà Nội | |
| 5160 | anh Tuấn | 1128 La Thành, Hà Nội | |
| 5161 | Hoàng Xuân Tùng | 1985 | P.3007 kđt Mulbery Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
| 5162 | Mai Thảo My | 2015 | Giao Thủy, Nam Định |
| 5163 | Trần Thị Hồng Hạnh | 20/10/1995 | tp. Móng Cái, Quảng Ninh |
| 5164 | Noah Bublé | 2013 | |
| 5165 | Lê Thị Minh Châu | Đà Nẵng | |
| 5166 | Hoa Mỹ Hạnh | 1954 | tp. HCM |
| 5167 | Nguyễn Công Minh | 1957 | An Xuân, Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 5168 | Nguyễn Văn Lộc | 10/12/1955 | 11 ngách 61 Khương Trung, Hà Nội |
| 5169 | Nguyễn Mỹ Ánh | 2008 | Thanh Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An. |
| 5170 | Nguyễn Thị Dung | 1988 | Xóm 13, Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
| 5171 | Nguyễn Thị Tiến | 1963 | Hoà Thọ Tây, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
| 5172 | Đinh Ngọc Diên | 1956 | Hoà Thọ Tây, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
| 5173 | Đinh Ngọc Tùng | 1984 | Hoà Thọ Tây, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
| 5174 | Đinh Ngọc Đỗ Quyên | 2012 | Hoà Thọ Tây, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
| 5175 | Phạm Thị Thu Hà | 1986 | Hoà Thọ Tây, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
| 5176 | Đinh Ngọc Trường | 1988 | Hoà Thọ Tây, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
| 5177 | Nguyễn Văn Thống | 25/3/1985 | Xã Thất Hùng, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương |
| 5178 | Trần Thị Thùy Lan | 1979 | |
| 5179 | Nguyễn Thị Huynh | 1984 | Xóm 3, xã Hòa Hải, Hương Khê, Hà Tĩnh |
| 5180 | Bùi Thị Minh Tâm | 21/7/1987 | Khai Quang, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
| 5181 | Phạm Thị Luân | 1935 | |
| 5182 | Lưu Tuấn Lâm | 4/4 Ất Mùi | Số nhà 20 lô 3, khu 918, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội |
| 5183 | Trần Cao Nguyên | 18/2/1960 | 3a/11 khu phố 2, Bình Đường, Dĩ An, Bình Dương |
| 5184 | Tân Thị Hoài | số 2 Đống Đa, Hải Châu, Đà Nẵng | |
| 5185 | Trần Thị Là | 1963 | Nam Định |
| 5186 | Nguyễn Nề | Hải Phòng, Đà Nẵng | |
| 5187 | Nguyễn Quang Hiệu | 2004 | ấp Thọ Lộc Tây, xã Tịnh Hà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
| 5188 | Vân hugo | 1985 | Hà Nội |
| 5189 | Shirra Trần An | 2006 | 34C, ngõ 218 Lạc Long Quân, Hà Nội |
| 5190 | mẹ cô Trần Thị Kim Bính | ngõ 40 Trần Nhật Duật, Hà Nội | |
| 5191 | Nguyễn Bảo Trí Thanh | 15/12/1976 | 62/17/8 đường số 5a khu phố 6, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, tp. HCM |
| 5192 | Nguyễn Thị Cam | 12/6/1955 | Huế |
| 5193 | Trương Minh Khánh | 3/3/2016 | số 9, xóm Đình, cổ điển A, Thanh Trì, Hà Nội |
| 5194 | Nguyễn Thị Lan | 1942 | Thôn Triều Khúc, Thanh Trì, Hà Nội |
| 5195 | Nguyễn Duy Thái | 1971 | Thôn Triều Khúc, Thanh Trì, Hà Nội |
| 5196 | Đỗ Nguyên Quỳnh | Mộc Châu | |
| 5197 | Hoàng Thị Hường | 1956 | Lạc Hiền, Yên Hòa, Yên Mô, Ninh Bình |
| 5198 | Phạm Thanh Hùng | 1985 | Thanh Hóa |
| 5199 | Nguyễn Tuệ Minh | 11/11/2016 | |
| 5200 | Hoàng Trung Dũng | 6/10/1905 | Quảng Bình |
| 5201 | Nguyễn Kim Dung | 1962 | số 11, ngõ 125 Thuỵ Khuê, Hà Nội |
| 5202 | Mai Văn Hùng | 1939 | Số 5 ngõ 161 Gia Quất, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
| 5203 | Nguyễn Minh Tuệ | 1978 | Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 5204 | Lê Như Lan | 1983 | Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội |
| 5205 | Tú Quyên | 2014 | Thanh Xuân, Hà Nội |
| 5206 | Dương Thị Nhung | 1963 | Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 5207 | Lê Thị Hồng Vân | 5/10/1957 | Tổ 1 thôn Phú Khê Tây, Tam Xuân 2, Núi Thành, Quảng Nam |
| 5208 | mẹ con chị Trần Thị Quỳnh | 1982 | Times City, Hà Nội |
| 5209 | Nguyễn Thị An | 1952 | xóm 7, thị xã Phúc Lâm, Mỹ Đức, Hà Nội |
| 5210 | Chung Hùng Sơn | 4/2/1987 | Số 52, tố 13, P.Ngọc Xuân, TP. Cao Bằng |
| 5211 | Trung Anh | ||
| 5212 | bác Thắng 1958 | ||
| 5213 | Nguyễn Thu Hiền | 1983 | Hà Nội |
| 5214 | Nguyễn Việt Hồng | 1988 | |
| 5215 | Đinh Ngọc Lâm | 1984 | tp. HCM |
| 5216 | Phạm Thị Phương | 1988 | đội 3, xã Giao Nhân, Giao Thủy, Nam Định |
| 5217 | Võ Minh Kha | 2002 | tp. HCM |
| 5218 | Nguyễn Thị Huế | P2304 tháp B Green Park Tower, Hà Nội | |
| 5219 | Nguyễn Huỳnh Gia Bảo | 2011 | Kiên Giang |
| 5220 | Bùi Thuỳ Linh | 1995 | 129/26 Nguyễn Trãi, Hà Nội |
| 5221 | Trần Văn Quả | 1966 | Số 8, ngõ 204 Hoàng Hoa Thám, Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh |
| 5222 | Lê Thị Cúc | 1969 | Số 8, ngõ 204 Hoàng Hoa Thám, Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh |
| 5223 | Dư Thị Mỹ Linh | 1975 | 174/2 Nguyễn Tư Giản, Gò Vấp, tp. HCM |
| 5224 | Trần Thuỷ Tiên | 2003 | |
| 5225 | Nguyễn Hồng Lịch | 1957 | 28 ngõ 51 Hà Huy Tập Tuyên Quang |
| 5226 | Bùi Hoàng Phúc | 8/1/2015 | |
| 5227 | Bùi Bảo An | 10/2/2016 | |
| 5228 | Bùi Bảo Châu | 10/2/2016 | |
| 5229 | Lương Hoàng Mi | 1988 | |
| 5230 | Phạm Ngọc Hùng | 1957 | 28 ngõ 51 Hà Huy Tập Tuyên Quang |
| 5231 | Nguyễn Văn Lý | 1968 | khu 12, Địch Quả, Thanh Sơn, Phú Thọ |
| 5232 | Tạ Thị Hoàng Khanh | 1960 | |
| 5233 | Nguyễn Thị Kim Thi | 1972 | Phú Sơn, phường An Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 5234 | Vũ Như Thủy | 1980 | 688/57/89 Lê Đức Thọ, Gò Vấp, Hà Nội |
| 5235 | Phạm Thị Thu Hường | ||
| 5236 | Nguyễn Liêm | 1949 | |
| 5237 | Hà Nhi | 2006 | |
| 5238 | Đào Văn Cường | 1976 | |
| 5239 | Nguyễn Thị Tuyết Mây | 1964 | Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
| 5240 | Nguyễn Thị Kim Thư | ktt nhà hát Tuổi Trẻ, Hà Nội | |
| 5241 | Nguyễn Hoàng Phúc | 10/2/2015 | |
| 5242 | Vũ Thanh Mai | 1990 | |
| 5243 | Huỳnh Thị Liên | 11/6/1993 | Nhà Bè, tp. HCM |
| 5244 | Phạm Thủy Tú | 1985 | tp. HCM |
| 5245 | Phạm Thị Thanh Hải | 27/7/1986 | Đà Nẵng |
| 5246 | Hoàng Thị Nga | 1947 | tp. HCM |
| 5247 | Ninh Văn Phồn | 1939 | tp. HCM |
| 5248 | Hồ Minh Thông | 2010 | Đà Nẵng |
| 5249 | Huỳnh Bá Lai | 1978 | Đà Nẵng |
| 5250 | Thái Thị Kim | 1977 | Đà Nẵng |
| 5251 | Huỳnh Thị Mỹ Ngọc | 1999 | Đà Nẵng |
| 5252 | Huỳnh Thị Ngọc Nga | 2004 | Đà Nẵng |
| 5253 | Huỳnh Thị Nga | 2007 | Đà Nẵng |
| 5254 | gia đình em Nguyễn Trung Kiên | 117, thôn 5, Eapok, Cumgar, Đaklak | |
| 5255 | Nguyễn Thị Kim Chi | tp. HCM | |
| 5256 | Phạm Văn Tình | xóm 11, Hải Sơn, Hải Hậu, Nam Định | |
| 5257 | Nguyễn Thị nghĩa | 1947 | |
| 5258 | Lê Thanh Hà | Đà Nẵng | |
| 5259 | Nguyễn Thị Ngọc Trân | 1988 | Bạc Liêu |
| 5260 | Nguyễn Quỳnh Vinh | 1990 | |
| 5261 | Tạ Ngọc Lan | 1976 | |
| 5262 | Nguyễn Thu Hiền | 1983 | Sapa, Lào Cai |
| 5263 | Phạm Quế Ngân | 17/2/2012 | 465 Đội Cấn, Hà Nội |
| 5264 | Nguyễn Văn Phúc | 1946 | Hà Nội |
| 5265 | Nguyễn Quỳnh Nga | Trưng Nữ Vương, Đà Nẵng | |
| 5266 | Phạm Thu Thủy | Times City, Hà Nội | |
| 5267 | Vũ Hân Hồng Hạnh | 27/5 | Hà Nội |
| 5268 | Huỳnh Cao Nhã Uyên | 2015 | 141 Nguyễn Duy Trinh, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 5269 | Hoàng Xuân Tùng | 21/8/1985 | P. 3007, Tòa nhà E, Kdc Mulberry Lane, Kđt Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
| 5270 | Nguyễn Thị Tuyên | 23/9/1960 | P. 3007, Tòa nhà E, Kdc Mulberry Lane, Kđt Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
| 5271 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 27/2/1985 | P. 3007, Tòa nhà E, Kdc Mulberry Lane, Kđt Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
| 5272 | Hoàng Tùng Lâm | 11/10/2009 | P. 3007, Tòa nhà E, Kdc Mulberry Lane, Kđt Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
| 5273 | Hoàng Ngọc Bảo Châm | 6/12/2011 | P. 3007, Tòa nhà E, Kdc Mulberry Lane, Kđt Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
| 5274 | Hoàng Nhật Anh | 23/2/2015 | P. 3007, Tòa nhà E, Kdc Mulberry Lane, Kđt Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
| 5275 | Hoàng Thị Thìn | 1938 | Thôn Khuẩy Duộc, Mỹ Thanh, Bạch Thông, Bắc Cạn |
| 5276 | Nguyễn Thị Cúc | 1942 | Thôn Phúc Chỉ, Yên Thắng, Ý Yên, Nam Định |
| 5277 | Nguyễn Hoàng Liên | 1960 | Thôn Khuẩy Duộc, Mỹ Thanh, Bạch Thông, Bắc Cạn |
| 5278 | Nguyễn Văn Lạng | 1963 | Thôn Phúc Chỉ, Yên Thắng, Ý Yên, Nam Định |
| 5279 | Nguyễn Thị Oanh | 1963 | Thôn Phúc Chỉ, Yên Thắng, Ý Yên, Nam Định |
| 5280 | Vũ Thanh Mai | 1990 | |
| 5281 | Nguyễn Thị Tiếng | 1936 | Bệnh viện An Bình |
| 5282 | Trần Thị Kiệm | 1931 | |
| 5283 | Lương Văn tiêu | 1971 | |
| 5284 | Nông Văn Pháo | 1971 | |
| 5285 | Lương Anh Túc | 1991 | |
| 5286 | Lương Thị Tươi | 1998 | |
| 5287 | Lâm Hồng Liên | 10/9/1935 | Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 5288 | Lương Xuân Vang | 1957 | xóm 7 Trung Hòa, Thụy Lôi, Kim Bảng, Hà Nam |
| 5289 | Lương Thị Xuân | 1960 | xóm 7 Trung Hòa, Thụy Lôi, Kim Bảng, Hà Nam |
| 5290 | Nguyễn Văn Hùng | 1962 | Đại Yên, Hạ Long, Quảng Ninh |
| 5291 | Đinh Thị Liên | 1966 | Đại Yên, Hạ Long, Quảng Ninh |
| 5292 | Nguyễn Văn Lộc | 10/12/1955 | 2 ngõ chợ Khâm Thiên, Hà Nội |
| 5293 | Nguyễn Mạnh Hải | 27/7/1957 | 2 ngõ chợ Khâm Thiên, Hà Nội |
| 5294 | Nguyễn Thị Khánh Hoa | 1991 | P.3008 HH1A, Linh Đàm, Hà Nội |
| 5295 | Nguyễn Khánh Minh | 2016 | 16A ngách 376/1 Bưởi, Hà Nội |
| 5296 | Nguyễn Thị Hải Lý | 1963 | P.1911 Hemixco, Xa La, Hà Nội |
| 5297 | Trần Thị Thu Hằng | 1976 | 67 ngõ 1 Phú Minh, Cổ Nhuế, Hà Nội |
| 5298 | Đàm Lan Nhi | 2000 | 67 ngõ 1 Phú Minh, Cổ Nhuế, Hà Nội |
| 5299 | Đàm Sơn Quý | 67 ngõ 1 Phú Minh, Cổ Nhuế, Hà Nội | |
| 5300 | Nguyễn Thế Thành | CĐ Công nghiệp in, Phú Diễn, Từ Liêm, Hà Nội | |
| 5301 | Nguyễn Thảo Phương | 2008 | |
| 5302 | Phạm Thu Phương | 9/12/1998 | tổ 1 khối 7, tt Cao Lộc, Lạng Sơn |
| 5303 | Hoàng Dung | 1955 | |
| 5304 | Hoàng Thị Tập | 1959 | |
| 5305 | Hoàng Dương | 1987 | |
| 5306 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 1989 | |
| 5307 | Hoàng Phú An | 2016 | |
| 5308 | Hoàng Thị Thanh Thủy | 1981 | |
| 5309 | Nguyễn Nam Long | 1980 | |
| 5310 | Nguyễn Hoàng Thảo Anh | 2006 | |
| 5311 | Nguyễn Nam Phong | 2008 | |
| 5312 | Hoàng Trọng Viện | 2006 | |
| 5313 | Nguyễn Thị Là | 1937 | 248 Khâm Thiên, Hà Nội |
| 5314 | Đàm Thị Kim Yến | 1953 | 240 Khâm Thiên, Hà Nội |
| 5315 | Đặng Thị Phương Liên | 1939 | |
| 5316 | Cung Thị Hòa | 1985 | |
| 5317 | Hồ Xuân Hi | 1982 | |
| 5318 | Phương Thị Thùy Dương | ||
| 5319 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 1969 | |
| 5320 | Nguyễn Khánh Hoa | ||
| 5321 | Nguyễn Thị Luyến | ||
| 5322 | Tạ Hồng Sơn | ||
| 5323 | Tạ Hồng Hải | ||
| 5324 | Nguyễn Thị Phương | ||
| 5325 | Nguyễn Thị Việt Hà | ||
| 5326 | Tạ Trùng Dương | ||
| 5327 | Tạ Hồng Quân | ||
| 5328 | Tạ Hồng Ngọc | ||
| 5329 | Tạ Kim Ngân | ||
| 5330 | Nguyễn Đăng Trí | ||
| 5331 | Nguyễn Quỳnh Anh | ||
| 5332 | Nguyễn Đăng An Phương | ||
| 5333 | Tạ Thị Ngọc Lan | ||
| 5334 | Nguyễn Thị Chuyên | ||
| 5335 | Ngô Thị Minh | ||
| 5336 | Ngô Thị Mạch | ||
| 5337 | Ngô Minh An | ||
| 5338 | Ngô Minh Lạc | ||
| 5339 | Ngô Thị Chỏ | ||
| 5340 | Ngô Thị Long | ||
| 5341 | Nguyễn Thị Dinh | ||
| 5342 | Nguyễn Văn Khuyên | ||
| 5343 | Nguyễn Văn Khải | ||
| 5344 | Nguyễn Văn Khuông | ||
| 5345 | Lưu Văn Phái | ||
| 5346 | Nguyễn Thị Ba | ||
| 5347 | Nguyễn Thị Côn | ||
| 5348 | Nguyễn Thị Còn | ||
| 5349 | Bùi Thanh Quyên | ||
| 5350 | Trương Thế Hùng | ||
| 5351 | Phạm Hồi Anh | ||
| 5352 | Đoàn Tùng | ||
| 5353 | Phạm Lan Hương | ||
| 5354 | Nguyễn Thị Lan Hương | ||
| 5355 | Hà Hồng Minh | ||
| 5356 | Trần Dũng Hà | ||
| 5357 | Võ Thị Bưởi | ||
| 5358 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | ||
| 5359 | Hồ Quang Tuấn | ||
| 5360 | Ngô Thị Phin | ||
| 5361 | Nguyễn Ánh Nguyệt | ||
| 5362 | Đào Thị Lan Phương | ||
| 5363 | Lê Quang | ||
| 5364 | Tạ Thị Ngọc Lan | ||
| 5365 | Nguyễn Hồng Nhung | ||
| 5366 | Trần Thị Mỹ Huệ | ||
| 5367 | Đỗ Thúy Thảo | ||
| 5368 | Nguyễn Thùy Dung | ||
| 5369 | Nguyễn Thị Nguyên | ||
| 5370 | Nguyễn Thị Phượng | ||
| 5371 | Đoàn Khánh Ngọc | 29/12/2015 | Kiêu Kị, Gia Lâm, Hà Nội |
| 5372 | Nguyễn Ngọc Huyền Trân | 1993 | Long An, Cần Giuộc |
| 5373 | Dư Mỹ Loan | 1980 | 174/2 Nguyễn Tư Giản, P.9, Gò Vấp, tp. HCM |
| 5374 | em Nhung | Đội 13, xã Thanh Hùng, Thanh Chương, Nghệ An | |
| 5375 | Phạm Đức Lộc | tp. HCM | |
| 5376 | Phạm Ngọc Tuyền | 7/7/2014 | 465/49 Đội Cấn, Hà Nội |
| 5377 | Vũ Xuân Thắng | 1967 | 1/82 Vũ Chí Thắng, phường Nghĩa Xá, Lê Chân, Hải Phòng |
| 5378 | Nhữ Bá Tuyến | ô 39 Lk 13 Khu đô thị Xa La, phường Phúc La, Hà Đông, Hà Nội | |
| 5379 | mẹ con chị Hà Anh (TS) | 1989 | |
| 5380 | Dương Ngọc Mạnh | 6/10/2015 | |
| 5381 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8/9/1990 | 338/26/1 Âu Cơ, P10,Tân Bình TPHCM |
| 5382 | Võ Ngọc Anh | 1952 | Thăng Bình, Quảng Nam |
| 5383 | Trần Hồ Thanh Thảo | 2001 | |
| 5384 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 2002 | Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
| 5385 | Kiều Thư | ||
| 5386 | Nguyễn Hoàng Phúc | 2014 | Eakar, Đak Lak |
| 5387 | bé Gia Hân | 89A Xuân Thủy, Thảo Điền, Q. 2, tp. HCM | |
| 5388 | Phạm Quốc Huy | 1974 | Hà Nội |
| 5389 | mẹ con chị Trần Thị Hoa | ||
| 5390 | Nguyễn Chí Thành | 1973 | |
| 5391 | mẹ con cô Dương Thị Quý | 1949 | tp. HCM |
| 5392 | cô Bích Liên | 27 tổ 26b ngách 184/12 Trần Khát Trân, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội | |
| 5393 | mẹ con chị Nguyễn Thị Thu Hiền | 25/11/1988 | P2001, chung cư CT6, Cầu Bươu, Thanh Trì, Hà Nội |
| 5394 | Nguyễn Ngọc Bảy | 1965 | |
| 5395 | Trần Văn Tiến | 1968 | Trần Hưng Đạo, tp. Quy Nhơn |
| 5396 | Trần Mạnh Cường | 1989 | Bình Lục, Hà Nam |
| 5397 | Văn Thiên Hùng | Đà Nẵng | |
| 5398 | mẹ con chị Nguyễn Thị Đức | 1983 | tp. HCM |
| 5399 | Phạm Tùng Quân | 8/7/2009 | 29 đường 2, khu Phúc Lộc Viên, 399 Ngô Quyền, Đà Nẵng |
| 5400 | Vũ Thị Nhị | 13/2/1953 | 2/27 Vạn Bảo, Ba Đinh, Hà Nội |
| 5401 | Ngô Thị Vui | 8/2/1952 | Đà Nẵng |
| 5402 | Nguyễn Thị Kim Chi | tổ 3, Thôn 4, Xã Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận | |
| 5403 | Nguyễn Thị Lành | tổ 3, Thôn 4, Xã Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận | |
| 5404 | Đinh Thị Xuân | ||
| 5405 | Tường Huy | 1983 | Đà Nẵng |
| 5406 | Mai Thị Ngoan | 8/1/1964 | Hà Nội |
| 5407 | Lê Băng Ngọc | 28/1/1953 | K152/8 Trưng Nữ Vương, Đà Nẵng |
| 5408 | Lý Liên Kiệt | 26/4/1953 | Trung Quốc |
| 5409 | chị Hiền | 1977 | Tịnh Hiệp, Quảng Ngãi |
| 5410 | Trần Phương Bình | ||
| 5411 | gia đình chị Nguyễn Thị Ngọc Vân | ||
| 5412 | Vũ Minh Anh (TS) | 1990 | Mộc Châu, Sơn La |
| 5413 | Giang Thị Cẩm Đào | ||
| 5414 | Nguyễn Thị Tuyết Duyên | Ấp Tà Săng, Xã Dương Hoà, Kiên Lương, Kiên Giang | |
| 5415 | Huỳnh Thị Liên | 19/6/1993 | tp. HCM |
| 5416 | mẹ con chị Lê Thị Phượng | 4/4/1991 | |
| 5417 | Dương Thị Khoa | 1942 | Đà Nẵng |
| 5418 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | 27B Quang Trung, TP Buôn Ma Thuột, Đaklak | |
| 5419 | Nguyễn Mạnh Cường | Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội | |
| 5420 | Đinh Văn Dương | 1985 | |
| 5421 | Trần Văn Nghiêm | 1933 | |
| 5422 | Trần Thị Thiệp | 1937 | |
| 5423 | Trần Văn Khắc | 1962 | |
| 5424 | Trần Thị Thúy | 1964 | |
| 5425 | Trần Thị Bích Thủy | 1966 | |
| 5426 | Trần Văn Thịnh | 1970 | |
| 5427 | Trần Văn Vượng | 1972 | |
| 5428 | Trần Văn Đĩnh | 1975 | |
| 5429 | Chu Quang Chĩnh | 1964 | |
| 5430 | Dương Mạnh Dũng | 1990 | |
| 5431 | Chu Kiều Thu | 2009 | |
| 5432 | Bùi Mộng Bình | 1966 | |
| 5433 | Nguyễn Thị Hiên | 1970 | |
| 5434 | Nguyễn Thị Hiên | 1993 | |
| 5435 | Bùi Thị Ngọc Huyền | 1991 | |
| 5436 | Nguyễn Thị Lưu | 7/7/1945 | |
| 5437 | Phạm Thị Cát | 1939 | Thuận Hồng, xã Đức Thuận, Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh |
| 5438 | Nguyễn Văn Vũ | 23/5/1980 | Ấp Phước Tường, Bình Phước, Mang Thít, Vĩnh Long |
| 5439 | Nguyễn Hoàng Tường Vy | 4/7/2012 | Số 2 ngõ 80 ngách 80/58 Đại Linh, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 5440 | Hoàng Văn Lợi | 5/9/1957 | An Phú, Hòa Phú, Ứng Hà, Hà Nội |
| 5441 | Mai Thị Nguyệt | 1959 | Tổ 14, Sơn Thủy 1, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 5442 | Nguyễn Hữu Tài | 1995 | Tổ 23, Bá Tùng, Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 5443 | Phạm Đức Tú | 10/7/1977 | 35 Nguyễn Ngọc Nại, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 5444 | Phạm Hùng | 24/12/2005 | |
| 5445 | Nguyễn Thị Nga | 1957 | |
| 5446 | Trần Thị Tám | 1958 | |
| 5447 | Trần Thị Tám | 25/4/1985 | |
| 5448 | Trần Thị Hằng | 27/7/1985 | |
| 5449 | Cù Minh Dũng | 23/12/2012 | |
| 5450 | Nguyễn Văn Minh | 19/1/1979 | |
| 5451 | Nguyễn Thành Hưng | 22/8/2005 | |
| 5452 | Trần Thúy Ngân | 1979 | |
| 5453 | Nguyễn Đăng Ngọc | 8/12/1979 | |
| 5454 | Hoàng Cao Bình | 1950 | số 5 ngõ 268 Nguyễn Khoái, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 5455 | Phan Thị Thảo | 1948 | số 5 ngõ 268 Nguyễn Khoái, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 5456 | Phan Thị Thảo | 29/11/1982 | số 5 ngõ 268 Nguyễn Khoái, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 5457 | Hoàng Thị Hà Vân | 2/10/1984 | số 504 CT2 Ktt Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 5458 | Lê Minh Phương | 15/6/2011 | số 504 CT2 Ktt Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 5459 | Lê Công Gia Bảo | 4/9/2013 | số 504 CT2 Ktt Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 5460 | Nguyễn Tiến Dũng | 10/8/1959 | 90/9- Hoàng Văn Thụ, P. 7, tp. Vũng Tàu |
| 5461 | Hoàng Thị Minh Nguyệt | 1/1/1966 | 90/9- Hoàng Văn Thụ, P. 7, tp. Vũng Tàu |
| 5462 | Nguyễn Tiến An | 15/10/1994 | 90/9- Hoàng Văn Thụ, P. 7, tp. Vũng Tàu |
| 5463 | Nguyễn Hoàng Phương Anh | 25/12/1987 | B1807, cc Hodeco, Trương Văn Bang, P.7, tp. Vũng Tàu |
| 5464 | Lê Anh Thuần | 22/9/1987 | B1807, cc Hodeco, Trương Văn Bang, P.7, tp. Vũng Tàu |
| 5465 | Lê Nguyễn Thục Quyên | 31/5/2013 | B1807, cc Hodeco, Trương Văn Bang, P.7, tp. Vũng Tàu |
| 5466 | Lê Nguyễn Thục Uyên | 2/1/2016 | B1807, cc Hodeco, Trương Văn Bang, P.7, tp. Vũng Tàu |
| 5467 | Nguyễn Hương Ly | 1978 | 38 Định Công Thượng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 5468 | Nguyễn Thị Yến | ||
| 5469 | Lê Văn Cảnh | tp. HCM | |
| 5470 | anh Duy | 1981 | Hải Dương |
| 5471 | Tăng Đức Việt | 21/11/1987 | 1 Phan Đình Giót, Ka Long, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 5472 | Minh Nguyệt (HT) | Đội Cấn, Hà Nội | |
| 5473 | Nguyễn Tuyết Nhung | 96 Láng Hạ, Hà Nội | |
| 5474 | Võ Nguyễn Hoài Linh | 18/12/1969 | |
| 5475 | bạn Uyên | Hải Hồ, Đà Nẵng | |
| 5476 | Huỳnh Quang Ngà | 232 Hà Huy Tập, Đà Nẵng | |
| 5477 | Võ Thị Ngọc Hương | 232 Hà Huy Tập, Đà Nẵng | |
| 5478 | Nguyễn Thị Tâm | 1948 | Yên Thành, Nghệ An |
| 5479 | Lê Xuân Hậu | 281 Thanh Nhàn, Hà Nội | |
| 5480 | Nguyễn Thị Thọ | 168 Nguyễn Lân, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội | |
| 5481 | Vũ Thị Hằng | 1955 | Hà Nội |
| 5482 | Đậu Thế Minh Tuệ | cc Hoàng Anh Thanh Bình, D4, Q. 7, tp.HCM | |
| 5483 | Đậu Thế Canh | cc Hoàng Anh Thanh Bình, D4, Q. 7, tp.HCM | |
| 5484 | Hà Minh Quỳnh Anh | cc Hoàng Anh Thanh Bình, D4, Q. 7, tp.HCM | |
| 5485 | Trần Thị Tửu (Minh Diệu) | 1950 | 139/18 Lê Đức Thọ, p 17, Gò Vấp, tp. HCM |
| 5486 | Hoàng Minh Quân | 3/4/2015 | A6F23 chung cư Lotus quốc lộ 1K, Dĩ An, Bình Dương |
| 5487 | Minh Ân | 13/10/2016 | Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 5488 | Nguyễn Hồng Vân | 18/11/1983 | Ba Đình, Hà Nội |
| 5489 | Nhật Thường Long | ||
| 5490 | Đỗ Thị Oanh | tp. HCM | |
| 5491 | gia đình diễn viên Quốc Tuấn | ||
| 5492 | Nguyễn Phan Trúc Lâm | tp. HCM | |
| 5493 | mẹ con chị Bùi Thị Hiền | ||
| 5494 | Nguyễn Thị Kim Nhung | 1947 | |
| 5495 | Bùi Hồng Hà | P.608 CT1 Trung Văn, Hà Nội | |
| 5496 | Nguyễn Thị Tâm | Vương Thừa Vũ, Hà Nội | |
| 5497 | Trương Tuấn Dũng | 1985 | |
| 5498 | Nguyễn Đăng Sơn | ||
| 5499 | Hồ Nguyễn Bảo Ngọc | 2004 | Đà Nẵng |
| 5500 | Vũ Thùy Linh | 1988 | 412 Nguyễn Văn Linh, Dư Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng |
| 5501 | Kiều Văn Đạt | 1928 | 4/17 Trần Khắc Chân, Q.1, TP. HCM |
| 5502 | Huỳnh Liên | 1989 | Đà Nẵng |
| 5503 | Yuko Ueda | 12/2/1975 | |
| 5504 | em Hương | Đội 13, xã Thanh Hùng, Thanh Chương, Nghệ An | |
| 5505 | Kiều My | 2003 | |
| 5506 | Trần Minh Tân | ||
| 5507 | Vũ Bảo Anh | 30, ngách 94/89/5 , Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội | |
| 5508 | Nguyễn Minh Tuấn | 14/11/1986 | |
| 5509 | cô Trang | 1966 | tp. HCM |
| 5510 | Trần Khôi Nguyên | 35 ngõ 304 Lê Duẩn, Hà Nội | |
| 5511 | Nguyễn Ngọc Huế | 1946 | tp. HCM |
| 5512 | Lương Hải Minh | 1994 | Thụy Khuê, Hà Nội |
| 5513 | Thái Ngọc Châu | 10/3/1992 | 303B cc Vĩnh Hội, Nguyễn Hữu Hào, P.6, Q.4, Tp. HCM |
| 5514 | Chu Phương Thảo | 16/1/1994 | 182/9 ấp Tân Thới 3, Tân Hiệp, Hóc Môn, Tp. HCM |
| 5515 | Lưu Kim Phụng | 27/10/1995 | 121/20 Lê Thị Riêng, P. Bến Thành, Q.1, Tp. HCM |
| 5516 | Huỳnh Ngọc Tiến | 19/31995 | 4/A117 ấp Nhị Tân 2, Tân Thới Nhì,tt Hóc Môn, Hóc Môn, Tp. HCM |
| 5517 | Đào Duy Khánh | 4/2/1981 | 25/6A, khu phố 3, tt Hóc Môn, Hóc Môn, Tp. HCM |
| 5518 | Nguyễn Bá Toại | 5/2/1995 | 25/6A, khu phố 3, tt Hóc Môn, Hóc Môn, Tp. HCM |
| 5519 | Lưu Phước Bình | 4/5/1967 | 121/20 Lê Thị Riêng, P. Bến Thành, Q.1, Tp. HCM |
| 5520 | Châu Thị Mỹ Duyên | 20/8/1967 | Số nhà 121/20 Lê Thị Riêng, P. Bến Thành, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh |
| 5521 | Đỗ Việt Hà (Thánh Nam) | ||
| 5522 | Nguyễn Thị Hỵ | 1929 | 108 E3, ktt Quỳnh Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 5523 | Đặng Thị Mai | 1988 | Bệnh viện 115, Tp. HCM |
| 5524 | Nguyễn Đăng Sơn | Tầng 4, bệnh viện 354, Hà Nội | |
| 5525 | Nguyễn Minh Tuấn | 14/11/1986 | |
| 5526 | Trần Tuấn Sửu | 1949 | Số nhà 32, ngách 95/86 Vũ Xuân Thiều, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
| 5527 | Nguyễn Thị Tuyết | 1948 | Số 72 Phố Gia Quất, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
| 5528 | Trịnh Ngọc Long | 9/6/1964 | Thôn 2, Yên Quang, Ý Yên, Nam Định |
| 5529 | Vũ Thị Tơ | 7/1/1958 | Số nhà 286/13, khu phố Phước Tiến, tt Phước Bửu, Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
| 5530 | Phan Thị Thanh Tâm | 12/2/1978 | Số nhà 286/13, khu phố Phước Tiến, tt Phước Bửu, Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
| 5531 | Phan Văn Quý | 6/3/1905 | Số nhà 286/13, khu phố Phước Tiến, tt Phước Bửu, Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
| 5532 | Phan Thị Hà | 6/2/1905 | Xã Xuyên Mộc, Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
| 5533 | Phan Thị Hương | 14/10/1983 | 286/13, khu phố Phước Tiến, tt Phước Bửu, Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
| 5534 | Phan Văn Hải | 14/4/1986 | 286/13, khu phố Phước Tiến, tt Phước Bửu, Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
| 5535 | Phan Văn Hưng | 6/6/1991 | 286/13, khu phố Phước Tiến, tt Phước Bửu, Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
| 5536 | Phan Nhật Hoàng | 20/11/1992 | 286/13, khu phố Phước Tiến, tt Phước Bửu, Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
| 5537 | Phan Thanh Hiên | 2/6/2007 | 286/13, khu phố Phước Tiến, tt Phước Bửu, Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
| 5538 | Phan Vũ Hưng Thịnh | 3/3/2016 | 286/13, khu phố Phước Tiến, tt Phước Bửu, Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
| 5539 | Vũ Trà My | 1993 | 286/13, khu phố Phước Tiến, tt Phước Bửu, Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
| 5540 | Phạm Thị Liên Hương | 1982 | 286/13, khu phố Phước Tiến, tt Phước Bửu, Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
| 5541 | Phan Thiên Phúc | 2015 | 286/13, khu phố Phước Tiến, tt Phước Bửu, Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
| 5542 | Nguyễn Văn Cường | Xã Xuyên Mộc, Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu | |
| 5543 | Nguyễn Đình Nam | 2002 | Xã Phước Tân, Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
| 5544 | Nguyễn Thị Ngọc Phương | 2005 | Xã Phước Tân, Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
| 5545 | Nguyễn Văn Hoành | 20/8/1957 | 31, ngõ 8 Thanh Bình, tổ 10, Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
| 5546 | Đào Thị Oanh | 20/9/1960 | 31, ngõ 8 Thanh Bình, tổ 10, Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
| 5547 | Hoàng Việt Hùng | 3/2/1985 | 31, ngõ 8 Thanh Bình, tổ 10, Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
| 5548 | Hoàng Thị Cam | 23/7/1986 | 31, ngõ 8 Thanh Bình, tổ 10, Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
| 5549 | Hoàng Phúc Lâm | 24/11/2013 | 31, ngõ 8 Thanh Bình, tổ 10, Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
| 5550 | Hoàng Phúc Sơn | 29/12/2015 | 31, ngõ 8 Thanh Bình, tổ 10, Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
| 5551 | Nguyễn Thị Châu | 1953 | Thôn Kiều Mộc, xã Tự Tân, Vũ Thư, Thái Bình |
| 5552 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 1966 | Dân Hòa, Thanh Oai, Hà Nội |
| 5553 | Tạ Thị Hoàng Oanh | 1964 | tp. HCM |
| 5554 | bé Tuệ Văn | ||
| 5555 | Lưu Đức Hoa | 27/9/1961 | |
| 5556 | Phú Minh Huy | 19/1/2006 | tp. HCM |
| 5557 | vợ chồng Đào Hương, John Trần | ||
| 5558 | Trần Nguyên Nhật | 1991 | tp. HCM |
| 5559 | Lê Trung Tuấn | 2000 | 348 khu phố 1, tt Bền Sung, Như Thanh, Thanh Hóa |
| 5560 | Nguyễn Thị Hợi | 1947 | Hà Nội |
| 5561 | Võ Thành Đạt | 2014 | tp. HCM |
| 5562 | Đoàn Văn Kiệt | 2016 | |
| 5563 | Cao Đức Thiện | 1978 | tp. HCM |
| 5564 | Đinh Thị Nhung | 1945 | Đà Lạt |
| 5565 | Nguyễn Thị Xuân Cảnh | 1990 | Đà Nẵng |
| 5566 | Nguyễn Liêm | 4/5/1949 | |
| 5567 | Lìu Thị Cáo | 1956 | bản Lủng Phạc, xã Sán Sả Hồ, Hoàng Su Phì, Hà Giang |
| 5568 | Hồ Phi Toàn | 1998 | Đà Nẵng |
| 5569 | Vũ Hạnh Nguyên (nhóm HT) | Đà Nẵng | |
| 5570 | Nguyễn Thị Xuyên | 1932 | Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 5571 | Nguyễn Thanh Hương | 5/10/1971 | Long Biên, Hà Nội |
| 5572 | Nguyễn Phạm Quốc Bình | 2001 | Gò Vấp, tp. HCM |
| 5573 | Trần Đức Quang | 24/5/2016 | 27 ngõ 122/1 Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 5574 | sư cô Thiền Luận | Thiền Thất Trúc Lâm Bảo Sơn, xã Tóc Tiên, Vũng Tàu | |
| 5575 | sư cô Khánh | Thiền Thất Trúc Lâm Bảo Sơn, xã Tóc Tiên, Vũng Tàu | |
| 5576 | bạn Dương | 1992 | Bình Định |
| 5577 | bé Gia Hân | Thảo Điền, tp. HCM | |
| 5578 | mẹ con chị Nguyễn Kim Nhung | Yên Phụ, Hà Nội | |
| 5579 | Đoàn Việt Anh | 1974 | Cầu Giấy, Hà Nội |
| 5580 | Trần Yến Nhung | 1989 | |
| 5581 | Nguyễn Thảo Chi | 2013 | |
| 5582 | Quản Thị Hiền Minh | 19/2/2010 | 18/71 Lưu Hữu Phước, Hạ Long, tp. Nam Định |
| 5583 | Nguyễn Thị Bích Hồng | 1965 | tp. HCM |
| 5584 | Dương Văn Ba | 18/4(ÂL)/1957 | Số nhà 40, đường 24B, Bình Trị Đông B, Bình Tân, tp. HCM |
| 5585 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 18/5(ÂL)/1958 | Số nhà 40, đường 24B, Bình Trị Đông B, Bình Tân, tp. HCM |
| 5586 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 30/1/1989 | Số nhà 40, đường 24B, Bình Trị Đông B, Bình Tân, tp. HCM |
| 5587 | Dương Hiển Thịnh | 20/7/1989 | Số nhà 40, đường 24B, Bình Trị Đông B, Bình Tân, tp. HCM |
| 5588 | Dương Hiển Vinh | 18/8/1984 | Số nhà 33, đường 24B, Bình Trị Đông B, Bình Tân, tp. HCM |
| 5589 | Dương Hiển Đạt | 1/9/1987 | Số nhà 30, đường 24B, Bình Trị Đông B, Bình Tân, tp. HCM |
| 5590 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 5/9/1991 | Số nhà 30, đường 24B, Bình Trị Đông B, Bình Tân, tp. HCM |
| 5591 | Dương Bảo Anh | 8/3/2015 | Số nhà 30, đường 24B, Bình Trị Đông B, Bình Tân, tp. HCM |
| 5592 | Nguyễn Trần Kim Long | 7/11/1992 | số 8 Hai Bà Trưng, Ấp Thị, tt Chợ Mới, Chợ Mới, An Giang |
| 5593 | Nguyễn Thị Ngọc Châm | 21/1/1993 | 9 Thanh Niên, Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội |
| 5594 | Hồ Mạnh Tuấn | 21/9/1989 | 9 Thanh Niên, Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội |
| 5595 | Hồ Minh Anh | 23/11/2014 | 9 Thanh Niên, Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội |
| 5596 | Hồ Văn Hồng | 1960 | 9 Thanh Niên, Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội |
| 5597 | Nguyễn Phương Mai | 1967 | 9 Thanh Niên, Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội |
| 5598 | Phan Thị Nhựt | 1932 | Quảng Nam |
| 5599 | Phan Đình Dũng | 9/2/1958 | Đà Nẵng |
| 5600 | Đặng Thị Lợi | 14/10/1964 | Đà Nẵng |
| 5601 | Phan Đặng Anh Vy | 1/11/1987 | Đà Nẵng |
| 5602 | Bùi Trần Ngọc Anh | 21/6/1992 | Đà Nẵng |
| 5603 | Phan Thị Linh Phượng | 28/6/1993 | Đà Nẵng |
| 5604 | Đỗ Văn Hường | 1944 | Gò Công, Tiền Giang |
| 5605 | Lê Thị Nương | 1944 | tp. HCM |
| 5606 | Đỗ Thị Lệ Trinh | 1967 | Gò Công, Tiền Giang |
| 5607 | Đỗ Lê Bảo Trân | 1974 | tp. HCM |
| 5608 | Đỗ Đăng Khoa | 1985 | tp. HCM |
| 5609 | Trần Vinh Quang | 1965 | Gò Công, Tiền Giang |
| 5610 | Đặng Thế Hùng | 1998 | tp. HCM |
| 5611 | Hoàng Tấn Hồ | 1953 | 143 Hàng Bạc, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 5612 | Phạm Thị Thu | 1955 | 143 Hàng Bạc, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 5613 | Hoàng Tấn Trúc | 1983 | 143 Hàng Bạc, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 5614 | Nông Thị Bé | 1956 | tổ 6, Phú Thanh, Đồng Xoài, Bình Phước |
| 5615 | Cháu Trường | 2014 | Đại Phùng, Đan Phượng, Hà Nội |
| 5616 | Cô Đồng mẹ cháu Trường | Đại Phùng, Đan Phượng, Hà Nội | |
| 5617 | Ông Chuông bố cháu Trường | Đại Phùng, Đan Phượng, Hà Nội | |
| 5618 | Trần Nguyên Nhật | 1991 | tp. HCM |
| 5619 | Minh Khuê (TS2) | Hà Nội | |
| 5620 | Hồng Nam (TS) | tp. HCM | |
| 5621 | Trần Hữu Ngọc | Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 5622 | Nguyễn Đức Thiên Minh | 2014 | |
| 5623 | Trương Hải Vinh | ||
| 5624 | Lê Văn Ngọc Quốc | 2/6/1973 | Huế |
| 5625 | Gia đình bác Triệu | 47 phố 5-8, Ka Long, Móng Cái, Quảng Ninh | |
| 5626 | Leo Trí Minh Valls Nguyễn | 25/4/2014 | Hà Nội |
| 5627 | Lê Minh Châu | 24/7/1981 | |
| 5628 | Đỗ Thị Chuyền | tt Cao Su Sao Vàng, Khương Đình, Hà Nội | |
| 5629 | Nguyễn Minh Hiển | 1990 | Hà Nội |
| 5630 | Lê Thị Màu | 1960 | 66/17 Trần Văn Kỷ, P. 14, Bình Thạnh, tp. HCM |
| 5631 | Lê Văn Quý | Huế | |
| 5632 | Hồ Thị Mai Thảo | 1993 | tp. HCM |
| 5633 | Nguyễn Ngọc Trầm | 2000 | Tây Ninh |
| 5634 | Hứa Duy Khanh | 22/2/2016 | 14+1 ngõ 175 Hồng Hà, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
| 5635 | Lưu Hồng Phong | 27/10/1980 | Bình Thạnh, tp. HCM |
| 5636 | Hoàng Thị Thông | tp. HCM | |
| 5637 | Nguyễn Tiến Trung | 7/3/1982 | |
| 5638 | Nguyễn Thị Thơm | 23/6/1986 | đội 1, xóm Trại, thôn Thọ Đa, xã Kim Nỗ, Đông Anh, Hà Nội |
| 5639 | mẹ con chị Nguyễn Minh Hiền | 1990 | tp. Thái Nguyên |
| 5640 | Nguyễn Thị Công | 1970 | Phố Keo, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội |
| 5641 | Phan Tùng Mạnh Đức | 1998 | Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
| 5642 | Nguyễn Thị Hương | 1/8/1967 | tp. HCM |
| 5643 | Vũ Tiến Hùng | 12/6/1991 | tp. HCM |
| 5644 | Nguyễn Đức Ngọc | 1942 | Hà Nội |
| 5645 | Hoàng Lệ Dung | 1944 | Hà Nội |
| 5646 | Nguyễn Ngọc Dũng | 1975 | Hà Nội |
| 5647 | Đỗ Thị Hương | 1979 | Hà Nội |
| 5648 | Nguyễn Ngọc Sơn | 2000 | Hà Nội |
| 5649 | Nguyễn Ngọc Lâm | 2006 | Hà Nội |
| 5650 | Nguyễn Thị Hương Giang | 1977 | Hà Nội |
| 5651 | Lê Duy Quang | 1972 | Hà Nội |
| 5652 | Lê Văn Thủy | 2000 | Hà Nội |
| 5653 | Lê Quang Vinh | 2011 | Hà Nội |
| 5654 | Cao Hồng Tuấn | 1975 | Hà Nội |
| 5655 | Hoàng Văn Sáng | 1975 | Hà Nội |
| 5656 | Nguyễn Đức Thọ | 1946 | Hải Dương |
| 5657 | Nguyễn Thị Tĩnh | 1952 | Hải Dương |
| 5658 | Nguyễn Thị Yên | 1977 | Hải Dương |
| 5659 | Nguyễn Thị Tâm | 1994 | Hải Dương |
| 5660 | Nguyễn Thị Linh | 2003 | Hải Dương |
| 5661 | Nguyễn Đức Tiến | 1982 | Hải Dương |
| 5662 | Nguyễn Thị Ngần | 1983 | Hải Dương |
| 5663 | Nguyễn Thị Xuân Mai | 2008 | Hải Dương |
| 5664 | Nguyễn Thị Mai Anh | 2015 | Hải Dương |
| 5665 | Nguyễn Đức Quỳnh | 1981 | Hải Dương |
| 5666 | Nguyễn Thị Phượng | 1985 | Hải Dương |
| 5667 | Nguyễn Đức Mạnh | 2005 | Hải Dương |
| 5668 | Nguyễn Đức An | 2009 | Hải Dương |
| 5669 | Nguyễn Thị Nở | 1932 | Hải Dương |
| 5670 | Nguyễn Văn Phúc | 1958 | Hải Dương |
| 5671 | Tăng Hồng Thúy | 1959 | Hải Dương |
| 5672 | Nguyễn Thúy Hằng | 1986 | Hải Dương |
| 5673 | Vũ Duy Họa | 1963 | tp. HCM |
| 5674 | Nguyễn Thị Lan | 1964 | Hải Dương |
| 5675 | Vũ Duy Tùng | 1991 | Hải Dương |
| 5676 | Vũ Thị Hòa | 1983 | Hải Dương |
| 5677 | Vũ Thị Huệ | 1989 | Hải Dương |
| 5678 | Vũ Duy Điền | 1951 | Tây Ninh |
| 5679 | Nguyễn Thị Thêm | 1950 | Tây Ninh |
| 5680 | Vũ Duy Định | 1982 | Bình Dương |
| 5681 | Vũ Thị Thanh | 1978 | Đà Lạt |
| 5682 | Vũ Thị Thắm | 1972 | Hải Dương |
| 5683 | Vũ Thị Hảo | 1957 | Hải Dương |
| 5684 | Nguyễn Vũ Anh Tài | 2002 | Đà Lạt |
| 5685 | Nguyễn Vũ Thảo Nguyên | 2009 | Đà Lạt |
| 5686 | Phạm Xuân Sáu | 22/2/1966 | Hải Dương |
| 5687 | Trần Lê Khương | 2/2/1986 | Đức |
| 5688 | Đinh Văn Huy | 1958 | Đức |
| 5689 | Nguyễn Huy Phương | 1972 | Kiên Giang |
| 5690 | Phan Thị Thu | 1963 | tp. HCM |
| 5691 | Nguyễn Thị Nội | 1961 | tp. HCM |
| 5692 | Nguyễn Thị Hoa | 1947 | Hà Nội |
| 5693 | Nguyễn Thị Vê | 1939 | Hà Nội |
| 5694 | Nguyễn Thị Hải Yến | 17/5/1984 | |
| 5695 | Nguyễn Huỳnh Trúc | 30/1/1981 | |
| 5696 | Nguyễn Minh Hân | 30/1/2009 | |
| 5697 | Nguyễn Đức Thủy | 27/12/1951 | |
| 5698 | Huỳnh Thị Hoa | 20/2/1955 | |
| 5699 | Nguyễn Hữu Đức | 1954 | |
| 5700 | Trần Thị Tuyết | 27/3/1958 | |
| 5701 | Nguyễn Thị Lan Anh | 20/11/1989 | |
| 5702 | Nguyễn Huỳnh Minh Trâm | 14/10/1985 | |
| 5703 | Lê Quốc Khánh | 25/3/1984 | |
| 5704 | Lê Linh Tú | 7/3/2008 | |
| 5705 | Chu Thị Dung | 1973 | |
| 5706 | Phạm Văn Tới | 19/4/1949 | |
| 5707 | Lê Thị Yến | 26/7/1949 | |
| 5708 | Phạm Hùng Việt | 21/4/1976 | |
| 5709 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 14/9/1976 | |
| 5710 | Phạm Đức Nam | 17/2/1979 | |
| 5711 | Đỗ Minh Thu | 1/3/1985 | |
| 5712 | Phạm Mạnh Hùng | 8/11/1981 | |
| 5713 | Trần Thị Tươi | 20/1/1981 | |
| 5714 | Phạm Minh Đức | 25/9/2005 | |
| 5715 | Phạm Lan Chi | 19/6/2008 | |
| 5716 | Phạm Gia Khiêm | 8/5/2015 | |
| 5717 | Phạm Thanh Phong | 20/11/2009 | |
| 5718 | Phạm Nam Hải | 11/4/2012 | |
| 5719 | Phạm Minh Anh | 1/10/2013 | |
| 5720 | Đỗ Văn Tiến | 23/12/1960 | |
| 5721 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 28/5/1965 | |
| 5722 | Đỗ Ngọc Trung | 1/1/1988 | |
| 5723 | Phạm Thị Mai Phương | 6/5/1992 | |
| 5724 | Lê Quang Lượng | 1946 | |
| 5725 | Huỳnh Thị Cúc | 1947 | |
| 5726 | Lê Thị Lệ Thi | 1966 | |
| 5727 | Lê Thị Lệ Thu | 1968 | |
| 5728 | Lê Quang Vinh | 1970 | |
| 5729 | Lê Quang Khánh | 1972 | |
| 5730 | Lê Thị Lệ Thư | 1975 | |
| 5731 | Lê Quang Tâm | 1976 | |
| 5732 | Lê Thị Như Ý | 1981 | |
| 5733 | Phan Văn Khái | 1965 | |
| 5734 | Huỳnh Thanh Hoanh | 1966 | |
| 5735 | Lý Thị An Nhiên | 1978 | |
| 5736 | Nguyễn Thị Diễm Thúy | 1979 | |
| 5737 | Lý Trường Sơn | 1974 | |
| 5738 | Nguyễn Thế Lực | 1974 | |
| 5739 | Phan Lê Hoàng Uyên | 1993 | |
| 5740 | Phan Văn Phú | 2000 | |
| 5741 | Huỳnh Lê Bảo Tuyên | 1992 | |
| 5742 | Huỳnh Lê Bảo Tuân | 1993 | |
| 5743 | Huỳnh Lê Bảo Phương | 1998 | |
| 5744 | Lê Quang Huy | 2014 | |
| 5745 | Lê Quang Tuấn | 2001 | |
| 5746 | Lê Nguyễn Quỳnh Như | 2004 | |
| 5747 | Lý Trường Khôi | 2004 | |
| 5748 | Lý Khánh Linh | 2009 | |
| 5749 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao | 2008 | |
| 5750 | Nguyễn Thế Phong | 2012 | |
| 5751 | Nguyễn Trương | 1933 | |
| 5752 | Nguyễn Thị Gái | 1943 | |
| 5753 | Phạm Đình Quỳnh | 1984 | |
| 5754 | Hoàng Văn Thắng | ||
| 5755 | Nguyễn Đắc Danh | 6/9/1982 | Số nhà 36A Đình An Tài, P.7, Q.8, Tp. Đà Lạt |
| 5756 | Nguyễn Đắc Trí | 9/5/1985 | Số nhà 10/5 đường 3/4, P.3, Tp. Đà Lạt |
| 5757 | Nguyễn Thị Thảo | 1969 | Hòa Đông, Krong Pak, Daklak |
| 5758 | Phan Thị Hồng Trang | 1990 | Hòa Đông, Krong Pak, Daklak |
| 5759 | Phan Đức Phước | 1992 | Hòa Đông, Krong Pak, Daklak |
| 5760 | Phan Trúc Lâm | 2009 | Hòa Đông, Krong Pak, Daklak |
| 5761 | Đỗ Trọng Quân | 1990 | Hòa Đông, Krong Pak, Daklak |
| 5762 | Vũ Thị Tuyết | 1967 | Hòa Đông, Krong Pak, Daklak |
| 5763 | Đỗ Xuân Nụ | 1966 | Hòa Đông, Krong Pak, Daklak |
| 5764 | Đỗ Trọng Đoàn | 1993 | Hòa Đông, Krong Pak, Daklak |
| 5765 | Hoa Thị Khánh | 1928 | Số 9C ngách 31/46 Xuân Diệu, Tây Hồ, Hà Nội |
| 5766 | Nguyễn Thị Bỗng | 1/5/1935 | Số 27, tổ 7 (cũ), P. Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 5767 | Trần Nguyên Khôi | 29/12/2007 | Số 9C ngách 31/46 Xuân Diệu, Tây Hồ, Hà Nội |
| 5768 | Nguyễn Thị Thanh Hảo | 27/1/2961 | Số 9C ngách 31/46 Xuân Diệu, Tây Hồ, Hà Nội |
| 5769 | Phạm Văn Tiên | 1953 | 94 Nguyễn Sơn, Hòa Cường Nam, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 5770 | Mai Thị Nhi | 1955 | 95 Nguyễn Sơn, Hòa Cường Nam, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 5771 | Phạm Thị Tiến | 1983 | 95 Nguyễn Sơn, Hòa Cường Nam, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 5772 | Mai Long | Tuổi Dậu | 95 Nguyễn Sơn, Hòa Cường Nam, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 5773 | Thái Nguyên Thiên Phúc | 5 tuổi | 95 Nguyễn Sơn, Hòa Cường Nam, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 5774 | Phan Thị Kim Anh | 1985 | 95 Nguyễn Sơn, Hòa Cường Nam, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 5775 | Đỗ Quang Huy | 24/9/1972 | 121B Trần Bá Giao, P.5, Gò Vấp, Tp. HCM |
| 5776 | Phạm Thị Huyền | 13/12/1975 | 121B Trần Bá Giao, P.5, Gò Vấp, Tp. HCM |
| 5777 | Đỗ Phạm Hoành Anh | 20/8/2005 | 121B Trần Bá Giao, P.5, Gò Vấp, Tp. HCM |
| 5778 | Đỗ Phạm Phương Anh | 27/10/2007 | 121B Trần Bá Giao, P.5, Gò Vấp, Tp. HCM |
| 5779 | Ngô Quý Thục | 18/7/2945 | Số 1, ngõ 1, đường Liên Mạc, Q, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 5780 | Phạm Thị Hương | 22/10/1952 | Số 1, ngõ 1, đường Liên Mạc, Q, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 5781 | Ngô Vương Minh Không | 17/10/1982 | Số 1, ngõ 1, đường Liên Mạc, Q, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 5782 | Trần Thị My | 1960 | Quỳnh Nhai, Sơn La |
| 5783 | Ninh Quang Định | 1960 | Quỳnh Nhai, Sơn La |
| 5784 | Phạm Thị Chất | 1953 | Hà Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương |
| 5785 | Bùi Văn Trò | 1952 | Hà Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương |
| 5786 | Bùi Khắc Trung | 1977 | Số 16, ngách 71/14 Phú Viên, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
| 5787 | Ninh Thu Trang | 1984 | Số 16, ngách 71/14 Phú Viên, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
| 5788 | Bùi Ninh Châu Anh | 2008 | Số 16, ngách 71/14 Phú Viên, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
| 5789 | Bùi Anh Thư | 2009 | Số 16, ngách 71/14 Phú Viên, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
| 5790 | Phạm Thị Toán | 1959 | Số 11, ngõ 3, đường Trương Công Định, tổ 13, P. Bắc Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình |
| 5791 | Vũ Thị Gái | Đàm Khánh Đông, Yên Bình, Tạm Điệp, Ninh Bình | |
| 5792 | Lê Thị Thành | 10/2/1989 | Lô 28, BT3, Khu đô thị Tân Tây Đô, Hà Nội |
| 5793 | Lê Thị Thanh Huyền | 9/8/1988 | Nguyễn Thị Minh Khai, Tp. Vinh, Nghệ An |
| 5794 | Nguyễn Thị Thu | 9/10/1960 | Đông Thái, Phong Mỹ, Phong Điền, Huế |
| 5795 | Lê Văn Mạnh | 1954 | Đông Thái, Phong Mỹ, Phong Điền, Huế |
| 5796 | Lê Tất Linh | 1989 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 5797 | Lê Tất Minh | 1990 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 5798 | Đỗ Thị Thúy Phương | 26/11/1991 | Số 21, ngõ 219/333 Định Công Thượng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 5799 | Lê Đỗ Phương Phương | 26/11/2013 | Số 21, ngõ 219/333 Định Công Thượng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 5800 | Đỗ Trung Hiếu | Nam Tiến, Nam Trực, Nam Định | |
| 5801 | Trần Thị Quýt | Nam Tiến, Nam Trực, Nam Định | |
| 5802 | Đỗ Thị Mơ | Nam Tiến, Nam Trực, Nam Định | |
| 5803 | Đỗ Thành Đức | 1994 | Nam Tiến, Nam Trực, Nam Định |
| 5804 | Đỗ Thị Thu Hằng | 1991 | Số 21, ngõ 219/333 Định Công Thượng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 5805 | Mai | Nam Tiến, Nam Trực, Nam Định | |
| 5806 | Nguyễn Thị Thu Nga | 23/5/1968 | Số 40 Lê Đại Hành, Hải Phòng |
| 5807 | Nguyễn Đức Chi | 6/12/1967 | Số 40 Lê Đại Hành, Hải Phòng |
| 5808 | Nguyễn Đức Thạ Dương | 30/4/1992 | Số 40 Lê Đại Hành, Hải Phòng |
| 5809 | Nguyễn Đức Duy Long | 17/5/2000 | Số 40 Lê Đại Hành, Hải Phòng |
| 5810 | Trần Thị Thu Hằng | 12/8/1988 | Buôn Mê Thuột, Đắc Lắk |
| 5811 | Đinh Thị Kim Oanh | 17/11/1961 | 379 Trần Quý Cáp, Văn Miếu, Đống Đa, Hà Nội |
| 5812 | Hoàng Văn Bình | 19/1/1962 | 379 Trần Quý Cáp, Văn Miếu, Đống Đa, Hà Nội |
| 5813 | Hoàng Việt | 11/5/1989 | 379 Trần Quý Cáp, Văn Miếu, Đống Đa, Hà Nội |
| 5814 | Đào Văn Đảng | 1953 | Phán Thuỷ, Song Mai, Kim Đông, Hưng Yên |
| 5815 | Lưu Thị Nhu | 1953 | Phán Thuỷ, Song Mai, Kim Đông, Hưng Yên |
| 5816 | Nguyễn Thị Huệ | 1958 | Phong Nha, Sơn Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
| 5817 | Trần Văn Hải | 1982 | 129 đường 59, P14, Gò Vấp, Tp.HCM |
| 5818 | Đào Thị Hương | 1984 | 129, đường 59, P14, Gò Vấp, Tp.HCM |
| 5819 | Trần Hải Phong | 27/07/2011 | 129, đường 59, P14, Gò Vấp, Tp.HCM |
| 5820 | Trần Hải Nam | 2/1/2013 | 129, đường 59, P14, Gò Vấp, Tp.HCM |
| 5821 | Đào Văn Quý | 1978 | Tân Thành, Bà Rịa, Vũng Tàu |
| 5822 | Đào Văn Quỳnh | 1980 | Tân Thành, Bà Rịa, Vũng Tàu |
| 5823 | Đào văn Quynh | 1982 | Tân Thành, Bà Rịa, Vũng Tàu |
| 5824 | Đào Thị Thơm | 1989 | Tân Thành, Bà Rịa, Vũng Tàu |
| 5825 | Hoàng Thị Thu Hiền | 1982 | Tân Thành, Bà Rịa, Vũng Tàu |
| 5826 | Nguyễn Thị Duyên | 26/01/1994 | Tân Thành, Bà Rịa, Vũng Tàu |
| 5827 | Trần Thị Thuỷ | 1980 | Hoàn Lão, Bố Trạch, Quảng Bình |
| 5828 | Phan Thị Hương | 1983 | Xuyên Mộc, Bà Rịa, Vũng Tàu |
| 5829 | Trần Xuân Hoà | 1985 | Bảo Lộc, Lâm Đồng |
| 5830 | Nguyên Thuỵ Minh Loan | 1988 | Bảo Lộc, Lâm Đồng |
| 5831 | Trần Xuân Hợp | 1989 | Phong Nha, Sơn Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
| 5832 | Trần Thuỳ Thoa | 1988 | Gò Vấp, Tp.HCM |
| 5833 | Trần Văn An | 1978 | 137/5 đường 59, P14, Gò Vấp, Tp.HCM |
| 5834 | Văn Thị Thuỷ | 1985 | 137/5 đường 59, P14, Gò Vấp, Tp.HCM |
| 5835 | Trần Quang Tùng | 2011 | 137/5 đường 59, P14, Gò Vấp, Tp.HCM |
| 5836 | Trần Thị Mai | 1984 | 131 đường 59, P14, Gò Vấp, Tp.HCM |
| 5837 | Lê Thị Ngọc Thuý | 1984 | Gò Vấp, Tp.HCM |
| 5838 | Dương Ngọc Mạnh | 11/6/2015 | Hà Nội |
| 5839 | Nguyễn Thị Mến | 15/04/1988 | Hà Nội |
| 5840 | Nguyễn Đình Sơn | 1960 | Tổ 54, Thạc Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng |
| 5841 | Nguyễn Thị Sa | 1958 | Tổ 54, Thạc Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng |
| 5842 | Nguyễn Văn Khánh Trình | 1988 | Tổ 54, Thạc Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng |
| 5843 | Trần Thị Bích Trang | 1980 | Tổ 54, Thạc Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng |
| 5844 | Nguyễn Văn Quang Nghị | 2016 | Tổ 54, Thạc Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng |
| 5845 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 1990 | Tổ 54, Thạc Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng |
| 5846 | Nguyễn Văn Khánh Toàn | 1999 | Tổ 54, Thạc Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng |
| 5847 | Ngọc Minh | 25/09/1987 | Ngõ 460 Thuỵ Khê, Tây Hồ, Hà Nội |
| 5848 | Tàu Thị Sáu | 90 tuổi | |
| 5849 | Dương Văn Xa | 56 tuổi | |
| 5850 | Bồ Thị Thắm | 57 tuổi | |
| 5851 | Dương Vũ Sơn | 30 tuổi | |
| 5852 | Dương Thị Thu Thảo | 28 tuổi | |
| 5853 | Dương Ngọc Hiếu | 23 tuổi | |
| 5854 | Phạm Văn Hợp | 1943 | Xã Vĩnh Trung, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 5855 | Đoàn Thị Hiền | 1944 | Xã Vĩnh Trung, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 5856 | Phạm Đức Mận | 8/7/1967 | Phường Hải Hoà, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 5857 | Phạm Thị Liều | 16/2/1968 | Phường Hải Hoà, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 5858 | Phạm Văn Hậu | 6/10/1990 | Phường Hải Hoà, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 5859 | Phạm Văn Đông | 5/9/1994 | Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội |
| 5860 | Phạm Thị Phương | 13/11/1992 | Phường Hải Hoà, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 5861 | Hoàng Văn Xăm | 26/1/1991 | Phường Hải Hoà, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 5862 | Phó Thị Long | 4/12/1965 | Hoành Bồ |
| 5863 | Hoàng Văn Nam | 10/9/1987 | Hoành Bồ |
| 5864 | Hoàng Văn Thanh | 11/11/1994 | Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội |
| 5865 | Bùi Thị Bích Phương | 13/9/1990 | Số 1, ngõ 1, đường Liên Mạc, tổ Hoàng Xá, phường Liên Mạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 5866 | Ngô Văn Sỹ | 4/2/1987 | Số 1, ngõ 1, đường Liên Mạc, tổ Hoàng Xá, phường Liên Mạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 5867 | Ngô Minh Tiến | 9/3/2014 | Số 1, ngõ 1, đường Liên Mạc, tổ Hoàng Xá, phường Liên Mạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 5868 | Ngô Thị Thu Hà | 12/7/1972 | Số 1, ngõ 1, đường Liên Mạc, tổ Hoàng Xá, phường Liên Mạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 5869 | Bùi Thu Trang | 1/10/1995 | Phòng 406, CT2B, Khu đô thị Nam Cường, Phường Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 5870 | Bùi Gia Trinh | 28/0/2008 | Số 1, ngõ 1, đường Liên Mạc, tổ Hoàng Xá, phường Liên Mạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 5871 | Phạm Ngọc Vân | 3/9/1968 | Số 7+8 nhà A, tập thể TT Kỹ thuật Điện ảnh, ngõ 24, Hoàng Quốc Việt, Hà Nội |
| 5872 | Ngô Thị Thu Thuỷ | 18/2/1977 | Số 7+8 nhà A, tập thể TT Kỹ thuật Điện ảnh, ngõ 24, Hoàng Quốc Việt, Hà Nội |
| 5873 | Phạm Ngọc Long | 29/11/2000 | Số 7+8 nhà A, tập thể TT Kỹ thuật Điện ảnh, ngõ 24, Hoàng Quốc Việt, Hà Nội |
| 5874 | Phạm Ngọc Thuỷ Tiên | 14/2/2004 | Số 7+8 nhà A, tập thể TT Kỹ thuật Điện ảnh, ngõ 24, Hoàng Quốc Việt, Hà Nội |
| 5875 | Ngô Thị Thu Hiền | 2/4/1981 | Phòng 703, nhà N06, khu đô thị Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 5876 | Nguyễn Mạnh Hùng | 5/7/1977 | Phòng 703, nhà N06, khu đô thị Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 5877 | Nguyễn Hoàng Yến | 30/11/2008 | Phòng 703, nhà N06, khu đô thị Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 5878 | Nguyễn Thị Tươi | 10/1/1979 | Thôn 3, xã Yên Thái, Văn Yên, Yên Bái |
| 5879 | Vũ Đình Thể | 15/1/1974 | Thôn 3, xã Yên Thái, Văn Yên, Yên Bái |
| 5880 | Vũ Thị Ánh | 12/3/2001 | Thôn 3, xã Yên Thái, Văn Yên, Yên Bái |
| 5881 | Vũ Thị Anh | 18/2/2008 | Thôn 3, xã Yên Thái, Văn Yên, Yên Bái |
| 5882 | Ngô Thị Huyền | 23/3/1986 | Xóm 8, xã Giao Long, Giao Thủy, Nam Định |
| 5883 | Nguyễn Văn Tuấn | 12/1/1984 | Xóm 8, xã Giao Long, Giao Thủy, Nam Định |
| 5884 | Nguyễn Đăng Khoa | 29/5/2010 | Xóm 8, xã Giao Long, Giao Thủy, Nam Định |
| 5885 | Bùi Văn Công | Xóm 5, xã Phương Công, Tiền Hải, Thái Bình | |
| 5886 | Nguyễn Thị Diệp | Xóm 5, xã Phương Công, Tiền Hải, Thái Bình | |
| 5887 | Bùi Thị Duyên | 4/3/1995 | Xóm 5, xã Phương Công, Tiền Hải, Thái Bình |
| 5888 | Ngô Văn Lực | Xóm Xuân Tiên, xã Giao Xuân, Giao Thủy, Nam Định | |
| 5889 | Đỗ Thị Dứa | Xóm Xuân Tiên, xã Giao Xuân, Giao Thủy, Nam Định | |
| 5890 | Ngô Văn Thưởng | Xóm Xuân Tiên, xã Giao Xuân, Giao Thủy, Nam Định | |
| 5891 | Đỗ Thị Liên | Xóm Xuân Tiên, xã Giao Xuân, Giao Thủy, Nam Định | |
| 5892 | Chu Thị Quỳnh Trang | 2014 | Xóm 5, Kim Tiến, Kim Sơn, Định Hóa, Thái Nguyên |
| 5893 | Nguyễn Lâm Thanh Hồng | 4/7/2014 | An Giang |
| 5894 | Nguyễn Thị Yến | 1974 | Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
| 5895 | Hồ Văn Sương | 2014 | Huế |
| 5896 | Trần Trung Quốc | 17/12/1975 | 688/57/88 Lê Đức Thọ, Gò Vấp, tp. HCM |
| 5897 | Lý Văn Quý | Thừa Thiên Huế | |
| 5898 | Nguyễn Chí Hiếu Hạnh | 7/5/1975 | 325/15A Bạch Đằng, P.15, Bình Thạnh, tp. HCM |
| 5899 | Lý Thị Tâm | 16/3/1959 | 43/12 Cù Chính Lan, Đà Nẵng |
| 5900 | Nguyễn Thị Bốn | 1937 | Đà Nẵng |
| 5901 | Nguyễn Ngọc Minh | 2016 | Cà Mau |
| 5902 | Đinh Ngọc Hà | xã Quỳnh Lưu, Nho Quan, Ninh Bình | |
| 5903 | Hà Thiện Nhân | 2015 | xóm 5, xã Nam Thái, Nam Đàn, Nghệ An |
| 5904 | Bùi Huyền Minh Thư | 2009 | Quảng Ngãi |
| 5905 | Nguyễn Thị Minh Yên | 6/8/1986 | |
| 5906 | Nguyễn Thị Thanh | 1925 | Xóm Chùa, Vĩnh Trung, Thanh Trì, Hà Nội |
| 5907 | Phan Thị Thắng | 1985 | Xóm 6, Kim Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh |
| 5908 | Nguyễn Văn Hải | 12/1/1987 | La Cả, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội |
| 5909 | Nguyễn Thị Nuôi | Bắc Giang | |
| 5910 | Dương Trường Giang | 2010 | 30 ngách 200/2, ngõ 200 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 5911 | Công Bảo Minh | Lê Thanh Nghị, Hà Nội | |
| 5912 | Trần Ngọc Lân | 1970 | |
| 5913 | Nguyễn Đức Huy | 27/4/2016 | xóm 2, Cổ Am, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
| 5914 | Lê Đỗ Đức Quang | 2002 | Phước Lộ A, Bình Phước, Mang Thít, Vĩnh Long |
| 5915 | Dư Văn Lập | 1947 | 174/2B Nguyễn Tư Giản, Gò Vấp, tp. HCM |
| 5916 | Nguyễn Thị Tàu | 1954 | 174/2B Nguyễn Tư Giản, Gò Vấp, tp. HCM |
| 5917 | Vũ Như Hát | 15/8/1968 | tp. HCM |
| 5918 | Nguyễn Hữu Quang Huy | 2013 | 34B ngõ 88 Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội |
| 5919 | Vàng Mí Lý | 2010 | Vần Chải, Đồng Văn, Hà Giang |
| 5920 | Lâm Thị Cúc | Đak Lak | |
| 5921 | mẹ anh Dũng (CEO Shopdunk) | Hà Nội | |
| 5922 | Lê Tấn Đạt | 2004 | Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
| 5923 | Ngô Mỹ Anh | 1990 | Q. 12, tp. HCM |
| 5924 | Đỗ Quang Khoa | 2/9/1988 | |
| 5925 | Lê Thị Khánh Ly | 1994 | |
| 5926 | Huỳnh Tiền | 1960 | Đồng Xoài, Bình Phước |
| 5927 | Hoàng Thị Nguyệt Anh | 1928 | |
| 5928 | Nguyễn Xuân Hồng | 23/6/1988 | Dương Quảng Hàm, Gò Vấp, tp. HCM |
| 5929 | Trần Huy Chương | cc Thạnh Lộc, Q. 12, tp. HCM | |
| 5930 | bác Nhật Anh | 73 ngõ 629 Giải Phóng, Hà Nội | |
| 5931 | Nguyễn Thị Công | 1970 | phố Keo, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội |
| 5932 | Nguyễn Thị Cúc | 1946 | |
| 5933 | Kit Snyder | New York, USA | |
| 5934 | Nguyễn Quỳnh Nga | Đà Nẵng | |
| 5935 | Lê Quốc Hội | 1983 | |
| 5936 | Chử Thị Ngọc Tuyết | P.212 C14 tt Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | |
| 5937 | Nguyễn Xuân Thắng | 23/12/1956 | P.212 C14 tt Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội |
| 5938 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 30/11/1990 | 40 ngõ 5 Phan Đình Giót, Hà Đông, Hà Nội |
| 5939 | chị Xuân Thuỷ | 1977 | Q. 1, tp. HCM |
| 5940 | Nguyễn Hải Chiến | 5/8/1967 | 108/33/5 Cộng Hòa, P.4, Tân Bình, tp. HCM |
| 5941 | chị Thuỷ Anh | 1988 | Chicago, USA |
| 5942 | Nguyễn Văn Khuê | 1965 | 254 Lê Lợi, Yết Kiêu, tp. Hạ Long |
| 5943 | Gia đinh anh Hồng | 1970 | Sóc Sơn, Hà Nội |
| 5944 | Huỳnh Thị Cúc | 9/9/1947 | 698 Quang Trung, Chánh Lộ, tp. Quảng Ngãi |
| 5945 | Thái Phương Linh | 13/5/1992 | Hà Nội |
| 5946 | Nguyễn Hải Sơn | 1982 | Thuận Thành, Bắc Ninh |
| 5947 | Vũ Văn Đông | 1998 | xóm 10, thôn Bơn Ngạn, Nghĩa Sơn, Nghĩa Hưng, Nam Định |
| 5948 | Nguyễn Thị Loan | Đà Nẵng | |
| 5949 | Nguyễn Đăng Bình | Đà Nẵng | |
| 5950 | Yoo Ah In | 1986 | Daegu, Hàn Quốc |
| 5951 | Nguyễn Nghĩa Hiệp | 1950 | Diễn Minh, Diễn Châu, Nghệ An |
| 5952 | Nguyễn Thảo Chi | 30/9/2013 | |
| 5953 | Phạm Thu Phương | ||
| 5954 | Nguyễn Đình Ruật | 1931 | |
| 5955 | Nguyễn Vinh Hào | 11/12/1961 | P.506, 17T2, Cương Kiên, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 5956 | Phạm Thị Kim | 1966 | |
| 5957 | Trần Phương Huyền | 1988 | |
| 5958 | Trần Gia Đạt | 1958 | |
| 5959 | Trần Thanh Tùng | 1990 | |
| 5960 | Phạm Duy Thương | 1958 | |
| 5961 | Phạm Thị Mỵ | 1960 | |
| 5962 | Phạm Thị Ngọc | 1964 | |
| 5963 | Phạm Trung Nam | 1974 | |
| 5964 | Phạm Thị Chung | 1968 | |
| 5965 | Phạm Thị Dung | 1970 | |
| 5966 | Phạm Thị Thảo | 1972 | |
| 5967 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 9/1/1987 | P.8, nhà 5 ngõ 16/50 Đỗ Xuân Hợp, Mỹ Đình, Hà Nội |
| 5968 | Nguyễn Văn Bầu | ||
| 5969 | Nguyêễn Tuyển Cử | 1957 | |
| 5970 | Lê Thị Thùa | ||
| 5971 | Nguyễn Huy Phan | 1979 | |
| 5972 | Nguyễn Gia Huy | 2014 | |
| 5973 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1982 | |
| 5974 | Nguyễn Đức Quỳnh | 1984 | |
| 5975 | Nguyễn Văn Hoàng | 1989 | |
| 5976 | Nguyễn Thị Thư | 1977 | |
| 5977 | Nguyễn Thị Hương | 1986 | |
| 5978 | Hoàng Cao Định | 1986 | |
| 5979 | Nguyễn Bảo Nam | 2013 | |
| 5980 | Nguyễn Thị Phương | ||
| 5981 | Phan Thanh Sơn | 1960 | Sơn Thủy, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 5982 | Phan Thanh Thế | 1984 | Sơn Thủy, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 5983 | Bùi Thị Hoa | 1990 | Sơn Thủy, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 5984 | Lê Văn Lai | 1991 | Long Bình Tân, tp. Biên Hòa, Đồng Nai |
| 5985 | Phan Thị Thanh Hoa | 1991 | Tăng Nhơn Phú, Q.9, tp. HCM |
| 5986 | Bùi Thị Oanh | 1967 | Thôn 8A, Lộc Thành, Bảo Lâm, Lâm Đồng |
| 5987 | Đàm Thị Thu Phương | 1989 | cc26 Nguyễn Thượng Hiền, Gò Vấp, tp. HCM |
| 5988 | Đàm Thị Út Hương | 1994 | cc26 Nguyễn Thượng Hiền, Gò Vấp, tp. HCM |
| 5989 | Đàm Thị Hà | 1990 | cc26 Nguyễn Thượng Hiền, Gò Vấp, tp. HCM |
| 5990 | Chu Quang Thắng | 1975 | |
| 5991 | Chu Thị Xuân | 1978 | |
| 5992 | Đồng Minh Đức | 1949 | Số 4 ngách 98, ngõ 365 Tân Hà, P. Tân Hà, Tp. Tuyên Quang |
| 5993 | Đồng Ngọc Hà | 2012 | Số 4 ngách 98, ngõ 365 Tân Hà, P. Tân Hà, Tp. Tuyên Quang |
| 5994 | Đồng Thị Lý | 1981 | Tổ 02, P. Y La, Tp. Tuyên Quang, Tuyên Quang |
| 5995 | Đinh Duy Hảo | 1977 | Tổ 02, P. Y La, Tp. Tuyên Quang, Tuyên Quang |
| 5996 | Đinh Mạnh Chấn | 1955 | Tổ 23, P. Phan Thiết, Tp. Tuyên Quang, Tuyên Quang |
| 5997 | Lê Thị Hà | 1957 | Tổ 23, P. Phan Thiết, Tp. Tuyên Quang, Tuyên Quang |
| 5998 | Đinh Thùy Dung | 2007 | Tổ 05, P. Nông Tiến, Tp. Tuyên Quang, Tuyên Quang |
| 5999 | Đinh Vân Anh | 2002 | Tổ 05, P. Nông Tiến, Tp. Tuyên Quang, Tuyên Quang |
| 6000 | Trần Đồng Minh Quyết | 2003 | Tổ 10, P. Tân Hà, Tp. Tuyên Quang, Tuyên Quang |
Home Danh sách Cầu an – Phóng sinh Trong Suốt
