| STT | Tên người cầu an | Năm sinh | Nơi sinh |
|---|---|---|---|
| 10001 | Đỗ Thị Mai Phương | 1969 | P.1102, B3C cc Nam Trung Yên, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10002 | Bùi Bảo Trung | 1991 | P.1102, B3C cc Nam Trung Yên, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10003 | Bùi Bảo Nam | 1995 | P.1102, B3C cc Nam Trung Yên, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10004 | Ngô Quý Đôn | 1955 | Số 18, ngõ 33 Phú Yên, Long Biên, Hà Nội |
| 10005 | Ngô Thế Phong | Số 18, ngõ 33 Phú Yên, Long Biên, Hà Nội | |
| 10006 | Nguyễn Viết Sinh | 16/5/1958 | Thạch Hòa, Thạch Thất, Hà Tây |
| 10007 | Nguyễn Thị Long | 24/10/1959 | Thạch Hòa, Thạch Thất, Hà Tây |
| 10008 | Nguyễn Viết Quân | 20/1/1983 | Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 10009 | Nguyễn Viết Trường | 20/1/1989 | Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 10010 | Nguyễn Thị Hằng | 1983 | Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 10011 | Nguyễn Viết Minh Lương | 12/3/2011 | Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 10012 | Nguyễn Viết Đức Vượng | 20/4/2013 | Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 10013 | Nguyễn Thị Mai | 16/7/1991 | Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 10014 | Vũ Thị Hồng | 1989 | Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 10015 | Đoàn Văn Hợp | 1958 | Khối 3, thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam |
| 10016 | Nguyễn Thị Thủy | 1964 | Khối 3, thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam |
| 10017 | Đoàn Thị Thanh Thuận | 1985 | Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 10018 | Đoàn Thị Thu Hoài | 1987 | Buôn Ma Thuột |
| 10019 | Đoàn Văn Bản | 1993 | Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam |
| 10020 | Phạm Ngọc Bình | 1977 | Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 10021 | Đặng Việt Hà | 1980 | Buôn Ma Thuột |
| 10022 | Đặng Thế Sang | 2015 | Buôn Ma Thuột |
| 10023 | Phạm Thiên Phúc | 2016 | Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 10024 | Bùi Hải Yến | 1987 | Khối 14, P.Hà Huy Tập, Tp.Vinh, Nghệ An |
| 10025 | Nguyễn Văn Thái | 1955 | số 56, P.Đề Thám, Tp.Thái Bình |
| 10026 | Tạ Thị Nhẫn | 1958 | số 56, P.Đề Thám, Tp.Thái Bình |
| 10027 | Nguyễn Đức Thuận | 1979 | Số 10, ngõ 12 Vũ Trọng Phụng, Hà Nội |
| 10028 | Bùi Bích Đào | 1981 | Số 10, ngõ 12 Vũ Trọng Phụng, Hà Nội |
| 10029 | Nguyễn Thu Hà | 1987 | Cộng hòa Séc |
| 10030 | Phạm Quốc Anh | 1974 | Cộng hòa Séc |
| 10031 | Nguyễn Khánh Ngọc | 2010 | Số 10, ngõ 12 Vũ Trọng Phụng, Hà Nội |
| 10032 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2013 | Số 10, ngõ 12 Vũ Trọng Phụng, Hà Nội |
| 10033 | Phạm Nhật Minh | 2008 | Cộng hòa Séc |
| 10034 | Phạm Nhật Anh | 2012 | Cộng hòa Séc |
| 10035 | Bùi Hạnh Ly | 8/11/1992 | Số 3, ngõ 117 Đặng Tiến Đông, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
| 10036 | Vũ Thị Mai | 31 tuổi | Số 715, tổ 24, Hoàng Diệu, Thái Bình |
| 10037 | Nguyễn Vũ Đức Anh | 8 tuổi | Số 715, tổ 24, Hoàng Diệu, Thái Bình |
| 10038 | Nguyễn Vũ Tâm Anh | 2 tuổi | Số 715, tổ 24, Hoàng Diệu, Thái Bình |
| 10039 | Nguyễn Văn Hùng | 35 tuổi | Số 715, tổ 24, Hoàng Diệu, Thái Bình |
| 10040 | Vũ Văn Cảnh | 59 tuổi | Số 715, tổ 24, Hoàng Diệu, Thái Bình |
| 10041 | Tá Thị Liên | 1954 | Số 715, tổ 24, Hoàng Diệu, Thái Bình |
| 10042 | Phạm Đinh Thăng | 1978 | Số 715, tổ 24, Hoàng Diệu, Thái Bình |
| 10043 | Phạm Đinh Toản | 1980 | Số 715, tổ 24, Hoàng Diệu, Thái Bình |
| 10044 | Hồ Bích Điệp | 1983 | Số 715, tổ 24, Hoàng Diệu, Thái Bình |
| 10045 | Lâm Thị Mai Anh | 1981 | Số 715, tổ 24, Hoàng Diệu, Thái Bình |
| 10046 | Phạm Đinh Gia Bảo | 2007 | Số 715, tổ 24, Hoàng Diệu, Thái Bình |
| 10047 | Phạm Thị Phương Linh | 2010 | Số 715, tổ 24, Hoàng Diệu, Thái Bình |
| 10048 | Nguyễn Đông Tiên | 1963 | Số 422 tổ 25, Hoàng Diệu, Thái Bình |
| 10049 | Nguyễn Thị Loan | 1973 | Số 422 tổ 25, Hoàng Diệu, Thái Bình |
| 10050 | Nguyễn Thị Mai Hương | Số 422 tổ 25, Hoàng Diệu, Thái Bình | |
| 10051 | Nguyễn Thị Mai Phương | Số 422 tổ 25, Hoàng Diệu, Thái Bình | |
| 10052 | Lưu Bá Ngọc | 22/11/1961 | P.61, A4, ngõ 120 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội |
| 10053 | Hoàng Thị Hường | 23/2/1963 | P.61, A4, ngõ 120 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội |
| 10054 | Lưu Bá Hoàng An | 24/9/1986 | P.61, A4, ngõ 120 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội |
| 10055 | Nguyễn Quỳnh Anh | 22/8/1986 | P.61, A4, ngõ 120 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội |
| 10056 | Lưu Nhật Lam | 28/4/2014 | P.61, A4, ngõ 120 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội |
| 10057 | Đào Kiên Cường | 25/9/1992 | P.1015, CT2C, 106 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội |
| 10058 | Hồ Ngọc Anh | 14/4/1986 | Hà Nội |
| 10059 | Vũ Thế Quân | 1/2/1987 | Hà Nội |
| 10060 | Nguyễn Lê Anh Quân | 15/3/1985 | Hà Nội |
| 10061 | Hồ Phương Anh | 6/10/1984 | Hà Nội |
| 10062 | Nguyễn Khánh Đăng | 18/5/2014 | Hà Nội |
| 10063 | Vũ Anh | 16/12/2014 | Hà Nội |
| 10064 | Phương Thị Duy | 15/2/1954 | Hà Nội |
| 10065 | Nguyễn Thị Hà | 2/12/1961 | Số 19/73/38 Nguyễn Lương Bằng, Hà Nội |
| 10066 | Nguyễn Thị Mai | 11/9/1969 | Số 19/73/38 Nguyễn Lương Bằng, Hà Nội |
| 10067 | Đào Trung Kiên | 21/9/1988 | Số 19/73/38 Nguyễn Lương Bằng, Hà Nội |
| 10068 | Nguyễn Phương Ly | 23/4/1991 | Số 19/73/38 Nguyễn Lương Bằng, Hà Nội |
| 10069 | Đào Trường Giang | 8/2/1982 | Số 124 Minh Khai, Hà Nội |
| 10070 | Phan Thị Nhẫn | 1954 | Thôn Minh Châu, Đông Minh, Tiền Hải, Thái Bình |
| 10071 | Hoàng Văn Đề | 1954 | Thôn Bắc Song, Đông Hà, Đông Hưng, Thái Bình |
| 10072 | Phạm Thị Thủy | 1948 | Thôn Bắc Song, Đông Hà, Đông Hưng, Thái Bình |
| 10073 | Vũ Trung Quyết | 1975 | P.905 tòa nhà Hà Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10074 | Hoàng Thị Thu Hà | 1979 | P.905 tòa nhà Hà Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10075 | Vũ Hoàng Duy Anh | 2008 | P.905 tòa nhà Hà Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10076 | Vũ Trung Hiếu | 2011 | P.905 tòa nhà Hà Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10077 | Tạ Thị Nhiều | 1962 | Số 394 tổ 25, Hoàng Diệu, Thái Bình |
| 10078 | Nguyễn Đình Thi | 1958 | Số 394 tổ 25, Hoàng Diệu, Thái Bình |
| 10079 | Nguyễn Đình Thành | 1995 | Số 394 tổ 25, Hoàng Diệu, Thái Bình |
| 10080 | Nguyễn Thị Ngọc | 1983 | Số 394 tổ 25, Hoàng Diệu, Thái Bình |
| 10081 | Nguyễn Cảnh Mỹ | Số 2/57 Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội | |
| 10082 | Nguyễn Cảnh Thăng | 1980 | Số 2/57 Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội |
| 10083 | Lê Huy Tiêu | 6/8/1933 | P.201, C6, khối 2 Mỹ Đình 1, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 10084 | Phạm Thúy Hằng | 19/9/1978 | Ktt Xây dựng, P.371 Dược Thiện, Tiên Dược, Sóc Sơn, Hà Nội |
| 10085 | Phạm Bảo Khánh | 1994 | Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
| 10086 | Phan Thị Nguyệt | Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | |
| 10087 | Nguyễn Nam Anh | 2006 | Số 79 Thái Thịnh, Đống Đa, Hà Nội |
| 10088 | Nguyễn Trinh Hương | 30/8/1957 | Số 11, ngõ 88/1 Võ Thị Sáu, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 10089 | Nguyễn Thế Hùng | 11/1/1985 | Số 11, ngõ 88/1 Võ Thị Sáu, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 10090 | Võ Hiền Lương | 1/1/1986 | Số 11, ngõ 88/1 Võ Thị Sáu, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 10091 | Nguyễn Trinh Lan | 19/11/1993 | Số 11, ngõ 88/1 Võ Thị Sáu, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 10092 | Nguyễn Võ Hiền An | 12/7/2013 | Số 11, ngõ 88/1 Võ Thị Sáu, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 10093 | Nguyễn Võ Lan Chi | 17/8/2016 | Số 11, ngõ 88/1 Võ Thị Sáu, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 10094 | Võ Văn Đức | 2/8/1955 | Số 50, A20 khu tập thế Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10095 | Nguyễn Thị Hạnh | 12/1/1956 | Số 50, A20 khu tập thế Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10096 | Võ Đức Minh | 6/2/2011 | Số 50, A20 khu tập thế Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10097 | Võ Đức Anh | 11/1/2014 | Số 50, A20 khu tập thế Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10098 | Lê Minh Ngọc | 21/6/2014 | P1605 – 17T2 Hoàng Đạo Thúy, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10099 | Hoàng Ngân | 28/7/2014 | Số 43 Phan Phù Tiên, Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội |
| 10100 | Nguyễn Sĩ Mỡ | Số 77 Phan Châu Trinh, Tp.Thanh Hóa | |
| 10101 | Lê Thị Nghinh | 1954 | Số 77 Phan Châu Trinh, Tp.Thanh Hóa |
| 10102 | Nguyễn Thị Mai | 1977 | Số 77 Phan Châu Trinh, Tp.Thanh Hóa |
| 10103 | Nguyễn Thị Phương | 1979 | Số 77 Phan Châu Trinh, Tp.Thanh Hóa |
| 10104 | Nguyễn Thị Hường | 1981 | Số 77 Phan Châu Trinh, Tp.Thanh Hóa |
| 10105 | Nguyễn Thị Hồng | 1984 | Số 77 Phan Châu Trinh, Tp.Thanh Hóa |
| 10106 | Nguyễn Thị Lan Phương | 1978 | Số 77 Phan Châu Trinh, Tp.Thanh Hóa |
| 10107 | Phạm Thị Minh Thuận | 1984 | Số 77 Phan Châu Trinh, Tp.Thanh Hóa |
| 10108 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 63 tuổi | P1704, nhà B10A Nam Trung Yên, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10109 | Nguyễn Văn Bằng | 1954 | Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10110 | Nguyễn Thị Hải Đường | ||
| 10111 | Phạm Thanh Uyên | ||
| 10112 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | ||
| 10113 | Phạm Nguyễn Uyên Trang | ||
| 10114 | Phạm Nguyễn Uyên Linh | ||
| 10115 | Trương Thanh Trúc | 9/6/1985 | |
| 10116 | Phạm Ngọc Khánh An | 21/6/2013 | |
| 10117 | Phạm Khánh Duy | 19/8/2010 | |
| 10118 | Nguyễn Hữu Thụy | ||
| 10119 | Nguyễn Nguyệt Nga | ||
| 10120 | Bùi Hải Yến | ||
| 10121 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | ||
| 10122 | Hoàng Thu Hiền | ||
| 10123 | Ngô Quang Tuấn | ||
| 10124 | Trần Đình Tập | ||
| 10125 | Trần Quốc An | ||
| 10126 | Nguyễn Thị Thúy | ||
| 10127 | Lô Văn Thạ | 1961 | Bản Hu Trong, An Hùng, Văn Lãng, Lạng Sơn |
| 10128 | Chu Thị Hiệu | 1966 | Bản Hu Trong, An Hùng, Văn Lãng, Lạng Sơn |
| 10129 | Lô Vĩnh Linh | 1989 | Bản Hu Trong, An Hùng, Văn Lãng, Lạng Sơn |
| 10130 | Hoàng Thu Hương | 1991 | Bản Hu Trong, An Hùng, Văn Lãng, Lạng Sơn |
| 10131 | Lô Hoàng Đăng Khôi | 2015 | Bản Hu Trong, An Hùng, Văn Lãng, Lạng Sơn |
| 10132 | Bùi Thị Bình | 1989 | Cao Phong, Hòa Bình |
| 10133 | Nguyễn Văn Huy | 1995 | Gia Lâm, Hà Nội |
| 10134 | Đỗ Thế Sơn | 1990 | Quảng Oai, Ba Vì, Hà Tây, Hà Nội |
| 10135 | Nguyễn Thị Tâm | 1977 | Thị trấn Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 10136 | Nguyễn Kim Tuấn | 1982 | Thị trấn Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 10137 | Bùi Công Thắng | 1956 | Thái Nguyên |
| 10138 | Nguyễn Thị Kim Tuyết | 1957 | Số 505 A2, số 250 Minh Khai, Hà Nội |
| 10139 | Bùi Hồng Nhung | 1985 | Số 505 A2, số 250 Minh Khai, Hà Nội |
| 10140 | Nguyễn Quang Huy | 1982 | Số 505 A2, số 250 Minh Khai, Hà Nội |
| 10141 | Nguyễn Hải Minh | 2010 | Số 505 A2, số 250 Minh Khai, Hà Nội |
| 10142 | Nguyễn Bùi Khánh Vân | 2015 | Số 505 A2, số 250 Minh Khai, Hà Nội |
| 10143 | Bùi Hồng Thúy | 1981 | T22112 Times City, Minh Khai, Hà Nội |
| 10144 | Phạm Thế Đăng | 1981 | T22112 Times City, Minh Khai, Hà Nội |
| 10145 | Phạm Thế Dương | 2009 | T22112 Times City, Minh Khai, Hà Nội |
| 10146 | Phạm Thế Hải | 2011 | T22112 Times City, Minh Khai, Hà Nội |
| 10147 | Nguyễn Thị Thu | 1990 | Yên Từ, Yên Mô, Ninh Bình |
| 10148 | Nguyễn Thị Vân Anh | 28/3/1991 | Xóm 1, Hải Long, Hải Hậu, Nam Định |
| 10149 | Nguyễn Văn Bi | 1962 | Xóm 1, Hải Long, Hải Hậu, Nam Định |
| 10150 | Nguyễn Công Huệ | 2000 | Xóm 1, Hải Long, Hải Hậu, Nam Định |
| 10151 | Trần Thị Vân | 1969 | Xóm 1, Hải Long, Hải Hậu, Nam Định |
| 10152 | Lê Thị Đan | Thôn Phương Xá, xã Đồng Hòa, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | |
| 10153 | Nguyễn Văn Hùng | P.301, F2, tập thể cao su Sao Vàng, đường Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | |
| 10154 | Vũ Thị Nguyệt | P.301, F2, tập thể cao su Sao Vàng, đường Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | |
| 10155 | Nguyễn Thùy Dung | P.301, F2, tập thể cao su Sao Vàng, đường Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội | |
| 10156 | Phạm Đỗ Hưng | P1704, nhà B10A Nam Trung Yên, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | |
| 10157 | Đặng Quang Hiệp | 10/12/1978 | P.832 HH1B bán đảo Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 10158 | Vũ Thị Minh Ngọc | 24/10/1980 | P.832 HH1B bán đảo Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 10159 | Đặng Vũ Thái Hưng | 13/10/2006 | P.832 HH1B bán đảo Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 10160 | Đặng Vũ Thái Hưng | 28/9/2014 | P.832 HH1B bán đảo Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 10161 | Nguyễn Văn Phòng | 2/12/1972 | Thôn Cố Đụng 1, xã Tiến Xuân, Thạch Thất, Hà Nội |
| 10162 | Hoàng Thị Ánh | 2/6/1974 | Thôn Cố Đụng 1, xã Tiến Xuân, Thạch Thất, Hà Nội |
| 10163 | Nguyễn Thị Huệ | 10/9/1994 | Thôn Cố Đụng 1, xã Tiến Xuân, Thạch Thất, Hà Nội |
| 10164 | Nguyễn Văn Lâm | 25/9/1996 | Thôn Cố Đụng 1, xã Tiến Xuân, Thạch Thất, Hà Nội |
| 10165 | Bùi Anh Lân | 23/11/1993 | Quảng Oai, Ba Vì, Hà Tây, Hà Nội |
| 10166 | Nguyễn Nhật Ninh | 2001 | |
| 10167 | Nguyễn Bảo Minh | 2009 | |
| 10168 | Nguyễn Kim Oanh | 1937 | |
| 10169 | Hoàng Thị Tâm | 1941 | |
| 10170 | Đỗ Công Đạt | 10/3/1985 | |
| 10171 | Đỗ Thị Hương Giang | 1/11/1984 | |
| 10172 | Đỗ Công Bách | 24/4/2013 | |
| 10173 | Đỗ Ngân Hà | 1/8/2015 | |
| 10174 | Đỗ Xuân Thủy | 11/2/1960 | |
| 10175 | Lê Thị Bạch Yến | 8/7/1958 | |
| 10176 | Trần Liên | 1939 | Số 4, ngách 9, ngõ 178 Tây Sơn, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
| 10177 | Nguyễn Hoàng Qui | 1969 | |
| 10178 | Trần Thị Nhật Tân | 1967 | |
| 10179 | Trần Thị Thanh Quỳ | 1982 | P611 tòa A chung cư X2 Mỹ Đình, Hà Nội |
| 10180 | Nguyễn Văn Đức | 1980 | P611 tòa A chung cư X2 Mỹ Đình, Hà Nội |
| 10181 | Nguyễn Nam Việt | 2008 | P611 tòa A chung cư X2 Mỹ Đình, Hà Nội |
| 10182 | Hoàng Cát | 1985 | |
| 10183 | Ngô Xuân Phong | 20/5/2017 | Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội |
| 10184 | Lê Công Sơn | 1988 | Thanh Hóa |
| 10185 | Lê Ngọc Toàn | 1986 | Thanh Hóa |
| 10186 | Nguyễn Văn Hà | 1/1/1973 | P.505 CT2A khu đô thị mới Nghĩa Đô, ngõ 106 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội |
| 10187 | Trần Thị Đức Hạnh | 17/10/1975 | P.505 CT2A khu đô thị mới Nghĩa Đô, ngõ 106 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội |
| 10188 | Nguyễn Đức Thành | 27/7/2001 | P.505 CT2A khu đô thị mới Nghĩa Đô, ngõ 106 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội |
| 10189 | Nguyễn Trần Phúc Hải | 10/3/2010 | P.505 CT2A khu đô thị mới Nghĩa Đô, ngõ 106 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội |
| 10190 | Thân Thị Lư | 1955 | Quang Thịnh, Lạng Giang, Bắc Giang |
| 10191 | Đoàn Quang Lâm | 1975 | Số 33 Hàng Than, Ba Đình, Hà Nội |
| 10192 | Đỗ Minh Châu | 1980 | Số 33 Hàng Than, Ba Đình, Hà Nội |
| 10193 | Đoàn Anh Quân | 2003 | Số 33 Hàng Than, Ba Đình, Hà Nội |
| 10194 | Đoàn Quang Dũng | 2006 | Số 33 Hàng Than, Ba Đình, Hà Nội |
| 10195 | Phạm Thị Lê | 1948 | Nhà C6, khối 2 Mỹ Đình 1, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 10196 | Nguyễn Thị Thắng | 1960 | Số 6, ngách 91/2 phố Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội |
| 10197 | Nguyễn Quỳnh Linh | 1989 | Số 6, ngách 91/2 phố Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội |
| 10198 | Đào Đình Đạt | 1990 | Melbourne, Úc |
| 10199 | Nguyễn Đức Ảnh | 1942 | Số 01B1 tập thể đại học Ngoại Thương, 125 Chùa Láng, Hà Nội |
| 10200 | Nguyễn Thị Phương | 1954 | Số 01B1 tập thể đại học Ngoại Thương, 125 Chùa Láng, Hà Nội |
| 10201 | Nguyễn Anh Tuấn | 1977 | Số 01B1 tập thể đại học Ngoại Thương, 125 Chùa Láng, Hà Nội |
| 10202 | Nguyễn Anh Tùng | 1979 | P.408 A1 tập thể đại học Ngoại Thương, Hà Nội |
| 10203 | Nguyễn Phương Chi | 1983 | Số 01B1 tập thể đại học Ngoại Thương, 125 Chùa Láng, Hà Nội |
| 10204 | Lương Thùy Liên | 1981 | Số 01B1 tập thể đại học Ngoại Thương, 125 Chùa Láng, Hà Nội |
| 10205 | Đoàn Minh Hà | 1981 | Số 01B1 tập thể đại học Ngoại Thương, 125 Chùa Láng, Hà Nội |
| 10206 | Đặng Hồng Quân | 1983 | P.408 A1 tập thể đại học Ngoại Thương, Hà Nội |
| 10207 | Nguyễn Bảo Anh | 2008 | Số 01B1 tập thể đại học Ngoại Thương, 125 Chùa Láng, Hà Nội |
| 10208 | Nguyễn Lâm Anh | 2011 | Số 01B1 tập thể đại học Ngoại Thương, 125 Chùa Láng, Hà Nội |
| 10209 | Nguyễn Đức Anh Khoa | 2015 | Số 01B1 tập thể đại học Ngoại Thương, 125 Chùa Láng, Hà Nội |
| 10210 | Đặng Minh Lâm | 2012 | P.408 A1 tập thể đại học Ngoại Thương, Hà Nội |
| 10211 | Đặng Minh Anh | 2014 | P.408 A1 tập thể đại học Ngoại Thương, Hà Nội |
| 10212 | Thái Thanh Hà | 15/1/1074 | Số 9A, ngõ 25 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10213 | Nguyễn Thị Hồng Liên | 27/4/1976 | Số 9A, ngõ 25 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10214 | Thái Quỳnh Anh | 15/1/2002 | Số 9A, ngõ 25 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10215 | Thái Sơn Tùng | 18/9/2008 | Số 9A, ngõ 25 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10216 | Thái Quỳnh Chi | 18/11/2011 | Số 9A, ngõ 25 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10217 | Thái Châu Ngọc | 21/6/1979 | Số 9A, ngõ 25 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10218 | Thái Hiệp | 1931 | Số 9A, ngõ 25 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10219 | Hà Đức Toàn | 1959 | Tổ 3, đội 3, thôn Cát Động, Kim Bài, Thanh Oai, Hà Nội |
| 10220 | Nguyễn Thị Tuyết | 1974 | Tổ 3, đội 3, thôn Cát Động, Kim Bài, Thanh Oai, Hà Nội |
| 10221 | Hà Thị Nhung | 1993 | Tổ 3, đội 3, thôn Cát Động, Kim Bài, Thanh Oai, Hà Nội |
| 10222 | Hà Quốc Thư | 1995 | Tổ 3, đội 3, thôn Cát Động, Kim Bài, Thanh Oai, Hà Nội |
| 10223 | Phạm Thị Mai | 1958 | Số 5B, ngõ 78 đường Nguyễn Thị Huệ, P.Thanh Bình, Hải Dương |
| 10224 | Nguyễn Đức Trà | 1960 | Số 5B, ngõ 78 đường Nguyễn Thị Huệ, P.Thanh Bình, Hải Dương |
| 10225 | Nguyễn Thị Tuyết Dung | 1985 | Số 5B, ngõ 78 đường Nguyễn Thị Huệ, P.Thanh Bình, Hải Dương |
| 10226 | Nguyễn Thị Quỳnh | 1990 | Số 5B, ngõ 78 đường Nguyễn Thị Huệ, P.Thanh Bình, Hải Dương |
| 10227 | Nguyễn Tuyết Nhi | 2008 | Số 135 Bạch Đằng, P.Thanh Bình, Hải Dương |
| 10228 | Nguyễn Thị Trang | 1984 | P.2746A khu đô thị mới Kim Văn, Kim Lũ, Q.Hoàng Mai, Hà Nội |
| 10229 | Phạm Hồng Tú | 1981 | P.2746A khu đô thị mới Kim Văn, Kim Lũ, Q.Hoàng Mai, Hà Nội |
| 10230 | Phạm Nhật Minh | 2010 | P.2746A khu đô thị mới Kim Văn, Kim Lũ, Q.Hoàng Mai, Hà Nội |
| 10231 | Phạm Hồng Đạc | Xã Đức Giang, huyện Yên Dương, Bắc Giang | |
| 10232 | Lại Thị Miến | Xã Đức Giang, huyện Yên Dương, Bắc Giang | |
| 10233 | Vương Khiêm | 1990 | Hải Dương |
| 10234 | Đặng Vũ Tấn | 1957 | Số 10 Nguyễn Thượng Hiền, Hà Nội |
| 10235 | Nguyễn Thị My | 1955 | Số 10 Nguyễn Thượng Hiền, Hà Nội |
| 10236 | Đặng Thanh Tùng | 1981 | Số 10 Nguyễn Thượng Hiền, Hà Nội |
| 10237 | Đỗ Kim Lan | 1979 | Số 10 Nguyễn Thượng Hiền, Hà Nội |
| 10238 | Đặng Thanh Trúc | 2005 | Số 10 Nguyễn Thượng Hiền, Hà Nội |
| 10239 | Đặng Lan Nhi | 2007 | Số 10 Nguyễn Thượng Hiền, Hà Nội |
| 10240 | Đặng Lan Khuê | 2015 | Số 10 Nguyễn Thượng Hiền, Hà Nội |
| 10241 | Đặng Thanh Hải | 1991 | Số 10 Nguyễn Thượng Hiền, Hà Nội |
| 10242 | Bạch Hồng Nhung | 1991 | Số 10 Nguyễn Thượng Hiền, Hà Nội |
| 10243 | Đỗ Đức Thắng | 1955 | Số 33 Nguyễn Thượng Hiền, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 10244 | Lê Diệu Thúy | 1962 | Số 33 Nguyễn Thượng Hiền, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 10245 | Đỗ Tùng Lâm | 1991 | Số 33 Nguyễn Thượng Hiền, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 10246 | Đỗ Diệu Linh | 1987 | Số 8, liền kề 5, khu đô thị An Thủy, Hà Nội |
| 10247 | Dương Hà Phương | 2016 | Số 8, liền kề 5, khu đô thị An Thủy, Hà Nội |
| 10248 | Dương Minh Sơn | 1985 | Số 8, liền kề 5, khu đô thị An Thủy, Hà Nội |
| 10249 | Nguyễn Thị Mừng | 7/2/1963 | Số 103, ngõ 119, P.Giáp Bát, Q.Hoàng Mai, Hà Nội |
| 10250 | Doãn Ngọc Tua | 26/9/1961 | Số 103, ngõ 119, P.Giáp Bát, Q.Hoàng Mai, Hà Nội |
| 10251 | Phạm Thị Thu | 16/7/1955 | Số 143 Hàng Bạc, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 10252 | Hoàng Tấn Hồ | 28/11/1953 | Số 143 Hàng Bạc, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 10253 | Nguyễn Thị Thành | Yên Cổ, xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
| 10254 | Nguyễn Huy Sinh | Yên Cổ, xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
| 10255 | Nguyễn Thị Loan | Yên Cổ, xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
| 10256 | Nguyễn Huy Long | Yên Cổ, xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
| 10257 | Nguyễn Thanh Bình | Yên Cổ, xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | |
| 10258 | Nguyễn Quốc Tuấn | 1968 | Cổ Rùa, Phú Mãn, Quốc Oai, Hà Nội |
| 10259 | Nguyễn Thị Nga | 968 | Cổ Rùa, Phú Mãn, Quốc Oai, Hà Nội |
| 10260 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 1989 | Cổ Rùa, Phú Mãn, Quốc Oai, Hà Nội |
| 10261 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 1991 | Cổ Rùa, Phú Mãn, Quốc Oai, Hà Nội |
| 10262 | Nguyễn Mạnh Quyền | 2002 | Cổ Rùa, Phú Mãn, Quốc Oai, Hà Nội |
| 10263 | Bùi Nhất Đỉnh | 1995 | Đồng Vàng, Phú Mãn, Quốc Oai, Hà Nội |
| 10264 | Nguyễn Thị Thùy | 1995 | Cổ Rùa, Phú Mãn, Quốc Oai, Hà Nội |
| 10265 | Dương Văn Dũng | 1964 | Hoàng Liên, Hoàng An, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
| 10266 | Nguyễn Thị Lợi | 1979 | Hoàng Liên, Hoàng An, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
| 10267 | Dương Thị Linh | 1990 | Hoàng Liên, Hoàng An, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
| 10268 | Dương Tuấn Hiệp | 1994 | Hoàng Liên, Hoàng An, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
| 10269 | Phạm Quang Hải | 6/9/1967 | P.23.2 tòa CT2 Vimeco, tổ 40, đường Nguyễn Chánh, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10270 | Nguyễn Thị Loan | 10/8/1970 | P.23.2 tòa CT2 Vimeco, tổ 40, đường Nguyễn Chánh, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10271 | Phạm Quang Thắng | 29/12/1992 | P.23.2 tòa CT2 Vimeco, tổ 40, đường Nguyễn Chánh, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10272 | Phạm Quỳnh Anh | 10/8/2001 | P.23.2 tòa CT2 Vimeco, tổ 40, đường Nguyễn Chánh, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10273 | Phạm Đỗ Vương | 1948 | P.17/04 B10A Nam Trung Yên, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10274 | Phạm Thu Hiền | 1977 | P.17/04 B10A Nam Trung Yên, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10275 | Phạm Thanh Tuyền | 1980 | P.17/04 B10A Nam Trung Yên, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10276 | Nguyễn Văn Hợi | Thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | |
| 10277 | Nguyễn Thế Hùng | Thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | |
| 10278 | Bùi Thị Mươi | Thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | |
| 10279 | Phạm Minh Loan | 18/5/1962 | Số 3, ngõ 117 Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nội |
| 10280 | Bùi Hạnh Ly | 8/11/1992 | Số 3, ngõ 117 Đặng Tiến Đông, Đống Đa, Hà Nội |
| 10281 | Lê Văn Dương | 1954 | Khu 6, xã Trị Quận, huyện Phù Ninh, Phú Thọ |
| 10282 | Nguyễn Thị Lan | 1960 | Khu 6, xã Trị Quận, huyện Phù Ninh, Phú Thọ |
| 10283 | Lê Thị Thu Trang | 1985 | Số 18, ngõ 139 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10284 | Lê Quang Thiều | 1996 | Số 18, ngõ 139 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10285 | Nguyễn Văn Nhì | 1954 | Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam |
| 10286 | Phạm Thị Vĩnh | 1954 | Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam |
| 10287 | Nguyễn Như Phưởng | 1978 | Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam |
| 10288 | Nguyễn Thị Thơm | 1992 | Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam |
| 10289 | Nguyễn Quang Phát | 2010 | Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam |
| 10290 | Nguyễn Quang Huy | 2012 | Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam |
| 10291 | Nguyễn Thị Hiệu | 1985 | Ngõ 10, ngách 34 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10292 | Nguyễn Thị Hiếu | 1987 | Ngõ 10, ngách 34 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10293 | Tô Xuân Dũng | 1981 | Khánh Vân, Thường Tín, Hà Nội |
| 10294 | Nguyễn Thị Ngân | 1982 | Khánh Vân, Thường Tín, Hà Nội |
| 10295 | Tô Ngọc Ánh | 2008 | Khánh Vân, Thường Tín, Hà Nội |
| 10296 | Tô Khánh Linh | 2011 | Khánh Vân, Thường Tín, Hà Nội |
| 10297 | Thân Văn Lương | 1958 | Quang Thịnh, Lạng Giang, Bắc Giang |
| 10298 | Đồng Thị Tự | 1953 | Quang Thịnh, Lạng Giang, Bắc Giang |
| 10299 | Nguyễn Bá Bình | 1972 | Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội |
| 10300 | Hoàng Thị Nguyệt | 1968 | Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội |
| 10301 | Lưu Công Mạnh | 10/6/1989 | Ngõ 59/93 Mễ Trì Hạ, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 10302 | Isabella Nagashima | 12 Hammerwood, Demimut, Úc | |
| 10303 | Vũ Thị Kim Giang | 22/4/1966 | Bệnh viện Y Hà Nội |
| 10304 | Nguyễn Thị Minh Dần | 1962 | Số 158 Đào Cam Mộc, Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội |
| 10305 | Đỗ Hùng Linh | 1990 | Số 139 Cao Lỗ, thị trấn Đông Anh, Hà Nội |
| 10306 | Đỗ Hoàng Minh | 1994 | Số 139 Cao Lỗ, thị trấn Đông Anh, Hà Nội |
| 10307 | Hoàng Hồng Nhung | 1991 | Số 139 Cao Lỗ, thị trấn Đông Anh, Hà Nội |
| 10308 | Đỗ Hoàng Long | 2015 | Số 139 Cao Lỗ, thị trấn Đông Anh, Hà Nội |
| 10309 | Em Lan | 1995 | Thôn Đặng, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội |
| 10310 | Em Thanh | Thôn Đặng, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 10311 | Em Thành | Thôn Đặng, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 10312 | Em Huệ | Thôn Đặng, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 10313 | Em Huy | Thôn Đặng, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 10314 | Nguyễn Thục Sơn | 1980 | A10, P.401 tập thể Khương Thượng, Trung Tự, Tôn Thất Tùng, Đống Đa, Hà Nội |
| 10315 | Phạm Thị Thùy | 1980 | A10, P.401 tập thể Khương Thượng, Trung Tự, Tôn Thất Tùng, Đống Đa, Hà Nội |
| 10316 | Nguyễn Văn Cầu | Số 12 Nguyễn Thượng Hiền, Nguyễn Du, Hà Nội | |
| 10317 | Phạm Thị Kim Thanh | Số 12 Nguyễn Thượng Hiền, Nguyễn Du, Hà Nội | |
| 10318 | Lê Thị Thúy Hằng | 1956 | Số 15, ngõ 12 tập thể xuất khẩu La Khê, Hà Đông, Hà Nội |
| 10319 | Nguyễn Thị Thu Hường | 20/10/1985 | Nhật Bản |
| 10320 | Nguyễn Ngọc Anh | 23/10/1987 | địa chỉ Số 15, ngõ 12 tập thể xuất khẩu La Khê, Hà Đông, Hà Nội |
| 10321 | Bùi Đình Hùng | 1972 | Thôn Yên Cổ, xã Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh Hóa |
| 10322 | Nguyễn Thị Hằng | 1970 | Thôn Yên Cổ, xã Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh Hóa |
| 10323 | Bùi Tuấn Anh | 1994 | Thôn Yên Cổ, xã Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh Hóa |
| 10324 | Bùi Đình Hoàn | 2000 | Thôn Yên Cổ, xã Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh Hóa |
| 10325 | Lương Thu Hương | 1989 | Lạng Sơn |
| 10326 | Nguyễn Văn Bằng | 12/1/1954 | Số 9, ngõ 8 Lạc Long Quân, P.Hùng Vương, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
| 10327 | Ma Thị Bông | 27/2/1954 | Số 9, ngõ 8 Lạc Long Quân, P.Hùng Vương, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
| 10328 | Nguyễn Phương Hà | 31/12/1982 | P.2515, V1, tòa nhà Homecity 177 Trung Kính, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10329 | Khổng Mạnh Quân | 6/5/1983 | P.2515, V1, tòa nhà Homecity 177 Trung Kính, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10330 | Khổng Ngọc Anh | 6/3/2005 | P.2515, V1, tòa nhà Homecity 177 Trung Kính, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10331 | Nguyễn Ngọc Mai Chi | 26/10/2006 | Số 3, ngách 165/45, P.Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10332 | Nguyễn Thị Hiền | 11/3/1962 | Xóm Bãi Đá, xã Nghĩa Thái, Tân Kỳ, Nghệ An |
| 10333 | Nguyễn Thị Minh Thủy | 30/11/1968 | Xóm Bãi Đá, xã Nghĩa Thái, Tân Kỳ, Nghệ An |
| 10334 | Nguyễn Thị Vân Anh | 15/11/2000 | Xóm Bãi Đá, xã Nghĩa Thái, Tân Kỳ, Nghệ An |
| 10335 | Tăng Thị Năm | 1935 | Xóm Bãi Đá, xã Nghĩa Thái, Tân Kỳ, Nghệ An |
| 10336 | Đặng Trọng Tuận | 1963 | Xóm Vĩnh Đồng, xã Tân Xuân, Tân Kỳ, Nghệ An |
| 10337 | Đặng Trọng Tuân | 1/6/1986 | Xóm Vĩnh Đồng, xã Tân Xuân, Tân Kỳ, Nghệ An |
| 10338 | Đặng Trọng Tuấn | 15/6/1990 | Xóm Vĩnh Đồng, xã Tân Xuân, Tân Kỳ, Nghệ An |
| 10339 | Nguyễn Thị Lương | 1964 | Cồn Sim, Nghĩa Hoàn, Tân Kỳ, Nghệ An |
| 10340 | Nguyễn Văn Lâm | 1975 | Xóm Bãi Đá, xã Nghĩa Thái, Tân Kỳ, Nghệ An |
| 10341 | Nguyễn Văn Cảnh | 1958 | Xóm Bãi Đá, xã Nghĩa Thái, Tân Kỳ, Nghệ An |
| 10342 | Trần Quang Tuấn | 1975 | Số 38, ngõ 282 Lạc Long Quân, Hà Nội |
| 10343 | Lại Thu Hương | 1978 | Số 38, ngõ 282 Lạc Long Quân, Hà Nội |
| 10344 | Trần Quang Huy | 2006 | Số 38, ngõ 282 Lạc Long Quân, Hà Nội |
| 10345 | Trần Hương Thảo | 2009 | Số 38, ngõ 282 Lạc Long Quân, Hà Nội |
| 10346 | Trần Văn Tân | 1949 | Số 6, ngách 11, ngõ 389 Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10347 | Nguyễn Thị Lan | 1950 | Số 6, ngách 11, ngõ 389 Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10348 | Lại Xuân Doãn | 1949 | Số 4, ngõ 56 Võ Văn Dũng, Đống Đa, Hà Nội |
| 10349 | Lưu Thị Phố | 1950 | Số 4, ngõ 56 Võ Văn Dũng, Đống Đa, Hà Nội |
| 10350 | Lại Bảo An | 11/7/2017 | Số 4, ngõ 56 Võ Văn Dũng, Đống Đa, Hà Nội |
| 10351 | Nguyễn Đức Thành | 1950 | Nhà 10, lô 2, ngõ 217 Đê La Thành, Hà Nội |
| 10352 | Nguyễn Thị Thu | 1956 | Nhà 10, lô 2, ngõ 217 Đê La Thành, Hà Nội |
| 10353 | Nguyễn Đức Dũng | 1983 | Nhà 10, lô 2, ngõ 217 Đê La Thành, Hà Nội |
| 10354 | Nguyễn Thị Bình Dương | 1985 | Số 484 Old Ford, King Poussia, Pensylvania, Mỹ |
| 10355 | Brian Chai | 1985 | Số 484 Old Ford, King Poussia, Pensylvania, Mỹ |
| 10356 | Bảo Chai | 2016 | Số 484 Old Ford, King Poussia, Pensylvania, Mỹ |
| 10357 | Trần Văn Công | 1963 | Số 17, ngõ 92 phố Trúc Khê, Hà Nội |
| 10358 | Đào Thị Tuyết | 1966 | Số 17, ngõ 92 phố Trúc Khê, Hà Nội |
| 10359 | Trần Hoài Nam | 1992 | Số 17, ngõ 92 phố Trúc Khê, Hà Nội |
| 10360 | Trần Duy Tùng | 1999 | Số 17, ngõ 92 phố Trúc Khê, Hà Nội |
| 10361 | Nguyễn Thị Quyên | 1968 | Số 3, C1 phố Hoàng Ngọc Phách, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
| 10362 | Trần Tuấn Anh | 1966 | Số 10, ngõ 92 phố Trúc Khê, Hà Nội |
| 10363 | Nguyễn Hồng Nhung | 1974 | Số 10, ngõ 92 phố Trúc Khê, Hà Nội |
| 10364 | Trần Anh Vũ | 2003 | Số 10, ngõ 92 phố Trúc Khê, Hà Nội |
| 10365 | Trần Minh Ngọc | 1997 | Số 10, ngõ 92 phố Trúc Khê, Hà Nội |
| 10366 | Lê Thị Mai | 1948 | Số 15, ngách 10/2 Tôn Thất Tùng, Đống Đa, Hà Nội |
| 10367 | Phạm Phác | 1943 | Số 15, ngách 10/2 Tôn Thất Tùng, Đống Đa, Hà Nội |
| 10368 | Phạm Lê Nguyên | 1084 | Số 15, ngách 10/2 Tôn Thất Tùng, Đống Đa, Hà Nội |
| 10369 | Lê Thái An | 2013 | Số 15, ngách 10/2 Tôn Thất Tùng, Đống Đa, Hà Nội |
| 10370 | Nguyễn Thị Huyền | 1972 | Đình Lập, Lạng Sơn |
| 10371 | Đặng Công Dầy | 1969 | Đình Lập, Lạng Sơn |
| 10372 | Đặng Ngọc Hùng | 1996 | Đình Lập, Lạng Sơn |
| 10373 | Đinh Khắc Cường | 1993 | Nho Quan, Ninh Bình |
| 10374 | Nguyễn Văn Tập | 1936 | Số 803, CT1A Hyundai, Hà Đông, Hà Nội |
| 10375 | Nguyễn Thị Nga | 1979 | Xã Thái Bình, Đình Lập, Lạng Sơn |
| 10376 | Nguyễn Thị Tuấn | 1975 | Xã Thái Bình, Đình Lập, Lạng Sơn |
| 10377 | Nguyễn Thị Tú | 1977 | Xã Thái Bình, Đình Lập, Lạng Sơn |
| 10378 | Nguyễn Ngọc Thạch | 1981 | Số 803, CT1A Hyundai, Hà Đông, Hà Nội |
| 10379 | Khổng Thị Đinh | 1952 | Số 33 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 10380 | Phạm Hùng Việt | 1979 | Số 33 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 10381 | Bùi Thị Thanh Tâm | 1979 | Số 33 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 10382 | Phạm Hương Giang | 1980 | Số 33 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 10383 | Phạm Khôi Nguyên | 2008 | Số 33 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 10384 | Phạm Nhật Minh | 2013 | Số 33 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 10385 | Trần Văn Ngọc | 1960 | Văn Nhân, Phú Xuyên, Hà Nội |
| 10386 | Phạm Thị Phượng | 1958 | Văn Nhân, Phú Xuyên, Hà Nội |
| 10387 | Trần Mạnh Tuân | 1985 | Thanh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội |
| 10388 | Huỳnh Trung Dũng | 1986 | Quận 7, TP.Hồ Chí Minh |
| 10389 | Lưu Tùng Cảnh | 3/8/1962 | Xóm 8, xã Nghi Kim, TP.Vinh, Nghệ An |
| 10390 | Phạm Thị Liễu | 16/9/1963 | Xóm 8, xã Nghi Kim, TP.Vinh, Nghệ An |
| 10391 | Lưu Công Quỳnh | 5/9/1982 | Xóm 8, xã Nghi Kim, TP.Vinh, Nghệ An |
| 10392 | Lưu Thị Xuyên | 16/9/1994 | Xóm 8, xã Nghi Kim, TP.Vinh, Nghệ An |
| 10393 | Hồ Thị Liên | 1963 | Số 22, ngõ 78 Lê Hồng Phong, TP.Vinh, Nghệ An |
| 10394 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 2/5/1987 | Số 22, ngõ 78 Lê Hồng Phong, TP.Vinh, Nghệ An |
| 10395 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1/6/1984 | Số 22, ngõ 78 Lê Hồng Phong, TP.Vinh, Nghệ An |
| 10396 | Nguyễn Thị Bảo Trâm | 31/7/2011 | Số 22, ngõ 78 Lê Hồng Phong, TP.Vinh, Nghệ An |
| 10397 | Nguyễn Tiến Dũng | 24/3/2014 | Số 22, ngõ 78 Lê Hồng Phong, TP.Vinh, Nghệ An |
| 10398 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 29/6/1991 | Ngõ 59/93 Mễ Trì Hạ, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 10399 | Hồ Thị Quế | Số 20, ngõ 78 Lê Hồng Phong, TP.Vinh, Nghệ An | |
| 10400 | Nguyễn Văn Bàng | 1960 | Số 9, ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Đống Đa, Hà Nội |
| 10401 | Vũ Thị Kim Liên | 1968 | Số 9, ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Đống Đa, Hà Nội |
| 10402 | Trần Vũ Nhân | Số 9, ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Đống Đa, Hà Nội | |
| 10403 | Nguyễn Thùy Trang | 1991 | Canada |
| 10404 | Prashamth Sundavawadiwelu | 1991 | Canada |
| 10405 | Nguyễn Hà An | 2009 | Số 2, ngõ 57 Vĩnh Phúc, Q.Ba Đình, Hà Nội |
| 10406 | Nguyễn Cảnh | 2015 | Số 2, ngõ 57 Vĩnh Phúc, Q.Ba Đình, Hà Nội |
| 10407 | Tuệ Phan | Thôn Đặng, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 10408 | Bác Vượng | Thôn Đặng, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 10409 | Bác Khải | Thôn Đặng, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 10410 | Chị Hà | Thôn Đặng, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 10411 | Chị Hiệp | Thôn Đặng, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 10412 | Chị Thu | 1995 | Thôn Đặng, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội |
| 10413 | Chị Hương | 1977 | Thôn Đặng, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội |
| 10414 | Chú Lân | Thôn Đặng, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 10415 | Thím Bình | Thôn Đặng, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 10416 | Chú Ngải | Thôn Đặng, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 10417 | Thím Sửa | Thôn Đặng, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 10418 | Ngô Thị Thu Thủy | 14/2/1977 | Nhà 7+8, ngõ 24 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội |
| 10419 | Phạm Ngọc Vân | 3/9/1968 | Nhà 7+8, ngõ 24 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội |
| 10420 | Phạm Ngọc Long | 2000 | Nhà 7+8, ngõ 24 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội |
| 10421 | Phạm Ngọc Thủy Tiên | 2004 | Nhà 7+8, ngõ 24 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội |
| 10422 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1977 | P.703 nhà N06 khu Dịch Vọng, P.Nghĩa Đô, Hà Nội |
| 10423 | Ngô Thị Thu Hiệu | 1981 | P.703 nhà N06 khu Dịch Vọng, P.Nghĩa Đô, Hà Nội |
| 10424 | Nguyễn Hoàng Yên | 2008 | P.703 nhà N06 khu Dịch Vọng, P.Nghĩa Đô, Hà Nội |
| 10425 | Hoàng Thị Bích Liên | 16/1/1961 | Green House, số 42 tổ 23, P.Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội |
| 10426 | Đỗ Đức Toàn | 4/8/1957 | Green House, số 42 tổ 23, P.Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội |
| 10427 | Hoàng Văn Sủng | Green House, số 42 tổ 23, P.Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội | |
| 10428 | Hà Thị Tông | Green House, số 42 tổ 23, P.Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội | |
| 10429 | Đỗ Hoàng Tùng | 27/2/1987 | Green House, số 42 tổ 23, P.Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội |
| 10430 | Đỗ Hoàng Khánh | 1995 | Green House, số 42 tổ 23, P.Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội |
| 10431 | Đặng Thị Mỹ | 1930 | Võng Xuyên, Phúc Thọ, Hà Nội |
| 10432 | Trần Bá Chiến | 1949 | Số 5, ngõ 768 Lý Bôn, P.Trần Lãm, TP.Thái Bình |
| 10433 | Nguyễn Duy Minh | 21/9/2012 | T1-12B-01 Timescity, Minh Khai, Hà Nội |
| 10434 | Nguyễn Duy Khôi | 18/5/2016 | T1-12B-01 Timescity, Minh Khai, Hà Nội |
| 10435 | Nguyễn Văn Tuyên | 1939 | P.306, A5, tổ 8A, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội |
| 10436 | Nguyễn Thị Cư | 1948 | P.306, A5, tổ 8A, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội |
| 10437 | Nguyễn Hồng Cẩm | 1942 | Trung Đạo, Trung Hưng, Hưng Yên |
| 10438 | Nguyễn Văn Bằng | 1954 | Số 9, ngõ 8 Lạc Long Quân, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
| 10439 | Đặng Thị Tâm | 1930 | Mê Linh, Hà Nội |
| 10440 | Vũ Thị Ngân | 83 tuổi | Thị trấn Gia Lộc, Hải Dương |
| 10441 | Nguyễn Thị Thủy | 1963 | Số 29/360/4 La Thành, Đống Đa, Hà Nội |
| 10442 | Trần Quang Dần | Xã Việt Hưng, Văn Lâm, Hưng Yên | |
| 10443 | Đào Thị Liễu | Xã Việt Hưng, Văn Lâm, Hưng Yên | |
| 10444 | Trần Văn Biểu | Xã Việt Hưng, Văn Lâm, Hưng Yên | |
| 10445 | Tạ Quốc Thắng | 1966 | Số 700, H9 ngách 147B/39 thị trấn Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 10446 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 1974 | Số 700, H9 ngách 147B/39 thị trấn Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 10447 | Tạ Minh Đức | 2006 | Số 700, H9 ngách 147B/39 thị trấn Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 10448 | Tạ Phương Anh | 2004 | Số 700, H9 ngách 147B/39 thị trấn Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 10449 | Phan Thị Thu | 1949 | Số 10, ngõ 179 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội |
| 10450 | Dương Thu Hà | 1982 | Số 10, ngõ 179 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội |
| 10451 | Dương An Khanh | 2006 | Số 10, ngõ 179 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội |
| 10452 | Dương Xuân Phát | 2011 | Số 10, ngõ 179 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội |
| 10453 | Ngô Văn Đậu | Số 124/3 khu vực 5, P.An Bình, Q.Ninh Kiều, Cần Thơ | |
| 10454 | Hồ Kim Tăng | ||
| 10455 | Nguyễn Thị Xuân Thùy | ||
| 10456 | Ngô Thùy Anh | ||
| 10457 | Michelle Nguyễn | Mỹ | |
| 10458 | Ngô Hồ Kha | ||
| 10459 | Ngô Hồ Nguyệt | ||
| 10460 | Ngô Tuệ Hân | ||
| 10461 | Ngô Gia Lộc | ||
| 10462 | Trương Ánh Nguyệt | ||
| 10463 | Nguyễn Đình Tầm | 1957 | P.516 HH4A, chung cư Linh Đàm, Hà Nội |
| 10464 | Long Thị Thoa | 1962 | P.516 HH4A, chung cư Linh Đàm, Hà Nội |
| 10465 | Cao Thành Trung | 11/1979 | Số 17/32/11 Hoàng Công Chất, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 10466 | Bùi Quang Phúc | 10/5/1972 | Số 26, nhà C6, tổ dân phố Lương Thế Vinh 11, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 10467 | Trần Thị Quyến | 20/10/1974 | Số 26, nhà C6, tổ dân phố Lương Thế Vinh 11, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 10468 | Bùi Quang Duy | 28/4/1999 | Số 26, nhà C6, tổ dân phố Lương Thế Vinh 11, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 10469 | Bùi Quang Đức | 29/12/2005 | Số 26, nhà C6, tổ dân phố Lương Thế Vinh 11, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 10470 | Đặng Thị Viễn | 1977 | Xóm Đình, thôn Yến Đô, xã Tân Việt, Yên Mỹ, Hưng Yên |
| 10471 | Lương Thuý Hằng | 4/10/2002 | Xóm Đình, thôn Yến Đô, xã Tân Việt, Yên Mỹ, Hưng Yên |
| 10472 | Vũ Thị Thương | 31/12/1997 | Xóm Đình, thôn Yến Đô, xã Tân Việt, Yên Mỹ, Hưng Yên |
| 10473 | Phạm Thị Thu Thuỷ | 4/1/1997 | Xóm Đình, thôn Yến Đô, xã Tân Việt, Yên Mỹ, Hưng Yên |
| 10474 | Vương Duy Ba | 1997 | Xóm Đình, thôn Yến Đô, xã Tân Việt, Yên Mỹ, Hưng Yên |
| 10475 | Trần Thị Sang | Số 19 Đào Duy Anh, P.Trường Thi, Tp.Thanh Hóa | |
| 10476 | Phạm Văn Biên | 1960 | Lô 4 Lê Hoàn, P.Điện Biên, Tp.Thanh Hóa |
| 10477 | Nguyễn Thị Liên | 1964 | Lô 4 Lê Hoàn, P.Điện Biên, Tp.Thanh Hóa |
| 10478 | Nguyễn Hùng Cường | 1982 | Số 18 Nguyễn Trãi, P.Ba Đình, Tp.Thanh Hóa |
| 10479 | Nguyễn Huy Đức | 2003 | Số 18 Nguyễn Trãi, P.Ba Đình, Tp.Thanh Hóa |
| 10480 | Nguyễn Vũ Anh | 2011 | Số 18 Nguyễn Trãi, P.Ba Đình, Tp.Thanh Hóa |
| 10481 | Đỗ Hữu Chiến | 1952 | Xóm Bắc, Đông Kết, Khoái Châu, Hưng Yên |
| 10482 | Đỗ Bá Vọng | 1952 | Xóm Bắc, Đông Kết, Khoái Châu, Hưng Yên |
| 10483 | Đỗ Thị Thuý Hà | 7/5/1975 | Ngã tư Khé, Phùng Hưng, Khoái Châu, Hưng Yên |
| 10484 | Hà Tuấn Hưng | 2/9/1970 | Ngã tư Khé, Phùng Hưng, Khoái Châu, Hưng Yên |
| 10485 | Hà Thị Ngọc Huyền | 14/1/2008 | Ngã tư Khé, Phùng Hưng, Khoái Châu, Hưng Yên |
| 10486 | Đinh Thị Quang | 12/6/1960 | Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương |
| 10487 | Nguyễn Đức Lộc | 20/9/1986 | Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương |
| 10488 | Cấn Thị Thanh Huyền | 27/1/1988 | Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương |
| 10489 | Nguyễn Vũ Hạnh Nhi | 17/3/2017 | Số 3, ngách 146/1 Định Công Thượng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 10490 | Nguyễn Kim Thu | 14/5/1965 | Số 162 Ngô Quyền, P.Minh Xuân, Tp.Tuyên Quang |
| 10491 | Vũ Trung Tuyến | 11/11/1965 | Số 162 Ngô Quyền, P.Minh Xuân, Tp.Tuyên Quang |
| 10492 | Nguyễn Vũ Hoàng Long | 10/8/1988 | Số 3, ngách 146/1 Định Công Thượng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 10493 | Vũ Thị Thanh Huyền | 1990 | Số 3, ngách 146/1 Định Công Thượng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 10494 | Vũ Thị Hào | 1949 | P.2101, T21 Hapulico, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10495 | Vũ Ánh Hoa | 16/12/1975 | P.2101, T21 Hapulico, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10496 | Nguyễn Thanh Sơn | 17/11/1972 | P.2101, T21 Hapulico, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10497 | Vũ Ánh Hồng | 1/11/1979 | P.2101, T21 Hapulico, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10498 | Vũ Thu Giang | 2005 | P.2101, T21 Hapulico, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10499 | Vũ Tú Khanh | 2005 | P.2101, T21 Hapulico, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10500 | Lê Thị Bích Nụ | 1947 | Số 798 Trương Định, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 10501 | Nguyễn Tuấn Cường | Số 46, ngách 8, ngõ 95 Chùa Bộc, Đống Đa, Hà Nội | |
| 10502 | Lưu Văn Quyến | 10/3/1955 | Số 22, tổ 16, ấp Bình Tây, xã Thạnh Nhựt, huyện Gò Công Tây, Tiền Giang |
| 10503 | Võ Thị Kim Liên | 13/10/1985 | Số 22, tổ 16, ấp Bình Tây, xã Thạnh Nhựt, huyện Gò Công Tây, Tiền Giang |
| 10504 | Lưu Thị Kim Ngân | 1/7/1984 | Số 22, tổ 16, ấp Bình Tây, xã Thạnh Nhựt, huyện Gò Công Tây, Tiền Giang |
| 10505 | Lưu Thị Trúc Linh | 3/1/1995 | Số 22, tổ 16, ấp Bình Tây, xã Thạnh Nhựt, huyện Gò Công Tây, Tiền Giang |
| 10506 | Lưu Thị Yến Linh | 1/1/1999 | Số 22, tổ 16, ấp Bình Tây, xã Thạnh Nhựt, huyện Gò Công Tây, Tiền Giang |
| 10507 | Lưu Văn Sơn | ||
| 10508 | Võ Văn Mon | 1935 | |
| 10509 | Hoàng Đức Việt | 19/7/1988 | Hoàng Đạo Thúy, Hà Nội |
| 10510 | Lê Diệu Linh | 13/9/1990 | Hoàng Đạo Thúy, Hà Nội |
| 10511 | Nguyễn Mạnh Vũ | 15/11/1961 | Số 18, ngõ 150 Lý Thường Kiệt, Tp.Thái Bình |
| 10512 | Nguyễn Thị Lan Anh | 4/6/1974 | Số 18, ngõ 150 Lý Thường Kiệt, Tp.Thái Bình |
| 10513 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 4/4/1963 | Ngõ 4, tập thể A34 Di Trạch, Hoài Đức, Hà Nội |
| 10514 | Phạm Thanh Hải | 2/5/1989 | Ngõ 4, tập thể A34 Di Trạch, Hoài Đức, Hà Nội |
| 10515 | Phạm Nhật Minh | 17/11/2016 | Ngõ 4, tập thể A34 Di Trạch, Hoài Đức, Hà Nội |
| 10516 | Nguyễn Thị Bích Thuỷ | 9/6/1991 | Số 16, ngách 28/11, ngõ Văn Hương, Tôn Đức Thắng, Đống Đa, Hà Nội |
| 10517 | Nguyễn Bảo Linh Chi | 2/9/2011 | Số 18, ngõ 150 Lý Thường Kiệt, Tp.Thái Bình |
| 10518 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 31/5/1986 | Ngõ 4, tập thể A34 Di Trạch, Hoài Đức, Hà Nội |
| 10519 | Vũ Đức Thuận | 13/11/1986 | Số 16, ngách 28/11, ngõ Văn Hương, Tôn Đức Thắng, Đống Đa, Hà Nội |
| 10520 | Lưu Mộc Lam | 14/4 Bính Thân | Số 62/2 Pasteur, P.Bến Nghé, Q.1, Tp.Hồ Chí Minh |
| 10521 | Nguyễn Thị Kim Loan | 3/1 Ất Mùi | Số 62/2 Pasteur, P.Bến Nghé, Q.1, Tp.Hồ Chí Minh |
| 10522 | Hoàng Thanh Trúc | 19/8 Tân Mùi | Số 62/2 Pasteur, P.Bến Nghé, Q.1, Tp.Hồ Chí Minh |
| 10523 | Lưu Nguyễn Quang Khải | 9/4 Mậu Ngọ | Số 62/2 Pasteur, P.Bến Nghé, Q.1, Tp.Hồ Chí Minh |
| 10524 | Lưu Nguyễn Mỹ Phượng | 12/12 Quý Hợi | Số 62/2 Pasteur, P.Bến Nghé, Q.1, Tp.Hồ Chí Minh |
| 10525 | Lưu Nguyễn Anh Khoa | 23/8 Ất Sửu | Số 62/2 Pasteur, P.Bến Nghé, Q.1, Tp.Hồ Chí Minh |
| 10526 | Phạm Louis Nhất Vương | 8/9 Nhâm Thìn | |
| 10527 | Phạm Thiên Kim | 28/6 Ất Mùi | |
| 10528 | Nguyễn Đức Mạnh | 1/6/1955 | Số 46, ngách 8, ngõ 95 Chùa Bộc, Hà Nội |
| 10529 | Trịnh Thị Thanh Thuý | 25/10/1955 | Số 46, ngách 8, ngõ 95 Chùa Bộc, Hà Nội |
| 10530 | Nguyễn Đức Khánh | 25/2/1993 | Số 46, ngách 8, ngõ 95 Chùa Bộc, Hà Nội |
| 10531 | Trần Thu Ánh | 9/8/1991 | BY2, khu 15, Đông Quan, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10532 | Trương Văn Phước | 19/1/1942 | Số 37, ngõ 160 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10533 | Lê Thị Huệ | 24/3/1951 | Số 37, ngõ 160 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10534 | Trương Thị Phương Thảo | 7/5/1977 | Số 37, ngõ 160 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10535 | Nguyễn Minh Đức | 19/12/2003 | Số 37, ngõ 160 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10536 | Nguyễn Minh Sơn | 19/11/2005 | P.705 chung cư 125 Hoàng Ngân, Trung Hòa, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10537 | Trương Thị Hồng | Thôn Hữu Niên, xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, Quảng Trị | |
| 10538 | Trương Thị Cẩm | Thôn Hữu Niên, xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, Quảng Trị | |
| 10539 | Trương Trường Sơn | 1951 | Tây Hồ, Hà Nội |
| 10540 | Nguyễn Hữu Tuân | 15/5/1973 | P.705 chung cư 125 Hoàng Ngân, Trung Hòa, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10541 | Bùi Thị Dạ | 1947 | Xã Quảng Tâm, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa |
| 10542 | Nguyễn Văn Gương | 1967 | Thôn Vĩnh Trung, Đại Áng, Thanh Trì, Hà Nội |
| 10543 | Nguyễn Thị Hạnh | 1968 | Thôn Vĩnh Trung, Đại Áng, Thanh Trì, Hà Nội |
| 10544 | Nguyễn Đăng Kiên | 1993 | Thôn Vĩnh Trung, Đại Áng, Thanh Trì, Hà Nội |
| 10545 | Nguyễn Văn Cường | 1991 | Thôn Vĩnh Trung, Đại Áng, Thanh Trì, Hà Nội |
| 10546 | Nguyễn Thị Hiền | 1990 | Thôn Hữu Nghị, thị trấn Phong Thổ, Phong Thổ, Lai Châu |
| 10547 | Nguyễn Đình Cơ | 1981 | Thôn Hữu Nghị, thị trấn Phong Thổ, Phong Thổ, Lai Châu |
| 10548 | Nguyễn Đình Bảo Lâm | 2016 | Thôn Hữu Nghị, thị trấn Phong Thổ, Phong Thổ, Lai Châu |
| 10549 | Nguyễn Thị Hà | 1968 | Thôn Đồng Tâm, Gia Lương, Gia Lộc, Hải Dương |
| 10550 | Nguyễn Văn Kiên | 2005 | Thôn Đồng Tâm, Gia Lương, Gia Lộc, Hải Dương |
| 10551 | Nguyễn Văn Dỉnh | 1934 | Thôn Đồng Tâm, Gia Lương, Gia Lộc, Hải Dương |
| 10552 | Nguyễn Thị Lỳ | Phố Keo, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 10553 | Nguyễn Đức Chiến | 1962 | Phố Keo, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội |
| 10554 | Nguyễn Thị Trường | 1964 | Phố Keo, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội |
| 10555 | Nguyễn Thị Hồng | 1972 | Phố Keo, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội |
| 10556 | Nguyễn Đức Huỳnh | 1986 | Phố Keo, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội |
| 10557 | Nguyễn Thị Huỳnh | 1985 | Phố Keo, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội |
| 10558 | Nguyễn Hữu Tuấn | 1985 | Phố Keo, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội |
| 10559 | Chu Thị Tuyết | Số 37, ngách 454/81 Minh Khai, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội | |
| 10560 | Đoàn Văn Định | Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 10561 | Phạm Thị Thảo | Tổ 12, Phú Lương, Hà Đông, Hà Nội | |
| 10562 | Lê Văn Hiệu | Thạch Thanh, Thạch Hà, Hà Tĩnh | |
| 10563 | Nguyễn Quang Nhật | Từ Liêm, Hà Nội | |
| 10564 | Hà Trọng Duy | Số 5, ngách 237, ngõ 211 Khương Trung, Hà Nội | |
| 10565 | Nguyễn Ngọc Dũng | Khu 8, Yên Sở, Hoài Đức, Hà Nội | |
| 10566 | Vũ Thị Ngọc | Ngõ 1074 đường Láng, Hà Nội | |
| 10567 | Nguyễn Xuân Hùng | Số 239 đường K3 Hoàng Công Chất, Hà Nội | |
| 10568 | Phạm Minh Đức | Liêm Tiết, Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 10569 | Nguyễn Văn Tùng | Thôn Bấu, Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội | |
| 10570 | Nguyễn Thị Trang | Thôn Kim Tân, xã Kim Sơn, thị xã Sơn Tây, Hà Nội | |
| 10571 | Bùi Thị Thu Thuỷ | ||
| 10572 | Phùng Thị Thuý Hằng | Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | |
| 10573 | Phạm Văn Hoàn | Trung Hòa, Yên Mỹ, Hưng Yên | |
| 10574 | Phùng Thị Thanh Nga | Chu Minh, Ba Vì, Hà Nội | |
| 10575 | Vũ Văn Đăng | Nam Định, Hà Nội | |
| 10576 | Vương Thị Tâm | Nam Sách, Hải Dương | |
| 10577 | Lê Thị Thanh Na | Kim Sơn, Ninh Bình | |
| 10578 | Nguyễn Thị Phượng | Triệu Đế, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | |
| 10579 | Tống Văn Tình | Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 10580 | Hà Tuấn Anh | Cẩm Phả, Quảng Ninh | |
| 10581 | Hoàng Văn Hanh | Ứng Hà, Ninh Giang, Hải Dương | |
| 10582 | Nguyễn Khánh Tùng | Số 48, ngõ 444 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội | |
| 10583 | Trương Văn Tào | Xóm 11, Quỳnh Tam, Quỳnh Lưu, Nghệ An | |
| 10584 | Cao Thị Thuận | Mỹ Thượng, Hữu Văn, Chương Mỹ, Hà Nội | |
| 10585 | Vũ Thị Thảo | 16/5/2016 | Ngõ 250 Kim Giang, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 10586 | Trần Vinh Quang | 18/12/1984 | Trung Giã, Sóc Sơn, Hà Nội |
| 10587 | Nguyễn Thị Thảo | 2/2/1984 | Ứng Hòa, Hà Nội |
| 10588 | Phạm Thị Sim | 7/5/1989 | Phương Định, Trực Ninh, Nam Định |
| 10589 | Trần Bá Chung | 5/8/1990 | Gia Phú, Gia Viễn, Ninh Bình |
| 10590 | Phạm Thị Tiến | 82 tuổi | Bình Thạnh, tp. HCM |
| 10591 | Nguyễn Thanh Bình | 1984 | |
| 10592 | Đinh Nguyễn Như Quỳnh | 1987 | |
| 10593 | Nguyễn Anh Vinh | 10/3/2009 | Số 71 Nguyễn Huy Tưởng, Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
| 10594 | Nguyễn Anh Tuấn | 5/1/1982 | Số 71 Nguyễn Huy Tưởng, Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
| 10595 | Trịnh Thị Năm | 1948 | Số 64 Nguyễn Trác, Đà Nẵng |
| 10596 | Trần Thị Kính | 1944 | Số 324 Chi Lăng, Huế |
| 10597 | Vũ Thu Hương | 11/6/1987 | Q.3, Tp.Hồ Chí Minh |
| 10598 | Cao Huyền Diệu Hương | 6/11/1987 | Q.4, Tp.Hồ Chí Minh |
| 10599 | Hà Thị Thu Hà | 15/11/1987 | Ngõ 68 Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10600 | Vũ Văn Đăng | 1980 | Hà Nội |
| 10601 | Ngô Quốc Vinh | 1959 | Số 29 Lạc Long Quân, thị trấn Krông Kmar, Đăklăk |
| 10602 | Nguyễn Thị Huệ | 1970 | Số 29 Lạc Long Quân, thị trấn Krông Kmar, Đăklăk |
| 10603 | Nguyễn Thị Na | 13/12/1989 | Làng Linh Chiểu, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 10604 | Phạm Lâm Đồng | 12/4/1989 | Số 462B Minh Phụng, P.9, Q.11, Tp.Hồ Chí Minh |
| 10605 | Lê Thị Hằng | 1976 | Xã Xuân Bái, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
| 10606 | Hồ Thị Thu | 1978 | Xã Xuân Bái, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
| 10607 | Hồ Văn Lâm | 1974 | Xã Xuân Bái, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
| 10608 | Lý Trường Dũng | 1967 | Xã Xuân Bái, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
| 10609 | Lý Thị Liên | Xã Xuân Bái, Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
| 10610 | Lý Thị Hoan | Xã Xuân Bái, Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
| 10611 | Lý Trường Sinh | Xã Xuân Bái, Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
| 10612 | Bùi Thị Lan | Xã Xuân Bái, Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
| 10613 | Nguyễn Thị Lệ | Cần Thơ | |
| 10614 | Ninh Quang Định | Quỳnh Nhai, Sơn La | |
| 10615 | Trần Thị My | Quỳnh Nhai, Sơn La | |
| 10616 | Thai nhi trong bụng mẹ Ninh Thu Trang | Long Biên, Hà Nội | |
| 10617 | Ninh Thu Trang | 1984 | Long Biên, Hà Nội |
| 10618 | Bùi Khắc Trung | 1977 | Long Biên, Hà Nội |
| 10619 | Bùi Ninh Châu Anh | 2008 | Long Biên, Hà Nội |
| 10620 | Bùi Anh Thư | 2009 | Long Biên, Hà Nội |
| 10621 | Ninh Anh Tuấn | Mễ Trì, Hà Nội | |
| 10622 | Nguyễn Bích Ngọc | Mễ Trì, Hà Nội | |
| 10623 | Phạm Văn Trường | 1974 | Thụy An, Ba Vì, Hà Nội |
| 10624 | Phạm Thị Hồng | 1973 | Thụy An, Ba Vì, Hà Nội |
| 10625 | Nguyễn Thị Tuyền | 1951 | Thụy An, Ba Vì, Hà Nội |
| 10626 | Nguyễn Văn Sanh | 1960 | K64/25 Pasteur, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 10627 | Đặng Hùng Lâm | 1/2/1949 | Số 292/18 Cách mạng tháng 8, P.10, Q.3, Tp.Hồ Chí Minh |
| 10628 | Nguyễn Thị Huyên | 27/2/1957 | Số 292/18 Cách mạng tháng 8, P.10, Q.3, Tp.Hồ Chí Minh |
| 10629 | Nguyễn Long | 28/8/1982 | Số 493A/12 Cách mạng tháng 8, P.13, Q.10, Tp.Hồ Chí Minh |
| 10630 | Đặng Như Quỳnh | 18/9/1982 | Số 493A/12 Cách mạng tháng 8, P.13, Q.10, Tp.Hồ Chí Minh |
| 10631 | Nguyễn Đặng Khang Huy | 7/6/2009 | Số 493A/12 Cách mạng tháng 8, P.13, Q.10, Tp.Hồ Chí Minh |
| 10632 | Nguyễn Đặng Minh Đức | 3/2/1982 | Số 493A/12 Cách mạng tháng 8, P.13, Q.10, Tp.Hồ Chí Minh |
| 10633 | Đặng Như Ý | 22/8/1982 | Số 292/18 Cách mạng tháng 8, P.10, Q.3, Tp.Hồ Chí Minh |
| 10634 | Đào Đặng Quyền Kha | 18/3/2012 | Số 292/18 Cách mạng tháng 8, P.10, Q.3, Tp.Hồ Chí Minh |
| 10635 | Đoàn Chí Thiện | 1963 | |
| 10636 | Nguyễn Thị Kiều Giang | 1963 | |
| 10637 | Đoàn Nguyễn Trà My | 1997 | |
| 10638 | Đoàn Chí Tín | 1993 | |
| 10639 | Phan Thanh Sơn | 1960 | Thôn Bình Thủy, xã Sơn Thủy, huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 10640 | Phan Thanh Thế | 1984 | Thôn Bình Thủy, xã Sơn Thủy, huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 10641 | Bùi Thì Hoa | 1990 | Thôn Bình Thủy, xã Sơn Thủy, huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 10642 | Phan Trí Gia Bảo | 2013 | Thôn Bình Thủy, xã Sơn Thủy, huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 10643 | Trịnh Hồng Quý | 15/2/1983 | Tổ 7, khu phố 4, P.Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai |
| 10644 | Trịnh Thị Ngọc Trân | 13/11/2011 | Tổ 7, khu phố 4, P.Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai |
| 10645 | Nguyễn Thị Tẹo | 1953 | Số 46, ngõ 133 Tân Ấp, Ba Đình, Hà Nội |
| 10646 | Lê Nguyễn Bảo Trâm | 11/8/2017 | Đội 4, thôn Quảng Trí, xã Thái Sơn, huyện Kinh Môn, Hải Dương |
| 10647 | Cao Văn Độ | 1962 | Thất Hùng, Kinh Môn, Hải Dương |
| 10648 | Cao Văn Thuần | 1985 | Thất Hùng, Kinh Môn, Hải Dương |
| 10649 | Lã Văn Khanh | 1962 | Thất Hùng, Kinh Môn, Hải Dương |
| 10650 | Lã Thị Mến | 1985 | Thất Hùng, Kinh Môn, Hải Dương |
| 10651 | Nguyễn Thị Thơm | 1963 | Thất Hùng, Kinh Môn, Hải Dương |
| 10652 | Trần Thế Cường | 1958 | 257A, ngõ 281, Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 10653 | Ngô Thị Thúy | 1969 | 257A, ngõ 281, Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 10654 | Trần Anh Minh | 1997 | 257A, ngõ 281, Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 10655 | Nguyễn Quang Bảo | Số 2, Q30 ngõ 136, Nguyễn An Ninh, Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 10656 | Nguyễn Quang Hiền | Số 2, Q30 ngõ 136, Nguyễn An Ninh, Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 10657 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Số 2, Q30 ngõ 136, Nguyễn An Ninh, Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 10658 | Nguyễn Quang Hưng | Số 2, Q30 ngõ 136, Nguyễn An Ninh, Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 10659 | Nguyễn Thị Oanh | Số 2, Q30 ngõ 136, Nguyễn An Ninh, Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 10660 | Nguyễn Quang Hiệp | Số 2, Q30 ngõ 136, Nguyễn An Ninh, Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 10661 | Phạm Thu Trang | Số 2, Q30 ngõ 136, Nguyễn An Ninh, Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 10662 | Nguyễn Quang Hòa | Số 2, Q30 ngõ 136, Nguyễn An Ninh, Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 10663 | Nguyễn Thu Hằng | Số 2, Q30 ngõ 136, Nguyễn An Ninh, Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 10664 | Nguyễn Hữu Ly | 1958 | Xóm 12, Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 10665 | Nguyễn Hữu Liên | 1993 | Xóm 12, Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 10666 | Nguyễn Thị Dung | 1992 | Xóm 12, Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 10667 | Nguyễn Thị Hồng | 1997 | Xóm 12, Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 10668 | Nguyễn Vũ Hồng Chi | 1969 | 271, ngõ 281, Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 10669 | Bùi Thị Mai Anh | 1975 | 271, ngõ 281, Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 10670 | Nguyễn Hải Long | 1994 | 271, ngõ 281, Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 10671 | Nguyễn Hồng Ngọc | 2000 | 271, ngõ 281, Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 10672 | Bùi Quốc Phong | 1/5/1967 | Thôn 2, xã Phú Châu, Ba Vì, Hà Nội |
| 10673 | Nguyễn Thị Hạnh | 5/26/1905 | Thôn 2, xã Phú Châu, Ba Vì, Hà Nội |
| 10674 | Bùi Thị Mai | 19/9/1992 | Thôn 2, xã Phú Châu, Ba Vì, Hà Nội |
| 10675 | Vũ Hải | 30/7/1974 | Số 37, ngõ 102/25 Trường Chinh, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 10676 | Hoàng Thị Thu Hải | 25/9/1984 | Số 37, ngõ 102/25 Trường Chinh, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 10677 | Vũ Minh Đức | 17/12/2006 | Số 37, ngõ 102/25 Trường Chinh, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 10678 | Vũ Phương Linh | 24/10/2012 | Số 37, ngõ 102/25 Trường Chinh, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 10679 | Vũ Thanh Lý | 1951 | Số 37, ngõ 102/25 Trường Chinh, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 10680 | Đoàn Thị Nụ | 1952 | Số 37, ngõ 102/25 Trường Chinh, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 10681 | Hoàng Quốc Minh | Cụm 5, Hiệp Thuận, Phúc Thọ, Hà Nội | |
| 10682 | Nguyễn Thị Duyên | Cụm 5, Hiệp Thuận, Phúc Thọ, Hà Nội | |
| 10683 | Hoàng Minh Tân | 18/8/1991 | Cụm 5, Hiệp Thuận, Phúc Thọ, Hà Nội |
| 10684 | Hoàng Thị Thanh Vân | Cụm 5, Hiệp Thuận, Phúc Thọ, Hà Nội | |
| 10685 | Võ Đức Vượng | 1977 | P.310-CT1, cc Mễ Trì Thượng, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 10686 | Phan Thị Hoài Trang | 1977 | P.310-CT1, cc Mễ Trì Thượng, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 10687 | Võ Xuân Bách | 2011 | P.310-CT1, cc Mễ Trì Thượng, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 10688 | Nguyễn Văn Lợi | 1959 | Tân Thành, tt Chợ Chu, Định Hóa, Thái Nguyên |
| 10689 | Nguyễn Thị Dung | 1960 | Tân Thành, tt Chợ Chu, Định Hóa, Thái Nguyên |
| 10690 | Nguyễn Xuân Cường | 1963 | Trung Kiên, tt Chợ Chu, Định Hóa, Thái Nguyên |
| 10691 | Nguyễn Thị Lưu | 1966 | Trung Kiên, tt Chợ Chu, Định Hóa, Thái Nguyên |
| 10692 | Nguyễn Việt Hùng | 1995 | Trung Kiên, tt Chợ Chu, Định Hóa, Thái Nguyên |
| 10693 | Nguyễn Hồng Xiêm | 1965 | Xóm Yên Thông, Bình Yên, Định Hóa, Thái Nguyên |
| 10694 | Nguyễn Thị Lập | 1975 | Xóm Yên Thông, Bình Yên, Định Hóa, Thái Nguyên |
| 10695 | Nguyễn Hải Linh | 1997 | Xóm Yên Thông, Bình Yên, Định Hóa, Thái Nguyên |
| 10696 | Nguyễn Hồng Sơn | 2002 | Xóm Yên Thông, Bình Yên, Định Hóa, Thái Nguyên |
| 10697 | Nguyễn Xuân Chúc | 1969 | Dốc Châu, tt Chợ Chu, Định Hóa, Thái Nguyên |
| 10698 | Nguyễn Thu Hương | 1975 | Dốc Châu, tt Chợ Chu, Định Hóa, Thái Nguyên |
| 10699 | Nguyễn Thùy Dương | 2002 | Dốc Châu, tt Chợ Chu, Định Hóa, Thái Nguyên |
| 10700 | Nguyễn Thu Hằng | 2007 | Dốc Châu, tt Chợ Chu, Định Hóa, Thái Nguyên |
| 10701 | Nguyễn Xuân Trích | 1971 | Bãi Á, tt Chợ Chu, Định Hóa, Thái Nguyên |
| 10702 | Đoàn Thị Oanh | 1974 | Bãi Á, tt Chợ Chu, Định Hóa, Thái Nguyên |
| 10703 | Nguyễn Huyền Trang | 1994 | Bãi Á, tt Chợ Chu, Định Hóa, Thái Nguyên |
| 10704 | Nguyễn Quang Huy | 2007 | Bãi Á, tt Chợ Chu, Định Hóa, Thái Nguyên |
| 10705 | Phan Việt Cường | Nhật Chiêu 2, Liên Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | |
| 10706 | Phan Hiểu Hưởng | Nhật Chiêu 2, Liên Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | |
| 10707 | Bùi Thị Thắng | Nhật Chiêu 2, Liên Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | |
| 10708 | Phan Thị Thu | Nhật Chiêu 1, Liên Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | |
| 10709 | Phan Như Hợi | Nhật Chiêu 2, Liên Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | |
| 10710 | Nguyễn Quyết Chiến | Nhật Chiêu 1, Liên Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | |
| 10711 | Nguyễn Phan Anh Phong | Nhật Chiêu 1, Liên Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | |
| 10712 | Phan Văn Thắng | Gia Khánh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | |
| 10713 | Chu Thị Huyền | Hạ Hòa, Phú Thọ | |
| 10714 | Nguyễn Thu Nguyên | ||
| 10715 | Nguyễn Thu Nga | ||
| 10716 | Nguyễn Tuấn Hùng | ||
| 10717 | Nguyễn Thanh Huyền | ||
| 10718 | Vũ Minh Thùy | ||
| 10719 | Nguyễn Trung Nhưng | ||
| 10720 | Nguyễn Thị Trang | ||
| 10721 | Nguyễn Xuân Dục | ||
| 10722 | Đào Ngọc Phan Lâm | ||
| 10723 | Trần Quốc Toản | 24/5/1984 | Số 8/26/40 Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10724 | Trần Minh Hiển | 17/11/2017 | Số 8/26/40 Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10725 | Trần Thị Quỳnh Ngọc | 18/1/2015 | Số 8/26/40 Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10726 | Trần Xuân Thoán | Số 8/26/40 Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội | |
| 10727 | Nguyễn Thị Lý | Số 8/26/40 Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội | |
| 10728 | Trịnh Thành Trung | 17/11/1980 | B4 Kim Liên, Hà Nội |
| 10729 | Nguyễn Văn Trọng | 1/7/1975 | Số 107 Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 10730 | Nguyễn Thị Bích Thảo | 10/9/1978 | Số 107 Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 10731 | Nguyễn Minh Tiến | 22/12/2001 | Số 107 Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 10732 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 20/4/2006 | Số 107 Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 10733 | Trần Trung | 17/11/1978 | Xóm Thượng, Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội |
| 10734 | Nguyễn Thị Lan | 1964 | Xóm Thượng, Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội |
| 10735 | Nguyễn Văn Hào | 1962 | Xóm Thượng, Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội |
| 10736 | Nguyễn Văn Tạo | Số 95 Kim Hoa, Đống Đa, Hà Nội | |
| 10737 | Nguyễn Thị Liên | 10/10/1958 | Số 95 Kim Hoa, Đống Đa, Hà Nội |
| 10738 | Lê Đại Đồng | 1955 | Số 95 Kim Hoa, Đống Đa, Hà Nội |
| 10739 | Lê Minh Quang | 8/10/1985 | Số 95 Kim Hoa, Đống Đa, Hà Nội |
| 10740 | Lê Thục Anh | 17/9/2012 | Số 95 Kim Hoa, Đống Đa, Hà Nội |
| 10741 | Lê Phương Linh | 16/9/2016 | Số 95 Kim Hoa, Đống Đa, Hà Nội |
| 10742 | Nguyễn Thị Hồng Trang | 25/5/1987 | Số 95 Kim Hoa, Đống Đa, Hà Nội |
| 10743 | Nguyễn Xuân Hương | 12/7/1985 | P.Thảo Điền, Q.2, Tp.HCM |
| 10744 | Nguyễn Đức Thịnh | 29/7/1990 | Xóm Thượng, Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội |
| 10745 | Nguyễn Trọng Bình | ||
| 10746 | Lê Thị Mai Oanh | 1960 | P.702, 703 số 51 Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
| 10747 | Mai Xuân Cường | 1986 | P.702, 703 số 51 Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
| 10748 | Nguyễn Huyền Trang | 1989 | P.702, 703 số 51 Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
| 10749 | Mai Hà Uyên | 2015 | P.702, 703 số 51 Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
| 10750 | Đỗ Tuân | 1955 | Số 16B Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 10751 | Phạm Văn Thức | 1929 | Nhà B6, P.313 Kim Liên 1, Đống Đa, Hà Nội |
| 10752 | Huỳnh Thị Hoa | 1957 | Số 51 Bồ Đề, Gia Lâm, Hà Nội |
| 10753 | Mai Huỳnh Điệp | 1991 | Tp. Natapet, Phần Lan |
| 10754 | Đình Hoài Thu | 1993 | Tp. Natapet, Phần Lan |
| 10755 | Mai Phương Dung | 1979 | Tp.LiepZich, Đức |
| 10756 | Ân Tom | 2009 | Tp.LiepZich, Đức |
| 10757 | Lê Đình Lắm | 1959 | Tổ 4, khu 1B Văn Phú, Việt Trì, Phú Thọ |
| 10758 | Lê Thị Tính | 1962 | Tổ 4, khu 1B Văn Phú, Việt Trì, Phú Thọ |
| 10759 | Vũ Đăng Hải | 16/1/1970 | Số 26 ngách 360/4 Đê La Thành, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
| 10760 | Lưu Thị Bích Ngọc | 6/4/1975 | Số 26 ngách 360/4 Đê La Thành, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
| 10761 | Vũ Hải Anh | 22/10/1999 | Số 26 ngách 360/4 Đê La Thành, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
| 10762 | Vũ Ngọc Anh | 24/11/2003 | Số 26 ngách 360/4 Đê La Thành, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
| 10763 | Vũ Ngọc Ánh | 12/4/2008 | Số 26 ngách 360/4 Đê La Thành, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
| 10764 | Vũ Vân Khánh | 6/5/2003 | Số 26 ngách 360/4 Đê La Thành, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
| 10765 | Nguyễn Lê Kim An | 20/7/1961 | Số 1, tổ 7, P.Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10766 | Nguyễn Văn Vinh | 7/9/1957 | Số 1, tổ 7, P.Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10767 | Nguyễn Quang Hòa | 21/12/1990 | Số 1, tổ 7, P.Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10768 | Nguyễn Phương Thảo | 10/11/1981 | Số 33, ngõ 255 Nguyễn Khang, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10769 | Nguyễn Công Giang | 16/10/1976 | Số 33, ngõ 255 Nguyễn Khang, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10770 | Nguyễn Công Vũ | 24/9/2005 | Số 33, ngõ 255 Nguyễn Khang, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10771 | Nguyễn Công Phong | 29/8/2008 | Số 33, ngõ 255 Nguyễn Khang, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10772 | Nguyễn Công Liêm | 1948 | Số 33, ngõ 255 Nguyễn Khang, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10773 | Nguyễn Thị Vây | 1951 | Số 33, ngõ 255 Nguyễn Khang, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10774 | Ngô Đức Lâm | 1941 | Số 18, ngõ 283 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
| 10775 | Lê Thị Thảo | 1946 | Số 18, ngõ 283 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
| 10776 | Ngô Ngọc Tùng | 1975 | Số 18, ngõ 283 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
| 10777 | Nguyễn Thị Mai Anh | 1975 | Số 18, ngõ 283 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
| 10778 | Ngô Đức Hoàng Bách | 2003 | Số 18, ngõ 283 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
| 10779 | Ngô Ngọc Băng Anh | 2005 | Số 18, ngõ 283 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
| 10780 | Nguyễn Thị Hà | 1994 | Số 184 Nguyễn Trãi, Sầm Sơn, Thanh Hóa |
| 10781 | Nguyễn Ngọc Tú | 22/11/1969 | Tuyên Quang |
| 10782 | Đỗ Văn Hạ | 20/9/1962 | Tuyên Quang |
| 10783 | Nguyễn Phan Hoàng Long | 19/2/2008 | Tuyên Quang |
| 10784 | Nguyễn Ngọc Phú | Tuyên Quang | |
| 10785 | Nguyễn Ngọc Hiền | Tuyên Quang | |
| 10786 | Bùi Đình Lãng | 1937 | Số 20, tổ 5, Hoàng Văn Thụ, Thái Nguyên |
| 10787 | Doãn Kim Vân | 1950 | Số 20, tổ 5, Hoàng Văn Thụ, Thái Nguyên |
| 10788 | Bùi Duy Linh | 1972 | Số 20, tổ 5, Hoàng Văn Thụ, Thái Nguyên |
| 10789 | Nguyễn Thị Tuế Anh | 1975 | Số 20, tổ 5, Hoàng Văn Thụ, Thái Nguyên |
| 10790 | Bùi Diệu Linh | 1980 | P.301, số 2A, ngõ 41 Thái Hà, Hà Nội |
| 10791 | Nguyễn Tất Long | 1976 | P.301, số 2A, ngõ 41 Thái Hà, Hà Nội |
| 10792 | Nguyễn Tất Minh Quân | 2012 | P.301, số 2A, ngõ 41 Thái Hà, Hà Nội |
| 10793 | Nguyễn Tất Minh Khánh | 2014 | P.301, số 2A, ngõ 41 Thái Hà, Hà Nội |
| 10794 | Bùi Đình Mạnh | 2007 | Số 20, tổ 5, Hoàng Văn Thụ, Thái Nguyên |
| 10795 | Bùi Linh Chi | 1999 | Số 20, tổ 5, Hoàng Văn Thụ, Thái Nguyên |
| 10796 | Nguyễn Doanh Lợi | 1955 | Số 16, ngõ 445/22 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội |
| 10797 | Phương Thị Bình | 1952 | Số 16, ngõ 445/22 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội |
| 10798 | Nguyễn Thị Định | 20/10/1982 | Số 16, ngõ 445/22 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội |
| 10799 | Nguyễn Minh Thành | 1992 | Số 16, ngõ 445/22 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội |
| 10800 | Cấn Văn Kim | 1958 | Khu TT trường Hữu Nghị, T78, Thọ Lộc, Phúc Thọ, Hà Nội |
| 10801 | Hoàng Thị Len | 1959 | Khu TT trường Hữu Nghị, T78, Thọ Lộc, Phúc Thọ, Hà Nội |
| 10802 | Cấn Hoàng Quý | 18/6/1986 | Số 1A, ngách 31/353 An Dương Vương, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội |
| 10803 | Cấn Minh Trọng | 11/9/1991 | Số 1A, ngách 31/353 An Dương Vương, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội |
| 10804 | Lê Văn Hiệp | 1949 | Ngõ 409/7/5 số 2, đường An Dương Vương, Tây Hồ, Hà Nội |
| 10805 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 1956 | Ngõ 409/7/5 số 2, đường An Dương Vương, Tây Hồ, Hà Nội |
| 10806 | Lê Thị Hoàng Yến | 1983 | Ngõ 409/7/5 số 2, đường An Dương Vương, Tây Hồ, Hà Nội |
| 10807 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyết | Số 29 Trần Bình Trọng, Hà Nội | |
| 10808 | Phạm Hồng Nhậm | 1945 | P.209, H9A, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 10809 | Phạm Vũ | 2012 | P.209, H9A, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 10810 | Phạm Nhật Ánh | 2014 | P.209, H9A, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 10811 | Phạm Thái Hà | 1973 | P.209, H9A, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 10812 | Vũ Mạnh Hùng | 1981 | Nhà 37, ngõ 102 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội |
| 10813 | Nguyễn Thị Như Lụa | 8/8/1977 | Số 20, ngõ 337 Phạm Văn Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 10814 | Nguyễn Chí Thanh | 26/1/1999 | Số 20, ngõ 337 Phạm Văn Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 10815 | Nguyễn Nhật Minh | 2013 | Số 125 Thụy Khuê, Hà Nội |
| 10816 | Nguyễn Thúy Quỳnh | 1981 | Số 125 Thụy Khuê, Hà Nội |
| 10817 | Nguyễn Thanh Thúy | 1979 | Số 125 Thụy Khuê, Hà Nội |
| 10818 | Nguyễn Xuân Thành | 1954 | Số 125 Thụy Khuê, Hà Nội |
| 10819 | Lê Thị Tới | 1957 | Số 125 Thụy Khuê, Hà Nội |
| 10820 | Nguyễn Văn Cưng | 75 tuổi | Gò Vấp, tp Hồ Chí Minh |
| 10821 | Nguyễn Mạnh Trung | 51 tuổi | Gò Vấp, tp Hồ Chí Minh |
| 10822 | Nguyễn Thị Thuỳ Minh | 43 tuổi | Gò Vấp, tp Hồ Chí Minh |
| 10823 | Nguyễn Phúc Minh Khuê | 10 tuổi | Gò Vấp, tp Hồ Chí Minh |
| 10824 | Nguyễn Phúc Minh Thư | 7 tuổi | Gò Vấp, tp Hồ Chí Minh |
| 10825 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 47 tuổi | Hoóc Môn, tp Hồ Chí Minh |
| 10826 | Nguyễn Văn Hoà | 55 tuổi | Hoóc Môn, tp Hồ Chí Minh |
| 10827 | Nguyễn Thuận Vinh | 22 tuổi | Hoóc Môn, tp Hồ Chí Minh |
| 10828 | Nguyễn Ngọc Trâm | 20 tuổi | Hoóc Môn, tp Hồ Chí Minh |
| 10829 | Nguyễn Hữu Phúc | 45 tuổi | Tp Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
| 10830 | Phan Tuyết Thu | 50 tuổi | Tp Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
| 10831 | Nguyễn Cẩm Tú | 18 tuổi | Tp Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
| 10832 | Hứa Văn Sự | 6/5/1955 | Tp Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
| 10833 | Trần Thị Lệ Hoa | 20/12/1955 | Tp Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
| 10834 | Hứa Thị Hải Phước | 17/11/1988 | Tp Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
| 10835 | Viên Minh | 81 Nguyễn Xiển | |
| 10836 | Liễu Tánh | ||
| 10837 | Cô Bảy | ||
| 10838 | Chú Tuấn (Thuận Hoá) | ||
| 10839 | Cô Dung | ||
| 10840 | Nguyên An | ||
| 10841 | Nguyên Bình | ||
| 10842 | Thiện Hảo | ||
| 10843 | Nguyên Chánh | ||
| 10844 | Bà Út | ||
| 10845 | Cô Huệ | ||
| 10846 | Cô Vân | ||
| 10847 | Ni cô Phổ Như | ||
| 10848 | Nguyên Toàn | ||
| 10849 | Nguyễn Thế Hùng | 28/11/1985 | Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 10850 | Nguyễn Trung Chính | 10/5/1952 | Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 10851 | Nguyễn Thị Lươn | 15/9/1956 | Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 10852 | Nguyễn Quang Hoà | 9/8/1979 | phòng 904, N3A đơn 1, Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10853 | Nguyễn Quang Long | 1/11/2009 | phòng 904, N3A đơn 1, Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10854 | Nguyễn Quang Hưng | 7/10/2011 | phòng 904, N3A đơn 1, Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10855 | Hoàng Văn Hải | 1965 | Đông Anh, Hà Nội |
| 10856 | Dương Thị Huệ | 1964 | Đông Anh, Hà Nội |
| 10857 | Hoàng Thị Phương Hoa | 1992 | Đông Anh, Hà Nội |
| 10858 | Hoàng Thị Phương Hậu | 2001 | Đông Anh, Hà Nội |
| 10859 | Hoàng Văn Đại | 2003 | Đông Anh, Hà Nội |
| 10860 | Nguyễn Kiều Phong | 1968 | Phúc Thọ, Hà Nội |
| 10861 | Kiều Thị Chung | 1973 | Phúc Thọ, Hà Nội |
| 10862 | Nguyễn Thị Hương Lan | 1994 | Phúc Thọ, Hà Nội |
| 10863 | Nguyên Thị Minh Hiếu | 1999 | Phúc Thọ, Hà Nội |
| 10864 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 2002 | Phúc Thọ, Hà Nội |
| 10865 | Nguyễn Kiều Thái | 2008 | Phúc Thọ, Hà Nội |
| 10866 | Nguyễn Thế Long | 1987 | Phúc Thọ, Hà Nội |
| 10867 | Tạ Quỳnh An | 1968 | P3413, Toà B, Thăng Long |
| 10868 | Lê Thị Nhị Hằng | 1972 | P3413, Toà B, Thăng Long |
| 10869 | Tạ Lê Phương Chi | 2004 | P3413, Toà B, Thăng Long |
| 10870 | Tạ Lê Quỳnh Chi | 2000 | Úc, Aldelaine |
| 10871 | Nguyễn Thị Ngọc… | Đinh Hợi | Quận Tây Hồ |
| 10872 | Nguyễn Ngọc Anh | Kỉ Dậu | Quận 10, HCM |
| 10873 | Nguyễn Nhật Minh | 2013 | 17/125 Thuỵ Khuê, Hà Nội |
| 10874 | Nguyễn Thuý Quỳnh | 1981 | 17/125 Thuỵ Khuê, Hà Nội |
| 10875 | Nguyễn Xuân Thành | 1954 | 17/125 Thuỵ Khuê, Hà Nội |
| 10876 | Lê Thị Tới | 1957 | 17/125 Thuỵ Khuê, Hà Nội |
| 10877 | Nguyễn Thanh Thuý | 1979 | 17/125 Thuỵ Khuê, Hà Nội |
| 10878 | Nguyễn Viết Hân | 1946 | Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10879 | Đinh Thị Liên Hương | 1958 | Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10880 | Nguyễn Trung Đức | 1983 | Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10881 | Lê Lệ Dung | 1990 | Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10882 | Nguyễn Hương Thảo | 1991 | Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10883 | Nguyễn Cẩm Châu | 2014 | Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10884 | Nguyễn Trung Hải | 1972 | Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 10885 | Lê Thị Thả | 1973 | Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 10886 | Nguyễn Thị Hương | 1993 | Bình Dương |
| 10887 | Nguyễn Thị Mai | 1997 | Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 10888 | Nguyễn Trung Đạt | 2002 | Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 10889 | Trần Văn Thảo | 1993 | Bình Dương |
| 10890 | Nguyễn Trung Khanh | 1982 | Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 10891 | Nguyễn Thị Hường | 1997 | Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 10892 | Lê Thị Anh | 1997 | Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 10893 | Lê Thị Như Quỳnh | 1991 | Ba Đình, Hà Nội |
| 10894 | Vũ Mạnh Nghĩa | 1988 | Ba Đình, Hà Nội |
| 10895 | Lê Hoàng Hiệp | 1962 | Thái Nguyên |
| 10896 | Lê Việt Hoà | 1987 | Thái Nguyên |
| 10897 | Bùi Thị Hoa | 1988 | Thái Nguyên |
| 10898 | Lê Gia Hân | 2014 | Thái Nguyên |
| 10899 | Nguyễn Thị Lý | 1957 | Thái Nguyên |
| 10900 | Vũ Văn Thực | 1953 | Thái Nguyên |
| 10901 | Vũ Thành Trung | 1983 | Thái Nguyên |
| 10902 | Đỗ Xuân Dung | 1982 | Thái Nguyên |
| 10903 | Vũ Đăng Vinh | 2008 | Thái Nguyên |
| 10904 | Vũ Trâm Anh | 2015 | Thái Nguyên |
| 10905 | Nguyễn Quang Thanh | 1952 | Quảng An, Tây Hồ |
| 10906 | Nguyễn Thị Ứng | 1954 | |
| 10907 | Nguyễn Quang Anh | 1976 | |
| 10908 | Phạm Kim Oanh | 1977 | |
| 10909 | Nguyễn Quang Hưng | 1978 | |
| 10910 | Nguyễn Phương Thảo | 1998 | |
| 10911 | Nguyễn Phương Anh | 1999 | |
| 10912 | Nguyễn Huyền Trang | 2006 | |
| 10913 | Trịnh Văn Huynh | 1981 | Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10914 | Dương Thị Tú Anh | 1989 | Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10915 | Trịnh Quỳnh Mai | 2013 | Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10916 | Trịnh Quỳnh Anh | 2015 | Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10917 | Dương Phú Việt Anh | 1995 | Đông Anh, Hà Nội |
| 10918 | Ngô Văn Đậu | Ninh Kiều, Cần Thơ | |
| 10919 | Hồ Kim Tăng | Ninh Kiều, Cần Thơ | |
| 10920 | Nguyễn Thị Kiên Giang | Ninh Kiều, Cần Thơ | |
| 10921 | Nguyễn Thị Xuân Thuỳ | Ninh Kiều, Cần Thơ | |
| 10922 | Ngô Thiên Anh | Ninh Kiều, Cần Thơ | |
| 10923 | Ngô Hồ Mộng Kha | Ninh Kiều, Cần Thơ | |
| 10924 | Trương Ánh Nguyệt | Ninh Kiều, Cần Thơ | |
| 10925 | Ngô Tuệ Hân | Ninh Kiều, Cần Thơ | |
| 10926 | Ngô Gia Lộc | Ninh Kiều, Cần Thơ | |
| 10927 | Ngô Hồ Vọng Nguyệt | Ninh Kiều, Cần Thơ | |
| 10928 | Lê Thị Thu Hà | 1973 | Liên Bang Đức |
| 10929 | Nguyễn Văn Trướng | 1970 | Đống Đa, Hà Nội |
| 10930 | Nguyễn Minh Khoa | 2001 | Đống Đa, Hà Nội |
| 10931 | Nguyễn Minh Nhật | 1998 | Đống Đa, Hà Nội |
| 10932 | Nguyễn Hoàng Việt | 2009 | Nam Từ Liêm |
| 10933 | Nguyễn Bảo Ngân | 2012 | Nam Từ Liêm |
| 10934 | Lê Huy Tiêu | 1933 | Nam Từ Liêm |
| 10935 | Vũ Văn Hậu | 76 tuổi | Quế Võ, Bắc Ninh |
| 10936 | Nguyễn Thị Vấn | Quế Võ, Bắc Ninh | |
| 10937 | Nguyễn Thị Ngọc… | 1955 | Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10938 | Vũ Thanh Huế | 1987 | Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10939 | Vũ Thanh Tú | 1989 | Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10940 | Đồ Thế Sơn | 1990 | Ba Vì, Hà Nội |
| 10941 | Bùi Thị Thu Thuỷ | 1994 | Hoà Bình |
| 10942 | Bùi Thị Bình | 1989 | Hoà Bình |
| 10943 | Nguyễn Văn Huy | 1995 | Gia Lâm, Hà Nội |
| 10944 | Quách Thị Huệ | 1994 | Lạc Thuỷ, Hoà Bình |
| 10945 | Nguyễn Văn Trong | 1975 | Từ Liêm |
| 10946 | Nguyễn Thị Bích Thảo | 1978 | Từ Liêm |
| 10947 | Nguyễn Minh Tiến | 2001 | Từ Liêm |
| 10948 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2006 | Từ Liêm |
| 10949 | Trần Thị Quỳnh Ngọc | 2015 | Kim Giang, Hà Nội |
| 10950 | Trần Minh Hiểu | 2015 | Kim Giang, Hà Nội |
| 10951 | Trần Quốc Toản | 1984 | Kim Giang, Hà Nội |
| 10952 | Trần Thị Lệ Quyên | 1984 | Kim Giang, Hà Nội |
| 10953 | Trần Đức Lộc | 1956 | Phú Thọ |
| 10954 | Nguyễn Thị An | 1960 | Phú Thọ |
| 10955 | Nguyễn Thị Lý | 1954 | Kim Giang, Hà Nội |
| 10956 | Trần Xuân Thoáu | 1959 | Kim Giang, Hà Nội |
| 10957 | Trịnh Thành Trung | 1980 | Xuân Thuỷ, Hà Nội |
| 10958 | Bùi Nguyễn Hải Linh | 1990 | Xuân Thuỷ, Hà Nội |
| 10959 | Đặng Vũ Đạt | Tây Hồ | |
| 10960 | Đặng Vũ Thế Trường | Tây Hồ | |
| 10961 | Đặng Vũ Minh Trang | Tây Hồ | |
| 10962 | Đặng Vũ Nguyên Khang | Tây Hồ | |
| 10963 | Lê Diễm Linh | Tây Hồ | |
| 10964 | Nguyễn Khắc Thuận | 1963 | Từ Liêm, Hà Nội |
| 10965 | Nguyễn Trương An | 1991 | Từ Liêm, Hà Nội |
| 10966 | Chi Thị Minh | 1964 | Từ Liêm, Hà Nội |
| 10967 | Ngô Văn Hạnh | 1961 | Ngọc Khánh, Hà Nội |
| 10968 | Đinh Thị Hồng Hạnh | 1962 | Ngọc Khánh, Hà Nội |
| 10969 | Ngô Văn Hiếu | 1994 | Ngọc Khánh, Hà Nội |
| 10970 | Ngô Văn Huy | 1990 | Ngọc Khánh, Hà Nội |
| 10971 | Khắc Thị Nhàn | 1989 | Ngọc Khánh, Hà Nội |
| 10972 | Ngô Thu Giang | 2014 | Ngọc Khánh, Hà Nội |
| 10973 | Ngô Phan Anh | 2015 | Ngọc Khánh, Hà Nội |
| 10974 | Nguyễn Thị Hải Lý | 1963 | Phúc La, Hà Đông |
| 10975 | Nguyễn Văn Nghi | 1955 | Phúc La, Hà Đông |
| 10976 | Nguyễn Minh Hiếu | 2016 | Từ Liêm, Hà Nội |
| 10977 | Nguyễn Thái Hiệp | 1982 | Từ Liêm, Hà Nội |
| 10978 | Đỗ Đình Thuộc | 1970 | Chương Mỹ, Hà Nội |
| 10979 | Nguyễn Thị Dàn | 1970 | Chương Mỹ, Hà Nội |
| 10980 | Đỗ Đình Sơn | 1997 | Chương Mỹ, Hà Nội |
| 10981 | Đỗ Thị Hương | 2000 | Chương Mỹ, Hà Nội |
| 10982 | Nguyễn Khánh Huyền | 2012 | Yên Phong, Bắc Ninh |
| 10983 | Nguyễn Quang Vinh | 2014 | Yên Phong, Bắc Ninh |
| 10984 | Hoàng Gia Huy | 2012 | Chương Mỹ, Hà Nội |
| 10985 | Hoàng Quỳnh Nga | 2015 | Chương Mỹ, Hà Nội |
| 10986 | Nguyễn Văn Nam | 1974 | Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10987 | Phạm Thu Hà | 1980 | Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10988 | Nguyễn Hà Trường Giang | 2007 | Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10989 | Nguyễn Quế Chi | 2009 | Cầu Giấy, Hà Nội |
| 10990 | Phạm Anh Tuấn | 1942 | Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10991 | Nguyễn Thị Thao | 1953 | Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10992 | Phạm Thị Đoan Trang | 1977 | Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10993 | Lã Phạm Bình Minh | 2003 | Thanh Xuân, Hà Nội |
| 10994 | Lê Trọng Ninh | 1956 | Thanh Hoá |
| 10995 | Nguyễn Thị Đài | 1958 | Thanh Hoá |
| 10996 | Lê Thị Hằng | 1983 | Từ Liêm, Hà Nội |
| 10997 | Lê Trung Hải | 1988 | Từ Liêm, Hà Nội |
| 10998 | Lê Trung Hưng | 1992 | Từ Liêm, Hà Nội |
| 10999 | Lê Thị Nhung | 1995 | Từ Liêm, Hà Nội |
| 11000 | Lê Gia An | 2015 | Từ Liêm, Hà Nội |
| 11001 | Lê Thị Hảo | 1986 | Từ Liêm, Hà Nội |
| 11002 | Hoàng Gia Bình | 2017 | Từ Liêm, Hà Nội |
| 11003 | Phạm Thị Trang | 1995 | Hà Nội |
| 11004 | Trần Thị Tâm | 1965 | Ninh Bình |
| 11005 | Đinh Thị Huyền | 1995 | Ninh Bình |
| 11006 | Đinh Khắc Sơn | Ninh Bình | |
| 11007 | Đinh Khắc Long | Ninh Bình | |
| 11008 | Phạm Hồng Nhậm | Đống Đa, Hà Nội | |
| 11009 | Phạm Thái Hà | Đống Đa, Hà Nội | |
| 11010 | Phạm Thái Thông | Đống Đa, Hà Nội | |
| 11011 | Vũ Thu Hương | Đống Đa, Hà Nội | |
| 11012 | Hà Thị Dịu | Đống Đa, Hà Nội | |
| 11013 | Phạm Vũ | Đống Đa, Hà Nội | |
| 11014 | Phạm Nhật Anh | Đống Đa, Hà Nội | |
| 11015 | Vũ Thanh Lý | Đống Đa, Hà Nội | |
| 11016 | Đoàn Thị Nụ | Đống Đa, Hà Nội | |
| 11017 | Tạ Quốc Thắng | 1966 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11018 | Nguyễn Bích Ngọc | 1974 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11019 | Tạ Minh Đức | 2006 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11020 | Tạ Phương Anh | 2004 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11021 | Vũ Thị Mơ | 1959 | Hà Nội |
| 11022 | Lê Minh Đức | 1962 | Hà Nội |
| 11023 | Lê Đức Hải | 1994 | Hà Nội |
| 11024 | Lê Hải Yến | 1995 | Hà Nội |
| 11025 | Vũ Lan Chi | 1977 | Hà Nội |
| 11026 | Nguyễn Vũ Thái | 2007 | Hà Nội |
| 11027 | Nguyễn Tiến Anh | 2001 | Hà Nội |
| 11028 | Nguyễn Tiến Cường | 1970 | Hà Nội |
| 11029 | Trịnh Thị Bày | 1946 | Hà Nội |
| 11030 | Phạm Hải My | 2014 | Hà Nội |
| 11031 | Phạm Thanh Long | 1983 | Hà Nội |
| 11032 | Nguyễn Văn Thương | 1982 | Nam Định |
| 11033 | Phạm Hồng Quảng | 1949 | Hà Nội |
| 11034 | Đỗ Thị Thu | 1958 | Hà Nội |
| 11035 | Phạm Hồng Nam | 1979 | Hà Nội |
| 11036 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1990 | Hà Nội |
| 11037 | Phạm Hà Linh | 2012 | Hà Nội |
| 11038 | Nguyễn Thị Uyên | 1930 | Hà Nội |
| 11039 | Nguyễn Đức Thành | 1950 | Đê La Thành, Hà Nội |
| 11040 | Nguyễn Thị Thu | 1956 | Đê La Thành, Hà Nội |
| 11041 | Nguyễn Đức Dũng | 1984 | Đê La Thành, Hà Nội |
| 11042 | Nguyễn Thị Bình Dương | 1985 | Đê La Thành, Hà Nội |
| 11043 | Brian Chai | 1985 | Đê La Thành, Hà Nội |
| 11044 | Jason Bảo Chai | 2016 | Đê La Thành, Hà Nội |
| 11045 | Hoàng Công Ba | 1958 | Ý Yên, Nam Định |
| 11046 | Phạm Thị Lành | 1964 | Ý Yên, Nam Định |
| 11047 | Hoàng Công Duy | 1986 | Ý Yên, Nam Định |
| 11048 | Hoàng Công Huy | 2011 | Ý Yên, Nam Định |
| 11049 | Hoàng Công Khoái | 1992 | Ý Yên, Nam Định |
| 11050 | Hoàng Thị Nga | 1995 | Ý Yên, Nam Định |
| 11051 | Nguyễn Xuân Nam | 1991 | Lagi |
| 11052 | Vũ Việt Nam | 1945 | Hà Nội |
| 11053 | Hồ Thuý Ngà | 1979 | Hà Nội |
| 11054 | Lê Thị Nhung | 1995 | Hà Nội |
| 11055 | Nguyễn Hồng Thắng | Thanh Hoá | |
| 11056 | Trịnh Thị Mơ | Thanh Hoá | |
| 11057 | Nguyễn Thị Đào | 1987 | Thanh Hoá |
| 11058 | Nguyễn Thị Đạt | 1989 | Thanh Hoá |
| 11059 | Nguyễn Thị Mùi | 1992 | Thanh Hoá |
| 11060 | Lê Yến Vy | 2015 | Thanh Hoá |
| 11061 | Lê Bảo Ngọc | 2016 | Thanh Hoá |
| 11062 | Nguyễn Quán Tuấn Ninh | 2012 | Thanh Hoá |
| 11063 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 1984 | Tây Hồ, Hà Nội |
| 11064 | Nguyễn Thị Định | 1982 | Lạc Long Quân, Hà Nội |
| 11065 | Vũ Minh Khang | 2016 | Hà Nội |
| 11066 | Vũ Nguyễn Tú Anh | 2014 | Hà Nội |
| 11067 | Đỗ Đức Gia Hiếu | 2009 | Hà Nội |
| 11068 | Đõ Minh Chi | 2011 | Hà Nội |
| 11069 | Lương Minh Trang | 2016 | Hà Nội |
| 11070 | Nguyễn Doanh Lợi | 1955 | Tây Hồ, Hà Nội |
| 11071 | Phương Thị Bình | 1952 | Tây Hồ, Hà Nội |
| 11072 | Nguyễn Minh Thành | 1992 | Tây Hồ, Hà Nội |
| 11073 | Nguyễn Thị Tươi | 1989 | Hà Nội |
| 11074 | Nguyễn Thị Thu Loan | 1986 | Minh Khai, Hà Nội |
| 11075 | Nguyễn Văn Cường | 1973 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11076 | Nguyễn Thị Thường | 1977 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11077 | Nguyễn Tiến Hải | 2000 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11078 | Nguyễn Diệu Anh | 2009 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11079 | Nguyễn Thị Thìa | 1935 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11080 | Phạm Thị Nến | 1931 | Hải Phòng |
| 11081 | Vũ Văn Thuỷ | 1957 | Hải Phòng |
| 11082 | Vũ Văn Long | 1958 | Hải Phòng |
| 11083 | Vũ Văn Hùng | 1961 | Hải Phòng |
| 11084 | Phạm Quang Liễu | 1951 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11085 | Vũ Thị Lan | 1955 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11086 | Phạm Thị Hồng Phượng | 1984 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11087 | Trần Quốc Khánh | 1973 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11088 | Phạm Xuân Nhung | 1979 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11089 | Trần Gia Hưng | 2004 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11090 | Trần Gia Hiếu | 2007 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11091 | Vũ Thị Viễn | 1927 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11092 | Nguyễn Thanh Bình | 1968 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11093 | Phạm Thị Thu Trang | 1977 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11094 | Nguyễn Gia Khánh | 2000 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11095 | Nguyễn Khoa Thành | 2008 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11096 | Nguyễn Hữu Phúc | 1956 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11097 | Nguyễn Thị Nhung | 1962 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11098 | Nguyễn Hồng Hạnh | 1984 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11099 | Nguyễn Anh Đức | 1989 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11100 | Đặng Văn Liễu | Hải Phòng | |
| 11101 | Ngô Thị Trơ | Hải Phòng | |
| 11102 | Phạm Thị Hạnh | Hải Phòng | |
| 11103 | Đặng Thanh Bình | Hải Phòng | |
| 11104 | Phạm Văn Sứ | Hải Phòng | |
| 11105 | Nguyễn Thị Phương | 1959 | Thái Nguyên |
| 11106 | Lý Quốc Cường | 1987 | Thái Nguyên |
| 11107 | Lý Thị Minh | 1989 | Thái Nguyên |
| 11108 | Lý Thu Hà | 1991 | Thái Nguyên |
| 11109 | Tạ Văn Trung | 1988 | Thái Nguyên |
| 11110 | Bùi Văn Hùng | 1986 | Thái Nguyên |
| 11111 | Bùi Thanh Văn | 2012 | Thái Nguyên |
| 11112 | Bùi Tùng Lâm | 2014 | Thái Nguyên |
| 11113 | Bùi Bảo Khánh | 2016 | Thái Nguyên |
| 11114 | Tạ Quang Anh | 2014 | Thái Nguyên |
| 11115 | Tạ Linh Anh | 2016 | Thái Nguyên |
| 11116 | Nguyễn Thị Hiền | 1947 | Hà Đông, Hà Nội |
| 11117 | Nguyễn Thị Kiểu | 1947 | Mổ Lao |
| 11118 | Tạ Thị Minh Châu | 1976 | Yên Nghĩa |
| 11119 | Đặng Tiến Hưng | 1971 | Yên Nghĩa |
| 11120 | Đặng Khánh Linh | 2003 | Yên Nghĩa |
| 11121 | Tạ Thị Hồng Hạnh | 1979 | Hà Đông, Hà Nội |
| 11122 | Đặng Châu Anh | 2009 | Yên Nghĩa |
| 11123 | Nguyễn Thu Giang | 2012 | Hà Đông, Hà Nội |
| 11124 | Nguyễn Vân Khánh | 2015 | Hà Đông, Hà Nội |
| 11125 | Lê Quang Tuyên | 1952 | Thanh Hoá |
| 11126 | Định Thị Dung | 1956 | Thanh Hoá |
| 11127 | Lê Thị Hiền | 1980 | |
| 11128 | Lê Thị Thu Hương | 1984 | |
| 11129 | Lê Thị Phương Lan | 1987 | |
| 11130 | Nguyễn Phương Thanh | 1986 | Hà Nội |
| 11131 | Nguyễn Khánh An | 2017 | Hà Nội |
| 11132 | Nguyễn Lê Hải | 1984 | Từ Liêm, Hà Nội |
| 11133 | Trần THị Bích Phương | 1989 | Từ Liêm, Hà Nội |
| 11134 | Nguyễn Gia Bảo | 2013 | Từ Liêm, Hà Nội |
| 11135 | Nguyễn Hải Triều | Vinh | |
| 11136 | Lê Thị Cúc | Nghệ An | |
| 11137 | Nguyễn Hải Trâm | Nghệ An | |
| 11138 | Nguyễn Hải Nam | Nghệ An | |
| 11139 | Trần Bá An | 1960 | Nghệ An |
| 11140 | Phạm Thị Thu | 1967 | Nghệ An |
| 11141 | Trần Bá Nam | 1993 | Nghệ An |
| 11142 | Đỗ Mạnh Hùng | 1953 | Hà Nội |
| 11143 | Nguyễn Thị Nhu | 1959 | Hà Nội |
| 11144 | Đỗ Nguyễn Hoàng | 1992 | Hà Nội |
| 11145 | Nguyễn Thanh Nhàn | 1985 | Thanh Xuân, Hà Nội |
| 11146 | Nguyễn Đỗ Uyên Minh | 2013 | Thanh Xuân, Hà Nội |
| 11147 | Đỗ Nguyễn Chung Thuỷ | 1985 | Thanh Xuân, Hà Nội |
| 11148 | Phạm Lâm Phương Anh | 2006 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11149 | Tạ Thị Liên | 1953 | Thái Bình |
| 11150 | Phạm Đình Thuỷ | 1978 | Thái Bình |
| 11151 | Phạm Thị Loan | 1973 | Thái Bình |
| 11152 | Phạm Đình Toản | 1980 | Hà Nội |
| 11153 | Nguyễn Thị Tuyến | 1951 | Ba Vì, Hà Nội |
| 11154 | Phạm Văn Trường | 1974 | Ba Vì, Hà Nội |
| 11155 | Phạm Thị Hồng | 1973 | Ba Vì, Hà Nội |
| 11156 | Phạm Thị Thu Anh | 2001 | Ba Vì, Hà Nội |
| 11157 | Phạm Minh Quân | 2012 | Ba Vì, Hà Nội |
| 11158 | Chu Lý Xiển | 1982 | Hà Đông, Hà Nội |
| 11159 | Lê Thị Hồng Nhung | 1997 | Hà Đông, Hà Nội |
| 11160 | Chu Lý Hiếu | 2011 | Hà Đông, Hà Nội |
| 11161 | Chu Tuệ Linh | 2016 | Hà Đông, Hà Nội |
| 11162 | Cao Tiến Lợi | 1954 | Việt Trì, Phú Thọ |
| 11163 | Phùng Thị Kim Cúc | 1972 | Việt Trì, Phú Thọ |
| 11164 | Cao Thị Lan Anh | 1993 | Việt Trì, Phú Thọ |
| 11165 | Cao Thị Phương Anh | 2004 | Việt Trì, Phú Thọ |
| 11166 | Hoàng Gia Ban | 1954 | Hải Phòng |
| 11167 | Hoàng Thị Lan | 1955 | Hải Phòng |
| 11168 | Hoàng Thị Tản | 1949 | Hải Phòng |
| 11169 | Nguyễn Minh Tuệ | 2017 | Từ Liêm, Hà Nội |
| 11170 | Phạm Thị Minh Thuận | 1984 | Ba Đình, Hà Nội |
| 11171 | Phạm Văn Lai | 1953 | Thái Bình |
| 11172 | Phạm Thị Quỳnh | 1960 | Thái Bình |
| 11173 | Bùi Hạnh Ly | 1992 | Đống Đa, Hà Nội |
| 11174 | Lê Huy Tiên | 1933 | Nam Từ Liêm |
| 11175 | Nguyễn Hoàng Việt | 2009 | Nam Từ Liêm |
| 11176 | Nguyễn Bảo Ngân | 2012 | Nam Từ Liêm |
| 11177 | Nguyễn Văn Chung | 1969 | Phú Thọ |
| 11178 | Vũ Thị Hồng Phương | 1973 | Phú Thọ |
| 11179 | Nguyễn Thanh Huyền | 1993 | Phú Thọ |
| 11180 | Nguyễn Thị Xuân Thảo | 1999 | Phú Thọ |
| 11181 | Nguyễn Phước Kiệt | 1995 | Hà Nam |
| 11182 | Phạm Thị Tơ | 1922 | |
| 11183 | Nguyễn Quốc Trung | 1938 | |
| 11184 | Dương Hồng Sơn | 1963 | |
| 11185 | Dương Hồng Nhật Linh | 1993 | |
| 11186 | Dương Huỳnh Nam Anh | 2006 | |
| 11187 | Nguyễn Hương Thu | 1963 | |
| 11188 | Nguyễn Hương Mai | 1970 | |
| 11189 | Lương Văn Dũng | 1971 | |
| 11190 | Lương Thế Đức | 1998 | |
| 11191 | Lương Gia Bách | 2006 | |
| 11192 | Nguyễn Hương Giang | 1978 | |
| 11193 | Đỗ Thanh Long | 1977 | |
| 11194 | Đỗ Gia Hân | 2006 | |
| 11195 | Nguyễn Thị Đức Hậu | 1950 | |
| 11196 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 1991 | |
| 11197 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 1941 | |
| 11198 | Đoàn Thị Thuý | ||
| 11199 | Võ Minh Hưng | 1970 | |
| 11200 | Huỳnh Văn Mạnh | ||
| 11201 | Trịnh Thị Hảo | ||
| 11202 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 1986 | |
| 11203 | Nguyễn Huy Phan | 1979 | |
| 11204 | Nguyễn Gia Huy | 2014 | |
| 11205 | Nguyễn Văn Hoàng | 1989 | |
| 11206 | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | 1982 | |
| 11207 | Nguyễn Đức Quỳnh | 1984 | |
| 11208 | Nguyễn Thị Nguyệt | 1961 | |
| 11209 | Huỳnh Văn Thể Mỹ | 1984 | |
| 11210 | Huỳnh Thị Bích Ngọc | 1988 | |
| 11211 | Huỳnh Ngọc Cẩm Hoa | 1991 | |
| 11212 | Huỳnh Thiện Đạt | 1996 | |
| 11213 | Đặng Trường Giang | 1987 | |
| 11214 | Phạm Huỳnh Anh | 2008 | |
| 11215 | Nguyễn Văn Lón | ||
| 11216 | Trần Thị Bửu | ||
| 11217 | Nguyễn Thị Lan Thương | ||
| 11218 | Nguyễn Hữu Trí | ||
| 11219 | Nguyễn Thị Phương Trang | ||
| 11220 | Nguyễn Thị Tâm Như | ||
| 11221 | Nguyễn Thành Châu | ||
| 11222 | Nguyễn Thị Lan Chi | ||
| 11223 | Nguyễn Thành Khương | ||
| 11224 | Nguyễn Thành Quí | ||
| 11225 | Lê Đức Thọ | ||
| 11226 | Văn Thị Tìu | 1933 | |
| 11227 | Dương Thị Thạch | 1963 | |
| 11228 | Dương Văn Thức | 1966 | |
| 11229 | Dương Ngọc Lan | 1969 | |
| 11230 | Dương Thị Huệ | 1971 | |
| 11231 | Nguyễn Tiến Nam | 1970 | |
| 11232 | Nguyễn Như Ngọc | 1996 | |
| 11233 | Nguyễn Mai Phương | 2003 | |
| 11234 | Trần Sỹ Dũng | 1958 | Xóm 6, xã Đội Cấn, TP Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
| 11235 | Đinh Thị Ước | 1962 | Chung cư CTI 1.1A Vĩnh Hoàng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11236 | Trần Thị Kim Oanh | 1986 | Tuyên Quang |
| 11237 | Trần Xuân Hanh | 1988 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11238 | Phạm Thị Chang | 1989 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11239 | Đỗ Xuân Trường | 1987 | Tuyên Quang |
| 11240 | Nguyễn Ngọc Dương | 2012 | Tuyên Quang |
| 11241 | Trần Đức Lương | 2013 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11242 | Trần Đức Quang | 2016 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11243 | Vũ Thị Thảo | ||
| 11244 | Vũ Văn Thời | 1965 | |
| 11245 | Phạm Ngọc Hoa | 1970 | |
| 11246 | Vũ Nhật Thành | 2004 | |
| 11247 | Vũ Thu Thùy | 1992 | |
| 11248 | Hoàng Vinh | 1986 | |
| 11249 | Vũ Thu Hương | 1990 | |
| 11250 | Hoàng Thảo Chi | 2014 | |
| 11251 | Đặng Văn Phước | ||
| 11252 | Dương Thị Hoa | ||
| 11253 | Lê Thanh Cát | ||
| 11254 | Dương Thị Hậu | ||
| 11255 | Lê Trọng Nguyên | ||
| 11256 | Đặng Thị Thu Phượng | ||
| 11257 | Đặng Dương Anh Phụng | ||
| 11258 | Phạm Thị Thanh Xuân | ||
| 11259 | Nguyễn Bình Trọng | ||
| 11260 | Đào Thị Tuyết Mai | ||
| 11261 | Đào Thị Tuyết Loan | ||
| 11262 | Nguyễn Thị Chúc | ||
| 11263 | Nguyễn Phi Long | 10/30/1982 | Gò Vấp, tp Hồ Chí Minh |
| 11264 | Hà Thị Được | 67 tuổi | Châu Đốc, An Giang |
| 11265 | Huỳnh Quang Tường | 65 tuổi | Châu Đốc, An Giang |
| 11266 | Huỳnh Thuỵ Tường Anh | 33 tuổi | Châu Đốc, An Giang |
| 11267 | Huỳnh Ngọc Trung | 58 tuổi | Châu Đốc, An Giang |
| 11268 | Huỳnh Thị Hoàng Lan | 33 tuổi | Châu Đốc, An Giang |
| 11269 | Huỳnh Tuấn Kiệt | 35 tuổi | Châu Đốc, An Giang |
| 11270 | Tô Thị Phương Nga | 26 tuổi | Châu Đốc, An Giang |
| 11271 | Nguyễn Hoàng Nam | 56 tuổi | Châu Đốc, An Giang |
| 11272 | Nguyễn Trần Minh Tâm | 31 tuổi | Châu Đốc, An Giang |
| 11273 | Lý Vĩnh Thành | 55 tuổi | Châu Đốc, An Giang |
| 11274 | Lê Thị Tuyết Mai | 55 tuổi | Châu Đốc, An Giang |
| 11275 | Lý Quốc Sâm | 31 tuổi | Châu Đốc, An Giang |
| 11276 | Pham Kim Cương | 27 tuổi | Châu Đốc, An Giang |
| 11277 | Lý Nhật An | 2 tuổi | Châu Đốc, An Giang |
| 11278 | Lý Quốc Vinh | 17 tuổi | Châu Đốc, An Giang |
| 11279 | Lại Trọng Kỳ | 1958 | Nam Định |
| 11280 | Nguyễn Thị Minh | 1963 | Nam Định |
| 11281 | Lại Minh Duyên | 1989 | Hà Nội |
| 11282 | Mai Văn Tuấn | 1988 | Hà Nội |
| 11283 | Mai Phúc Nhân | 2016 | Hà Nội |
| 11284 | Bùi Ngọc Tùng | 1994 | Hà Nội |
| 11285 | Lại Hương Quỳnh | 1994 | Nam Định |
| 11286 | Lê Minh Phượng | 1993 | Hà Nội |
| 11287 | Trần Thị Phương Tâm | 5/11/1970 | 464 Lý Thái Tổ, tp Pleiku, Gia Lai |
| 11288 | Nguyễn Duy Minh | 9/21/2012 | P1804 nhà C1, KCH New Saigon HAGL3, Nhà Bè, Tp HCM |
| 11289 | Nguyễn Duy Khôi | 5/18/2016 | P1804 nhà C1, KCH New Saigon HAGL3, Nhà Bè, Tp HCM |
| 11290 | Nguyễn Duy Tuân | 1/8/1981 | P1804 nhà C1, KCH New Saigon HAGL3, Nhà Bè, Tp HCM |
| 11291 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 4/26/1983 | P1804 nhà C1, KCH New Saigon HAGL3, Nhà Bè, Tp HCM |
| 11292 | Nguyễn Văn Vân | Thôn Kim Trung, Kim Sơn, Sơn Tây, Hà Nội | |
| 11293 | Phùng Thị Đài | Thôn Kim Trung, Kim Sơn, Sơn Tây, Hà Nội | |
| 11294 | Nguyễn Chí Thanh | Thôn Kim Trung, Kim Sơn, Sơn Tây, Hà Nội | |
| 11295 | Lê Thị Chuyên | 1952 | Ấp Cái Giếng, xã Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau |
| 11296 | Trương Hồng Đào | 1972 | Ấp Tân Hưng, xã Lỹ Văn Lâm,TP.Cà Nau, Cà Mau |
| 11297 | Phan Văn Khá | 1/23/1995 | Ấp Tân Hưng, xã Lỹ Văn Lâm,TP.Cà Nau, Cà Mau |
| 11298 | Nguyễn Thanh Thắng | 6/9/1997 | Xã Long Điền, Chợ Mới, An Giang |
| 11299 | Phan Thanh Sơn | 1960 | Thôn Bình Thuỷ, Sơn Thuỷ, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 11300 | Phan Thanh Thế | 1984 | Thôn Bình Thuỷ, xã Sơn Thuỷ, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh |
| 11301 | Bùi Thị Hoa | 1990 | Thôn Bình Thuỷ, xã Sơn Thuỷ, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh |
| 11302 | Phan Trí Gia Bảo | 2013 | Thôn Bình Thuỷ, xã Sơn Thuỷ, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh |
| 11303 | Lê Văn Lai | 1991 | Biên Hoà, Đồng Nai |
| 11304 | Hoàng Gia Tốn | 10/10/1939 | Nhà A104, C4, Vũ Ngọc Phan, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội |
| 11305 | Ngô Thị Ngoan | 6/10/1951 | Nhà A104, C4, Vũ Ngọc Phan, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội |
| 11306 | Nguyễn Mạnh Thường | 1980 | |
| 11307 | Nguyễn Tất Đắc | 1980 | |
| 11308 | Vi Hoài Thương | 1981 | |
| 11309 | Đào Văn Thân | 3/4//1954 | 94/5 Phù Đổng, tp Pleiku, Gia Lai |
| 11310 | Phan Thị Bình | 6/26/1956 | 94/5 Phù Đổng, tp Pleiku, Gia Lai |
| 11311 | Trần Xuân Nguyên | 6/20/1986 | 94/5 Phù Đổng, tp Pleiku, Gia Lai |
| 11312 | Trần Bảo Châu | 5/15/2015 | 94/5 Phù Đổng, tp Pleiku, Gia Lai |
| 11313 | Trần Minh Lâm | 8/28/2017 | 94/5 Phù Đổng, tp Pleiku, Gia Lai |
| 11314 | Đào Văn Cường | 9/21/1991 | 94/5 Phù Đổng, tp Pleiku, Gia Lai |
| 11315 | Nguyễn Ngọc Hưng | 1981 | Tổ 3, Sơn Thuỷ, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 11316 | Văn Thị Tuyết | 1982 | Tổ 3, Sơn Thuỷ, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 11317 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 2006 | Tổ 3, Sơn Thuỷ, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 11318 | Nguyễn Ngọc Trường | 2012 | Tổ 3, Sơn Thuỷ, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 11319 | Lê Công Hiền | 1973 | Tổ 45, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 11320 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 1977 | Tổ 45, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 11321 | Lê Ý Nhi | 1996 | Tổ 45, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 11322 | Lê Thị Tường Vy | 2000 | Tổ 45, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 11323 | Lê Như Quỳnh | 2004 | Tổ 45, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 11324 | Lê Châu Giang | 2013 | Tổ 45, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 11325 | Trần Đức Nhạn | 2/12/1956 | Xóm Quảng Hái, Thôn Đình Gàng, Vô Tranh, Lục Nam, Bắc Giang. |
| 11326 | Nguyễn Thị Xuân | 12/1965 | Xóm Quảng Hái, Thôn Đình Gàng, Vô Tranh, Lục Nam, Bắc Giang. |
| 11327 | Đỗ Trung Phương | 1957 | Đội 14, Thôn Hạ, xã Phùng Xá, Mỹ Đức, Hà Nội. |
| 11328 | Bùi Thị Thái | 1960 | Đội 14, Thôn Hạ, xã Phùng Xá, Mỹ Đức, Hà Nội. |
| 11329 | Đoàn Quang Lân | 10/20/1975 | 33 Hàng Than, Hà Nội |
| 11330 | Đoàn Anh Quân | 10/23/2003 | 33 Hàng Than, Hà Nội |
| 11331 | Đoàn Quang Dũng | 6/24/2006 | 33 Hàng Than, Hà Nội |
| 11332 | Đỗ Thị Minh Châu | 10/4/1980 | 33 Hàng Than, Hà Nội |
| 11333 | Bùi Thị Vân | 5/19/1961 | 110 Lò Đúc, Hà Nội |
| 11334 | Võ Văn Phụng | 4/16/1959 | 110 Lò Đúc, Hà Nội |
| 11335 | Nguyễn Thị Hiệp | 4/11/1905 | 110 Lò Đúc, Hà Nội |
| 11336 | Võ Hà Phương Nguyên | 5/12/1995 | 110 Lò Đúc, Hà Nội |
| 11337 | Nguyễn Thị An | 1938 | 11N1 Hoàng Cầu, Hà Nội |
| 11338 | Bùi Đức Thăng | 10/28/1958 | Tập thể bộ công an Hà Nội |
| 11339 | Bùi Đức Long | 8/17/1963 | 11N1 Hoàng Cầu, Hà Nội |
| 11340 | Ngô Thị Bích Hằng | 1969 | 11N1 Hoàng Cầu, Hà Nội |
| 11341 | Võ Minh Phương | 3/10/1990 | 110 Lò Đúc, Hà Nội |
| 11342 | Nguyễn Quang Khuê | 1937 | Thôn Đông Tân, xã Ninh Thành, Ninh Giang, Hải Dương |
| 11343 | Bùi Văn Tỉnh | 1930 | Thôn Đan Bối, xã Ninh Thành, Ninh Giang, Hải Dương |
| 11344 | Bùi Thị Chuyền | 1936 | Thôn Đông Tân, xã Ninh Thành, Ninh Giang, Hải Dương |
| 11345 | Trần Văn Quỳnh | Tổ Mậu Cà, thị trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam | |
| 11346 | Nguyễn Duy Lượng | 1978 | Thôn 2, xã Trà Giang, Bắc Trà My, Quảng Nam |
| 11347 | Lê Thị Nga | 1979 | Thôn 2, xã Trà Giang, Bắc Trà My, Quảng Nam |
| 11348 | Gia đình Ngô Mẫn | Thôn 2, xã Trà Giang, Bắc Trà My, Quảng Nam | |
| 11349 | Gia đình Ngô Thông | Thôn 2, xã Trà Giang, Bắc Trà My, Quảng Nam | |
| 11350 | Gia đình Ngô Tiên | Thôn 2, xã Trà Giang, Bắc Trà My, Quảng Nam | |
| 11351 | Vi Thị Đức | 72 tuổi | Thôn 2, xã Trà Giang, Bắc Trà My, Quảng Nam |
| 11352 | Gia đình Lê Anh Tuấn | Thôn 2, xã Trà Giang, Bắc Trà My, Quảng Nam | |
| 11353 | Gia đình Nguyễn Văn Nhâm | Thôn 2, xã Trà Giang, Bắc Trà My, Quảng Nam | |
| 11354 | Gia đình Nguyễn Thị Thưởng | Thôn 2, xã Trà Giang, Bắc Trà My, Quảng Nam | |
| 11355 | Đỗ Thị Thái | Tổ Đồng Bộ, thị trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam | |
| 11356 | Đỗ Thị Ánh Nguyệt | Tổ Đồng Bộ, thị trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam | |
| 11357 | Phạm Thị Hồng Nhậm | 1945 | P.209, H9A, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 11358 | Phạm Thái Hà | 1973 | P.209, H9A, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 11359 | Vũ Thị Thu Hương | 1979 | P.209, H9A, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 11360 | Phạm Vũ | 2012 | P.209, H9A, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 11361 | Phạm Nhật Anh | 2014 | P.209, H9A, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 11362 | Phạm Thái Hùng | 1975 | P.209, H9A, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 11363 | Hà Thị Dịu | 1982 | P.209, H9A, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 11364 | Phạm Kiên Minh | 2007 | P.209, H9A, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 11365 | Phạm Chí Quân | 2015 | P.209, H9A, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 11366 | Phạm Đức Quang | 1982 | Số 18, ngách 106, ngõ 553 Giải Phóng, Hà Nội |
| 11367 | Phạm Minh Hoa | 1981 | Số 18, ngách 106, ngõ 553 Giải Phóng, Hà Nội |
| 11368 | Phạm Minh Đức | 2014 | Số 18, ngách 106, ngõ 553 Giải Phóng, Hà Nội |
| 11369 | Phạm Minh Quân | 2016 | Số 18, ngách 106, ngõ 553 Giải Phóng, Hà Nội |
| 11370 | Nguyễn Văn Liêm | 1960 | Phú Thứ, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 11371 | Nguyễn Thị Kim Quy | 1965 | Phú Thứ, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 11372 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1987 | Phú Thứ, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 11373 | Nguyễn Văn Chính | 1997 | Phú Thứ, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 11374 | Ngô Minh Hùng | 1981 | Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 11375 | Ngô Huy Khánh | 2012 | Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 11376 | Ngô Minh Ngọc | 2008 | Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 11377 | Lương Văn Dính | 20/1/1961 | Đồng Mỏ, Chi Lăng, Lạng Sơn |
| 11378 | Hoàng Thị May | 1/4/1962 | Đồng Mỏ, Chi Lăng, Lạng Sơn |
| 11379 | Lương Hoàng Chung | 15/4/1986 | Thanh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội |
| 11380 | Nguyễn Thị Phương | 26/7/1988 | Thanh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội |
| 11381 | Nguyễn Thị Bay | 1947 | Vĩnh Hòa, Đông Triều, Quảng Ninh |
| 11382 | Nguyễn Kim Diến | 1967 | Số 49 Hoàng Hoa Thám, Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh |
| 11383 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 20/10/1971 | Số 49 Hoàng Hoa Thám, Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh |
| 11384 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 26/11/1991 | P.2603, Tháp Tây, Hancorp Plaza, 72 Trần Đăng Ninh, Hà Nội |
| 11385 | Nguyễn Kim Kiên | 23/6/2000 | Số 49 Hoàng Hoa Thám, Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh |
| 11386 | Nguyễn Kim Phương | 83 tuổi | Đông Triều, Quảng Ninh |
| 11387 | Nguyễn Thị Xuễ | 78 tuổi | Đông Triều, Quảng Ninh |
| 11388 | Nguyễn Thành Nam | 15/10/1989 | Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
| 11389 | Lê Thị Kim Thoa | 1961 | Số 252 Đê La Thành, Đống Đa, Hà Nội |
| 11390 | Nguyễn Văn Tuấn | 1950 | Số 252 Đê La Thành, Đống Đa, Hà Nội |
| 11391 | Nguyễn Tuấn Tú | 1994 | Số 252 Đê La Thành, Đống Đa, Hà Nội |
| 11392 | Nguyễn Thu Trang | 1985 | Số 24/1 ngõ 75/36 Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội |
| 11393 | Nguyễn Minh Tiến | 1982 | Số 24/1 ngõ 75/36 Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội |
| 11394 | Nguyễn Ngọc Bảo Vy | 2013 | Số 24/1 ngõ 75/36 Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội |
| 11395 | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | 2015 | Số 24/1 ngõ 75/36 Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội |
| 11396 | Cô Xuyến | Tầng 1, tập thể 67 Vạn Bảo, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội | |
| 11397 | Chú Lới | Tầng 1, tập thể 67 Vạn Bảo, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội | |
| 11398 | Gia đình chị Ngọc | Căn 43, tập thể 67 Vạn Bảo, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội | |
| 11399 | Phạm Đức Toản | 1979 | Công ty bđs EZ, số 13 Trung Yên 5, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 11400 | Chu Hà Bông | 1980 | Công ty bđs EZ, số 13 Trung Yên 5, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 11401 | Nguyễn Tiến Luận | 1977 | Công ty bđs EZ, số 13 Trung Yên 5, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 11402 | Trần Thu Huyền | 1987 | Công ty bđs EZ, số 13 Trung Yên 5, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 11403 | Nguyễn Phương Anh | Công ty bđs EZ, số 13 Trung Yên 5, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | |
| 11404 | Vũ Nguyên Hương | 1988 | Công ty bđs EZ, số 13 Trung Yên 5, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 11405 | Mai Thoa | Công ty bđs EZ, số 13 Trung Yên 5, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | |
| 11406 | Vũ Thúy Hằng | 1993 | Công ty bđs EZ, số 13 Trung Yên 5, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 11407 | Ninh Phương Thảo | 1991 | Công ty bđs EZ, số 13 Trung Yên 5, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 11408 | Phạm Thị Hà | 1943 | Số 17 Phạm Hồng Thái, Trúc Bạch, Ba Đình, Hà Nội |
| 11409 | Nguyễn Tuấn Sinh | 1959 | Số 17 Phạm Hồng Thái, Trúc Bạch, Ba Đình, Hà Nội |
| 11410 | Nguyễn Trung Kiên | 1994 | Số 17 Phạm Hồng Thái, Trúc Bạch, Ba Đình, Hà Nội |
| 11411 | Nguyễn Hoàng Bảo Hân | 2000 | Số 17 Phạm Hồng Thái, Trúc Bạch, Ba Đình, Hà Nội |
| 11412 | Trương Quý Sinh | 1957 | Số 17, ngõ 58 Đào Tấn, Hà Nội |
| 11413 | Hoàng Thị Thơm | 1959 | Số 17, ngõ 58 Đào Tấn, Hà Nội |
| 11414 | Trương Bích Ngọc | 1980 | Số 17, ngõ 58 Đào Tấn, Hà Nội |
| 11415 | Trương Huyền Trang | 1994 | Số 17, ngõ 58 Đào Tấn, Hà Nội |
| 11416 | Ngô Ngọc Anh | 2008 | Số 17, ngõ 58 Đào Tấn, Hà Nội |
| 11417 | Ngô Vũ Trung | 2014 | Số 17, ngõ 58 Đào Tấn, Hà Nội |
| 11418 | Ngô Tiến Dũng | 1974 | Số 17, ngõ 58 Đào Tấn, Hà Nội |
| 11419 | Đỗ Thị Vui | 1947 | Số 8, ngách 360/1 La Thành, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
| 11420 | Quách Tuấn Phương | 1977 | Số 8, ngách 360/1 La Thành, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
| 11421 | Quách Tuấn Hải | 2001 | Số 8, ngách 360/1 La Thành, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
| 11422 | Quách Trí Nhân | 2010 | Số 8, ngách 360/1 La Thành, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
| 11423 | Phạm Văn Đình | ||
| 11424 | Nguyễn Văn Hợp | 7/8/1953 | Số 55, ngõ 508, tổ 64 đường Láng, Đống Đa, Hà Nội |
| 11425 | Nguyễn Hồng Sơn | 5/3/1980 | Số 55, ngõ 508, tổ 64 đường Láng, Đống Đa, Hà Nội |
| 11426 | Hoàng Thị Thanh Mai | 4/1/1984 | Số 55, ngõ 508, tổ 64 đường Láng, Đống Đa, Hà Nội |
| 11427 | Nguyễn Văn Lương | 17/3/2011 | Số 55, ngõ 508, tổ 64 đường Láng, Đống Đa, Hà Nội |
| 11428 | Nguyễn Minh Quân | 17/9/2012 | Số 55, ngõ 508, tổ 64 đường Láng, Đống Đa, Hà Nội |
| 11429 | Nguyễn Thị Tung | ||
| 11430 | Phạm Đức Mâu | ||
| 11431 | Trần Thị Nguyệt | ||
| 11432 | Phạm Đức Triều | ||
| 11433 | Đỗ Thị Mến | ||
| 11434 | Phạm Thị Huyền | ||
| 11435 | Đỗ Văn Thái | ||
| 11436 | Đoàn Thị Miền | ||
| 11437 | Đỗ Mạnh Thẳng | ||
| 11438 | Nguyễn Văn Phú | 1978 | P.306 – A5, tổ 8A, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội |
| 11439 | Nguyễn Tuấn Thanh | 2003 | P.306 – A5, tổ 8A, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội |
| 11440 | Nguyễn Minh Dũng | 2010 | P.306 – A5, tổ 8A, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội |
| 11441 | Chu Gia Hân | 5/6/2012 | Số 39 Lê Duẩn, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 11442 | Chu Xuân Lạc | 9/9/1984 | Số 39 Lê Duẩn, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 11443 | Lưu Thị Huyền Trang | 16/8/1984 | Số 39 Lê Duẩn, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 11444 | Phạm Ngọc Thạch | 190 | Đội 12, xã Hải Thanh, Hải Hậu, Nam Định |
| 11445 | Lê Thị Hương | 1973 | Đội 12, xã Hải Thanh, Hải Hậu, Nam Định |
| 11446 | Phạm Thị Thúy Nga | 1993 | Đội 12, xã Hải Thanh, Hải Hậu, Nam Định |
| 11447 | Phạm Thu Thảo | 1995 | Đội 12, xã Hải Thanh, Hải Hậu, Nam Định |
| 11448 | Phạm Ngọc Chiến | 2000 | Đội 12, xã Hải Thanh, Hải Hậu, Nam Định |
| 11449 | Đỗ Quang Vinh | 1964 ÂL | Nhà A7, số 8 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 11450 | Phạm Thị Tuyết Lê | 1975 | Nhà A7, số 8 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 11451 | Đỗ Quang Anh | 2004 | Nhà A7, số 8 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 11452 | Đỗ Hồng Nhung | 1997 | Nhà A7, số 8 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 11453 | Trần Văn Được | 1948 | Số 21, ngõ 68/281 Trương Định, Hoàng Mai |
| 11454 | Trần Thùy Linh | 27/8/1978 | P.405, nhà 5B, tt ĐH Công đoàn, Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội |
| 11455 | Nguyễn Đức Thắng | 7/6/1961 | P.207, A5 Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội |
| 11456 | Vũ Bình Minh | 26/8/1950 | Số 61, ngõ 399 Âu Cơ, Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội |
| 11457 | Nguyễn Minh Hạnh | 6/8/1958 | Số 61, ngõ 399 Âu Cơ, Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội |
| 11458 | Vũ Minh Nhật | 17/4/1986 | Số 61, ngõ 399 Âu Cơ, Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội |
| 11459 | Vũ Bảo Ngân An | 29/9/2014 | Số 61, ngõ 399 Âu Cơ, Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội |
| 11460 | Nguyễn Thị Thủy Linh | 9/5/1987 | Số 61, ngõ 399 Âu Cơ, Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội |
| 11461 | Đinh Thị Mai | 23/9/1993 | Liên Nghĩa, Văn Giang, Hưng Yên |
| 11462 | Vũ Văn Thiện | 16/1/1991 | Liên Nghĩa, Văn Giang, Hưng Yên |
| 11463 | Vũ Văn Thạch | 1962 | Liên Nghĩa, Văn Giang, Hưng Yên |
| 11464 | Vũ Văn Thành | 1985 | Liên Nghĩa, Văn Giang, Hưng Yên |
| 11465 | Vũ Thị Thoan | 1988 | Liên Nghĩa, Văn Giang, Hưng Yên |
| 11466 | Nghiêm Thị Hằng | Số 2, ngõ 82, tổ 4, Phù Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội | |
| 11467 | Nghiêm Văn Hiểu | 1971 | |
| 11468 | Trần Thị Tâm | 1965 | Phú Long, Nho Quan, Ninh Bình |
| 11469 | Đinh Khánh Huyền | 1995 | Phú Long, Nho Quan, Ninh Bình |
| 11470 | Đặng Thị Trang | 1994 | Lạng Sơn |
| 11471 | Đinh Khắc Sơn | Hà Nội | |
| 11472 | Nguyễn Tiến Lợi | 1954 | Số 15, ngõ 12 tt xuất khẩu La Khê, Hà Đông, Hà Nội |
| 11473 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1977 | P.703, nhà N.06 kđt Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 11474 | Ngô Thị Thu Hằng | 17/10/1982 | Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 11475 | Lê Công Thành | 6/4/1978 | Số 29, ngách 42, ngõ 46 Phạm Ngọc Thạch, Đống Đa, Hà Nội |
| 11476 | Lê Công Nam Anh | 7/10/2002 | Số 29, ngách 42, ngõ 46 Phạm Ngọc Thạch, Đống Đa, Hà Nội |
| 11477 | Lê Đỗ Bằng Vy | 23/5/2006 | Số 29, ngách 42, ngõ 46 Phạm Ngọc Thạch, Đống Đa, Hà Nội |
| 11478 | Đỗ Thị Thu | 22/12/1948 | Phạm Ngọc Thạch, Đống Đa, Hà Nội |
| 11479 | Đỗ Thị Mai Anh | 26/12/2972 | Phạm Ngọc Thạch, Đống Đa, Hà Nội |
| 11480 | Đỗ Ngọc Minh | 1968 | Trung Hòa, Nhân Chính, Hà Nội |
| 11481 | Nguyễn Văn Kình | 85 tuổi | Thôn Đồi Láng, xã Đông Phương Yên, Chương Mỹ, Hà Nội |
| 11482 | Nguyễn Thị Đũn | 86 tuổi | Thôn Đồi Láng, xã Đông Phương Yên, Chương Mỹ, Hà Nội |
| 11483 | Nguyễn Văn Minh | 1963 | Thôn Văn Mỹ, xã Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ, Hà Nội |
| 11484 | Trần Thị Thoa | 1965 | Thôn Văn Mỹ, xã Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ, Hà Nội |
| 11485 | Nguyễn Việt Thắng | 1995 | Thôn Văn Mỹ, xã Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ, Hà Nội |
| 11486 | Nguyễn Thị Vân | 1990 | Thôn Văn Mỹ, xã Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ, Hà Nội |
| 11487 | Cao Ngọc Sinh | 1983 | Thôn Văn Mỹ, xã Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ, Hà Nội |
| 11488 | Cao Ngọc Phúc | 2015 | Thôn Văn Mỹ, xã Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ, Hà Nội |
| 11489 | Đặng Văn Thắng | 1959 | Hải Dương |
| 11490 | Nguyễn Thị Nhị | 1959 | Hải Dương |
| 11491 | Đặng Thu Hà | 1990 | Hải Dương |
| 11492 | Đặng Thu Hằng | 1996 | Hải Dương |
| 11493 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 1996 | Hà Đông, Hà Nội |
| 11494 | Đặng Anh Tú | 2014 | Hà Đông, Hà Nội |
| 11495 | Đặng Vũ Đạt | 4/2/1951 | Số 20, ngõ 31 Xuân Diệu, Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội |
| 11496 | Nguyễn Thị Phương Minh | 17/3/1954 | Số 20, ngõ 31 Xuân Diệu, Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội |
| 11497 | Đặng Vũ Thế Trương | 24/1/1980 | Số 20, ngõ 31 Xuân Diệu, Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội |
| 11498 | Đặng Vũ Minh Trang | 14/12/1983 | Số 20, ngõ 31 Xuân Diệu, Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội |
| 11499 | Lê Diễm Linh | 1/6/1987 | Số 20, ngõ 31 Xuân Diệu, Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội |
| 11500 | Đặng Vũ Nguyên Khang | 27/2/2013 | Số 20, ngõ 31 Xuân Diệu, Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội |
| 11501 | Nguyễn Thị Cúc | 1946 | Thành Giang, Hà Nội |
| 11502 | Nguyễn Văn Quý | 1985 | Hoàng Hoa Thám, Hà Nội |
| 11503 | Nguyễn Văn Long | Hoàng Hoa Thám, Hà Nội | |
| 11504 | Nguyễn Minh Cư | Hoàng Hoa Thám, Hà Nội | |
| 11505 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | Đức | |
| 11506 | David Juliz | Đức | |
| 11507 | Hà Văn Tuất | 1970 | Xuân Thành, Kiên Thọ, Ngọc Lặc, Thanh Hóa |
| 11508 | Lê Thị Yến | 1968 | Xuân Thành, Kiên Thọ, Ngọc Lặc, Thanh Hóa |
| 11509 | Hà Thị Oanh | 1992 | Xuân Thành, Kiên Thọ, Ngọc Lặc, Thanh Hóa |
| 11510 | Hà Công Linh | 1999 | Xuân Thành, Kiên Thọ, Ngọc Lặc, Thanh Hóa |
| 11511 | Hà Thị Tuyến | 1995 | Xuân Thành, Kiên Thọ, Ngọc Lặc, Thanh Hóa |
| 11512 | Lê Hoài Thư | 2014 | Xuân Thành, Kiên Thọ, Ngọc Lặc, Thanh Hóa |
| 11513 | Nghiêm Văn Hiếu | 20/11/1971 | P.Phú Đô, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 11514 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | 1972 | P.Phú Đô, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 11515 | Nghiêm Thị Hiền | 1991 | P.Phú Đô, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 11516 | Nghiêm Phương Thảo | 2007 | P.Phú Đô, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 11517 | Trần Ngọc Điền | 1962 | P.Phú Đô, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 11518 | Lê Thị Nguyệt | 1963 | P.Phú Đô, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 11519 | Trần Ngọc Luân | 2005 | P.Phú Đô, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 11520 | Trần Ngọc Hoài An | 2015 | P.Phú Đô, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 11521 | Nguyễn Hà Hải Đăng | 3/6/2014 | TT Cầu 13, P.Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 11522 | Nguyễn Hà Hải Linh | 1/11/2007 | TT Cầu 13, P.Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 11523 | Nguyễn Doãn Nho | 8/4/1963 | Xóm 3, thôn Cổ Điền, Hải Bối, Đông Anh, Hà Nội |
| 11524 | Trần Thị Hạnh | 3/8/1962 | Xóm 3, thôn Cổ Điền, Hải Bối, Đông Anh, Hà Nội |
| 11525 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 5/5/1991 | Xóm 3, thôn Cổ Điền, Hải Bối, Đông Anh, Hà Nội |
| 11526 | Nguyễn Doãn Thắng | 5/3/1993 | Xóm 3, thôn Cổ Điền, Hải Bối, Đông Anh, Hà Nội |
| 11527 | Nguyễn Doãn Long | 10/8/1996 | Xóm 3, thôn Cổ Điền, Hải Bối, Đông Anh, Hà Nội |
| 11528 | Trần Bá Minh | 7/9/2012 | Xóm 3, thôn Cổ Điền, Hải Bối, Đông Anh, Hà Nội |
| 11529 | Phạm Quang Minh | Xóm 3, thôn Cổ Điền, Hải Bối, Đông Anh, Hà Nội | |
| 11530 | Phạm Quang Thiêm | 9/5/1988 | Việt Hùng, Vũ Thư, Thái Bình |
| 11531 | Trần Ngọc Ninh | 1942 | Số 109 A3 Vĩnh Hồ, Hà Nội |
| 11532 | Nguyễn Thúy Thảo | 1944 | P.209 E2B Phương Mai, Hà Nội |
| 11533 | Hồ Ngọc Xiêm | 1939 | P.209 E2B Phương Mai, Hà Nội |
| 11534 | Trần Thị Bích | 1953 | CT12C Kim Văn, Kim Mã, Hà Nội |
| 11535 | Trần Xuân Phương | 1978 | CT12C Kim Văn, Kim Mã, Hà Nội |
| 11536 | Trần Xuân Thành | 1981 | CT12C Kim Văn, Kim Mã, Hà Nội |
| 11537 | Trần Gia Hân | 2013 | CT12C Kim Văn, Kim Mã, Hà Nội |
| 11538 | Trần Bảo Châu | 2015 | CT12C Kim Văn, Kim Mã, Hà Nội |
| 11539 | Nguyễn Hương Giang | 1989 | CT12C Kim Văn, Kim Mã, Hà Nội |
| 11540 | Hoàng Văn Tuyên | 1966 | Thôn Trung Tâm, An Thịnh, Văn Yên, Yên Bái |
| 11541 | Đỗ Thị Hằng | 1972 | Thôn Trung Tâm, An Thịnh, Văn Yên, Yên Bái |
| 11542 | Vũ Thị Chuyền | Thôn Trung Tâm, An Thịnh, Văn Yên, Yên Bái | |
| 11543 | Đỗ Công Điều | Thôn Trung Tâm, An Thịnh, Văn Yên, Yên Bái | |
| 11544 | Hoàng Minh Khánh | 4/9/2017 | Thôn Trung Tâm, An Thịnh, Văn Yên, Yên Bái |
| 11545 | Hoàng Thị Thùy | 2/6/1995 | Thôn Trung Tâm, An Thịnh, Văn Yên, Yên Bái |
| 11546 | Hoàng Minh Khôi | 29/6/1992 | Thôn Trung Tâm, An Thịnh, Văn Yên, Yên Bái |
| 11547 | Mạc Đức Quân | 2/9/1988 | Thôn Trung Tâm, An Thịnh, Văn Yên, Yên Bái |
| 11548 | Hoàng Thị Kiều | 1969 | Thôn Trung Tâm, An Thịnh, Văn Yên, Yên Bái |
| 11549 | Đỗ Thị Hằng | 7/3/1990 | Thôn Trung Tâm, An Thịnh, Văn Yên, Yên Bái |
| 11550 | Trần Hữu Mạnh | 25/10/1984 | Đội 2, Tam Hiệp, Phúc Thọ, Hà Nội |
| 11551 | Gia đình cô Tuất | Nguyễn Khánh Toàn, Cầu Giấy, Hà Nội | |
| 11552 | Phạm Thị Hồng Nhậm | 1945 | P.209, H9A, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 11553 | Phạm Thái Hà | 1973 | P.209, H9A, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 11554 | Vũ Thị Thu Hương | 1979 | P.209, H9A, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 11555 | Phạm Vũ | 2012 | P.209, H9A, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 11556 | Phạm Nhật Anh | 2014 | P.209, H9A, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 11557 | Phạm Thái Hùng | 1975 | P.209, H9A, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 11558 | Hà Thị Dịu | 1982 | P.209, H9A, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 11559 | Phạm Kiên Minh | 2007 | P.209, H9A, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 11560 | Phạm Chí Quân | 2015 | P.209, H9A, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 11561 | Phạm Đức Quang | 1982 | Số 18, ngách 106, ngõ 553 Giải Phóng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11562 | Phạm Thị Minh Hoa | 1981 | Số 18, ngách 106, ngõ 553 Giải Phóng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11563 | Phạm Minh Đức | 2014 | Số 18, ngách 106, ngõ 553 Giải Phóng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11564 | Phạm Minh Quân | 2016 | Số 18, ngách 106, ngõ 553 Giải Phóng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 11565 | Trần Đức Lộc | 12/7/1956 | Khu 5, xã Trung Giáp, Phú Thọ |
| 11566 | Nguyễn Thị An | 4/3/1960 | Khu 5, xã Trung Giáp, Phú Thọ |
| 11567 | Trần Thị Như Quỳnh | 15/10/1990 | Khu 5, xã Trung Giáp, Phú Thọ |
| 11568 | Trần Ngọc Mỹ | 14/11/1988 | Khu 5, xã Trung Giáp, Phú Thọ |
| 11569 | Nguyễn Tuân | 1960 | Số 2, ngõ 732 Bạch Đằng, Hà Nội |
| 11570 | Lê Thúy Quỳnh | 1963 | Số 2, ngõ 732 Bạch Đằng, Hà Nội |
| 11571 | Nguyễn Mai Phương | 24/11/1983 | Số 2, ngõ 732 Bạch Đằng, Hà Nội |
| 11572 | Nguyễn Minh Quân | 11/5/1985 | Số 2, ngõ 732 Bạch Đằng, Hà Nội |
| 11573 | Hoàng Đức Hiếu | 6/9/2001 | Số 2, ngõ 732 Bạch Đằng, Hà Nội |
| 11574 | Nguyễn Bảo Ngọc Như Ý | 2/2/2009 | Số 2, ngõ 732 Bạch Đằng, Hà Nội |
| 11575 | Nguyễn Thị Bích | 12/12/1960 | Số 25 Quán Thánh, Hà Nội |
| 11576 | Đinh Thị Phương Anh | 1/7/181 | Số 66 Nguyễn Đức Cảnh, Tp.Hải Phòng |
| 11577 | Đinh Gia Thịnh | 1954 | Số 25 Quán Thánh, Hà Nội |
| 11578 | Đinh Gia Hùng | 19/12/1983 | Số 25 Quán Thánh, Hà Nội |
| 11579 | Trần Quốc Công | 30/10/1986 | Số 66 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
| 11580 | Trần Quốc Anh | 13/9/2010 | Số 66 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
| 11581 | Trần Bảo Anh | 25/6/2015 | Số 66 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
| 11582 | Trần Duy Thành | 17/12/1994 | Số 66 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
| 11583 | Phạm Thị Mận | 1961 | Số 66 Nguyễn Đức Cảnh, Hải Phòng |
| 11584 | Nguyễn Thị Hải Lý | 1963 | P.1911, tòa nhà Hemisco, Xa La, Hà Đông |
| 11585 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 1986 | Số 16A, N1, ngõ 376 đường Bưởi, Hà Nội |
| 11586 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 1991 | P.3008 HH1A Linh Đàm, Hà Nội |
| 11587 | Nguyễn Văn Nghi | 1955 | P.1911, tòa nhà Hemisco, Xa La, Hà Đông |
| 11588 | Nguyễn Minh Tâm | ||
| 11589 | Nguyễn Anh Quân | ||
| 11590 | Nguyễn Thái Minh | ||
| 11591 | Nguyễn Tuấn Sơn | ||
| 11592 | Nguyễn Quang Lân | ||
| 11593 | Lã Thị Ca | ||
| 11594 | Nguyễn Thị Thịnh | 1972 | Đội 8, thôn 10, Tuyết Nghĩa, Quốc Oai, Hà Nội |
| 11595 | Nguyễn Văn Quý | 1969 | Thôn 10, Tuyết Nghĩa, Quốc Oai, Hà Nội |
| 11596 | Nguyễn Thị Xuyến | 3/11/1994 | Đào Tấn, Ba Đình, Hà Nội |
| 11597 | Nguyễn Thị Dung | 1997 | Đào Tấn, Ba Đình, Hà Nội |
| 11598 | Nguyễn Văn Khải | 2002 | Thôn 10, Tuyết Nghĩa, Quốc Oai, Hà Nội |
| 11599 | Ngô Thị Thương | 28/11/1992 | Đội 8, cụm 6, Vạn Chánh, Phú Thứ, Hải Dương |
| 11600 | Trương Thị Quyên | 11/10/1966 | Đội 8, cụm 6, Vạn Chánh, Phú Thứ, Hải Dương |
| 11601 | Ngô Văn Thái | 19/5/1968 | Đội 8, cụm 6, Vạn Chánh, Phú Thứ, Hải Dương |
| 11602 | Bùi Thập Anh | 1974 | Tổ dân phố số 3, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội |
| 11603 | Nguyễn Thị Tám | 1974 | Tổ dân phố số 3, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội |
| 11604 | Bùi Tường An | 19/12/1991 | Tổ dân phố số 3, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội |
| 11605 | Đặng Văn Đạt | 1993 | Thái Bình |
| 11606 | Đặng Thị Huyền | 1935 | Bảo Lương, Yên Ninh, Yên Bái |
| 11607 | Phạm Văn Dương | 1960 | Số 250 Điện Biên, Yên Bái |
| 11608 | Trần Thị Khánh | 1961 | Số 250 Điện Biên, Yên Bái |
| 11609 | Phạm Quang Minh | 1979 | Báo Lương, Yên Ninh, Yên Bái |
| 11610 | Phạm Văn Thuận | 1975 | Báo Lương, Yên Ninh, Yên Bái |
| 11611 | Phạm Hồng Thái | 1954 | Yên Bái |
| 11612 | Phạm Thị Khánh Vân | 1984 | Số 402 K8 Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
| 11613 | Đặng Nhật Minh | 2008 | Số 402 K8 Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
| 11614 | Đặng Vũ Lâm | 2010 | Số 402 K8 Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
| 11615 | Phạm Thị Dâu | 1935 | Số 63, tổ 11, P.Trúc Duyên, Tp.Thái Nguyên |
| 11616 | Trần Việt Cường | 1963 | Số 63, tổ 11, P.Trúc Duyên, Tp.Thái Nguyên |
| 11617 | Dương Thị Hà | 1966 | Số 63, tổ 11, P.Trúc Duyên, Tp.Thái Nguyên |
| 11618 | Trần Việt Trường | 1992 | Số 63, tổ 11, P.Trúc Duyên, Tp.Thái Nguyên |
| 11619 | Phạm Thị Quỳnh Anh | 1991 | Số 126/173 Đê La Thành, Hà Nội |
| 11620 | Nguyễn Văn Đình | 1971 | Tam Thuấn, Phú Thọ, Hà Nội |
| 11621 | Trần Thị Thu Hương | 1973 | Tam Thuấn, Phú Thọ, Hà Nội |
| 11622 | Nguyễn Văn Dũng | 1991 | Tam Thuấn, Phú Thọ, Hà Nội |
| 11623 | Nguyễn Xuân Phúc | 2016 | Tam Thuấn, Phú Thọ, Hà Nội |
| 11624 | Kiều Thị Thu Hiền | 1991 | Tam Thuấn, Phú Thọ, Hà Nội |
| 11625 | Bùi Thụy Anh | 1967 | Tp.Thanh Hóa |
| 11626 | Nguyễn Thị Triệu Yên | 1968 | Số 20 Nguyễn Khoái, P.Nam Ngạn, Tp.Thanh Hóa |
| 11627 | Bùi Thị Huyền Thương | 2000 | Số 20 Nguyễn Khoái, P.Nam Ngạn, Tp.Thanh Hóa |
| 11628 | Bùi Khanh Hân | 2911 | Số 20 Nguyễn Khoái, P.Nam Ngạn, Tp.Thanh Hóa |
| 11629 | Hồ Thị Loan | 1941 | Số 20 Nguyễn Khoái, P.Nam Ngạn, Tp.Thanh Hóa |
| 11630 | Nguyễn Thị Thạo | 1959 | Liên Nghĩa, Văn Giang, Hưng Yên |
| 11631 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | ||
| 11632 | Nguyễn Anh Kiệt | ||
| 11633 | Nguyễn Anh Tài | ||
| 11634 | Ngô Thị Vàng | ||
| 11635 | Phạm Thị Hạnh Nương | 13/10/1987 | |
| 11636 | Nguyễn Thị Miên | 18/8/1969 | |
| 11637 | Phạm Việt Anh | 9/3/1994 | |
| 11638 | Phạm Nam Anh | 10/4/2007 | |
| 11639 | Phạm Quang Anh | 10/4/2007 | |
| 11640 | Võ Thị Mai | 1929 | Số 22 Nguyễn Thái Học, Ba Đình, Hà Nội |
| 11641 | Vũ Hồng Hạnh | 1987 | Số 22 BT4X2 Bắc Linh Đàm, Hà Nội |
| 11642 | Phan Bảo Hân | 2012 | Số 22 BT4X2 Bắc Linh Đàm, Hà Nội |
| 11643 | Phan Hùng Dương | 2015 | Số 22 BT4X2 Bắc Linh Đàm, Hà Nội |
| 11644 | Nguyễn Thúy Oanh | 67 tuổi | Số 8, ngõ 185 Đặng Tiến, Đống Đa, Hà Nội |
| 11645 | Lê Xuân Kháng | 67 tuổi | Số 8, ngõ 185 Đặng Tiến, Đống Đa, Hà Nội |
| 11646 | Lê Trí Dũng | 30 tuổi | Số 8, ngõ 185 Đặng Tiến, Đống Đa, Hà Nội |
| 11647 | Lê Việt Dũng | 30 tuổi | Singapore |
| 11648 | Nguyễn Ngọc Mai | 29 tuổi | Singapore |
| 11649 | Trần Nam Hải | 1978 | A2 Vĩnh Hồ, Hà Nội |
| 11650 | Trần Hồ Bảo Phương | 2008 | Số 6 Tôn Thất Tùng, Hà Nội |
| 11651 | Hồ Thúy Ngà | 1979 | Số 6 Tôn Thất Tùng, Hà Nội |
| 11652 | Vũ Khiêm | 2009 | Đông Tác, Hà Nội |
| 11653 | Ngô Duy Khánh | 2009 | |
| 11654 | Bùi Gia Hưng | 2009 | |
| 11655 | Bảo Long | 2009 | |
| 11656 | Thùy Dương | 2009 | |
| 11657 | Trần Hải Lê | 1985 | Đức |
| 11658 | Hoàng Nam | 2009 | |
| 11659 | Đỗ Thùy Linh | 1985 | Tây Hồ, Hà Nội |
| 11660 | Trần Chiến | 1947 | Số 72A Hùng Vương, Phú Khánh, Thái Bình |
| 11661 | Trần Thị Liên | 1954 | Số 72A Hùng Vương, Phú Khánh, Thái Bình |
| 11662 | Vũ Quang Khảo | 1979 | Số 23A, ngõ 38/24 tổ 35, cụm 5, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
| 11663 | Trần Thị Minh Thắng | 1979 | Số 23A, ngõ 38/24 tổ 35, cụm 5, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
| 11664 | Phan Trần Hải Lâm | 2008 | Số 23A, ngõ 38/24 tổ 35, cụm 5, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
| 11665 | Vũ Thị Quỳnh Chi | 2003 | Số 23A, ngõ 38/24 tổ 35, cụm 5, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
| 11666 | Vũ Phạm Dũng | 2011 | Số 23A, ngõ 38/24 tổ 35, cụm 5, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
| 11667 | Trần Ngọc Minh | 1982 | Số 181 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội |
| 11668 | Lê Thị Thu Trang | 1981 | Số 181 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội |
| 11669 | Trần Lê Hải Linh | 2008 | Số 181 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội |
| 11670 | Trần Nguyên Vũ | 2012 | Số 181 Lạc Long Quân, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 11671 | Trần Thị Hoan | 1981 | Thị trấn Tiền Hải, huyện Tiền Hải, Thái Bình |
| 11672 | Trần Thị Hà | 1960 | P.607, tầng 6, tòa nhà Mandarin, Hà Nội |
| 11673 | Nguyễn Văn Dương | 1970 | Gia Minh, Gia Viễn, Ninh Bình |
| 11674 | Đỗ Văn Chiến | 1971 | Gia Minh, Gia Viễn, Ninh Bình |
| 11675 | Nguyễn Thùy Dung | 2003 | Gia Minh, Gia Viễn, Ninh Bình |
| 11676 | Nguyễn Đình Dũng | 2007 | Gia Minh, Gia Viễn, Ninh Bình |
| 11677 | Lê Công Thành | 6/4/1978 | Số 29, ngách 42, ngõ 46 Phạm Ngọc Thạch, Đống Đa, Hà Nội |
| 11678 | Đỗ Thị Mai Vinh | 1/8/1977 | Số 29, ngách 42, ngõ 46 Phạm Ngọc Thạch, Đống Đa, Hà Nội |
| 11679 | Lê Công Nam Anh | 7/10/2002 | Số 29, ngách 42, ngõ 46 Phạm Ngọc Thạch, Đống Đa, Hà Nội |
| 11680 | Lê Đỗ Bằng Vy | 23/5/2006 | Số 29, ngách 42, ngõ 46 Phạm Ngọc Thạch, Đống Đa, Hà Nội |
| 11681 | Phan Quang Trung | 1970 | Tản Lĩnh, Ba Vì, Hà Nội |
| 11682 | Nguyễn Thị Tư | 1969 | Tản Lĩnh, Ba Vì, Hà Nội |
| 11683 | Phan Thị Hải Hà | 1993 | Tản Lĩnh, Ba Vì, Hà Nội |
| 11684 | Phan Quang Đại Hải | 1995 | Tản Lĩnh, Ba Vì, Hà Nội |
| 11685 | Nguyễn Thị An | 1938 | Số 11 N1 Hoàng Cầu, Hà Nội |
| 11686 | Võ Minh Phương | 3/10/1990 | Số 110 Lò Đúc, Hà Nội |
| 11687 | Bùi Diệu Linh | 1980 | P.4, khu tập thể Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
| 11688 | Lương Thị Mót | 1939 | 74 Phạm Hồng Thái, Buôn Ma Thuột |
| 11689 | Nguyễn Thị Uyên Châu | 7/11/1985 | K408/49/78 Hoàng Diệu, Đà Nẵng |
| 11690 | Nguyễn Thị Đoan Trang | 10/31/1980 | 6/7 đường 20, phường 5, q Gò Vấp, tp HCM |
| 11691 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 2/1/1969 | 125/42/9/3 Bùi ĐÌnh Tuý, p42, q Bình Thạnh, tp HCM |
| 11692 | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | 2/3/1992 | 125/42/9/3 Bùi ĐÌnh Tuý, p42, q Bình Thạnh, tp HCM |
| 11693 | Nguyễn Văn Úc | 12/31/1961 | Bùi Đình Tuý, q Bình Thạnh, tp HCM |
| 11694 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 11/14/1987 | Hà Nội |
| 11695 | Nguyễn Bảo Châu | 2014 | Hà Nội |
| 11696 | Nguyễn Hà Dương | 1986 | Hà Nội |
| 11697 | Phùng Thị Xen | 1986 | Hà Nội |
| 11698 | Phùng Thị Anh | 1987 | Ba Vì, Hà Nội |
| 11699 | Phùng Thị Thanh | 1987 | Ba Vì, Hà Nội |
| 11700 | Phùng Thị Tuyển | 1987 | Ba Vì, Hà Nội |
| 11701 | Phùng Thế Tấn | 11/20/1987 | Ba Vì, Hà Nội |
| 11702 | Phùng Quốc Lâm | Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | |
| 11703 | Phùng Thị Mai | Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | |
| 11704 | Phùng Quốc Thú | Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | |
| 11705 | Phùng Thị Hoa | Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | |
| 11706 | Phùng Quốc Thực | Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | |
| 11707 | Phùng Thị Thuý | Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | |
| 11708 | Phùng Quốc Sơn | Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | |
| 11709 | Phùng Quốc Đông | Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | |
| 11710 | Phùng Quốc Minh | Nhật Bản | |
| 11711 | Phùng Thị Cúc | Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | |
| 11712 | Phùng Thị Nghị | Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | |
| 11713 | Phùng Thị Năm | Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | |
| 11714 | Phùng Hữu Từ | Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | |
| 11715 | Phùng Văn Long | Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | |
| 11716 | Nguyễn Thị Hiền | Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | |
| 11717 | Phùng Văn Thịnh | Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | |
| 11718 | Lê Hà Phương | 2009 | P202, số 32B, ngõ 73 Hoàng Ngân, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 11719 | Lê Hà Linh | 2012 | P202, số 32B, ngõ 73 Hoàng Ngân, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 11720 | Lê Khánh | 1982 | P202, số 32B, ngõ 73 Hoàng Ngân, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 11721 | Trần Thị Hải | 1987 | P202, số 32B, ngõ 73 Hoàng Ngân, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 11722 | Lan Anh | 1988 | P802, số 32B, ngõ 73 Hoàng Ngân, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 11723 | Phùng Kim Thuận | 1986 | Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội |
| 11724 | Phùng Quốc Việt | Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | |
| 11725 | Hoàng Thị Mùi | 1943 | Phòng 307, nhà A3 tập thể CT Bê tông, TDP số 8, p Đông Ngạc, q Bắc Từ Liêm, HN |
| 11726 | Nguyễn Văn Thu | 1965 | Phú Thịnh, Lãng Sơn, Yên Dũng, Bắc Giang |
| 11727 | Nguyễn Thị Lưu | Phú Thịnh, Lãng Sơn, Yên Dũng, Bắc Giang | |
| 11728 | Nguyễn Thu Oanh | Phú Thịnh, Lãng Sơn, Yên Dũng, Bắc Giang | |
| 11729 | Lê Công Thành | 6/4/1978 | Số 29, ngách 42, ngõ 46 Phạm Ngọc Thạch, Phương Liên, Đống Đa, HN |
| 11730 | Lê Công Nam Anh | 7/10/2002 | Số 29, ngách 42, ngõ 46 Phạm Ngọc Thạch, Phương Liên, Đống Đa, HN |
| 11731 | Lê Đỗ Bằng Vy | 5/23/2006 | Số 29, ngách 42, ngõ 46 Phạm Ngọc Thạch, Phương Liên, Đống Đa, HN |
| 11732 | Đỗ Thị Mai Vinh | 1/8/1977 | Số 29, ngách 42, ngõ 46 Phạm Ngọc Thạch, Phương Liên, Đống Đa, HN |
| 11733 | Đỗ Thị Thu | 12/22/1948 | Số 36, ngách 82/15 Phạm Ngọc Thạch, Quang Trung, Đống Đa, HN |
| 11734 | Đỗ Thị Mai Anh | 12/16/1972 | 36, ngách 82/15 Phạm Ngọc Thạch, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội |
| 11735 | Đỗ Ngọc Minh | 1968 | Trung Hoà, Cầu GIấy, Hà Nội |
| 11736 | Đỗ Hữu Hảo | 1948 | Vĩnh Phúc, Hoàng Hoa Thám, Hà Nội |
| 11737 | Trương Kỳ Hà | 24/10/ Kỷ Sửu | |
| 11738 | Hoàng Thanh Tùng | 18/2/Giáp Thân | |
| 11739 | Đặng Việt Phương | 7/24/1984 | P 2011, R2a Royal City |
| 11740 | Đặng Nhật Huy | 7/21/2012 | P 2011, R2a Royal City |
| 11741 | Trần Hồ Vân | 9/24/1986 | P 2011, R2a Royal City |
| 11742 | Phan Thị Nhiễu | 1954 | Ea Phe, Krong Pac , Daklak |
| 11743 | Nguyễn Thị Huệ | 1958 | Phong Nha, Sơn Trạch , Bố Trạch, Quảng Bình |
| 11744 | Trần Văn An | 1978 | 137/9 Đường 59 Phường 14, Gò Vấp, TP.HCM |
| 11745 | Văn Thị Thuỷ | 1985 | 137/9 Đường 59 Phường 14, Gò Vấp, TP.HCM |
| 11746 | Văn Thị Thanh Tâm | 1990 | 137/9 Đường 59 Phường 14, Gò Vấp, TP.HCM |
| 11747 | Văn Thị Thu | 1997 | 137/9 Đường 59 Phường 14, Gò Vấp, TP.HCM |
| 11748 | Trần Thuỳ Mai Trang | 2008 | 137/9 Đường 59 Phường 14, Gò Vấp, TP.HCM |
| 11749 | Trần Quang Tùng | 2011 | 137/9 Đường 59 Phường 14, Gò Vấp, TP.HCM |
| 11750 | Văn Phú Hùng | 1976 | Xã Êa Lê, Huyện Êa Súp, Tỉnh DakLak |
| 11751 | Mai Thị Bích Trâm | 1980 | Xã Êa Lê, Huyện Êa Súp, Tỉnh DakLak |
| 11752 | Văn Phú Hưng | 2007 | Xã Êa Lê, Huyện Êa Súp, Tỉnh DakLak |
| 11753 | Văn Mai Hà Giang | 2015 | Xã Êa Lê, Huyện Êa Súp, Tỉnh DakLak |
| 11754 | Văn Thị Điệu | 1974 | Xã Êa Lê, Huyện Êa Súp, Tỉnh DakLak |
| 11755 | Đặng Văn Chưa | 1972 | Xã Êa Lê, Huyện Êa Súp, Tỉnh DakLak |
| 11756 | Đặng Công Trình | 1997 | Xã Êa Lê, Huyện Êa Súp, Tỉnh DakLak |
| 11757 | Đặng Thị Trinh | 2002 | Xã Êa Lê, Huyện Êa Súp, Tỉnh DakLak |
| 11758 | Văn Phú Dũng | 1979 | Xã Êa Phê, Huyện Krong Pac, Tỉnh DakLak |
| 11759 | Văn Phú Tài | 2007 | Xã Êa Phê, Huyện Krong Pac, Tỉnh DakLak |
| 11760 | Văn Phú Tấn | 2009 | Xã Êa Phê, Huyện Krong Pac, Tỉnh DakLak |
| 11761 | Văn Phú Trung | 1987 | Huyện Bình Mỹ, Củ Chi, tp Hồ Chí Minh |
| 11762 | Phạm Thị Thanh Đàn | 1990 | Huyện Bình Mỹ, Củ Chi, tp Hồ Chí Minh |
| 11763 | Văn Phạm Bảo Trân | 2012 | Huyện Bình Mỹ, Củ Chi, tp Hồ Chí Minh |
| 11764 | Nguyễn Văn Chiêu | 69 tuổi | Nguyễn Phan Chánh, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 11765 | Nguyễn Văn Vũ | 1957 | Mân Quang, Hoà Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 11766 | Võ Thị Nãi | 1957 | Mân Quang, Hoà Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 11767 | Nguyễn Thị Ngọc Cảnh | 1979 | Mân Quang, Hoà Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 11768 | Nguyễn Thanh Phong | 1981 | Mân Quang, Hoà Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 11769 | Nguyễn Văn Dưỡng | 1985 | Mân Quang, Hoà Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 11770 | Huỳnh Thu Thảo | 1964 | 26 Huỳnh Bá Chánh, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 11771 | Nguyễn Hoàng Dân | 1959 | 26 Huỳnh Bá Chánh, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 11772 | Nguyễn Hoàng Thinh | 1986 | 26 Huỳnh Bá Chánh, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 11773 | Nguyễn Minh Hoàng | 1988 | 26 Huỳnh Bá Chánh, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 11774 | Nguyễn Thu Trang | 1991 | 26 Huỳnh Bá Chánh, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 11775 | Phạm Thị Hoa | 4/26/1990 | Sơn Thành Tây, Tây Hoà, Phú Yên |
| 11776 | Phạm Tứ Phương | 1959 | Sơn Thành Tây, Tây Hoà, Phú Yên |
| 11777 | Nguyễn Thị Bông | 1973 | Sơn Thành Tây, Tây Hoà, Phú Yên |
| 11778 | Đỗ Thị Huệ | 9/15/1959 | 122 Trần Cung, p Cố Nhuế 1, q Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 11779 | Chu Thị Huyền | 7/30/1982 | 122 Trần Cung, p Cố Nhuế 1, q Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 11780 | Đoàn Minh Phương | 5/10/2006 | 122 Trần Cung, p Cố Nhuế 1, q Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 11781 | Nguyễn Xuân Hưng | 7/25/1983 | 46D/44 ngõ 66 Hồ Tùng Mậu, p Mai Dịch, q Cầu Giấy, Hà Nội |
| 11782 | Chu Thị Hằng | 5/2/1984 | 46D/44 ngõ 66 Hồ Tùng Mậu, p Mai Dịch, q Cầu Giấy, Hà Nội |
| 11783 | Nguyễn Xuân Hiếu | 10/28/2008 | 46D/44 ngõ 66 Hồ Tùng Mậu, p Mai Dịch, q Cầu Giấy, Hà Nội |
| 11784 | Nguyễn Gia Linh | 11/13/2012 | 46D/44 ngõ 66 Hồ Tùng Mậu, p Mai Dịch, q Cầu Giấy, Hà Nội |
| 11785 | Đặng Thị Nưu | 1938 | Kiên Giang |
| 11786 | Trần Thị Liên | 6/25/1966 | số 5, đường 64, khu phố 1, p Thanh Mỹ Lợi, q2, tp Hồ Chí Minh |
| 11787 | Nguyễn Hằng Thuỷ | 3/20/2010 | P406, số 102, ngõ 28 Trần Thái Tông, Cầu Giấy, HN |
| 11788 | Nguyễn Ngọc Nhi | 9/24/2012 | P406, số 102, ngõ 28 Trần Thái Tông, Cầu Giấy, HN |
| 11789 | Nguyễn Duy Định | 12/14/1983 | P406, số 102, ngõ 28 Trần Thái Tông, Cầu Giấy, HN |
| 11790 | Hồ Đức Mạnh | 28/2//1988 | thôn QL 1A, xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình |
| 11791 | Lê Đình Việt | 10/20/1958 | 20 Vũ Trọng Phụng, tổ 10, p Bắc Lý, Đồng Hới, Quảng Bình |
| 11792 | Phan Thị Châu | 8/18/1958 | 20 Vũ Trọng Phụng, tổ 10, p Bắc Lý, Đồng Hới, Quảng Bình |
| 11793 | Hồ Phi Hùng | 8/2/1955 | thôn QL 1A, xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình |
| 11794 | Hoàng Thị Minh Nguyệt | 5/7/1957 | thôn QL 1A, xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình |
| 11795 | Lê Đình Nam | 1/19/1986 | 20 Vũ Trọng Phụng, tổ 10, p Bắc Lý, Đồng Hới, Quảng Bình |
| 11796 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 3/11/1991 | 20 Vũ Trọng Phụng, tổ 10, p Bắc Lý, Đồng Hới, Quảng Bình |
| 11797 | Hồ Thị Cẩm Thương | 12/10/1985 | xã Lộc Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
| 11798 | Lê Thanh Hưng | 2/3/1985 | xã Lộc Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
| 11799 | Lê Thị Giang | 7/25/1991 | thôn QL 1A, xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình |
| 11800 | Nguyễn Anh Tú | 9/5/1981 | P402 Nơ 9B Khu đô thị bán đảo Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội. |
| 11801 | Trần Thị Hương | 3/25/1992 | P402 Nơ 9B Khu đô thị bán đảo Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội. |
| 11802 | Nguyễn Tuấn Anh | 1991 | P402 Nơ 9B Khu đô thị bán đảo Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội. |
| 11803 | Huỳnh Thị Phương Loan | 1971 | |
| 11804 | Huỳnh Tiến Phương | 1973 | |
| 11805 | Trần Thị Kim Cúc | ||
| 11806 | Trần Thị Lâm | ||
| 11807 | Dương Thị Mỹ Dung | 1982 | |
| 11808 | Tôn Nữ Minh Hiền | 1982 | |
| 11809 | Trần Thị DIệu Hiền | 1985 | |
| 11810 | Vũ Thị yến | 1987 | |
| 11811 | Đoàn Thị Hồng Vân | 1986 | |
| 11812 | Vũ Hồng Quang | 1973 | |
| 11813 | Ngô Vinh Quang | 1989 | |
| 11814 | Trần Trung Dũng | 1985 | |
| 11815 | Lê Mai Tường Vi | 1989 | |
| 11816 | Hồ Thị Trúc Ly | 1989 | |
| 11817 | Mai Xuân Toàn | ||
| 11818 | Nguyễn Đỗ Hoàng Anh | 1990 | |
| 11819 | Viên Ngọc Châu | 1984 | |
| 11820 | Đoàn Thị Ngọc Trang | 1989 | |
| 11821 | Lê Hoàng Lan Thanh Trúc | 1989 | |
| 11822 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 1978 | |
| 11823 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | 1990 | |
| 11824 | Phan Thị Tuyết Trinh | 1989 | |
| 11825 | Nguyễn Ngọc Tố Uyên | 1982 | |
| 11826 | Võ Đỗ Hải Đường | 1990 | |
| 11827 | Trần Thị Thu Thuỷ | 1988 | |
| 11828 | Lê Thị Dung | 1988 | |
| 11829 | Trần Thị Dung | 1977 | |
| 11830 | Trần Hải Âu | 1985 | |
| 11831 | Nguyễn Ngọc Tùng | ||
| 11832 | Nguyễn Đức Anh Kha | 1981 | |
| 11833 | Nguyễn Xuân Thắng | 2011 | |
| 11834 | Nguyễn Hoài Anh | 2015 | |
| 11835 | Nguyễn Xuân Lộc | 1981 | |
| 11836 | Trần Thị Thu Trang | 1987 | |
| 11837 | Trần Bùi Thu | 1962 | |
| 11838 | Trần Bùi Cường | 1995 | |
| 11839 | Võ Xuân Thiêu | 1962 | |
| 11840 | Nguyễn Thị Nguyệt | 1967 | |
| 11841 | Nguyễn Thị Hoè | 1957 | |
| 11842 | Phùng Quang Huy | 1980 | |
| 11843 | Võ Thị Vân | 1987 | |
| 11844 | Phùng Thảo Anh | 2012 | |
| 11845 | Phùng Huy Nam | 2015 | |
| 11846 | Trần Thị Bình | 1954 | khu 4, Hải Hòa, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 11847 | Tạ Thành Phí | 1948 | Ka Long, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 11848 | Tạ Thành Yên | 1979 | Ka Long, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 11849 | Nguyễn Thị Thuỷ | 1986 | Ka Long, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 11850 | Tạ Hồng Duyên | 2004 | Ka Long, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 11851 | Tạ Quốc Việt | 2005 | Ka Long, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 11852 | Ngô Thị Gái | 1930 | Trần Quang Khải, Quảng Yên, Quảng Ninh |
| 11853 | Lê Thị Dung | 11/7/1990 | bản Nà Đa, thị trấn Tam Đường, tỉnh Lai Châu |
| 11854 | Nguyễn Tố Như | 7/27/2015 | bản Nà Đa, thị trấn Tam Đường, tỉnh Lai Châu |
| 11855 | Trương Hữu Mạnh | 4/10/1987 | quận Tân Bình |
| 11856 | Mai Thị Huyền Trang | 7/8/1990 | quận Tân Bình |
| 11857 | Hoàng Kim Hùng | 1959 | 246 Thống Nhất, phường 8, Thành Phố Vũng Tàu |
| 11858 | Phạm Thị Kim Duyên | 1970 | 246 Thống Nhất, phường 8, Thành Phố Vũng Tàu |
| 11859 | Hoàng Ngọc Tiến | 1992 | 246 Thống Nhất, phường 8, Thành Phố Vũng Tàu |
| 11860 | Hoàng Thị Lan Anh | 1999 | 246 Thống Nhất, phường 8, Thành Phố Vũng Tàu |
| 11861 | Phạm Thị Bình | 1960 | 246 Thống Nhất, phường 8, Thành Phố Vũng Tàu |
| 11862 | Phạm Văn Hiệu | 1964 | Tổ 1 khu phố 8, Phường Bãi Cháy, Tỉnh Quảng Ninh |
| 11863 | Nguyễn Thị Vinh | 1973 | Tổ 1 khu phố 8, Phường Bãi Cháy, Tỉnh Quảng Ninh |
| 11864 | Phạm Thanh Hiếu | 1995 | Tổ 1 khu phố 8, Phường Bãi Cháy, Tỉnh Quảng Ninh |
| 11865 | Phạm Thị Giang | 2001 | Tổ 1 khu phố 8, Phường Bãi Cháy, Tỉnh Quảng Ninh |
| 11866 | Phạm Văn Bình | 1975 | Tổ 1 khu phố 8, Phường Bãi Cháy, Tỉnh Quảng Ninh |
| 11867 | Trần Văn Dương | 1961 | Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình |
| 11868 | Hoàng Thị Thuý | 1965 | Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình |
| 11869 | Trần Thanh Hiếu | 1988 | Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
| 11870 | Bùi Thiên Thanh | 2016 | Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
| 11871 | Bùi Vĩnh Thịnh | 2017 | Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
| 11872 | Trần Văn Thể | 1993 | Minh Hưng, Kiến Xương, Thái Bình |
| 11873 | Trần Văn Thuỷ | Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình | |
| 11874 | Trần Thị Kim Dung | Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình | |
| 11875 | Bùi Thị Tứ | Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình | |
| 11876 | Hoàng Thị Loan | Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình | |
| 11877 | Dương Thị Thanh Mai | 4/19/1960 | Thôn Giao Tất B – Xã Kim Sơn – Gia Lâm |
| 11878 | Nguyễn Ngọc Hùng | 10/11/1993 | 195B Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
| 11879 | Dương Thị Sáng | 1972 | Thôn Giao Tất B – Xã Kim Sơn – Gia Lâm |
| 11880 | Dương Thị Bình | 1965 | Tuyên Quang |
| 11881 | Nguyễn Thị Năm | 1930 | Thôn Giao Tất B – Xã Kim Sơn – Gia Lâm |
| 11882 | Nguyễn Thị Thông | 1932 | Thôn Giao Tất B – Xã Kim Sơn – Gia Lâm |
| 11883 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 11/13/1984 | Úc |
| 11884 | Nguyễn Thị Lan Hương | 5/3/1985 | Cầu Giấy, Hà Nội |
| 11885 | Nguyễn Thị Trang | 2/5/1987 | Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 11886 | Nguyễn Thị Mai Hương | 4/4/2017 | 195B Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
| 11887 | Dương Đức Khiêm | 1958 | 22, thôn Thác Bưởi 1, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên, Quảng Ninh |
| 11888 | Vi Thị Lan | 1960 | 22, thôn Thác Bưởi 1, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên, Quảng Ninh |
| 11889 | Dương Thị Nga | 10/14/1989 | 22, thôn Thác Bưởi 1, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên, Quảng Ninh |
| 11890 | Trần Văn Thành | 7/7/1987 | 22, thôn Thác Bưởi 1, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên, Quảng Ninh |
| 11891 | Trần Mai Linh | 10/6/2016 | 22, thôn Thác Bưởi 1, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên, Quảng Ninh |
| 11892 | Đặng Mạnh Đạt | 6/15/1984 | số 158 ngách 358/40/30 Bùi Xương Trạch, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 11893 | Dương Thiên Hương | 2/1/1985 | số 158 ngách 358/40/30 Bùi Xương Trạch, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 11894 | Đặng Gia Hưng | 4/17/2012 | số 158 ngách 358/40/30 Bùi Xương Trạch, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 11895 | Đặng Tiến Minh | 8/30/2014 | số 158 ngách 358/40/30 Bùi Xương Trạch, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 11896 | Đặng Ngọc Đỉnh | 1960 | Tổ 9, Lê Hồng Phong, Phủ Lý, Hà Nam |
| 11897 | Hoàng Thị Xuân | 1962 | Tổ 9, Lê Hồng Phong, Phủ Lý, Hà Nam |
| 11898 | Trần Thị Hoà | 1949 | 302 Đê La Thành, p Thổ Quan, Đống Đa, hà Nội |
| 11899 | Hoàng Đức Lệ | 1973 | |
| 11900 | Trương Thị Tuyết Nhung | 1973 | |
| 11901 | Hoàng Thu Hiền | 1997 | |
| 11902 | Hoàng Thị Thanh Hiền | 2003 | |
| 11903 | Dương Văn Minh | 1962 | |
| 11904 | Lê Thị Lân | 1959 | |
| 11905 | Dương Thuỳ Linh | 1997 | |
| 11906 | Dương Văn Tiến | 1998 | |
| 11907 | Nguyễn Thị An Mỹ | ||
| 11908 | Lê Nguyên Khôi | ||
| 11909 | Bùi Nguyên Vinh | ||
| 11910 | Lê Nhã Phương Vy | ||
| 11911 | Trần Xuân Thành | 1952 | Gia NInh, Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 11912 | Võ Thị Gian | Gia NInh, Quảng Ninh, Quảng Bình | |
| 11913 | Nguyễn Thị Cúc | 7/12/1946 | Thành Công, Hà Nội |
| 11914 | Nguyễn Văn Ngọc | 12/22/1937 | Thành Công, Hà Nội |
| 11915 | Nguyễn Văn Quý | 9/18/1985 | Hoàng Hoa Thám, Hà Nội |
| 11916 | Đào Kim Đính | 2/10/1942 | số 3 ngõ 165 đường Giáp Bát Hn |
| 11917 | Đặng Tú Thanh | 1/4/1965 | số 3 ngõ 165 đường Giáp Bát Hn |
| 11918 | Đào Tú Anh | 6/3/2001 | số 3 ngõ 165 đường Giáp Bát Hn |
| 11919 | Nguyễn Lâm Các | 1943 | 34, Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội |
| 11920 | Nguyễn Lâm Việt | 2/2/1984 | P3212B R1 Royal City 72a Nguyễn Trãi Thanh Xuân Hn |
| 11921 | Nguyễn Lâm Anh | 9/24/2013 | P3212B R1 Royal City 72a Nguyễn Trãi Thanh Xuân Hn |
| 11922 | Phạm Thị Hà Phương | 11/30/1986 | 4, ngõ 106 Hoàng Ngân, HN |
| 11923 | Lê Đình Hiếu | ||
| 11924 | Phạm Thu Thảo | ||
| 11925 | Lê Phạm Quỳnh Anh | ||
| 11926 | Lê Hà Anh | ||
| 11927 | Phạm Nhất Linh | ||
| 11928 | Phạm Thị Hương | ||
| 11929 | Phạm Cao Sơn | ||
| 11930 | Lê Đình Trung | ||
| 11931 | Nguyễn Thị An | ||
| 11932 | Ngô Văn Giới | thôn Đô Hạ, xã Nam Quan, Nam Trực, Nam Định | |
| 11933 | Đặng Thị Thoa | thôn Đô Hạ, xã Nam Quan, Nam Trực, Nam Định | |
| 11934 | Ngô Kiều | 12/2/1958 | 32/4/2 Trịnh Đình Trọng. P. Phú Trung. Q. Tân Phú. TPHCM |
| 11935 | Nhan Thị Mộng Loan | 1970 | P19, tổ 7, Vĩnh Châu, Vĩnh Hiệp, Nha Trang, Khánh Hoà |
| 11936 | Đặng Nhất Luân | 1994 | 25/1 Đinh Công Trắng, Buôn Mê Thuột, Đắc Lắc |
| 11937 | Đặng Kì Doanh | 1994 | 25/1 Đinh Công Trắng, Buôn Mê Thuột, Đắc Lắc |
| 11938 | Nguyễn Thị Liễu | 75 tuổi | 25/1 Đinh Công Trắng, Buôn Mê Thuột, Đắc Lắc |
| 11939 | Lê Thị Thuỳ Linh | 6/6/1991 | xóm Mới, thôn Trung Hòa, xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 11940 | Lê Thị Huyền Trang | 6/21/1993 | xóm Mới, thôn Trung Hòa, xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 11941 | Lê Thị Quý Uyên | 12/22/2008 | xóm Mới, thôn Trung Hòa, xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 11942 | Nguyễn Thị Thuỷ | 9/29/1962 | Thửa đất 222 – Kcc Văn Minh, Hải An, Hải Phòng |
| 11943 | Trần Thị Thuý Trâm | 10/20/1988 | Chung cư H3 11/11 Hoàng Diệu, p6, Q4, HCM |
| 11944 | Ng Khim Tiong Edwin | 12/30/1973 | Chung cư H3 11/11 Hoàng Diệu, p6, Q4, HCM |
| 11945 | Tang Buck Ngo | 1938 | Singapore |
| 11946 | Nguyễn Văn Hùng | 28/10/1859 | 36 đường Tổ 6 Phú Thạnh, Vĩnh Thanh, Nha Trang, Khánh Hoà |
| 11947 | Lương Thị Ngọc Lộc | 12/9/1964 | 36 đường Tổ 6 Phú Thạnh, Vĩnh Thanh, Nha Trang, Khánh Hoà |
| 11948 | Nguyễn Duy Tân | 8/19/1991 | 36 đường Tổ 6 Phú Thạnh, Vĩnh Thanh, Nha Trang, Khánh Hoà |
| 11949 | Nguyễn Thị Tuyết Kha | 1/22/1992 | 36 đường Tổ 6 Phú Thạnh, Vĩnh Thanh, Nha Trang, Khánh Hoà |
| 11950 | Lưu Mạnh Tôn | 1944 | |
| 11951 | Vũ Thị Quế | 1952 | |
| 11952 | Trần Văn Được | 1948 | số 21 ngõ 258/68 Trường Định, Hoàng Mai, Hà nội |
| 11953 | Trần Thuỳ Linh | 8/27/1977 | P405 nhà 5B TT ĐH Công Đoàn 167/37 Tây Sơn Đống Đa , HN |
| 11954 | Nguyễn Đức Thắng | 6/7/1961 | p207 A5 Giảng Võ, Ba đình, HN |
| 11955 | Nguyễn Lâm Hường | 3/22/1975 | 142 Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
| 11956 | Dương Gia Long | 4/20/1973 | 142 Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
| 11957 | Dương Thiên Thanh Tú | 9/16/2004 | 142 Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
| 11958 | Nguyễn Hương Giang | 6/4/1991 | Số 1, ngõ 3 Điện Biên Phủ, tp Hải Dương |
| 11959 | Trịnh Văn Lanh | Niệm Nghĩa, Lê Chân, Hải Phòng | |
| 11960 | Hoàng Thị Toàn | Niệm Nghĩa, Lê Chân, Hải Phòng | |
| 11961 | Hoàng Văn Phí | Tiên Lãng, Hải Phòng | |
| 11962 | Nguyễn Thị Tợt | Tiên Lãng, Hải Phòng | |
| 11963 | Phạm Đức Toản | 1979 | Hải Dương |
| 11964 | Lê Xuân Toàn | 1983 | Đan Phương, Hà Nội |
| 11965 | Trần Thị Hoà | Hà Tây | |
| 11966 | Trần Thanh Phương | 1982 | Hà Nội |
| 11967 | Mai Thị Nhuần | 1953 | Thôn Hạ Đồng, xã Thuỵ Sơn, Thái Bình |
| 11968 | Phạm Tuấn Tú | 1989 | số 30, tổ Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 11969 | Hoàng Minh Ngọc | 1985 | P807- N04B1 Dịch Vọng – Cầu Giấy – Hà Nội |
| 11970 | Nguyễn Tuấn Anh | 8/17/1983 | Khu đô thị Dịch Vọng – Cầu Giấy – Hà Nội |
| 11971 | Đỗ Huy Hiệu | 14/8//1989 | Quảng Thắng, Thanh Hoá |
| 11972 | Vũ Thị Thuý Hằng | 12/28/1970 | Kcc xóm mới Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng |
| 11973 | Trần Văn Thành | 1/16/1964 | Kcc xóm mới Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng |
| 11974 | Trần Thành Công | 8/11/1993 | Kcc xóm mới Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng |
| 11975 | Trần Minh Khôi | 4/10/2003 | Kcc xóm mới Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng |
| 11976 | Vũ Hữu Khải | 1939 | 17/35 Trần Tất Văn Kiến An, Hải Phòng |
| 11977 | Nguyễn Thị Nhiễn | 1948 | 17/35 Trần Tất Văn Kiến An, Hải Phòng |
| 11978 | Vũ Hữu Cương | 1/21/1973 | 16/35 Trần Tất Văn Kiến An, Hải Phòng |
| 11979 | Vũ Minh Quân | 7/29/2002 | 16/35 Trần Tất Văn Kiến An, Hải Phòng |
| 11980 | Vũ Như Quỳnh | 6/21/2016 | 16/35 Trần Tất Văn Kiến An, Hải Phòng |
| 11981 | Phạm Hữu Anh | 1970 | 15/35 Trần Tất Văn Kiến An, Hải Phòng |
| 11982 | Vũ Thị Ngân | 11/12/1975 | 15/35 Trần Tất Văn Kiến An, Hải Phòng |
| 11983 | Phạm Hữu Minh | 8/3/1999 | 15/35 Trần Tất Văn Kiến An, Hải Phòng |
| 11984 | Lê Thị Bạch Loan | 8/3 | 622 Nguyễn Đình Chiểu, P3, Q3, TPHCM |
| 11985 | Lê Thị Nga | 11/3 | 622 Nguyễn Đình Chiểu, P3, Q3, TPHCM |
| 11986 | Lê Thị Minh Trâm | 6/11/1981 | 622 Nguyễn Đình Chiểu, P3, Q3, TPHCM |
| 11987 | Trần Công Dzu | 622 Nguyễn Đình Chiểu, P3, Q3, TPHCM | |
| 11988 | Lê Thị Minh Thư | 4/28/1985 | 622 Nguyễn Đình Chiểu, P3, Q3, TPHCM |
| 11989 | Trần Lê Mi Vân | 622 Nguyễn Đình Chiểu, P3, Q3, TPHCM | |
| 11990 | Trần Lê Hà Mi | 622 Nguyễn Đình Chiểu, P3, Q3, TPHCM | |
| 11991 | Lê Thị Tuyết Mai | 622 Nguyễn Đình Chiểu, P3, Q3, TPHCM | |
| 11992 | Nguyễn Hữu Na | 1956 | Số 15/97 Văn Cao, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội |
| 11993 | Nguyễn Thị Thực | 1960 | Số 15/97 Văn Cao, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội |
| 11994 | Nguyễn Hữu Thành | 1997 | Số 15/97 Văn Cao, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội |
| 11995 | Nguyễn Thị Huyền | 1990 | Số 15/97 Văn Cao, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội |
| 11996 | Phùng Thị Dư | Sơn Tây, Hà Nội | |
| 11997 | Phùng Văn Phú | Số 207 Trích Sài, P.Bưởi, Q.Tây Hồ, Hà Nội | |
| 11998 | Nguyễn Thị Hợp | 1982 | Hà Đông, Hà Nội |
| 11999 | Trịnh Thúy Mai | 1984 | Võ Văn Dũng, Đống Đa, Hà Nội |
| 12000 | Huỳnh Văn Hoặc | 84 tuổi | Số 50 QL 1A, ấp Cái Dầy, xã Châu Hương, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu |
Home Danh sách Cầu an – Phóng sinh Trong Suốt
