| STT | HỌ TÊN | NGÀY SINH | NGÀY MẤT | QUÊ QUÁN/NƠI CHÔN CẤT |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Anh Nguyễn Thanh Hoàng | |||
| 2 | Anh Phấn | |||
| 3 | Bà cô Nguyễn Thị Nhu | |||
| 4 | Bà Nguyễn Thị Chất | |||
| 5 | Châu Lệ Mẫn | 13/06/1989 | 25/09/2008 | Vân Nam Trung Quốc |
| 6 | Cô bé Nguyễn Thủy Ngân | |||
| 7 | Cô Nguyễn Thị Mậu | |||
| 8 | Cụ Hàm Hoằng | |||
| 9 | Cụ Hoàng Thị Xứ | |||
| 10 | Cụ Lê Thị Yên | |||
| 11 | Cụ Nguyễn Tư Chơng | |||
| 12 | Đậu Thị Thêm | 1950 | 28/02/2010 | |
| 13 | Đỗ Bá Bảng | |||
| 14 | Đỗ Bá Phương | |||
| 15 | Đỗ Thế Chủ | |||
| 16 | Đỗ Thế Táu | |||
| 17 | Đỗ Thị Báu | |||
| 18 | Đỗ Thị Châu | |||
| 19 | Đỗ Thị Huyền | |||
| 20 | Đỗ Thị Mùi | |||
| 21 | Đỗ Thị Oanh | |||
| 22 | Đỗ Thị Yên Ninh | |||
| 23 | Đỗ Văn Bính | |||
| 24 | Đỗ Vũ Hoàng | |||
| 25 | Hoàng Thị Hoạch | |||
| 26 | Hoàng Thị Lâm | |||
| 27 | Lê Hồng Đức | |||
| 28 | Lê Thị Nguyệt | |||
| 29 | Lê Thị Thụ | |||
| 30 | Lê Văn Thọ | |||
| 31 | Lê Văn Vinh | |||
| 32 | Lương Quý Phùng | |||
| 33 | Lương Thanh Thủy | |||
| 34 | Lương Thế Đông | |||
| 35 | Lương Thế Hội | |||
| 36 | Mẹ chị An | |||
| 37 | Mẹ em Quân | |||
| 38 | Nguyễn Quốc Hoàn | |||
| 39 | Nguyễn Thị Hai | |||
| 40 | Nguyễn Thị Long | |||
| 41 | Nguyễn Thị Lương | |||
| 42 | Nguyễn Thị Ninh | |||
| 43 | Nguyễn Thị Phượng | |||
| 44 | Nguyễn Thị Tâm | |||
| 45 | Nguyễn Văn Đăng | |||
| 46 | Nguyễn Văn Hậu | |||
| 47 | Nguyễn Văn Lưu | |||
| 48 | Nguyễn Văn Nam | |||
| 49 | Nguyễn Văn Phúc | |||
| 50 | Nguyễn Văn Quả | |||
| 51 | Nguyễn Văn Thi | |||
| 52 | Nguyễn Văn Thưởng | |||
| 53 | Ông Nguyễn Tư Quyền | |||
| 54 | Phạm Thị Bòng | |||
| 55 | Phạm Thị Huy | |||
| 56 | Phạm Thị Phím | |||
| 57 | Phạm Thị Tâm | |||
| 58 | Phan Thị Vạn | |||
| 59 | Phùng Bá Sắc | |||
| 60 | Phùng Bá Thanh | |||
| 61 | Phùng Thuý Liên | |||
| 62 | Phùng Tuấn Khanh | |||
| 63 | Trần Bảo Long | |||
| 64 | Trần Đại Nghĩa | |||
| 65 | Trần Huyền Ngân | |||
| 66 | Trần Thị Bình | |||
| 67 | Trịnh Ất | 1937 | 1987 | |
| 68 | Trịnh Duệ | |||
| 69 | Trịnh Huệ | |||
| 70 | Trịnh Quắc | |||
| 71 | Trịnh Tam | |||
| 72 | Trịnh Thúy Thúy | |||
| 73 | Trịnh Tùng Dương | |||
| 74 | Trịnh Xiển | |||
| 75 | Vũ Thị Bẩy | |||
| 76 | Nguyễn Thi Cặn | |||
| 77 | Lê Tuyết Nhung | 1978 | ||
| 78 | Lê Hồng Lâm | |||
| 79 | Lê Hồng Xuân | |||
| 80 | Nguyễn Quốc Minh | |||
| 81 | Nguyễn Quốc Tăng | |||
| 82 | Nguyễn Văn Vượng | 1949 | 2009 | |
| 83 | Phạm Quang Đạo | 2009 | ||
| 84 | Phạm Quang Nhạn | |||
| 85 | Phạm Phu Khoan | |||
| 86 | Trương Đức Lanh | 1948 | 2010 | Khánh Hoà |
| 87 | Nguyễn Hiệp | |||
| 88 | Nguyễn Hoàng | |||
| 89 | Nguyễn Hội | |||
| 90 | Đõ Thị Oanh | |||
| 91 | Vũ Thị Ấu | |||
| 92 | Hoàng Thị Lâm | |||
| 93 | Hoàng Văn Vị | |||
| 94 | Hoàng Mệnh Dũng | |||
| 95 | Hoàng Thị Mền | |||
| 96 | Vũ Thị Giữa | |||
| 97 | Hoàng Văn Chẩn | |||
| 98 | Trương Văn Dực | |||
| 99 | Hà Trọng Tín | |||
| 100 | Trần Hồng Trường | 1982 | 2010 | Hà Tĩnh |
| 101 | Trần Thị Lại | 1943 | 1978 | Hà Nội |
| 102 | Nguyễn Thu Hiền | 1983 | 6/9/2010 | Thái Bình |
| 103 | Nguyễn Khánh Nguyên | 1982 | 7/9/2010 | Hải Phòng |
| 104 | Nhân Ái | 6/11/2009 | 6/9/2010 | Tây Ninh |
| 105 | Phạm Quốc Đạt | 1992 | 2010 | |
| 106 | Nguyễn Văn Điểu | 27/9/2010 | North Carolina | |
| 107 | Phan văn Hóa | 1958 | 2010 | Hà Tĩnh |
| 108 | Vũ Thị Bình | 1975 | ||
| 109 | Phạm Văn Khánh | 1988 | ||
| 110 | Ngô Văn Thận | 1939 | 23/10/2010 | Thường Tín Hà Nội |
| 111 | Vũ Văn Hoan | 1974 | 26/11/2010 | Tp HCM |
| 112 | Lê Thị Hằng | 1924 | 5/12/2010 | Hà Tĩnh |
| 113 | Lê Văn Vi | 31-12-2010 | ||
| 114 | Nguyễn Hoà Bình | 1954 | 17/12/2010 | Hà Nội |
| 115 | Trần Thị Mười | 1936 | 17/01/2011 | Hà Tĩnh |
| 116 | Ngô Văn Trí | 1946 | 29/3/2011 | Hà Nội |
| 117 | Nguyễn Thị Ngảnh | 118 | ||
| 118 | Trần Hữu Lai | |||
| 119 | Trần Ngọc Lâm | |||
| 120 | Lưu Thế Hùng | |||
| 121 | Nguyễn Hữu Cường | |||
| 122 | Trần Văn Thinh | |||
| 123 | Hoàng Thị Em | |||
| 124 | Trần Văn Tâm | |||
| 125 | Nguyễn Hân | |||
| 126 | Trần Văn Lục | |||
| 127 | Trần Văn Thành | |||
| 128 | Trần Văn Ngũ | |||
| 129 | Nguyễn Đức Cường | 1960 | ||
| 130 | Trần Thị Kim Thúy | 1981 | ||
| 131 | Đỗ Bá Thịnh | 11-Jul | ||
| 132 | Trần Văn Vinh | 1967 | 1987 | |
| 133 | Trần Mỹ Hiền | 2011 | ||
| 134 | Hoàng Thu Hà | 1978 | 2011 | |
| 135 | Nguyễn Thu Hương | 26/08/1981 | 25/03/2003 (23 2 Quý Mùi) | |
| 136 | Nguyễn Thị Vinh | 1958 | 17/03/1968 (Mậu thân) | |
| 137 | Nguyễn Thị Hiến | 1919 | 19/08/1995 (24 7 Ất Hợi) | |
| 138 | Quang Bốn | 1912 | 22/07/2005 (17/06 Ất Dậu) | |
| 139 | Nguyễn Thị Lựu Phí Thị Bảy | 28/10/1962 | 1/10 Nhâm thìn | |
| 140 | Nguyễn Quang Uyển | 1881 | 25/02/1947 (5 2 Đinh Hợi) | |
| 141 | Phí Thị Lì | 14/11/1925 | 28/10 Ất Sửu | |
| 142 | Huỳnh Phạm Vô Danh (Huệ Nhã) | 12/12/2009 | ||
| 143 | Võ Phi Hùng | 16/11/2011 | ||
| 144 | Trần Thị Biểu | 14/3/2012 | ||
| 145 | Đinh Vũ Hoàng Nguyên | |||
| 146 | Ông Trịnh văn Bính | 1915 | 1983 | |
| 147 | Bà Lê Thị Lặt | 1917 | 1990 | |
| 148 | Ông Nguyễn Văn Tình | 1969 | ||
| 149 | Bà Trương Thị Phụng | 1935 | 2007 | |
| 150 | Trịnh Văn Nhân | 1944 | 1975 | |
| 151 | Dương Hoàng Châu | |||
| 152 | Dương Hoàng Chung | |||
| 153 | Dương Huy Dũng | |||
| 154 | Nguyễn Thị Kim Thanh | |||
| 155 | Lê Văn Trứng | |||
| 156 | Nguyễn Thị Sang | |||
| 157 | Lê Văn Nhâm | |||
| 158 | Đặng Hữu Cao | |||
| 159 | Thái Thị Lý | 1954 | ||
| 160 | Nguyễn Thị Mùa | 1979 | ||
| 161 | Nguyễn Văn Khúc | 1983 | ||
| 162 | Nguyễn Thị Nhiệm | |||
| 163 | Nguyễn Văn Khuông | |||
| 164 | Nguyễn Thị Hiền | |||
| 165 | Nguyễn Thị Toan | |||
| 166 | Đặng Văn Cận | |||
| 167 | Tạ Thị Ánh | |||
| 168 | Đặng Quốc Lập | 1919 | 2001 | |
| 169 | Trần Thị Tin | 1916 | 1977 | |
| 170 | Đặng Thị Đối | 1956 | ||
| 171 | Đặng Thị Lăng | |||
| 172 | Ông Nguyễn Văn Thiện | 1969 | ||
| 173 | Đặng Ngọc Thu | 1979 | 2001 | |
| 174 | Bà Nguyễn Thị Dậu | 1980 | ||
| 175 | Ông Phan Văn Lũy | |||
| 176 | Bà Hoàng Thị Vân | |||
| 177 | Tân Văn Đoàn | 5/5/1951 | 2/4/2006 | |
| 178 | Tân Văn Nhân | 1983 | ||
| 179 | Tân Thị Sầm | |||
| 180 | Hoàng Văn Thanh | 1983 | ||
| 181 | Hoàng Thị Tiền | |||
| 182 | Đoàn Văn Cương | 1985 | ||
| 183 | 2 em bé con chi Đinh Thanh Hằng | 2/7/2012 | ||
| 184 | Cụ tổ họ Trần Văn Cụ tam đại | |||
| 185 | Trần Văn Thinh và phu thê Hoàng Thị Em | NT | ||
| 186 | Nội tộc họ Trần Văn Bà | |||
| 187 | Cô tổ họ Trần | Cồn Nhà giặc Đô lương Nghệ An | ||
| 188 | Cha Trần Văn Tâm | |||
| 189 | Mẹ cả Nguyễn Hân Anh | |||
| 190 | Trần Văn Thành | NT liệt sĩ Đô Lương Nghệ An | ||
| 191 | Chú Trần Văn Ngũ | NT nội tộc họ Trần Văn tại Cồn Nhà Giặc | ||
| 192 | Cậu hoàng Trần Văn Lục | Đô Lương Nghệ An | ||
| 193 | Cậu bé tại gia Trần Văn Tùng | |||
| 194 | Cụ tam đại Nguyễn Văn Thận cùng phu thê Trần Thị Ba | NT | ||
| 195 | Nội tộc họ Nguyễn | tại Cồn Nhà Giặc Đô Lương Nghệ an | ||
| 196 | Bà cô tổ họ Nguyễn | NT | ||
| 197 | Nội tộc họ Nguyễn | tại Cồn Nhà Giặc Đô Lương Nghệ an | ||
| 198 | Nguyen Van Toan | 1960 | 1991 | Khu D NT |
| 199 | Nguyen Van Thao | 1932 | 1995 | NT Sóc Sơn |
| 200 | Nguyễn Hớn | |||
| 201 | Nguyễn Thân | 1905 | Mar-68 | |
| 202 | Phạm Thị Sửu | 1913 | Feb-49 | |
| 203 | Nguyễn Chúc họ Trần (nữ) Nguyễn Huyền | |||
| 204 | Nguyễn Đeo | |||
| 205 | Nguyễn Chuỗi ư | |||
| 206 | Nguyễn Thị Mới | |||
| 207 | Nguyễn Thân | |||
| 208 | Nguyễn Đề | |||
| 209 | Nguyễn Dự | 1930 | 1962 | |
| 210 | Nguyễn Ngọc Phú | 1946 | 1968 | |
| 211 | Nguyễn Phan Đại | 1965 | 5-May | |
| 212 | Võ thị Tiên | 1964 | Mar-87 | |
| 213 | Nguyễn Phước Lộc | 1990 | 28/6/2010 | |
| 214 | Trịnh Thị Hương | 26/3/1970 | ||
| 215 | Mai Sơn | Sơn La | ||
| 216 | Lăng Xỉ | 3t | ||
| 217 | Lăng Xỉ | 7t | ||
| 218 | Lăng Xỉ | 13t | ||
| 219 | Mã Sử Lủng | 33t | ||
| 220 | Lu Lẳng Hoa | 34t | ||
| 221 | Mỹ Sư Lủng | 33t | ||
| 222 | Tùy Sửng | 33t | ||
| 223 | Hoàng Tảnh | 31t | ||
| 224 | Lả Mửng | 31t | ||
| 225 | Tần Hử | 31t | ||
| 226 | Ả Xi | 30t | ||
| 227 | Thạch Mã | 31t | ||
| 228 | Mưng Sù | 27t | ||
| 229 | Quân Sử | 29t | ||
| 230 | Quân Sử | 43t | ||
| 231 | Tùng Sì | 33t | ||
| 232 | Mã Lưu | 12t | ||
| 233 | Hoàng Thảnh | 34t | ||
| 234 | Mã Lửng | 47t | ||
| 235 | Lu Sử | 43t | ||
| 236 | Hoàng Quỷ | 34t | ||
| 237 | Minh Sư | 14t | ||
| 238 | Quy Hoa | 12t | ||
| 239 | Tăng Si | 32t | ||
| 240 | Cây Lồ | 24t | ||
| 241 | Tuân Sử | 31t | ||
| 242 | Ngay Tu | 32t | ||
| 243 | Măng Sư | 12t | ||
| 244 | Tu Hoa | 21t | ||
| 245 | Loa Xi | 32t | ||
| 246 | Tưng Hoa | 13t | ||
| 247 | Mưng Suy | 23t | ||
| 248 | Lăng Lu | 22t | ||
| 249 | Quynh Mung | 34t | ||
| 250 | Bẩy Xi | 30t | ||
| 251 | Ngoẳng Săng | 21t | ||
| 252 | Lưu Sa | 24t | ||
| 253 | Bẩy Hoa | 21t | ||
| 254 | Tinh Xăng | 22t | ||
| 255 | Quynh Sưng | 32t | ||
| 256 | Bần Lung | 21t | ||
| 257 | Tây Ử | 22t | ||
| 258 | Quân Thửng | 41t | ||
| 259 | Hương Thỉ | 21t | ||
| 260 | Năng Xoăng | 32t | ||
| 261 | Minh Hoa | 17t | ||
| 262 | Cần Hứ | 21t | ||
| 263 | Lõa Xử | 24t | ||
| 264 | Ping Phủ | 24t | ||
| 265 | Kinh Hứ | |||
| 266 | Nguyễn Hữu Khiêm | 1932 | ||
| 267 | Tạ Thị Nga | |||
| 268 | Phạm Huyền My | |||
| 269 | Hà Văn Kênh | |||
| 270 | Hà Thị Bình | |||
| 271 | Hà Thị Linh | |||
| 272 | Hà Văn Công | |||
| 273 | Cao Bình Dân | |||
| 274 | Lê Thị Hòa | |||
| 275 | Cô bé Đỏ họ Hà | |||
| 276 | Cậu bé Đỏ họ Hà | |||
| 277 | Nguyễn Văn Thanh | 12-Oct | Đường Lâm Hà Tây | |
| 278 | Nguyễn Văn Trảng | 11-Jun | Đường Lâm Hà Tây | |
| 279 | Kiều Thị Hiền | 6-Apr | Đường Lâm Hà Tây | |
| 280 | Nguyễn Văn Hoành | 28/7 | Đường Lâm Hà Tây | |
| 281 | Lê Thị Thục | 26/5 | ||
| 282 | Đặng Thị Vân | 5-Apr | ||
| 283 | Lê Thị Mùi | 23/4 | ||
| 284 | Nguyễn Thị Mít | 5-May | Đường Lâm Hà Tây | |
| 285 | Nguyễn Thị Sửu | 6-Mar | Đường Lâm Hà Tây | |
| 286 | Nguyễn Văn Khang (PD Nghiêm Phúc Thuận) | 27/1 | Mậu Tí Hoàng Mai | |
| 287 | Đồng Xuân Cáo | 5-May | Thủy Nguyên HP | |
| 288 | Nguyễn Thị Xuân | 3-Jun | Mỹ Lộc NĐ | |
| 289 | Trần Đức Bính | 14/9 | ||
| 290 | Nguyễn Thị Cửu | 20/9 | ||
| 291 | Trần Đức Cúc | 16/9 | ||
| 292 | Trần Thị Nhỡ | 18/10 | ||
| 293 | Trần Thị Hy | 4-Jul | ||
| 294 | Trần Thị Ong | 5-Jan | ||
| 295 | Trần Thị Tý | 10-Apr | ||
| 296 | Trần Đức Hạ | 29/5 | Mỹ Lộc NĐ | |
| 297 | Trần Đức Thái | 28/5 | MỹLộc NĐ | |
| 298 | Trần Đức Công | 2-Jun | ||
| 299 | Mỹ Lộc NĐ | |||
| 300 | Trần Thị Sáu | |||
| 301 | Dương Thị Huyễn | 6-Jul | Đông Hưng TB | |
| 302 | Nguyễn Ngọc Trâm | 19/4 | Đông Hưng TB | |
| 303 | Nguyễn Văn Thông | 15/3 | Đông Hưng TB | |
| 304 | Phạm Thị Vây | 22/5 | Đông Hưng TB | |
| 305 | Nguyễn Thị Vĩnh | 15/3 | Đông Hưng TB | |
| 306 | Nguyễn Văn Đạo | 8-Dec | Đông Hưng TB | |
| 307 | Trần Thị Tâm | 7-Jun | Đông Hưng TB | |
| 308 | Nguyễn Khắc Trung | 21/10 | Đông Hưng TB | |
| 309 | Nguyễn Văn Mỹ | 21/6 | Đông Hưng TB | |
| 310 | Nguyễn Thị Giới | 7-Dec | Đông Hưng TB | |
| 311 | Trần Thị Kỳ | 5-Dec | Đông Hưng TB | |
| 312 | Nguyễn Văn Trinh | 15/7 | Đông Hưng TB | |
| 313 | Nguyễn Văn Hoa | 15/7 | Đông Hưng TB | |
| 314 | Bà cô họ Nguyễn Tạ Xuân Lâm | 28/8/2012 | Cửu Huyền Thất tổ dòng họ Đặng Cửu Huyền Thất tổ dòng họ Đinh | |
| 315 | Nguyễn Thị Thìn | |||
| 316 | Nguyễn Văn Thụ | 10/6/2010 | ||
| 317 | Trần Thị Bé (tức Quý) | 24/11/1999 | ||
| 318 | Nguyễn Văn Duy (tức Quang) | |||
| 319 | Nguyễn Văn Trường | |||
| 320 | Nguyễn Văn Xuân | |||
| 321 | Nguyễn Thị Kim Liên | |||
| 322 | Trịnh Văn Vĩ | 24/6/1943 | Kiến Xương-TB | |
| 323 | Trần Thị Ất | 24/12/1982 | Kiến Xương-TB | |
| 324 | Vũ Văn Bản | 26/01/1952 | Kiến Xương-TB | |
| 325 | Lại Thị Như | 7/10/1971 | Kiến Xương-TB | |
| 326 | Nguyễn Đình Ất | 14/4 | Thanh Trì | |
| 327 | Nguyễn Thị Bảy | 24/3 | Thanh Trì | |
| 328 | Nguyễn Đình Quỳ | 18/12/1974 | Thanh Trì | |
| 329 | Nguyễn Thị Bảy | 23/11/2004 | Thanh Trì | |
| 330 | Nguyễn Thị Đỉnh | 15/12/2003 | Thanh Trì | |
| 331 | Nguyễn Thị Thục | 18/01/1975 | Thanh Trì | |
| 332 | Nguyễn Đình Quang | 13/09/1971 | Thanh Trì | |
| 333 | LS Nguyễn Đình Vinh | 20/09/1967 | Thanh Trì | |
| 334 | Nguyễn Văn Chỉ | |||
| 335 | Nguyễn Văn Xuân | |||
| 336 | Nguyễn Văn Thiệu | |||
| 337 | Nguyễn Thị Lượng | |||
| 338 | Nguyễn Văn Dũng | |||
| 339 | Nguyễn Thị Minh Tâm | |||
| 340 | Nguyễn Văn Đạm | |||
| 341 | Nguyễn Thị Tuấn | |||
| 342 | Nguyễn Văn Hường | |||
| 343 | Nguyễn Văn Hưởng | |||
| 344 | Bác Nguyễn Thị Năm | |||
| 345 | Nguyễn Văn Hưởng | |||
| 346 | Bác Nguyễn Thị Năm | |||
| 347 | Vũ Đình Thuyết | |||
| 348 | Nguyễn Thị Nhị | |||
| 349 | Lưu Thị Cậy | |||
| 350 | Vũ Văn Thanh | |||
| 351 | Trần Văn Phong | |||
| 352 | Vũ Đình Quang | |||
| 353 | Vũ Đình Quang | |||
| 354 | Vũ Đình Cam | |||
| 355 | Vũ Hưng Thịnh | |||
| 356 | Vũ Xuân Tiến | |||
| 357 | Bùi Thị Nhuần | |||
| 358 | Lại Văn Kế | |||
| 359 | Lê Văn Sửu | |||
| 360 | Trần Văn Mỳ | |||
| 361 | Trần Niệm | |||
| 362 | Nguyễn Nhị | |||
| 363 | Nguyễn Nhị | |||
| 364 | Vũ Tiến Nhân | |||
| 365 | Toàn | |||
| 366 | Hạnh | |||
| 367 | Vũ Thị Xuân | |||
| 368 | Vũ Duy Nghiêm | |||
| 369 | Vũ Duy Hanh | |||
| 370 | Nguyễn Thị Húy Chấp | |||
| 371 | Nguyễn Thị Húy Chấp | |||
| 372 | Nguyễn Thị Húy Chấp | |||
| 373 | Nguyễn Thị Cỏn | |||
| 374 | Tạ Bá Cẩn | |||
| 375 | Trần Thị Sâm | |||
| 376 | Vũ Duy Nạp | |||
| 377 | Vũ Duy Ngữ | |||
| 378 | Vũ Duy Sĩ | |||
| 379 | Vũ Duy Thân | |||
| 380 | Vũ Duy Hòe | |||
| 381 | Vũ Thị Trúc | |||
| 382 | Vũ Thị Trúc | |||
| 383 | Trần Thị Hiên | |||
| 384 | Tạ Bá Đương | |||
| 385 | Tạ bá Tì | |||
| 386 | Tạ Thị Nhung | |||
| 387 | Nguyễn Văn Bân | |||
| 388 | Phan Thị Năm | |||
| 389 | Vũ Nguyễn Mười Thương PD Viên Trần | |||
| 390 | Vũ Nguyễn Mười Thương PD Viên Trần | |||
| 391 | Tạ Minh Tâm | |||
| 392 | Trần Bá Phương | |||
| 393 | Vũ Duy Vĩnh | |||
| 394 | Vũ Duy Hạo | |||
| 395 | Vũ Duy Dưỡng | |||
| 396 | Vũ Duy Thịnh | |||
| 397 | Vũ Duy Hiệu | |||
| 398 | Nguyễn Viết Tô | |||
| 399 | Nguyễn Thị Thủn | |||
| 400 | Phan Xuân Ngơ | |||
| 401 | Phan Xuân Ngất | |||
| 402 | Nguyễn Thị Huế | |||
| 403 | Vũ Duy Anh | |||
| 404 | Phan Thị Quý | 1982 | ||
| 405 | Trần Đức Mỵ | |||
| 406 | Cụ Ông Nguyễn Quý Công Húy Gai | |||
| 407 | Cụ Bà Dương Thị Hằng Nhất | |||
| 408 | Cụ Nguyễn Hùng | |||
| 409 | Cụ Ông Nguyễn Quý Công Húy Vi | |||
| 410 | Cụ Bà Mai Quý Vi | |||
| 411 | Cụ Bà Nguyễn thị Hoa | |||
| 412 | Cụ Ông Nguyễn Công Húy Thanh Bình | |||
| 413 | Cụ Bà Dương Thị Hằng Nhất Húy Nhỏ | |||
| 414 | Cụ Ông Nguyễn Hùng Định | |||
| 415 | Phụ Thân: Đại Lang Sư Quy Y Phật Tổ Nguyễn Hữu Ri | |||
| 416 | Mẫu thân: Bùi Thị Tề (Đại đệ tử của Phật) | |||
| 417 | Cụ Lê Thị Tít | |||
| 418 | Huynh Đệ: Nguyễn Văn Mậu | |||
| 419 | Nguyễn Ngọc Mãi | |||
| 420 | Nguyễn Văn Thưởng | |||
| 421 | Nguyễn Văn Mựu | |||
| 422 | Nguyễn Thị Quyết | |||
| 423 | Nguyễn Thị Đáp | |||
| 424 | Dương Thị Bính | |||
| 425 | Nguyễn Đức Thắng | |||
| 426 | Nguyễn Văn Lợi | |||
| 427 | Nguyễn Ngọc Tuấn | |||
| 428 | Hoàng Văn Chủy | 1934 | 2012 | |
| 429 | Nguyễn Văn Lợi | |||
| 430 | Nguyễn Ngọc Tuấn | |||
| 431 | Đặng Hữu Cao | 31/1/1999 | Huế | |
| 432 | Phan Thị Yên | |||
| 433 | Đặng Kiện Huế | |||
| 434 | Nguyễn Thị Thế | |||
| 435 | Nguyễn Văn Duy (Phúc Bảo) | |||
| 436 | Cậu bé đỏ tại gia họ Nguyễn | |||
| 437 | Cô bé đỏ tại gia họ Lê | |||
| 438 | Lê Văn Cối | |||
| 439 | Trần Thị Nhu | |||
| 440 | Nguyễn Văn Lý | |||
| 441 | Bùi Thanh Thuần | |||
| 442 | Phạm Văn Tị | |||
| 443 | Lê Xuân Vinh | |||
| 444 | Lê Xuân Phước | |||
| 445 | Hoàng Thị Ngần | |||
| 446 | Phạm Gia Cầu | |||
| 447 | Trần Thị Hoa | |||
| 448 | Nguyễn Du | |||
| 449 | Phan Thị Thảo | |||
| 450 | Đặng Đình Lam | |||
| 451 | Nguyễn Thị Do | |||
| 452 | Nguyễn Thị Hiền | |||
| 453 | Lương Đặng Đình Đường | |||
| 454 | Phạm Gia Quế | |||
| 455 | Phạm Gia Trường | |||
| 456 | Hạ Tuyên Chứ | |||
| 457 | Lê Thị Hót | |||
| 458 | Điêu Thị Đương | |||
| 459 | Hạ Tuyên Thư | |||
| 460 | Hồ Văn Hiền | |||
| 461 | Nguyễn Thị Gia Hồ | |||
| 462 | Văn Hòa | |||
| 463 | Trần Thị Hảo | 1928 | 26/12/2012 | |
| 464 | Hứa Văn Thức | |||
| 465 | Vũ Công Năm | |||
| 466 | Hà Thị Thanh (PD: Nhuận Hương) | 2009 | TP Huế | |
| 467 | Vũ Thị Quý | |||
| 468 | Vũ Công Bính | |||
| 469 | Bùi Thị Gấm PD:Diệu Nhung | 74t | ||
| 470 | Nguyễn Thị Lý | 1930 | ||
| 471 | Đinh Thiện | 1934 | ||
| 472 | Nguyễn Thị Hiếu | 1939 | ||
| 473 | Đinh Châu | 2003 | ||
| 474 | Đinh Thị Dị | |||
| 475 | Chu Đức An | 1978 | ||
| 476 | Nguyễn Thị Lợi | 1966 | ||
| 477 | Chu Thị Văn | 2007 | ||
| 478 | Chu Mạnh Đô | 1975 | ||
| 479 | Đinh Phong | 1999 | ||
| 480 | Nguyễn Văn Đinh | |||
| 481 | Trần Thị Thành | |||
| 482 | Nguyễn Văn Ninh | |||
| 483 | Trần Thị Thoa | |||
| 484 | Nguyễn Văn Hoàn | |||
| 485 | Nguyễn Văn Hiển | |||
| 486 | Trần Bách Thiên | |||
| 487 | Trần Bá Vy | |||
| 488 | Trần Bá Nham | |||
| 489 | Trần Thị Trứng | |||
| 490 | Trần Bá Quang | |||
| 491 | Trần Thị Cấp | |||
| 492 | Trần Bá Liên | |||
| 493 | Nguyễn Thị Láng | |||
| 494 | Phan Thị Yên | 1923 | 2013 | |
| 495 | Du Van An | 2012 | ||
| 496 | Phan thị Thước | 1920 | 2013 | Nam Sách Hải Dương |
| 497 | Ngô Đình Xe | 2013 | Quãng Nam | |
| 498 | Sadi Thích Thiện Huy (tự Nguyễn Thành Long) | 1992 | 2013 | |
| 499 | Tommy | 2013 | ||
| 500 | Vũ Đức Lộc | 84t | ||
| 501 | Ngô Tú Anh | 1913 | 2013 | |
| 502 | Nguyễn Trọng Kính (Trung Tín) | |||
| 503 | Nguyễn Thị Húy Chè (Diệu Cung) | |||
| 504 | Nguyễn Văn Duy (Phúc Bảo) | |||
| 505 | Nguyễn Thị Húy Thít | |||
| 506 | Lê Văn Thăng (Cối) | |||
| 507 | Phúc Thăng | |||
| 508 | Trần Thị Nhu (Diệu Hòa) | |||
| 509 | Nguyễn Xuân Huyền (Hành Thiện) | |||
| 510 | Nguyễn Văn An | |||
| 511 | PhạmVăn Phúc (Phúc Đức) | |||
| 512 | Trần Văn Đối | |||
| 513 | Hoàng Hữu Chỉnh | 1947 | 2/4/2013 | |
| 514 | Nguyễn Quang Thành | 1954 | 2013 | La Khê Hà Đông |
| 515 | Phạm Ngữ | |||
| 516 | Nguyễn Thị Dần | |||
| 517 | Trịnh Thanh Xuân | |||
| 518 | Ngô Viết Lễ | 1940 | Huế | |
| 519 | Đinh Thị Quýt | 1986 | Huế | |
| 520 | Cù Ngọc Dĩnh | 2007 | Thái Lan | |
| 521 | Cù Phương Thảo | 2009 | Từ Liêm | |
| 522 | Nguyễn Việt Thành | 1999 | ||
| 523 | Nguyễn Thiên Tập | 1962 | ||
| 524 | Nguyễn Thiên Huế | 1969 | ||
| 525 | Trương Văn Hoa | 1923 | 26/3/1996ÂL | |
| 526 | Phạm Thị Tâm | 1923 | 22/12/2004 ÂL | |
| 527 | Dương Hoàng Uyên | 1875 | 1912 ÂL | |
| 528 | GL Nguyễn Thị Nhang | |||
| 529 | GL Lê Thị Phán | 1880 | 1938AL | |
| 530 | GL Dương Hoàng Nguyên | 1934AL | ||
| 531 | GL Đặng Thị Lê | 1968AL | ||
| 532 | GL Dương Hoàng Châu | 1928 | 1996 AL | |
| 533 | GL Dương Hoàng Chung | 1995AL | ||
| 534 | GL Dương Huy Dũng | 1978 | 1995AL | |
| 535 | GL Nguyễn Thị Kim Thanh | |||
| 536 | GL Bé Nhất (họ Vũ) | 2008 | ||
| 537 | Bé Hai (họ Vũ) | 2009 | ||
| 538 | Lê Văn Khuyến | |||
| 539 | NguyễnThị Củ | |||
| 540 | Nguyễn Văn Trực | |||
| 541 | Nguyễn Thị Tám | Phố Hồ BN | ||
| 542 | Lê Văn Chứng | |||
| 543 | Nguyễn Thị Sang | 2010 AL | ||
| 544 | GL Lê Văn Nhâm | |||
| 545 | GL Đỗ Văn Bài | 1922 | ||
| 546 | Hoàng Thị Nhiên | 1925 | ||
| 547 | Đỗ Văn Tô | 1950 | ||
| 548 | Đỗ Văn Vui | 1959 | ||
| 549 | Cậu bé đỏ họ Đỗ Trần Văn Nghinh | |||
| 550 | Nguyễn Thị Hốt | |||
| 551 | Trần Thị Khơi | 1950 | ||
| 552 | Trần Văn Khôi | 1952 | ||
| 553 | Trần Văn Chiến | 1954 | ||
| 554 | Trần Mạnh Điểu | 1956 | ||
| 555 | Phạm Dõng | 1923 | ||
| 556 | Phạm Thị Hương | 1958 | ||
| 557 | Phạm Tân Hùng | 1963 | ||
| 558 | Bùi Đức Thắng | 1968 | ||
| 559 | Phạm Ngọc Thanh | 1971 | ||
| 560 | Phạm Ngọc Bình | 1974 | ||
| 561 | Hoàng Trí Toàn | 1941 | ||
| 562 | Trương Mạnh Thắng | 1978 | ||
| 563 | Lê Thị Loan | 1957 | 2013 | |
| 564 | Đinh Văn Túc | 1979 | ||
| 565 | Đinh Thị Thiết | 2007 | ||
| 566 | Đinh Minh Cúc | 2011 | ||
| 567 | Nguyễn Văn Luận | 1971 | ||
| 568 | Đỗ Thị Tích | 2011 | ||
| 569 | Nguyễn Trí Tuệ | 1980 | ||
| 570 | Hoàng Văn Mẫn | |||
| 571 | Ngạn Thị Tĩm | |||
| 572 | Hoàng Trọng Thịnh | |||
| 573 | Nguyễn Thị Du | |||
| 574 | Hoàng Đông Cư | |||
| 575 | Hoàng Trung Chính | |||
| 576 | Phạm Thị Quý | |||
| 577 | Trần Đức Mỹ | |||
| 578 | Phùng Thu Trang | 1980 | 2013 | |
| 579 | Nguyễn Thanh Lâm | 1973 | ||
| 580 | Nguyễn Thị Phấn | 1925 | ||
| 581 | Trần Văn Hoạch | |||
| 582 | Phương Thị Năm | |||
| 583 | Trần Văn Tâm | |||
| 584 | Trần Thị Tính | |||
| 585 | Trần Thị Tình | |||
| 586 | Trần Văn Hiến | |||
| 587 | Lê Thị Mạnh | |||
| 588 | Trần Văn Hiền | |||
| 589 | Trần Văn Minh | |||
| 590 | Nguyễn Thị Gái | |||
| 591 | Trần Văn Tại | |||
| 592 | Ngô Sỹ Phát | |||
| 593 | Nguyễn Thị Đúc | |||
| 594 | Ngô Sĩ Căn | |||
| 595 | Nguyễn Thị Lỗ | |||
| 596 | Ngô Sĩ Hùng | |||
| 597 | Ngô Sĩ Lương | |||
| 598 | Lê Đức Tuyển | |||
| 599 | Trương Thị Lường | |||
| 600 | Lê Đức Lệ | |||
| 601 | Trần Thị Khanh | 62T Qúy Tị | ||
| 602 | Nguyễn Thị Hồng Hà | 1959 | ||
| 603 | Nguyễn Văn Dương | 1988 | 2013 | |
| 604 | Em vợ của Dương | * | 2013 | |
| 605 | Phạm Công Nhung | 8/6/1943 | 15/6/2013 | |
| 606 | Trần Minh Tuấn | |||
| 607 | Đinh Dậu Châu Vinh Phú | |||
| 608 | Hoàng Thị Dư | 1938 | ||
| 609 | Đào Văn Vĩ | 1937 | ||
| 610 | Hoàng Thị Tràng | 1921 | ||
| 611 | Thạch Văn Nhị | 1921 | ||
| 612 | Thạch Thị Rươi | 1922 | ||
| 613 | Thạch Thúy Nga | 1943 | ||
| 614 | Thạch Ngọc Bích | 1951 | ||
| 615 | Thạch Tuyết Mai | 1958 | ||
| 616 | Nguyễn Trung Kỳ | 1926 | ||
| 617 | Vũ Thị Hiếu | 1936 | ||
| 618 | Nguyễn Tiến Dũng | 1962 | ||
| 619 | Nguyễn Gia Ứng | 1969 | ||
| 620 | Nguyễn Đình Xương | 25/11 | ||
| 621 | Đào Thị Xuân | 12-Aug | ||
| 622 | Nguyễn Đình Giang | 27/2 | TPHCM | |
| 623 | Nguyễn Đình Sơn | 25/6 | ||
| 624 | Nguyễn Sơn Long | 10-May | ||
| 625 | Bùi Sỹ Khu | 1937 | 2013 | |
| 626 | Tạ Thị Mùi | 1929 | 23/5/Quý Tị (2013 ÂL) | |
| 627 | Nguyễn Chí Dũng | 1985 | 2013 | |
| 628 | Đỗ Minh Mạnh | 30/04/1978 | 27/06/2013 | |
| 629 | Võ Hồng Ngọc | 1994 | 3/07/2013 | |
| 630 | Teresa Nguyễn Thị Nhàn | 85t | ||
| 631 | Lương Khán | |||
| 632 | Vũ Huy Bình | 1979 | 2013 | |
| 633 | Lê Thị Nín | |||
| 634 | Nguyễn Duy Khương | |||
| 635 | Nguyễn Niên | |||
| 636 | Trần Thị Kiều | |||
| 637 | Trần Luông | |||
| 638 | Trần Thiệt | |||
| 639 | Trần Thị Ái | |||
| 640 | Trần Phú | |||
| 641 | Trần Thị Tám | |||
| 642 | Nguyễn Trinh | |||
| 643 | Nguyễn Thị Thụy | |||
| 644 | Nguyễn Tư | 1993 | ||
| 645 | Nguyễn Năm | 1972 | ||
| 646 | Vũ Văn Diễn | |||
| 647 | Vũ Văn Phán | 1997 | ||
| 648 | Ngô Thị Bộn | 1995 | ||
| 649 | Vũ Thị Rơi | 2008 | ||
| 650 | Vũ Thị Ngọ | 2012 | ||
| 651 | Nguyễn Thị Chín | |||
| 652 | Nguyễn Ngọc Khuê | 2010 | ||
| 653 | Đỗ Thị Thược | 1998 | ||
| 654 | Bùi Thị Cúc | 2003 | ||
| 655 | Bùi Văn Hợp | |||
| 656 | Bùi Văn Hòa | |||
| 657 | Trần Thị Hường | |||
| 658 | Vương Thị Chắt Em | 2009 | ||
| 659 | Trần Văn Kim | |||
| 660 | Trần Tý Hoàng | |||
| 661 | Vô Danh | |||
| 662 | Huỳnh Ẩm | |||
| 663 | Nguyễn thị Quyết | |||
| 664 | Huỳnh Én | |||
| 665 | Huỳnh Đức | |||
| 666 | Huỳnh Điềm | |||
| 667 | Huỳnh thị Liên | |||
| 668 | Huỳnh tấn Nghi | |||
| 669 | Huỳnh văn ánh | |||
| 670 | Huỳnh Anh | |||
| 671 | Huỳnh Bình | |||
| 672 | Huỳnh Lộc | |||
| 673 | Phạm thị Ngô | |||
| 674 | Nguyễn thị Bưởi | |||
| 675 | Nguyễn Văn Dậu | |||
| 676 | Nguyễn Thị Thảo | 1929 | ||
| 677 | Lê Thị Làm | 1926 | ||
| 678 | Nguyễn Khắc Kính | |||
| 679 | Nguyễn Thị Cúc | |||
| 680 | Nguyễn Văn Dưỡng | |||
| 681 | Nguyễn Xuân Tu | |||
| 682 | Nguyễn Văn Xuyên | |||
| 683 | Nguyễn Thị Chẩu | |||
| 684 | Nguyễn Đình Huy | |||
| 685 | Nguyễn Văn Liên | |||
| 686 | Nguyễn Văn Sơn | |||
| 687 | Nguyễn Văn Thục | |||
| 688 | Nguyễn Văn Đài | |||
| 689 | Nguyễn Văn Thủy | |||
| 690 | Nguyễn Văn Tý | |||
| 691 | Nguyễn Thị Muỗm | |||
| 692 | Trần Văn Bất | |||
| 693 | Nguyễn Thị Chuôm | |||
| 694 | Trần Thị Cừ | |||
| 695 | Trần Thị Tý | |||
| 696 | Vũ Văn Linh | |||
| 697 | Vũ Văn Lành | |||
| 698 | Vũ Thị Tách | 1971 | ||
| 699 | Vũ Văn Thành | 1970 | ||
| 700 | Vũ VănThuấn | 1976 | ||
| 701 | Vũ Văn Đỏ | |||
| 702 | Nguyễn Bá Côn | 2001 | ||
| 703 | Phan Thị Chuột | 2011 | ||
| 704 | Nguyễn Thị Thí | 2000 | ||
| 705 | Phạm Đức Khuôn | 1996 | ||
| 706 | Phạm Xuân Thọ | 1983 | ||
| 707 | Nguyễn Thị Xuyến | |||
| 708 | Nguyễn Thị Bé | 2004 | ||
| 709 | Phạm Xuân Lộc | 1997 | ||
| 710 | PhạmXuân Đường | 1968 | ||
| 711 | Hoàng Kim Quyền | 2001 | ||
| 712 | Hoàng Nhượng | |||
| 713 | Nguyễn Đề | |||
| 714 | Nguyễn Thị Viên | |||
| 715 | Ninh Văn Lương | |||
| 716 | Đào Thị Huyến | |||
| 717 | Hoàng Thị Nhung | |||
| 718 | Hoàng Văn Quý | |||
| 719 | Hoàng Văn Trung | |||
| 720 | Lý thị Nhãn | |||
| 721 | Nguyễn ớn Họ | |||
| 722 | Trần Nguyễn Thân | 1968 | ||
| 723 | Nguyễn Văn Chiến | 2010 | ||
| 724 | Lê Khắc Đức | 2012 | ||
| 725 | Lê Thị Thu | |||
| 726 | Nguyễn Thị Điệp | |||
| 727 | Chu Văn Giai | 1926 | ||
| 728 | Chu Thị Hà | 1947 | ||
| 729 | Chu Xuân Lãng | 1950 | ||
| 730 | Chu Xuân Thuyêt | 1963 | ||
| 731 | ĐặngVăn Lòng | |||
| 732 | Phan Văn Dực | |||
| 733 | Phan Văn Chiếu | |||
| 734 | Nguyễn Văn Tước | |||
| 735 | Đặng Thị Hằng | |||
| 736 | Đặng Thị Nhặn | |||
| 737 | Nguyễn Thị Tường | |||
| 738 | Nguyễn Thị Khóa | |||
| 739 | Nguyễn Đăng Thi | |||
| 740 | Nguyễn Đăng Đua | |||
| 741 | Vũ Công Bòi | |||
| 742 | Lê Thị Dén | |||
| 743 | Vũ Công Bõi | 8/7/1998 | ||
| 744 | Vũ Công Bội | |||
| 745 | Vũ Hồng Minh | |||
| 746 | Vũ Công Lập | |||
| 747 | Nguyễn Thị Vân | 1983 | ||
| 748 | Hoàng Thị Lan Anh | 1999 | ||
| 749 | Hoàng Kim Thụ | 2012 | ||
| 750 | Ngô Ngọc Hiển | 1989 | ||
| 751 | Phạm Diệu Anh | |||
| 752 | Hoàng Thị Hộp | 1951 | ||
| 753 | Nguyễn Bá Quyết | |||
| 754 | Nguyễn Bá Đản | |||
| 755 | Nguyễn Văn Lạng | 1995 | ||
| 756 | Bùi Thị Cún | 2010 | ||
| 757 | Ngô Văn Cừ | 2003 | ||
| 758 | Nguyễn Thị Nhớn | 2002 | ||
| 759 | Nguyễn Thị Phượng Liên | 2013 | ||
| 760 | Nguyễn Phước Vàng | 2013 | ||
| 761 | Nguyễn Phước Nhiều | 2013 | ||
| 762 | Nguyễn Hồ Xuân Quyên | 2013 | ||
| 763 | Nguyễn Hồ Xuân Trang | 2013 | ||
| 764 | Tạ Quỳnh Ngọc Thủy | 2013 | ||
| 765 | Thị Bích | 20/3/2013 | ||
| 766 | Điểu Thu | 2013 | ||
| 767 | Nguyễn Hữu Quang | 28/2/2013 | ||
| 768 | Hồ Thị Nhung | 28/2/2013 | ||
| 769 | Lê Thị Ánh | 23t | 2013 | |
| 770 | Hứa Văn Dũng | 2011 | ||
| 771 | Hồ Văn Đào | 2012 | ||
| 772 | Hồ Thị Hiệp | 2012 | ||
| 773 | Hồ Su Zhin | 2012 | ||
| 774 | Đinh Thị Búc | 2010 | ||
| 775 | Trần Lê Minh | 2008 | ||
| 776 | Trần Vô Danh | 2010 | ||
| 777 | Trần Minh Dần | 1968 | ||
| 778 | Huỳnh Phú Quý | 1857 | 1923 | |
| 779 | Lê Thị Vinh | 1857 | 1925 | |
| 780 | Huỳnh Phú Sang | 1861 | 1924 | |
| 781 | Đinh Thị Nhàn | 1871 | 1929 | |
| 782 | Huỳnh Văn Linh | 1922 | 1942 | |
| 783 | Ngô Văn Hội | 1873 | 1932 | |
| 784 | Võ Minh Liên | 1874 | 1938 | |
| 785 | Trần Quyết Chiến | 1952 | ||
| 786 | Nguyễn Quán (Chúc Đạo) | 1933 | 7/12/2012 | |
| 787 | Đàm Xuân Dung | 1926 | Nghệ An | |
| 788 | Phạm Đăng Xuyến | |||
| 789 | Đỗ Thị Lới | |||
| 790 | Phạm Đăng Tích | |||
| 791 | Nguyễn Thị Xá | |||
| 792 | Nguyễn Đăng Súng | |||
| 793 | Nguyễn Thị Xì | |||
| 794 | Phạm Thị Mỵ | |||
| 795 | Phạm Đăng Cu | |||
| 796 | Phạm Thị Vòng | |||
| 797 | Dương Quốc Huy | |||
| 798 | Nguyễn Văn Luyến | |||
| 799 | Nguyễn Thị Kiên | |||
| 800 | Nguyễn Thị Xì | |||
| 801 | Nguyễn Văn Nhận | |||
| 802 | Phạm Thị Bóp | |||
| 803 | Bùi Xuân Cận | |||
| 804 | Hoàng Thị Dục | |||
| 805 | Bùi Xuân Bảy | |||
| 806 | Hoàng Văn Kỳ | |||
| 807 | Trần Văn Chiến | |||
| 808 | Trần Tử Sâm | 1930 | ||
| 809 | Nguyễn Trung Thành | 1923 | ||
| 810 | Lê Thị Mậu | 1926 | ||
| 811 | Hoàng Ngọc Nhâm | 1922 | ||
| 812 | Lưu Thị Chính | 1927 | ||
| 813 | Nguyễn Trung Cần | 1958 | ||
| 814 | Nguyễn Trung Đức Minh | 1985 | ||
| 815 | Bùi Thúc Huỳnh | 1924 | 2009 | |
| 816 | Hồ Mộng Thu | 1935 | 1976 | |
| 817 | Đàm Xuân Dung | 1926 | Nghệ An | |
| 818 | Nguyễn Văn Lại | * | 1951 | |
| 819 | Nguyễn Thị Hanh | * | 1956 | |
| 820 | Nguyễn Văn Đãi | * | 1952 | |
| 821 | Vũ Thị Xoai | * | 1968 | |
| 822 | Nguyễn Văn Ngật | * | 1945 | |
| 823 | Nguyễn Văn Tiêu | * | 1992 | |
| 824 | Đỗ Nguyên | Qnam | ||
| 825 | Nguyễn Thị Sành | Q Nam | ||
| 826 | Nguyễn Thị Vẹn | B Thuân | ||
| 827 | Võ Thị Phú | * | 2004 | B Thuận |
| 828 | Nguyễn Phán | * | 2000 | B Thuận |
| 829 | Đỗ Thị Nhung | * | 2004 | Q Nam |
| 830 | Vũ Thị Bời | * | 2003 | |
| 831 | Đỗ Văn Hoài | * | 1992 | Văn Điển HN |
| 832 | Nguyễn Văn Phúc | * | 1973 | |
| 833 | Nguyễn Thị Sự | * | 2008 | |
| 834 | Nguyễn Văn Đặc | * | 1993 | |
| 835 | Vũ Thị Mưu | * | 2005 | |
| 836 | Nguyễn Văn Thức | * | 2010 | |
| 837 | Hồ Thị Lý | * | 1973 | |
| 838 | Phan Thị Viện | * | 2012 | Văn Điển HN |
| 839 | Đỗ Thị Sâm | Q Nam | ||
| 840 | Vũ Văn Sùng | * | 1944 | |
| 841 | Vũ Thị Uôi | * | 1964 | Ý Yên N Định |
| 842 | Đỗ Văn Xuân | * | 1988 | Q Nam |
| 843 | Đỗ Thảo | |||
| 844 | Võ Thị Phán | H An | ||
| 845 | Đỗ Thuận | K Hòa | ||
| 846 | Đỗ Thị Phước | Q Nam | ||
| 847 | Lâm Hồng Loan | * | 2000 | SG |
| 848 | Đỗ Thị Hồng | |||
| 849 | Đỗ Thị Anh | |||
| 850 | Đỗ Thị Định | H An | ||
| 851 | Phan Khôi | * | 1959 | Q Nam |
| 852 | Lương Thị Tuệ | * | 1978 | Q Nam |
| 853 | Nguyễn Thị Huệ | * | 2010 | Đ Nai |
| 854 | Phan Thao Văn Điển | * | 1960 | HN |
| 855 | Phan Cừ | * | 2002 | SG |
| 856 | Ngô Thị Mai | * | 2009 | SG |
| 857 | Phan Thị Thỏa | * | 1967 | Bình Dương |
| 858 | Ngô Quang Cường | * | 1996 | B Dương |
| 859 | Phan Thị Yến | * | 1952 | Q Nam |
| 860 | Phan Kim Lịch | Q Nam | ||
| 861 | Đặng Xuân Sơn | * | 2006 | Nha Trang |
| 862 | Lê Bạch Yến | * | 2010 | B Dương |
| 863 | Đống Thị Việt Hoa | * | 1971 | Q Nam |
| 864 | Lại Thị Nơ | 1945 | 2013 | |
| 865 | Hạ Bá Đắc | 1927 | 2013 | |
| 866 | Võ Thị Như Ý | * | 2013 | Huế |
| 867 | Nguyễn Thúy Ngà | 1953 | 2013 | |
| 868 | Nguyễn Văn Khanh | 1960 | 16/11/2013 | |
| 869 | Nguyễn Văn Kích (PD Quảng Kim) | 79t | ||
| 870 | Nguyễn Thành Long | 1985 | 2013 | Hà Đông |
| 871 | Đỗ Quang Nam | 2013 | Trảng Bàng Đồng Nai | |
| 872 | Nguyên Văn Kích | 79t | 2013 | Quảng Kim |
| 873 | Đỗ Thị Nhgỡ | * | 13/10/2013 | |
| 874 | Dương Xuân Kiểm | * | 2/4/2013 | Vĩnh Hưng Hoàng Mai |
| 875 | Đinh Thị Minh | 1931 | 29/10/2013 | Thọ Xuân Thanh Hóa |
| 876 | Trương Văn Huy | 17/11/2012 | 17/11/2012AL | |
| 877 | Mã Tích | 14/9/2013AL | ||
| 878 | Võ Thị Như Ý | Huế | ||
| 879 | Đinh Thị Minh | 1931 | 29/10/2013 | Minh Thành 2 Xuân Bái Thọ Xuân Thanh Hóa |
| 880 | Nguyễn Văn Khanh | 16/11/2013 | ||
| 881 | Dương Xuân Kiểm | 2/4/201AL | NT mỏ quả xứ Vĩnh Hưng Hoàng Mai HN | |
| 882 | Đỗ Quang Nam | 2012 | 2013 | Trảng Dài Đồng Nai |
| 883 | Võ Thị Ánh Tuyết | 1953 | 13/2/2012 | |
| 884 | Nguyễn Thành Long | 1985 | 24/11/2013 | Hà Đông |
| 885 | Đỗ Thị Nhỡ | 13/10/2013 AL | ||
| 886 | Hoàng Thị Hương Nhi | 1988 | 2013 | |
| 887 | Nguyễn Hà Hạnh | 1983 | 27/10/2013 AL | |
| 888 | Nguyễn Thị Nguyên | 1917 | 80 Hàng Đường HK DN | |
| 889 | Nguyễn Duy Diêu | chùa Đông Thiệu hải phòng | ||
| 890 | Hà thị Hòa | Đông Ninh An Tài Phụ Dực Thái bình | ||
| 891 | Nguyễn Thị Ràng | Đông Ninh An Tài Phụ Dực Thái bình | ||
| 892 | Phạm Đăng Cử | 11/7/2008 | NT Sông Đà 1 Thái Bình | |
| 893 | Tổ cô Phạm Thị Hòa | 15/1 | NT Sông Đà 1 Thái Bình | |
| 894 | Cụ tổ Phạm Đăng Địch | 9-Sep | NT Sông Đà 1 Thái Bình | |
| 895 | Cụ bà Nguyễn Thị Giá | 1-Aug | NT Sông Đà 1 Thái Bình | |
| 896 | Cụ Phạm Đăng Đô | 11-Aug | NT Sông Đà 1 Thái Bình | |
| 897 | Cụ Nguyễn Thị Lịch | 21/2 | NT Sông Đà 1 Thái Bình | |
| 898 | Phạm Đăng Úc | 29/6 | NT Sông Đà 1 Thái Bình | |
| 899 | Bà Nguyễn Thị Bé | 15/8 | NT Sông Đà 1 Thái Bình | |
| 900 | Phạm Đăng Thứ | 1-Dec | NT Sông Đà 1 Thái Bình | |
| 901 | Nguyễn Thị Tý | 30/6/2002 | NT Sông Đà 1 Thái Bình | |
| 902 | Cô tại gia Phạm Thị Chỉ | 23/12/1951 | NT Sông Đà 1 Thái Bình | |
| 903 | Phạm Văn Lâm | 1918 | 23/2/1997 | NT Sông Đà 1 Thái Bình |
| 904 | Bùi thị Nụ | 1923 | 17/10/2003 | NT Sông Đà 1 Thái Bình |
| 905 | Phạm Văn Tình | 1950 | 8/8/1997 | NT Sông Đà 1 Thái Bình |
| 906 | Phạm Huy Phương | 1976 | 6/2/2008 | NT Sông Đà 1 Thái Bình |
| 907 | Trịnh Thị Hòa | 1949 | 2013 | |
| 908 | Ngô Thị Thiều | 86t | 2013 | |
| 909 | Đàm Thị Xuân (Diệu Hương) | 1940 | 20/12/2013-18/11ÂL | |
| 910 | Nguyễn Khánh Ngân (Nguyên Bảo ) | 1990 | 7/12/2013 | |
| 911 | Bùi Thị Khuyết | |||
| 912 | Trương Văn Tiến | 5/10/1954 | 2014 | |
| 913 | Nguyễn Ngọc Ký | 1948 | 3/1/2014 | |
| 914 | Dư Văn Bức | 1936 | 2013 | |
| 915 | Trần Thị Đĩa | 1934 | 2014 | Nam Phong Nam Định |
| 916 | Bà cô Tổ họ Lê | * | 28/12AL | |
| 917 | Lê Văn Tỵ | * | 19/8 AL | |
| 918 | Trọng Thị Ngân | * | 24/11AL | |
| 919 | Lê Tất Giai | * | 22/08AL | |
| 920 | Phạm Thị Ước | * | 20/05 AL | |
| 921 | Lê Khắc Kiện | * | 22/06 AL | Định Công Hoàng Mai HN |
| 922 | Lê Thế Cường | * | 1/6 AL | |
| 923 | Lê Văn Nam | * | 19/7/2005 | |
| 924 | Bà cô họ Phạm | * | 20/1 | |
| 925 | Phạm Hữu Dương | * | 18/3 | |
| 926 | Trần Thị Ngừng | * | 22/3 | |
| 927 | Phạm Hữu Chấn | * | 6-Jan | |
| 928 | Phạm Thị Hiếng | * | 7-Jul | |
| 929 | Trần Thị Năm | * | 25/9 | |
| 930 | Phạm Xuân Nhã | * | 22/4 | |
| 931 | Phan Thị Tủ | * | 8-Dec | |
| 932 | Nguyễn Thị Biềng | * | 27/3 | |
| 933 | Phạm Xuân Phương | * | 20/3 | |
| 934 | Nguyễn Thị Em | * | 1-Jul | |
| 935 | Phạm Xuân Tân | * | 23/3 | |
| 936 | Phạm Xuân Hòa | * | 4-Feb | |
| 937 | Phạm Xuân Lục | * | 5-May | |
| 938 | Phạm Xuân Mai | |||
| 939 | Phạm Ngọc Châu | * | 16/1 | |
| 940 | Phạm Xuân Hồng | * | 18/9 | |
| 941 | Phạm Xuân Liễn | * | 17/10 | |
| 942 | Phạm Thị Hồng Lan | * | 19/8 | Hưng Nguyên Nghệ An |
| 943 | Phạm Xuân Chất | * | 15/6 | Thanh Trì HN |
| 944 | Phạm Xuân Cường | * | 18/4 | Thanh Trì HN |
| 945 | Hoàng Thị Riệu | 1912 | 9/1/Giáp Ngọ | HBT HN |
| 946 | Vũ Văn Giai | * | 9-Jun | |
| 947 | Vũ Văn Dẻo | * | 1-Apr | |
| 948 | Giang Thị Kính | * | 21/3 | |
| 949 | Vũ Văn Tựu | * | 19/5 | |
| 950 | Phan Thị Phương | * | 29/6 | |
| 951 | Vũ Hoàng Quân | * | 8-May | |
| 952 | Đặng Thanh Lan | * | 25/8 | Thái Thụy Thái Bình |
| 953 | Chư chân linh họ Phan | Ước lễ Thanh Oai HN | ||
| 954 | Hoàng Thị Quy | 1922 | 15/2/2014 | |
| 955 | Phan Thanh Tư | 1937 | 16/2/2014 | |
| 956 | Nguyễn Hoàng Hoán | * | 19-04-1984 | |
| 957 | Nguyễn Thị Ty | * | 9/1/1985 | |
| 958 | Hoàng Thị Chắt | * | 21-01-1949 | |
| 959 | Nguyễn Văn Thái | * | 17-03-2010 | |
| 960 | Dương Thị Phương | * | 28-04-2012 | |
| 961 | Nguyễn Văn Kha | 1937 | Yên Bái | |
| 962 | Phan Vượng | 1927 | ||
| 963 | Dương Văn Phần | 1932 | HN | |
| 964 | Phan Thị Tiến | 1968 | Đông Anh HN | |
| 965 | Bùi Đăng Dũng | 1928 | 19/2/2014 | |
| 966 | Hoàng Tuấn Linh | 1982 | ||
| 967 | Bà cô tổ họ Trần | * | 17/8AL | |
| 968 | Trần Thị Nhỡ | * | 15/4AL | |
| 969 | Trần Văn Sỡi | * | 28/4AL | |
| 970 | Trần Thị Chắt | * | 15/1AL | |
| 971 | Trần Thị Sỡi | * | 16/12AL | |
| 972 | Trần Văn Uyển | * | 29/3/1981AL | |
| 973 | Vũ Thị Quy | * | 3/5/2000 | Gôi Vụ Bản NĐ |
| 974 | Trần Văn Chuyển | * | 20/4/2010AL | Sơn La |
| 975 | Trần Văn Tân | * | 30/9/1981AL | Cao Bằng |
| 976 | Trần Văn Chấn Gôi | NĐ | ||
| 977 | Trần Tuấn Hải | * | 20/1/1973AL | Sơn La |
| 978 | Trần Văn Sơn | * | 14/7/2006AL | Sơn La |
| 979 | Bà Cô Tổ họ Đinh Đinh Văn Biềng | * | 22/10 | |
| 980 | Cụ Bà Biềng | * | 22/1 | |
| 981 | Đinh Văn Cư | * | 18/12 | |
| 982 | Đậu Thị Uyển | * | 3-Jan | |
| 983 | Trần Thị Chắt | * | 15/1 | |
| 984 | Đậu Thị Bảy | |||
| 985 | Đinh Văn Nhưng | * | 30/7 | |
| 986 | Đinh Văn Sĩ | * | 15/9 | |
| 987 | Đinh Thị Cúc | * | 15/9 | |
| 988 | Đinh Thị Ngoách | |||
| 989 | Đinh Thị Khương | * | 28/8 | |
| 990 | Đinh Thị Lương | * | 16/5 | |
| 991 | Đinh Thị Đường | * | 27/12 | |
| 992 | Đinh Thị Tấn | |||
| 993 | Đinh Văn Bồi | * | 5-Jun | |
| 994 | Đinh Văn Tài | Đức Thủy Đức Thọ Hà Tĩnh | ||
| 995 | Phạm Gia Bích (Quảng Tịnh) | 1961 | 16/2/14 | |
| 996 | Nguyễn Ngọc Hải | 1926 | 3/3/2014 | Thanh Trì HN |
| 997 | Trần Thị Quế | 1916 | 7/3/2014 | Quan Nhân CG HN |
| 998 | Phạm Thị Hoan | 1963 | ||
| 999 | Phương Yên Vĩnh Phúc | * | 3/3/2014 | |
| 1000 | Nguyễn Trung Tính | 1919 | 14/10/2003AL | HN |
| 1001 | Trần Thị Nhẫn | 1920 | 9/1/1992AL | HN |
| 1002 | Nguyễn Thị Lý | 1932 | ||
| 1003 | Phùng Thu Lan | 1956 | ||
| 1004 | Lê Thị Chang | 94t | 27/3/14 | Hà Nam |
| 1005 | Trần Quang Tăng (tức Trần Duy) | 1920 | 2014 | |
| 1006 | Huỳnh Văn Trung | 1960 | 2014 | Định Công HN |
| 1007 | Nguyễn Văn Thìn | 1952 | 2014 | Bạch Mai HN |
| 1008 | Trương văn Ngọc | 1966 | 2014 | Hải Phòng |
| 1009 | Phạm Đình Phúc | 1932 | 30/3/2014 | BV Lao TƯ |
| 1010 | Nguyễn Tất Hợp | 1963 | 2014 | Hữu Văn Chương Mỹ HN 1946 |
| 1011 | Đỗ Minh Xuân | 1925 | 2014 | |
| 1012 | Lý Tuệ Minh | 1940 | 2014 | |
| 1013 | Trần Thị Dịnh | 1926 | 2014 | |
| 1014 | Bùi Hải Việt | 1925 | 2014 | Cát Linh HN |
| 1015 | Cửu huyền thất tổ nhà họ Dư | |||
| 1016 | Cửu Huyền thất tổ nhà họ Dương | |||
| 1017 | nhà họ phạm | |||
| 1018 | nhà họ Võ | |||
| 1019 | nhà họ nguyễn | |||
| 1020 | Dư Văn Thạnh | |||
| 1021 | Dương Văn CH. | |||
| 1022 | Nguyễn Thị Hai | |||
| 1023 | Dương Thị Nga | |||
| 1024 | Nguyễn văn Tư | |||
| 1025 | gia tiên dòng họ Nguyễn | |||
| 1026 | Nguyễn Văn Bản | |||
| 1027 | Ứng Thị Dương | |||
| 1028 | Nguyễn Văn Bốn | |||
| 1029 | bà Bốn | |||
| 1030 | Nguyễn Văn Dữa | |||
| 1031 | Trần Thị Vai | |||
| 1032 | Nguyễn Văn Tuyên | |||
| 1033 | Nguyễn Thị Mùi | |||
| 1034 | Nguyễn Văn Tuấn | |||
| 1035 | Nguyễn Thị Đỗ | |||
| 1036 | Nguyễn Trọng Thuần | |||
| 1037 | Vũ Thị Thắm | |||
| 1038 | Nguyễn Thị Nguyệt | |||
| 1039 | Nguyễn Thị Nhông | |||
| 1040 | Nguyễn Thị Hòa | |||
| 1041 | Nguyễn Thị Dung | |||
| 1042 | các bé đỏ của mẹ Sơn | |||
| 1043 | các bé đỏ của Hồng Thảo | |||
| 1044 | các bé đỏ của Thùy Dung | |||
| 1045 | các bé đỏ của Hồng Nhung | |||
| 1046 | các bé đỏ của bác Hoa Sơn | |||
| 1047 | các bé đỏ của bác Tuyết | |||
| 1048 | các bé đỏ của chú Tâm | |||
| 1049 | các bé đỏ của cô Hạnh | |||
| 1050 | các bé đỏ của cô Thư | |||
| 1051 | các bé đỏ của chú Tùng | |||
| 1052 | các bé đỏ của bác Thu | |||
| 1053 | các bé đỏ của cô Hằng | |||
| 1054 | các bé đỏ của bác Lan | |||
| 1055 | Đỗ Văn Hiếu | |||
| 1056 | Lương Thị È | |||
| 1057 | Đỗ Văn Hiền | |||
| 1058 | Vũ Thị Bẩm | |||
| 1059 | Đỗ Văn Hoa | |||
| 1060 | Đỗ Văn Hậu | |||
| 1061 | Tạ Quang Thúy | |||
| 1062 | Trịnh Thị Bất | |||
| 1063 | Tạ Thị Ngà | |||
| 1064 | Trịnh Thị Đài | |||
| 1065 | Lương Thị Đông | |||
| 1066 | các chân linh dòng họ Nguyễn | |||
| 1067 | Nguyễn Văn Phao | |||
| 1068 | Nguyễn Văn Phi | |||
| 1069 | Nguyễn Thị Hải | |||
| 1070 | Nguyễn Văn Sứ | |||
| 1071 | Nguyễn Thị Bạch | |||
| 1072 | Nguyễn Kim Đương | |||
| 1073 | Nguyễn Thị Khuyến | |||
| 1074 | Nguyễn Thị Huế | |||
| 1075 | Nguyễn Văn Thưởng | |||
| 1076 | Nguyễn Văn Phẩm | |||
| 1077 | Nguyễn Văn Phận | |||
| 1078 | Vũ Văn Ngát | |||
| 1079 | Nguyễn Thị Ba | |||
| 1080 | Ngô Tấn Thọ | 1938 | 15/2/2007 AL | |
| 1081 | Đặng Văn Đễ | 1930 | 26-03-14 | |
| 1082 | Lê Thị Chang | 27-03-14 | ||
| 1083 | Hoàng Văn Kiên | 1927 | 27-03-14 | |
| 1084 | Phạm Đình Phúc | 1932 | 30-03-14 | |
| 1085 | Nguyễn Tất Hợp | 1963 | 28/2/2014 AL | |
| 1086 | Nguyễn Thị Lý | 1932 | ||
| 1087 | Phùng Thu Lan | 1956 | ||
| 1088 | Nguyễn Phi Hạnh | 1945 | 19/1/2014 AL | |
| 1089 | Lê Minh Khởi | 19-09-05 | ||
| 1090 | Lê Đình Chiến | 23-06-72 | ||
| 1091 | gia tiên dòng họ Lê Đình họ Đỗ | |||
| 1092 | Đào Thị Nguyệt | 29-06-01 | ||
| 1093 | Đỗ Minh Xuân | 8/4/2005 | ||
| 1094 | Nguyễn Thị Lệ Mỹ | 1947 | 2014 | |
| 1095 | Đỗ Thị Liễu | 1938 | 2014 | Hải Hậu Nam Định |
| 1096 | Trần Văn Phụ | 1948 | 2014 | An Ngãi Nhơn Hưng Bình Định |
| 1097 | GT Tiền tổ họ Đinh | Thanh Liêm Hà Nam | ||
| 1098 | Đinh Công Tuân | * | 19/2/2014AL | Thanh Liêm Hà Nam |
| 1099 | GT tiền tổ họ Trịnh | thôn Trung Yên Dương Ý Yên Nam Định | ||
| 1100 | Nguyễn Văn Võ | 1953 | 2014 | |
| 1101 | Trần Thị Minh Nguyệt | 1941 | 23/3/2014 | 368 HHT Thụy Khuê HN |
| 1102 | Nguyễn Trường Giang | 1983 | 24/4/2014 | |
| 1103 | Triệu Quang Sung | 1935 | 23/3/2014 | Minh Khai Mai Động HN 1 |
| 1104 | Phạm Phúc Ấm | 1905 | 28/8/1954 | |
| 1105 | Trần Thị Lượt | 1920 | 17/7/1990 | |
| 1106 | Phạm Phúc Hùng | |||
| 1107 | Phạm Văn Quang | |||
| 1108 | Phạm Văn Trung | |||
| 1109 | Ngô Tuấn Tú | 1993 | ||
| 1110 | Ngô Thị Tuyết Ngô Quý Bốn | * | 23/11/2010 | |
| 1111 | Ngô Quý Thao | * | 28/3/1975 | |
| 1112 | Ngô Quý Rỵ | * | 16/6/1962 | |
| 1113 | Ngô Quý Hồng | |||
| 1114 | Đinh Thị Nhẫn | * | 3/11/2006 | |
| 1115 | Trần Thị Tuất | * | 3/2/1960 | |
| 1116 | Ngô Quý Rụy | * | 5/1/2009 | |
| 1117 | Lê Thị Ruyệt | |||
| 1118 | Trần Thị Điền | |||
| 1119 | Ngô Quý Thọ | |||
| 1120 | Ngô Thị Chũi | |||
| 1121 | Ngô Thị Mỵ | |||
| 1122 | Ngô Thị Kịt | |||
| 1123 | Ngô Thị Hằng | |||
| 1124 | Ngô Quý Tài | |||
| 1125 | Hoàng Kim Bạn | |||
| 1126 | TrầnThị Dệ | |||
| 1127 | Hoàng Thị Nhớn hiệu Diệu Vi Hoàng Kim Năng | * | 5/10/1958 | |
| 1128 | Trần Thị Thanh | * | 19/9/1952 | |
| 1129 | Hoàng Kim Thành | * | 18/6/1971 | |
| 1130 | Trần Thị Sâm | * | 11/3/1994 | |
| 1131 | Hoàng Kim Lan Hiệu Phúc Quý | * | 29/9/2001 | |
| 1132 | Nguyễn Thị Nguyệt Hiệu Diệu Nga | * | 11/6/2003 | |
| 1133 | Hoàng Kim Toàn | * | 15/3/2007 | An Mông Thôn – Hà Nam |
| 1134 | Hoàng Kim Hoan | |||
| 1135 | Hoàng Kim Thọ | * | 10/3/2011 | |
| 1136 | Hoàng Thị Dung | |||
| 1137 | Hoàng Kim Thắng | Văn Điển HN | ||
| 1138 | Nguyễn Đăng Thuận | |||
| 1139 | Trần Thị Liên | |||
| 1140 | Nguyễn Đăng Chung | * | 25/10/1954 | |
| 1141 | Nguyễn Thị Đò | * | 6/3/1987 | |
| 1142 | Nguyễn Thị Tít | |||
| 1143 | Nguyễn Thị Đề | * | 5-Jun | |
| 1144 | Nguyễn Đăng Hiếu | * | 26/6/1964 | |
| 1145 | Đặng Giang | Thôn Hòa Phú Xã Hà Tây | ||
| 1146 | cụ cố át Tự Trung Thành (cụ cố) | |||
| 1147 | cụ cố bà Hiệu Từ Vĩnh | |||
| 1148 | cụ cố bà Hiệu Từ Châu | |||
| 1149 | ngoại tổ Tự Thiện Kính Ninh Văn An tự Trung An | * | 19-11-1945 | |
| 1150 | Ninh Văn Độ tự Trung Độ | 10/5/2014 | ||
| 1151 | Ninh Văn Phúc tự Phúc Tăng | |||
| 1152 | Ninh Văn Lâm tự Phúc Lâm | * | 1-Apr | |
| 1153 | Ninh Văn Hoan tự Phúc Hoan | * | 9/2/1987 | |
| 1154 | Trần Thị Ngọc Minh | * | 4/12/2004 | |
| 1155 | Ninh Văn Kiểm | |||
| 1156 | Ninh Quang Tuấn tự Quốc Tuấn | |||
| 1157 | Liệt sĩ Ninh Huy Hoàng | |||
| 1158 | liệt sỹ Ninh Quang Đức | La Xuyên Ý Yên Nam Định | ||
| 1159 | cụ cố bà Hiệu từ Thủ Kỵ | * | 17/9/1945 | Đồng Giao Tam Điệp Ninh Bình |
| 1160 | Phạm THị Huệ hiệu Từ Tâm | * | 28/1/1955 | núi Cánh Phượng Liên Huy Gia Viễn Ninh Bình |
| 1161 | Cụ Từ Tứ | * | 23/1 | |
| 1162 | Nguyễn Ngọc Quỹ – tự Phúc Ngân | * | 16/02/1981 | |
| 1163 | Thạch Thị Dư hiệu Thục Dự | * | 1/3/1943 | |
| 1164 | Nguyễn Thị Thẩm hiệu Diệu Thắm | * | 13/12/1986 | |
| 1165 | Nguyễn Thị Chất hiệu Diệu Lượng | * | 21/10/1991 | mai táng tại Đình Xuyên Gia Lâm HN |
| 1166 | Đặng Vũ Dũng | 15/10/1940 | ||
| 1167 | Dương thị Ngọc Thái | 17/5/1955 | ||
| 1168 | Phạm Xuân Sử | 1944 | 2014 | |
| 1169 | Nguyễn Văn Võ | 1953 | 2014 | |
| 1170 | Dương Thị ngọc Thái | 1955 | 8/5/2014 | |
| 1171 | Bà tổ cô họ Nguyễn an | Thái Hồng Thái Thụy Thái Bình | ||
| 1172 | Cụ thủy tổ dòng Nguyễn Đình | * | 9-Jan | |
| 1173 | cụ khải tổ Nguyễn Đình Thắng | * | 12-Sep | |
| 1174 | Nguyễn Đình Xiêm | * | 25/5 | |
| 1175 | Nguyễn Thị Riền | * | 6-May | |
| 1176 | Nguyễn Đình Đình | * | 8-Feb | |
| 1177 | Vũ Thị Duyên | * | 24/11 | |
| 1178 | Nguyễn Đình Hà | * | 7-Sep | |
| 1179 | Trần Thị Toan | * | 1-Sep | |
| 1180 | Nguyễn Năng Tĩnh | * | 2/1 Mậu Dần | |
| 1181 | Nguyễn Thị Thấp | * | 15/6 | |
| 1182 | ông Mãnh Bác Nguyễn Hải Long | * | 25/9 Bính Tý | Chiêm Thuận Thái Hồng Thái Thụy Thái Bình |
| 1183 | Bà cô tổ họ Đinh Đinh Thị Góc | |||
| 1184 | Đinh Phúc Mãn | |||
| 1185 | Lã Thị Viên | |||
| 1186 | Đinh Hữu Bật | * | 30/4 | |
| 1187 | Trịnh Thị Đức | * | 8-Sep | |
| 1188 | Đinh Phúc Thiện | * | 25/1 | |
| 1189 | Đinh Thị Ái | * | 25/8 | |
| 1190 | Đinh Văn Nguyên | * | 21/3 | |
| 1191 | Nguyễn THị Teo | * | 10-Oct | Gia Viễn Ninh Bình |
| 1192 | Đinh Công Thành | * | 8-Aug | |
| 1193 | Lê Thị Lệ | * | 26/7 | |
| 1194 | Nguyễn Thị Nhị | * | 15/7 | |
| 1195 | Đinh Phúc Đắc | tháng 03 | ||
| 1196 | Đào Thị Ơn | tháng 10 | Gia Viễn Ninh Bình | |
| 1197 | Đinh Văn Đệ | * | 19/1 | |
| 1198 | Hoàng Thị Thứ | * | 1-May | |
| 1199 | Đinh Văn Đột | * | 23/4 | |
| 1200 | Trần Thị Mỡi | * | 24/4 | Gia Viễn NB |
| 1201 | Đinh Văn Ngột | |||
| 1202 | Phạm THị Nhắt | |||
| 1203 | Đinh Thị Ngắt | |||
| 1204 | Đinh Như Ngô | * | 17/5 Tân Tỵ | |
| 1205 | Trần THị Nê | * | 27/5 Bính Tuất | |
| 1206 | Đinh Văn Đỗ | * | 18/7 | |
| 1207 | Đinh Thị Gái (tức Thu) | * | 17/3/1965 Gia Viễn NB | |
| 1208 | Nguyễn An | |||
| 1209 | Phạm Xuân Sử | |||
| 1210 | gia tiên các bé đỏ họ Trần | |||
| 1211 | Trần Hữu Kết | Vĩnh Lộc Thanh Hóa | ||
| 1212 | Mai Thị Hiểu | |||
| 1213 | Trần Hữu Tiềm | |||
| 1214 | Trần Hữu Tàm | |||
| 1215 | Trần Thị Tuyết | |||
| 1216 | Trần Thị Hẹ | |||
| 1217 | Trần Cợn | |||
| 1218 | Trần THị Mợn | |||
| 1219 | Trần Hữu Tờm | |||
| 1220 | Mai Thị Đam | Vĩnh Lộc Thanh Hóa | ||
| 1221 | Gia tiên bé đỏ họ Lê | |||
| 1222 | Lê Ngọc Kính | |||
| 1223 | Lê Thị Chè | |||
| 1224 | Lê Ngọc Cộng | |||
| 1225 | Nguyễn Thị Nhân | |||
| 1226 | Lê Ngọc Thuận | |||
| 1227 | Lê Ngọc San | |||
| 1228 | Trần Tử Sâm | * | 2013 | Thọ Xuân Thanh Hóa |
| 1229 | Nguyễn Xuân Đóa | * | 16/3/1996 | Bắc Sơn Hưng Hà Thái Bình |
| 1230 | Võ THị Như Ý | * | 2013 | |
| 1231 | Đỗ Trần Hiệp | * | 2008 | |
| 1232 | Nguyễn THị Tần | * | 2012 | |
| 1233 | Đỗ Trần Hậu | |||
| 1234 | Trương Văn Tiến | 1954 | 2013 | Bắc Sơn Hưng Hà Thái Bình |
| 1235 | Dương Thị Nghiêm | * | 14-May | |
| 1236 | Vũ Minh Trí | * | * | Thọ Xuân Thanh Hóa |
| 1237 | Joachim Lê Tiến Trạch | 16-08-38 | 14-May | |
| 1238 | Nguyễn Văn Tư | 1914 | 1981 | |
| 1239 | Hồ Thị Chín | 1927 | 1998 | |
| 1240 | Huỳnh Nhựt Anh | 1946 | 22/03/2007 ÂL | |
| 1241 | Huỳnh Mộng Tuấn | 1975 | 08/04/1977 ÂL | |
| 1242 | Nguyễn Công Đức | * | 13-05-14 | Đội 4 Hổ sơn Liên minh Vụ Bản NĐ |
| 1243 | Lê Tặng | 1929 | 2014 | |
| 1244 | Vũ Tiến Chung | 1946 | 18-05-14 | |
| 1245 | Đinh Thị Bảo | * | 2013 | |
| 1246 | Phạm Công Hà | * | 2013 | |
| 1247 | Lê Minh | 1927 | 2014 | Từ Sơn BN |
| 1248 | Đỗ Đức Minh | 28t | Tôn Thất Thiệp HN | |
| 1249 | Nguyễn Hà | 28t | Trần Khát Chân HN | |
| 1250 | Phan Minh Trung | 1990 | 2014 | |
| 1251 | Lục Thị Mai | 1941 | 21/5/2014 AL | |
| 1252 | Trần Thành Long | 1932 | 18/5/14 AL | Giồng Trôm Bến Tre |
| 1253 | Nghiêm Xuân Minh | 1946 | 22/6/2014 | Tô Hiến Thành HN |
| 1254 | Lục Thị mai | 1941 | 2014 | |
| 1255 | Trần Thành Long | 1932 | 2014 | Giồng Trôm Bến Tre |
| 1256 | Nguyễn Hữu Thiện | 1967 | 2014 | 6k4/43/Nguyễn An Ninh |
| 1257 | Nghiêm Xuân Minh | 1946 | 2014 | Tô Hiến Thành HN |
| 1258 | Trần Đình Viêm | 2008 | Nguyễn Đăng Kiệm Hoài Đức HN | |
| 1259 | Ngô Thị Điều | |||
| 1260 | Nguyễn Đăng Sư | |||
| 1261 | Nguyễn Như Lai | |||
| 1262 | Nguyễn Thị Thịnh | |||
| 1263 | Đỗ Văn Gộc | 15/1AL | ||
| 1264 | Trần Thị Tre | 15/1AL | ||
| 1265 | Đỗ Văn Du | 24/5/1979 AL | ||
| 1266 | Trịnh Thị Lịch | 19/10/1989 AL | ||
| 1267 | Đỗ Văn Thành | 8/3/2003 AL | ||
| 1268 | Phạm Thị Bích Ngọc | 3/7/2013 AL | ||
| 1269 | Đỗ Thị Lãm | 15/7 ÂL | ||
| 1270 | Đỗ Chí Long | 23/2/2006AL | ||
| 1271 | Nguyễn Thị Thanh | 20/3/1958 | 26/6/2014 (29/5 Giáp Ngọ) | |
| 1272 | Th.tá Hoàng Lại Long | 1961 | 2014 | TĐKQ 916 |
| 1273 | Thiếu tá Đặng Thành Chung | 1966 | 2014 | TT HLCN Đường không |
| 1274 | Thiếu tá Lê Thanh Việt | 1978 | 2014 | cơ phó ĐU |
| 1275 | Lê văn Thanh | 1976 | 2014 | cơ giới trên không ĐU |
| 1276 | Nguyễn Đào Hồng Tâm | 1980 | 2014 | GV dù TTHLCN đường không |
| 1277 | Th.sỹ Nguyễn Văn Bình | 1992 | 2014 | HVSQ dù |
| 1278 | Th.sỹ Đỗ Văn Minh | 1992 | 2014 | HVSQ dù |
| 1279 | Th.sỹ Nguyễn Văn Thịnh | 1991 | 2014 | HVSQ dù |
| 1280 | Th.sỹ Nguyễn Đình Bình | 1991 | 2014 | HVSQ dù |
| 1281 | Tr.sỹ Lê Việt Hùng | 1992 | HVSQ dù | |
| 1282 | Tr.sỹ Nguyễn Phúc Nhơn | 1991 | 2014 | HVSQ dù |
| 1283 | Tr.úy QNCN Đỗ Mạnh Uy | CĐV TĐ 18 đặc công | ||
| 1284 | Tr.úy QNCN Đỗ Văn Năm | CĐV TĐ 18 đặc công | ||
| 1285 | Tr.úy QNCN Nguyễn Ngọc Thắng | CĐV TĐ 18 đặc công | ||
| 1286 | Tr.úy QNCN Nguyễn Văn Hưng | CĐV TĐ 18 đặc công | ||
| 1287 | Tr.úy QNCN Đặng Hồng Quang | CĐV TĐ 18 đặc công | ||
| 1288 | Th.úy QNCN Chử Văn Minh | CĐV TĐ 18 đặc công | ||
| 1289 | Th.úy QNCN Nguyễn Công Hợi | Tổ trưởng TĐ 18 đặc công | ||
| 1290 | Phùng Hữu Bằng | 22/05/1999 | NT Nhân Mỹ Mỹ Đình HN | |
| 1291 | Lê Thị Khương | 21/11/2001 nt | ||
| 1292 | Phùng Hữu Thịnh | 16/07/1980 nt | ||
| 1293 | Phùng Xuân Thứ | 21/03/2011 | NT Kim Đường Ứng Hòa HN | |
| 1294 | Nguyễn Thị Kíp | 15/07/2011 | NT Kim Đường Ứng Hòa HN | |
| 1295 | Phan Văn Hạp | Đại Nghiệp Tân Dân Phú Xuyên HN | ||
| 1296 | Phan Văn Sắc | Đại Nghiệp Tân Dân Phú Xuyên HN | ||
| 1297 | Phan Văn Vinh | Đại Nghiệp Tân Dân Phú Xuyên HN | ||
| 1298 | Nguyễn Thị Lụa | Đại Nghiệp Tân Dân Phú Xuyên HN | ||
| 1299 | Nguyễn Thị Quy | Đại Nghiệp Tân Dân Phú Xuyên HN | ||
| 1300 | Phan Văn Khí | 9/8/1955 | Đại Nghiệp Tân Dân Phú Xuyên HN | |
| 1301 | Nguyễn Thị Dịu | 25/05/1999 | Đại Nghiệp Tân Dân Phú Xuyên HN | |
| 1302 | Phan Văn Viêt | 19/05/1991 | Đại Nghiệp Tân Dân Phú Xuyên HN | |
| 1303 | Phạm Thị Thanh | Đại Nghiệp Tân Dân Phú Xuyên HN | ||
| 1304 | Phan Văn Hội | 4/10/2002 | Đại Nghiệp Tân Dân Phú Xuyên HN | |
| 1305 | Đỗ Văn Liền | * | 1990 | Mỏ Quạ Vĩnh Hưng Hoàng Mai HN |
| 1306 | Nguyễn Thị Vẽ | 1987 | nt | |
| 1307 | Nguyễn Thúy Hạnh | 1978 | 2014 | 35 Đội Cấn HN |
| 1308 | Tô Thị Thùy Linh | 1984 | 2014 | |
| 1309 | Nguyễn Phước Tài | 1940 | 29/6/2014AL | |
| 1310 | Vũ Thị Hoàn | 28/02/1962 | 14-Jun | |
| 1311 | Phạm Công Hội | 20/01 | ||
| 1312 | Nguyễn Thị Bớt | 2-Mar | ||
| 1313 | Phạm Văn Sói | 21-May | ||
| 1314 | Vũ Thị Thủy | 21/12/1983 | ||
| 1315 | Phạm Văn Thuận | 1/4/2007 | ||
| 1316 | Phạm Thị Quý | 27/11/1997 | ||
| 1317 | Phạm Văn Vượng | 1966 | ||
| 1318 | Nguyễn Trọng Phúc | |||
| 1319 | Trần Thị Hòa | |||
| 1320 | Nguyễn Trọng Đức | |||
| 1321 | Vũ Viết Tá | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
| 1322 | Hoàng Thị Hiền | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
| 1323 | Phạm Thị Đỏ | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
| 1324 | Vũ Việt Bách | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
| 1325 | Nguyễn Thị Vấn | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
| 1326 | Vũ Viết Ngô (liệt sỹ) | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
| 1327 | Vũ Viết Hiệu | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
| 1328 | Vũ Viết Cách | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
| 1329 | Vũ Viết Đỗ | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
| 1330 | Vũ Thị Mão | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
| 1331 | Vũ Thị Son | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
| 1332 | Vũ Thị Huê | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
| 1333 | Vũ Thị Tròn | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
| 1334 | Vũ Thị Lành | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
| 1335 | Vũ Thị Kiến | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
| 1336 | Vũ Viết Đào | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
| 1337 | Vũ Viết Tòng | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
| 1338 | Vũ Viết Dương | Hải Toàn Hải Hậu Nam Định | ||
| 1339 | Phạm Văn Kỷ | 62t | Đại Đồng Đông Anh HN | |
| 1340 | Phạm Văn Vy | |||
| 1341 | Nguyễn Văn Thơ | 19/11 Bính thân | ||
| 1342 | Đặng Thị Tạo | 08/07 Kỷ Dậu | ||
| 1343 | Dương Văn Suối | 19/05 Giáp Tuất | ||
| 1344 | Trương Thị Lợi | 14/12 Quý Mùi | ||
| 1345 | Nguyễn Văn Chấn | 22/02 Kỷ Mão | ||
| 1346 | Dương Văn Đặng | 10/04 Nhâm Tuất | ||
| 1347 | Trần Văn Y | 06/07 Giáp Tuất | ||
| 1348 | Lê Thị Màng | 03/12 Mậu Dần | ||
| 1349 | Trần Công Thành | 25/06 Mậu Thân | ||
| 1350 | Trần Thị Mẹo | 08/02 Tân Mão | ||
| 1351 | Nguyễn Thị Bán | 29/06 Tân mão | ||
| 1352 | Trần Văn Xuân | Canh Tý | ||
| 1353 | Nguyễn Thanh Mai | 12/11 Tân Hợi | ||
| 1354 | Trần Văn Mưu | |||
| 1355 | Lê Thị Vĩnh | |||
| 1356 | Đỗ Văn Giáp | 21/9 | Văn Lâm- Hưng Yên | |
| 1357 | Nguyễn Thị Thật | 29/3 | Mỏ Quạ Tân Khai Vĩnh Hưng Hoàng Mai HN | |
| 1358 | Đỗ Văn Liền | 1/3/1991 | Mỏ Quạ Tân Khai Vĩnh Hưng Hoàng Mai HN | |
| 1359 | Dương Thị Vẽ | 13/11/1987 | Mỏ Quạ Tân Khai Vĩnh Hưng Hoàng Mai HN | |
| 1360 | Nguyễn Chí Phụng | 1990 | 2014 | Cần Thơ |
| 1361 | Nguyễn Thị Thường | 1950 | 2014 | Hàng Bạc HK HN |
| 1362 | Nguyễn Phú Toại | 1961 | 2014 | 169 Ngọc Hà HN |
| 1363 | Đoàn Thị Hội | 1947 | 14-Jul | Quỳnh Phụ Thái Bình |
| 1364 | Nguyễn Thị Chung | 1925 | 27/8/2014 | |
| 1365 | Nguyễn Văn Tam | 1987 | 12/7/14 AL | Đồng Văn-Phủ Lý |
| 1366 | Phạm Bình An | 8/7/2014 | 09/7/14AL | Cẩm Phả Quảng Ninh |
| 1367 | Nguyễn Khánh Hà | 23/4/2012 | 2014 | Nghệ An |
| 1368 | Vũ Văn Tuy | 1943 | Nam Phúc Sơn Gia Viễn Ninh Bình | |
| 1369 | Nguyễn thị Kẹo (Diệu Cao) | 1931 | 16/8/2014 AL | 22/13/Tổ 32 Yên Hoà CG HN |
| 1370 | Trần Minh Ngọc | 21/12/1983 | 5/8/2014AL | ngõ 8 chợ Ngọc Hà HN |
| 1371 | Dương Hoàng Trung | 23/1/1995AL | ||
| 1372 | Dương Huy Dũng | 21/6/1995 | ||
| 1373 | Dương Hoàng Châu | 13/11/1996 | ||
| 1374 | Đỗ Văn Giáp | 21/9 | Văn Lâm Hưng Yên | |
| 1375 | Nguyễn Thị Thật | 29/3 | NT Mỏ Quạ Hoàng Mai HN | |
| 1376 | Đỗ Văn Liền | 1/3/1991 | NT Mỏ Quạ Hoàng Mai HN | |
| 1377 | Dương Thị Vẽ | 13/11/1987 | NT Mỏ Quạ Hoàng Mai HN | |
| 1378 | Nguyễn Thị Yến | 23/8/1947 | 12/9/2014 AL | Kim Bài Thanh Oai HN |
| 1379 | Trịnh Sanh | 1932 | 2014 | |
| 1380 | Phạm Thị Lương | 18/10/2014 | 35/70 Bùi Xương Trạch HN | |
| 1381 | Hoàng Việt Hồng | * | 2014 | |
| 1382 | Nguyễn Thị Ngói | * | 2014 | |
| 1383 | Mai Hữu Thanh 1935 | 17/10/2014 | Duy Tiên Hà Nam | |
| 1384 | Ma Văn Dũng | * | 3/1/2014 | Phú Thọ |
| 1385 | Khổng Văn Nguyên | * | 7/8/2014 | Tứ Yên Lập Thạch Vĩnh Phúc |
| 1386 | Phạm Thị Thắm | * | 15/9/2014 83t | Kinh Môn Hải Dương |
| 1387 | Đỗ Phan Hoa Kỳ | 14t | 24/8/2014 Âl | |
| 1388 | Nguyễn Thị Thảo | |||
| 1389 | Phạm Thị Lương | * | 10/18/2014 | 35/70 Bùi Xương Trạch Thanh Xuân HN |
| 1390 | Mai Hữu Thanh | 1935 | 10/17/2014 | Đồng Văn Duy Tiên Hà Nam |
| 1391 | Ma Văn Dũng | * | 1/3/2014 | nghĩa trang thị xã Phú Thọ tỉnh Phú Thọ |
| 1392 | Khổng Văn Nguyên | * | 8/7/2014 | Yên Kiều xã Tứ Yên Lập Thạch Vĩnh Phúc |
| 1393 | Phạm Thị Thắm | * | 9/15/2014 | dc: Lộ Xá H.Thăng Long xã Kinh Môn Hải Dương |
| 1394 | Đỗ Phan Hoa Kỳ | * | 9/15/2014 | |
| 1395 | Nguyễn Thị Yến | 8/23/1947 | 12/9/2014 AL | |
| 1396 | Lê Văn Liên | 1953 | Nguyên Hòa Phù Cừ Hưng Yên | |
| 1397 | Nguyễn Thị Kẹo hiệu Diệu Cao | * | 8/16/2014 | |
| 1398 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | 27 tuổi | SG | |
| 1399 | Nguyễn Xuân Thông | 1948 | 10/24/2014 | 27/27 Vạn Bảo HN |
| 1400 | Vũ Thành Long | 10/23/2014 | xóm 7 xã Hải Lộc Hải Hậu Nam Định | |
| 1401 | Trần Cầng | |||
| 1402 | Đặng Văn Bảo | |||
| 1403 | Nguyễn thị Khang Ninh | 1938 | 23h45’ 26/10/2014 | lô 20 – 21 TT 100 Hoàng Quốc Việt HN |
| 1404 | Bùi Đức Long | 1981 | Nho Quan Ninh Bình | |
| 1405 | Vũ Thành Long | * | 23/10/2014 | Hải Lộc Hải Hậu Nam |
| 1406 | Định Trần Thị Hạnh | 1933 | 25/8 Lê Quý Đôn P5 Đà Lạt | |
| 1407 | Trần Trọng Kính | 1961 | 27/11/2014 | Krôngnô Đăk Nông |
| 1408 | Nguyễn Tất Thắng | 1953 | 2014 | |
| 1409 | Nguyễn Thu Hà | 5/7/1957 | 25/11/2014 | |
| 1410 | Đào Thị Tâm | 1968 | 23/11/2014 | Kỹ Trang Quỳnh Khê Quỳnh Phụ Thái Bình |
| 1411 | Bạch Hoài Đức | * | 2014 | BV198 |
| 1412 | Đỗ Đình Thắng | 1936 | 2014 | BV Việt Xô |
| 1413 | Trịnh Duy Nam | 1979 | 19/12/2014 | Xuân Tín Thọ Xuân Thanh Hóa |
| 1414 | Tống Thị Soi | 1922 | 3h25’ 17/12/2014 | Sa Lung Đồng Sơn Nam Trực Nam Định |
| 1415 | Tạ Hữu Chiến | 1980 | 15/12/2014 | Ngách 8 ngõ Hòa Bình 2 HBT HN |
| 1416 | Đào Ngọc Nội | 20/8/1960 | 12h15′ 13/12/2014 | P303-C9 TT Kim Liên HN |
| 1417 | Trịnh Đinh | 1930 | 15/12/2014 | Văn Lang Hà Đông HN |
| 1418 | Nguyễn Thị Dư | 1971 | 19/8/2014 | AL Bắc Ninh |
| 1419 | Nguyễn Thu Hà (Nhuận Tuệ Lực) | 25/11/2014 48t | ||
| 1420 | Đàm Thị Hợi | 1937 | 22h10 23/12/2014 | |
| 1421 | Trịnh Văn Thịnh | 20/7/1927 | 13/3/2014 (12/4AL) | Yên Kỳ HN |
| 1422 | Ngô Đức Nghĩa | 1930 | 8/1/2015 | Nghi Công Nghi Lộc Nghệ An |
| 1423 | Lê Hữu Nhất | |||
| 1424 | Lê Văn Vực | |||
| 1425 | Lê Văn Vận | |||
| 1426 | Lê Thị Định | |||
| 1427 | Lê Xuân Ứng | |||
| 1428 | Lê Văn Xám | |||
| 1429 | Lê Văn Vân | |||
| 1430 | Lê Thị Kim Hoa | |||
| 1431 | Lê Văn Xây | |||
| 1432 | Bà Vũ Thị Xuân | thọ 94t | ||
| 1433 | Lê Quảng Hạt | 97 tuổi | ||
| 1434 | Lê Thị Nhung | 83 tuổi | ||
| 1435 | Nguyễn Văn Bỉnh | 53 tuổi | ||
| 1436 | Đoàn Thị Sại | 92 tuổi | ||
| 1437 | Lê Hồng Thủy | * | 2009 | |
| 1438 | Hồ Quốc Trung | * | 1996 | |
| 1439 | Lê Thị Cát Tân | * | 1996 | |
| 1440 | Lê Thị Hương Lan | * | 2006 | |
| 1441 | Nguyễn Thị Nhàn | 3/9/1989 | 10/1/2015 | tai nạn GT Đức Thọ Hà Tĩnh |
| 1442 | Nguyễn Thị Nguyên (hiệu Đức Nguyên) | 1917 | 10/11/2010AL | 80 Hàng Đường HK HN |
| 1443 | Nguyễn Thị Hà | 1928 | 7/11/2014 12:20 | 113 Trích Sài TH HN |
| 1444 | con của Phạm Ngọc Trung | 6 tuần tuổi | ||
| 1445 | Cao Hiền Phương | 1940 | 16h15’16/1/2015 | 6 Nguyễn Thượng Hiền HBT HN |
| 1446 | Ngô Tự Hứa | 2015 | Tuyên Hóa Quảng Bình | |
| 1447 | Vũ Thị Dụ | 1910 | 6h10 6 /12/Giáp Ngọ 105t | Trường Yên Hoa Lư Ninh Bình, Gia Viễn Ninh Bình |
| 1448 | Lương Tí | 1/5/1926 | 4/12/Giáp Ngọ | |
| 1449 | Lê Văn Đôn | 82t | 30/1/2015 | |
| 1450 | Hoàng Minh Độ | * | 2015 | |
| 1451 | Nguyễn Thị Bình | 1942 | 20h30’ 10/2/2015 | Chí Linh Hải Dương |
| 1452 | Lê Thị Thanh | 1928 | 26/2/2015 | Lê Văn Sỹ Tân Bình TPHCM |
| 1453 | Đỗ Văn Hoạch | 1989 | 2015 | |
| 1454 | Đăng Văn Miều | 63t | ||
| 1455 | Nguyễn Xuân Bảng | 10/2/1921 | 10/3/2015 | BV 354 Đốc Ngữ Vĩnh Phúc HN |
| 1456 | Lê Văn Hải | 1961 | 17/1/2015 | Q2 TPHCM |
| 1457 | Đoàn Minh Tâm | sn 1953 | mất 18/8/2006 | |
| 1458 | Nguyễn Thị Hoàn Mỹ | sn 1953 | mất 26/8/2005 | |
| 1459 | Nguyễn Bá Nghiêm | sn 1953 | mất 12/8/1988 | |
| 1460 | Bùi văn Ngo | 78t | ||
| 1461 | Võ Văn Tám | ( tuổi thân) | ||
| 1462 | Âu Thị Tư | 84t | ||
| 1463 | Nguyễn Thái Tiến | 44t | ||
| 1464 | Nguyễn Thị Thủy | 4 tuổi | ||
| 1465 | Nguyễn Thị Thu | |||
| 1466 | Nguyễn Hồng Long | |||
| 1467 | Châu Thị Hơn | 1926 | ||
| 1468 | Nguyễn Tấn Tài | 1989- tỵ | ||
| 1469 | Nguyễn Văn Lắm | 1926 (sửu) | ||
| 1470 | Dương Văn Chương | mất 22/10/2005 | ||
| 1471 | Nguyễn Duy Nam | mất 24/10/2007. | ||
| 1472 | Lê Đắc Hoàn | 31/3/2015 | an táng tại thôn Bình Cầu, xã Hoài Thương,Thuận Thành Bắc Ninh. | |
| 1473 | Nguyễn Văn Dĩnh | 95 tuổi | mất ngay 6/2 AL. | |
| 1474 | Trần Minh Quang | 1953 | ||
| 1475 | Đoàn Quang Hỷ | 1922 | mất 22/3/2015 | tại Thiên Cầm Hà tĩnh. |
| 1476 | Hoàng Thị Men | Nam sách Hải Dương. | ||
| 1477 | Nguyễn Văn Miễn | 1926 | mất 20/3/2015 | tại Thôn Nha Thạch Bàn Long Biên |
| 1478 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 1962 | 11/1/2015 | tại Quảng Đông, Trung Quốc. |
| 1479 | Nguyễn Hữu Dung | 92 tuổi | mất 14/4/2015 | tại thôn Tân Mỹ, xã Cảnh Thụy, huyện Yên Dũng, Bắc Giang. |
| 1480 | Đoàn Thị Phấn | 1955 | 18/4/2015 | tại 174D Đội Cấn, Hà Nội. |
| 1481 | Phạm Thùy Linh | mất 27/3/2015 | Thái Bình. | |
| 1482 | Trần Tất Thành | 53 tuổi | 14/4/2015 | tại thôn Cư Nhân, Mỹ Lộc, Nam Định. |
| 1483 | Huỳnh Sơn Bá | mất 19/4/2015 | tại 447 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội. | |
| 1484 | Lê Thị Nhàn | 87 tuổi | mất 3h50′ 22/04/2015 | địa chỉ tại nhà số 8 hẻm 200/28/68 phố Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề, quận Long Biên, Hà Nội mới |
| 1485 | Bùi Quang Thuận | 21/9/1995 | 22/3 năm Ất Mùi | tại nghĩa trang xóm Dè, phường Hữu Nghị, Hòa Bình. |
| 1486 | Trần Mạnh Thường | 1944 | 5/5/2015 | tại P806, nhà 17T8 Trung Hòa Nhân Chính, an táng tại Lộc Hạ, Nam Định. |
| 1487 | Lý Chí Kiên | |||
| 1488 | Lưu Thị Đao | 18/3/2015 âm lịch | tại đường Nghiêm, xã Cảnh Thụy, huỵên Yên Dũng, Bắc Giang. | |
| 1489 | Nguyễn Văn Ngữ | 1926 | 5/5/2015 | địa chỉ Phú Linh, Văn Phú, Nho Quan, Ninh Bình, an táng tại nghĩa trang Gò Cao. |
| 1490 | Trần Ái Duy Nhân | 1986 | 2014 | |
| 1491 | Cụ tổ Trần Văn Khoa | an táng: xã Thống Nhất, Đông Sơn, Đô Lương, Nghệ An | ||
| 1492 | Cụ bà Nguyễn Thị Sứ | |||
| 1493 | Cụ bà Nguyễn Thị Điều | |||
| 1494 | Bà cô tổ họ Trần | |||
| 1495 | Cụ tam đại: Trần Văn Thinh | Nghĩa trang Cồn Nhà Giặc Bài Sơn, Đô Lương, Nghệ An | ||
| 1496 | Cụ bà Hoàng Thị Em | |||
| 1497 | Cha Trần Văn Tâm | |||
| 1498 | Mẹ cả Nguyễn Hân | |||
| 1499 | Mẹ Nguyễn Thị Cẩn | |||
| 1500 | Liệt Sỹ Trần Văn Thành | |||
| 1501 | Chú Trần Văn Ngũ | |||
| 1502 | Chú Trần Văn Lục | |||
| 1503 | Cậu bé tại gia Trần Văn Tùng | |||
| 1504 | Thầy Nguyễn Quốc Trường | 1952 | 2011 | Số nhà 20 phố Bà Triệu, Hà Nội |
| 1505 | Cụ ông Nguyễn Đức Việt | 1/10/1931 | Nghĩa trang thôn Vị Hạ, Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam | |
| 1506 | Cụ bà Lê Thị Vạch | 29/11/1967 | Nghĩa trang thôn Vị Hạ, Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam | |
| 1507 | Bà nội Dương Thị Tý | 8/9/1989 | Nghĩa trang thôn Vị Hạ, Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam | |
| 1508 | Bố Nguyễn Hữu Nhân | 25/04 (nhuận) 2012 | Nghĩa trang Đồng Sen, Vị Hạ, Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam | |
| 1509 | Mẹ Hồ Thị Ca | 03/01 (ÂL)/2012 | Nghĩa trang Đồng Sen, Vị Hạ, Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam | |
| 1510 | Cô Nguyễn Thị Tâm | 1934 | Gò Đồng Kiêu, Vị Hạ, Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam | |
| 1511 | Chú Nguyễn Văn Thức | 1935 | Gò Đồng Kiêu, Vị Hạ, Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam | |
| 1512 | Chú Nguyễn Chấn Hưng | 1947 | Gò Đồng Kiêu, Vị Hạ, Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam | |
| 1513 | Cụ ông Đỗ Hữu Tựu | 30/10/1924 | Nghĩa trang xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | |
| 1514 | Cụ bà Nguyễn Thị Dần | 13/03/1953 | Nghĩa trang xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | |
| 1515 | Ông ngoại Hồ Bá Tước | 17/04/1962 | Nghĩa trang xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | |
| 1516 | Bà ngoại Phạm Thị Vy | 29/03/1967 | Nghĩa trang xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | |
| 1517 | Kỵ ông Đặng Văn Mạc | 17/06/1954 | Nghĩa trang Trại Đủ, Cam Thượng, Ba Vì, Hà Nội | |
| 1518 | Kỵ bà Nguyễn Thị Nhót | |||
| 1519 | Cụ ông Đặng Văn Mịch | 14/10/1967 | ||
| 1520 | Cụ bà Nguyễn Thị Sen | 11/12/1949 | ||
| 1521 | Ông Đăng Văn Tơ (Đặng Duy Tiến) | 4/6/1985 | Nghĩa trang Đồng Mừa, Cam Thượng, Ba Vì, Hà Nội | |
| 1522 | Bùi Quang Thuận | 21/09/1995 | 10/5/2015 | Tổ 20, phường Hữu Nghị, Hòa Bình |
| 1523 | Đặng Thị Khá | 24/05/2015 | Thôn Mỹ Thạnh Trung 1, Hòa Phong, Tây Hòa, Phú Yên | |
| 1524 | Phạm Văn Doanh | 18/05/2015 | Xuân Thành, Xuân Trường, Nam Định | |
| 1525 | Trịnh Đức Ngư | 15/01/1951 | 15/05/2015 | tổ dân phố Nguyên Giả, Cải Đan, thị xã Sông Công, Thái Nguyên |
| 1526 | Ngô Thái Bình | 20/10/1943 | 9/4 (ÂL) 1969 | |
| 1527 | Nguyễn Văn Quát | 1953 | 1990 | Lĩnh Nam, Thanh Trì, Hà Nội |
| 1528 | Dương Kim Thanh | 1949 | 2012 | Vĩnh Hưng, Thanh Trì, Hà Nội |
| 1529 | Dương Xuân Thẩm | 1958 | 2012 | Vĩnh Hưng, Thanh Trì, Hà Nội |
| 1530 | Trịnh Văn Lung | 1914 | 19/08(ÂL)/2000 | Nghĩa trang làng Cự Đà, Thanh Oai, Hà Tây |
| 1531 | Nguyễn Thị Hải | 1918 | 13/10(ÂL)/2008 | Nghĩa trang làng Cự Đà, Thanh Oai, Hà Tây |
| 1532 | Dương Văn Khuê | 1935 | 01/02 (ÂL)/2005 | Bình Lục, Hà Nam |
| 1533 | Dương Quang Khải | 1957 | 23/08(ÂL)/2000 | Bình Lục, Hà Nam |
| 1534 | Ngô Minh Phụng | 1922 | 1965 | tp Hồ Chí Minh |
| 1535 | Ngô Thị Phấn | 30/11/1926 | 31/12/1926 | nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh |
| 1536 | Ngô Thế Loan | 1898 | 1979 | nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh |
| 1537 | Phạm Thị Thục | 1897 | 1985 | nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh |
| 1538 | Nguyễn Thị Nguyên | 1917 | 2010 | nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh |
| 1539 | Ngô Thế Hồng | 1923 | 1935 | nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh |
| 1540 | Ngô Ngọc Lân | 1936 | 1939 | nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh |
| 1541 | Ngô Tấn Thọ | 1939 | 2007 | nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh |
| 1542 | Ngô Thái Bình | 1943 | 1969 | nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh |
| 1543 | Ngô Thế Giao | 1857 | 1957 | nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh |
| 1544 | Ngô Thế Xiển | 1877 | 1944 | nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh |
| 1545 | Trương Thị Nhỡ | 1876 | 1952 | nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh |
| 1546 | Đỗ Văn Giáp | 1892 | 1966 | Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam |
| 1547 | Lê Thị Giáp | 1973 | Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam | |
| 1548 | Đỗ Thị Hai Giáp | Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam | ||
| 1549 | Đỗ Việt Hưng | Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam | ||
| 1550 | Đỗ Thị Bái | Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam | ||
| 1551 | Đỗ Văn Quì | Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam | ||
| 1552 | Đỗ Văn Lễ | Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam | ||
| 1553 | Đỗ Văn Vọng | 1969 | Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam | |
| 1554 | Đỗ Thị Cầu | Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam | ||
| 1555 | Ngô Thị Hiếu | 1923 | 2005 | Bắc Ninh |
| 1556 | Hoàng Quang Đĩnh | 1930 | 42040 | Phương Trạch, Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội |
| 1557 | Lê Thanh Sương | |||
| 1558 | Nguyễn Thị Phượng | |||
| 1559 | Lê Văn Bé | 14/04/1988 | ||
| 1560 | Tạ Đức Nghi | Số 8 tổ 13H3 ngõ Thanh Lương 2, Hai Bà Trưng, Hà Nội | ||
| 1561 | Phùng Thị Bích Ngân | Số 8 tổ 13H3 ngõ Thanh Lương 2, Hai Bà Trưng, Hà Nội | ||
| 1562 | Nguyễn Công Bảy | D5 P.506 tt Quỳnh Mai, Hà Nội | ||
| 1563 | Triệu Văn Ý | 18/09 | Nghĩa trang Hợp Thiện, Mai Động | |
| 1564 | Đào Hữu Tửng | 04/12 | Nghĩa trang Ma Cả, Xuân Đào, Xuân Dục, Mỹ Hào, Hưng Yên | |
| 1565 | Lê Thị Thoảng | 23/02 | Nghĩa trang Đống Cầu Voi, Mai Động | |
| 1566 | Đỗ Thị Tý | 12/10 | Nghĩa trang Ma Cả, Xuân Đào, Xuân Dục, Mỹ Hào, Hưng Yên | |
| 1567 | Triệu Văn Viết (Phúc Khánh) | 14/03 | Nghĩa trang Ma Cả, Xuân Đào, Xuân Dục, Mỹ Hào, Hưng Yên | |
| 1568 | Đào Thị Hợi (Diệu Lai) | 20/07 | Nghĩa trang Ma Cả, Xuân Đào, Xuân Dục, Mỹ Hào, Hưng Yên | |
| 1569 | Hoàng Văn Bái | 25/02 | Nghĩa trang Thanh Sơn | |
| 1570 | Nguyễn Thị Chúc | 08/02 | Cánh đồng Trại Năm, Tam Kỳ, Đại Tự, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | |
| 1571 | Hoàng Văn Bang | 23/02 | Cánh đồng Trại Năm, Tam Kỳ, Đại Tự, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | |
| 1572 | Ngô Thị Nga (Diệu Ngân) | 08/09 | Nghĩa trang LS Ngọc Hồi, Hà Nội | |
| 1573 | Lê Ngọc Am | |||
| 1574 | Phạm Thị Lợi | |||
| 1575 | Lê Văn Dậu | |||
| 1576 | Lê Thị Thu Hương | |||
| 1577 | Nguyễn Quốc Kỳ | |||
| 1578 | Nguyễn Từ Hai | |||
| 1579 | Nguyễn Văn Nhâm | |||
| 1580 | Lưu Thị Thốn | |||
| 1581 | Nguyễn Văn Tỵ | |||
| 1582 | Lưu Thị Bình | |||
| 1583 | Nguyễn Thị Chù | |||
| 1584 | Nguyễn Thị Lành | |||
| 1585 | Biên Văn Hý | |||
| 1586 | Nguyễn Thị Ngôn | |||
| 1587 | Dương Văn Khảm | 1933 | Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội | |
| 1588 | Nguyễn Thị Điền | 1931 | Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội | |
| 1589 | Dương Thị Ngãi | 1937 | ||
| 1590 | Dương Việt Khánh | 1984 | ||
| 1591 | Trần Thị Lý | 01/06/2015 | Xóm 3, xã Diễn Minh, huyện Diễn châu, Nghệ An | |
| 1592 | Lý Văn Sành | 31/05/2015 | USA | |
| 1593 | Lý Thanh | 31/05/2016 | USA | |
| 1594 | Phạm Thanh Tùng | 31/05/2017 | USA | |
| 1595 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 31/05/2018 | Kiên Giang | |
| 1596 | Trương Văn Thớ | 1925 | 01/06/2015 | Vĩnh Lộc, Yên Nhân, Yên Mô, Ninh Bình |
| 1597 | Nguyễn Phú Minh | 18/5/2015 | Thanh Miếu, Việt Trì, Phú Thọ | |
| 1598 | Nguyễn Thị Khen | 2010 | 952 Nguyễn Lương Bằng, Liên Chiểu, Đà Nẵng | |
| 1599 | Nguyễn Quốc Gia | 1951 | 11/6/2015 | 539, tổ 6, khu 2A, Bãi cháy, Hạ long, Quảng Ninh |
| 1600 | Vũ Bính Đức | Hà Nội | ||
| 1601 | Nguyễn Công Thu | 08/06/2015 | Hà Nội | |
| 1602 | Nguyễn Văn Sơn | 1953 | 10/06/2015 | ngõ 190 Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 1603 | bà Lý (vợ ông Nguyễn Văn Sơn) | 1954 | 10/06/2015 | ngõ 190 Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 1604 | Nguyễn Văn Hiếu | 1982 | 10/06/2015 | ngõ 190 Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 1605 | Lê Thị Chiên | 1984 | 10/06/2015 | ngõ 190 Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 1606 | Nguyễn Duy Huy | 2014 | 10/06/2015 | ngõ 190 Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 1607 | Lê Thị Lan | 1985 | 2015 | Hợp Tiến, Nam Sách, Hải Dương |
| 1608 | Nguyễn Đình Chính | 1960 | 14/4/2015 | |
| 1609 | Trần Đăng Khoa | 1987 | 2015 | |
| 1610 | Nguyễn Hữu Phú | 1982 | 2015 | |
| 1611 | Nguyễn Văn Bân | 19/05/1998 | ||
| 1612 | Trần Trọng Ánh | 1991 | 2015 | xã Bồ Đề, Bình Lục, Hà Nam |
| 1613 | Đỗ Đức Huệ | 30/6/2015 | Hải Dương | |
| 1614 | Lê Ngọc Quyên | 21/4/2013 | 2015 | |
| 1615 | Vũ Đức Tính | 19/8/1926 | 2/7/2015 | |
| 1616 | Nguyễn Phong Ba (Nguyễn Triệu Trịnh) | 13/7/2015 | ||
| 1617 | Nguyễn Quỳnh Mai | 1991 | 13/7/2015 | Vũng Đục, Cẩm Đông, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
| 1618 | Lê Trung Đức | 30/06/1999 | 10/7/2015 | Hà Nội |
| 1619 | Vương Thị Tiệng | 2/9/1940 | 16/7/2015 | Nghệ An |
| 1620 | Nguyễn Minh Thuận | 8/4/1997 | 14/07/2015 | ấp An Lạc A, Lương Hoà Lạc, Chợ Gạo, Tiền Giang |
| 1621 | Đoàn Thị Thanh Mai | 21/7/2015 | Kim Động, Hưng Yên | |
| 1622 | Nguyễn Thị Thu Hòa | 19/07/2015 | 54 Võng Thị, Bưởi, Tây Hồ, Hà Nội | |
| 1623 | Hoàng Văn Kiên | 1981 | 2015 | Quảng Tân, Nam Tân, Nam Sách, Hải Dương |
| 1624 | Phạm Thị Thắm | 2015 | Đak Nông | |
| 1625 | Nguyễn Thị Thược | 2015 | tổ 44, Khu 4, phường Cao Thắng, TP Hạ Long | |
| 1626 | Cao Bá Tiến | 2015 | tổ 44, Khu 4, phường Cao Thắng, TP Hạ Long | |
| 1627 | Dương Thị Thắm | 2015 | tổ 44, Khu 4, phường Cao Thắng, TP Hạ Long | |
| 1628 | Đỗ Thu Hiên | 2015 | tổ 44, Khu 4, phường Cao Thắng, TP Hạ Long | |
| 1629 | Cao Bá Ngọc | 2015 | tổ 44, Khu 4, phường Cao Thắng, TP Hạ Long | |
| 1630 | Cao Xuân Việt | 2015 | tổ 44, Khu 4, phường Cao Thắng, TP Hạ Long | |
| 1631 | Cao Thùy Trang | 2015 | tổ 44, Khu 4, phường Cao Thắng, TP Hạ Long | |
| 1632 | Cao Thu Hoài | 2015 | tổ 44, Khu 4, phường Cao Thắng, TP Hạ Long | |
| 1633 | Bùi Thị Thảo | 25/07/1993 | 28/7/2015 | |
| 1634 | Lê Lưu Quang Minh | 1988 | 28/7/2015 | |
| 1635 | Lê Khánh Quyên | 20/7/2015 | 28/7/2015 | Bình Phước |
| 1636 | Phạm Tấn Sỹ | 1993 | 31/7/2015 | Đà Nẵng |
| 1637 | Dương Văn Thuân | 1940 | 30/7/2015 | thôn Thành Lập, Xuân Hòa, Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
| 1638 | Nguyễn Duy Minh | 15/7/1947 | 2015 | |
| 1639 | Trương Thị Diễm | 5/2/1967 | 8/8/2015 | Đại An, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam |
| 1640 | Nguyễn Hoàng Trường Sơn | 1989 | 2015 | Hồ Chí Minh |
| 1641 | Nguyễn Văn Kỳ | 24/1/1945 | ||
| 1642 | Phạm Thị Uyển | 26/5/1984 | ||
| 1643 | Phạm Văn Cách | nghĩa trang thôn Thượng Cung, Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội | ||
| 1644 | Phạm Văn Nhớn | nghĩa trang thôn Thượng Cung, Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội | ||
| 1645 | Phạm Văn Tăng | nghĩa trang thôn Thượng Cung, Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội | ||
| 1646 | Phạm Văn Giới | nghĩa trang thôn Thượng Cung, Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội | ||
| 1647 | Phạm Văn Trung | nghĩa trang thôn Thượng Cung, Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội | ||
| 1648 | Phạm Thị Thân | nghĩa trang thôn Thượng Cung, Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội | ||
| 1649 | Trần Thị Hải | 22/3/2001 | nghĩa trang Mỏ Cày, Quế Võ, Bắc Ninh | |
| 1650 | Nguyễn Văn Phác | 8/2/1990 | nghĩa trang Mỏ Cày, Quế Võ, Bắc Ninh | |
| 1651 | Nguyễn Văn Tấn | 6/5/2006 | nghĩ trang Đồng Thuyền, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | |
| 1652 | Nguyễn Thị Bưởi | 8/11/1991 | nghĩ trang Đồng Thuyền, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | |
| 1653 | Nguyễn Thế Tùng | 30/8 /2014 | nghĩ trang Đồng Thuyền, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | |
| 1654 | Cụ Đồ Khuyên | 20/7 | ||
| 1655 | Nguyễn Văn Thiệu | 6/6 | ||
| 1656 | Nguyễn Thị Yên | 12/12 | ||
| 1657 | Đặng Thị Nhau | 14/4 | ||
| 1658 | Nguyễn Văn Biểu | 10/12 | ||
| 1659 | Nguyễn Thị Văn | 15/9 | ||
| 1660 | Nguyễn Văn Thư | 1/2 | ||
| 1661 | Nguyễn Văn Thái | 3/4 | ||
| 1662 | Nguyễn Thị Quảng | 18/2 | ||
| 1663 | Nguyễn Công Điệu | 18/11 | ||
| 1664 | Nguyễn Thị Bẩy | 10/1 | ||
| 1665 | Nguyễn Công Điều | |||
| 1666 | Nguyễn Công Tum | 3/3 | ||
| 1667 | Nguyễn Thị Hy | 11/12 | ||
| 1668 | Nguyễn Thị Mai | 17/7 | ||
| 1669 | Nguyễn Văn Lâm | |||
| 1670 | Nguyễn Thanh Thủy | |||
| 1671 | Nguyễn Thái Tiến | 17/4 | ||
| 1672 | Nguyễn Thị Lùn | 22/6 | ||
| 1673 | Nguyễn Thái Tuyển | 12/4 | ||
| 1674 | Nguyễn Thái Trung | 18/6 | ||
| 1675 | Nguyễn Thái Sơn | |||
| 1676 | Nguyễn Thị Mận | |||
| 1677 | Tống Đức Oanh | |||
| 1678 | Cao Hồng Thắng | 28/5 | ||
| 1679 | Ngô Văn Kiên | 1977 | ||
| 1680 | Đàm Thị Tính | 1988 | ||
| 1681 | Nguyễn Văn Trang | 1992 | ||
| 1682 | Phùng Thị Tý | 1999 | ||
| 1683 | Ngô Văn Chức | 2006 | ||
| 1684 | Ngô Song Trí | 2011 | ||
| 1685 | Nguyễn Duy Minh | 15/09/1947 | ||
| 1686 | Hồ Trọng Thịnh | |||
| 1687 | Nguyễn Thị Kỳ | |||
| 1688 | Hồ Trọng Hiếu (Tú Mỡ) | 1238 Đường Láng Đống Đa, Hà Nội | ||
| 1689 | Nguyễn Thị Nhàn | 1238 Đường Láng Đống Đa, Hà Nội | ||
| 1690 | Hồ Quốc Trung | Khu A nghĩa trang Văn Điển | ||
| 1691 | Lê Thị Cát Tân | Mộ 806 nghĩa trang Yên Kỳ Hà Nội | ||
| 1692 | Trần Đình Quang | nghĩa trang xã Lạc Đạo, Văn Giang, Hưng Yên | ||
| 1693 | Nguyễn Thị Tuy | Tổ 6 Phường Tân Giang, tp.Cao Bằng | ||
| 1694 | Trần Đình Tham | Tổ 6 Phường Tân Giang, tp.Cao Bằng | ||
| 1695 | Lê Công Nhân | Đống Sắn, Phương La, Thanh Hà, Hải Dương | ||
| 1696 | Lê Công Kiên | Đống Sắn, Phương La, Thanh Hà, Hải Dương | ||
| 1697 | Phạm Thị Kiệm | Đống Sắn, Phương La, Thanh Hà, Hải Dương | ||
| 1698 | Lê Hữu Thủy | Đống Chùa Gạo, Phương La, Thanh Hà, Hải Dương | ||
| 1699 | Lê Hồng Thúy | Đống Chùa Gạo, Phương La, Thanh Hà, Hải Dương | ||
| 1700 | Lê Thị Hương Lan | nghĩa trang Cầu Phương, tp.Hải Dương | ||
| 1701 | Nguyễn Văn Nhiếp | Đống Sắn chùa Hang, Nhân Lư, Cẩm Chế, Thanh Hà, Hải Dương | ||
| 1702 | Đoàn Thị Ngộn | Đống Sắn chùa Hang, Nhân Lư, Cẩm Chế, Thanh Hà, Hải Dương | ||
| 1703 | Nguyễn Văn Rượng | Đống Chùa Gạo, Nhân Lư, Cẩm Chế, Thanh Hà, Hải Dương | ||
| 1704 | Nguyễn Thị Phương Vy | 1987 | 15/08/2015 | Đà Nẵng |
| 1705 | Đỗ Thị Đạt | 1919 | 10/6(ÂL)/2015 | Hội An, Quảng Nam |
| 1706 | Nguyễn Thạc Chỉ | 26/8/2009 | nghĩa trang Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội | |
| 1707 | Đỗ Thị Gái | 29/7/2014 | cồn Đa Đậu, An Hoà, Hoàng Hợp, Hoàng Hoá, Thanh Hoá | |
| 1708 | Phạm Thường | 16/3/2014 | Núi Mồng Gà, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh | |
| 1709 | Hoàng Quanh Đĩnh | 1930 | 28/05/2015 | Phương Trạch, Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội |
| 1710 | Lê Thị Chê | 1929 | 2012 | Phương Trạch, Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội |
| 1711 | Hoàng Thị Doan | 28/02/1983 | 1983 | |
| 1712 | Hoàng Thị Thủy | 25/11/1979 | 1979 | |
| 1713 | Nguyễn Thế Tăng | |||
| 1714 | Nguyễn Thế Thọ | |||
| 1715 | Nguyễn Thế Vĩnh | |||
| 1716 | Nguyễn Thị Sáu | |||
| 1717 | Nguyễn Cử Hiếu | |||
| 1718 | Ngô Thị Thường | |||
| 1719 | Nguyễn Văn Dĩnh | |||
| 1720 | Đinh Thị Bảo | |||
| 1721 | Nguyễn Thị Đức | |||
| 1722 | Nguyễn Văn Dĩu | |||
| 1723 | Đỗ Thị Truật | |||
| 1724 | Phạm Công Hà | |||
| 1725 | Đinh Văn Ứng | |||
| 1726 | Trịnh Thị Tuất | |||
| 1727 | Phạm Công Vĩ | |||
| 1728 | Phạm Công Ngưu | |||
| 1729 | Trần Thị Lẫy | |||
| 1730 | Phạm Công Tảo | |||
| 1731 | Quách Tất Ngô | |||
| 1732 | Quách Tất Mậu | |||
| 1733 | Quách Tất Cử | |||
| 1734 | Nguyễn Văn Quyển | |||
| 1735 | Lư Thị Trần | |||
| 1736 | Lê Văn Tuyết | |||
| 1737 | Nguyễn Thị Sinh | |||
| 1738 | Nguyễn Thị Oanh | |||
| 1739 | Nguyễn Văn Cầu | |||
| 1740 | Nguyễn Thị Xuân | |||
| 1741 | Lưu Thị Kép | 1942 | 15/6(ÂL)/2015 | Vũ Chí Thắng, Hải Phòng |
| 1742 | Lê Thế Trâm | Kinh Môn, Hải Dương | ||
| 1743 | Nguyễn Thị Khái | Kinh Môn, Hải Dương | ||
| 1744 | Trần Chương | Nam Sách, Hải Dương | ||
| 1745 | Lê Đức Xiêm | 1940 | 2014 | Hải An, Hải Phòng |
| 1746 | Nguyễn Văn Lâm | 2015 | 111 Lam Sơn, Hải Phòng | |
| 1747 | Nguyễn Thị Nhiệm | 26/10/1938 | 2005 | Nghĩa trang Nghi Kim, Nghi Lộc, Vinh, Nghệ An |
| 1748 | Nguyễn Thị Chè | 1/2 | ||
| 1749 | Nguyễn Thị Hợp | 7/2 | ||
| 1750 | Nguyễn Thị Liên | 19/2 | ||
| 1751 | Nguyễn Chí Liệu | 20/2 | ||
| 1752 | Nguyễn Chí Chuyền | 13/3 | ||
| 1753 | Nguyễn Thị Sứt | 23/3 | ||
| 1754 | Bà cô tổ | 10/4 | ||
| 1755 | Nguyễn Thị Bé | 21/4 | ||
| 1756 | Nguyễn Chí Đẩu | 15/5 | ||
| 1757 | Nguyễn Chí Gầy | 15/5 | ||
| 1758 | Nguyễn Thị ngọ | 14/6 | ||
| 1759 | Sổ Cụ Sôi | 21/6 | ||
| 1760 | Nguyễn Chí Chuyền | 10/7 | ||
| 1761 | Nguyễn Chí Cường | 21/7 | ||
| 1762 | Nguyễn Chí Khoa | 6/8 | ||
| 1763 | Nguyễn Chí Tời | 27/8 | ||
| 1764 | Nguyễn Thị Cổn | 12/9 | ||
| 1765 | Nguyễn Thị Nghệ | 12/9 | ||
| 1766 | Cao Thị Minh Tân | 23/11(ÂL)/1991 | ||
| 1767 | Cao Trọng Nhẫn | 1/10(ÂL)/1959 | ||
| 1768 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 1955 | 27/8/2015 | |
| 1769 | Từ Vọng Nghi | 1941 | 9/9/2015 | |
| 1770 | Aylan Kurdi | 2015 | Syria | |
| 1771 | Nguyễn Văn Kết | |||
| 1772 | Nguyễn Thị Vuông | |||
| 1773 | Nguyễn Văn Giao | 1979 | Thái Bình | |
| 1774 | Nguyễn Thị Sợi | Thái Bình | ||
| 1775 | Lại Thị Ngách | 1929 | Thái Bình | |
| 1776 | Nguyễn Thị Mây | 1945 | Thái Bình | |
| 1777 | Lê Hữu Chiên | 1998 | Thái Bình | |
| 1778 | Nguyễn Thị Thẻ | 1985 | Thái Bình | |
| 1779 | Nguyễn Văn Thanh | 1992 | Vĩnh Phúc | |
| 1780 | Nguyễn Văn Căn | Vĩnh Phúc | ||
| 1781 | Nguyễn Thị Lục | Vĩnh Phúc | ||
| 1782 | Nguyễn Văn Chăn | Vĩnh Phúc | ||
| 1783 | Nguyễn Thị Cúc | Vĩnh Phúc | ||
| 1784 | Nguyễn Thế Vinh | Vĩnh Phúc | ||
| 1785 | Nguyễn Thị Chuông | Vĩnh Phúc | ||
| 1786 | Nguyễn Văn Thung | Vĩnh Phúc | ||
| 1787 | Nguyễn Thị Mỹ | Vĩnh Phúc | ||
| 1788 | Nguyễn Văn Bá | Vĩnh Phúc | ||
| 1789 | Nguyễn Thị Môn | Vĩnh Phúc | ||
| 1790 | Nguyễn Thị Tuyết | Vĩnh Phúc | ||
| 1791 | Nguyễn Thị Kiềng | Vĩnh Phúc | ||
| 1792 | Dương Văn Tính | Vĩnh Phúc | ||
| 1793 | Nguyễn Hử Chử | Vĩnh Phúc | ||
| 1794 | Trịnh Thị Tỉnh | Vĩnh Phúc | ||
| 1795 | Nguyễn Ngọc Khôi | Vĩnh Phúc | ||
| 1796 | Nguyễn Thị Đinh | Vĩnh Phúc | ||
| 1797 | Nguyễn Thị Đạt | Vĩnh Phúc | ||
| 1798 | Nguyễn Văn Vựng | Vĩnh Phúc | ||
| 1799 | Nguyễn Hữu Thọ | Vĩnh Phúc | ||
| 1800 | Nguyễn Thị Phố | Vĩnh Phúc | ||
| 1801 | Trần Thị Hường | 1984 | 9/9/2015 | Nộn Khê, Yên Từ, Yên Mô, Ninh Bình |
| 1802 | Nguyễn Thị Cầu (Diệu Phước) | 4/6/Nhâm Thìn | ||
| 1803 | Nguyễn Minh Duy (Nhựt Thức) | 6/11/Canh Dần | ||
| 1804 | Lê Thị Thìn (Liễu Thiện) | |||
| 1805 | Hoàng Hà Linh | 1960 | 9/7/2015 | |
| 1806 | Nguyễn Hoài Tâm | 13/9/2015 | Đường Trần Đại Nghĩa, Tân Biên, Tây Ninh | |
| 1807 | Nguyễn Xuân Quý | 13/9/2015 | Đường Trần Đại Nghĩa, Tân Biên, Tây Ninh | |
| 1808 | Nguyễn Phạm Xuân Quỳnh | 13/9/2015 | Đường Trần Đại Nghĩa, Tân Biên, Tây Ninh | |
| 1809 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 13/9/2015 | Đường Trần Đại Nghĩa, Tân Biên, Tây Ninh | |
| 1810 | Trần Thị Nga | 1979 | 22/9/2015 | Hà Nội |
| 1811 | Lê Thị Hường | 2015 | ||
| 1812 | Lê Thị Đằng | 1936 | 9/20/2015 | Tam Thái, Phú Ninh, Quảng Nam |
| 1813 | Đào Ngọc Thu Nguyên | 10/19/2010 | 08/10/2015 | P.205, tổ 52 Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 1814 | Nguyễn Thị Nữ | 1938 | 10/6/2015 | 139 Phan Bội Châu, Hải Phòng |
| 1815 | Nguyễn Văn Nam | 1987 | 2015 | Hà Nam |
| 1816 | Trần Thị Bấc | 08/10/2015 | Xóm 6, Diễn Cát, Diễn Châu, Nghệ An | |
| 1817 | Văn Cẩm Tâm | 22/6/ Bính Thân | 10/8/2015 | 117/5 Nguyễn T.M.Khai, P3, TP Sóc Trăng |
| 1818 | Nguyễn Thị Diên | 1932 | 10/2015 | B16 tập thể Trung Ương Đoàn, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 1819 | Đặng Đình Dương | 1923 | 2015 | 40 phố Huế, Hà Nội |
| 1820 | Phạm Minh Vi | 9/17/2013 | 9/26/2015 | |
| 1821 | Ngô Thị Minh Anh | 8/25/1982 | 9/29/2015 | B3, ktt B42 bộ Công An, ngõ Cổng Trắng, Khâm Thiên, Hà Nội |
| 1822 | Phạm Văn Cường | 1969 | 2015 | xóm 24, Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định |
| 1823 | Phạm Thanh Vy | 2013 | 2015 | Phan Văn Hớn, Q.12, tp.Hồ Chí Minh |
| 1824 | Nguyễn Văn Sơn | 1949 | 20/10/2015 | Phố Vọng, Hà Nội |
| 1825 | Lô Tuấn Trường | 7/4/2015 | 10/2015 | bản Có Hướng, Quang Phong, Quế Phong, Nghệ An |
| 1826 | Trịnh Quang Nguyên | 15/10/2015 | thôn Nội Đơn, Tân Liên, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | |
| 1827 | Vũ Văn Yên | 1942 | 14/10/2015 | |
| 1828 | Đỗ Văn Bao | 1951 | 10/21/2015 | nhà 14, ngõ 54/16 Tôn Thất Tùng, Đống Đa, Hà Nội |
| 1829 | Teresa Maria Trần Ngọc Thư | 15/10/2015 | ||
| 1830 | Nguyễn Thị Kim Dung | 1963 | 11/10/2015 | tầng 6 ktt Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 1831 | Nguyễn Văn Bảo | 1982 | 2015 | |
| 1832 | Vũ Công Hưng | 5/10/1982 | 25/10/2015 | California, USA |
| 1833 | Vũ Đình Hoan | 1924 | ||
| 1834 | Phạm Thị Chúc | 1928 | ||
| 1835 | Vũ Văn Vinh | 2015 | Thôn CD Quán Trạch, Liên Nghĩa, Văn Giang, Hưng Yên | |
| 1836 | Ngụy Đình Nghị | 1952 | 09/11/2015 | thôn Tân Mỹ, Cảnh Thụy, Yên Dũng, Bắc Giang |
| 1837 | Mai Văn Vũ | 1955 | 10/11/2015 | |
| 1838 | Đỗ Văn Hoàng | 1982 | 2015 | |
| 1839 | Đỗ Quang Phú | 1/30/2013 | 1/11/2015 | |
| 1840 | Tiêu Căn Hồng | 1960 | 11/3/2015 | phố Tô Hiệu, Lê Chân, Hải Phòng |
| 1841 | Lưu Quốc Tài | 10/16/1947 | 30/10/2015 | |
| 1842 | Cao Nguyên | 1962 | 2015 | số 6 ngõ 108 Thụy Khuê, Hà Nội |
| 1843 | Quách Khánh Linh | 1/1/1999 | 19/11/2015 | Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
| 1844 | Ngô Mạnh Hùng | 1954 | 17/11/2015 | 138 Yên Phụ, Hà Nội |
| 1845 | Lê Quang Khiêm | 1956 | 18/11/2015 | |
| 1846 | Nguyễn Công Các | 1951 | 13/11/2015 | Ngõ 212 An Đà, Hải Phòng |
| 1847 | Đinh Văn Điền | 1931 | 11/11/2015 | |
| 1848 | Lê Quang Bẩy | 1966 | 2015 | Ngô Quyền, Hải Phòng |
| 1849 | Nguyễn Văn Thức | 1957 | 17/11/2015 | |
| 1850 | Nguyễn Thiện Tân | 1950 | 24/11/2015 | Số 8 M13, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 1851 | Nguyễn Thị Thiều (Chiều) | 1934 | 6/11/2015 | |
| 1852 | Con chị Nông Thị Tuyền | 26/9/2015 | ||
| 1853 | Lương Văn Hào | 2/12/2015 | số 8, ngõ 521/37, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 1854 | Dương Thị Nguyên | 1924 | 5/12/2015 | Đông Thiên, Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 1855 | Phạm Trọng Vỹ | 1976 | 2015 | |
| 1856 | bố con ông Chuân | 7/12/2015 | thôn 4, xã Canh Nậu, huyện Thạch Thất, Hà Nội | |
| 1857 | Vũ Quang Minh | 1956 | 25/11/2015 | Phạm Văn Chiêu, phường 13, Gò Vấp, tp.HCM |
| 1858 | bé đỏ (con chị Phan Hồng Liên) | 2015 | Lê Chân, Hải Phòng | |
| 1859 | Phạm Văn Nhất | 7/15/1963 | 18/12/2015 | Đồng Xuân, Trường Thọ, An Lão, Hải Phòng |
| 1860 | Nguyễn Văn Bính | 1929 | 17/12/2015 | số 5 ngõ Gia Tụ A, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội |
| 1861 | Nguyễn Mai Phương | 5/22/1988 | 28/12/2015 | 161 Khương Thượng, Hà Nội |
| 1862 | Đào Thị Khuê | 1920 | 2015 | Nam Định |
| 1863 | Vũ Viết Bình | 1957 | 2015 | 182 Trấn Vũ, Ba Đình, Hà Nội |
| 1864 | Trần Danh Tuyên | 26/12/2015 | Xóm 1 La Tinh, Đông La, Hoài Đức, Hà Nội | |
| 1865 | Hà Diện | 1922 | 17/10/1991 | |
| 1866 | Lê Tấn Hưng | 1954 | 16/1/2016 | Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
| 1867 | thai nhi Lê Ngọc Minh | |||
| 1868 | Lê Thị Thảo | 7/4/2004 | 1/2016 | |
| 1869 | Phùng Thị Ngọc | 1993 | 2016 | |
| 1870 | Hoàng Đình Dương | 15/1/2016 | Thái Bình | |
| 1871 | Ngô Thanh Bình | 1934 | 12/1/2016 | 577 Thụy Khuê, Hà Nội |
| 1872 | Tô Duy Tùng | 9/21/1982 | 9/7/1983 | 235 T4 K1 ấp 3, An Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai |
| 1873 | Tô Duy Trâm | 1925 | 8/11/1988 | 235 T4 K1 ấp 3, An Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai |
| 1874 | em Vũ | 1992 | 2016 | Tân An, Hiệp Đức, Quảng Nam |
| 1875 | Nguyễn Văn Lương | 1945 | 29/1/2016 | Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng |
| 1876 | Phan Thị Hồng Táo | 1929 | 1/30/2016 | 58/24 Nguyễn Minh Hoàng, P.12, Tân Bình, HCM |
| 1877 | Nguyễn Văn Lương | 1919 | ||
| 1878 | Phan Thị Cháu | 1923 | ||
| 1879 | Nguyễn Văn Vy | 1946 | ||
| 1880 | Nguyễn Thị Thơ | 1974 | ||
| 1881 | Nguyễn Xuân Dương | 1929 | ||
| 1882 | Đỗ Lê Châu | 19/12/2015 | Số 9 ngõ 69 Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | |
| 1883 | Hoàng Thị Hợi | 2016 | thị trấn Nho Quan, huyện Nho Quan, Ninh Bình | |
| 1884 | con gái anh Lê Văn Yên | 2016 | 2016 | Vĩnh Phúc |
| 1885 | Ngô Thị Chuột | 1932 | 10/2/2016 | Xóm Đoài Bàng, thôn Bách Tính, Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định |
| 1886 | Nguyễn Thị Nguyên | 1938 | 8/2/2016 | 392/58 Trưng Nữ Vương, Phường Hoà Thuận, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 1887 | bà Liêm | 2016 | thôn Đột Hạ, xã Nam Tân, Nam Sách, Hải Dương | |
| 1888 | Đinh Huy Vũ | 1980 | 2016 | |
| 1889 | Đào Văn Tùng | 7/27/1958 | 13/2/2016 | Hà Nội |
| 1890 | mẹ con chị Nguyễn Hồng Vân và bố chồng | 1989 | 2016 | |
| 1891 | Đỗ Văn Tý | 1948 | 9/2/2016 | Xuân Trường, Nam Định |
| 1892 | Giulio Regeni | 1988 | 2016 | Italia |
| 1893 | Trần Thị Bình | 1928 | 13/2/2016 | Đồi Mộc, dãy 2, Lô 12 Nghĩa trang Lạc Hồng Viên, Kỳ Sơn, Hòa Bình |
| 1894 | Nguyễn Hữu Học | 1992 | 2016 | thôn Thanh Hương 3, xã Đồng Thanh, Vũ Thư, Thái Bình |
| 1895 | Nguyễn Huy Bỉnh | 1953 | Nghĩa trang liệt sỹ xã Giao Tân, Giao Thủy, Nam Định | |
| 1896 | Đoàn Thị Sai | 1992 | Nghĩa trang thôn Duy Tắc, Giao Tân, Giao Thủy, Nam Định | |
| 1897 | Lê Quảng Hạt | 2014 | Nghĩa trang xã Hải Bối, Đông Anh, Hà Nội | |
| 1898 | Lê Thị Nhung | 2006 | Nghĩa trang xã Hải Bối, Đông Anh, Hà Nội | |
| 1899 | Trần Gia Hậu | 1925 | 12/3/2006 | Xử Đồng mả Cụt, tổ dân phố Tháp, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 1900 | Đỗ Thị Chắt | 1924 | 29/10/2000 | Xử Đồng mả Cụt, tổ dân phố Tháp, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 1901 | Trần Bá Phương | |||
| 1902 | Giang Đức Hồng | |||
| 1903 | Phạm Thị Bảy | |||
| 1904 | Nguyễn Thị Tiết Hạnh | 1940 | 22/2/2016 | |
| 1905 | bà Thông | 2/2016 | Quảng Tân, Nam Tân, Nam Sách, Hải Dương | |
| 1906 | Nguyễn Thị Thoả | 1950 | 21/2/21/2/2016 | |
| 1907 | Nguyễn Hùng Cường | 8/31/1986 | 8/3/2016 | Vũng Tàu |
| 1908 | Lê Hữu Quê | 1939 | 1/19/2016 | |
| 1909 | Trần Viết Tiến | 1952 | 2016 | phường Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
| 1910 | Trần Gia Hân | 2009 | 2016 | phường Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
| 1911 | Nguyễn Thị Trúc | 1969 | 2016 | phố Ái Mộ, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
| 1912 | vợ chồng anh Phú, chị Lợi | 2016 | xóm Dinh, thôn Hộ Vệ, Lạc Vệ, Tiên Du, Bắc Ninh | |
| 1913 | Nguyễn Thị Lịch | 24/6/2015 | thôn Đức Thinh, Đức Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang | |
| 1914 | Nguyễn Thị Bối | 1924 | 2010 | Giáp Nội, Nga Giáp, Nga Sơn, Thanh Hóa |
| 1915 | Nguyễn Xuân Hưng | 1973 | 2000 | Gia Lương, Gia Lộc, Hải Dương |
| 1916 | Nguyễn Danh Son | 1925 | 1999 | thôn Lương Cụ, Quỳnh Hồng, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
| 1917 | Phạm Văn Cường | 1975 | 19/3/2016 | Nam Định |
| 1918 | Bùi Chí Quân | 1963 | 19/3/2016 | Chương Mỹ, Hà Nội |
| 1919 | Đào Thị Toản | 1984 | 19/3/2016 | Thanh Oai, Hà Nội |
| 1920 | Đào Tú Quỳnh | 2008 | 19/3/2016 | Thanh Oai, Hà Nội |
| 1921 | Quay phim Quốc Hương | 2016 | ||
| 1922 | Trần Quyết Lập | 12/12/1974 | 17/3/2016 | Hà Nội |
| 1923 | Trần Thị Tần | 1929 | 14/3/2016 | Bích Động, Việt Yên, Bắc Giang |
| 1924 | Nguyễn Anh Tuấn | 1987 | 2016 | |
| 1925 | Nguyễn Trọng Thi | 1985 | 2016 | |
| 1926 | Lê Ngọc Anh | 3/11/2016 | thôn Nam Tiến, huyện Kiến Xương, Thái Bình | |
| 1927 | Nguyễn Thị Phương | 1945 | 3/11/2016 | 1/11 Minh Khai, Hải Phòng |
| 1928 | Nguyễn Bá Cư | 1947 | 29/2/2016 | Khương Hạ, Hà Nội |
| 1929 | Nguyễn Thu Ánh | 1984 | 9/3/2016 | |
| 1930 | Đào Huyền Trang | 8/3/2016 | Yên Dũng, Bắc Giang | |
| 1931 | Nguyễn Thị Chín | 1954 | 3/3/2016 | |
| 1932 | Nguyễn Thị Cúc | 1942 | 1/4/2016 | Lai Vung, Đồng Tháp |
| 1933 | Trần Thị Lạng | 1930 | 30/3/2016 | tp. HCM |
| 1934 | Lê Thanh Lương | 2/4/2016 | Hà Nội | |
| 1935 | Nguyễn Hữu Toàn | 1922 | 25/3/2016 | 27/127 ngõ Quan Thổ 1, Đống Đa, Hà Nội |
| 1936 | Đoàn Văn Cương | 1985 | ||
| 1937 | Bố chị Phạm Ngọc Thanh | 24/3/2016 | ||
| 1938 | Nguyễn Thị Tỉnh | 14/2/2016 | Tam Đảo, Vĩnh Phúc | |
| 1939 | Lê Huy Thịnh | 2/5/2010 | Thôn 14, Tiêu Sơn, Đoan Hùng, Phú Thọ | |
| 1940 | Vong cô bé, cậu bé đỏ họ Lê | 11/4/2015 | ||
| 1941 | Vong cô bé, cậu bé đỏ họ Lê | 23/12/2015 | ||
| 1942 | Trần Linh Quý | 1935 | 7/3/2007 | Thôn Sen Hồ, Xã Quảng minh, Huyện Việt Yên, tp. Bắc Giang, Bắc Giang |
| 1943 | Trần Thị Hoán | 5/7/2004 | Xã Liên Minh, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh | |
| 1944 | Trần Cung | 19/4/2005 | Xã Liên Minh, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh | |
| 1945 | Hoàng Thị Thành | 12/18/1986 | 7/4/2016 | |
| 1946 | Đặng Tây | 2016 | ||
| 1947 | các bé đỏ con chị Trần Thị Ngọc Diệp | số 2 ngách 94 ngõ 68 đường Cầu Giấy, Hà Nội | ||
| 1948 | Trần Đình Phương | 4/13/2016 | Hà Nội | |
| 1949 | Trần Tiến Phát | 15/4/2016 | xã Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, tp.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | |
| 1950 | Trịnh Hữu Nhân | 15/4/2016 | xã Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, tp.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | |
| 1951 | Lê Văn Đô | 15/4/2016 | xã Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, tp.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | |
| 1952 | Võ Thành Chung | 15/4/2016 | xã Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, tp.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | |
| 1953 | Phạm Xu Sum | 15/4/2016 | xã Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, tp.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | |
| 1954 | Phạm Văn Thành | 15/4/2016 | xã Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, tp.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | |
| 1955 | Cao Ngọc Vũ | 15/4/2016 | xã Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, tp.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | |
| 1956 | Nguyễn Minh Hoàng | 15/4/2016 | xã Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, tp.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | |
| 1957 | Lê Phú Quý | 15/4/2016 | xã Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, tp.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | |
| 1958 | Bố chị Yuko Ueda | 13/04/2016 | Tokyo, Nhật Bản | |
| 1959 | La Thị Thanh Trang | 1986 | 14/4/2016 | thị trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam |
| 1960 | Đoàn Thị Loan | 1948 | 42470 | số 3 ngõ 27 Vạn Bảo, Hà Nội |
| 1961 | Phan Đức Tý | 02/11(ÂL) | Nghĩa trang xã Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định | |
| 1962 | Lưu Thị Thương | 6/11(ÂL) | Nghĩa trang xã Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định | |
| 1963 | Phan Đức Tuệ | 22/12(ÂL) | Nghĩa trang An Lạc Viên, Cẩm Phả, Quảng Ninh | |
| 1964 | Bùi Thị Mơ | 21/3(ÂL) | Nghĩa trang An Lạc Viên, Cẩm Phả, Quảng Ninh | |
| 1965 | Nguyễn Thị Châu | Nghĩa trang An Lạc Viên, Cẩm Phả, Quảng Ninh | ||
| 1966 | Phan Đức Tuy | 11/6(ÂL) | Nghĩa trang thôn Nghĩa Tường, Hồng phong, Vũ Thư, Thái Bình | |
| 1967 | Đinh Thị Giang Ngân | 4/5(ÂL) | Nghĩa trang thôn Nghĩa Tường, Hồng phong, Vũ Thư, Thái Bình | |
| 1968 | Đinh Công Quất | 12/4(ÂL) | Nghĩa trang thôn Nghĩa Tường, Hồng phong, Vũ Thư, Thái Bình | |
| 1969 | Phạm Thị Hiên | 29/9(ÂL) | Nghĩa trang thôn Nghĩa Tường, Hồng phong, Vũ Thư, Thái Bình | |
| 1970 | Đinh Mạnh Nguyên | 4/2(ÂL) | Nghĩa trang thôn Nghĩa Tường, Hồng phong, Vũ Thư, Thái Bình | |
| 1971 | Thiệu Thị Kim | 6/3(ÂL) | Nghĩa trang thôn Nghĩa Tường, Hồng phong, Vũ Thư, Thái Bình | |
| 1972 | Đinh Sỹ Vưu | 8/1(ÂL) | Nghĩa trang thôn Nghĩa Tường, Hồng phong, Vũ Thư, Thái Bình | |
| 1973 | Đinh Quốc Tuý | 28/5(ÂL) | Nghĩa trang thôn Nghĩa Tường, Hồng phong, Vũ Thư, Thái Bình | |
| 1974 | Phan Thị Hoa | 1987 | Hà Nội | |
| 1975 | Phan Đức Tú | 1989 | Hà Nội | |
| 1976 | Trần Phan Hợp | 1972 | Nghĩa trang liệt sỹ thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh. | |
| 1977 | Nguyễn Huy Duyệt | 6/9(ÂL) | Đỉnh núi Bà cả Zự, Đồ Sơn Thành phố Hải Phòng | |
| 1978 | Nguyễn Thị Nhài | 21/9(ÂL) | Nghĩa trang Phi Liệt, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
| 1979 | Nguyễn Huy Quỳnh | 17/1(ÂL) | Đỉnh núi Bà cả Zự, Đồ Sơn, Hải Phòng | |
| 1980 | Nguyễn Xuân Quyết | 22/6(ÂL) | Nghĩa trang Phi Liệt, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
| 1981 | Nguyễn Thị Soạn | 11/11(ÂL) | Nghĩa trang Phi Liệt, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
| 1982 | Nguyễn Xuân Oanh | 24/10(ÂL) | Nghĩa trang Phi Liệt, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
| 1983 | Lưu Thị Bính | 20/6(ÂL) | Nghĩa trang Phi Liệt, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
| 1984 | Phạm Thị Bắc | 30/12(ÂL) | Nghĩa trang Phi Liệt, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
| 1985 | Nguyễn Văn Hoàng | 14/11(ÂL) | Nghĩa trang đồi học sinh thị trấn Chiêm Hoá, Tuyên Quang | |
| 1986 | Hoàng Thị Sinh | Nghĩa trang đồi học sinh thị trấn Chiêm Hoá, Tuyên Quang | ||
| 1987 | Nguyễn Xuân Phụng | 18/8(ÂL) | Nghĩa trang Phi Liệt, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
| 1988 | Nguyễn Ngọc Long | 19/9(ÂL) | Nghĩa trang Phi Liệt, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
| 1989 | Hồ Mai Hương | 9/11(ÂL) | Nghĩa trang Phi Liệt, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
| 1990 | Nguyễn Hoàng Long | 17/3(ÂL) | Nghĩa trang Hillcrest Burial, WA 98031, USA | |
| 1991 | Nguyễn Thị Bảo | 7/8(ÂL) | Nghĩa trang thành phố Tuyên Quang | |
| 1992 | Nguyễn Thị Ngọc | 8/10(ÂL) | Nghĩa trang đồi học sinh Vĩnh Lộc, Chiêm Hoá, Tuyên Quang | |
| 1993 | Nguyễn Xuân Dũng | 20/6(ÂL) | Chùa Châu Hưng, đường Cây Keo, Thủ Đức, tp.HCM | |
| 1994 | Hứa Duy Khanh | 15/1(ÂL) | 2/22/2016 | 14+1 ngõ 175 Hồng Hà, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
| 1995 | Phạm Hoàng Ngọc | 1984 | ||
| 1996 | Phạm Văn Tuân | 1971 | 4/27/2016 | Sứ đồng Lò Gạch, thôn Trung Sơn, Đức Giang, Yên Dũng, Bắc Giang |
| 1997 | Nguyễn Văn Sỹ | 1967 | 1/5/2016 | Thôn 7, xã Đắc Duy, Đắc Song, Đắc Lắc |
| 1998 | Lê Thị Bá (Nguyễn Thị Hương) | 1916 | ||
| 1999 | Nguyễn Văn Đạt | 1933 | ||
| 2000 | Trần Thị Tư | 1931 | ||
Home Danh sách Cầu Siêu – Phóng sinh Trong Suốt
