Danh sách Cầu Siêu – Phóng sinh Trong Suốt


STT HỌ TÊN NGÀY SINH NGÀY MẤT QUÊ QUÁN/NƠI CHÔN CẤT
1 Anh Nguyễn Thanh Hoàng
2 Anh Phấn
3 Bà cô Nguyễn Thị Nhu
4 Bà Nguyễn Thị Chất
5 Châu Lệ Mẫn 13/06/1989 25/09/2008 Vân Nam Trung Quốc
6 Cô bé Nguyễn Thủy Ngân
7 Cô Nguyễn Thị Mậu
8 Cụ Hàm Hoằng
9 Cụ Hoàng Thị Xứ
10 Cụ Lê Thị Yên
11 Cụ Nguyễn Tư Chơng
12 Đậu Thị Thêm 1950 28/02/2010
13 Đỗ Bá Bảng
14 Đỗ Bá Phương
15 Đỗ Thế Chủ
16 Đỗ Thế Táu
17 Đỗ Thị Báu
18 Đỗ Thị Châu
19 Đỗ Thị Huyền
20 Đỗ Thị Mùi
21 Đỗ Thị Oanh
22 Đỗ Thị Yên Ninh
23 Đỗ Văn Bính
24 Đỗ Vũ Hoàng
25 Hoàng Thị Hoạch
26 Hoàng Thị Lâm
27 Lê Hồng Đức
28 Lê Thị Nguyệt
29 Lê Thị Thụ
30 Lê Văn Thọ
31 Lê Văn Vinh
32 Lương Quý Phùng
33 Lương Thanh Thủy
34 Lương Thế Đông
35 Lương Thế Hội
36 Mẹ chị An
37 Mẹ em Quân
38 Nguyễn Quốc Hoàn
39 Nguyễn Thị Hai
40 Nguyễn Thị Long
41 Nguyễn Thị Lương
42 Nguyễn Thị Ninh
43 Nguyễn Thị Phượng
44 Nguyễn Thị Tâm
45 Nguyễn Văn Đăng
46 Nguyễn Văn Hậu
47 Nguyễn Văn Lưu
48 Nguyễn Văn Nam
49 Nguyễn Văn Phúc
50 Nguyễn Văn Quả
51 Nguyễn Văn Thi
52 Nguyễn Văn Thưởng
53 Ông Nguyễn Tư Quyền
54 Phạm Thị Bòng
55 Phạm Thị Huy
56 Phạm Thị Phím
57 Phạm Thị Tâm
58 Phan Thị Vạn
59 Phùng Bá Sắc
60 Phùng Bá Thanh
61 Phùng Thuý Liên
62 Phùng Tuấn Khanh
63 Trần Bảo Long
64 Trần Đại Nghĩa
65 Trần Huyền Ngân
66 Trần Thị Bình
67 Trịnh Ất 1937 1987
68 Trịnh Duệ
69 Trịnh Huệ
70 Trịnh Quắc
71 Trịnh Tam
72 Trịnh Thúy Thúy
73 Trịnh Tùng Dương
74 Trịnh Xiển
75 Vũ Thị Bẩy
76 Nguyễn Thi Cặn
77 Lê Tuyết Nhung 1978
78 Lê Hồng Lâm
79 Lê Hồng Xuân
80 Nguyễn Quốc Minh
81 Nguyễn Quốc Tăng
82 Nguyễn Văn Vượng 1949 2009
83 Phạm Quang Đạo 2009
84 Phạm Quang Nhạn
85 Phạm Phu Khoan
86 Trương Đức Lanh 1948 2010 Khánh Hoà
87 Nguyễn Hiệp
88 Nguyễn Hoàng
89 Nguyễn Hội
90 Đõ Thị Oanh
91 Vũ Thị Ấu
92 Hoàng Thị Lâm
93 Hoàng Văn Vị
94 Hoàng Mệnh Dũng
95 Hoàng Thị Mền
96 Vũ Thị Giữa
97 Hoàng Văn Chẩn
98 Trương Văn Dực
99 Hà Trọng Tín
100 Trần Hồng Trường 1982 2010 Hà Tĩnh
101 Trần Thị Lại 1943 1978 Hà Nội
102 Nguyễn Thu Hiền 1983 6/9/2010 Thái Bình
103 Nguyễn Khánh Nguyên 1982 7/9/2010 Hải Phòng
104 Nhân Ái 6/11/2009 6/9/2010 Tây Ninh
105 Phạm Quốc Đạt 1992 2010
106 Nguyễn Văn Điểu 27/9/2010 North Carolina
107 Phan văn Hóa 1958 2010 Hà Tĩnh
108 Vũ Thị Bình 1975
109 Phạm Văn Khánh 1988
110 Ngô Văn Thận 1939 23/10/2010 Thường Tín Hà Nội
111 Vũ Văn Hoan 1974 26/11/2010 Tp HCM
112 Lê Thị Hằng 1924 5/12/2010 Hà Tĩnh
113 Lê Văn Vi 31-12-2010
114 Nguyễn Hoà Bình 1954 17/12/2010 Hà Nội
115 Trần Thị Mười 1936 17/01/2011 Hà Tĩnh
116 Ngô Văn Trí 1946 29/3/2011 Hà Nội
117 Nguyễn Thị Ngảnh 118
118 Trần Hữu Lai
119 Trần Ngọc Lâm
120 Lưu Thế Hùng
121 Nguyễn Hữu Cường
122 Trần Văn Thinh
123 Hoàng Thị Em
124 Trần Văn Tâm
125 Nguyễn Hân
126 Trần Văn Lục
127 Trần Văn Thành
128 Trần Văn Ngũ
129 Nguyễn Đức Cường 1960
130 Trần Thị Kim Thúy 1981
131 Đỗ Bá Thịnh 11-Jul
132 Trần Văn Vinh 1967 1987
133 Trần Mỹ Hiền 2011
134 Hoàng Thu Hà 1978 2011
135 Nguyễn Thu Hương 26/08/1981 25/03/2003 (23 2 Quý Mùi)
136 Nguyễn Thị Vinh 1958 17/03/1968 (Mậu thân)
137 Nguyễn Thị Hiến 1919 19/08/1995 (24 7 Ất Hợi)
138 Quang Bốn 1912 22/07/2005 (17/06 Ất Dậu)
139 Nguyễn Thị Lựu Phí Thị Bảy 28/10/1962 1/10 Nhâm thìn
140 Nguyễn Quang Uyển 1881 25/02/1947 (5 2 Đinh Hợi)
141 Phí Thị Lì 14/11/1925 28/10 Ất Sửu
142 Huỳnh Phạm Vô Danh (Huệ Nhã) 12/12/2009
143 Võ Phi Hùng 16/11/2011
144 Trần Thị Biểu 14/3/2012
145 Đinh Vũ Hoàng Nguyên
146 Ông Trịnh văn Bính 1915 1983
147 Bà Lê Thị Lặt 1917 1990
148 Ông Nguyễn Văn Tình 1969
149 Bà Trương Thị Phụng 1935 2007
150 Trịnh Văn Nhân 1944 1975
151 Dương Hoàng Châu
152 Dương Hoàng Chung
153 Dương Huy Dũng
154 Nguyễn Thị Kim Thanh
155 Lê Văn Trứng
156 Nguyễn Thị Sang
157 Lê Văn Nhâm
158 Đặng Hữu Cao
159 Thái Thị Lý 1954
160 Nguyễn Thị Mùa 1979
161 Nguyễn Văn Khúc 1983
162 Nguyễn Thị Nhiệm
163 Nguyễn Văn Khuông
164 Nguyễn Thị Hiền
165 Nguyễn Thị Toan
166 Đặng Văn Cận
167 Tạ Thị Ánh
168 Đặng Quốc Lập 1919 2001
169 Trần Thị Tin 1916 1977
170 Đặng Thị Đối 1956
171 Đặng Thị Lăng
172 Ông Nguyễn Văn Thiện 1969
173 Đặng Ngọc Thu 1979 2001
174 Bà Nguyễn Thị Dậu 1980
175 Ông Phan Văn Lũy
176 Bà Hoàng Thị Vân
177 Tân Văn Đoàn 5/5/1951 2/4/2006
178 Tân Văn Nhân 1983
179 Tân Thị Sầm
180 Hoàng Văn Thanh 1983
181 Hoàng Thị Tiền
182 Đoàn Văn Cương 1985
183 2 em bé con chi Đinh Thanh Hằng 2/7/2012
184 Cụ tổ họ Trần Văn Cụ tam đại
185 Trần Văn Thinh và phu thê Hoàng Thị Em NT
186 Nội tộc họ Trần Văn Bà
187 Cô tổ họ Trần Cồn Nhà giặc Đô lương Nghệ An
188 Cha Trần Văn Tâm
189 Mẹ cả Nguyễn Hân Anh
190 Trần Văn Thành NT liệt sĩ Đô Lương Nghệ An
191 Chú Trần Văn Ngũ NT nội tộc họ Trần Văn tại Cồn Nhà Giặc
192 Cậu hoàng Trần Văn Lục Đô Lương Nghệ An
193 Cậu bé tại gia Trần Văn Tùng
194 Cụ tam đại Nguyễn Văn Thận cùng phu thê Trần Thị Ba NT
195 Nội tộc họ Nguyễn tại Cồn Nhà Giặc Đô Lương Nghệ an
196 Bà cô tổ họ Nguyễn NT
197 Nội tộc họ Nguyễn tại Cồn Nhà Giặc Đô Lương Nghệ an
198 Nguyen Van Toan 1960 1991 Khu D NT
199 Nguyen Van Thao 1932 1995 NT Sóc Sơn
200 Nguyễn Hớn
201 Nguyễn Thân 1905 Mar-68
202 Phạm Thị Sửu 1913 Feb-49
203 Nguyễn Chúc họ Trần (nữ) Nguyễn Huyền
204 Nguyễn Đeo
205 Nguyễn Chuỗi ư
206 Nguyễn Thị Mới
207 Nguyễn Thân
208 Nguyễn Đề
209 Nguyễn Dự 1930 1962
210 Nguyễn Ngọc Phú 1946 1968
211 Nguyễn Phan Đại 1965 5-May
212 Võ thị Tiên 1964 Mar-87
213 Nguyễn Phước Lộc 1990 28/6/2010
214 Trịnh Thị Hương 26/3/1970
215 Mai Sơn Sơn La
216 Lăng Xỉ 3t
217 Lăng Xỉ 7t
218 Lăng Xỉ 13t
219 Mã Sử Lủng 33t
220 Lu Lẳng Hoa 34t
221 Mỹ Sư Lủng 33t
222 Tùy Sửng 33t
223 Hoàng Tảnh 31t
224 Lả Mửng 31t
225 Tần Hử 31t
226 Ả Xi 30t
227 Thạch Mã 31t
228 Mưng Sù 27t
229 Quân Sử 29t
230 Quân Sử 43t
231 Tùng Sì 33t
232 Mã Lưu 12t
233 Hoàng Thảnh 34t
234 Mã Lửng 47t
235 Lu Sử 43t
236 Hoàng Quỷ 34t
237 Minh Sư 14t
238 Quy Hoa 12t
239 Tăng Si 32t
240 Cây Lồ 24t
241 Tuân Sử 31t
242 Ngay Tu 32t
243 Măng Sư 12t
244 Tu Hoa 21t
245 Loa Xi 32t
246 Tưng Hoa 13t
247 Mưng Suy 23t
248 Lăng Lu 22t
249 Quynh Mung 34t
250 Bẩy Xi 30t
251 Ngoẳng Săng 21t
252 Lưu Sa 24t
253 Bẩy Hoa 21t
254 Tinh Xăng 22t
255 Quynh Sưng 32t
256 Bần Lung 21t
257 Tây Ử 22t
258 Quân Thửng 41t
259 Hương Thỉ 21t
260 Năng Xoăng 32t
261 Minh Hoa 17t
262 Cần Hứ 21t
263 Lõa Xử 24t
264 Ping Phủ 24t
265 Kinh Hứ
266 Nguyễn Hữu Khiêm 1932
267 Tạ Thị Nga
268 Phạm Huyền My
269 Hà Văn Kênh
270 Hà Thị Bình
271 Hà Thị Linh
272 Hà Văn Công
273 Cao Bình Dân
274 Lê Thị Hòa
275 Cô bé Đỏ họ Hà
276 Cậu bé Đỏ họ Hà
277 Nguyễn Văn Thanh 12-Oct Đường Lâm Hà Tây
278 Nguyễn Văn Trảng 11-Jun Đường Lâm Hà Tây
279 Kiều Thị Hiền 6-Apr Đường Lâm Hà Tây
280 Nguyễn Văn Hoành 28/7 Đường Lâm Hà Tây
281 Lê Thị Thục 26/5
282 Đặng Thị Vân 5-Apr
283 Lê Thị Mùi 23/4
284 Nguyễn Thị Mít 5-May Đường Lâm Hà Tây
285 Nguyễn Thị Sửu 6-Mar Đường Lâm Hà Tây
286 Nguyễn Văn Khang (PD Nghiêm Phúc Thuận) 27/1 Mậu Tí Hoàng Mai
287 Đồng Xuân Cáo 5-May Thủy Nguyên HP
288 Nguyễn Thị Xuân 3-Jun Mỹ Lộc NĐ
289 Trần Đức Bính 14/9
290 Nguyễn Thị Cửu 20/9
291 Trần Đức Cúc 16/9
292 Trần Thị Nhỡ 18/10
293 Trần Thị Hy 4-Jul
294 Trần Thị Ong 5-Jan
295 Trần Thị Tý 10-Apr
296 Trần Đức Hạ 29/5 Mỹ Lộc NĐ
297 Trần Đức Thái 28/5 MỹLộc NĐ
298 Trần Đức Công 2-Jun
299 Mỹ Lộc NĐ
300 Trần Thị Sáu
301 Dương Thị Huyễn 6-Jul Đông Hưng TB
302 Nguyễn Ngọc Trâm 19/4 Đông Hưng TB
303 Nguyễn Văn Thông 15/3 Đông Hưng TB
304 Phạm Thị Vây 22/5 Đông Hưng TB
305 Nguyễn Thị Vĩnh 15/3 Đông Hưng TB
306 Nguyễn Văn Đạo 8-Dec Đông Hưng TB
307 Trần Thị Tâm 7-Jun Đông Hưng TB
308 Nguyễn Khắc Trung 21/10 Đông Hưng TB
309 Nguyễn Văn Mỹ 21/6 Đông Hưng TB
310 Nguyễn Thị Giới 7-Dec Đông Hưng TB
311 Trần Thị Kỳ 5-Dec Đông Hưng TB
312 Nguyễn Văn Trinh 15/7 Đông Hưng TB
313 Nguyễn Văn Hoa 15/7 Đông Hưng TB
314 Bà cô họ Nguyễn Tạ Xuân Lâm 28/8/2012 Cửu Huyền Thất tổ dòng họ Đặng Cửu Huyền Thất tổ dòng họ Đinh
315 Nguyễn Thị Thìn
316 Nguyễn Văn Thụ 10/6/2010
317 Trần Thị Bé (tức Quý) 24/11/1999
318 Nguyễn Văn Duy (tức Quang)
319 Nguyễn Văn Trường
320 Nguyễn Văn Xuân
321 Nguyễn Thị Kim Liên
322 Trịnh Văn Vĩ 24/6/1943 Kiến Xương-TB
323 Trần Thị Ất 24/12/1982 Kiến Xương-TB
324 Vũ Văn Bản 26/01/1952 Kiến Xương-TB
325 Lại Thị Như 7/10/1971 Kiến Xương-TB
326 Nguyễn Đình Ất 14/4 Thanh Trì
327 Nguyễn Thị Bảy 24/3 Thanh Trì
328 Nguyễn Đình Quỳ 18/12/1974 Thanh Trì
329 Nguyễn Thị Bảy 23/11/2004 Thanh Trì
330 Nguyễn Thị Đỉnh 15/12/2003 Thanh Trì
331 Nguyễn Thị Thục 18/01/1975 Thanh Trì
332 Nguyễn Đình Quang 13/09/1971 Thanh Trì
333 LS Nguyễn Đình Vinh 20/09/1967 Thanh Trì
334 Nguyễn Văn Chỉ
335 Nguyễn Văn Xuân
336 Nguyễn Văn Thiệu
337 Nguyễn Thị Lượng
338 Nguyễn Văn Dũng
339 Nguyễn Thị Minh Tâm
340 Nguyễn Văn Đạm
341 Nguyễn Thị Tuấn
342 Nguyễn Văn Hường
343 Nguyễn Văn Hưởng
344 Bác Nguyễn Thị Năm
345 Nguyễn Văn Hưởng
346 Bác Nguyễn Thị Năm
347 Vũ Đình Thuyết
348 Nguyễn Thị Nhị
349 Lưu Thị Cậy
350 Vũ Văn Thanh
351 Trần Văn Phong
352 Vũ Đình Quang
353 Vũ Đình Quang
354 Vũ Đình Cam
355 Vũ Hưng Thịnh
356 Vũ Xuân Tiến
357 Bùi Thị Nhuần
358 Lại Văn Kế
359 Lê Văn Sửu
360 Trần Văn Mỳ
361 Trần Niệm
362 Nguyễn Nhị
363 Nguyễn Nhị
364 Vũ Tiến Nhân
365 Toàn
366 Hạnh
367 Vũ Thị Xuân
368 Vũ Duy Nghiêm
369 Vũ Duy Hanh
370 Nguyễn Thị Húy Chấp
371 Nguyễn Thị Húy Chấp
372 Nguyễn Thị Húy Chấp
373 Nguyễn Thị Cỏn
374 Tạ Bá Cẩn
375 Trần Thị Sâm
376 Vũ Duy Nạp
377 Vũ Duy Ngữ
378 Vũ Duy Sĩ
379 Vũ Duy Thân
380 Vũ Duy Hòe
381 Vũ Thị Trúc
382 Vũ Thị Trúc
383 Trần Thị Hiên
384 Tạ Bá Đương
385 Tạ bá Tì
386 Tạ Thị Nhung
387 Nguyễn Văn Bân
388 Phan Thị Năm
389 Vũ Nguyễn Mười Thương PD Viên Trần
390 Vũ Nguyễn Mười Thương PD Viên Trần
391 Tạ Minh Tâm
392 Trần Bá Phương
393 Vũ Duy Vĩnh
394 Vũ Duy Hạo
395 Vũ Duy Dưỡng
396 Vũ Duy Thịnh
397 Vũ Duy Hiệu
398 Nguyễn Viết Tô
399 Nguyễn Thị Thủn
400 Phan Xuân Ngơ
401 Phan Xuân Ngất
402 Nguyễn Thị Huế
403 Vũ Duy Anh
404 Phan Thị Quý 1982
405 Trần Đức Mỵ
406 Cụ Ông Nguyễn Quý Công Húy Gai
407 Cụ Bà Dương Thị Hằng Nhất
408 Cụ Nguyễn Hùng
409 Cụ Ông Nguyễn Quý Công Húy Vi
410 Cụ Bà Mai Quý Vi
411 Cụ Bà Nguyễn thị Hoa
412 Cụ Ông Nguyễn Công Húy Thanh Bình
413 Cụ Bà Dương Thị Hằng Nhất Húy Nhỏ
414 Cụ Ông Nguyễn Hùng Định
415 Phụ Thân: Đại Lang Sư Quy Y Phật Tổ Nguyễn Hữu Ri
416 Mẫu thân: Bùi Thị Tề (Đại đệ tử của Phật)
417 Cụ Lê Thị Tít
418 Huynh Đệ: Nguyễn Văn Mậu
419 Nguyễn Ngọc Mãi
420 Nguyễn Văn Thưởng
421 Nguyễn Văn Mựu
422 Nguyễn Thị Quyết
423 Nguyễn Thị Đáp
424 Dương Thị Bính
425 Nguyễn Đức Thắng
426 Nguyễn Văn Lợi
427 Nguyễn Ngọc Tuấn
428 Hoàng Văn Chủy 1934 2012
429 Nguyễn Văn Lợi
430 Nguyễn Ngọc Tuấn
431 Đặng Hữu Cao 31/1/1999 Huế
432 Phan Thị Yên
433 Đặng Kiện Huế
434 Nguyễn Thị Thế
435 Nguyễn Văn Duy (Phúc Bảo)
436 Cậu bé đỏ tại gia họ Nguyễn
437 Cô bé đỏ tại gia họ Lê
438 Lê Văn Cối
439 Trần Thị Nhu
440 Nguyễn Văn Lý
441 Bùi Thanh Thuần
442 Phạm Văn Tị
443 Lê Xuân Vinh
444 Lê Xuân Phước
445 Hoàng Thị Ngần
446 Phạm Gia Cầu
447 Trần Thị Hoa
448 Nguyễn Du
449 Phan Thị Thảo
450 Đặng Đình Lam
451 Nguyễn Thị Do
452 Nguyễn Thị Hiền
453 Lương Đặng Đình Đường
454 Phạm Gia Quế
455 Phạm Gia Trường
456 Hạ Tuyên Chứ
457 Lê Thị Hót
458 Điêu Thị Đương
459 Hạ Tuyên Thư
460 Hồ Văn Hiền
461 Nguyễn Thị Gia Hồ
462 Văn Hòa
463 Trần Thị Hảo 1928 26/12/2012
464 Hứa Văn Thức
465 Vũ Công Năm
466 Hà Thị Thanh (PD: Nhuận Hương) 2009 TP Huế
467 Vũ Thị Quý
468 Vũ Công Bính
469 Bùi Thị Gấm PD:Diệu Nhung 74t
470 Nguyễn Thị Lý 1930
471 Đinh Thiện 1934
472 Nguyễn Thị Hiếu 1939
473 Đinh Châu 2003
474 Đinh Thị Dị
475 Chu Đức An 1978
476 Nguyễn Thị Lợi 1966
477 Chu Thị Văn 2007
478 Chu Mạnh Đô 1975
479 Đinh Phong 1999
480 Nguyễn Văn Đinh
481 Trần Thị Thành
482 Nguyễn Văn Ninh
483 Trần Thị Thoa
484 Nguyễn Văn Hoàn
485 Nguyễn Văn Hiển
486 Trần Bách Thiên
487 Trần Bá Vy
488 Trần Bá Nham
489 Trần Thị Trứng
490 Trần Bá Quang
491 Trần Thị Cấp
492 Trần Bá Liên
493 Nguyễn Thị Láng
494 Phan Thị Yên 1923 2013
495 Du Van An 2012
496 Phan thị Thước 1920 2013 Nam Sách Hải Dương
497 Ngô Đình Xe 2013 Quãng Nam
498 Sadi Thích Thiện Huy (tự Nguyễn Thành Long) 1992 2013
499 Tommy 2013
500 Vũ Đức Lộc 84t
501 Ngô Tú Anh 1913 2013
502 Nguyễn Trọng Kính (Trung Tín)
503 Nguyễn Thị Húy Chè (Diệu Cung)
504 Nguyễn Văn Duy (Phúc Bảo)
505 Nguyễn Thị Húy Thít
506 Lê Văn Thăng (Cối)
507 Phúc Thăng
508 Trần Thị Nhu (Diệu Hòa)
509 Nguyễn Xuân Huyền (Hành Thiện)
510 Nguyễn Văn An
511 PhạmVăn Phúc (Phúc Đức)
512 Trần Văn Đối
513 Hoàng Hữu Chỉnh 1947 2/4/2013
514 Nguyễn Quang Thành 1954 2013 La Khê Hà Đông
515 Phạm Ngữ
516 Nguyễn Thị Dần
517 Trịnh Thanh Xuân
518 Ngô Viết Lễ 1940 Huế
519 Đinh Thị Quýt 1986 Huế
520 Cù Ngọc Dĩnh 2007 Thái Lan
521 Cù Phương Thảo 2009 Từ Liêm
522 Nguyễn Việt Thành 1999
523 Nguyễn Thiên Tập 1962
524 Nguyễn Thiên Huế 1969
525 Trương Văn Hoa 1923 26/3/1996ÂL
526 Phạm Thị Tâm 1923 22/12/2004 ÂL
527 Dương Hoàng Uyên 1875 1912 ÂL
528 GL Nguyễn Thị Nhang
529 GL Lê Thị Phán 1880 1938AL
530 GL Dương Hoàng Nguyên 1934AL
531 GL Đặng Thị Lê 1968AL
532 GL Dương Hoàng Châu 1928 1996 AL
533 GL Dương Hoàng Chung 1995AL
534 GL Dương Huy Dũng 1978 1995AL
535 GL Nguyễn Thị Kim Thanh
536 GL Bé Nhất (họ Vũ) 2008
537 Bé Hai (họ Vũ) 2009
538 Lê Văn Khuyến
539 NguyễnThị Củ
540 Nguyễn Văn Trực
541 Nguyễn Thị Tám Phố Hồ BN
542 Lê Văn Chứng
543 Nguyễn Thị Sang 2010 AL
544 GL Lê Văn Nhâm
545 GL Đỗ Văn Bài 1922
546 Hoàng Thị Nhiên 1925
547 Đỗ Văn Tô 1950
548 Đỗ Văn Vui 1959
549 Cậu bé đỏ họ Đỗ Trần Văn Nghinh
550 Nguyễn Thị Hốt
551 Trần Thị Khơi 1950
552 Trần Văn Khôi 1952
553 Trần Văn Chiến 1954
554 Trần Mạnh Điểu 1956
555 Phạm Dõng 1923
556 Phạm Thị Hương 1958
557 Phạm Tân Hùng 1963
558 Bùi Đức Thắng 1968
559 Phạm Ngọc Thanh 1971
560 Phạm Ngọc Bình 1974
561 Hoàng Trí Toàn 1941
562 Trương Mạnh Thắng 1978
563 Lê Thị Loan 1957 2013
564 Đinh Văn Túc 1979
565 Đinh Thị Thiết 2007
566 Đinh Minh Cúc 2011
567 Nguyễn Văn Luận 1971
568 Đỗ Thị Tích 2011
569 Nguyễn Trí Tuệ 1980
570 Hoàng Văn Mẫn
571 Ngạn Thị Tĩm
572 Hoàng Trọng Thịnh
573 Nguyễn Thị Du
574 Hoàng Đông Cư
575 Hoàng Trung Chính
576 Phạm Thị Quý
577 Trần Đức Mỹ
578 Phùng Thu Trang 1980 2013
579 Nguyễn Thanh Lâm 1973
580 Nguyễn Thị Phấn 1925
581 Trần Văn Hoạch
582 Phương Thị Năm
583 Trần Văn Tâm
584 Trần Thị Tính
585 Trần Thị Tình
586 Trần Văn Hiến
587 Lê Thị Mạnh
588 Trần Văn Hiền
589 Trần Văn Minh
590 Nguyễn Thị Gái
591 Trần Văn Tại
592 Ngô Sỹ Phát
593 Nguyễn Thị Đúc
594 Ngô Sĩ Căn
595 Nguyễn Thị Lỗ
596 Ngô Sĩ Hùng
597 Ngô Sĩ Lương
598 Lê Đức Tuyển
599 Trương Thị Lường
600 Lê Đức Lệ
601 Trần Thị Khanh 62T Qúy Tị
602 Nguyễn Thị Hồng Hà 1959
603 Nguyễn Văn Dương 1988 2013
604 Em vợ của Dương * 2013
605 Phạm Công Nhung 8/6/1943 15/6/2013
606 Trần Minh Tuấn
607 Đinh Dậu Châu Vinh Phú
608 Hoàng Thị Dư 1938
609 Đào Văn Vĩ 1937
610 Hoàng Thị Tràng 1921
611 Thạch Văn Nhị 1921
612 Thạch Thị Rươi 1922
613 Thạch Thúy Nga 1943
614 Thạch Ngọc Bích 1951
615 Thạch Tuyết Mai 1958
616 Nguyễn Trung Kỳ 1926
617 Vũ Thị Hiếu 1936
618 Nguyễn Tiến Dũng 1962
619 Nguyễn Gia Ứng 1969
620 Nguyễn Đình Xương 25/11
621 Đào Thị Xuân 12-Aug
622 Nguyễn Đình Giang 27/2 TPHCM
623 Nguyễn Đình Sơn 25/6
624 Nguyễn Sơn Long 10-May
625 Bùi Sỹ Khu 1937 2013
626 Tạ Thị Mùi 1929 23/5/Quý Tị (2013 ÂL)
627 Nguyễn Chí Dũng 1985 2013
628 Đỗ Minh Mạnh 30/04/1978 27/06/2013
629 Võ Hồng Ngọc 1994 3/07/2013
630 Teresa Nguyễn Thị Nhàn 85t
631 Lương Khán
632 Vũ Huy Bình 1979 2013
633 Lê Thị Nín
634 Nguyễn Duy Khương
635 Nguyễn Niên
636 Trần Thị Kiều
637 Trần Luông
638 Trần Thiệt
639 Trần Thị Ái
640 Trần Phú
641 Trần Thị Tám
642 Nguyễn Trinh
643 Nguyễn Thị Thụy
644 Nguyễn Tư 1993
645 Nguyễn Năm 1972
646 Vũ Văn Diễn
647 Vũ Văn Phán 1997
648 Ngô Thị Bộn 1995
649 Vũ Thị Rơi 2008
650 Vũ Thị Ngọ 2012
651 Nguyễn Thị Chín
652 Nguyễn Ngọc Khuê 2010
653 Đỗ Thị Thược 1998
654 Bùi Thị Cúc 2003
655 Bùi Văn Hợp
656 Bùi Văn Hòa
657 Trần Thị Hường
658 Vương Thị Chắt Em 2009
659 Trần Văn Kim
660 Trần Tý Hoàng
661 Vô Danh
662 Huỳnh Ẩm
663 Nguyễn thị Quyết
664 Huỳnh Én
665 Huỳnh Đức
666 Huỳnh Điềm
667 Huỳnh thị Liên
668 Huỳnh tấn Nghi
669 Huỳnh văn ánh
670 Huỳnh Anh
671 Huỳnh Bình
672 Huỳnh Lộc
673 Phạm thị Ngô
674 Nguyễn thị Bưởi
675 Nguyễn Văn Dậu
676 Nguyễn Thị Thảo 1929
677 Lê Thị Làm 1926
678 Nguyễn Khắc Kính
679 Nguyễn Thị Cúc
680 Nguyễn Văn Dưỡng
681 Nguyễn Xuân Tu
682 Nguyễn Văn Xuyên
683 Nguyễn Thị Chẩu
684 Nguyễn Đình Huy
685 Nguyễn Văn Liên
686 Nguyễn Văn Sơn
687 Nguyễn Văn Thục
688 Nguyễn Văn Đài
689 Nguyễn Văn Thủy
690 Nguyễn Văn Tý
691 Nguyễn Thị Muỗm
692 Trần Văn Bất
693 Nguyễn Thị Chuôm
694 Trần Thị Cừ
695 Trần Thị Tý
696 Vũ Văn Linh
697 Vũ Văn Lành
698 Vũ Thị Tách 1971
699 Vũ Văn Thành 1970
700 Vũ VănThuấn 1976
701 Vũ Văn Đỏ
702 Nguyễn Bá Côn 2001
703 Phan Thị Chuột 2011
704 Nguyễn Thị Thí 2000
705 Phạm Đức Khuôn 1996
706 Phạm Xuân Thọ 1983
707 Nguyễn Thị Xuyến
708 Nguyễn Thị Bé 2004
709 Phạm Xuân Lộc 1997
710 PhạmXuân Đường 1968
711 Hoàng Kim Quyền 2001
712 Hoàng Nhượng
713 Nguyễn Đề
714 Nguyễn Thị Viên
715 Ninh Văn Lương
716 Đào Thị Huyến
717 Hoàng Thị Nhung
718 Hoàng Văn Quý
719 Hoàng Văn Trung
720 Lý thị Nhãn
721 Nguyễn ớn Họ
722 Trần Nguyễn Thân 1968
723 Nguyễn Văn Chiến 2010
724 Lê Khắc Đức 2012
725 Lê Thị Thu
726 Nguyễn Thị Điệp
727 Chu Văn Giai 1926
728 Chu Thị Hà 1947
729 Chu Xuân Lãng 1950
730 Chu Xuân Thuyêt 1963
731 ĐặngVăn Lòng
732 Phan Văn Dực
733 Phan Văn Chiếu
734 Nguyễn Văn Tước
735 Đặng Thị Hằng
736 Đặng Thị Nhặn
737 Nguyễn Thị Tường
738 Nguyễn Thị Khóa
739 Nguyễn Đăng Thi
740 Nguyễn Đăng Đua
741 Vũ Công Bòi
742 Lê Thị Dén
743 Vũ Công Bõi 8/7/1998
744 Vũ Công Bội
745 Vũ Hồng Minh
746 Vũ Công Lập
747 Nguyễn Thị Vân 1983
748 Hoàng Thị Lan Anh 1999
749 Hoàng Kim Thụ 2012
750 Ngô Ngọc Hiển 1989
751 Phạm Diệu Anh
752 Hoàng Thị Hộp 1951
753 Nguyễn Bá Quyết
754 Nguyễn Bá Đản
755 Nguyễn Văn Lạng 1995
756 Bùi Thị Cún 2010
757 Ngô Văn Cừ 2003
758 Nguyễn Thị Nhớn 2002
759 Nguyễn Thị Phượng Liên 2013
760 Nguyễn Phước Vàng 2013
761 Nguyễn Phước Nhiều 2013
762 Nguyễn Hồ Xuân Quyên 2013
763 Nguyễn Hồ Xuân Trang 2013
764 Tạ Quỳnh Ngọc Thủy 2013
765 Thị Bích 20/3/2013
766 Điểu Thu 2013
767 Nguyễn Hữu Quang 28/2/2013
768 Hồ Thị Nhung 28/2/2013
769 Lê Thị Ánh 23t 2013
770 Hứa Văn Dũng 2011
771 Hồ Văn Đào 2012
772 Hồ Thị Hiệp 2012
773 Hồ Su Zhin 2012
774 Đinh Thị Búc 2010
775 Trần Lê Minh 2008
776 Trần Vô Danh 2010
777 Trần Minh Dần 1968
778 Huỳnh Phú Quý 1857 1923
779 Lê Thị Vinh 1857 1925
780 Huỳnh Phú Sang 1861 1924
781 Đinh Thị Nhàn 1871 1929
782 Huỳnh Văn Linh 1922 1942
783 Ngô Văn Hội 1873 1932
784 Võ Minh Liên 1874 1938
785 Trần Quyết Chiến 1952
786 Nguyễn Quán (Chúc Đạo) 1933 7/12/2012
787 Đàm Xuân Dung 1926 Nghệ An
788 Phạm Đăng Xuyến
789 Đỗ Thị Lới
790 Phạm Đăng Tích
791 Nguyễn Thị Xá
792 Nguyễn Đăng Súng
793 Nguyễn Thị Xì
794 Phạm Thị Mỵ
795 Phạm Đăng Cu
796 Phạm Thị Vòng
797 Dương Quốc Huy
798 Nguyễn Văn Luyến
799 Nguyễn Thị Kiên
800 Nguyễn Thị Xì
801 Nguyễn Văn Nhận
802 Phạm Thị Bóp
803 Bùi Xuân Cận
804 Hoàng Thị Dục
805 Bùi Xuân Bảy
806 Hoàng Văn Kỳ
807 Trần Văn Chiến
808 Trần Tử Sâm 1930
809 Nguyễn Trung Thành 1923
810 Lê Thị Mậu 1926
811 Hoàng Ngọc Nhâm 1922
812 Lưu Thị Chính 1927
813 Nguyễn Trung Cần 1958
814 Nguyễn Trung Đức Minh 1985
815 Bùi Thúc Huỳnh 1924 2009
816 Hồ Mộng Thu 1935 1976
817 Đàm Xuân Dung 1926 Nghệ An
818 Nguyễn Văn Lại * 1951
819 Nguyễn Thị Hanh * 1956
820 Nguyễn Văn Đãi * 1952
821 Vũ Thị Xoai * 1968
822 Nguyễn Văn Ngật * 1945
823 Nguyễn Văn Tiêu * 1992
824 Đỗ Nguyên Qnam
825 Nguyễn Thị Sành Q Nam
826 Nguyễn Thị Vẹn B Thuân
827 Võ Thị Phú * 2004 B Thuận
828 Nguyễn Phán * 2000 B Thuận
829 Đỗ Thị Nhung * 2004 Q Nam
830 Vũ Thị Bời * 2003
831 Đỗ Văn Hoài * 1992 Văn Điển HN
832 Nguyễn Văn Phúc * 1973
833 Nguyễn Thị Sự * 2008
834 Nguyễn Văn Đặc * 1993
835 Vũ Thị Mưu * 2005
836 Nguyễn Văn Thức * 2010
837 Hồ Thị Lý * 1973
838 Phan Thị Viện * 2012 Văn Điển HN
839 Đỗ Thị Sâm Q Nam
840 Vũ Văn Sùng * 1944
841 Vũ Thị Uôi * 1964 Ý Yên N Định
842 Đỗ Văn Xuân * 1988 Q Nam
843 Đỗ Thảo
844 Võ Thị Phán H An
845 Đỗ Thuận K Hòa
846 Đỗ Thị Phước Q Nam
847 Lâm Hồng Loan * 2000 SG
848 Đỗ Thị Hồng
849 Đỗ Thị Anh
850 Đỗ Thị Định H An
851 Phan Khôi * 1959 Q Nam
852 Lương Thị Tuệ * 1978 Q Nam
853 Nguyễn Thị Huệ * 2010 Đ Nai
854 Phan Thao Văn Điển * 1960 HN
855 Phan Cừ * 2002 SG
856 Ngô Thị Mai * 2009 SG
857 Phan Thị Thỏa * 1967 Bình Dương
858 Ngô Quang Cường * 1996 B Dương
859 Phan Thị Yến * 1952 Q Nam
860 Phan Kim Lịch Q Nam
861 Đặng Xuân Sơn * 2006 Nha Trang
862 Lê Bạch Yến * 2010 B Dương
863 Đống Thị Việt Hoa * 1971 Q Nam
864 Lại Thị Nơ 1945 2013
865 Hạ Bá Đắc 1927 2013
866 Võ Thị Như Ý * 2013 Huế
867 Nguyễn Thúy Ngà 1953 2013
868 Nguyễn Văn Khanh 1960 16/11/2013
869 Nguyễn Văn Kích (PD Quảng Kim) 79t
870 Nguyễn Thành Long 1985 2013 Hà Đông
871 Đỗ Quang Nam 2013 Trảng Bàng Đồng Nai
872 Nguyên Văn Kích 79t 2013 Quảng Kim
873 Đỗ Thị Nhgỡ * 13/10/2013
874 Dương Xuân Kiểm * 2/4/2013 Vĩnh Hưng Hoàng Mai
875 Đinh Thị Minh 1931 29/10/2013 Thọ Xuân Thanh Hóa
876 Trương Văn Huy 17/11/2012 17/11/2012AL
877 Mã Tích 14/9/2013AL
878 Võ Thị Như Ý Huế
879 Đinh Thị Minh 1931 29/10/2013 Minh Thành 2 Xuân Bái Thọ Xuân Thanh Hóa
880 Nguyễn Văn Khanh 16/11/2013
881 Dương Xuân Kiểm 2/4/201AL NT mỏ quả xứ Vĩnh Hưng Hoàng Mai HN
882 Đỗ Quang Nam 2012 2013 Trảng Dài Đồng Nai
883 Võ Thị Ánh Tuyết 1953 13/2/2012
884 Nguyễn Thành Long 1985 24/11/2013 Hà Đông
885 Đỗ Thị Nhỡ 13/10/2013 AL
886 Hoàng Thị Hương Nhi 1988 2013
887 Nguyễn Hà Hạnh 1983 27/10/2013 AL
888 Nguyễn Thị Nguyên 1917 80 Hàng Đường HK DN
889 Nguyễn Duy Diêu chùa Đông Thiệu hải phòng
890 Hà thị Hòa Đông Ninh An Tài Phụ Dực Thái bình
891 Nguyễn Thị Ràng Đông Ninh An Tài Phụ Dực Thái bình
892 Phạm Đăng Cử 11/7/2008 NT Sông Đà 1 Thái Bình
893 Tổ cô Phạm Thị Hòa 15/1 NT Sông Đà 1 Thái Bình
894 Cụ tổ Phạm Đăng Địch 9-Sep NT Sông Đà 1 Thái Bình
895 Cụ bà Nguyễn Thị Giá 1-Aug NT Sông Đà 1 Thái Bình
896 Cụ Phạm Đăng Đô 11-Aug NT Sông Đà 1 Thái Bình
897 Cụ Nguyễn Thị Lịch 21/2 NT Sông Đà 1 Thái Bình
898 Phạm Đăng Úc 29/6 NT Sông Đà 1 Thái Bình
899 Bà Nguyễn Thị Bé 15/8 NT Sông Đà 1 Thái Bình
900 Phạm Đăng Thứ 1-Dec NT Sông Đà 1 Thái Bình
901 Nguyễn Thị Tý 30/6/2002 NT Sông Đà 1 Thái Bình
902 Cô tại gia Phạm Thị Chỉ 23/12/1951 NT Sông Đà 1 Thái Bình
903 Phạm Văn Lâm 1918 23/2/1997 NT Sông Đà 1 Thái Bình
904 Bùi thị Nụ 1923 17/10/2003 NT Sông Đà 1 Thái Bình
905 Phạm Văn Tình 1950 8/8/1997 NT Sông Đà 1 Thái Bình
906 Phạm Huy Phương 1976 6/2/2008 NT Sông Đà 1 Thái Bình
907 Trịnh Thị Hòa 1949 2013
908 Ngô Thị Thiều 86t 2013
909 Đàm Thị Xuân (Diệu Hương) 1940 20/12/2013-18/11ÂL
910 Nguyễn Khánh Ngân (Nguyên Bảo ) 1990 7/12/2013
911 Bùi Thị Khuyết
912 Trương Văn Tiến 5/10/1954 2014
913 Nguyễn Ngọc Ký 1948 3/1/2014
914 Dư Văn Bức 1936 2013
915 Trần Thị Đĩa 1934 2014 Nam Phong Nam Định
916 Bà cô Tổ họ Lê * 28/12AL
917 Lê Văn Tỵ * 19/8 AL
918 Trọng Thị Ngân * 24/11AL
919 Lê Tất Giai * 22/08AL
920 Phạm Thị Ước * 20/05 AL
921 Lê Khắc Kiện * 22/06 AL Định Công Hoàng Mai HN
922 Lê Thế Cường * 1/6 AL
923 Lê Văn Nam * 19/7/2005
924 Bà cô họ Phạm * 20/1
925 Phạm Hữu Dương * 18/3
926 Trần Thị Ngừng * 22/3
927 Phạm Hữu Chấn * 6-Jan
928 Phạm Thị Hiếng * 7-Jul
929 Trần Thị Năm * 25/9
930 Phạm Xuân Nhã * 22/4
931 Phan Thị Tủ * 8-Dec
932 Nguyễn Thị Biềng * 27/3
933 Phạm Xuân Phương * 20/3
934 Nguyễn Thị Em * 1-Jul
935 Phạm Xuân Tân * 23/3
936 Phạm Xuân Hòa * 4-Feb
937 Phạm Xuân Lục * 5-May
938 Phạm Xuân Mai
939 Phạm Ngọc Châu * 16/1
940 Phạm Xuân Hồng * 18/9
941 Phạm Xuân Liễn * 17/10
942 Phạm Thị Hồng Lan * 19/8 Hưng Nguyên Nghệ An
943 Phạm Xuân Chất * 15/6 Thanh Trì HN
944 Phạm Xuân Cường * 18/4 Thanh Trì HN
945 Hoàng Thị Riệu 1912 9/1/Giáp Ngọ HBT HN
946 Vũ Văn Giai * 9-Jun
947 Vũ Văn Dẻo * 1-Apr
948 Giang Thị Kính * 21/3
949 Vũ Văn Tựu * 19/5
950 Phan Thị Phương * 29/6
951 Vũ Hoàng Quân * 8-May
952 Đặng Thanh Lan * 25/8 Thái Thụy Thái Bình
953 Chư chân linh họ Phan Ước lễ Thanh Oai HN
954 Hoàng Thị Quy 1922 15/2/2014
955 Phan Thanh Tư 1937 16/2/2014
956 Nguyễn Hoàng Hoán * 19-04-1984
957 Nguyễn Thị Ty * 9/1/1985
958 Hoàng Thị Chắt * 21-01-1949
959 Nguyễn Văn Thái * 17-03-2010
960 Dương Thị Phương * 28-04-2012
961 Nguyễn Văn Kha 1937 Yên Bái
962 Phan Vượng 1927
963 Dương Văn Phần 1932 HN
964 Phan Thị Tiến 1968 Đông Anh HN
965 Bùi Đăng Dũng 1928 19/2/2014
966 Hoàng Tuấn Linh 1982
967 Bà cô tổ họ Trần * 17/8AL
968 Trần Thị Nhỡ * 15/4AL
969 Trần Văn Sỡi * 28/4AL
970 Trần Thị Chắt * 15/1AL
971 Trần Thị Sỡi * 16/12AL
972 Trần Văn Uyển * 29/3/1981AL
973 Vũ Thị Quy * 3/5/2000 Gôi Vụ Bản NĐ
974 Trần Văn Chuyển * 20/4/2010AL Sơn La
975 Trần Văn Tân * 30/9/1981AL Cao Bằng
976 Trần Văn Chấn Gôi
977 Trần Tuấn Hải * 20/1/1973AL Sơn La
978 Trần Văn Sơn * 14/7/2006AL Sơn La
979 Bà Cô Tổ họ Đinh Đinh Văn Biềng * 22/10
980 Cụ Bà Biềng * 22/1
981 Đinh Văn Cư * 18/12
982 Đậu Thị Uyển * 3-Jan
983 Trần Thị Chắt * 15/1
984 Đậu Thị Bảy
985 Đinh Văn Nhưng * 30/7
986 Đinh Văn Sĩ * 15/9
987 Đinh Thị Cúc * 15/9
988 Đinh Thị Ngoách
989 Đinh Thị Khương * 28/8
990 Đinh Thị Lương * 16/5
991 Đinh Thị Đường * 27/12
992 Đinh Thị Tấn
993 Đinh Văn Bồi * 5-Jun
994 Đinh Văn Tài Đức Thủy Đức Thọ Hà Tĩnh
995 Phạm Gia Bích (Quảng Tịnh) 1961 16/2/14
996 Nguyễn Ngọc Hải 1926 3/3/2014 Thanh Trì HN
997 Trần Thị Quế 1916 7/3/2014 Quan Nhân CG HN
998 Phạm Thị Hoan 1963
999 Phương Yên Vĩnh Phúc * 3/3/2014
1000 Nguyễn Trung Tính 1919 14/10/2003AL HN
1001 Trần Thị Nhẫn 1920 9/1/1992AL HN
1002 Nguyễn Thị Lý 1932
1003 Phùng Thu Lan 1956
1004 Lê Thị Chang 94t 27/3/14 Hà Nam
1005 Trần Quang Tăng (tức Trần Duy) 1920 2014
1006 Huỳnh Văn Trung 1960 2014 Định Công HN
1007 Nguyễn Văn Thìn 1952 2014 Bạch Mai HN
1008 Trương văn Ngọc 1966 2014 Hải Phòng
1009 Phạm Đình Phúc 1932 30/3/2014 BV Lao TƯ
1010 Nguyễn Tất Hợp 1963 2014 Hữu Văn Chương Mỹ HN 1946
1011 Đỗ Minh Xuân 1925 2014
1012 Lý Tuệ Minh 1940 2014
1013 Trần Thị Dịnh 1926 2014
1014 Bùi Hải Việt 1925 2014 Cát Linh HN
1015 Cửu huyền thất tổ nhà họ Dư
1016 Cửu Huyền thất tổ nhà họ Dương
1017 nhà họ phạm
1018 nhà họ Võ
1019 nhà họ nguyễn
1020 Dư Văn Thạnh
1021 Dương Văn CH.
1022 Nguyễn Thị Hai
1023 Dương Thị Nga
1024 Nguyễn văn Tư
1025 gia tiên dòng họ Nguyễn
1026 Nguyễn Văn Bản
1027 Ứng Thị Dương
1028 Nguyễn Văn Bốn
1029 bà Bốn
1030 Nguyễn Văn Dữa
1031 Trần Thị Vai
1032 Nguyễn Văn Tuyên
1033 Nguyễn Thị Mùi
1034 Nguyễn Văn Tuấn
1035 Nguyễn Thị Đỗ
1036 Nguyễn Trọng Thuần
1037 Vũ Thị Thắm
1038 Nguyễn Thị Nguyệt
1039 Nguyễn Thị Nhông
1040 Nguyễn Thị Hòa
1041 Nguyễn Thị Dung
1042 các bé đỏ của mẹ Sơn
1043 các bé đỏ của Hồng Thảo
1044 các bé đỏ của Thùy Dung
1045 các bé đỏ của Hồng Nhung
1046 các bé đỏ của bác Hoa Sơn
1047 các bé đỏ của bác Tuyết
1048 các bé đỏ của chú Tâm
1049 các bé đỏ của cô Hạnh
1050 các bé đỏ của cô Thư
1051 các bé đỏ của chú Tùng
1052 các bé đỏ của bác Thu
1053 các bé đỏ của cô Hằng
1054 các bé đỏ của bác Lan
1055 Đỗ Văn Hiếu
1056 Lương Thị È
1057 Đỗ Văn Hiền
1058 Vũ Thị Bẩm
1059 Đỗ Văn Hoa
1060 Đỗ Văn Hậu
1061 Tạ Quang Thúy
1062 Trịnh Thị Bất
1063 Tạ Thị Ngà
1064 Trịnh Thị Đài
1065 Lương Thị Đông
1066 các chân linh dòng họ Nguyễn
1067 Nguyễn Văn Phao
1068 Nguyễn Văn Phi
1069 Nguyễn Thị Hải
1070 Nguyễn Văn Sứ
1071 Nguyễn Thị Bạch
1072 Nguyễn Kim Đương
1073 Nguyễn Thị Khuyến
1074 Nguyễn Thị Huế
1075 Nguyễn Văn Thưởng
1076 Nguyễn Văn Phẩm
1077 Nguyễn Văn Phận
1078 Vũ Văn Ngát
1079 Nguyễn Thị Ba
1080 Ngô Tấn Thọ 1938 15/2/2007 AL
1081 Đặng Văn Đễ 1930 26-03-14
1082 Lê Thị Chang 27-03-14
1083 Hoàng Văn Kiên 1927 27-03-14
1084 Phạm Đình Phúc 1932 30-03-14
1085 Nguyễn Tất Hợp 1963 28/2/2014 AL
1086 Nguyễn Thị Lý 1932
1087 Phùng Thu Lan 1956
1088 Nguyễn Phi Hạnh 1945 19/1/2014 AL
1089 Lê Minh Khởi 19-09-05
1090 Lê Đình Chiến 23-06-72
1091 gia tiên dòng họ Lê Đình họ Đỗ
1092 Đào Thị Nguyệt 29-06-01
1093 Đỗ Minh Xuân 8/4/2005
1094 Nguyễn Thị Lệ Mỹ 1947 2014
1095 Đỗ Thị Liễu 1938 2014 Hải Hậu Nam Định
1096 Trần Văn Phụ 1948 2014 An Ngãi Nhơn Hưng Bình Định
1097 GT Tiền tổ họ Đinh Thanh Liêm Hà Nam
1098 Đinh Công Tuân * 19/2/2014AL Thanh Liêm Hà Nam
1099 GT tiền tổ họ Trịnh thôn Trung Yên Dương Ý Yên Nam Định
1100 Nguyễn Văn Võ 1953 2014
1101 Trần Thị Minh Nguyệt 1941 23/3/2014 368 HHT Thụy Khuê HN
1102 Nguyễn Trường Giang 1983 24/4/2014
1103 Triệu Quang Sung 1935 23/3/2014 Minh Khai Mai Động HN 1
1104 Phạm Phúc Ấm 1905 28/8/1954
1105 Trần Thị Lượt 1920 17/7/1990
1106 Phạm Phúc Hùng
1107 Phạm Văn Quang
1108 Phạm Văn Trung
1109 Ngô Tuấn Tú 1993
1110 Ngô Thị Tuyết Ngô Quý Bốn * 23/11/2010
1111 Ngô Quý Thao * 28/3/1975
1112 Ngô Quý Rỵ * 16/6/1962
1113 Ngô Quý Hồng
1114 Đinh Thị Nhẫn * 3/11/2006
1115 Trần Thị Tuất * 3/2/1960
1116 Ngô Quý Rụy * 5/1/2009
1117 Lê Thị Ruyệt
1118 Trần Thị Điền
1119 Ngô Quý Thọ
1120 Ngô Thị Chũi
1121 Ngô Thị Mỵ
1122 Ngô Thị Kịt
1123 Ngô Thị Hằng
1124 Ngô Quý Tài
1125 Hoàng Kim Bạn
1126 TrầnThị Dệ
1127 Hoàng Thị Nhớn hiệu Diệu Vi Hoàng Kim Năng * 5/10/1958
1128 Trần Thị Thanh * 19/9/1952
1129 Hoàng Kim Thành * 18/6/1971
1130 Trần Thị Sâm * 11/3/1994
1131 Hoàng Kim Lan Hiệu Phúc Quý * 29/9/2001
1132 Nguyễn Thị Nguyệt Hiệu Diệu Nga * 11/6/2003
1133 Hoàng Kim Toàn * 15/3/2007 An Mông Thôn – Hà Nam
1134 Hoàng Kim Hoan
1135 Hoàng Kim Thọ * 10/3/2011
1136 Hoàng Thị Dung
1137 Hoàng Kim Thắng Văn Điển HN
1138 Nguyễn Đăng Thuận
1139 Trần Thị Liên
1140 Nguyễn Đăng Chung * 25/10/1954
1141 Nguyễn Thị Đò * 6/3/1987
1142 Nguyễn Thị Tít
1143 Nguyễn Thị Đề * 5-Jun
1144 Nguyễn Đăng Hiếu * 26/6/1964
1145 Đặng Giang Thôn Hòa Phú Xã Hà Tây
1146 cụ cố át Tự Trung Thành (cụ cố)
1147 cụ cố bà Hiệu Từ Vĩnh
1148 cụ cố bà Hiệu Từ Châu
1149 ngoại tổ Tự Thiện Kính Ninh Văn An tự Trung An * 19-11-1945
1150 Ninh Văn Độ tự Trung Độ 10/5/2014
1151 Ninh Văn Phúc tự Phúc Tăng
1152 Ninh Văn Lâm tự Phúc Lâm * 1-Apr
1153 Ninh Văn Hoan tự Phúc Hoan * 9/2/1987
1154 Trần Thị Ngọc Minh * 4/12/2004
1155 Ninh Văn Kiểm
1156 Ninh Quang Tuấn tự Quốc Tuấn
1157 Liệt sĩ Ninh Huy Hoàng
1158 liệt sỹ Ninh Quang Đức La Xuyên Ý Yên Nam Định
1159 cụ cố bà Hiệu từ Thủ Kỵ * 17/9/1945 Đồng Giao Tam Điệp Ninh Bình
1160 Phạm THị Huệ hiệu Từ Tâm * 28/1/1955 núi Cánh Phượng Liên Huy Gia Viễn Ninh Bình
1161 Cụ Từ Tứ * 23/1
1162 Nguyễn Ngọc Quỹ – tự Phúc Ngân * 16/02/1981
1163 Thạch Thị Dư hiệu Thục Dự * 1/3/1943
1164 Nguyễn Thị Thẩm hiệu Diệu Thắm * 13/12/1986
1165 Nguyễn Thị Chất hiệu Diệu Lượng * 21/10/1991 mai táng tại Đình Xuyên Gia Lâm HN
1166 Đặng Vũ Dũng 15/10/1940
1167 Dương thị Ngọc Thái 17/5/1955
1168 Phạm Xuân Sử 1944 2014
1169 Nguyễn Văn Võ 1953 2014
1170 Dương Thị ngọc Thái 1955 8/5/2014
1171 Bà tổ cô họ Nguyễn an Thái Hồng Thái Thụy Thái Bình
1172 Cụ thủy tổ dòng Nguyễn Đình * 9-Jan
1173 cụ khải tổ Nguyễn Đình Thắng * 12-Sep
1174 Nguyễn Đình Xiêm * 25/5
1175 Nguyễn Thị Riền * 6-May
1176 Nguyễn Đình Đình * 8-Feb
1177 Vũ Thị Duyên * 24/11
1178 Nguyễn Đình Hà * 7-Sep
1179 Trần Thị Toan * 1-Sep
1180 Nguyễn Năng Tĩnh * 2/1 Mậu Dần
1181 Nguyễn Thị Thấp * 15/6
1182 ông Mãnh Bác Nguyễn Hải Long * 25/9 Bính Tý Chiêm Thuận Thái Hồng Thái Thụy Thái Bình
1183 Bà cô tổ họ Đinh Đinh Thị Góc
1184 Đinh Phúc Mãn
1185 Lã Thị Viên
1186 Đinh Hữu Bật * 30/4
1187 Trịnh Thị Đức * 8-Sep
1188 Đinh Phúc Thiện * 25/1
1189 Đinh Thị Ái * 25/8
1190 Đinh Văn Nguyên * 21/3
1191 Nguyễn THị Teo * 10-Oct Gia Viễn Ninh Bình
1192 Đinh Công Thành * 8-Aug
1193 Lê Thị Lệ * 26/7
1194 Nguyễn Thị Nhị * 15/7
1195 Đinh Phúc Đắc tháng 03
1196 Đào Thị Ơn tháng 10 Gia Viễn Ninh Bình
1197 Đinh Văn Đệ * 19/1
1198 Hoàng Thị Thứ * 1-May
1199 Đinh Văn Đột * 23/4
1200 Trần Thị Mỡi * 24/4 Gia Viễn NB
1201 Đinh Văn Ngột
1202 Phạm THị Nhắt
1203 Đinh Thị Ngắt
1204 Đinh Như Ngô * 17/5 Tân Tỵ
1205 Trần THị Nê * 27/5 Bính Tuất
1206 Đinh Văn Đỗ * 18/7
1207 Đinh Thị Gái (tức Thu) * 17/3/1965 Gia Viễn NB
1208 Nguyễn An
1209 Phạm Xuân Sử
1210 gia tiên các bé đỏ họ Trần
1211 Trần Hữu Kết Vĩnh Lộc Thanh Hóa
1212 Mai Thị Hiểu
1213 Trần Hữu Tiềm
1214 Trần Hữu Tàm
1215 Trần Thị Tuyết
1216 Trần Thị Hẹ
1217 Trần Cợn
1218 Trần THị Mợn
1219 Trần Hữu Tờm
1220 Mai Thị Đam Vĩnh Lộc Thanh Hóa
1221 Gia tiên bé đỏ họ Lê
1222 Lê Ngọc Kính
1223 Lê Thị Chè
1224 Lê Ngọc Cộng
1225 Nguyễn Thị Nhân
1226 Lê Ngọc Thuận
1227 Lê Ngọc San
1228 Trần Tử Sâm * 2013 Thọ Xuân Thanh Hóa
1229 Nguyễn Xuân Đóa * 16/3/1996 Bắc Sơn Hưng Hà Thái Bình
1230 Võ THị Như Ý * 2013
1231 Đỗ Trần Hiệp * 2008
1232 Nguyễn THị Tần * 2012
1233 Đỗ Trần Hậu
1234 Trương Văn Tiến 1954 2013 Bắc Sơn Hưng Hà Thái Bình
1235 Dương Thị Nghiêm * 14-May
1236 Vũ Minh Trí * * Thọ Xuân Thanh Hóa
1237 Joachim Lê Tiến Trạch 16-08-38 14-May
1238 Nguyễn Văn Tư 1914 1981
1239 Hồ Thị Chín 1927 1998
1240 Huỳnh Nhựt Anh 1946 22/03/2007 ÂL
1241 Huỳnh Mộng Tuấn 1975 08/04/1977 ÂL
1242 Nguyễn Công Đức * 13-05-14 Đội 4 Hổ sơn Liên minh Vụ Bản NĐ
1243 Lê Tặng 1929 2014
1244 Vũ Tiến Chung 1946 18-05-14
1245 Đinh Thị Bảo * 2013
1246 Phạm Công Hà * 2013
1247 Lê Minh 1927 2014 Từ Sơn BN
1248 Đỗ Đức Minh 28t Tôn Thất Thiệp HN
1249 Nguyễn Hà 28t Trần Khát Chân HN
1250 Phan Minh Trung 1990 2014
1251 Lục Thị Mai 1941 21/5/2014 AL
1252 Trần Thành Long 1932 18/5/14 AL Giồng Trôm Bến Tre
1253 Nghiêm Xuân Minh 1946 22/6/2014 Tô Hiến Thành HN
1254 Lục Thị mai 1941 2014
1255 Trần Thành Long 1932 2014 Giồng Trôm Bến Tre
1256 Nguyễn Hữu Thiện 1967 2014 6k4/43/Nguyễn An Ninh
1257 Nghiêm Xuân Minh 1946 2014 Tô Hiến Thành HN
1258 Trần Đình Viêm 2008 Nguyễn Đăng Kiệm Hoài Đức HN
1259 Ngô Thị Điều
1260 Nguyễn Đăng Sư
1261 Nguyễn Như Lai
1262 Nguyễn Thị Thịnh
1263 Đỗ Văn Gộc 15/1AL
1264 Trần Thị Tre 15/1AL
1265 Đỗ Văn Du 24/5/1979 AL
1266 Trịnh Thị Lịch 19/10/1989 AL
1267 Đỗ Văn Thành 8/3/2003 AL
1268 Phạm Thị Bích Ngọc 3/7/2013 AL
1269 Đỗ Thị Lãm 15/7 ÂL
1270 Đỗ Chí Long 23/2/2006AL
1271 Nguyễn Thị Thanh 20/3/1958 26/6/2014 (29/5 Giáp Ngọ)
1272 Th.tá Hoàng Lại Long 1961 2014 TĐKQ 916
1273 Thiếu tá Đặng Thành Chung 1966 2014 TT HLCN Đường không
1274 Thiếu tá Lê Thanh Việt 1978 2014 cơ phó ĐU
1275 Lê văn Thanh 1976 2014 cơ giới trên không ĐU
1276 Nguyễn Đào Hồng Tâm 1980 2014 GV dù TTHLCN đường không
1277 Th.sỹ Nguyễn Văn Bình 1992 2014 HVSQ dù
1278 Th.sỹ Đỗ Văn Minh 1992 2014 HVSQ dù
1279 Th.sỹ Nguyễn Văn Thịnh 1991 2014 HVSQ dù
1280 Th.sỹ Nguyễn Đình Bình 1991 2014 HVSQ dù
1281 Tr.sỹ Lê Việt Hùng 1992 HVSQ dù
1282 Tr.sỹ Nguyễn Phúc Nhơn 1991 2014 HVSQ dù
1283 Tr.úy QNCN Đỗ Mạnh Uy CĐV TĐ 18 đặc công
1284 Tr.úy QNCN Đỗ Văn Năm CĐV TĐ 18 đặc công
1285 Tr.úy QNCN Nguyễn Ngọc Thắng CĐV TĐ 18 đặc công
1286 Tr.úy QNCN Nguyễn Văn Hưng CĐV TĐ 18 đặc công
1287 Tr.úy QNCN Đặng Hồng Quang CĐV TĐ 18 đặc công
1288 Th.úy QNCN Chử Văn Minh CĐV TĐ 18 đặc công
1289 Th.úy QNCN Nguyễn Công Hợi Tổ trưởng TĐ 18 đặc công
1290 Phùng Hữu Bằng 22/05/1999 NT Nhân Mỹ Mỹ Đình HN
1291 Lê Thị Khương 21/11/2001 nt
1292 Phùng Hữu Thịnh 16/07/1980 nt
1293 Phùng Xuân Thứ 21/03/2011 NT Kim Đường Ứng Hòa HN
1294 Nguyễn Thị Kíp 15/07/2011 NT Kim Đường Ứng Hòa HN
1295 Phan Văn Hạp Đại Nghiệp Tân Dân Phú Xuyên HN
1296 Phan Văn Sắc Đại Nghiệp Tân Dân Phú Xuyên HN
1297 Phan Văn Vinh Đại Nghiệp Tân Dân Phú Xuyên HN
1298 Nguyễn Thị Lụa Đại Nghiệp Tân Dân Phú Xuyên HN
1299 Nguyễn Thị Quy Đại Nghiệp Tân Dân Phú Xuyên HN
1300 Phan Văn Khí 9/8/1955 Đại Nghiệp Tân Dân Phú Xuyên HN
1301 Nguyễn Thị Dịu 25/05/1999 Đại Nghiệp Tân Dân Phú Xuyên HN
1302 Phan Văn Viêt 19/05/1991 Đại Nghiệp Tân Dân Phú Xuyên HN
1303 Phạm Thị Thanh Đại Nghiệp Tân Dân Phú Xuyên HN
1304 Phan Văn Hội 4/10/2002 Đại Nghiệp Tân Dân Phú Xuyên HN
1305 Đỗ Văn Liền * 1990 Mỏ Quạ Vĩnh Hưng Hoàng Mai HN
1306 Nguyễn Thị Vẽ 1987 nt
1307 Nguyễn Thúy Hạnh 1978 2014 35 Đội Cấn HN
1308 Tô Thị Thùy Linh 1984 2014
1309 Nguyễn Phước Tài 1940 29/6/2014AL
1310 Vũ Thị Hoàn 28/02/1962 14-Jun
1311 Phạm Công Hội 20/01
1312 Nguyễn Thị Bớt 2-Mar
1313 Phạm Văn Sói 21-May
1314 Vũ Thị Thủy 21/12/1983
1315 Phạm Văn Thuận 1/4/2007
1316 Phạm Thị Quý 27/11/1997
1317 Phạm Văn Vượng 1966
1318 Nguyễn Trọng Phúc
1319 Trần Thị Hòa
1320 Nguyễn Trọng Đức
1321 Vũ Viết Tá Hải Toàn Hải Hậu Nam Định
1322 Hoàng Thị Hiền Hải Toàn Hải Hậu Nam Định
1323 Phạm Thị Đỏ Hải Toàn Hải Hậu Nam Định
1324 Vũ Việt Bách Hải Toàn Hải Hậu Nam Định
1325 Nguyễn Thị Vấn Hải Toàn Hải Hậu Nam Định
1326 Vũ Viết Ngô (liệt sỹ) Hải Toàn Hải Hậu Nam Định
1327 Vũ Viết Hiệu Hải Toàn Hải Hậu Nam Định
1328 Vũ Viết Cách Hải Toàn Hải Hậu Nam Định
1329 Vũ Viết Đỗ Hải Toàn Hải Hậu Nam Định
1330 Vũ Thị Mão Hải Toàn Hải Hậu Nam Định
1331 Vũ Thị Son Hải Toàn Hải Hậu Nam Định
1332 Vũ Thị Huê Hải Toàn Hải Hậu Nam Định
1333 Vũ Thị Tròn Hải Toàn Hải Hậu Nam Định
1334 Vũ Thị Lành Hải Toàn Hải Hậu Nam Định
1335 Vũ Thị Kiến Hải Toàn Hải Hậu Nam Định
1336 Vũ Viết Đào Hải Toàn Hải Hậu Nam Định
1337 Vũ Viết Tòng Hải Toàn Hải Hậu Nam Định
1338 Vũ Viết Dương Hải Toàn Hải Hậu Nam Định
1339 Phạm Văn Kỷ 62t Đại Đồng Đông Anh HN
1340 Phạm Văn Vy
1341 Nguyễn Văn Thơ 19/11 Bính thân
1342 Đặng Thị Tạo 08/07 Kỷ Dậu
1343 Dương Văn Suối 19/05 Giáp Tuất
1344 Trương Thị Lợi 14/12 Quý Mùi
1345 Nguyễn Văn Chấn 22/02 Kỷ Mão
1346 Dương Văn Đặng 10/04 Nhâm Tuất
1347 Trần Văn Y 06/07 Giáp Tuất
1348 Lê Thị Màng 03/12 Mậu Dần
1349 Trần Công Thành 25/06 Mậu Thân
1350 Trần Thị Mẹo 08/02 Tân Mão
1351 Nguyễn Thị Bán 29/06 Tân mão
1352 Trần Văn Xuân Canh Tý
1353 Nguyễn Thanh Mai 12/11 Tân Hợi
1354 Trần Văn Mưu
1355 Lê Thị Vĩnh
1356 Đỗ Văn Giáp 21/9 Văn Lâm- Hưng Yên
1357 Nguyễn Thị Thật 29/3 Mỏ Quạ Tân Khai Vĩnh Hưng Hoàng Mai HN
1358 Đỗ Văn Liền 1/3/1991 Mỏ Quạ Tân Khai Vĩnh Hưng Hoàng Mai HN
1359 Dương Thị Vẽ 13/11/1987 Mỏ Quạ Tân Khai Vĩnh Hưng Hoàng Mai HN
1360 Nguyễn Chí Phụng 1990 2014 Cần Thơ
1361 Nguyễn Thị Thường 1950 2014 Hàng Bạc HK HN
1362 Nguyễn Phú Toại 1961 2014 169 Ngọc Hà HN
1363 Đoàn Thị Hội 1947 14-Jul Quỳnh Phụ Thái Bình
1364 Nguyễn Thị Chung 1925 27/8/2014
1365 Nguyễn Văn Tam 1987 12/7/14 AL Đồng Văn-Phủ Lý
1366 Phạm Bình An 8/7/2014 09/7/14AL Cẩm Phả Quảng Ninh
1367 Nguyễn Khánh Hà 23/4/2012 2014 Nghệ An
1368 Vũ Văn Tuy 1943 Nam Phúc Sơn Gia Viễn Ninh Bình
1369 Nguyễn thị Kẹo (Diệu Cao) 1931 16/8/2014 AL 22/13/Tổ 32 Yên Hoà CG HN
1370 Trần Minh Ngọc 21/12/1983 5/8/2014AL ngõ 8 chợ Ngọc Hà HN
1371 Dương Hoàng Trung 23/1/1995AL
1372 Dương Huy Dũng 21/6/1995
1373 Dương Hoàng Châu 13/11/1996
1374 Đỗ Văn Giáp 21/9 Văn Lâm Hưng Yên
1375 Nguyễn Thị Thật 29/3 NT Mỏ Quạ Hoàng Mai HN
1376 Đỗ Văn Liền 1/3/1991 NT Mỏ Quạ Hoàng Mai HN
1377 Dương Thị Vẽ 13/11/1987 NT Mỏ Quạ Hoàng Mai HN
1378 Nguyễn Thị Yến 23/8/1947 12/9/2014 AL Kim Bài Thanh Oai HN
1379 Trịnh Sanh 1932 2014
1380 Phạm Thị Lương 18/10/2014 35/70 Bùi Xương Trạch HN
1381 Hoàng Việt Hồng * 2014
1382 Nguyễn Thị Ngói * 2014
1383 Mai Hữu Thanh 1935 17/10/2014 Duy Tiên Hà Nam
1384 Ma Văn Dũng * 3/1/2014 Phú Thọ
1385 Khổng Văn Nguyên * 7/8/2014 Tứ Yên Lập Thạch Vĩnh Phúc
1386 Phạm Thị Thắm * 15/9/2014 83t Kinh Môn Hải Dương
1387 Đỗ Phan Hoa Kỳ 14t 24/8/2014 Âl
1388 Nguyễn Thị Thảo
1389 Phạm Thị Lương * 10/18/2014 35/70 Bùi Xương Trạch Thanh Xuân HN
1390 Mai Hữu Thanh 1935 10/17/2014 Đồng Văn Duy Tiên Hà Nam
1391 Ma Văn Dũng * 1/3/2014 nghĩa trang thị xã Phú Thọ tỉnh Phú Thọ
1392 Khổng Văn Nguyên * 8/7/2014 Yên Kiều xã Tứ Yên Lập Thạch Vĩnh Phúc
1393 Phạm Thị Thắm * 9/15/2014 dc: Lộ Xá H.Thăng Long xã Kinh Môn Hải Dương
1394 Đỗ Phan Hoa Kỳ * 9/15/2014
1395 Nguyễn Thị Yến 8/23/1947 12/9/2014 AL
1396 Lê Văn Liên 1953 Nguyên Hòa Phù Cừ Hưng Yên
1397 Nguyễn Thị Kẹo hiệu Diệu Cao * 8/16/2014
1398 Nguyễn Thị Kim Ngọc 27 tuổi SG
1399 Nguyễn Xuân Thông 1948 10/24/2014 27/27 Vạn Bảo HN
1400 Vũ Thành Long 10/23/2014 xóm 7 xã Hải Lộc Hải Hậu Nam Định
1401 Trần Cầng
1402 Đặng Văn Bảo
1403 Nguyễn thị Khang Ninh 1938 23h45’ 26/10/2014 lô 20 – 21 TT 100 Hoàng Quốc Việt HN
1404 Bùi Đức Long 1981 Nho Quan Ninh Bình
1405 Vũ Thành Long * 23/10/2014 Hải Lộc Hải Hậu Nam
1406 Định Trần Thị Hạnh 1933 25/8 Lê Quý Đôn P5 Đà Lạt
1407 Trần Trọng Kính 1961 27/11/2014 Krôngnô Đăk Nông
1408 Nguyễn Tất Thắng 1953 2014
1409 Nguyễn Thu Hà 5/7/1957 25/11/2014
1410 Đào Thị Tâm 1968 23/11/2014 Kỹ Trang Quỳnh Khê Quỳnh Phụ Thái Bình
1411 Bạch Hoài Đức * 2014 BV198
1412 Đỗ Đình Thắng 1936 2014 BV Việt Xô
1413 Trịnh Duy Nam 1979 19/12/2014 Xuân Tín Thọ Xuân Thanh Hóa
1414 Tống Thị Soi 1922 3h25’ 17/12/2014 Sa Lung Đồng Sơn Nam Trực Nam Định
1415 Tạ Hữu Chiến 1980 15/12/2014 Ngách 8 ngõ Hòa Bình 2 HBT HN
1416 Đào Ngọc Nội 20/8/1960 12h15′ 13/12/2014 P303-C9 TT Kim Liên HN
1417 Trịnh Đinh 1930 15/12/2014 Văn Lang Hà Đông HN
1418 Nguyễn Thị Dư 1971 19/8/2014 AL Bắc Ninh
1419 Nguyễn Thu Hà (Nhuận Tuệ Lực) 25/11/2014 48t
1420 Đàm Thị Hợi 1937 22h10 23/12/2014
1421 Trịnh Văn Thịnh 20/7/1927 13/3/2014 (12/4AL) Yên Kỳ HN
1422 Ngô Đức Nghĩa 1930 8/1/2015 Nghi Công Nghi Lộc Nghệ An
1423 Lê Hữu Nhất
1424 Lê Văn Vực
1425 Lê Văn Vận
1426 Lê Thị Định
1427 Lê Xuân Ứng
1428 Lê Văn Xám
1429 Lê Văn Vân
1430 Lê Thị Kim Hoa
1431 Lê Văn Xây
1432 Bà Vũ Thị Xuân thọ 94t
1433 Lê Quảng Hạt 97 tuổi
1434 Lê Thị Nhung 83 tuổi
1435 Nguyễn Văn Bỉnh 53 tuổi
1436 Đoàn Thị Sại 92 tuổi
1437 Lê Hồng Thủy * 2009
1438 Hồ Quốc Trung * 1996
1439 Lê Thị Cát Tân * 1996
1440 Lê Thị Hương Lan * 2006
1441 Nguyễn Thị Nhàn 3/9/1989 10/1/2015 tai nạn GT Đức Thọ Hà Tĩnh
1442 Nguyễn Thị Nguyên (hiệu Đức Nguyên) 1917 10/11/2010AL 80 Hàng Đường HK HN
1443 Nguyễn Thị Hà 1928 7/11/2014 12:20 113 Trích Sài TH HN
1444 con của Phạm Ngọc Trung 6 tuần tuổi
1445 Cao Hiền Phương 1940 16h15’16/1/2015 6 Nguyễn Thượng Hiền HBT HN
1446 Ngô Tự Hứa 2015 Tuyên Hóa Quảng Bình
1447 Vũ Thị Dụ 1910 6h10 6 /12/Giáp Ngọ 105t Trường Yên Hoa Lư Ninh Bình, Gia Viễn Ninh Bình
1448 Lương Tí 1/5/1926 4/12/Giáp Ngọ
1449 Lê Văn Đôn 82t 30/1/2015
1450 Hoàng Minh Độ * 2015
1451 Nguyễn Thị Bình 1942 20h30’ 10/2/2015 Chí Linh Hải Dương
1452 Lê Thị Thanh 1928 26/2/2015 Lê Văn Sỹ Tân Bình TPHCM
1453 Đỗ Văn Hoạch 1989 2015
1454 Đăng Văn Miều 63t
1455 Nguyễn Xuân Bảng 10/2/1921 10/3/2015 BV 354 Đốc Ngữ Vĩnh Phúc HN
1456 Lê Văn Hải 1961 17/1/2015 Q2 TPHCM
1457 Đoàn Minh Tâm sn 1953 mất 18/8/2006
1458 Nguyễn Thị Hoàn Mỹ sn 1953 mất 26/8/2005
1459 Nguyễn Bá Nghiêm sn 1953 mất 12/8/1988
1460 Bùi văn Ngo 78t
1461 Võ Văn Tám ( tuổi thân)
1462 Âu Thị Tư 84t
1463 Nguyễn Thái Tiến 44t
1464 Nguyễn Thị Thủy 4 tuổi
1465 Nguyễn Thị Thu
1466 Nguyễn Hồng Long
1467 Châu Thị Hơn 1926
1468 Nguyễn Tấn Tài 1989- tỵ
1469 Nguyễn Văn Lắm 1926 (sửu)
1470 Dương Văn Chương mất 22/10/2005
1471 Nguyễn Duy Nam mất 24/10/2007.
1472 Lê Đắc Hoàn 31/3/2015 an táng tại thôn Bình Cầu, xã Hoài Thương,Thuận Thành Bắc Ninh.
1473 Nguyễn Văn Dĩnh 95 tuổi mất ngay 6/2 AL.
1474 Trần Minh Quang 1953
1475 Đoàn Quang Hỷ 1922 mất 22/3/2015 tại Thiên Cầm Hà tĩnh.
1476 Hoàng Thị Men Nam sách Hải Dương.
1477 Nguyễn Văn Miễn 1926 mất 20/3/2015 tại Thôn Nha Thạch Bàn Long Biên
1478 Nguyễn Thị Thu Hồng 1962 11/1/2015 tại Quảng Đông, Trung Quốc.
1479 Nguyễn Hữu Dung 92 tuổi mất 14/4/2015 tại thôn Tân Mỹ, xã Cảnh Thụy, huyện Yên Dũng, Bắc Giang.
1480 Đoàn Thị Phấn 1955 18/4/2015 tại 174D Đội Cấn, Hà Nội.
1481 Phạm Thùy Linh mất 27/3/2015 Thái Bình.
1482 Trần Tất Thành 53 tuổi 14/4/2015 tại thôn Cư Nhân, Mỹ Lộc, Nam Định.
1483 Huỳnh Sơn Bá mất 19/4/2015 tại 447 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội.
1484 Lê Thị Nhàn 87 tuổi mất 3h50′ 22/04/2015 địa chỉ tại nhà số 8 hẻm 200/28/68 phố Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề, quận Long Biên, Hà Nội mới
1485 Bùi Quang Thuận 21/9/1995 22/3 năm Ất Mùi tại nghĩa trang xóm Dè, phường Hữu Nghị, Hòa Bình.
1486 Trần Mạnh Thường 1944 5/5/2015 tại P806, nhà 17T8 Trung Hòa Nhân Chính, an táng tại Lộc Hạ, Nam Định.
1487 Lý Chí Kiên
1488 Lưu Thị Đao 18/3/2015 âm lịch tại đường Nghiêm, xã Cảnh Thụy, huỵên Yên Dũng, Bắc Giang.
1489 Nguyễn Văn Ngữ 1926 5/5/2015 địa chỉ Phú Linh, Văn Phú, Nho Quan, Ninh Bình, an táng tại nghĩa trang Gò Cao.
1490 Trần Ái Duy Nhân 1986 2014
1491 Cụ tổ Trần Văn Khoa an táng: xã Thống Nhất, Đông Sơn, Đô Lương, Nghệ An
1492 Cụ bà Nguyễn Thị Sứ
1493 Cụ bà Nguyễn Thị Điều
1494 Bà cô tổ họ Trần
1495 Cụ tam đại: Trần Văn Thinh Nghĩa trang Cồn Nhà Giặc Bài Sơn, Đô Lương, Nghệ An
1496 Cụ bà Hoàng Thị Em
1497 Cha Trần Văn Tâm
1498 Mẹ cả Nguyễn Hân
1499 Mẹ Nguyễn Thị Cẩn
1500 Liệt Sỹ Trần Văn Thành
1501 Chú Trần Văn Ngũ
1502 Chú Trần Văn Lục
1503 Cậu bé tại gia Trần Văn Tùng
1504 Thầy Nguyễn Quốc Trường 1952 2011 Số nhà 20 phố Bà Triệu, Hà Nội
1505 Cụ ông Nguyễn Đức Việt 1/10/1931 Nghĩa trang thôn Vị Hạ, Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam
1506 Cụ bà Lê Thị Vạch 29/11/1967 Nghĩa trang thôn Vị Hạ, Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam
1507 Bà nội Dương Thị Tý 8/9/1989 Nghĩa trang thôn Vị Hạ, Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam
1508 Bố Nguyễn Hữu Nhân 25/04 (nhuận) 2012 Nghĩa trang Đồng Sen, Vị Hạ, Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam
1509 Mẹ Hồ Thị Ca 03/01 (ÂL)/2012 Nghĩa trang Đồng Sen, Vị Hạ, Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam
1510 Cô Nguyễn Thị Tâm 1934 Gò Đồng Kiêu, Vị Hạ, Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam
1511 Chú Nguyễn Văn Thức 1935 Gò Đồng Kiêu, Vị Hạ, Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam
1512 Chú Nguyễn Chấn Hưng 1947 Gò Đồng Kiêu, Vị Hạ, Trung Lương, Bình Lục, Hà Nam
1513 Cụ ông Đỗ Hữu Tựu 30/10/1924 Nghĩa trang xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
1514 Cụ bà Nguyễn Thị Dần 13/03/1953 Nghĩa trang xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
1515 Ông ngoại Hồ Bá Tước 17/04/1962 Nghĩa trang xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
1516 Bà ngoại Phạm Thị Vy 29/03/1967 Nghĩa trang xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
1517 Kỵ ông Đặng Văn Mạc 17/06/1954 Nghĩa trang Trại Đủ, Cam Thượng, Ba Vì, Hà Nội
1518 Kỵ bà Nguyễn Thị Nhót
1519 Cụ ông Đặng Văn Mịch 14/10/1967
1520 Cụ bà Nguyễn Thị Sen 11/12/1949
1521 Ông Đăng Văn Tơ (Đặng Duy Tiến) 4/6/1985 Nghĩa trang Đồng Mừa, Cam Thượng, Ba Vì, Hà Nội
1522 Bùi Quang Thuận 21/09/1995 10/5/2015 Tổ 20, phường Hữu Nghị, Hòa Bình
1523 Đặng Thị Khá 24/05/2015 Thôn Mỹ Thạnh Trung 1, Hòa Phong, Tây Hòa, Phú Yên
1524 Phạm Văn Doanh 18/05/2015 Xuân Thành, Xuân Trường, Nam Định
1525 Trịnh Đức Ngư 15/01/1951 15/05/2015 tổ dân phố Nguyên Giả, Cải Đan, thị xã Sông Công, Thái Nguyên
1526 Ngô Thái Bình 20/10/1943 9/4 (ÂL) 1969
1527 Nguyễn Văn Quát 1953 1990 Lĩnh Nam, Thanh Trì, Hà Nội
1528 Dương Kim Thanh 1949 2012 Vĩnh Hưng, Thanh Trì, Hà Nội
1529 Dương Xuân Thẩm 1958 2012 Vĩnh Hưng, Thanh Trì, Hà Nội
1530 Trịnh Văn Lung 1914 19/08(ÂL)/2000 Nghĩa trang làng Cự Đà, Thanh Oai, Hà Tây
1531 Nguyễn Thị Hải 1918 13/10(ÂL)/2008 Nghĩa trang làng Cự Đà, Thanh Oai, Hà Tây
1532 Dương Văn Khuê 1935 01/02 (ÂL)/2005 Bình Lục, Hà Nam
1533 Dương Quang Khải 1957 23/08(ÂL)/2000 Bình Lục, Hà Nam
1534 Ngô Minh Phụng 1922 1965 tp Hồ Chí Minh
1535 Ngô Thị Phấn 30/11/1926 31/12/1926 nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh
1536 Ngô Thế Loan 1898 1979 nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh
1537 Phạm Thị Thục 1897 1985 nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh
1538 Nguyễn Thị Nguyên 1917 2010 nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh
1539 Ngô Thế Hồng 1923 1935 nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh
1540 Ngô Ngọc Lân 1936 1939 nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh
1541 Ngô Tấn Thọ 1939 2007 nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh
1542 Ngô Thái Bình 1943 1969 nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh
1543 Ngô Thế Giao 1857 1957 nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh
1544 Ngô Thế Xiển 1877 1944 nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh
1545 Trương Thị Nhỡ 1876 1952 nghĩa trang Thanh Sơn, Thị Cầu, Bắc Ninh
1546 Đỗ Văn Giáp 1892 1966 Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam
1547 Lê Thị Giáp 1973 Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam
1548 Đỗ Thị Hai Giáp Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam
1549 Đỗ Việt Hưng Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam
1550 Đỗ Thị Bái Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam
1551 Đỗ Văn Quì Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam
1552 Đỗ Văn Lễ Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam
1553 Đỗ Văn Vọng 1969 Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam
1554 Đỗ Thị Cầu Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam
1555 Ngô Thị Hiếu 1923 2005 Bắc Ninh
1556 Hoàng Quang Đĩnh 1930 42040 Phương Trạch, Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội
1557 Lê Thanh Sương
1558 Nguyễn Thị Phượng
1559 Lê Văn Bé 14/04/1988
1560 Tạ Đức Nghi Số 8 tổ 13H3 ngõ Thanh Lương 2, Hai Bà Trưng, Hà Nội
1561 Phùng Thị Bích Ngân Số 8 tổ 13H3 ngõ Thanh Lương 2, Hai Bà Trưng, Hà Nội
1562 Nguyễn Công Bảy D5 P.506 tt Quỳnh Mai, Hà Nội
1563 Triệu Văn Ý 18/09 Nghĩa trang Hợp Thiện, Mai Động
1564 Đào Hữu Tửng 04/12 Nghĩa trang Ma Cả, Xuân Đào, Xuân Dục, Mỹ Hào, Hưng Yên
1565 Lê Thị Thoảng 23/02 Nghĩa trang Đống Cầu Voi, Mai Động
1566 Đỗ Thị Tý 12/10 Nghĩa trang Ma Cả, Xuân Đào, Xuân Dục, Mỹ Hào, Hưng Yên
1567 Triệu Văn Viết (Phúc Khánh) 14/03 Nghĩa trang Ma Cả, Xuân Đào, Xuân Dục, Mỹ Hào, Hưng Yên
1568 Đào Thị Hợi (Diệu Lai) 20/07 Nghĩa trang Ma Cả, Xuân Đào, Xuân Dục, Mỹ Hào, Hưng Yên
1569 Hoàng Văn Bái 25/02 Nghĩa trang Thanh Sơn
1570 Nguyễn Thị Chúc 08/02 Cánh đồng Trại Năm, Tam Kỳ, Đại Tự, Yên Lạc, Vĩnh Phúc
1571 Hoàng Văn Bang 23/02 Cánh đồng Trại Năm, Tam Kỳ, Đại Tự, Yên Lạc, Vĩnh Phúc
1572 Ngô Thị Nga (Diệu Ngân) 08/09 Nghĩa trang LS Ngọc Hồi, Hà Nội
1573 Lê Ngọc Am
1574 Phạm Thị Lợi
1575 Lê Văn Dậu
1576 Lê Thị Thu Hương
1577 Nguyễn Quốc Kỳ
1578 Nguyễn Từ Hai
1579 Nguyễn Văn Nhâm
1580 Lưu Thị Thốn
1581 Nguyễn Văn Tỵ
1582 Lưu Thị Bình
1583 Nguyễn Thị Chù
1584 Nguyễn Thị Lành
1585 Biên Văn Hý
1586 Nguyễn Thị Ngôn
1587 Dương Văn Khảm 1933 Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội
1588 Nguyễn Thị Điền 1931 Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội
1589 Dương Thị Ngãi 1937
1590 Dương Việt Khánh 1984
1591 Trần Thị Lý 01/06/2015 Xóm 3, xã Diễn Minh, huyện Diễn châu, Nghệ An
1592 Lý Văn Sành 31/05/2015 USA
1593 Lý Thanh 31/05/2016 USA
1594 Phạm Thanh Tùng 31/05/2017 USA
1595 Nguyễn Thị Thùy Linh 31/05/2018 Kiên Giang
1596 Trương Văn Thớ 1925 01/06/2015 Vĩnh Lộc, Yên Nhân, Yên Mô, Ninh Bình
1597 Nguyễn Phú Minh 18/5/2015 Thanh Miếu, Việt Trì, Phú Thọ
1598 Nguyễn Thị Khen 2010 952 Nguyễn Lương Bằng, Liên Chiểu, Đà Nẵng
1599 Nguyễn Quốc Gia 1951 11/6/2015 539, tổ 6, khu 2A, Bãi cháy, Hạ long, Quảng Ninh
1600 Vũ Bính Đức Hà Nội
1601 Nguyễn Công Thu 08/06/2015 Hà Nội
1602 Nguyễn Văn Sơn 1953 10/06/2015 ngõ 190 Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội
1603 bà Lý (vợ ông Nguyễn Văn Sơn) 1954 10/06/2015 ngõ 190 Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội
1604 Nguyễn Văn Hiếu 1982 10/06/2015 ngõ 190 Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội
1605 Lê Thị Chiên 1984 10/06/2015 ngõ 190 Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội
1606 Nguyễn Duy Huy 2014 10/06/2015 ngõ 190 Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội
1607 Lê Thị Lan 1985 2015 Hợp Tiến, Nam Sách, Hải Dương
1608 Nguyễn Đình Chính 1960 14/4/2015
1609 Trần Đăng Khoa 1987 2015
1610 Nguyễn Hữu Phú 1982 2015
1611 Nguyễn Văn Bân 19/05/1998
1612 Trần Trọng Ánh 1991 2015 xã Bồ Đề, Bình Lục, Hà Nam
1613 Đỗ Đức Huệ 30/6/2015 Hải Dương
1614 Lê Ngọc Quyên 21/4/2013 2015
1615 Vũ Đức Tính 19/8/1926 2/7/2015
1616 Nguyễn Phong Ba (Nguyễn Triệu Trịnh) 13/7/2015
1617 Nguyễn Quỳnh Mai 1991 13/7/2015 Vũng Đục, Cẩm Đông, Cẩm Phả, Quảng Ninh
1618 Lê Trung Đức 30/06/1999 10/7/2015 Hà Nội
1619 Vương Thị Tiệng 2/9/1940 16/7/2015 Nghệ An
1620 Nguyễn Minh Thuận 8/4/1997 14/07/2015 ấp An Lạc A, Lương Hoà Lạc, Chợ Gạo, Tiền Giang
1621 Đoàn Thị Thanh Mai 21/7/2015 Kim Động, Hưng Yên
1622 Nguyễn Thị Thu Hòa 19/07/2015 54 Võng Thị, Bưởi, Tây Hồ, Hà Nội
1623 Hoàng Văn Kiên 1981 2015 Quảng Tân, Nam Tân, Nam Sách, Hải Dương
1624 Phạm Thị Thắm 2015 Đak Nông
1625 Nguyễn Thị Thược 2015 tổ 44, Khu 4, phường Cao Thắng, TP Hạ Long
1626 Cao Bá Tiến 2015 tổ 44, Khu 4, phường Cao Thắng, TP Hạ Long
1627 Dương Thị Thắm 2015 tổ 44, Khu 4, phường Cao Thắng, TP Hạ Long
1628 Đỗ Thu Hiên 2015 tổ 44, Khu 4, phường Cao Thắng, TP Hạ Long
1629 Cao Bá Ngọc 2015 tổ 44, Khu 4, phường Cao Thắng, TP Hạ Long
1630 Cao Xuân Việt 2015 tổ 44, Khu 4, phường Cao Thắng, TP Hạ Long
1631 Cao Thùy Trang 2015 tổ 44, Khu 4, phường Cao Thắng, TP Hạ Long
1632 Cao Thu Hoài 2015 tổ 44, Khu 4, phường Cao Thắng, TP Hạ Long
1633 Bùi Thị Thảo 25/07/1993 28/7/2015
1634 Lê Lưu Quang Minh 1988 28/7/2015
1635 Lê Khánh Quyên 20/7/2015 28/7/2015 Bình Phước
1636 Phạm Tấn Sỹ 1993 31/7/2015 Đà Nẵng
1637 Dương Văn Thuân 1940 30/7/2015 thôn Thành Lập, Xuân Hòa, Lập Thạch, Vĩnh Phúc
1638 Nguyễn Duy Minh 15/7/1947 2015
1639 Trương Thị Diễm 5/2/1967 8/8/2015 Đại An, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
1640 Nguyễn Hoàng Trường Sơn 1989 2015 Hồ Chí Minh
1641 Nguyễn Văn Kỳ 24/1/1945
1642 Phạm Thị Uyển 26/5/1984
1643 Phạm Văn Cách nghĩa trang thôn Thượng Cung, Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội
1644 Phạm Văn Nhớn nghĩa trang thôn Thượng Cung, Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội
1645 Phạm Văn Tăng nghĩa trang thôn Thượng Cung, Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội
1646 Phạm Văn Giới nghĩa trang thôn Thượng Cung, Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội
1647 Phạm Văn Trung nghĩa trang thôn Thượng Cung, Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội
1648 Phạm Thị Thân nghĩa trang thôn Thượng Cung, Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội
1649 Trần Thị Hải 22/3/2001 nghĩa trang Mỏ Cày, Quế Võ, Bắc Ninh
1650 Nguyễn Văn Phác 8/2/1990 nghĩa trang Mỏ Cày, Quế Võ, Bắc Ninh
1651 Nguyễn Văn Tấn 6/5/2006 nghĩ trang Đồng Thuyền, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
1652 Nguyễn Thị Bưởi 8/11/1991 nghĩ trang Đồng Thuyền, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
1653 Nguyễn Thế Tùng 30/8 /2014 nghĩ trang Đồng Thuyền, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
1654 Cụ Đồ Khuyên 20/7
1655 Nguyễn Văn Thiệu 6/6
1656 Nguyễn Thị Yên 12/12
1657 Đặng Thị Nhau 14/4
1658 Nguyễn Văn Biểu 10/12
1659 Nguyễn Thị Văn 15/9
1660 Nguyễn Văn Thư 1/2
1661 Nguyễn Văn Thái 3/4
1662 Nguyễn Thị Quảng 18/2
1663 Nguyễn Công Điệu 18/11
1664 Nguyễn Thị Bẩy 10/1
1665 Nguyễn Công Điều
1666 Nguyễn Công Tum 3/3
1667 Nguyễn Thị Hy 11/12
1668 Nguyễn Thị Mai 17/7
1669 Nguyễn Văn Lâm
1670 Nguyễn Thanh Thủy
1671 Nguyễn Thái Tiến 17/4
1672 Nguyễn Thị Lùn 22/6
1673 Nguyễn Thái Tuyển 12/4
1674 Nguyễn Thái Trung 18/6
1675 Nguyễn Thái Sơn
1676 Nguyễn Thị Mận
1677 Tống Đức Oanh
1678 Cao Hồng Thắng 28/5
1679 Ngô Văn Kiên 1977
1680 Đàm Thị Tính 1988
1681 Nguyễn Văn Trang 1992
1682 Phùng Thị Tý 1999
1683 Ngô Văn Chức 2006
1684 Ngô Song Trí 2011
1685 Nguyễn Duy Minh 15/09/1947
1686 Hồ Trọng Thịnh
1687 Nguyễn Thị Kỳ
1688 Hồ Trọng Hiếu (Tú Mỡ) 1238 Đường Láng Đống Đa, Hà Nội
1689 Nguyễn Thị Nhàn 1238 Đường Láng Đống Đa, Hà Nội
1690 Hồ Quốc Trung Khu A nghĩa trang Văn Điển
1691 Lê Thị Cát Tân Mộ 806 nghĩa trang Yên Kỳ Hà Nội
1692 Trần Đình Quang nghĩa trang xã Lạc Đạo, Văn Giang, Hưng Yên
1693 Nguyễn Thị Tuy Tổ 6 Phường Tân Giang, tp.Cao Bằng
1694 Trần Đình Tham Tổ 6 Phường Tân Giang, tp.Cao Bằng
1695 Lê Công Nhân Đống Sắn, Phương La, Thanh Hà, Hải Dương
1696 Lê Công Kiên Đống Sắn, Phương La, Thanh Hà, Hải Dương
1697 Phạm Thị Kiệm Đống Sắn, Phương La, Thanh Hà, Hải Dương
1698 Lê Hữu Thủy Đống Chùa Gạo, Phương La, Thanh Hà, Hải Dương
1699 Lê Hồng Thúy Đống Chùa Gạo, Phương La, Thanh Hà, Hải Dương
1700 Lê Thị Hương Lan nghĩa trang Cầu Phương, tp.Hải Dương
1701 Nguyễn Văn Nhiếp Đống Sắn chùa Hang, Nhân Lư, Cẩm Chế, Thanh Hà, Hải Dương
1702 Đoàn Thị Ngộn Đống Sắn chùa Hang, Nhân Lư, Cẩm Chế, Thanh Hà, Hải Dương
1703 Nguyễn Văn Rượng Đống Chùa Gạo, Nhân Lư, Cẩm Chế, Thanh Hà, Hải Dương
1704 Nguyễn Thị Phương Vy 1987 15/08/2015 Đà Nẵng
1705 Đỗ Thị Đạt 1919 10/6(ÂL)/2015 Hội An, Quảng Nam
1706 Nguyễn Thạc Chỉ 26/8/2009 nghĩa trang Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội
1707 Đỗ Thị Gái 29/7/2014 cồn Đa Đậu, An Hoà, Hoàng Hợp, Hoàng Hoá, Thanh Hoá
1708 Phạm Thường 16/3/2014 Núi Mồng Gà, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh
1709 Hoàng Quanh Đĩnh 1930 28/05/2015 Phương Trạch, Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội
1710 Lê Thị Chê 1929 2012 Phương Trạch, Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội
1711 Hoàng Thị Doan 28/02/1983 1983
1712 Hoàng Thị Thủy 25/11/1979 1979
1713 Nguyễn Thế Tăng
1714 Nguyễn Thế Thọ
1715 Nguyễn Thế Vĩnh
1716 Nguyễn Thị Sáu
1717 Nguyễn Cử Hiếu
1718 Ngô Thị Thường
1719 Nguyễn Văn Dĩnh
1720 Đinh Thị Bảo
1721 Nguyễn Thị Đức
1722 Nguyễn Văn Dĩu
1723 Đỗ Thị Truật
1724 Phạm Công Hà
1725 Đinh Văn Ứng
1726 Trịnh Thị Tuất
1727 Phạm Công Vĩ
1728 Phạm Công Ngưu
1729 Trần Thị Lẫy
1730 Phạm Công Tảo
1731 Quách Tất Ngô
1732 Quách Tất Mậu
1733 Quách Tất Cử
1734 Nguyễn Văn Quyển
1735 Lư Thị Trần
1736 Lê Văn Tuyết
1737 Nguyễn Thị Sinh
1738 Nguyễn Thị Oanh
1739 Nguyễn Văn Cầu
1740 Nguyễn Thị Xuân
1741 Lưu Thị Kép 1942 15/6(ÂL)/2015 Vũ Chí Thắng, Hải Phòng
1742 Lê Thế Trâm Kinh Môn, Hải Dương
1743 Nguyễn Thị Khái Kinh Môn, Hải Dương
1744 Trần Chương Nam Sách, Hải Dương
1745 Lê Đức Xiêm 1940 2014 Hải An, Hải Phòng
1746 Nguyễn Văn Lâm 2015 111 Lam Sơn, Hải Phòng
1747 Nguyễn Thị Nhiệm 26/10/1938 2005 Nghĩa trang Nghi Kim, Nghi Lộc, Vinh, Nghệ An
1748 Nguyễn Thị Chè 1/2
1749 Nguyễn Thị Hợp 7/2
1750 Nguyễn Thị Liên 19/2
1751 Nguyễn Chí Liệu 20/2
1752 Nguyễn Chí Chuyền 13/3
1753 Nguyễn Thị Sứt 23/3
1754 Bà cô tổ 10/4
1755 Nguyễn Thị Bé 21/4
1756 Nguyễn Chí Đẩu 15/5
1757 Nguyễn Chí Gầy 15/5
1758 Nguyễn Thị ngọ 14/6
1759 Sổ Cụ Sôi 21/6
1760 Nguyễn Chí Chuyền 10/7
1761 Nguyễn Chí Cường 21/7
1762 Nguyễn Chí Khoa 6/8
1763 Nguyễn Chí Tời 27/8
1764 Nguyễn Thị Cổn 12/9
1765 Nguyễn Thị Nghệ 12/9
1766 Cao Thị Minh Tân 23/11(ÂL)/1991
1767 Cao Trọng Nhẫn 1/10(ÂL)/1959
1768 Nguyễn Thị Thanh Bình 1955 27/8/2015
1769 Từ Vọng Nghi 1941 9/9/2015
1770 Aylan Kurdi 2015 Syria
1771 Nguyễn Văn Kết
1772 Nguyễn Thị Vuông
1773 Nguyễn Văn Giao 1979 Thái Bình
1774 Nguyễn Thị Sợi Thái Bình
1775 Lại Thị Ngách 1929 Thái Bình
1776 Nguyễn Thị Mây 1945 Thái Bình
1777 Lê Hữu Chiên 1998 Thái Bình
1778 Nguyễn Thị Thẻ 1985 Thái Bình
1779 Nguyễn Văn Thanh 1992 Vĩnh Phúc
1780 Nguyễn Văn Căn Vĩnh Phúc
1781 Nguyễn Thị Lục Vĩnh Phúc
1782 Nguyễn Văn Chăn Vĩnh Phúc
1783 Nguyễn Thị Cúc Vĩnh Phúc
1784 Nguyễn Thế Vinh Vĩnh Phúc
1785 Nguyễn Thị Chuông Vĩnh Phúc
1786 Nguyễn Văn Thung Vĩnh Phúc
1787 Nguyễn Thị Mỹ Vĩnh Phúc
1788 Nguyễn Văn Bá Vĩnh Phúc
1789 Nguyễn Thị Môn Vĩnh Phúc
1790 Nguyễn Thị Tuyết Vĩnh Phúc
1791 Nguyễn Thị Kiềng Vĩnh Phúc
1792 Dương Văn Tính Vĩnh Phúc
1793 Nguyễn Hử Chử Vĩnh Phúc
1794 Trịnh Thị Tỉnh Vĩnh Phúc
1795 Nguyễn Ngọc Khôi Vĩnh Phúc
1796 Nguyễn Thị Đinh Vĩnh Phúc
1797 Nguyễn Thị Đạt Vĩnh Phúc
1798 Nguyễn Văn Vựng Vĩnh Phúc
1799 Nguyễn Hữu Thọ Vĩnh Phúc
1800 Nguyễn Thị Phố Vĩnh Phúc
1801 Trần Thị Hường 1984 9/9/2015 Nộn Khê, Yên Từ, Yên Mô, Ninh Bình
1802 Nguyễn Thị Cầu (Diệu Phước) 4/6/Nhâm Thìn
1803 Nguyễn Minh Duy (Nhựt Thức) 6/11/Canh Dần
1804 Lê Thị Thìn (Liễu Thiện)
1805 Hoàng Hà Linh 1960 9/7/2015
1806 Nguyễn Hoài Tâm 13/9/2015 Đường Trần Đại Nghĩa, Tân Biên, Tây Ninh
1807 Nguyễn Xuân Quý 13/9/2015 Đường Trần Đại Nghĩa, Tân Biên, Tây Ninh
1808 Nguyễn Phạm Xuân Quỳnh 13/9/2015 Đường Trần Đại Nghĩa, Tân Biên, Tây Ninh
1809 Nguyễn Thị Bích Trâm 13/9/2015 Đường Trần Đại Nghĩa, Tân Biên, Tây Ninh
1810 Trần Thị Nga 1979 22/9/2015 Hà Nội
1811 Lê Thị Hường 2015
1812 Lê Thị Đằng 1936 9/20/2015 Tam Thái, Phú Ninh, Quảng Nam
1813 Đào Ngọc Thu Nguyên 10/19/2010 08/10/2015 P.205, tổ 52 Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
1814 Nguyễn Thị Nữ 1938 10/6/2015 139 Phan Bội Châu, Hải Phòng
1815 Nguyễn Văn Nam 1987 2015 Hà Nam
1816 Trần Thị Bấc 08/10/2015 Xóm 6, Diễn Cát, Diễn Châu, Nghệ An
1817 Văn Cẩm Tâm 22/6/ Bính Thân 10/8/2015 117/5 Nguyễn T.M.Khai, P3, TP Sóc Trăng
1818 Nguyễn Thị Diên 1932 10/2015 B16 tập thể Trung Ương Đoàn, Cầu Giấy, Hà Nội
1819 Đặng Đình Dương 1923 2015 40 phố Huế, Hà Nội
1820 Phạm Minh Vi 9/17/2013 9/26/2015
1821 Ngô Thị Minh Anh 8/25/1982 9/29/2015 B3, ktt B42 bộ Công An, ngõ Cổng Trắng, Khâm Thiên, Hà Nội
1822 Phạm Văn Cường 1969 2015 xóm 24, Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định
1823 Phạm Thanh Vy 2013 2015 Phan Văn Hớn, Q.12, tp.Hồ Chí Minh
1824 Nguyễn Văn Sơn 1949 20/10/2015 Phố Vọng, Hà Nội
1825 Lô Tuấn Trường 7/4/2015 10/2015 bản Có Hướng, Quang Phong, Quế Phong, Nghệ An
1826 Trịnh Quang Nguyên 15/10/2015 thôn Nội Đơn, Tân Liên, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
1827 Vũ Văn Yên 1942 14/10/2015
1828 Đỗ Văn Bao 1951 10/21/2015 nhà 14, ngõ 54/16 Tôn Thất Tùng, Đống Đa, Hà Nội
1829 Teresa Maria Trần Ngọc Thư 15/10/2015
1830 Nguyễn Thị Kim Dung 1963 11/10/2015 tầng 6 ktt Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy, Hà Nội
1831 Nguyễn Văn Bảo 1982 2015
1832 Vũ Công Hưng 5/10/1982 25/10/2015 California, USA
1833 Vũ Đình Hoan 1924
1834 Phạm Thị Chúc 1928
1835 Vũ Văn Vinh 2015 Thôn CD Quán Trạch, Liên Nghĩa, Văn Giang, Hưng Yên
1836 Ngụy Đình Nghị 1952 09/11/2015 thôn Tân Mỹ, Cảnh Thụy, Yên Dũng, Bắc Giang
1837 Mai Văn Vũ 1955 10/11/2015
1838 Đỗ Văn Hoàng 1982 2015
1839 Đỗ Quang Phú 1/30/2013 1/11/2015
1840 Tiêu Căn Hồng 1960 11/3/2015 phố Tô Hiệu, Lê Chân, Hải Phòng
1841 Lưu Quốc Tài 10/16/1947 30/10/2015
1842 Cao Nguyên 1962 2015 số 6 ngõ 108 Thụy Khuê, Hà Nội
1843 Quách Khánh Linh 1/1/1999 19/11/2015 Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội
1844 Ngô Mạnh Hùng 1954 17/11/2015 138 Yên Phụ, Hà Nội
1845 Lê Quang Khiêm 1956 18/11/2015
1846 Nguyễn Công Các 1951 13/11/2015 Ngõ 212 An Đà, Hải Phòng
1847 Đinh Văn Điền 1931 11/11/2015
1848 Lê Quang Bẩy 1966 2015 Ngô Quyền, Hải Phòng
1849 Nguyễn Văn Thức 1957 17/11/2015
1850 Nguyễn Thiện Tân 1950 24/11/2015 Số 8 M13, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội
1851 Nguyễn Thị Thiều (Chiều) 1934 6/11/2015
1852 Con chị Nông Thị Tuyền 26/9/2015
1853 Lương Văn Hào 2/12/2015 số 8, ngõ 521/37, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, Hà Nội
1854 Dương Thị Nguyên 1924 5/12/2015 Đông Thiên, Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội
1855 Phạm Trọng Vỹ 1976 2015
1856 bố con ông Chuân 7/12/2015 thôn 4, xã Canh Nậu, huyện Thạch Thất, Hà Nội
1857 Vũ Quang Minh 1956 25/11/2015 Phạm Văn Chiêu, phường 13, Gò Vấp, tp.HCM
1858 bé đỏ (con chị Phan Hồng Liên) 2015 Lê Chân, Hải Phòng
1859 Phạm Văn Nhất 7/15/1963 18/12/2015 Đồng Xuân, Trường Thọ, An Lão, Hải Phòng
1860 Nguyễn Văn Bính 1929 17/12/2015 số 5 ngõ Gia Tụ A, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội
1861 Nguyễn Mai Phương 5/22/1988 28/12/2015 161 Khương Thượng, Hà Nội
1862 Đào Thị Khuê 1920 2015 Nam Định
1863 Vũ Viết Bình 1957 2015 182 Trấn Vũ, Ba Đình, Hà Nội
1864 Trần Danh Tuyên 26/12/2015 Xóm 1 La Tinh, Đông La, Hoài Đức, Hà Nội
1865 Hà Diện 1922 17/10/1991
1866 Lê Tấn Hưng 1954 16/1/2016 Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng
1867 thai nhi Lê Ngọc Minh
1868 Lê Thị Thảo 7/4/2004 1/2016
1869 Phùng Thị Ngọc 1993 2016
1870 Hoàng Đình Dương 15/1/2016 Thái Bình
1871 Ngô Thanh Bình 1934 12/1/2016 577 Thụy Khuê, Hà Nội
1872 Tô Duy Tùng 9/21/1982 9/7/1983 235 T4 K1 ấp 3, An Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai
1873 Tô Duy Trâm 1925 8/11/1988 235 T4 K1 ấp 3, An Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai
1874 em Vũ 1992 2016 Tân An, Hiệp Đức, Quảng Nam
1875 Nguyễn Văn Lương 1945 29/1/2016 Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng
1876 Phan Thị Hồng Táo 1929 1/30/2016 58/24 Nguyễn Minh Hoàng, P.12, Tân Bình, HCM
1877 Nguyễn Văn Lương 1919
1878 Phan Thị Cháu 1923
1879 Nguyễn Văn Vy 1946
1880 Nguyễn Thị Thơ 1974
1881 Nguyễn Xuân Dương 1929
1882 Đỗ Lê Châu 19/12/2015 Số 9 ngõ 69 Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội
1883 Hoàng Thị Hợi 2016 thị trấn Nho Quan, huyện Nho Quan, Ninh Bình
1884 con gái anh Lê Văn Yên 2016 2016 Vĩnh Phúc
1885 Ngô Thị Chuột 1932 10/2/2016 Xóm Đoài Bàng, thôn Bách Tính, Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định
1886 Nguyễn Thị Nguyên 1938 8/2/2016 392/58 Trưng Nữ Vương, Phường Hoà Thuận, Hải Châu, Đà Nẵng
1887 bà Liêm 2016 thôn Đột Hạ, xã Nam Tân, Nam Sách, Hải Dương
1888 Đinh Huy Vũ 1980 2016
1889 Đào Văn Tùng 7/27/1958 13/2/2016 Hà Nội
1890 mẹ con chị Nguyễn Hồng Vân và bố chồng 1989 2016
1891 Đỗ Văn Tý 1948 9/2/2016 Xuân Trường, Nam Định
1892 Giulio Regeni 1988 2016 Italia
1893 Trần Thị Bình 1928 13/2/2016 Đồi Mộc, dãy 2, Lô 12 Nghĩa trang Lạc Hồng Viên, Kỳ Sơn, Hòa Bình
1894 Nguyễn Hữu Học 1992 2016 thôn Thanh Hương 3, xã Đồng Thanh, Vũ Thư, Thái Bình
1895 Nguyễn Huy Bỉnh 1953 Nghĩa trang liệt sỹ xã Giao Tân, Giao Thủy, Nam Định
1896 Đoàn Thị Sai 1992 Nghĩa trang thôn Duy Tắc, Giao Tân, Giao Thủy, Nam Định
1897 Lê Quảng Hạt 2014 Nghĩa trang xã Hải Bối, Đông Anh, Hà Nội
1898 Lê Thị Nhung 2006 Nghĩa trang xã Hải Bối, Đông Anh, Hà Nội
1899 Trần Gia Hậu 1925 12/3/2006 Xử Đồng mả Cụt, tổ dân phố Tháp, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
1900 Đỗ Thị Chắt 1924 29/10/2000 Xử Đồng mả Cụt, tổ dân phố Tháp, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
1901 Trần Bá Phương
1902 Giang Đức Hồng
1903 Phạm Thị Bảy
1904 Nguyễn Thị Tiết Hạnh 1940 22/2/2016
1905 bà Thông 2/2016 Quảng Tân, Nam Tân, Nam Sách, Hải Dương
1906 Nguyễn Thị Thoả 1950 21/2/21/2/2016
1907 Nguyễn Hùng Cường 8/31/1986 8/3/2016 Vũng Tàu
1908 Lê Hữu Quê 1939 1/19/2016
1909 Trần Viết Tiến 1952 2016 phường Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội
1910 Trần Gia Hân 2009 2016 phường Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội
1911 Nguyễn Thị Trúc 1969 2016 phố Ái Mộ, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội
1912 vợ chồng anh Phú, chị Lợi 2016 xóm Dinh, thôn Hộ Vệ, Lạc Vệ, Tiên Du, Bắc Ninh
1913 Nguyễn Thị Lịch 24/6/2015 thôn Đức Thinh, Đức Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang
1914 Nguyễn Thị Bối 1924 2010 Giáp Nội, Nga Giáp, Nga Sơn, Thanh Hóa
1915 Nguyễn Xuân Hưng 1973 2000 Gia Lương, Gia Lộc, Hải Dương
1916 Nguyễn Danh Son 1925 1999 thôn Lương Cụ, Quỳnh Hồng, Quỳnh Phụ, Thái Bình
1917 Phạm Văn Cường 1975 19/3/2016 Nam Định
1918 Bùi Chí Quân 1963 19/3/2016 Chương Mỹ, Hà Nội
1919 Đào Thị Toản 1984 19/3/2016 Thanh Oai, Hà Nội
1920 Đào Tú Quỳnh 2008 19/3/2016 Thanh Oai, Hà Nội
1921 Quay phim Quốc Hương 2016
1922 Trần Quyết Lập 12/12/1974 17/3/2016 Hà Nội
1923 Trần Thị Tần 1929 14/3/2016 Bích Động, Việt Yên, Bắc Giang
1924 Nguyễn Anh Tuấn 1987 2016
1925 Nguyễn Trọng Thi 1985 2016
1926 Lê Ngọc Anh 3/11/2016 thôn Nam Tiến, huyện Kiến Xương, Thái Bình
1927 Nguyễn Thị Phương 1945 3/11/2016 1/11 Minh Khai, Hải Phòng
1928 Nguyễn Bá Cư 1947 29/2/2016 Khương Hạ, Hà Nội
1929 Nguyễn Thu Ánh 1984 9/3/2016
1930 Đào Huyền Trang 8/3/2016 Yên Dũng, Bắc Giang
1931 Nguyễn Thị Chín 1954 3/3/2016
1932 Nguyễn Thị Cúc 1942 1/4/2016 Lai Vung, Đồng Tháp
1933 Trần Thị Lạng 1930 30/3/2016 tp. HCM
1934 Lê Thanh Lương 2/4/2016 Hà Nội
1935 Nguyễn Hữu Toàn 1922 25/3/2016 27/127 ngõ Quan Thổ 1, Đống Đa, Hà Nội
1936 Đoàn Văn Cương 1985
1937 Bố chị Phạm Ngọc Thanh 24/3/2016
1938 Nguyễn Thị Tỉnh 14/2/2016 Tam Đảo, Vĩnh Phúc
1939 Lê Huy Thịnh 2/5/2010 Thôn 14, Tiêu Sơn, Đoan Hùng, Phú Thọ
1940 Vong cô bé, cậu bé đỏ họ Lê 11/4/2015
1941 Vong cô bé, cậu bé đỏ họ Lê 23/12/2015
1942 Trần Linh Quý 1935 7/3/2007 Thôn Sen Hồ, Xã Quảng minh, Huyện Việt Yên, tp. Bắc Giang, Bắc Giang
1943 Trần Thị Hoán 5/7/2004 Xã Liên Minh, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh
1944 Trần Cung 19/4/2005 Xã Liên Minh, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh
1945 Hoàng Thị Thành 12/18/1986 7/4/2016
1946 Đặng Tây 2016
1947 các bé đỏ con chị Trần Thị Ngọc Diệp số 2 ngách 94 ngõ 68 đường Cầu Giấy, Hà Nội
1948 Trần Đình Phương 4/13/2016 Hà Nội
1949 Trần Tiến Phát 15/4/2016 xã Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, tp.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
1950 Trịnh Hữu Nhân 15/4/2016 xã Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, tp.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
1951 Lê Văn Đô 15/4/2016 xã Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, tp.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
1952 Võ Thành Chung 15/4/2016 xã Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, tp.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
1953 Phạm Xu Sum 15/4/2016 xã Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, tp.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
1954 Phạm Văn Thành 15/4/2016 xã Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, tp.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
1955 Cao Ngọc Vũ 15/4/2016 xã Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, tp.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
1956 Nguyễn Minh Hoàng 15/4/2016 xã Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, tp.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
1957 Lê Phú Quý 15/4/2016 xã Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, tp.Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
1958 Bố chị Yuko Ueda 13/04/2016 Tokyo, Nhật Bản
1959 La Thị Thanh Trang 1986 14/4/2016 thị trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam
1960 Đoàn Thị Loan 1948 42470 số 3 ngõ 27 Vạn Bảo, Hà Nội
1961 Phan Đức Tý 02/11(ÂL) Nghĩa trang xã Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định
1962 Lưu Thị Thương 6/11(ÂL) Nghĩa trang xã Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định
1963 Phan Đức Tuệ 22/12(ÂL) Nghĩa trang An Lạc Viên, Cẩm Phả, Quảng Ninh
1964 Bùi Thị Mơ 21/3(ÂL) Nghĩa trang An Lạc Viên, Cẩm Phả, Quảng Ninh
1965 Nguyễn Thị Châu Nghĩa trang An Lạc Viên, Cẩm Phả, Quảng Ninh
1966 Phan Đức Tuy 11/6(ÂL) Nghĩa trang thôn Nghĩa Tường, Hồng phong, Vũ Thư, Thái Bình
1967 Đinh Thị Giang Ngân 4/5(ÂL) Nghĩa trang thôn Nghĩa Tường, Hồng phong, Vũ Thư, Thái Bình
1968 Đinh Công Quất 12/4(ÂL) Nghĩa trang thôn Nghĩa Tường, Hồng phong, Vũ Thư, Thái Bình
1969 Phạm Thị Hiên 29/9(ÂL) Nghĩa trang thôn Nghĩa Tường, Hồng phong, Vũ Thư, Thái Bình
1970 Đinh Mạnh Nguyên 4/2(ÂL) Nghĩa trang thôn Nghĩa Tường, Hồng phong, Vũ Thư, Thái Bình
1971 Thiệu Thị Kim 6/3(ÂL) Nghĩa trang thôn Nghĩa Tường, Hồng phong, Vũ Thư, Thái Bình
1972 Đinh Sỹ Vưu 8/1(ÂL) Nghĩa trang thôn Nghĩa Tường, Hồng phong, Vũ Thư, Thái Bình
1973 Đinh Quốc Tuý 28/5(ÂL) Nghĩa trang thôn Nghĩa Tường, Hồng phong, Vũ Thư, Thái Bình
1974 Phan Thị Hoa 1987 Hà Nội
1975 Phan Đức Tú 1989 Hà Nội
1976 Trần Phan Hợp 1972 Nghĩa trang liệt sỹ thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh.
1977 Nguyễn Huy Duyệt 6/9(ÂL) Đỉnh núi Bà cả Zự, Đồ Sơn Thành phố Hải Phòng
1978 Nguyễn Thị Nhài 21/9(ÂL) Nghĩa trang Phi Liệt, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
1979 Nguyễn Huy Quỳnh 17/1(ÂL) Đỉnh núi Bà cả Zự, Đồ Sơn, Hải Phòng
1980 Nguyễn Xuân Quyết 22/6(ÂL) Nghĩa trang Phi Liệt, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
1981 Nguyễn Thị Soạn 11/11(ÂL) Nghĩa trang Phi Liệt, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
1982 Nguyễn Xuân Oanh 24/10(ÂL) Nghĩa trang Phi Liệt, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
1983 Lưu Thị Bính 20/6(ÂL) Nghĩa trang Phi Liệt, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
1984 Phạm Thị Bắc 30/12(ÂL) Nghĩa trang Phi Liệt, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
1985 Nguyễn Văn Hoàng 14/11(ÂL) Nghĩa trang đồi học sinh thị trấn Chiêm Hoá, Tuyên Quang
1986 Hoàng Thị Sinh Nghĩa trang đồi học sinh thị trấn Chiêm Hoá, Tuyên Quang
1987 Nguyễn Xuân Phụng 18/8(ÂL) Nghĩa trang Phi Liệt, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
1988 Nguyễn Ngọc Long 19/9(ÂL) Nghĩa trang Phi Liệt, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
1989 Hồ Mai Hương 9/11(ÂL) Nghĩa trang Phi Liệt, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
1990 Nguyễn Hoàng Long 17/3(ÂL) Nghĩa trang Hillcrest Burial, WA 98031, USA
1991 Nguyễn Thị Bảo 7/8(ÂL) Nghĩa trang thành phố Tuyên Quang
1992 Nguyễn Thị Ngọc 8/10(ÂL) Nghĩa trang đồi học sinh Vĩnh Lộc, Chiêm Hoá, Tuyên Quang
1993 Nguyễn Xuân Dũng 20/6(ÂL) Chùa Châu Hưng, đường Cây Keo, Thủ Đức, tp.HCM
1994 Hứa Duy Khanh 15/1(ÂL) 2/22/2016 14+1 ngõ 175 Hồng Hà, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội
1995 Phạm Hoàng Ngọc 1984
1996 Phạm Văn Tuân 1971 4/27/2016 Sứ đồng Lò Gạch, thôn Trung Sơn, Đức Giang, Yên Dũng, Bắc Giang
1997 Nguyễn Văn Sỹ 1967 1/5/2016 Thôn 7, xã Đắc Duy, Đắc Song, Đắc Lắc
1998 Lê Thị Bá (Nguyễn Thị Hương) 1916
1999 Nguyễn Văn Đạt 1933
2000 Trần Thị Tư 1931