| STT | Tên người cầu an | Năm sinh | Nơi sinh |
|---|---|---|---|
| 14001 | Ngô Thị Thùy Dương | ||
| 14002 | Tâm Như | 1988 | Nha Trang |
| 14003 | Trần Thị Thu Hà | 1952 | |
| 14004 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2000 | Xóm 9, Nghi Diên, Nghi Lộc, Nghệ An |
| 14005 | Trần Nguyên Bảo Quốc Nam | 9/2/2018 | Kiên Giang |
| 14006 | Nguyễn Duy Cường | 1990 | |
| 14007 | Bùi Thị Sử | 27/05/1959 | |
| 14008 | Minh Khuê | Hà Nội | |
| 14009 | Pháp Hùng | Hà Nội | |
| 14010 | Võ Thị Lư | 1930 | Tứ Câu, Điện Bàn, Quảng Nam |
| 14011 | Minh Thu | Hà Nội | |
| 14012 | Nguyễn Đức Sơn | ||
| 14013 | Vũ Trâm | Hà Nội | |
| 14014 | Phan Thị Niềm | ||
| 14015 | Đỗ Thị Thu Hằng | 26/05/1986 | |
| 14016 | Trần Thị Thùy Dương | 1981 | Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
| 14017 | Trần Văn Cừ | ||
| 14018 | Dương Văn Hào | U21 đội tuyển Viettel | |
| 14019 | Nguyễn Thị Kỳ | 1994 | |
| 14020 | Quyên Quyên | 1986 | HCM |
| 14021 | Trịnh Thị Ngọc Trân | BV Nhi Đồng | |
| 14022 | Trương Thu Hương | ||
| 14023 | Nguyễn Thị Mỹ Huệ | 2004 | Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định |
| 14024 | Nhật Linh | HCM | |
| 14025 | Đỗ Thị Đường | ||
| 14026 | Lê Đức Anh | 30/06/1991 | |
| 14027 | Vũ Linh | Hà Nội | |
| 14028 | Nguyễn Văn Đỉnh | ||
| 14029 | Sir Ferguson | Anh | |
| 14030 | Huệ Phong | Hà Nội | |
| 14031 | Vũ Thư | Đà Nẵng | |
| 14032 | Đinh Hữu Tài | 2002 | |
| 14033 | Nguyễn Văn Tính | 1966 | Đắc Lý, Hà Nam |
| 14034 | Vũ Tùng | Hà Nội | |
| 14035 | Vũ Hạnh Nguyên | Đà Nẵng | |
| 14036 | Lê Phạm Thanh Tùng | 2017 | Ngõ 109 Âu Cơ |
| 14037 | Nguyễn Thùy Dương | 1992 | HCM |
| 14038 | Bùi Như Toán | 1978 | |
| 14039 | Thảo Linh | Hà Nội | |
| 14040 | Nguyễn Hương Giang | HCM | |
| 14041 | Lê Văn Luận | Hà Nội | |
| 14042 | Lê Trường Sơn | Trại Bom, Đồng Nai | |
| 14043 | Lê Đình Vy | 1992 | |
| 14044 | Hiền Hoàng Minh | Hà Nội | |
| 14045 | Chu Bảo Lâm | 28/03/2017 | Tiến Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình |
| 14046 | Hoàng Đình Mạnh | 5/4/1996 | Đăk Mil, Đăk Nông |
| 14047 | Nguyễn Ngọc Quyên | 2016 | |
| 14048 | Trần Kim Huynh | 1968 | |
| 14049 | Lê Thành Tường | 1964 | |
| 14050 | Bùi Lan Phương | 1986 | Mường Tè, Lai Châu |
| 14051 | Bùi Văn Bình | 1982 | Mường Tè, Lai Châu |
| 14052 | Bùi Quỳnh Anh | 2001 | Mường Tè, Lai Châu |
| 14053 | Adi | Hà Nội | |
| 14054 | Chị Tân và chồng con | ||
| 14055 | Nguyễn Diễm Thúy | 1991 | Q2, HCM |
| 14056 | Hồ Thị Linh | 1957 | Thôn 4A, Trà Vinh, Nam Trà My |
| 14057 | Lưu Thị Đào | 1960 | |
| 14058 | Minh Hương | HCM | |
| 14059 | Chill Nguyên | Đà Nẵng | |
| 14060 | Nguyễn Thị Hòa | 17/02/1990 | Thái Bình |
| 14061 | Tuệ Tâm | Hà Nội | |
| 14062 | Ông Minh bà Thuận anh Tuấn và vợ con |
Hà Nội | |
| 14063 | Bà Ba và cháu | xã Phú Lộc, Tân Phú, Đồng Nai | |
| 14064 | Anh Kim | ||
| 14065 | Hoàng Công Lương | Hòa Bình | |
| 14066 | Quang Huy | Hà Nội | |
| 14067 | Võ Đức Thiện | 1973 | Bình Minh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 14068 | Nguyễn Thị Bốn | 1937 | Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam |
| 14069 | Đào Ngọc Sơn | 1990 | Nam Định |
| 14070 | Trần Gia Hân | Hà Nội | |
| 14071 | Đỗ Phương Thanh | Hà Đông, Hà Nội | |
| 14072 | Võ Thị Thanh Tuyền | 1995 | Thạnh Xuân, Q12, HCM |
| 14073 | Nguyễn Thị Yên | 1953 | Bắc Ninh |
| 14074 | Nguyễn Hoàng Tùng | Châu Đốc, An Giang | |
| 14075 | Hồ Thị Hay | 1931 | BV Chấn Thương Chỉnh Hình |
| 14076 | Đặng Thị Chương | Thạch Hà, Hà Tĩnh | |
| 14077 | Thiều Hữu Hiệp | ||
| 14078 | Lý Đình Khánh | Nà Phạc, Quang Trọng | |
| 14079 | Triệu Thị Coi | Nà Phạc, Quang Trọng | |
| 14080 | Trần Thị Thanh | 1990 | Hợp Lý, Lý Nhân, Hà Nam |
| 14081 | Nguyễn Thị Điểm | Hợp Lý, Lý Nhân, Hà Nam | |
| 14082 | Chị Hiền cùng gia đình | ||
| 14083 | Vũ Thị Bến | 1947 | |
| 14084 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1994 | Thanh Hóa |
| 14085 | Nguyễn Mỹ Phương | 1985 | |
| 14086 | Lê Đức Tâm | 2017 | |
| 14087 | Đình Long | 1950 | HCM |
| 14088 | May Phạm | HCM | |
| 14089 | Huỳnh Thụy Tường Anh | 1986 | Châu Đốc, An Giang |
| 14090 | Nguyễn Văn Sơn | 1984 | Đốc Sư, Kỳ Sơn, Nghệ An |
| 14091 | Nguyễn Trung Kiên | 1955 | Yết Kiêu, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
| 14092 | Huỳnh Minh Hồng Phúc | 1987 | HCM |
| 14093 | Dương Văn Kha | 1980 | BV Bắc Thăng Long |
| 14094 | Phạm Thị Huyền Trang | 2001 | |
| 14095 | Trần Ngọc Hướng | 1959 | |
| 14096 | Đặng Thị Hợi | 2/26/1959 | Thôn Ngọc Hà, xã Xuân Giang, Sóc Sơn, Hà Nội |
| 14097 | Nguyễn Thị Lệ Thuỷ | 10/29/1983 | Thôn Ngọc Hà, xã Xuân Giang, Sóc Sơn, Hà Nội |
| 14098 | Nguyễn Thuỳ Linh | 5/19/1986 | Thôn Ngọc Hà, xã Xuân Giang, Sóc Sơn, Hà Nội |
| 14099 | Nguyễn Thị Tú Chinh | 7/7/1994 | Thôn Ngọc Hà, xã Xuân Giang, Sóc Sơn, Hà Nội |
| 14100 | Quách Hữu Tiến | 8/20/1982 | 5 Vạn Phúc, Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội |
| 14101 | Quách Hữu Phúc | 2/27/2009 | Thôn Ngọc Hà, xã Xuân Giang, Sóc Sơn, Hà Nội |
| 14102 | Quách Hữu Minh Đức | 3/29/2012 | Thôn Ngọc Hà, xã Xuân Giang, Sóc Sơn, Hà Nội |
| 14103 | Nguyễn Thuỳ Dương | 12/27/2008 | Thôn Ngọc Hà, xã Xuân Giang, Sóc Sơn, Hà Nội |
| 14104 | Nguyễn Hải Đăng | 2014 | Thôn Ngọc Hà, xã Xuân Giang, Sóc Sơn, Hà Nội |
| 14105 | Thân Thế Hùng | 9/22/1990 | Quang Thịnh, Lạng Giang, Bắc Giang |
| 14106 | Đồng Thị Tự | Quang Thịnh, Lạng Giang, Bắc Giang | |
| 14107 | Vương Anh Tú | 4/10/1976 | P502, T6, CT18 khu đô thị Việt Hưng, q Long Biên, Hà Nội |
| 14108 | Vương Phương Chúc | 2001 | P502, T6, CT18 khu đô thị Việt Hưng, q Long Biên, Hà Nội |
| 14109 | Vương Khánh Hiển | 2006 | P502, T6, CT18 khu đô thị Việt Hưng, q Long Biên, Hà Nội |
| 14110 | Phạm Lịch | 1990 | tp Hồ Chí Minh |
| 14111 | Nguyễn Quang Anh | 11/8/2009 | P.704 chung cư Bảo Sơn, ngõ 89 Lạc Long Quân, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 14112 | Nguyễn Phương Thuỷ | 7/15/2012 | P.704 chung cư Bảo Sơn, ngõ 89 Lạc Long Quân, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 14113 | Nguyễn Thị Phương Hảo | 7/4/1980 | P.704 chung cư Bảo Sơn, ngõ 89 Lạc Long Quân, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 14114 | Nguyễn Quang Hiếu | 5/23/1980 | P.704 chung cư Bảo Sơn, ngõ 89 Lạc Long Quân, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 14115 | Nguyễn Văn Vinh | 12/12/1952 | Số 7/29 Phan Châu Trinh, Sơn Tây, Hà Nội |
| 14116 | Lý Thị Hà Bắc | 8/26/1951 | Số 7/29 Phan Châu Trinh, Sơn Tây, Hà Nội |
| 14117 | Nguyễn Hồng Ân | 1973 | Ấp Sơn Quy B, xã Tân Trung, thị xã Gò Công, Tiền Giang |
| 14118 | Đặng Thị Hồng Phúc | 1974 | Ấp Sơn Quy B, xã Tân Trung, thị xã Gò Công, Tiền Giang |
| 14119 | Nguyễn Khánh Nhung | 11/7/2004 | Ấp Sơn Quy B, xã Tân Trung, thị xã Gò Công, Tiền Giang |
| 14120 | Nguyễn Hữu Ngọc | 1/11/2008 | Ấp Sơn Quy B, xã Tân Trung, thị xã Gò Công, Tiền Giang |
| 14121 | Nguyễn Hồng Nhật Long | 12/31/1996 | 77/5 Bắc Sơn, phường 11, Vũng Tàu |
| 14122 | Nguyễn Quốc Huy | 1993 | Hoài Nhơn, Bình Định |
| 14123 | Phạm Đức Mận | 1967 | K4, phường Hải Hoà, Móng Cái |
| 14124 | Phạm Thị Liều | 1968 | K4, phường Hải Hoà, Móng Cái |
| 14125 | Phạm Văn Hậu | 1990 | K4, phường Hải Hoà, Móng Cái |
| 14126 | Phạm Thị Phượng | 11/13/1992 | Hoành Bồ, Quảng Ninh |
| 14127 | Phạm Văn Đông | 5/9/1994 | Đội Cấn, Hà Nội |
| 14128 | Bùi Thị Hữu | 1947 | Đà Lạt |
| 14129 | Phan Bá Lạng | 6/13/1969 | phường Thanh Lộc, quận 12 |
| 14130 | Nguyễn Thị Oanh | 1971 | phường Thanh Lộc, quận 12 |
| 14131 | Phan Bá Cảng | 1990 | phường Thanh Lộc, quận 12 |
| 14132 | Nguyễn Thị Kỳ | 1995 | phường Thanh Lộc, quận 12 |
| 14133 | Phan Thị Thanh | 1993 | phường Thanh Lộc, quận 12 |
| 14134 | Đỗ Ngọc Đoan | 1997 | đường CMT8, quận 3 |
| 14135 | Phan Bá Lành | 1996 | Chung cư Mỹ Long, đường 18, Thủ Đức |
| 14136 | Lỳ Bá Lin | 1957 | Nha Trang |
| 14137 | Trần Thị Hoa | 1962 | Nha Trang |
| 14138 | Lý Thẩm | 1932 | Nha Trang |
| 14139 | Lý Bá Đạt | 1994 | Nha Trang |
| 14140 | Lý Thuỳ Trang | 1990 | Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
| 14141 | Nguyễn Quốc Hoan | ||
| 14142 | Lê Thị Xuyến | ||
| 14143 | Nguyễn Quốc Sử | ||
| 14144 | Đinh Trọng Phiêu | ||
| 14145 | Nguyễn Thị Đào | ||
| 14146 | Nguyễn Lê Thạch Hoàng | ||
| 14147 | Đinh Nguyễn Thuỳ Dương | ||
| 14148 | Chú Long | ||
| 14149 | Nguyễn Thị Mười | 1933 | Đa Phước, Cồn Tiên, An Giang |
| 14150 | Võ Thị Ảnh | 1930 | 323 Thủ Khoa Huân, phường B, Châu Đốc, An Giang |
| 14151 | Nguyễn Thj Tiếu | 1924 | 5 Lê Lợi, Di Linh, Lâm Đồng |
| 14152 | Đỗ Thị Lang | 1935 | Đà Lạt, Lâm Đồng |
| 14153 | Võ Văn Kiệt | 1961 | 323 Thủ Khoa Huân, phường B, Châu Đốc, An Giang |
| 14154 | Nguyễn Thị Kièu Oanh | 1962 | 323 Thủ Khoa Huân, phường B, Châu Đốc, An Giang |
| 14155 | Phạm Mai | 1955 | 5 Lê Lợi, Di Linh, Lâm Đồng |
| 14156 | Vân Hạnh | 1961 | 5 Lê Lợi, Di Linh, Lâm Đồng |
| 14157 | Võ Nhã Vy | 1986 | 323 Thủ Khoa Huân, phường B, Châu Đốc, An Giang |
| 14158 | Phạm Ngân Khánh | 2010 | 323 Thủ Khoa Huân, phường B, Châu Đốc, An Giang |
| 14159 | Phạm Công Huân | 1983 | tầng 10 chung cư Topaz Elite Cao Lỗ, q8, HCM |
| 14160 | Phạm Nhật Huy | 1988 | tầng 10 chung cư Topaz Elite Cao Lỗ, q8, HCM |
| 14161 | Võ Quang Phúc | 1994 | 323 Thủ Khoa Huân, phường B, Châu Đốc, An Giang |
| 14162 | Võ Phúc Đại | 1997 | Nguyễn Văn Cừ, Ninh Kiều, Cần Thơ |
| 14163 | Võ Văn Phát | 1955 | Vũng Tàu |
| 14164 | Huỳnh Thị Thu Thuỷ | Đinh Mùi | thôn Đông Khương 1, xã Điện Phương, huyện Điện bàn, Quảng Nam |
| 14165 | Hồ Thị Bích Liên | 9/24/1987 | thôn Đông Khương 1, xã Điện Phương, huyện Điện bàn, Quảng Nam |
| 14166 | Hồ Hiệp | 9/10/1990 | thôn Đông Khương 1, xã Điện Phương, huyện Điện bàn, Quảng Nam |
| 14167 | Hồ Văn Quốc | 2/8/2002 | thôn Đông Khương 1, xã Điện Phương, huyện Điện bàn, Quảng Nam |
| 14168 | Võ Thị Kim Liên | 6/22/1990 | xã Tam Hoà. huyện Núi Thành, Quảng Nam |
| 14169 | Hồ Ngọc Gia Bình | Bính Thân | xã Tam Hoà. huyện Núi Thành, Quảng Nam |
| 14170 | Lê Thị Hương Bình | 59 tuổi | Số 37 ngõ 2 Hàm Long, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 14171 | Nguyễn Trí Hùng | 59 tuổi | Số 37 ngõ 2 Hàm Long, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 14172 | Lê Thị Hương Trà | 53 tuổi | Số 37 ngõ 2 Hàm Long, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 14173 | Nguyễn Trí Sơn | 33 tuổi | Số 37 ngõ 2 Hàm Long, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 14174 | Lê Thị Hoài Linh | 24 tuổi | Số 37 ngõ 2 Hàm Long, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 14175 | Lê Thị Tuyết | 1959 | Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 14176 | Dương Văn Minh | 1962 | Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 14177 | Dương Văn Tưởng | 1990 | Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 14178 | Dương Lan Hương | 1992 | Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 14179 | Dương Tuyết Chinh | 2007 | Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 14180 | Dương Tuấn Tú | 2014 | Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 14181 | Dương Thị Quỳnh Nhi | 2017 | Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 14182 | Nguyễn Ngọc Hùng | 1961 | Số 72 ngõ 101 Lĩnh Nam, Hà Nội |
| 14183 | Nguyễn Thị Minh | 1956 | Số 72 ngõ 101 Lĩnh Nam, Hà Nội |
| 14184 | Nguyễn Thị Mai | 1953 | Số 34 ngõ 199/64 Vĩnh Hưng, Hà Nội |
| 14185 | Phạm Văn Giao | 1950 | Số 34 ngõ 199/64 Vĩnh Hưng, Hà Nội |
| 14186 | Phạm Văn Long | 1978 | Số 34 ngõ 199/64 Vĩnh Hưng, Hà Nội |
| 14187 | Phạm Văn Phong | 1981 | Số 34 ngõ 199/64 Vĩnh Hưng, Hà Nội |
| 14188 | Hà Thị Lan | 1979 | Số 34 ngõ 199/64 Vĩnh Hưng, Hà Nội |
| 14189 | Bùi Thị Ngọc | 1987 | Số 34 ngõ 199/64 Vĩnh Hưng, Hà Nội |
| 14190 | Phạm Trần Nghĩa | 2008 | Số 34 ngõ 199/64 Vĩnh Hưng, Hà Nội |
| 14191 | Phạm Thị Lan Phương | 2012 | Số 34 ngõ 199/64 Vĩnh Hưng, Hà Nội |
| 14192 | Nguyễn Thị Mai Xuân | 83 tuổi | Số 1/27/357 Bạch Mai, Hà Nội |
| 14193 | Hoàng Xuân Chiến | 50 tuổi | Số 1/27/357 Bạch Mai, Hà Nội |
| 14194 | Vũ Mai Anh | 43 tuổi | Số 1/27/357 Bạch Mai, Hà Nội |
| 14195 | Hoàng Xuân Mạnh | 21 tuổi | Số 1/27/357 Bạch Mai, Hà Nội |
| 14196 | Nguyễn Văn Hải | 1958 | Ngõ Thống Nhất, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
| 14197 | Nguyễn Văn Hải | 1959 | Ngõ Thống Nhất, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
| 14198 | Nguyễn Văn Quân | 1982 | Ngõ Thống Nhất, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
| 14199 | Nguyễn Văn Tuấn | 1985 | Ngõ Thống Nhất, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
| 14200 | Nguyễn Thị Phương | 1988 | Ngõ Thống Nhất, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
| 14201 | Chu Thị Thu Hường | 1984 | Ngõ Thống Nhất, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
| 14202 | Nguyễn Thị Học | 1986 | Ngõ Thống Nhất, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
| 14203 | Nguyễn Minh Ngọc | 2008 | Ngõ Thống Nhất, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
| 14204 | Nguyễn Trí Đặng | 2012 | Ngõ Thống Nhất, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
| 14205 | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | Ngõ Thống Nhất, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
| 14206 | Nguyễn Ngọc Anh | 2015 | Ngõ Thống Nhất, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
| 14207 | Chu Văn Tấp | 1981 | P3, 0701 Times city, 458 Minh Khai, Hà Nội |
| 14208 | Chu Trần An | 2006 | P3, 0701 Times city, 458 Minh Khai, Hà Nội |
| 14209 | Chu Trần Yến Nhi | 2009 | P3, 0701 Times city, 458 Minh Khai, Hà Nội |
| 14210 | Trần Thị Lan Anh | 1982 | P3, 0701 Times city, 458 Minh Khai, Hà Nội |
| 14211 | Trần Xuân Lực | 1957 | Nam Thanh, Nam Trực, Nam Định |
| 14212 | Phạm Thị Thanh Bắc | 1961 | Nam Thanh, Nam Trực, Nam Định |
| 14213 | Chu Đình Thịnh | Nam Thắng, Nam Trực, Nam Định | |
| 14214 | Trần Thị Mỹ | Nam Thắng, Nam Trực, Nam Định | |
| 14215 | Nguyễn Đình Thanh | 1946 | Số 15, ngách 22, ngõ 105 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14216 | Hà Thị Đan | 1952 | Số 15, ngách 22, ngõ 105 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14217 | Nguyễn Thị Lý | 1947 | Số A88, lô nhà vườn, khu đô thị Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
| 14218 | Đàm Minh Quang | 2003 | Số A88, lô nhà vườn, khu đô thị Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
| 14219 | Đàm Minh Quân | 2006 | Số A88, lô nhà vườn, khu đô thị Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
| 14220 | Đàm Quang Hưng | 1975 | Số A88, lô nhà vườn, khu đô thị Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
| 14221 | Nguyễn Thị Thu Nga | 1977 | Số A88, lô nhà vườn, khu đô thị Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
| 14222 | Nguyễn Thị Hiến | 15/6/1961 | Khu 3, Phú Ninh, Sóc Sơn, Hà Nội |
| 14223 | Đồng Lâm Sơn | 1982 | Khu 3, Phú Ninh, Sóc Sơn, Hà Nội |
| 14224 | Lương Thị Ánh | 1982 | Khu 3, Phú Ninh, Sóc Sơn, Hà Nội |
| 14225 | Đồng Hải Lâm | 2007 | Khu 3, Phú Ninh, Sóc Sơn, Hà Nội |
| 14226 | Đồng Hải Vân | 2014 | Khu 3, Phú Ninh, Sóc Sơn, Hà Nội |
| 14227 | Phạm Thị Minh Tân | 3/11/1958 | Số 11B, ngõ 567 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14228 | Tống Diệu Quỳnh | 29/4/1990 | Số 11B, ngõ 567 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14229 | Tống Khánh Linh | 30/11/1995 | Số 11B, ngõ 567 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14230 | Nguyễn Danh Trung | 1968 | Xóm Đồng, Chu Quyến, Chu Minh, Ba Vì, Hà Nội |
| 14231 | Nguyễn Danh Việt | 2/6/1992 | Xóm Đồng, Chu Quyến, Chu Minh, Ba Vì, Hà Nội |
| 14232 | Nguyễn Danh Ngọc | 1994 | Xóm Đồng, Chu Quyến, Chu Minh, Ba Vì, Hà Nội |
| 14233 | Nguyễn Thị Huệ | 1945 | Xóm 1, Thư Lâu, Nguyên Lý, Lý Nhân, Hà Nam |
| 14234 | Nguyễn Thị Chuật | 1955 | Xóm 1, Thư Lâu, Nguyên Lý, Lý Nhân, Hà Nam |
| 14235 | Trần Xuân Soạn | 1955 | Số 7, ngách 297/60 Trần Cung, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14236 | Trần Tiến Thành | 1982 | Số 7, ngách 297/60 Trần Cung, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14237 | Đỗ Thu Hiền | 1984 | Số 7, ngách 297/60 Trần Cung, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14238 | Trần Đỗ Quang Minh | 2009 | Số 7, ngách 297/60 Trần Cung, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14239 | Trần Đỗ Minh Phương | 2011 | Số 7, ngách 297/60 Trần Cung, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14240 | Nguyễn Văn Lên | 12/12/1955 | Số 6, tổ 11A, Vân Cơ, Việt Trì, Phú Thọ |
| 14241 | Vũ Thị Tâm | 18/3/1961 | Số 6, tổ 11A, Vân Cơ, Việt Trì, Phú Thọ |
| 14242 | Nguyễn Thành Long | 3/6/1986 | Số 6, tổ 11A, Vân Cơ, Việt Trì, Phú Thọ |
| 14243 | Nguyễn Nguyệt Minh | 1990 | Số 6, tổ 11A, Vân Cơ, Việt Trì, Phú Thọ |
| 14244 | Nguyễn Minh Hoàng | 29/9/2015 | Số 6, tổ 11A, Vân Cơ, Việt Trì, Phú Thọ |
| 14245 | Nguyễn Thị Phương Nhung | 17/10/1990 | P.403, số 54, ngõ 295 Bạch Mai, Hà Nội |
| 14246 | Đào Mạnh Hùng | 24/11/1985 | Số 3, ngách 16/512 La Thành, Hà Nội |
| 14247 | Trần Thị Tâm | 16/2/1974 | Đông Tân, Tp.Thanh Hóa |
| 14248 | Lưu Đình Nhân | 1971 | Đông Tân, Tp.Thanh Hóa |
| 14249 | Trần Văn Can | ||
| 14250 | Lê Phú Sang | 1994 | Nga Sơn, Thanh Hóa |
| 14251 | Đồng Thanh Công | 1993 | Cà Mau |
| 14252 | Vũ Đình Đạt | 1996 | Thái Bình |
| 14253 | Đỗ Thị Hồng Vân | 1990 | Hài Phòng |
| 14254 | Nguyễn Thị Mai Hương | 1993 | Số 7, ngõ 79 Nguyễn Chí Thanh, Hà Nội |
| 14255 | Nguyễn Thế Hùng | 1968 | Số 7, ngõ 79 Nguyễn Chí Thanh, Hà Nội |
| 14256 | Nguyễn Đức Trí | 2010 | Số 7, ngõ 79 Nguyễn Chí Thanh, Hà Nội |
| 14257 | Lưu Thị Thanh Hà | 1971 | Số 7, ngõ 79 Nguyễn Chí Thanh, Hà Nội |
| 14258 | Nguyễn Trà My | 1996 | Số 7, ngõ 79 Nguyễn Chí Thanh, Hà Nội |
| 14259 | Nguyễn Minh Uyên | 2008 | Số 7, ngõ 79 Nguyễn Chí Thanh, Hà Nội |
| 14260 | Ngô Thị Minh Hòa | 1965 | Số 332 Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiến, Hà Nội |
| 14261 | Phạm Công Anh | 1994 | Số 332 Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiến, Hà Nội |
| 14262 | Phạm Thị Hồng Hạnh | 1989 | Số 332 Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiến, Hà Nội |
| 14263 | Nguyễn Thị Tường Vân | 1935 | Số 22A Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 14264 | Ngô Quang Hùng | 1962 | Số 22A Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 14265 | Ngô Thị Minh Hằng | 1968 | Giảng Võ, Hà Nội |
| 14266 | Nguyễn Tuấn Khanh | 1957 | Nhà 101, C22, ngõ 35 Mai Động, Hà Nội |
| 14267 | Nguyễn Thị Phương | 1957 | Nhà 101, C22, ngõ 35 Mai Động, Hà Nội |
| 14268 | Trương Thị Sản | 1939 | Tử Lạc, Minh Tân, Kinh Môn, Hải Dương |
| 14269 | Trịnh Thị Du | 1946 | Số 8, ngách 426/48 Đường Láng, Đống Đa, Hà Nội |
| 14270 | Đỗ Thị Bích | 1948 | Vĩnh Tuy, Hà Nội |
| 14271 | Hoàng Thiết Lũy | 1988 | Long Biên, Hà Nội |
| 14272 | Lưu Thị Ngọc Bích | 1983 | Số 669 La Thành, Thành Công, Ba Đình, Hà Nội |
| 14273 | Lưu Quang Vinh | 1943 | Số 669 La Thành, Thành Công, Ba Đình, Hà Nội |
| 14274 | Lê Thị Ái | 1943 | Số 669 La Thành, Thành Công, Ba Đình, Hà Nội |
| 14275 | Lưu Hồng Giang | 1976 | Số 32, ngõ 555, ngách 515/13 Hoàng Hoa Thám, Hà Nội |
| 14276 | Nguyễn Tiến Minh | 1976 | Số 32, ngõ 555, ngách 515/13 Hoàng Hoa Thám, Hà Nội |
| 14277 | Nguyễn Phương Thảo | 2009 | Số 32, ngõ 555, ngách 515/13 Hoàng Hoa Thám, Hà Nội |
| 14278 | Nguyễn Minh Đạt | 2011 | Số 32, ngõ 555, ngách 515/13 Hoàng Hoa Thám, Hà Nội |
| 14279 | Trần Ngọc Trâm | 1982 | Số 1706 chung cư 25 Tân Mai, Hà Nội |
| 14280 | Lê Đức Minh | 2007 | Số 1706 chung cư 25 Tân Mai, Hà Nội |
| 14281 | Lê Đức Hùng | 2012 | Số 1706 chung cư 25 Tân Mai, Hà Nội |
| 14282 | Lê Vinh | 1936 | Số 286 Giáp Bát, Hà Nội |
| 14283 | Tạ Thị Nhiều | 1972 | Số 28, ngõ 467 Phạm Văn Đồng, Yên Mỹ, Hưng Yên |
| 14284 | Nguyễn Văn Quân | 1966 | Kim Bảng, Hà Nam |
| 14285 | Lê Thị Hồng | 1967 | Kim Bảng, Hà Nam |
| 14286 | Nguyễn Văn Thân | 1987 | Kim Bảng, Hà Nam |
| 14287 | Nguyễn Văn Quý | 1989 | Kim Bảng, Hà Nam |
| 14288 | Nguyễn Thị Nhung | 1993 | Kim Bảng, Hà Nam |
| 14289 | Phạm Thị Phương | 1957 | Vĩnh Tuy, Bình Giang, Hải Dương |
| 14290 | Trần Văn Lệ | 1955 | Vĩnh Tuy, Bình Giang, Hải Dương |
| 14291 | Phạm Ngọc Mười | 1971 | Số 101, A2, ngõ 105 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
| 14292 | Trần Thu Hằng | 1978 | Số 101, A2, ngõ 105 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
| 14293 | Phạm Hoàng Minh Châu | 2004 | Số 101, A2, ngõ 105 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
| 14294 | Phạm Minh Tâm | 2010 | Số 101, A2, ngõ 105 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
| 14295 | Phạm Ngọc Kỳ | Hồng An, Hưng Hà, Thái Bình | |
| 14296 | Hoàng Thị Xuân | Hồng An, Hưng Hà, Thái Bình | |
| 14297 | Nguyễn Thị Chi | 1975 | Đội 9, xã Liên Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình |
| 14298 | Nguyễn Thanh Vương | 1973 | Đội 9, xã Liên Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình |
| 14299 | Nguyễn Thảo Bá | 1993 | Đội 9, xã Liên Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình |
| 14300 | Nguyễn Thị Vĩ Dạ | 1995 | Đội 9, xã Liên Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình |
| 14301 | Nguyễn Việt Tin | 2016 | Đội 9, xã Liên Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình |
| 14302 | Hoàng Quốc Việt | 1958 | Tp.Sơn La |
| 14303 | Nguyễn Thị Nga | 1965 | Tp.Sơn La |
| 14304 | Hoàng Anh Đức | 1987 | Hà Nội |
| 14305 | Hoàng Thái Nhiên | 2015 | Hà Nội |
| 14306 | Trần Thị Hạt | 1960 | Hà Nội |
| 14307 | Kiều Hà Linh | 2009 | Hà Nội |
| 14308 | Kiều Hà Phương | 2015 | Hà Nội |
| 14309 | Đặng Thị Thu | 1966 | Hạ Long, Quảng Ninh |
| 14310 | Đặng Đức Hoàn | 1938 | Hạ Long, Quảng Ninh |
| 14311 | Đinh Thị Thạch | 1941 | Hạ Long, Quảng Ninh |
| 14312 | Đặng Thị Ngọc | 1974 | Hạ Long, Quảng Ninh |
| 14313 | Đặng Thị Nga | 1976 | Hạ Long, Quảng Ninh |
| 14314 | Đặng Đức Cường | 1980 | Hạ Long, Quảng Ninh |
| 14315 | Hoàng Văn Cầu | 1967 | Số 2008 khu chung cư Kinh Đô, ngõ 102 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội |
| 14316 | Nguyễn Thị Châu Hà | 1975 | Số 2008 khu chung cư Kinh Đô, ngõ 102 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội |
| 14317 | Hoàng Quang Minh | 2000 | Số 2008 khu chung cư Kinh Đô, ngõ 102 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội |
| 14318 | Hoàng Đăng Dương | 2008 | Số 2008 khu chung cư Kinh Đô, ngõ 102 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội |
| 14319 | Nguyễn Thiết Chu | 1938 | Số 54, ngách 25, ngõ 102 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội |
| 14320 | Hoàng Thị Hồng | 1946 | Số 54, ngách 25, ngõ 102 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội |
| 14321 | Nguyễn Hoàng Hải | 1978 | Số 54, ngách 25, ngõ 102 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội |
| 14322 | Lê Thị Thu | 1988 | Số 54, ngách 25, ngõ 102 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội |
| 14323 | Nguyễn Hoàng Kim Ngân | 2014 | Số 54, ngách 25, ngõ 102 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội |
| 14324 | Nguyễn Quang Thịnh | 1964 | Số 2016, khu chung cư Kinh Đô, ngõ 102 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội |
| 14325 | Nguyễn Thị Châu Hương | 1971 | Số 2016, khu chung cư Kinh Đô, ngõ 102 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội |
| 14326 | Nguyễn Quang Tú | 1993 | Số 2016, khu chung cư Kinh Đô, ngõ 102 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội |
| 14327 | Nguyễn Châu Anh | 2011 | Số 2016, khu chung cư Kinh Đô, ngõ 102 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội |
| 14328 | Vũ Thị Gái | 10/6/1933 | Số 2, ngách 16/11 tổ dân phố Thượng Cát 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14329 | Nguyễn Văn Bình | 24/10/1973 | Số 2, ngách 16/11 tổ dân phố Thượng Cát 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14330 | Nguyễn Văn Long | 29/9/1996 | Số 2, ngách 16/11 tổ dân phố Thượng Cát 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14331 | Nguyễn Khánh Tùng | 18/12/2009 | Số 2, ngách 16/11 tổ dân phố Thượng Cát 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14332 | Nguyễn Văn Tiến | 3/12/1978 | Số 12, ngõ Đúc Tiền, P.Nam Ngạn, Tp.Thanh Hóa |
| 14333 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 20/4/1971 | Số 17 Nam Cường, Cổ Nhuế 1, Hà Nội |
| 14334 | Hoàng Việt Long | 12/2/2013 | Số 55 Trương Công Giai, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 14335 | Nguyễn Thùy Trang | P.1209A chung cư Hòa Bình Green, 376 Đường Bưởi, Ba Đình, Hà Nội | |
| 14336 | Nguyễn Quang Anh | P.1202A chung cư Hòa Bình Green, 376 Đường Bưởi, Ba Đình, Hà Nội | |
| 14337 | Lê Thị Mười | 8/8/1970 | Số 113, Xóm Mới, Quảng Thọ, Sầm Sơn, Thanh Hóa |
| 14338 | Đặng Thùy Dung | 7/10/2000 | Số 113, Xóm Mới, Quảng Thọ, Sầm Sơn, Thanh Hóa |
| 14339 | Nguyễn Văn Vũ | 7/7/1991 | Thôn 4 Thống Nhất, Quảng Vinh, Sầm Sơn, Thanh Hóa |
| 14340 | Nguyễn Thị Thanh Hải | 18/8/1992 | Số 2212, tòa CT1, The Pride, Lê Văn Lương, Hà Nội |
| 14341 | Nguyễn Thị Vĩnh | 13/7/1948 | Số 7, ngõ 11 Tây Hồ, Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14342 | Nguyễn Văn Tường | 1953 | Số 47 Phạm Nhật Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 14343 | Nguyễn Diệu Hương | 1992 | Số 11, ngõ 195 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
| 14344 | Vũ Đỗ Toàn | 1986 | Số 11, ngõ 195 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
| 14345 | Vũ Trí Kiên | 2012 | Số 11, ngõ 195 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
| 14346 | Nguyễn Thị Thùy Anh | 1979 | Ngõ 275 Âu Cơ, Hà Nội |
| 14347 | Vũ Đức Ngải | 1970 | Tân Sơn, Kim Bảng, Hà Nam |
| 14348 | Nguyễn Thị Hoa | 1972 | Tân Sơn, Kim Bảng, Hà Nam |
| 14349 | Vũ Thị Mỹ Hảo | 25/9/1994 | Tân Sơn, Kim Bảng, Hà Nam |
| 14350 | Vũ Thị Hoài | 1/6/1994 | Tân Sơn, Kim Bảng, Hà Nam |
| 14351 | Vũ Thị Hậu | 10/5/1994 | Tân Sơn, Kim Bảng, Hà Nam |
| 14352 | Nguyễn Thị Nỏ | Tân Sơn, Kim Bảng, Hà Nam | |
| 14353 | Nguyễn Thị Vân | 25/5/1996 | Tân Sơn, Kim Bảng, Hà Nam |
| 14354 | Vũ Thị Hiền | 6/2/1996 | Đại Phú, Kim Bảng, Hà Nam |
| 14355 | Nguyễn Quang Tiến | 2/8/1996 | Tân Sơn, Kim Bảng, Hà Nam |
| 14356 | Phan Quyết Thắng | 23/6/1996 | Tân Sơn, Kim Bảng, Hà Nam |
| 14357 | Lương Thục Trinh | 24/3/1996 | Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 14358 | Nguyễn Thị Nhung | 16/5/1996 | Hà Nội |
| 14359 | Kiều Thúy Bình | 17/10/1996 | Hà Nội |
| 14360 | Đinh Thị Trà | Tân Sơn, Kim Bảng, Hà Nam | |
| 14361 | Bạch Lan Phương | 18/10/1996 | Tượng Lĩnh, Kim Bảng, Hà Nam |
| 14362 | Vũ Thị Hậu | 10/5/1996 | Kim Bảng, Hà Nam |
| 14363 | Lô Minh Ánh | 7/7/1998 | Nghĩa Hội, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 14364 | Lô Thị Hợi | 7/7/1947 | Nghĩa Hội, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 14365 | Lương Bá Viện | 12/12/1969 | Nghĩa Hội, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 14366 | Ngân Thị Thương | 13/5/1974 | Nghĩa Hội, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 14367 | Lương Sơn Bải | 20/5/2008 | Nghĩa Hội, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 14368 | Lương Thục Trinh | 6/2/1996 | Nghĩa Hội, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 14369 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 5/10/1996 | Thị trấn Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 14370 | Phạm Thị Quỳnh Trang | 29/9/1997 | Tp.Vinh, Nghệ An |
| 14371 | Kiều Thùy Bình | 17/10/1996 | Ba Vì, Hà Nội |
| 14372 | Nguyễn Thị Nhung | 16/5/1996 | Tây Tựu, Hà Nội |
| 14373 | Cao Minh Hạnh | 1987 | P.1408 chung cư An Bình, 521 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14374 | Đào Duy Thuần | 1989 | P.1408 chung cư An Bình, 521 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14375 | Đào Duy Dương | 2014 | P.1408 chung cư An Bình, 521 Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14376 | Đào Duy Tính | 1966 | Xóm Bàng, Yên Nhân, Mê Linh, Hà Nội |
| 14377 | Ngô Thị Toan | 1966 | Xóm Bàng, Yên Nhân, Mê Linh, Hà Nội |
| 14378 | Đào Duy Tân | 1991 | Xóm Bàng, Yên Nhân, Mê Linh, Hà Nội |
| 14379 | Ngô Thùy Linh | 1994 | Xóm Bàng, Yên Nhân, Mê Linh, Hà Nội |
| 14380 | Đào Duy Minh | 2018 | Xóm Bàng, Yên Nhân, Mê Linh, Hà Nội |
| 14381 | Trần Quang Huy | 1991 | Yên Nhân, Mê Linh, Hà Nội |
| 14382 | Nguyễn Thị Sánh | 1961 | Xóm Ngôi, Chu Minh, Ba Vì, Hà Nội |
| 14383 | Chu Thị Thảo | 1987 | Hu Trong, An Hùng, Văn Lãng, Lạng Sơn |
| 14384 | Nguyễn Thị Yên | 18/5/1961 | Số 20, ngõ 141 Lê Văn Hiến, Q.Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14385 | Cao Xuân Thiều | 19/4/1954 | Số 20, ngõ 141 Lê Văn Hiến, Q.Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14386 | Cao Phương Thảo | 3/2/1985 | Số 20, ngõ 141 Lê Văn Hiến, Q.Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14387 | Lê Thị Nhì | 1940 | Thịnh Đán, Tp.Thái Nguyên |
| 14388 | Cao Hoàng Nguyên | 1977 | Tầng 14, chung cư 671 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội |
| 14389 | Nguyễn Thị Mai Hương | 1978 | Tầng 14, chung cư 671 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội |
| 14390 | Cao Hoàng Ngân | 2006 | Tầng 14, chung cư 671 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội |
| 14391 | Cao Phan Hưng | 2012 | Tầng 14, chung cư 671 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội |
| 14392 | Nguyễn Tiến Đại | 1966 | Thịnh Đán, Tp.Thái Nguyên |
| 14393 | Cao Văn Thiệu | 1944 | Thanh Nhàn, Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
| 14394 | Vũ Trung Tiến | 2/9/1977 | Đông Minh, Tiền Hải, Thái Bình |
| 14395 | Phùng Thị Hương | 1978 | Đông Minh, Tiền Hải, Thái Bình |
| 14396 | Vũ Thị Thu Hiền | 2000 | Đông Minh, Tiền Hải, Thái Bình |
| 14397 | Vũ Như Quỳnh | 2009 | Đông Minh, Tiền Hải, Thái Bình |
| 14398 | Đỗ Thị Phượng | 1934 | Số 10, ngách 33, ngõ 42 Xuân Đỉnh, Xuân Tảo, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14399 | Nguyễn Tiến Hiếu | 1990 | Số 10, ngách 33, ngõ 42 Xuân Đỉnh, Xuân Tảo, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14400 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 1987 | Số 10, ngách 33, ngõ 42 Xuân Đỉnh, Xuân Tảo, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14401 | Văn Thùy Linh | 1994 | Số 10, ngách 33, ngõ 42 Xuân Đỉnh, Xuân Tảo, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14402 | Đồng Quách Hùng | 1986 | Số 10, ngách 33, ngõ 42 Xuân Đỉnh, Xuân Tảo, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14403 | Nguyễn Quỳnh Châu | 2015 | Số 10, ngách 33, ngõ 42 Xuân Đỉnh, Xuân Tảo, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14404 | Đồng Quách Dũng | 2014 | Số 10, ngách 33, ngõ 42 Xuân Đỉnh, Xuân Tảo, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14405 | Nguyễn Thị Lý | 1955 | Số 10, ngách 33, ngõ 42 Xuân Đỉnh, Xuân Tảo, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14406 | Lê Hoài Nam | 24/10/1981 | Số 30 Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 14407 | Nguyễn Thị Thúy Hà | 15/11/1981 | Số 30 Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 14408 | Lê Minh Châu | 24/1/2008 | Số 30 Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 14409 | Lê Giang Châu | 19/1/2013 | Số 30 Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 14410 | Bùi Thị Quang | 24/10/1959 | Số 30 Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 14411 | Nguyễn Văn Luân | 21/8/1956 | Số 30 Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 14412 | Nguyễn Việt Hùng | 16/11/1982 | Số 30 Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 14413 | Phan Thế Triết | 1934 | P.1812 chung cư OCT2 Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 14414 | Phan Thế Trung | 2015 | P.1812 chung cư OCT2 Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 14415 | Phan Phương Chi | 2007 | P.1812 chung cư OCT2 Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 14416 | Đặng Vũ Thế Trường | 1980 | 20 ngõ 31 Xuân Diệu, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14417 | Trương Tiến Hiếu | 1990 | đường Xóm Gia, thôn Mạc, Tứ Kỳ, Hải Dương |
| 14418 | Trương Tiến Thảo | 1988 | đường Xóm Gia, thôn Mạc, Tứ Kỳ, Hải Dương |
| 14419 | Nguyễn Quang Anh | 2009 | P.504 chung cư Bảo Sơn, ngõ 89 Lạc Long Quân, Hà Nội |
| 14420 | Nguyễn Phương Thuỷ | 2012 | P.504 chung cư Bảo Sơn, ngõ 89 Lạc Long Quân, Hà Nội |
| 14421 | Nguyễn Thị Phương Hảo | 1980 | P.504 chung cư Bảo Sơn, ngõ 89 Lạc Long Quân, Hà Nội |
| 14422 | Nguyễn Quang Hiếu | 1980 | P.504 chung cư Bảo Sơn, ngõ 89 Lạc Long Quân, Hà Nội |
| 14423 | Nguyễn Văn Vịnh | 1952 | Số 7/29 khu tập thể cấp 3 Sơn Tây, Hà Nội |
| 14424 | Lý Thị Hà Bắc | 1951 | Số 7/29 khu tập thể cấp 3 Sơn Tây, Hà Nội |
| 14425 | Cao Thị Túy | 7/61 Vũ Chí Thắng, Lê Chân, Hải Phòng | |
| 14426 | Trần Văn Châu | 7/61 Vũ Chí Thắng, Lê Chân, Hải Phòng | |
| 14427 | Cao Đức Thoan | 1957 | 7/61 Vũ Chí Thắng, Lê Chân, Hải Phòng |
| 14428 | Trần Thị Nho | 1960 | 7/61 Vũ Chí Thắng, Lê Chân, Hải Phòng |
| 14429 | Cao Phương Thảo | 1987 | 7/61 Vũ Chí Thắng, Lê Chân, Hải Phòng |
| 14430 | Trần Ngọc Anh | Hà Nội | |
| 14431 | Lê Ngọc Phương Uyên | 1980 | |
| 14432 | Trần Văn Hoàng | HCM | |
| 14433 | anh Quý | HCM | |
| 14434 | anh Huy | HCM | |
| 14435 | Trần Hoàng Anh (Nhí) | 2009 | Vình Lộc, Bình Chánh, HCM |
| 14436 | Dương Văn Nguyên | 1950 | Tổ 4, P.Quyết Tâm, Sơn La |
| 14437 | Minh Loan | 1988 | Ngô Quyền, Đà Nẵng |
| 14438 | Phạm Thị Mai Xuân | 1991 | Cần Thơ |
| 14439 | Cao Thanh Hương | 1984 | Hà Nội |
| 14440 | Lê Thị Dung | 18/03/1988 | TL27, Thạnh Lộc, HCM |
| 14441 | Chu Hồng Mai | 1991 | Hà Nội |
| 14442 | Nguyễn Văn Tùng | 1991 | |
| 14443 | Krisz-tof | 1983 | Ba Lan |
| 14444 | Đậu Thành Trung | 1986 | Nghệ An |
| 14445 | Nguyễn Quang Huy | ||
| 14446 | Nguyễn Phương Nam | 7/8/2003 | 449 Nguyễn TamTrinh, Hà Nội |
| 14447 | Trần Thị Hoàn | 1994 | |
| 14448 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 1991 | |
| 14449 | Thành Phát | 2012 | Ấp Bắc, Châu Thành, Tây Ninh |
| 14450 | Phạm Thị Huyến | ||
| 14451 | Đỗ Quang Tiến | ||
| 14452 | Trần Thanh Mỵ & gia đình | ấp Cây Gòn, Cầu Kè, Trà Vinh | |
| 14453 | Lê Thanh Hương và thai nhi | số 16 Hàng Giấy, Hoàn Kiếm, Hà Nội | |
| 14454 | Cổ Tấn Phát | 16/05/2018 | |
| 14455 | Lương Văn Hanh | 2015 | |
| 14456 | Đỗ Thị Đường | 1943 | |
| 14457 | Lê Đức Anh | ||
| 14458 | Nguyễn Văn Bồi | 1929 | |
| 14459 | Châu Thanh Bình | 1987 | ngõ 228 Đội Cấn, Hà Nội |
| 14460 | mẹ bạn Trương Lê Yên | ||
| 14461 | Vũ Thị Nam Liên | 1938 | |
| 14462 | Phạm Phú Quý | 2017 | Hà Tĩnh |
| 14463 | mẹ bạn Hoàng Khánh Ly | ||
| 14464 | Lý Liên Kiệt | Trung Quốc | |
| 14465 | Vũ Duyên | Đà Nẵng | |
| 14466 | Việt Anh | 7/5/2018 | |
| 14467 | Thu Thảo | Sán Dìu, Tam Đảo, Vĩnh Phúc | |
| 14468 | Nguyễn Hữu Ba | 1947 | |
| 14469 | Đỗ Thị Thu Hạ | 1993 | |
| 14470 | Gia Hưng | ||
| 14471 | Lê Ngọc Thùy | Hà Nội | |
| 14472 | Trần Thị Lượt | 1927 | Hồng Phong, Đông Thọ, Thái Bình |
| 14473 | Nguyễn Văn Lân | 19/10/2005 | Vĩnh Trung, Đại Áng, Hà Nội |
| 14474 | Trần Quang Uẩn | 1949 | Đồng Dưa, Hà Đông, Hà Nội |
| 14475 | Nguyễn Việt Toàn | 1980 | Bình Thạnh, HCM |
| 14476 | chị Hoa | ||
| 14477 | Vũ Minh Thắng | 1955 | Gò Vấp, HCM |
| 14478 | Nguyễn Đức Anh | 1991 | |
| 14479 | Lê Thế Anh | 1997 | |
| 14480 | Nguyễn Việt Dũng và vợ | 1989 | |
| 14481 | Nguyễn Gia Quyền | 1989 | |
| 14482 | Nhữ Văn Nhân | 1995 | |
| 14483 | em Thỏ | ||
| 14484 | Mai Công Tuân | Bắc Cạn | |
| 14485 | Vũ Mỹ Ngọc | HCM | |
| 14486 | Trần Nguyễn Phương Quỳnh | 1990 | Q12, HCM |
| 14487 | Nguyễn Xuân Ký | ||
| 14488 | Hoàng Thi Trà | Thái Cao, Tiên Phong, Thái Nguyên | |
| 14489 | Lê Văn Ca | An Hòa, Tuy Phước, Bình Định | |
| 14490 | Trần Thị Nở | An Hòa, Tuy Phước, Bình Định | |
| 14491 | Trần Tân | ||
| 14492 | Nguyễn Thanh Nhàn | 16/10/1990 | Tứ Hạ, Huế |
| 14493 | Nhật Hằng | Hà Nội | |
| 14494 | Ngọc Hà | ||
| 14495 | bạn An | ||
| 14496 | Đàm Thị Huệ và con | 1993 | |
| 14497 | em Sara | Nguyễn Đức Cảnh, Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 14498 | Nam Hà | 22/05/2018 | Hà Nội |
| 14499 | bạn Linh | Hà Nội | |
| 14500 | Ngạc Tấn Lâm | ||
| 14501 | Tôn Thúy Quyền | THPT Võ Văn Kiệt, Phước Long | |
| 14502 | Nguyễn Hiền Nhi | ||
| 14503 | Trần Thị Minh | 1940 | BV Việt Tiệp |
| 14504 | Minh Phong | Hà Nội | |
| 14505 | Nguyễn Ngân | HCM | |
| 14506 | Nhật Minh | 2007 | |
| 14507 | Thái Tường Vân | B18, Thăng Long, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | |
| 14508 | Nguyễn Quốc Bình | B18, Thăng Long, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | |
| 14509 | Nguyễn Thị Diễn | ||
| 14510 | Hồng Nguyên Thanh | Hà Nội | |
| 14511 | Lê Thị Trang | 1969 | Bình Thuận |
| 14512 | Đỗ Thị Bé | 1949 | |
| 14513 | Tuệ Tâm Mạnh Mẽ | ||
| 14514 | bạn Thịnh | 1983 | BV Bạch Mai |
| 14515 | Lương Hoàng Phúc An | 2017 | |
| 14516 | Nguyễn Thị Tính | 1965 | |
| 14517 | Nguyen Van Huan | 1940 | |
| 14518 | Maya & mẹ Yến | ||
| 14519 | Hồ Nhật An | ||
| 14520 | bố cô Hương | ||
| 14521 | Vũ Văn Chiến | 1949 | Tử Dương, Thường Tín, Hà Nội |
| 14522 | Nguyễn Gia An | 5/10/2015 | KTT Bộ Giao Thông Vận Tải, Hà Nội |
| 14523 | em Nga | Thái Nguyên | |
| 14524 | Hà Thị Dã | 1936 | Trần Đăng Ninh, Nam Định |
| 14525 | Đỗ Thị Trà My | 18/03/2016 | CC Garden Gate, Phú Nhuận |
| 14526 | Thiên An | HCM | |
| 14527 | Đỗ Lan Oanh | 1936 | Hoàng Hoa Thám, Hà Nội |
| 14528 | Vũ Hà Phương và thai nhi | ||
| 14529 | Đặng Thị Thùy Tiên | Diễn Châu, Nghệ An | |
| 14530 | Diệp Anh Dũng | 8/20/1962 | 276/31/51 Thống Nhất, p16, Gò Vấp |
| 14531 | Trịnh Phương | 6/13/1968 | 276/31/51 Thống Nhất, p16, Gò Vấp |
| 14532 | Bùi Khả My | 1/3/2013 | 276/31/51 Thống Nhất, p16, Gò Vấp |
| 14533 | Bùi Tấn Chức | 4/25/1982 | 276/31/51 Thống Nhất, p16, Gò Vấp |
| 14534 | Diệp Phương Uyên | 7/23/1988 | 276/31/51 Thống Nhất, p16, Gò Vấp |
| 14535 | Lê Phương Dung | 5/21/1987 | 305 Thống Nhất, p16, Gò Vấp |
| 14536 | Nguyễn Kinh Quyền | 12/25/1943 | 69 ngõ Quan Thổ 3 |
| 14537 | Nguyễn Tú Quyên | 5/12/1976 | 69 ngõ Quan Thổ 3 |
| 14538 | Trần Trung Hiếu | 4/11/1981 | P15, tầng 12A, toà P5, khu đô thị Parkhill, 13 ngõ 25 Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN |
| 14539 | Nguyễn Thu Hồng | 8/31/1983 | P15, tầng 12A, toà P5, khu đô thị Parkhill, 13 ngõ 25 Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN |
| 14540 | Trần Ngọc Diệp | 11/21/2014 | P15, tầng 12A, toà P5, khu đô thị Parkhill, 13 ngõ 25 Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN |
| 14541 | Trần Quang Trung | 10/10/1950 | P4, tầng 10, toà P5, KĐT Timecity, 458 NTMK, Hai Bà Trưng, HN |
| 14542 | Phạm Thị Kim Nhung | 2/25/1959 | P4, tầng 10, toà P5, KĐT Timecity, 458 NTMK, Hai Bà Trưng, HN |
| 14543 | Nguyễn Văn Sơn | 12/22/1951 | 580 Trương Định, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 14544 | Lê Thị Thanh | 6/26/1955 | 580 Trương Định, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 14545 | Hoàng Long | 3/28/2004 | 580 Trương Định, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 14546 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 8/18/1978 | 580 Trương Định, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 14547 | Phùng Thị Ngoan | 1931 | 576 Trương Định, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 14548 | Tôn Nữ Thục Khanh | 8/19/1971 | Oslo, Na Uy |
| 14549 | Tôn Thất Sơn | 1939 | Oslo, Na Uy |
| 14550 | Đoàn Văn Thành | 1956 | 352 Ngô Quyền, Đà Nẵng |
| 14551 | Tôn Nữ Tâm Hảo | 1957 | 352 Ngô Quyền, Đà Nẵng |
| 14552 | Đoàn Tuấn Đức | 1988 | New York |
| 14553 | Đoàn Tôn Vân Anh | 1982 | Sài Gòn |
| 14554 | Nguyễn Quang Dũng | 1982 | Sài Gòn |
| 14555 | Phan Tôn Tuệ Minh | 1973 | Sài Gòn |
| 14556 | Mai Quỳnh Nhâm | 11/14/1964 | Đội 3, Liêm Hải, Trực Ninh, Nam ĐỊnh |
| 14557 | Nguyễn Thị Liên | 4/1/1967 | Đội 3, Liêm Hải, Trực Ninh, Nam ĐỊnh |
| 14558 | Mai Thị Phượng | 4/15/1992 | Hàn Quốc |
| 14559 | Nguyễn Tiến Tuấn | 7/23/1992 | |
| 14560 | Nguyễn Thị Lục | 1927 | Đội 9, Trực Ninh, Nam ĐỊnh |
| 14561 | Nguyễn Tuấn Đạt | 3/12/1992 | 72 Yên Ninh, Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội |
| 14562 | Nguyễn Công Hiển | 6/16/1960 | 72 Yên Ninh, Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội |
| 14563 | Nguyễn Ngọc Dung | 5/3/1958 | 72 Yên Ninh, Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội |
| 14564 | Khương Thị Kiều Oanh | 8/4/1997 | 36, ngõ 31/28 Nguyễn Cao, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 14565 | Nguyễn Ngọc Hiền | 10/1/1989 | 66 Trấn Vũ, Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội |
| 14566 | Nguyễn Hồng Phúc | 9/24/1987 | 66 Trấn Vũ, Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội |
| 14567 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 9/17/2015 | 66 Trấn Vũ, Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội |
| 14568 | Nguyễn Thị Hồng Quang | 9/17/2015 | 66 Trấn Vũ, Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội |
| 14569 | Khương Văn Hùng | 6/10/1974 | thôn Hồng Tiến, xã Thượng Ấm, huyện Dơn Dương, Tuyên Quang |
| 14570 | Khương Thị Quỳnh Anh | 5/1/2004 | thôn Hồng Tiến, xã Thượng Ấm, huyện Dơn Dương, Tuyên Quang |
| 14571 | Khương Minh Dũng | 4/4/2008 | thôn Hồng Tiến, xã Thượng Ấm, huyện Dơn Dương, Tuyên Quang |
| 14572 | Hồ Anh Dũng | 1955 | Việt Trì, Phú Thọ |
| 14573 | Võ Đức Thiêu | 1969 | Bình Minh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 14574 | Nguyễn Tuấn Trung | 11/1983 | Hà Nội |
| 14575 | Nguyễn Tuấn Minh | 11/2017 | Hà Nội |
| 14576 | Nguyễn Thị Mai | 3/1988 | Hà Nội |
| 14577 | Nguyễn Văn Tiến | Bắc Giang | |
| 14578 | Nguyễn Thị Tú | Bắc Giang | |
| 14579 | Nguyễn Thị Thu Trang | BV Phụ Sản Trung Ương | |
| 14580 | Nguyễn Thanh Sơn | 11/4/1983 | |
| 14581 | Nguyễn Thị Tân | 7/10/1955 | |
| 14582 | Nguyễn Chính | 17/8/1946 | |
| 14583 | Đặng Ngọc Thiên Bảo | 5/10/2009 | |
| 14584 | Đặng Khánh Hà | 4/10/2012 | |
| 14585 | Nguyễn Thị Mỹ Khánh | 2/9/1990 | |
| 14586 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 1/2/1980 | |
| 14587 | Phan Thị Bé | 1929 | |
| 14588 | Đặng Ngọc Minh | 1/9/1979 | |
| 14589 | Phạm Văn Vương | 1958 | Thôn Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm, Hà Nam |
| 14590 | Lương Thị Vụ | 1957 | Thôn Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm, Hà Nam |
| 14591 | Phạm Thế Trinh | 1984 | Thôn Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm, Hà Nam |
| 14592 | Dương Văn Mừng | 1957 | tổ 34, phường Yên Thịnh, Yên Bái |
| 14593 | Lê Thị Thu | 1959 | tổ 34, phường Yên Thịnh, Yên Bái |
| 14594 | Dương Thị Thu Huyền | 1982 | tổ 34, phường Yên Thịnh, Yên Bái |
| 14595 | Lê Đại Dương | 2003 | tổ 34, phường Yên Thịnh, Yên Bái |
| 14596 | Phạm Thế Trình | 1984 | P17, số 499 ngõ 68 Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14597 | Dương Thị Thuý Hằng | 1984 | P17, số 499 ngõ 68 Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14598 | Phạm Đức Kiên | 2013 | P17, số 499 ngõ 68 Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14599 | Phạm Thanh Sơn | 2015 | P17, số 499 ngõ 68 Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14600 | Đào Văn Đảng | 1953 | Tân Thành, Bà Rịa, Vũng Tàu |
| 14601 | Lưu Thị Nhu | 1953 | Tân Thành, Bà Rịa, Vũng Tàu |
| 14602 | Nguyễn Thị Huệ | 1958 | Bố Trạch, Quảng Bình |
| 14603 | Đào Văn Quý | 1978 | Tân Thành, Bà Rịa, Vũng Tàu |
| 14604 | Đào Văn Quỳnh | 1980 | Tân Thành, Bà Rịa, Vũng Tàu |
| 14605 | Đào Văn Quynh | 1982 | Tân Thành, Bà Rịa, Vũng Tàu |
| 14606 | Đào Thị Thơm | 1989 | Bà Rịa, Vũng Tàu |
| 14607 | Trần Văn Hải | 1982 | Gò Vấp, tp Hồ Chí Minh |
| 14608 | Đào Thị Hương | 1984 | Gò Vấp, tp Hồ Chí Minh |
| 14609 | Trần Hải Phong | 2011 | Gò Vấp, tp Hồ Chí Minh |
| 14610 | Trần Hải Nam | 2013 | Gò Vấp, tp Hồ Chí Minh |
| 14611 | Trần Văn An | 1978 | Gò Vấp, tp Hồ Chí Minh |
| 14612 | Văn Thị Thuỷ | 1985 | Gò Vấp, tp Hồ Chí Minh |
| 14613 | Trần Thuỳ Mai Trang | 2008 | Gò Vấp, tp Hồ Chí Minh |
| 14614 | Hoàng Thị Hiền | 1982 | Bà Rịa, Vũng Tàu |
| 14615 | Nguyễn Thị Duyên | 1994 | Bà Rịa, Vũng Tàu |
| 14616 | Lê Thị Hùng | 7/27/1934 | 38, đường 2/9, Đà Nẵng |
| 14617 | Huỳnh Ngọc Hổ | 7/25/1936 | 38, đường 2/9, Đà Nẵng |
| 14618 | Võ Trung Thành | 2/2/1959 | 709 Tôn Đức Thắng, Đà Nẵng |
| 14619 | Huỳnh Ngọc Diễm Mai | 11/16/1954 | 709 Tôn Đức Thắng, Đà Nẵng |
| 14620 | Võ Hà Hải Như | 12/10/1989 | 273/29/23i Nguyễn Văn Đậu, p11, q Bình Thạnh, HCM |
| 14621 | Hoàng Long | 1988 | Tp HCM |
| 14622 | Anh Thương | Hà Nội | |
| 14623 | Phùng Thị Ban | 72 tuổi | Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội |
| 14624 | Đỗ Thị Thảo | 1983 | Royal City, Hà Nội |
| 14625 | Nguyễn Thị Thu Hà | Bính Dần | 36/37 Nguyễn Hiền, p4, q3, tp HCM |
| 14626 | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | Mậu Thìn | 36/37 Nguyễn Hiền, p4, q3, tp HCM |
| 14627 | Lê Văn Nghĩa | Ấp Bắc 2, xã Hoà Long, Bà Rịa, Vũng Tàu | |
| 14628 | Nguyễn Thị Thuận | Ấp Bắc 2, xã Hoà Long, Bà Rịa, Vũng Tàu | |
| 14629 | Lê Thị Kim Hiền | Ấp Bắc 2, xã Hoà Long, Bà Rịa, Vũng Tàu | |
| 14630 | Lê Thị Hằng | Ấp Bắc 2, xã Hoà Long, Bà Rịa, Vũng Tàu | |
| 14631 | Lê Thị Kim Quỳnh | 9/15/1984 | 780/37L Bình Giã, p11, Vũng Tàu |
| 14632 | Nguyễn Xuân Trường | 4/22/1982 | 780/37L Bình Giã, p11, Vũng Tàu |
| 14633 | Nguyễn Thế Bình | 10/11/2007 | 780/37L Bình Giã, p11, Vũng Tàu |
| 14634 | Nguyễn Thế An | 780/37L Bình Giã, p11, Vũng Tàu | |
| 14635 | Lê Thị Hà | Đội 3, thôn Tam Hương, xã Phú Thuỷ, huyện Lê Thuỷ, Quảng Bình | |
| 14636 | Nguyễn Ngọc Trâm | 21 tuổi | quận Hóc Môn |
| 14637 | Nguyễn Hữu Phúc | 46 tuổi | tỉnh Vĩnh Long, tp Vĩnh Long |
| 14638 | Phan Tuyết Thu | 51 tuổi | tỉnh Vĩnh Long, tp Vĩnh Long |
| 14639 | Nguyễn Cẩm Tú | 19 tuổi | tỉnh Vĩnh Long, tp Vĩnh Long |
| 14640 | Hồ Nguyễn Minh Nhật | 2000 | 34/1H Nguyễn Văn Lương, p16, Gò Vấp |
| 14641 | Hồ Tuấn | 1969 | 34/1H Nguyễn Văn Lương, p16, Gò Vấp |
| 14642 | Nguyễn Thị Hồng | 1940 | 34/1H Nguyễn Văn Lương, p16, Gò Vấp |
| 14643 | Nguyễn Thị Hồng Hà | 1971 | 34/1H Nguyễn Văn Lương, p16, Gò Vấp |
| 14644 | Hồ Nguyễn Gia Hân | 2004 | 34/1H Nguyễn Văn Lương, p16, Gò Vấp |
| 14645 | Trương Kỳ Hà | 24/10/Kỷ Sửu | |
| 14646 | Hoàng Thanh Tùng | 18/2/Giáp Thân | |
| 14647 | Nguyễn Thị Ánh | 95/11 Bắc Hải, p15, q 10 | |
| 14648 | Lê Thị Tuyết Nga | 9A, Phú Hoà, p7, Tân Bình | |
| 14649 | Lê Quang Sanh | 9A, Phú Hoà, p7, Tân Bình | |
| 14650 | Lê Thanh Thuý | 69, đường số 9 Phạm Hùng, Bình Chánh | |
| 14651 | Hoàng Lê Anh Thư | 69, đường số 9 Phạm Hùng, Bình Chánh | |
| 14652 | Hoàng Lê Anh Khuê | 69, đường số 9 Phạm Hùng, Bình Chánh | |
| 14653 | Lê Thị Ngọt | 69, đường số 9 Phạm Hùng, Bình Chánh | |
| 14654 | Lê Thanh Song | 53A Văn Côi, tân Bình | |
| 14655 | Nguyễn Bích Loan | 11/25/1957 | 6 Thuốc Bắc, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 14656 | Nguyễn Việt Dũng | 4/6/1987 | 6 Thuốc Bắc, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 14657 | Quyền Tú Anh | 1/19/1988 | 6 Thuốc Bắc, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 14658 | Nguyễn Bảo Hân | 4/15/2014 | 6 Thuốc Bắc, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 14659 | Bùi Tuấn Anh | 2/11/1973 | 34G Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 14660 | Nguyễn Bích Hường | 10/23/1981 | 34G Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 14661 | Bùi Quốc Anh | 4/28/2005 | 34G Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 14662 | Bùi Việt Anh | 6/12/2007 | 41 Hàng Đào, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 14663 | Quyền Ngọc Cường | 12/23/1957 | 41 Hàng Đào, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 14664 | Đỗ Kim Loan | 5/1/1963 | 41 Hàng Đào, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 14665 | Quyền Anh Tú | 8/31/1993 | 41 Hàng Đào, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 14666 | Lã Bảo Nam | 4/13/2015 | 41 Hàng Đào, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 14667 | Nguyễn Đỗ Tài | 7/2/1967 | 14, ngõ 213 Giáp Nhất, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 14668 | Nguyễn Thị Hôi | 8/9/1963 | 14, ngõ 213 Giáp Nhất, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 14669 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 1/22/1993 | 14, ngõ 213 Giáp Nhất, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 14670 | Nguyễn Hồng Anh | 4/5/1994 | 14, ngõ 213 Giáp Nhất, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 14671 | Nguyễn Trung Kiên | 1/15/2003 | 14, ngõ 213 Giáp Nhất, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 14672 | Đỗ Văn Vũ | 1962 | R2B, Royal City, 72 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 14673 | Nguyễn Thị Phương | 1962 | R2B, Royal City, 72 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 14674 | Đỗ Phương Thảo | 1996 | R2B, Royal City, 72 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 14675 | Hà Yến Chi | 8/13/1995 | tổ 4, p Thinh Đán, Thái Nguyên |
| 14676 | Đỗ Gia Huy | 10/29/2017 | tổ 4, p Tân Thịnh, Thái Nguyên |
| 14677 | Nguyễn Thị Ninh | 8/26/1968 | tổ 10, thị trấn Trại Cau, huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
| 14678 | Đỗ Minh Chiểu | 9/25/1966 | tổ 10, thị trấn Trại Cau, huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
| 14679 | Đỗ Thị Thuỳ Ly | 5/16/1992 | thị trấn Trại Cau, huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
| 14680 | Vũ Bảo Vy | 12/13/2011 | thị trấn Trại Cau, huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
| 14681 | Nguyễn Thị Mai | 5/6/1958 | 8, ngõ 213, Giáp Nhất, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 14682 | ĐInh Quang Huy | 8/16/1997 | 8, ngõ 213, Giáp Nhất, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 14683 | Đức Thị Thoan | 5/20/1977 | 18D Yên Phúc, Hà Đông, Hà Nội |
| 14684 | Trần Ngọc Hoà | 8/4/1967 | 18D Yên Phúc, Hà Đông, Hà Nội |
| 14685 | Trần Anh Quang | 10/13/1998 | 18D Yên Phúc, Hà Đông, Hà Nội |
| 14686 | Trần Đức Huy | 1/4/2003 | 18D Yên Phúc, Hà Đông, Hà Nội |
| 14687 | Trần Khánh Linh | 10/27/2013 | 18D Yên Phúc, Hà Đông, Hà Nội |
| 14688 | Vũ Văn Sơn | 7/15/1983 | p1048ct12c Kim Văn, Kim Lũ, Đại Kim, Hoàng Mai, HN |
| 14689 | Phạm Thị Thu Hiền | 10/26/1985 | p1048ct12c Kim Văn, Kim Lũ, Đại Kim, Hoàng Mai, HN |
| 14690 | Vũ Huy Khôi | 10/9/2012 | p1048ct12c Kim Văn, Kim Lũ, Đại Kim, Hoàng Mai, HN |
| 14691 | Vũ Tuấn Kiệt | 8/19/2015 | p1048ct12c Kim Văn, Kim Lũ, Đại Kim, Hoàng Mai, HN |
| 14692 | Nguyễn Việt Cường | 31/7/1972 | Số 101 ngách 291/42 Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 14693 | Nguyễn Tường Chi | 5/11/1975 | Số 101 ngách 291/42 Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 14694 | Nguyễn Thu An | 13/7/1999 | Số 101 ngách 291/42 Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 14695 | Nguyễn An Khanh | 28/6/2003 | Số 101 ngách 291/42 Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 14696 | Nguyễn Văn Tính | 2/9/1939 | Số 101 ngách 291/42 Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 14697 | Nguyễn Hoàng Sơn | 9/1/1972 | P202 K11A TT Bách Khoa, Hà Nội |
| 14698 | Trần Thị Xuân Tình | 22/5/1971 | P202 K11A TT Bách Khoa, Hà Nội |
| 14699 | Nguyễn Hoàng Nam | 15/8/2001 | P202 K11A TT Bách Khoa, Hà Nội |
| 14700 | Nguyễn Xuân Thủy | 13/7/2010 | P202 K11A TT Bách Khoa, Hà Nội |
| 14701 | Nguyễn Đức Lộc | 23/8/1981 | P1611 CT36A Định Công, Hà Nội |
| 14702 | Đinh Thị Hằng | 3/7/1985 | P1611 CT36A Định Công, Hà Nội |
| 14703 | Nguyễn Đức Khánh | 15/11/2012 | P1611 CT36A Định Công, Hà Nội |
| 14704 | Nguyễn Trí Đức | 6/5/2014 | P1611 CT36A Định Công, Hà Nội |
| 14705 | Nguyễn Văn Truy | 1/1/1945 | Số 6 ngõ 214 Thụy Khê, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14706 | Ngô Việt Vân | 1/5/1948 | Số 6 ngõ 214 Thụy Khê, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14707 | Nguyễn Hoàng Tùng | 3/5/1974 | Số 6 ngõ 214 Thụy Khê, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14708 | Hoàng Thị Thu Hằng | 20/9/1983 | Số 6 ngõ 214 Thụy Khê, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14709 | Nguyễn Minh Sơn | 30/4/2015 | Số 6 ngõ 214 Thụy Khê, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14710 | Đặng Lộc Thọ | 1962 | |
| 14711 | Nguyễn Huy Đức | 1958 | |
| 14712 | Đỗ Thị Minh Chính | 1963 | |
| 14713 | Nguyễn Thị Xuân Cảnh | 1990 | Đà Nẵng |
| 14714 | Vũ Thị Thanh Bình | 1980 | Số 185, A19, tập thể Mai Hương, Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 14715 | Tạ Vũ Dũng | 2004 | Số 185, A19, tập thể Mai Hương, Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 14716 | Đàm Huy Chiến | 1950 | Kim Tỉnh, Trung Thành, Phổ Yên, Thái Nguyên |
| 14717 | Nguyễn Thị Kim | 1959 | Kim Tỉnh, Trung Thành, Phổ Yên, Thái Nguyên |
| 14718 | Đàm Xuân Hòa | 1976 | Kim Tỉnh, Trung Thành, Phổ Yên, Thái Nguyên |
| 14719 | Đoàn Như Tâm | 1976 | Tp.Hồ Chí Minh |
| 14720 | Đàm Thị Lực | 5/8/1983 | Số 7, ngách 205/200 tổ dân phố Xuân Nhang 1, P.Xuân Đỉnh, Q.Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14721 | Đàm Thị Nhung | 1987 | Kim Tỉnh, Trung Thành, Phổ Yên, Thái Nguyên |
| 14722 | Đàm Thị Thu | 1989 | Kim Tỉnh, Trung Thành, Phổ Yên, Thái Nguyên |
| 14723 | Đàm Xuân Hoàng | Kim Tỉnh, Trung Thành, Phổ Yên, Thái Nguyên | |
| 14724 | Đàm Minh Ngọc | Tp.Hồ Chí Minh | |
| 14725 | Trần Thắng | 26/9/1965 | |
| 14726 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 26/9/1963 | |
| 14727 | Trần Bích Ngọc | 11/11/1986 | |
| 14728 | Trần Linh Trang | 9/6/1994 | |
| 14729 | Trần Việt Phương | 1985 | P.412, Nơ 4 Pháp Vân, Tứ Hiệp, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 14730 | Nguyễn Thị Hương | 1986 | P.412, Nơ 4 Pháp Vân, Tứ Hiệp, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 14731 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1988 | Trần Đăng Ninh, Nam Định |
| 14732 | Vi Văn Hùng | 5.3.1987 | Liên bang Đức |
| 14733 | Phạm Văn Hảo | 17/9/1974 | P.311B, tổ 26 Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 14734 | Pham Thị Hải Hằng | 31/1/1974 | P.311B, tổ 26 Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 14735 | Phạm Việt Hà | 5/1/2001 | P.311B, tổ 26 Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 14736 | Phạm Bảo Ngọc | 20/6/2010 | P.311B, tổ 26 Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 14737 | Trần Tiến Thành | 1987 | Tổ 30, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 14738 | Nguyễn Thùy Linh | 1994 | Tổ 30, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 14739 | Lê Bá Tiến | 1961 | Thôn Bình Xuân, Thụy Xuân, Thái Thụy, Thái Bình |
| 14740 | Hà Thị Chen | 1960 | Thôn Bình Xuân, Thụy Xuân, Thái Thụy, Thái Bình |
| 14741 | Lê Bá Thao | 1983 | Thôn Bình Xuân, Thụy Xuân, Thái Thụy, Thái Bình |
| 14742 | Lê Thị Hồng Diền | 1985 | Thôn Bình Xuân, Thụy Xuân, Thái Thụy, Thái Bình |
| 14743 | Lê Thị Diên | 1994 | Thôn Bình Xuân, Thụy Xuân, Thái Thụy, Thái Bình |
| 14744 | Hoàng Thị Kim Lưu | 1984 | Thôn Bình Xuân, Thụy Xuân, Thái Thụy, Thái Bình |
| 14745 | Lê Hồng Anh | 2008 | Thôn Bình Xuân, Thụy Xuân, Thái Thụy, Thái Bình |
| 14746 | Lê Trí Đức | 2011 | Thôn Bình Xuân, Thụy Xuân, Thái Thụy, Thái Bình |
| 14747 | Bùi Thị Lan | 1970 | Thôn Mỹ Tiên, Bột Xuyên, Mỹ Đức, Hà Nội |
| 14748 | Nguyễn Lương Hòa | 1954 | KTT 5B Hoàng Hoa Thám, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14749 | Phạm Thị Hiền | 1987 | KTT 5B Hoàng Hoa Thám, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14750 | Phạm Gia Hân | 2012 | KTT 5B Hoàng Hoa Thám, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14751 | Nguyễn Trọng Bình An | 2017 | KTT 5B Hoàng Hoa Thám, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14752 | Nguyễn Bảo Phương | 2016 | KTT 5B Hoàng Hoa Thám, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14753 | Vũ Ngọc Dự | 1957 | CHLB Đức |
| 14754 | Phùng Văn Cường | 1990 | Đội 4, An Thế, Nguyên Giáp, Hải Dương |
| 14755 | Phùng Văn Lý | 1966 | Đội 4, An Thế, Nguyên Giáp, Hải Dương |
| 14756 | Phùng Văn Định | 1966 | Đội 4, An Thế, Nguyên Giáp, Hải Dương |
| 14757 | Đỗ Thị Phương | 24/11/1978 | Số 2, ngách 39, ngõ 75 Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 14758 | Nguyễn Thị Hà Nhi | 20/11/2007 | Số 2, ngách 39, ngõ 75 Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 14759 | Nguyễn Trọng Hữu | 1964 | Chiềng Sơn, Mộc Châu, Sơn La |
| 14760 | Nguyễn Thị Linh | 1966 | Chiềng Sơn, Mộc Châu, Sơn La |
| 14761 | Nguyễn Thị Hương | 1965 | Chiềng Sơn, Mộc Châu, Sơn La |
| 14762 | Nguyễn Hữu Trường | 1951 | Số 15, ngõ 9, ngách 9/24 Trần Quốc Hoàn, Hà Nội |
| 14763 | Nguyễn Thị Minh Châu | 1959 | Số 15, ngõ 9, ngách 9/24 Trần Quốc Hoàn, Hà Nội |
| 14764 | Nguyễn Nhật Minh | 1990 | Số 15, ngõ 9, ngách 9/24 Trần Quốc Hoàn, Hà Nội |
| 14765 | Phạm Lan Anh | 1989 | Số 15, ngõ 9, ngách 9/24 Trần Quốc Hoàn, Hà Nội |
| 14766 | Nguyễn Nhật Nam | 2016 | Số 15, ngõ 9, ngách 9/24 Trần Quốc Hoàn, Hà Nội |
| 14767 | Vũ Đăng Đức | 1951 | Số 46, ngõ 94 Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội |
| 14768 | Nguyễn Thị Hoàng Bích | 1957 | Số 46, ngõ 94 Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội |
| 14769 | Vũ Đăng Cường | 1980 | Số 46, ngõ 94 Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội |
| 14770 | Vũ Đăng Hải Anh | 2005 | Số 46, ngõ 94 Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội |
| 14771 | Vũ Đăng Hải Nam | 2009 | Số 46, ngõ 94 Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội |
| 14772 | Chị Hà | 1984 | Số 46, ngõ 94 Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội |
| 14773 | Nguyễn Văn Hưng | 1966 | Thôn 4, Thống Nhất, Quảng Vinh, Sầm Sơn, Thanh Hóa |
| 14774 | Lê Thị Xuyên | 1968 | Thôn 4, Thống Nhất, Quảng Vinh, Sầm Sơn, Thanh Hóa |
| 14775 | Nguyễn Thị Thu Trang | 2004 | Thôn 4, Thống Nhất, Quảng Vinh, Sầm Sơn, Thanh Hóa |
| 14776 | Nguyễn Thị Chanh | 1942 | Thôn 4, Thống Nhất, Quảng Vinh, Sầm Sơn, Thanh Hóa |
| 14777 | Nguyễn Thị Hiền | 1990 | CT7A. KĐT Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội |
| 14778 | Nguyễn Hoàng Thanh | 1989 | CT7A. KĐT Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội |
| 14779 | Nguyễn Thu Phương | 2014 | CT7A. KĐT Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội |
| 14780 | Nguyễn Văn Thắng | 1978 | Chung cư C2, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội |
| 14781 | Hoàng Hải Hằng | 1985 | Chung cư C2, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội |
| 14782 | Nguyễn Đức Thành | 1952 | P.201, nhà 19T3 Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội |
| 14783 | Nguyễn Thị Xứng | 1953 | P.201, nhà 19T3 Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội |
| 14784 | Nguyễn Thị Nga | 25/2/1982 | P.201, nhà 19T3 Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội |
| 14785 | Nguyễn Minh Phương | 17/6/1980 | P.201, nhà 19T3 Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội |
| 14786 | Bùi Thu Thủy | 29/10/1978 | P.201, nhà 19T3 Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội |
| 14787 | Nguyễn Minh Thủy Tiên | 2005 | P.201, nhà 19T3 Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội |
| 14788 | Nguyễn Minh Duy | 29/10/2008 | P.201, nhà 19T3 Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội |
| 14789 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 1975 | Tp.Thanh Hóa |
| 14790 | Trần Thanh Bình | 2003 | Tp.Thanh Hóa |
| 14791 | Trần Mạnh Quý | 2009 | Tp.Thanh Hóa |
| 14792 | Đỗ Danh Hà | 9/8/1967 | Đồng Bụt, Ngọc Liệp, Quốc Oai, Hà Nội |
| 14793 | Nguyễn Thị Diễn | 25/2/1972 | Đồng Bụt, Ngọc Liệp, Quốc Oai, Hà Nội |
| 14794 | Đỗ Thị Huyền Trang | 3/9/1993 | Đồng Bụt, Ngọc Liệp, Quốc Oai, Hà Nội |
| 14795 | Đỗ Thị Như Quỳnh | 21/6/1996 | Đồng Bụt, Ngọc Liệp, Quốc Oai, Hà Nội |
| 14796 | Đỗ Danh Quang | 4/10/1998 | Đồng Bụt, Ngọc Liệp, Quốc Oai, Hà Nội |
| 14797 | Vũ Luân | 26/5/1989 | Văn Lâm, Hưng Yên |
| 14798 | Đỗ Danh Thân | Đồng Bụt, Ngọc Liệp, Quốc Oai, Hà Nội | |
| 14799 | Cao Thị Oanh | 23/12/1996 | Giao Lạc, Giao Thủy, Nam Định |
| 14800 | Cao Văn Diềm | 19/9/1970 | Giao Lạc, Giao Thủy, Nam Định |
| 14801 | Cao Văn Đức | 16/3/1999 | Giao Lạc, Giao Thủy, Nam Định |
| 14802 | Đoàn Thị Nga | 20/5/1977 | Giao Lạc, Giao Thủy, Nam Định |
| 14803 | Trần Thị Luyến | 1968 | Hà Nội |
| 14804 | Hoàng Mai Điệp | 1966 | Hà Nội |
| 14805 | Hoàng Hà | 1993 | Hà Nội |
| 14806 | Hoàng Thanh Phương | 1995 | Hà Nội |
| 14807 | Hoàng Diệu Vy | 2006 | Hà Nội |
| 14808 | Hoàng Mai Ngọc | 1989 | Hà Nội |
| 14809 | Nguyễn Đức Thoại | Hồng Phong, Yên Mạc, Yên Mô, Ninh Bình | |
| 14810 | Nguyễn Mạnh Tường | Hồng Phong, Yên Mạc, Yên Mô, Ninh Bình | |
| 14811 | Nguyễn Thị Gái | 1914 | Bạch Hạc, Việt Trì, Phú Thọ |
| 14812 | Bùi Hữu Thu | 1909 | Trung Sơn Trầm, Sơn Tây, Hà Nội |
| 14813 | Nguyễn Văn Thuyên | Ninh Bình | |
| 14814 | Bùi Đức Quý | Bạch Hạc, Việt Trì, Phú Thọ | |
| 14815 | Nguyễn Văn Hạnh | Ninh Bình | |
| 14816 | Hoàng Văn Triển | 1977 | Số 9, ngõ 595 Lĩnh Nam, Q.Hoàng Mai, Hà Nội |
| 14817 | Nguyễn Thị Kim Quyên | 1984 | Số 9, ngõ 595 Lĩnh Nam, Q.Hoàng Mai, Hà Nội |
| 14818 | Nguyễn Thị Mầu | 1962 | Phán Thủy, Song Mai, Kim Động, Hưng Yên |
| 14819 | Hoàng Thị Anh Thư | 2005 | Số 9, ngõ 595 Lĩnh Nam, Q.Hoàng Mai, Hà Nội |
| 14820 | Hoàng Trung Hữu | 2009 | Số 9, ngõ 595 Lĩnh Nam, Q.Hoàng Mai, Hà Nội |
| 14821 | Nguyễn Thị Phương Quý | 1988 | Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
| 14822 | Nguyễn Thị Thúy | 1976 | Phán Thủy, Song Mai, Kim Động, Hưng Yên |
| 14823 | Hoàng Thị Hà Phương | 2006 | Phán Thủy, Song Mai, Kim Động, Hưng Yên |
| 14824 | Lê Xuân Vũ | 1985 | Thượng Phúc, Đồng Phú, Chương Mỹ, Hà Nội |
| 14825 | Nguyễn Phương Thảo Chi | 2012 | Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
| 14826 | Nguyễn Văn Đản “Hậu” | 10/4/1964 | Phố Keo, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội |
| 14827 | Dương Thị Cần | 1962 | Đồng Kỵ, Đồng Quang, Từ Sơn, Bắc Ninh |
| 14828 | Nguyễn Hữu Hùng | 1958 | Đồng Kỵ, Đồng Quang, Từ Sơn, Bắc Ninh |
| 14829 | Nguyễn Hữu Hà | 1985 | Đồng Kỵ, Đồng Quang, Từ Sơn, Bắc Ninh |
| 14830 | Nguyễn Thúy Hồng | 1983 | Khu đô thị Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
| 14831 | Bùi Văn Điệp | 1980 | Khu đô thị Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
| 14832 | Bùi Hương Anh | 2009 | Khu đô thị Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
| 14833 | Bùi Minh Trí | 2011 | Khu đô thị Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
| 14834 | Lê Thị Dạt | 12/4/1955 | Hòa Bình Hạ, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên |
| 14835 | Hoàng Thị Thắm | 10/4/1978 | Hòa Bình Hạ, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên |
| 14836 | Hoàng Thị Tươi | 28/8/1981 | Hòa Bình Hạ, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên |
| 14837 | Hoàng Thị Tuyết | 28/7/1984 | Hòa Bình Hạ, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên |
| 14838 | Hoàng Thị Nguyện | 28/12/1986 | Hòa Bình Hạ, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên |
| 14839 | Hoàng Thị Yến | 12/4/1990 | Hòa Bình Hạ, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên |
| 14840 | Hoàng Thị Anh | 5/5/1995 | Hòa Bình Hạ, Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên |
| 14841 | Đỗ Hải Khương | 2005 | Vĩnh Khúc, Văn Giang, Hưng Yên |
| 14842 | Đỗ Tuấn Tú | 2014 | Vĩnh Khúc, Văn Giang, Hưng Yên |
| 14843 | Đỗ Thị Khánh An | 2017 | Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên |
| 14844 | Trần Văn Hoàng | 2000 | Vĩnh Khúc, Văn Giang, Hưng Yên |
| 14845 | Trần Văn Bình | 2004 | Vĩnh Khúc, Văn Giang, Hưng Yên |
| 14846 | Trần Xuân Thủy | 2012 | Hoàn Long, Yên Mỹ, Hưng Yên |
| 14847 | Trần Thị Quỳnh Trang | 2014 | Hoàn Long, Yên Mỹ, Hưng Yên |
| 14848 | Đỗ Thị Thùy Dương | 1978 | Vĩnh Khúc, Văn Giang, Hưng Yên |
| 14849 | Chu Việt Khanh | 20/5/1981 | Số 17, ngõ 310, tổ dân phố Viên 5, P.Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14850 | Phạm Thị Hợp | 15/3/1983 | Số 17, ngõ 310, tổ dân phố Viên 5, P.Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14851 | Chu Ngọc Lan | 2001 | Số 17, ngõ 310, tổ dân phố Viên 5, P.Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14852 | Chu Ngọc Anh | 2007 | Số 17, ngõ 310, tổ dân phố Viên 5, P.Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14853 | Trịnh Mạnh Cường | 24/12/1974 | Số 10, ngõ 33 Thụy Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14854 | Trần Thị Hiếu | 15/9/1977 | Số 10, ngõ 33 Thụy Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14855 | Trịnh Duy Anh | 11/11/1998 | Số 10, ngõ 33 Thụy Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14856 | Trịnh Duy Mạnh | 8/2/2007 | Số 28 Tân Phong, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14857 | Phạm Yến Mỹ | 14/5/1998 | Số 28 Tân Phong, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14858 | Trịnh Anh Thư | 26/3/2018 | Số 28 Tân Phong, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14859 | Trần Phú Tích | 1943 | Số 30 Tân Phong, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14860 | Nguyễn Thị Thông | 1949 | Số 30 Tân Phong, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 14861 | Hoàng Văn Hưởng | 1960 | Hà Lỗ, Viên Hà, Đông Anh, Hà Nội |
| 14862 | Dương Thị Vy | 1961 | Hà Lỗ, Viên Hà, Đông Anh, Hà Nội |
| 14863 | Hoàng Thị Hằng | 2000 | Hà Lỗ, Viên Hà, Đông Anh, Hà Nội |
| 14864 | Hoàng Ngọc Ánh | 2014 | Hà Lỗ, Viên Hà, Đông Anh, Hà Nội |
| 14865 | Hoàng Ngọc Anh | 2017 | Hà Lỗ, Viên Hà, Đông Anh, Hà Nội |
| 14866 | Nguyễn Thị Thu Phương | 27/8/1978 | P.502, T6, CT18 khu đô thị Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
| 14867 | Vương Văn Tuấn | 18/1/1950 | Số 28, ngõ 88 Nguyễn Thái Học, Ba Đình, Hà Nội |
| 14868 | Trần Thị Thu | 15/5/1951 | Số 28, ngõ 88 Nguyễn Thái Học, Ba Đình, Hà Nội |
| 14869 | Nguyễn Xuân Điền | 22/9/1955 | Số 21 Tràng Tiền, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 14870 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 18/9/1954 | Số 5, ngách 224 ngõ Quỳnh, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 14871 | Hoàng Thị Hĩm | ||
| 14872 | Hoàng Văn Đắc | 1950 | |
| 14873 | Ngô Ngọc Huyền Anh | 2014 | Cụm 1, Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội |
| 14874 | Ngô Thị Thu Hiền | 1988 | Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 14875 | Nguyễn Tấn Tuấn | 1983 | Long Hiệp, Minh Long, Quảng Ngãi |
| 14876 | Nguyễn Tấn Dũng | 2008 | Cụm 10, Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội |
| 14877 | Đinh Thụy Lâm | 1955 | Số 33, ngõ 172, đường 200 Tứ Liên, Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14878 | Nguyễn Thị Lan | 1958 | Số 33, ngõ 172, đường 200 Tứ Liên, Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14879 | Đinh Trung Hà | 1980 | Số 33, ngõ 172, đường 200 Tứ Liên, Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14880 | Đinh Thị Khánh Ngọc | 2011 | Số 33, ngõ 172, đường 200 Tứ Liên, Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14881 | Đinh Ngọc Linh | 2014 | Số 33, ngõ 172, đường 200 Tứ Liên, Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14882 | Đinh Thị Thu Huyền | 1985 | Số 33, ngõ 172, đường 200 Tứ Liên, Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14883 | Đinh Xuân Thọ | 1980 | Số 33, ngõ 172, đường 200 Tứ Liên, Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14884 | Hoàng Minh Dũng | 2009 | Số 33, ngõ 172, đường 200 Tứ Liên, Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14885 | Phạm Văn Lâm | Thôn Triều, Tân Dân, Chí Linh, Hải Dương | |
| 14886 | Nguyễn Thị Tám | Thôn Triều, Tân Dân, Chí Linh, Hải Dương | |
| 14887 | Phạm Văn Phong | 1966 | Thôn Triều, Tân Dân, Chí Linh, Hải Dương |
| 14888 | Phạm Duy Tiền | Thôn Triều, Tân Dân, Chí Linh, Hải Dương | |
| 14889 | Phạm Đức Hải | Thôn Triều, Tân Dân, Chí Linh, Hải Dương | |
| 14890 | Cầu Thị Sáu | Số 439 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội | |
| 14891 | Vũ Ngọc Thanh | 1955 | Số 439 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14892 | Phạm Thị Tuyết | 1958 | Số 439 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14893 | Vũ Ngọc Thắng | 1985 | Số 439 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14894 | Vũ Ngọc Chiến | 1986 | Số 439 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14895 | Vũ Ngọc Linh | 2003 | Số 439 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14896 | Phạm Thùy Dương | 1987 | Số 439 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14897 | Chu Thị Thiện | 1988 | Số 439 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14898 | Vũ Ngọc Quang Anh | 2012 | Số 439 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14899 | Vũ Ngọc Minh | 2011 | Số 439 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14900 | Vương Văn Thanh | 1952 | Số 4, ngõ 151 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14901 | Vũ Thị Dung | 1952 | Số 4, ngõ 151 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14902 | Vương Quốc Anh | 1997 | Số 16, ngõ 200 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14903 | Vương Yến Nhi | 2007 | Số 16, ngõ 200 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14904 | Vương Thu Hằng | 1975 | Số 16, ngõ 200 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14905 | Vương Mạnh Quang | 1973 | Số 4, ngõ 151 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14906 | Nguyễn Phong Lan | 1973 | Số 4, ngõ 151 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14907 | Vương Hoàng Việt | 1998 | Số 4, ngõ 151 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14908 | Vương Tuấn Anh | 2006 | Số 4, ngõ 151 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội |
| 14909 | Nguyễn Phương Quỳnh | 1980 | Số 111C, ngõ 87 Tam Trinh, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 14910 | Hà Diệu Linh | 2010 | Số 111C, ngõ 87 Tam Trinh, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 14911 | Hà Ngọc Thanh Vân | 2012 | Số 111C, ngõ 87 Tam Trinh, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 14912 | Đỗ Duy Tý | 1952 | Phùng Xá, Mỹ Đức, Hà Nội |
| 14913 | Bùi Thị Oanh | 1954 | Phùng Xá, Mỹ Đức, Hà Nội |
| 14914 | Đỗ Duy Thắng | 1975 | Phùng Xá, Mỹ Đức, Hà Nội |
| 14915 | Đỗ Duy Toàn | 1983 | Phùng Xá, Mỹ Đức, Hà Nội |
| 14916 | Đỗ Thị Huệ | 1986 | Phùng Xá, Mỹ Đức, Hà Nội |
| 14917 | Trần Thị Mỹ Kim | 13/7/1978 | Số 458, tầng 8, tòa 498 Tampines, số 45, Singapore |
| 14918 | Woon Zong Lin | 24/11/2004 | Số 458, tầng 8, tòa 498 Tampines, số 45, Singapore |
| 14919 | Woon Jia Qi | 8/12/2012 | Số 458, tầng 8, tòa 498 Tampines, số 45, Singapore |
| 14920 | Nguyễn Xuân Trường | 9/7/1981 | Số 76 Hàng Chiếu, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 14921 | Nguyễn Vũ Xuân Thủy | 9/3/2011 | Số 76 Hàng Chiếu, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 14922 | Nguyễn Huyền My | 18/11/1981 | Số 76 Hàng Chiếu, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 14923 | Phan Trọng Đức | 2/2/2003 | Số 76 Hàng Chiếu, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 14924 | Đào Trường Giang | 28/4/1977 | Số 16C7, chung cư Phúc Yên 1, 31-33 Phan Huy Ích, P.15, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh |
| 14925 | Vương Hồng Giang | 11/10/1978 | Số 16C7, chung cư Phúc Yên 1, 31-33 Phan Huy Ích, P.15, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh |
| 14926 | Đào Vi Anh | 11/11/2004 | Số 16C7, chung cư Phúc Yên 1, 31-33 Phan Huy Ích, P.15, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh |
| 14927 | Đào Bảo Khánh | 16/12/2009 | Số 16C7, chung cư Phúc Yên 1, 31-33 Phan Huy Ích, P.15, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh |
| 14928 | Đào Minh Đăng | 19/12/2018 | Số 16C7, chung cư Phúc Yên 1, 31-33 Phan Huy Ích, P.15, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh |
| 14929 | Đào Minh Trung | Số 16C7, chung cư Phúc Yên 1, 31-33 Phan Huy Ích, P.15, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh | |
| 14930 | Trần Thu Uyên | 18/9/2016 | Thôn Đình Công, Đình Gàng, Vô Tranh, Lục Nam, Bắc Giang |
| 14931 | Trần Thị Thúy | 5/11/1987 | Thôn Đình Công, Đình Gàng, Vô Tranh, Lục Nam, Bắc Giang |
| 14932 | Trần Đăng Nhan | 1956 | Thôn Đình Công, Đình Gàng, Vô Tranh, Lục Nam, Bắc Giang |
| 14933 | Trần Văn Hà | 1983 | Thôn Dùm, Nghĩa Phương, Lục Nam, Bắc Giang |
| 14934 | Đặng Thị Thanh | 1954 | Cao Tiến, Luận Thành, Thường Xuân, Thanh Hóa |
| 14935 | Lê Đình Lợi | 9/8/1990 | Hà Lĩnh, Hà Trung, Thanh Hóa |
| 14936 | Trần Thị Thủy | 5/5/1982 | Cao Tiến, Luận Thành, Thường Xuân, Thanh Hóa |
| 14937 | Trần Thị Xuân | 1979 | Vạn Xuân, Thường Xuân, Thanh Hóa |
| 14938 | Lê Xuân Sơn | 1977 | Vạn Xuân, Thường Xuân, Thanh Hóa |
| 14939 | Lê Thị Trang | 2002 | Vạn Xuân, Thường Xuân, Thanh Hóa |
| 14940 | Lê Trần Long | 2004 | Vạn Xuân, Thường Xuân, Thanh Hóa |
| 14941 | Nguyễn Thị Hồng Liên | 19/5/1971 | Số 35/14 Vũ Hữu, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 14942 | Bùi Kim Hưng | 7/10/1968 | Số 35/14 Vũ Hữu, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 14943 | Bùi Mỹ Linh | 3/11/1995 | Số 35/14 Vũ Hữu, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 14944 | Nguyễn Thị Tuyết | 26/8/1984 | P.1901, chung cư VOV Mễ Trì, Hà Nội |
| 14945 | Hoàng Ngọc Anh | 6/8/1979 | P.1901, chung cư VOV Mễ Trì, Hà Nội |
| 14946 | Hoàng Bảo Châu | 23/5/2018 | P.1901, chung cư VOV Mễ Trì, Hà Nội |
| 14947 | Vương Đức Thỏa | 1942 | Hợp Hải, Lâm Thao, Phú Thọ |
| 14948 | Vũ Thị Hạnh | 1956 | Hợp Hải, Lâm Thao, Phú Thọ |
| 14949 | Lưu Thị Đọc | 1956 | Hồng Minh, Phú Xuyên, Hà Nội |
| 14950 | Vương Chí Thanh | 1983 | Số 10, ngõ 9 Hào Nam, P.Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
| 14951 | Phạm Lệ Thu | 1984 | Số 10, ngõ 9 Hào Nam, P.Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
| 14952 | Vương Trần Trúc Linh | 2009 | Số 10, ngõ 9 Hào Nam, P.Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
| 14953 | Vương Khải Thịnh | 2015 | Số 10, ngõ 9 Hào Nam, P.Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
| 14954 | Phạm Thị Thuận | 1982 | Nam Sách, Hải Dương |
| 14955 | Vương Quang Huy | 2004 | Nam Sách, Hải Dương |
| 14956 | Vương Trung Ngọc | 1978 | Hợp Hải, Lâm Thao, Phú Thọ |
| 14957 | Vương Diệu Thúy | 1975 | Hợp Hải, Lâm Thao, Phú Thọ |
| 14958 | Nguyễn Thùy Vân | 17/11/1992 | Số 69/2/48 đường D2, P.25, Q.Bình Thạnh, Tp.Hồ Chí Minh |
| 14959 | Nguyễn Đại Dương | 16/10/1991 | Số 69/2/48 đường D2, P.25, Q.Bình Thạnh, Tp.Hồ Chí Minh |
| 14960 | Nguyễn Thị Quảng | 24/4/1954 | Số 25 Đào Phúc Lộc, Trần Phú, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 14961 | Vy Thị Khánh Hà | 18/12/1989 | Số 25 Đào Phúc Lộc, Trần Phú, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 14962 | Vy Thị Phương Dung | 18/7/1990 | Số 25 Đào Phúc Lộc, Trần Phú, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 14963 | Đoàn Tuấn Vũ | 1/9/1989 | Số 25 Đào Phúc Lộc, Trần Phú, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 14964 | Đoàn Ánh Dương | 1/11/2016 | Số 25 Đào Phúc Lộc, Trần Phú, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 14965 | Nguyễn Thị Bé | 1921 | |
| 14966 | Đặng Thị Dung | 1941 | Số 1 Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 14967 | Lê Đức Khánh | 1/9/1957 | Số 2, ngách 35, ngõ 151 Nguyễn Đức Cảnh, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 14968 | Phạm Thị Thuận | 23/12/1962 | Số 2, ngách 35, ngõ 151 Nguyễn Đức Cảnh, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 14969 | Lê Khắc Tuấn | 9/10/1987 | Số 2, ngách 35, ngõ 151 Nguyễn Đức Cảnh, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 14970 | Nguyễn Thanh Phương | 29/7/1987 | Số 2, ngách 35, ngõ 151 Nguyễn Đức Cảnh, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 14971 | Lê Thu Thảo | 1991 | Số 2, ngách 35, ngõ 151 Nguyễn Đức Cảnh, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 14972 | Lê Trường Giang | 17/7/2011 | Số 2, ngách 35, ngõ 151 Nguyễn Đức Cảnh, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 14973 | Lê Nguyễn Bảo Hân | 18/4/2015 | Số 2, ngách 35, ngõ 151 Nguyễn Đức Cảnh, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 14974 | Phạm Thành Kiên | 8/2/1987 | Tp.Hồ Chí Minh |
| 14975 | Bùi Bích Phương | Số 1 Liên Mạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
| 14976 | Nguyễn Trọng Hải | Hoàng Xá, Liên Mạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
| 14977 | Nguyễn Thị Nga | Hoàng Xá, Liên Mạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
| 14978 | Phạm Ngọc Vui | Nhà 7+8, ngõ 24 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội | |
| 14979 | Nguyễn Quang Huy | 1978 | Chung cư Imperic, An Phú, Q.2, Tp.Hồ Chí Minh |
| 14980 | Nguyễn Hà Như | Chung cư Imperic, An Phú, Q.2, Tp.Hồ Chí Minh | |
| 14981 | Nguyễn Thị Phượng | Trường tiểu học Lâm Văn Bền, Tp.Hồ Chí Minh | |
| 14982 | Cô Yến | Trường tiểu học Lâm Văn Bền, Tp.Hồ Chí Minh | |
| 14983 | Phạm Hữu Cường | Trường tiểu học Lâm Văn Bền, Tp.Hồ Chí Minh | |
| 14984 | Cô Hường | Trường tiểu học Phan Đình Giót, Tp.Hồ Chí Minh | |
| 14985 | Cô Nhài | Trường tiểu học Phan Đình Giót, Tp.Hồ Chí Minh | |
| 14986 | Nguyễn Thu Anh | Trường tiểu học Phan Đình Giót, Tp.Hồ Chí Minh | |
| 14987 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | Trường tiểu học Phan Đình Giót, Tp.Hồ Chí Minh | |
| 14988 | Cô Mai Anh | Trường tiểu học Phan Đình Giót, Tp.Hồ Chí Minh | |
| 14989 | Phạm Văn Chuyên | 1959 | Thôn Đoàn Đào, xã Đoàn Đào, Phù Cừ, Hưng Yên |
| 14990 | Phạm Như Hiển | 1983 | Thạch Thất, Hà Nội |
| 14991 | Phạm Thị Quỳnh | 1993 | Hưng Yên |
| 14992 | Vũ Văn Sính | 1960 | Thôn Làng Móng, xã Hoàn Sơn, Tiên Du, Bắc Ninh |
| 14993 | Nguyễn Thị Hương | 1962 | Thôn Làng Móng, xã Hoàn Sơn, Tiên Du, Bắc Ninh |
| 14994 | Vũ Thị Thanh Nga | 1991 | Hà Đông, Hà Nội |
| 14995 | Đào Văn Thắng | 20/8/1973 | Km5 Hải Yên, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 14996 | Bùi Thị Huyền | 10/1/1974 | Km5 Hải Yên, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 14997 | Đào Ngọc Linh | 22/1/2001 | Km5 Hải Yên, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 14998 | Bùi Thị Ngoan | 8/1/1996 | Phương Nam, Uông Bí, Quảng Ninh |
| 14999 | Nguyễn Văn Loạn | 1947 | Số 9, ngõ 188 Tư Đình, Long Biên, Hà Nội |
| 15000 | Ngô Thị Khánh | 1958 | Số 9, ngõ 188 Tư Đình, Long Biên, Hà Nội |
| 15001 | Nguyễn Hoàng Giang | 1991 | Số 9, ngõ 188 Tư Đình, Long Biên, Hà Nội |
| 15002 | Ngô Đại Xuân | 1964 | Số 139 Tư Đình, Long Biên, Hà Nội |
| 15003 | Ngô Thị Tuyết Mai | 1963 | Ngõ 163 Tư Đình, Long Biên, Hà Nội |
| 15004 | Ngô Thị Thùy Dương | 1960 | Ngõ 163 Tư Đình, Long Biên, Hà Nội |
| 15005 | Vũ Thị Thuận | 1982 | Phố Vọng, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 15006 | Vũ Minh Anh | 2009 | |
| 15007 | Hoàng Thu Hà | 1976 | E2, 144 Xuân Thủy, Hà Nội |
| 15008 | Lê Thị Hoàng Yến | 1976 | E2, 144 Xuân Thủy, Hà Nội |
| 15009 | Bùi Nguyễn Hải Linh | 1990 | E2, 144 Xuân Thủy, Hà Nội |
| 15010 | Lê Như Quỳnh | 8/3/1981 | Khu 1, thị trấn Quán Lào, Yên Định, Thanh Hóa |
| 15011 | Trần Văn Như | 1960 | Văn Xá, Kim Bảng, Hà Nam |
| 15012 | Đỗ Thị Minh | 1962 | Văn Xá, Kim Bảng, Hà Nam |
| 15013 | Trần Thị Nhanh | 1997 | Văn Xá, Kim Bảng, Hà Nam |
| 15014 | Lê Thị Việt Uyên | 27/4/1975 | Số 98, ngõ 678 La Thành, Ba Đình, Hà Nội |
| 15015 | Nguyễn Quang Phúc | 30/6/1972 | Số 98, ngõ 678 La Thành, Ba Đình, Hà Nội |
| 15016 | Nguyễn Quang Vinh | 4/9/2002 | Số 98, ngõ 678 La Thành, Ba Đình, Hà Nội |
| 15017 | Nguyễn Quang An | 24/12/2007 | Số 98, ngõ 678 La Thành, Ba Đình, Hà Nội |
| 15018 | Đỗ Thị Hòa | Số 43, khu tập thể trường cao đẳng xây dựng số 1, Văn Mỗ, Hà Tây | |
| 15019 | Lê Thăng Long | Số 43, khu tập thể trường cao đẳng xây dựng số 1, Văn Mỗ, Hà Tây | |
| 15020 | Nguyễn Thị Hệ | Thôn An Xá, xã An Viên, Tiên Lữ, Hưng Yên | |
| 15021 | Nguyễn Văn Dư | 1945 | P.203, 28B Lê Ngọc Hân, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 15022 | Lê Minh Thuận | 13/10/1955 | P.203, 28B Lê Ngọc Hân, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 15023 | Nguyễn Phương Dung | 8/4/1994 | P.203, 28B Lê Ngọc Hân, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 15024 | Cô Ngọc | Số 23 Hàng Đậu, Hoàn Kiếm, Hà Nội | |
| 15025 | Chú Bình | Số 23 Hàng Đậu, Hoàn Kiếm, Hà Nội | |
| 15026 | Đỗ Ngọc Trâm | 5/8/1990 | Số 23 Hàng Đậu, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 15027 | Nguyễn Duy Hưng | 10/12/1985 | P.203, 28B Lê Ngọc Hân, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 15028 | Bà Tiệp | Số 4B Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội | |
| 15029 | Đinh Ngọc Hà | 1989 | Số 9, ngõ 283 Yên Duyên, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 15030 | Nguyễn Dũng | Khu 4, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 15031 | Ông Thiếu | Số 18 Nguyễn Thiện Thuật, Nam Định | |
| 15032 | Ông Thám | Số 18 Nguyễn Thiện Thuật, Nam Định | |
| 15033 | Bà Hồng | Số 18 Nguyễn Thiện Thuật, Nam Định | |
| 15034 | Bà Lan | Số 18 Nguyễn Thiện Thuật, Nam Định | |
| 15035 | Thịnh | Số 18 Nguyễn Thiện Thuật, Nam Định | |
| 15036 | Thuận | Số 18 Nguyễn Thiện Thuật, Nam Định | |
| 15037 | Nguyễn An Ninh | Số 11/283 Yên Duyên, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 15038 | Nguyễn Thị Yến Phi | 1/8/1989 | Số 50 Bửu Đình, Kim Long, Huế |
| 15039 | Nguyễn Vũ Hoàng | 11/11/1990 | Số 50 Bửu Đình, Kim Long, Huế |
| 15040 | Nguyễn Văn Cải | 1956 | Số 216 Nguyễn Trãi, thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang |
| 15041 | Hoàng Thị Bé | 1956 | Số 216 Nguyễn Trãi, thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang |
| 15042 | Nguyễn Văn Đạt | 1991 | Số 216 Nguyễn Trãi, thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang |
| 15043 | Nguyễn Thị Hường | 1984 | Số 216 Nguyễn Trãi, thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang |
| 15044 | Nguyễn Thị Hạnh | 1987 | Số 216 Nguyễn Trãi, thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang |
| 15045 | Lê Thanh Phương | 1991 | |
| 15046 | Nguyễn Đình Tú | 1985 | Số 14 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 15047 | Nguyễn Phương Mai | 1960 | Số 101 G2 Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội |
| 15048 | Nguyễn Ngọc Anh | 6/4/1969 | Hà Lỗ, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội |
| 15049 | Dương Văn Lọc | 1952 | Hà Lỗ, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội |
| 15050 | Hoàng Thị Đạo | 1953 | Hà Lỗ, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội |
| 15051 | Dương Quang Phúc | 1988 | Hà Lỗ, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội |
| 15052 | Hoàng Thị Hiền | 1989 | Hà Lỗ, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội |
| 15053 | Dương Hải Đăng | 2010 | Hà Lỗ, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội |
| 15054 | Dương Ngọc Diệp | 2014 | Hà Lỗ, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội |
| 15055 | Ngô Văn Hùng | 1972 | Hà Lỗ, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội |
| 15056 | Dương Thị Kim Thanh | 1977 | Hà Lỗ, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội |
| 15057 | Ngô Quỳnh Trang | 2001 | Hà Lỗ, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội |
| 15058 | Ngô Phương Linh | 2006 | Hà Lỗ, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội |
| 15059 | Ngô Quang Tùng | 2012 | Hà Lỗ, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội |
| 15060 | Hoàng Thị Nhỡ | ||
| 15061 | Nguyễn Đắc Túc | 1947 | Thị trấn Nghìn, Can Lộc, Hà Tĩnh |
| 15062 | Trần Thị Dung | 1948 | Thị trấn Nghìn, Can Lộc, Hà Tĩnh |
| 15063 | Trần Thị Thu Hương | 1992 | Số 43 Yên Lãng, Đống Đa, Hà Nội |
| 15064 | Phạm Văn Tuân | 1968 | Thất Hùng, Kinh Môn, Hải Dương |
| 15065 | Lã Thị Cúc | 1973 | Thất Hùng, Kinh Môn, Hải Dương |
| 15066 | Phạm Thị Nhung | 1992 | Mễ Trì Thượng, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 15067 | Phạm Văn Nam | 1996 | La Khê, Hà Đông, Hà Nội |
| 15068 | Vũ Văn Tạm | Đại Từ, Thái Nguyên | |
| 15069 | Hoàng Thị Liễu | Mỹ Yên, Đại Từ, Thái Nguyên | |
| 15070 | Vũ Văn Tuấn | 1993 | Mỹ Yên, Đại Từ, Thái Nguyên |
| 15071 | Vũ Văn Mạnh | 1989 | Cổ Độ, Gia Khánh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
| 15072 | Lê Thị Yến | 1991 | Cổ Độ, Gia Khánh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
| 15073 | Vũ Nhật Nam | 2013 | Cổ Độ, Gia Khánh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
| 15074 | Vũ Phương Thảo | 2015 | Cổ Độ, Gia Khánh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
| 15075 | Dương Văn Binh | 1957 | Số 28, ngách 2, ngõ 200 Vĩnh Hưng, Hà Nội |
| 15076 | Lê Thị Thùy Anh | Số 12 Vân Đồn, Hai Bà Trưng, Hà Nội | |
| 15077 | Nguyễn Thị Loan | 24/4/1986 | Số 4/35/188 Tư Đình, Long Biên, Hà Nội |
| 15078 | Nguyễn Hà Thành | 13/2/2013 | Số 4/35/188 Tư Đình, Long Biên, Hà Nội |
| 15079 | Phạm Văn Lâm | ||
| 15080 | Nguyễn Thị Tám | ||
| 15081 | Phạm Văn Phong | ||
| 15082 | Phạm Duy Tiến | ||
| 15083 | Phạm Đức Hải | ||
| 15084 | Bùi Hương Giang | 1981 | Quất Lâm, Giao Thủy, Nam Định |
| 15085 | Trần Văn Xuân | 1972 | Quất Lâm, Giao Thủy, Nam Định |
| 15086 | Trần Văn Lâm | 2003 | Quất Lâm, Giao Thủy, Nam Định |
| 15087 | Trần Huy Hoàng | 2008 | Quất Lâm, Giao Thủy, Nam Định |
| 15088 | Bùi Hồng Thắm | 1983 | Giao Thiên, Giao Thủy, Nam Định |
| 15089 | Chu Thanh Khiên | 1974 | Giao Thiên, Giao Thủy, Nam Định |
| 15090 | Chu Thành Chung | 2005 | Giao Thiên, Giao Thủy, Nam Định |
| 15091 | Chu Thanh Kiên | 2007 | Giao Thiên, Giao Thủy, Nam Định |
| 15092 | Chu Mỹ Linh | 2011 | Giao Thiên, Giao Thủy, Nam Định |
| 15093 | Bùi Diệu Thúy | 1985 | Quất Lâm, Giao Thủy, Nam Định |
| 15094 | Bùi Như Ý | 2014 | Quất Lâm, Giao Thủy, Nam Định |
| 15095 | Bùi Đức Quyết | 1942 | Quất Lâm, Giao Thủy, Nam Định |
| 15096 | Mai Hương Thơm | 1943 | Quất Lâm, Giao Thủy, Nam Định |
| 15097 | Bùi Chính Cương | 1979 | Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 15098 | Ma Thị Hà | 1980 | Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 15099 | Bùi Đức Trí | 2003 | Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 15100 | Bùi Hà Anh | 2009 | Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 15101 | Bùi Hà Mi | 2016 | Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
| 15102 | Trần Văn Hảo | 1935 | Số 8/3/271 Bùi Xương Trạch, Thanh Trì, Hà Nội |
| 15103 | Đặng Đình Đạt | 1945 | Số 8/3/271 Bùi Xương Trạch, Thanh Trì, Hà Nội |
| 15104 | Nguyễn Thị Lan | 1946 | Số F502, nơ 14A đô thị Định Công, Hà Nội |
| 15105 | Đặng Mai Hoa | 1970 | Số F502, nơ 14A đô thị Định Công, Hà Nội |
| 15106 | Đặng Thị Thu Hà | 1972 | Số 8/3/271 Bùi Xương Trạch, Thanh Trì, Hà Nội |
| 15107 | Đặng Thị Ngọc | 1981 | Số F502, nơ 14A đô thị Định Công, Hà Nội |
| 15108 | Trần Bích Diệp | 1991 | Số 3/466 Lê Đại Hành, Hà Nội |
| 15109 | Trần Thu Vân | 1993 | Số 8/3/271 Bùi Xương Trạch, Thanh Trì, Hà Nội |
| 15110 | Trần Diệp Anh | 2005 | Số 8/3/271 Bùi Xương Trạch, Thanh Trì, Hà Nội |
| 15111 | Trần Trung Hiếu | 2009 | Số 8/3/271 Bùi Xương Trạch, Thanh Trì, Hà Nội |
| 15112 | Lê Gia Quang | 1990 | Số 3/466 Lê Đại Hành, Hà Nội |
| 15113 | Lê Thu Ngân | 2010 | Số 3/466 Lê Đại Hành, Hà Nội |
| 15114 | Lê Hà My | 2012 | Số 3/466 Lê Đại Hành, Hà Nội |
| 15115 | Lê Gia Quang Đức | 2015 | Số 3/466 Lê Đại Hành, Hà Nội |
| 15116 | Trần Thu Hương | 1968 | Số 373 Lương Thế Vinh, Hà Nội |
| 15117 | Hoàng Minh Anh | 2001 | Số 373 Lương Thế Vinh, Hà Nội |
| 15118 | ba chồng Ngọc Hồng Tuyền | Ba Lan | |
| 15119 | Hoàng Thị Bích Duyên | 1976 | HCM |
| 15120 | Nguyễn Hoàng Gia H | 2012 | HCM |
| 15121 | Minh Khang | 2018 | Hà Nội |
| 15122 | ông Bảo | Keo, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 15123 | Hà Lan | ||
| 15124 | Văn Thiên Sơn | ||
| 15125 | Trịnh Ngọc Sơn | 1990 | |
| 15126 | Nguyễn Đăng Phước | 1992 | Đà Nẵng |
| 15127 | Phan Thắng | Hà Nội | |
| 15128 | Hà Thị Xiểm | 1933 | Phú Mỹ, Tây Hoà, Phú Yên |
| 15129 | Trần Quang Uẩn | 1949 | Hà Nội |
| 15130 | Lê Nguyễn Phương Anh | 02/02/2017 | |
| 15131 | Ngô Thị Mai | 1988 | Can Lộc, Hà Tĩnh |
| 15132 | Cao Thị Ngọc Dung | 1957 | |
| 15133 | Phuong Vu | ||
| 15134 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1956 | Hà Nội |
| 15135 | Nguyễn Văn Ở | 1954 | Cái Bè – Tiền Giang |
| 15136 | Nguyễn Minh Huyền | ||
| 15137 | Nguyễn Khánh Duy | 2010 | Kinh Hòn Bắc, Khánh Bình Tây, Cà Mau |
| 15138 | Nguyễn Duy Khanh | 2011 | Kinh Hòn Bắc, Khánh Bình Tây, Cà Mau |
| 15139 | Lê Tuấn Lộc | 1993 | Hà Nội |
| 15140 | Phan Thị Niềm | ||
| 15141 | Nguyễn Tùng Lâm | 22/12/2017 | |
| 15142 | mẹ anh Hiếu | ||
| 15143 | em trai Hoài Phạm | ||
| 15144 | Trần Thị Bé | Krong Nô Đăc Nông | |
| 15145 | Nguyễn Quang Ôn | 1959 | Đà Nẵng |
| 15146 | Trần Thị Lan | xóm 5, Kim Chính, Ninh Bình | |
| 15147 | Lê Thị Lý | BV Chợ Rẫy | |
| 15148 | Huỳnh Văn Thương | BV Chợ Rẫy | |
| 15149 | Đỗ Quốc Hùng | Hà Nội | |
| 15150 | Đậu Thị Kim Nhung | Yên Hòa, Cầu Giấy | |
| 15151 | Nguyễn Thị Tịnh | Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội | |
| 15152 | Phạm Văn Chiến | 1988 | Hà Nội |
| 15153 | Ánh Ngọc | 2017 | Tứ Kì Hải Dương |
| 15154 | chị Ngọc | Đà Nẵng | |
| 15155 | Đoàn Duy Sơn | Hà Nội | |
| 15156 | Mai Thị Phượng | ||
| 15157 | Hồng Minh | Hà Nội | |
| 15158 | Nguyễn Thị Giáp | 1955 | Khánh Hoà |
| 15159 | Vũ Thu Thuỷ | Xanh Phôn | |
| 15160 | Hoàng Trâm | Hà Giang | |
| 15161 | Trần thị Tâm | Đà Nẵng | |
| 15162 | bà Ngọc, anh Cường, cháu Tho | thôn 2B, Diên Bình, Kontum | |
| 15163 | Trần Thị Gương | Phong Niên, Phú Hòa, Phú Yên | |
| 15164 | Hương, Thịnh, Khang & ông ngoại | ||
| 15165 | Trịnh Dương Mỹ Hạnh | 9/1/2000 | |
| 15166 | Nguyễn Thị Tính | 1965 | |
| 15167 | Chân | 1988 | HCM |
| 15168 | Trần Hải Nam | 2012 | |
| 15169 | Nguyễn Thị Lâm | 26/12/1966 | |
| 15170 | Nguyễn Thị Tính | 1965 | |
| 15171 | Lê Thị Lý | ||
| 15172 | Huỳnh Văn Thương | ||
| 15173 | Trương Vũ Hoàng Đạt | 2008 | Q8, HCM |
| 15174 | Trần Thị Bé | Đăk Nông | |
| 15175 | Lê Thị Yến Nhi | 2005 | Kênh Mới- Hòa Bình – Vĩnh long |
| 15176 | Đỗ Thị Kiều Trang | Đà Nẵng | |
| 15177 | Phạm Bích Ngọc | 2016 | Lạc Long Quân, Tây Hồ |
| 15178 | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | 1999 | HCM |
| 15179 | Nguyễn Thị Miền | 1966 | |
| 15180 | Đặng Nhũ | ||
| 15181 | Tào Thị Hiền | ||
| 15182 | anh Ng. | 1965 | ngõ 99, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 15183 | Nguyễn Thị Kim Hằng | 1995 | Hương Canh – Bình Xuyên – Vĩnh Phúc |
| 15184 | Hà Anh Tuấn | 1994 | xã Lạc Sơn, huyện Đô Lương |
| 15185 | Dương Văn Nguyên | 1950 | Tân Triều, Hà Nội |
| 15186 | Minh Thủy | Hà Nội | |
| 15187 | Lê Hà Phương Nguyên | Việt Nam | |
| 15188 | Nguyễn Việt Toàn | TP. HCM | |
| 15189 | Nguyễn Đình Dũng | TP. HCM | |
| 15190 | Runi Nguyen | Việt Nam | |
| 15191 | Phùng Bích Thảo | 1988 | |
| 15192 | Đỗ Văn Hoà | 1938 | CC CTI 1- Hoàng Mai – Hà Nội |
| 15193 | Vũ Nam Liên | CC HATB, Q7, HCM | |
| 15194 | Hoàng Thị Nguyệt Anh | 1928 | CC HATB, Q7, HCM |
| 15195 | Nguyễn Thị Phương Anh | 1983 | Đà Nẵng |
| 15196 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 2005 | |
| 15197 | Đỗ Quỳnh Anh | 1989 | Hà Nội |
| 15198 | Thường Long | 25/09/1987 | Hà Nội |
| 15199 | Nguyễn Thị Yến | 1984 | Thuỵ Khuê, Hà Nội |
| 15200 | Trần Hải Yến | Trung Ương Huế | |
| 15201 | Nguyễn Minh Hiển | 1990 | Hà Nội |
| 15202 | Phan Thị Niềm | ||
| 15203 | Lê Tuyền | 1987 | |
| 15204 | Thuỳ Ngân | 1991 | Đà Nẵng |
| 15205 | Võ Như Khả | Tiền Giang | |
| 15206 | Phương Đài | Tân Hợp, Xuân Lộc, Đồng Nai | |
| 15207 | Nguyễn Thị Vân Anh | ||
| 15208 | chị Hương | Hà Nội | |
| 15209 | Vân Hạnh | Di Linh, Lâm Đồng | |
| 15210 | Hoàng Trung Tính | 1962 | P.103 B1 Tập thể Yên Ngưu, Văn Điển, HN |
| 15211 | Hoàng Trâm Anh | 1999 | P.103 B1 Tập thể Yên Ngưu, Văn Điển, HN |
| 15212 | Vũ Thanh Hà | 1971 | P.103 B1 Tập thể Yên Ngưu, Văn Điển, HN |
| 15213 | Hoàng Hồng Anh | 2009 | P.103 B1 Tập thể Yên Ngưu, Văn Điển, HN |
| 15214 | Trần Thế Cường | 1958 | 257A ngõ 28 Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, HN |
| 15215 | Ngô Thị Thúy | 1969 | 257A ngõ 28 Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, HN |
| 15216 | Trần Anh Minh | 1997 | 257A ngõ 28 Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, HN |
| 15217 | Phạm Tuấn Anh | 1953 | Văn Khê, Hà Đông |
| 15218 | Lại Phương Lâm | 1956 | Mai Dịch, Cầu Giấy |
| 15219 | Phan Văn Thắng | 1957 | Hai Bà Trưng, Nam Định |
| 15220 | Phùng Thị Hằng | 1958 | Hai Bà Trưng, Nam Định |
| 15221 | Phạm Tuấn Linh | 1982 | T09, 3006 Timescity, 458 Minh Khai, HN |
| 15222 | Phan Thị Hoài Thu | 1982 | T09, 3006 Timescity, 458 Minh Khai, HN |
| 15223 | Phạm Phúc Duy | 2015 | T09, 3006 Timescity, 458 Minh Khai, HN |
| 15224 | Phan Lê Thanh Huy | 2003 | 110 Hai Bà Trưng, Nam Định |
| 15225 | Phí Minh Anh | 2015 | B8 Đầm Trấu, HN |
| 15226 | Phí Nguyên Minh | 2014 | B8 Đầm Trấu, HN |
| 15227 | Phí Diệp Anh | 2008 | B8 Đầm Trấu, HN |
| 15228 | Phí Hùng Hiệp | 1979 | B8 Đầm Trấu, HN |
| 15229 | Đinh Thị Kim Oanh | 1961 | 379 Trần Quý Cáp, HN |
| 15230 | Hoàng Văn Bình | 1962 | 379 Trần Quý Cáp, HN |
| 15231 | Hoàng Việt | 1989 | 379 Trần Quý Cáp, HN |
| 15232 | Bùi Ngọc Minh Anh | 2016 | Ngõ 31/23 Nguyễn Cao |
| 15233 | Thạch Văn Long | 1967 | Ngõ 31/23 Nguyễn Cao |
| 15234 | Phùng Thị Thanh | 1942 | Tri Lai – Đồng Thái – Ba Vì – Hà Nội |
| 15235 | Phạm Thị Việt Hoa và em bé | 27/05/1986 | HCM |
| 15236 | Nguyễn Thị Dung | 1959 | Hạ Long, Quảng Ninh |
| 15237 | Huệ Dung | ||
| 15238 | Minh Hiển | Hà Nội | |
| 15239 | 2 mẹ con Bảo Châu và Gia Hân | ||
| 15240 | Hoàng Văn Tư | 1963 | |
| 15241 | Vũ Văn Chiến | 1949 | Tử Dương, Tô Hiêu, Hà Nội |
| 15242 | Nguyễn Văn Ngọc | BV Chợ Rẫy | |
| 15243 | Lương A Thành | Thôn 4, Xã Hòa Thắng, Buôn Ma Thuột | |
| 15244 | Anh Giang | bệnh viện Nhiệt Đới-HCM | |
| 15245 | Lương văn Phú | Thôn 4, Xã Hòa Thắng, Buôn Ma Thuột | |
| 15246 | Nông Thị Mùi | 5/9/1954 | tổ 4 phường Tân Lập, thành phố Thái nguyên |
| 15247 | chị Lý | Hà Nội | |
| 15248 | Hữu An | 2005 | Quảng Trị |
| 15249 | Nguyễn Gia Yi | 2015 | Campuchia |
| 15250 | Nhật Anh | Hà Nội | |
| 15251 | Phạm văn Cường | 1998 | Xóm 1, Hưng Xuân, Hưng Nguyên, Nghệ An |
| 15252 | Phạm Văn Hậu | 6/10/1990 | Móng Cái, Quảng Ninh |
| 15253 | Minh Anh | HCM | |
| 15254 | Minh Giang | HCM | |
| 15255 | Vũ Thị Tới | 1984 | Trần Lãm, Thái Bình |
| 15256 | Đào Phong Anh | 2009 | Trần Lãm, Thái Bình |
| 15257 | Đào Vũ Kim Ngân | 2001 | Trần Lãm, Thái Bình |
| 15258 | Đào Xuân Văn | 1983 | Trần Lãm, Thái Bình |
| 15259 | Chu Huy Đằng | 1990 | Sông Cầu TP Bắc Kạn. |
| 15260 | Mai Đức Khánh | Xóm Cầu, Yên Phúc, Nam Định | |
| 15261 | Trần Thu Phương | 2001 | Tân Thành 2, xã Tân Quang, Sông Công |
| 15262 | Phạm Gia Bảo | Hà Nội | |
| 15263 | Võ Lý Nhã Uyên | 2002 | Việt Nam |
| 15264 | bạn Hiền | Hà Nội | |
| 15265 | Hoàng Long | 1988 | Phan Rang |
| 15266 | bà Trình | Hào Nam, Hà Nội | |
| 15267 | Việt Quân | 2005 | Hà Nội |
| 15268 | Vy Thị Lan | 1960 | |
| 15269 | Bùi Chu Thuấn | 208 Khâm Thiên – Đống Đa – Hà Nội | |
| 15270 | Phạm Văn Quang | 1970 | Việt Nam |
| 15271 | Nguyễn Văn Tiến | 1978 | Hà Nội |
| 15272 | Lưu Thị Trang | 1978 | Hà Nội |
| 15273 | Adi | Hà Nội | |
| 15274 | Phạm Thị Duyên | Việt Nam | |
| 15275 | Lê Ngọc Thuý | Hà Nội | |
| 15276 | Đỗ Thị Như Quỳnh | Tokyo, Nhật Bản | |
| 15277 | Nguyễn Thị Liên | Việt Nam | |
| 15278 | Nguyễn Cao Thắng | Việt Nam | |
| 15279 | Trịnh Xuân Huy | 1985 | Việt Nam |
| 15280 | Nguyễn Thị Hoà và em bé | 1987 | Thôn 4, Ninh Sơn, Huyện Ninh Hoà |
| 15281 | Đào Tường Vy | 31/05/2017 | BV Nhi TW |
| 15282 | Em bé | 2018 | Lào |
| 15283 | Đỗ Thị Trà My | 18/03/2016 | HCM |
| 15284 | Nguyễn Xuân Việt | 1987 | Hà Nội |
| 15285 | Nguyễn Thị Hậu | 1988 | Việt Nam |
| 15286 | Nguyễn Thị Vĩnh | 1947 | ngõ 11 đường Tây Hồ, Hà Nội |
| 15287 | Võ Thị Ly | 1997 | Thủ Dầu Một, Bình Dương |
| 15288 | Nguyễn Thị Tuất | 1939 | Ổ thôn, Thọ Lộc, Phúc thọ, Hà Nội |
| 15289 | Nguyễn Đức Chánh | Đức | |
| 15290 | Nattaphong Saenkraud | Thái Lan | |
| 15291 | Patti Boonthal | Thái Lan | |
| 15292 | Panya Chan Somdee | Thái Lan | |
| 15293 | Suitsit Jaechim | Thái Lan | |
| 15294 | Tô Mai Quỳnh | ||
| 15295 | Trương Hoàng Tâm | HCM | |
| 15296 | Ánh Linh | 20/12/2017 | Khoa Truyền Nhiễm, ND2 |
| 15297 | Trần Thị Diệu Hiền | 6/8/1985 | |
| 15298 | Trần Thị Tuyết Duyên | 20/2/1984 | |
| 15299 | Phùng Thị Tuyết | 1950 | |
| 15300 | Cao Thị Thanh Hà | Viện 108, Hà Nội | |
| 15301 | bác Sâm | viện K, Tân Triều, Hà Nội | |
| 15302 | Nguyễn Trần Ngọc Huyền | 2014 | Mỹ Đình, Hà Nội |
| 15303 | cô Mến | Việt Nam | |
| 15304 | Lê Thị Thu Hiếu | Việt Nam | |
| 15305 | bé Chiến | Việt Nam | |
| 15306 | Trần Thị Phò | 1932 | Bệnh viện Đa Khoa Đà Nẵng |
| 15307 | chị Trang | Đà Nẵng | |
| 15308 | Vũ Thị Dung | 18/09/1957 | Phong Châu, Phù Ninh, Phú Thọ |
| 15309 | Nguyễn Minh Phúc | 28/03/2013 | Việt Nam |
| 15310 | Nguyễn Trúc Mai | 2003 | Việt Nam |
| 15311 | Nguyễn Minh Đức | Việt Nam | |
| 15312 | Đặng Bích Vân | 1926 | Việt Nam |
| 15313 | chị Xuân và em bé | Việt Nam | |
| 15314 | anh Phúc | 1987 | Q12, HCM |
| 15315 | Nguyễn Bá Cường | Việt Nam | |
| 15316 | Lê Thị Ý | 1938 | Việt Nam |
| 15317 | Trần Thị Nhung | 1959 | Việt Nam |
| 15318 | Phan Thị Nghiệp | 1963 | Khánh Thọ, Phú Ninh, Quảng Nam |
| 15319 | Phạm Thế Hồng | 1957 | Cần Thơ |
| 15320 | Hoàng Văn Hiệp | 1977 | Cần Thơ |
| 15321 | Nguyễn Phú | BV Chấn Thương Chỉnh Hình | |
| 15322 | T. Tâm | Việt Nam | |
| 15323 | anh Sơn | Việt Nam | |
| 15324 | bác Bắc | Việt Nam | |
| 15325 | Nguyễn Hoàng Tùng | Châu Đốc, An Giang | |
| 15326 | Nguyễn Thị Dung | Nghệ An | |
| 15327 | Quang Hà | BV Thanh Hóa | |
| 15328 | mẹ bạn Trang Anh | Việt Nam | |
| 15329 | Hà Đức Trung | 2015 | Quảng Bình |
| 15330 | Trần Văn Hai | Cần Thơ | |
| 15331 | Hồ Sơn | 1933 | Việt Nam |
| 15332 | anh Phú | 1978 | Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN |
| 15333 | Võ Hoàng | 1947 | BV K2 Tân Triều |
| 15334 | Chử Văn Thêm | 1937 | Việt Nam |
| 15335 | Quỳnh Lê | Việt Nam | |
| 15336 | Hoàng Văn Vinh | 1961 | |
| 15337 | Phạm Thế Hồng | 1957 | Cần Thơ |
| 15338 | Nguyễn Thị Bé | Hiệp Bình Phước, Thủ Đức | |
| 15339 | Phạm Thị Thùy | 1986 | Hà Nội |
| 15340 | Đinh Trọng Phiêu | 12/6/1960 | HCM |
| 15341 | Hoàng Gia Bảo | 15/11/2017 AL | Đĩnh Tú, Cấn Hữu, Hà Nội |
| 15342 | Uông Thanh Ngọc | 1988 | |
| 15343 | Ngọc Dũng | 1988 | |
| 15344 | Đỗ Thành Tuấn | 1983 | |
| 15345 | Nguyễn Ngọc Thuỳ Linh | 09/10/2015 | Đà Nẵng |
| 15346 | Bùi Hoàng Ngọc Linh | 2/6/1989 | 210 Phan Trọng Tuệ, Hòa Cường Nam, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 15347 | Bùi Hoàng Hải Hà | 2/12/1996 | 210 Phan Trọng Tuệ, Hòa Cường Nam, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 15348 | Bùi Hoàng Hải | 11/9/1963 | 210 Phan Trọng Tuệ, Hòa Cường Nam, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 15349 | Bùi Hoàng Hải Sơn | 6/17/2004 | 210 Phan Trọng Tuệ, Hòa Cường Nam, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 15350 | Trương Ngọc Chung | 12/25/1962 | Thủy Tú, Hoà Hiệp Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
| 15351 | Lê Thanh Tuấn | 1973 | 860/60d/68 Xô Viết Nghệ Tĩnh, p25, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
| 15352 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1972 | 860/60d/68 Xô Viết Nghệ Tĩnh, p25, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
| 15353 | Lê An | 2000 | 860/60d/68 Xô Viết Nghệ Tĩnh, p25, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
| 15354 | Lê Thái An | 2003 | 860/60d/68 Xô Viết Nghệ Tĩnh, p25, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
| 15355 | Đào Thị Hiên | 1970 | Xuân Lai, Gia Bình, Bắc Ninh |
| 15356 | Vũ Văn Quỳnh | 1990 | Xuân Lai, Gia Bình, Bắc Ninh |
| 15357 | Hà Thị Tuyên | 1993 | Xuân Lai, Gia Bình, Bắc Ninh |
| 15358 | Vũ Tiến Đạt | 5/23/2014 | Xuân Lai, Gia Bình, Bắc Ninh |
| 15359 | Nguyễn Thị Hội | Số 14,tổ 2,ngõ 213 Giáp Nhất, Nhân chính, thanh xuân, HN | |
| 15360 | Lê Văn Dung | 1946 | |
| 15361 | Nguyễn Thị Loan | 5/12/1955 | |
| 15362 | Vũ Thị Nhàn | 1959 | |
| 15363 | Lê Quang Nam | 11/30/1982 | |
| 15364 | Lê Pha Lê | 4/20/2011 | |
| 15365 | Lê Nhật Minh | 10/4/2012 | |
| 15366 | Lê Duy Lương | ||
| 15367 | Lê Ngọc Khả Uyên | ||
| 15368 | Lê Ngọc Khả Hân | ||
| 15369 | Phạm Thị Tùy | ||
| 15370 | Nguyễn Thị Tiên | ||
| 15371 | Phạm Văn Quý | ||
| 15372 | Vũ Công Hạnh | 1991 | Căn 17f7 cc tiến bộ tổ 14, phường Quang Vinh, Thái Nguyên |
| 15373 | Trần Đình Tâm | 1983 | Căn 17f7 cc tiến bộ tổ 14, phường Quang Vinh, Thái Nguyên |
| 15374 | Nông Thị Thanh Duyệt | 10/8/1966 | Số 102, Tổ 5, Khối 1, TT/ Cao Lộc, TP/ Lạng Sơn |
| 15375 | Lý Phương Dung | 5/22/1992 | TP/ Lạng Sơn |
| 15376 | Lê Ngọc Bảo Anh | 9/1/2015 | Số 391, Tổ 25 Phường Phan Đình Phùng, TP/ Thái Nguyên |
| 15377 | Nguyễn Quang Phúc | 6/30/1972 | Số nhà 98, ngõ 678, La Thành, Giảng Võ, Ba Đình, HN |
| 15378 | Nguyễn Quang An | 12/24/2007 | Số nhà 98, ngõ 678, La Thành, Giảng Võ, Ba Đình, HN |
| 15379 | Nguyễn Quang Vinh | 9/4/2002 | Số nhà 98, ngõ 678, La Thành, Giảng Võ, Ba Đình, HN |
| 15380 | Nguyễn Bảo An | 5/20/2009 | Phòng 310 Khu chung cư Vincon, số 1 Lê Thanh Nghị, Đà Nẵng |
| 15381 | Dương Thị Thu Thuận | 2/20/1958 | 5249 Buffington Road, El Monte, CA 91732, California, USA |
| 15382 | Trương Thị Quỳnh Mai | 8/25/1995 | 5249 Buffington Road, El Monte, CA 91732, California, USA |
| 15383 | Trương Thị Quỳnh An | 3/14/1987 | 2431 Northwest Irving Street, Apt 25, Portland, Oregon 97210, USA |
| 15384 | Lee Tillman | 30-Dec | 2431 Northwest Irving Street, Apt 25, Portland, Oregon 97210, USA |
| 15385 | Dương Văn Giác | 1933 | Số 6 Hoá Sơn 1, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
| 15386 | Lý Thị Kim Anh | Số 6 Hoá Sơn 1, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | |
| 15387 | Trương Thị Bích Ngọc | 1/18/1981 | Phòng 310 Khu chung cư Vincon, số 1 Lê Thanh Nghị, Đà Nẵng |
| 15388 | Trương Thị Hữu | 1958 | 258 Hoàng Diệu, Đà Nẵng |
| 15389 | Trương Ngọc Châu | Đà Nẵng | |
| 15390 | Trương Ngọc Hùng | Đà Nẵng | |
| 15391 | Trương Thị Hoa | Đà Nẵng | |
| 15392 | Trần Thị Bình | 6/4/1954 | 484 Trần Quốc Tảng, khu 4, Hải Hoà, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 15393 | Vũ Trọng Lợi | 1951 | Phong Cốc, Quảng Yên, Quảng Ninh |
| 15394 | Tạ Thị Thanh Phúc | 7/21/1990 | 484 Trần Quốc Tảng, khu 4, Hải Hoà, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 15395 | Tạ Thành Phí | 1948 | 222 Hùng Vương, Ka Long, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 15396 | Nguyễn Thị Thủy | 1984 | 222 Hùng Vương, Ka Long, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 15397 | Tạ Thành Yên | 6/1/1979 | 222 Hùng Vương, Ka Long, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 15398 | Tạ Thị Hồng Duyên | 2005 | 222 Hùng Vương, Ka Long, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 15399 | Tạ Quốc Việt | 2005 | 222 Hùng Vương, Ka Long, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 15400 | Tạ Minh Hoàng | 2012 | 222 Hùng Vương, Ka Long, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 15401 | Tạ Thị Thế Lan | 9/9/1977 | 166 Trần Quốc Tảng, Hải Hoà, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 15402 | Hoàng Hải Tâm | 8/9/1999 | 166 Trần Quốc Tảng, Hải Hoà, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 15403 | Hoàng Hải Sơn | 7/11/1990 | 166 Trần Quốc Tảng, Hải Hoà, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 15404 | Nguyễn Thị Mai Hương | 4/4/1987 | P304B, 195B1 Đội Cấn, Ba Đình, HN |
| 15405 | Dương Văn Minh | 1970 | thôn Giao Tất B, xã Kim Sơn, Gia Lâm, HN |
| 15406 | Nguyễn Ngọc Hùng | 1993 | P304B, 195B1 Đội Cấn, Ba Đình, HN |
| 15407 | Nguyễn Ngọc Chiêu | Láng, Đống Đa, HN | |
| 15408 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 1985 | Úc |
| 15409 | Trần Thị Lan Hương | 1985 | Cầu Giấy, HN |
| 15410 | Trần Thị Nguyên | 1987 | Đội Cấn, Ba Đình, HN |
| 15411 | Dương Sơn Tiên | 1986 | Bát Tràng, Gia Lâm, HN |
| 15412 | Nguyễn Thị Trang | 1987 | Cầu Giấy, HN |
| 15413 | Nguyễn Thị Minh Uyên | 1984 | Cầu Giấy, HN |
| 15414 | Hồ Trung Sơn | 1988 | Xa la, Hà Đông, HN |
| 15415 | Tô Lan Anh | 1989 | 87B Nguyễn Hữu Huân, Hoàn Kiếm, HN |
| 15416 | Đàm Hoàng Linh | 10/27/1990 | 10 Ngô Gia Tự, Trần Phú, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 15417 | Phạm Thị Hồng Thu | 10/26/1990 | 10 Ngô Gia Tự, Trần Phú, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 15418 | Phạm Đức Đình | 3/11/1988 | 10 Ngô Gia Tự, Trần Phú, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 15419 | Phạm Toàn Tiên | 10/1/2015 | 10 Ngô Gia Tự, Trần Phú, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 15420 | Phạm Đức Tài | 8/27/2017 | 10 Ngô Gia Tự, Trần Phú, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 15421 | Đinh Tiến Hậu | 1985 | Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, HN |
| 15422 | Hồ Thị Hương | 1988 | 36 Lê Thái Tổ, Hoàn Kiếm, HN |
| 15423 | Trần Phương Liên | 1987 | Phan Thiết, Tuyên Quang |
| 15424 | Nguyễn Bình Minh | 1980 | Quận 7, Hồ Chí Minh |
| 15425 | Phạm Đình Thạch | 1988 | quận 4, Hồ Chí Minh |
| 15426 | Nguyễn Cẩm Ly | 1991 | Quận 4, Hồ Chí Minh |
| 15427 | Phạm Vân Anh | 1987 | Tân Hội, Hà Tây |
| 15428 | Nguyễn Hoàng Anh | 1986 | Phùng, Hà Tây |
| 15429 | Trần Thùy Linh | 1992 | Phố Keo, xã Kim Sơn, Gia Lâm, HN |
| 15430 | Trần Ngọc Dương | 1998 | Phố Keo, xã Kim Sơn, Gia Lâm, HN |
| 15431 | Lê Phú Nam | 2017 | Phố Keo, xã Kim Sơn, Gia Lâm, HN |
| 15432 | Đỗ Thu Hiền | 1987 | Trại Găng, Hoàng Mai, HN |
| 15433 | Đào Đức Uy | Số nhà 11A ngõ 401 đường 3/2,Thái Nguyên | |
| 15434 | Nông Thị Mùi | 9/5/1954 | Số nhà 11A ngõ 401 đường 3/2, Thái Nguyên |
| 15435 | Bác Nguyên | số nhà 323 Lương Ngọc Quyến, phường Hoàng Văn Thụ, Thái Nguyên | |
| 15436 | Nguyễn Thị Duyên | 9/21/1961 | Nguyễn Viết Xuân, phường Bích Đào,Ninh Bình |
| 15437 | Nguyễn Văn Chi | 7/15/1955 | Số 23 ngõ 88 Chiến Thắng, Văn Quán, Hà Đông, HN |
| 15438 | Nguyễn Thị Thư | 5/20/1955 | Số 23 ngõ 88 Chiến Thắng, Văn Quán, Hà Đông, HN |
| 15439 | Nguyễn Thị Thu Trang | 10/16/1982 | Số 23 ngõ 88 Chiến Thắng, Văn Quán, Hà Đông, HN |
| 15440 | Nguyễn Thị Dung | 1/6/1980 | 145,0064 Tokyo, Ote,ku, Kamiikedai 4,33,15, Dorm Hidano 106, Japan |
| 15441 | Đô Mỹ Linh | 1/21/1990 | khu Hồng Phong, Ninh Dương, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 15442 | Trần Nguyệt An | 06/06/2014(AL) | khu Hồng Phong, Ninh Dương, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 15443 | Phạm Bảo Cường | 18/01/1983 (AL) | khu Hồng Phong, Ninh Dương, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 15444 | Trần Cường | 83T | HN |
| 15445 | Từ Văn Thinh | 72T | HN |
| 15446 | Nguyễn Thị Sợi | 63T | HN |
| 15447 | Trần Trung Kiên | 47T | HN |
| 15448 | Từ Diệu Hương | 42T | HN |
| 15449 | Trần Tuấn Minh | 15T | HN |
| 15450 | Trần Bảo | 7T | HN |
| 15451 | Từ Hải Sơn | 40T | HN |
| 15452 | Nguyễn Phương Thụy | 38T | HN |
| 15453 | Từ Nguyễn Hoàng Anh | 9T | HN |
| 15454 | Trần Thị Dậu | ||
| 15455 | Phan Tất Hải | ||
| 15456 | Phan Thị Hải Yên | ||
| 15457 | Phan Thị Kim Oanh | ||
| 15458 | Phan Thị Tú Uyên | ||
| 15459 | Trịnh Diệu Ly | 1983 | |
| 15460 | Vũ Diệu Trang | 1983 | |
| 15461 | Nguyễn Thu Huyền | 1988 | |
| 15462 | Vũ Khắc Bình | 6/15/1957 | Xóm miếu, Long Châu, xã Phụng Châu,Chương Mỹ, HN |
| 15463 | Phí Thị Tập | 7/21/1959 | Xóm miếu, Long Châu, xã Phụng Châu,Chương Mỹ, HN |
| 15464 | Vũ Khắc Thường | 7/23/1978 | Xóm miếu, Long Châu, xã Phụng Châu,Chương Mỹ, HN |
| 15465 | Vũ Khắc Thưởng | 1981 | Xóm miếu, Long Châu, xã Phụng Châu,Chương Mỹ, HN |
| 15466 | Vũ Khắc Trưởng | 11/1/1984 | Xóm miếu, Long Châu, xã Phụng Châu,Chương Mỹ, HN |
| 15467 | Đào Thị Hải Yến | 10/17/1986 | Xóm miếu, Long Châu, xã Phụng Châu,Chương Mỹ, HN |
| 15468 | Nguyễn Ngân Hà | 10/26/1990 | Xóm miếu, Long Châu, xã Phụng Châu,Chương Mỹ, HN |
| 15469 | Vũ Gia Phong | 12/17/2010 | Xóm miếu, Long Châu, xã Phụng Châu,Chương Mỹ, HN |
| 15470 | Vũ Hải Nam | 8/20/2011 | Xóm miếu, Long Châu, xã Phụng Châu,Chương Mỹ, HN |
| 15471 | Vũ Minh Tiến | 4/29/2014 | Xóm miếu, Long Châu, xã Phụng Châu,Chương Mỹ, HN |
| 15472 | Vũ Minh Quân | 12/25/2015 | Xóm miếu, Long Châu, xã Phụng Châu,Chương Mỹ, HN |
| 15473 | Nguyễn Văn Hoa | 1961 | Xóm 2 xã Tân Dương, Định Hóa,Thái Nguyên |
| 15474 | Trần Thị Thái | 1960 | Xóm 2 xã Tân Dương, Định Hóa,Thái Nguyên |
| 15475 | Nguyễn Thành Hưng | 11/12/1990 | Xóm 2 xã Tân Dương, Định Hóa,Thái Nguyên |
| 15476 | Vũ Thị Ngân | 4/26/1988 | Xóm 2 xã Tân Dương, Định Hhóa,Thái Nguyên |
| 15477 | Nguyễn Thị Nhung | 8/2/1953 | Nhà 12, ngõ 18 Đê Trần Khát Chân, Tổ 7, Hai Bà Trưng, HN |
| 15478 | Đặng Thị Thu Hà | 1/23/1987 | Nhà 12, ngõ 18 Đê Trần Khát Chân, Tổ 7, Hai Bà Trưng, HN |
| 15479 | Nguyễn Xuân Hạnh | 9/11/1978 | Nhà 12, ngõ 18 Đê Trần Khát Chân, Tổ 7, Hai Bà Trưng, HN |
| 15480 | Nguyễn Phi Yến | 7/26/1984 | Nhà 12, ngõ 18 Đê Trần Khát Chân, Tổ 7, Hai Bà Trưng, HN |
| 15481 | Nguyễn Ngọc Thùy Linh | 10/9/2018 | |
| 15482 | Trần Thị Tâm | 1950 | |
| 15483 | Hồ Văn Thái | 16/7/1980 (AL) | K408 H49/70 Hoàng Diệu Tp Đà Nẵng |
| 15484 | Công ty Gianni | Khương Thượng, Đống Đa, HN | |
| 15485 | Công ty XNK HSH | số 160 ngõ 72 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, HN | |
| 15486 | Nguyễn Thị Mai | 11/27/1961 | nhà 2502, tòa nhà HH3C, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, HN |
| 15487 | Đặng Hữu Tuyên | 8/9/1960 | số 1, ngách 445/50 Lạc Long Quân, Xuân La, Tây Hồ, HN |
| 15488 | Lý Hông Hà | 3/16/1977 | |
| 15489 | Lý Hông Hiệp | 1/20/2009 | |
| 15490 | Lý Hông Hoạt | 3/27/2009 | |
| 15491 | Vũ Thị Oanh | 2/19/1985 | |
| 15492 | Trần Thị Kha | 1952 | |
| 15493 | Nguyễn Thị Dung | 1964 | |
| 15494 | Vũ Văn Hà | 1962 | |
| 15495 | Phạm Xuân Thiện | 1957 | 162 Tô Hiến Thành, Đà Nẵng |
| 15496 | Cù Thị Thọ | 1957 | 162 Tô Hiến Thành, Đà Nẵng |
| 15497 | Phạm Văn Nghĩa | 1982 | 162 Tô Hiến Thành, Đà Nẵng |
| 15498 | Phạm Đức Hòa | 1987 | 162 Tô Hiến Thành, Đà Nẵng |
| 15499 | Phi Tường Bảo Khanh | 162 Tô Hiến Thành, Đà Nẵng | |
| 15500 | Trần Hậu Bình | 1937 | Khối phố 1, phường Thạch Quý, TP Hà Tĩnh |
| 15501 | Trần Hậu Thành Đạt | 2004 | Khối phố 1, phường Thạch Quý, TP Hà Tĩnh |
| 15502 | Lê Phương Thảo | 11/18/2004 | 06 ngách 28 Ngõ 212 Nguyễn Trung Thiên, Thạch Quý, Hà Tĩnh |
| 15503 | Huỳnh Minh Phương | 11/6/1985 | Chung cư Ehome quận 9 TPHCM |
| 15504 | Phạm Cao Hách | Chung cư Ehome quận 9 TPHCM | |
| 15505 | Nguyễn Thị Bảy | 1957 | xã Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 15506 | Nguyễn Trọng Hy | 1947 | xã Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 15507 | Đô Thị Đông | 1997 | Điện Bàn, Quảng Nam |
| 15508 | Lê Tâm | 2/10/1958 | Điện Bàn, Quảng Nam |
| 15509 | Võ Thị Diệt | 9/11/1960 | Điện Bàn, Quảng Nam |
| 15510 | Lê Tờn | 1980 | Điện Bàn, Quảng Nam |
| 15511 | Lê Thị Phượng | 6/30/1982 | Điện Bàn, Quảng Nam |
| 15512 | Lê Thị Dung | 3/18/1988 | Điện Bàn, Quảng Nam |
| 15513 | Lê Thị Hạnh | 11/18/1989 | Điện Bàn, Quảng Nam |
| 15514 | Lê Tiến Vương | 2/14/2011 | Điện Bàn, Quảng Nam |
| 15515 | Dương Như Ngọc | 7/14/2006 | Điện Bàn, Quảng Nam |
| 15516 | Trần Lê Thảo Nhi | 12/22/2012 | Điện Bàn, Quảng Nam |
| 15517 | Dương Hiển Gia Phúc | 3/29/2016 | Điện Bàn, Quảng Nam |
| 15518 | Phạm Lê Phương | 3/20/2017 | Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam |
| 15519 | Trần Hải Âu | 9/3/1985 | Kiệu Châu, Duy Sơn Duy Xuyên Quảng Nam |
| 15520 | Dương Thái Hoàng | Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam | |
| 15521 | Phạm Văn Chơn | 1984 | Kiệu Châu, Duy Sơn Duy Xuyên Quảng Nam |
| 15522 | Nguyễn Thị Ánh | 1987 | Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam |
| 15523 | Huỳnh Quang Tường | 66T | Châu Đốc, An Giang |
| 15524 | Hà Thị Được | 68T | Châu Đốc, An Giang |
| 15525 | Huỳnh Thụy Tường Anh | 34T | Châu Đốc, An Giang |
| 15526 | Lê Thị Mỹ Ngọc | 1/1/1996 | 118 Đinh Bộ Lĩnh, P26, Quận Bình Thạnh |
| 15527 | Phan Trí Sáng | 10/10/1993 | 118 Đinh Bộ Lĩnh, P26, Quận Bình Thạnh |
| 15528 | Nguyễn Thị Giỏi | 1988 | 118 Đinh Bộ Lĩnh, P26, Quận Bình Thạnh |
| 15529 | Ngũ Quang Cường | 1973 | 118 Đinh Bộ Lĩnh, P26, Quận Bình Thạnh |
| 15530 | Phan Thanh Phương | 118 Đinh Bộ Lĩnh, P26, Quận Bình Thạnh | |
| 15531 | Ngũ Lê Quang Bình | 1966 | 118 Đinh Bộ Lĩnh, P26, Quận Bình Thạnh |
| 15532 | Uông Kim Lan | 4/24/1973 | 88/8 Cô Bắc, P Cô Giang, Quận 1 |
| 15533 | Uông Nguyễn Tiểu Huê | 88/8 Cô Bắc, P Cô Giang, Quận 1 | |
| 15534 | Võ Thị Mỹ Hạnh | 11/25/1984 | |
| 15535 | Bùi Thành Long | 8/16/1982 | |
| 15536 | Nguyễn Văn Sơn | 5/24/2000 | Tổ dân phố số 3, Mễ Trì Hạ,Từ Liêm, HN |
| 15537 | Nguyễn Thu Huyền | 4/24/1966 | Tổ dân phố số 3, Mễ Trì Hạ,Từ Liêm, HN |
| 15538 | Lưu Mộc Lam | 14-Apr | 63/2 Pasteur, Bến Nghé, Q1, HCM |
| 15539 | Nguyễn Thị Kim Loan | 3-Jan | 63/2 Pasteur, Bến Nghé, Q1, HCM |
| 15540 | Hoàng Thanh Trúc | 19-Aug | 63/2 Pasteur, Bến Nghé, Q1, HCM |
| 15541 | Lưu Nguyễn Quang Khải | 9-Apr | 63/2 Pasteur, Bến Nghé, Q1, HCM |
| 15542 | Lưu Nguyễn Mỹ Phượng | 12-Dec | 63/2 Pasteur, Bến Nghé, Q1, HCM |
| 15543 | Lưu Nguyễn Anh Khoa | 8/23/2009 | 63/2 Pasteur, Bến Nghé, Q1, HCM |
| 15544 | Phạm Louis Nhất Vương | 9/8/2012 | |
| 15545 | Phạm Thiên Kim | 28-Jun | |
| 15546 | Trương Kỳ Hà | 24-Oct | |
| 15547 | Hoàng Thanh Tùng | 18-Feb | |
| 15548 | Phạm Văn Vượng | 2003 | |
| 15549 | Lương Thị Vụ | 2015 | Thôn Ninh Tảo,Thanh Bình,Thanh Liêm,Hà Nam |
| 15550 | Phạm Văn Tiến | 2015 | Thôn Ninh Tảo,Thanh Bình,Thanh Liêm,Hà Nam |
| 15551 | Phạm Thế Trình | 2013 | Thôn Ninh Tảo,Thanh Bình,Thanh Liêm,Hà Nam |
| 15552 | Phạm Văn Việt | 1984 | Thôn Ninh Tảo,Thanh Bình,Thanh Liêm,Hà Nam |
| 15553 | Lê Thị Thu | 1982 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, Yên Bái |
| 15554 | Dương Văn Mừng | 1988 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, Yên Bái |
| 15555 | Dương Thành Đạt | 1988 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, Yên Bái |
| 15556 | Dương Đức Thành | 1957 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, Yên Bái |
| 15557 | Dương Thi Thu Huyền | 1957 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, Yên Bái |
| 15558 | Dương Thị Thúy Hằng | 1985 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, Yên Bái |
| 15559 | Phạm Đức Kien | 1984 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, Yên Bái |
| 15560 | Phạm Thanh Sơn | 1981 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, Yên Bái |
| 15561 | Dương Minh Khôi | 1957 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, Yên Bái |
| 15562 | Lê Đại Dương | 1958 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, Yên Bái |
| 15563 | Dương Đức Hiếu | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, Yên Bái | |
| 15564 | Đỗ Văn Tiệp | 2017 | Hải Dương |
| 15565 | Phạm Thị Lan | 2013 | Hải Dương |
| 15566 | Đỗ Nhất Tâm | 1988 | Hải Dương |
| 15567 | Đỗ Trung Hiếu | 1988 | Hải Dương |
| 15568 | Phạm Quỳnh Anh | 1979 | Xóm 7 Thôn Hạ, Xã Đông Dư, Gia Lâm, HN |
| 15569 | Vũ Tuấn Dương | 1977 | Xóm 7 Thôn Hạ, Xã Đông Dư, Gia Lâm, HN |
| 15570 | Vũ Anh Thư | 2005 | Xóm 7 Thôn Hạ, Xã Đông Dư, Gia Lâm, HN |
| 15571 | Vũ Nam Khánh | 2009 | Xóm 7 Thôn Hạ, Xã Đông Dư, Gia Lâm, HN |
| 15572 | Vũ Trọng Tân | 1941 | Xóm 7 Thôn Hạ, Xã Đông Dư, Gia Lâm, HN |
| 15573 | Phạm Ngọc Bá | 1946 | Thọ Xuân, Thanh Hóa |
| 15574 | Nguyễn Thị Ái | 1950 | Thọ Xuân, Thanh Hóa |
| 15575 | Phạm Ngọc Anh | 1976 | Thọ Xuân, Thanh Hóa |
| 15576 | Phạm Hoài Anh | 1981 | Thọ Xuân, Thanh Hóa |
| 15577 | Cao Thị Ngọc Dung | 1957 | |
| 15578 | Nguyễn Quang Ôn | Đà Nẵng | |
| 15579 | Nguyễn Quang Đơ | Đà Nẵng | |
| 15580 | Nguyễn Thị Bê | Quảng Nam | |
| 15581 | Nguyễn Thị Toa | Quảng Nam | |
| 15582 | Nguyễn Quang Thanh Tú | Đà Nẵng | |
| 15583 | Nguyễn Quang Vũ | Đà Nẵng | |
| 15584 | Nguyễn Quang Hùng | Đà Nẵng | |
| 15585 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đà Nẵng | |
| 15586 | Nguyễn Thị Mỹ Phương | Quảng Nam | |
| 15587 | Phùng Thị Bích Đào | Đà Nẵng | |
| 15588 | Phùng Tấn Đình | Quảng Nam | |
| 15589 | Phùng Tấn Tùng | Quảng Nam | |
| 15590 | Hoàng Xuân Hữu | TP.HCM | |
| 15591 | Vũ Thị Hoà | TP.HCM | |
| 15592 | Ngô Thị Mỹ Linh | 7/3 Kỳ Đồng Q3 | |
| 15593 | Trần Gia Hưng | 7/23/2012 | P.101, Tòa A nhà công vụ 210 Lê Trọng Tấn,Khương Mai, Thanh Xuân, HN |
| 15594 | Trần Gia Hân | 3/9/2014 | P.101, Tòa A nhà công vụ 210 Lê Trọng Tấn,Khương Mai, Thanh Xuân, HN |
| 15595 | Lê Trọng Tấn | Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội | |
| 15596 | Vũ Quỳnh Thương | 3/25/1982 | P.101, Tòa A nhà công vụ 210 Lê Trọng Tấn,Khương Mai, Thanh Xuân, HN |
| 15597 | Trần Văn Cận | 9/2/1982 | P.101, Tòa A nhà công vụ 210 Lê Trọng Tấn,Khương Mai, Thanh Xuân, HN |
| 15598 | Nguyễn Thị Nhiên | 1956 | P.101, Tòa A nhà công vụ 210 Lê Trọng Tấn,Khương Mai, Thanh Xuân, HN |
| 15599 | Vũ Thế Thược | 1952 | xóm Xành, thôn Đại Lai, Đại Lai, Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
| 15600 | Vũ Minh Hiếu | 6/23/1988 | xóm Xành, thôn Đại Lai, Đại Lai, Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
| 15601 | Vũ Thế Liệu | 1/21/1985 | xóm Xành, thôn Đại Lai, Đại Lai, Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
| 15602 | Đỗ Thị Huệ | 1950 | đội 16, xóm Xuân Hùng, Giao Xuân, Giao Thủy, Nam Định |
| 15603 | Huỳnh Ngọc Diễm Thu | 12/8/1967 | H20/02 K67 Trưng Nữ Vương |
| 15604 | Lưu Anh Tuấn | 11/11/1966 | H20/02 K67 Trưng Nữ Vương |
| 15605 | Lưu Anh Thịnh | 11/8/1999 | Fukuoka, Nhật Bản |
| 15606 | Trần Văn Lành | 1983 | Châu Đốc, An Giang |
| 15607 | Huỳnh Thị Hoàng Lan | 1985 | Châu Đốc, An Giang |
| 15608 | Trần Hoàng Khánh Vân | 2011 | Châu Đốc, An Giang |
| 15609 | Trần Hoàng Lâm | 2015 | Châu Đốc, An Giang |
| 15610 | Huỳnh Ngọc Trung | 1960 | Châu Đốc, An Giang |
| 15611 | Huỳnh Tuấn Kiệt | 1992 | Châu Đốc, An Giang |
| 15612 | Phạm Văn Vinh | 1948 | Tân Tây, Gò Công Đông |
| 15613 | Hà Thị Dũng | 6/26/1950 | Tân Tây, Gò Công Đông |
| 15614 | Phạm Thị Thảo Anh | 8/30/1978 | ALABAMA (USA) |
| 15615 | Phạm Thị Nhã An | 12/6/1986 | NEBRASKA (USA) |
| 15616 | Phạm Thị Thảo Nguyên | 11/28/1982 | Tân Tây, Gò Công Đông |
| 15617 | Lê Văn Lộc | 9/22/1958 | Quận 9 |
| 15618 | Đặng Văn Tiến | 5/18/1976 | |
| 15619 | Vương Mai Lan | 5/25/1979 | |
| 15620 | Đặng Khánh Chi | 12/26/2003 | |
| 15621 | Đặng Bảo Hân | 7/31/2015 | |
| 15622 | Trọng Anh | 1993 | Quảng Thọ, Sầm Sơn, Thanh Hóa |
| 15623 | Nguyễn Thị Hà | 1993 | Quảng Thọ, Sầm Sơn, Thanh Hóa |
| 15624 | Nguyễn Thị Hiền | 1991 | Quảng Thọ, Sầm Sơn, Thanh Hóa |
| 15625 | Nguyễn Thị Phương | 2000 | Quảng Thọ, Sầm Sơn, Thanh Hóa |
| 15626 | Nguyễn Văn Thắng | 1965 | Quảng Thọ, Sầm Sơn, Thanh Hóa |
| 15627 | Nguyễn Việt An | 1968 | Quảng Thọ, Sầm Sơn, Thanh Hóa |
| 15628 | Trương Thị Chuyên | 2016 | Quảng Thọ, Sầm Sơn, Thanh Hóa |
| 15629 | Nguyễn Hoàng Sơn | 1991 | Tp Hòa Bình |
| 15630 | Phạm Văn Vượng | 1958 | Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm, Hà Nam |
| 15631 | Lương Thị Vụ | 1957 | Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm, Hà Nam |
| 15632 | Phạm Văn Tiến | 1982 | Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm, Hà Nam |
| 15633 | Nguyễn Thị Thanh | 1983 | Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm, Hà Nam |
| 15634 | Phạm Thế Trình | 1984 | Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm, Hà Nam |
| 15635 | Dương Thị Thúy Hằng | 1984 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, TP Yên Bái |
| 15636 | Phạm Đức Kiên | 2013 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, TP Yên Bái |
| 15637 | Phạm Thanh Sơn | 2015 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, TP Yên Bái |
| 15638 | Phạm Văn Việt | 1985 | Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm, Hà Nam |
| 15639 | Nguyễn Thị Thủy | Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 15640 | Phạm Ngọc Bảo | Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 15641 | Phạm Trung Nghĩa | Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 15642 | Dương Văn Mừng | 1957 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, TP Yên Bái |
| 15643 | Lê Thị Thu | 1959 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, TP Yên Bái |
| 15644 | Dương Thị Thu Huyền | 2006 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, TP Yên Bái |
| 15645 | Lê Đại Dương | 1988 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, TP Yên Bái |
| 15646 | Dương Đức Thành | 1988 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, TP Yên Bái |
| 15647 | Nguyễn Thị Hòa | 2015 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, TP Yên Bái |
| 15648 | Dương Minh Khôi | 1988 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, TP Yên Bái |
| 15649 | Dương Thành Đạt | 1976 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, TP Yên Bái |
| 15650 | Lê Hoài Phong | 1982 | Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
| 15651 | Doãn Thị Thu Thủy | 9/12/1965 | Nhà 5 ngõ 4 Phố Nghĩa Đô, Hà Nội |
| 15652 | Đỗ Văn Kế | 1/1/1963 | Nhà 5 ngõ 4 Phố Nghĩa Đô, Hà Nội |
| 15653 | Lê Thanh Tùng | 9/5/1991 | Căn hộ 1407 Chung cư Tasco Pháp Vân, HN |
| 15654 | Trần Thị Lan | Xóm 5, xã Kim Chính, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | |
| 15655 | Đỗ Thị Thu Hường | 3/21/1970 | Căn hộ 404 Nơ 21, kđt Pháp Vân, HN |
| 15656 | Lê Quang Minh | 1969 | Căn hộ 404 Nơ 21, kđt Pháp Vân, HN |
| 15657 | Lê Minh Quang | 2/11/2003 | Căn hộ 404 Nơ 21, kđt Pháp Vân, HN |
| 15658 | Cat | Mar-17 | Nhà 5 ngõ 4 Phố Nghĩa Đô, Hà Nội |
| 15659 | Đinh Thị Hồng | 9/9/1989 | Ngách 1/245, Đường Nguyễn Công Trứ, Phố Ngọc Xuân, Ninh Bình |
| 15660 | Phạm Văn Quang | 1970 | Khánh Nhạc, Yên Khánh, Ninh Bình |
| 15661 | Cao Thái Dương | 2017 | Đan Phượng, HN |
| 15662 | Nguyễn thị Gái | 2017 | 63 Lê Văn Hưu, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, HN |
| 15663 | Đỗ Đức Tiến | 8/24/1956 | 63 Lê Văn Hưu, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, HN |
| 15664 | Nguyễn Thị Tý | 1/10/1989 | 63 Lê Văn Hưu, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, HN |
| 15665 | Nguyễn Thị Huệ | 2/14/1969 | Trại 4, xã Yên Quang, Ý Yên, Nam Định |
| 15666 | Nguyễn Văn Hùng | 1973 | Số 5, tổ 4 phường Cầu Thi, Nghĩa Lộ, Yên Bái |
| 15667 | Nguyễn Thị Nga | 1971 | Thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái |
| 15668 | Nguyễn Thị Hạnh | 1977 | Sô 225 Triệu Việt Vương, Bích Đào, Ninh Bình |
| 15669 | Nguyễn Thị Hậu | 8/11/1979 | Phường Bích Đào, thành phố Ninh Bình |
| 15670 | Nguyễn Thị Chung | 8/11/1979 | Thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái |
| 15671 | Nguyễn Văn Toàn | 1959 | Trại 4, xã Yên Quang, Ý Yên, Nam Định |
| 15672 | Nguyễn Phúc Hiếu | 8/1/1936 | Trại 4, xã Yên Quang, Ý Yên, Nam Định |
| 15673 | Nguyễn Văn Dũng | 1964 | Thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái |
| 15674 | Nguyễn Văn Bắc | 1975 | Phường Bích Đào, thành phố Ninh Bình |
| 15675 | Nguyễn Văn Xuân | 09/06/1673 | Sô 225 Triệu Việt Vương, Bích Đào, Ninh Bình |
| 15676 | Nguyễn Tiến Tuấn | 1970 | Thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái |
| 15677 | Chu Mạnh Đức | 12/2/1973 | Đường Đinh Tiên Hoàng, phố Bình Yên, Ninh Khánh, Tp Ninh Bình |
| 15678 | Đinh Thị Phương Liên | 3/31/1980 | Đường Đinh Tiên Hoàng, phố Bình Yên, Ninh Khánh, Tp Ninh Bình |
| 15679 | Chu Tùng Lâm | 4/6/2008 | Đường Đinh Tiên Hoàng, phố Bình Yên, Ninh Khánh, Tp Ninh Bình |
| 15680 | Chu Tú Anh | 3/31/2015 | Đường Đinh Tiên Hoàng, phố Bình Yên, Ninh Khánh, Tp Ninh Bình |
| 15681 | Đinh Xuân Thiết | 1943 | Số 69 Trương Hán Siêu, phường Phúc Thành |
| 15682 | Nguyễn Thị Thảo | 1952 | Số 69 Trương Hán Siêu, phường Phúc Thành |
| 15683 | Chu Văn Đình | 1945 | Phường Hạ Long, tp Nam Định |
| 15684 | Nguyễn Thị Độ | 1948 | Phường Hạ Long, tp Nam Định |
| 15685 | Đinh Xuân Thiện | 07/1975 | Dương xá, Gia Lâm, Hà Nội |
| 15686 | Nguyễn Thị Luyến | 05/1980 | Dương xá, Gia Lâm, Hà Nội |
| 15687 | Đinh Nguyễn Nhật Linh | 2004 | Dương xá, Gia Lâm, Hà Nội |
| 15688 | Đinh Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | Dương xá, Gia Lâm, Hà Nội |
| 15689 | Hà Xuân Nam | 6/2/1974 | Số 14 phố 13, ngõ 10 đường Trần Phú 2, Vân Giang, TP Ninh Bình |
| 15690 | Đinh Thị Lâm | 4/2/1981 | Số 14 phố 13, ngõ 10 đường Trần Phú 2, Vân Giang, TP Ninh Bình |
| 15691 | Hà Minh Tuấn | 3/12/2005 | Số 14 phố 13, ngõ 10 đường Trần Phú 2, Vân Giang, TP Ninh Bình |
| 15692 | Hà Minh Ngọc | 6/11/2011 | Số 14 phố 13, ngõ 10 đường Trần Phú 2, Vân Giang, TP Ninh Bình |
| 15693 | Hà Văn Cộng | 11/20/1928 | Số 14 phố 13, ngõ 10 đường Trần Phú 2, Vân Giang, TP Ninh Bình |
| 15694 | Đinh Văn Hào | 5/12/1954 | Đường 2 phố Vạn Phúc, ngõ 150 Ngô Gia tự, Thanh Bình, TP Ninh Bình |
| 15695 | Bùi Thị Xuân Mai | 1/1/1957 | Đường 2 phố Vạn Phúc, ngõ 150 Ngô Gia tự, Thanh Bình, TP Ninh Bình |
| 15696 | Tống Huy Phong | 1978 | Đường 2 phố Vạn Phúc, ngõ 150 Ngô Gia tự, Thanh Bình, TP Ninh Bình |
| 15697 | Đinh Thị Loan | 3/2/1985 | Đường 2 phố Vạn Phúc, ngõ 150 Ngô Gia tự, Thanh Bình, TP Ninh Bình |
| 15698 | Tống Mai Anh | 2009 | Đường 2 phố Vạn Phúc, ngõ 150 Ngô Gia tự, Thanh Bình, TP Ninh Bình |
| 15699 | Tống Hương Giang | 2013 | Đường 2 phố Vạn Phúc, ngõ 150 Ngô Gia tự, Thanh Bình, TP Ninh Bình |
| 15700 | Tống Minh Khang | 2018 | Đường 2 phố Vạn Phúc, ngõ 150 Ngô Gia tự, Thanh Bình, TP Ninh Bình |
| 15701 | Đinh Xuân Quang | 11/27/1982 | Thôn Điền, xã Ninh Nhất, TP Ninh Bình |
| 15702 | An Hiền Linh | 6/22/1989 | Thôn Điền, xã Ninh Nhất, TP Ninh Bình |
| 15703 | Đinh An Hà | 1/19/2014 | Thôn Điền, xã Ninh Nhất, TP Ninh Bình |
| 15704 | Đinh An Bình | 3/23/2018 | Thôn Điền, xã Ninh Nhất, TP Ninh Bình |
| 15705 | Hà Mạnh Hòa | 1957 | Phường Đông Quan, Hà Nội |
| 15706 | Trần Thị Thảo | 1971 | Phố 12 Vân Giang, thành phố Ninh Bình |
| 15707 | Hà Thảo Nguyên | 11/17/2004 | Phố 12 Vân Giang, thành phố Ninh Bình |
| 15708 | Hà Thị Bạch Yến | 1/6/1961 | Ngõ 13 đường Thành Công, Tân Thành, TP Ninh Bình |
| 15709 | Nguyễn Hữu Hiền | 5/10/1952 | Ngõ 13 đường Thành Công, Tân Thành, TP Ninh Bình |
| 15710 | Nguyễn Hữu Hoàn | 11/11/1986 | Ngõ 13 đường Thành Công, Tân Thành, TP Ninh Bình |
| 15711 | Trần Thanh Thủy | 1990 | Ngõ 13 đường Thành Công, Tân Thành, TP Ninh Bình |
| 15712 | Nguyễn Bảo Hân | 1/26/2016 | Ngõ 13 đường Thành Công, Tân Thành, TP Ninh Bình |
| 15713 | Nguyễn Thu Huyền | 11/25/1984 | Tổ 3 Mễ Trì Hạ, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 15714 | Nguyễn Văn Sơn | 8/6/1982 | Tổ 3 Mễ Trì Hạ, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 15715 | Nguyễn Nhật Minh | 10/25/2010 | Tổ 3 Mễ Trì Hạ, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 15716 | Nguyễn Minh Khuê | 11/16/2016 | Tổ 3 Mễ Trì Hạ, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 15717 | Hà Thị Nguyệt | 1966 | Số 45, Trung Nhì, đường Xuân Thành, Tân Thành, TP Ninh Bình |
| 15718 | Nguyễn Đức Vinh | 1962 | Số 45, Trung Nhì, đường Xuân Thành, Tân Thành, TP Ninh Bình |
| 15719 | Nguyễn Quốc Long | 1988 | Phố Tân Mai, phường Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 15720 | Nguyễn Hà Bảo An | 2016 | Phố Tân Mai, phường Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 15721 | Đoàn Thu Trang | 1989 | Phố Tân Mai, phường Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 15722 | Đỗ Ngọc Sơn | 1991 | Số nhà 187a, phố 12 phường Đông Thành, TP Ninh Bình |
| 15723 | Nguyễn Thu Hằng | 1990 | Số nhà 187a, phố 12 phường Đông Thành, TP Ninh Bình |
| 15724 | Đỗ Minh Ngọc | 2015 | Số nhà 187a, phố 12 phường Đông Thành, TP Ninh Bình |
| 15725 | Đỗ Đăng Huy | 2016 | Số nhà 187a, phố 12 phường Đông Thành, TP Ninh Bình |
| 15726 | Nguyễn Thị Sáu | 1923 | Thôn Cung Quế, xã Gia Trấn, Gia Viễn, Ninh Bình |
| 15727 | Phạm Thủy Tiên | 2007 | Số 78 đường Lý Thái Tổ, phố Phúc Sơn, Thanh Bình, TP Ninh Bình |
| 15728 | Phạm Minh Tuấn | 2013 | Số 78 đường Lý Thái Tổ, phố Phúc Sơn, Thanh Bình, TP Ninh Bình |
| 15729 | Phạm Minh Xuân | 1982 | Số 78 đường Lý Thái Tổ, phố Phúc Sơn, Thanh Bình, TP Ninh Bình |
| 15730 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 1982 | Số 78 đường Lý Thái Tổ, phố Phúc Sơn, Thanh Bình, TP Ninh Bình |
| 15731 | Bùi Văn Mạnh | Bính Thìn | số 31 ngõ 171, đường Lê Thái Tổ, Khánh Bình, Ninh Khánh, TP Ninh Bình |
| 15732 | Nguyễn Thị Thu Thương | Mậu Ngọ | số 31 ngõ 171, đường Lê Thái Tổ, Khánh Bình, Ninh Khánh, TP Ninh Bình |
| 15733 | Bùi Đức Thắng | Ất Dậu | số 31 ngõ 171, đường Lê Thái Tổ, Khánh Bình, Ninh Khánh, TP Ninh Bình |
| 15734 | Bùi Trung Sơn | Kỷ Sửu | số 31 ngõ 171, đường Lê Thái Tổ, Khánh Bình, Ninh Khánh, TP Ninh Bình |
| 15735 | Bùi Văn Minh | Đinh Hợi | số 31 ngõ 171, đường Lê Thái Tổ, Khánh Bình, Ninh Khánh, TP Ninh Bình |
| 15736 | Nguyễn Thị Tùng | Giáp Ngọ | số 31 ngõ 171, đường Lê Thái Tổ, Khánh Bình, Ninh Khánh, TP Ninh Bình |
| 15737 | Nguyễn Đình Giai | Canh Dần | 66 Dương Vân Nga, phố 13 Vân Giang, TP Ninh Bình |
| 15738 | Phạm Thị Đông | Canh Dần | 66 Dương Vân Nga, phố 13 Vân Giang, TP Ninh Bình |
| 15739 | Nguyễn Ánh Dương | Đinh Dậu | 66 Dương Vân Nga, phố 13 Vân Giang, TP Ninh Bình |
| 15740 | Bùi Nam Thắng | Mậu Ngọ | 66 Dương Vân Nga, phố 13 Vân Giang, TP Ninh Bình |
| 15741 | Nguyễn Thị Thắm Phương | Canh Thân | 66 Dương Vân Nga, phố 13 Vân Giang, TP Ninh Bình |
| 15742 | Bùi Chúc An | Mậu Tý | 66 Dương Vân Nga, phố 13 Vân Giang, TP Ninh Bình |
| 15743 | Bùi Nguyễn Nam Huy | Canh Dần | 66 Dương Vân Nga, phố 13 Vân Giang, TP Ninh Bình |
| 15744 | Phạm Thị Chiến | Mậu Tý | Số 10 ngõ 244, Ngô Gia Tự, Phường Thanh Bình, TP Ninh Bình |
| 15745 | Hà Mạnh Hùng | 1972 | Phủ Lý, Hà Nam |
| 15746 | Trần Minh Nhâm | 1974 | Phủ Lý, Hà Nam |
| 15747 | Hà Minh Anh | 2001 | Phủ Lý, Hà Nam |
| 15748 | Hà Minh Hiếu | 2007 | Phủ Lý, Hà Nam |
| 15749 | Nguyễn Việt Hùng | 55 ngõ 102 Trương Hán Siêu, Phúc Thái, Phúc Thành, TP Ninh Bình | |
| 15750 | Vũ Thị Hương Thảo | 55 ngõ 102 Trương Hán Siêu, Phúc Thái, Phúc Thành, TP Ninh Bình | |
| 15751 | Cầu cho thai nhi quý nam tim không bị thiệu sản, động mạch chủ, động mạch phổi được bình thường, thai nhi khoẻ mạnh an lành | ||
| 15752 | Bùi Kế | Xóm Đông, thôn Trung Trữ, xã Ninh Giang, Hoa Lư, Ninh Bình | |
| 15753 | Đinh Thị Nhuộn | Xóm Đông, thôn Trung Trữ, xã Ninh Giang, Hoa Lư, Ninh Bình | |
| 15754 | Bùi Xuân Sinh | 1970 | Xóm Đông, thôn Trung Trữ, xã Ninh Giang, Hoa Lư, Ninh Bình |
| 15755 | Bùi Thị Trinh | 1976 | Xóm Đông, thôn Trung Trữ, xã Ninh Giang, Hoa Lư, Ninh Bình |
| 15756 | Bùi Minh Nguyệt | Xóm Đông, thôn Trung Trữ, xã Ninh Giang, Hoa Lư, Ninh Bình | |
| 15757 | Bùi Quang Huy | 2005 | Xóm Đông, thôn Trung Trữ, xã Ninh Giang, Hoa Lư, Ninh Bình |
| 15758 | Bùi Minh Ngọc | 2016 | Xóm Đông, thôn Trung Trữ, xã Ninh Giang, Hoa Lư, Ninh Bình |
| 15759 | Đinh Thị Thu Hằng | 1986 | bác sĩ bệnh viện mắt tỉnh Ninh Bình |
| 15760 | Nghiêm Văn Hải | 1934 | Xóm 4 gia sinh gia viễn Ninh Bình |
| 15761 | Nghiêm Thị Việt | 1947 | Xóm 4 gia sinh gia viễn Ninh Bình |
| 15762 | Nguyễn Văn Sinh | 1942 | Xóm 4 gia sinh gia viễn Ninh Bình |
| 15763 | Nghiêm trung Tuyến | 9/8/1964 | Số 11, ngõ 12, đường Đinh Tiên Hoàng, Phố 3, Đông Thành, TP Ninh Bình |
| 15764 | Vũ Thị Ngàn | 2/28/1966 | Số 11, ngõ 12, đường Đinh Tiên Hoàng, Phố 3, Đông Thành, TP Ninh Bình |
| 15765 | Nghiêm Tuấn Vũ | 12/11/1992 | Số 11, ngõ 12, đường Đinh Tiên Hoàng, Phố 3, Đông Thành, TP Ninh Bình |
| 15766 | Phạm Ngọc Anh | 7/1/1994 | Số 11, ngõ 12, đường Đinh Tiên Hoàng, Phố 3, Đông Thành, TP Ninh Bình |
| 15767 | Dương Tuấn Anh | 1985 | SN 14, ngõ 971/22, đường Hồng Hà, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 15768 | Nghiêm Thị Hồng Nhung | 1988 | SN 14, ngõ 971/22, đường Hồng Hà, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 15769 | Dương Quang Nhất | 1953 | SN 14, ngõ 971/22, đường Hồng Hà, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 15770 | Đỗ Thị Thức | 1958 | SN 14, ngõ 971/22, đường Hồng Hà, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 15771 | Lã Thị Tám | 1931 | Xóm Trại khánh cư, Yên Khánh, Ninh Bình |
| 15772 | Vũ Xuân Thuận | 1968 | Sn 22, Tổ 10B, Đường Đồng giao, TP. Tam Điêp, Ninh Bình |
| 15773 | Hà Thị Tâm | 1968 | Sn 22, Tổ 10B, Đường Đồng giao, TP. Tam Điêp, Ninh Bình |
| 15774 | Vũ Minh Thành | 1994 | Sn 22, Tổ 10B, Đường Đồng giao, TP. Tam Điêp, Ninh Bình |
| 15775 | Vũ Minh Hạnh | 2000 | Sn 22, Tổ 10B, Đường Đồng giao, TP. Tam Điêp, Ninh Bình |
| 15776 | Vũ Xuân Tập | 1971 | SN 04, Đào Duy Từ, Tổ 20, Bắc sơn, TP Tam Điệp, Ninh Bình |
| 15777 | Nguyễn Thị Lan Dung | 1972 | SN 04, Đào Duy Từ, Tổ 20, Bắc sơn, TP Tam Điệp, Ninh Bình |
| 15778 | Vũ Hoàng Phúc | 2017 | SN 04, Đào Duy Từ, Tổ 20, Bắc sơn, TP Tam Điệp, Ninh Bình |
| 15779 | Vũ Hoàng Minh | 2006 | SN 04, Đào Duy Từ, Tổ 20, Bắc sơn, TP Tam Điệp, Ninh Bình |
| 15780 | Vũ Xuân Tiến | 1993 | SN 04, Đào Duy Từ, Tổ 20, Bắc sơn, TP Tam Điệp, Ninh Bình |
| 15781 | Lã Thị Thúy | 1992 | SN 04, Đào Duy Từ, Tổ 20, Bắc sơn, TP Tam Điệp, Ninh Bình |
| 15782 | Đoàn Văn Côn | 1960 | SN 30, tổ 2 , Tây sơn , TP Tam Điệp |
| 15783 | Vũ Thị Ngát | 1963 | SN 30, tổ 2 , Tây sơn , TP Tam Điệp |
| 15784 | Vũ Văn Cộng | 1958 | Đội 6, Khánh Vân, Yên Khánh Ninh Bình |
| 15785 | Vũ Thị Vân | 1961 | Đội 6, Khánh Vân, Yên Khánh Ninh Bình |
| 15786 | Phạm Văn Bằng | 1953 | SN 30, tổ 12, ngõ 1, Trần Hưng Đao, Đông Thành, TP Ninh Bình |
| 15787 | Vũ Thị Nở | 1956 | SN 30, tổ 12, ngõ 1, Trần Hưng Đao, Đông Thành, TP Ninh Bình |
| 15788 | Phạm Vũ Duy | 1981 | SN 30, tổ 12, ngõ 1, Trần Hưng Đao, Đông Thành, TP Ninh Bình |
| 15789 | Nguyễn Thị Vân | 1978 | SN 30, tổ 12, ngõ 1, Trần Hưng Đao, Đông Thành, TP Ninh Bình |
| 15790 | Phạm Văn Lâm | 1953 | Trường tiểu học Trần phú Tam Điệp |
| 15791 | Vũ Thị Luyện | 1959 | Trường tiểu học Trần phú Tam Điệp |
| 15792 | Nghiêm Thị Hằng | 1969 | Đường Đinh Tất Miễn, Phố Thượng Lân, Tân thành, TP Ninh Bình |
| 15793 | Phạm Hồng Phi | 1963 | Đường Đinh Tất Miễn, Phố Thượng Lân, Tân thành, TP Ninh Bình |
| 15794 | Phạm Thị Yến | 1994 | Đường Đinh Tất Miễn, Phố Thượng Lân, Tân thành, TP Ninh Bình |
| 15795 | Phạm Thành Nhật | 1997 | Đường Đinh Tất Miễn, Phố Thượng Lân, Tân thành, TP Ninh Bình |
| 15796 | Nguyễn Văn Lý | 1968 | Đường Đinh Tất Miễn, Phố Thượng Lân, Tân thành, TP Ninh Bình |
| 15797 | Nghiêm Thị Khánh Hoài | 1972 | Đường Đinh Tất Miễn, Phố Thượng Lân, Tân thành, TP Ninh Bình |
| 15798 | Nguyễn Lý Hoài Nam | 2001 | Đường Đinh Tất Miễn, Phố Thượng Lân, Tân thành, TP Ninh Bình |
| 15799 | Nguyễn Khánh Linh | 2003 | Đường Đinh Tất Miễn, Phố Thượng Lân, Tân thành, TP Ninh Bình |
| 15800 | Bùi Văn Khánh | Nhâm dần | số 5 ngõ 4 ngách 22 phố Vạn Hưng, Bích Đào, TP Ninh Bình |
| 15801 | Nguyễn Thị Nguyên | Mậu Tuất | số 5 ngõ 4 ngách 22 phố Vạn Hưng, Bích Đào, TP Ninh Bình |
| 15802 | Bùi Mạnh Linh | Bính Tý | số 5 ngõ 4 ngách 22 phố Vạn Hưng, Bích Đào, TP Ninh Bình |
| 15803 | Bùi Thị Hương Giang | Canh Ngọ | số 5 ngõ 4 ngách 22 phố Vạn Hưng, Bích Đào, TP Ninh Bình |
| 15804 | Bùi Thị Hương Lan | Nhâm Thân | số 5 ngõ 4 ngách 22 phố Vạn Hưng, Bích Đào, TP Ninh Bình |
| 15805 | Trần Quốc Thắng | 7/25/1973 | Số 01 ngõ 22 Nguyễn Viết Xuân, phố Vạn Hưng, Bích Đào, TP Ninh Bình |
| 15806 | Trương Thị Hồng Hạnh | 10/22/1979 | Số 01 ngõ 22 Nguyễn Viết Xuân, phố Vạn Hưng, Bích Đào, TP Ninh Bình |
| 15807 | Trần Thị Phương Thảo | 10/17/2005 | Số 01 ngõ 22 Nguyễn Viết Xuân, phố Vạn Hưng, Bích Đào, TP Ninh Bình |
| 15808 | Trần Thị Thanh Huyền | 10/30/2011 | Số 01 ngõ 22 Nguyễn Viết Xuân, phố Vạn Hưng, Bích Đào, TP Ninh Bình |
| 15809 | Trần Quốc Sinh | 1933 | Thôn Phú Cốc, xã Minh Thuận, Vụ Bản, Nam Định |
| 15810 | Trần Thị Khương | 1934 | Thôn Phú Cốc, xã Minh Thuận, Vụ Bản, Nam Định |
| 15811 | Lê Thị Hiền | 1942 | Số 04 ngõ 34 Nguyễn Viết Xuân, phố Vạn Hưng, Bích Đào, TP Ninh Bình |
| 15812 | Nguyễn Chí Cường | 11/25/1981 | Quảng Ninh |
| 15813 | Nguyễn Thị Tuyết Hồng | 11/30/1984 | Quảng Ninh |
| 15814 | Nguyễn Hà Linh | 2/21/2011 | Quảng Ninh |
| 15815 | Nguyễn Lan Anh | 1/22/2014 | Quảng Ninh |
| 15816 | Mai Xuân Sơn | 7/10/1985 | Quảng Ninh |
| 15817 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 5/20/1990 | Quảng Ninh |
| 15818 | Mai Nguyễn Bảo Lan | 12/6/2017 | Quảng Ninh |
| 15819 | Vũ Thị Chi | 1928 | |
| 15820 | Nguyễn Bảo Toàn | 1956 | |
| 15821 | Vũ Minh Tuấn | 1957 | |
| 15822 | Phạm Thị Linh | 1993 | |
| 15823 | Phạm Văn Toàn | 1998 | |
| 15824 | Nguyễn Quỳnh Lê | Số 373 ngõ 26B Trần Quý Cáp, Đống Đa, HN | |
| 15825 | Nguyễn Trọng Đức | 11/18/1987 | Số 12A ngách 1 ngõ 86 Thanh Lân, Thanh Trì, HN |
| 15826 | Hồ Minh Nghĩa | 1980 | Số 210 Đội Cấn, Ba Đình, HN |
| 15827 | Lê Duy Hiếu | 2012 | Số 210 Đội Cấn, Ba Đình, HN |
| 15828 | Nguyễn Tất Thành | 1980 | Đường Láng, Trường Chinh, HN |
| 15829 | Đặng Văn Việt | 1969 | |
| 15830 | Trọng Anh | 1993 | Phố Môi, Quảng Tâm, Thanh Hoá |
| 15831 | Hà Lan Anh | 1988 | Hà Nội |
| 15832 | Ánh Nguyệt | Hồ Chí Minh | |
| 15833 | Trần Thị Bé | Đăk Lăk | |
| 15834 | anh Tâm và gia đình | ||
| 15835 | Lữ Thanh Huy | 5/11/1971 | TDP 1, Mộ Đức, Quảng Ngãi |
| 15836 | Nguyễn Thị Ngọc Vu | 670/106 Đoàn Văn Bơ, P16, Q4, HCM | |
| 15837 | Võ Thị My | 2/11/1995 | Mộ Đức, Quảng Ngãi |
| 15838 | Đỗ Minh Trọng | 21/02/1940 | Từ Hồ, Yên Mỹ, Hưng Yên |
| 15839 | Đỗ Minh Trực | Từ Hồ, Yên Mỹ, Hưng Yên | |
| 15840 | Adrian | Philipines | |
| 15841 | Đặng Lộc Thọ | 1962 | phòng 102 nhà D, Bệnh viện E |
| 15842 | Lê Thị Lạo | 1928 | |
| 15843 | Nguyễn Đình Tạo | 1949 | |
| 15844 | Trần Thị Nga | 1990 | |
| 15845 | Trần Thị Đào | 1960 | Hà Nội |
| 15846 | Đỗ Hoàng Tùng | 27/2/1987 | chung cư Garden Gate, HCM |
| 15847 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 15848 | Đỗ Huy Trọng | Hà Nội | |
| 15849 | Lương Thị Ngọc Anh | ||
| 15850 | bé Trâm | ||
| 15851 | Vũ Minh Quân | ||
| 15852 | Trần Văn Phụng | Khánh Hòa | |
| 15853 | Nguyễn Ngọc Mai và em bé | 1987 | Nguyễn Văn Linh, Long Biên, HN |
| 15854 | Trương Nguyễn Thiên Kim | 14/09/2017 | |
| 15855 | Nguyễn Tùng Lâm | ||
| 15856 | Hải Yến | ||
| 15857 | Lê Thanh Dũng | 1965 | Cai Lậy, Tiền Giang |
| 15858 | Bùi minh Khang | ||
| 15859 | Trương Anh Sang | 1999 | Cam Ranh |
| 15860 | Nguyễn Hoàng Bá Sơn | ||
| 15861 | Nguyễn Thị Hằng | Long Mỹ, Hậu Giang | |
| 15862 | Tran Thuy Linh | ||
| 15863 | Hoàng Văn Tiến | 19/8/1951 | Bệnh Viện Xanh Pôn |
| 15864 | 2 mẹ con Tâm Tít | ||
| 15865 | Tô Thủy | ||
| 15866 | bé Cơm | Hồ Chí Minh | |
| 15867 | Trần Thị Sáu | ||
| 15868 | Nguyễn Thị Liên | 1966 | |
| 15869 | Nguyễn Thanh Huyền | 1999 | Ninh Bình |
| 15870 | Vani – Tú Minh | ||
| 15871 | Hoàng Xuân Thanh | ||
| 15872 | Gia Quyền | 1989 | 139/8 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội. |
| 15873 | Nguyễn Thị Huyền | 15/07/1993 | |
| 15874 | Trần Thu Giang | ||
| 15875 | Nguyễn Văn Vì | 1958 | |
| 15876 | Hồ Thị Thu Hằng | 1968 | 135/48 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà nội. |
| 15877 | bé Ơn | ||
| 15878 | Đỗ Thị Bích Ngọc | xã Trung Giã | |
| 15879 | Nguyễn Thị Mơ | xã Trung Giã | |
| 15880 | Nguyễn Thanh Huyền | 1999 | Ninh Bình |
| 15881 | Hoàng Xuân Thanh | ||
| 15882 | Nguyễn Thị Huyền | 1993 | |
| 15883 | Trần Thu Giang | ||
| 15884 | Nguyễn Văn Vì | 1958 | |
| 15885 | Nguyễn Văn Lương | 2011 | 55/508 Đường Láng, Láng Hạ, HN |
| 15886 | Nguyễn Minh Quân | 2011 | 55/508 Đường Láng, Láng Hạ, HN |
| 15887 | gia đình bạn Hiếu | ||
| 15888 | Huệ Linh | 1992 | |
| 15889 | Lê nguyễn tường Nghi | 2011 | Trà Vinh |
| 15890 | Ngộ Phước | Tịnh thất Liên Trì | |
| 15891 | Phước Điền | Tịnh thất Liên Trì | |
| 15892 | cô Tĩnh | Tịnh thất Liên Trì | |
| 15893 | Đỗ Duy Quang | 30/05/2018 | Garden Gate, Hoàng Mình Giám, HCM. |
| 15894 | Hoàng Thi Lậu | 1938 | Thôn Cọ, Hàm Yên, Tuyên Quang |
| 15895 | Lê Xuân Bính | 1945 | khu A1 BV Xanh Pôn Hà Nội |
| 15896 | Phạm Khánh Nguyên | 1963 | Văn Cao, tp Nam Định |
| 15897 | GD anh chị Bình Minh | ||
| 15898 | Anh Út | Đồng Nai | |
| 15899 | Trần Lê Na | 13/01/2004 | |
| 15900 | Trần Thị Kim Hoa | 8/6/1984 | 16 đường 33, Bình An, Quận 2, HCM |
| 15901 | Lê Xuân Bính | 1945 | Bệnh Viện Xanh Pôn |
| 15902 | Nguyễn Hữu Tình | ||
| 15903 | Phạm Văn Chiến | 1988 | Lạc Long Quân, Hà Nội |
| 15904 | Nguyễn Xuân Huy | 1993 | |
| 15905 | Vũ Văn Thanh | 1960 | |
| 15906 | Phạm Thị Tuyết Mai | 1984 | |
| 15907 | Thu Trang | 2013 | |
| 15908 | Đỗ Văn Thịnh | 2002 | Đà Nẵng |
| 15909 | Đỗ Văn Khương | 1974 | Đà Nẵng |
| 15910 | Hoàng Đình Út | 1971 | Đồng Nai |
| 15911 | Phạm Ngọc Thanh Lâm | 28/10/1957 | Pháo Đài Láng, Hà Nội |
| 15912 | Đoàn Thị Tân | 1949 | Phòng 5 ngách 243/47/15 Nguyễn Chính, Hoàng Mai, HN |
| 15913 | Trần Thịnh Long | 1946 | 68A ngõ 77 Bùi Xương Trạch, Thanh Xuân, HN |
| 15914 | Dương Thị Chung | 1954 | 68A ngõ 77 Bùi Xương Trạch, Thanh Xuân, HN |
| 15915 | Phạm Thị Bảo Ngọc | 1981 | 68A ngõ 77 Bùi Xương Trạch, Thanh Xuân, HN |
| 15916 | Trần Thanh Tùng | 1979 | 68A ngõ 77 Bùi Xương Trạch, Thanh Xuân, HN |
| 15917 | Trần Thế Bách | 2009 | 68A ngõ 77 Bùi Xương Trạch, Thanh Xuân, HN |
| 15918 | Trần An Lê | 2014 | 68A ngõ 77 Bùi Xương Trạch, Thanh Xuân, HN |
| 15919 | Trần An Chi | 2014 | 68A ngõ 77 Bùi Xương Trạch, Thanh Xuân, HN |
| 15920 | Phạm Ngọc Thắng | 1958 | Số 17 ngõ 38 Phạm Hữu Điều, Niệm Nghĩa, Lê Chân, Hải Phòng |
| 15921 | Vũ Thị Ngát | 1969 | Số 17 ngõ 38 Phạm Hữu Điều, Niệm Nghĩa, Lê Chân, Hải Phòng |
| 15922 | Phạm Thị Thanh Hương | 1990 | Số 17 ngõ 38 Phạm Hữu Điều, Niệm Nghĩa, Lê Chân, Hải Phòng |
| 15923 | Phạm Phú Quý | 1993 | Số 17 ngõ 38 Phạm Hữu Điều, Niệm Nghĩa, Lê Chân, Hải Phòng |
| 15924 | Lê Văn Thành | 1955 | Số 45 tổ 1, phường Tân Lập, TP Thái Nguyên |
| 15925 | Bùi Thị Phượng | 1960 | Số 45 tổ 1, phường Tân Lập, TP Thái Nguyên |
| 15926 | Nguyễn Đăng Chinh | 1972 | Park6 Timescity, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 15927 | Lê Thị Quỳnh Trang | 1987 | Park6 Timescity, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 15928 | Nguyễn Hà Giang | 2003 | Park6 Timescity, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 15929 | Nguyễn Đăng Ninh | 2007 | Park6 Timescity, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 15930 | Nguyễn Mạnh Quân | 2016 | Park6 Timescity, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 15931 | Lê Mạnh Linh | 1984 | Số 45 tổ 1, phường Tân Lập, TP Thái Nguyên |
| 15932 | Lê Trung Kiên | 1987 | Số 45 tổ 1, phường Tân Lập, TP Thái Nguyên |
| 15933 | Lê Thị Thu Trang | 1987 | Số 45 tổ 1, phường Tân Lập, TP Thái Nguyên |
| 15934 | Phạm Thị Xuân Hương | 1959 | 55A Hàng Bài, Hà Nội |
| 15935 | Đỗ Quốc Hiển | 1986 | 55A Hàng Bài, Hà Nội |
| 15936 | Hoàng Thị Hương Giang | 1987 | 55A Hàng Bài, Hà Nội |
| 15937 | Đỗ Quốc Huy | 2014 | 55A Hàng Bài, Hà Nội |
| 15938 | Đỗ Quốc Vinh | 1995 | 55A Hàng Bài, Hà Nội |
| 15939 | Bùi Minh Trường | 1962 | CT12C Chung cư Kim Văn Kim Lũ, Hoàng Mai, HN |
| 15940 | Bùi Bích Phượng | 1989 | CT12C Chung cư Kim Văn Kim Lũ, Hoàng Mai, HN |
| 15941 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 1963 | CT12C Chung cư Kim Văn Kim Lũ, Hoàng Mai, HN |
| 15942 | Dương Thị Thơm | 1942 | 109 Đê Trần Khát Chân |
| 15943 | Hồng Hà | Việt Nam | |
| 15944 | Mùa Thị Tồng | 07/05/05 | Khe Cảnh, An Lương, Văn Chấn. |
| 15945 | Hàn Hoài Nam | 14/04/1975 | Phòng 9. Khoa B6, bệnh viện 108 |
| 15946 | Thủy Tiên | 07/10/05 | |
| 15947 | Nguyễn Thị Trung | Quế Thuận, Quế sơn, Quảng Nam. | |
| 15948 | Thoòng | ||
| 15949 | Nguyễn Vân Sơn | ||
| 15950 | Leo Trí Minh | 07/06/05 | BV Hồng Ngọc |
| 15951 | Văn Thi Mai Khánh | ||
| 15952 | Trần Anh Tuấn | 04/22/05 | Hải Phòng |
| 15953 | Hồng Lan | Hà Nội | |
| 15954 | Ngọc Anh | ||
| 15955 | Bảo Trân | ||
| 15956 | Linh San | ||
| 15957 | Phạm Thị Cỏn | 20/8/ 1942 | Rỗ, Tiên Tiến, Hải Phòng |
| 15958 | Đỗ Việt Thắng | 06/04/05 | |
| 15959 | Huỳnh Thị Thái Thanh | Hồ Chí Minh | |
| 15960 | Nguyễn Thanh Giang | P408, B3 Nghĩa Tân, Hà Nội | |
| 15961 | Bùi Minh Thư | 07/10/05 | |
| 15962 | Võ Thị Thuỳ Trang | Đà Nẵng | |
| 15963 | Tuệ Hương | Hồ Chí Minh | |
| 15964 | Phạm Thị Loan | 05/20/05 | |
| 15965 | Con của Bùi Thị Linh | 07/10/05 | Quang, Phú Thịnh, Tuyên Quang |
| 15966 | Vũ My | Đà Nẵng | |
| 15967 | Pham Thi Thu Huong | 06/01/05 | Hà Nội |
| 15968 | Hồng | 06/06/05 | Nam Trực, Nam Định |
| 15969 | Hiếu | 06/08/05 | Hà Nội |
| 15970 | Nguyễn Chiến Thắng | 06/21/05 | Đồng Kỵ, Từ Sơn |
| 15971 | Trường | Long Thành Bắc | |
| 15972 | Diệp | 07/05/05 | Yên Bái |
| 15973 | Nguyễn Giang Tuyết | ||
| 15974 | Nguyễn Thị Hưởng | Duy Tiên, Hà Nam | |
| 15975 | Đỗ Thúy Phương | Hà Nội | |
| 15976 | Lê Quang Dư | 04/10/05 | Đức Nhuận, Mộ Đức, Quảng Ngãi |
| 15977 | Trần Ngọc Huyền | Vũng Tàu | |
| 15978 | Bui Trang | ||
| 15979 | Nguyễn Thị Phương Thuý | ||
| 15980 | chị Thư | 05/29/05 | |
| 15981 | Ngô Văn Dũng | Hà Nội | |
| 15982 | Nhiệt Tâm | Hà Nội | |
| 15983 | Lê Đức Việt | 20/10/1960 | Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 15984 | cháu Rô | ||
| 15985 | Nguyễn Khắc Thiện | ||
| 15986 | Nguyễn Đại Dương | 21/11/1991 | |
| 15987 | Padmaja Gopi | Ấn Độ | |
| 15988 | Nguyễn Hồng Ngọc | Đà Nẵng | |
| 15989 | Minh Trưởng & Minh Thu | TP. HCM | |
| 15990 | Kiều Thị Thu Huệ | 06/25/05 | Phúc Thọ |
| 15991 | Đỗ Văn Tư | 06/13/05 | |
| 15992 | Nguyễn Đình Phú | TP. HCM | |
| 15993 | Bùi Đức Hiền | 04/27/05 | |
| 15994 | Vũ Đình Thuỷ | ||
| 15995 | Ngọc | Hà Nội | |
| 15996 | Nguyễn Thị Phương | Thôn 1, xã Thạch Đà, huyện Mê Linh, HN | |
| 15997 | Ngô Xuân Đức | 06/16/05 | Nghệ An |
| 15998 | Ngọc | Hà Nội | |
| 15999 | Thiện | Hà Nội | |
| 16000 | Nguyễn Thị Vân Anh | ||
Home Danh sách Cầu an – Phóng sinh Trong Suốt
