| STT | Tên người cầu an | Năm sinh | Nơi sinh |
|---|---|---|---|
| 6001 | Thái Bá Công | 9/6/1956 | K245/10 Nguyễn Công Hoan, Đà Nẵng |
| 6002 | Huỳnh Thị Lệ | 10/3/1955 | K245/10 Nguyễn Công Hoan, Đà Nẵng |
| 6003 | Thái Công Hiếu | 20/1/1981 | K253/6 Nguyễn Hoàng, Đà Nẵng |
| 6004 | Nguyễn Thành Trung | 16/10/1976 | K253/6 Nguyễn Hoàng, Đà Nẵng |
| 6005 | Nguyễn Thái Ngọc Minh | 18/7/2006 | K253/6 Nguyễn Hoàng, Đà Nẵng |
| 6006 | Nguyễn Thái Ngọc Nguyên | 27/2/2008 | K253/6 Nguyễn Hoàng, Đà Nẵng |
| 6007 | Nguyễn Duy Phong | 21/2/1983 | K245/10 Nguyễn Công Hoan, Đà Nẵng |
| 6008 | Nguyễn Thái Bảo An | 18/11/2013 | K245/10 Nguyễn Công Hoan, Đà Nẵng |
| 6009 | Nguyễn Văn Minh | 69/2 đường 3/2, Đà Nẵng | |
| 6010 | Nguyễn Thị Mỹ | 69/2 đường 3/2, Đà Nẵng | |
| 6011 | Thái Thị Nhơn | 17/2/1969 | 8169 Whitney Ln Fort Worth Texas 76120, United States |
| 6012 | Phạm Đức Dũng | 17/8/2009 | Số 35 Nguyễn Ngọc Nại, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 6013 | Đinh Thị Minh Thuận | 22/1/1980 | Số 35 Nguyễn Ngọc Nại, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 6014 | Nguyễn Thị Phượng | 53 tuổi | 2/50/49 Vân Hồ 2, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 6015 | Nguyễn Thị Lự | 73 tuổi | 2/50/49 Vân Hồ 2, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 6016 | Nguyễn Công Hoan | 41 tuổi | 2/50/49 Vân Hồ 2, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 6017 | Trần Thu Trang | 30 tuổi | 2/50/49 Vân Hồ 2, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 6018 | Nguyễn Trần Bảo Ngân | 4 tuổi | 2/50/49 Vân Hồ 2, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 6019 | Cao Xuân Huế | P68 H1, TT Nguyễn Công Trứ, Hai Bà Trưng, Hà Nội | |
| 6020 | Nguyễn Văn Thông | 13/2/1951 | P112, nhà C5 Thái Thịnh, Ngã tư sở Đống Đa, Hà Nội |
| 6021 | Nguyễn Thị Bẩy | 15/7/1951 | P112, nhà C5 Thái Thịnh, Ngã tư sở Đống Đa, Hà Nội |
| 6022 | Cao Việt Hùng | 20/8/1971 | P101, TT Dệt 10/10, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 6023 | Cao Việt Bách | 17/12/2003 | P101, TT Dệt 10/10, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 6024 | Cao Sỹ Khiêm | 24/2/2013 | P101, TT Dệt 10/10, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 6025 | Nguyễn Thị Hà Phương | 2/11/1979 | P101, TT Dệt 10/10, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 6026 | Nguyễn Văn Thảo | 15/1/1981 | K433/7 Phan Châu Trinh, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 6027 | Nguyễn Hoàng Ngân | 4/5/2010 | K433/7 Phan Châu Trinh, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 6028 | Nguyễn Hoàng Anh Thư | 5/3/2012 | K433/7 Phan Châu Trinh, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 6029 | Huỳnh Đoàn Minh Trang | 25/9/1980 | K433/7 Phan Châu Trinh, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 6030 | Huỳnh Thị Tân | 4/5/1953 | K433/7 Phan Châu Trinh, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 6031 | Đỗ Hoàng Vũ | 9/6/1974 | Bình Định |
| 6032 | Ngô Thị Ánh Nguyệt | 12/5/1971 | Bình Định |
| 6033 | Đỗ Hoàng Bảo | 22/11/1976 | K433/7 Phan Châu Trinh, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 6034 | Đinh Hà Hương Thảo | 18/10/1984 | K433/7 Phan Châu Trinh, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 6035 | Đỗ Hoàng Uyên Thy | 24/11/2007 | K433/7 Phan Châu Trinh, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 6036 | Đỗ Khánh Hưng | 14/12/2011 | K433/7 Phan Châu Trinh, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 6037 | Hồ Thị Toàn | 12/10/1971 | K169 Ngô Quyền, tổ 28D, Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng |
| 6038 | Võ Quang Hùng | 19/7/1969 | K169 Ngô Quyền, tổ 28D, Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng |
| 6039 | Võ Bích Loan | 29/10/2000 | K169 Ngô Quyền, tổ 28D, Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng |
| 6040 | Võ Bích Tuyền | 9/8/1992 | K169 Ngô Quyền, tổ 28D, Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng |
| 6041 | Nguyễn Viết Thi | 5/12/1984 | Số 8/11 Cửa Đại, P.Sơn Phong, Tp.Hội An, Quảng Nam |
| 6042 | Chu Anh Tuấn | 23/9/1957 | Số 23 Nguyễn Phong Sắc, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
| 6043 | Chu Thị Lý | 8/2/1955 | Số 23 Nguyễn Phong Sắc, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
| 6044 | Chu Thị Mỹ Linh | 28/9/1987 | Số 23 Nguyễn Phong Sắc, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
| 6045 | Chu Thị Khánh Ly | 27/4/1989 | Số 23 Nguyễn Phong Sắc, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
| 6046 | Hoàng Linh Vy | 19/5/2015 | Số 23 Nguyễn Phong Sắc, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
| 6047 | Huỳnh Văn Phong | 1981 | Số 23 Nguyễn Phong Sắc, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
| 6048 | Nguyễn Thị Huệ | 5/11/1964 | |
| 6049 | Trần Văn Chính | 27/8/1962 | |
| 6050 | Trần Quang Hiếu | 30/8/1986 | |
| 6051 | Trần Thị Thu Hà | 25/11/1988 | |
| 6052 | Nguyễn Quỳnh Anh | 8/9/1988 | |
| 6053 | Trần Diệp Anh | 21/3/2014 | |
| 6054 | Viêm Thị Loan | 84 tuổi | |
| 6055 | Nguyễn Thị Tư | Quảng Nam | |
| 6056 | Nguyễn Văn An | Quảng Nam | |
| 6057 | Phạm Thanh Nhân | 1989 | Hà Tĩnh |
| 6058 | Phạm Thị Hằng | 1990 | Hà Tĩnh |
| 6059 | Phạm Thanh Tân | 1962 | Hà Tĩnh |
| 6060 | Lê Thị Quế | 1962 | Hà Tĩnh |
| 6061 | Hoàng Mạnh Cường | 1985 | |
| 6062 | Nguyễn Thị Vân | 1963 | |
| 6063 | Bùi Hồng Quân | 1959 | |
| 6064 | Bùi Hồng Tân | 1991 | |
| 6065 | Bùi Thu Hương | 2000 | |
| 6066 | Nguyễn Thị Toan | 1939 | |
| 6067 | Hoàng Mạnh Hùng (Hoàng Gia Lương) | 26/8/1972 | |
| 6068 | Lê Thị Thủy (Lê Từ Khuyên) | 29/10/1977 | |
| 6069 | Hoàng Tuệ Anh (Hoàng Lê Xuân Linh) | 14/8/2010 | |
| 6070 | Hoàng Gia Vinh | 29/7/2014 | |
| 6071 | Lê Quý Mão | 10/10/1966 | |
| 6072 | Lê Hải Triều | 16/12/1979 | |
| 6073 | Nguyễn Thị Thuyết | 18/9/1982 | |
| 6074 | Lê Hải Đăng | 31/10/2006 | |
| 6075 | Lê Trọng Hoàng | 13/2/2012 | |
| 6076 | Lê Trọng Thơ | 24/2/1996 | |
| 6077 | Lê Linh Nhi | 21/1/2012 | |
| 6078 | Lê Trọng Minh Đức | 24/11/2014 | |
| 6079 | Nguyễn Văn Thái | 18/5/1954 | Số 11K2 TTTM, P.7, Tp.Vũng Tàu |
| 6080 | Vũ Thị Loan | 13/5/1958 | Số 11K2 TTTM, P.7, Tp.Vũng Tàu |
| 6081 | Nguyễn Đông Sâm | 28/10/1979 | Số 513 Lô B cc Sư Vạn Hạnh, P.9, Q.5, Tp. HCM |
| 6082 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 2/10/1982 | Số 513 Lô B cc Sư Vạn Hạnh, P.9, Q.5, Tp. HCM |
| 6083 | Nguyễn Hoàng Sang | 22/11/2007 | Số 513 Lô B cc Sư Vạn Hạnh, P.9, Q.5, Tp. HCM |
| 6084 | Nguyễn Hoàng Kim Thảo | 26/9/2014 | Số 513 Lô B cc Sư Vạn Hạnh, P.9, Q.5, Tp. HCM |
| 6085 | Bùi Nữ Anh Thư | 28/1/2012 | Ấp Tân Cang, Phước Tân, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai |
| 6086 | Bùi Gia Phát | 10/6/2016 | Ấp Tân Cang, Phước Tân, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai |
| 6087 | Bùi Quang Chung | 7/7/1981 | Ấp Tân Cang, Phước Tân, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai |
| 6088 | Nguyễn Thị Mai | 4/10/1989 | Ấp Tân Cang, Phước Tân, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai |
| 6089 | Nguyễn Thị Dịu | 5/14/1905 | Tổ dân phố 31-32A, P.Long Bình, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai |
| 6090 | Nguyễn Văn Tâm | 5/12/1905 | Tổ dân phố 31-32A, P.Long Bình, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai |
| 6091 | Nguyễn Thế Tùng | 8/10/1984 | Tổ dân phố 31-32A, P.Long Bình, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai |
| 6092 | Nguyễn Thị Thu | 27/3/1986 | Tổ dân phố 31-32A, P.Long Bình, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai |
| 6093 | Nguyễn Thu Phương | 10/7/2010 | Tổ dân phố 31-32A, P.Long Bình, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai |
| 6094 | Nguyễn Minh Tuấn | 15/7/2012 | Tổ dân phố 31-32A, P.Long Bình, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai |
| 6095 | Nguyễn Ngọc Gia Linh | 15/7/2012 | Tổ dân phố 31-32A, P.Long Bình, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai |
| 6096 | Lê Thị Ngọc | 1990 | Tổ dân phố 31-32A, P.Long Bình, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai |
| 6097 | Lê Thị Khánh | 19/11/1959 | Số 106/4 Phan Chu Trinh, Tp.Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 6098 | Hường Văn Thành | 12/12/1957 | Số 106/4 Phan Chu Trinh, Tp.Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 6099 | Hường Thị Anh Ngọc | 22/5/1989 | Số 106/4 Phan Chu Trinh, Tp.Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 6100 | Hường Lê Nguyên | 24/7/2001 | Số 106/4 Phan Chu Trinh, Tp.Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 6101 | Nguyễn Quốc Thành | 9/7/1984 | Số 94/B3 Trần Khát Chân, P.9, Phú Nhuận, Tp. HCM |
| 6102 | Nguyễn Tiến Đạt | 1993 | |
| 6103 | Nguyễn Thị Thuận | ||
| 6104 | Mai Thái Sơn | 1997 | Trường lục quân 2, Biên Hòa, Đồng Nai |
| 6105 | Nguyễn Quang Minh | 2012 | Số 6A, tổ 9, ngõ 68/119 Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 6106 | Lê Văn Miến | Tổ 1 thôn Phú Khê Tây, Tam Xuân 2, Núi Thành, Quảng Nam | |
| 6107 | Nguyễn Tấn Vĩ | 1996 | Tổ 1 thôn Phú Khê Tây, Tam Xuân 2, Núi Thành, Quảng Nam |
| 6108 | Phan Thị Cầm | ||
| 6109 | Trần Thị Trúc Thi | ||
| 6110 | Bùi Đình Tiệu | ||
| 6111 | Bùi Trúc Đan Thanh | ||
| 6112 | Nguyễn Quốc Cường | ||
| 6113 | Võ Thị Hoa | ||
| 6114 | Nguyễn Văn Ba | ||
| 6115 | Nguyễn Đại Dương | 8/6/2000 | Móng Cái, Quảng Ninh |
| 6116 | Nguyễn Thị Bích Phượng | 1996 | Nguyễn Du, Mỹ Bình, Long Xuyên, An Giang |
| 6117 | Nguyễn Văn Kiên | 21/9/1981 | xóm 2 thôn An Dụ, xã Khởi Nghĩa, Tiên Lãng, Hải Phòng |
| 6118 | bé Đan (Con anh Bùi Ngọc Toàn) | Thái Nguyên | |
| 6119 | Trần Duy Đức | 1949 | Xóm 8, Nga Điền, Nga Sơn, Thanh Hóa |
| 6120 | Trần Thị Mỹ Tâm | 8/5/2003 | Bình Thạnh, tp. HCM |
| 6121 | Hà Thị Thuý | 1994 | Hà Nội |
| 6122 | Đinh Hoàng Hiệp | 1979 | |
| 6123 | Đinh Thị Hoàng Phượng | 1976 | |
| 6124 | Thái Công Hiếu | 20/1/1981 | 253/6 Nguyễn Hoàng, Đà Nẵng |
| 6125 | Vũ Trọng Tiến | 1953 | Long Biên, Hà Nội |
| 6126 | Nguyễn Văn Nguyên | 1988 | Nam Định |
| 6127 | Alexander Liêm Cartwright | 30/8/2010 | |
| 6128 | Trí Khang (con anh Nguyễn Văn Trí) | 2013 | |
| 6129 | Nguyễn Hồng Hiệp | 1986 | 40 tổ 1 khu 7 Giếng Đáy, Hạ Long, Quảng Ninh |
| 6130 | Trần Ngọc Hảo | 1971 | Quảng Trị |
| 6131 | Trần Ngọc Lân | ||
| 6132 | mẹ con chị Nguyễn Thị Thu Thuỷ | 1988 | 433/1 Tôn Đức Thắng, Đà Nẵng |
| 6133 | Đỗ Trường Chinh | 21/1/1997 | Hà Nam |
| 6134 | bạn Quang Minh | 1986 | K14 |
| 6135 | Nguyễn Thị Xuân Thuỷ | 1962 | Bình Định |
| 6136 | Trần Ngọc Hải | 1992 | Ninh Thuận |
| 6137 | Trần Thị Phương Đông | tp. HCM | |
| 6138 | Đinh Hữu Tài | 2001 | xóm Nguyễn Xá, Ninh Nhất, Ninh Bình |
| 6139 | Trần Thị Diệu Lan | 1967 | Đà Nẵng |
| 6140 | Phạm Thị Nga | 1933 | 192 Lê Thanh Nghị, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 6141 | Bùi Thị Kim Liên | 19/12/2016 | |
| 6142 | Lê Minh Chiến | 1988 | ấp Bà Chăng, Châu Hưng, Vĩnh Lợi, tp Bạc Liêu |
| 6143 | Trần Thị Kim Dung | 1982 | Bắc lý, Lý Nhân, Hà Nam |
| 6144 | Diệu Duyên | 26/5/1993 | Bạc Liêu |
| 6145 | Đinh Thị Xuân | 10/3/1959 | |
| 6146 | Gia đình chú Hồng Sơn | 1972 | Nam Định |
| 6147 | Lê Thanh Quang | ||
| 6148 | Đoàn Thị Hương | 31/5/1988 | Nam Định |
| 6149 | Nguyễn Thanh Bình | 1987 | Đồng Nai |
| 6150 | Dương Thị Nhung | 1963 | Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 6151 | Hồ Quang Chung | 1982 | |
| 6152 | chị Nhàn | Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 6153 | Văn Đình Nguyên Bảo | 1/3/2017 | Đà Nẵng |
| 6154 | Cô Hằng | Kim Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | |
| 6155 | Nguyễn Hoàng Chí | 20/3/1971 | 2 ngõ 282/2 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
| 6156 | A Ly Hùng | 2017 | Khối 1, tt Đak Tô, Kon Tum |
| 6157 | Nguyễn Thành Đức | 1988 | An Bình, Lộc An, Bảo Lộc |
| 6158 | Trần Thị Tuyết Hương | 1988 | Lộc Phát, tp. Bảo Lộc, Lâm Đồng |
| 6159 | Trương Mạnh Phúc | 2007 | Kinh Môn, Hải Dương |
| 6160 | Bùi Thị Mơ | Hòa Phúc, tp. Buôn Ma Thuột | |
| 6161 | Bùi Thị Ánh Hồng | Hòa Phúc, tp. Buôn Ma Thuột | |
| 6162 | Bùi Trí Khang | 2013 | Cc Bình Trị Đông, Bình Trưng Đông, Q.2, Tp.HCM |
| 6163 | Mai Ngọc Hùng | 28/07/1995 | Số 9 ngõ 2 Nguyễn Ngọc Nại, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 6164 | Nguyến Thị Minh Kha | 4/11/1959 | Số 9 ngõ 2 Nguyễn Ngọc Nại, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 6165 | Mai Nguyễn Huyền Anh | 2/12/1983 | Số 9 ngõ 2 Nguyễn Ngọc Nại, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 6166 | Nguyễn Hữu Hiếu | 21/01/1990 | Số 9 ngõ 2 Nguyễn Ngọc Nại, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 6167 | Doãn Ngọc Tuân | 26/9 | Số 103, ngõ 119 Giáp Bát, Q.Hoàng Mai, Hà Nội |
| 6168 | Nguyễn Thị Mừng | 7/2 | Số 103, ngõ 119 Giáp Bát, Q.Hoàng Mai, Hà Nội |
| 6169 | Võ Văn Kiệt | 6/6/1966 | tp. HCM |
| 6170 | Võ Văn Dũng | 1964 | tp. HCM |
| 6171 | Võ Duy Kim An | 12/11/2001 | tp. HCM |
| 6172 | Võ Duy Cẩm Bình | 14/08/1995 | tp. HCM |
| 6173 | Đỗ Hoàng Thanh | 15/4/1947 | tp. HCM |
| 6174 | Đỗ Hoàng Long | 28/10/2000 | tp. HCM |
| 6175 | Nguyễn Văn Ý | 1968 | Xóm 4, Thôn Thọ Trung, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
| 6176 | Phạm Thị Thiều | 1975 | Xóm 4, Thôn Thọ Trung, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
| 6177 | Nguyễn Thị Tường Vy | 18/3/1975 | Xóm 4, Thôn Thọ Trung, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
| 6178 | Nguyễn Hữu Phát | 26/9/2006 | Xóm 4, Thôn Thọ Trung, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
| 6179 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 10/5/1966 | Xóm 4, Thôn Thọ Trung, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
| 6180 | Trần Minh Thiền | 1968 | Âp 3, Bình Hàng Tây, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
| 6181 | Võ Thị Tiền | 1972 | Quới Sơn, Châu Thành, Bến Tre |
| 6182 | Trần Minh Đạt | 1994 | Quới Sơn, Châu Thành, Bến Tre |
| 6183 | Phạm Thành Đồng | 1969 | TDP5, thị trấn Đắk Hà, Kon Tum |
| 6184 | Nguyễn Thị Minh | 1972 | TDP5, thị trấn Đắk Hà, Kon Tum |
| 6185 | Phạm Thị Huyền Trang | 3/12/1991 | TDP5, thị trấn Đắk Hà, Kon Tum |
| 6186 | Phạm Thành Đạt | 1993 | TDP5, thị trấn Đắk Hà, Kon Tum |
| 6187 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 19/11/2002 | TDP5, thị trấn Đắk Hà, Kon Tum |
| 6188 | Lục Văn Đăng | 17/5/1972 | Số 20 Sơn Thủy 11, Đà Nẵng |
| 6189 | Lê Thị Thu | 10/6/1973 | Số 20 Sơn Thủy 11, Đà Nẵng |
| 6190 | Lục Phan Thu Trang | 23/8/1997 | Số 20 Sơn Thủy 11, Đà Nẵng |
| 6191 | Nguyễn Trường Tây | 3/12/1996 | K88/9 Phan Kế Bính, Đà Nẵng |
| 6192 | Lục Phan Văn Đoàn | 28/12/1999 | Số 20 Sơn Thủy 11, Đà Nẵng |
| 6193 | Đồng Thị Thanh Thoảng | 13/5/1986 | P802, A6D kđt Nam Trung Yên, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 6194 | Nguyễn Xuân Thuỷ | 14/10/1990 | P802, A6D kđt Nam Trung Yên, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 6195 | Tăng Thị Đầy | 2/5/1963 | Số 192 Lê Thanh Nghị, tp. Hải Dương |
| 6196 | Châu Quanh | 19/4/1953 | Số 101/48B Tân Hóa P.14, Q.6, Tp. HCM |
| 6197 | Từ Nhị Muối | 17/1/1954 | Số 101/48B Tân Hóa P.14, Q.6, Tp. HCM |
| 6198 | Châu Mỹ Hằng | 14/2/1992 | Số 101/48B Tân Hóa P.14, Q.6, Tp. HCM |
| 6199 | Châu Mỹ Ngọc Ánh | 8/5/1995 | Số 101/48B Tân Hóa P.14, Q.6, Tp. HCM |
| 6200 | Phạm Văn Biên | 1960 | Số 18 Nguyễn Trãi, Ba Đình, Tp.Thanh Hoá, Thanh Hoá |
| 6201 | Nguyễn Thị Liên | 1964 | Số 18 Nguyễn Trãi, Ba Đình, Tp.Thanh Hoá, Thanh Hoá |
| 6202 | Nguyễn Hùng Cường | 3/6/1982 | Số 18 Nguyễn Trãi, Ba Đình, Tp.Thanh Hoá, Thanh Hoá |
| 6203 | Phạm Thị Thuỳ | 29/3/1984 | Số 18 Nguyễn Trãi, Ba Đình, Tp.Thanh Hoá, Thanh Hoá |
| 6204 | Nguyễn Huy Đức | 26/7/2003 | Số 18 Nguyễn Trãi, Ba Đình, Tp.Thanh Hoá, Thanh Hoá |
| 6205 | Nguyễn Vũ Anh | 1/9/2011 | Số 18 Nguyễn Trãi, Ba Đình, Tp.Thanh Hoá, Thanh Hoá |
| 6206 | Nguyễn Tiến Dũng | 1957 | Lô 27, khu tái định cư 2, Đông Thọ, Tp.Thanh Hoá |
| 6207 | Lê Thị Giang | 1959 | Lô 27, khu tái định cư 2, Đông Thọ, Tp.Thanh Hoá |
| 6208 | Nguyễn Trang Nhung | 1980 | Lô 27, khu tái định cư 2, Đông Thọ, Tp.Thanh Hoá |
| 6209 | Nguyễn Hùng Thắng | 1990 | Lô 27, khu tái định cư 2, Đông Thọ, Tp.Thanh Hoá |
| 6210 | Triệu Cẩm Vân | 1989 | Lô 27, khu tái định cư 2, Đông Thọ, Tp.Thanh Hoá |
| 6211 | Nguyễn Trâm Anh | 2009 | Lô 27, khu tái định cư 2, Đông Thọ, Tp.Thanh Hoá |
| 6212 | Trịnh Nguyễn Đông Quân | 2000 | Lô 27, khu tái định cư 2, Đông Thọ, Tp.Thanh Hoá |
| 6213 | Trịnh Nguyễn Minh Quân | 2010 | Lô 27, khu tái định cư 2, Đông Thọ, Tp.Thanh Hoá |
| 6214 | Phan Quang Bảy | 1932 | Số 59A Hoàng Văn Thụ, Ninh Kiều, Cần Thơ |
| 6215 | Huỳnh Thị Xo | 1956 | Số 59A Hoàng Văn Thụ, Ninh Kiều, Cần Thơ |
| 6216 | Nguyễn Thị My Thanh | 16/12/1969 | 2409 Sylvan Dr Abilene Texas 79606 |
| 6217 | Đinh Xuân Hoa | 1960 | |
| 6218 | Phan Thị Mai | 1961 | |
| 6219 | Đinh Thị Thuỳ Trang | 1982 | |
| 6220 | Nguyễn Thanh Tuyền | 1980 | |
| 6221 | Nguyễn Thị Thuỷ Tiên | 2002 | |
| 6222 | Nguyễn Đức Nhi | 2004 | |
| 6223 | Nguyễn Thế Anh | 2006 | |
| 6224 | Nguyễn Bảo Anh | 2015 | |
| 6225 | Cao Hoànng Tuấn | 1984 | |
| 6226 | Đinh Thị Ánh Hồng | 1984 | |
| 6227 | Cao Hồng Anh | 2010 | |
| 6228 | Cao Hồng Hân | 2012 | |
| 6229 | Lục Kim Cương | 1959 | |
| 6230 | Cao Công Thành | 1954 | |
| 6231 | Đinh Quốc Đạt | 1986 | |
| 6232 | Hoàng Thu Xuân | 1988 | |
| 6233 | Đinh Đức Anh | 2012 | |
| 6234 | Đinh Mai Anh | 2015 | |
| 6235 | Đinh Xuân Hà | 84 tuổi | |
| 6236 | Trần Văn Vượng | 1962 | An Thứ, Hợp Hưng, Vụ Bản, Nam Định |
| 6237 | Trần Thị My | 1967 | An Thứ, Hợp Hưng, Vụ Bản, Nam Định |
| 6238 | Trần Việt Dũng | 4/3/1987 | An Thứ, Hợp Hưng, Vụ Bản, Nam Định |
| 6239 | Trần Thị Lan | 1984 | An Thứ, Hợp Hưng, Vụ Bản, Nam Định |
| 6240 | Trần Thị Mai | 27/11/1988 | Cộng Hòa, Vụ Bản, Nam Định |
| 6241 | Trần Thị Lụa | 21/12/1992 | An Thứ, Hợp Hưng, Vụ Bản, Nam Định |
| 6242 | Ngô Thị Thu Thảo | 7/9/1992 | Thị trấn Gôi, Vụ Bản, Nam Định |
| 6243 | Nguyễn Thị Lý | 18/1/1991 | Cộng Hòa, Vụ Bản, Nam Định |
| 6244 | Đoàn Thị Hoà | 58 tuổi | Tiểu khu 2, Đồng Phú, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
| 6245 | Huỳnh Thị Kim Phụng | 28 tuổi | Tiểu khu 2, Đồng Phú, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
| 6246 | Đoàn Thị Bình | 55 tuổi | Xứ đất, thôn Đồng Lâm, Đức Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình |
| 6247 | Đoàn Xuân Chiến | 49 tuổi | Xứ đất, thôn Đồng Lâm, Đức Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình |
| 6248 | Đinh Thị Bình | 42 tuổi | Xứ đất, thôn Đồng Lâm, Đức Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình |
| 6249 | Đoàn Thị Tuyết | 19 tuổi | Xứ đất, thôn Đồng Lâm, Đức Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình |
| 6250 | Đoàn Mạnh Hùng | 14 tuổi | Xứ đất, thôn Đồng Lâm, Đức Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình |
| 6251 | Huỳnh Chín | 50 tuổi | Xứ đất, thôn Đồng Lâm, Đức Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình |
| 6252 | Vũ Văn Chuyển | 18/9/1971 | Xóm 4, thôn Tràng Sinh, Đông Hưng, Thái Bình |
| 6253 | Đầu Thị Duyên | 05/09/1973 | Xóm 4, thôn Tràng Sinh, Đông Hưng, Thái Bình |
| 6254 | Vũ Duy Nguyên | 27/02/2001 | Xóm 4, thôn Tràng Sinh, Đông Hưng, Thái Bình |
| 6255 | Vũ Thị Hương | 19/8/1993 | Xóm 4, thôn Tràng Sinh, Đông Hưng, Thái Bình |
| 6256 | Vũ Tiến Thành | 20/8/1967 | ANTALA Staška 1717/23 Teplice 41501 CZ |
| 6257 | Vũ Văn Đồng | 30/1/1964 | tt nhà máy chè Kim Anh, Mai Đình, Sóc Sơn, Hà Nội |
| 6258 | Nguyễn Thị Hải Yến | 25/2/1970 | tt nhà máy chè Kim Anh, Mai Đình, Sóc Sơn, Hà Nội |
| 6259 | Đặng Thị Tẩm | 1930 | |
| 6260 | Nguyễn Thành Phước | 1952 | |
| 6261 | Nguyễn Thanh Loan | 26/9/1986 | |
| 6262 | Nguyễn Nhật Trường | 1995 | |
| 6263 | Nguyễn Đức Nam | 8/4/1974 | Khối Tân Phượng, phường Vinh Tân, Vinh, Nghệ An |
| 6264 | Trần Thị Việt Hà | 26/3/1976 | Khối Tân Phượng, phường Vinh Tân, Vinh, Nghệ An |
| 6265 | Nguyễn Trần Việt Đức | 8/2/2005 | Khối Tân Phượng, phường Vinh Tân, Vinh, Nghệ An |
| 6266 | Nguyễn Trần Trang Anh | 8/9/1999 | Khối Tân Phượng, phường Vinh Tân, Vinh, Nghệ An |
| 6267 | Kiều Xuân Cúc | 1956 | Thôn Ngoại Hoàng, Lưu Hoàng, Ứng Hoà, Hà Nội |
| 6268 | Kiều Thị Thế | 1957 | Thôn Ngoại Hoàng, Lưu Hoàng, Ứng Hoà, Hà Nội |
| 6269 | Nguyễn Văn Thuỳ | 1959 | Thôn Hữu Vĩnh, Hồng Quang, Ứng Hoà, Hà Nội |
| 6270 | Đào Thị Hoan | 1963 | Thôn Hữu Vĩnh, Hồng Quang, Ứng Hoà, Hà Nội |
| 6271 | Kiều Xuân Bồi | 22/8/1992 | Thôn Ngoại Hoàng, Lưu Hoàng, Ứng Hoà, Hà Nội |
| 6272 | Phùng Đình Thảo | 20/10/1962 | Thôn 2, Lộc Ninh, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
| 6273 | Trần Thị Bảy | 15/8/1974 | Thôn 2, Lộc Ninh, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
| 6274 | Phùng Tú Anh | 14/9/1998 | Thôn 2, Lộc Ninh, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
| 6275 | Phùng Khánh Chi | 25/9/2004 | Thôn 2, Lộc Ninh, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
| 6276 | Phùng Thị Quỳnh Mai | 3/8/1995 | Thôn 2, Lộc Ninh, Tp.Đồng Hới, Quảng Bình |
| 6277 | Lê Văn Xuân Tiến | 31/7/1994 | Số 2 Nguyễn Thiện Thuật |
| 6278 | Phan Thị Thuỳ Trang | Số 50/39/17 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Bình Thạnh, Tp.HCM | |
| 6279 | Phan Thị Minh Thu | Số 50/39/17 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Bình Thạnh, Tp.HCM | |
| 6280 | Phan Thị Hoà | Số 50/39/17 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Bình Thạnh, Tp.HCM | |
| 6281 | Phan Thị Chi | Số 50/39/17 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Bình Thạnh, Tp.HCM | |
| 6282 | Phan Văn Tuất | Số 50/39/17 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Bình Thạnh, Tp.HCM | |
| 6283 | Ngô Thị Nhu | Số 54 Hiệp Nhất, P.4, Tân Bình, Tp.HCM | |
| 6284 | Cao Văn Oanh | Số 54 Hiệp Nhất, P.4, Tân Bình, Tp.HCM | |
| 6285 | Cao Thị Kim Hiền | Số 54 Hiệp Nhất, P.4, Tân Bình, Tp.HCM | |
| 6286 | Cao Trung Hậu | Số 54 Hiệp Nhất, P.4, Tân Bình, Tp.HCM | |
| 6287 | Cao Thị Kim Hiếu | Số 54 Hiệp Nhất, P.4, Tân Bình, Tp.HCM | |
| 6288 | Cao Anh Thư | Số 54 Hiệp Nhất, P.4, Tân Bình, Tp.HCM | |
| 6289 | Cao Minh Hiển | Số 54 Hiệp Nhất, P.4, Tân Bình, Tp.HCM | |
| 6290 | Đoàn Thị Thanh Xuân | Số 54 Hiệp Nhất, P.4, Tân Bình, Tp.HCM | |
| 6291 | Ngô Gia Bảo | ||
| 6292 | Ngô Khả Uyên | ||
| 6293 | Nguyễn Minh Châu | ||
| 6294 | Nguyễn Thị Kim Giang | ||
| 6295 | Nguyễn Thị Ngọc Loan | ||
| 6296 | Nguyễn Thị Ngọc Phương | ||
| 6297 | Nguyễn Thị Ngọc Phượng | ||
| 6298 | Nguyễn Thị Ngọc Châu | ||
| 6299 | Thái Thảo Nguyên | ||
| 6300 | Phạm Minh Nhật | ||
| 6301 | Huỳnh Thị Bích Liên | ||
| 6302 | Hoai Thanh Tran | 26/2/1988 | |
| 6303 | Nguyễn Văn Khoa | 1962 | Thôn 1, Cẩm Lộc, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
| 6304 | Nguyễn Duy Khánh | 21/5/1992 | Số 85, đường 11, P.11, Gò Vấp, Tp.HCM |
| 6305 | Nguyễn Thị Kim Hoa | 1970 | Thôn 1, Cẩm Lộc, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
| 6306 | Trần Thị Xuân | Số 11 Nguyễn Trung Thiên, Tân Giang, Tp.Hà Tĩnh | |
| 6307 | Nguyễn Thị Yến | 1975 | Thôn 1, Cẩm Lộc, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
| 6308 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 20/11/1981 | Số 85, đường 11, P.11, Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh |
| 6309 | Nguyễn Tám | Thôn vùng 4, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi | |
| 6310 | Huỳnh Văn Dũng | 30/7/1969 | Ấp 4A, xã Bình Mỹ, Củ Chi, Tp.HCM |
| 6311 | Nguyễn Thị Hảo | 2/3/1971 | Ấp 4A, xã Bình Mỹ, Củ Chi, Tp.HCM |
| 6312 | Phan Thị Ty | Thôn vùng 4, xã Phổ Thuận, Đức Phổ, Quảng Ngãi | |
| 6313 | Nguyễn Trung Đôi | 16/2/1990 | Thôn vùng 4, xã Phổ Thuận, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
| 6314 | Nguyễn Thành Đoan | 14/9/1991 | Thôn vùng 4, xã Phổ Thuận, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
| 6315 | Nguyễn Đại Lợi | 4/10/1959 | 224/7 hương lộ 80, khu phố 2, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp.HCM |
| 6316 | Phạm Thị Thanh | 16/1/1961 | 224/7 hương lộ 80, khu phố 2, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp.HCM |
| 6317 | Nguyễn Đại Dương | 26/3/1980 | 224/7 hương lộ 80, khu phố 2, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp.HCM |
| 6318 | Nguyễn Thị Hương Xuân | 21/4/1987 | 224/8A hương lộ 80, khu phố 2, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp.HCM |
| 6319 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 24/1/1981 | 224/8B hương lộ 80, khu phố 2, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp.HCM |
| 6320 | Dương Tấn Thịnh | 24/12/1977 | 224/8B hương lộ 80, khu phố 2, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp.HCM |
| 6321 | Nguyễn Thị Bích Phương | 29/2/1996 | 224/7 hương lộ 80, khu phố 2, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp.HCM |
| 6322 | Nguyễn Minh Hiếu | 20/4/2003 | 224/8B hương lộ 80, khu phố 2, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp.HCM |
| 6323 | Nguyễn Đại Phát | 10/2/2011 | 224/7 hương lộ 80, khu phố 2, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp.HCM |
| 6324 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 3/2/2011 | 224/8A hương lộ 80, khu phố 2, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp.HCM |
| 6325 | Nguyễn Đại Long | 6/12/2012 | 224/8A hương lộ 80, khu phố 2, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp.HCM |
| 6326 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | 12/5/1988 | Lô 20.LK04, kđt Hòa Quý, Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 6327 | Lê Nguyễn Tín | 31/7/1985 | Lô 20.LK04, kđt Hòa Quý, Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 6328 | Nguyễn Văn Hữu | 5/8/1905 | Tổ 3, thị trấn Thạch Hà, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 6329 | Nguyễn Thị Liên | 5/6/1905 | Tổ 3, thị trấn Thạch Hà, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 6330 | Nguyễn Văn Ngọc | 29/1/1931 | Khu 3, thị trấn Phong Châu, Phú Thọ |
| 6331 | Nguyễn Thị Kim Nga | 1971 | |
| 6332 | Đặng Khắc Thống | 1968 | |
| 6333 | Đặng Thị Kim Loan | 1999 | |
| 6334 | Nguyễn Tốn | 9/7/1969 | Thanh Lê, Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 6335 | Nguyễn Thị Hoa | 20/1/1972 | Thanh Lê, Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 6336 | Nguyễn Phước Trinh | 10/9/1993 | Thanh Lê, Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 6337 | Nguyễn Thị Thu Nữ | 27/10/1995 | Thanh Lê, Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 6338 | Nguyễn Vũ Bằng | 20/11/2000 | Thanh Lê, Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 6339 | Phạm Thị Ái Vân | 23/1/1992 | Thôn Trà Đông, xã Duy Vinh,Duy Xuyên, Quảng Nam |
| 6340 | Nguyễn Thế Mùi | 26/3/1978 | Tổ dân phố Thuận Hồng, xã Đức Thuận, thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tỉnh |
| 6341 | Phạm Thị Cát | 1940 | Tổ dân phố Thuận Hồng, xã Đức Thuận, thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tỉnh |
| 6342 | Nguyễn Tiến Dũng | 10/8/1959 | Số 90/9 Hoàng Văn Thụ, P.7, Vũng Tàu |
| 6343 | Nguyễn Tiến An | 15/10/1994 | Số 90/9 Hoàng Văn Thụ, P.7, Vũng Tàu |
| 6344 | Hoàng Thị Minh Nguyệt | 30/8/1966 | Số 90/9 Hoàng Văn Thụ, P.7, Vũng Tàu |
| 6345 | Nguyễn Hoàng Phương Anh | 25/2/1987 | B1807, cc Hodeco, đường Trương Văn Bang, P.7, Vũng Tàu |
| 6346 | Lê Anh Thuần | 22/9/1987 | B1807, cc Hodeco, đường Trương Văn Bang, P.7, Vũng Tàu |
| 6347 | Lê Nguyễn Thục Quyên | 31/5/2013 | B1807, cc Hodeco, đường Trương Văn Bang, P.7, Vũng Tàu |
| 6348 | Lê Nguyễn Thục Uyên | 2/1/2016 | B1807, cc Hodeco, đường Trương Văn Bang, P.7, Vũng Tàu |
| 6349 | Trịnh Hồng Quý | 15/2/1983 | Tổ 7, khu phố 4, P.Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai |
| 6350 | Trịnh Thị Ngọc Trân | 13/11/2011 | Tổ 7, khu phố 4, P.Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai |
| 6351 | Nguyễn Văn Thiện | 29/5/1957 | Số 459 Gia Phú, P.3, Q.6, Tp.HCM |
| 6352 | Lê Thị Bích Lệ | 16/10/1964 | Số 459 Gia Phú, P.3, Q.6, Tp.HCM |
| 6353 | Đặng Thị Viễn | 1976 | Xóm Đình, thôn Yến Đỗ, Tân Việt, Yên Mỹ, Hưng Yên |
| 6354 | Lương Ngọc Ánh | 15/12/1997 | Xóm Đình, thôn Yến Đỗ, Tân Việt, Yên Mỹ, Hưng Yên |
| 6355 | Lương Thị Thúy Hằng | 2002 | Xóm Đình, thôn Yến Đỗ, Tân Việt, Yên Mỹ, Hưng Yên |
| 6356 | Nguyễn Thái Quỳnh Chi | 26/10/1991 | Số 206/22 Đống Đa, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 6357 | Nguyễn Quốc Minh | 16/3/1995 | Số 206/22 Đống Đa, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 6358 | Nguyễn Quốc Bình | 19/3/1968 | Số 206/22 Đống Đa, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 6359 | Thái Tường Vân | 20/11/1967 | Số 206/22 Đống Đa, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 6360 | Trần Nguyễn Nhựt Khang | 8/12/1990 | Số 206/22 Đống Đa, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 6361 | Phan Thanh Sơn | 1960 | Thôn Bình Thủy, xã Sơn Thủy, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 6362 | Phan Thanh Thế | 1984 | Thôn Bình Thủy, xã Sơn Thủy, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 6363 | Bùi Thị Hoa | 1990 | Thôn Bình Thủy, xã Sơn Thủy, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 6364 | Phan Trí Gia Bảo | 2013 | Thôn Bình Thủy, xã Sơn Thủy, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 6365 | Lê Văn Lai | 1991 | Phường Long Bình Tân, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai |
| 6366 | Lê Văn Tâm | 1964 | K3/135 Tân Mỹ, Bửu Hòa, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai |
| 6367 | Huỳnh Kim Hường | 1968 | K3/135 Tân Mỹ, Bửu Hòa, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai |
| 6368 | Lê Hữu Thành | 1988 | K3/135 Tân Mỹ, Bửu Hòa, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai |
| 6369 | Lê Phan Tuyết Nhi | 1989 | K3/135 Tân Mỹ, Bửu Hòa, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai |
| 6370 | Lê Thị Ngọc Diệu | 1986 | K3/135 Tân Mỹ, Bửu Hòa, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai |
| 6371 | Châu Mỹ Kiều | 22/9/1982 | Số 1570/141 Trần Văn Kiều, P.7, Q.6, Đồng Nai |
| 6372 | Lâm Hỷ Vinh | 27/1/1983 | Số 1570/141 Trần Văn Kiều, P.7, Q.6, Đồng Nai |
| 6373 | Trương Hồng Đào | 1972 | Ấp Tân Hưng, xã Lý Văn Lâm, Cà Mau |
| 6374 | Phan Văn Khá | 1995 | Ấp Tân Hưng, xã Lý Văn Lâm, Cà Mau |
| 6375 | Lê Thị Chuyên | 1952 | Ấp Tân Hưng, xã Lý Văn Lâm, Cà Mau |
| 6376 | Sơn Ngọc Ý | 20/11/1995 | Cần Thơ |
| 6377 | Đào Thùy Vân | 25/11/2014 | Tổ 20, P.Quan Triều, Tp.Thái Nguyên, Thái Nguyên |
| 6378 | Đào Văn Tuấn | 18/11/1986 | Tổ 20, P.Quan Triều, Tp.Thái Nguyên, Thái Nguyên |
| 6379 | Phạm Thị Phương | 16/4/1987 | Tổ 20, P.Quan Triều, Tp.Thái Nguyên, Thái Nguyên |
| 6380 | Phạm Văn Bình | Xóm 2 Tâng, xã Thanh Hương, Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 6381 | Nguyễn Thị Hương | Xóm 2 Tâng, xã Thanh Hương, Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 6382 | Phạm Văn Thanh | Xóm 2 Tâng, xã Thanh Hương, Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 6383 | Phạm Văn Song | Xóm 2 Tâng, xã Thanh Hương, Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 6384 | Phạm Văn Sẩm | Xóm 2 Tâng, xã Thanh Hương, Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 6385 | Phạm Hải Đăng | Xóm 2 Tâng, xã Thanh Hương, Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 6386 | Phạm Thái Dương | Xóm 2 Tâng, xã Thanh Hương, Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 6387 | Đoàn Thị Nga | Xóm 2 Tâng, xã Thanh Hương, Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 6388 | Đào Văn Toàn | Xóm Trung, xã Lưu Kiếm, Thủy Nguyên, Hải Phòng | |
| 6389 | Nguyễn Thị Đông | Xóm Trung, xã Lưu Kiếm, Thủy Nguyên, Hải Phòng | |
| 6390 | Đào Văn Tâm | Xóm Trung, xã Lưu Kiếm, Thủy Nguyên, Hải Phòng | |
| 6391 | Đào Thị Xuân | Xóm Trung, xã Lưu Kiếm, Thủy Nguyên, Hải Phòng | |
| 6392 | Cù Nhật Minh | Nùi Đèo, Thủy Nguyên, Hải Phòng | |
| 6393 | Đào Thị Uyên | Xóm Trung, xã Lưu Kiếm, Thủy Nguyên, Hải Phòng | |
| 6394 | Bé Nấm | Xóm Trung, xã Lưu Kiếm, Thủy Nguyên, Hải Phòng | |
| 6395 | Lương Hoàng Chung | 15/4/1986 | Số nhà 207, xóm Bơ, Thanh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội |
| 6396 | Nguyễn Thị Phương | 26/7/1988 | Số nhà 207, xóm Bơ, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, Hà Nội |
| 6397 | Hoàng Thị May | 1/4/1962 | Khu Hòa Bình, thị trấn Đồng Mỏ, Chi Lăng, Lạng Sơn |
| 6398 | Lương Văn Dính | 7/12/1961 | Khu Hòa Bình, thị trấn Đồng Mỏ, Chi Lăng, Lạng Sơn |
| 6399 | Trần Văn Huy | 23/5/1987 | Số 121 Bùi Xương Trạch, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 6400 | Lương Thị Hoài Thu | 22/5/1988 | Số 121 Bùi Xương Trạch, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 6401 | Nguyễn Anh Thành | 12/6/1954 | Số 17, ngõ 860 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 6402 | Phạm Thị Yến | 24/12/1954 | Số 17, ngõ 860 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 6403 | Vương Nguyên Hoàng | 19/11/1975 | P.202 B2, khu TT Hồ Đình – Thanh Lương, 325 Kim Ngưu, Hà Nội |
| 6404 | Nguyễn Thị Thúy | 11/5/1981 | P.202 B2, khu TT Hồ Đình – Thanh Lương, 325 Kim Ngưu, Hà Nội |
| 6405 | Vương Hạnh Nguyên | 7/10/2008 | P.202 B2, khu TT Hồ Đình – Thanh Lương, 325 Kim Ngưu, Hà Nội |
| 6406 | Vương Nguyên Bình An | 6/11/2009 | P.202 B2, khu TT Hồ Đình – Thanh Lương, 325 Kim Ngưu, Hà Nội |
| 6407 | Vương Tuệ Phúc | 15/12/2013 | P.202 B2, khu TT Hồ Đình – Thanh Lương, 325 Kim Ngưu, Hà Nội |
| 6408 | Đào Xuân Thuận (Nhuận Thuận) | Ất Mùi | |
| 6409 | Nguyễn Cao Sơn (Pháp Đức Tâm Minh) | 1983 | Ngõ 4, Cầu Đơ 5, Hà Trì, Hà Đông, Hà Nội |
| 6410 | Nguyễn Thu Vân (Hoa Tâm Thanh) | 1985 | Ngõ 4, Cầu Đơ 5, Hà Trì, Hà Đông, Hà Nội |
| 6411 | Nguyễn Hà Linh (Hoa Hương Liên) | 2016 | Ngõ 4, Cầu Đơ 5, Hà Trì, Hà Đông, Hà Nội |
| 6412 | Nguyễn Việt Phương | 2016 | Ngõ 4, Cầu Đơ 5, Hà Trì, Hà Đông, Hà Nội |
| 6413 | Nguyễn Viết Tuấn | 1936 | Số 30/167/80 Lê Lai, Lạc Viên, Ngô Quyền, Hải Phòng |
| 6414 | Vũ Thị Liên | 4/4/1945 | Số 30/167/80 Lê Lai, Lạc Viên, Ngô Quyền, Hải Phòng |
| 6415 | Nguyễn Viết Dũng | 15/12/1976 | Số 30/167/80 Lê Lai, Lạc Viên, Ngô Quyền, Hải Phòng |
| 6416 | Nguyễn Thanh Phương | 23/11/1982 | Số 30/167/80 Lê Lai, Lạc Viên, Ngô Quyền, Hải Phòng |
| 6417 | Nguyễn Phương Thảo | 28/3/2002 | Số 30/167/80 Lê Lai, Lạc Viên, Ngô Quyền, Hải Phòng |
| 6418 | Nguyễn Quang Vũ | 3/11/2008 | Số 30/167/80 Lê Lai, Lạc Viên, Ngô Quyền, Hải Phòng |
| 6419 | Phùng Thị Bê | 1933 | Số 45 – 46/112A Ngô Quyền, Máy Chai, Ngô Quyền, Hải Phòng |
| 6420 | Nguyễn Tiến Điện | 1941 | Số 45 – 46/112A Ngô Quyền, Máy Chai, Ngô Quyền, Hải Phòng |
| 6421 | Nguyễn Thị Hợp | 20/10/1955 | Số 45 – 46/112A Ngô Quyền, Máy Chai, Ngô Quyền, Hải Phòng |
| 6422 | Phùng Văn Thành | 1968 | Số 45 – 46/112A Ngô Quyền, Máy Chai, Ngô Quyền, Hải Phòng |
| 6423 | Nguyễn Tiến Dũng | 17/4/1981 | Số 45 – 46/112A Ngô Quyền, Máy Chai, Ngô Quyền, Hải Phòng |
| 6424 | Nguyễn Đức Tâm | 20/11/2002 | Số 45 – 46/112A Ngô Quyền, Máy Chai, Ngô Quyền, Hải Phòng |
| 6425 | Trần Ngọc Hảo | 1971 | Quảng Trị |
| 6426 | Huỳnh Thị Ngọc Lan | 1975 | Thừa Thiên Huế |
| 6427 | Phạm Thị Long | 1989 | Đaklak |
| 6428 | Trần Phương Thanh | 1985 | |
| 6429 | Lê Thị Thu Hà | 1964 | Số 12, đường 22, P.4, Q.4, Tp.HCM |
| 6430 | Nguyễn Trung Thành | 1959 | Số 12, đường 22, P.4, Q.4, Tp.HCM |
| 6431 | Nguyễn Trung Quân | 17/6/1988 | Số 12, đường 22, P.4, Q.4, Tp.HCM |
| 6432 | Nguyễn Hoàng Bảo | 4/11/2016 | Số 256A/2A Huỳnh Văn Bánh, P.11, Phú Nhuận, Tp.HCM |
| 6433 | Nguyễn Thị Hường | 1963 | Số 256A/2A Huỳnh Văn Bánh, P.11, Phú Nhuận, Tp.HCM |
| 6434 | Nguyễn Công Giảng | 1958 | Số 256A/2A Huỳnh Văn Bánh, P.11, Phú Nhuận, Tp.HCM |
| 6435 | Nguyễn Công Vương | 9/2/1996 | Số 256A/2A Huỳnh Văn Bánh, P.11, Phú Nhuận, Tp.HCM |
| 6436 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 23/11/1989 | Số 256A/2A Huỳnh Văn Bánh, P.11, Phú Nhuận, Tp.HCM |
| 6437 | Nguyễn Trí Khang | 12/1/2013 | CC Bình Trị Đông, Bình Trưng Đông, Q.2, Tp.HCM |
| 6438 | Nguyễn Văn Khoài | 10/10/1956 | Xóm 2, thôn An Dụ, xã Khởi Nghĩa, Tiên Lãng, Hải Phòng |
| 6439 | Nguyễn Thị Mến | 5/10/1905 | Xóm 2, thôn An Dụ, xã Khởi Nghĩa, Tiên Lãng, Hải Phòng |
| 6440 | Nguyễn Văn Kiên | 21/9/1981 | Thị trấn Núi Đối, Kiến Thụy, Hải Phòng |
| 6441 | Nguyễn Văn Quang | 21/3/1983 | Xóm 2, thôn An Dụ, xã Khởi Nghĩa, Tiên Lãng, Hải Phòng |
| 6442 | Nguyễn Thị Yến | 1988 | Xóm 2, thôn An Dụ, xã Khởi Nghĩa, Tiên Lãng, Hải Phòng |
| 6443 | Ngô Thị Minh Hằng | 1983 | Thị trấn Núi Đối, Kiến Thụy, Hải Phòng |
| 6444 | Nguyễn Thị Ngọc My | 26/10/2010 | Thị trấn Núi Đối, Kiến Thụy, Hải Phòng |
| 6445 | Nguyễn Minh Khoa | 2014 | Thị trấn Núi Đối, Kiến Thụy, Hải Phòng |
| 6446 | Nguyễn Bình Minh | 20/10/2014 | Xóm 2, thôn An Dụ, xã Khởi Nghĩa, Tiên Lãng, Hải Phòng |
| 6447 | Nguyễn Đức Tùng | 5/9/1985 | Xóm 5, Cổ Am, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
| 6448 | Nguyễn Thị Yến | 5/2/1985 | Xóm 5, Cổ Am, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
| 6449 | Nguyễn Minh Thư | 18/6/2012 | Xóm 5, Cổ Am, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
| 6450 | Nguyễn Đức Huy | 27/4/2016 | Xóm 5, Cổ Am, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
| 6451 | Đào Thị Tý | 1940 | Xóm 5, Cổ Am, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
| 6452 | Nguyễn Đức Hùng | 1963 | Xóm 5, Cổ Am, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
| 6453 | Đào Thị Thanh | 1962 | Xóm 5, Cổ Am, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
| 6454 | Nguyễn Thị Hoa | 1960 | Xóm 2, Cổ Am, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
| 6455 | Nguyễn Tiến Đĩnh | 10/8/1935 | 34 ngõ 105/2/37 Xuân La, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 6456 | Nguyễn Thị Hồng Lợi | 25/9/1942 | 34 ngõ 105/2/37 Xuân La, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 6457 | Nguyễn Tiến Hoàng | 3/10/1972 | 34 ngõ 105/2/37 Xuân La, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 6458 | Nguyễn Hoàng Minh | 8/10/2004 | 34 ngõ 105/2/37 Xuân La, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 6459 | Nguyễn Tuấn Minh | 2009 | 34 ngõ 105/2/37 Xuân La, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 6460 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 1979 | 34 ngõ 105/2/37 Xuân La, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 6461 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 3/8/1966 | 534 Trưng Nữ Vương, Hòa Thuận Tây, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 6462 | Nguyễn Trần Mạnh | 4/1/1961 | 534 Trưng Nữ Vương, Hòa Thuận Tây, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 6463 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 28/10/1992 | 534 Trưng Nữ Vương, Hòa Thuận Tây, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 6464 | Nguyễn Mai Phương | 4/10/2002 | 534 Trưng Nữ Vương, Hòa Thuận Tây, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 6465 | Nguyễn Thị Nguyệt Hà | 5/1/1969 | B304 Mandarine Garden, Hoàng Minh Giám, Hà Nội |
| 6466 | Nguyễn Đặng Dũng | 5/21/1905 | B304 Mandarine Garden, Hoàng Minh Giám, Hà Nội |
| 6467 | Nguyễn Hà Vi | 15/1/1999 | B304 Mandarine Garden, Hoàng Minh Giám, Hà Nội |
| 6468 | Nguyễn Bắc Hải | 14/12/2001 | B304 Mandarine Garden, Hoàng Minh Giám, Hà Nội |
| 6469 | Nguyễn Thị Hồng Mai | 29/3/1971 | Số 2 Nguyễn Xí, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 6470 | Lê Thành Dũng | 1958 | Số 2 Nguyễn Xí, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 6471 | Lê Chí Bảo | 8/8/1998 | Số 2 Nguyễn Xí, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 6472 | Lê Hồng Anh | 2002 | Số 2 Nguyễn Xí, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 6473 | Nguyễn Trần Lừng | 1929 | Thôn Đề Lộc, xã Ninh Nhất, Hoa Lư, Ninh Bình |
| 6474 | Đặng Thị Kim | 31/5/1964 | Tân Triều, Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 6475 | Đặng Văn Thu | 4/5/1958 | Tân Triều, Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 6476 | Đặng Hồng Mai | 15/7/1987 | Số 21 Phạm Phú Thứ, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
| 6477 | Hoàng Mạnh Hà | 24/8/2016 | Số 21 Phạm Phú Thứ, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
| 6478 | Hoàng Tuệ Minh | 6/8/2014 | Số 21 Phạm Phú Thứ, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
| 6479 | Hoàng Tuệ Lâm | 23/1/2016 | Số 21 Phạm Phú Thứ, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
| 6480 | Đặng Mai Linh | 1990 | Số 29, ngõ 32/48 An Dương, Tây Hồ, Hà Nội |
| 6481 | mẹ con chị Nguyễn Thu Trang | 27 ngõ 10 Đông Quan, Cầu Giấy, Hà Nội | |
| 6482 | chị Hương và gia đình | tp. HCM | |
| 6483 | Pháp Hiền | 1981 | 735, Kha Vạn Cân, Thủ Đức, tp. HCM |
| 6484 | Hồ Thị Mai Thảo | 1992 | Bình Định |
| 6485 | Vũ Thị Kim Mùi | 28/2(ÂL)/2014 | |
| 6486 | Nguyễn Thị Phương Hoa | 12/12/1970 | |
| 6487 | Trần Ngọc Lân | 1970 | |
| 6488 | mẹ con chị Nguyễn Thị Oanh | 27/9/1990 | |
| 6489 | Ngô Văn Diên | 20/2/1959 | thôn Kim Thành, Thái Sơn, Thái Thuỵ, Thái Bình |
| 6490 | Huỳnh Hải Đăng | 9/8/2016 | Đồng Tháp |
| 6491 | Ngô Thị Thu Minh | 20/6/1993 | xã Nhân Thành, Yên Thành, Nghệ An |
| 6492 | Ngô Ba Duy | 1984 | Quảng Ninh |
| 6493 | Nguyễn Thái Hoà | 1930 | Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 6494 | Nguyễn Thị Hoa | 1984 | Tuyên Quang |
| 6495 | Hoàng Việt Anh | 4/8/2013 | |
| 6496 | Nguyễn Trọng Khang | HV Âm Nhạc Huế | |
| 6497 | Nguyễn Thị Tuyên | 15/9/1960 | |
| 6498 | Trần Ngọc Hiền | 1986 | Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
| 6499 | Phạm Thị Kim | ngõ 219 Phú Diễn, Thanh Xuân, Hà Nội | |
| 6500 | Phan Thị Đồ | 1934 | BV Chợ Rẫy |
| 6501 | Nguyễn Ngọc Phùng | 1943 | |
| 6502 | Trần Hoàng Hà | Hà Nội | |
| 6503 | chị Phụng | BV đa khoa Đà Nẵng | |
| 6504 | Vũ Thị Thắm | Thạch Lỗi, Cẩm Giàng, Hải Dương | |
| 6505 | Phạm Thị Thúy Quyên | Long Điền B, xã Long Điền B,Chợ Mới, An Giang | |
| 6506 | con anh Bùi Huy Lập | Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu, Nghệ An | |
| 6507 | Nguyễn Đức Khôi | 1993 | Hà Nội |
| 6508 | gia đình anh Nguyễn Minh Tiến | 1982 | thôn Quảng Nội, Quyết Thắng, Ninh Giang, Hải Dương |
| 6509 | Trịnh Hồng Minh | Hải Phòng | |
| 6510 | Nguyễn Văn Nam | 1957 | Giao Lạc, Giao Thủy, Nam Định |
| 6511 | Hồ Thị Như Cạnh | 2016 | Đà Nẵng |
| 6512 | mẹ con chị Bùi Thị Minh Tâm | 21/7/1987 | Khai Quang, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
| 6513 | Đinh Xuân Khôi | 27/7/1969 | |
| 6514 | Nguyễn Thị Thu Hà | 30/6/1970 | |
| 6515 | Lê Văn Huy | 1963 | |
| 6516 | Nguyễn Kim Loan | 1950 | Biên Hòa, Đồng Nai |
| 6517 | Phạm Văn Thinh | 1995 | Ấp Đan Phượng 1, xã Tân Hà, Lâm Hà, Lâm Đồng |
| 6518 | Đào Ngọc Hiền | C7 Nguyễn Oanh, P.17, Gò Vấp, tp. HCM | |
| 6519 | mẹ con bà Lưu Thị Nhơn | 1934 | Duy Xuyên, Quảng Nam |
| 6520 | mẹ con chị Trang Ninh | Long Biên, Hà Nội | |
| 6521 | Lê Luân | ||
| 6522 | Phạm Hà | ||
| 6523 | Khuất Thị Minh | 26/1/1966 | Phúc Thọ, Hà Nội |
| 6524 | gia đình ca sỹ Cẩm Vân | tp. HCM | |
| 6525 | Phạm Xuân Trung | kđt Hòa Vượng, tp, Nam Định | |
| 6526 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | kđt Hòa Vượng, tp, Nam Định | |
| 6527 | Phạm Thanh Thảo | kđt Hòa Vượng, tp, Nam Định | |
| 6528 | Phạm Bảo Hiền | kđt Hòa Vượng, tp, Nam Định | |
| 6529 | bé Đan | BV Nhi TW | |
| 6530 | Nguyễn Khắc Thái | Thành Tân, Quảng Thành, tp. Thanh Hóa | |
| 6531 | Nguyễn Diệu Linh | Vĩnh Phúc, Hà Nội | |
| 6532 | bé Thùy Linh | 2011 | Móng Cái, Quảng Ninh |
| 6533 | gia đình anh Nguyễn Văn Hải | 1990 | Cổ Đàm, Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
| 6534 | Nguyễn Cao Nguyên | 2007 | Sơn Trà, Đà Nẵng |
| 6535 | mẹ con chị Trần Xuân Kiều | 18/6/1989 | |
| 6536 | gia đình chị Thoại Nguyễn | Bạc Liêu | |
| 6537 | Nguyễn Nam Hà | ||
| 6538 | Nguyễn Thị Điệp | ||
| 6539 | Nguyễn Lương Trường Giang | ||
| 6540 | Nguyễn Tiến Nam | ||
| 6541 | Andre Sam | 1985 | Jakarta, Indonesia |
| 6542 | Trần Cam Tòng | 1972 | |
| 6543 | Lý Ngọc Tuyết | 1977 | |
| 6544 | Lâm Huệ Linh | 1999 | |
| 6545 | Băng Ngọc Thanh Trúc | 1984 | |
| 6546 | Vũ Hà Long | 23 Đặng Trần Côn, Hà Nội | |
| 6547 | Vũ Lê An Nhiên | 2017 | 23 Đặng Trần Côn, Hà Nội |
| 6548 | Vũ Đức Phùng | 1957 | 23 Đặng Trần Côn, Hà Nội |
| 6549 | Lê Thị Hòa | 1959 | 23 Đặng Trần Côn, Hà Nội |
| 6550 | Vũ Lê An Phúc | 2017 | 23 Đặng Trần Côn, Hà Nội |
| 6551 | Đoàn Mạnh Phong | 1981 | 22 ngõ Cẩm Văn, Đống Đa, Hà Nội |
| 6552 | Vũ Thị Quỳnh Anh | 1981 | 22 ngõ Cẩm Văn, Đống Đa, Hà Nội |
| 6553 | Đoàn Gia Kiệt | 2005 | 22 ngõ Cẩm Văn, Đống Đa, Hà Nội |
| 6554 | Đoàn Gia Hoàng | 2008 | 22 ngõ Cẩm Văn, Đống Đa, Hà Nội |
| 6555 | Phạm Tiến Thành | 1963 | 48C ngõ 87 Láng Hạ, Hà Nội |
| 6556 | Hoàng Thị Thanh Hà | 1964 | 48C ngõ 87 Láng Hạ, Hà Nội |
| 6557 | Phạm Hoàng Anh | 1989 | 48C ngõ 87 Láng Hạ, Hà Nội |
| 6558 | Phạm Hoàng Khánh Nam | 1998 | 48C ngõ 87 Láng Hạ, Hà Nội |
| 6559 | Lê Ánh Ngọc | 1988 | 48C ngõ 87 Láng Hạ, Hà Nội |
| 6560 | Phạm Hoàng Yến | 1986 | 48C ngõ 87 Láng Hạ, Hà Nội |
| 6561 | Tôn Thất Khoa | 1981 | 48C ngõ 87 Láng Hạ, Hà Nội |
| 6562 | Phạm Linh Nhi | 2014 | 48C ngõ 87 Láng Hạ, Hà Nội |
| 6563 | Tôn Nữ Gia Nghi | 2012 | 48C ngõ 87 Láng Hạ, Hà Nội |
| 6564 | Phạm Đình Minh | 1/8(ÂL)/2015 | 8 ngách 102/24 Hoàng Đạo Thành, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 6565 | Đỗ Thị Mỹ | 1949 | 171 Đội Cấn, Hà Nội |
| 6566 | Nguyễn Thị Hương Liên | 1983 | 47 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Hà Nội |
| 6567 | Trần Gia Dũng | 1968 | Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 6568 | Tiết Minh Bảo Ngọc | 2006 | P.201 A4 Giảng Võ, Hà Nội |
| 6569 | Nguyễn Thị Đua | 1951 | P.201 A4 Giảng Võ, Hà Nội |
| 6570 | Nguyễn Bích Thủy | 1979 | P.201 A4 Giảng Võ, Hà Nội |
| 6571 | Phan Trọng Vinh | 1969 | 103 A2 Hào Nam, Hà Nội |
| 6572 | Phan Trọng Bách | 1932 | 103 A2 Hào Nam, Hà Nội |
| 6573 | Nguyễn Thị Được | 1940 | 103 A2 Hào Nam, Hà Nội |
| 6574 | Lê Ngọc Hân | 1977 | 103 A2 Hào Nam, Hà Nội |
| 6575 | Phan Trọng Linh | 1964 | 103 A2 Hào Nam, Hà Nội |
| 6576 | Phan Minh Quang | 2009 | 103 A2 Hào Nam, Hà Nội |
| 6577 | Phan Minh Quân | 2013 | 103 A2 Hào Nam, Hà Nội |
| 6578 | Đặng Thị Quý | 1953 | 29/191/2 ngõ Chợ Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội |
| 6579 | Lê Quỳnh Giao | 20/8/1989 | 29/191/2 ngõ Chợ Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội |
| 6580 | Lê Hoàng | 5/11/1990 | 29/191/2 ngõ Chợ Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội |
| 6581 | Phạm Ngọc Toản | 17/2/1975 | 56 ngõ Văn Hương, Đống Đa, Hà Nội |
| 6582 | Đặng Thị Thu Hương | 7/11/1979 | 56 ngõ Văn Hương, Đống Đa, Hà Nội |
| 6583 | Phạm Tuấn Hưng | 29/1/2003 | 56 ngõ Văn Hương, Đống Đa, Hà Nội |
| 6584 | Phạm Gia Linh | 13/8/2006 | 56 ngõ Văn Hương, Đống Đa, Hà Nội |
| 6585 | Nguyễn Văn Cưng | 1944 | Số 688/57/12 Lê Đức Thọ, P.15, Gò Vấp, Tp.HCM |
| 6586 | Nguyễn Mạnh Trung | 1967 | Số 688/57/12 Lê Đức Thọ, P.15, Gò Vấp, Tp.HCM |
| 6587 | Nguyễn Thị Thùy Minh | 1975 | Số 688/57/12 Lê Đức Thọ, P.15, Gò Vấp, Tp.HCM |
| 6588 | Nguyễn Phúc Minh Khuê | 2008 | Số 688/57/12 Lê Đức Thọ, P.15, Gò Vấp, Tp.HCM |
| 6589 | Nguyễn Phúc Minh Thư | 2011 | Số 688/57/12 Lê Đức Thọ, P.15, Gò Vấp, Tp.HCM |
| 6590 | Trần Văn Quang | 1955 | Ole Ross vei 56 |
| 6591 | Nguyễn Thị Thanh | 1958 | Ole Ross vei 56 |
| 6592 | Trần Phi Hùng | 2/12/1981 | Ole Ross vei 56 |
| 6593 | Trần Công Minh | 7/9/1987 | Ole Ross vei 56 |
| 6594 | Trần Thị Kiều Tiên | 2/1/1993 | Ole Ross vei 56 |
| 6595 | Trương Minh Vương | 5/29/1905 | Tortaket 30 |
| 6596 | Trương Tâm Như | 28/3/2008 | Tortaket 30 |
| 6597 | Nguyễn Thế Tiến | 23/10/1964 | K362/42A Hoàng Diệu, Đà Nẵng |
| 6598 | Nguyễn Thị Thúy | 15/7/1975 | K362/42A Hoàng Diệu, Đà Nẵng |
| 6599 | Lê Ngọc Khoa | 11/3/1988 | Số 22, ngõ 1277 Giải Phóng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 6600 | Đỗ Thị Hải Anh | 24/11/1992 | Ngõ chợ Khâm Thiên, Hà Nội |
| 6601 | Lê Thị Cúc | 7/7/1959 | Chùa Chói, An Đức, Ninh Giang, Hải Dương |
| 6602 | Nguyễn Quang Vương | 1979 | Số 10, ngõ 34 Phan Văn Trường, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 6603 | Lê Thu Hà | 1983 | Số 10, ngõ 34 Phan Văn Trường, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 6604 | Nguyễn Hà Trang | 2007 | Số 10, ngõ 34 Phan Văn Trường, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 6605 | Nguyễn Hà Linh | 2010 | Số 10, ngõ 34 Phan Văn Trường, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 6606 | Nguyễn Hà Anh | 2015 | Số 10, ngõ 34 Phan Văn Trường, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 6607 | Hoàng Tuấn Thiệp | 1961 | Đội 4 Lạc Thị, Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội |
| 6608 | Hoàng Thị Gấm | 1970 | Đội 4 Lạc Thị, Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội |
| 6609 | Hoàng Tuấn Anh | 27/12/1989 | Đội 4 Lạc Thị, Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội |
| 6610 | Hoàng Thị Thu Thủy | 12/9/1992 | Đội 4 Lạc Thị, Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội |
| 6611 | Hoàng Tuấn Thắng | 18/2/1990 | Đội 4 Lạc Thị, Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội |
| 6612 | Phạm Thanh Hằng | 6/9/1993 | Đội 4 Lạc Thị, Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội |
| 6613 | Hoàng Tuấn Tú | 22/7/2015 | Đội 4 Lạc Thị, Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội |
| 6614 | Lê Đỗ Khương Nguyên | Phú Nhuận, Tp.HCM | |
| 6615 | Bùi Thị Ngọc Bích | 14/12/1961 | P409, B13 Ktt Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội |
| 6616 | Nguyễn Thị Thu Trang | 11/8/1984 | P409, B13 Ktt Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội |
| 6617 | Nguyễn Gia Khải | 17/5/2011 | P409, B13 Ktt Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội |
| 6618 | Nguyễn Thái Phong | 14/1/2013 | P409, B13 Ktt Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội |
| 6619 | Nguyễn Ngọc Quang | 1/8/1984 | Số nhà 64A Phạm Phú Thứ, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
| 6620 | Trần Thị Đoan | 1930 | P409, B13 Khu tập thế Kim Liên, P.Kim Liên, Q.Đống Đa, Hà Nội |
| 6621 | Bùi Thị Thanh Xuân | 19/11/1959 | Số 138A Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội |
| 6622 | Trịnh Văn Hưng | 10/4/1960 | Số 138A Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội |
| 6623 | Trịnh Tuấn Việt | 23/11/1983 | Số 138A Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội |
| 6624 | Cao Thị Lặm | 29/10/1985 | Số 138A Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội |
| 6625 | Trịnh Mai Anh | 26/11/2014 | Số 138A Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội |
| 6626 | Trịnh Xuân Bến | 1945 | Cố Dương, Tiên Dương, Đông Anh, Hà Nội |
| 6627 | Nguyễn Thị Nhỡ | 1949 | Cố Dương, Tiên Dương, Đông Anh, Hà Nội |
| 6628 | Trịnh Xuân Kiên | 1983 | Cố Dương, Tiên Dương, Đông Anh, Hà Nội |
| 6629 | Nguyễn Hữu Sâm | 1973 | Số 289 đường Cao Lỗ, Uy Nỗ, Đông Anh, Hà Nội |
| 6630 | Trịnh Thị Giang | 1978 | Số 289 đường Cao Lỗ, Uy Nỗ, Đông Anh, Hà Nội |
| 6631 | Nguyễn Bảo Lâm | 2005 | Số 289 đường Cao Lỗ, Uy Nỗ, Đông Anh, Hà Nội |
| 6632 | Nguyễn Mai Lĩnh | 2003 | Số 289 đường Cao Lỗ, Uy Nỗ, Đông Anh, Hà Nội |
| 6633 | La Mỹ Vân | 24/10/1985 | Số 8/7A Huỳnh Văn Nghệ, Bửu Long, Biên Hòa, Đồng Nai |
| 6634 | Huỳnh Thị Xo | 31/3/1956 | Số 59C Hoàng Văn Thụ, An Hội, Ninh Kiều, Cần Thơ |
| 6635 | Nguyễn Duy Thanh | 17/7/1991 | Số 59C Hoàng Văn Thụ, An Hội, Ninh Kiều, Cần Thơ |
| 6636 | Phan Huỳnh Yến | 15/2/1993 | Số 59C Hoàng Văn Thụ, An Hội, Ninh Kiều, Cần Thơ |
| 6637 | Đỗ Quang Huy | 24/9/1972 | Số 121B Trần Bá Giao, P.5, Gò Vấp, Tp.HCM |
| 6638 | Phạm Thị Huyền | 13/12/1975 | Số 121B Trần Bá Giao, P.5, Gò Vấp, Tp.HCM |
| 6639 | Đỗ Phạm Hoàng Anh | 20/8/2005 | Số 121B Trần Bá Giao, P.5, Gò Vấp, Tp.HCM |
| 6640 | Đỗ Phạm Phương Anh | 27/10/2007 | Số 121B Trần Bá Giao, P.5, Gò Vấp, Tp.HCM |
| 6641 | Đỗ Hồng Hạnh | 28/11/1974 | Tổ 5, khu Tình thương, ấp Tân Lập, Phước Tân, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai |
| 6642 | Đỗ Hoàn Hảo | 5/9/2004 | Tổ 5, khu Tình thương, ấp Tân Lập, Phước Tân, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai |
| 6643 | Đỗ Trọng Phước | 25/4/1995 | Tổ 5, khu Tình thương, ấp Tân Lập, Phước Tân, Tp.Biên Hòa, Đồng Nai |
| 6644 | Đỗ Thúy Hoàn | 19/7/1979 | Số 108/16/13 đường số 1, P.16, Gò Vấp, Tp.HCM |
| 6645 | Phạm Duy Hiếu | 5/10/1976 | Số 108/16/13 đường số 1, P.16, Q.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh |
| 6646 | Phạm Nguyệt Thanh | 30/4/2011 | Số 108/16/13 đường số 1, P.16, Q.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh |
| 6647 | Lê Thị Thu Hương | 22/4/1963 | Số 33, ngõ 31 Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội |
| 6648 | Vũ Thị Hồng Nhung | 13/1/1990 | Số 33, ngõ 31 Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội |
| 6649 | Nguyễn Thùy Linh | 17/10/1990 | Số 357 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
| 6650 | Trần Ngọc Hiền | 24/4/1986 | Khu 1, ấp Bình Thạch, xã Bình Hòa, Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
| 6651 | Phạm Thế Hồng | 1957 | Số 233/9 Nguyễn Văn Cừ, An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ |
| 6652 | Huỳnh Thị Kim Anh | 1953 | Số 233/9 Nguyễn Văn Cừ, An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ |
| 6653 | Hoàng Văn Hiệp | 1977 | Số 233/9 Nguyễn Văn Cừ, An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ |
| 6654 | Hoàng Văn Thuận | 1979 | Số 233/9 Nguyễn Văn Cừ, An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ |
| 6655 | Hoàng Văn Thảo | 1981 | Số 233/9 Nguyễn Văn Cừ, An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ |
| 6656 | Lê Thanh Trúc | 1987 | Tp. Mỹ Tho, Tiền Giang |
| 6657 | Phạm Thị Mai Xuân | 1991 | Số 233/9 Nguyễn Văn Cừ, An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ |
| 6658 | Lê Hoàng Nhất Minh | 2012 | Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
| 6659 | Phạm Thế Viết | 1955 | Làng Yên Tế, xã Yên Đồng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình |
| 6660 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 20/4/1971 | Phòng 1, nhà 17, ngách 15/12 ngõ 117 Trần Cung, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 6661 | Nguyễn Hữu Ly | 31/12/1958 | Xóm 12, xã Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 6662 | Nguyễn Thị Dung | 22/1/1992 | Xóm 12, xã Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 6663 | Nguyễn Hữu Liên | 29/8/1993 | Xóm 12, xã Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 6664 | Nguyễn Thị Hồng | 10/3/1997 | Xóm 12, xã Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 6665 | Lê Thị Sen | Mậu Tuất | Xóm 13 xã Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 6666 | Lê Văn Sắc | 13/8/1986 | Xóm 13 xã Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 6667 | Vũ Thị Thảo | 10/8/1988 | Xóm 13 xã Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 6668 | Lê Anh Thu | 8/8/2013 | Xóm 13 xã Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 6669 | Lê Đăng Trung | 1/6/2015 | Xóm 13 xã Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 6670 | Lê Văn Linh | 1/2/1988 | Xóm 13 xã Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 6671 | Hoàng Thị Phượng | Xóm 13 xã Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
| 6672 | Lê Thị Sinh | 6/11/1992 | Xóm 13 xã Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 6673 | An Văn Huân | 5/10/1989 | Thôn 1, xã Đại Hưng, Khoái Châu, Hưng Yên |
| 6674 | Nguyễn Thu Hường | 20/8/1993 | Số 46, ngách 133/13, ngõ 133 Tân Ấp, Ba Đình, Hà Nội |
| 6675 | Trần Tú Anh | 1987 | Lâm Đồng |
| 6676 | Nguyễn Thị Sinh | 1969 | Quang Hà, Gia Khánh, Vĩnh Phúc |
| 6677 | Phan Văn Trúc | 1963 | Quang Hà, Gia Khánh, Vĩnh Phúc |
| 6678 | Phan Thị Thắng | 1994 | Quang Hà, Gia Khánh, Vĩnh Phúc |
| 6679 | Ngô Văn Hải | 16/7/1967 | Tổ 36, cụm 5, P.Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội |
| 6680 | Ngô Thị Bình | 10/1/1976 | Tổ 36, cụm 5, P.Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội |
| 6681 | Ngô Tố Uyên | 22/10/2001 | Tổ 36, cụm 5, P.Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội |
| 6682 | Ngô Đình Đình | 23/9/2009 | Tổ 36, cụm 5, P.Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội |
| 6683 | Ngô Đình Hiển | 1940 | Thôn Yên Trường, xã Trường Thịnh, Ứng Hòa, Hà Nội |
| 6684 | Phạm Thị Thoan | 1940 | Thôn Yên Trường, xã Trường Thịnh, Ứng Hòa, Hà Nội |
| 6685 | Phạm Thị Đào | 1958 | Tổ 1, khu 7, Giếng Đáy, Hạ Long, Quảng Ninh |
| 6686 | Nguyễn Thị Phương | 26/7/1988 | Số 207 xóm Bơ, Thanh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội |
| 6687 | Lương Hoàng Chung | 15/4/1986 | Số 207 xóm Bơ, Thanh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội |
| 6688 | Lương Gia Bảo | 11/11/2013 | Số 207 xóm Bơ, Thanh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội |
| 6689 | Hoàng Thị May | 1962 | Đồng Mỏ, Chi Lăng, Lạng Sơn |
| 6690 | Lương Văn Dính | 1961 | Đồng Mỏ, Chi Lăng, Lạng Sơn |
| 6691 | Nguyễn Thị Thái | 1966 | Hồng Tiến, Phổ Yên, Thái Nguyên |
| 6692 | Nguyễn Quang Chinh | 1964 | Hồng Tiến, Phổ Yên, Thái Nguyên |
| 6693 | Nguyễn Văn Ba | 1992 | Hồng Tiến, Phổ Yên, Thái Nguyên |
| 6694 | Nguyễn Thị Thu | 1986 | Hồng Tiến, Phổ Yên, Thái Nguyên |
| 6695 | Hoàng Thị Cẩm Hồng | 1982 | Số 10 chung cư Hoa Lư, 1204, P.Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 6696 | Vũ Thị Nhàn | 30/8/1988 | Ngõ 6, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội |
| 6697 | Vũ Viết Nghị | 1952 | Thị trấn Cồn, Hải Hậu, Nam Định |
| 6698 | Phạm Thị Hơn | 1962 | Thị trấn Cồn, Hải Hậu, Nam Định |
| 6699 | Vũ Viết Anh | 1986 | Thị trấn Cồn, Hải Hậu, Nam Định |
| 6700 | Vũ Anh Dũng | 1992 | Thị trấn Cồn, Hải Hậu, Nam Định |
| 6701 | Cao Thu Huyền | 1994 | Thị trấn Cồn, Hải Hậu, Nam Định |
| 6702 | Vũ Anh Quan | 2012 | Thị trấn Cồn, Hải Hậu, Nam Định |
| 6703 | Phùng Thị Xuân | 1966 | Chi Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội |
| 6704 | Phùng Quốc Việt Quân | 2006 | Chi Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội |
| 6705 | Phùng Thị Hiền | 1989 | Số 32B, ngõ 73 Hoàng Ngân, Hà Nội |
| 6706 | Nguyễn Tiến Đức | 1987 | Số 32B, ngõ 73 Hoàng Ngân, Hà Nội |
| 6707 | Nguyễn Xuân Phúc | 2014 | Số 32B, ngõ 73 Hoàng Ngân, Hà Nội |
| 6708 | Nguyễn Thị Mai Hương (pháp danh Diệu Liên) | ||
| 6709 | Vũ Đức Mạnh (pháp danh Tuệ Hiếu Hùng) | ||
| 6710 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 1987 | |
| 6711 | Lê Văn Tài | 1990 | |
| 6712 | Phạm Thùy Linh | 1989 | |
| 6713 | Phan Thị Mến | 1992 | Xóm 6, Đức Lập, Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| 6714 | mẹ con chị Nguyễn Thị Thanh Ly Na | 5/11/1988 | Đà Nẵng |
| 6715 | Đặng Duy Thanh | 16/11/2016 | Quảng Ninh |
| 6716 | Nguyễn Hoàng Minh Trí | 2008 | |
| 6717 | Đỗ Thị Trà My | 18/03/2016 | |
| 6718 | Nguyễn Sơn Lâm | ||
| 6719 | bé Trung Kiên | Hương Khê, Hà Tĩnh | |
| 6720 | Đào Thị Tý | Cổ Am, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | |
| 6721 | Nguyễn Đức Hùng | 1963 | |
| 6722 | Kim Sương | 2004 | |
| 6723 | Y Kát Niê | 2009 | Đắc Lắc |
| 6724 | Bác Hằng (bác chị Bảo Huế) | ||
| 6725 | Mạnh Hổ | ||
| 6726 | Quang Nhật | ||
| 6727 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 1990 | Đại Từ, Thái Nguyên |
| 6728 | Từ Thị Anh Minh | 18/9/2006 | |
| 6729 | Từ Bá Hoàng Vũ | 19/5/2008 | Thạch Kênh, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 6730 | Lê Văn Khiêm | Kiên Giang | |
| 6731 | nghệ sĩ Duy Thanh | 1951 | |
| 6732 | Nguyễn Thị Lệ | 1993 | thôn Rùa Hạ 2, xã Thanh Thùy, Thanh Oai, Hà Nội |
| 6733 | mẹ con chị Hoàng Thị Đông | thôn Luận Văn 1, xã Thọ Xương, Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
| 6734 | Nguyễn Thị Mỹ Huệ | 2002 | Bình Định |
| 6735 | Nguyễn Văn Bảy | 48 Nguyễn Tư Giản, Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | |
| 6736 | Nguyễn Thanh Huyền | 1984 | P.306 B2 tập thể Trung Tự, Hà Nội |
| 6737 | Trần Ngọc Lân | 1970 | |
| 6738 | bà Biên | Kiêu Kị, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 6739 | Lê Thị Thủy | 29/10/1977 | Thành Công, Ba Đình, Hà Nội |
| 6740 | Quách Mai Anh Thư | tp. HCM | |
| 6741 | Nguyễn Hoà Dương | 2006 | |
| 6742 | Nguyễn Thị Huyền Trân | 12/7/1988 | P.1.6 250 Minh Khai, P.6, Q.3, tp. HCM |
| 6743 | mẹ con chị Phùng Ngọc Tâm | ||
| 6744 | Đinh Thị Thu Hà | 1962 | thị xã Kon Tum, Kon Tum |
| 6745 | mẹ con chị Vũ Thanh Mai | 1990 | |
| 6746 | Nguyễn Ngọc Hiếu | ||
| 6747 | Nguyễn Thị Tâm | 33 Vương Thừa Vũ | |
| 6748 | Trịnh Phương | 1968 | |
| 6749 | Nguyễn Tiến Lưu | ||
| 6750 | Lê Thị Chút | 1929 | 411/11/3 Lê Đức Thọ, P.17, Gò Vấp, tp. HCM |
| 6751 | mẹ con chị Phạm Tường Vy | 8/5/1991 | Đà Nẵng |
| 6752 | Phạm Đức Huy | 23/10/2012 | 235 Trần Đăng Ninh, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 6753 | Nguyễn Văn Hải | 1990 | thôn 4 xã Cổ Đạm, Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
| 6754 | Nguyễn Thị Kiệm | Bùi Thị Xuân, TP Bảo Lộc, Lâm Đồng | |
| 6755 | Đinh Thị Hồng Loan | 1982 | |
| 6756 | Đinh Công Phước | ||
| 6757 | Lê Thị Xuân Thư | 24/10/1987 | 42 Nguyễn Hiền, Sơn Trà, Đà Nẵng |
| 6758 | Châu Hồng Vân | 1985 | Gia Lai |
| 6759 | Phan Thị Đồ | 1934 | Tiền Giang |
| 6760 | Chu Thị Hà | 1956 | Tân Kỳ, Nghệ An |
| 6761 | Nguyễn Ngọc Giao | tp. HCM | |
| 6762 | Huỳnh Thị Trúc Lam | 16/10/2016 | Ấp 2, Vĩnh Viễn, Long Mỹ, Hậu Giang |
| 6763 | Lò Thị Dung | bản Phiêng Mụ, xã Phiêng Cằm, Mai Sơn, Sơn La | |
| 6764 | Kim Dũng | Định Quán, Đồng Nai | |
| 6765 | Đoàn Quỳnh Chi | 2017 | Đoan Hùng, Phú Thọ |
| 6766 | mẹ con chị Đinh Thị Thúy Hoàn | 23/3/1988 | Phú Thọ |
| 6767 | Nguyễn Ngọc Long | 16/9/1977 | An Dương, Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội |
| 6768 | Tôn Nữ Thị Trần | 1939 | |
| 6769 | Lê Thị Ngọc Trinh | 1959 | |
| 6770 | Lê Thị Ngọc Tuyết | 1962 | |
| 6771 | Lê Thị Tuyết Trinh | 1964 | |
| 6772 | Lê Văn Trung | 1966 | |
| 6773 | Lê Văn Trực | 1967 | |
| 6774 | Lê Ngọc Triệu | 1974 | |
| 6775 | Lê Thị Ngọc Trâm | 1977 | |
| 6776 | Lương Minh Toàn | 1985 | |
| 6777 | Nguyễn Ngọc Minh | ||
| 6778 | Nguyễn Ngọc Xuân | ||
| 6779 | Lê Văn Trọng | ||
| 6780 | Lê Văn Triều | ||
| 6781 | Lê Nguyễn Hoàng Trí | ||
| 6782 | Trương Bá Lộc | ||
| 6783 | Lê Thanh Ngọc Trân | ||
| 6784 | Lê Ngọc Mỹ Lan | ||
| 6785 | Krzysztof Michal Michalowski | ||
| 6786 | Lê Thanh Ngọc Tuyền | ||
| 6787 | Lê Trí Thành | ||
| 6788 | Lê Thị Gấm | ||
| 6789 | Nguyễn Võ Hiền An | 12/7/2013 | |
| 6790 | Nguyễn Võ Lan Chi | 17/8/2016 | |
| 6791 | Vũ Thị Thanh Thủy | 1964 | |
| 6792 | Trần Minh Tâm | 25/02/1989 | |
| 6793 | Trần Hoài Anh | 21/09/1986 | |
| 6794 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 20/11/1989 | |
| 6795 | Trần Nguyễn Quốc Anh | 17/10/2014 | |
| 6796 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 27/03/2016 | |
| 6797 | Vũ Hữu Ước | 1936 | |
| 6798 | Vũ Đức Phùng | 1957 | |
| 6799 | Vũ Hoàng Long | 1988 | |
| 6800 | Phạm Hồng Oanh | 1960 | 15 Láng Thượng, Hà Nội |
| 6801 | Lê Thị Lan | 1966 | 15 Láng Thượng, Hà Nội |
| 6802 | Phạm Hồng Phong | 1960 | 15 Láng Thượng, Hà Nội |
| 6803 | Nguyễn Thị Gái | 1935 | 15 Láng Thượng, Hà Nội |
| 6804 | Nguyễn Thị Cúc | 1938 | 1091 La Thành, Ba Đình, Hà Nội |
| 6805 | Nguyễn Quốc Toàn | 1963 | 1091 La Thành, Ba Đình, Hà Nội |
| 6806 | Nguyễn Thị Tuyết Lan | 1971 | 1091 La Thành, Ba Đình, Hà Nội |
| 6807 | Nguyễn Quốc Việt | 1992 | 1091 La Thành, Ba Đình, Hà Nội |
| 6808 | Nguyễn Quốc Hiếu | 1995 | 1091 La Thành, Ba Đình, Hà Nội |
| 6809 | Nguyễn Thị Hà Nhi | 2006 | 1091 La Thành, Ba Đình, Hà Nội |
| 6810 | Nguyễn Việt Cường | 1958 | số 4 Mai Hương, Bạch Mai, Hà Nội |
| 6811 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 1959 | số 4 Mai Hương, Bạch Mai, Hà Nội |
| 6812 | Nguyễn Anh Vũ | 1986 | số 4 Mai Hương, Bạch Mai, Hà Nội |
| 6813 | Trịnh Xuân Bền | 1945 | |
| 6814 | Trịnh Xuân Kiêu | 1983 | Cổ Dương, Tiên Dương, Đông Anh, Hà Nội |
| 6815 | Trịnh Thị Giang | 1978 | |
| 6816 | Nguyễn Thị Nhớ | 69tuổi | |
| 6817 | Nguyễn Hữu Sâm | 1973 | |
| 6818 | Nguyễn Mai Linh | 2003 | |
| 6819 | Nguyễn Bảo Lâm | 2005 | |
| 6820 | Trịnh Mai Hoa | 1965 | |
| 6821 | Nguyễn Thị Thúy Linh | 1979 | |
| 6822 | Trần Trí Dũng | 27/4/1960 | |
| 6823 | Nguyễn thị Ý | 23/8/1969 | |
| 6824 | Trần Nam Ánh | 26/8/2005 | |
| 6825 | Trần Phương Anh | 17/8/1999 | |
| 6826 | Nguyễn Đăng Trung | 26/8/1987 | |
| 6827 | Nguyễn Thị Thúy Vân | 1963 | |
| 6828 | Nguyễn Phương Thanh | 1985 | |
| 6829 | Phạm Ngọc Anh | 1950 | |
| 6830 | Nguyễn Thị Cảnh | 1976 | |
| 6831 | Phạm Anh Tuấn | 2007 | |
| 6832 | Phạm Anh Quân | 2011 | |
| 6833 | Đoàn Thị kim Yến | ||
| 6834 | Phạm Quốc Huy | 1973 | |
| 6835 | Nguyễn Vũ Huyền | 21/3/1965 | |
| 6836 | Mai Trần Văn Hoan | 1952 | |
| 6837 | Lường Lê Thị Hồng | 1953 | |
| 6838 | Mai Trần Thị Thu Huyền | 1979 | |
| 6839 | Nguyễn Ánh Huyền My | 2000 | |
| 6840 | Phan Thanh Than An | 2007 | |
| 6841 | Phan Gia Đôn | 2008 | |
| 6842 | Phan gia Linh | 2010 | |
| 6843 | Trần Văn Hùng | 1977 | |
| 6844 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 1980 | |
| 6845 | Mai Trần Khanh Ly | 2003 | |
| 6846 | Mai Trần Quỳnh Trang | 2009 | |
| 6847 | Mai Trần Nhật Huy | 2011 | |
| 6848 | Lê Thị Duyên | ||
| 6849 | Lê Thị Nhẫn | ||
| 6850 | Nguyễn Thu Hường | 20/08/1993 | Số 46, ngách 133/13 ngõ 133 Tân Ấp, Ba Đình, Hà Nội |
| 6851 | Trần Tịnh Cấp | 1969 | Fi Nôm, Đức Trọng, Lâm Đồng |
| 6852 | Bùi Thị Yến | 1973 | Fi Nôm, Đức Trọng, Lâm Đồng |
| 6853 | Trần Văn Hiếu | 1995 | Fi Nôm, Đức Trọng, Lâm Đồng |
| 6854 | Trần Ái Tuyết | 1996 | Fi Nôm, Đức Trọng, Lâm Đồng |
| 6855 | Trần Ngọc Như Ý | 2009 | Fi Nôm, Đức Trọng, Lâm Đồng |
| 6856 | Nguyễn Ngọc Mai | 1996 | Fi Nôm, Đức Trọng, Lâm Đồng |
| 6857 | Đặng Thị Viễn | 26/10/1976 | Thôn Yến Đô, Xã Tân Việt, Yên Mỹ, Hưng Yên |
| 6858 | Lương Thuý Hằng | 4/10/2002 | Thôn Yến Đô, Xã Tân Việt, Yên Mỹ, Hưng Yên |
| 6859 | Lương Ngọc Ánh | 15/12/1997 | Thôn Yến Đô, Xã Tân Việt, Yên Mỹ, Hưng Yên |
| 6860 | Lương Thị Mười | 1935 | Thôn Yến Đô, Xã Tân Việt, Yên Mỹ, Hưng Yên |
| 6861 | Đặng Quang Khoa | Thôn Yến Đô, Xã Tân Việt, Yên Mỹ, Hưng Yên | |
| 6862 | Đặng Quang Thành | 1937 | Thôn Yến Đô, Xã Tân Việt, Yên Mỹ, Hưng Yên |
| 6863 | Nguyễn Thị Thao | 1938 | Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
| 6864 | Nguyễn Thị Bạch Mai | 10/11/1959 | Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
| 6865 | Doãn Văn Khanh | 1960 | Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
| 6866 | Doãn Bạch Trúc | 17/4/1989 | Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
| 6867 | Doãn Bích Thuỷ | 5/9/1989 | Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
| 6868 | Trần Quang Cường | 10/4/1989 | Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
| 6869 | Phan Thị Niềm | 9/8/1990 | Ngõ 9, Ktt đường sắt, Lưu Phái, Ngũ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội |
| 6870 | Nguyễn Thị Kim Quý | 10/10/1944 | Số 27c, ngõ 29, Võng Thi, Hồ Tây, Hà Nội |
| 6871 | Trần Văn Hung | 1964 | Tổ 12c, phường Mân Thái, quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
| 6872 | Huỳnh Thị Bích | Tổ 12c, phường Mân Thái, quận Sơn Trà, Đà Nẵng | |
| 6873 | Trần Thanh Phong | 1989 | Tổ 12c, phường Mân Thái, quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
| 6874 | Trần Thanh Nam | 1991 | Tổ 12c, phường Mân Thái, quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
| 6875 | Trần Nguyên Thanh Tâm | 1993 | Tổ 12c, phường Mân Thái, quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
| 6876 | Trần Huynh Ha | 1999 | Tổ 12c, phường Mân Thái, quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
| 6877 | Nguyễn Đình Thuỵ Quân | 16/3/1986 | 117, đường số 1, phường Tân Phú, quận 7 |
| 6878 | Nguyễn Ánh Tuyết | 23/1/1971 | số 6, ngõ 349/7/7, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 6879 | Nguyễn Chí Công | 9/6/1966 | số 6, ngõ 349/7/7, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 6880 | Phạm Duy Tân | 24/6/1985 | Phòng 501, ngõ 420/24/3 Khương Đình |
| 6881 | Phạm Hà Tuệ Tâm | 21/11/2014 | Phòng 501, ngõ 420/24/3 Khương Đình |
| 6882 | Ngô Diệu An | 55 tuổi | nhà 89c, ngõ 35b, Bùi Xương Trạch, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 6883 | Uông Hoàng Việt | 29 tuổi | nhà 89c, ngõ 35b, Bùi Xương Trạch, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 6884 | Vũ Minh Việt | 35 tuổi | Nhà 95H, ngõ 35b, Bùi Xương Trạch, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 6885 | Uông Diệu Hường | 32 tuổi | Nhà 95H, ngõ 35b, Bùi Xương Trạch, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 6886 | Vũ Thị Minh Ngọc | 4 tuổi | Nhà 95H, ngõ 35b, Bùi Xương Trạch, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 6887 | Nguyễn Thị Phi | 1932 | Khu Công Nhân, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ |
| 6888 | Nguyễn Quang Nghĩa | 29/8/1957 | Tổ 8, Khu Núi Trang, Phong Châu, Phù Ninh, Phú Thọ |
| 6889 | Vũ Thị Dung | 18/9/1957 | Tổ 8, Khu Núi Trang, Phong Châu, Phù Ninh, Phú Thọ |
| 6890 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 9/8/1988 | Số 9, Ngõ 674 Hoàng Hoa Thám, Quận Ba Đình, Hà Nội |
| 6891 | Nguyễn Quang Khánh | 1/9/1985 | P.3A02, Nhà B6, C.cư Greenstar, 234 Phạm Văn Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 6892 | Đỗ Hoàng Quỳnh Trang | 28/4/1985 | P.3A02, Nhà B6, C.cư Greenstar, 234 Phạm Văn Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 6893 | Nguyễn Thị Phương Linh | 8/4/2014 | P.3A02, Nhà B6, C.cư Greenstar, 234 Phạm Văn Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 6894 | Nguyễn Quang Minh | 12/6/2016 | P.3A02, Nhà B6, C.cư Greenstar, 234 Phạm Văn Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 6895 | Lê Văn Mạnh | 1954 | Đông Thái, Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 6896 | Nguyễn Thị Thu | 1960 | Đông Thái, Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 6897 | Đỗ Thị Mơ | 1954 | Xóm Chùa, Nam Tiến, Nam Trực, Nam Định |
| 6898 | Đỗ Trung Hiếu | 1954 | Xóm Chùa, Nam Tiến, Nam Trực, Nam Định |
| 6899 | Trần Thị Quýt | 1960 | Xóm Chùa, Nam Tiến, Nam Trực, Nam Định |
| 6900 | Lê Tất Linh | 1989 | Đông Thái, Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 6901 | Lê Tất Minh | 1990 | Đông Thái, Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 6902 | Lê Đỗ Phương Phương | 26/11/1991 | Số 21 ngách 219/33 Định Công Thượng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 6903 | Lê Ngọc Thuỳ | 2/2/1987 | Số 21 ngách 219/33 Định Công Thượng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 6904 | Đỗ Thành Đức | 1991 | Xóm Chùa, Nam Tiến, Nam Trực, Nam Định |
| 6905 | Mai | 1991 | |
| 6906 | Mèo | 2014 | |
| 6907 | Đỗ Thị Thu Hằng | 1993 | Số 21 ngách 219/33 Định Công Thượng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 6908 | Nguyễn Thị Thân | 90 tuổi | |
| 6909 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 6/7/1958 | |
| 6910 | Nguyễn Lai | 10/10/1964 | |
| 6911 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 12/1/1963 | |
| 6912 | Nguyễn Kim Long | 27/8/1988 | |
| 6913 | Nguyễn Hoàng Trâm | 1/11/1988 | |
| 6914 | Nguyễn Hoàng Thuỵ Minh | 16/1/2013 | |
| 6915 | Uông Văn Hiền | 61 tuổi | Nhà 89c ngõ 358 Bùi Xương Trạch Thanh Xuân Hà Nội |
| 6916 | Nguyễn Kim Phụng | 13/11/1995 | 209, lầu 1, lô A C.cư Chợ Quán, đường Trần Bình Trọng, phường 1, Q.5, TP.HCM |
| 6917 | Trịnh Thị Sẫm | 1957 | 63 đường Đoàn Kết, TP. Nha Trang |
| 6918 | Phạm Ngọc Toàn | 79 tuổi | |
| 6919 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | 76 tuổi | |
| 6920 | Lê Thị Phán | ||
| 6921 | Phạm Thị Bích Trâm | ||
| 6922 | Nguyễn Mạnh Khởi | 55 tuổi | |
| 6923 | Nguyễn Phạm Anh Thư | 25 tuổi | |
| 6924 | Nguyễn Phạm Anh Trúc | 20 tuổi | |
| 6925 | Nguyễn Duy Khánh | 21 tuổi | |
| 6926 | Nguyễn Thị Thuý Vy | 26 tuổi | |
| 6927 | Dương Thị Liên | 65 tuổi | |
| 6928 | Huỳnh Đệ | ||
| 6929 | Lưu Yến Trinh | ||
| 6930 | Nguyễn Thị Nghĩa | ||
| 6931 | Huỳnh Phát | ||
| 6932 | Nguyễn Thị Ngọc Hương | ||
| 6933 | Trương Vĩnh Hùng | ||
| 6934 | Trương Nguyên Cẩn | ||
| 6935 | Huỳnh Thị Hồng Hạnh | ||
| 6936 | Trương Thị Trang | ||
| 6937 | Trần Thị Diễm | ||
| 6938 | Trần Thị Thuý | ||
| 6939 | Phạm Thị Bích Vân | 52 tuổi | |
| 6940 | Nguyễn Thị Thu Yên | 50 tuổi | |
| 6941 | Nguyễn Thị Thu Oanh | 53 tuổi | |
| 6942 | Lê Nguyễn Tuấn Anh | 11 tuổi | |
| 6943 | Lê Nguyễn Hồng Anh | 10 tuổi | |
| 6944 | Nguyễn Thị Mai | 27/11/1961 | P.2502 tòa nhà HH3C, KĐT Bán Đảo Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 6945 | Vũ Hoàng Duy Anh | 4/8/2008 | P.905, Toà nhà Tập Đoàn Hà Đô, Cầu giấy, Hà nội |
| 6946 | Kiều Trang | 1992 | |
| 6947 | Công Sang | 1992 | |
| 6948 | Lộc Phát | 1993 | |
| 6949 | Trần Thị Ngọc Hoà | 1955 | 76 Yết Kiêu, Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc. |
| 6950 | Đỗ Cường Việt | 1983 | 76 Yết Kiêu, Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc. |
| 6951 | Lục Thị Bích Thuỳ | 1985 | 76 Yết Kiêu, Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc. |
| 6952 | Đỗ Minh Quân | 2013 | 76 Yết Kiêu, Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc. |
| 6953 | Đỗ Tùng Nam | 1987 | 76 Yết Kiêu, Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc. |
| 6954 | Lê Duy Phương | 1956 | 280/9 Nguyễn Sinh Cung, tp.Huế |
| 6955 | Huỳnh Thị Tuý Phương | 1960 | 280/9 Nguyễn Sinh Cung, tp.Huế |
| 6956 | Đỗ Việt Hà | 41 tuổi | B1217 C.cư An Bình, Dĩ An, Bình Dương |
| 6957 | Lại Trung Thành | 41 tuổi | Hà Nội |
| 6958 | Ngô Thị Thanh | 69 tuổi | Thôn Hoa Đường, xã Trường Thịnh, Ứng Hòa,Hà Nội |
| 6959 | Đỗ Thuý Hằng | 42 tuổi | B1217 C.cư An Bình, phường An Bình, Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
| 6960 | Đỗ Trọng Tào | 75 tuổi | Vĩnh Lộc, Bình Chánh, tp. HCM |
| 6961 | Đỗ Thị Vuốt | 67 tuổi | Vĩnh Lộc, Bình Chánh, tp. HCM |
| 6962 | Đỗ Đức Hoài | 45 tuổi | Vĩnh Lộc, Bình Chánh, tp. HCM |
| 6963 | Đỗ Tài Hồng | 13 tuổi | Vĩnh Lộc, Bình Chánh, tp. HCM |
| 6964 | Doãn Thị Ngọc | 36 tuổi | Vĩnh Lộc, Bình Chánh, tp. HCM |
| 6965 | Nguyễn Thị Thò | 96 tuổi | Vĩnh Lộc, Bình Chánh, tp. HCM |
| 6966 | Nguyễn Thị Sáu | 1935 | 688/96 Lê Đức Thọ, P. 15, Gò Vấp, HCM |
| 6967 | Nguyễn Văn Cưng | 1943 | Lê Đức Thọ, P.15, Gò Vấp, tp. HCM |
| 6968 | Nguyễn Mạnh Trung | 1967 | Lê Đức Thọ, P.15, Gò Vấp, tp. HCM |
| 6969 | Nguyễn Thị Thuỳ Minh | 1975 | Lê Đức Thọ, P.15, Gò Vấp, tp. HCM |
| 6970 | Nguyễn Phúc Minh Khuê | 2008 | Lê Đức Thọ, P.15, Gò Vấp, tp. HCM |
| 6971 | Nguyễn Phúc Minh Thư | 2011 | Lê Đức Thọ, P.15, Gò Vấp, tp. HCM |
| 6972 | Vương Phức Gia | 74 tuổi | Nguyễn Nghiêm, tp. Quảng Ngãi |
| 6973 | Trần Thị Đạt | 72 tuổi | Nguyễn Nghiêm, tp. Quảng Ngãi |
| 6974 | Võ Nguyễn Thu Trinh | 48 tuổi | 86 An Dương Vương, tp Quảng Ngãi |
| 6975 | Vương Nghiễm Nữ | 48 tuổi | 86 An Dương Vương, tp Quảng Ngãi |
| 6976 | Võ Vương Diệu Bân | 13 tuổi | 86 An Dương Vương, tp Quảng Ngãi |
| 6977 | Võ Vương Diệu Thuý | 23 tuổi | Quốc lộ 1A Hậu Giang |
| 6978 | Nguyễn Anh Quốc | 23 tuổi | Bình Thạnh, tp. HCM |
| 6979 | Cù Thị Thanh Hà | 29/07/1959 | 108 C4 Thanh Xuân Bắc, Hà Nội |
| 6980 | Hoàng Tùng | 108 C4 Thanh Xuân Bắc, Hà Nội | |
| 6981 | Nguyễn Hữu Sâm | 5/1973 | B3, phòng 106, bv Việt Đức |
| 6982 | Nguyễn Thị Nhung | 1962 | 93/13/15 Nguyễn Du, F7, Q.Gò Vấp,TP.HCM |
| 6983 | Phạm Văn Vinh | 1958 | 93/13/15 Nguyễn Du, F7, Q.Gò Vấp,TP.HCM |
| 6984 | Nguyễn Thị Hạnh | 1965 | 93/13/15 Nguyễn Du, F7, Q.Gò Vấp,TP.HCM |
| 6985 | Nguyễn Văn Sang | 1968 | 93/13/15 Nguyễn Du, F7, Q.Gò Vấp,TP.HCM |
| 6986 | Phạm Thị Hồng Gấm | 1984 | 93/13/15 Nguyễn Du, F7, Q.Gò Vấp,TP.HCM |
| 6987 | Võ Anh Kiệt | 1985 | 93/13/15 Nguyễn Du, F7, Q.Gò Vấp,TP.HCM |
| 6988 | Phạm Thị Thanh Ngà | 93/13/15 Nguyễn Du, F7, Q.Gò Vấp,TP.HCM | |
| 6989 | Lê Văn Đông | 1961 | 42/10 Trần Huy Liệu, P.12.Quận Phú Nhuận, TpHCM |
| 6990 | Lưu Thị Hợi | 1959 | Vũ Hoà, Đức Linh, Bình Thuận |
| 6991 | Nguyễn Thị Hoàng Dung | 1974 | Ấp Mỹ Phú, xã Mỹ Phước, Mang Thít, Vĩnh Long |
| 6992 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 46 tuổi | Ấp Chợ, xã Mỹ Phước, Mang Thít, Vĩnh Long |
| 6993 | Cao Thị Hạnh | 1992 | khu Kho Năm, thôn Hưng Thành, Sầm Dương, Sơn Dương, Tuyên Quang |
| 6994 | Đỗ Văn Dược | 1962 | Tổ 21B, K2A, Phường Cao Xanh, Hạ Long, Quảng Ninh |
| 6995 | Phùng Thị Xuân | 1966 | |
| 6996 | Đỗ Phong Chức | 1953 | Xã Công Lý, Lý Nhân, tỉnh Hà Nam |
| 6997 | Dương Thị Thu | 1992 | |
| 6998 | Nguyễn Thị Hải Toàn | 30/7/1976 | Tổ dân phố số 2 Thượng Cát, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 6999 | Trà My | ||
| 7000 | Ngô Thế Hoằng | 94 tuổi | 18 Lê Trực, Hà Nội |
| 7001 | Lê Đình Quế | 1974 | Số 56 A Văn Chung, P. 13, Q. Tân Bình, Tp. HCM |
| 7002 | Lê Mạnh Triển | 21/11/2015 | Thôn Đông Tân, xã Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định |
| 7003 | Lê Văn Thống | Thôn Đông Tân, xã Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định | |
| 7004 | Nguyễn Thị Nhạn | Thôn Đông Tân, xã Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định | |
| 7005 | Nguyễn Thị Tình | 90 tuổi | Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
| 7006 | Nguyễn Thái Quỳnh Chi | 1991 | |
| 7007 | Mai Văn Trường | 1990 | Xã Đắc Sơn, Phổ Yên, Thái Nguyên |
| 7008 | Lê Anh Tuấn | 21 tuổi | Giao Thủy, Nam Định |
| 7009 | Đinh Huệ | ||
| 7010 | Trần Thị Miền | 52 tuổi | Bệnh viện Việt Đức, Hà Nội |
| 7011 | Nguyễn Thị Minh Dung và em bé trong bụng | 22/9/1988 | Ông Ích Khiêm, Đà Nẵng |
| 7012 | Võ Hà Quốc Thái | 2007 | Hoài Nhơn, Bình Định |
| 7013 | Trần Đình Nhật | Xã Phú Gia, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh | |
| 7014 | Người dân bị sập nhà | Ấp Mỹ Hội, xã Mỹ Hội Đông, Chợ Mới, An Giang | |
| 7015 | Phạm Văn Lâm | 1980 | Ấp Lộc Thuận, xã Lộc Ninh, Dương Minh Châu, Tây Ninh |
| 7016 | La Kim Thoa | 1981 | Ấp Lộc Thuận, xã Lộc Ninh, Dương Minh Châu, Tây Ninh |
| 7017 | Chị Hiệp | Thôn To Khê, xã Phú Thị, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 7018 | Nguyễn Hữu Lâm | ||
| 7019 | Trần Ngọc Phú | 12/12/2016 | |
| 7020 | Nguyễn Lê Mai | 1976 | |
| 7021 | Nhữ Nhật Bảo Anh | 8 tuổi | |
| 7022 | Ngô Văn Diên | 20/2/1959 | Thôn Kim Thành, xã Thái Sơn, Thái Thụy, Thái Bình |
| 7023 | Anh Thắng | Soha, VC Corp | |
| 7024 | Nguyễn Trần Ngọc Huyền | 2,5 tuổi | |
| 7025 | Vũ Tá Vinh | 1929 | Số 194 Lê Thanh Nghị, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 7026 | Phạm Thị Nga | 1933 | Số 194 Lê Thanh Nghị, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 7027 | Phạm Thị Bé | 1950 | Đức Hòa, Long An |
| 7028 | Nguyễn Phương Lan | 1964 | Long An |
| 7029 | Đào Chi Anh | ||
| 7030 | Huỳnh Quang Tường | 1954 | |
| 7031 | Hà Thị Được | 1952 | |
| 7032 | Lưu Thị Hợi | 1959 | Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
| 7033 | Trần Thị Thục | 12/9/1954 | Hà Nội |
| 7034 | Vương Hà Mi | 28/9/1991 | Chung cư Bason, Gò Vấp, Tp. HCM |
| 7035 | Trần Quyết Tâm | 1981 | Hà Nam |
| 7036 | Đặng Ngọc Lâm | 1978 | Hà Nội |
| 7037 | Hồng Sơn | 40 tuổi | |
| 7038 | Mợ Nhi | ||
| 7039 | Đặng Duy Thanh | 16/11/2016 | |
| 7040 | Nguyễn Thị Xấu | 1949 | Thôn Gia Lộc, xã Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội |
| 7041 | Nguyễn Thu Trang | Số 27, ngõ 10 Đông Quan, Cầu Giấy, Hà Nội | |
| 7042 | Nguyễn Hữu Sâm | 1973 | Số 289 Cao Lỗ, chợ Tó, Uy Lỗ, Đồn Anh, Hà Nội |
| 7043 | Trần Phương Thanh | 1985 | |
| 7044 | Đào Văn Vềnh | 1929 | |
| 7045 | Lê Xuân Bách | 26/9/2016 | |
| 7046 | Nguyễn Thị Hưng | 1971 | Nam Định |
| 7047 | Ngô Chí Dĩ | 3 tuổi | tp.HCM |
| 7048 | Lê Thị Mai | ||
| 7049 | Phạm Xuân Tùy | 24 tuổi | Nghệ An |
| 7050 | Mai Văn Hùng | 1938 | Long Biên, Hà Nội |
| 7051 | Mai Thị Nghì | 1958 | Long Biên, Hà Nội |
| 7052 | Triệu Vương Hà | 1948 | Khu 4, Sơn Dương, Lâm Thao, Vĩnh Phú |
| 7053 | Nguyễn Thị Ngọc | 1959 | tp.HCM |
| 7054 | Nguyễn Văn Tiêu | 1955 | Tập thế học viện An ninh Hà Nội |
| 7055 | Trần Đình Thinh | Tân Hà, Lầm Hà, Lâm Đồng | |
| 7056 | Đoàn Duy Từ | 9/7/2010 | |
| 7057 | Nguyễn Trần Hào | 9/3/1952 | |
| 7058 | Huỳnh Tỷ | 1960 | |
| 7059 | Trương Bỉnh Trinh | 1958 | |
| 7060 | Trúc Lâm (con Minh Thanh Nga) | ||
| 7061 | Hoàng Anh Đức | 28/9/2016 | Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
| 7062 | Nguyễn Đình Chiến | 1949 | Số 35 An Dương, Hà Nội |
| 7063 | Lê Đức Tâm | 5/12/2011 | Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An |
| 7064 | Trần Thành Nam | 22 tuổi | Nhật |
| 7065 | Thái Bá Công | 1956 | |
| 7066 | Huỳnh Thị Lệ | 1955 | |
| 7067 | Lê Chí Hằng | 3/9/1993 | Đại Đồng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
| 7068 | Trương Văn Bảo | 2007 | Núi Thành, Quảng Nam |
| 7069 | Chị Huệ | 1981 | |
| 7070 | Nguyễn Thị Yến | 1974 | Mạo Khê, Quảng Ninh |
| 7071 | Đặng Trung | 1995 | Tp. Hồ Chí Minh |
| 7072 | Nguyễn Ngọc Vỹ | 1971 | Tổ 48, P. Hương Sơn, Tp. Thái Nguyên |
| 7073 | Mang Thị Vân Kiều | 11/7/1961 | Tổ 39, khu 6, P.Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định |
| 7074 | Trần Hữu Huỳnh | 12 ngõ 124 Nguyễn Xiển, Hà Nội | |
| 7075 | Nguyễn Thị Cam | 12 ngõ 124 Nguyễn Xiển, Hà Nội | |
| 7076 | Trần Thanh Tú | 12 ngõ 124 Nguyễn Xiển, Hà Nội | |
| 7077 | Đào Khánh Duy | 12 ngõ 124 Nguyễn Xiển, Hà Nội | |
| 7078 | Mai Thị Toàn | 1947 | Nhà 1, ngách 36 ngõ Giáp Bát, Q.Hoàng Mai, Hà Nội |
| 7079 | Lê Thanh Tùng | 1989 | Đồng Thắng, Triệu Sơn, Thanh Sơn |
| 7080 | Nguyễn Phan Nhân | 2001 | V4A, P101, tt đại học Giao thông, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội |
| 7081 | Vũ Thị Sử | 1949 | Phạm Văn Đồng, Hà Nội |
| 7082 | Bùi Tiến Thê | 1949 | 114 Bạch Đằng, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 7083 | Trần Thị Xuân | 1949 | 114 Bạch Đằng, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 7084 | Khắc Thị Nhàn | 1/5/1989 | Số 71, ngõ 112 Ngọc Khánh, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội |
| 7085 | Ngô Văn Huy | 15/12/1990 | Số 71, ngõ 112 Ngọc Khánh, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội |
| 7086 | Ngô Thu Giang | 30/6/2014 | Số 71, ngõ 112 Ngọc Khánh, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội |
| 7087 | Ngô Phan Anh | 25/12/2015 | Số 71, ngõ 112 Ngọc Khánh, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội |
| 7088 | Phạm Duy Tân | ||
| 7089 | bạn Hạnh | Sơn Tây, Hà Nội | |
| 7090 | Nguyễn Minh Châu | 2013 | tổ 5, Thạch Bàn, Hà Nội |
| 7091 | Cầm Thị Chiến | 2007 | Cẩm Văn Le, xã Chiềng Cang, Sông Mã, Sơn La |
| 7092 | Lê Thị Xuân | 1929 | tp. HCM |
| 7093 | Juliana Wetmore | USA | |
| 7094 | Ma Thị Huyên | 1994 | Tuyên Quang |
| 7095 | Trần Tuyết Minh | Hương Khê, Hà Tĩnh | |
| 7096 | Nguyễn Thị Lan | 1954 | làng Vạc, Thái Học, Bình Giang, Hải Dương |
| 7097 | Mai Thị Lý | 1957 | Đà Nẵng |
| 7098 | Vũ Văn Phong | ||
| 7099 | Phùng Thị Dung | ||
| 7100 | Trần Văn Nguyên | ||
| 7101 | Nguyễn Đức Danh | ||
| 7102 | Đàm Xuân Nam | ||
| 7103 | Đoàn Văn Trường | ||
| 7104 | Lã Thị Hoa | ||
| 7105 | Trịnh Thị Nụ | ||
| 7106 | Phan Văn Trường | ||
| 7107 | Nguyễn Thị Định | ||
| 7108 | Vương Văn Hành | ||
| 7109 | Trịnh Văn Đàm | ||
| 7110 | Hoàng Thị Hoa | ||
| 7111 | Trần Thị Biên | ||
| 7112 | Đinh Thị Xá | ||
| 7113 | Nguyễn Thị Sơn | ||
| 7114 | Phạm Đức Thoan | ||
| 7115 | Hoàng Trọng Dần | ||
| 7116 | Phạm Thị Ngọc | ||
| 7117 | Đinh Văn Tinh | ||
| 7118 | Trần Đức Tú | ||
| 7119 | Đàm Văn Trung | ||
| 7120 | Trương Ngọc Quy | ||
| 7121 | Nguyễn Thanh | ||
| 7122 | Lê Phước Anh | ||
| 7123 | Hoàng Thị Tuyết | ||
| 7124 | Nguyễn Anh Tùng | ||
| 7125 | Trần Văn Dương | ||
| 7126 | Phạm Văn Hùng | ||
| 7127 | Lưu Thị Nhu | 1953 | Phán Thủy, Song Mai, Kim Động, Hưng Yên |
| 7128 | Vũ Lâm | 27/11/2009 | Hà Nội |
| 7129 | Phạm Văn Thành | 1949 | |
| 7130 | Dương Thị Liêm | 1949 | |
| 7131 | Lê Ngọc Thùy | 1987 | Hà Nội |
| 7132 | Hồ Vĩnh Thuận | Đông Hưng, Q. 12, tp. HCM | |
| 7133 | bé Bống | Khoái Châu, Hưng Yên | |
| 7134 | Nguyễn Quốc V. | 1984 | |
| 7135 | Lâm Thiện Lễ | 2015 | khóm 4, F2, Bạc Liêu |
| 7136 | Từ Bá Vinh | 1957 | Thạch Kênh, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 7137 | Từ Bá Quân | 7/5/1979 | Thạch Kênh, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 7138 | Bùi Văn Quảng | 1947 | Đông Hà, Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
| 7139 | Nguyễn Thị Liên | 9/12/1957 | |
| 7140 | Nguyễn Huy Hoàng | 3/3/1989 | Hải Phòng |
| 7141 | Trương Thanh Đạt | 20/6/1993 | Quảng Ngãi |
| 7142 | Phan Minh Dương | 27/7/1994 | Bình Thuận |
| 7143 | Từ Thị Kim Anh | 1953 | 29 Phạm Ngũ Lão, Đà Nẵng |
| 7144 | Nguyễn Thị Ngọc | 518 Nguyễn Văn Linh, Lê Chân, Hải Phòng | |
| 7145 | anh Huỳnh | phố Keo, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 7146 | Nguyễn Đăng | thôn Bình An 2, xã Tân Bình, tx La Gi, Bình Thuận | |
| 7147 | Nguyễn Thị Liên | thôn Bình An 2, xã Tân Bình, tx La Gi, Bình Thuận | |
| 7148 | Phạm Gia Khiêm | ||
| 7149 | bé Huy | Tây Ninh | |
| 7150 | Nguyễn Thị Tuyển | 81 Phạm Hữu Điều, Lê Chân, Hải Phòng | |
| 7151 | Phạm Bích Ngọc | 1984 | tp. HCM |
| 7152 | Dương Văn Gấm | Vĩnh Long | |
| 7153 | Nguyễn Thị Tuyết Mây | 1964 | Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
| 7154 | Nguyễn Hoàng Phúc | 10/2/2015 | 47 thôn 11, xã Eauy, Krôngpac, Đăk Lăk |
| 7155 | Nguyễn Võ Minh Anh | 7/8/2014 | 384/1 Điện Biên Phủ, Đà Nẵng |
| 7156 | Tô Thị Hợi | 1983 | 274 Nguyễn Hữu Tiến, tt Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam |
| 7157 | Lê Minh Châu | tp. HCM | |
| 7158 | Lương Hoàng Chung | ||
| 7159 | Nguyễn Thị Phương | ||
| 7160 | Lương Minh Khang | ||
| 7161 | Lê Thu Huyền | 1980 | Hà Nội |
| 7162 | Lê Bội Quân | 2007 | Hà Nội |
| 7163 | Lê Ngọc Vân | 2014 | Hà Nội |
| 7164 | Nguyễn Thị Nhơn | ||
| 7165 | Đỗ Thị Lợi | xã Bảo Lâm, Bảo Lộc, Lâm Đồng | |
| 7166 | Nguyễn Thanh Hằng | ||
| 7167 | Nguyễn Hoàng Trung | 1986 | |
| 7168 | Vũ Thị Mai | 1986 | Hải Dương |
| 7169 | Lưu Thị Nhu | 1953 | |
| 7170 | Nguyễn Thị Công | 1970 | Giao Tư, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội |
| 7171 | Vũ Thị Tới | 257 Lý Thái Tổ, Kỳ Bá, Thái Bình | |
| 7172 | Hoàng Lê Xuân Linh | 14/8/2010 | Thành Công, Ba Đình, Hà Nội |
| 7173 | Hoàng Thị Sắc | 1940 | Cẩm Phả, Quảng Ninh |
| 7174 | Lê Anh Thư | 23/3/2017 | 3A Nguyễn Quyền. Tp. Thanh Hóa |
| 7175 | Phạm Thị Nhường | tp. Hạ Long | |
| 7176 | Lê Thu Thuỷ | 1947 | |
| 7177 | Phạm Ngọc Tuấn Minh | 2014 | Mê Linh, Đà Lạt |
| 7178 | Nguyễn Văn Thị | phố 5/8 Ka Long, Móng Cái, Quảng Ninh | |
| 7179 | Nguyễn Quốc Dũng | 1949 | 203b-A20, Đồng Xa, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 7180 | Du Sep | 3/3/2001 | Suối Thông A, Đà Ròn, Lâm Đồng |
| 7181 | Võ Minh Huy | 2015 | phố Thanh Bình A, tt Gò Dầu |
| 7182 | Phạm Nam Hải | 2012 | Hà Nội |
| 7183 | Erne Karim | Singapore | |
| 7184 | Nguyễn Thanh Thái | 1988 | Tây Sơn, Bình Định |
| 7185 | Phạm Phác | ||
| 7186 | Đinh Viết Viên | 25/9/1961 | 9 ngõ 475 Hà Huy Tập, Yên Viên, Hà Nội |
| 7187 | Cao Tố Loan | ||
| 7188 | mẹ bạn Nie Xin | Trung Quốc | |
| 7189 | Đinh Hoàng Bảo Anh | ||
| 7190 | Đinh Hoàng Mỹ Anh | ||
| 7191 | Đinh Hoàng Gia Anh | ||
| 7192 | Takahashi Yoshiaki | ||
| 7193 | Lê Đình Quê | 1974 | 56A Văn Chung, Tân Bình, tp. HCM |
| 7194 | Ninh Thị Kim Thịnh | tp. HCM | |
| 7195 | Nguyễn Thị Thanh Hải | Đà Nẵng | |
| 7196 | Hoàng Văn Thụ | ||
| 7197 | Phạm Thị Bích | Tân Chánh Hiệp, Q.12, tp. HCM | |
| 7198 | Từ Văn Thức | Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh, Vĩnh Long | |
| 7199 | mẹ con bà Nguyễn Thị Lực | Phụ Khánh, Hạ Hòa, Phú Thọ | |
| 7200 | Nguyễn Thị Út | Thủ Đức, tp. HCM | |
| 7201 | mẹ con chị Lê Thị Nhung | 1994 | Quốc Oai, Hà Nội |
| 7202 | Lê Thị Xuân Thư | 24/10/1987 | Khoa Tiêu Hoá, Bv Chợ Rẫy, Tp HCM |
| 7203 | Trần Văn Hải | 23/07/1982 | 129 đường 59, P14 Gò Vấp, TPHCM |
| 7204 | Trần Hải Phong | 27/07/2011 | 129 đường 59, P14 Gò Vấp, TPHCM |
| 7205 | Trần Hải Nam | 02/01/2013 | 129 đường 59, P14 Gò Vấp, TPHCM |
| 7206 | Đào Văn Quý | 1978 | Tân Thành, Bà Rịa, Vũng Tàu |
| 7207 | Đào Văn Quỳnh | 1980 | Tân Thành, Bà Rịa, Vũng Tàu |
| 7208 | Đào Văn Quynh | 1982 | Tân Thành, Bà Rịa, Vũng Tàu |
| 7209 | Đào Thị Thơm | 1989 | Tân Thành, Bà Rịa, Vũng Tàu |
| 7210 | Lưu Thị Nhu | 1953 | Tân Thành, Bà Rịa, Vũng Tàu |
| 7211 | Đào Văn Đảng | 1953 | Tân Thành, Bà Rịa, Vũng Tàu |
| 7212 | Nguyễn Thị Huệ | 1959 | Tân Thành, Bà Rịa, Vũng Tàu |
| 7213 | Đào Gia Trung | 11/02/1959 | Đại Hưng, Mỹ Đức, Hà Nội |
| 7214 | Nguyễn Thị Xuân | 10/08/1966 | Đại Hưng, Mỹ Đức, Hà Nội |
| 7215 | Đào Thị Ánh Hồng | 08/07/1992 | Đại Hưng, Mỹ Đức, Hà Nội |
| 7216 | Nghiêm Thị Hải | 25/11/1954 | Khu 3 thôn Đông, tt Yên Lạc, Yên Lạc, Vĩnh phúc |
| 7217 | Nguyễn Thị Tuý Phượng | 20/05/1963 | 11/39 ấp 2 xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, HCM |
| 7218 | Nguyễn Văn Ơn | 14/08/1959 | 11/39 ấp 2 xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, HCM |
| 7219 | Nguyễn Thị Ngân | 1917 | Khu 2, Sơn Nga, Cẩm Khê, Phú Thọ |
| 7220 | Hoàng Văn Thành | 1955 | Khu 2, Sơn Nga, Cẩm Khê, Phú Thọ |
| 7221 | Nguyễn Thị Minh Nghĩa | 1960 | Khu 2, Sơn Nga, Cẩm Khê, Phú Thọ |
| 7222 | Lại Thị Kim Dung | 11/11/1989 | 13/20 Nguyễn Đức Cảnh, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 7223 | Hoàng Đức Bình | 18/10/2013 | 13/20 Nguyễn Đức Cảnh, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 7224 | Hoàng Bảo Anh | 21/12/2014 | |
| 7225 | Huỳnh Thị Thu Thuỷ | 05/05/1989 | Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 7226 | Huỳnh Hồng Khánh | 1958 | Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 7227 | Phan Thị Nghiệp | 1963 | Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 7228 | Huỳnh Phan Quốc | 03/09/1987 | Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 7229 | Đoàn Thị Kim Thuý | 1988 | Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 7230 | Huỳnh Thị Ngọc Hân | 2015 | Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 7231 | Nguyễn Hoàng Vũ | 29/05/1988 | Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 7232 | Nguyễn Hoàng Linh | 1997 | Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 7233 | Huỳnh Thị Trà | 1961 | Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 7234 | Duy Định Lực | 16/06/2002 | 1218/19 Quốc Lộ 1A |
| 7235 | Lê Thị Đang | Số 7, ngõ 247 Ngô Xuân Quang, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 7236 | Phạm Tuấn Khanh | Số 7, ngõ 247 Ngô Xuân Quang, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 7237 | Phạm Thị Thuý | Số 7, ngõ 247 Ngô Xuân Quang, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 7238 | Nguyễn Duy Quyết | Số 50, tập thể Cty Bê tông XD, phường Đông Ngạc, q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
| 7239 | Nguyễn Duy Anh | Số 50, tập thể Cty Bê tông XD, phường Đông Ngạc, q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
| 7240 | Nguyễn Thanh Mai | Số 50, tập thể Cty Bê tông XD, phường Đông Ngạc, q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
| 7241 | Nguyễn Duy Cảnh | Xóm Mon, xã Phú xuyên, Đại Từ, Thái Nguyên | |
| 7242 | Triệu Thị Tuyết | Xóm Mon, xã Phú xuyên, Đại Từ, Thái Nguyên | |
| 7243 | Nguyễn Thị Nhung | Xóm Mon, xã Phú xuyên, Đại Từ, Thái Nguyên | |
| 7244 | Nguyễn Thị Quyên | Xóm Mon, xã Phú xuyên, Đại Từ, Thái Nguyên | |
| 7245 | Bùi Huy Đản | 1970 | P.808, tòa nhà Vinaconex 7,Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 7246 | Ngô Thị Na | 1974 | P.808, tòa nhà Vinaconex 7,Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 7247 | Bùi Quang Huy | 1999 | P.808, tòa nhà Vinaconex 7,Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 7248 | Bùi Minh Giang | 2005 | P.808, tòa nhà Vinaconex 7,Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 7249 | Trần Văn Cấp | 09/05/1981 | Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Hà Nội |
| 7250 | Ngô Thị Nhạn | 24/04/1982 | Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Hà Nội |
| 7251 | Trần Nam Khánh | 24/02/2007 | Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Hà Nội |
| 7252 | Trần Nam Phong | 22/04/2011 | Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Hà Nội |
| 7253 | Trần Văn Khấu | 1948 | Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Hà Nội |
| 7254 | Trần Thị Tươi | 1949 | Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Hà Nội |
| 7255 | Phạm Tứ Phương | 1961 | Đá Mài, Sơn Thành Tây, Tây Hoà, Phú Yên |
| 7256 | Phạm Văn Tuấn | 20/04/1988 | Đá Mài, Sơn Thành Tây, Tây Hoà, Phú Yên |
| 7257 | Phạm Thị Hoa | 26/4/1989 | Đá Mài, Sơn Thành Tây, Tây Hoà, Phú Yên |
| 7258 | Nguyễn Thị Bông | 1973 | Đá Mài, Sơn Thành Tây, Tây Hoà, Phú Yên |
| 7259 | Lê Ngọc Vân | 20/1/2014 | P1501 tòa nhà 137A Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội |
| 7260 | Lê Bội Quân | 7/11/2007 | P1501 tòa nhà 137A Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội |
| 7261 | Trịnh Thị Vơng | 15/2/1945 | 85/17/12 Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 7262 | Lê Văn Sắc | 25/1/1942 | 85/17/12 Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 7263 | Vũ Thị Minh Hoà | P307 Nhà số 1, ngõ 135 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội | |
| 7264 | Lê Văn Hô | P307 Nhà số 1, ngõ 135 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội | |
| 7265 | Lê Hồng Minh | P307 Nhà số 1, ngõ 135 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội | |
| 7266 | Lê Thanh Hà | 18/3/1974 | 85/17/12 Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 7267 | Lê Thanh Hải | 12/7/1971 | 85/17/12 Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 7268 | Nguyễn Thị Thu | 85/19/7 Định Công Thượng, Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 7269 | Lê Hạnh Nhân | 11/8/2000 | 85/19/7 Định Công Thượng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 7270 | Lê Tuấn Nghĩa | 14/11/2007 | 85/19/7 Định Công Thượng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 7271 | Mai Thi Nhân | Đội 3, xóm Lê Đê, xã Hải Tân, Hải Hậu, Nam Định | |
| 7272 | Nguyễn Thị Sơn | 9/2/1956 | số 61 Lý Thái Tổ TP Bắc Giang, Bắc Giang |
| 7273 | Nguyễn Thị Loan | 1932 | số 13 Ngô Xá, tt Ngô Xá, Tân Yên, Bắc Giang |
| 7274 | Nguyễn Văn Long | 1/3/1973 | P1608, nhà N09.B1 sảnh B, cc LIDECO, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 7275 | Nguyễn Thị Tú Oanh | 22/1/1977 | P1608, nhà N09.B1 sảnh B, cc LIDECO, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 7276 | Nguyễn Phương Thảo | 20/4/2001 | P1608, nhà N09.B1 sảnh B, cc LIDECO, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 7277 | Nguyễn Khánh Ngân | 1/11/2014 | P1608, nhà N09.B1 sảnh B, cc LIDECO, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 7278 | Nguyễn Thị Thao | 1938 | 124 Trần Quý Cáp, Phan Thiết, Bình Thuận |
| 7279 | Nguyễn Thị Bạch Mai | 1959 | 124 Trần Quý Cáp, Phan Thiết, Bình Thuận |
| 7280 | Doãn Văn Khanh | 1960 | 124 Trần Quý Cáp, Phan Thiết, Bình Thuận |
| 7281 | Doãn Bạch Trúc | 1989 | 124 Trần Quý Cáp, Phan Thiết, Bình Thuận |
| 7282 | Doãn Bích Thuý | 1992 | 124 Trần Quý Cáp, Phan Thiết, Bình Thuận |
| 7283 | Trần Quang Cường | 1986 | 124 Trần Quý Cáp, Phan Thiết, Bình Thuận |
| 7284 | Ngô Thị Khanh | 19/6/1969 | P503 số 8/225 Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 7285 | Vũ Phương Anh | 26/12/1995 | P503 số 8/225 Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 7286 | Lê Ngô Phú Thành | 26/2/2005 | P503 số 8/225 Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 7287 | Lê Minh Tuấn | 1960 | P503 số 8/225 Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 7288 | Đinh Quang Vinh | 6/7/1995 | số 7 ngách 3/10 Láng Hạ, Hà Nội |
| 7289 | Nguyễn Duy Thảnh | 1963 | xóm Tân Thành, xã Hồng Quang, Nam Trực, Nam Định |
| 7290 | Nguyễn Thị Tuyết | 1965 | xóm Tân Thành, xã Hồng Quang, Nam Trực, Nam Định |
| 7291 | Nguyễn Duy Công | 2/7/1988 | xóm Tân Thành, xã Hồng Quang, Nam Trực, Nam Định |
| 7292 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 14/3/1988 | xóm Tân Thành, xã Hồng Quang, Nam Trực, Nam Định |
| 7293 | Nguyễn Thị Ngân Giang | 12/5/2012 | xóm Tân Thành, xã Hồng Quang, Nam Trực, Nam Định |
| 7294 | Nguyễn Minh Diệp | 14/3/2017 | xóm Tân Thành, xã Hồng Quang, Nam Trực, Nam Định |
| 7295 | Nguyễn Duy Đức | 10/5/1960 | 17a, khu Liên cơ, phường Vị Xuyên, tp Nam Định, Nam Định |
| 7296 | Trần Thị Mai | 5/14/1905 | 17a, khu Liên cơ, phường Vị Xuyên, tp Nam Định, Nam Định |
| 7297 | Nguyễn Thị Thu Hương | 27/8/1994 | 20 Đồng Quan, Kim Nỗ, Đông Anh, Hà Nội |
| 7298 | Nguyễn Đình Huy | 1/8/1969 | 20 Đồng Quan, Kim Nỗ, Đông Anh, Hà Nội |
| 7299 | Nguyễn Thị Hảo | 28/1/1975 | 20 Đồng Quan, Kim Nỗ, Đông Anh, Hà Nội |
| 7300 | Nguyễn Đình Hiệp | 21/10/1988 | 20 Đồng Quan, Kim Nỗ, Đông Anh, Hà Nội |
| 7301 | Vương Đức Ngọc Ánh | 13/2/1990 | 5D/127/136 Chùa Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
| 7302 | Nguyễn Thị Thanh | 1966 | Ngã Tư Sở, Hà Nội |
| 7303 | Đăng Tiến Đạt | 31/12/1991 | Tô Hiệu, Hưng Yên |
| 7304 | Phạm Thị Minh Hà | Quang Trung, tp Thái Nguyên | |
| 7305 | Tào Thị Hiền | 4/1/1958 | Tô Hiệu, Hưng Yên |
| 7306 | Đặng Ngọc Nhũ | 1958 | Tô Hiệu, Hưng Yên |
| 7307 | Trần Đức Tùng | 6/1989 | Yên Dũng, Bắc Giang |
| 7308 | Phạm Văn Chiến | 4/7/1988 | nhà 04/395B Lạc Long Quân, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 7309 | Lê Thị Thảo | 15/10/1960 | số 348 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
| 7310 | Lê Ngọc Hà | 8/8/1958 | số 348 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
| 7311 | Phạm Văn Thuật | 1965 | Xã An Thanh, Tứ Kỳ, Hải Dương |
| 7312 | Phạm Thị Bền | 1958 | Xã An Thanh, Tứ Kỳ, Hải Dương |
| 7313 | Phạm Thị Thắm | 1973 | xóm 5 Hoành Sơn, Giao Thủy, Nam Định |
| 7314 | Nguyễn Văn Vinh | 1967 | xóm 5 Hoành Sơn, Giao Thủy, Nam Định |
| 7315 | Đơn Thị Thuật | 1950 | xóm 5 Hoành Sơn, Giao Thủy, Nam Định |
| 7316 | Phạm Thị Lê | 1929 | xóm 5 Hoành Sơn, Giao Thủy, Nam Định |
| 7317 | Nguyễn Văn Mừng | 1965 | xóm 5 Hoành Sơn, Giao Thủy, Nam Định |
| 7318 | Đinh Thị Loan | 1965 | xóm 5 Hoành Sơn, Giao Thủy, Nam Định |
| 7319 | Nguyễn Thanh Văn | 16/3/2002 | xóm 5 Hoành Sơn, Giao Thủy, Nam Định |
| 7320 | Nguyễn Thị Hương | 1991 | xóm 5 Hoành Sơn, Giao Thủy, Nam Định |
| 7321 | Nguyễn Thị Hà | 1994 | xóm 5 Hoành Sơn, Giao Thủy, Nam Định |
| 7322 | Hà Văn Nhuần | 1990 | Như Thanh, Thanh Hoá |
| 7323 | Nguyễn Đức Duy | 1994 | đội 11 Trực Tuấn, Trực Ninh, Nam Định |
| 7324 | Hà Minh Bảo | 2016 | Như Thanh, Thanh Hoá |
| 7325 | Ninh Sơn Thành | 2014 | Trực Ninh, Nam Định |
| 7326 | Minh Tân | 2015 | Trực Ninh, Nam Định |
| 7327 | Ngô Thị Bình | 1940 | Tân Phú, Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
| 7328 | Phùng Văn Hùng | 26/5/1963 | Tân Phú, Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
| 7329 | Nguyễn Thị Mậu | 15/10/1968 | Tân Phú, Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
| 7330 | Phùng Văn Hải | 13/2/1991 | Tân Phú, Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
| 7331 | Nguyễn Thị Xuyến | 17/2/1996 | Tân Phú, Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
| 7332 | Phùng Nhã Uyên | 2016 | Tân Phú, Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
| 7333 | Hoàng Thị Diệu Linh | 19/3/1995 | Tân Phú, Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
| 7334 | Nguyễn Viết Trà | 1936 | xã Quỳnh Thọ, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
| 7335 | Vũ Ngọc Tùng | P616 D16 Kđt Đặng Xá, Hà Nội | |
| 7336 | Vũ Thị Huyền | P616 D16 Kđt Đặng Xá, Hà Nội | |
| 7337 | Vũ Quỳnh Anh | P616 D16 Kđt Đặng Xá, Hà Nội | |
| 7338 | Vũ Đức Anh | P616 D16 Kđt Đặng Xá, Hà Nội | |
| 7339 | Vũ Ngọc Khang | thôn Ngải, xã Quang Bình, Kiến Xương, Thái Bình | |
| 7340 | Lê Thị Liên | thôn Ngải, xã Quang Bình, Kiến Xương, Thái Bình | |
| 7341 | Vũ Đức Lệ | thôn Cộng Hòa, xã Đông Quang, Đông Hưng, Thái Bình | |
| 7342 | Trần Thị Loan | P616 D16 Kđt Đặng Xá, Hà Nội | |
| 7343 | Hồ Xuân Hoàng | 1969 | Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
| 7344 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 1968 | Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
| 7345 | Hồ Trong Hoàng Kha | 1990 | Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
| 7346 | Hồ Ngọc Nhi | 1993 | Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
| 7347 | Hồ Trọng Hoàng Khá | 1995 | Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
| 7348 | Trần Thanh Hảo | 1991 | Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
| 7349 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 15/5/1971 | Phòng 1, Số 17, ngách 15/12, Ngõ 117 Trần Cung, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 7350 | Nguyễn Thị Triệu Yên | 21/10/1968 | 20 Nguyễn Khoái, Nam Ngạn, TP Thanh Hóa |
| 7351 | Bùi Thị Thương Huyền | 16/04/1990 | 3A Nguyễn Quyền, Trường Thi, TP Thanh Hóa |
| 7352 | Lê Bảo Anh Khuê | 23/03/2017 | 3A Nguyễn Quyền, Trường Thi, TP Thanh Hóa |
| 7353 | Quách Đại Hùnng | 1958 | Hải Dương |
| 7354 | Mai Thị Thắm | 1959 | Thanh Hoá |
| 7355 | Quách Đại Xuân Huy | 1987 | tp. HCM |
| 7356 | Quách Mai Anh Thư | 1992 | tp. HCM |
| 7357 | Hoàng Minh Quân | 2015 | |
| 7358 | Đăng Thị Hồng | 1962 | |
| 7359 | Trần Minh Dũng | 1985 | |
| 7360 | Hoàng Thị Phương Thảo | 1990 | |
| 7361 | Trần Thị Thanh Huyền | 1988 | |
| 7362 | Trần Thị Hoa | 1992 | |
| 7363 | Trần Nữ Kiều Chinh | 1999 | |
| 7364 | Trần Lý Thành Công | 2003 | |
| 7365 | Lê Minh Châu | 1981 | |
| 7366 | Hoàng Kim Dương | 1988 | |
| 7367 | Hoàng Kim Liệu | ||
| 7368 | Lê Thị Hoạt | ||
| 7369 | Hoàng Thị Tâm | 1986 | |
| 7370 | Hoàng Kim Minh | ||
| 7371 | Hoàng Võ Thảo Nguyên | ||
| 7372 | Võ Thị Hải Yến | 1987 | |
| 7373 | Huỳnh Văn Cận | 1950 | Lộc Trì, Phú Lộc, TT Huế |
| 7374 | Võ Thị Hiền | 1957 | Lộc Trì, Phú Lộc, TT Huế |
| 7375 | Huỳnh Văn Quốc Ấn | 18/3/1990 | Lộc Trì, Phú Lộc, TT Huế |
| 7376 | Huỳnh Thị Hồng Phúc | 1/11/1987 | C15-1, cc 280/29 Bùi Hữu Nghĩa, Bình Thạnh, Tp HCM |
| 7377 | Huỳnh Thị Hồng Ngọc | 14/9/1994 | C15-1, cc 280/29 Bùi Hữu Nghĩa, Bình Thạnh, Tp HCM |
| 7378 | Lê Thị Xê | 10/10/1950 | C15-1, cc 280/29 Bùi Hữu Nghĩa, Bình Thạnh, Tp HCM |
| 7379 | Hồ Phúc Nhật An | 27/1/2014 | C15-1, cc 280/29 Bùi Hữu Nghĩa, Bình Thạnh, Tp HCM |
| 7380 | Nguyễn Thị Hường | 1963 | 256a/2 Huỳnh Văn Bánh, P11, Phú Nhuận, tp. HCM |
| 7381 | Nguyễn Công Giảng | 1958 | 256a/2 Huỳnh Văn Bánh, P11, Phú Nhuận, tp. HCM |
| 7382 | Nguyễn Hoàng Bảo | 4/11/2016 | 256a/2 Huỳnh Văn Bánh, P11, Phú Nhuận, tp. HCM |
| 7383 | Nguyễn Công Vương | 1958 | 256a/2 Huỳnh Văn Bánh, P11, Phú Nhuận, tp. HCM |
| 7384 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 23/11/1989 | 256a/2 Huỳnh Văn Bánh, P11, Phú Nhuận, tp. HCM |
| 7385 | Lưu Tố Hương | 14/10 Nhâm Tuất | |
| 7386 | Hoàng Lê Băng Sơn | 23/1/Quý Hợi | |
| 7387 | Đặng Tố Như | 25/7/Bính Tuất | |
| 7388 | Phạm Nguyễn Thuỷ Tú | 1985 | |
| 7389 | Đặng Tuấn Anh | 1985 | |
| 7390 | Nguyễn Thị Đáng | 1941 | |
| 7391 | Ngô Gia Kiên | 2016 | |
| 7392 | Lê Thanh Tân | 2010 | |
| 7393 | Nguyễn Thị Bích Vân | 1985 | |
| 7394 | Huỳnh Thị Tường Vy | 1984 | |
| 7395 | Đăng Thị Kim Thu | 1982 | |
| 7396 | Đăng Thị Uyên Linh | 1964 | |
| 7397 | Hồ Văn Sáu | 1963 | |
| 7398 | Phạm Đức Hoà | 1961 | |
| 7399 | Trần Long Hà | ||
| 7400 | Cao Thị Hồng Hạnh | 1968 | |
| 7401 | Cao Thị Thuý Hà | 1971 | |
| 7402 | Cao Hiền Nam | 1983 | |
| 7403 | Cao Huỳnh Thục Uyên | 2001 | |
| 7404 | Nguyễn Thị Ngọc Hảo | 2001 | |
| 7405 | Võ Minh Phúc | 2003 | |
| 7406 | Nguyễn Trung Hiếu | 1990 | |
| 7407 | Cao Hải Quang Đạo | 1990 | |
| 7408 | Vũ Kim Khánh | 1956 | |
| 7409 | Vũ Kim Nhung | 1954 | |
| 7410 | Lý Thị Ý Nhị | 1989 | |
| 7411 | Bùi Thị Xuân Hiền | 1988 | |
| 7412 | Kiều Thanh Tuấn | 1983 | |
| 7413 | Nguyễn Trường Thọ | 1993 | |
| 7414 | Trần Minh Quảng | 1951 | 370/17 Hoà Hảo, P. 5, Q. 10, tp. HCM |
| 7415 | Đinh Thị Nhỏ | 1950 | 370/17 Hoà Hảo, P. 5, Q. 10, tp. HCM |
| 7416 | Trần Minh Anh Thư | 1986 | 370/17 Hoà Hảo, P. 5, Q. 10, tp. HCM |
| 7417 | Dương Ngọc Thành | 1981 | |
| 7418 | Trần Minh Mẫn | 1978 | |
| 7419 | Đỗ Kim Huệ | 1979 | |
| 7420 | Bùi Văn Căn | 7/1952 | 5/3/532 Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 7421 | Phạm Thị Chi | 1/5/1959 | 5/3/532 Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 7422 | Bùi Xuân Lộc | 31/1/1994 | 5/3/532 Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 7423 | Bùi Bình Minh | 14/3/2015 | 5/3/532 Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 7424 | Nguyễn Quang Đông | 26/7/1976 | 1803 nhà 173 Xuân Thủy,Cầu Giấy, Hà Nội |
| 7425 | Bùi Hằng Phương | 21/7/1986 | 5/3/532 Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 7426 | Hồ Tố Anh | 30/10/1980 | Phòng 14-471, Tòa 197A Punggol Field, Singapore 821197 |
| 7427 | Seet Choon Keat | 26/7/1979 | Tòa 197A Punggol Field, Singapore 821197 |
| 7428 | Seet Kai Kok | 9/1/1947 | Phòng 14-471, Tòa 197A Punggol Field, Singapore 821197 |
| 7429 | Boey Tai Tye | Phòng 16-40 Tòa 842C, Phố Tampines Street 82, Singapore 523842 | |
| 7430 | Hồ Xuân Ba | 23/12/1952 | Phòng 32, Ngách 3/18 Hoàng Đạo Thành, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 7431 | Trần Tố Quyên | 8/8/1956 | Phòng 32, Ngách 3/18 Hoàng Đạo Thành, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 7432 | Hồ Tố Liên | 31/1/1983 | Phòng 32, Ngách 3/18 Hoàng Đạo Thành, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 7433 | Nguyễn Ngọc Nghĩa | 21/3/1983 | ấp 2 xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, tp. HCM |
| 7434 | Lương Xuân Trọng | 1945 | xóm Tam Đoài, Mỹ Phúc, Mỹ Lộc, Nam Định |
| 7435 | Trần Thị Thoa | 1948 | xóm Tam Đoài, Mỹ Phúc, Mỹ Lộc, Nam Định |
| 7436 | Nguyễn Văn Sỹ | 1976 | xóm Tam Đoài, Mỹ Phúc, Mỹ Lộc, Nam Định |
| 7437 | Lương Thị Thuỷ | 1977 | xóm Tam Đoài, Mỹ Phúc, Mỹ Lộc, Nam Định |
| 7438 | Lương Xuân Trung | 1981 | xóm Tam Đoài, Mỹ Phúc, Mỹ Lộc, Nam Định |
| 7439 | Trần Thị Nụ | 1984 | xóm Tam Đoài, Mỹ Phúc, Mỹ Lộc, Nam Định |
| 7440 | Lương Gia Vũ | 2009 | xóm Tam Đoài, Mỹ Phúc, Mỹ Lộc, Nam Định |
| 7441 | Lương An Phú | 2013 | xóm Tam Đoài, Mỹ Phúc, Mỹ Lộc, Nam Định |
| 7442 | Nguyễn Anh Tuấn | 1999 | thôn Đệ Nhất, Mỹ Phúc, Mỹ Lộc, Nam Định |
| 7443 | Nguyễn Thu Trang | 2007 | thôn Đệ Nhất xã Mỹ Phúc huyện Mỹ Lộc tỉnh Nam Đinh. |
| 7444 | Vũ Thị Thảo | 1990 | xóm Tam Đoài, Mỹ Phúc, Mỹ Lộc, Nam Định |
| 7445 | Lương Xuân Phúc | 2014 | xóm Tam Đoài, Mỹ Phúc, Mỹ Lộc, Nam Định |
| 7446 | Từ Bá Quân | 1979 | thôn Tri Lễ, Thạch Kênh, Thạch Hà, Hà Tỉnh |
| 7447 | Từ Thị Anh Minh | 2006 | thôn Tri Lễ, Thạch Kênh, Thạch Hà, Hà Tỉnh |
| 7448 | Từ Bá Hoàng Vũ | 2008 | thôn Tri Lễ, Thạch Kênh, Thạch Hà, Hà Tỉnh |
| 7449 | Từ Bá Vinh | 1957 | thôn Tri Lễ, Thạch Kênh, Thạch Hà, Hà Tỉnh |
| 7450 | Đinh Xuân Khôi | ||
| 7451 | Bùi Thị Hoà | 1942 | 12/82 Yên Lãng, Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội. |
| 7452 | Nguyễn Huỳnh Minh Tú | 2003 | Ngõ 6 Tổ Phượng Bãi, Biên Giang, Hà Đông,Hà Nội |
| 7453 | Nguyễn Đạt Trí | 2011 | Ngõ 6 Tổ Phượng Bãi, Biên Giang, Hà Đông,Hà Nội |
| 7454 | Nguyễn Trọng Uý | 1975 | Ngõ 6 Tổ Phượng Bãi, Biên Giang, Hà Đông,Hà Nội |
| 7455 | Nguyễn Hữu Nam | 1977 | 12/82 Yên Lãng, Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội |
| 7456 | Mai Thị Toàn | 1947 | Nhà 1, ngách 36, ngoc Giáp Bát, q Hoàng Mai, HN |
| 7457 | Lê Thanh Tùng | 1989 | Đồng Thắng, Triệu Sơn, Thanh Sơn |
| 7458 | Nguyễn Phan Nhân | 2001 | V4A, P101, tt ĐH Giao Thông, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội |
| 7459 | Vũ Thị Sử | 1949 | số 11, ngõ 579, Phạm Văn Đồng, Bắc Từ Liêm, HN |
| 7460 | Bùi Tiến Khê | 1949 | 144 Bạch Đằng, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 7461 | Trần Thị Xuân | 1949 | 144 Bạch Đằng, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 7462 | Khắc Thị Nhàn | 1/5/1989 | 71, ngõ 112, Ngọc Khánh, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội |
| 7463 | Ngô Văn Huy | 30/6/2014 | 71, ngõ 112, Ngọc Khánh, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội |
| 7464 | Ngô Thu Giang | 71, ngõ 112, Ngọc Khánh, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội | |
| 7465 | Mai Quốc Khánh | 1963 | P0415, R2A Royal city, Hà Nội |
| 7466 | Trịnh Hoa Giang | 1971 | P0415, R2A Royal city, Hà Nội |
| 7467 | Mai Hoài Nam | 2000 | P0415, R2A Royal city, Hà Nội |
| 7468 | Mai Ngọc Trà My | 2009 | P0415, R2A Royal city, Hà Nội |
| 7469 | Lê Đình Phong | 1980 | P1307, N2C Hoàng Minh Giám, Hà Nội |
| 7470 | Hoàng Thị Ngọc Anh | 1986 | P1307, N2C Hoàng Minh Giám, Hà Nội |
| 7471 | Lê Đình Minh Khôi | 2013 | P1307, N2C Hoàng Minh Giám, Hà Nội |
| 7472 | Lê Phương Thảo | 2006 | P1307, N2C Hoàng Minh Giám, Hà Nội |
| 7473 | Hà Văn Khoa (Minh Định) | 9/6/1992 | Vạn Phúc, Hà Nội |
| 7474 | Cụ Trần Văn Định | 1919 | Thôn An Phú, Xã Hòa Phú, Hà Nội |
| 7475 | Nghiêm Thị Hải | 25/11/1954 | Khu 3 thôn Đông, TT Yên Lạc, Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc |
| 7476 | Nguyễn Trọng Tuất | 20/12/1952 | Khu 3 thôn Đông, TT Yên Lạc, Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc |
| 7477 | Chu Bùi Nguyệt Anh | 16/04/1989 | Số 215, Ngõ 213, Đường Trung Kính, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 7478 | Hoàng Văn Lợi | 5/9/1957 | |
| 7479 | Trần Thị Chín | 19/3/1964 | Thôn An Phú, Xã Hòa Phú,Ứng Hòa, Hà Nội |
| 7480 | Trần Thị Sao | 1949 | Đại Đồng, Đại Mạch, Đông Anh, Hà Nội |
| 7481 | Phạm Mỹ Hằng | 1980 | Trường Tiểu Học Chơn Thành – Bình Phước |
| 7482 | Vũ Viết Mạnh | 1950 | 32 Ngõ 40, Võ Thị Sáu, Hà Nội |
| 7483 | Ngô Quý Thưởng | 1960 | Giao Thủy, Định Nam |
| 7484 | Phạm Thị Là | 1949 | Giao Lạc, Giao Thủy, Nam Định |
| 7485 | Đinh Thị Mến | 1938 | Giao Lạc, Giao Thủy, Nam Định |
| 7486 | Phạm Hải Âu | 1974 | Giao Lạc, Giao Thủy, Nam Định |
| 7487 | Trần Thị Hồng | 4/5/1980 | Số nhà 21, Tổ 17A, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 7488 | Trần Tuấn Giang | 9/8/1984 | Số nhà 21, Tổ 17A, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 7489 | Trần Đức Lương | 10/10/2008 | Số nhà 21, Tổ 17A, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 7490 | Trần Ngọc Diệp | 23/6/2011 | Số nhà 21, Tổ 17A, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 7491 | Trần Văn Quyết | 1966 | Quang Hà, tt Gia Khánh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
| 7492 | Nguyễn Thị Nga | 1964 | Quang Hà, tt Gia Khánh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
| 7493 | Trần Văn Tâm | 1988 | Quang Hà, tt Gia Khánh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
| 7494 | Đỗ Thị Thu Hường | 1990 | Quang Hà, tt Gia Khánh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
| 7495 | Trần Chí Tùng | 2011 | Quang Hà, tt Gia Khánh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
| 7496 | Trần Tùng Bách | 2015 | Quang Hà, tt Gia Khánh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
| 7497 | Nguyễn Văn Mỹ | 1929 | Đoài Bàng, Xã Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định |
| 7498 | Nguyễn Quốc Việt | 15/6/1953 | 22 Nhà A1, tt Quân Đội An Trạch, Quốc Tử Giám, Đống Đa, Hà Nội |
| 7499 | Nguyễn Thị An Trinh | 2/9/1957 | 22 Nhà A1, tt Quân Đội An Trạch, Quốc Tử Giám, Đống Đa, Hà Nội |
| 7500 | Nguyễn Thanh Hằng | 16/2/1992 | 22 Nhà A1, tt Quân Đội An Trạch, Quốc Tử Giám, Đống Đa, Hà Nội |
| 7501 | Nguyễn Thanh Huyền | 28/9/1984 | P.306 B2 tt Trung Tự, Phường Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội |
| 7502 | Nguyễn Thành Sơn | 1983 | P.306 B2 tt Trung Tự, Phường Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội |
| 7503 | Nguyễn Đức Hải | 2011 | P.306 B2 tt Trung Tự, Phường Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội |
| 7504 | Nguyễn Đức Kiên | 2015 | P.306 B2 tt Trung Tự, Phường Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội |
| 7505 | Hoàng Kim Văn | 1959 | Xuân Thành, Xuân Trường, Nam Định |
| 7506 | Nguyễn Thị Thơm | 1970 | Xuân Thành, Xuân Trường, Nam Định |
| 7507 | Hoàng Thanh Tùng | 1990 | Xuân Thành, Xuân Trường, Nam Định |
| 7508 | Hoàng Sơn Lâm | 1992 | Xuân Thành, Xuân Trường, Nam Định |
| 7509 | Nguyễn Văn Hằng | 1978 | Xuân Thành, Xuân Trường, Nam Định |
| 7510 | Đinh Thị Hoa | 1980 | Xuân Thành, Xuân Trường, Nam Định |
| 7511 | Nguyễn Thị Thu Phương | 2001 | Xuân Thành, Xuân Trường, Nam Định |
| 7512 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 2005 | Xuân Thành, Xuân Trường, Nam Định |
| 7513 | Nguyễn Đức Mạnh | 2006 | Xuân Thành, Xuân Trường, Nam Định |
| 7514 | Nguyễn Thị Nga | 1957 | Nhà số 6, Ngõ 1, Liên Mạc, Bắc Từ Liêm Hà Nội |
| 7515 | Nguyễn Thị Hải Hằng | 1989 | Nhà số 6, Ngõ 1, Liên Mạc, Bắc Từ Liêm Hà Nội |
| 7516 | Nguyễn Thị Yến | 6/6/1975 | P.208 HK04 Đô Thị VK, Long Biên, Hà Nội |
| 7517 | Lê Quang Thùy | 28/8/1968 | P.208 HK04 Đô Thị VK, Long Biên, Hà Nội |
| 7518 | Lê Quỳnh Trâm | 2/9/2002 | P.208 HK04 Đô Thị VK, Long Biên, Hà Nội |
| 7519 | Nguyễn Thị Bay | 1938 | Khu 1 Thị Trấn, Đông Triều, Quảng Ninh |
| 7520 | Lương Văn Thắng | 1969 | Khu 1 Thị Trấn, Đông Triều, Quảng Ninh |
| 7521 | Bạch Thị Anh Vân | 1971 | Khu 1 Thị Trấn, Đông Triều, Quảng Ninh |
| 7522 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 20/10/1971 | 49 Hoàng Hoa Thám, Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh |
| 7523 | Nguyễn Kim Điều | 1967 | 49 Hoàng Hoa Thám, Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh |
| 7524 | Nguyễn Kim Kiều | 2000 | 49 Hoàng Hoa Thám, Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh |
| 7525 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 1991 | 49 Hoàng Hoa Thám, Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh |
| 7526 | Nguyễn Văn Hùng | 2001 | Khu 1 Thị Trấn, Đông Triều, Quảng Ninh |
| 7527 | Nguyễn Văn Huy | 1989 | Khu 1 Thị Trấn, Đông Triều, Quảng Ninh |
| 7528 | Đàm Văn Na | Nam Bình, Ninh Bình | |
| 7529 | Vũ Văn Toàn | Nam Bình, Ninh Bình | |
| 7530 | Vũ Văn Tường | Nam Bình, Ninh Bình | |
| 7531 | Nguyễn Văn Trang | Hương Sơn, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | |
| 7532 | Nguyễn Kim Bình | Hương Sơn, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | |
| 7533 | Phan Văn Tín | Gia Khánh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | |
| 7534 | Đặng Văn Niên | Gia Khánh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | |
| 7535 | Tạ Văn Nho | Gia Khánh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | |
| 7536 | Phạm Khang | ||
| 7537 | Lê Thị Nông | ||
| 7538 | Đỗ Đức Minh | 15/3/1955 | |
| 7539 | Hoàng Thị Thập | 7/1957 | |
| 7540 | Đỗ Hoàng Hiệp | 1981 | |
| 7541 | Đỗ Duy Khánh | 1992 | |
| 7542 | Đỗ Thùy Vương | 1978 | |
| 7543 | Đỗ Thị Khánh Hòa | 1986 | |
| 7544 | Đăng Thị Bích Ngọc | 1983 | |
| 7545 | Lý Thị Ngân Sen | 1995 | |
| 7546 | Trần Văn Huy | 1977 | |
| 7547 | Trần Văn Khuyến | 1987 | |
| 7548 | Đàm Thị Thơi | 1979 | |
| 7549 | Hoàng Trịnh Tù | 1948 | |
| 7550 | Đàm Thị Hà | 1949 | |
| 7551 | Hoàng Hoài Hương | 1973 | |
| 7552 | Hoàng Ngọc Sơn | 1973 | |
| 7553 | Hoàng Canh Lâm | 1978 | |
| 7554 | Hoàng Hương Giang | 1987 | |
| 7555 | Dương Thị Hà | 1977 | |
| 7556 | Nguyễn Văn Tứ | 1967 | |
| 7557 | Nguyễn Thị Tươi | 1987 | |
| 7558 | Lê Bá Thuyên | 1983 | |
| 7559 | Hoàng Mai Anh | 2008 | |
| 7560 | Hoàng Ái Phi | 2012 | |
| 7561 | Hoàng Văn Mạnh | 1984 | |
| 7562 | Hoàng Văn Đức | 1950 | |
| 7563 | Đàm Thị Hiền | 1958 | |
| 7564 | Đàm Văn Thi | 1960 | |
| 7565 | Phạm Thị Hựu | 1964 | |
| 7566 | Nguyễn Kim Bắc | 1952 | Số 44 Ngõ 856 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 7567 | Nguyễn Thị Châu | 1950 | Số 44 Ngõ 856 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 7568 | Nguyễn Thị Thu Lan | 1973 | Số 44 Ngõ 856 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 7569 | Phạm Quang Minh | 1993 | |
| 7570 | Phạm Quang Anh | 1998 | |
| 7571 | Nguyễn Kim Ngọc | 1980 | |
| 7572 | Nguyễn Kim Nguyên | 1987 | Văn Quán, Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
| 7573 | Dương Tiến Mạnh | 2008 | Gia khánh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
| 7574 | Đăng Thị Thúy Hà | 1974 | Phòng 805, 34T Trung Hòa, Nhân Chính |
| 7575 | Đỗ Thành Phương | 1974 | Phòng 805, 34T Trung Hòa, Nhân Chính |
| 7576 | Đỗ Tuấn Minh | 2006 | Phòng 805, 34T Trung Hòa, Nhân Chính |
| 7577 | Đỗ Hương Giang | 1998 | Phòng 805, 34T Trung Hòa, Nhân Chính |
| 7578 | Đăng Trấn | 1941 | Phòng 805, 34T Trung Hòa, Nhân Chính |
| 7579 | Nguyễn Thị Hồng | 1946 | Phòng 805, 34T Trung Hòa, Nhân Chính |
| 7580 | Đặng Tất Chỉnh | 1972 | Phòng 805, 34T Trung Hòa, Nhân Chính |
| 7581 | Nguyễn Thư Thanh Huyền | 1979 | Phòng 805, 34T Trung Hòa, Nhân Chính |
| 7582 | Đặng Châu Anh | 2001 | Phòng 805, 34T Trung Hòa, Nhân Chính |
| 7583 | Đăng Minh Anh | 2006 | Phòng 805, 34T Trung Hòa, Nhân Chính |
| 7584 | Đặng Hữu Phong | 2012 | Phòng 805, 34T Trung Hòa, Nhân Chính |
| 7585 | Vũ Duy Tùng | 1992 | P2, 0615 Times city Nguyễn Thị Minh Khai, Hà Nội |
| 7586 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1992 | P2, 0615 Times city Nguyễn Thị Minh Khai, Hà Nội |
| 7587 | Hana | 2017 | P2, 0615 Times city Nguyễn Thị Minh Khai, Hà Nội |
| 7588 | Nguyễn Văn Hảo | Trung An, Lan Mẫu, Lục Nam, Bắc Giang | |
| 7589 | Hoàng Thị Tám | 1971 | Trung An, Lan Mẫu, Lục Nam, Bắc Giang |
| 7590 | Nguyễn Thu Huyền | 1997 | Trung An, Lan Mẫu, Lục Nam, Bắc Giang |
| 7591 | Nguyễn Đăng Khôi | 2009 | Trung An, Lan Mẫu, Lục Nam, Bắc Giang |
| 7592 | Vũ Quốc Ân | 1968 | Hải Phòng |
| 7593 | Đinh Ngọc Hà | 1988 | Hà Nội |
| 7594 | Trương Thị Đại | 1947 | Hà Nội |
| 7595 | Kiều Ngọc Châu | 1970 | Hà Nội |
| 7596 | Trần Thị Thu Hương | 1984 | Hà Nội |
| 7597 | Kiều Ngọc Bách | 2006 | Hà Nội |
| 7598 | Trần Quang Việt | 1986 | Hà Nội |
| 7599 | Nguyễn Thị Nhung | 1988 | Hà Nội |
| 7600 | Trần Việt Hưng | 2016 | Hà Nội |
| 7601 | Chu Chi Nhung | 1944 | P 1201 No17-1 Kđt Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
| 7602 | Chu Minh Chiêu | 1946 | P 1201 No17-1 Kđt Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
| 7603 | Chu Văn Giáp | 3/6/1974 | P 1201 No17-1 Kđt Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
| 7604 | Nguyễn Thị Mai | 1947 | Tổ 10, P. Tân Hòa, TP. Hòa Bình, Tình Hòa Bình |
| 7605 | Phạm Thị Lệ | 25/10/1978 | Cộng Hòa Séc |
| 7606 | Đào Hữu X Tú | 05/05/1975 | Cộng Hòa Séc |
| 7607 | Đào Hữu Việt Anh | 9/6/2003 | Xóm 8 Bờ Vi, Xã Sửu Ngòi, Tp Hòa Bình, Hòa Bình |
| 7608 | Đào Nguyệt Minh | 10/10/2008 | Xóm 8 Bờ Vi, Xã Sửu Ngòi, Tp Hòa Bình, Hòa Bình |
| 7609 | Phạm Thị Vân | 3/10/1980 | Cộng Hòa Séc |
| 7610 | Phan Phạm Anh Thư | 19/5/2004 | Cộng Hòa Séc |
| 7611 | Phan Anh Đức | 23/1/2007 | Cộng Hòa Séc |
| 7612 | Phạm Gia Bảo | 19/1/2017 | Cộng Hòa Séc |
| 7613 | Vũ Việt hà | 25/6/1983 | P.1924 CT2B, KĐT Tân Tây Đô, Đan Phượng, Hoài Đức, Hà Nội |
| 7614 | Phạm Thị Thanh Thủy | 1/11/1984 | P.1924, CT2B, KĐT Tân Tây Đô, Đang Phượng, Hoài Đức, Hà Nội |
| 7615 | Vũ Phạm Hà Đăng | 03/05/2011 | P.1924, CT2B, KĐT Tân Tây Đô, Đang Phượng, Hoài Đức, Hà Nội |
| 7616 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 8/10/1981 | TP Hòa Bình |
| 7617 | Phạm Nguyễn Uyển Nhi | 10/6/2004 | TP Hòa Bình |
| 7618 | Nguyễn Thị Ty | 6/11/1953 | Tổ 1 Khu 1 Giếng Đáy, Hạ Long, Quảng Ninh |
| 7619 | Vũ Việt Vương | 25/09/1993 | Tổ 1 Khu 1 Giếng Đáy, Hạ Long, Quảng Ninh |
| 7620 | Lê Văn Thanh | 1962 | Như Thanh, Thanh Hóa |
| 7621 | Ngô Thị Lương | 1968 | Như Thanh, Thanh Hóa |
| 7622 | Lê văn Tỉnh | 1990 | Như Thanh, Thanh Hóa |
| 7623 | Lê Thị Trang | 1993 | Như Thanh, Thanh Hóa |
| 7624 | Lê Văn Tuấn | 1997 | Như Thanh, Thanh Hóa |
| 7625 | Lê Tuấn Anh | 1984 | Long Biên, Hà Nội |
| 7626 | Lê Thị Huệ | 1987 | Long Biên, Hà Nội |
| 7627 | Lưu Thị Tình | 1958 | Đoan Hùng, Phú Thọ |
| 7628 | Lê Huy Long | 1979 | Đoan Hùng, Phú Thọ |
| 7629 | Lê Thị Huưởng | 1981 | Tuyên Quang |
| 7630 | Lê Ngọc Lan | 1984 | Đoan Hùng, Phú Thọ |
| 7631 | Nguyễn Thị Hà | 1968 | Thôn Đồng Tâm, Gia Lương Gia Lộc, Hải Dương |
| 7632 | Nguyễn Văn Kiên | 2005 | Thôn Đồng Tâm, Gia Lương Gia Lộc, Hải Dương |
| 7633 | Kim Thị Nụ | 1945 | Quang Hà, tt Gia Khánh, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
| 7634 | Dương Bình Thanh | 1966 | Quang Hà, tt Gia Khánh, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
| 7635 | Trần Thị Hải | 1969 | Quang Hà, tt Gia Khánh, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
| 7636 | Dương Thị Thúy | 1990 | Quang Hà, tt Gia Khánh, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
| 7637 | Dương Thị Giang | 1991 | Quang Hà, tt Gia Khánh, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
| 7638 | Dương Thu Phương | 2001 | Quang Hà, tt Gia Khánh, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
| 7639 | Quách Võ Hương | 1971 | Yên Thủy, Hoàn Bình |
| 7640 | Lê Thị Mai | 1974 | Yên Thủy, Hoàn Bình |
| 7641 | Quách Thị Thu Huệ | 1994 | Yên Thủy, Hoàn Bình |
| 7642 | Quách Thị Thu Hà | 2002 | Yên Thủy, Hoàn Bình |
| 7643 | Bùi Văn Tới | 1964 | Cao Phong, Hòa Bình |
| 7644 | Bùi Thị Sức | 1969 | Cao Phong, Hòa Bình |
| 7645 | Bùi Ngọc Sơn | 1992 | Cao Phong, Hòa Bình |
| 7646 | Bùi Thị Thu Thủy | 1994 | Cao Phong, Hòa Bình |
| 7647 | Bùi Hải Yến | 1995 | Cao Phong, Hòa Bình |
| 7648 | Bùi Bảo Ngọc | 2017 | Cao Phong, Hòa Bình |
| 7649 | Lô Thị Hồng Nhung | 1992 | Văn Lãng, Lạng Sơn |
| 7650 | Hoàng Văn Phúc | 1958 | Hậu Lộc, Thanh Hóa |
| 7651 | Bùi Thị Nguyệt | 1960 | Hậu Lộc, Thanh Hóa |
| 7652 | Hoàng Văn Chiên | 1960 | Mỹ Đức, Hà Nội |
| 7653 | Nguyễn Thị Bông | 1962 | Mỹ Đức, Hà Nội |
| 7654 | Nguyễn Thị Thành | 1953 | Bạch Mai, Hà Nội |
| 7655 | Bùi Đình Hùng | 1972 | Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh Hóa |
| 7656 | Nguyễn Thị Hằng | 1970 | Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh Hóa |
| 7657 | Bui Tuấn Anh | 1994 | Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh Hóa |
| 7658 | Bùi Đình Hoàn | 2000 | Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh Hóa |
| 7659 | Đỗ Thị Nghĩa | 1929 | Như Thanh, Thanh Hóa |
| 7660 | Nguyễn Thị Thanh | 24 Ngõ 32/15/23 An Dương, Yên Phụ, Hà Nội | |
| 7661 | Lê Hữu Hiếu | 1957 | 24 Ngõ 32/15/23 An Dương, Yên Phụ, Hà Nội |
| 7662 | Nguyễn Thị Thanh | 1959 | 24 Ngõ 32/15/23 An Dương, Yên Phụ, Hà Nội |
| 7663 | Lê Hiếu Trọng | 1991 | 24 Ngõ 32/15/23 An Dương, Yên Phụ, Hà Nội |
| 7664 | Lê Thanh Hà | 1985 | 24 Ngõ 32/15/23 An Dương, Yên Phụ, Hà Nội |
| 7665 | Phạm Thị Minh Thư | 1991 | 24 Ngõ 32/15/23 An Dương, Yên Phụ, Hà Nội |
| 7666 | Lã Hà Khánh Chinh | 2010 | 24 Ngõ 32/15/23 An Dương, Yên Phụ, Hà Nội |
| 7667 | Phạm Thị Bình | 1935 | 97 Đại Đồng, Hà Nội |
| 7668 | Lê Thị Hảo | 1926 | 136 Đê Tô Hoàng, Cầu Dền, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 7669 | Hoàng Minh Huê | 1974 | 4/17 Ngõ 145 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai Hà Nội |
| 7670 | Vũ Ngọc Hùng | 1974 | 4/17 Ngõ 145 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai Hà Nội |
| 7671 | Vũ Thành Nam | 2004 | 4/17 Ngõ 145 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai Hà Nội |
| 7672 | Vũ Hoàng Mình | 2000 | 4/17 Ngõ 145 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai Hà Nội |
| 7673 | Trần Thị Thếch | 92 tuổi | Phường Khai Quang, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
| 7674 | Trần Thị Lùn | 90 tuổi | Phường Quang Hòa, Gia Khánh, Vĩnh Phúc |
| 7675 | Trương Ngọc Quang | 1963 | Khu Hành Chính 1 Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh yên, Vĩnh Phúc |
| 7676 | Nguyễn Thị Mai | 1966 | |
| 7677 | Trương Ngọc Ánh | 1993 | |
| 7678 | Trương Thị Bích Huệ | 1982 | 10 Nguyễn Chính Thanh, Đống Đa, Vĩnh yên, Vĩnh Phúc |
| 7679 | Nguyễn Trung Dũng | 1988 | 10 Nguyễn Chính Thanh, Đống Đa, Vĩnh yên, Vĩnh Phúc |
| 7680 | Nguyễn Gia Bảo | 2013 | 10 Nguyễn Chính Thanh, Đống Đa, Vĩnh yên, Vĩnh Phúc |
| 7681 | Đào Thị Tuyết | 1966 | 17 Ngõ 92 Trúc Khê, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
| 7682 | Trần Hoài Nam | 17 Ngõ 92 Trúc Khê, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội | |
| 7683 | Trần Duy Tùng | 17 Ngõ 92 Trúc Khê, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội | |
| 7684 | Trần Văn Công | 17 Ngõ 92 Trúc Khê, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội | |
| 7685 | Nguyễn Thị Quyên | Số 3 C1 Hoàng Ngọc Phách Đống Đa, Hà Nội | |
| 7686 | Nguyễn Văn Ba | Số 3 C1 Hoàng Ngọc Phách Đống Đa, Hà Nội | |
| 7687 | Phạm Thu Hương | 1979 | 207 Nhà D ngõ 173 Tổ 45 Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 7688 | Nguyễn Quốc Xuân Quỳnh | 1974 | 207 Nhà D ngõ 173 Tổ 45 Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 7689 | Nguyễn Quỳnh Trang | 2003 | 207 Nhà D ngõ 173 Tổ 45 Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 7690 | Nguyễn Quốc Việt Phương | 2010 | 207 Nhà D ngõ 173 Tổ 45 Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 7691 | Phạm Hột | 1947 | 16B Ngõ 173 Tổ 45 Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 7692 | Lệ Thị Hiểu | 1951 | 16B Ngõ 173 Tổ 45 Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 7693 | Phạm Thị Thanh Xuân | 1983 | 16B Ngõ 173 Tổ 45 Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 7694 | Nguyễn Tuấn Tú | 2015 | 16B Ngõ 173 Tổ 45 Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 7695 | Nguyễn Hà Linh | 2012 | 16B Ngõ 173 Tổ 45 Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 7696 | Nguyễn Anh Tuấn | 1979 | 16B Ngõ 173 Tổ 45 Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 7697 | Bùi Thị Lộc | 1958 | 16B Ngõ 173 Tổ 45 Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 7698 | Lê Cẩm Vân | 1990 | 16B Ngõ 173 Tổ 45 Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 7699 | Bùi Thị Thành | 1966 | 16B Ngõ 173 Tổ 45 Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 7700 | vợ chồng chị Pháp Hương HSTS | ||
| 7701 | bác Bình | 1971 | Hoa Lư, Hà Nội |
| 7702 | Nguyễn Hoàng Tùng | 2010 | Hà Nội |
| 7703 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | Bạch Đằng, Kinh Môn, Hải Dương | |
| 7704 | Nguyễn Thị Thu Hương | Đông Anh, Hà Nội | |
| 7705 | Trần Ngọc Hùng | 1995 | Quỳnh Lưu, Nghệ An |
| 7706 | Phạm Thị Loan | 1927 | Nghệ An |
| 7707 | Hoàng Thanh An | 2007 | Long Biên, Hà Nội |
| 7708 | bạn Nhật Linh | ||
| 7709 | Trần Nhật Quang | 25/7/2008 | Tây Hồ, Hà Nội |
| 7710 | Nguyễn Huy Hoàng | 9/1 ngõ 565 Nguyễn Trãi, Hà Nội | |
| 7711 | Lê Thị Thanh Hà | 1979 | Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội |
| 7712 | Ngô Thế Phong | 23/7/1947 | |
| 7713 | Đỗ Thị Trà My | 18/3/2016 | |
| 7714 | Ngô Quý Đôn | 10/4/1955 | |
| 7715 | mẹ con chị Thùy Dung | Nam Đàn, Nghệ An | |
| 7716 | Đỗ Trí Bách | 2008 | Hà Nội |
| 7717 | Đàm Gia Ngọc Phú | 3/5/2017 | |
| 7718 | Vương Thanh Hà | Q.2, tp. HCM | |
| 7719 | Phạm Thị Ngờ | 1954 | |
| 7720 | Nguyễn Thị Yến | ||
| 7721 | Nguyễn Thanh Văn | 16/2/2002 | |
| 7722 | Hoàng Văn Bằng | 2014 | Cao Bằng |
| 7723 | Đinh Thị Xuân | 1958 | Gia Lai |
| 7724 | Nguyễn Thị Mai | ||
| 7725 | Đoàn Khánh Linh | 2015 | Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
| 7726 | Nguyễn Thị Ngọ | 1944 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 7727 | cô Loan | Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 7728 | Phạm Hoài | ||
| 7729 | ông Bóp | 26 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 7730 | Trần Thị Bích Ngọc | ||
| 7731 | Trương Văn Thuận | 1996 | |
| 7732 | Phan Thị Khương | Can Lộc, Hà Tĩnh | |
| 7733 | cô Quỳnh Hương | Đà Nẵng | |
| 7734 | Trần Dương | Hà Nội | |
| 7735 | mẹ con chị Trần Thùy Thoa | ||
| 7736 | Trần Quốc Bảo | 1985 | |
| 7737 | Mai Trí Dũng | 1950 | |
| 7738 | Võ Đoàn Nguyên Thảo | 22/11/2015 | |
| 7739 | Nguyễn Hữu Thắng | 33 tuổi | Hà Nội |
| 7740 | Trần Phương | 1967 | Hà Nội |
| 7741 | Phạm Huy Khánh | 1932 | Hà Nội |
| 7742 | Nguyên Hạnh (Em họ Tố Anh HSTS) | ||
| 7743 | bé Moon | ||
| 7744 | Lê Thị Thùy Linh | 2011 | thôn 7, Đông Tây Hồ, Phúc Thành, Yên Thành, Nghệ An |
| 7745 | Lê Đình Đại | 2005 | thôn 7, Đông Tây Hồ, Phúc Thành, Yên Thành, Nghệ An |
| 7746 | Lê Đình Trọng | 1975 | thôn 7, Đông Tây Hồ, Phúc Thành, Yên Thành, Nghệ An |
| 7747 | Phan Thị Lợi | thôn 7, Đông Tây Hồ, Phúc Thành, Yên Thành, Nghệ An | |
| 7748 | Nguyễn Đức Duy | 1994 | Trực Ninh, Nam Định |
| 7749 | Lưu Hoài Việt | 1/7/1988 | Đaklak |
| 7750 | Nguyễn Thị Nhàn | 21/4/1986 | Duy Tiên, Hà Nam |
| 7751 | Dương Bình Thanh | 1966 | Vĩnh Phúc |
| 7752 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | Hà Nội | |
| 7753 | Phạm Hữu Khôi | 2008 | 234 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội |
| 7754 | Phạm Hữu Phúc | 234 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội | |
| 7755 | Lưu Vĩnh Phúc | 12/9/1996 | |
| 7756 | Nguyễn Quốc Bình | 1968 | Đà Nẵng |
| 7757 | Trần Xuân Hòe | 1959 | Hạ Long, Quảng Ninh |
| 7758 | Phạm Thị Thanh Tuyền | 1958 | Hà Nội |
| 7759 | Trần Hải Minh | Hà Giang | |
| 7760 | Trần Nhật Quang | 25/7/2008 | 39/35/39 Đặng Thai Mai, Hà Nội |
| 7761 | Nguyễn Khánh Trúc My | 2015 | Royal city, Hà Nội |
| 7762 | Thái Anh Dũng | 1965 | Hòa Vang, Đà Nẵng |
| 7763 | Bé Thành | xóm 8 Xuân Phổ, Nghi Xuân, Hà Tĩnh. | |
| 7764 | ba mẹ chị Huỳnh Anh | An Giang | |
| 7765 | mẹ con chị Lê Thị Như Quỳnh | ||
| 7766 | Trần Hoài Linh | ||
| 7767 | Nguyễn Quỳnh Như | 1994 | Châu Phú, An Giang |
| 7768 | Đinh Huy | 1958 | Đức |
| 7769 | anh Toán | Cty Wellgen | |
| 7770 | HS trường THCS Quảng Hòa | Đakglong, Đaknong | |
| 7771 | Bùi Thị Điền | 1947 | P.300 cc Ngân Hàng, 100 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội |
| 7772 | Nguyễn Công Trung | 1992 | Đà Nẵng |
| 7773 | Pơ Loong Quốc Quân | 2016 | Quảng Nam |
| 7774 | Nguyễn An Huy | Huế | |
| 7775 | Nguyễn Trâm Anh | 22/10/2015 | |
| 7776 | Lê Thị Tám | 53 tuổi | |
| 7777 | Nguyễn Thuận | 1964 | 50 Bửu Đình, Kim Long, Huế |
| 7778 | Trần Đức Hiếu | 17/5/2017 | Thái Nguyên |
| 7779 | Trần Thị Kim Ngân | 2006 | Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 7780 | chị Hương (Vợ anh Phạm Chí) | ||
| 7781 | Trần Văn Chiền | Lương Tài, Bắc Ninh | |
| 7782 | Ngọc Hà | 25/7/1995 | |
| 7783 | Nguyễn Minh Quân | 2/5/2014 | Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
| 7784 | Nguyễn Văn Trung | 68 tuổi | |
| 7785 | Đào Hoàng Dũng | 30/4/2016 | Thái Bình |
| 7786 | Nguyễn Thị Thu Phương | Phú Xuyên, Hà Nội | |
| 7787 | Hoàng Việt | 1989 | Hà Nội |
| 7788 | Nguyễn Thanh Huyền | 1989 | Long Biên, Hà Nội |
| 7789 | Lê Thị Bích Bụ | 1947 | |
| 7790 | Văn Thiên Hùng | khối 7, tt Tân Kỳ, Tân Kỳ, Nghệ An | |
| 7791 | mẹ con chị Trần Thị Thu Thủy | 1992 | Đông Hải, Hải An, Hải Phòng |
| 7792 | Đỗ Bá Cu | 44 tuổi | Lê Hồng Phong, Quy Nhơn, Bình Định |
| 7793 | em Miu | ||
| 7794 | Hồ Hữu Việt | 1991 | Đông Anh, Hà Nội |
| 7795 | Trịnh Thị Nga | 1959 | 108 Đội Cấn, Hà Nội |
| 7796 | Ngô Thanh Bình | 1990 | 108 Đội Cấn, Hà Nội |
| 7797 | Nguyễn Linh Giang | 14/3/2011 | |
| 7798 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 1996 | Trường Xuân, tp. Tam Kỳ |
| 7799 | mẹ con chị Tạ Thanh Phương | tp. HCM | |
| 7800 | Vũ Anh Thư | 12/9/2009 | |
| 7801 | Nguyễn Tiến Đạt | 1998 | Nhân Hòa, Quế Võ, Bắc Ninh |
| 7802 | Nguyễn Văn Minh | 1998 | Nhân Hòa, Quế Võ, Bắc Ninh |
| 7803 | Trần Thu Hoàn | 1985 | Long Biên, Hà Nội |
| 7804 | Nguyễn Thanh Hằng (Fiona) | ||
| 7805 | mẹ con chị Nguyễn Thị Thủy | ||
| 7806 | Nguyễn Gia Đạt | 4/1/2016 | |
| 7807 | Bùi Thái An | ||
| 7808 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 1955 | |
| 7809 | Lê Ý Băng | 2015 | |
| 7810 | Nguyễn Thị Chiến | 1956 | Láng Hạ, Hà Nội |
| 7811 | Chu Tuấn Hưng | 1979 | Thái Bình |
| 7812 | NguyễnThúy Hà | 1981 | |
| 7813 | Phan Thị Khuyên | Diễn Châu, Nghệ An | |
| 7814 | Trần Tiến Thạnh | 1950 | Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 7815 | Trần Thị Phương Thảo | 29/8/2002 | Sóc Sơn, Hà Nội |
| 7816 | Đặng Duy Thanh | 16/11/2016 | Móng Cái, Quảng Ninh |
| 7817 | Trần Kim Trang | 101B15 tt Kim Liên, Hà Nội | |
| 7818 | Cao Văn Thuấn | 1985 | Thất Hùng, Kinh Môn, Hải Dương |
| 7819 | Nguyễn Hoàng Tùng | ||
| 7820 | Hoàng Trung Sinh | ||
| 7821 | Nguyễn Sỹ Dấn | 1949 | Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
| 7822 | Phạm Hoàng Bảo Minh | 15/86 Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội | |
| 7823 | Nguyễn Văn Tường | 25 tuổi | Châu Thành, Hậu Giang |
| 7824 | Trương Thanh Đạt | 20/6/1993 | Quảng Ngãi |
| 7825 | Nguyễn Huy Hoàng | 3/3/1989 | Hải Phòng |
| 7826 | Phan Minh Dương | 27/7/1994 | Bình Thuận |
| 7827 | bạn Hoàng | 1991 | |
| 7828 | H Yiao Niê | Krông Năng, Đaklak | |
| 7829 | Y Thang Niê | Krông Năng, Đaklak | |
| 7830 | con chị H Yiao Niê | Krông Năng, Đaklak | |
| 7831 | Lê Văn Minh | 37 tuổi | An Hòa, tp. Huế |
| 7832 | Lê Thị Chẹt | 65 tuổi | An Hòa, tp. Huế |
| 7833 | Nguyễn Minh Anh | 11/2/2016 | 59 ngách 385/25 Bùi Xương Trạch, Hà Nội |
| 7834 | Lê Ngọc Tường Vy | 25/10/2009 | Duy Tiên, Đồng Văn, Hà Nam |
| 7835 | Lê Ngọc Diệu Châu | 25/10/2009 | Duy Tiên, Đồng Văn, Hà Nam |
| 7836 | Khưu Bé Cam | 1969 | |
| 7837 | Nguyễn Quang Cường | ||
| 7838 | mẹ con chị Pháp Thảo (HSTS) | K245/10 Nguyễn Công Hoan, Đà Nẵng | |
| 7839 | anh Lê Phương | ||
| 7840 | Nguyễn Trần Minh Tâm | 2015 | |
| 7841 | gia đình anh Lê Tiến Hải | Duy Tiên, Đồng Văn, Hà Nam | |
| 7842 | Phạm Thị Diệu Thảo | ||
| 7843 | Lê Thị Kim Hiếu | 1/8/1966 | |
| 7844 | Hoàng Mỹ Anh | 2010 | 99 Lê Hồng Phong, Hà Nội |
| 7845 | Đào Thị Bái | 1927 | Thanh Ba, Phú Thọ |
| 7846 | Trần Thị Thu Hiền | 1997 | tp. HCM |
| 7847 | chị Vy | 769 ấp Bình Lâm, Lộc An, Long Thành, Đồng Nai | |
| 7848 | bạn Thắng | 1993 | |
| 7849 | Nguyễn Quốc Bình | 1968 | Đà Nẵng |
| 7850 | Thái Tường Vân | 1967 | Đà Nẵng |
| 7851 | Nguyễn Quốc Minh | 1995 | Đà Nẵng |
| 7852 | gia đình em Lê Thị Thùy Linh | 2002 | Phúc Thành, Yên Thành, Nghệ An |
| 7853 | bé Bôm (con trai diễn viên Quốc Tuấn) | ||
| 7854 | Phan Thị Hồng Khuê | Hương Sơn, Hà Tĩnh | |
| 7855 | Nguyễn Thị Thuận | 73 tuổi | |
| 7856 | Nguyễn Văn Thụ | tp. HCM | |
| 7857 | Tư Thị Anh Minh | 28/9/2006 | |
| 7858 | em trai chị Yến Phi (HSTS) | ||
| 7859 | Trương Nguyễn Bích Doanh | 18/10/2014 | |
| 7860 | Võ Duy Hải | 24/7/1990 | |
| 7861 | Nguyễn Văn Quý | 18/9/1985 | |
| 7862 | bố con anh Đặng Hữu Nghị | Bình Chánh, tp. HCM | |
| 7863 | ba bạn Nguyễn Trí Tuân | Quảng Trị | |
| 7864 | bé Minh Châu | Thạch Bàn, Hà Nội | |
| 7865 | Cà Văn Xiên | ||
| 7866 | mẹ con chị Nguyễn Tường Linh | 26 tuổi | |
| 7867 | Hoàng Thanh Hiền | 14/9/2012 | Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
| 7868 | Nguyễn Thanh Ngọc | 14/9/1979 | Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 7869 | Nguyễn Thành Công | 6/8/1987 | Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
| 7870 | con chị Nga Đặng | Pleiku, Gia Lai | |
| 7871 | Màu Bình Minh | 14/3/2015 | 5/3/532 Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 7872 | mẹ con chị Lương Thùy Linh | 3/7/1989 | tp. HCM |
| 7873 | vợ chồng chị Trần Thị Hoa | 1992 | |
| 7874 | Lê Đức Anh | 1992 | Bố Trạch, Quảng Bình |
| 7875 | Trần Văn Thái | 1990 | Bố Trạch, Quảng Bình |
| 7876 | bé Minh Anh | ||
| 7877 | Phạm Quốc Bảo Hân | 1973 | |
| 7878 | Monika | ||
| 7879 | Võ Xuân Thu | 1960 | 43/12 Cù Chính Lan, Đà Nẵng |
| 7880 | Trương Hồ Phương Nga | ||
| 7881 | Hồ Kim Phúc | 115/6/1986 | Q.7, tp. HCM |
| 7882 | Nguyễn Thị Phượng | 1977 | Kiến Xương, Thái Bình |
| 7883 | Trương Quang Tuấn | 1960 | |
| 7884 | Lê Thị Bích Liên | 1942 | |
| 7885 | Lưu Thị Phương | 1995 | Sóc Sơn, Hà Nội |
| 7886 | Nguyễn Thị Yên | 1953 | Bắc Ninh |
| 7887 | Huỳnh Quang Tường | 65t | |
| 7888 | Lưu Thị Thanh | 1947 | |
| 7889 | Lê Văn Tài | 2015 | tp. HCM |
| 7890 | Nguyễn Thị Hương | 1954 | Vinh, Nghệ An |
| 7891 | mẹ con chị Phạm Ngọc Thư | ||
| 7892 | Trần Minh Tin | 2/9/1994 | Đà Nẵng |
| 7893 | Nguyễn Khanh | 1975 | Tuy An, Phú Yên |
| 7894 | Xokxay Xaynhavong | 1997 | Lào |
| 7895 | Lê Minh Tuệ Thư | 3/11/2014 | tp. HCM |
| 7896 | Trần Minh Ngọc | 80t | Vườn Đào, Mộc Châu, Sơn La |
| 7897 | Trần Thị Diệu Lan | 1967 | |
| 7898 | Jane Nguyen | Nhật Bản | |
| 7899 | Nguyễn Tín | 1991 | Bình Thuận |
| 7900 | dì Chín | Quảng Ngãi | |
| 7901 | Lê Thị Hiền | 30/5/1985 | |
| 7902 | Phạm Ngọc Thư | 1990 | |
| 7903 | bạn Huệ | 1992 | Quảng Nam |
| 7904 | Mai Xuân Thy | 1996 | |
| 7905 | Nguyễn Quỳnh Thu | 1979 | Quảng Ninh |
| 7906 | Đ. T. H | 1986 | Thanh Khê, Đà Nẵng |
| 7907 | Huỳnh Đức Ngọc | 1987 | Thanh Khê, Đà Nẵng |
| 7908 | Lê Công Viên | 1960 | |
| 7909 | Minh Thu (HSTS) | Long Biên, Hà Nội | |
| 7910 | Lê Thanh Thương | 18t | Dầu Tiếng, Tây Ninh |
| 7911 | Nguyễn Thanh Thuý | 14/2/1988 | Bắc Cầu, Ngọc Thụy, Long Biên |
| 7912 | Nguyễn Thanh Tùng | 5t | P. 12, tp. Vũng Tàu |
| 7913 | Đỗ Thị Trà My | 18/3/2016 | |
| 7914 | Lê Thị Đang | 1948 | 7, ngõ 247, Ngô Xuân Quảng, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội |
| 7915 | Lê Thị Thu Hương | 1988 | Hà Tĩnh |
| 7916 | Trần Minh Đức | 2009 | |
| 7917 | Hoàng Nghĩa | ||
| 7918 | Nguyễn Thị Hà | 28/6/1994 | |
| 7919 | Huỳnh Anh Dũng | 2016 | tt Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam |
| 7920 | bạn Mai Phương | ||
| 7921 | Hồ Tiên Hoàng | 24/7/2014 | |
| 7922 | Ngô Sanh Phước | 1974 | 140/3 Hoàng Diệu, Đà Nẵng |
| 7923 | Eldeniz | 1992 | Azerbaijan |
| 7924 | Nguyễn Thị Nhiên | 1940 | Cầu Giấy, Hà Nội |
| 7925 | Nguyễn Văn Khải | ||
| 7926 | Phạm Thị Đức | 16/1/1959 | 25 Chương Dương Độ, Hà Nội |
| 7927 | Đoàn Nghĩa Đại | ||
| 7928 | Lê Văn Bé | 1978 | An Giang |
| 7929 | Nguyễn Ngọc Anh | 46t | Thăng Bình, Quảng Nam |
| 7930 | Trần Thị Hoà | 25/9/1979 | Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 7931 | Bùi Công Dương | 1995 | Vũ Thư, Thái Bình |
| 7932 | Bùi Thành Nhơn | ||
| 7933 | Bùi Cao Nhật Quân | ||
| 7934 | Lê Nguyễn Tuấn Kiệt | 2013 | |
| 7935 | Trần Thị Hưng | ||
| 7936 | Phạm Thị Liễu | 1968 | |
| 7937 | Đỗ Phương Nghi | 2016 | |
| 7938 | Thái Thanh Hà | 1974 | |
| 7939 | Hà Tạ Nga | 7t | Phú Thọ |
| 7940 | Lê Trung Dũng | ||
| 7941 | Trần Thị Thìn | 1952 | Can Lộc, Hà Tĩnh |
| 7942 | Trần Văn Thoảng | 1995 | |
| 7943 | mẹ con chị Nghiêm Thị Hải Như | Trường Chinh, Hà Nội | |
| 7944 | bạn Thanh Thư | 28/3/1992 | |
| 7945 | Ngô Thị The | Ngô Thị The | Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 7946 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | 1992 | |
| 7947 | Đặng Thị Kim Ngân | 8/1/1942 | Số 18 ngách 2/39 ngõ 105 Xuân La, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 7948 | Đặng Thị Khánh Ly | 10/4/1998 | Quảng Nam |
| 7949 | Phàn Láo Lở | 12t | xã Bản Hồ, SaPa, Lào Cai |
| 7950 | Lại Quang Kiệm | 82t | |
| 7951 | Đoàn Hải Nam | 1964 | Trung Kính, Hà Nội |
| 7952 | mẹ con chị Nguyễn Thị Thu Thuỷ | Hòa Vang, Đà Nẵng | |
| 7953 | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | 1988 | Thạch Thất, Hà Nội |
| 7954 | Nguyễn Văn Tám | 48t | Tân An, Long An |
| 7955 | Trần Thúy Vinh | 1951 | 103 Nguyễn Văn Trỗi, Phú Nhuận, tp. HCM |
| 7956 | Lê Thu Hương | 1972 | 103 Nguyễn Văn Trỗi, Phú Nhuận, tp. HCM |
| 7957 | Lê Thị Hương Giang | 1974 | 103 Nguyễn Văn Trỗi, Phú Nhuận, tp. HCM |
| 7958 | Lê Thị Mai Anh | 1978 | 103 Nguyễn Văn Trỗi, Phú Nhuận, tp. HCM |
| 7959 | Lê Tiến | 1984 | 103 Nguyễn Văn Trỗi, Phú Nhuận, tp. HCM |
| 7960 | Trần Lê Bảo Ngọc | 2000 | 103 Nguyễn Văn Trỗi, Phú Nhuận, tp. HCM |
| 7961 | Trần Lê Thanh Thảo | 2004 | 103 Nguyễn Văn Trỗi, Phú Nhuận, tp. HCM |
| 7962 | William Lê Võ | 2009 | 103 Nguyễn Văn Trỗi, Phú Nhuận, tp. HCM |
| 7963 | Hồ Lê Louris Philip | 2015 | 103 Nguyễn Văn Trỗi, Phú Nhuận, tp. HCM |
| 7964 | Lại Văn Đạo | 1956 | 103 Nguyễn Văn Trỗi, Phú Nhuận, tp. HCM |
| 7965 | Võ Đức Hùng | 1952 | 103 Nguyễn Văn Trỗi, Phú Nhuận, tp. HCM |
| 7966 | Nguyễn Văn Khỏe | 1964 | 103 Nguyễn Văn Trỗi, Phú Nhuận, tp. HCM |
| 7967 | Hồ Yến Thé | 1969 | 103 Nguyễn Văn Trỗi, Phú Nhuận, tp. HCM |
| 7968 | Phạm Thị Hồng Hạnh | P. 304 tt Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội | |
| 7969 | Nguyễn Hữu Thiện | P. 304 tt Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội | |
| 7970 | Nguyễn Thị Lý | P. 304 tt Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội | |
| 7971 | Nguyễn Hữu Thắng | P. 304 tt Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội | |
| 7972 | Nguyễn Hữu Phước | P. 304 tt Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội | |
| 7973 | Ngô Ngọc Cân | 1945 | 1 ngõ 466 Hoàng Hoa Thám, Hà Nội |
| 7974 | Hà Thị Mận | Phúc Thọ, Hà Nội | |
| 7975 | Kiều Tuấn | 1958 | Phúc Thọ, Hà Nội |
| 7976 | Kiều Tùng Linh | 10/11/1995 | Phúc Thọ, Hà Nội |
| 7977 | Khuất Thị Minh | 1966 | Phúc Thọ, Hà Nội |
| 7978 | Nguyễn Bích Thủy | 24/8/1964 | Số 52, ngõ 171 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 7979 | Vũ Đức Thắng | 19/1/1955 | Số 52, ngõ 171 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 7980 | Vũ Quốc Trung | 3/8/1988 | Số 52, ngõ 171 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 7981 | Nguyễn Hoài Thương | 13/6/1988 | Số 52, ngõ 171 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 7982 | Vũ Hoàng Việt | 16/2/1993 | Số 52, ngõ 171 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 7983 | Vũ Hoàng Nam | 28/8/1988 | Số 52, ngõ 171 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 7984 | Vũ Thành Hưng | 13/4/2013 | Số 52, ngõ 171 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 7985 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 19/5/1963 | Số 23, ngõ 112 Phạm Ngọc Thạch, Ba Đình, Hà Nội |
| 7986 | Trương Văn Đạt | 1963 | Số 23, ngõ 112 Phạm Ngọc Thạch, Ba Đình, Hà Nội |
| 7987 | Trương Đức Huy | 7/6/1994 | Số 23, ngõ 112 Phạm Ngọc Thạch, Ba Đình, Hà Nội |
| 7988 | Bùi Quang Thình | 1960 | Số 325 Trần Cung, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 7989 | Lê Thị Thanh Thúy | 1975 | Số 325 Trần Cung, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 7990 | Bùi Lê Linh Hương | 1998 | Số 325 Trần Cung, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 7991 | Bùi Lê Mai Hương | 2000 | Số 325 Trần Cung, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 7992 | Bùi Quang Tùng | 2007 | Số 325 Trần Cung, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 7993 | Nguyễn Thị Thành | 1952 | Số 41 Phó Đức Chính, Ba Đình, Hà Nội |
| 7994 | Vũ Huy Hoàng | 1981 | Số 41 Phó Đức Chính, Ba Đình, Hà Nội |
| 7995 | Trịnh Thị Hồng Hạnh | 27/9/1982 | Số 41 Phó Đức Chính, Ba Đình, Hà Nội |
| 7996 | Vũ Minh Hằng | 2005 | Số 41 Phó Đức Chính, Ba Đình, Hà Nội |
| 7997 | Vũ Trịnh Yến My | 2012 | Số 41 Phó Đức Chính, Ba Đình, Hà Nội |
| 7998 | Trịnh Minh Tuấn | 1970 | Số 41 Phó Đức Chính, Ba Đình, Hà Nội |
| 7999 | Vũ Duy Sơn | 1941 | Yên Bái, Tự Lập, Mê Linh, Hà Nội |
| 8000 | Nguyễn Thị Xay | 1941 | Yên Bài, Tự Lập, Mê Linh, Hà Nội |
Home Danh sách Cầu an – Phóng sinh Trong Suốt
