STT | Tên người cầu an | Năm sinh | Nơi sinh |
---|---|---|---|
12001 | Trần Thị Bích | 1959 | Xã Trung Giáp, huyện Phù Ninh, Phú Thọ |
12002 | Trần Thị Lệ Quyên | 6/12/1984 | Số 8/26/40 Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội |
12003 | Chị bán gà | Trước nhà 184/36/6 Bãi Sậy, P.4, Q.6, Tp.Hồ Chí Minh | |
12004 | Nguyễn Văn Thành | 20/8/1987 | P.904, chung cư 17/530 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
12005 | Lê Văn Long | 1967 | P.904, chung cư 17/530 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
12006 | Nguyễn Thị Hằng | 1971 | P.904, chung cư 17/530 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
12007 | Lê Văn Dũng | 1992 | P.904, chung cư 17/530 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
12008 | Lê Thị Kim Dung | 1988 | P.904, chung cư 17/530 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
12009 | Ngô Tường Vi | 143 | Số 15, ngách 99/2 Nguyễn Chí Thanh, Hà Nội |
12010 | Hoàng Thanh Mai | 1973 | Số 15, ngách 99/2 Nguyễn Chí Thanh, Hà Nội |
12011 | Hoàng Trà Mi | 1980 | Số 15, ngách 99/2 Nguyễn Chí Thanh, Hà Nội |
12012 | Nguyễn Hoàng Chi | 2009 | Số 15, ngách 99/2 Nguyễn Chí Thanh, Hà Nội |
12013 | Trịnh Hồng Anh | 1945 | Thôn Huỳnh Cung, xã Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội |
12014 | Nguyễn Thị Hòa | 1956 | Thôn Huỳnh Cung, xã Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội |
12015 | Đoàn Bằng Tình | 1940 | Số 32, ngõ 149k Lê Duẩn, Cửa Nam, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
12016 | Nguyễn Thị Tâm | 1941 | Số 32, ngõ 149k Lê Duẩn, Cửa Nam, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
12017 | Đoàn Văn Bằng | 1970 | Số 32, ngõ 149k Lê Duẩn, Cửa Nam, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
12018 | Đoàn Phương Thảo | 2009 | Số 32, ngõ 149k Lê Duẩn, Cửa Nam, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
12019 | Đoàn Hải Minh | 2012 | Số 32, ngõ 149k Lê Duẩn, Cửa Nam, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
12020 | Trịnh Thị Phương Ly | 1983 | Số 32, ngõ 149k Lê Duẩn, Cửa Nam, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
12021 | Trịnh Quốc Dũng | 1978 | Thôn Huỳnh Cung, xã Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội |
12022 | Lê Văn Thoán | 4/5/1963 | Số 154, ngõ 72 Nguyễn Trãi, Hà Nội |
12023 | Nguyễn Lan Anh | 21/9/1974 | Số 154, ngõ 72 Nguyễn Trãi, Hà Nội |
12024 | Lê Thị Hà Uyên | 26/5/2002 | Số 154, ngõ 72 Nguyễn Trãi, Hà Nội |
12025 | Lê Thị Hà Nhị | 17/10/2006 | Số 154, ngõ 72 Nguyễn Trãi, Hà Nội |
12026 | Đỗ Hồng Vy | 10/7/2002 | Số 154, ngõ 72 Nguyễn Trãi, Hà Nội |
12027 | Trúc Thị Chất | Số 154, ngõ 72 Nguyễn Trãi, Hà Nội | |
12028 | Lê Văn Dung | 1952 | P.104 nhà I, khu 7,2ha, Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội |
12029 | Trần Thị Nguyên | 1952 | P.104 nhà I, khu 7,2ha, Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội |
12030 | Lê Kim Chính | 1977 | P.104 nhà I, khu 7,2ha, Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội |
12031 | Lê Tuấn Nghĩa | 1982 | P.104 nhà I, khu 7,2ha, Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội |
12032 | Nguyễn Thu Hoài | 1986 | P.104 nhà I, khu 7,2ha, Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội |
12033 | Lê Mai Anh | 2004 | P.104 nhà I, khu 7,2ha, Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội |
12034 | Lê Tuấn Anh | 2010 | P.104 nhà I, khu 7,2ha, Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội |
12035 | Nguyễn Thị Tuấn Anh | 1975 | Số 20, tổ 5, Hoàng Văn Thụ, Thái Nguyên |
12036 | Nguyễn Thế Hưng | 11/1/1985 | Số 11, ngõ 88/1 Võ Thị Sáu, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12037 | Hoàng Thị Nhuận | Xã Hợp Hòa, huyện Sơn Dương, Tuyên Quang | |
12038 | Bùi Huy Bình | 14/5/1980 | P.1801, 521 Cổ Nhuế, Hà Nội |
12039 | Nguyễn Thị Phượng | 5/7/1987 | P.1801, 521 Cổ Nhuế, Hà Nội |
12040 | Nguyễn Hữu Phương | 13/3/1956 | Tân Mai, Đông Mai, Quảng Yên, Quảng Ninh |
12041 | Dương Thị Liên | 8/8/1958 | Tân Mai, Đông Mai, Quảng Yên, Quảng Ninh |
12042 | Bùi Huy Minh | P.1712, 512 Cổ Nhuế, Hà Nội | |
12043 | Nguyễn Hoàng Anh | 10/1/2004 | Móng Cái, Quảng Ninh |
12044 | Nguyễn Thị Thu Hương | 19/10/1980 | Móng Cái, Quảng Ninh |
12045 | Vũ Thị Thuấn | 1941 | |
12046 | Lưu Huy Hoàng | 1978 | |
12047 | Đỗ Thanh Hương | 1977 | |
12048 | Lưu Hoàng Nam | 1997 | |
12049 | Lưu Ngọc Nhị | 2000 | |
12050 | Phạm Ngọc Tân | 3/3/1971 | Hoàng Đan, Tam Dương, Vĩnh Phúc |
12051 | Đỗ Thị Hồng | 1969 | Xóm Bắc 1, Hoàng Đan, Tam Dương, Vĩnh Phúc |
12052 | Phan Minh Nhật | 19/10/2014 | Xóm Bắc 1, Hoàng Đan, Tam Dương, Vĩnh Phúc |
12053 | Phan Thị Huế | 10/6/1990 | Tam Đảo, Vĩnh Phúc |
12054 | Phan Thị Thu | 1/6/1996 | Ngõ 32 Lương Định Của, Đống Đa, Hà Nội |
12055 | Trần Thị Tóp | Thụy Lương, Thái Thụy, Thái Bình | |
12056 | Bùi Huy Chương | 1957 | Thụy Lương, Thái Thụy, Thái Bình |
12057 | Nguyễn Thị Dung | 1963 | Thụy Lương, Thái Thụy, Thái Bình |
12058 | Nguyễn Văn Dụng | 1988 | Cao Bảng, Thái Thụy, Thái Bình |
12059 | Bùi Huy Long | 1998 | Thụy Lương, Thái Thụy, Thái Bình |
12060 | Nguyễn Đăng Khôi | 2014 | Thụy Lương, Thái Thụy, Thái Bình |
12061 | Bùi Thị Hồng Nhung | 1989 | Thụy Lương, Thái Thụy, Thái Bình |
12062 | Lê Văn Khánh | 1933 | Khối 13, Phù Yên, Sơn La |
12063 | Nguyễn Thị Dần | 1939 | Khối 2, Phù Yên, Sơn La |
12064 | Lê Ngọc Kiên | 1971 | 24, khối 13, Phù Yên, Sơn La |
12065 | Nguyễn Thị Nga | 1974 | 24, khối 13, Phù Yên, Sơn La |
12066 | Lê Hoài Anh | 2005 | 24, khối 13, Phù Yên, Sơn La |
12067 | Lê Tú Quỳnh | 1993 | 24, khối 13, Phù Yên, Sơn La |
12068 | Quách Thị Thanh Nhàn | 10/8/1960 | Số 14 Bát Đàn, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
12069 | Trần Văn Thơm | 28/10/1953 | Số 14 Bát Đàn, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
12070 | Trần Minh Trang | 7/2/1988 | Số 14 Bát Đàn, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
12071 | Trần Minh Quang | 19/12/1993 | Số 14 Bát Đàn, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
12072 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 18/8/1995 | Tầng 4, P.405, làng sinh viên Hacinco, Hà Nội |
12073 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 8/3/1995 | Tầng 15, làng sinh viên Hacinco, Hà Nội |
12074 | Đỗ Thị Trang | 13/7/1995 | |
12075 | Nguyễn Thị Bình | 19/8/1958 | Số 76 Giảng Võ, Hà Nội |
12076 | Phan Văn Việt | 1948 | Số 51, ngõ 75 Giải Phóng, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12077 | Lê Thị Hoài | 1947 | Số 51, ngõ 75 Giải Phóng, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12078 | Phạm Văn Minh | 1972 | Số 51, ngõ 75 Giải Phóng, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12079 | Nguyễn Lan Anh | 1974 | Số 51, ngõ 75 Giải Phóng, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12080 | Phạm Gia Long | 1997 | Số 51, ngõ 75 Giải Phóng, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12081 | Phạm Gia An | 2011 | Số 51, ngõ 75 Giải Phóng, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12082 | Phạm Văn Thắng | 1980 | Số 51, ngõ 75 Giải Phóng, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12083 | Nguyễn Diệu Chi | 1980 | Số 51, ngõ 75 Giải Phóng, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12084 | Phạm Gia Huy | 2007 | Số 51, ngõ 75 Giải Phóng, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12085 | Phạm Khánh Ngân | 2013 | Số 51, ngõ 75 Giải Phóng, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12086 | Vũ Duy Khanh | ||
12087 | Vũ Duy Khánh | ||
12088 | Nguyễn Thị Đích | ||
12089 | Vũ Xuân Tiến | ||
12090 | Trần Đình Tùng | ||
12091 | Trần Đình Chiến | ||
12092 | Trần Đình Tuyến | ||
12093 | Trần Minh Triển | ||
12094 | Nguyễn Thị Loan | ||
12095 | Tạ Thanh Quỳnh | ||
12096 | Trần Thường Lâm | ||
12097 | Doãn Thị Kim Thanh | 13/2/1967 | Số 10 Phan Đình Phùng, Thái Nguyên |
12098 | Trịnh Doãn Thái | 16/9/1994 | Tổ 44, P.Tân Long, Thái Nguyên |
12099 | Vũ Ngọc Minh Tú | 13/10/2017 | P.0615, Park 2, Timescity, 458 Minh Khai, Hà Nội |
12100 | Vũ Duy Tùng | 18/2/1992 | P.0615, Park 2, Timescity, 458 Minh Khai, Hà Nội |
12101 | Nguyễn Thị Thu Hà | 10/6/1992 | P.0615, Park 2, Timescity, 458 Minh Khai, Hà Nội |
12102 | Vũ Quốc Ân | 23/8/1969 | P.0615, Park 2, Timescity, 458 Minh Khai, Hà Nội |
12103 | Nguyễn Văn Hảo | 1964 | Trung An, Lan Mẫu, Lục Nam, Bắc Giang |
12104 | Hoàng Thị Tám | 1972 | Trung An, Lan Mẫu, Lục Nam, Bắc Giang |
12105 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 1/2/1997 | Trung An, Lan Mẫu, Lục Nam, Bắc Giang |
12106 | Nguyễn Đăng Khôi | 7/7/2009 | Trung An, Lan Mẫu, Lục Nam, Bắc Giang |
12107 | Hoàng Văn Chuyên | 7 tuổi | Đồng Loan, Hạ Lang, Cao Bằng |
12108 | Hoàng Thị Bưởi | 29 tuổi | Đồng Loan, Hạ Lang, Cao Bằng |
12109 | Hoàng Minh Chiến | 23 tuổi | Đồng Loan, Hạ Lang, Cao Bằng |
12110 | Bế Thị Thư | 98 tuổi | Đồng Loan, Hạ Lang, Cao Bằng |
12111 | Vũ Thị Thuần | E4, P.513, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | |
12112 | Nguyễn Tất Hạt | E4, P.513, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | |
12113 | Nguyễn Thị Thi | 1935 | Thành Kim, Thạch Thành, Thanh Hóa |
12114 | Nguyễn Thị Na | 1964 | Số 12, 77/47/22 Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
12115 | Nguyễn Văn Hương | 1964 | Số 12, 77/47/22 Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
12116 | Nguyễn Thị Tú Anh | 1992 | Số 12, 77/47/22 Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
12117 | Nguyễn Phúc Đức Anh | 2001 | Số 12, 77/47/22 Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
12118 | Phạm Xuân Khánh | 1991 | Thanh Xuân, Hà Nội |
12119 | Nguyễn Ngọc Khang | Giáp Bát, Hà Nội | |
12120 | Quàng Văn Xây | 1973 | Mường Trai, Mường La, Sơn La |
12121 | Lõ Thị Dương | 1977 | Mường Trai, Mường La, Sơn La |
12122 | Quàng Thị Việt | 1995 | Mường Trai, Mường La, Sơn La |
12123 | Lò Thị Mun | 1932 | Mường Trai, Mường La, Sơn La |
12124 | Quàng Văn Tển | 1932 | Mường Trai, Mường La, Sơn La |
12125 | Nguyễn Văn Thanh | 7/2/1967 | Số 1, ngõ 698 Lạc Long Quân, Nhật Tân, Hà Nội |
12126 | Đoàn Thu Huyền | 29/12/1962 | Số 1, ngõ 698 Lạc Long Quân, Nhật Tân, Hà Nội |
12127 | Nguyễn Trúc Mai | 10/9/2003 | Số 1, ngõ 698 Lạc Long Quân, Nhật Tân, Hà Nội |
12128 | Nguyễn Phương Thảo | 10/12/2011 | Số 1, ngõ 698 Lạc Long Quân, Nhật Tân, Hà Nội |
12129 | Nguyễn Ngọc Toản | 26/11/2014 | Số 1, ngõ 698 Lạc Long Quân, Nhật Tân, Hà Nội |
12130 | Nguyễn Thanh Hải | 1975 | Số 82, ngõ 75 Tân Ấp, Ba Đình, Hà Nội |
12131 | Phạm Thu Hà | 1997 | Số 82, ngõ 75 Tân Ấp, Ba Đình, Hà Nội |
12132 | Phạm Thành Huyền | 2003 | Số 82, ngõ 75 Tân Ấp, Ba Đình, Hà Nội |
12133 | Nguyễn Thị Bích | 1950 | Số 23, ngõ 7, ngách 35 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội |
12134 | Đoàn Phi Hiệp | 1972 | Số 23, ngõ 7, ngách 35 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội |
12135 | Nguyễn Thùy Vân | 1974 | Số 23, ngõ 7, ngách 35 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội |
12136 | Đoàn Hải Phong | 2004 | Số 23, ngõ 7, ngách 35 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội |
12137 | Đoàn Khánh Thu | 2008 | Số 23, ngõ 7, ngách 35 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội |
12138 | Cấn Thị Mão | 15/7/1951 | P/401, tháp B, tòa Green Park Tower, Dương Đình Nghệ, Cầu Giấy, Hà Nội |
12139 | Trần Thu Hiền | 12/11/1982 | P.4106, N02, ngõ 259 Yên Hòa, Cầu Giấy |
12140 | Nguyễn Duy Quang | 26/4/2012 | P.4106, N02, ngõ 259 Yên Hòa, Cầu Giấy |
12141 | Đàm Sơn Quý | 2001 | Phạm Văn Đồng, Hà Nội |
12142 | Thảo | 1944 | Phương Mai, Hà Nội |
12143 | Phạm Thành Nam | 20/6/1985 | Số 189 Phố Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
12144 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 7/5/1987 | Số 189 Phố Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
12145 | Phạm Hoàng Gia Bảo | 2014 | Số 189 Phố Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
12146 | Phạm Hoàng Thu Thảo | 2017 | Số 189 Phố Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
12147 | Cao Thị Sâm | 1982 | Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa |
12148 | Tạ Thị Hoàng Lan | 29/6/1990 | Số 6, ngách 279/39 Hoàng Mai, Hà Nội |
12149 | Nguyễn Thị Ngọ | 1942 | Số 6, ngách 279/39 Hoàng Mai, Hà Nội |
12150 | Tạ Hồng Mạnh | 1966 | Số 6, ngách 279/39 Hoàng Mai, Hà Nội |
12151 | Hứa Thị Loan | 1964 | Số 6, ngách 279/39 Hoàng Mai, Hà Nội |
12152 | Tạ Hoàng Sơn | 1993 | Số 6, ngách 279/39 Hoàng Mai, Hà Nội |
12153 | Nguyễn Ngọc Duy | 2015 | Số 101 C22B tập thể Mai Động, Hà Nội |
12154 | Nguyễn Ngọc Long | 1988 | Số 101 C22B tập thể Mai Động, Hà Nội |
12155 | Nguyễn Thị Nga | 1950 | Số 86 Quan Nhân, Thanh Xuân, Hà Nội |
12156 | Phạm Thị Bình | 1955 | Số 61B ngách 72/73 Hoàng Ngân, Thanh Xuân, Hà Nội |
12157 | Nguyễn Đình Vân | 1953 | Số 61B ngách 72/73 Hoàng Ngân, Thanh Xuân, Hà Nội |
12158 | Nguyễn Anh Thắng | 1979 | Số 61B ngách 72/73 Hoàng Ngân, Thanh Xuân, Hà Nội |
12159 | Trương Thị Kim Ngà | 1979 | Số 61B ngách 72/73 Hoàng Ngân, Thanh Xuân, Hà Nội |
12160 | Nguyễn Minh Anh | 2007 | Số 61B ngách 72/73 Hoàng Ngân, Thanh Xuân, Hà Nội |
12161 | Nguyễn Minh Sơn | 2008 | Số 61B ngách 72/73 Hoàng Ngân, Thanh Xuân, Hà Nội |
12162 | Lý Văn Việt | 1945 | Số 8, tổ 32A, ngách 46/15 Phạm Ngọc Thạch, Hà Nội |
12163 | Đào Thị Duyên | 1947 | Số 8, tổ 32A, ngách 46/15 Phạm Ngọc Thạch, Hà Nội |
12164 | Nguyễn Sĩ Hà | 26/8/1979 | Số 23, khu K80A Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội |
12165 | Lý Nhật Anh | 17/4/1980 | Số 23, khu K80A Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội |
12166 | Nguyễn Sĩ Khánh An | 30/7/2005 | Số 23, khu K80A Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội |
12167 | Nguyễn Thị Khánh Vi | 28/9/2009 | Số 23, khu K80A Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội |
12168 | Kiều Thị Minh | 1944 | Đội 8, xóm Xum, xã Liên Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình |
12169 | Nguyễn Văn Sơn | 1971 | Đội 8, xóm Xum, xã Liên Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình |
12170 | Nguyễn Văn Thủy | 1973 | Đội 8, xóm Xum, xã Liên Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình |
12171 | Nguyễn Thị Chi | 1975 | Đội 9, xóm Xum, xã Liên Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình |
12172 | Nguyễn Thị Như Lụa | 1977 | Số 20, ngõ 337, tổ dân phố Xuân Lộc 1, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
12173 | Nguyễn Chí Thanh | 1999 | Số 20, ngõ 337, tổ dân phố Xuân Lộc 1, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
12174 | Nguyễn Thạch Thái | ||
12175 | Nguyễn Duy Thành | ||
12176 | Nguyễn Duy Hinh | 3/4/1952 | Số 51A, ngõ 389 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội |
12177 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 13/3/1958 | Số 51A, ngõ 389 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội |
12178 | Nguyễn Thị Minh hằng | 28/10/1982 | Số 36, ngách 55/172 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội |
12179 | Phạm Nguyễn Bình Minh | 18/8/2011 | Số 36, ngách 55/172 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội |
12180 | Đàm Thị Bích Ngọc | 29/1/1973 | Số 51A, ngõ 389 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội |
12181 | Nguyễn Thị Thanh Dương | 1978 | Số 22, ngách 53, ngõ 285 Đội Cấn, Hà Nội |
12182 | Phạm Vương Anh | 1976 | Số 22, ngách 53, ngõ 285 Đội Cấn, Hà Nội |
12183 | Phạm Bảo Nam | 2004 | Số 22, ngách 53, ngõ 285 Đội Cấn, Hà Nội |
12184 | Phạm Bảo Linh | 2010 | Số 22, ngách 53, ngõ 285 Đội Cấn, Hà Nội |
12185 | Trần Thị Vân | 1950 | P.104, tập thể Ban Tài chính, ngõ 409 Kim Mã, Hà Nội |
12186 | Nguyễn Thanh Hải | 1980 | P.104, tập thể Ban Tài chính, ngõ 409 Kim Mã, Hà Nội |
12187 | Nguyễn Thị Quý | 1973 | Thôn Vai, Thanh Nông, Lạc Thủy, Hòa Bình |
12188 | Nguyễn Thị Thành Công | 1982 | Thanh Trì, Hà Nội |
12189 | Phạm Văn Duy | 1941 | Số 69 Phạm Ngũ Lão, Tp.Hải Dương |
12190 | Vũ Thị Thành | 86 tuổi | Số 12/234 Thụy Khuê, Hà Nội |
12191 | Nguyễn Vũ Việt | 1961 | Số 12/234 Thụy Khuê, Hà Nội |
12192 | Phạm Thị Thanh Tâm | 1961 | Số 12/234 Thụy Khuê, Hà Nội |
12193 | Nguyễn Việt Minh Anh | 1999 | Số 12/234 Thụy Khuê, Hà Nội |
12194 | Phạm Thị Thùy | 79 tuổi | Số 39/33B Phạm Ngũ Lão, Hà Nội |
12195 | Lê Hồng Phong | 1972 | Số 39/33B Phạm Ngũ Lão, Hà Nội |
12196 | Phạm Thị Thanh Hương | 1974 | Số 39/33B Phạm Ngũ Lão, Hà Nội |
12197 | Lê Thành Vinh | 2002 | Số 39/33B Phạm Ngũ Lão, Hà Nội |
12198 | Lê Phạm Minh Châu | 2007 | Số 39/33B Phạm Ngũ Lão, Hà Nội |
12199 | Đinh Xuân Lượng | 31/8/1984 | Số 4A, ngõ 116, Nhân Hòa, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
12200 | Đinh Thảo Nhi | 14/3/2013 | Số 4A, ngõ 116, Nhân Hòa, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
12201 | Tô Thị Tằng | 1957 | Số 73, Đông Tiến 1, Tiên Yên, Quảng Ninh |
12202 | Lê Thị Hiên | 28/5/1988 | Số 73, Đông Tiến 1, Tiên Yên, Quảng Ninh |
12203 | Bùi Lê Ngọc Linh | 3/7/2012 | Số 73, Đông Tiến 1, Tiên Yên, Quảng Ninh |
12204 | Bùi Minh Nhật | 25/7/2017 | Số 73, Đông Tiến 1, Tiên Yên, Quảng Ninh |
12205 | Lê Duy Vỵ | 20/3/1949 | Số 27, tổ 6, P.Hoàng Văn Thụ, Tp.Thái Nguyên |
12206 | Nguyễn Thị Cương | 25/9/1953 | Số 27, tổ 6, P.Hoàng Văn Thụ, Tp.Thái Nguyên |
12207 | Lê Thị Thu Giang | 4/7/1982 | Số 27, tổ 6, P.Hoàng Văn Thụ, Tp.Thái Nguyên |
12208 | Đào Minh Quang | Số 27, tổ 6, P.Hoàng Văn Thụ, Tp.Thái Nguyên | |
12209 | Bùi Xuân Đường | Bình Định, Kiến Xương, Thái Bình | |
12210 | Nguyễn Thị Sợi | Bình Định, Kiến Xương, Thái Bình | |
12211 | Đỗ Văn Ngợi | Bình Định, Kiến Xương, Thái Bình | |
12212 | Bùi Thị Bích | 1984 | Hà Nội |
12213 | Đỗ Xuân Chính | 1983 | Cảnh sát biển vùng 3 |
12214 | Đỗ Gia Huy | 2013 | Hà Nội |
12215 | Đỗ Nhật Anh | 2016 | Hà Nội |
12216 | Cao Thành Nam | 1976 | Số 26, lô 4, ngõ 51 Lãng Yên, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12217 | Phạm Thanh Huyền | 1978 | Số 26, lô 4, ngõ 51 Lãng Yên, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12218 | Cao Trung Kiên | 2000 | Số 26, lô 4, ngõ 51 Lãng Yên, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12219 | Cao Thảo Linh | 2014 | Số 26, lô 4, ngõ 51 Lãng Yên, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12220 | Lê Trần Hải | 1979 | Số 403 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
12221 | Cao Thu Hương | 1983 | Số 403 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
12222 | Lê Minh Hoàng | 2008 | Số 403 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
12223 | Nguyễn Công Định | 1959 | Bờ Trò, An Trung, Hà Nội |
12224 | Triệu Thị Kim Yến | 1964 | Bờ Trò, An Trung, Hà Nội |
12225 | Nguyễn Khánh Toàn | 2001 | Bờ Trò, An Trung, Hà Nội |
12226 | Nguyễn Phượng Giang | 1986 | P.1708A Hoàng Huy, 275 Nguyễn Trãi, Hà Nội |
12227 | Nguyễn Tú Ngọc | 1991 | Số 64 Thổ Quan, Khâm Thiên, Hà Nội |
12228 | Nguyễn Mạnh Hà | 2013 | Số 64 Thổ Quan, Khâm Thiên, Hà Nội |
12229 | Cao Thị Quý | 1952 | Số 17, ngách 332/11 tập thể Tài chính, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
12230 | Ngụy Thu Hiền | 1980 | Số 17, ngách 332/11 tập thể Tài chính, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
12231 | Cao Lâm An | 2008 | Số 17, ngách 332/11 tập thể Tài chính, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
12232 | Cao Quý An | 2008 | Số 17, ngách 332/11 tập thể Tài chính, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
12233 | Lê Thị Loan | 1991 | Mầm non Khai Trí, Licogi13, 164 Khuất Duy Tiến, Hà Nội |
12234 | Nguyễn Thị Việt Linh | 7/3/1988 | Thị trấn Đồng Mỏ, Chi Lăng, Lạng Sơn |
12235 | Lê Thiện Hiền | 1978 | P.2005 Mỹ Đình Plaza, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
12236 | Phạm Trắc Bình | 1953 | Khu phố 3, Ngọc Trạo, Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
12237 | Hoàng Thị Thanh | 1957 | Khu phố 3, Ngọc Trạo, Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
12238 | Nguyễn Hòa Bình | 1952 | Số 16 Trần Phú, Điện Biên, Tp.Thanh Hóa |
12239 | Hồ Thị Bình | 1956 | Số 16 Trần Phú, Điện Biên, Tp.Thanh Hóa |
12240 | Phạm Quốc Chính | 1980 | Số 14A, ngõ 116 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội |
12241 | Nguyễn Thùy Linh | 1980 | Số 14A, ngõ 116 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội |
12242 | Phạm Hưng Nam | 2007 | Số 14A, ngõ 116 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội |
12243 | Phạm Thiên Hương | 2010 | Số 14A, ngõ 116 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội |
12244 | Nguyễn Văn Tạo | 1926 | Số 39/135 Đội Cấn, Hà Nội |
12245 | Cao Văn Khang | 28/4/1949 | Số 39/135 Đội Cấn, Hà Nội |
12246 | Nguyễn Thị Xuân Hương | 6/2/1958 | Số 39/135 Đội Cấn, Hà Nội |
12247 | Cao Thúy Hằng | 2/9/1988 | Số 39/135 Đội Cấn, Hà Nội |
12248 | Cao Anh Khôi | 27/11/1993 | Boston, Mỹ |
12249 | Nguyễn Tiến Trung | 1974 | Washington, Mỹ |
12250 | Nguyễn Quỳnh Nga | 19/6/1974 | Washington, Mỹ |
12251 | Nguyễn Trung Kiên | 2000 | Washington, Mỹ |
12252 | Nguyễn Trung Hiếu | 2004 | Washington, Mỹ |
12253 | Nguyễn Ngọc Hiền | 3/1/1960 | Tổ Đông Sen, Thụy Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
12254 | Nguyễn Trung Hiếu | 2/8/1985 | Tổ Đông Sen, Thụy Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
12255 | Lê Thị Hoài Thu | 4/5/1991 | Tổ Đông Sen, Thụy Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
12256 | Nguyễn Linh Đan | 22/1/2016 | Tổ Đông Sen, Thụy Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
12257 | Nguyễn Thị Ninh | 63 tuổi | Thái Nguyên |
12258 | Vũ Hoàng Nam | 5/10/1962 | Số 902 chung cư số 1 Phạm Huy Thông, Ba Đình, Hà Nội |
12259 | Vũ Thị Ngọc Thủy | 1968 | Số 902 chung cư số 1 Phạm Huy Thông, Ba Đình, Hà Nội |
12260 | Vũ Hanh Thu | 1994 | Số 902 chung cư số 1 Phạm Huy Thông, Ba Đình, Hà Nội |
12261 | Vũ Hoàng Anh | 1997 | Số 902 chung cư số 1 Phạm Huy Thông, Ba Đình, Hà Nội |
12262 | Trương Thị Mỹ Linh | 1977 | |
12263 | Trương Văn Trình | 2000 | |
12264 | Trương Văn Công | 1969 | |
12265 | Đỗ Thị Hiền | 1965 | |
12266 | Nguyễn Văn Hoàng | 1994 | |
12267 | Trương Văn Thành | ||
12268 | Trịnh Trọng Kiểm | 5/10/1959 ÂL | Thôn Cổ Điệp, xã Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
12269 | Trịnh Thị Quyền | 26/1/1960 ÂL | Thôn Cổ Điệp, xã Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
12270 | Trịnh Thị Mến | 25/7/1986 ÂL | Khu 1, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
12271 | Vũ Đức Anh | 10/8/2011 | Khu 1, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
12272 | Vũ Phương Thảo | 4/4/2015 | Khu 1, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
12273 | Vũ Văn Chiến | 6/3/1984 | Khu 1, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
12274 | Trịnh Vương Anh | 3/28/1994 | số 50, ngách 2/199 Hồ Tùng Mậu, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
12275 | Đỗ Ngọc Sơn | 5/4/1994 | số 50, ngách 2/199 Hồ Tùng Mậu, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
12276 | Nguyễn Thị Ngọt | năm Thân | thôn Cổ Điệp, xã Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
12277 | Đàm Văn Lộc | 8/1/1964 | K110/5 Nguyễn Hữu Thọ, p Hoà Thuận Tây, Hải Châu, Đà Nẵng |
12278 | Trần Nữ Thanh Vân | 4/19/1965 | K110/5 Nguyễn Hữu Thọ, p Hoà Thuận Tây, Hải Châu, Đà Nẵng |
12279 | Đàm Duy Quang | 4/3/1995 | K110/5 Nguyễn Hữu Thọ, p Hoà Thuận Tây, Hải Châu, Đà Nẵng |
12280 | Đàm Duy Vinh | 11/30/1988 | 31 Nguyễn Mông Tuân, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà nẵng |
12281 | Đàm Tuấn Phong | 11/2/2006 | 31 Nguyễn Mông Tuân, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà nẵng |
12282 | Đàm Duy Trinh | 3/3/1987 | Nguyễn Phước Nguyên, Đà Nẵng |
12283 | Đặng Công Phương | 6/8/1987 | Nguyễn Phước Nguyên, Đà Nẵng |
12284 | Bé Lucky | Nguyễn Phước Nguyên, Đà Nẵng | |
12285 | Hồ Thị Thu Hằng | 1968 | Phòng 313, tập thể NHCTVN, ngách 135/48 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, HN |
12286 | Nguyễn Văn Hải | 1959 | Phòng 313, tập thể NHCTVN, ngách 135/48 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, HN |
12287 | Nguyễn Thị An Nguyên | 1995 | Phòng 313, tập thể NHCTVN, ngách 135/48 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, HN |
12288 | Nguyễn Thị Hải An | 1999 | Phòng 313, tập thể NHCTVN, ngách 135/48 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, HN |
12289 | Lê Việt Trung | 1975 | Phòng 1103, chung cư MD COMPLEX, ngõ 11, Hàm Nghi, Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội. |
12290 | Nguyễn Lan Phương | 1979 | Phòng 1103, chung cư MD COMPLEX, ngõ 11, Hàm Nghi, Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội. |
12291 | Lê Phương Linh | 2003 | Phòng 1103, chung cư MD COMPLEX, ngõ 11, Hàm Nghi, Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội. |
12292 | Lê Nguyễn Hà An | 2013 | Phòng 1103, chung cư MD COMPLEX, ngõ 11, Hàm Nghi, Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội. |
12293 | Lâm Thị Bạch Mai | 61 tuổi | Số 3, đường 24, Khu dân cư Bình Hưng, ấp 2, Bình Chánh |
12294 | Phạm Lâm Thành Trúc | 31 tuổi | Số 3, đường 24, Khu dân cư Bình Hưng, ấp 2, Bình Chánh |
12295 | Trần Ngọc Kha | 14 tuổi | Vĩnh Trung, Vĩnh Trạch, Thoại Sơn, An Giang |
12296 | Phạm Xuân Thiện | 1957 | 162 Tô Hiến Thành, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
12297 | Cù Thị Thọ | 5/10/1905 | 162 Tô Hiến Thành, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
12298 | Phạm Văn Nghĩa | 2/19/1982 | 162 Tô Hiến Thành, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
12299 | Phạm Đức Hoà | 2/18/1987 | 162 Tô Hiến Thành, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
12300 | Phạm Tường Bảo Khanh | 8/7/2009 | 162 Tô Hiến Thành, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
12301 | Đoàn Thị Tam | 1929 | Xóm Hoà Tiến, xã Hưng Lộc, Vinh, Nghệ An |
12302 | Cù Thị Thanh Bình | 1969 | Xóm Hoà Tiến, xã Hưng Lộc, Vinh, Nghệ An |
12303 | Hoàng Uyên Nhi | 1998 | Xóm Hoà Tiến, xã Hưng Lộc, Vinh, Nghệ An |
12304 | Cao Chí Thanh | 1963 | K 162/ 11 Tô Hiến Thành. Phước Mỹ, Sơn trà, Tp ĐN. |
12305 | Cù Thị Thanh Trúc | 1963 | K 162/ 11 Tô Hiến Thành. Phước Mỹ, Sơn trà, Tp ĐN. |
12306 | Cao Thị Thanh Tâm | 1990 | K 162/ 11 Tô Hiến Thành. Phước Mỹ, Sơn trà, Tp ĐN. |
12307 | Cao Xuân Tài | 1995 | K 162/ 11 Tô Hiến Thành. Phước Mỹ, Sơn trà, Tp ĐN. |
12308 | Trương Hoàng Thành | 1988 | K 162/ 11 Tô Hiến Thành. Phước Mỹ, Sơn trà, Tp ĐN. |
12309 | Cao Diến | 1927 | K 162/ 11 Tô Hiến Thành. Phước Mỹ, Sơn trà, Tp ĐN. |
12310 | Cao Xuân Minh | 1965 | Hoà Minh, Liên Chiểu, ĐN |
12311 | Phạm Hồng Lĩnh | 1950 | Hoà Minh, Liên Chiểu, ĐN |
12312 | Lê Viết Thuật | Vinh, Nghệ An | |
12313 | Cù Thị Bích Thảo | 1952 | Khối phố 6, p Tam Hiệp, Biên Hoà, Đồng Nai |
12314 | Cù Thị Tuyết Mai | 1960 | Khối phố 6, p Tam Hiệp, Biên Hoà, Đồng Nai |
12315 | Lê Thị Ngọc Mai | 1971 | 76 Nguyễn Chí Thanh, Hải Châu, Đà Nẵng |
12316 | Hoàng Lê Huyền Trang | 1996 | 76 Nguyễn Chí Thanh, Hải Châu, Đà Nẵng |
12317 | Hoàng Lê Minh Huy | 2002 | 76 Nguyễn Chí Thanh, Hải Châu, Đà Nẵng |
12318 | Nguyễn Anh Việt | 1968 | K52/52 Lương Ngọc Quyến, Hải Châu, Đà Nẵng |
12319 | Đồng Thị Kim Thuỳ | 1984 | K52/52 Lương Ngọc Quyến, Hải Châu, Đà Nẵng |
12320 | Nguyễn Thuỳ Linh | 2010 | K52/52 Lương Ngọc Quyến, Hải Châu, Đà Nẵng |
12321 | Nguyễn Kỳ Duyên | 2013 | K52/52 Lương Ngọc Quyến, Hải Châu, Đà Nẵng |
12322 | Nguyễn Văn Hai | 76 tuổi | tp HCM |
12323 | Nguyễn Kim Anh | 84 tuổi | tp Châu Đốc |
12324 | Nguyễn Hoàng Minh | 49 tuổi | USA |
12325 | Nguyễn Phương Anh | 48 tuổi | tp Châu Đốc |
12326 | Lâm Thị Thanh Bạch | 46 tuổi | USA |
12327 | Nguyễn Lâm Tuệ Mỹ | 2009 | USA |
12328 | Nguyễn Văn Bùi | 48 tuổi | tp HCM |
12329 | Trần Sĩ Phòng | 50 tuổi | tp Châu Đốc |
12330 | Nguyễn Văn Bình | 10/10/1953 | 127 tổ 8, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
12331 | Lê Thị Bình | 3/20/1961 | 127 tổ 8, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
12332 | Nguyễn Thị Hồng Phương | 6/17/1984 | 127 tổ 8, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
12333 | Nguyễn Tuấn Anh | 12/1/1988 | 127 tổ 8, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
12334 | Dương Thị Tuyết Nhung | 42t | |
12335 | Huỳnh Khánh Minh | 5/4/2013 | 554/19 Cộng Hoà, phường 13, Tân Bình, Hồ Chí Minh |
12336 | Nguyễn Thị Linh Phương | 12/12/1982 | Số 5 đường 64, KP1, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, tp HCM |
12337 | Đặng Phúc Vĩnh | 11/9/2009 | Số 5 đường 64, KP1, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, tp HCM |
12338 | Đặng Thanh Sơn | 11/11/1981 | Số 5 đường 64, KP1, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, tp HCM |
12339 | Đặng Phúc Hoà | 1/3/1950 | Số 5 đường 64, KP1, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, tp HCM |
12340 | Hoàng Thị Hà Chung | 6/13/1949 | Số 5 đường 64, KP1, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, tp HCM |
12341 | Nguyễn Trọng Sáu | 5/18/1953 | 2/8/4 Nguyễn Văn Công, p3, q Gò Vấp, tp HCM |
12342 | Bùi Thị Sử | 5/27/1959 | 2/8/4 Nguyễn Văn Công, p3, q Gò Vấp, tp HCM |
12343 | Nguyễn Việt Cường | 7/11/1980 | 2/8/4 Nguyễn Văn Công, p3, q Gò Vấp, tp HCM |
12344 | Đoàn Thị Thanh Mai | 11/13/1981 | 2/8/4 Nguyễn Văn Công, p3, q Gò Vấp, tp HCM |
12345 | Nguyễn Đoàn Khánh Ngọc | 9/27/2009 | 2/8/4 Nguyễn Văn Công, p3, q Gò Vấp, tp HCM |
12346 | Nguyễn Trọng Nhân | 2/23/2015 | 2/8/4 Nguyễn Văn Công, p3, q Gò Vấp, tp HCM |
12347 | Đặng Thị Nưu | 1936 | Kiên Giang |
12348 | Hồ Trọng Kim | 1963 | Ngọc Tú, Tam Dân, Quảng Nam |
12349 | Nguyễn Thị Trường | 1960 | Hoà Thuận, Tam Kỳ |
12350 | Hồ Bảo Quý | 1991 | Hoà Thuận, Tam Kỳ |
12351 | Dương Thị Hồng Hạnh | 1973 | 164/ 4 Tô Hiến Thành , Phước mỹ, Sơn trà, Tp Đà Nẵng |
12352 | Nguyễn Hoàng Phúc | 1995 | 164/ 4 Tô Hiến Thành , Phước mỹ, Sơn trà, Tp Đà Nẵng |
12353 | Nguyễn Hoàng Uyên | 2004 | 164/ 4 Tô Hiến Thành , Phước mỹ, Sơn trà, Tp Đà Nẵng |
12354 | Hoàng Thị Diệu Hoa | 7/25/1992 | CL66 368B Quang Trung, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội |
12355 | Hoàng Thị Hồng Nhung | 1/11/2000 | 14E Tổ 21, Khu phố 10, Phường An Bình, TP. Biên Hòa, Đồng Nai |
12356 | Trần Thị Dung | 3/13/1969 | 14E Tổ 21, Khu phố 10, Phường An Bình, TP. Biên Hòa, Đồng Nai |
12357 | Nguyễn Thị Vang | 8/1/1936 | 14E Tổ 21, Khu phố 10, Phường An Bình, TP. Biên Hòa, Đồng Nai |
12358 | Cao Hoàng Anh Thảo | 12/17/1992 | P303 Trân Gia 59 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
12359 | Nguyễn Thu Trang | 12/27/1992 | Cl66 368B Quang Trung, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội |
12360 | Hoàng Thị Hiếu | 10/17/1968 | Bệnh viện Đa Khoa Trung Khánh, Thị trấn Trùng Khánh, Cao Bằng |
12361 | Nông Thị Cấp | 1933 | Hoàng Gia Trang, Thị trấn Trùng Khánh, Cao Bằng |
12362 | Trần Hồng Nhung | 30/10/1002 | Tiệm Lồng chim Minh Nguyệt, Phường Sông Bằng, TP. Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng |
12363 | Lê Thị Hiền | 10/25/1970 | Tiệm vịt quay Dũng Hiền, Huyện Nho Quan, Ninh Bình |
12364 | Trương Công Nguyên | 3/22/2011 | Đức Lợi 2, Đà Nẵng |
12365 | Nguyễn Song Tuấn Hải | 7/12/1980 | 20 Lý Chính Thắng, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
12366 | Lê Tuấn Huy | 2/9/2011 | 20 Lý Chính Thắng, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
12367 | Nguyễn Minh Tấn | 35 tuổi | |
12368 | Hứa Quang Vinh | 31 tuổi | |
12369 | Nguyễn Đắc Minh Thông | 7/26/2012 | 305 cc Petroland đường Nguyễn Duy Trinh, p Bình Trưng Đông, q.2, HCM |
12370 | Nguyễn Đắc Nam Phương | 12/25/1981 | 305 cc Petroland đường Nguyễn Duy Trinh, p Bình Trưng Đông, q.2, HCM |
12371 | Nguyễn Thuỳ Dương | 1/2/1992 | 133/43B Tổ 3, khu phố 2, p Phước Long B, Quận 9, tp HCM |
12372 | Nguyễn Đắc Sang | 11/25/1976 | 133/43B Tổ 3, khu phố 2, p Phước Long B, Quận 9, tp HCM |
12373 | Phan Ngọc Khuê | 2/9/1960 | 76B Trần Hữu Trang P.10 Q.PN |
12374 | Lê Thị Ngọc | 10/10/1963 | 76B Trần Hữu Trang P.10 Q.PN |
12375 | Phan Thị Thiên Kim | 5/23/1993 | 76B Trần Hữu Trang P.10 Q.PN |
12376 | Phan Ngọc Quý | 2/7/1986 | 159/257 Phó Cơ Điều P.6 Q.11 |
12377 | La Cẩm Vân | 6/8/1989 | 159/257 Phó Cơ Điều P.6 Q.11 |
12378 | La Khải Hồng | 2/9/1958 | 159/257 Phó Cơ Điều P.6 Q.11 |
12379 | Lương Thị Mót | 1939 | 74 Phạm Hồng Thái, TP Buôn Ma Thuột |
12380 | Nguyễn Văn Thanh | 1977 | 74 Phạm Hồng Thái, TP Buôn Ma Thuột |
12381 | Nguyễn Thị Lộc | 1960 | 12 Nguyễn Gia Thiều, tp Buôn Ma Thuột |
12382 | Nguyễn Thị Uyên Châu | 7/11/1985 | K408H49/78 Hoàng Diệu, TP Đà Nẵng |
12383 | Hồ Văn Thái | 8/26/1980 | K408H49/78 Hoàng Diệu, TP Đà Nẵng |
12384 | Hồ Nguyên Khang | 2/28/2017 | K408H49/78 Hoàng Diệu, TP Đà Nẵng |
12385 | Nguyễn Văn Tuấn | 1968 | p Hoà Khánh, Đắc Lắc |
12386 | Trần Đăng Khánh | 8/19/1983 | P406 nhà Đ9, Tập thể Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội |
12387 | Đỗ Thị Tâm | 3/16/1984 | P406 nhà Đ9, Tập thể Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội |
12388 | Trần Đăng Quang | 10/17/2011 | P406 nhà Đ9, Tập thể Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội |
12389 | Trần Thị Minh Châu | 6/23/2015 | P406 nhà Đ9, Tập thể Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội |
12390 | Nguyễn Thị Bửu | 1931 | |
12391 | Nguyễn Thành Nhân | 3/28/1973 | |
12392 | Huỳnh Kim Phương | 8/27/1974 | |
12393 | Nguyễn Huỳnh Tâm Minh | 1/6/2003 | |
12394 | Nguyễn Huỳnh Kim Anh | 11/29/2006 | |
12395 | Nguyễn Thị Xuối | 1940 | Tắc Vân, Cà Mau |
12396 | Thái Đức Hạnh | Hà Nội | |
12397 | Ngô Thị Ngọc | 1981 | Bắc Ninh |
12398 | Phùng Thị Tính | Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | |
12399 | Phạm Quang Thắng | 1929 | 16a5, tầng 2, Trần Đăng Ninh, Nam Định |
12400 | Hà Thị Dã | 1936 | 16a5, tầng 2, Trần Đăng Ninh, Nam Định |
12401 | Phạm Khắc Thuần | 1960 | 16a5, tầng 2, Trần Đăng Ninh, Nam Định |
12402 | Trần Thị Hải | 1961 | 16a5, tầng 2, Trần Đăng Ninh, Nam Định |
12403 | Phạm Thu Thuỷ | 1988 | 16a5, tầng 2, Trần Đăng Ninh, Nam Định |
12404 | Phạm Khánh Nguyên | 1963 | 16a5, tầng 2, Trần Đăng Ninh, Nam Định |
12405 | Trần Thị Kim Thoa | 1970 | 16a5, tầng 2, Trần Đăng Ninh, Nam Định |
12406 | Phạm Khánh Toàn | 1995 | 16a5, tầng 2, Trần Đăng Ninh, Nam Định |
12407 | Phạm Quang Cảnh | 1997 | 16a5, tầng 2, Trần Đăng Ninh, Nam Định |
12408 | Phạm Thị Hạnh | 1958 | 79 Thái Bình, Mỹ Tân, Nam Định |
12409 | Nguyễn Văn Phúc | 1957 | 79 Thái Bình, Mỹ Tân, Nam Định |
12410 | Nguyễn Thanh Tùng | 1992 | 79 Thái Bình, Mỹ Tân, Nam Định |
12411 | Phạm Thị Phương | 1966 | 19/5 Nam Định |
12412 | Đào Mạnh Hùng | 1965 | 19/5 Nam Định |
12413 | Đào Hồng Loan | 1990 | 19/5 Nam Định |
12414 | Đào Hồng Khánh | 1997 | 19/5 Nam Định |
12415 | Phạm Thị Hải | 1970 | đường Baku, Vũng Tàu |
12416 | Vũ Bá Nền | 1966 | đường Baku, Vũng Tàu |
12417 | Vũ Phạm Hải Anh | đường Baku, Vũng Tàu | |
12418 | Lê Thị Cước | 1926 | số 5 An Phong, Nam Định |
12419 | Bùi Thị Thuý | 1966 | số 5 An Phong, Nam Định |
12420 | Trần Hồng Hạnh | 1997 | số 5 An Phong, Nam Định |
12421 | Trần Thị Thuỳ | 1986 | ngõ 68 Cầu Giấy, Hà Nội |
12422 | Trần Mạnh Linh | 1985 | ngõ 68 Cầu Giấy, Hà Nội |
12423 | Trần Thị Hà | 1957 | Hùng Vương, Nam Định |
12424 | Chu Quang Huy | 1980 | Hàng Tiên, Nam Định |
12425 | Chu Thu Hiền | 1982 | tập thể ga Nam Định, Trần Đăng Ninh, Nam Định |
12426 | Trần Thị Liên | 1949 | Đà Nẵng |
12427 | Nguyễn Thu Linh | 1973 | Đà Nẵng |
12428 | Nguyễn Thị Lan | 1975 | Đà Nẵng |
12429 | Nguyễn Văn Lại | 1980 | Hội An |
12430 | Trần Anh Tuấn | 1984 | Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội |
12431 | Đặng Sơn Cầm | 1986 | Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội |
12432 | Trần Văn Thạnh | 1952 | Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội |
12433 | Phạm Tuấn Sơn | 1981 | Khu đô thị Tasco, Xuân Phương, Từ Liêm, Hà Nội |
12434 | Nguyễn Kim Liên | 1984 | Khu đô thị Tasco, Xuân Phương, Từ Liêm, Hà Nội |
12435 | Phạm Nhuệ Giang | 1979 | CC Thăng Long Victory, Từ Liêm, Hà Nội |
12436 | Đinh Văn Thìn | 90 tuổi | Gia Viễn, Ninh Bình |
12437 | Vũ Thị Vân | 7/8/1982 | tập thể 124 Minh Khau, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12438 | Trần Lê Thu | 11/25/1983 | tập thể 124 Minh Khau, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12439 | Trần Vũ Khánh Minh | 2/3/2010 | tập thể 124 Minh Khau, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12440 | Nguyễn Duy Đạo | 1953 | Số 34 ngõ 429 Thuỵ Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
12441 | Lê Thị Nghĩa | 1959 | Số 34 ngõ 429 Thuỵ Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
12442 | Nguyễn Thị Tuyết | 1958 | Số 45 Tổ 1 Khu Núi Voi, Thị trấn Phong Châu, Phù Ninh, Phú Thọ |
12443 | Trần Văn Kiển | 1949 | Số 45 Tổ 1 Khu Núi Voi, Thị trấn Phong Châu, Phù Ninh, Phú Thọ |
12444 | Nguyễn Thị Bính | Thôn Đặng Xuyên, Xã Đặng Lễ, Ân Thi, Hưng Yên | |
12445 | Bùi Văn Hiên | 1968 | Sơn Cẩm, Thái Nguyên |
12446 | Hoàng Thị Thanh | 1971 | Sơn Cẩm, Thái Nguyên |
12447 | Bùi Tuấn Anh | 3/1/2008 | Sơn Cẩm, Thái Nguyên |
12448 | Bùi Mạnh Cường | 3/9/1990 | 499 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
12449 | Diệp Tiểu Chân | 1946 | 86 An Dương Vương, p.9, q.5 |
12450 | Nguyễn Đức Bình | 1978 | 404/2 Phan Văn Trị, p.7, Gò Vấp |
12451 | Nguyễn Thị Ngọc | ||
12452 | Hồ Việt Hải | ||
12453 | Lâm Thị Thuý Hà | ||
12454 | Nguyễn Thị Yến | ||
12455 | Lê Hải Ngọc Thành | ||
12456 | Lê Hải Ngọc Phương Thảo | ||
12457 | Nguyễn Văn Cưng | 76 tuổi | |
12458 | Nguyễn Mạnh Trung | 52 tuổi | |
12459 | Nguyễn Thị Thuỳ Minh | 44 tuổi | |
12460 | Nguyễn Phúc Minh Khuê | 11 tuổi | |
12461 | Nguyễn Phúc Minh Thư | 8 tuổi | |
12462 | Nguyễn Văn Hoà | 56 tuổi | |
12463 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 48 tuổi | |
12464 | Nguyễn Thuận Vinh | 23 tuổi | |
12465 | Nguyễn Ngọc Trâm | 21 tuổi | |
12466 | Nguyễn Hữu Phúc | 46 tuổi | |
12467 | Phan Tuyết Thu | 51 tuổi | |
12468 | Nguyễn Cẩm Tú | 19 tuổi | |
12469 | Trần Minh Hiệp | 51 tuổi | |
12470 | Nguyễn Thị Tâm | 60 tuổi | |
12471 | Anh Vũ | Thôn Giao Tư, xã Kim Sơn, huyện Gia Lâm, Hà Nội | |
12472 | Nguyễn Thành Tiến | 4/21/2000 | Ấp Rạch Bùn, xã Tân Điền, Gò Công, Tiền Giang |
12473 | Ngô Quốc Vinh | 1959 | |
12474 | Nguyễn Thị Huệ | 1970 | |
12475 | Nguyễn Minh Ngọc | 11/28/1984 | |
12476 | Nguyễn Tuấn Anh | 4/10/2011 | |
12477 | Nguyễn Thành Nam | 23/5/1982 | |
12478 | Trần Thị Thao | 1/8/1958 | |
12479 | Nguyễn Văn Bình | 11/15/1956 | |
12480 | Trần Ngọc Hoàn | 12/25/1954 | |
12481 | Lê Xuân Thảo | 1942 | |
12482 | Nguyễn Thị Hoan | 1949 | |
12483 | Lê Thiện Hiền | 1978 | |
12484 | Hồ Thị Tú Oanh | 1982 | |
12485 | Lê Nguyên Vũ | 2010 | |
12486 | Lê Vân Anh | 2005 | |
12487 | Nguyễn Thị Tần | Mỹ | |
12488 | Lê Thị Ngọc Hiền | 4/29/1959 | 49-51 Xuân Diệu, Đà Nẵng |
12489 | Huỳnh Quang Tường | 65 tuổi | Châu Đốc, An Giang |
12490 | Hà Thị Được | 67 tuổi | Châu Đốc, An Giang |
12491 | Huỳnh Thuỵ Tường Anh | 12/1/1986 | Châu Đốc, An Giang |
12492 | Trần Thị Tâm | ||
12493 | Huỳnh Minh | ||
12494 | Huỳnh Văn Minh | ||
12495 | Huỳnh Văn Vương | ||
12496 | Huỳnh Thị Kim Chi | ||
12497 | Trịnh Hoàng Nam | ||
12498 | Lê Thị Phi Vân | ||
12499 | Huỳnh Lê Phương Thảo | ||
12500 | Trịnh Hoàng Hải | ||
12501 | Trịnh Kim Phương | ||
12502 | Nguyễn Ngọc Thuỳ Linh | ||
12503 | Nguyễn Văn Hải | 1958 | 5/58 tô2, cư khối quận Long Biên, Hà Nội |
12504 | Hoàng Thị Chân | 1959 | 5/58 tô2, cư khối quận Long Biên, Hà Nội |
12505 | Nguyễn Đức Quỳnh | 4/24/1977 | 22/30/165 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội |
12506 | Nguyễn Khải Nguyên | 5/23/2012 | 22/30/165 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội |
12507 | Phan Mai Quỳnh Trang | 11/24/1980 | 22/30/165 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội |
12508 | Phạm Anh Tuấn | 4/24/1975 | 135 chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội |
12509 | Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ | 12/9/1980 | 135 chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội |
12510 | Phan Ngọc Minh | 6/29/2005 | 135 chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội |
12511 | Phan Bảo Uyên | 4/26/2011 | 135 chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội |
12512 | Phan Đăng Tráng | 12/1947 | toà nhà Platinum số 6 Nguyễn Công Hoan |
12513 | Đào Đức Uý | 12/22/1930 | tổ 4 phường Tân Lập, tp Thái Nguyên |
12514 | Nguyễn Anh Dũng | 5/7/1964 | số 12, ngách 61/21/2 Phạm Tuấn Tài, Hà Nội |
12515 | Nguyễn Thị Thanh Thuý | 11/28/1966 | số 12, ngách 61/21/2 Phạm Tuấn Tài, Hà Nội |
12516 | Nguyễn Thuỳ Dương | 5/4/1991 | số 12, ngách 61/21/2 Phạm Tuấn Tài, Hà Nội |
12517 | Nguyễn Nguyên Khôi | 2/11/2011 | số 12, ngách 61/21/2 Phạm Tuấn Tài, Hà Nội |
12518 | Lại Thị Tường | ||
12519 | Nguyễn Công Duy | 1/19/1980 | số 27, ngõ 34/11 Thuý Hội, xã Tân Hội, huyện Đan Phượng, Hà Nội |
12520 | Bùi Thị An | 6/21/1985 | số 27, ngõ 34/11 Thuý Hội, xã Tân Hội, huyện Đan Phượng, Hà Nội |
12521 | Nguyễn Khánh Ngọc | 3/1/2015 | số 27, ngõ 34/11 Thuý Hội, xã Tân Hội, huyện Đan Phương, Hà Nội |
12522 | Nguyễn Công Nhâm | 1952 | số 23, ngõ 34/11 Thuý Hội, xã Tân Hội, huyện Đan Phượng, Hà Nội |
12523 | Trần Thị Dậu | 1957 | số 23, ngõ 34/11 Thuý Hội, xã Tân Hội, huyện Đan Phượng, Hà Nội |
12524 | Bùi Bá Huy | 1945 | 1/212 Trường Chinh, Nam Định |
12525 | Nguyễn Thị Nhuần | 1952 | 1/212 Trường Chinh, Nam Định |
12526 | Bùi Bá Long | 6/28/1983 | 1/212 Trường Chinh, Nam Định |
12527 | Nguyễn Thu Trang | 3/15/1985 | 1/212 Trường Chinh, Nam Định |
12528 | Bùi Minh Khánh | 8/12/2012 | 1/212 Trường Chinh, Nam Định |
12529 | Bùi Thanh Trúc | 10/2017 | 1/212 Trường Chinh, Nam Định |
12530 | Nguyễn Hữu Thinh | 1984 | Thôn 3, Lộc Tân, Bảo Lâm, Lâm Đồng |
12531 | Nguyễn Thị Nhung | 1987 | Thôn 3, Lộc Tân, Bảo Lâm, Lâm Đồng |
12532 | Nguyễn Hữu Nhật Nam | 2016 | Thôn 3, Lộc Tân, Bảo Lâm, Lâm Đồng |
12533 | Trịnh Hồng Quý | 2/15/1983 | tổ 7, khu 4 Tràng Dài, Biên Hoà, Đồng Nai |
12534 | Trịnh Thị Ngọc Trân | 11/13/2011 | tổ 7, khu 4 Tràng Dài, Biên Hoà, Đồng Nai |
12535 | Nguyễn Sỹ Chính | 1954 | thôn xóm mới, xã Quỳnh Lâm, huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình |
12536 | Nguyễn Thị Lầm | 1957 | thôn xóm mới, xã Quỳnh Lâm, huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình |
12537 | Nguyễn Sỹ Chuân | 4/10/1979 | 17/43/18, khu phố 7, Tam Bình, p Hiệp Bình Chánh, q Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
12538 | Trần Thị Kim Ngân | 10/27/1981 | 17/43/18, khu phố 7, Tam Bình, p Hiệp Bình Chánh, q Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
12539 | Nguyễn Trần Hà Anh | 8/26/2013 | 17/43/18, khu phố 7, Tam Bình, p Hiệp Bình Chánh, q Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
12540 | Nguyễn Trần Quỳnh Lâm | 2/25/2016 | 17/43/18, khu phố 7, Tam Bình, p Hiệp Bình Chánh, q Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
12541 | Nguyễn Thị Quyên | 1982 | Hải Phòng |
12542 | Nguyễn Sỹ Chất | 1986 | Hẻm 34, Cống Lở, phường 15, quận Tân Bình, Hồ Chí Minh |
12543 | Trần Thanh Tình | 12/21/1994 | Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình |
12544 | Trần Văn Dương | 2/20/1962 | Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình |
12545 | Hoàng Thị Thuý | 3/15/1966 | Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình |
12546 | Trần Thanh Hiếu | 11/14/1988 | Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
12547 | Trần Văn Thể | 3/14/1993 | Minh Hưng, Kiến Xương, Thái Bình |
12548 | Trần Văn Thuỷ | Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình | |
12549 | Trần Thị Kim Dung | Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình | |
12550 | Bùi Hữu Phước | 11/12/2017 | Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
12551 | Bùi Nghiêm Vương | 1982 | Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
12552 | Trần Thị Loan | Dương Liễu, Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình | |
12553 | Hoàng Thị Loan | Dương Liễu, Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình | |
12554 | Nguyễn Chí Công | 9/6/1966 | 6/7/7 ngõ 349 phố Minh Khai, Hà Nội |
12555 | Nguyễn Hương Tuyết My | 3/3/1988 | 6/7/7 ngõ 349 phố Minh Khai, Hà Nội |
12556 | Nguyễn Ánh Nguyệt | 12/17/2005 | 6/7/7 ngõ 349 phố Minh Khai, Hà Nội |
12557 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 1/23/1971 | 6/7/7 ngõ 349 phố Minh Khai, Hà Nội |
12558 | Nguyễn Thị Hằng | 1968 | 18, ngõ 357 Bạch Mai, Hà Nội |
12559 | Nguyễn Thị Thọ | 1958 | 18, ngõ 357 Bạch Mai, Hà Nội |
12560 | Nguyễn Diệp Thuý | 1965 | 18, ngõ 357 Bạch Mai, Hà Nội |
12561 | Nguyễn Văn Ánh | 1949 | Hà Nội |
12562 | Nguyễn Thị Thành | 1953 | ngõ 381 Bạch Mai, Hà Nội |
12563 | Nguyễn Thị Tỏ | 10/4/1946 | 14 Thúc Tề, phường Hòa Khê, quận Thanh Khê, Đà Nẵng. |
12564 | Trần Thị Thanh Lợi | 2/25/1982 | 14 Thúc Tề, phường Hòa Khê, quận Thanh Khê, Đà Nẵng. |
12565 | Lê Công Lý | 10/25/1985 | 37 Nguyễn Xuân Nhĩ, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, Đà Nẵng. |
12566 | Trần Nhất Thắng | 10/18/1978 | 42 Ngô Thị Liễu, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, Đà Nẵng |
12567 | Trần Thị Thanh Phương | 5/24/1978 | 42 Ngô Thị Liễu, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, Đà Nẵng |
12568 | Trần Nhất Long | 6/21/2006 | 42 Ngô Thị Liễu, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, Đà Nẵng |
12569 | Trần BẢo Quyên | 10/4/2013 | 42 Ngô Thị Liễu, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, Đà Nẵng |
12570 | Lê Công Độ | 37 Nguyễn Xuân Nhĩ, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, Đà Nẵng | |
12571 | Trịnh Thị Sinh | 37 Nguyễn Xuân Nhĩ, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, Đà Nẵng | |
12572 | Lê Công Hùng | 1993 | 37 Nguyễn Xuân Nhĩ, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, Đà Nẵng |
12573 | Trương Kỳ Hà | 24/10/ Kỷ Sửu | |
12574 | Hoàng Thanh Tùng | 18/2/ Giáp Thân | |
12575 | Trần Minh Hiệp | 51 tuổi | |
12576 | Nguyễn Thị Tâm | 60 tuổi | |
12577 | Nguyễn Viết Thắng | 9/25/1965 | |
12578 | Nguyễn Thị Trà | 1943 | 127 tổ 13 đường Đăng Châu, phường Duyên Hải, Lào Cai |
12579 | Lê Hồng Minh | 6/8/1970 | 127 tổ 13 đường Đăng Châu, phường Duyên Hải, Lào Cai |
12580 | Nguyễn Thị Loan | 3/13/1973 | 127 tổ 13 đường Đăng Châu, phường Duyên Hải, Lào Cai |
12581 | Lê Mỹ Linh | 1/14/1994 | 127 tổ 13 đường Đăng Châu, phường Duyên Hải, Lào Cai |
12582 | Lê Thị Thuỳ Dung | 4/19/1999 | 127 tổ 13 đường Đăng Châu, phường Duyên Hải, Lào Cai |
12583 | Phạm Xuân Đại | 1946 | 14/13/11 Thân Nhân Trung, Q. Tân Bình, Tp.HCM |
12584 | Nguyễn Thị Phượng | 1946 | 14/13/11 Thân Nhân Trung, Q. Tân Bình, Tp.HCM |
12585 | Phạm Thanh Dương | 1969 | 14/13/11 Thân Nhân Trung, Q. Tân Bình, Tp.HCM |
12586 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 1970 | 14/13/11 Thân Nhân Trung, Q. Tân Bình, Tp.HCM |
12587 | Phạm Hồng Sơn | 1996 | 14/13/11 Thân Nhân Trung, Q. Tân Bình, Tp.HCM |
12588 | Phạm Nguyễn Hoàng Hà | 2006 | 14/13/11 Thân Nhân Trung, Q. Tân Bình, Tp.HCM |
12589 | Đỗ Quang Huy | 9/24/1972 | 121B Trần Bá Giao, P.5, Q. Gò Vấp, Tp.HCM |
12590 | Phạm Thị Huyến | 12/13/1975 | 121B Trần Bá Giao, P.5, Q. Gò Vấp, Tp.HCM |
12591 | Đỗ Phạm Hoàng Anh | 8/20/2005 | 121B Trần Bá Giao, P.5, Q. Gò Vấp, Tp.HCM |
12592 | Đỗ Phạm Phương Anh | 10/27/2007 | 121B Trần Bá Giao, P.5, Q. Gò Vấp, Tp.HCM |
12593 | Phạm Phước Hiền Hoà | 5/25/1905 | 14 đường 11, P. Tân Phú, Q.7, Tp.HCM |
12594 | Phạm Thị Hạnh | 1973 | 14 đường 11, P. Tân Phú, Q.7, Tp.HCM |
12595 | Nguyễn Minh Thy | 1998 | 14 đường 11, P. Tân Phú, Q.7, Tp.HCM |
12596 | Phạm Phước Tùng Lâm | 2013 | 14 đường 11, P. Tân Phú, Q.7, Tp.HCM |
12597 | Phạm Phước Nam Phương | 1998 | Bình Dương |
12598 | Phạm Phước Mai Hên | 2008 | Bình Dương |
12599 | Trương Hoà Hiệp | 1974 | q Tân Bình, Hồ Chí Minh |
12600 | Phạm Thị Hải | 1978 | q Tân Bình, Hồ Chí Minh |
12601 | Trương Hải Minh | 2003 | q Tân Bình, Hồ Chí Minh |
12602 | Trương Ngọc Khánh Linh | 2008 | q Tân Bình, Hồ Chí Minh |
12603 | Đỗ Thuý Hoàn | 1979 | q Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
12604 | Phạm Duy Hiếu | 1976 | q Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
12605 | Phạm Nguyệt Thanh | 2010 | q Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
12606 | Nguyễn Trung Hiếu | ||
12607 | Đỗ Mai Hiên | 1977 | Hà Lan |
12608 | Đỗ Hồng Hạnh | 1974 | Ấp Tân Lập, Đồng Nai |
12609 | Đỗ Hoàn Hảo | 2004 | Ấp Tân Lập, Đồng Nai |
12610 | Phương Phong Vũ | 12/1/1964 | 6/12/48 Phố Ngọc Trì, P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, Hà Nội |
12611 | Phạm Thị Huệ | 9/25/1971 | 6/12/48 Phố Ngọc Trì, P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, Hà Nội |
12612 | Phương Hồng Phong | 3/21/1993 | 6/12/48 Phố Ngọc Trì, P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, Hà Nội |
12613 | Phương Yến Dung | 4/17/2003 | 6/12/48 Phố Ngọc Trì, P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, Hà Nội |
12614 | Trần Văn Sách | 1943 | 105 lô C, chung cư Mỹ Đức, p.2, q. Bình Thạnh, HCM |
12615 | Trần Thị Hải | 1940 | 105 lô C, chung cư Mỹ Đức, p.2, q. Bình Thạnh, HCM |
12616 | Trần Văn Đức | 1986 | 105 lô C, chung cư Mỹ Đức, p.2, q. Bình Thạnh, HCM |
12617 | Phạm Anh Tuấn | 1972 | |
12618 | Trần Thị Xuyên | 1976 | |
12619 | Phạm Trần Thiên Ân | 2009 | |
12620 | Phạm Trần Phương Linh | 2012 | |
12621 | Hoàng Thị Tư | 1958 | Khu 8 xã Yên Dưỡng, huyện Cẩm Khê, Phú Thọ |
12622 | Phan Nhật Đông | 1981 | Cụm 10 xã Tân Hội, huyện Đan Phượng, Hà Nội |
12623 | Hoàng Thị Hào | 1980 | Cụm 10 xã Tân Hội, huyện Đan Phượng, Hà Nội |
12624 | Phan Hoàng Hải Yến | 2006 | Cụm 10 xã Tân Hội, huyện Đan Phượng, Hà Nội |
12625 | Phan Nhật Tuấn Thanh | 2012 | Cụm 10 xã Tân Hội, huyện Đan Phượng, Hà Nội |
12626 | Lê Thị Anh | 2/2/1943 | 9 ngách 12 ngõ 629 phố Kim mã, phường Ngọc Khánh, Ba đình, HN |
12627 | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | Làm việc tại 100 Trần Duy Hưng, Cầu Giấy, HN | |
12628 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Làm việc tại p2102, t21, Hapulico, Thanh Xuân, HN | |
12629 | Lê Thị Bích Nụ | 1947 | 798 Trương Định, Hoàng Mai, Hà Nội |
12630 | Vũ Thị Tuyết Dung | 1963 | 17/559 Kim Ngưu, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12631 | Hoàng Tiến Khoa | 1959 | 17/559 Kim Ngưu, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12632 | Nguyễn Tiến Trung | 1974 | Oasington, bang Maryland – Mỹ |
12633 | Nguyễn Quỳnh Nga | 1974 | Oasington, bang Maryland – Mỹ |
12634 | Nguyễn Trung Kiên | 2000 | Oasington, bang Maryland – Mỹ |
12635 | Nguyễn Trung Hiếu | 2004 | Oasington, bang Maryland – Mỹ |
12636 | Phạm Thành | 1/5/1990 | Cầu Giấy, Hà Nội |
12637 | Phạm Quốc Bảo | 9/7/2015 | Cầu Giấy, Hà Nội |
12638 | Tạ Thị Thảo | 2/2/1967 | Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội |
12639 | Nguyễn Văn Nhất | 8/25/1991 | Trần Duy Hưng, Cầu Giấy, Hà Nội |
12640 | Trần Anh Phước | 1/9/1984 | 86 đường số 10, KDC Bình Hưng, Bình Chánh, HCM |
12641 | Phạm Thị Ngọc Bích | 3/15/1985 | 86 đường số 10, KDC Bình Hưng, Bình Chánh, HCM |
12642 | Trần Anh Khoa | 1/15/2014 | 86 đường số 10, KDC Bình Hưng, Bình Chánh, HCM |
12643 | Phan Khánh Hiển | 1961 | Thừa Thiên Huế |
12644 | Phạm Thị Thu | 7/25/1963 | Ấp 5, xã Phú Điền, Tân Phú, Đồng Nai |
12645 | Phan Thị Kim Châu | 6/6/1989 | 79, đường số 10, KDC ấp 5, xã Phong Phú, Bình Chánh, HCM |
12646 | Phan Khánh Thành | 9/25/1991 | 79, đường số 10, KDC ấp 5, xã Phong Phú, Bình Chánh, HCM |
12647 | Phan Cao Nguyên | 11/30/1988 | Ấp 5, xã Phú Điền, Tân Phú, Đồng Nai |
12648 | Phan Bình Nguyên | 11/30/1988 | Ấp 5, xã Phú Điền, Tân Phú, Đồng Nai |
12649 | Lê Thị Mộng Hoa | 1/6/1954 | |
12650 | Trần Anh Hoàng | 8/1/1979 | 43/2 Thành Thái, p.14, q.10 |
12651 | Trần Anh Bảo | 6/16/1981 | 43/2 Thành Thái, p.14, q.10 |
12652 | Ngô Minh Tuấn | 1965 | Tòa R2A, tầng 34, p09, Royal city Hà Nội |
12653 | Đặng Thị Phương Thảo | 1970 | Tòa R2A, tầng 34, p09, Royal city Hà Nội |
12654 | Ngô Minh Hoàng | 1993 | Tòa R2A, tầng 34, p09, Royal city Hà Nội |
12655 | Trịnh Hoàng Lâm | 71 tuổi | Đắc Lắc |
12656 | Trịnh Thị Bích Lan | 38 tuổi | Đắc Lắc |
12657 | Trịnh Thị Bích Thảo | 29 tuổi | Đắc Lắc |
12658 | Trịnh Thị Mỹ Hạnh | 27 tuổi | Đắc Lắc |
12659 | Lê Vũ Vương | 39 tuổi | Đắc Lắc |
12660 | Quách Vĩnh Thái | 29 tuổi | Úc |
12661 | Đỗ Thị Trường | 8/15/1956 | |
12662 | Ngô Bảo | 54 Hải Sơn, p.Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng | |
12663 | Phan Văn Lân | 1/1/1954 | 125D Hải Sơn, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
12664 | Ngô Thị Vịnh | 12/11/1960 | 125D Hải Sơn, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
12665 | Phan Ngô Công Danh | 1/1/1983 | 125D Hải Sơn, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
12666 | Lê Thị Ngọc Diễm | 8/25/1988 | 125D Hải Sơn, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
12667 | Phan Ngô Hồng Quyên | 2/14/1988 | 125D Hải Sơn, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
12668 | Lê Nguyên | 7/17/1983 | 125D Hải Sơn, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
12669 | Lê Thị Hồng Thuỷ | 9/10/1992 | Thủ Đức, HCM |
12670 | Con trai của Lê Thị Hồng Thuỷ | 2/20/2018 | |
12671 | Nguyễn Quang Hưng | 10/19/1971 | Trung Hoà Nhân Chính, Hà Nội |
12672 | Trần Anh Thư | 10/16/1971 | Trung Hoà Nhân Chính, Hà Nội |
12673 | Nguyễn Trần Gia Linh | 1995 | Mỹ |
12674 | Nguyễn Quý Đức | 2002 | Trung Hoà Nhân Chính, Hà Nội |
12675 | Nguyễn Quang Huy | 11/22/1978 | Imperia An Phú, HCM |
12676 | Nguyễn Hà Như | 2010 | Imperia An Phú, HCM |
12677 | Huỳnh Thị Liên | 2/18/1959 | San Jose, Mỹ |
12678 | Nguyễn Thái Quỳnh Ngân | 8/22/1993 | San Jose, Mỹ |
12679 | Nguyễn Quang Ôn | ||
12680 | Nguyễn Quang Thanh Tú | ||
12681 | Nguyễn Thị Bê | ||
12682 | Hàng Thị Tánh | 1960 | Xã Trà Phong, huyện tây Trà, Quảng Ngãi |
12683 | Nguyễn Hàn Vân | 1992 | Xã Trà Phong, huyện tây Trà, Quảng Ngãi |
12684 | Nguyễn Văn Thuỷ | 1933 | K79/35 Lê Hữu Trác, Sơn Trà, Đà Nẵng |
12685 | Nguyễn Thị Xuyến | 1931 | K79/35 Lê Hữu Trác, Sơn Trà, Đà Nẵng |
12686 | Nguyễn Văn Chuẩn | 7/7/1967 | 517 Thiên Đức, p vạn An, tp Bắc Ninh |
12687 | Lương Hồng Mỵ | 5/15/1970 | 517 Thiên Đức, p vạn An, tp Bắc Ninh |
12688 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 5/2/2003 | 517 Thiên Đức, p vạn An, tp Bắc Ninh |
12689 | Lê Thành Đạt | 10/30/1992 | công tác tại 135 Hồ Đắc Di, p Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội |
12690 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 2/9/1994 | số 61, ngõ 41 Thái Hà, p Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
12691 | Đặng Thị Diệu Huyền | 6/10/1960 | số 61, ngõ 41 Thái Hà, p Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
12692 | Trần Thị Mẫn Vy | 6/14/1984 | căn 2, tầng 14 CC Khang Gia Tân Hương, 377 Tân Hương, Tân Phú, HCM |
12693 | Nguyễn Văn Quang | 11/15/1982 | căn 2, tầng 14 CC Khang Gia Tân Hương, 377 Tân Hương, Tân Phú, HCM |
12694 | Nguyễn Trần Gia Hân | 3/9/2009 | căn 2, tầng 14 CC Khang Gia Tân Hương, 377 Tân Hương, Tân Phú, HCM |
12695 | Trương Văn Phúc | 9/29/1992 | nhà 76, đường D, khu Lakeview City, q2, HCM |
12696 | Nguyễn Văn Việt | 4/7/1969 | 46 Thôn 1/5, Hòa Đông, Krongpak, Daklak |
12697 | Nguyễn Thị Tâm | 10/2/1971 | 46 Thôn 1/5, Hòa Đông, Krongpak, Daklak |
12698 | Đinh Thị Vân | 74 tuổi | 46 Thôn 1/5, Hòa Đông, Krongpak, Daklak |
12699 | Nguyễn Thị Thơ | 12/30/1989 | 46 Thôn 1/5, Hòa Đông, Krongpak, Daklak |
12700 | Nguyễn Thị Thuý | 1/18/1992 | 46 Thôn 1/5, Hòa Đông, Krongpak, Daklak |
12701 | Nguyễn Văn Thích | 4/20/1999 | 46 Thôn 1/5, Hòa Đông, Krongpak, Daklak |
12702 | Lê Sinh Kỳ | 3/20/1964 | Thôn tân lập 6, xã Pơngdrang, Krong Buk, Đăk Lăk |
12703 | Bùi Thị Hải Vinh | 19/9 | Thôn tân lập 6, xã Pơngdrang, Krong Buk, Đăk Lăk |
12704 | Lê Công Tuấn | 12/25/1993 | Thôn tân lập 6, xã Pơngdrang, Krong Buk, Đăk Lăk |
12705 | Lê Bùi Thanh Thảo | 3/6/1965 | Thôn tân lập 6, xã Pơngdrang, Krong Buk, Đăk Lăk |
12706 | Lê Bùi Thanh Hiền | 11/17/2003 | Thôn tân lập 6, xã Pơngdrang, Krong Buk, Đăk Lăk |
12707 | Bùi Khắc | 1932 | Thôn tân lập 9, xã Pơngdrang, Krong Buk, Đăk Lăk |
12708 | Nguyễn Văn Lê | 5/15/1970 | lô 6, thôn Tân Sơn, xã Eadrơng, Cưmgar, Đăk Lăk |
12709 | Nguyễn Thị Thểu | 5/10/1970 | lô 6, thôn Tân Sơn, xã Eadrơng, Cưmgar, Đăk Lăk |
12710 | Nguyễn Thị Thảo | 5/26/1996 | lô 6, thôn Tân Sơn, xã Eadrơng, Cưmgar, Đăk Lăk |
12711 | Nguyễn Thị Phương Lan | 6/7/2002 | lô 6, thôn Tân Sơn, xã Eadrơng, Cưmgar, Đăk Lăk |
12712 | Đào Ngọc Đại | 2/23/1996 | 414 Nguyễn Thái Bình, xã Hoà Thắng, tp Buôn Ma Thuột, Đắc Lắc |
12713 | Võ Thị Nhung | 9/14/1972 | 778 đường 2/4 phường Vinh Phước, Nha Trang |
12714 | Trương Công Thành | 1/22/1974 | 778 đường 2/4 phường Vinh Phước, Nha Trang |
12715 | Trương Thu Ngân | 8/6/2008 | 778 đường 2/4 phường Vinh Phước, Nha Trang |
12716 | Võ Đô | 778 đường 2/4 phường Vinh Phước, Nha Trang | |
12717 | Ngô Thị Thắm | 778 đường 2/4 phường Vinh Phước, Nha Trang | |
12718 | Nguyễn Thị Thương | 778 đường 2/4 phường Vinh Phước, Nha Trang | |
12719 | Trần Thanh Hà | 1958 | |
12720 | Phạm Nguyên Soạn | 1952 | |
12721 | Trần Ngọc Tiếp | 1933 | |
12722 | Lê Thị Vân | 1933 | |
12723 | Phạm Nguyên Đức | 1981 | |
12724 | Trần Thị Sen | 1984 | |
12725 | Phạm Nguyên Thành | 2011 | |
12726 | Phạm Trần Gia Hân | 2013 | |
12727 | Phạm Nguyên Độ | 1988 | |
12728 | Lê Tú Anh | 1983 | |
12729 | Phạm Nguyên Andre Phong | 2015 | |
12730 | Phạm Nguyên Alan Bách | 2016 | |
12731 | Nguyễn Thị Thu Hà | 30/10/1988 | Số 46/27 Long Biên 1, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
12732 | Nguyễn Vũ Tuấn Hưng | 6/7/2012 | Số 46/27 Long Biên 1, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
12733 | Vũ Khắc Thiện | 16/12/1986 | Số 46/27 Long Biên 1, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
12734 | Vũ Khắc Hoàn | 1957 | Số 46/27 Long Biên 1, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
12735 | Lưu Thị Thanh | 1959 | Số 46/27 Long Biên 1, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
12736 | Nguyễn Đình Tân | 1961 | Số 26/85 Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
12737 | Trần Thị Hải | 1962 | Số 26/85 Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
12738 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 1984 | Số 4 Hai Bà Trưng, Lê Chân, Hải Phòng |
12739 | Phạm Quốc Tuấn | 12/10/1965 | Số 31A Đỗ Ngọc Du, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12740 | Fujikawa Takeshi | 1/5/1954 | P.306, 72-74 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12741 | Nguyễn Minh Phương | 1978 | Số 4 Hàng Quạt, Hà Nội |
12742 | Nguyễn Hải Phong | 2001 | Số 4 Hàng Quạt, Hà Nội |
12743 | Đỗ Đức Toàn | 1956 | Số 4 Hàng Quạt, Hà Nội |
12744 | Lê Thị Bạch Yến | 1956 | Số 4 Hàng Quạt, Hà Nội |
12745 | Đỗ Thị Phương | Số 4 Hàng Quạt, Hà Nội | |
12746 | Hoàng Thị Vuôn | Phong Cầu, Đại Đồng, Kiến Thụy, Hải Phòng | |
12747 | Lương Văn Bắc | 1971 | Phong Cầu, Đại Đồng, Kiến Thụy, Hải Phòng |
12748 | Nguyễn Thị Hà | 1972 | Phong Cầu, Đại Đồng, Kiến Thụy, Hải Phòng |
12749 | Lương Thị Thu Trang | 1991 | Phong Cầu, Đại Đồng, Kiến Thụy, Hải Phòng |
12750 | Lương Thị Ngọc Mai | 1993 | Đại Hà, Kiến Thụy, Hải Phòng |
12751 | Bùi Đình Tiền | 1993 | Đại Hà, Kiến Thụy, Hải Phòng |
12752 | Nguyễn Thị Mai Hương | 2004 | Phong Cầu, Đại Đồng, Kiến Thụy, Hải Phòng |
12753 | Bùi Đình Nguyên | 2016 | Đại Hà, Kiến Thụy, Hải Phòng |
12754 | Đặng Thị Tú | 1933 | Số 85/178 Nguyễn Lương Bằng, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội |
12755 | Dương Minh Hải | 20/11/1971 | Số 85/178 Nguyễn Lương Bằng, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội |
12756 | Đoàn Thị Thu Vân | 31/3/1974 | Số 85/178 Nguyễn Lương Bằng, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội |
12757 | Dương Nam Khánh | 8/10/2006 | Số 85/178 Nguyễn Lương Bằng, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội |
12758 | Dương Vân Linh | 6/1/1999 | Số 85/178 Nguyễn Lương Bằng, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội |
12759 | Hoàng Thị Hồng | Giao Tiến, Giao Thủy, Nam Định | |
12760 | Vũ Thị Nội | Nam Định | |
12761 | Vũ Văn Hà | Nam Định | |
12762 | Lê Văn Hậu | Nam Định | |
12763 | Hoàng Thị Tươi | Nam Định | |
12764 | Nguyễn Anh Chiến | Nam Định | |
12765 | Võ Thị Duyên | Nam Định | |
12766 | Nguyễn Thị Liên | 1933 | |
12767 | Phạm Văn Bình | 1933 | Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
12768 | Phạm Văn Minh | 1958 | Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
12769 | Piotr Zboinski | 2/3/1984 | Singapore |
12770 | Phạm Thị Mỹ Hà | 14/2/1985 | P.3422 tòa HH3B Linh Đàm, Hà Nội |
12771 | Lê Huệ Giang | 22/7/1985 | D0906 tòa D, 143 Nguyễn Tuân, Hà Nội |
12772 | Trần Hải Vân | 1985 | Hà Nội |
12773 | Mai Thanh Tú | 11/5/1985 | Hà Nội |
12774 | Bùi Ngân Trang | 24/1/1985 | Hà Nội |
12775 | Lại Thị Phương Thảo | 1985 | Hà Nội |
12776 | Trần Thị Lê Hiền | 1985 | B4 Kim Liên, Hà Nội |
12777 | Nguyễn Bích Hạnh | 7/1/1986 | Hà Nội |
12778 | Khuất Hoài Nam | 3/3/1984 | Vincom Thăng Long, Hà Nội |
12779 | Đặng Đình Khoa | 1949 | Thôn Văn, Thanh Việt, Thanh Trì, Hà Nội |
12780 | Nguyễn Thị Thuần | 1953 | Thôn Văn, Thanh Việt, Thanh Trì, Hà Nội |
12781 | Đặng Quốc Khánh | 1974 | Thôn Văn, Thanh Việt, Thanh Trì, Hà Nội |
12782 | Lưu Thị Thu Huyền | 1980 | Thôn Văn, Thanh Việt, Thanh Trì, Hà Nội |
12783 | Đặng Thùy Dương | 2006 | Thôn Văn, Thanh Việt, Thanh Trì, Hà Nội |
12784 | Đặng Hồng Ánh | 2011 | Thôn Văn, Thanh Việt, Thanh Trì, Hà Nội |
12785 | Đặng Đình Nam | 2015 | Thôn Văn, Thanh Việt, Thanh Trì, Hà Nội |
12786 | Đỗ Thị Sông | 1956 | Số 266, tổ 12 Nhân Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội |
12787 | Trần Thị Yên | Lương Thế Vinh, Vụ Bản, Nam Định | |
12788 | Trần Đình Đức | 1956 | Lương Thế Vinh, Vụ Bản, Nam Định |
12789 | Nguyễn Thị Hương | 1958 | Lương Thế Vinh, Vụ Bản, Nam Định |
12790 | Trần Đình Dũng | 1982 | P.2008, tòa nhà Rainbow, Văn Quán, Hà Nội |
12791 | Phạm Thị Mai Ngoan | 1985 | P.2008, tòa nhà Rainbow, Văn Quán, Hà Nội |
12792 | Trần Phạm Uyên Nhi | 2013 | P.2008, tòa nhà Rainbow, Văn Quán, Hà Nội |
12793 | Trần Phạm Ngọc Mai | 2008 | P.2008, tòa nhà Rainbow, Văn Quán, Hà Nội |
12794 | Bùi Huy Bình | 14/5/1980 | P.1801, chung cư An Bình, số 521 Cổ Nhuế, Hà Nội |
12795 | Nguyễn Thị Phượng | 5/7/1987 | P.1801, chung cư An Bình, số 521 Cổ Nhuế, Hà Nội |
12796 | Bùi Tuyết Băng | 17/6/2016 | P.1801, chung cư An Bình, số 521 Cổ Nhuế, Hà Nội |
12797 | Bùi Huy Minh | 29/11/1978 | P.1712, chung cư An Bình, số 521 Cổ Nhuế, Hà Nội |
12798 | Nguyễn Như Quỳnh | 1985 | P.1712, chung cư An Bình, số 521 Cổ Nhuế, Hà Nội |
12799 | Bùi Minh Ngọc | 2013 | P.1712, chung cư An Bình, số 521 Cổ Nhuế, Hà Nội |
12800 | Nguyễn Hữu Phương | 13/3/1956 | Tân Mai, Đông Mai, Quảng Yên, Quảng Ninh |
12801 | Dương Thị Liên | 8/8/1958 | Tân Mai, Đông Mai, Quảng Yên, Quảng Ninh |
12802 | Bùi Thanh Xuân | 5/6/1987 | Cẩm Phú, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
12803 | Hoàng Văn Tú | 1963 | Hàm Yên, Tuyên Quang |
12804 | Đặng Thị Sáo | 1962 | Hàm Yên, Tuyên Quang |
12805 | Hoàng Trọng Vân | 1985 | Hàm Yên, Tuyên Quang |
12806 | Bùi Thị Hồng Thảo | 1989 | Hàm Yên, Tuyên Quang |
12807 | Hoàng Bình Nguyên | 2011 | Hàm Yên, Tuyên Quang |
12808 | Hoàng Ngọc Hân | 2016 | Hàm Yên, Tuyên Quang |
12809 | Hoàng Thị Thu Hà | 1987 | Hàm Yên, Tuyên Quang |
12810 | Võ Văn Phụng | 16/4/1959 | Số 110 Lò Đúc, Hà Nội |
12811 | Bùi Thị Vòm | 1961 | |
12812 | Trương Hùng Anh | 1982 | Sydney, Úc |
12813 | Trương Hoài Anh | 1984 | Sydney, Úc |
12814 | Trương Thị Kim Ngọc | 1977 | Sydney, Úc |
12815 | Sùng Phà Sáng | 1970 | Tuần Giáo, Điện Biên |
12816 | Vàng Thị Chá | 1960 | Tuần Giáo, Điện Biên |
12817 | Sùng Thị Tinh | 1943 | Tuần Giáo, Điện Biên |
12818 | Sùng A Phong | 1933 | Tuần Giáo, Điện Biên |
12819 | Sùng A Lứ | 1928 | Tuần Giáo, Điện Biên |
12820 | Sùng Thị Sày | 1929 | Tuần Giáo, Điện Biên |
12821 | Quàng Thị Sượi | 1969 | Mường Trai, Mường La, Sơn La |
12822 | Quàng Thị Anh | 1975 | Mường Trai, Mường La, Sơn La |
12823 | Trịnh Xuân Nam | 1956 | Xóm Phong Tiến, Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
12824 | Phạm Thị Liệu | 1961 | Xóm Phong Tiến, Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
12825 | Vũ Tiến Hùng | 1983 | P.2111A tòa Park View, Vĩnh Hoàng, Hoàng Mai, Hà Nội |
12826 | Trịnh Thị Hoa | 1984 | P.2111A tòa Park View, Vĩnh Hoàng, Hoàng Mai, Hà Nội |
12827 | Vũ Xuân Vinh | 2014 | P.2111A tòa Park View, Vĩnh Hoàng, Hoàng Mai, Hà Nội |
12828 | Văn Công Luận | 13/3/1987 | Xóm 1 La Tinh, Đông La, Hoài Đức, Hà Nội |
12829 | Văn Công Phúc | 19/11/2008 | Xóm 1 La Tinh, Đông La, Hoài Đức, Hà Nội |
12830 | Văn Thị Mai Khanh | 9/11/2010 | Xóm 1 La Tinh, Đông La, Hoài Đức, Hà Nội |
12831 | Bùi Thị Thương | 20/8/1989 | Xóm 1 La Tinh, Đông La, Hoài Đức, Hà Nội |
12832 | Nguyễn Thị Thủy | 1954 | Xóm 1 La Tinh, Đông La, Hoài Đức, Hà Nội |
12833 | Bùi Đức Đà | 1952 | Xóm 1 La Tinh, Đông La, Hoài Đức, Hà Nội |
12834 | Phạm Đình Toản | 1980 | P.214 khu đô thị Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội |
12835 | Nguyễn Đình Chiến | 1955 | Số 8, ngách 29/2 Thụy Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
12836 | Phạm Thị Duyên | 1953 | Số 8, ngách 29/2 Thụy Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
12837 | Nguyễn Quang Dũng | 1980 | Số 8, ngách 29/2 Thụy Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
12838 | Nguyễn Linh Nhâm | 1978 | Số 8, ngách 29/2 Thụy Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
12839 | Nguyễn Quỳnh Thy | 2006 | Số 8, ngách 29/2 Thụy Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
12840 | Nguyễn Nhã Thư | 2018 | Số 8, ngách 29/2 Thụy Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
12841 | Trịnh Thị Quý | 1932 | Số 53, đường Phúc Xá, Hà Nội |
12842 | Dương Đình Chính | 1975 | Số 67, đường 9, ngõ 32 An Dương, Tây Hồ, Hà Nội |
12843 | Nguyễn Thị Phương Anh | 1984 | Số 67, đường 9, ngõ 32 An Dương, Tây Hồ, Hà Nội |
12844 | Dương Đình Kháng | 1949 | Thôn Hạ Lát, Tiên Sơn, Việt Yên, Bắc Giang |
12845 | Dương Thị Xá | 1951 | Thôn Hạ Lát, Tiên Sơn, Việt Yên, Bắc Giang |
12846 | Nguyễn Văn Hiệp | 1964 | Số 8, ngõ 149 Lê Duẩn, Cửa Nam, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
12847 | Trần Thị Mai Phương | 1963 | Số 8, ngõ 149 Lê Duẩn, Cửa Nam, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
12848 | Trần Văn Hoa | 80 tuổi | Số 96 ngõ Trại Cá, Trương Định, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12849 | Trần Thị Mai | 79 tuổi | Số 96 ngõ Trại Cá, Trương Định, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12850 | Nguyễn Gia Linh | 2012 | Số 8, ngõ 149 Lê Duẩn, Cửa Nam, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
12851 | Nguyễn Gia Khánh | 2014 | Số 8, ngõ 149 Lê Duẩn, Cửa Nam, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
12852 | Đặng Văn Nhâm | 1957 | Xóm Trung Kiên, Trung Hội, Định Hòa, Thái Nguyên |
12853 | Vũ Thị Lan | 1960 | Xóm Trung Kiên, Trung Hội, Định Hòa, Thái Nguyên |
12854 | Hoàng Tấn Hồ | 1953 | Số 143 Hàng Bạc, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
12855 | Phạm Thị Thu | 1955 | Số 143 Hàng Bạc, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
12856 | Hoàng Tấn Trúc | 1983 | Số 143 Hàng Bạc, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
12857 | Hoàng Mỹ Anh | 2010 | Số 143 Hàng Bạc, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
12858 | Trần Thị Trinh | 1931 | Ngõ 106 Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội |
12859 | Vũ Anh Khang | 1961 | Số 20, ngõ 77/8 Lê Hồng Phong, Ba Đình, Hà Nội |
12860 | Lê Thị Hạnh | 1959 | Số 20, ngõ 77/8 Lê Hồng Phong, Ba Đình, Hà Nội |
12861 | Vũ Thị Bích Đào | 1988 | Số 20, ngõ 77/8 Lê Hồng Phong, Ba Đình, Hà Nội |
12862 | Vũ Quốc Anh | 1984 | Số 20, ngõ 77/8 Lê Hồng Phong, Ba Đình, Hà Nội |
12863 | Nguyễn Thanh Huyền | 1988 | Số 20, ngõ 77/8 Lê Hồng Phong, Ba Đình, Hà Nội |
12864 | Vũ Hồng Khánh Linh | 2010 | Số 20, ngõ 77/8 Lê Hồng Phong, Ba Đình, Hà Nội |
12865 | Vũ Quốc Cường | 2012 | Số 20, ngõ 77/8 Lê Hồng Phong, Ba Đình, Hà Nội |
12866 | Vũ Quang Trung | 1968 | Quán Vuông, Trung Hội, Định Hòa, Thái Nguyên |
12867 | Nguyễn Thị Tuyết | 1973 | Quán Vuông, Trung Hội, Định Hòa, Thái Nguyên |
12868 | Vũ Đức Trọng | 2007 | Quán Vuông, Trung Hội, Định Hòa, Thái Nguyên |
12869 | Vũ Thùy Linh | 1995 | Quán Vuông, Trung Hội, Định Hòa, Thái Nguyên |
12870 | Vũ Quang Huy | 1972 | Đoàn Kết 1, Trung Hội, Định Hòa, Thái Nguyên |
12871 | Nguyễn Thị Hạnh | 1980 | Đoàn Kết 1, Trung Hội, Định Hòa, Thái Nguyên |
12872 | Vũ Thị Hương Giang | 2003 | Đoàn Kết 1, Trung Hội, Định Hòa, Thái Nguyên |
12873 | Vũ Ngọc Hà | 2011 | Đoàn Kết 1, Trung Hội, Định Hòa, Thái Nguyên |
12874 | Lâm Thị Ký | 1973 | Đội 8, xóm Xum, Liên Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình |
12875 | Nguyễn Thị Hường | 1974 | Đội 8, xóm Xum, Liên Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình |
12876 | Nguyễn Văn Tại | 1980 | Đội 8, xóm Xum, Liên Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình |
12877 | Trần Thị Kim Anh | 1981 | Đội 8, xóm Xum, Liên Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình |
12878 | Hà Thị Kỳ | Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội | |
12879 | Bùi Thị Loan | 1941 | Số 312 Tức Mặc, tổ 24, P.Lộc Vượng, Tp.Nam Định |
12880 | Nguyễn Chí Hùng | 1980 | Số 312 Tức Mặc, tổ 24, P.Lộc Vượng, Tp.Nam Định |
12881 | Mai Thị Thủy | 1978 | Số 312 Tức Mặc, tổ 24, P.Lộc Vượng, Tp.Nam Định |
12882 | Mai Quốc Bình | 1948 | Số 11, ngõ 268/56/7, tổ 16, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
12883 | Nguyễn Thị Tẽm | 1954 | Số 11, ngõ 268/56/7, tổ 16, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
12884 | Mai Thanh Sơn | 1983 | Số 11, ngõ 268/56/7, tổ 16, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
12885 | Nguyễn Thị Hằng | 1982 | Số 11, ngõ 268/56/7, tổ 16, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
12886 | Mai Thanh Trà | 2011 | Số 11, ngõ 268/56/7, tổ 16, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
12887 | Mai Thanh Lâm | 2013 | Số 11, ngõ 268/56/7, tổ 16, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
12888 | Phạm Văn Hùng | 1980 | Số 4, ngõ 25 Quốc Tử Giám, Hà Nội |
12889 | Vũ Thị Xuân | 1981 | Số 4, ngõ 25 Quốc Tử Giám, Hà Nội |
12890 | Phạm Phước Vũ | 25/1/2008 | Số 4, ngõ 25 Quốc Tử Giám, Hà Nội |
12891 | Vũ Đức Thụ | 1943 | Lê Hồng Phong, Phủ Lý, Hà Nam |
12892 | Vũ Thị Hoàng Yến | 1950 | Lê Hồng Phong, Phủ Lý, Hà Nam |
12893 | Vũ Hoàng | 1973 | Lê Hồng Phong, Phủ Lý, Hà Nam |
12894 | Vũ Hoàng Lan Chi | 2008 | Lê Hồng Phong, Phủ Lý, Hà Nam |
12895 | Phạm Phúc Thàn | 2004 | Lê Hồng Phong, Phủ Lý, Hà Nam |
12896 | Vũ Thị Hương | 1970 | Lê Hồng Phong, Phủ Lý, Hà Nam |
12897 | Hoàng Minh Quang | 7/11/1962 | Số 1 Edward Street, Carlisle, Cumbrie, CA-1-1 QP, Anh quốc |
12898 | Lê Thị Hiền | 10/11/1975 | Số 1 Edward Street, Carlisle, Cumbrie, CA-1-1 QP, Anh quốc |
12899 | Nguyễn Thuận | 1964 | Số 50 Bửu Đình, Kim Long, Huế |
12900 | Nguyễn Thị Thúy | 1965 | Số 50 Bửu Đình, Kim Long, Huế |
12901 | Nguyễn Vũ Việt | 1994 | Số 50 Bửu Đình, Kim Long, Huế |
12902 | Nguyễn Vũ Bão | 1987 | Số 50 Bửu Đình, Kim Long, Huế |
12903 | Nguyễn Vũ Nguyên | 1998 | Số 50 Bửu Đình, Kim Long, Huế |
12904 | Nguyễn Thị Trúc Phương | 1985 | Số 50 Bửu Đình, Kim Long, Huế |
12905 | Nguyễn Thị Hòa | 1990 | Thái Bình |
12906 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1994 | Thanh Hóa |
12907 | Đinh Thị Tuấn | 1964 | Đội 6, thôn Minh Đức, xã Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định |
12908 | Đinh Thị Bình | 1990 | Đội 6, thôn Minh Đức, xã Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định |
12909 | Đinh Thị Hoa | 1992 | Đội 6, thôn Minh Đức, xã Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định |
12910 | Đinh Thị Lan | 1994 | Đội 6, thôn Minh Đức, xã Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định |
12911 | Đinh Thị Hoài | 1996 | Đội 6, thôn Minh Đức, xã Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định |
12912 | Đinh Thị Kim Anh | 2004 | Đội 6, thôn Minh Đức, xã Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định |
12913 | Đinh Thị Mai Vinh | 14/2/2007 | Đội 6, thôn Minh Đức, xã Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định |
12914 | Hồ Thị Lan | Thôn Công Bình, Bình Định, Kiến Xương, Thái Bình | |
12915 | Trần Ngọc Hiển | 1937 | Số 3, ngõ 164 Hồng Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12916 | Trần Đức Thắng | 1983 | Số 3, ngõ 164 Hồng Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12917 | Trần Thị Hòa | 1977 | Số 3, ngõ 164 Hồng Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12918 | Trần Huy Lợi | 2014 | Số 3, ngõ 164 Hồng Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12919 | Trịnh Thị Hiền | 1985 | Số 3, ngõ 164 Hồng Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12920 | Nguyễn Văn Trường | 1970 | Số 14, ngõ 67 Quốc Tử Giám, Đống Đa, Hà Nội |
12921 | Nguyễn Minh Nhật | 1998 | Số 14, ngõ 67 Quốc Tử Giám, Đống Đa, Hà Nội |
12922 | Nguyễn Minh Khoa | 2001 | Số 14, ngõ 67 Quốc Tử Giám, Đống Đa, Hà Nội |
12923 | Trần Thị Kim Danh | 1970 | Số 12/72/98 Tôn Thất Tùng, Đống Đa, Khương Thượng, Hà Nội |
12924 | Phạm Thanh Sơn | 1959 | Số 12/72/98 Tôn Thất Tùng, Đống Đa, Khương Thượng, Hà Nội |
12925 | Phạm Quang Minh | 2008 | Số 12/72/98 Tôn Thất Tùng, Đống Đa, Khương Thượng, Hà Nội |
12926 | Đỗ Đình Thuộc | 1970 | Xóm Giàu, thôn Nam Hài, Nam Phương Tiến, Chương Mỹ, Hà Nội |
12927 | Nguyễn Thị Dàn | 1970 | Xóm Giàu, thôn Nam Hài, Nam Phương Tiến, Chương Mỹ, Hà Nội |
12928 | Nguyễn Thái Hiệp | 1982 | Số 138 Trần Bình, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
12929 | Đỗ Thị Thơm | 1991 | Số 138 Trần Bình, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
12930 | Nguyễn Minh Hiếu | 2016 | Số 138 Trần Bình, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
12931 | Nguyễn Khánh Thùy | 10/1/2018 | Số 16A, ngõ 376 đường Bưởi, Hà Nội |
12932 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 26/2/1986 | Số 16A, ngõ 376 đường Bưởi, Hà Nội |
12933 | Trương Văn Thêm | 1/9/1925 | P.512, chung cư 93 Lò Đúc, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12934 | Đỗ Thị Kim Hoàn | 1934 | P.512, chung cư 93 Lò Đúc, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12935 | Nguyễn Thị Lễ | 1935 | Số 274 Thành Công, Yên Bái, Thái Bình |
12936 | Trương Hùng Long | 14/1/1964 | P.1014 chung cư 93 Lò Đúc, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12937 | Nguyễn Thanh Nga | 9/2/1974 | P.1014 chung cư 93 Lò Đúc, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12938 | Trương Thanh Tùng | 13/12/1999 | P.1014 chung cư 93 Lò Đúc, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12939 | Trương Việt Bách | 1/6/2004 | P.1014 chung cư 93 Lò Đúc, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12940 | Vũ Thị Tý | 20/2/1948 | Tiểu khu 7, thị trấn Sông Thao, Cẩm Khê, Phú Thọ |
12941 | Đặng Xuân Trường | 2/3/1974 | P.205, N6A khu đô thị Trung Hòa, Nhân Chính, Thanh Khê, Hà Nội |
12942 | Hoàng Thị Thu Trang | 31/12/1973 | P.205, N6A khu đô thị Trung Hòa, Nhân Chính, Thanh Khê, Hà Nội |
12943 | Đặng Hoàng Châu Giang | 4/2/2000 | P.205, N6A khu đô thị Trung Hòa, Nhân Chính, Thanh Khê, Hà Nội |
12944 | Đặng Hoàng Châu Anh | 5/11/2004 | P.205, N6A khu đô thị Trung Hòa, Nhân Chính, Thanh Khê, Hà Nội |
12945 | Lê Thị Duyên | 1936 | Số 11, ngõ 20, ngách 20/83 Mỹ Đình, Phú Mỹ, Từ Liêm, Hà Nội |
12946 | Nguyễn Anh Minh | 1959 | Số 11, ngõ 20, ngách 20/83 Mỹ Đình, Phú Mỹ, Từ Liêm, Hà Nội |
12947 | Đặng Thị Ngoan | 1960 | Số 11, ngõ 20, ngách 20/83 Mỹ Đình, Phú Mỹ, Từ Liêm, Hà Nội |
12948 | Nguyễn Trung Kiên | 1984 | Số 11, ngõ 20, ngách 20/83 Mỹ Đình, Phú Mỹ, Từ Liêm, Hà Nội |
12949 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 1989 | Số 11, ngõ 20, ngách 20/83 Mỹ Đình, Phú Mỹ, Từ Liêm, Hà Nội |
12950 | Nguyễn Đức Thuận | 1971 | Long Biên, Gia Lâm, Hà Nội |
12951 | Nguyễn Ngọc Trâm | 197 | Long Biên, Gia Lâm, Hà Nội |
12952 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1999 | Long Biên, Gia Lâm, Hà Nội |
12953 | Nguyễn Thị Phương | Số 62 Biên Hòa, Phủ Lý, Hà Nam | |
12954 | Đặng Thị Kim Liên | 1962 | Phủ Lý, Hà Nam |
12955 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 1947 | Số 25B, ngách 1, Đầm Trị, xóm Chùa, Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội |
12956 | Nguyễn Ngọc Anh | 196 | Xóm Đạo đường Bắc Hải, Q.10, Tp.Hồ Chí Minh |
12957 | Nguyễn Thùy Anh | 1979 | Ngõ 275 Âu Cơ, Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội |
12958 | Nguyễn Xuân Ân | 1939 | Số 25B, ngách 1, Đầm Trị, xóm Chùa, Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội |
12959 | Trần Thanh Tình | 20/2/1995 | Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình |
12960 | Trần Văn Dương | 20/2/1962 | Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình |
12961 | Hoàng Thị Thúy | 25/3/1966 | Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình |
12962 | Trần Văn Thể | 24/3/1993 | Minh Hưng, Kiến Xương, Thái Bình |
12963 | Trần Thanh Hiếu | 14/11/1988 | Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
12964 | Bùi Hữu Phước | 11/12/2017 | Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
12965 | Vũ Mạnh Hùng | 1981 | |
12966 | Vũ Đức Thái | 1963 | Số 152 Đặng Quốc Chinh, P.Lê Thanh Nghị, Tp.Hải Dương |
12967 | Hà Thị Khánh | 1952 | Số 152 Đặng Quốc Chinh, P.Lê Thanh Nghị, Tp.Hải Dương |
12968 | Vũ Thị Thu Dương | 1991 | Số 152 Đặng Quốc Chinh, P.Lê Thanh Nghị, Tp.Hải Dương |
12969 | Nguyễn Hà Giang | 1977 | Số 313 Lê Thanh Nghị, P.Lê Thanh Nghị, Tp.Hải Dương |
12970 | Vũ Thị Len | 1980 | Số 313 Lê Thanh Nghị, P.Lê Thanh Nghị, Tp.Hải Dương |
12971 | Nguyễn Việt Lâm Tùng | 2008 | Số 313 Lê Thanh Nghị, P.Lê Thanh Nghị, Tp.Hải Dương |
12972 | Nguyễn Hải Hà | 2009 | Số 313 Lê Thanh Nghị, P.Lê Thanh Nghị, Tp.Hải Dương |
12973 | Trần Thị Bình | 1958 | Tổ 16, P.Tân Thành, Tp.Thái Nguyên |
12974 | Thái Mạnh Tùng | 1990 | Tổ 16, P.Tân Thành, Tp.Thái Nguyên |
12975 | Thái Mạnh Huỳnh | 1959 | Tổ 16, P.Tân Thành, Tp.Thái Nguyên |
12976 | Thái Nhật Bách | 17/6/2017 | Tổ 16, P.Tân Thành, Tp.Thái Nguyên |
12977 | Thái Thị Quỳnh | 16/6/1985 | Tổ 16, P.Tân Thành, Tp.Thái Nguyên |
12978 | Em Yến | 1994 | Tổ 16, P.Tân Thành, Tp.Thái Nguyên |
12979 | Nguyễn Đức Quỳnh | 24/4/1977 | Số 22, ngách 30, ngõ 165 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội |
12980 | Phan Mai Quỳnh Trang | 24/11/1980 | Số 22, ngách 30, ngõ 165 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội |
12981 | Nguyễn Khải Nguyên | 23/5/2012 | Số 22, ngách 30, ngõ 165 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội |
12982 | Phan Anh Tuấn | 24/4/1975 | Số 15 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội |
12983 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | 12/9/1980 | Số 15 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội |
12984 | Phan Ngọc Minh | 29/6/2005 | Số 15 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội |
12985 | Phan Bảo Uyên | 26/4/2011 | Số 15 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội |
12986 | Phan Đăng Tráng | 1947 | Số 6 Nguyễn Công Hoan, Ba Đình, Hà Nội |
12987 | Nguyễn Văn Quý | 17/4/1945 | Số 22, ngách 30, ngõ 165 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội |
12988 | Nguyễn Thị Hồng Hà | 1950 | Số 22, ngách 30, ngõ 165 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội |
12989 | Nguyễn Ngọc Hồng | 3/3/1954 | Số 76/2 Giảng Võ, Hà Nội |
12990 | Nguyễn Thị Bình | 19/8/1958 | Số 76/2 Giảng Võ, Hà Nội |
12991 | Nguyễn Tuấn Hiệp | 6/12/1984 | Số 76/2 Giảng Võ, Hà Nội |
12992 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 21/12/1990 | Số 76/2 Giảng Võ, Hà Nội |
12993 | Trần Hồng Hạnh | 20/9/1990 | Số 76/2 Giảng Võ, Hà Nội |
12994 | Nguyễn Ngọc Bảo Linh | 4/5/2015 | Số 76/2 Giảng Võ, Hà Nội |
12995 | Phạm Đình Dũng | 1971 | Số 8A, ngõ 374/7 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội |
12996 | Lê Thu Huyền | 1973 | Số 8A, ngõ 374/7 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội |
12997 | Phạm Việt Anh | 1995 | Số 8A, ngõ 374/7 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội |
12998 | Phạm Thành Phú | 1998 | Số 8A, ngõ 374/7 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội |
12999 | Vũ Thị Bích Liêm | 20/10/1950 | Số 20, ngách 158/169 Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội |
13000 | Nguyễn Đình Thắng | 30/10/1974 | Số 20, ngách 158/169 Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội |
13001 | Hà Thanh Bình | 7/7/1980 | Số 20, ngách 158/169 Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội |
13002 | Nguyễn Đức Cảnh | 21/2/1976 | Số 20, ngách 158/169 Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội |
13003 | Nguyễn Đình Hồng Phúc | 16/9/2008 | Số 20, ngách 158/169 Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội |
13004 | Nguyễn Hà Phúc Linh | 23/9/2012 | Số 20, ngách 158/169 Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội |
13005 | Nguyễn Thu Phương | 12/2/2001 | Số 20, ngách 158/169 Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội |
13006 | Nguyễn Thủy Tiên | 15/2/2004 | Số 20, ngách 158/169 Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội |
13007 | Nguyễn Hà Thảo | 4/8/2007 | Số 20, ngách 158/169 Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội |
13008 | Tạ Thị Thế Lan | 1977 | Khu 3 Hải Hòa, Móng Cái, Quảng Ninh |
13009 | Tạ Thị Hồng Duyên | 2004 | Số 222 Hùng Vương. Ka Long, Móng Cái, Quảng Ninh |
13010 | Tạ Quốc Việt | 2005 | Số 222 Hùng Vương. Ka Long, Móng Cái, Quảng Ninh |
13011 | Tạ Minh Hoàng | 2012 | Số 222 Hùng Vương. Ka Long, Móng Cái, Quảng Ninh |
13012 | Nguyễn Thị Trang | 2/5/1987 | Cầu Giấy, Hà Nội |
13013 | Lan Hương | 5/3/1985 | Cầu Giấy, Hà Nội |
13014 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 13/11/1983 | Úc |
13015 | Nguyễn Tố Như | 27/7/2015 | Bản Nà Đa, thị trấn Tam Đường, Lai Châu |
13016 | Lê Thị Dung | 11/7/1990 | Bản Nà Đa, thị trấn Tam Đường, Lai Châu |
13017 | Tô Lan Anh | 1989 | Số 87 Nguyễn Hữu Huân, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
13018 | Trần Thị Bình | 4/6/1954 | Số 484 Trần Quốc Tảng, khu 4 Hải Hòa, Móng Cái, Quảng Ninh |
13019 | Tạ Phị Thanh Phúc | 21/7/1990 | Số 484 Trần Quốc Tảng, khu 4 Hải Hòa, Móng Cái, Quảng Ninh |
13020 | Tạ Thị Thanh Phí | 1948 | |
13021 | Nguyễn Thị Mai Hương | 4/4/1987 | Số 304B Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
13022 | Nguyễn Ngọc Hùng | 6/11/1993 | Số 304B Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
13023 | Dương Thị Thanh Mai | 1960 | Thôn Giao Tất B, Kim Sơn, Hà Nội |
13024 | Dương Thị Sáng | 1972 | Thôn Giao Tất B, Kim Sơn, Hà Nội |
13025 | Dương Thị Bình | 1963 | Tuyên Quang |
13026 | Tạ Thành Yên | 1/6/1979 | Số 222 Hùng Vương, Móng Cái, Quảng Ninh |
13027 | Hồ Trung Sơn | Hà Đông, Hà Nội | |
13028 | Nguyễn Lam Châu | Số 5, K17, ngõ 55 Nguyễn An Ninh, Hoàng Mai, Hà Nội | |
13029 | Nguyễn Quang Đỉnh | Số 5, K17, ngõ 55 Nguyễn An Ninh, Hoàng Mai, Hà Nội | |
13030 | Nguyễn Thị Ninh | Số 5, K17, ngõ 55 Nguyễn An Ninh, Hoàng Mai, Hà Nội | |
13031 | Nguyễn Quốc Thái | Số 5, K17, ngõ 55 Nguyễn An Ninh, Hoàng Mai, Hà Nội | |
13032 | Vũ Thị Năm | Số 5, K17, ngõ 55 Nguyễn An Ninh, Hoàng Mai, Hà Nội | |
13033 | Nguyễn Văn Tam | Số 5, K17, ngõ 55 Nguyễn An Ninh, Hoàng Mai, Hà Nội | |
13034 | Nguyễn Nam Khánh | Số 5, K17, ngõ 55 Nguyễn An Ninh, Hoàng Mai, Hà Nội | |
13035 | Nguyễn Nam Anh | Số 5, K17, ngõ 55 Nguyễn An Ninh, Hoàng Mai, Hà Nội | |
13036 | Nguyễn Văn Hải | 1958 | Nhà 5/58 tổ 2 Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
13037 | Hoàng Thị Chân | 1959 | Nhà 5/58 tổ 2 Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
13038 | Nguyễn Văn Quân | 12/11/1982 | Nhà 5/58 tổ 2 Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
13039 | Chu Thị Hường | 23/11/1984 | Nhà 5/58 tổ 2 Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
13040 | Nguyễn Văn Tuấn | 1985 | Nhà 5/58 tổ 2 Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
13041 | Nguyễn Minh Ngọc | 10/8/2008 | Nhà 5/58 tổ 2 Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
13042 | Nguyễn Trí Đăng | 11/8/2012 | Nhà 5/58 tổ 2 Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
13043 | Hà Phương Hoa | 1970 | Số 16, ngõ 149 Cự Lộc, Thanh Xuân, Hà Nội |
13044 | Nguyễn Hồng Nhung | 1992 | Số 16, ngõ 149 Cự Lộc, Thanh Xuân, Hà Nội |
13045 | Nguyễn Thu Hương | 1998 | Số 16, ngõ 149 Cự Lộc, Thanh Xuân, Hà Nội |
13046 | Nguyễn Tuấn Hưng | 1958 | Số 16, ngõ 149 Cự Lộc, Thanh Xuân, Hà Nội |
13047 | Hà Văn Cộng | 1930 | Số 13, phố 13, P.Vân Giang, Tp.Ninh Bình |
13048 | Hà Bạch Yến | 1961 | P.Ninh Thành, Tp.Ninh Bình |
13049 | Hà Việt Dũng | 1963 | P.Vân Giang, Tp.Ninh Bình |
13050 | Hà Thị Nguyệt | 1964 | P.Ninh Thành, Tp.Ninh Bình |
13051 | Hà Văn Hùng | 1972 | Số 12 Võ Thị Sáu, Phủ Lý, Hà Nam |
13052 | Hà Xuân Nam | 1974 | Số 13, phố 13, P.Vân Giang, Tp.Ninh Bình |
13053 | Ninh Văn Thắng | 1956 | Ngõ Thông Phong, Tp.Nam Định |
13054 | Mai Thị Thơm | 1957 | Số 4, ngõ 112/20 Ngọc Khánh, Hà Nội |
13055 | Võ Thị Việt Bắc | 11/7/1957 | P.405, nhà B2, tập thể Viện Nhi, Đống Đa, Hà Nội |
13056 | Đinh Thanh Đóa | 2/10/1948 | P.405, nhà B2, tập thể Viện Nhi, Đống Đa, Hà Nội |
13057 | Nguyễn Việt Anh | 11/1/1992 | |
13058 | Võ Hải | Số 110 Lò Đúc, Hai Bà Trưng, Hà Nội | |
13059 | Trang | Số 40 Hàng Quạt, Hà Nội | |
13060 | Lê Đình Vương | Hà Nội | |
13061 | Lê Đình Vĩnh | Hà Nội | |
13062 | Lê Đình Viễn | Hà Nội | |
13063 | Trần Văn Hai | 1983 | Thôn Đồng Xép, Hoàn Sơn, Bắc Ninh |
13064 | Bùi Ngọc Lê Dơn | 24/4/1988 | Thôn Đồng Xép, Hoàn Sơn, Bắc Ninh |
13065 | Trần Ngân Hà | 29/10/2012 | Thôn Đồng Xép, Hoàn Sơn, Bắc Ninh |
13066 | Trần Bảo Chi | 13/12/2014 | Thôn Đồng Xép, Hoàn Sơn, Bắc Ninh |
13067 | Trần Thị Bầu | 1955 | Số 152 đường nước Phần Lan, tổ 5B, Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội |
13068 | Bùi Ngọc Dương | 29/11/1975 | Số 152 đường nước Phần Lan, tổ 5B, Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội |
13069 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 1979 | Số 152 đường nước Phần Lan, tổ 5B, Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội |
13070 | Bùi An Khánh | 17/4/2008 | Số 152 đường nước Phần Lan, tổ 5B, Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội |
13071 | Bùi Phúc Nguyên | 12/4/2011 | Số 152 đường nước Phần Lan, tổ 5B, Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội |
13072 | Bùi Thị Như Quỳnh | 19/4/1978 | P.1201, No17-1 đô thị Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
13073 | Chu Quỳnh Trang | 6/2/2008 | P.1201, No17-1 đô thị Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
13074 | Chu Quỳnh Anh | 10/4/2011 | P.1201, No17-1 đô thị Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
13075 | Ninh Anh Ngọc | 1962 | Số 5, ngách 317 ngõ Quỳnh, Quỳnh Lôi, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13076 | Lê Thị Huệ | 1962 | Số 5, ngách 317 ngõ Quỳnh, Quỳnh Lôi, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13077 | Ninh Thu Hương | 1985 | Số 5, ngách 317 ngõ Quỳnh, Quỳnh Lôi, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13078 | Ninh Thu Thủy | 1991 | Số 5, ngách 317 ngõ Quỳnh, Quỳnh Lôi, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13079 | Ninh Ngọc Anh | 1995 | Số 5, ngách 317 ngõ Quỳnh, Quỳnh Lôi, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13080 | Nguyễn Thế An | 2012 | Số 5, ngách 317 ngõ Quỳnh, Quỳnh Lôi, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13081 | Trần Đăng Cảnh | Tổ 6, thị trấn Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội | |
13082 | Nguyễn Thị Dung | Tổ 6, thị trấn Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội | |
13083 | Dương Thị Kiệm | 1956 | Tổ 6, thị trấn Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
13084 | Trần Thị Hà | 1962 | Tổ 6, thị trấn Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
13085 | Trần Văn Quỳnh | 1985 | Số 2, ngõ 219 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội |
13086 | Nguyễn Thị Phương Chi | 2/11/1982 | Số 2, ngõ 219 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội |
13087 | Trần Minh Khôi | 2014 | Số 2, ngõ 219 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội |
13088 | Nguyễn Lâm Hường | 22/3/1975 | Số 142 Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
13089 | Dương Thiên Thanh Tú | 16/9/2004 | Số 142 Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
13090 | Dương Gia Long | 20/4/1973 | Số 142 Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
13091 | Nguyễn Hương Giang | 6/4/1991 | Số 1, ngõ 3 Điện Biên Phủ, Hải Dương |
13092 | Nguyễn Tùng Dương | 10/1/2018 | Số 1, ngõ 3 Điện Biên Phủ, Hải Dương |
13093 | Dương Thị Tươi | Số 20/1 Yên Thế, P.Yên Thế, Tp.Hồ Chí Minh | |
13094 | Phạm Tuấn Khanh | 1970 | Đa Tốn, Gia Lâm, Hà Nội |
13095 | Nguyễn Thị Lan Hương | 1971 | Đa Tốn, Gia Lâm, Hà Nội |
13096 | Phạm Đức Thành | 1992 | Đa Tốn, Gia Lâm, Hà Nội |
13097 | Phạm Thu Thủy | 2002 | Đa Tốn, Gia Lâm, Hà Nội |
13098 | Đỗ Thị Bích | 1948 | Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội |
13099 | Nguyễn Thị Ly | 1958 | Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội |
13100 | Nguyễn Tấn Tuân | 11/12/1980 | Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội |
13101 | Võ Thị Bích Hiệp | 1957 | Long Hiệp, Minh Long, Quảng Ngãi |
13102 | Nguyễn Tấn Tới | 1953 | Long Hiệp, Minh Long, Quảng Ngãi |
13103 | Nguyễn Thị Ngọc | 1965 | Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội |
13104 | Ngô Văn Hữu | 1963 | Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội |
13105 | Ngô Đức Hiếu | 7/2/2010 | Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội |
13106 | Nguyễn Thị Thêm | 1924 | Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội |
13107 | Ngô Thanh Huệ | 1984 | Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội |
13108 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi | 27/1/2016 | Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội |
13109 | Ngô Minh Châu | 1950 | B2.1102 khu rừng cọ, đô thị Ecopark, Văn Giang, Hưng Yên |
13110 | Đỗ Thị Dung | 1955 | B2.1102 khu rừng cọ, đô thị Ecopark, Văn Giang, Hưng Yên |
13111 | Ngô Tất Đạt | 1995 | Vassa, Phần Lan |
13112 | Ngô Minh Ngọc | 1981 | Chung cư Lexington, P.1904, P.An Phú, Q.2, Tp.Hồ Chí Minh |
13113 | Trịnh Hà An | 2010 | Chung cư Lexington, P.1904, P.An Phú, Q.2, Tp.Hồ Chí Minh |
13114 | Hans Andesson | 1979 | Chung cư Lexington, P.1904, P.An Phú, Q.2, Tp.Hồ Chí Minh |
13115 | Trịnh Phú Bình | 1950 | A3.902 khu rừng cọ, đô thị Ecopark, Văn Giang, Hưng Yên |
13116 | Trịnh Hán Giang | 1935 | A3.902 khu rừng cọ, đô thị Ecopark, Văn Giang, Hưng Yên |
13117 | Nguyễn Thị Thảnh | 1958 | Yên Nho, Thuận Thành, Bắc Ninh |
13118 | Nguyễn Văn Hùng | 1986 | Yên Nho, Thuận Thành, Bắc Ninh |
13119 | Nguyễn Thị Dược | 1991 | Yên Nho, Thuận Thành, Bắc Ninh |
13120 | Nguyễn Thị Lan | 1989 | Yên Nho, Thuận Thành, Bắc Ninh |
13121 | Nguyễn Diệp Anh | 2016 | Yên Nho, Thuận Thành, Bắc Ninh |
13122 | Đinh Thái Bình | 1/24/1973 | 54/5 Phổ Quang, p2, q Tân Bình |
13123 | Nguyễn Thị Sơn | 1934 | 10, lô N09, khu đô thị Cống Ngóc bến xe, p Thọ Xương, Bắc Giang |
13124 | Bùi Quang Vinh | 1957 | P 1702 nhà 24T2 Hoàng Đạo Thuý, Hà Nội |
13125 | Hà Thị Phương Hoa | 1961 | P 1702 nhà 24T2 Hoàng Đạo Thuý, Hà Nội |
13126 | Bùi Đình Hoà | 1985 | P 1702 nhà 24T2 Hoàng Đạo Thuý, Hà Nội |
13127 | Tạ Lan Phương | 1991 | P 1702 nhà 24T2 Hoàng Đạo Thuý, Hà Nội |
13128 | Bùi Hà Phương Linh | 1991 | P 1702 nhà 24T2 Hoàng Đạo Thuý, Hà Nội |
13129 | Đỗ Hải Linh | 1984 | P 1702 nhà 24T2 Hoàng Đạo Thuý, Hà Nội |
13130 | Hà Đình Cáp | 1932 | 55, ngõ 116 Trần Nguyễn Hãn, Bắc Giang |
13131 | Cao Thị Hài | 1939 | 55, ngõ 116 Trần Nguyễn Hãn, Bắc Giang |
13132 | Trần Đức Nhạn | 2/12/1956 | Xóm Quảng Hái, thôn Đình Gàng, xã Vô Tranh, Lục Nam, Bắc Giang |
13133 | Nguyễn Thị Xuân | 12/1963 | Đội 14, thôn Hạ, xã Phùng Xá, Mỹ Đức, Hà Tây |
13134 | Đỗ Trung Phương | 5/1957 | Đội 14, thôn Hạ, xã Phùng Xá, Mỹ Đức, Hà Tây |
13135 | Bùi Thị Thái | 3/1960 | |
13136 | Lê Thị Cừu | 1953 | |
13137 | Nguyễn Viết Trung | 2/17/1956 | |
13138 | Nguyễn Thị Da Lê | 11/29/1990 | |
13139 | Trương Kỳ Anh | 5/10/1987 | |
13140 | Nguyễn Viết Uy | 5/10/1987 | |
13141 | Trương Nguyễn Bích Doanh | 10/18/2014 | |
13142 | Trần Thị Hằng Nga | ||
13143 | Nguyễn Văn Tuấn | 1968 | xã Đoàn Kết, Buôn Ma Thuột |
13144 | Lương Thị Mót | 1939 | 74 Phạm Hồng Thái, TP Buôn ma Thuột |
13145 | Nguyễn Văn Tùng | 1972 | Buôn Ma Thuột |
13146 | Nguyễn Thị Lộc | 1960 | 12 Nguyễn Gia Thiều, Buôn Ma Thuột |
13147 | Nguyễn Uyên Châu | 7/11/1985 | K408/H49/78 Hoàng Diệu, Đà Nẵng |
13148 | Đặng Thị Nhung | 6/20/1958 | Hà Nội |
13149 | Phạm Minh Quang | 11/25/1982 | Hà Nội |
13150 | Đoàn Thị Ngân | 12/20/1987 | Hà Nội |
13151 | Phạm Minh Đức | 8/5/2016 | Hà Nội |
13152 | Phạm Tiến Lâm | 12/21/1986 | Hà Nội |
13153 | Nguyễn Khánh Ly | 10/6/1985 | Hà Nội |
13154 | Phạm Minh Tuệ Như | 6/3/2014 | Hà Nội |
13155 | Đăng Huy Hùng | 3/22/1984 | Hà Nội |
13156 | Phạm Minh Phúc | 7/11/1984 | Hà Nội |
13157 | Đăng Quốc Khánh | 4/7/2011 | Hà Nội |
13158 | Đặng Ngọc Hân | 2/7/2013 | Hà Nội |
13159 | Lê Thị Thảo | 3/26/1991 | Gia Thuỵ, Long Biên, Hà Nội |
13160 | Vũ Phạm Hào Quang | 9/14/1987 | Gia Thuỵ, Long Biên, Hà Nội |
13161 | Lê Văn Chanh | 1960 | Tây Giang, Tiền Hải, Thái Bình |
13162 | Lê Thị Hiền | 1966 | Tây Giang, Tiền Hải, Thái Bình |
13163 | Lê Huy Anh | 1/16/1996 | Cầu Giấy, Hà Nội |
13164 | Vũ Văn Phóng | Gia Thuỵ, Long Biên, Hà Nội | |
13165 | Phạm Thị Hồng | 1/14/1961 | Gia Thuỵ, Long Biên, Hà Nội |
13166 | Đặng Hoàng Hải | 10/11/1984 | Nhà I8 tập thể Thành Công, Đống Đa, Hà Nội |
13167 | Đặng Phúc Điền | 9/16/2013 | Nhà I8 tập thể Thành Công, Đống Đa, Hà Nội |
13168 | Hoàng Thị Xuyến | 11/18/1985 | Nhà I8 tập thể Thành Công, Đống Đa, Hà Nội |
13169 | Đặng Chí Hưng | 1960 | Nhà I8 tập thể Thành Công, Đống Đa, Hà Nội |
13170 | Nguyễn Thị Tình | 1959 | Nhà I8 tập thể Thành Công, Đống Đa, Hà Nội |
13171 | Đặng Hồng Hà | 1991 | Nhà I8 tập thể Thành Công, Đống Đa, Hà Nội |
13172 | Hoàng Cao Sơn | 1963 | thôn Nam Trực, xã Nam Tiến, Nam Trực, Nam Định |
13173 | Lê Thị Tuyến | 1964 | thôn Nam Trực, xã Nam Tiến, Nam Trực, Nam Định |
13174 | Hoàng Thị Sao | 1990 | thôn Nam Trực, xã Nam Tiến, Nam Trực, Nam Định |
13175 | Hoàng Văn Nam | 1991 | thôn Nam Trực, xã Nam Tiến, Nam Trực, Nam Định |
13176 | Hoàng Thị Hà | 1988 | thôn Nam Trực, xã Nam Tiến, Nam Trực, Nam Định |
13177 | Phạm Bá Lang | 6/13/1969 | 12/68 đường TL27, p Thanh Lộc, q 12 |
13178 | Nguyễn Thị Oanh | 1971 | 12/68 đường TL27, p Thanh Lộc, q 12 |
13179 | Nguyễn Thị Kỳ | 1995 | 12/68 đường TL27, p Thanh Lộc, q 12 |
13180 | Trần Thị Kim Xoàn | 34 tuổi | |
13181 | Trần Vĩnh Lạc | 2 tuổi | |
13182 | Nguyễn Trần Minh Tâm | 3 tuổi | |
13183 | Mai Đức Hùng | 1982 | 12/2/1506 Huỳnh Tấn Phát, q7, HCM |
13184 | Nguyễn Thị Hương | 11/24/1983 | 12/2/1506 Huỳnh Tấn Phát, q7, HCM |
13185 | Nguyễn Văn Tiến | 1958 | Đội 1, thôn Phú Hoà, xã Bình Phú, Thạch Thất, Hà Nội |
13186 | Đặng Thị Thanh | 1959 | Đội 1, thôn Phú Hoà, xã Bình Phú, Thạch Thất, Hà Nội |
13187 | Nguyễn Thị Hà | 1970 | xóm cuối chùa Thôn Phú, xã Bình Phú, Thạch Thất, Hà Nội |
13188 | Trịnh Thị Năm | 1948 | 64 Nguyễn Trác, Đà Nẵng |
13189 | Đoàn Trung Hữu | 1973 | 324 Chi Lăng, Huế |
13190 | Đoàn Quang Lưu Ly | 2010 | 64 Nguyễn Trác, Đà Nẵng |
13191 | Đoàn Án Dạ Hồng | 2012 | 64 Nguyễn Trác, Đà Nẵng |
13192 | Trần Hậu Bình | 1937 | Ngách 22, ngõ 212 Nguyễn Trung Thiên, Tp.Hà Tĩnh |
13193 | Trần Hậu Sinh | 1965 | Số 19, ngách 22, ngõ 212 Nguyễn Trung Thiện, Tp.Hà Tĩnh |
13194 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 1971 | Số 19, ngách 22, ngõ 212 Nguyễn Trung Thiện, Tp.Hà Tĩnh |
13195 | Trần Thị Hải Yến | 2/1/1990 | Số 19, ngách 22, ngõ 212 Nguyễn Trung Thiện, Tp.Hà Tĩnh |
13196 | Trần Hậu Thành Đạt | 2004 | Số 19, ngách 22, ngõ 212 Nguyễn Trung Thiện, Tp.Hà Tĩnh |
13197 | Trần Thị Mai Anh | 1993 | Số 19, ngách 22, ngõ 212 Nguyễn Trung Thiện, Tp.Hà Tĩnh |
13198 | Lương Tuấn Nhật | 1991 | Bệnh xá công an Hà Tĩnh |
13199 | Đặng Bá Quân | 1982 | Đội 8, thôn Nỏ Bạn, xã Vân Tảo, huyện Thường Tín, Hà Nội |
13200 | Nguyễn Văn Bình | 1/18/1962 | A11, KP2, p TMT, q12, HCM |
13201 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 11/4/1990 | 294/98 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
13202 | Khổng Thị Tiếp | 5/3/1969 | khu 9 Tiên Du, Phù Ninh, Phú Thọ |
13203 | Nguyễn Chí Hoà | 3/6/1954 | 69/2/48 Đường D2, p 24, q Bình Thạnh, HCM |
13204 | Trần Thị Hồi | 4/5/1958 | 69/2/48 Đường D2, p 24, q Bình Thạnh, HCM |
13205 | Nguyễn Thuỳ Vân | 11/17/1992 | 69/2/48 Đường D2, p 24, q Bình Thạnh, HCM |
13206 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 3/22/1987 | 69/2/48 Đường D2, p 24, q Bình Thạnh, HCM |
13207 | Lê Nguyễn An Nhiên | 11/19/2016 | Cam Linh, Khánh Hoà |
13208 | Ngô Huy Long | 22 tháng tuổi | Nhà 25, tổ 16, Đầm Tri, Xóm Chùa |
13209 | Nguyễn Xuân Ân | 12/25/1939 | Nhà 25, tổ 16, Đầm Tri, Xóm Chùa |
13210 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 8/25/1948 | Nhà 25, tổ 16, Đầm Tri, Xóm Chùa |
13211 | Guim Valls Teruel | 11/16/1975 | Nhà 34, ngõ 275 Âu Cơ |
13212 | Lola Khánh Hà Valls Nguyễn | 3/13/2012 | Nhà 34, ngõ 275 Âu Cơ |
13213 | Leo Trí Minh Valls Nguyễn | 4/15/2014 | Nhà 34, ngõ 275 Âu Cơ |
13214 | Trần Quốc Dũng | Mỹ An 21, Đà Nẵng | |
13215 | Nguyễn Văn Vũ | 1990 | Vĩnh Trung, Thanh Khê, Đà Nẵng |
13216 | Chu Văn Ngôn | 1965 | Xã Thái Bình, Đình Lập, Lạng Sơn |
13217 | Hoàng Kim Đồng | 1960 | 41, ngõ 81, Đông Ngạc, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
13218 | Hoàng Minh Huyền | 1995 | 41, ngõ 81, Đông Ngạc, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
13219 | Phan Thị Vân | 1964 | 41, ngõ 81, Đông Ngạc, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
13220 | Nguyễn Thị Thanh Hoài | 1990 | 603, nhà A2, ngõ 723 Giải Phóng, Hà Nội |
13221 | Nguyễn Văn Khánh | 1950 | thôn 5, Hà Lai, Hà Trung, Thanh Hoá |
13222 | Trịnh Thị Thận | 1963 | thôn 5, Hà Lai, Hà Trung, Thanh Hoá |
13223 | Đinh Tạo | 1933 | thị xã Hồng Lĩnh, Nghệ An |
13224 | Nguyễn Thị Lựu | 1973 | Giao Quang, Đại Mỗ, Hà Nội |
13225 | Nguyễn Hữu Huy | 1969 | Giao Quang, Đại Mỗ, Hà Nội |
13226 | Nguyễn Hữu Huynh | 1991 | Giao Quang, Đại Mỗ, Hà Nội |
13227 | Nguyễn Thị Thuý | 1992 | Giao Quang, Đại Mỗ, Hà Nội |
13228 | Nguyễn Hữu Hợp | 1973 | Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
13229 | Đỗ Thu Hằng | 1972 | Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
13230 | Nguyễn Hữu Quý | 1994 | Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
13231 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 2003 | Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
13232 | Nguyễn Thị Lệ | 1993 | Đại Mỗ, Hà Nội |
13233 | Nguyễn Tín Minh | 2007 | 20, ngõ 60 Lê Văn Thiêm |
13234 | Lê Ngọc Bảo | 3/11/1953 | 4/54 Đào Tấn, Ba Đình, Hà Nội |
13235 | Đàm Thị Mai | 7/7/1957 | 4/54 Đào Tấn, Ba Đình, Hà Nội |
13236 | Lê Trung Đức | 9/16/1988 | 4/54 Đào Tấn, Ba Đình, Hà Nội |
13237 | Lê Thị Tuyết Minh | 8/20/1982 | 4/54 Đào Tấn, Ba Đình, Hà Nội |
13238 | Nguyễn Chí Hữu | 7/6/1989 | 55B, ngõ 68/53/22 Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
13239 | Nguyễn Thị Bích Liên | 8/14/1970 | 55B, ngõ 68/53/22 Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
13240 | Phạm Hồng Quân | 5/11/1993 | 33 Cao Thắng, phường 2, quận 3, tp Hồ Chí Minh |
13241 | Nguyễn Duy Khánh | 12/13/2010 | Xuân Phong, xã Đông Lĩnh, Đông Hưng, Thái Bình |
13242 | Nguyễn Duy Thành | 8/26/2014 | 55B, ngõ 68/53/22 Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
13243 | Nguyễn Trần Kim Thuý | 11/13/2004 | 55B, ngõ 68/53/22 Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
13244 | Nguyễn Thị Mỳ | 1935 | 303 tập thể trường CĐXD số 1, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội |
13245 | Đỗ Thị Toan | 1965 | Xã Đông Lĩnh, Huyện Đông Hưng, Thái Bình |
13246 | Nguyễn Tiến Doanh | 1964 | Xã Đông Lĩnh, Huyện Đông Hưng, Thái Bình |
13247 | Nghiêm Xuân Thành | 10/21/1977 | p402, chung cư Scitech, ngõ 304 Hồ Tùng Mậu, Hà Nội |
13248 | Trần Thị Hồng Vân | 9/13/1979 | p402, chung cư Scitech, ngõ 304 Hồ Tùng Mậu, Hà Nội |
13249 | Nghiêm Xuân Bình Minh | 3/28/2006 | p402, chung cư Scitech, ngõ 304 Hồ Tùng Mậu, Hà Nội |
13250 | Nguyễn Bá Hồng | 1948 | 19, ngõ 345 Khương Trung, Khương Đình, T.Xuân, Hà Nội |
13251 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 7/15/1954 | 19, ngõ 345 Khương Trung, Khương Đình, T.Xuân, Hà Nội |
13252 | Nguyễn Bá Minh | 1973 | 19, ngõ 345 Khương Trung, Khương Đình, T.Xuân, Hà Nội |
13253 | Nguyễn Bá Hiếu | 1977 | 19, ngõ 345 Khương Trung, Khương Đình, T.Xuân, Hà Nội |
13254 | Nguyễn Bá Việt | 1979 | 19, ngõ 345 Khương Trung, Khương Đình, T.Xuân, Hà Nội |
13255 | Vũ Thành | 1964 | 37, ngõ 35 Cát Linh, p 901, Đống Đa, Hà Nội |
13256 | Nguyễn Bá Gia Huy | 11/24/2006 | 24, ngách 127/56 Hào Nam, Đống Đa, Hà Nội |
13257 | Nguyễn Triệu Gia Bảo | 10/31/2009 | 19, ngõ 345 Khương Trung, Khương Đình, T.Xuân, Hà Nội |
13258 | Nguyễn Văn Chấn | 1949 | p Đông Hải, tp Thanh Hoá |
13259 | Nguyễn Thị Diệp | 1953 | phố Lệ Môn, p Đông Hải, tp Thanh Hoá |
13260 | Lê Thiều Hoà | 1959 | 32 Tây Sơn, p An Hoạch, tp Thanh Hoá |
13261 | Lê Thị Liên | 1963 | 32 Tây Sơn, p An Hoạch, tp Thanh Hoá |
13262 | Nguyễn Chiến Chỉnh | 1979 | 215 Trường Chinh, Thanh Xuân, Hà Nội |
13263 | Lê Thị Thanh | 1985 | 215 Trường Chinh, Thanh Xuân, Hà Nội |
13264 | Nguyễn Trường Giang | 2006 | phố Lệ Môn, p Đông Hải, tp Thanh Hoá |
13265 | Nguyễn Anh Sơn | 2010 | phố Lệ Môn, p Đông Hải, tp Thanh Hoá |
13266 | Trần Thu Hiền | 12/11/1982 | p1106, n02, ngõ 259 Yên Hoà, p Yên Hoà, Cầu Giấy, HN |
13267 | Nguyễn Duy Quang | 4/26/2012 | p1106, n02, ngõ 259 Yên Hoà, p Yên Hoà, Cầu Giấy, HN |
13268 | Vũ Lan Hương | 1/16/1984 | p802 khu B, chung cư F1C Lê Đức Thọ, Mỹ Đình, HN |
13269 | Nguyễn Trương Minh | 9/9/1982 | p802 khu B, chung cư F1C Lê Đức Thọ, Mỹ Đình, HN |
13270 | Nguyễn Minh Khôi | 5/28/2012 | p802 khu B, chung cư F1C Lê Đức Thọ, Mỹ Đình, HN |
13271 | Nguyễn Khôi Nguyên | 12/7/2014 | p802 khu B, chung cư F1C Lê Đức Thọ, Mỹ Đình, HN |
13272 | Phạm Thị Duyên | 1953 | 8, ngách 291/2 Thuỵ Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
13273 | Nguyễn Đình Chiến | 1955 | 8, ngách 291/2 Thuỵ Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
13274 | Nguyễn Chung Đức | 1990 | 8, ngách 291/2 Thuỵ Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
13275 | Nguyễn Chung Hiếu | 1983 | 8, ngách 291/2 Thuỵ Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
13276 | Nguyễn Nhã Thư | 2017 | 8, ngách 291/2 Thuỵ Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
13277 | Nguyễn Linh Nhâm | 1978 | 8, ngách 291/2 Thuỵ Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
13278 | Nguyễn Quang Dũng | 1980 | 8, ngách 291/2 Thuỵ Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
13279 | Nguyễn Quỳnh Thy | 2006 | 8, ngách 291/2 Thuỵ Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
13280 | Phan Thi Thêm | 1987 | 8, ngách 291/2 Thuỵ Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
13281 | Nguyễn Văn Sơn | 12/22/1951 | 580 Trương Định, Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
13282 | Lê Thị Thanh | 6/20/1995 | 580 Trương Định, Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
13283 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 8/18/1978 | 580 Trương Định, Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
13284 | Hoàng Long | 3/28/2004 | 580 Trương Định, Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
13285 | Phùng Thị Ngoan | 1930 | 580 Trương Định, Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
13286 | Dương Ngọc Thịnh | 7/16/1957 | Đường Hồng, Thanh Đa, Phúc Thọ, Hà Nội |
13287 | Phạm Thị Xoan | 10/21/1960 | Đường Hồng, Thanh Đa, Phúc Thọ, Hà Nội |
13288 | Nguyễn Sơn Loan | 8/20/2010 | Phú An, Thanh Đa, Phúc Thọ, Hà Nội |
13289 | Nguyễn Tùng Lâm | 8/20/2010 | Phú An, Thanh Đa, Phúc Thọ, Hà Nội |
13290 | Dương Thị Hoài | 1/10/1985 | Đường Hồng, Thanh Đa, Phúc Thọ, Hà Nội |
13291 | Phạm Thanh Hằng | 1970 | 35, ngõ 2 Hàm Long, Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
13292 | Trần Minh Tùng | 1994 | AndalusiverStrabe 7, 06124.Halle |
13293 | Trần Phương Quỳnh | 1998 | 9 Walden Court Bundoora Vic, Australia |
13294 | Đỗ Thị Nga | 1933 | 26, ngõ 575 Hoàng Hoa Thám, Vĩnh Phúc, Ba Đình |
13295 | Phạm Thị Hiền | 1936 | số 32, ngõ 41 phố Tương Mai, Hà Nội |
13296 | Lê Hương Bình | 1960 | 37, ngõ 2 Hàm Long, Hà Nội |
13297 | Nguyễn Trí Hùng | 1960 | 37, ngõ 2 Hàm Long, Hà Nội |
13298 | Lê Hương Trà | 1960 | 37, ngõ 2 Hàm Long, Hà Nội |
13299 | Nguyễn Trí Sơn | 1986 | 37, ngõ 2 Hàm Long, Hà Nội |
13300 | Nguyễn Lê Hoài Linh | 1995 | 37, ngõ 2 Hàm Long, Hà Nội |
13301 | Lê Công Hao | 3/10/1936 | 366 Ryegate CT street, CA 95133 |
13302 | Nguyễn Phương Chi | 6/10/1939 | 366 Ryegate CT street, CA 95133 |
13303 | Trần Bảo Châu | 12/9/1993 | 366 Ryegate CT street, CA 95133 |
13304 | Trần Hạ Long | 5/11/1997 | 366 Ryegate CT street, CA 95133 |
13305 | Lê Hoài Vân | 7/10/1964 | 366 Ryegate CT street, CA 95133 |
13306 | Đỗ Thị Hiền | 1939 | p1506, 15T1, I8 Tam Trinh, Hà Nội |
13307 | Đỗ Mạnh Đức | 1967 | p1506, 15T1, I8 Tam Trinh, Hà Nội |
13308 | Đỗ Minh Tuấn | 1992 | p1506, 15T1, I8 Tam Trinh, Hà Nội |
13309 | Nguyễn Thị Châu | 1936 | f10, p4, tập thể Tân Mai, Hà Nội |
13310 | Nguyễn Tuấn Phương | 1971 | 3/9 A4, tập thể 8/3 quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13311 | Đỗ Thị Bích Hạnh | 1970 | 3/9 A4, tập thể 8/3 quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13312 | Nguyễn Phương Thảo | 1999 | 3/9 A4, tập thể 8/3 quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13313 | Nguyễn Phương Nam | 2002 | 3/9 A4, tập thể 8/3 quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13314 | Đỗ Hồng Hiếu | 1975 | 40, ngõ 28 Lương Đình Của, C12, tập thể Kim Liên |
13315 | Phạm Đỗ Minh Phương | 2003 | 40, ngõ 28 Lương Đình Của, C12, tập thể Kim Liên |
13316 | Phạm Đỗ Việt Linh | 2006 | 40, ngõ 28 Lương Đình Của, C12, tập thể Kim Liên |
13317 | Nguyễn Thị Kim Thư | 1963 | 106 A Đại La, p Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13318 | Lê Tiến Thành | 1985 | 106 A Đại La, p Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13319 | Lê Huy Anh | 2006 | 106 A Đại La, p Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13320 | Lê Ngọc Trang | 2007 | 106 A Đại La, p Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13321 | Lê Tiếp Chương | 2010 | 106 A Đại La, p Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13322 | Lê Chiến Thắng | 1987 | 106 A Đại La, p Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13323 | Đặng Nguyễn Trung Anh | 2003 | Đội Cấn, Ba Đình |
13324 | Phùng Ngọc Minh | 2001 | Linh Đàm |
13325 | Nguyễn Bảo Anh | 2001 | p805, chung cư chợ Mỏ, phường Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13326 | Nguyễn Thị Chung | 1959 | 91, phố Ngô Quyền, thị xã Sơn Tây, Hà Nội |
13327 | Hoàng Thu Trang | 1985 | 91, phố Ngô Quyền, thị xã Sơn Tây, Hà Nội |
13328 | Hoàng Minh Thu | 1987 | 91, phố Ngô Quyền, thị xã Sơn Tây, Hà Nội |
13329 | Hoàng Văn Mạnh | 1991 | 91, phố Ngô Quyền, thị xã Sơn Tây, Hà Nội |
13330 | Nguyễn Bá Huy | 1982 | 91, phố Ngô Quyền, thị xã Sơn Tây, Hà Nội |
13331 | Nguyễn Bảo Minh | 2009 | 91, phố Ngô Quyền, thị xã Sơn Tây, Hà Nội |
13332 | Nguyễn Minh Châu | 2011 | 91, phố Ngô Quyền, thị xã Sơn Tây, Hà Nội |
13333 | Nguyễn Khánh An | 2016 | 91, phố Ngô Quyền, thị xã Sơn Tây, Hà Nội |
13334 | Nguyễn Đình Toàn | 8/17/1975 | 181 Nguyễn Khang, Yên Hoà, Cầu Giấy |
13335 | Nguyễn Đình Thái Anh | 10/30/2006 | 181 Nguyễn Khang, Yên Hoà, Cầu Giấy |
13336 | Nguyễn Đình Thái An | 8/26/2008 | 181 Nguyễn Khang, Yên Hoà, Cầu Giấy |
13337 | Nguyễn Đình Thái Phúc | 1/30/2016 | 181 Nguyễn Khang, Yên Hoà, Cầu Giấy |
13338 | Thái Thị Thuỳ Trang | 5/8/1982 | 181 Nguyễn Khang, Yên Hoà, Cầu Giấy |
13339 | Nguyễn Đình Thịnh | 8/1/1946 | nhà 9, khối 7, p Trường Thi, tp Vinh, Nghệ An |
13340 | Nguyễn Thị Việt | 6/26/1953 | nhà 9, khối 7, p Trường Thi, tp Vinh, Nghệ An |
13341 | Thái Văn Tiến | 5/21/1956 | nhà 6, khối 10, p Trường Thi, tp Vinh, Nghệ An |
13342 | Nguyễn Thị Thảo | 8/8/1958 | nhà 6, khối 10, p Trường Thi, tp Vinh, Nghệ An |
13343 | Nguyễn Văn Tuyến | 1977 | xóm 6, xã Trà Giang, huyện Kiến Xương, Thái Bình |
13344 | Nguyễn Thanh Kim | 2005 | xóm 6, xã Trà Giang, huyện Kiến Xương, Thái Bình |
13345 | Nguyễn Văn Tước | 1949 | xóm 6, xã Trà Giang, huyện Kiến Xương, Thái Bình |
13346 | Trần Thị Lệ | 1956 | xóm 6, xã Trà Giang, huyện Kiến Xương, Thái Bình |
13347 | Trần Cảnh Hà | 1947 | p1018, 9A chung cư bán đảo Linh Đàm, Phương Liệt, Hà Nội |
13348 | Nguyễn Thị Phương | 1949 | p1018, 9A chung cư bán đảo Linh Đàm, Phương Liệt, Hà Nội |
13349 | Phạm Trần Duy | 2006 | p1018, 9A chung cư bán đảo Linh Đàm, Phương Liệt, Hà Nội |
13350 | Trần Linh Lan | 1980 | p1018, 9A chung cư bán đảo Linh Đàm, Phương Liệt, Hà Nội |
13351 | Nguyễn Quang Hoà | 9/8/1979 | |
13352 | Nguyễn Thị Hải Yến | 3/14/1982 | |
13353 | Nguyễn Quang Long | 1/11/2009 | |
13354 | Nguyễn Quang Hưng | 7/10/2011 | |
13355 | Nguyễn Ngọc Anh | 1969 | vườn rau xóm Đạo, đường Hưng Hoá, p6, q Tân Bình, tp HCM |
13356 | Nguyễn Thị Hợi | 1947 | Thái Nguyên |
13357 | Nguyễn Văn Phúc | 1948 | Thái Nguyên |
13358 | Nguyễn Huy Toàn | 1982 | Thái Nguyên |
13359 | Trần Thị Minh Tuyết | 1984 | Hà Tĩnh |
13360 | Lại Văn Tết | 1975 | Hà Nội |
13361 | Trần Thu Huyền | 1987 | Cty cổ phần BĐS EZ, Cầu Giấy, Hà Nội |
13362 | Đinh Thị Bích Ngọc | 9/23/1955 | số 23, ngõ 71, Đậu Yên, tp Vinh, Nghệ An |
13363 | Phạm Trung Dũng | 1977 | số 23, ngõ 71, Đậu Yên, tp Vinh, Nghệ An |
13364 | Phạm Thanh Huyền | 1980 | 52 Nguyễn Chích, Vinh, Nghệ An |
13365 | Phạm Kiều Dung | 1978 | Nguyễn Thuận, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
13366 | Đỗ Thị Thu | 1948 | 145 Phú Tân, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
13367 | Quách Đức Thành | 6/20/1977 | 145 Phú Tân, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
13368 | Phạm Thị Hải Yến | 7/18/1982 | 145 Phú Tân, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
13369 | Quách Yến Linh | 9/19/2011 | 145 Phú Tân, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
13370 | Quách Đức Minh | 7/24/2014 | 145 Phú Tân, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
13371 | Nguyễn Văn Ngoan | 1957 | 26, ngõ 565 Lạc Long Quân |
13372 | Nguyễn Phương Mai | 1964 | Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
13373 | Nguyễn Phương Thanh | 1986 | Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
13374 | Nguyễn Thanh Trúc | 2013 | Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
13375 | Nguyễn Đạt Thịnh | 1996 | Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
13376 | Nguyễn Duy Đạo | 1953 | 34, ngõ 429 Thuỵ Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
13377 | Lê Thị Nghĩa | 1959 | 34, ngõ 429 Thuỵ Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
13378 | Nguyễn Thị Tuyết | 1946 | 45, tổ 1, khu núi voi, thị trấn Phong Châu, Phù Ninh, Phú Phọ |
13379 | Trần Văn Kiển | 1947 | 45, tổ 1, khu núi voi, thị trấn Phong Châu, Phù Ninh, Phú Phọ |
13380 | Trần Minh Quang Thành | 2013 | 34, ngõ 429 Thuỵ Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
13381 | Nguyễn Thị Yến | 1984 | 34, ngõ 429 Thuỵ Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
13382 | Nguyễn Duy Toàn | 1982 | 34, ngõ 429 Thuỵ Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
13383 | Trần Thị Loan | 1990 | 34, ngõ 429 Thuỵ Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
13384 | Nguyễn Bảo Linh | 2012 | 34, ngõ 429 Thuỵ Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
13385 | Nguyễn Duy Anh | 2015 | 34, ngõ 429 Thuỵ Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
13386 | Trần Minh Thanh | 1979 | 34, ngõ 429 Thuỵ Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
13387 | Trần Thị Minh Phú | 1941 | |
13388 | Vũ Tuyết Mai | 6/10/1980 | P1803 chung cư B4 Kim Liên, phố Phạm Ngọc Thạch, Đống Đa, Hà Nội |
13389 | Trương Thế Vinh | 5/2/1981 | P1803 chung cư B4 Kim Liên, phố Phạm Ngọc Thạch, Đống Đa, Hà Nội |
13390 | Trương Thế Khang | 8/25/2007 | P1803 chung cư B4 Kim Liên, phố Phạm Ngọc Thạch, Đống Đa, Hà Nội |
13391 | Trương Thế Lâm | 9/10/2012 | P1803 chung cư B4 Kim Liên, phố Phạm Ngọc Thạch, Đống Đa, Hà Nội |
13392 | Trương Tùng | 2/26/2016 | P1803 chung cư B4 Kim Liên, phố Phạm Ngọc Thạch, Đống Đa, Hà Nội |
13393 | Nguyễn Thị Đô Lương | 11/3/1952 | 41 Hồ Đắc Di, p Nam Đông, q Đống Đa, Hà Nội |
13394 | Trương Thế Hùng | 3/22/1948 | 41 Hồ Đắc Di, p Nam Đông, q Đống Đa, Hà Nội |
13395 | Vũ Quốc Thái | 4/15/1948 | số 5/9/221 Tôn Đức Thắng, Đống Đa, Hà Nội |
13396 | Vũ Thế Phương | 1/1/1978 | số 5/9/221 Tôn Đức Thắng, Đống Đa, Hà Nội |
13397 | Vũ Hoàng Nguyên | 3/26/2013 | số 5/9/221 Tôn Đức Thắng, Đống Đa, Hà Nội |
13398 | Nguyễn Thị Khôi | Thôn 5, Hà Lai, hà Trung, Thanh Hoá | |
13399 | Trần Thị Cơ | 1942 | Đà Nẵng |
13400 | Lê Thị Thanh Thu | 1969 | Đà Nẵng |
13401 | Nguyễn Thị Uyên Châu | 7/11/1985 | chung cư Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
13402 | Trần Thị Tâm | ||
13403 | Huỳnh Minh | ||
13404 | Huỳnh Diệu Phước | 5/3/1947 | |
13405 | Huỳnh Thị Thanh Hảo | 1973 | |
13406 | Trần Ngọc Vũ | 1974 | |
13407 | Trần Huỳnh Thanh Tâm | 2000 | |
13408 | Trần Huỳnh Thanh Tuyền | 2008 | |
13409 | Huỳnh Kim Hán | 1975 | |
13410 | Phan Thị Hương Giang | 1975 | |
13411 | Huỳnh Kim Hoàng | 2003 | |
13412 | Huỳnh Hoàng Uyển Nhi | 2011 | |
13413 | Huỳnh Hoàng Kim Ngọc | 2015 | |
13414 | Huỳnh Kim Hưng | 1976 | |
13415 | Đinh Thị Vân | 1985 | |
13416 | Huỳnh Kim Hữu | 2009 | |
13417 | Huỳnh Khánh Linh | 2013 | |
13418 | Lê Thanh Hoàng | 1976 | |
13419 | Huỳnh Tú Anh | 1978 | |
13420 | Lê Hoàng Bảo Thư | 2008 | |
13421 | Lê Hoàng Bảo Trúc | 2012 | |
13422 | Huỳnh Ngọc Anh | 1979 | |
13423 | Huỳnh Kim Huy | 1985 | |
13424 | Lê Thị Ngọc Lan | 1986 | |
13425 | Huỳnh Kim Hiếu | 2013 | |
13426 | Hồ Tuấn Duy | 1994 | 64 Nguyễn Thành Hãn, Đà Nẵng |
13427 | Hàng Thị Tâm | Trà Xuân, Trà Bồng, Quảng Ngãi | |
13428 | Nguyễn Cao Thắng | 1964 | Sơn La |
13429 | Nguyễn Thị Liên | 1966 | Sơn La |
13430 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1966 | Sơn La |
13431 | Nguyễn Hiền Nhi | 2014 | Sơn La |
13432 | Lò Văn Định | ||
13433 | Lò Thị Tâm | ||
13434 | Dương Minh Hải | ||
13435 | Lò Thị Quỳnh Trang | ||
13436 | Lò Thị Ngân | ||
13437 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
13438 | Nguyễn Thị Trà My | ||
13439 | Lò Việt Hùng | ||
13440 | Võ Xuân Thiêu | 10/9/1962 | E2, 4/4 khu trung tâm đô thị Chí Linh, p10, Vũng Tàu |
13441 | Nguyễn Thị Nguyệt | 8/20/1967 | E2, 4/4 khu trung tâm đô thị Chí Linh, p10, Vũng Tàu |
13442 | Nguyễn Thị Hoè | 8/19/1943 | Nghi Trung, Nghi Lộc, Nghệ An |
13443 | Phùng Quang Huy | 8/15/1980 | p405, B2, khu 5 tầng, p7, Vũng Tàu |
13444 | Võ Thị Vân | 9/6/1987 | p405, B2, khu 5 tầng, p7, Vũng Tàu |
13445 | Phùng Thảo Anh | 10/22/2012 | p405, B2, khu 5 tầng, p7, Vũng Tàu |
13446 | Phùng Huy Nam | 10/24/2015 | p405, B2, khu 5 tầng, p7, Vũng Tàu |
13447 | Trương Ngọc Bích | 7/13/1949 | 848 Bạch Đằng, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13448 | Bùi Quang Phúc | 10/5/1972 | 36/C6/289 tổ Lương Thế Vinh 11, p Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
13449 | Trần Thị Quyến | 10/20/1974 | 36/C6/289 tổ Lương Thế Vinh 11, p Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
13450 | Bùi Quang Duy | 4/28/1999 | 36/C6/289 tổ Lương Thế Vinh 11, p Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
13451 | Bùi Quang Đức | 12/29/2005 | 36/C6/289 tổ Lương Thế Vinh 11, p Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
13452 | Nguyễn Đắc Hển | 1930 | Kim Xuyên, Tứ Kỳ, Hải Dương. |
13453 | Lê Thị Trâm | 1984 | Sóc Trăng |
13454 | Trần Duy Vượng | 15-04-1966 | Phong Điền, Huế |
13455 | Vũ Nguyên | 1991 | Đà Nẵng |
13456 | Lư Ngọc Như Ý | 22/10/2010 | |
13457 | Lê Phạm Quỳnh Như | 2014 | Bắc Sơn, Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
13458 | Huỳnh Quang Tường | 1952 | |
13459 | Hà Thị Được | 1951 | |
13460 | Phạm Quang Đông | 2000 | |
13461 | Nguyễn Văn Tiến | Thôn Đông, Kiến Xương, Thái Bình | |
13462 | Nguyễn Thị Phượng | 1976 | Thôn Đông, Kiến Xương, Thái Bình |
13463 | Đèo Anh Thư | 2016 | Khổng Lào, Phong Thổ, Lai Châu |
13464 | Phạm Thị Thu Hà | 1995 | Phú Thọ |
13465 | Trang Ly Nghiêm | ||
13466 | Hoàng Thị Hà Chung | 13/06/1949 | |
13467 | Nguyễn Trọng Sơn | 1960 | Số 145 tiểu khu 30/4 Chiềng Sơn, Mộc Châu |
13468 | Nguyễn Thị Thoa | 1962 | Số 145 tiểu khu 30/4 Chiềng Sơn, Mộc Châu |
13469 | Nguyễn Tùng Lâm | 1988 | Số 145 tiểu khu 30/4 Chiềng Sơn, Mộc Châu |
13470 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 1994 | Số 145 tiểu khu 30/4 Chiềng Sơn, Mộc Châu |
13471 | Nguyễn Thu Hương | 1990 | Số 145 tiểu khu 30/4 Chiềng Sơn, Mộc Châu |
13472 | Nguyễn Trọng Thái An | 2015 | Số 145 tiểu khu 30/4 Chiềng Sơn, Mộc Châu |
13473 | Nguyễn Thị Quỳnh | 1932 | |
13474 | Nguyễn Văn Tô | 1958 | |
13475 | Trần Thị Hà | 1957 | |
13476 | Nguyễn Văn Thành | 1990 | |
13477 | Nguyễn Thị Thơm | 1964 | |
13478 | Nguyễn Xuân Thọ | 1990 | |
13479 | Nguyễn Thị Thương | 1997 | |
13480 | Nguyễn Văn Tứ | 1966 | |
13481 | Trần Thị Ngà | 1968 | |
13482 | Nguyễn Thị Mỹ | 1933 | F202 tòa 30B, Đoàn Thị Điểm, Đống Đa, HN |
13483 | Nguyễn Ngọc Chương | 1955 | 30A ngõ 2 phố Hàm Long, Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, HN |
13484 | Nguyễn Thanh My | 9/14/1959 | 30A ngõ 2 phố Hàm Long, Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, HN |
13485 | Nguyễn Anh Dũng | 6/2/1983 | 30A ngõ 2 phố Hàm Long, Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, HN |
13486 | Nguyễn Thanh Tùng | 10/10/1985 | 30A ngõ 2 phố Hàm Long, Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, HN |
13487 | Dương Thanh Hằng | 1991 | 30A ngõ 2 phố Hàm Long, Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, HN |
13488 | Nguyễn Tùng Anh | 5/11/2015 | 30A ngõ 2 phố Hàm Long, Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, HN |
13489 | Lương Viết Hùng | 1962 | Zaio 36, 73434 Ailen, Cộng hòa liên bang Đức |
13490 | Lương Khánh Hải | 1990 | Zaio 36, 73434 Ailen, Cộng hòa liên bang Đức |
13491 | Võ Văn Mỹ | Tiểu khu cơ quan TT Nông trường, Mộc Châu, Sơn La | |
13492 | Nguyễn Thị Châu | Tiểu khu cơ quan TT Nông trường, Mộc Châu, Sơn La | |
13493 | Võ Thị Vân Anh | 1974 | |
13494 | Võ Hoài Nam | 1976 | |
13495 | Võ Kiều Trang | 1978 | |
13496 | Nguyễn Văn Khiển | 1962 | |
13497 | Vũ Khánh Chi | 1982 | |
13498 | Lê Văn Khen | 1980 | |
13499 | Nguyễn Võ Quỳnh Anh | 2004 | |
13500 | Võ Gia Bảo | 2007 | |
13501 | Võ Bảo An | 2011 | |
13502 | Lê Võ Thanh Hoàng | 2009 | |
13503 | Lê Hoàng Yến | 2014 | |
13504 | Đỗ Thị Hiền | 1936 | |
13505 | Nguyễn Thị Châu | 1939 | |
13506 | Đỗ Mạnh Đức | 1967 | |
13507 | Nguyễn Tuấn Phương | 1971 | |
13508 | Đỗ Thị Bích Hạnh | 1970 | |
13509 | Đỗ Hồng Hiếu | 1975 | |
13510 | Nguyễn Phương Thảo | 1999 | |
13511 | Nguyễn Phương Nam | 2002 | |
13512 | Nguyễn Thu Hà | ||
13513 | Nguyễn Văn Trung | ||
13514 | Nguyễn Văn Tiến | 1968 | |
13515 | Trần Thị Hoa | 1968 | |
13516 | Nguyễn Thị Phương | ||
13517 | Phan Văn Nguyên | 1970 | |
13518 | Nguyễn Thị Thanh Chiến | 1971 | |
13519 | Phan Văn Minh | 1944 | |
13520 | Phan Thị Chi | ||
13521 | Nguyễn Thị Thắng | 1973 | |
13522 | Đặng Thanh Tùng | 1995 | |
13523 | Đặng Anh Tài | ||
13524 | Nguyễn Văn Huy | 1976 | |
13525 | Nguyễn Thị Hương | 1979 | |
13526 | Nguyễn Văn Huy | ||
13527 | Nguyễn Văn Toàn | ||
13528 | Phùng Văn Hòa | 1983 | Số 2 ngõ 151 Nguyễn Đức Cảnh, Hoàng Mai, HN |
13529 | Hoàng Thị Vui | 1958 | Số 2 ngõ 151 Nguyễn Đức Cảnh, Hoàng Mai, HN |
13530 | Phùng Văn Sơn | 1959 | Số 2 ngõ 151 Nguyễn Đức Cảnh, Hoàng Mai, HN |
13531 | Phùng Trung Thái | 1980 | |
13532 | Phùng Trọng Tuấn | 2013 | |
13533 | Phùng Minh Đức | 2012 | |
13534 | Phùng Tú Quyên | 2004 | |
13535 | Phùng Anh Thư | 2009 | |
13536 | Phùng Thu Trang | 2008 | |
13537 | Đoàn Thu Hương | 1985 | |
13538 | Lưu Thị Thanh | 1980 | |
13539 | Phạm Thị Kim An | 1960 | Số 17 ngách 15 ngõ Thổ Quan, Đống Đa, HN |
13540 | Đoàn Vương Quốc | 1990 | |
13541 | Lê Hương Ly | 1990 | |
13542 | Đoàn Kiều Vy | 2014 | |
13543 | Đỗ Văn Tuyên | 1966 | Tổ nhân dân cơ quan, TT Sơn Dương, Tuyên Quang |
13544 | Lê Thị Hồng Hạnh | 1974 | Tổ nhân dân cơ quan, TT Sơn Dương, Tuyên Quang |
13545 | Đỗ Thanh Hương | 1998 | Tổ nhân dân cơ quan, TT Sơn Dương, Tuyên Quang |
13546 | Phan Đình Nam | 1958 | Số 18 ngõ 181 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội |
13547 | Phùng Thị Ga | 1961 | Số 18 ngõ 181 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội |
13548 | Phan Văn Hải | 1986 | Số 18 ngõ 181 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội |
13549 | Phan Đình Quân | 1988 | Số 18 ngõ 181 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội |
13550 | Đỗ Thị Hà My | 1994 | Số 18 ngõ 181 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội |
13551 | Nguyễn Thuý Quỳnh | 1989 | Số 18 ngõ 181 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội |
13552 | Phan Đại Hưng | 2017 | Số 18 ngõ 181 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội |
13553 | Phạm Tuấn Anh | 2001 | Phú Xuyên, Đại Từ, Thái Nguyên |
13554 | Hồng Ngọc | 2006 | |
13555 | Nguyễn Thị Huế | 1963 | Quang Minh, Hà Nội |
13556 | Trần Thị Thủy và em bé | 1980 | |
13557 | Đặng Thanh Sơn | ||
13558 | Đặng Phúc Hòa | ||
13559 | cô Dung | Khương Trung, Hà Nội | |
13560 | cô Thảo | Khương Trung, Hà Nội | |
13561 | Ngô Thị Thùy Dương | Phương Thịnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp | |
13562 | Nguyễn Văn Tuấn | 1990 | Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
13563 | anh Quyết | ||
13564 | gia đình Đào Bá Tân | Hà Nội | |
13565 | Cô giáo họ Yu | Sơn Đông, Tế Nam, Trung Quốc | |
13566 | Học trò cô giáo họ Yu | 2014 | Sơn Đông, Tế Nam, Trung Quốc |
13567 | Hiểu Minh | 2018 | Hồ Chí Minh |
13568 | Nguyễn Xuân Quý | 1955 | Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam |
13569 | Chị Oanh | Hà Nội | |
13570 | Các em bé ở BV UB & ND2 | Hồ Chí Minh | |
13571 | Cô Nhung | Hà Nội | |
13572 | Nguyễn Kim Hiền | 2000 | Đà Nẵng |
13573 | Đoàn Minh Cường | Tựu Liệt, Thanh Trì, Hà Nội | |
13574 | Phạm Hữu Phúc (Dế) | Hà Nội | |
13575 | Bé Trâm | Hồ Chí Minh | |
13576 | Từ Minh | Hà Nội | |
13577 | Đặng Văn Bắc | 19/05/1965 | |
13578 | Trần Thị Tâm | 1950 | Đà Nẵng |
13579 | Đào Xuân Văn | Thái Bình | |
13580 | Vũ Linh (Vũ Thị Tới) & mẹ | 1985 | Thái Bình |
13581 | Bố mẹ Minh Nguyệt | Hà Nội | |
13582 | Dương Quốc Hùng | 1954 | Thái Thịnh 1, Đống Đa, Hà Nội |
13583 | Lê Thị Hải Lý | 1971 | Tân Phú, Quảng Trạch, Quảng Bình |
13584 | Nguyễn Trọng Bình An | 24/06/2017 | |
13585 | Nguyễn Thị Oanh | 1963 | Hà Nội |
13586 | Chị Quỳnh & 2 con | Nghệ An | |
13587 | Hải Anh (Bống) & mẹ | Tam Dương, Vĩnh Phúc | |
13588 | Chú Long (Búp Sen) | Hồ Chí Minh | |
13589 | Minh Định | Hà Nội | |
13590 | Phạm Thị Thu Hằng & em bé | 1973 | |
13591 | Sư cô Minh Giác | Đà Nẵng | |
13592 | Mai Anh Thư | Hồ Chí Minh | |
13593 | Huỳnh Văn Nhân | 1972 | |
13594 | Bạn Hoa | 1990 | Nam Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định |
13595 | Hà Phương | Hà Nội | |
13596 | Nguyễn Xuân Hưng | 1979 | Thái Nguyên |
13597 | Nguyễn Tuấn Cường | 2007 | Hà Nội |
13598 | Lâm Phúc Công | Hà Nội | |
13599 | Bố Vũ Nam | Hà Nội | |
13600 | Nguyễn Hà Anh | 2006 | Yên Hải, Quảng Yên, Quảng Ninh |
13601 | Nguyễn Văn Hợp | 1952 | Đường Láng, Đống Đa, Hà Nội |
13602 | Phùng Văn Lý | ||
13603 | Quentin Neal | 1991 | Milwaukee, Mỹ |
13604 | Lê Thị Thảo | 1960 | Đội Cấn, Hà Nội |
13605 | Linh Đào | Đà Nẵng | |
13606 | Abi | Hồ Chí Minh | |
13607 | Phạm Công Tuấn | 1994 | Đông Phú, Yên Thành, Nghệ An |
13608 | Mai Anh | Hà Nội | |
13609 | Nguyễn Quang Long | ||
13610 | Runi | ||
13611 | Nguyễn Thị Vân Anh | ||
13612 | Vũ Quỳnh | Đà Nẵng | |
13613 | Vũ Viết Mạnh | 1948 | Võ Thị Sáu, HBT, Hà Nội |
13614 | Bé An | Quảng Yên, Quàng Ninh | |
13615 | Nguyễn Dương Hào | ||
13616 | Bác Leo & bầy chó mèo | Bình Dương | |
13617 | Trần An Phát | 2018 | |
13618 | Nguyễn Thị Thu Hương | 27/08/1994 | Kim Nổ, Đông Anh, Hà Nội |
13619 | N.T.C | Cầu Giấy, Hà Nội | |
13620 | Nguyễn Thị Lý | 1964 | |
13621 | Gia Bảo | 2013 | |
13622 | Nguyễn Đức Huệ | 1964 | Tân Đức, Krong Pac, Đắc Lắc |
13623 | Nguyễn Văn Lân | 19/10/2005 | Vĩnh Trung, Thanh Trì, Hà Nội |
13624 | Trần Thị Cơ | 1942 | Đà Nẵng |
13625 | Hồng Minh Hạnh | Hà Nội | |
13626 | Nguyễn Thị Oanh Thu | 1998 | |
13627 | Hoàng Thị Thu Huyền | 5/1/1999 | Hà Mãn, Thuận Thành, Bắc Ninh |
13628 | Trịnh Hồng Quý | 15/02/1983 | |
13629 | Nguyễn Thùy Dương | Hồ Chí Minh | |
13630 | Nguyễn Thùy Dung | Hà Nội | |
13631 | Lê Văn Bình | ||
13632 | Phạm Đức Thành | Gia Lâm, Hà Nội | |
13633 | Hoàng Văn Chỉnh | 2000 | Khuổi Thuổm, Huyền Tụng, Bắc Cạn |
13634 | Lê Thanh Hương và con gái | Hàng Giấy, Hoàn Kiếm, HN | |
13635 | Nguyễn Thị Lê | 1966 | |
13636 | Ngạc Tấn Lâm | ||
13637 | Nguyễn Hoàng Long | 2017 | Thôn 7, Eada-Ek, Đăk Lắc |
13638 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | ||
13639 | Hồng Thực | 1948 | |
13640 | Nguyễn Quý Thành | 25/10/2017 | |
13641 | Mai Thị Thúy Hằng | 21/10/1988 | |
13642 | Triệu Thị Hải Hạnh | Hồ Chí Minh | |
13643 | Nguyễn Quỳnh Nga | ||
13644 | Nguyễn Đức Thành | Hà Nội | |
13645 | Tân Văn Việt | 1980 | Nam Sách, Hải Dương |
13646 | Nguyễn Ngọc Bích | 2016 | Trà Vinh |
13647 | Trần Thị Thu Hà | 1952 | |
13648 | Nguyễn Cao Thắng | 1964 | |
13649 | Nguyễn Thị Liên | 1966 | |
13650 | Lương Trung Kiên | ||
13651 | Nguyễn Ngọc Thanh Châu | 11/1/2018 | Nhi Đồng II |
13652 | Cao Văn Thuấn | 1984 | Kinh Môn, Hải Dương |
13653 | Vũ Nga | ||
13654 | La Vi | ||
13655 | Chu Hồng Mai | Hà Nội | |
13656 | Nguyễn Thị Tuyết | 1992 | |
13657 | Nguyễn Văn Lộc | 1966 | Bắc Giang |
13658 | Chị Thơm | Hưng Yên | |
13659 | Bà Sửu | Nha Trang | |
13660 | Trần An Phát | 2018 | |
13661 | Nguyễn Trương Bích Vân | 26/05/1989 | |
13662 | Đặng Duy Sơn | 1987 | Cà Rá, Ninh Thuận |
13663 | Mai Thế Quang | 1940 | Hồ Chí Minh |
13664 | Đặng Quang Ly | 1945 | Đường Bắc Nam, Gia Sàng, Thái Nguyên |
13665 | Nguyễn Thị Bảy | 1957 | Hà Nội |
13666 | Nguyễn Thị Phượng | Kiến Xương, Thái Bình | |
13667 | Bé dân tộc Thái | Tân Uyên, Lai Châu | |
13668 | Nguyên Anh | 1987 | Anh Quốc |
13669 | Minh Diệu | Hồ Chí Minh | |
13670 | Huỳnh Thụy Tường Anh | 1986 | Hà Nội |
13671 | Nguyễn Thị Thủy | 1990 | Quảng Tâm, Thanh Hóa |
13672 | Lê Quốc Đạt | 1996 | Lục Nam, Bắc Giang |
13673 | Lê Thị Thanh Nga | 8/28/1996 | Căn hộ A3-08 The AVILA1 114 An Dương Vương, Phường 16, Quận 8, TPHCM |
13674 | Nguyễn Mạnh Hùng | 12/23/1988 | Căn hộ A3-08 The AVILA1 114 An Dương Vương, Phường 16, Quận 8, TPHCM |
13675 | Lê Nha | 12/20/1955 | Tân Lập 5, Pơng Đrang, Krong Buk, Dak Lak |
13676 | Phạm Thị Bông | 10/10/1956 | Tân Lập 5, Pơng Đrang, Krong Buk, Dak Lak |
13677 | Nguyễn Thị Kim Anh | 1967 | Thôn 2, Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
13678 | Nguyễn Hữu Tuấn | 1963 | Thôn 2, Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
13679 | Nguyễn Huy Hoàng | 8/7/2000 | Thôn 2, Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
13680 | Nguyễn Phương Thảo | 9/25/1991 | số 1 hẻm 124/22/88 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội |
13681 | Phạm Thị Thu | 1/17/1956 | số 1 hẻm 124/22/88 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội |
13682 | Nguyễn Ngọc Phan | 9/29/1978 | Ngõ 124 Âu Cơ, tây Hồ, Hà Nội |
13683 | Vũ Thị Thu | 8/25/1991 | Ngõ 124 Âu Cơ, tây Hồ, Hà Nội |
13684 | Nguyễn Ngọc Phan Minh | 6/10/2012 | Ngõ 124 Âu Cơ, tây Hồ, Hà Nội |
13685 | Nguyễn Thj Thanh Nhàn | 12/8/1982 | Xóm mới Thôn Vân Lũng, xã An Khánh Hoài Đức, Hà Nội |
13686 | Thạc Tuấn Long | 10/22/2006 | Xóm mới Thôn Vân Lũng, xã An Khánh Hoài Đức, Hà Nội |
13687 | Thạc Tuấn Linh | 12/19/2007 | Xóm mới Thôn Vân Lũng, xã An Khánh Hoài Đức, Hà Nội |
13688 | Thạc Tuyết Linh | 10/18/2013 | Xóm mới Thôn Vân Lũng, xã An Khánh Hoài Đức, Hà Nội |
13689 | Thạc Minh Long | 3/16/2017 | Xóm mới Thôn Vân Lũng, xã An Khánh Hoài Đức, Hà Nội |
13690 | Lương Thị Ngọc Lộc | 12/9/1964 | 36 tổ 6 Phú Thanh, Vĩnh Thanh, Nha Trang |
13691 | Nguyễn Duy Tân | 8/19/1991 | 36 tổ 6 Phú Thanh, Vĩnh Thanh, Nha Trang |
13692 | Nguyễn Thị Tuyết Kha | 11/1/1992 | 36 tổ 6 Phú Thanh, Vĩnh Thanh, Nha Trang |
13693 | Nguyễn Cát Bôi Ngọc | 5/2/2018 | 36 tổ 6 Phú Thanh, Vĩnh Thanh, Nha Trang |
13694 | Hà Thị Năm | 78 tuổi | |
13695 | Phan Thanh Hà | 54 tuổi | |
13696 | Lý Thanh Sang | 54 tuổi | |
13697 | Phạm Thanh Trúc | 52 tuổi | |
13698 | Đỗ Minh Trí | 52 tuổi | |
13699 | Phan Thanh Phương | 50 tuổi | |
13700 | Phan Thanh Hải | 48 tuổi | |
13701 | Phan Thanh Thuỷ | 47 tuổi | |
13702 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 22 tuổi | |
13703 | Lý Thiện Nhân | 29 tuổi | |
13704 | Lý Bảo Ngọc | 18 tuổi | |
13705 | Đỗ Minh Phương Uyên | 19 tuổi | |
13706 | Nguyễn Thị Nga | 1932 | Đường 15, thôn Kim Nai, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
13707 | Trần Công Hùng | 1971 | Đường 15, thôn Kim Nai, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
13708 | Trương Thị Táo | 1976 | Đường 15, thôn Kim Nai, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
13709 | Trần Thị Thu Thảo | 2/4/1994 | Đường 15, thôn Kim Nai, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
13710 | Trần Thị Cẩm Vân | 10/19/2004 | Đường 15, thôn Kim Nai, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
13711 | Trần Thanh Toàn | 6/27/2011 | Đường 15, thôn Kim Nai, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
13712 | Trần Minh Hiệp | 51 tuổi | Quận Gò Vấp, tp HCM |
13713 | Nguyễn Thị Tâm | 60 tuổi | Quận Gò Vấp, tp HCM |
13714 | Nguyễn Quyết Thắng | 9/25/1965 | Quận Gò Vấp, tp HCM |
13715 | Nguyễn Văn Cưng | 76 tuổi | |
13716 | Nguyễn Mạnh Trung | 52 tuổi | Quận Gò Vấp, tp HCM |
13717 | Nguyễn Thị Thuỳ Minh | 44 tuổi | Quận Gò Vấp, tp HCM |
13718 | Nguyễn Phúc Minh Khuê | 11 tuổi | Quận Gò Vấp, tp HCM |
13719 | Nguyễn Phúc Minh Thư | 8 tuổi | Quận Gò Vấp, tp HCM |
13720 | Nguyễn Văn Hoà | 56 tuổi | |
13721 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 48 tuổi | Quận Hóc Môn |
13722 | Nguyễn Thuận Vinh | 23 tuổi | Quận Hóc Môn |
13723 | Nguyễn Ngọc Trâm | 21 tuổi | Quận Hóc Môn |
13724 | Nguyễn Hữu Phúc | 46 tuổi | Vĩnh Long |
13725 | Phan Tuyết Thu | 51 tuổi | Vĩnh Long |
13726 | Nguyễn Cẩm Tú | 19 tuổi | Vĩnh Long |
13727 | Nguyễn Văn Tuấn | 1968 | xã Đoàn Kết, tp Buôn Ma Thuột |
13728 | Lương Thị Mót | 1939 | tp Buôn Ma Thuột |
13729 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 1965 | Thanh Khê, Đà Nẵng |
13730 | Nguyễn Thị Lộc | 1960 | 12 Nguyễn Gia Thiều, tp Buôn Ma Thuột |
13731 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 5/25/1988 | 34/4 Lê Thị Tính |
13732 | Nguyễn Thị Uyên Châu | 7/11/1985 | K408/49/78 Hoàng Diệu, Đà Nẵng |
13733 | Hồ Nguyên Khang | 2/28/2017 | K408/49/78 Hoàng Diệu, Đà Nẵng |
13734 | Nguyễn Khánh Linh | 11/24/1992 | 18 ngách 49/30 Trần Cung, Cầu Giấy, Hà Nội |
13735 | Cát Thị Lan | 10/19/1971 | 18 ngách 49/30 Trần Cung, Cầu Giấy, Hà Nội |
13736 | David Norton | 10/18/1987 | 04 Glenfield road, Benton, Newcastle Upon Tyne, England, UK |
13737 | Nguyễn Thuỳ Dương | 1/2/1992 | 133/43B, tổ 3, KP2 Đỗ Xuân Hợp, P Phước Long B, Q9 |
13738 | Vũ Hạnh Thu | 1994 | Số 3/583 Glenfferri, Hawthorn, Melbourne, Victoria, Úc |
13739 | Vũ Hoàng Anh | 1997 | Số 3/583 Glenfferri, Hawthorn, Melbourne, Victoria, Úc |
13740 | Dương Thị Lan | 1959 | Số 2A, ngách 179/64/4, tổ 43, P.Vĩnh Hưng, Q.Hoàng Mai, Hà Nội |
13741 | Nguyễn Hoàng Long | 1986 | Số 2A, ngách 179/64/4, tổ 43, P.Vĩnh Hưng, Q.Hoàng Mai, Hà Nội |
13742 | Nguyễn Thị Thúy | 1989 | Số 2A, ngách 179/64/4, tổ 43, P.Vĩnh Hưng, Q.Hoàng Mai, Hà Nội |
13743 | Nguyễn Lan Phương | 1991 | Số 2A, ngách 179/64/4, tổ 43, P.Vĩnh Hưng, Q.Hoàng Mai, Hà Nội |
13744 | Nguyễn Nhật Nam | 2015 | Số 2A, ngách 179/64/4, tổ 43, P.Vĩnh Hưng, Q.Hoàng Mai, Hà Nội |
13745 | Nguyễn Thị Nhung | 1953 | Nhà 12, ngõ 18 Trần Khát Chân, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13746 | Nguyễn Xuân Hạnh | 1978 | Nhà 12, ngõ 18 Trần Khát Chân, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13747 | Nguyễn Phi Yến | 1984 | Nhà 12, ngõ 18 Trần Khát Chân, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13748 | Đặng Thị Thu Hà | 1987 | Nhà 12, ngõ 18 Trần Khát Chân, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13749 | Nguyễn Hồng Ngọc | 2015 | Singapore |
13750 | Nguyễn Hải Nam | 1954 | P.1908, T8, Timescity, Minh Khai, Hà Nội |
13751 | Trần Quốc Lập | 1945 | Số 43, ngõ 66 Yên Lạc, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13752 | Nguyễn Thị Tĩnh | 1949 | Số 43, ngõ 66 Yên Lạc, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13753 | Trần Đức Quyền | 1979 | Số 43, ngõ 66 Yên Lạc, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13754 | Nguyễn Minh Tuyền | 1980 | Số 43, ngõ 66 Yên Lạc, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13755 | Trần Minh Ngọc | 2005 | Số 43, ngõ 66 Yên Lạc, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13756 | Trần Minh Khuê | 2009 | Số 43, ngõ 66 Yên Lạc, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13757 | Trần Đức Minh | 2012 | Số 43, ngõ 66 Yên Lạc, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13758 | Đỗ Thị Lợi | 1939 | Số 106, ngõ 381 Bạch Mai, Hà Nội |
13759 | Nguyễn Hồng Vân | 1967 | Số 106, ngõ 381 Bạch Mai, Hà Nội |
13760 | Nguyễn Hồng Hải | 1969 | Số 106, ngõ 381 Bạch Mai, Hà Nội |
13761 | Nguyễn Hồng Huyền | 1972 | Số 106, ngõ 381 Bạch Mai, Hà Nội |
13762 | Phạm Hải Linh | 1994 | Số 106, ngõ 381 Bạch Mai, Hà Nội |
13763 | Phạm Hải Lam | 1996 | Số 106, ngõ 381 Bạch Mai, Hà Nội |
13764 | Nguyễn Văn Vĩnh | 1952 | Số 101, ngõ 281 Trương Định, Hà Nội |
13765 | Dương Thị Huệ | 1957 | Số 101, ngõ 281 Trương Định, Hà Nội |
13766 | Nguyễn Minh Chi | 1986 | Số 101, ngõ 281 Trương Định, Hà Nội |
13767 | Nguyễn Thùy Linh | 1990 | Số 101, ngõ 281 Trương Định, Hà Nội |
13768 | Ngô Sỹ Nam | 1986 | Số 44, ngõ 85, phố 8/3, Hà Nội |
13769 | Dương Quyết Thắng | 1970 | Số 47, ngõ 179/64 Tân Khai, Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
13770 | Lý Thị Kiệm | 1971 | Số 47, ngõ 179/64 Tân Khai, Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
13771 | Dương Anh Thư | 2001 | Số 47, ngõ 179/64 Tân Khai, Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
13772 | Dương Ngọc Hải Anh | 2005 | Số 47, ngõ 179/64 Tân Khai, Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
13773 | Nguyễn Thị Bút | 14/2/1942 | Số 5, ngõ 136 Đông Thiên, Hoàng Mai, Hà Nội |
13774 | Phạm Thị Hồng Vân | 8/5/1976 | Số 5, ngõ 136 Đông Thiên, Hoàng Mai, Hà Nội |
13775 | Lê Đào Trung | 19/1/1977 | Số 27, ngõ 76 Vĩnh Hưng, Q.Hoàng Mai, Hà Nội |
13776 | Phạm Thị Hồng Hạnh | 28/8/1978 | Số 27, ngõ 76 Vĩnh Hưng, Q.Hoàng Mai, Hà Nội |
13777 | Thạch Văn Long | 17/11/1976 | Số 28, ngõ 360/4 La Thành, P.Ô Chợ Dừa, Q.Đống Đa, Hà Nội |
13778 | Kiều Thị Ngọc | 31/10/1989 | Số 28, ngõ 360/4 La Thành, P.Ô Chợ Dừa, Q.Đống Đa, Hà Nội |
13779 | Thạch Thế Anh | 4/12/2012 | Số 28, ngõ 360/4 La Thành, P.Ô Chợ Dừa, Q.Đống Đa, Hà Nội |
13780 | Thạch Anh Thư | 17/6/2017 | Số 28, ngõ 360/4 La Thành, P.Ô Chợ Dừa, Q.Đống Đa, Hà Nội |
13781 | Thạch Văn Thìn | 1952 | Xóm Tung, thôn Thượng, xã Dương Hà, Gia Lâm, Hà Nội |
13782 | Kiều Duy Hồi | 1965 | Khu 5, Thanh Lũng, Tiên Phong, Ba Vì, Hà Nội |
13783 | Đỗ Thị Xuân | 1967 | Khu 5, Thanh Lũng, Tiên Phong, Ba Vì, Hà Nội |
13784 | Kiều Duy Tiến | 1992 | Khu 5, Thanh Lũng, Tiên Phong, Ba Vì, Hà Nội |
13785 | Vũ Hữu Tâm | 1966 | P.7, tầng 8, khoa ung bứu, bệnh viện 198 Hà Nội |
13786 | Lê Thùy Dương | 2011 | Bệnh viện nhi Trung Ương |
13787 | Huỳnh Thị Vinh | 13/7/1965 | Số 2A, ngõ 191 Nguyễn Khang, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
13788 | Bùi Quang Chuẩn | 1962 | Số 2A, ngõ 191 Nguyễn Khang, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
13789 | Bùi Phương Thảo | 1989 | Số 2A, ngõ 191 Nguyễn Khang, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
13790 | Bùi Hồng Nhung | 1993 | Số 2A, ngõ 191 Nguyễn Khang, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
13791 | Trần Thị Chạy | 1947 | P.1011, chung cư Hoàng Huy, Hà Nội |
13792 | Nguyễn Thanh Bằng | 1945 | Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội |
13793 | Phạm Thị Ngọc | 1946 | Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội |
13794 | Phạm Tiến Phong | 1973 | Số 32/167 Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội |
13795 | Phạm Tiến Đạt | 1997 | Số 32/167 Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội |
13796 | Phạm Hồng Nhung | 1995 | Số 32/167 Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội |
13797 | Nguyễn Như Hoa | 1973 | Số 32/167 Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội |
13798 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1993 | Số 32/167 Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội |
13799 | Nguyễn Gia Hưng | 2017 | Số 32/167 Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội |
13800 | Hứa Văn Thanh | 1949 | Số 32, ngõ 76 Vĩnh Hưng, Q.Hoàng Mai, Hà Nội |
13801 | Nguyễn Văn Thông | 1958 | Hùng Sơn, Đại Từ, Thái Nguyên |
13802 | Nguyễn Huy Toàn | 1981 | Hùng Sơn, Đại Từ, Thái Nguyên |
13803 | Ngô Thu Trang | 1982 | Số 1, ngõ 1 Liêu Mạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
13804 | Đinh Khắc Tạc | 1930 | Số 78, ngõ 269 Lạc Long Quân, Cầu Giấy, Hà Nội |
13805 | Nguyễn Thị Loan | 1947 | Số 78, ngõ 269 Lạc Long Quân, Cầu Giấy, Hà Nội |
13806 | Đinh Thị Yến | 1974 | Số 78, ngõ 269 Lạc Long Quân, Cầu Giấy, Hà Nội |
13807 | Trần Minh Đại | 1950 | P.1604, khu chung cư Mulberrylane, Hà Đông, Hà Nội |
13808 | Nguyễn Thị Tho | 1950 | P.1604, khu chung cư Mulberrylane, Hà Đông, Hà Nội |
13809 | Trần Trọng Khát | 1974 | P.1604, khu chung cư Mulberrylane, Hà Đông, Hà Nội |
13810 | Trần Thu Hà | 1974 | P.1604, khu chung cư Mulberrylane, Hà Đông, Hà Nội |
13811 | Trần Hà Phương Anh | 2002 | P.1604, khu chung cư Mulberrylane, Hà Đông, Hà Nội |
13812 | Trần Hà Nhật Minh | 2006 | P.1604, khu chung cư Mulberrylane, Hà Đông, Hà Nội |
13813 | Trần Bảo Lâm | 2014 | P.1604, khu chung cư Mulberrylane, Hà Đông, Hà Nội |
13814 | Trần Thị Tưởng | 1945 | Xóm Chùa, Cấp Dẫn, Sông Thao, Phú Thọ |
13815 | Lê Văn Tụ | 1948 | Số 14, ngõ 22 Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội |
13816 | Lê Thị Mơ | 1949 | Số 14, ngõ 22 Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội |
13817 | Hắc Thị Vinh | 1945 | Thôn 6, xã Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
13818 | Lê Mạnh Hà | 5/10/1979 | Số 14, ngõ 22 Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội |
13819 | Lê Thị Mùi | 10/10/1979 | Số 14, ngõ 22 Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội |
13820 | Jack Hoàng | Số 780 Birchmount Rd, Unit 16, Toronto, Canada | |
13821 | Nguyễn Thị Hương | 1983 | Số 1506 Huỳnh Tấn Phát, Q.7, Tp.Hồ Chí Minh |
13822 | Mai Đức Hùng | 1982 | Số 1506 Huỳnh Tấn Phát, Q.7, Tp.Hồ Chí Minh |
13823 | Cấn Thu Ân | 2002 | Phú Ổ, Bình Phú, Thạch Thất, Hà Nội |
13824 | Nguyễn Thị Hà | 1970 | Phú Ổ, Bình Phú, Thạch Thất, Hà Nội |
13825 | Đặng Thị Thanh | 1959 | Phú Hòa, Bình Phú, Thạch Thất, Hà Nội |
13826 | Nguyễn Văn Tiến | 1958 | Phú Hòa, Bình Phú, Thạch Thất, Hà Nội |
13827 | Nguyễn Văn Minh | 1990 | Phú Hòa, Bình Phú, Thạch Thất, Hà Nội |
13828 | Lê Thái Hoàn | 1931 | Tổ dân phố 4, P.La Khê, Văn Khê, Hà Đông |
13829 | Lê Thái Định | 1965 | Tổ dân phố 4, P.La Khê, Văn Khê, Hà Đông |
13830 | Nguyễn Thị Liên | 1966 | Tổ dân phố 4, P.La Khê, Văn Khê, Hà Đông |
13831 | Lê Thái Đức | 1992 | Tổ dân phố 4, P.La Khê, Văn Khê, Hà Đông |
13832 | Lê Phương Anh | 1994 | Tổ dân phố 4, P.La Khê, Văn Khê, Hà Đông |
13833 | Phạm Thu Huyền | 1991 | Tổ dân phố 4, P.La Khê, Văn Khê, Hà Đông |
13834 | Lê Thị Bình | Tổ dân phố 4, P.La Khê, Văn Khê, Hà Đông | |
13835 | Lê Thị Minh | Tổ dân phố 4, P.La Khê, Văn Khê, Hà Đông | |
13836 | Nguyễn Văn Kiềm | 1935 | Đội 2, Phúc Lại, Yên Từ, Yên Mô, Ninh Bình |
13837 | Trần Thị Loan | 1940 | Đội 2, Phúc Lại, Yên Từ, Yên Mô, Ninh Bình |
13838 | Nguyễn Tiến Phương | 1977 | Đội 2, Phúc Lại, Yên Từ, Yên Mô, Ninh Bình |
13839 | Nguyễn Thanh Tiền | 1982 | Mỹ Xuân, Bà Rịa – Vũng Tàu |
13840 | Nguyễn Thị Thu | 1989 | Ngõ 57 Nguyễn Khánh Toàn, Hà Nội |
13841 | Nguyễn Cao Đài | 23/12/1953 | Số 106, ngõ 477 Kim Ngưu, Hà Nội |
13842 | Đỗ Thị Tâm | 20/4/1956 | P.Vĩnh Tuy, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13843 | Nguyễn Quỳnh Anh | 10/9/1985 | P.Vĩnh Tuy, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13844 | Nguyễn Hoàng Anh | 29/10/1993 | P.Vĩnh Tuy, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13845 | Nguyễn Khánh Linh | 24/11/1992 | Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội |
13846 | David Norton | 18/10/1987 | Newcastle, England, UK |
13847 | Đỗ Lan Hương | 1964 | Gác 2, số 3 Văn Miếu, Hà Nội |
13848 | Đỗ Ngọc Văn | Xóm Nhân Phú, xã Đồng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
13849 | Đỗ Ngọc Chương | Xóm Nhân Phú, xã Đồng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
13850 | Đỗ Thị Anh Mai | Xóm Nhân Phú, xã Đồng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
13851 | Đỗ Thị Lê | Xóm Nhân Phú, xã Đồng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
13852 | Đỗ Thị Lan | Xóm Nhân Phú, xã Đồng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
13853 | Phạm Việt Anh | Xóm Nhân Phú, xã Đồng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
13854 | Đỗ Ngọc Sơn | Xóm Nhân Phú, xã Đồng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
13855 | Đỗ Gia Tuệ | Xóm Nhân Phú, xã Đồng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
13856 | Phạm Tùng Anh | Xóm Nhân Phú, xã Đồng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
13857 | Hoàng Văn Hợp | 1960 | Số 68 Nguyễn Du, P.Nguyễn Du, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13858 | Đỗ Trang Nhung | 1968 | Số 68 Nguyễn Du, P.Nguyễn Du, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13859 | Hoàng Khánh Nam | 1999 | Số 68 Nguyễn Du, P.Nguyễn Du, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13860 | Hoàng Đức Thịnh | 2003 | Số 68 Nguyễn Du, P.Nguyễn Du, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13861 | Nguyễn Hoàng Linh | 16/1/1979 | Số 49 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội |
13862 | Trần Kim Thu | 21/11/1968 | P.705, số 28A, ngõ 68 Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
13863 | Nguyễn Quỳnh Thư | 29/1/1991 | Số 326 Vĩnh Hưng, Thanh Trì, Hà Nội |
13864 | Vũ Bảo Hân | 7/3/2016 | Số 326 Vĩnh Hưng, Thanh Trì, Hà Nội |
13865 | Nguyễn Hoàng Linh Nhi | 26/7/2008 | P.705, số 28A, ngõ 68 Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
13866 | Nguyễn Quang Huy | 5/8/2010 | P.705, số 28A, ngõ 68 Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
13867 | Dương Văn Sơn | 18/2/1974 | Hà Lương, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội |
13868 | Dương Thị Thúy | 8/6/1979 | Hà Lương, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội |
13869 | Dương Tuấn Triệu | 22/12/2013 | Hà Lương, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội |
13870 | Dương Hải Vân | 13/7/2006 | Hà Lương, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội |
13871 | Dương Hải Anh | 19/11/2008 | Hà Lương, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội |
13872 | Lương Văn Đoan | 8/4/1960 | Đội 4, xóm Mới, Cần Kiệm, Thạch Thất, Hà Nội |
13873 | Kiều Thị Hải | 1965 | Đội 4, xóm Mới, Cần Kiệm, Thạch Thất, Hà Nội |
13874 | Lương Thị Thùy Dương | 18/10/1987 | Đội 4, xóm Mới, Cần Kiệm, Thạch Thất, Hà Nội |
13875 | Lương Trọng Đoàn | 24/7/1991 | Đội 4, xóm Mới, Cần Kiệm, Thạch Thất, Hà Nội |
13876 | Lương Thị Hoàng Yến | 22/2/1993 | Đội 4, xóm Mới, Cần Kiệm, Thạch Thất, Hà Nội |
13877 | Lương Thành Đạt | 1995 | Đội 4, xóm Mới, Cần Kiệm, Thạch Thất, Hà Nội |
13878 | Nguyễn Thị Mỳ | 1938 | Số 303 tập thể nhà G, trường cao đẳng Xây dựng, số 1, tổ 6, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội |
13879 | Nguyễn Tiến Doanh | 1964 | Thôn Xuân Phong, Đông Tỉnh, Đông Hưng, Thái Bình |
13880 | Đỗ Thị Toan | 1965 | Thôn Xuân Phong, Đông Tỉnh, Đông Hưng, Thái Bình |
13881 | Nguyễn Duy Khánh | 2010 | Thôn Xuân Phong, Đông Tỉnh, Đông Hưng, Thái Bình |
13882 | Nguyễn Chí Hữu | 1989 | Số 55B, ngõ 68/53/22, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
13883 | Nguyễn Thị Bích Liên | 1970 | Số 55B, ngõ 68/53/22, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
13884 | Nguyễn Duy Thành | 2014 | Số 55B, ngõ 68/53/22, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
13885 | Nguyễn Trần Kim Thúy | 2004 | Số 55B, ngõ 68/53/22, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
13886 | Phạm Hồng Quân | 1993 | Số 33 Cao Thắng, P.2, Q.3, Tp.Hồ Chí Minh |
13887 | Vũ Văn Đức | 26/12/1953 | Số 52, ngõ 30 Phan Đình Giót, P.Phương Liệt, Q.Thanh Xuân, Hà Nội |
13888 | Nguyễn Thị Chờ | 1954 | Số 52, ngõ 30 Phan Đình Giót, P.Phương Liệt, Q.Thanh Xuân, Hà Nội |
13889 | Vũ Thị Kim Anh | 13/7/1980 | Số 52, ngõ 30 Phan Đình Giót, P.Phương Liệt, Q.Thanh Xuân, Hà Nội |
13890 | Phạm Thị Phương | 1960 | P.0314, C2B, chung cư Ecohome 2, Tân Xuân, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
13891 | Chử Văn Tuyến | 1960 | P.0314, C2B, chung cư Ecohome 2, Tân Xuân, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
13892 | Trần Khắc Toán | 1963 | P.0314, C2B, chung cư Ecohome 2, Tân Xuân, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
13893 | Nguyễn Thị Hiền | 1968 | P.0314, C2B, chung cư Ecohome 2, Tân Xuân, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
13894 | Trần Xuân Toàn | 1989 | P.0314, C2B, chung cư Ecohome 2, Tân Xuân, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
13895 | Chử Thị Thùy Dương | 1990 | P.0314, C2B, chung cư Ecohome 2, Tân Xuân, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
13896 | Trần Tuấn Minh | 2017 | P.0314, C2B, chung cư Ecohome 2, Tân Xuân, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
13897 | Chử Mai Trang | 1986 | P.0314, C2B, chung cư Ecohome 2, Tân Xuân, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
13898 | Nguyễn Mai Diệp Anh | 2013 | P.0314, C2B, chung cư Ecohome 2, Tân Xuân, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
13899 | Nguyễn Mai Diệp Chi | 2011 | P.0314, C2B, chung cư Ecohome 2, Tân Xuân, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
13900 | Nguyễn Ngọc Huy | 1976 | P.503, nhà B2, làng quốc tế Thăng Long, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
13901 | Nguyễn Đăng Khôi | 2013 | P.503, nhà B2, làng quốc tế Thăng Long, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
13902 | Nguyễn Ngọc Linh | 2001 | P.503, nhà B2, làng quốc tế Thăng Long, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
13903 | Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh | 2003 | P.503, nhà B2, làng quốc tế Thăng Long, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
13904 | Nguyễn Quyết Chiến | 1949 | Số 77 Lương Thế Vinh, Trần Đăng Ninh, Tp.Nam Định |
13905 | Nguyễn Thị Kim Dung | 1949 | Số 77 Lương Thế Vinh, Trần Đăng Ninh, Tp.Nam Định |
13906 | Bùi Trọng Đức | 8/8/1976 | Số 47, ngách 102/44 Pháo đài Láng, Đống Đa, Hà Nội |
13907 | Lê Thị Hoàng Yến | 19/1/1980 | Số 47, ngách 102/44 Pháo đài Láng, Đống Đa, Hà Nội |
13908 | Bùi Trọng Đại | 6/7/2006 | Số 47, ngách 102/44 Pháo đài Láng, Đống Đa, Hà Nội |
13909 | Bùi Linh Đan | 12/3/2011 | Số 47, ngách 102/44 Pháo đài Láng, Đống Đa, Hà Nội |
13910 | Nguyễn Thị Yên | 1955 | P.308, tòa nhà Rice city, Nam Linh Đàm, Hà Nội |
13911 | Lê Hồng Quang | 12/12/1983 | P.308, tòa nhà Rice city, Nam Linh Đàm, Hà Nội |
13912 | Lê Trung Hiếu | 26/2/1993 | P.308, tòa nhà Rice city, Nam Linh Đàm, Hà Nội |
13913 | Nguyễn Quỳnh Kim | 22/11/1987 | P.308, tòa nhà Rice city, Nam Linh Đàm, Hà Nội |
13914 | Nguyễn Đức Nhi | 3/10/1962 | Mạch Kỳ, Hồng Dương, Thanh Oai, Hà Nội |
13915 | Đỗ Thị Bình | 12/6/1969 | Mạch Kỳ, Hồng Dương, Thanh Oai, Hà Nội |
13916 | Nguyễn Xuân Khoa | 14/10/1988 | Mạch Kỳ, Hồng Dương, Thanh Oai, Hà Nội |
13917 | Trần Thị Nội | 20/9/1988 | Mạch Kỳ, Hồng Dương, Thanh Oai, Hà Nội |
13918 | Nguyễn Ngọc Hân | 14/10/211 | Mạch Kỳ, Hồng Dương, Thanh Oai, Hà Nội |
13919 | Nguyễn Ngọc Diệp | 2/10/2013 | Mạch Kỳ, Hồng Dương, Thanh Oai, Hà Nội |
13920 | Nguyễn Xuân Lâm | 2015 | Mạch Kỳ, Hồng Dương, Thanh Oai, Hà Nội |
13921 | Nguyễn Xuân Khánh | 2016 | Mạch Kỳ, Hồng Dương, Thanh Oai, Hà Nội |
13922 | Hồ Hồng Thắm | 16/12/1988 | Đầm Trấu, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13923 | Lưu Đình Trưởng | 1970 | Xóm Đoàn Kết, Lâm Sơn, Hương Sơn, Hòa Bình |
13924 | Nguyễn Thị Thủy | 1973 | Xóm Đoàn Kết, Lâm Sơn, Hương Sơn, Hòa Bình |
13925 | Lưu Đình Thắng | 1992 | Xóm Đoàn Kết, Lâm Sơn, Hương Sơn, Hòa Bình |
13926 | Hà Thị Hiền | 1995 | Xóm Đoàn Kết, Lâm Sơn, Hương Sơn, Hòa Bình |
13927 | Lưu Thị Thanh | 1995 | Xóm Đoàn Kết, Lâm Sơn, Hương Sơn, Hòa Bình |
13928 | Vũ Mạnh Huy | 1995 | Xóm Đoàn Kết, Lâm Sơn, Hương Sơn, Hòa Bình |
13929 | Nguyễn Bá Thành | 1994 | Xóm Đoàn Kết, Lâm Sơn, Hương Sơn, Hòa Bình |
13930 | Vũ Thị Hệ | 1995 | Xóm Đoàn Kết, Lâm Sơn, Hương Sơn, Hòa Bình |
13931 | Tạ Thị Liễu | 25/9/1972 | Số 28, ngõ 467 Phạm Văn Đồng, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
13932 | Bùi Thị Phương Chi | 22/2/1997 | Số 28, ngõ 467 Phạm Văn Đồng, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
13933 | Bùi Huy Hoàng | 18/8/2001 | Số 28, ngõ 467 Phạm Văn Đồng, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
13934 | Trịnh Thị Ngần | 1950 | Yên Phú, Yên Mỹ, Hưng Yên |
13935 | Tạ Hữu Nhân | 1975 | Yên Phú, Yên Mỹ, Hưng Yên |
13936 | Nguyễn Duy Hảo | 1983 | Số 204 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội |
13937 | Vũ Mỹ Linh | 1987 | Số 204 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội |
13938 | Nguyễn Vũ Bảo Nhi | 2012 | Số 204 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội |
13939 | Nguyễn Giang Tuyết | 2013 | Số 204 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội |
13940 | Nguyễn Thiện Du | 1954 | Số 53, ngõ 262B Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
13941 | Ngô Thị Hòa | 1957 | Số 53, ngõ 262B Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
13942 | Vũ Ngọc Hải | 1958 | Hà Nội |
13943 | Trần Kim Anh | 1962 | Nga |
13944 | Vũ Ngọc Sơn | 1991 | Nga |
13945 | Trần Văn Khanh | 1956 | Số 350 Lê Đại Hành, P.Yên Thế, Tp.Pleiku, Gia Lai |
13946 | Phạm Thị Thắng | 29/4/1961 | Số 350 Lê Đại Hành, P.Yên Thế, Tp.Pleiku, Gia Lai |
13947 | Trần Thị Yến | 8/6/1958 | Số 14/18/43/ngõ 122 Đình Đông, Lê Chân, Hải Phòng |
13948 | Đặng Thị Thu Trang | 21/3/1991 | Số 14/18/43/ngõ 122 Đình Đông, Lê Chân, Hải Phòng |
13949 | Trần Hải Hà | 26/8/1985 | Số 20A, ngách 38/23 Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
13950 | Đặng Thanh Thúy | 2/9/1985 | Số 20A, ngách 38/23 Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
13951 | Trần Minh Triết | 1/5/2012 | Số 20A, ngách 38/23 Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
13952 | Trần Phúc Thùy Lâm | 31/1/2017 | Số 20A, ngách 38/23 Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
13953 | Trần Thị Hải Anh | 1994 | Số 350 Lê Đại Hành, Tp.Pleiku, Gia Lai |
13954 | Trần Thị Trình | 1931 | Số 152 Nguyễn Phúc Lai, Đống Đa, Hà Nội |
13955 | Arnand Gazeau | 1994 | Pháp |
13956 | Phạm Thị Thiêm | Số 20 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội | |
13957 | Đặng Văn Bắc | 19/5/1965 | |
13958 | Đặng Lan Hương | 14/8/1992 | |
13959 | Lương Xuân Hăng | 1959 | Số 85, tổ 12, P.Đằng Hải, Hải An, Hải Phòng |
13960 | Nguyễn Thị Hồng | 1966 | Số 85, tổ 12, P.Đằng Hải, Hải An, Hải Phòng |
13961 | Lương Xuân Hoàn | 1995 | Số 14A, ngõ 301 Trường Chinh, Hà Nội |
13962 | Đinh Đức Thành | 1982 | P.202, khu tập thể Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội |
13963 | Con bạn Mão | Hà Nội | |
13964 | Anh Đức | Hà Nội | |
13965 | Phan Ngọc Chiến | Hà Nội | |
13966 | 2 con bạn Nguyễn Thị Hương | Xóm Cầu Thành 1, Đại Từ, Thái Nguyên | |
13967 | Đỗ Thị Trà My | 18/03/2016 | Garden Gate, Phú Nhuận, HCM |
13968 | Em Doanh | 1988 | Bắc Ninh |
13969 | Minh Đức và cháu bé | ||
13970 | Phương Thảo và em bé | Hà Nội | |
13971 | Nguyễn Văn Thành | Thái Nguyên | |
13972 | Lưu Thị Tân | 1954 | |
13973 | Bố bạn Trường Văn Lương | ||
13974 | Đặng Văn Nhân | xóm Trung Kiên, Định Hóa, Thái Nguyên | |
13975 | Nguyễn Văn Khanh | 1976 | K17/12 Phan Thanh, Đà Nẵng |
13976 | Phượng Nguyễn | Quế Võ | |
13977 | Thúy Vân | số 1 ngõ 271 Lạc Long Quân, Hà Nội | |
13978 | Lý Phước Lâm | 1978 | Hòa Sơn, Thanh Khê, Đà Nẵng |
13979 | Thảo Ngô | Đà Nẵng | |
13980 | Tuệ Như | HCM | |
13981 | Lê Thị Thu Trang | Kim Lũ 1, Tuyên Hóa, Quảng Bình | |
13982 | Tuệ Vũ | Hà Nội | |
13983 | Nguyễn Thị Hằng | 1989 | Thủy Bằng, Thủy Dương, Huế |
13984 | Tâm An | ||
13985 | Em Khoa | ||
13986 | Võ Thị Ly | 1997 | Thủ Dầu Một, Bình Dương |
13987 | Đỗ Văn Hòa | 1938 | Cti1, Vĩnh Hoàng, Hà Nội |
13988 | Nguyễn Thị Nhàn | 1932 | 20 Hòe Nhai, Ba Đình, Hà Nội |
13989 | Nguyễn Thu Huyền | ||
13990 | Anh Minh | ||
13991 | Lương Thị Thúy Hà | 1976 | |
13992 | Nguyễn Đức Thành | Hà Nội | |
13993 | Ngô Lương Minh Văn và con | 1988 | HCM |
13994 | Ngô Thế Dũng | 1957 | HCM |
13995 | Nguyễn Phương Anh và gia đình | 1957 | |
13996 | Trần Công Anh | 1967 | Hà Nội |
13997 | Nguyễn Văn Tân | 1963 | Hòa Tiến, Đà Nẵng |
13998 | Bà Liên | 1943 | HCM |
13999 | Nhật Lệ và thai nhi | ||
14000 | Con ông Thanh Pham | 2003 | San Diego, California, Mỹ |
Home Danh sách Cầu an – Phóng sinh Trong Suốt