| STT | Tên người cầu an | Năm sinh | Nơi sinh |
|---|---|---|---|
| 16001 | Lý Ngọc Minh | 06/08/05 | Phạm Văn Hai, Bình Chánh, HCM |
| 16002 | Đỗ Hoàng Khánh | 06/17/05 | TP. HCM |
| 16003 | Bùi Thị Ngân | Tân Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai | |
| 16004 | Lê Thị Thắm | 06/07/05 | |
| 16005 | Vương Thị Thanh Hà | TP. HCM | |
| 16006 | Huệ Thảo | TP. HCM | |
| 16007 | Đỗ Quý Hai | 21/01/81 | |
| 16008 | Nguyễn Thi Thu Hương | 1978 | TP. HCM |
| 16009 | Phạm Thị Ngọc Oanh | ||
| 16010 | Lý Kỳ Thọ | 12/09/97 | TP. HCM |
| 16011 | Lâm Thị Phụng | 06/27/05 | Tân Châu, An Giang |
| 16012 | Lý Quốc Sâm | 06/09/05 | Châu Đốc, An Giang |
| 16013 | Võ Thị Mỹ Hạnh | 4/24/1965 | Cái Bè, Tiền Giang |
| 16014 | Bùi Tiến Dũng | 11/1966 | Cái Bè, Tiền Giang |
| 16015 | Bùi Thành Long | 5/24/2000 | Cái Bè, Tiền Giang |
| 16016 | Nguyễn Thị Thiên Thanh | 7/13/1998 | Cái Bè, Tiền Giang |
| 16017 | Nguyễn Hoàng Anh | 1959 | |
| 16018 | Lê Thị Bích | 1957 | |
| 16019 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 7/16/1984 | |
| 16020 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 7/19/1986 | |
| 16021 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 7/19/1989 | |
| 16022 | Phạm Nguyễn Thảo An | 3/9/2010 | |
| 16023 | Vũ Nguyễn Phúc An | 2010 | |
| 16024 | Vũ Đoàn Khoa Mẫn | 1979 | |
| 16025 | Dương Thu Ái | 1936 | 35A ngõ 50/59/23 Đặng Thai Mai, phường Quảng An, quận Tây Hồ, HN |
| 16026 | Nguyễn Thị Kim Hanh | 1939 | 35A ngõ 50/59/23 Đặng Thai Mai, phường Quảng An, quận Tây Hồ, HN |
| 16027 | Dương Chí Kiên | 1963 | 35A ngõ 50/59/23 Đặng Thai Mai, phường Quảng An, quận Tây Hồ, HN |
| 16028 | Nguyễn Tú Anh | 1982 | 35A ngõ 50/59/23 Đặng Thai Mai, phường Quảng An, quận Tây Hồ, HN |
| 16029 | Dương Thanh Bình | 2008 | 35A ngõ 50/59/23 Đặng Thai Mai, phường Quảng An, quận Tây Hồ, HN |
| 16030 | Dương Chí Công | 2011 | 35A ngõ 50/59/23 Đặng Thai Mai, phường Quảng An, quận Tây Hồ, HN |
| 16031 | Dương Chí Đạt | 1968 | 38.06 Park 2, Vinhome Central Park, phường 22, quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh |
| 16032 | Phạm Thư Thanh | 1969 | 38.06 Park 2, Vinhome Central Park, phường 22, quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh |
| 16033 | Dương Tất Đạt | 1994 | 38.06 Park 2, Vinhome Central Park, phường 22, quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh |
| 16034 | Dương Chí Dũng | 1968 | |
| 16035 | Trần Thị Quỳnh Hoa | 1969 | |
| 16036 | Dương Thuỳ Anh | 1994 | |
| 16037 | Dương Chí Minh | 2007 | |
| 16038 | Cù Lệ Duyên | 1965 | |
| 16039 | Đinh Thị Thanh Loan | 1967 | |
| 16040 | Trần Lệ Thu | ||
| 16041 | Phạm Văn Vượng | 1958 | Thôn Ninh Tảo, xã Thanh Bình, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
| 16042 | Lương Thị Vụ | 1957 | Thôn Ninh Tảo, xã Thanh Bình, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
| 16043 | Phạm Văn Tiến | 1982 | Thôn Ninh Tảo, xã Thanh Bình, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
| 16044 | Phạm Thế Trình | 1984 | Thôn Ninh Tảo, xã Thanh Bình, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
| 16045 | Phạm Văn Việt | 1985 | Thôn Ninh Tảo, xã Thanh Bình, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
| 16046 | Lê Thị Thanh | 1983 | Thôn Ninh Tảo, xã Thanh Bình, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
| 16047 | Dương Thị Thúy Hằng | 1984 | Thôn Ninh Tảo, xã Thanh Bình, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
| 16048 | Đoàn Thị Thủy | Thôn Ninh Tảo, xã Thanh Bình, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 16049 | Phạm Gia Huy | Thôn Ninh Tảo, xã Thanh Bình, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 16050 | Phạm Đức Kiên | 2013 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, Yên Bái |
| 16051 | Phạm Thanh Sơn | 2015 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, Yên Bái |
| 16052 | Phạm Ngọc Bảo | Thôn Ninh Tảo, xã Thanh Bình, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 16053 | Phạm Trung Nghĩa | 2013 | Thôn Ninh Tảo, xã Thanh Bình, huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
| 16054 | Phạm Thị Lan | 1988 | Hải Dương |
| 16055 | Đỗ Văn Tiệp | 1988 | Hải Dương |
| 16056 | Đỗ Nhất Tâm | 2013 | Hải Dương |
| 16057 | Đỗ Trung Hiếu | 2015 | Hải Dương |
| 16058 | Dương Văn Mừng | 1957 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, Yên Bái |
| 16059 | Lê Thị Thu | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, Yên Bái | |
| 16060 | Dương Đức Thành | 1988 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, Yên Bái |
| 16061 | Dương Thành Đạt | 1988 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, Yên Bái |
| 16062 | Dương Đức Hiếu | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, Yên Bái | |
| 16063 | Dương Thị Thu Huyền | 1982 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, Yên Bái |
| 16064 | Lê Đại Dương | 2003 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, Yên Bái |
| 16065 | Dương Minh Khôi | 2015 | Hạ Hòa, Phú Thọ |
| 16066 | Nguyễn Đình Hộ | ||
| 16067 | Bùi Thị Thắng | ||
| 16068 | Nguyễn Hạnh Trang | 12/8/1990 | LK9-05 Khu nhà ở Khang Linh, P10, Vũng Tàu |
| 16069 | Nguyễn Trang Nhung | 12/24/1985 | LK9-05 Khu nhà ở Khang Linh, P10, Vũng Tàu |
| 16070 | Trần Đức Khải | 8/27/1981 | Phòng 402 A6 khu 5 TẦNG, phường 7, Vũng Tàu |
| 16071 | Võ Thị Hồng Trâm | 9/30/1989 | Phòng 402 A6 khu 5 TẦNG, phường 7, Vũng Tàu |
| 16072 | Trần Phương Linh | 1/13/2013 | Phòng 402 A6 khu 5 TẦNG, phường 7, Vũng Tàu |
| 16073 | Trần Gia Hưng | 4/20/2018 | Phòng 402 A6 khu 5 TẦNG, phường 7, Vũng Tàu |
| 16074 | Võ Xuân Tuấn | 8/25/1992 | Khu Trung Tâm đô thị Chí Linh, phường 10, Vũng Tàu |
| 16075 | Huỳnh Thanh Quỳnh nhi | 7/11/1992 | Khu Trung Tâm đô thị Chí Linh, phường 10, Vũng Tàu |
| 16076 | Phùng Thị Mỹ Anh | 5/8/1974 | B5 Bến Đình, Vũng Tàu |
| 16077 | Hoàng Tuấn Kiệt | 5/26/2013 | A1803 Chung cư số 02, Nguyễn Hữu Cảnh, Phường Thắng Nhất, Vũng Tàu |
| 16078 | Hoàng Văn Tình | 12/11/1986 | A1803 Chung cư số 02, Nguyễn Hữu Cảnh, Phường Thắng Nhất, Vũng Tàu |
| 16079 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | 9/8/1988 | A1803 Chung cư số 02, Nguyễn Hữu Cảnh, Phường Thắng Nhất, Vũng Tàu |
| 16080 | Đào Thị Hoa | 11/2/1966 | 15/3D Hoàng Hoa Thám, Phường 3, Vũng Tàu |
| 16081 | Nguyễn Thanh Hà | 11/14/1961 | 15/3D Hoàng Hoa Thám, Phường 3, Vũng Tàu |
| 16082 | Nguyễn Thị Hoài Thanh | 9/8/1988 | 15/3D Hoàng Hoa Thám, Phường 3, Vũng Tàu |
| 16083 | Trần Tất Nhiên | 5/14/1987 | 15/3D Hoàng Hoa Thám, Phường 3, Vũng Tàu |
| 16084 | Vũ thị Hòa | 1946 | H21/05/k856 Tôn Đức Thắng, Đà Nẵng |
| 16085 | Nguyễn Văn Yên | 1958 | xóm Giữa ,thôn Thượng Bình Minh Năm Trực, Nam Định |
| 16086 | Phạm Thị Nhung | 1958 | xóm Giữa ,thôn Thượng Bình Minh Năm Trực, Nam Định |
| 16087 | Phạm Đăng Duy | 5/26/1984 | H21/05/k856 Tôn Đức Thắng, Đà Nẵng |
| 16088 | Nguyễn Thị Hồng | 2/26/1984 | H21/05/k856 Tôn Đức Thắng, Đà Nẵng |
| 16089 | Phạm Minh Phước | 10/1/2011 | H21/05/k856 Tôn Đức Thắng, Đà Nẵng |
| 16090 | Phạm Minh Anh | 5/18/2015 | H21/05/k856 Tôn Đức Thắng, Đà Nẵng |
| 16091 | Nguyễn Đức Hòa | 8/16/1986 | thôn Thượng, Bình Minh Nam Trực, Nam Định |
| 16092 | Nguyễn Thủy Tiên | 2011 | thôn Thượng, Bình Minh Nam Trực, Nam Định |
| 16093 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 2013 | thôn Thượng, Bình Minh Nam Trực, Nam Định |
| 16094 | Huỳnh Thị Thu Thuỷ | Đinh Mùi | Tây Định, Thôn Đông Khương 1, Xã Điện Phương, Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
| 16095 | Hồ Thị Bích Liên | 9/24/1987 | Tây Định, Thôn Đông Khương 1, Xã Điện Phương, Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
| 16096 | Hồ Hiệp | 10/9/1990 | Tây Định, Thôn Đông Khương 1, Xã Điện Phương, Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
| 16097 | Hồ Văn Quốc | 8/2/2002 | Tây Định, Thôn Đông Khương 1, Xã Điện Phương, Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
| 16098 | Võ Thị Kim Liên | 6/22/1990 | Xã Tam Hoà, Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
| 16099 | Hồ Ngọc Gia Bình | 10/ 7/ Bính Thân | Xã Tam Hoà, Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
| 16100 | Phạm Minh Tuấn | 1953 | 81 đường Phạm Văn nghị, phường Đông Thành, Ninh Bình |
| 16101 | Lê Thị Hanh | 1957 | 81 đường Phạm Văn nghị, phường Đông Thành, Ninh Bình |
| 16102 | Đoàn Tiến Dũng | 9/13/1976 | ngõ 28 Cát Linh, Tân Thành, Ninh Bình |
| 16103 | Đoàn Tiến Minh | 12/12/2007 | ngõ 28 Cát Linh, Tân Thành, Ninh Bình |
| 16104 | Đoàn Văn Giá | 1954 | Xóm 7 xã Kim Chính, huyện Kim Sơn |
| 16105 | Phạm Ngọc Hưng | 8/20/1987 | Ngõ 116 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, HN |
| 16106 | Trần Thị Tâm | 1989 | Ngõ 116 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, HN |
| 16107 | Phạm Thị Quý | 1955 | Xóm 7 xã Kim Chính, huyện Kim Sơn |
| 16108 | Đoàn Mạnh Hùng | 1974 | Xóm 7 xã Kim Chính, huyện Kim Sơn |
| 16109 | Trần Thị Tuyết | 1987 | Xóm 7 xã Kim Chính, huyện Kim Sơn |
| 16110 | Đoàn Khánh Huyền | 11/4/2011 | ngõ 28 Cát Linh, Tân Thành, Ninh Bình |
| 16111 | Trần Quốc Thắng | 25/7/1973 | 1, ngõ 22, Nguyễn Viết Xuân, Vạn Hưng,Bích Đào,Ninh Bình |
| 16112 | Trương Thị Hồng Hạnh | 10/22/1979 | 1, ngõ 22, Nguyễn Viết Xuân, Vạn Hưng,Bích Đào,Ninh Bình |
| 16113 | Trần Thị Phương Thảo | 10/17/2005 | 1, ngõ 22, Nguyễn Viết Xuân, Vạn Hưng,Bích Đào,Ninh Bình |
| 16114 | Trần Thị Thanh Huyền | 1/30/2011 | 1, ngõ 22, Nguyễn Viết Xuân, Vạn Hưng,Bích Đào,Ninh Bình |
| 16115 | Trần Quốc Sinh | 1933 | Thôn Phú Cốc, Minh Thuận, huyện Vụ Bản, Nam Định |
| 16116 | Trần Thị Khương | 1934 | Thôn Phú Cốc, Minh Thuận, huyện Vụ Bản, Nam Định |
| 16117 | Lê Thị Hiền | 1941 | 4, ngõ 34, Nguyễn Viết Xuân, Vạn Hưng, Bích Đào, Ninh Bình |
| 16118 | Nguyễn Trần Cân | 1944 | số 07 ngõ 50 Tô Vĩnh Diện, Nhật Tân, Tân Thành, Ninh Bình |
| 16119 | Cao Thị Nhu | 1950 | số 07 ngõ 50 Tô Vĩnh Diện, Nhật Tân, Tân Thành, Ninh Bình |
| 16120 | Nguyễn Trần Ngọc Dũng | 11/11/1976 | số 07 ngõ 50 Tô Vĩnh Diện, Nhật Tân, Tân Thành, Ninh Bình |
| 16121 | Phạm Thị Tố Anh | 11/21/1976 | số 07 ngõ 50 Tô Vĩnh Diện, Nhật Tân, Tân Thành, Ninh Bình |
| 16122 | Nguyễn Trần Anh Ngoc | 10/23/2001 | số 07 ngõ 50 Tô Vĩnh Diện, Nhật Tân, Tân Thành, Ninh Bình |
| 16123 | Nguyễn Trần Hoàng Nam | 8/14/2009 | số 07 ngõ 50 Tô Vĩnh Diện, Nhật Tân, Tân Thành, Ninh Bình |
| 16124 | Trần Thị Vân | 1952 | phòng 304 nhà B 43 khu tập thể bộ Thuỷ Lợi, phố Vọng Hà, hoàn Kiếm, HN |
| 16125 | Phạm Việt Anh | 1986 | phòng 304 nhà B 43 khu tập thể bộ Thuỷ Lợi, phố Vọng Hà, hoàn Kiếm, HN |
| 16126 | Nguyễn Thu Hiền | 1992 | phòng 304 nhà B 43 khu tập thể bộ Thuỷ Lợi, phố Vọng Hà, hoàn Kiếm, HN |
| 16127 | Phạm Minh An | 2016 | phòng 304 nhà B 43 khu tập thể bộ Thuỷ Lợi, phố Vọng Hà, hoàn Kiếm, HN |
| 16128 | Nguyễn Bích Ngọc | 3/9/1975 | Số 24, ngách 1/3, ngõ 1 Khâm Thiên, Hà Nội |
| 16129 | Đỗ Thị Vượng | 28/12/1944 | Số 24, ngách 1/3, ngõ 1 Khâm Thiên, Hà Nội |
| 16130 | Nguyễn Tường Vân | 26/1/1982 | Số 24, ngách 1/3, ngõ 1 Khâm Thiên, Hà Nội |
| 16131 | Nguyễn Thị Trang Uyên | 2000 | Số 24, ngách 1/3, ngõ 1 Khâm Thiên, Hà Nội |
| 16132 | Nguyễn Thị Hải Đường | 1931 | Số 25, ngách 159, ngõ 192 Lê Trọng Tấn, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 16133 | Vũ Mỹ Linh | 1994 | Osaka, Nhật Bản |
| 16134 | Vũ Mỹ Ngọc | Tokyo, Nhật Bản | |
| 16135 | Hoàng Khánh Linh | 1988 | Goldsilk Complex, Hà Đông, Hà Nội |
| 16136 | Trần Thị Thu | 1987 | Thái Bình |
| 16137 | Lưu Thị Mỹ Hạnh | 1993 | Hưng Yên |
| 16138 | Cấn Việt Anh | 1993 | Phú Ổ, Bình Phú, Thạch Thất, Hà Nội |
| 16139 | Đỗ Trọng Lượng | 1989 | Thái Thụy Thái Bình |
| 16140 | Phạm Văn Kha | 1940 | Đồng Đại, Đồng Thanh, Vũ Thư, Thái Bình |
| 16141 | Vũ Thị Tỵ | 1941 | Đồng Đại, Đồng Thanh, Vũ Thư, Thái Bình |
| 16142 | Phạm Văn Khá | 1974 | Tổ 2, khu 10A, Quang Hanh, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
| 16143 | Vũ Thị Tuyết | 1976 | Tổ 2, khu 10A, Quang Hanh, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
| 16144 | Nguyễn Khánh Chiểu | 1951 | Số 100, tổ 36, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 16145 | Đỗ Thị Quý | 1952 | Số 100, tổ 36, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 16146 | Kê Anh Trung | 1996 | Số 100, tổ 36, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 16147 | Kê Tú Linh | 1997 | Số 100, tổ 36, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 16148 | Nguyễn Ngọc Giao | 1970 | Số 36, ngõ 567 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội |
| 16149 | Đỗ Thị Trang Nhung | 1975 | Số 36, ngõ 567 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội |
| 16150 | Nguyễn Thùy Dương | 1997 | Số 36, ngõ 567 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội |
| 16151 | Nguyễn Gia Huy | 2008 | Số 36, ngõ 567 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội |
| 16152 | Lê Văn Bảo | Phố Keo, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 16153 | Lê Thị Ngọc | Phố Keo, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 16154 | Lê Thị Lan | Phố Keo, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 16155 | Lê Thị Thúy | Phố Keo, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 16156 | Lâm Quang Trường | 1981 | Hải Phòng |
| 16157 | Nguyễn Đức Chánh | 1990 | Đức |
| 16158 | Nguyễn Đức Thành | 1967 | Phố Keo, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội |
| 16159 | Nguyễn Thị Vịnh | ||
| 16160 | Vũ Thị Sợi | Số 14, ngõ 462 đường Bưởi, Hà Nội | |
| 16161 | Bế Minh Đức | Số 73D, ngõ 639 Hoàng Hoa Thám, Hà Nội | |
| 16162 | Đỗ Thị Quyên | Số 14, ngõ 462 đường Bưởi, Hà Nội | |
| 16163 | Bế Ngọc Sơn | Số 14, ngõ 462 đường Bưởi, Hà Nội | |
| 16164 | Bế Khôi Nguyên | Số 14, ngõ 462 đường Bưởi, Hà Nội | |
| 16165 | Đỗ Nhật Minh | 11/2/2016 | P.1610 chung cư CT12 Văn Phú, Hà Đông, Hà Nội |
| 16166 | Nguyễn Văn Giai | 1944 | Số 6, ngõ 477/15/25 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội |
| 16167 | Nguyễn Văn Thắng | 1977 | Số 6, ngõ 477/15/25 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội |
| 16168 | Phạm Thị Thanh Xuân | 1977 | Số 6, ngõ 477/15/25 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội |
| 16169 | Nguyễn Đăng Khoa | 2005 | Số 6, ngõ 477/15/25 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội |
| 16170 | Nguyễn Tri Giao | 2012 | Số 6, ngõ 477/15/25 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội |
| 16171 | Phạm Đình Thiềm | 1938 | Ngõ 1194 Chùa Láng, Hà Nội |
| 16172 | Phan Thị Ân | 1942 | Ngõ 1194 Chùa Láng, Hà Nội |
| 16173 | Hà Kim Khai | Khu 11, Thanh Hà, Thanh Ba, Phú Thọ | |
| 16174 | Nguyễn Thị Loan | 1972 | Khu 11, Thanh Hà, Thanh Ba, Phú Thọ |
| 16175 | Hà Thị Kim Hoa | 2000 | Khu 11, Thanh Hà, Thanh Ba, Phú Thọ |
| 16176 | Hà Văn Khoa | 1992 | Khu 11, Thanh Hà, Thanh Ba, Phú Thọ |
| 16177 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1956 | Số 17, tập thể K10, tổ 15, cụm 1, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
| 16178 | Hồ Sơn | 1931 | Minh Thành 2, Xuân Bái, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
| 16179 | Hồ Thị Thu | 25/5/1975 | Thành phố Trà Vinh |
| 16180 | Lê Viết Đức | 10/1/2000 | Mục Ngoại, Mục Sơn, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
| 16181 | Nguyễn Thị Hòa | 1942 | Số 14, tập thể Cầu 7, ngách 21/59 tổ dân phố số 5, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 16182 | Cao Xuân Công | 25/6/1974 | Số 14, tập thể Cầu 7, ngách 21/59 tổ dân phố số 5, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 16183 | Vũ Thị Hiến | 16/3/1979 | Số 14, tập thể Cầu 7, ngách 21/59 tổ dân phố số 5, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 16184 | Cao Xuân Lân | 20/10/2000 | Số 14, tập thể Cầu 7, ngách 21/59 tổ dân phố số 5, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 16185 | Cao Xuân Đức Minh | 16/3/2011 | Số 14, tập thể Cầu 7, ngách 21/59 tổ dân phố số 5, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 16186 | Nguyễn Thế Sơn | 16/9/1984 | Nguyễn Thị Định, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 16187 | Trần Thị Thu Hiền | 12/1/1993 | Nguyễn Thị Định, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 16188 | Nguyễn Gia Linh | 28/8/2014 | Thanh Trà, An Thịnh, Lương Tài, Bắc Ninh |
| 16189 | Phạm Thị Dung | 10/8/1964 | Số 108 Sông Nhuệ, tổ dân phố số 6, Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 16190 | Phạm Thị Thu | 20/8/1958 | Số 108 Sông Nhuệ, tổ dân phố số 6, Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 16191 | Lều Thọ Khanh | 1958 | Số 108 Sông Nhuệ, tổ dân phố số 6, Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 16192 | Lều Thái Hưng | 10/12/1989 | Số 108 Sông Nhuệ, tổ dân phố số 6, Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 16193 | Đoàn Thanh Huyền | 10/8/1988 | Số 108 Sông Nhuệ, tổ dân phố số 6, Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 16194 | Lều Thái Anh | 26/9/2007 | Số 108 Sông Nhuệ, tổ dân phố số 6, Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 16195 | Lều Thái Hiếu | 10/8/2013 | Số 108 Sông Nhuệ, tổ dân phố số 6, Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 16196 | Đỗ Văn Thường | 1966 | Khu Chế Nhuệ, Tình Cương, Cẩm Khê, Phú Thọ |
| 16197 | Lê Thị Thêm | 1975 | Khu Chế Nhuệ, Tình Cương, Cẩm Khê, Phú Thọ |
| 16198 | Đỗ Thị Thúy | 12/12/1995 | Lương Sơn, Hòa Bình |
| 16199 | Đỗ Thị Lệ Thủy | 17/5/1998 | Khu Chế Nhuệ, Tình Cương, Cẩm Khê, Phú Thọ |
| 16200 | Đỗ Anh Tuấn | 3/9/2006 | Khu Chế Nhuệ, Tình Cương, Cẩm Khê, Phú Thọ |
| 16201 | Bùi Minh Tuấn | 1995 | Lương Sơn, Hòa Bình |
| 16202 | Bùi Đỗ Duy | 20/4/2018 | Lương Sơn, Hòa Bình |
| 16203 | Trần Thị Dung | Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
| 16204 | Trần Thị Nhung | Nga Sơn, Thanh Hóa | |
| 16205 | Trần Văn Tuấn | Nga Sơn, Thanh Hóa | |
| 16206 | Mai Thị Trương | Nga Sơn, Thanh Hóa | |
| 16207 | Nguyễn Thị Bích | 6/11/1965 | Thọ Xương, Tp.Bắc Giang |
| 16208 | Nguyễn Văn Hưng | 26/12/1963 | Thọ Xương, Tp.Bắc Giang |
| 16209 | Phan Tuấn Hùng | 24/8/1986 | Đại Từ, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 16210 | Phan Nguyễn Thùy Chi | 26/7/2013 | Đại Từ, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 16211 | Phan Nguyễn Thúy Lâm | 17/3/2017 | Đại Từ, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 16212 | Nguyễn Thị Thúy Hương | 7/7/1994 | Thọ Xương, Tp.Bắc Giang |
| 16213 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 24/10/1986 | Đại Từ, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 16214 | Cao Thị Thanh Phúc | 1984 | Số 90/121 Kim Ngưu, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 16215 | Phạm Thanh Khuê | 1985 | Số 90/121 Kim Ngưu, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 16216 | Nguyễn Hồng Châu | 1958 | Số 19C/73 Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 16217 | Lê Thị Chòn | 1952 | Thôn Đoài, Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh |
| 16218 | Lê Hữu Sơn | 1961 | Thôn Đoài, Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh |
| 16219 | Ngô Thị Hà | 1963 | Thôn Đoài, Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh |
| 16220 | Lò Văn Ua | 1979 | Chung cư An Lạc, Phùng Khoang, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 16221 | Lò Lê Vĩnh | 2013 | Chung cư An Lạc, Phùng Khoang, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 16222 | Lõ Lê Bảo Minh | 2015 | Chung cư An Lạc, Phùng Khoang, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 16223 | Trần Thị Thắng | 63 tuổi | Tam Điệp, Ninh Bình |
| 16224 | Nguyễn Thị Nhọn | 1921 | Thôn Mai Xá, Song Mai, Kim Động, Hưng Yên |
| 16225 | Ngô Thị Hải | 4/1/1961 | Xóm 4 Xuân Phong, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
| 16226 | Bùi Văn Đương | 1/20/1986 | thôn Đồng Tâm, An Đồng, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
| 16227 | Bùi Nguyễn Thanh Hà | 12/31/2013 | thôn Đồng Tâm, An Đồng, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
| 16228 | Bùi Nguyễn Tuệ Lâm | 6/8/2016 | thôn Đồng Tâm, An Đồng, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
| 16229 | Hoàng Trung Tính | 1961 | số 268 Ngọc Hồi, Thanh trì, HN |
| 16230 | Vũ Thanh Hà | 1971 | số 268 Ngọc Hồi, Thanh trì, HN |
| 16231 | Hoàng Trâm Anh | 1999 | số 268 Ngọc Hồi, Thanh trì, HN |
| 16232 | Hoàng Hồng Anh | 2009 | số 268 Ngọc Hồi, Thanh trì, HN |
| 16233 | Phùng Thị Tuyết | 6/28/1950 | số 390 đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 16234 | Tạ Thanh Nhã | 6/30/1987 | số 5 Hàng Khay, Hà Nội |
| 16235 | Đỗ Phan Cẩm Thạch | 8/5/1982 | Hà Nội |
| 16236 | Trần Hưng Đại | 12/31/1982 | số 390 đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 16237 | Lê Ngọc Minh | 10/17/1986 | Hà Nội |
| 16238 | Lê Hương Trà | 12/28/1986 | New Zealand |
| 16239 | Trần Tiến Phú | 1942 | 232 đường Văn Cao, Nam Định |
| 16240 | Bùi Thị Ngoan | 1942 | 232 đường Văn Cao, Nam Định |
| 16241 | Nguyễn Thị Hần | 1946 | Thôn Cát, An Nội, Bình Lục, Hà Nam |
| 16242 | Nguyễn Văn Tự | 1968 | Ngõ 20 đường Tả Thanh Oai, Thanh Trì, HN |
| 16243 | Trần Thị Hạnh | 1972 | Ngõ 20 đường Tả Thanh Oai, Thanh Trì, HN |
| 16244 | Nguyễn Minh Hằng | 2000 | Ngõ 20 đường Tả Thanh Oai, Thanh Trì, HN |
| 16245 | Nguyễn Thế Thịnh | 10/18/1955 | 35 ngõ Khâm Đức, Trung Phụng, Đống Đa, HN |
| 16246 | Nguyễn Việt Anh | 9/1/1983 | 35 ngõ Khâm Đức, Trung Phụng, Đống Đa, HN |
| 16247 | Lê Thu Trang | 11/22/1985 | 35 ngõ Khâm Đức, Trung Phụng, Đống Đa, HN |
| 16248 | Nguyễn Gia Anh | 10/18/2008 | 35 ngõ Khâm Đức, Trung Phụng, Đống Đa, HN |
| 16249 | Nguyễn Nguyên Anh | 11/4/2013 | 35 ngõ Khâm Đức, Trung Phụng, Đống Đa, HN |
| 16250 | Lê Công Minh Hùng | 12/3/1961 | 144 Thượng Đình, Thanh Xuân, HN |
| 16251 | Nguyễn Thị Thu Nga | 8/6/1962 | 144 Thượng Đình, Thanh Xuân, HN |
| 16252 | Lê Minh Hà | 12/31/1996 | 144 Thượng Đình, Thanh Xuân, HN |
| 16253 | Phạm Văn Vượng | 1958 | Thôn Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm, Hà Nam |
| 16254 | Lương Thị Vụ | 1958 | Thôn Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm, Hà Nam |
| 16255 | Dương Văn Mừng | 1957 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, Yên Bái |
| 16256 | Lê Thị Thu | 1959 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, Yên Bái |
| 16257 | Phạm Thế Trình | 1984 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh , Yên Bái |
| 16258 | Dương Thị Thúy Hằng | 1984 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, Yên Bái |
| 16259 | Phạm Đức Kiên | 2013 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, Yên Bái |
| 16260 | Phạm Thanh Sơn | 2015 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, Yên Bái |
| 16261 | Dương Thị Thu Huyền | 1982 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, Yên Bái |
| 16262 | Lê Đại Dương | 2003 | Tổ 34 Phường Yên Thịnh, Yên Bái |
| 16263 | Phạm Văn Tiến | 1982 | Thôn Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm, Hà Nam |
| 16264 | Phạm Văn Việt | 1985 | Thôn Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm, Hà Nam |
| 16265 | Nguyễn Vi Trường | 1950 | Số 6 đường số 4 tổ 12 khu phố 6, P. Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, TP. HCM |
| 16266 | Nguyễn Thị Thanh | 1954 | Số 6 đường số 4 tổ 12 khu phố 6, P. Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, TP. HCM |
| 16267 | Nguyễn Thị Kim Dung | 1986 | Số 6 đường số 4 tổ 12 khu phố 6, P. Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, TP. HCM |
| 16268 | Nguyễn Thị Xuân | 1964 | Dĩ An, Bình Dương |
| 16269 | Nguyễn Thị Hiền | 1987 | Dĩ An, Bình Dương |
| 16270 | Nguyễn Thị Thủy | 1971 | Biên Hòa, Đồng Nai |
| 16271 | Vũ Tường Vy | 2011 | Biên Hòa, Đồng Nai |
| 16272 | Nguyễn Cát Huân | 1962 | 81/7 Lê Phụng Hiểu, phường 8, Vũng Tàu |
| 16273 | Nguyễn Hải Yến | 1994 | 81/7 Lê Phụng Hiểu, phường 8, Vũng Tàu |
| 16274 | Nguyễn Khánh Tùng | 2001 | Số 6 đường số 4 tổ 12 khu phố 6, P. Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, TP. HCM |
| 16275 | Phạm Hữu Trung | 1993 | Số 2 Thống Nhất, phường 1, Vũng Tàu |
| 16276 | Đặng Bá Quân | 11/20/1982 | Thôn Nỏ Bạn, Vân Tảo, Thường Tín, HN |
| 16277 | Lê Thị Hồng Ngọc | 11/17/1994 | Số nhà 24, ngách 6/92, tổ dân phố 3, Miêu Nha, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, HN |
| 16278 | Trần Ngọc Thư | 5/5/1990 | Số nhà 24, ngách 6/92, tổ dân phố 3, Miêu Nha, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, HN |
| 16279 | Ngô Thị Mỹ Linh | Định Tỵ | 7/1D kỳ đồng, phường 8, quận 3, HCM |
| 16280 | Huỳnh Phúc Thoại Quyên | Định Sửu | |
| 16281 | Nguyễn Văn Kề | ||
| 16282 | Trần Thị Hoa | Đức | |
| 16283 | Đỗ Thuý Phương | Hà Nội | |
| 16284 | Trầm Bê | ||
| 16285 | Phạm Công Danh | ||
| 16286 | Singha Vũ | Hà Nội | |
| 16287 | Võ Lý Nhã Uyên | 2013 | Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 16288 | Vũ Hồng Minh Thành | 1990 | Hà Nội |
| 16289 | Đỗ Văn Sơn | TP. HCM | |
| 16290 | Trần Văn Phụng | ||
| 16291 | Đoàn Thị Lan | 1953 | Kiệu Châu,Duy Xuyên, Quảng Nam |
| 16292 | Lê Đức Toàn | Hà Nội | |
| 16293 | Nguyễn Văn Trí | Hà Nội | |
| 16294 | Nguyễn Thị Nhọn | Mai Xá, Kim Động, Hưng Yên | |
| 16295 | Vũ Đình Hiến | Hà Nội | |
| 16296 | Nguyễn Bảo Lâm | 2017 | Hà Nội |
| 16297 | Khuất Mạnh Trí | ||
| 16298 | Lê Mai Hương | 13/05/2018 | |
| 16299 | Lương Hoàng Phúc An | Hà Nội | |
| 16300 | Nguyễn Nhật Cường | 2017 | |
| 16301 | Lý Ngọc Thành | Vĩnh Long | |
| 16302 | Hoàng Đình Mạnh | 5/4/1996 | Nghi Lộc, Nghệ An |
| 16303 | Thổ Trọng | Làng Dân Tộc Châu Ro, Xuân Lộc, Đồng Nai. | |
| 16304 | Thị Oanh | Làng Dân Tộc Châu Ro, Xuân Lộc, Đồng Nai. | |
| 16305 | Đỗ Thị Viền | Trung Hà, Nam Tân, Hải Dương | |
| 16306 | Đặng Văn Thông | Phú Mĩ, Phú Tân, An Giang | |
| 16307 | Dư Văn Số | 13/7/1965 | TP.HCM |
| 16308 | Nguyễn Thị Hường | xóm Đồng, Đan Phượng, Hà Nội | |
| 16309 | Dave Ananta | ||
| 16310 | Nguyễn Xuân Luyến | số 132, Cao Xanh, Quảng Ninh | |
| 16311 | Hồng Hà | ||
| 16312 | Ngô Thị Ngoan | ||
| 16313 | Trầm Xuân Lan | 1962 | Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh |
| 16314 | Hoàng Thâm | Hà Nội | |
| 16315 | Bắp | 2015 | Viện Nhi Trung Ương |
| 16316 | Cao Thị Quỳnh Hoa | 1974 | TP. HCM |
| 16317 | Bùi Dương | Quảng Nam | |
| 16318 | Nguyễn Trúc Hân | Quảng Nam | |
| 16319 | Nguyễn Thị Kim Oanh | Quảng Nam | |
| 16320 | Đặng Xuân Tiến | Quảng Nam | |
| 16321 | Nguyễn Khắc Cát | Quảng Nam | |
| 16322 | Nguyễn Diệu Hân | 1982 | |
| 16323 | Hồng Xuân HSTS | TP. HCM | |
| 16324 | Bùi Thị Liên | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | |
| 16325 | Nguyễn Thị Xuyến | 1931 | Đặng Vũ Hỷ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
| 16326 | Taylor Cusick | 2004 | California, Mỹ |
| 16327 | Trần Thị Thu Thủy | 1988 | Bình Tân, TP. HCM |
| 16328 | Thạch Ngọc Yến | 2013 | Khơ Me |
| 16329 | Nguyễn Thị Hiệp | 44 | Bình Thuận |
| 16330 | Nguyễn Văn Tốt | 51 | Bình Thuận |
| 16331 | Nguyễn Văn Bông | 81 | Bình Thuận |
| 16332 | Nguyễn Ngọc Sáng | 34 | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 16333 | Dallas | America | |
| 16334 | Pham Loan | ||
| 16335 | Chu Thiên Minh Khôi | Thôn 10, Hằng Hoa, Thanh Hóa | |
| 16336 | Chu Thiện Hưng | Thôn 10, Hằng Hoa, Thanh Hóa | |
| 16337 | Chu Thị Nhung | Thôn 10, Hằng Hoa, Thanh Hóa | |
| 16338 | Lê Nhung | 1989 | |
| 16339 | Quỳnh Vũ | Đà Nẵng | |
| 16340 | Trần Nguyễn Nhựt Khang | Đà Nẵng | |
| 16341 | Khúc Thị Huyền Chang | 28/7/1990 | |
| 16342 | Trần Thị Hường | Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | |
| 16343 | Hà Vũ HSTS | ||
| 16344 | Nguyễn Thành Danh | Bình Định | |
| 16345 | Ngô Thị Ngoan | ||
| 16346 | Nguyễn Văn Thuỷ | Đặng Vũ Hỷ – Đà Nẵng | |
| 16347 | Hoàng Văn Hoàn | 1980 | |
| 16348 | Nguyễn Diệu Hân | ||
| 16349 | Nguyễn Kim Anh | 1989 | Nguyễn Khoái, Thanh Trì, HN |
| 16350 | Bùi Việt Hòa | 1986 | Nguyễn Khoái, Thanh Trì, HN |
| 16351 | Bùi Quang Huy | 2013 | Nguyễn Khoái, Thanh Trì, HN |
| 16352 | Chư Thị Nhung | 1984 | Gia Lâm, HN |
| 16353 | Lê Văn Chương | 1975 | Gia Lâm, HN |
| 16354 | Lê Minh Đức | 2006 | Gia Lâm, HN |
| 16355 | Lê Minh Ánh | 2012 | Gia Lâm, HN |
| 16356 | Hô Thị Liên Hương | 1968 | P206 B1 ngõ 189 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, HN |
| 16357 | Trần Linh Chi | 1991 | P206 B1 ngõ 189 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, HN |
| 16358 | Trần Châu Phong | 1968 | P206 B1 ngõ 189 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, HN |
| 16359 | Hà Thị Hạnh | 1938 | 102 B7 Quỳnh Mai, Hai Bà Trưng, HN |
| 16360 | Lê Thị Xuyến | 1968 | Số 16 tổ 13 ngách 22/87 Khuyến Lương, Hoàng Mai, HN |
| 16361 | Đỗ Tiến Đạt | 2003 | Số 16 tổ 13 ngách 22/87 Khuyến Lương, Hoàng Mai, HN |
| 16362 | Đỗ Thu Hạnh | 1996 | Yên Sở, Hoàng Mai, HN |
| 16363 | Lê Hoàn | 7/1/1971 | P206 CT1 Vĩnh Hoàng, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, HN |
| 16364 | Lê Hà Thư | 8/23/2003 | P206 CT1 Vĩnh Hoàng, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, HN |
| 16365 | Lê Phương Thùy | 7/24/2006 | P206 CT1 Vĩnh Hoàng, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, HN |
| 16366 | Nguyễn Thị Kim Đào | 3/10/1971 | P206 CT1 Vĩnh Hoàng, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, HN |
| 16367 | Nguyễn Thị Liên | 1944 | P206 CT1 Vĩnh Hoàng, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, HN |
| 16368 | Nguyễn Anh Sơn | 5/1966 | P206 CT1 Vĩnh Hoàng, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, HN |
| 16369 | Nguyễn Thị Kim Hoa | 11/1968 | P206 CT1 Vĩnh Hoàng, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, HN |
| 16370 | Nguyễn Hoàng Anh | 13/12/2002 AL | P206 CT1 Vĩnh Hoàng, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, HN |
| 16371 | Bùi Anh Quân | 11/21/1996 | P206 CT1 Vĩnh Hoàng, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, HN |
| 16372 | Nguyễn Thị Nga | 9/12/1966 | 60 CT4 A7 Vạn Mỹ, Ngô Quyền, Hải Phòng |
| 16373 | Hoàng Nhật Quang | 8/30/1978 | Số 28 ngách 9/8 Ô Cách, Long Biên, HN |
| 16374 | Nguyễn Thị Lệ Huyền | 5/7/1968 | 07 nghách 66, ngõ 195 Trần Cung, Bắc Từ Liêm, HN |
| 16375 | Nguyễn Đức Dũng | 07 nghách 66, ngõ 195 Trần Cung, Bắc Từ Liêm, HN | |
| 16376 | Nguyễn Đức Mạnh | 10/14/1991 | 07 nghách 66, ngõ 195 Trần Cung, Bắc Từ Liêm, HN |
| 16377 | Nguyễn Phước Thu Trang | 8/13/1984 | 07 nghách 66, ngõ 195 Trần Cung, Bắc Từ Liêm, HN |
| 16378 | Đào Minh Tâm | 11/17/2007 | 07 nghách 66, ngõ 195 Trần Cung, Bắc Từ Liêm, HN |
| 16379 | Đào Minh Thịnh | 2/22/2009 | 07 nghách 66, ngõ 195 Trần Cung, Bắc Từ Liêm, HN |
| 16380 | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | 4/6/1993 | 07 nghách 66, ngõ 195 Trần Cung, Bắc Từ Liêm, HN |
| 16381 | Lưu Mộc Lam | 14/4/Bính Thân | 63/2 Pasteur, Bến Nghé, quận 1, HCM |
| 16382 | Nguyễn Thị Kim Loan | 3/1/Ất Mùi | 63/2 Pasteur, Bến Nghé, quận 1, HCM |
| 16383 | Hoàng Thanh Trúc | 19/8/Tân Mùi | 63/2 Pasteur, Bến Nghé, quận 1, HCM |
| 16384 | Lưu Nguyễn Quang Khải | 9/4/Mậu Ngọ | 63/2 Pasteur, Bến Nghé, quận 1, HCM |
| 16385 | Lưu Nguyễn Mỹ Phượng | 12/12/Quý Hợi | 63/2 Pasteur, Bến Nghé, quận 1, HCM |
| 16386 | Lưu Nguyễn Anh Khoa | 23/8/ Ất Sửu | 63/2 Pasteur, Bến Nghé, quận 1, HCM |
| 16387 | Phạm Louis Nhất Vương | 8/9/Nhâm Thìn | 63/2 Pasteur, Bến Nghé, quận 1, HCM |
| 16388 | Phạm Thiên Kim | 28/6/Ất Mùi | 63/2 Pasteur, Bến Nghé, quận 1, HCM |
| 16389 | Trương Kỳ Hà | 24/10/Kỷ Sửu | 63/2 Pasteur, Bến Nghé, quận 1, HCM |
| 16390 | Hoàng Thanh Tùng | 18/2/Giáp Thân | 63/2 Pasteur, Bến Nghé, quận 1, HCM |
| 16391 | Đỗ Thị Hồng Loan | 3/16/1965 | |
| 16392 | Đỗ Kim Phượng | 3/24/1996 | |
| 16393 | Đỗ Quang Huy | 12/3/1985 | |
| 16394 | Lê Văn Nhâm | 5/15/1959 | 134 dãy C2, thôn 25, Mai Đình Sóc Sơn, HN |
| 16395 | Nguyễn Thị Khoa | 11/11/1962 | 134 dãy C2, thôn 25, Mai Đình Sóc Sơn, HN |
| 16396 | Nguyễn Đức Hiếu | ||
| 16397 | Nguyễn Phạm Thái Hoà | 3/31/2017 | K41/9 Điện Biên Phủ, tổ 149, Chính Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng |
| 16398 | Huỳnh Quang Tường | 1952 | Châu Đốc, An Giang |
| 16399 | Hà Thị Được | 1951 | Châu Đốc, An Giang |
| 16400 | Huỳnh Thụy Tường Anh | 1986 | Châu Đốc, An Giang |
| 16401 | Nguyễn Văn Phúc | 1955 | Châu Đốc, An Giang |
| 16402 | Nguyễn Thị Hà | 1975 | An Biên, Kiên Giang |
| 16403 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 10/29/1989 | Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, HN |
| 16404 | Phạm Văn Vượng | 1958 | Thôn Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm Hà Nam |
| 16405 | Lương Thị Vụ | 1957 | Thôn Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm Hà Nam |
| 16406 | Phạm Thế Trình | 1984 | Thôn Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm Hà Nam |
| 16407 | Phạm Văn Tiến | 1982 | Thôn Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm Hà Nam |
| 16408 | Phạm Văn Việt | 1985 | Thôn Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm Hà Nam |
| 16409 | Dương Văn Mừng | 1957 | Thôn Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm Hà Nam |
| 16410 | Lê Thị Thu | 1959 | Thôn Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm Hà Nam |
| 16411 | Dương Thị Thúy Hằng | 1984 | Thôn Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm Hà Nam |
| 16412 | Lê Đại Dương | 2003 | Thôn Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm Hà Nam |
| 16413 | Phạm Đức Kiên | 2013 | Thôn Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm Hà Nam |
| 16414 | Phạm Thanh Sơn | 2015 | Thôn Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm Hà Nam |
| 16415 | Dương Thị Thu Huyền | 1982 | Thôn Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm Hà Nam |
| 16416 | Chu Gia Cát | Thôn Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm Hà Nam | |
| 16417 | Trần Thanh Tiên | 4/1/1970 | J225 Hoàng Diệu, quận 4, HCM |
| 16418 | Nguyễn Xuân Linh | 08/06/19171 | 32 cạnh nhà văn hóa Chu Văn An, Ninh Bình |
| 16419 | Trịnh Thị Mơ | 10/9/1974 | 32 cạnh nhà văn hóa Chu Văn An, Ninh Bình |
| 16420 | Nguyễn Nhật Minh | 10/10/2002 | 32 cạnh nhà văn hóa Chu Văn An, Ninh Bình |
| 16421 | Nguyễn Thanh Mai | 12/25/2006 | 32 cạnh nhà văn hóa Chu Văn An, Ninh Bình |
| 16422 | Đặng Thị Chiên | 10/7/1945 | 03 ngách 575/38 Kim Mã, Ngọc Khánh Ba Đình, HN |
| 16423 | Lê Văn Thuỷ | 1936 | 03 ngách 575/38 Kim Mã, Ngọc Khánh Ba Đình, HN |
| 16424 | Lê Hoài Dương | 11/25/1979 | 03 ngách 575/38 Kim Mã, Ngọc Khánh Ba Đình, HN |
| 16425 | Phạm Thị Thu Trang | 10/14/1983 | 03 ngách 575/38 Kim Mã, Ngọc Khánh Ba Đình, HN |
| 16426 | Lê Minh Quân | 10/26/2010 | 03 ngách 575/38 Kim Mã, Ngọc Khánh Ba Đình, HN |
| 16427 | Lê Minh Trí | 8/26/2014 | 03 ngách 575/38 Kim Mã, Ngọc Khánh Ba Đình, HN |
| 16428 | Nguyễn Tiến Đĩnh | 8/10/1935 | |
| 16429 | Nguyễn Thị Hồng Lợi | 9/25/1942 | |
| 16430 | Nguyễn Tiến Hoàng | 10/3/1972 | |
| 16431 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 11/5/1977 | |
| 16432 | Nguyễn Hoàng Minh | 10/10/2004 | |
| 16433 | Nguyễn Tuấn Minh | 10/16/2009 | |
| 16434 | Vi Cảm Tình | 1939 | 5 ngõ 171 Nam Dư, Hoàng Mai, HN |
| 16435 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 1947 | 5 ngõ 171 Nam Dư, Hoàng Mai, HN |
| 16436 | Vi Hiếu Trực | 1969 | 5 ngõ 171 Nam Dư, Hoàng Mai, HN |
| 16437 | Nguyễn Thị Toan | 1974 | 5 ngõ 171 Nam Dư, Hoàng Mai, HN |
| 16438 | Vi Thanh Chung | 1992 | 5 ngõ 171 Nam Dư, Hoàng Mai, HN |
| 16439 | Nguyễn Cao Khang | 1990 | 5 ngõ 171 Nam Dư, Hoàng Mai, HN |
| 16440 | Nguyễn Thị Phú | 1928 | 5 ngõ 171 Nam Dư, Hoàng Mai, HN |
| 16441 | Nguyễn Ngọc Quang | 1959 | Đống Đa, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 16442 | Lê Thị Tuyết | ||
| 16443 | Đoàn Minh Tú | Đà Nẵng | |
| 16444 | Đoàn Minh Hồng | 1997 | Đà Nẵng |
| 16445 | Đoàn Quốc Anh | 1987 | HCM |
| 16446 | Nguyễn Ngọc Diệp | 37 tổ 2 ấp Hưng Quới, Thanh Đức, Long Hồ, Vĩnh Long | |
| 16447 | Võ Thị Thanh Thủy | 37 tổ 2 ấp Hưng Quới, Thanh Đức, Long Hồ, Vĩnh Long | |
| 16448 | Lê Hoàng Diệp Thảo | 1973 | 198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, HCM |
| 16449 | Nguyễn Duy Minh | 9/21/2012 | P1804 nhà C, KCH Newsaigon, Hoang Anh Gia Lai 3, Phước Kiển, Nhà Bè, HCM |
| 16450 | Nguyễn Duy Khôi | 5/18/2016 | P1804 nhà C, KCH Newsaigon, Hoang Anh Gia Lai 3, Phước Kiển, Nhà Bè, HCM |
| 16451 | Nguyễn Duy Tuân | 8/1/1981 | P1804 nhà C, KCH Newsaigon, Hoang Anh Gia Lai 3, Phước Kiển, Nhà Bè, HCM |
| 16452 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 4/26/1983 | P1804 nhà C, KCH Newsaigon, Hoang Anh Gia Lai 3, Phước Kiển, Nhà Bè, HCM |
| 16453 | Nguyễn Văn Vân | 194 | Thôn Kim Trung, xã Kim Sơn, Thị xã Sơn Tây, HN |
| 16454 | Phùng Thị Đài | 1952 | Thôn Kim Trung, xã Kim Sơn, Thị xã Sơn Tây, HN |
| 16455 | Nguyễn Hữu Ngọc | 11/7/1980 | Tầng 4 khu chung cư 4S Riverside Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, HCM |
| 16456 | Nguyễn Chí Thanh | 1974 | Thôn Kim Trung, xã Kim Sơn, Thị xã Sơn Tây, HN |
| 16457 | Nguyễn Duy Tiếp | 1952 | Ngõ 77 Hải Thượng Lãn Ông, Thanh Hóa |
| 16458 | Nguyễn Duy Cường | 1982 | Ngõ 77 Hải Thượng Lãn Ông, Thanh Hóa |
| 16459 | Nguyễn Thị Hà | 1987 | Ngõ 77 Hải Thượng Lãn Ông, Thanh Hóa |
| 16460 | Lê Thị Tâm | 1953 | Ngõ 77 Hải Thượng Lãn Ông, Thanh Hóa |
| 16461 | Nguyễn Hà My | 2016 | Ngõ 77 Hải Thượng Lãn Ông, Thanh Hóa |
| 16462 | Nguyễn Minh Phương | Thị trấn Thanh Sơn, Phú Thọ | |
| 16463 | Huỳnh Văn Tiến | 1942 | Tân Biên, Tây Ninh |
| 16464 | Nguyễn Thị Xê | 1956 | Tân Biên, Tây Ninh |
| 16465 | Lê Văn Quân | 1950 | Tân Biên, Tây Ninh |
| 16466 | Phạm Xuân Quỳnh | 2/12/1993 | Phú Mỹ, Mỹ Đình, HN |
| 16467 | Trần Thị Tươi | 2/19/1971 | Phú Mỹ, Mỹ Đình, HN |
| 16468 | Phạm Đông Phương | 1/16/2006 | Phú Mỹ, Mỹ Đình, HN |
| 16469 | Hồ Minh Ý | 2000 | Đà Nẵng |
| 16470 | Hoàng Xuân Hòa | 1997 | HN |
| 16471 | Bích Trăm | 1997 | HCM |
| 16472 | Hồ Ngọc Lan Anh | 1994 | HN |
| 16473 | Phan Bá Lành | 1996 | HN |
| 16474 | Nguyễn Duy Minh Châu | 8/2/1977 | Tân Dương, Lai Vung, Đồng Tháp |
| 16475 | Nguyễn Thị Liên | 1955 | Lô số 13, khu giãn dân, khu Khúc Toại, phường Khúc Xuyên, Bắc Ninh |
| 16476 | Nguyễn Bảo Trân | 7/25/2018 | Lô số 13, khu giãn dân, khu Khúc Toại, phường Khúc Xuyên, Bắc Ninh |
| 16477 | Đào Đức Úy | 12/22/1930 | 11A, ngõ 401, đường 3/2, tổ 4, phường Tân Lập, Thái Nguyên |
| 16478 | Nông Thị Mùi | 9/5/1954 | 11A, ngõ 401, đường 3/2, tổ 4, phường Tân Lập, Thái Nguyên |
| 16479 | Hoàng Nguyên | 323 Lương Ngọc Quyến, phường Hoàng Văn Thụ, Thái Nguyên | |
| 16480 | Lê Thị Duyên | 9/21/1961 | Số 5, Ngõ 2, Đường Nguyễn Viết Xuân, Thanh Xuân, Bích Đào, Ninh Bình |
| 16481 | Nguyễn Thị Chỉ | Điện Bàn, Quảng Nam | |
| 16482 | Vũ Minh | 1950 | Điện Bàn, Quảng Nam |
| 16483 | Võ Thị Kim | 1953 | Điện Bàn, Quảng Nam |
| 16484 | Vũ Hồng Sơn | 1975 | Điện Bàn, Quảng Nam |
| 16485 | Vũ Cát Tường | 1980 | Điện Bàn, Quảng Nam |
| 16486 | Vũ An | Điện Bàn, Quảng Nam | |
| 16487 | Vũ Khan | Điện Bàn, Quảng Nam | |
| 16488 | Vũ Hà Bảo Ngọc | Điện Bàn, Quảng Nam | |
| 16489 | Vũ Hà Bảo Nguyên | Điện Bàn, Quảng Nam | |
| 16490 | Dương Hoàng Lâm | 1988 | Đà Nẵng |
| 16491 | Vũ Nam Chinh | 10/10/1998 | 606/185 Ba Tháng Hai, phường 14, quận 10, HCM |
| 16492 | Thảo Linh | Hà Nội | |
| 16493 | Nguyễn Thị Hà | 1975 | |
| 16494 | Loan | Hà Tĩnh | |
| 16495 | Phước | Nghệ An | |
| 16496 | Hiệp | Hoà Lạc, Móng Cái, Quảng Ninh | |
| 16497 | Vũ Thị Duyên | Hà Nội | |
| 16498 | Huyền | Hòa Lạc | |
| 16499 | Phan Ái Khả Hân | 2018 | Đà Nẵng |
| 16500 | Nguyễn Đỗ Hà Linh | 2018 | |
| 16501 | Phạm Thị Hạ | Đông Phong, Nho Quan, Ninh Bình | |
| 16502 | Nguyễn Chỉ Thìn | 1964 | Can Lộc, Hà Tĩnh |
| 16503 | Nguyễn Minh Huyền | ||
| 16504 | Hoàng Quang Tường | Q2, TP.HCM | |
| 16505 | Nguyễn Thị Hồng Nhung (Hoàng Minh) (HSTS) | TP.HCM | |
| 16506 | Nhật Minh | 2006 | |
| 16507 | Tăng Ngọc Tuấn | 1966 | Nghĩa Sơn, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 16508 | Trương Thị Sơn | 1970 | Nghĩa Sơn, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 16509 | Huỳnh Trung Tú | 1989 | Quỳ Hợp, Nghệ An |
| 16510 | Thu Huyền | ||
| 16511 | Kiwi | ||
| 16512 | Nguyễn Văn Mạnh | 1988 | Hoa Lư, Ninh Bình |
| 16513 | Cao Trọng Kim | 59 Nguyễn Thiếp, Vinh | |
| 16514 | Trịnh Nguyễn Thành Phát | ngụ tổ 11, Bắc Bến Sỏi, Tây Ninh | |
| 16515 | Nguyễn Trung Nhưng | ||
| 16516 | Bảo Châu | Hà Nội | |
| 16517 | Dương Thị Quỳnh Hương | 368/54 Hoàng Diệu, Đà Nẵng | |
| 16518 | Nguyễn Thị Nghĩa | 1944 | Đa Khoa 500 giường tỉnh Yên Bái |
| 16519 | Vũ Tuệ Ngọc Minh | Hà Nội | |
| 16520 | Jerome | ||
| 16521 | Khuất Duy Ngọc | Thọ Lộc, Phúc Thọ, Sơn Tây | |
| 16522 | Nguyễn Vũ Mai Lan | 2015 | 19 ngõ 345 Khương Trung, Hà Nội |
| 16523 | Huỳnh Thị Mỹ Nga | Mỹ Phú, Trà Ôn, Vĩnh Long | |
| 16524 | Phạm Văn Quang | 1970 | Xóm 1, Khánh Nhạc, Ninh Bình |
| 16525 | Kim Young Jin | 1966 | Hà Nội |
| 16526 | Bùi Thị Xuân | 1985 | |
| 16527 | Phạm Duy Mạnh | 2015 | |
| 16528 | Bùi Quang Duy | ngõ 289 Lương Thê Vinh, Từ Liêm Hà Nội | |
| 16529 | Thông Thị Thu Hiền | Thuận Nam, Ninh Thuận | |
| 16530 | Nguyễn Văn Kề | ||
| 16531 | Công Pháp | Hà Nội | |
| 16532 | Lê Trang | 1990 | Am, Xuân Hương, Bắc Giang |
| 16533 | Thường Long | Hà Nội | |
| 16534 | MiLa | Hà Nội | |
| 16535 | Châu Nham | 1995 | An Huy, Trung Quốc |
| 16536 | Đào Nhữ Khôn | ||
| 16537 | Tố Ly | Đồng Nai | |
| 16538 | Vũ Minh Anh | Hà Nội | |
| 16539 | Lê Thị Linh | ||
| 16540 | Bảo Châu | ||
| 16541 | Nguyễn Hồng Phương | 1961 | |
| 16542 | Nguyễn Thị Hợi | 1947 | |
| 16543 | Hoàng Thái Nguyên | 2012 | Thái Nguyên |
| 16544 | An Bảo | ||
| 16545 | Nguyễn Vũ Minh Châu | 2017 | Hà Nội |
| 16546 | Ngọc Bích | 2015 | |
| 16547 | Đặng Phúc Vĩnh | 11/9/2009 | Hồ Chí Minh |
| 16548 | Liên Thanh | ||
| 16549 | Hồ Thanh Hoài | 1996 | |
| 16550 | Trần Phương Linh | 24/11/1978 | Tổ 14, Thượng Thanh, Hà Nội |
| 16551 | Lê Văn Long | 2004 | |
| 16552 | Nguyễn Thảo Linh | 1995 | Hà Nội |
| 16553 | Hong Nguyen Viet | ||
| 16554 | Nguyễn Thị Thu Hương | 27/08/1994 | Đường Láng, Đống Đa, Hà Nội |
| 16555 | Trần Hậu Bé | ||
| 16556 | Nguyễn Thị Tịnh | ||
| 16557 | Mai Phương | 1985 | Hồ Chí Minh |
| 16558 | Hoàng Thị Nguyệt Anh | 1928 | |
| 16559 | Phan Thị Nhạc | ||
| 16560 | Văn Phước Đắc | 1933 | Hồ Chí Minh |
| 16561 | Nguyễn Trương Tú Dương | 21/06/2016 | |
| 16562 | Phạm Văn Thạnh | Ấp 4, Vĩnh Thuận Đông, Hậu Giang | |
| 16563 | Lâm Thị Bé | 1989 | Ấp 4, Vĩnh Thuận Đông, Hậu Giang |
| 16564 | Ngọc Trăm | Ấp 4, Vĩnh Thuận Đông, Hậu Giang | |
| 16565 | Bích Ngọc | Ấp 4, Vĩnh Thuận Đông, Hậu Giang | |
| 16566 | Minh Khôi | Ấp 4, Vĩnh Thuận Đông, Hậu Giang | |
| 16567 | Vũ Thảo | 1981 | Phúc Lộc Viên, Ngô Quyền, Đà Nẵng |
| 16568 | Xuka | Đà Nẵng | |
| 16569 | Kim Chi | Hồ Chí Minh | |
| 16570 | Vũ Thị Tuyết | 1963 | Buôn Trấp, Đắc Lắc |
| 16571 | Nguyễn Ly Hương | ||
| 16572 | Đinh Gia Phúc | 2014 | Hồ Chí Minh |
| 16573 | Linh Ngọc | ||
| 16574 | Nguyễn Kim Hân | ||
| 16575 | Minh Hồng (cô giáo Hiền) | Hà Nội | |
| 16576 | Nguyễn Quang Dũng | 1976 | Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai |
| 16577 | Nguyễn Thị Huệ | Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai | |
| 16578 | Chúc An | 2014 | |
| 16579 | Gia Linh | 2018 | |
| 16580 | Cao Đài Loan | 1975 | |
| 16581 | Nguyễn Thị Ngân Hà | ||
| 16582 | Nguyễn Thị Liên | 1966 | Sơn La |
| 16583 | Nguyễn Thị Thanh | Tân Kỳ, Nghệ An | |
| 16584 | Duyên Phạm | Hà Nội | |
| 16585 | Đỗ Trọng Hiếu | ||
| 16586 | Bùi Thị Tâm | 1945 | |
| 16587 | Đỗ Thị Cúc | 1970 | Công Lý, Lý Nhân |
| 16588 | Đàm Thị Lịch | 1971 | Thôn Nghĩa Lập, Phú Khê, TX Từ Sơn, Bắc Ninh |
| 16589 | Nguyễn Văn Hưởng | 1992 | Thôn Nghĩa Lập, Phú Khê, TX Từ Sơn, Bắc Ninh |
| 16590 | Nguyễn Văn Mạnh | 1993 | Thôn Nghĩa Lập, Phú Khê, TX Từ Sơn, Bắc Ninh |
| 16591 | Đàm Thuận Thu | 1928 | Thôn Mai Động, Hương Mạc, TX Từ Sơn, Bắc Ninh |
| 16592 | Nguyễn Bá Hồng | 1948 | Số 19, ngõ 345 Khương Trung, Thanh Xuân Hà Nội |
| 16593 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 7/15/1954 | Số 19, ngõ 345 Khương Trung, Thanh Xuân Hà Nội |
| 16594 | Nguyễn Bá Minh | 1973 | Số 6 Lý Quốc Sư, Hoàn Kiếm Hà Nội |
| 16595 | Nguyễn Bá Hiếu | 1977 | Số 19, ngõ 345 Khương Trung, Thanh Xuân Hà Nội |
| 16596 | Nguyễn Bá Việt | 1979 | Số 19, ngõ 345 Khương Trung, Thanh Xuân Hà Nội |
| 16597 | Nguyễn Bá Gia Huy | 11/24/2006 | Số 24, ngách 127/56 Hào Nam, Đống Đa, HN |
| 16598 | Nguyễn Triệu Gia Bảo | 10/30/2009 | Số 19, ngõ 345 Khương Trung, Thanh Xuân Hà Nội |
| 16599 | Mai Văn Hảo | 1937 | Số 110, Ngõ 143, Nguyễn Chính, Thịnh Liệt, Đống Đa, HN |
| 16600 | Mai Khánh Toàn | 1974 | Số 110, Ngõ 143, Nguyễn Chính, Thịnh Liệt, Đống Đa, HN |
| 16601 | Nguyễn Thị Nhung | 1977 | Số 110, Ngõ 143, Nguyễn Chính, Thịnh Liệt, Đống Đa, HN |
| 16602 | Mai Xuân Bách | 2002 | Số 110, Ngõ 143, Nguyễn Chính, Thịnh Liệt, Đống Đa, HN |
| 16603 | Mai Cẩm Tú | 2006 | Số 110, Ngõ 143, Nguyễn Chính, Thịnh Liệt, Đống Đa, HN |
| 16604 | Nguyễn Đình Thành | 1939 | Số 5, Lô 6B, Ngõ 103 Vạn Phúc, hà Đông, HN |
| 16605 | Nguyễn Thị Loan | 1941 | Số 5, Lô 6B, Ngõ 103 Vạn Phúc, hà Đông, HN |
| 16606 | Nguyễn Văn Tùng | 1993 | SN 1B ngách 59/130/5 Tổ dân phố số 5, Mễ Trì, HN |
| 16607 | Lê Thị Thương Thương | 1993 | SN 1B ngách 59/130/5 Tổ dân phố số 5, Mễ Trì, HN |
| 16608 | Nguyễn Như Ngọc | 2017 | SN 1B ngách 59/130/5 Tổ dân phố số 5, Mễ Trì, HN |
| 16609 | Trần Hữu Cúc | 1945 | Tổ dân phố Đống 6, Cổ Nhuế 2, Từ Liêm, HN |
| 16610 | Lương Thị Hoa | 1947 | Tổ dân phố Đống 6, Cổ Nhuế 2, Từ Liêm, HN |
| 16611 | Trần Văn Toàn | 1975 | Tổ dân phố Đống 6, Cổ Nhuế 2, Từ Liêm, HN |
| 16612 | Trần Mai Anh | 1977 | Tổ dân phố Đống 6, Cổ Nhuế 2, Từ Liêm, HN |
| 16613 | Trần Lan Phương | 1982 | Tổ dân phố Đống 6, Cổ Nhuế 2, Từ Liêm, HN |
| 16614 | Trịnh Thị Thanh Huyền | 1977 | Tổ dân phố Đống 6, Cổ Nhuế 2, Từ Liêm, HN |
| 16615 | Trần Hữu Tùng Anh | 2004 | Tổ dân phố Đống 6, Cổ Nhuế 2, Từ Liêm, HN |
| 16616 | Trần Trịnh Bảo Châm | 2012 | Tổ dân phố Đống 6, Cổ Nhuế 2, Từ Liêm, HN |
| 16617 | Nguyễn Khánh Minh | 5/15/2016 | 16A ngõ 376 ngách 1 đường Bưởi, HN |
| 16618 | Lê Khắc Gia Khánh | 2/28/2017 | 3008 HH1A Linh Đàm, Hoàng Mai, HN |
| 16619 | Nguyễn Hà Trâm Anh | 2/25/2018 | 16A ngõ 376 ngách 1 đường Bưởi, HN |
| 16620 | Nguyễn Thị Vận | 1965 | Kim Lương, Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An |
| 16621 | Đinh Thị Hồng Lan | 1998 | Thiện Sơn, Thái Hòa, Thanh Hóa |
| 16622 | Nguyễn Thị Hoa | 1967 | Kim Lương, Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An |
| 16623 | Hồ Thị Hà | 7/12/1972 | Xóm 2 Nại Châu, Chu Phan |
| 16624 | Nguyễn Văn Cường | 8/15/1998 | Xóm 2 Nại Châu, Chu Phan |
| 16625 | Nguyễn Thị Thành | 1/20/1995 | Xóm 2 Nại Châu, Chu Phan |
| 16626 | Đặng Trần Hoàn | 12/19/1965 | Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, HN |
| 16627 | Đặng Tất Thành | 1967 | Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, HN |
| 16628 | Đặng Bá Công | 6/1/1973 | Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, HN |
| 16629 | Đặng Việt Hùng | 2000 | Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, HN |
| 16630 | Tạ Quang Chữ | 6/20/1983 | Số 4, Gia Tự A, Khâm Thiên, Đống Đa, Hn |
| 16631 | Nguyễn Hồng Hạnh | 5/24/1984 | Số 4, Gia Tự A, Khâm Thiên, Đống Đa, Hn |
| 16632 | Tạ Quang Đức | 5/11/2009 | Số 4, Gia Tự A, Khâm Thiên, Đống Đa, Hn |
| 16633 | Tạ Nguyễn Hà Linh | 2/21/2012 | Số 4, Gia Tự A, Khâm Thiên, Đống Đa, Hn |
| 16634 | Nguyễn văn Hòa | 7/19/1958 | Số 30 Phùng Hưng, Hoàn Kiếm, Hn |
| 16635 | Nguyễn Thị Yến | 3/8/1961 | Số 30 Phùng Hưng, Hoàn Kiếm, Hn |
| 16636 | Nguyễn Thu Hằng | 3/26/1991 | Số 30 Phùng Hưng, Hoàn Kiếm, Hn |
| 16637 | Phan Thế Hiển | 4/21/1985 | 126 Nguyễn Du, Tp Hà Tĩnh |
| 16638 | Nguyễn Thị Tuyến | 3/27/1990 | 126 Nguyễn Du, Tp Hà Tĩnh |
| 16639 | Phan Văn Dũng | 6/21/2016 | 126 Nguyễn Du, Tp Hà Tĩnh |
| 16640 | Nguyễn Văn Thịnh | 1958 | 41, TK 3, Mai Châu, Hòa Bình |
| 16641 | Phạm Thị Mai | 1965 | 41, TK 3, Mai Châu, Hòa Bình |
| 16642 | Nguyễn Văn Sơn | 1982 | SN 6, 32/48/28/22 Đỗ Đức Dục, Mễ Trì Hạ, Nam Từ Liêm, Hn |
| 16643 | Nguyễn Thị Huyền | 1984 | SN 6, 32/48/28/22 Đỗ Đức Dục, Mễ Trì Hạ, Nam Từ Liêm, Hn |
| 16644 | Nguyễn Nhật Minh | 2010 | SN 6, 32/48/28/22 Đỗ Đức Dục, Mễ Trì Hạ, Nam Từ Liêm, Hn |
| 16645 | Nguyễn Minh Khuê | 2016 | SN 6, 32/48/28/22 Đỗ Đức Dục, Mễ Trì Hạ, Nam Từ Liêm, Hn |
| 16646 | Phạm Thị Chín | 1927 | Quý Đức, Đông Quý, Tiền Hải, Thái Bình |
| 16647 | Đào Văn Hùng | 1952 | Quý Đức, Đông Quý, Tiền Hải, Thái Bình |
| 16648 | Đào Văn Quyết | 1961 | Quý Đức, Đông Quý, Tiền Hải, Thái Bình |
| 16649 | Đào Văn Trang | 1959 | Quý Đức, Đông Quý, Tiền Hải, Thái Bình |
| 16650 | Hà Ngọc Đoàn | 5/15/1959 | Hải Nhuận, Đông Quý, Tiền Hải, Thái Bình |
| 16651 | Đào Thị Huệ | 6/19/1963 | Hải Nhuận, Đông Quý, Tiền Hải, Thái Bình |
| 16652 | Hà Ngọc Nam | 1988 | Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên |
| 16653 | Nguyễn Thị Minh Thìn | 1988 | Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên |
| 16654 | Hà Ngọc Oanh | 1984 | Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên |
| 16655 | Trịnh Hoài Thanh | 1981 | Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên |
| 16656 | Hà Ngọc Huy | 2011 | Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên |
| 16657 | Hà Thị Hương Thảo | 2013 | Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên |
| 16658 | Trịnh Hà Anh Tiến | 2009 | Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên |
| 16659 | Trịnh Nam Khánh | 2013 | Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên |
| 16660 | Đào Ngọc Giản | 1930 | 548 E3, tân Mai, Hoàng Mai, HN |
| 16661 | Mai Thị Kim An | 1937 | 206 P3 Tân mai, Hoàng Mai, HN |
| 16662 | Nguyễn Hồng Phương | 1961 | 1601 CTI1-1B Vĩnh Hoàng, Hoàng Mai, HN |
| 16663 | Đào Duy Hiệp | 1957 | 38 Mai Động, Hoàng Mai, HN |
| 16664 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 1993 | 1301 CTI1-1B Vĩnh Hoàng, Hoàng Mai, HN |
| 16665 | Nguyễn Thanh Hương | 1989 | 1301 CTI1-1B Vĩnh Hoàng, Hoàng Mai, HN |
| 16666 | Trần Chí Khải | 2014 | 1301 CTI1-1B Vĩnh Hoàng, Hoàng Mai, HN |
| 16667 | Trần Việt Anh | 1988 | 1301 CTI1-1B Vĩnh Hoàng, Hoàng Mai, HN |
| 16668 | Nguyễn Long Châu | 1983 | 1301 CTI1-1B Vĩnh Hoàng, Hoàng Mai, HN |
| 16669 | Đào Diệu Linh | 1988 | Nhật Bản |
| 16670 | Nguyễn Gia Nhi | 2013 | 38 Mai Động, Hoàng Mai, HN |
| 16671 | Nguyễn Thảo Nhiên | 2016 | 38 Mai Động, Hoàng Mai, HN |
| 16672 | Nguyễn Tiến Cường | 1975 | 206 P3 Tân Mai, Hoàng Mai, HN |
| 16673 | Nguyễn Văn Vải | 1943 | Xóm 11, Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định |
| 16674 | Nguyễn Thị Bính | 1946 | Xóm 11, Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định |
| 16675 | Nguyễn Hồng Ơn | 1980 | P3534 HH4C Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, HN |
| 16676 | Nguyễn Thị Thúy Chinh | 1985 | P3534 HH4C Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, HN |
| 16677 | Nguyễn Hà My | 2013 | P3534 HH4C Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, HN |
| 16678 | Nguyễn Thế Vinh | Đội 11, Trực Khang, Trực Ninh, Nam Định | |
| 16679 | Vũ Thị Hồng Thắm | Đội 11, Trực Khang, Trực Ninh, Nam Định | |
| 16680 | Nguyễn Thị Vân | Đội 11, Trực Khang, Trực Ninh, Nam Định | |
| 16681 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Đội 11, Trực Khang, Trực Ninh, Nam Định | |
| 16682 | Nguyễn Thị Kim Chi | Đội 11, Trực Khang, Trực Ninh, Nam Định | |
| 16683 | Nguyễn Văn Hùng | Đội 11, Trực Khang, Trực Ninh, Nam Định | |
| 16684 | Vũ Văn Thành | Đội 11, Trực Khang, Trực Ninh, Nam Định | |
| 16685 | Ngô Bá Khang | Đội 11, Trực Khang, Trực Ninh, Nam Định | |
| 16686 | Vũ Hồng Phúc | Đội 11, Trực Khang, Trực Ninh, Nam Định | |
| 16687 | Ngô Khánh Linh | Đội 11, Trực Khang, Trực Ninh, Nam Định | |
| 16688 | Trần Thị Thiếp | 1959 | SN 22, 126/83/6 Xuân Đỉnh, Từ Liêm, HN |
| 16689 | Nguyễn Trung Kiên | 1986 | SN 22, 126/83/6 Xuân Đỉnh, Từ Liêm, HN |
| 16690 | Nguyễn Ngọc Phú | 1983 | SN 22, 126/83/6 Xuân Đỉnh, Từ Liêm, HN |
| 16691 | Trần Thanh Nga | 1983 | SN 22, 126/83/6 Xuân Đỉnh, Từ Liêm, HN |
| 16692 | Nguyễn Tuấn Minh | 2010 | SN 22, 126/83/6 Xuân Đỉnh, Từ Liêm, HN |
| 16693 | Nguyễn Phương Thảo | 2014 | SN 22, 126/83/6 Xuân Đỉnh, Từ Liêm, HN |
| 16694 | Trần Văn Tuấn | 1964 | Sn10, ngõ 117, An Xá, Phú Xá, Ba Đình, Hn |
| 16695 | Phạm Thị Hạnh | 1972 | Sn10, ngõ 117, An Xá, Phú Xá, Ba Đình, Hn |
| 16696 | Trần Minh Phương | 2000 | Sn10, ngõ 117, An Xá, Phú Xá, Ba Đình, Hn |
| 16697 | Trần Thiện Khánh | 2016 | Sn10, ngõ 117, An Xá, Phú Xá, Ba Đình, Hn |
| 16698 | Trần Minh Anh | 1994 | Sn10, ngõ 117, An Xá, Phú Xá, Ba Đình, Hn |
| 16699 | Bùi Thị Mai Trinh | 12/4/1982 | B7 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, HN |
| 16700 | Quản Linh Chi | 3/13/2010 | B7 Phạm Ngọc Thạch, Kim Liên, Đống Đa, HN |
| 16701 | Nguyễn Chấn Chỉnh | 1979 | 215 Trường Chinh, Thanh Xuân, HN |
| 16702 | Nguyễn Thị Minh Hiếu | 1983 | 7A, 396 Trương Định, HN |
| 16703 | Lê Tiến Thành | 1983 | T32918 Times City Minh Khai, HN |
| 16704 | Lê Gia Bích | 2011 | T32918 Times City Minh Khai, HN |
| 16705 | Lê Tiến Chức | 1947 | 7A, 396 Trương Định, HN |
| 16706 | Nguyễn Thị Sáy | 1953 | 7A, 396 Trương Định, HN |
| 16707 | Phan Thị Biển | 1949 | 22A Đại La, HN |
| 16708 | Lê Gia Chúc Linh | 2009 | T32918 Times City Minh Khai, HN |
| 16709 | Cù Thị Lan | 1952 | Tầng 17, 1704 N03 T5 Khu ngoại giao đoàn, Xuân Tảo, bắc Từ Liêm, HN |
| 16710 | Vũ Lan Hương | 1980 | Tầng 17, 1704 N03 T5 Khu ngoại giao đoàn, Xuân Tảo, bắc Từ Liêm, HN |
| 16711 | Trần Vũ Minh | 2004 | Tầng 17, 1704 N03 T5 Khu ngoại giao đoàn, Xuân Tảo, bắc Từ Liêm, HN |
| 16712 | Trần Vũ Minh Ngọc | 2007 | Tầng 17, 1704 N03 T5 Khu ngoại giao đoàn, Xuân Tảo, bắc Từ Liêm, HN |
| 16713 | Nguyễn Thị Doanh | 1971 | Phú Thọ, Định Tăng yên Định, Thanh Hóa |
| 16714 | Hồ Hoàng Bắc | 1953 | B12D6, KĐTM Cầu Giấy, HN |
| 16715 | Lê Văn Yến | 1958 | B12D6, KĐTM Cầu Giấy, HN |
| 16716 | Hồ Trang Thu | 1992 | B12D6, KĐTM Cầu Giấy, HN |
| 16717 | Hồ Hoàng Đức | 1988 | 16/21 Xuân Thủy, Quận 2, TP HCM |
| 16718 | Lê Xuân Đáo | 1967 | Xóm 3, Thọ Bình, Tân Dân, Khoái Châu, Hưng Yên |
| 16719 | Bùi Thị Yến | 1967 | Xóm 3, Thọ Bình, Tân Dân, Khoái Châu, Hưng Yên |
| 16720 | Lê Thị Én | 1992 | Nhật Bản |
| 16721 | Lê Thị Thanh Nhàn | 1996 | Nhà 15 Ngõ 77 Bùi Xương Trạch, Thanh Xuân, HN |
| 16722 | Lê Xuân Quý | 2004 | Xóm 3, Thọ Bình, Tân Dân, Khoái Châu, Hưng Yên |
| 16723 | Đặng Ngọc Đông | 1996 | Yến Đô, Yên Mỹ, Hưng Yên |
| 16724 | Đào Ngọc Hùng | 1957 | BT4, số 5, KĐT VĂn Phú, Phú La, Hà Đông, HN |
| 16725 | Nguyễn Thị Hạnh | 1963 | BT4, số 5, KĐT VĂn Phú, Phú La, Hà Đông, HN |
| 16726 | Đào Trần Cương | 1987 | BT4, số 5, KĐT VĂn Phú, Phú La, Hà Đông, HN |
| 16727 | Đinh Thị Phúc | 1992 | BT4, số 5, KĐT VĂn Phú, Phú La, Hà Đông, HN |
| 16728 | Đào Trần Bảo Ngọc | 2018 | BT4, số 5, KĐT VĂn Phú, Phú La, Hà Đông, HN |
| 16729 | Đào Trần Linh | 1991 | BT4, số 5, KĐT VĂn Phú, Phú La, Hà Đông, HN |
| 16730 | Phạm Khánh Vân | 1994 | BT4, số 5, KĐT VĂn Phú, Phú La, Hà Đông, HN |
| 16731 | Đỗ Sinh Khương | 1966 | BT4, số 5, KĐT VĂn Phú, Phú La, Hà Đông, HN |
| 16732 | Mai Thị Nga | 1968 | BT4, số 5, KĐT VĂn Phú, Phú La, Hà Đông, HN |
| 16733 | Nguyễn Tiến Thắng | 1972 | Nam nước Pháp |
| 16734 | Nguyễn Tiến Dũng | 1959 | 38 Phạm Huy Thông, HN |
| 16735 | Nguyễn Hồng Loan | 1970 | Định Công, HN |
| 16736 | Nguyễn Hồng Hoa | 1963 | Phương Mai, HN |
| 16737 | Lương Văn Phụng | 1955 | Xóm 12, Hải Quang, Hải Hậu, Nam Định |
| 16738 | Khá Thị Yên | 1956 | Xóm 12, Hải Quang, Hải Hậu, Nam Định |
| 16739 | Nguyễn Thị Loan | 1956 | Ngõ 158 Ngọc Hà, Ba Đình, HN |
| 16740 | Triệu Khắc Long | 1977 | Ngõ 90 Ngọc Hà, Ba Đình, HN |
| 16741 | Lương Thị Phương | 1981 | Ngõ 90 Ngọc Hà, Ba Đình, HN |
| 16742 | Triệu Mỹ Hạnh | 1999 | SN39, ngõ 158 Ba Đình, HN |
| 16743 | Vũ Thị Thủy | 1990 | 34, ngõ 21 Quốc Tử Giám, HN |
| 16744 | Vũ Thị Vinh | 1963 | Điền Lừ, Hà Lan, Bỉm Sơm, Thanh Hóa |
| 16745 | Vũ Đức Phú | 1961 | Điền Lừ, Hà Lan, Bỉm Sơm, Thanh Hóa |
| 16746 | Vũ Thị Hạnh | 1987 | Phú Sơn, Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
| 16747 | Lê Thị Đào | 1934 | Số 10, Đinh Công Tráng, Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, HN |
| 16748 | Hoàng Quang Thành | 1963 | Số 10, Đinh Công Tráng, Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, HN |
| 16749 | Nguyễn Thị Minh Thảo | 1971 | Số 10, Đinh Công Tráng, Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, HN |
| 16750 | Hoàng Quang Thái | 1990 | Số 10, Đinh Công Tráng, Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, HN |
| 16751 | Hoàng Tuyết Trinh | 1993 | Số 10, Đinh Công Tráng, Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, HN |
| 16752 | Hoàng Quang Thống | 2001 | Số 10, Đinh Công Tráng, Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, HN |
| 16753 | Hoàng Quang Nhất | 2003 | Số 10, Đinh Công Tráng, Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, HN |
| 16754 | Lương Văn Hùng | 1983 | Hiền Ninh, Sóc Sơn, HN |
| 16755 | Nguyễn Thị Gái | 1990 | Hiền Ninh, Sóc Sơn, HN |
| 16756 | Lương Minh Hưng | 2008 | Hiền Ninh, Sóc Sơn, HN |
| 16757 | Lương Tuấn Tú | 2014 | Hiền Ninh, Sóc Sơn, HN |
| 16758 | Lương Văn Phong | 1985 | Xóm 12, Hải Quang, Hải Hậu, Nam Định |
| 16759 | Trần Văn Huân | 1958 | Hải Dương |
| 16760 | Lương Thị Hương | 1978 | Hải Dương |
| 16761 | Trần Hà Anh | 2008 | Hải Dương |
| 16762 | Ngô Thị Quý | 1937 | Ngõ 583 Vũ Tông Phan, HN |
| 16763 | Trần Thị Hồng Hà | 1963 | Liên Bang Đức |
| 16764 | Nguyễn Quang Hải | 1958 | Liên Bang Đức |
| 16765 | Nguyễn Mạnh Lân | 1961 | 342 Km9, Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, HN |
| 16766 | Ngô Thị Liên | 1962 | 342 Km9, Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, HN |
| 16767 | Nguyễn Kim Nguyệt | 1974 | Trung tâm bảo trợ Xã hội Ba Vì |
| 16768 | Nguyễn Mạnh Phong | 1983 | Park 12, 12P16 Times City, 458 Minh Khai, Hoàng mai, HN |
| 16769 | Nguyễn Ly Linh | 1984 | Park 12, 12P16 Times City, 458 Minh Khai, Hoàng mai, HN |
| 16770 | Nguyễn Thùy Chi | 2008 | Park 12, 12P16 Times City, 458 Minh Khai, Hoàng mai, HN |
| 16771 | Nguyễn Lâm Vũ | 2010 | Park 12, 12P16 Times City, 458 Minh Khai, Hoàng mai, HN |
| 16772 | Trần Thanh | 113 Quán Thánh, HN | |
| 16773 | Lê Thị Bích Phong | 113 Quán Thánh, HN | |
| 16774 | Trần Thắng | 1965 | 18 Lý Văn phúc, Đống Đa, Hn |
| 16775 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 1963 | 18 Lý Văn phúc, Đống Đa, Hn |
| 16776 | Trần Bích Ngọc | 1986 | 18 Lý Văn phúc, Đống Đa, Hn |
| 16777 | Trần Linh Trang | 1994 | 18 Lý Văn phúc, Đống Đa, Hn |
| 16778 | Trần Minh Phương | 1974 | Hào Nam |
| 16779 | Đoàn Minh Hiển | 2010 | Hào Nam |
| 16780 | Nguyễn Thạc Lưu | 1961 | Tân Hội, Đan Phượng, HN |
| 16781 | Nguyễn Thị Thêm | 1925 | Tân Hội, Đan Phượng, HN |
| 16782 | Ngô Thị Thêm | 1975 | Tân Hội, Đan Phượng, HN |
| 16783 | Nguyễn Thị Quỳnh Phương | 1991 | Tân Hội, Đan Phượng, HN |
| 16784 | Nguyễn Thu Hương | 1995 | Tân Hội, Đan Phượng, HN |
| 16785 | Nguyễn Thu Trang | 8/7/1997 | Tân Hội, Đan Phượng, HN |
| 16786 | Nguyễn Mai Anh | 2/2/2002 | Tân Hội, Đan Phượng, HN |
| 16787 | Nguyễn Thị Kén | Tân Hội, Đan Phượng, HN | |
| 16788 | Nguyễn Thạc Quang | 1/3/2009 | Tân Hội, Đan Phượng, HN |
| 16789 | Nguyễn Thị Ngọc | 1965 | Tân Hội, Đan Phượng, HN |
| 16790 | Phạm Thái Loan | 1944 | 924 La Thành, Giảng Võ, Ba Đình, Hn |
| 16791 | Nguyễn Hùng Cường | 1978 | 924 La Thành, Giảng Võ, Ba Đình, Hn |
| 16792 | Lê Thị Hải Yến | 1980 | 924 La Thành, Giảng Võ, Ba Đình, Hn |
| 16793 | Nguyễn Ngọc Bảo Khánh | 2009 | 924 La Thành, Giảng Võ, Ba Đình, Hn |
| 16794 | Nguyễn Hồng Sơn | 1961 | 1308 Ct12A Nam Thăng Long, tây Hồ, Hn |
| 16795 | Nguyễn Thị Hường | 1975 | 1308 Ct12A Nam Thăng Long, tây Hồ, Hn |
| 16796 | Nguyễn Hữu Hải Anh | 2004 | 1308 Ct12A Nam Thăng Long, tây Hồ, Hn |
| 16797 | Nguyễn Hữu Gia Huy | 2007 | 1308 Ct12A Nam Thăng Long, tây Hồ, Hn |
Home Danh sách Cầu an – Phóng sinh Trong Suốt
