| STT | HỌ TÊN | NGÀY SINH | NGÀY MẤT | QUÊ QUÁN/NƠI CHÔN CẤT |
|---|---|---|---|---|
| 2001 | Nguyễn Văn Bảy | 1970 | ||
| 2002 | Nguyễn Thị Lý | 1928 | 4/23/2016 | số 7 ngõ 27 Vạn Bảo, Hà Nội |
| 2003 | Trần Quốc Hiển | 1938 | 2016 | Tổ 21B, K2A, Cao Xanh, Hạ Long, Quảng Ninh |
| 2004 | Trần Vĩnh An Khương | 1/5/2016 | ||
| 2005 | Lưu Thị Minh Hường | 1962 | 4/27/2016 | 20 Nguyễn Như Đổ, Đống Đa, Hà Nội |
| 2006 | Nguyễn Thanh Tuấn | 1961 | 27/4/2016 | số 5 ngách 42 ngõ chùa Hưng Ký, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 2007 | Đào Trọng Toàn | 27/4/2016 | 30 Hàng Đào, Hoàn Kiếm, Hà Nội | |
| 2008 | Khổng Thị Hiệp | 1970 | 24/4/2016 | 14/16 Ngõ Đồng Nhân, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 2009 | Lê Văn Lương (con chị Hoàng Thị May) | thị trấn Đồng Mỏ huyện Chi Lăng, Lạng Sơn | ||
| 2010 | Phùng Công Ngôn | 26/4/2016 | ||
| 2011 | Trịnh Hiếu Thảo | 2002 | 24/4/2016 | 79B Vũ Ngọc Phan, Đống Đa, Hà Nội |
| 2012 | Nguyễn Thị Lan Hương | 2/15/1956 | 22/4/2016 | 165 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 2013 | Nguyễn Tấn Lộc | 9/1/1991 | 4/22/2016 | |
| 2014 | Dư Đình Phú | 1955 | 21/4/2016 | Mỹ Văn, Mỹ Hào, Hưng Yên |
| 2015 | Nguyễn Lực | 1927 | ||
| 2016 | Nguyễn Thị Hường | 1951 | ||
| 2017 | Trần Văn Tánh | 1950 | ||
| 2018 | Nguyễn Cư | 1957 | Khối Tuyên Sơn, Phường Hoà Cường Nam, Hải Châu, tp.Đà Nẵng | |
| 2019 | Trần Đình Lộc | 1929 | ||
| 2020 | Đinh Thị Thử | 1931 | ||
| 2021 | Lương Văn Tần | 1917 | ||
| 2022 | Lê Thị Xuân | 1919 | ||
| 2023 | Nguyễn Văn Lương | 1945 | ||
| 2024 | Lương Thị Như Nguyện | 1959 | ||
| 2025 | Trương Ngọc Tráng | 1953 | 2006 | |
| 2026 | Trương Vô Danh | |||
| 2027 | Sút sảo Nguyễn Bảo Tâm | |||
| 2028 | Sút sảo Nguyễn Bảo Minh | |||
| 2029 | Phan Ngọc Xuân | 1971 | Huyện Trà My, Quảng Nam | |
| 2030 | Nguyễn Thị Mỹ | 1933 | 2016 | Xã Kỳ Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An |
| 2031 | Phạm Đắc Nhân Tâm | 2016 | ||
| 2032 | Đặng Văn Huỳnh | |||
| 2033 | Đặng Văn Trinh | |||
| 2034 | Đặng Văn Thông | |||
| 2035 | Đặng Văn Tần | |||
| 2036 | Trịnh Thị Nga | Nghệ An | ||
| 2037 | Trịnh Văn Thành | Nghệ An | ||
| 2038 | Phạm Ngọc Liên | 1952 | 2011 | |
| 2039 | Phạm Dương | 1921 | ||
| 2040 | Phạm Phú Hải | |||
| 2041 | Đàm Đình Tư | 6/5/2016 | ||
| 2042 | Nguyễn Tiến Cường | 14/5/2016 | ||
| 2043 | Đới Thị Lụa | 1962 | 2016 | Yên Nhân, Yên Mô, Ninh Bình |
| 2044 | Nguyễn Thị Xuân | 1949 | 13/5/2016 | 2/155/126 Trường Chinh, Hà Nội |
| 2045 | Nguyễn Văn Giáp | 5/13/1984 | 11/5/2016 | An Phú, Kinh Môn, Hải Dương |
| 2046 | Trịnh Ngọc Quang | 1933 | 5/8/2016 | 152 Yên Phụ, Hà Nội |
| 2047 | Vũ Thị Hợi | 9/5/2016 | Hà Nội | |
| 2048 | Phạm Tuấn Nghĩa | 1989 | 30/4/2016 | 24 ngõ 281 Phương Liên, Hà Nội |
| 2049 | Tân Văn Đoàn | 5/5/1951 | 2/4/2006 | Nam Sách, Hải Dương |
| 2050 | Nguyễn Thị Tư | 1927 | 1/5/2016 | |
| 2051 | bé đỏ con chị Trần Thị Nga | xã Ngũ Phúc, Kim Thành, Hải Dương | ||
| 2052 | Tôn Thanh Việt | 1982 | 2016 | |
| 2053 | Lê Thị Hân | 2016 | thôn Độc Lập, thị trấn Thanh Lãng, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | |
| 2054 | Nguyễn Nguyệt Các | 1927 | 2016 | 103 Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội |
| 2055 | bé đỏ con chị Trương Thị Thùy Hương | Hà Nội | ||
| 2056 | Trần Công Tiếp | 5/30/2016 | ||
| 2057 | anh Khánh | 1973 | 28/5/2016 | Hà Nội |
| 2058 | Trần Thị Nuôi | 1927 | 25/5/2016 | xóm Đông Thắng, Thôn Lạc Khoái, xã Gia Lạc, Gia Viễn, Ninh Bình |
| 2059 | mẹ chồng bạn Lê Thị Minh Hạnh | 2016 | ||
| 2060 | Nguyễn Thị Tám | 1930 | 24/4/2016 | Tiền Giang |
| 2061 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 1976 | 5/21/2016 | Tân Mai, Hà Nội |
| 2062 | Trần Văn Thú | 1965 | 22/5/2016 | |
| 2063 | Trần Cầm | 9/10/1952 | 20/5/2016 | 58 ngõ 24 phố Trần Bình, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 2064 | Trương Hưng | |||
| 2065 | Trương Chơn | |||
| 2066 | Nguyễn Thị Đặt | |||
| 2067 | Trương Bưởi | 1979 | ||
| 2068 | Nguyễn Thị Mua | 1967 | ||
| 2069 | Trương Đình Đô | 2014 | ||
| 2070 | Trương Thị Diệm | 1967 | ||
| 2071 | Trương Hượt | |||
| 2072 | Trương Cường | |||
| 2073 | Trương Thị Kim Anh | |||
| 2074 | Trương Tâm | 2005 | ||
| 2075 | Lê Huy Lâm | |||
| 2076 | Lê Thị Nghỉ | |||
| 2077 | Lê Trung Thanh | |||
| 2078 | Lê Duy Lời | |||
| 2079 | Lê Thị Pho | |||
| 2080 | Phan Đình Nghịnh | |||
| 2081 | Uông Thị Điểm | |||
| 2082 | Phan Đình Liêng | |||
| 2083 | Bùi Thị Lụa | |||
| 2084 | Hà Văn Mại | |||
| 2085 | Đỗ Thị Hiến | |||
| 2086 | Hà Thị Tim Con | |||
| 2087 | Hà Duy Đỏ | |||
| 2088 | Hà Duy Phương | |||
| 2089 | Nguyễn Hùng Tiến | 1972 | ||
| 2090 | Tô Văn Mông | |||
| 2091 | Hồ Thị Mười | |||
| 2092 | Nguyễn Thị Huê | |||
| 2093 | Nguyễn Văn Ba | 18/8(ÂL)2010 | ||
| 2094 | Dương Ngọc Lưu | 5/5(ÂL)/1997 | ||
| 2095 | Võ Hưng Chương | 5/11(ÂL)/2013 | ||
| 2096 | Ngô Khắc Diệp | |||
| 2097 | Trần Thị Nghiêm | |||
| 2098 | Nguyễn Hữu Trạc | 1991 | Núi Đèo, Bắc Ninh | |
| 2099 | Nguyễn Hữu Niêm | 1987 | Núi Đèo, Bắc Ninh | |
| 2100 | Đỗ Thị Dậu | 1967 | Núi Đèo, Bắc Ninh | |
| 2101 | Đỗ Thị Đãi | 1978 | Núi Đèo, Bắc Ninh | |
| 2102 | Nguyễn Văn Long | 2013 | nghĩa trang chùa Cọc Ba, Cẩm Phả, Quảng Ninh | |
| 2103 | Phạm Thị Gái | 2011 | nghĩa trang chùa Cọc Ba, Cẩm Phả, Quảng Ninh | |
| 2104 | Trần Công Luận | 2016 | xã Phạm Văn Hai, Bình Chánh, tp.HCM | |
| 2105 | Tạ Đình Đức | |||
| 2106 | Trần Thị Hỷ | |||
| 2107 | Phạm Thị Nụ | |||
| 2108 | Tạ Đình Ngọc | |||
| 2109 | Tạ Đình Hạnh | |||
| 2110 | Tạ Đình Minh | |||
| 2111 | Tạ Đình Châu | |||
| 2112 | Hoàng Văn Xương | |||
| 2113 | Nguyễn Thị Phúc | |||
| 2114 | Nguyễn Thị Bé | |||
| 2115 | Nguyễn Văn Tín | |||
| 2116 | Kiều Thị Thỏa | |||
| 2117 | Bùi Văn Quý | |||
| 2118 | Nguyễn Thị Quắt | |||
| 2119 | Nguyễn Thị Thoa | |||
| 2120 | Triệu Anh Tuấn | |||
| 2121 | Nguyễn Văn Dũng | |||
| 2122 | các bé đỏ họ Tạ, họ Bùi | |||
| 2123 | Vũ Tuấn Anh | 1989 | 2016 | Vọng Đức, Hà Nội |
| 2124 | Nick Shiera | 1966 | 2016 | England |
| 2125 | Nguyễn Thị Tỵ Châu | 2010 | Bối Khê, Thanh Oai, Hà Nội | |
| 2126 | Phạm Thị Chí | 2016 | 144 Chu Văn An, Hà Cối, Hải Hà, Quảng Ninh | |
| 2127 | Lý Thiên Nghi | 1/6/1984 | 14/6/2016 | số 10, đường Hữu Nghị, khu Trung Thành, thành phố Liễu Châu, Quảng Tây, Trung Quốc |
| 2128 | Phạm Thị Hồng Nhung | 2004 | 2016 | Hương Khê, Hà Tĩnh |
| 2129 | Nguyễn Văn Hưng | 8/6/2016 | Hà Nội | |
| 2130 | Lê Thị Hải (Nhuận Thiện) | 1954 | 10/6/2016 | |
| 2131 | Aiden Shaw Webb | 1993 | 2016 | Anh |
| 2132 | Nguyễn Văn Lực | 1929 | 2016 | 195 Thụy Khuê, Hà Nội |
| 2133 | anh Thành | 2016 | thôn Hòa Bình Hạ, xã Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên | |
| 2134 | Nguyễn Tài Lực | 1973 | 2016 | 28, kiệt 27, đường Nguyễn Lương Bằng, Đà Nẵng |
| 2135 | Phạm Thị Dung | 1979 | 2016 | 28, kiệt 27, đường Nguyễn Lương Bằng, Đà Nẵng |
| 2136 | Nguyễn Kế Hải | 1972 | 2016 | xóm 3 xã Nghi Kiều, Nghi Lộc, Nghệ An |
| 2137 | Nguyễn Kế Hậu | 1970 | 2016 | xóm 3 xã Nghi Kiều, Nghi Lộc, Nghệ An |
| 2138 | Trịnh Kim Phượng | 2009 | 2016 | Bắc Cạn |
| 2139 | Trịnh Tiến Hưng | 2012 | 2016 | Bắc Cạn |
| 2140 | Phạm Tấn Cường | 1970 | 2016 | Bình Định |
| 2141 | Đinh Văn Vy | |||
| 2142 | Hoàng Thị Chàng | |||
| 2143 | Đinh Văn Vỳ | |||
| 2144 | Hoàng Thị Dư | |||
| 2145 | Trần Đình Trí | |||
| 2146 | Nguyễn Thị Hiếu | |||
| 2147 | Trần Kim Tuấn | |||
| 2148 | Nguyễn Hữu Độ | |||
| 2149 | Nguyễn Hữu Đồng | |||
| 2150 | Nguyễn Nô | |||
| 2151 | Lương Thị Cầm | |||
| 2152 | Nguyễn Văn Thưởng | |||
| 2153 | Nguyễn Thị Cừ | |||
| 2154 | Lê Thị Lúc | 1928 | khu G 21, Nghĩa trang Bát Bạt, Yên Kỳ | |
| 2155 | Phạm Văn Xuân | 1928 | khu G 21, Nghĩa trang Bát Bạt, Yên Kỳ | |
| 2156 | Phạm Văn Hùng | khu G 21, Nghĩa trang Bát Bạt, Yên Kỳ | ||
| 2157 | Phạm Văn Thắng | khu G 21, Nghĩa trang Bát Bạt, Yên Kỳ | ||
| 2158 | Mai Thị Kẹo | Xuân Thụy, Xuân Phương | ||
| 2159 | Nguyễn Danh Trung | Xuân Thụy, Xuân Phương | ||
| 2160 | Nguyễn Bá Lương | Đường Vuông, thôn Thương Thọ, Mỹ Thọ, Bình Lục, Hà Nam | ||
| 2161 | Nguyễn Thị Rơm | Đường Vuông, thôn Thương Thọ, Mỹ Thọ, Bình Lục, Hà Nam | ||
| 2162 | Nguyễn Bá Trạch | Đường Vuông, thôn Thương Thọ, Mỹ Thọ, Bình Lục, Hà Nam | ||
| 2163 | Nguyễn Thị Cán | Đường Vuông, thôn Thương Thọ, Mỹ Thọ, Bình Lục, Hà Nam | ||
| 2164 | Nguyễn Thị Thực | Đường Vuông, thôn Thương Thọ, Mỹ Thọ, Bình Lục, Hà Nam | ||
| 2165 | Nguyễn Bá Trọng | Đường Vuông, thôn Thương Thọ, Mỹ Thọ, Bình Lục, Hà Nam | ||
| 2166 | Nguyễn Thị Ngân | Đường Vuông, thôn Thương Thọ, Mỹ Thọ, Bình Lục, Hà Nam | ||
| 2167 | Nguyễn Bá Giáo | Đường Vuông, thôn Thương Thọ, Mỹ Thọ, Bình Lục, Hà Nam | ||
| 2168 | Cụ Hương (ông) | Cây Gạo Xứ, thôn Đan Thầm, Mỹ Hưng, Thanh Oai, Hà Nội | ||
| 2169 | Cụ Hương (bà) | Cây Gạo Xứ, thôn Đan Thầm, Mỹ Hưng, Thanh Oai, Hà Nội | ||
| 2170 | Trần Kim Khánh | Cây Gạo Xứ, thôn Đan Thầm, Mỹ Hưng, Thanh Oai, Hà Nội | ||
| 2171 | Lý Thị Lãi | Quán Đổ Sứ, thôn Đan Thầm, Mỹ Hưng, Thanh Oai, Hà Nội | ||
| 2172 | Trần Kim Binh | Quán Đồng Vạt, thôn Đan Thầm, Mỹ Hưng, Thanh Oai, Hà Nội | ||
| 2173 | Lý Thị Dõi | Quán Đồng Vạt, thôn Đan Thầm, Mỹ Hưng, Thanh Oai, Hà Nội | ||
| 2174 | Trần Kim Thùy | Quán Đồng Vạt, thôn Đan Thầm, Mỹ Hưng, Thanh Oai, Hà Nội | ||
| 2175 | Trần Kim Chính | |||
| 2176 | Ngũ vị sút sảo | |||
| 2177 | Nguyễn Hà sút sảo | |||
| 2178 | Hà Đinh sút sảo | |||
| 2179 | Hà sút sảo | |||
| 2180 | Thái Thị Nhỏ | |||
| 2181 | Đỗ Thị Thược | 1998 | ||
| 2182 | Trần Thị Hường | |||
| 2183 | Bùi Thị Cúc | 2003 | ||
| 2184 | Bùi Văn Hợp | |||
| 2185 | Bùi Văn Hòa | |||
| 2186 | Vương Thị Chắt Em | 2009 | ||
| 2187 | Trần Văn Kim | |||
| 2188 | Trần Tý | |||
| 2189 | Nguyễn Hoàng Nam | 1996 | 2016 | thôn Bến Trễ, xã Cẩm Hà, tp. Hội An, Quảng Nam |
| 2190 | Lê Kiêm Toàn | Lữ đoàn trưởng Lữ đoàn 918 (Tam Hưng, Thanh Oai, Hà Nội) | ||
| 2191 | Nguyễn Đức Hảo | Lữ đoàn 918 (Tam Hưng, Thanh Oai, Hà Nội) | ||
| 2192 | Nguyễn Văn Chính | Lữ đoàn 918 (Mỹ Hà, Bình Lục, Hà Nam) | ||
| 2193 | Nguyễn Ngọc Chu | Lữ đoàn 918 (Thanh Hồng, Thanh Hà, Hải Dương) | ||
| 2194 | Lê Văn Đình | Lữ đoàn 918 (Hoành Bồ, Hạ Long, Quảng Ninh) | ||
| 2195 | Đỗ Văn Mạnh | Lữ đoàn 918 (Bồ Sao, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc) | ||
| 2196 | Lê Đức Lam | Lữ đoàn 918 (Vân Hội, Ninh Giang, Hải Dương) | ||
| 2197 | Nguyễn Văn Thái | Lữ đoàn 918 (Quỳnh Giang, Quỳnh Lưu, Nghệ An) | ||
| 2198 | Nguyễn Bá Thế | Lữ đoàn 918 (Quỳnh Thọ, Quỳnh Phụ, Thái Bình) | ||
| 2199 | Trần Quang Khải | Trung đoàn không quân 923 ( Lạng Giang, Bắc giang) | ||
| 2200 | bé đỏ (con chị Vani) | 2016 | ||
| 2201 | ông nội Năm | 16/6/2016 | Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam | |
| 2202 | Trương Công Hưởng | 1952 | 14/6/2016 | số 9 ngõ 172 Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội |
| 2203 | Phan Văn Quỳ (Phan Ngọc Xuân) | 1923 | 1971 | Huyện Nam Trà My, Quảng Nam |
| 2204 | Lê Thị Ngoan | 1939 | 6/2016 | D4 Gác 1 Phòng 105, Quỳnh Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 2205 | sơ Cecilia | 2016 | Argentina | |
| 2206 | Ngô Thị Thao | 1986 | 6/2016 | thôn Cao Xá Thượng, Đức Thượng, Hoài Đức, Hà Nội |
| 2207 | Đào Văn Đức | 1955 | 24/6/2016 | 168 Ngọc Hà, Hà Nội |
| 2208 | Phạm Thị Thanh | 1976 | 24/6/2016 | |
| 2209 | Đỗ Thị Tỵ | 1929 | 19/6/2016 | số 6, tổ 8 phường Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 2210 | Bùi Thị Mai | 2/2/1962 | 2016 | Quảng Ngãi |
| 2211 | Hoàng Linh | 1983 | 2016 | |
| 2212 | Đặng Hữu Ngọ | 1954 | 14/5/2016 | An Dương, Hà Nội |
| 2213 | Đặng Thị Kim Ngân | 1998 | 18/6/2016 | thôn Phước Thuận, Hòa Vang, Đà Nẵng |
| 2214 | Nguyễn Hoàng Nam | 1996 | 2016 | thôn Bến Trễ, xã Cẩm Hà, TP Hội An, Quảng Nam |
| 2215 | Lê Tự Tâm | 1958 | 2015 | Thanh Quýt 6, Điện Thắng Trung, Điện Bàn, Quảng Nam |
| 2216 | Phạm Văn Chươu | 1900 | ||
| 2217 | Dương Thị Nhung | 1902 | ||
| 2218 | Phạm Thị Nhị | 1923 | ||
| 2219 | Dương Tấn Khanh | 1935 | ||
| 2220 | Dương Tấn Hiếu Nhân | 1964 | ||
| 2221 | Dương Tấn Khoa | 1969 | ||
| 2222 | Nguyễn Hải Nhi | 1997 | ||
| 2223 | Nguyễn Thị Nhàn | 25/6/2016 | đội 1, xã Yên Sở, Hoài Đức, Hà Nội | |
| 2224 | Chu Văn Hồng | 1953 | 16/9/2001 | Xóm 18 Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội |
| 2225 | La Sanh | 22/7/2006 | ấp Trung Nghĩa, Xuân Trường, Xuân Lộc, Đồng Nai | |
| 2226 | La Đình Chiến | 7/1/2015 | ấp Trung Nghĩa, Xuân Trường, Xuân Lộc, Đồng Nai | |
| 2227 | Bùi Nguyễn Duy Hiếu | 11/2014 | chùa Phổ Quang | |
| 2228 | Lã Thị Dụt | |||
| 2229 | Đặng Văn Khoái | |||
| 2230 | Nguyễn Thị Sinh | |||
| 2231 | Đặng Văn Bình | |||
| 2232 | Trần Văn Xương | |||
| 2233 | Cao Thị Tự | |||
| 2234 | Phạm Văn Diễn | |||
| 2235 | Trần Xuân Bình | |||
| 2236 | Đồng Xuân Thạch | Oct-41 | 27/7(ÂL)/2015 | Xóm Nui, Đông Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
| 2237 | Tôn Thất Lý Anh | 1956 | 8/1/2016 | 31 Lưu Hữu Phước, Vỹ Dạ, Huế |
| 2238 | bé đỏ (con chị Nguyễn Thùy Dương) | 7/4/2016 | ||
| 2239 | Nguyễn Văn Bỉnh | 1953 | xã Giao Tân, huyện Giao Thuỷ, Nam Định | |
| 2240 | Đoàn Thị Sại | 1992 | xã Giao Tân, Giao Thuỷ, Nam Định | |
| 2241 | Lê Quảng Hat | 1919 | 2014 | Hải Bối, Đông Anh, Hà Nội |
| 2242 | Lê Thị Nhung | 1924 | 2006 | Hải Bối, Đông Anh, Hà Nội |
| 2243 | Nguyễn Thị Tám | 3/4/1989 | số 5 , tổ 11 Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội | |
| 2244 | Nguyễn Văn Bảo | 11/8/2015 | số 5 , tổ 11 Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội | |
| 2245 | Nguyễn Văn Đương | 17/11 | số 2, tổ 28, cụm 4, khu dân cư số 6, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội | |
| 2246 | Huỳnh Đức Hương | 1927 | 25/4/1995 | Quá Giáng 2, Hòa Phước, Hòa Vang. Đà Nẵng |
| 2247 | Huỳnh Phụ | Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | ||
| 2248 | Huỳnh vô danh | Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | ||
| 2249 | Huỳnh Thị Thu Thanh | 1970 | 2/13/1991 | Quá Giáng 2, Hòa Phước, Hòa Vang. Đà Nẵng |
| 2250 | Nguyễn Hoàng Vinh | 2004 | Quá Giáng 2, Hòa Phước, Hòa Vang. Đà Nẵng | |
| 2251 | Nguyễn Hoàng Báu | 2010 | Quá Giáng 2, Hòa Phước, Hòa Vang. Đà Nẵng | |
| 2252 | Phạm Văn Đãn | 1930 | 28/03(ÂL)/2013 | xóm 2 Bình Minh, xã Việt Hùng, Trực Ninh, Nam Định |
| 2253 | Lâm Ngọc Hưng | 2/28/1965 | 10/17/2013 | 150, nhà N4, Đài hoá thân hoàn vũ Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội |
| 2254 | bé đỏ (con mẹ Trần Thị Kim Dung) | tổ 10 Dữu Lâu, Việt Trì, Phú Thọ | ||
| 2255 | Hoàng Văn Tự | Thôn Khuẩy Duộc, xã Mỹ Thanh, Bạch Thông, Bắc Cạn | ||
| 2256 | Hoàng Thị Nhị | Thôn Khuẩy Duộc, xã Mỹ Thanh, Bạch Thông, Bắc Cạn | ||
| 2257 | Nguyễn Thị Ngợi | Trực Thành, Trực Ninh, Nam Định | ||
| 2258 | Nguyễn Minh Tam | 17/6(ÂL)/1995 | Nghĩa Trang Liệt Sỹ Đồi Cây Trâm, tổ 48, phường Hương Sơn, tp. Thái Nguyên | |
| 2259 | Hoàng Thị Hoa | |||
| 2260 | Hoàng Xuân Qua | |||
| 2261 | Nguyễn Thành Long | 28/4/2016 | Nghĩa Trang Liệt Sỹ Đồi Cây Trâm, tổ 48, phường Hương Sơn, tp. Thái Nguyên | |
| 2262 | Nguyễn Thanh Tuấn | 1982 | Nghĩa Trang Liệt Sỹ Đồi Cây Trâm, tổ 48, phường Hương Sơn, tp. Thái Nguyên | |
| 2263 | Nguyễn Văn Tý | 1937 | 6/11/2011 | Số 3/12 Nghĩa Dũng, Phúc Xá, Hà Nội |
| 2264 | Nguyễn Đức Tâm | |||
| 2265 | Đàm Xuân Dung | 1926 | ||
| 2266 | Ngô Thị Thiều | |||
| 2267 | Phạm Ngọc Hiền | 1963 | 2014 | |
| 2268 | Trần Tư Đậu | 2009 | xóm Phạm Thoại, xã Hải Phú, Hải Hậu, Nam Định | |
| 2269 | Vũ Thị Chử | 20/4/2016 | xóm Phạm Thoại, xã Hải Phú, Hải Hậu, Nam Định | |
| 2270 | Nguyễn Văn Hai | 1934 | 9/6/2016 | nghĩa trang thôn An Thái, xã Lê Lợi, Kiến Xương, Thái Bình. |
| 2271 | Phạm Thị Ro | 6/6/2016 | thôn Cao Bạt Nang, xã Nam Cao, Kiến Xương, Thái Bình | |
| 2272 | Lê Hồng Phố | 1928 | 23/02/2015 | Thôn Đình, Nghĩa Hưng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
| 2273 | Phạm Van Lạp | 1963 | 2013 | Vụ Bản, tp. Nam Định, Nam Định |
| 2274 | Phạm Thị Thoa | 1966 | 2013 | Bình Thủy, Châu Phú, An Giang, Bình Phước |
| 2275 | Bùi Văn Lộc | 1966 | 1996 | Bình Thủy, Châu Phú, An Giang, Bình Phước |
| 2276 | Đầu Thị Nhị | 20/4/1959 | 19/2/2016 | P.410, nhà 12, tt Bộ LĐTB&XH 717 Hồng Hà, Hoàn Kiếm Hà Nội |
| 2277 | Phạm Ngọc Sơn | 15/6/2016 | xóm 4, xã Nghĩa Phúc, Nghĩa Hưng, Nam Định | |
| 2278 | Hồ Thị Kiệt | 1922 | 2011 | |
| 2279 | Trần Hữu Hiệp | 1948 | 2011 | |
| 2280 | Bà Cô tổ Họ Phạm | 20/1 | cánh đồng thôn Phúc Điền, Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | |
| 2281 | Phạm Hữu Dương | 18/3 | cánh đồng thôn Phúc Điền, Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | |
| 2282 | Trần Thị Ngừng | 22/3 | cánh đồng thôn Phúc Điền, Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | |
| 2283 | Phạm Hữu Chấn | 1-Jun | cánh đồng thôn Phúc Điền, Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | |
| 2284 | Phạm Thị Hiếng | 7-Jul | cánh đồng thôn Phúc Điền, Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | |
| 2285 | Trần Thị Năm | 25-Sep | cánh đồng thôn Phúc Điền, Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | |
| 2286 | Phạm Xuân Nhã | 22-Apr | cánh đồng thôn Phúc Điền, Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | |
| 2287 | Phan Thị Tủ | 12-Aug | cánh đồng thôn Phúc Điền, Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | |
| 2288 | Nguyễn Thị Biềng | 27-Mar | cánh đồng thôn Phúc Điền, Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | |
| 2289 | Phạm Xuân Phương | 20-Mar | cánh đồng thôn Phúc Điền, Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | |
| 2290 | Nguyễn Thị Em | 7-Jan | cánh đồng thôn Phúc Điền, Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | |
| 2291 | Phạm Xuân Tân | 23-Mar | cánh đồng thôn Phúc Điền, Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | |
| 2292 | Phạm Xuân Hòa | 2-Apr | cánh đồng thôn Phúc Điền, Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | |
| 2293 | Phạm Xuân Lục | 5-May | cánh đồng thôn Phúc Điền, Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | |
| 2294 | Phạm Xuân Mai | cánh đồng thôn Phúc Điền, Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | ||
| 2295 | Phạm Ngọc Châu | 16-Jan | cánh đồng thôn Phúc Điền, Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | |
| 2296 | Phạm Xuân Hồng | 18-Sep | cánh đồng thôn Phúc Điền, Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | |
| 2297 | Phạm Xuân Liễn | 17-Oct | cánh đồng thôn Phúc Điền, Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | |
| 2298 | Phạm Thị Hồng Lan | 19-Aug | cánh đồng thôn Phúc Điền, Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | |
| 2299 | Phạm Xuân Chất | 15/6 | khu Mả Bài, Tả Thanh Oai, Hữu Hòa, Thanh Trì, Hà Nội | |
| 2300 | Bà cô tổ họ Trần | 17/8(ÂL) | Gò mả dầu, thị trấn Gôi, Vụ Bản, Nam Định | |
| 2301 | Trần Thị Nhỡ | 15/4 ( âm lịch ) | Gò mả dầu, thị trấn Gôi, Vụ Bản, Nam Định | |
| 2302 | Trần Văn Sỡi | 28/4(ÂL) | Gò mả dầu, thị trấn Gôi, Vụ Bản, Nam Định | |
| 2303 | Trần Thị Chắt | 15/1(ÂL) | Gò mả dầu, thị trấn Gôi, Vụ Bản, Nam Định | |
| 2304 | Trần Thị Sỡi | 16/12(ÂL) | Gò mả dầu, thị trấn Gôi, Vụ Bản, Nam Định | |
| 2305 | Trần Văn Uyển | 29/3(ÂL)/1981 | Gò mả dầu, thị trấn Gôi, Vụ Bản, Nam Định | |
| 2306 | Vũ Thị Quy | 3/5/2000 | Gò mả dầu, thị trấn Gôi, Vụ Bản, Nam Định | |
| 2307 | Trần Văn Chuyển | 20/04/2010 | Nghĩa trang nhân dân 2 tp. Sơn La | |
| 2308 | Liệt Sỹ: Trần Văn Tân | 30/9(ÂL)/1981 | mốc 89 Tri Phương, Trà Lĩnh, Cao Bằng | |
| 2309 | Trần Văn Chấn | Gò mả dầu, thị trấn Gôi, Vụ Bản, Nam Định | ||
| 2310 | Trần Tuấn Hải | 20/1(ÂL)/1973 | Nghĩa trang huyện Mai Sơn, tp. Sơn La | |
| 2311 | Trần Văn Sơn | 14/7(ÂL)/2006 | Nghĩa trang nhân dân 2, tp. Sơn La | |
| 2312 | Chu Văn Hồi | |||
| 2313 | Chu Đình Hán | |||
| 2314 | Nguyễn Thị Khuyên | |||
| 2315 | Đặng Thị Cốc | |||
| 2316 | Chu Văn Nhiêu | |||
| 2317 | Chu Thị Sỳ | |||
| 2318 | Nguyễn Văn Âu | |||
| 2319 | Bé đỏ (con chị Trịnh Ngọc Minh) | |||
| 2320 | Phạm Văn Khảm | 1929 | 2013 | Yên Dũng, Bắc Giang |
| 2321 | Phạm Văn Trung | 1969 | 1987 | Nghĩa trang Tân An, Yên Dũng, Bắc Giang |
| 2322 | Đinh Sỹ Nam | 1935 | 1996 | Nghĩa trang Tân An, Yên Dũng, Bắc Giang |
| 2323 | Trần Thị Chút | chùa Long Sơn, Nha Trang, Khánh Hòa. | ||
| 2324 | Dương Tiểu Linh | nghĩa trang Đồng Bò, Phước Đồng, Nha Trang, Khánh Hòa. | ||
| 2325 | Nguyễn Văn Khanh | 3/4 (ÂL)/ 2012 | nghĩa trang tp. Buôn Mê Thuột. | |
| 2326 | Nguyễn Văn Đương | 17-Nov | số 2 tổ 28 cụm 4 khu dân cư số 6 Phú Thượng , Tây Hồ, Hà Nội | |
| 2327 | Đỗ Thị Lý | 1928 | 2016 | tp. HCM |
| 2328 | Vũ Thị Xoa | 1996 | 2016 | Hải Dương |
| 2329 | Nguyễn Thị Hải | 1997 | 2016 | Nghệ An |
| 2330 | Nguyễn Thị Ngân | 1997 | 2016 | Hà Nội |
| 2331 | bé đỏ (con chị Chu Thị Tố Uyên) | xóm 7, thôn Lạt Dương, Hồng Thái, Phú Xuyên, Hà Nội | ||
| 2332 | bà Đãi | 2016 | Quảng Tân, Nam Tân, Nam Sách, Hải Dương | |
| 2333 | Trần Xuân Ưởng | 1943 | 10/7/2016 | 43 tổ 31 đường 800A Nghĩa Đô,Cầu Giấy, Hà Nội |
| 2334 | Trương Thị Mai | 2016 | xã Tiến Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | |
| 2335 | Trương Thị Thương | 2016 | xã Tiến Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | |
| 2336 | Đặng Văn Thúc | 1919 | 8/7/2016 | |
| 2337 | Đỗ Thị Hoài Thu | 1976 | 11/7/2016 | |
| 2338 | Trần An Nguyên | 1995 | 2016 | Đà Nẵng |
| 2339 | Vũ Thị Ninh | 8/7/2016 | ||
| 2340 | Robinson | 1993 | 2016 | France |
| 2341 | Phạm Thị Oanh | 1993 | 2016 | Hà Nam |
| 2342 | Lê Đình Long | 2/7/2016 | ||
| 2343 | Vũ Hùng | 6/30/2016 | Tây Hồ, Hà Nội | |
| 2344 | Phạm Thành Long | 1965 | 5/8/2014 | phường 2, Tân An, tỉnh Long An |
| 2345 | Phan Công Nhật | 1972 | 5/8/2014 | phường 6, Tân An, tỉnh Long An |
| 2346 | Nguyễn Gia Dựa | 5/23/2016 | Xứ đồng Rộc, thôn An Khoái, xã Dân Hòa, Thanh Oai, Hà Nội | |
| 2347 | Trần Văn Khuyến | 20/6/2004 | Xứ đồng Rộc, thôn An Khoái, xã Dân Hòa, Thanh Oai, Hà Nội | |
| 2348 | Nguyễn Thị Sế | 9/4/1993 | Xứ đồng Rộc, thôn An Khoái, xã Dân Hòa, Thanh Oai, Hà Nội | |
| 2349 | Nguyễn Soan | 17/10/2011 | Khu D, nghĩa trang Sông Đà, tp. Hòa Bình, Hòa Bình | |
| 2350 | Nguyễn Gia Dựa | 5/23/2016 | Xứ đồng Rộc, Thôn An Khoái, Xã Dân Hòa, Huyện Thanh Oai, Hà Nội | |
| 2351 | Trần Văn Khuyến | 20/6/2004 | Xứ đồng Rộc, Thôn An Khoái, Xã Dân Hòa, Huyện Thanh Oai, Hà Nội | |
| 2352 | Nguyễn Thị Sế | 4/9/1993 | Xứ đồng Rộc, Thôn An Khoái, Xã Dân Hòa, Huyện Thanh Oai, Hà Nội | |
| 2353 | Nguyễn Soan | 17/10/2011 | Khu D nghĩa trang Sông Đà, tp. Hòa Bình, Hòa Bình | |
| 2354 | bé đỏ con chị Trịnh Thị Hà Trang | |||
| 2355 | Trịnh Văn Thanh | 12/10(ÂL) | Bãi Tền, Xuân Tín, Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
| 2356 | Đoàn Minh Thanh | 1954 | 27/8/2013 | nghĩa trang Lễ Thượng, Châu Can, Phú Xuyên, Hà Nội |
| 2357 | Seymour Papert | 1928 | 2016 | USA |
| 2358 | Vũ Biên Thùy | 1/8/2016 | Xóm 3, thôn Lương Quy, xã Xuân Nộn, Đông Anh, Hà Nội | |
| 2359 | Đặng Quốc Tuyên | 1916 | 7/30/2016 | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
| 2360 | Hà Thị Roạt | 1926 | 2016 | 27 Vạn Bảo, Hà Nội |
| 2361 | Đậu Thị Huyền Trâm | 1991 | 2016 | Hà Tĩnh |
| 2362 | Nguyễn Thị Nghĩa | 1932 | 26/7/2016 | 34 ngõ 14 chợ Ngọc Hà, Hà Nội |
| 2363 | Hoàng Tú Anh | 24/7/2016 | Hà Nội | |
| 2364 | Đỗ Hoàng Anh | 2005 | 2016 | Hải Phòng |
| 2365 | Nguyễn Văn Huy | 2008 | 2016 | Hải Phòng |
| 2366 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 1982 | 2016 | ngõ 281, Trần Khát Chân, Hà Nội |
| 2367 | bác Tuyền | 2016 | 347 Trần Thái Tông, tp. Nam Định | |
| 2368 | bà Khanh (Phan Thị Thước) | 3/12/2012 | Hải Dương | |
| 2369 | Dương Thị Tày | 2009 | Liêm Thủy, Na Rì, Bắc Cạn | |
| 2370 | Ngô Thị Ngũ | 19/6/2016 | 404 nhà D6 ktt Phương Mai, Hà Nội | |
| 2371 | Dương Thị Mấn | 4/12/2015 | Đường Lò, Mai Xá, Đồng Lý, Lý Nhân, Hà Nam | |
| 2372 | Nguyễn Văn Thúy | 7/19/1979 | Đường Lò, Mai Xá, Đồng Lý, Lý Nhân, Hà Nam | |
| 2373 | Nguyễn Thị Hảo | 2/4/1982 | Đường Lò, Mai Xá, Đồng Lý, Lý Nhân, Hà Nam | |
| 2374 | Nguyễn Anh Tuấn | 11/6/2014 | Đường Lò, Mai Xá, Đồng Lý, Lý Nhân, Hà Nam | |
| 2375 | Phạm Ngọc Tài | 6/4/2016 | 17 đường 42, P.10, Q.6, tp.HCM | |
| 2376 | Phạm Thị Xuân | 6/10/2016 | 53/13 Phạm Ngũ Lão, Khối 7, phường Thành Công, tp. Buôn Mê Thuật, Đăklăk | |
| 2377 | Bùi Thanh Thịnh | 3/30/2016 | 53/13 Phạm Ngũ Lão, Khối 7, phường Thành Công, tp. Buôn Mê Thuật, Đăklăk | |
| 2378 | Hoàng Anh Thư | 24/07/1987. | 5/14/2016 | xóm Bản Pó, xã Phù Ngọc, Hà Quảng, Cao Bằng |
| 2379 | Nguyễn Mạnh Khang | 4/10/1957 | 7/26/2016 | P.410, nhà 12, tt Bộ LĐTBXH, 717 Hồng Hà, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 2380 | Vũ Văn Ban | 10-Jan | Tiên Lãng, Hải Phòng | |
| 2381 | Đinh Thị Rẽ | |||
| 2382 | Vũ Văn Phan | 28-Nov | Mả Đe, Bình Huệ, Quang Phục, Tiên Lãng, Hải Phòng | |
| 2383 | Nguyễn Thị Giàn | 10/3 | Mả Đe, Bình Huệ, Quang Phục, Tiên Lãng, Hải Phòng | |
| 2384 | Vũ Văn Ất | 20/4 | Bình Huệ, Quang Phục, Tiên Lãng, Hải Phòng | |
| 2385 | Nguyên Thị Phao | 24/4 | Bình Huệ, Quang Phục, Tiên Lãng, Hải Phòng | |
| 2386 | Đào Thị Lít | 24/5 | Bình Huệ, Quang Phục, Tiên Lãng, Hải Phòng | |
| 2387 | Phạm Thị Dòng | 14/6 | Bình Huệ, Quang Phục, Tiên Lãng, Hải Phòng | |
| 2388 | Vũ Văn Át | 20/10 | Bình Huệ, Quang Phục, Tiên Lãng, Hải Phòng | |
| 2389 | Lương A Trạch | 1959 | 2002 | Đaklak |
| 2390 | Lương Khắc Điền | Đaklak | ||
| 2391 | Nguyễn Thị Đào | Đaklak | ||
| 2392 | Lương Mô Ni | Đaklak | ||
| 2393 | Lương Thanh Phong | Đaklak | ||
| 2394 | Lương Huỳnh Quế Trâm | Đaklak | ||
| 2395 | Nguyễn Văn Vương | Đaklak | ||
| 2396 | Nguyễn Văn Ẩn | Đaklak | ||
| 2397 | Phan Thị Do | Đaklak | ||
| 2398 | Lưu Xuân Tiểm | Đaklak | ||
| 2399 | Lê Hải Vân | Đaklak | ||
| 2400 | Nguyễn Thị Liêm | 1926 | 23/10/2009 | |
| 2401 | Nguyễn Văn Huyên | 1953 | 2016 | Hải Giang, Hải Hậu, Nam Định |
| 2402 | Đồng Thị Lan | 1959 | 2016 | Hải Giang, Hải Hậu, Nam Định |
| 2403 | Nguyễn Bá Liệu | 1959 | 16/5/2016 | P.22, tầng 8, Royal City, 72A Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 2404 | Nguyễn Văn Phước | 5/29/1940 | 14/8/2016 | |
| 2405 | Con gái anh Vũ Hải Chinh | |||
| 2406 | Nguyễn Thị Định | 14/8/2016 | thị trấn Nho Quan, huyện Nho Quan, Ninh Bình | |
| 2407 | vợ chú Việt | ngõ 37 Trần Hưng Đạo, Nam Định | ||
| 2408 | Trương Bá Luật | 2000 | 10/8/2016 | Lộc Tân, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
| 2409 | Nguyễn Thị Yến | 1956 | 2016 | số 1 ngõ 41, Phương Lưu, Vạn Mỹ, Ngô Quyền, Hải Phòng |
| 2410 | Trần Thị Tuyết | 1944 | 7/8/2016 | 29 ngõ 189/81 Hoàng Hoa Thám, Hà Nội |
| 2411 | Nguyễn Thanh Phong | 1996 | 8/3/2016 | khu phố II, Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh |
| 2412 | Lê Văn Điền | 4/8/2016 | Thôn Trạch Bái, xã Hòa Lâm, Ứng Hòa, Hà Nội | |
| 2413 | Nguyễn Thị Phương Liên | 1956 | 5/8/2016 | Tổ 13, phường Hoa Lư, tp. Pleiku |
| 2414 | Phạm Bá Đệ | 1931 | 5/8/2016 | |
| 2415 | Mạc Văn Sản | 2016 | Long Động, Nam Tân, Nam Sách, Hải Dương | |
| 2416 | Nguyễn Văn Thanh | 1998 | 4/8/2016 | |
| 2417 | Nguyễn Thị Hằng | 1993 | 4/8/2016 | |
| 2418 | Lê Bảo Minh Nguyệt | 14/11/1995 | 25/11/2006 | 451 Hà Huy Giáp, Thanh Lộc, Q.12, tp. HCM |
| 2419 | Phan Bích Thảo | 3/10/1960 | 20/9/2015 | 27/104 Đào Tấn, Quận Ba Đình, Hà Nội |
| 2420 | Phan Văn Tuệ Khang | 10/4/2016 | tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội | |
| 2421 | Nguyễn Vô Danh | 4/28/2011 | Hoà Tiến, Hoà Vang, Đà Nẵng | |
| 2422 | Võ Đình Thăng | 1990 | Hoà Tiến, Hoà Vang, Đà Nẵng | |
| 2423 | Trần Thị Nghiệp | 1998 | Hoà Tiến, Hoà Vang, Đà Nẵng | |
| 2424 | Lý Hoài Chương | 1997 | Hoà Tiến, Hoà Vang, Đà Nẵng | |
| 2425 | Lý Phước Long | 1997 | Hoà Tiến, Hoà Vang, Đà Nẵng | |
| 2426 | Đàm Thị Mới | 2009 | Hoà Tiến, Hoà Vang, Đà Nẵng | |
| 2427 | Dương Khả Lâm | 23/1/2013 | 2/12/2013 | Số 35, tầng 5, tt K53, ngõ 4k5, Ao Sen, Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
| 2428 | Nguyễn Trí Đoàn | 8/6/2016 | Đô Lương, Nghệ An | |
| 2429 | Đặng Văn Liêu | 7/9 | Vườn Trình | |
| 2430 | Nguyễn Từ Ái | 17/7 | Châu Phong | |
| 2431 | Nguyễn Từ Ái | 15/12/1924 | Vườn Hom | |
| 2432 | Nguyễn Thị Thục | 25/5/1927 | Chợ Bầu | |
| 2433 | Nguyễn Thị Trù | 29/7/1940 | Mạch Tầng | |
| 2434 | Nguyễn Thị Trù | 1912 | 9/7/1982 | Bãi Việng, Lương Quán Thọ |
| 2435 | Đặng Thị Thiết | 1905 | 10/3/1976 | Đồng Lăng |
| 2436 | Ngô Thị Mùi | 1924 | 29/2/2007 | Đồng Bùi |
| 2437 | Nguyễn Huy Thực | 12/11 | ||
| 2438 | Nguyễn Huy Vượng | 3-Mar | Đồng Lăng | |
| 2439 | Đặng Thị Lược | 10/10 | Đồng Mạch Giữa | |
| 2440 | Nguyễn Thị Chính | |||
| 2441 | Nguyễn Thị Huệ | |||
| 2442 | Nguyễn Thị Tài | 22/4 | Đồng Lăng | |
| 2443 | Đặng Anh Tuấn | 4/1/1977 | Cao Bằng | |
| 2444 | Nghiêm Quốc Bảo | 1/6/1960 | 19/7/2016 | |
| 2445 | Nguyễn Công Nguyên | 7/18/1984 | 14/08/2016 | |
| 2446 | Phạm Thị Gái | 1929 | ||
| 2447 | Đào Thị Lý | 1945 | 2016 | Thanh Hóa |
| 2448 | Chú bạn Lê Thúy | 1971 | 2016 | |
| 2449 | Thái Linh Linh | 10/18/2015 | Taiwan, Taiping, Tali, Taichung | |
| 2450 | Hầu Thuận Trọng | |||
| 2451 | Bùi Thị Nghiệm | |||
| 2452 | Hầu Chí Phát | |||
| 2453 | Hầu Ngọc Mì | |||
| 2454 | Hầu Ngọc Sếu | |||
| 2455 | Hầu Chí Sinh | 06/05(ÂL)/2016 | ||
| 2456 | Đào Hữu Ben | 25/8/2016 | ||
| 2457 | Phạm Đức Trung | 1992 | 2016 | Ninh Bình |
| 2458 | Trần Thị My | 1921 | 26/8/2016 | 64E pasteur, Bến Nghé, Q.1, HCM |
| 2459 | Lee In-Won | 1947 | 2016 | Hàn Quốc |
| 2460 | Nguyễn Văn Bích | 1928 | 2016 | 40, ngõ 228 Đội Cấn, Hà Nội |
| 2461 | Phạm Chí | 1929 | 22/8/2016 | 312, tầng 3, nhà A2, tập thể Bưu điện, ngõ Thổ Quan, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội |
| 2462 | Daniel Kevin Harris | 1987 | 2016 | Bắc California, USA |
| 2463 | Trần Thị Kim Liên | 1931 | 2016 | Nam Định |
| 2464 | Nguyễn Thị Phương Khanh | 24/2/1970 | 6/8/2016 | Ấp Hưng Thạnh, xã Châu Hưng, Bình Đại, Bến Tre |
| 2465 | Mùa Bả Súa | 1968 | 2016 | bản Phá Thóng, xã Púng Bánh, Sốp Cộp, Sơn La |
| 2466 | Phạm Thị Dưỡng | 2016 | ||
| 2467 | Vũ Phương Dung | 28/7/2009 | 2016 | |
| 2468 | Nguyễn Thị Phi | 1938 | 12/8/2016 | |
| 2469 | Dương Quốc Diễn | |||
| 2470 | Hà Thị Đính | |||
| 2471 | bé đỏ Dương Đức Duy | |||
| 2472 | Hà Văn Quyền | |||
| 2473 | Phạm Văn Tích | |||
| 2474 | Nguyễn Thị Xá | |||
| 2475 | Phạm Văn Súng | |||
| 2476 | Bùi Văn Cận | |||
| 2477 | Hoàng Thị Dục | |||
| 2478 | Ksor Sôn | Trường THCS Trần Phú, xã Ia Der, Gia Lai | ||
| 2479 | bác Thuấn | 1964 | 2016 | tổ 16, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
| 2480 | Lê Văn Ninh | 5/25/1960 | 2/9/2016 | 15 Tân An 1, Hòa Cường bắc, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 2481 | Phạm Thị Nhung | 2006 | 2016 | xã Đức Bồng, huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh |
| 2482 | Vũ Văn Tuân | 1983 | 2016 | Kiến Xương, Thái Bình |
| 2483 | Đinh Công Hoan | 1953 | 2016 | Kim Sơn, Ninh Bình |
| 2484 | Chó Maika | 2001 | 2016 | 59 Trúc Bạch, Ba Đình, Hà Nội |
| 2485 | Hoàng Thị Viên | 4/20/1905 | 9/3/2016 | Thôn Đông Lưu, Lộc Trì, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 2486 | Trần Văn Giai | 1939 | 2016 | ngõ 135 Đội Cấn, Hà Nội |
| 2487 | Lương Mậu Sơn | 1974 | 2016 | Khu phố Long Xuyên 2, Thị trấn Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam |
| 2488 | Phạm Minh Hiệu | 1993 | 2016 | Hà Nội |
| 2489 | các bé đỏ con chị Nguyễn Hạnh (DBTS) | |||
| 2490 | các bé đỏ con chị Vũ Thị Mão | |||
| 2491 | các bé đỏ con chị Lê Thị Bích Nụ | |||
| 2492 | Nguyễn Cao Thanh | 1967 | 2016 | nghĩa trang Cối Đa Sứ, thôn Thúy Hội, Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội |
| 2493 | Hà Văn Thực | 1992 | 2016 | xã Sơn Hà, Bảo Thắng, Lào Cai |
| 2494 | Chu Đình Ngao | 1965 | 2016 | xã Bằng Vân, Ngân Sơn, Bắc Kạn |
| 2495 | Trương Văn Nhất | 1995 | 2016 | xã Cam Cọn, Bảo Yên, Lào Cai |
| 2496 | Bàn Văn Lợi | 1999 | 2016 | xã Cam Cọn, Bảo Yên, Lào Cai |
| 2497 | Bàn Văn Nhung | 1966 | 2016 | xã Cam Cọn, Bảo Yên, Lào Cai |
| 2498 | Triệu Văn Bách | 1982 | 2016 | xã Cam Cọn, Bảo Yên, Lào Cai |
| 2499 | Bàn Văn Ngân | 1999 | 2016 | xã Cam Cọn, Bảo Yên, Lào Cai |
| 2500 | Hoàng Văn Từ | 1976 | 2016 | xã Lâu Thượng, Võ Nhai, Thái Nguyên |
| 2501 | Phạm Văn Tự | 1977 | 2016 | xã Mỹ Tâm, Ngọc Lặc, Thanh Hóa |
| 2502 | chị Mai Hòa | 1986 | 2016 | Ứng Hòa, Hà Nội |
| 2503 | Nguyễn Duy Cường | 1958 | 2016 | xã Ninh Sở, Thanh Trì, Hà Nội |
| 2504 | Ngô Ngọc Tuấn | 1964 | 2016 | xã Tiên Tân, Duy Tiên, Hà Nam |
| 2505 | Đỗ Cường Minh | 1963 | 2016 | Yên Bái |
| 2506 | Vũ Khắc Nghĩa | Đằng Lâm, Hải Phòng | ||
| 2507 | Cụ Nghĩa bà | Đằng Lâm, Hải Phòng | ||
| 2508 | Vũ Khắc Hữu | Đằng Lâm, Hải Phòng | ||
| 2509 | Nguyễn Thị Phan | Đằng Lâm, Hải Phòng | ||
| 2510 | Vũ Văn Hưng | Đằng Lâm, Hải Phòng | ||
| 2511 | Vũ Văn Giá | An Hải, Hải Phòng | ||
| 2512 | Vũ Khắc Định | Đằng Lâm, Hải Phòng | ||
| 2513 | Vũ Khắc Nhỡ | Đằng Lâm, Hải Phòng | ||
| 2514 | Vũ Khắc Nghĩ | Đằng Lâm, Hải Phòng | ||
| 2515 | Vũ Khắc Thứ | Đằng Lâm, Hải Phòng | ||
| 2516 | Vũ Tiền Lực | Điện Quang, Điện Bàn, Quảng Nam | ||
| 2517 | Vũ Tiền Lợi | |||
| 2518 | Vũ Tiến Long | Đằng Lâm, Hải Phòng | ||
| 2519 | Vũ Tiến Lâm | Đằng Lâm, Hải Phòng | ||
| 2520 | Vũ Thị Tân | |||
| 2521 | Vũ Thị Vàng | |||
| 2522 | Vũ Thị Thảo | |||
| 2523 | Vũ Thị Biểu | |||
| 2524 | Nguyễn Thị Nhỡ | Đằng Lâm, Hải Phòng | ||
| 2525 | Nguyễn Thị Trấn | An Hải, Hải Phòng | ||
| 2526 | Trần Thị Thúy Hạnh | Đằng Lâm, Hải Phòng | ||
| 2527 | Mai Thị Tám | |||
| 2528 | Khoa Thị Hay | Đằng Lâm, Hải Phòng | ||
| 2529 | Trương Thị Vợi | |||
| 2530 | Nguyễn Gia Ích | Mỹ Hào, Hưng Yên | ||
| 2531 | Phạm Thị Huệ | Mỹ Hào, Hưng Yên | ||
| 2532 | Nguyễn Gia Vu | Mỹ Hào, Hưng Yên | ||
| 2533 | Nguyễn Gia Bái | Mỹ Hào, Hưng Yên | ||
| 2534 | Nguyễn Gia Xạ | Mỹ Hào, Hưng Yên | ||
| 2535 | Nguyễn Gia Cường | Mỹ Hào, Hưng Yên | ||
| 2536 | Nguyễn Gia Nam | Mỹ Hào, Hưng Yên | ||
| 2537 | Nguyễn Gia Diêm | Mỹ Hào, Hưng Yên | ||
| 2538 | Nguyễn Gia Tẽo | Mỹ Hào, Hưng Yên | ||
| 2539 | Nguyễn Bảy Con | Mỹ Hào, Hưng Yên | ||
| 2540 | Nguyễn Thị Bảy | Mỹ Hào, Hưng Yên | ||
| 2541 | Vũ Thị Mỵ | Nam Quan, Nam Trực, Nam Định | ||
| 2542 | Vũ Hữu Tuyến | Nam Quan, Nam Trực, Nam Định | ||
| 2543 | Nguyễn Thị Bạch | Nam Quan, Nam Trực, Nam Định | ||
| 2544 | Vũ Hữu Tiêm | Nam Quan, Nam Trực, Nam Định | ||
| 2545 | Nguyễn Thị Ngó | Nam Quan, Nam Trực, Nam Định | ||
| 2546 | Vũ Hữu Ruệ | Nam Quan, Nam Trực, Nam Định | ||
| 2547 | Vũ Hữu Roạt | Nam Quan, Nam Trực, Nam Định | ||
| 2548 | Vũ Hữu Tiêu | Nam Quan, Nam Trực, Nam Định | ||
| 2549 | Vũ Hữu Đãng | Nam Quan, Nam Trực, Nam Định | ||
| 2550 | Vũ Hữu Lạng | Điện Biên | ||
| 2551 | Vũ Thị Bất | Nam Quan, Nam Trực, Nam Định | ||
| 2552 | Vũ Công Phan | |||
| 2553 | Vũ Công Vịnh | |||
| 2554 | Vũ Quang Huy | Nam Quan, Nam Trực, Nam Định | ||
| 2555 | Vũ Thị Thu Hoài | Nam Quan, Nam Trực, Nam Định | ||
| 2556 | Nguyễn Văn Tới | 1956 | 16/6/2016 | Miễu Xứ, Thanh Lãng, Quảng Thanh, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
| 2557 | Trần Tiến Sơn | 27/7/2964 | 10/1/2015 | Lý Nhân, Hà Nam |
| 2558 | Ninh Thị Ngọc Lan | 1944 | 25/9/2016 | 39 ngõ 1/60 Bùi Xương Trạch, Hà Nội |
| 2559 | Nguyễn Tư Tiềm | 1926 | 26/9/2016 | Nam Trung, Nam Đàn, Nghệ An |
| 2560 | Vũ Thị Lan | 1922 | 24/9/2016 | thôn Hệ, Thụy Ninh, Thái Thụy, Thái Bình |
| 2561 | Chu Hải Bằng | 1976 | 24/9/2016 | |
| 2562 | Lê Phương Nam | 1984 | 2016 | Đà Nẵng |
| 2563 | Nguyễn Thị Hát | 1955 | 2016 | Uông Bí, Quảng Ninh |
| 2564 | Phạm Đình Hưng | 2007 | 2016 | Uông Bí, Quảng Ninh |
| 2565 | Phạm Thu Hà | 2008 | 2016 | Uông Bí, Quảng Ninh |
| 2566 | Vũ Khánh Huyền | 2013 | 2016 | Uông Bí, Quảng Ninh |
| 2567 | Trần Minh Hoàng | 2007 | 2016 | ngõ 66 Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 2568 | Nguyễn Minh Luân | 1992 | 2016 | Hải Phòng |
| 2569 | Lê Thị Hồng | 1988 | 2016 | Thanh Hóa |
| 2570 | Trần Yêng | 1942 | 2016 | Hải Phòng |
| 2571 | Nguyễn Văn Đắp | 1938 | 20/9/2016 | |
| 2572 | bác Quynh | Hải Phòng | ||
| 2573 | Lan Anh | 2016 | Lào Cai | |
| 2574 | Nguyễn Hoài Tâm | 1983 | 9/13/2016 | thị trấn Tân Biên, Tây Ninh |
| 2575 | Nguyễn Xuân Quý | 2004 | 9/13/2016 | thị trấn Tân Biên, Tây Ninh |
| 2576 | Nguyễn Phạm Xuân Quỳnh | 2006 | 9/13/2016 | thị trấn Tân Biên, Tây Ninh |
| 2577 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 2009 | 9/13/2016 | thị trấn Tân Biên, Tây Ninh |
| 2578 | Ca sỹ Minh Thuận | 1969 | 2016 | tp. HCM |
| 2579 | Trần Đình Mạnh | 1962 | 15/9/2016 | xóm 1 La Tinh, Đông La, Hoài Đức, Hà Nội |
| 2580 | Phan Thị Trang | 1987 | 2016 | tổ 2, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
| 2581 | Nguyễn Văn Khoan | 1953 | 2016 | Vĩnh Phúc |
| 2582 | Võ Minh Trọng | 1994 | 2016 | |
| 2583 | bé đỏ Nguyễn Minh Hồng | 2016 | 21/8/2016 | |
| 2584 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 1993 | 2016 | xã Nhơn Thiện, Nhơn Hạnh, tx. An Nhơn, Bình Định |
| 2585 | hai bé đỏ con chị Ngô Diễm | Tiền Hải, Thái Bình | ||
| 2586 | Diệp Thị Ái | 44 Phạm Như Hiền, khu làng đá mỹ nghệ Non Nước, Đà Nẵng | ||
| 2587 | Diệp Văn Huệ | 44 Phạm Như Hiền, khu làng đá mỹ nghệ Non Nước, Đà Nẵng | ||
| 2588 | Huỳnh Vĩnh Loan | 44 Phạm Như Hiền, khu làng đá mỹ nghệ Non Nước, Đà Nẵng | ||
| 2589 | Huỳnh Vĩnh Tiên | 44 Phạm Như Hiền, khu làng đá mỹ nghệ Non Nước, Đà Nẵng | ||
| 2590 | Diệp Văn Suối | 44 Phạm Như Hiền, khu làng đá mỹ nghệ Non Nước, Đà Nẵng | ||
| 2591 | Diệp Văn Phúc | 44 Phạm Như Hiền, khu làng đá mỹ nghệ Non Nước, Đà Nẵng | ||
| 2592 | Diệp Văn Hậu | 44 Phạm Như Hiền, khu làng đá mỹ nghệ Non Nước, Đà Nẵng | ||
| 2593 | Diệp Văn Nghĩa | 44 Phạm Như Hiền, khu làng đá mỹ nghệ Non Nước, Đà Nẵng | ||
| 2594 | Diệp Văn Nhân | 44 Phạm Như Hiền, khu làng đá mỹ nghệ Non Nước, Đà Nẵng | ||
| 2595 | Diệp Lê Nhã Uyên | 44 Phạm Như Hiền, khu làng đá mỹ nghệ Non Nước, Đà Nẵng | ||
| 2596 | Diệp Nông Văn Nhật | 44 Phạm Như Hiền, khu làng đá mỹ nghệ Non Nước, Đà Nẵng | ||
| 2597 | Diệp Nông Tú Phương | 44 Phạm Như Hiền, khu làng đá mỹ nghệ Non Nước, Đà Nẵng | ||
| 2598 | Diệp Nông Văn Thành | 44 Phạm Như Hiền, khu làng đá mỹ nghệ Non Nước, Đà Nẵng | ||
| 2599 | Mai Đình Hải | |||
| 2600 | Nguyễn Quán | |||
| 2601 | Mai Thị Xí | |||
| 2602 | Nguyễn Văn Long | |||
| 2603 | Nguyễn Nhẹ | |||
| 2604 | Nguyễn Vô Danh | |||
| 2605 | Lê Thị Chưng | |||
| 2606 | Trần Văn Cát | |||
| 2607 | Trần Văn Cần | |||
| 2608 | Trần Nguyễn vô danh | |||
| 2609 | Nguyễn Thành vô danh | |||
| 2610 | Nguyễn thành vô danh | |||
| 2611 | Huỳnh Thị Quý Nương | |||
| 2612 | Huỳnh Thị Mía | |||
| 2613 | Huỳnh Thị Chi | |||
| 2614 | Huỳnh Văn Tiếu | |||
| 2615 | Huỳnh Thị Ịt | |||
| 2616 | Huỳnh Thị Kích | |||
| 2617 | Huỳnh Văn Tảo | |||
| 2618 | Nguyễn Thị Nhã | |||
| 2619 | Huỳnh Thị Kiệm | |||
| 2620 | Huỳnh Văn Tám | |||
| 2621 | Huỳnh Văn Hưng | |||
| 2622 | Huỳnh Văn Bá | |||
| 2623 | Huỳnh Thị Hạng | |||
| 2624 | Huỳnh Văn Giận (Nguyên) | |||
| 2625 | Huỳnh Văn Giỏi | |||
| 2626 | Huỳnh Văn Lê Phước | |||
| 2627 | Huỳnh Văn Lê Lộc | |||
| 2628 | Huỳnh Lê Ngọc Ngân | |||
| 2629 | Huỳnh Lê Ngọc Hà | |||
| 2630 | Huỳnh Nguyễn Minh Khoa | |||
| 2631 | Phạm Văn Hoà | |||
| 2632 | Chúc Giải | |||
| 2633 | Chúc Cầu | |||
| 2634 | Chúc Nguyện | |||
| 2635 | Chúc Vãng | |||
| 2636 | Chúc sanh | |||
| 2637 | Chúc lạc | |||
| 2638 | Chúc quốc | |||
| 2639 | Nguyễn Thị Minh Châu | |||
| 2640 | Nguyễn Thị Tâm | |||
| 2641 | Huỳnh Văn Hai | |||
| 2642 | Trần Văn Phổ | |||
| 2643 | Huỳnh Văn Điểu | |||
| 2644 | Bà tổ cô tứ đợi lê Thị quý nương | |||
| 2645 | Bà tổ cô ngũ đợi lê Thị quý nương | |||
| 2646 | Nguyễn Thị thìn | |||
| 2647 | Lê Văn Thạnh | |||
| 2648 | Lê Văn Thể | |||
| 2649 | Lê Văn Thảo | |||
| 2650 | Lê Văn Luyễn | |||
| 2651 | Phan Thị Kiệm | |||
| 2652 | Lê Văn Diệp | |||
| 2653 | Lê Diện (ổi) | |||
| 2654 | Trần Thị Hiệt | |||
| 2655 | Lê Thị Hương | |||
| 2656 | Lê Thị Mèo | |||
| 2657 | Lê Văn Đài | |||
| 2658 | Lê Văn Phát ( dũng ) | |||
| 2659 | Lê Thị Tí | |||
| 2660 | Lê Thị Thảo | |||
| 2661 | Nguyễn Viết Muộn | |||
| 2662 | Lê Văn vô danh | |||
| 2663 | Trần Viết vô danh | |||
| 2664 | Trần Viết bình an | |||
| 2665 | Ngũ vị Lê Văn vô danh | |||
| 2666 | Quý bà tổ cô tộc lê | |||
| 2667 | Lê Công Huệ | |||
| 2668 | Nguyễn Thị Huệ | |||
| 2669 | Lê Công Tổn (cờ) | |||
| 2670 | Phạm Thị Biển | |||
| 2671 | Lê Công Ba | |||
| 2672 | Lê Công Bí | |||
| 2673 | Lê Thị Trí | |||
| 2674 | Lê Công Hết | |||
| 2675 | Lê Công Xa | |||
| 2676 | Hoàng Thị Xượt | |||
| 2677 | Lê Thị Cờ | |||
| 2678 | Lê Thị Pháo | |||
| 2679 | Lê Công Xe | |||
| 2680 | Lê Công Xét | |||
| 2681 | Lê Công Cán | |||
| 2682 | Lê Công Bông | |||
| 2683 | Lê Thị Bầu | |||
| 2684 | Lê Thị Đẹp | |||
| 2685 | Lê Công Đỏ | |||
| 2686 | Lê Thị vô danh | |||
| 2687 | Lê Xuân Hà | |||
| 2688 | Hồng Lê Tường Vi | |||
| 2689 | Quý bà tổ cô tộc Nguyễn | |||
| 2690 | Nguyễn Hoàng | |||
| 2691 | Trần Thị Quyện | |||
| 2692 | Nguyễn Cảnh | |||
| 2693 | Gia Chủ Trần Ngọc Bích | 1209 Ngô Quyền, tổ 112 An Hải Đông, Sơn Trà.Đà Nẵng | ||
| 2694 | Quý bà tổ cô tộc Trần | |||
| 2695 | Trần Viết hiệu (luyện) | |||
| 2696 | Nguyễn Thị Nở | |||
| 2697 | Nguyễn Thị Búp (hoài) | |||
| 2698 | Trần Thị Rế | |||
| 2699 | Trần Viết Luyện | |||
| 2700 | Trần Viết Tập | |||
| 2701 | Trần vô danh | |||
| 2702 | Ngô Thị Liện | |||
| 2703 | Trần Viết Tại | |||
| 2704 | Trần Viết Thôi | |||
| 2705 | Trần Thị Vắng | |||
| 2706 | Trần Viết Thục | |||
| 2707 | Trần Viết Thủm | |||
| 2708 | Trần Thị Chỉ | |||
| 2709 | Trần Thị Lượm | |||
| 2710 | Trần Thị Thuỳ | |||
| 2711 | Trần Viết Thực | |||
| 2712 | Trần Viết Thiện | |||
| 2713 | Trần Viết Ban | |||
| 2714 | Trần vô danh | |||
| 2715 | Trần Thị Tơ | |||
| 2716 | Trần Viết Hoài (xoài) | |||
| 2717 | Trần Thị Hý | |||
| 2718 | Trần Thị Nhĩ | |||
| 2719 | Trần Viết Phải | |||
| 2720 | Nguyễn Thị Hiểu | |||
| 2721 | Trần Viết Hy (cúc) | |||
| 2722 | Trần Thị Thắng | |||
| 2723 | Đoàn Thị Ra | |||
| 2724 | Lê Thị Lý | |||
| 2725 | Huỳnh Bá Hạnh | |||
| 2726 | Hồ Thị Nhàn | |||
| 2727 | Huỳnh Thị Huệ | |||
| 2728 | Trần Viết vô danh | |||
| 2729 | Phạm Văn Tô | 10/11/1979 | Nghĩa Trang Bát Bạt Hà Nội | |
| 2730 | Nguyễn Thị Mão | 12/4/1993 | Đài Hóa Thân Hoàn Vũ Hà Nội | |
| 2731 | Dương Huy Kế | 5/4/1973 | Hạ Hòa, Phú Thọ | |
| 2732 | Đặng Thị My | 5/8/2000 | Hạ Hòa, Phú Thọ | |
| 2733 | Trần Văn Nho | 29/8/2012 | An Ninh, Tiền Hải, Thái Bình | |
| 2734 | Trần Việt Hà (bé đỏ) | 1/5/2008 | ||
| 2735 | Trần Việt Minh (bé đỏ) | Thg11/2013 | ||
| 2736 | Trần Việt Hoàng (bé đỏ) | Thg4/2015 | ||
| 2737 | bé đỏ nhà họ Chu | |||
| 2738 | bố anh Vũ Tuấn Đức | 30/09/2016 | Hà Nội | |
| 2739 | Bùi Đoàn Quang Huy | 2003 | 2016 | Trường THCS Âu Lâu, Yên Bái |
| 2740 | Đoàn Quang Lâm | 2/8/1960 | 22/9/2016 | Quảng Yên, Quảng Ninh |
| 2741 | Triệu Văn Hải | 1951 | Số 36H6, ấp Phú Hội, xã Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương | |
| 2742 | Phạm Văn Phinh | 26/1/2015 | ||
| 2743 | Nguyễn Đức Sơn | 1960 | 2016 | Số 3/10 tổ C1, khu vực 4, P.Trà An, Q.Bình Thủy, Tp Cần Thơ |
| 2744 | Chu Thị Thi | 11/9/2015 | Nghĩa trang Mỏ Quạ, Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 2745 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 12/10/2016 | ||
| 2746 | Bhumibol Adulyadej | 5/12/1927 | 13/10/2016 | |
| 2747 | bé đỏ (con cháu Khánh Dương) | 2016 | Thái Nguyên | |
| 2748 | Huỳnh Thị Thuận | 1926 | 2016 | Mỹ Chánh, xã Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị |
| 2749 | Nguyễn Như Sơn | 1934 | 2016 | 6/4 tổ 15 thị trấn Đông Anh, Hà Nội |
| 2750 | Nguyễn Thị Niên | 1932 | 9/10/2016 | xã Cảnh Thụy, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
| 2751 | Phan Xuân Trì | 09/10/2016 | Thôn Hiển Lộc xã Duy Linh, Quảng Ninh, Quảng Bình | |
| 2752 | Huỳnh Thị Phi | 1971 | 4/4/2007 | |
| 2753 | Đàm Quang Lâm | 2/8/1960 | 22/9/2016 | Quảng Yên, Quảng Ninh |
| 2754 | Ni cô Quang Ngọc | 1913 | 2016 | phường Bình Chiểu, Thủ Đức, tp. HCM |
| 2755 | Trịnh Ngọc Tin | 1982 | 2016 | Quảng Ngãi |
| 2756 | Nguyễn Phương Thùy | 1984 | 2016 | Quảng Ngãi |
| 2757 | con chị Nguyễn Phương Thùy | 2014 | 2016 | Quảng Ngãi |
| 2758 | Triệu Văn Hải | 1951 | 2016 | 36H6, ấp Phú Hội, xã Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương |
| 2759 | Nguyễn Trường Thành | 1957 | 2016 | Hà Nội |
| 2760 | Đặng Văn Trung | 1987 | 2016 | tổ 83, phường Cẩm Thạch, TP. Cẩm Phả, Quảng Ninh |
| 2761 | Nguyễn Xuân Hợi | 8/10/2010 | an táng tại cánh đồng bún, Tây Đằng, Ba Vì, Hà Nội | |
| 2762 | Nguyễn Thị Nhàn | 21/05/2016 | an táng tại Yên Sở, Hoài Đức, Hà Nội | |
| 2763 | Trần Thị Nhẫn | 1932 | Hồng Phong, Vũ Thư, Thái Bình | |
| 2764 | Đỗ Lê Nhật Anh | 1/10/2016 | ||
| 2765 | Tạ Đình Cường | 1939 | 10/09/2009 | |
| 2766 | Dương Nguyễn Cứ | 1918 | 10/2/1996 | Chợ Mới, xóm Dẫy, xã Đại Yến, Chương Mỹ, Hà Nội |
| 2767 | Phùng Thị Đăng | 1918 | 28/2/1998 | Chợ Mới, xóm Dẫy, xã Đại Yến, Chương Mỹ, Hà Nội |
| 2768 | Trần Thị Điền | 11/10/2016 | Xóm Hạ, Hương Canh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | |
| 2769 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1976 | 14/9/2016 | |
| 2770 | Em bạn Nga Phương | |||
| 2771 | Nguyễn Thị Chén | 1936 | 2016 | |
| 2772 | N.T.B.L | 1991 | 2016 | Gia Lâm, Hà Nội |
| 2773 | Bác Uyển | 2016 | Nam Định | |
| 2774 | Nguyễn Thị Mai | 1997 | 2016 | 12/21 Lương Khánh Thiện, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 2775 | Vũ Xuân Dũng | 1959 | 25/10/2016 | thôn Ngọc Nội, xã Trạm Lộ, Thuận Thành, Bắc Ninh |
| 2776 | Trần Thị Liên | 1939 | 18/10/2016 | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 2777 | Nguyễn Duy Minh | 1985 | 2016 | Thanh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 2778 | Bùi Văn Cẩn | 1991 | 2016 | Gia Thịnh, Gia Viễn |
| 2779 | Nguyễn Thị Huyền | 2016 | ||
| 2780 | Nguyễn Hoàng Dung | 1987 | 2016 | 12/21 Lương Khánh Thiện, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 2781 | Đặng Duy Tùng | 1992 | 2016 | Vạn Phúc, Thanh Trì, Hà Nội |
| 2782 | Ngô Đức Khanh | 10/7/1973 | 23/10/2016 | Nghi Công Nam, Nghi Lộc, Nghệ An |
| 2783 | Lý Băng Phương | 1928 | 24/10/2016 | 152/6 Trưng Nữ Vương, Tp Đà Nẵng |
| 2784 | Nguyễn Thị Thu | 22/10/2016 | 20 ngõ 298 Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội | |
| 2785 | Nguyễn Hồng Trường | 7/2/1985 | ||
| 2786 | Đặng Thị Thu H | 1994 | 20/10/2016 | thị trấn Quán Hàu, Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 2787 | Đỗ Xuân Thanh | 15/8/1962 | 19/10/2016 | Long Phú, Hòa Thạch, Quốc Oai, Hà Nội |
| 2788 | Trần Thị Xuân | 19/10/2016 | nghĩa trang Cổ Am, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | |
| 2789 | Trần Minh Tìn | 1969 | 2016 | tổ 67, phường Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
| 2790 | Trần Thị Thảo Nhi | 2009 | 2016 | tổ 67, phường Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
| 2791 | Lê Văn Hồng | 1950 | 2016 | Hoà Bình, Hoà Lạc, Phú Tân, An Giang |
| 2792 | Lâm Viễn Minh | 1959 | 6/10/2016 | |
| 2793 | anh Tuấn | 1957 | 2016 | |
| 2794 | Nguyễn Thị Kim Dung | 1965 | 13/10/2016 | |
| 2795 | Ngọc Tùng | 1998 | 2016 | |
| 2796 | bạn Yến | 1995 | 2016 | |
| 2797 | Hoàng Xuân Hiếu | 2008 | 2016 | Dĩ An, Bình Dương |
| 2798 | Lưu Văn Khương | 1972 | 2001 | Xứ Lò Vôi, Xóm Đình, Cát Nê, Đại Từ, Thái Nguyên |
| 2799 | Vũ Xuân Ngoạn | 1945 | 2003 | Thôn Trần Hưng Đạo, xã Châu Sơn, TP. Phủ Lý, Hà Nam |
| 2800 | Vũ Thị Huyền | 1973 | 2005 | P. Lê Hồng Phong, TP. Phủ Lý, Hà Nam |
| 2801 | Trương Đình Đáp | 1933 | 2005 | Thôn Ngái Trì, Xã Liêm Tuyền, Thanh Liêm, Hà Nam |
| 2802 | Đỗ Thị Soi | 1920 | 2014 | Thôn Giao Cù, Xã Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định |
| 2803 | bé đỏ con chị Vũ Thị Tuyết Nhung | 10.2015 | P507, C4, tt Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội | |
| 2804 | Đậu Thế Cấp | 1950 | 2011 | Hoàng Xuân Nhị, TP HCM |
| 2805 | Vũ Thị Thập | 1934 | 2015 | Quảng Ninh |
| 2806 | Đinh Quang Ngự | 1926 | 2012 | Vũng Tàu |
| 2807 | Nguyễn Thị Phương | 1926 | 1993 | Vũng Tàu |
| 2808 | Tạ Hữu Khâm | 1927 | Diễn Châu, Nghệ An | |
| 2809 | Đậu Thị Hải An | 1985 | 1985 | Diễn Châu, Nghệ An |
| 2810 | Đậu Thế Cận | 1915 | Diễn Châu, Nghệ An | |
| 2811 | Cao Thị Hiên | 1914 | Diễn Châu, Nghệ An | |
| 2812 | Dương Lê Minh | 1982 | 2016 | |
| 2813 | Đặng Đình Duy | 1991 | 2016 | |
| 2814 | Nguyễn Văn Tùng | 1991 | 2016 | |
| 2815 | Phú Mạnh Cường | 1984 | 2016 | 21/27 Lâm Tường, Hải Phòng |
| 2816 | Nguyễn Văn Tiến | 1929 | 11/11/2016 | |
| 2817 | Ngô Diên Hoạch | 1935 | 11/11/2016 | Hương Mạc, Từ Sơn, Bắc Ninh |
| 2818 | Lê Văn Lâm | 1917 | 11/11/2016 | thị xã Hà Giang, Hà Giang |
| 2819 | Nguyễn Thị Vân | 1923 | 13/10/1996 | |
| 2820 | Kiều Hữu Quốc | 1988 | ||
| 2821 | Lương Thị Củ | hẻm 379 Thống Nhất, P11, Gò Vấp, tp.HCM | ||
| 2822 | Moong Thị Nguyệt | |||
| 2823 | Lê Văn Trung | 1953 | 2016 | thôn An Lại, xã Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 2824 | Thái Gia Trang | 1927 | 2016 | 20 ngõ 135 Đội Cấn, Hà Nội |
| 2825 | Nguyễn Văn Cẩn | 1927 | 2016 | |
| 2826 | Vũ Nguyệt Ánh | 2009 | 30/10/2016 | P.1204 K6 kđt Việt Hưng, Hà Nội |
| 2827 | Phạm Bằng | 1931 | 2016 | Hà Nội |
| 2828 | Nguyễn Duy Đinh | 1952 | 2016 | |
| 2829 | Đặng Thị Hân | 2/9/2016 | Yên Đệ, Hoài Đức, Hà Nội | |
| 2830 | Phan Xuân Trì | 1957 | 9/9/2016 | Hiển Lộc, Duy Linh, Quảng Bình |
| 2831 | Đỗ Thành Nguyên | 26/3/2014 | 21/11/2016 | |
| 2832 | Lưu Thị Trà | 1928 | 20/11/2016 | 9 Hoàng Văn Thụ, tp. Nam Định |
| 2833 | Đỗ Thị Mỹ Hòa | 17/11/2016 | ||
| 2834 | Lê Quang Tạo | 17/11/2016 | Hà Nội | |
| 2835 | bố anh Đỗ Văn Toán | 2016 | ||
| 2836 | Nguyễn Văn Trung | 1929 | 18/11/2016 | Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ An |
| 2837 | Phạm Thị Hằng | 1944 | 14/11/2016 | tp. HCM |
| 2838 | Nguyễn Khắc Cần | 2015 | ||
| 2839 | Trần Thị Phương | 23/2/1985 | 2016 | Phú Lương, Thái Nguyên |
| 2840 | Nguyễn Diệp Sơn | 1943 | 5/12/2016 | P.901, nhà N09B1 , Khu ĐTM Dịch Vọng, Thành Thái, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 2841 | Phạm Thị Thìn | 1926 | 6/12/2016 | tổ 22, tt. Thịnh Long, Hải Hậu, Nam Định |
| 2842 | Lý Tiến Dũng | 1959 | 4/12/2016 | tp. HCM |
| 2843 | Dương Ngọc Khải | 1969 | 3/11/2016 | |
| 2844 | Nguyễn Thị Vân | 1929 | 2016 | 12A ngõ 40 Trần Nhật Duật, Hà Nội |
| 2845 | Phan Hữu Lý | 1949 | 1/12/2016 | |
| 2846 | Nguyễn Trung Thành | 22/8/1961 | 30/11/2016 | 155/164, ngõ 155 Đường Trường Chinh, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 2847 | Dương Đức Thiện | 2003 | 2016 | phường Thắng Nhất, TP Vũng Tàu |
| 2848 | Đoàn Đức Hải | 26/5/1980 | 2016 | tổ 35, Hòa Thọ Đông, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
| 2849 | Lê Quang Chín | 1931 | 1/11/2011 | Vân Đồn, Hà Nội |
| 2850 | Nguyễn Xuân Dũng | 9/2/1966 | 17/11/2016 | |
| 2851 | Trương Chín | 1926 | 27/11/2016 | Điện Quang, Điện Bàn, Quảng Nam |
| 2852 | Hoàng Văn Tự | Thôn Khuẩy Duộc, Mỹ Thanh, Bạch Thông, Bắc Cạn | ||
| 2853 | Hoàng Thị Nhị | Thôn Khuẩy Duộc, Mỹ Thanh, Bạch Thông, Bắc Cạn | ||
| 2854 | Nguyễn Minh Tam | 17/6/1995 | Nghĩa trang Liệt sỹ Đồi Cây Trâm, tổ 48, Phường Hương Sơn, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | |
| 2855 | Nguyễn Thị Ngợ | Xã Trực Thành, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định. | ||
| 2856 | Hoàng Thị Hoa | |||
| 2857 | Hoàng Xuân Qua | |||
| 2858 | Nguyễn Thanh Long | 28/04/2016 | Nghĩa trang Liệt sỹ Đồi Cây Trâm, tổ 48,Hương Sơn, thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | |
| 2859 | Nguyễn Thanh Tuấn | 1991 | ||
| 2860 | Trần Duy Nghĩa | 7/4/2016 | Nghĩa Trang Na Rang, Tổ 9, Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | |
| 2861 | bé đỏ con chị Ngô Thùy Dương | 1998 | ||
| 2862 | Trần Cao Nguyên | 18/2/1960 | 27/11/2016 | Số 3A/11, khu phố 2, Bình Đường, Dĩ An, Bình Dương |
| 2863 | Nông Văn Thái | 1986 | ||
| 2864 | Hoàng Thị Sơn | 1996 | ||
| 2865 | Nông Văn Thê | 2000 | ||
| 2866 | Nông Văn Báo | 2001 | ||
| 2867 | Nguyễn Thị Phức | |||
| 2868 | Lương Văn Tuần | |||
| 2869 | Lương Văn Tùng | |||
| 2870 | Trần Thị Nga | 1979 | 2015 | 6C ngõ 450 Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 2871 | Lê Thị Mến | 1967 | 72 Trịnh Khả, Đông Vệ, Thanh Hóa | |
| 2872 | Trần Thị Nga | 1979 | 10/8(ÂL)/2015 | |
| 2873 | Cung Thị Bắc | 20/4(ÂL)/2016 | ||
| 2874 | Đặng Thị Hân | 2/9(ÂL)/2016 | ||
| 2875 | Nguyễn Thu Vân | 1960 | 29/9/2016 | |
| 2876 | Hoàng Văn Bang | 23/2 | cánh đồng trại 5, Tam Kỳ, Đại Tú, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | |
| 2877 | Ngô Thị Nga | 8/9 | nghĩa trang liệt sỹ Ngọc Hồi, Hà Nội | |
| 2878 | Phan Xuân Trí | 9/9 | Hiển Lộc, Duy Linh, Quảng Bình | |
| 2879 | Phạm Văn Lật | 23/5 | ||
| 2880 | Nguyễn Thị Lộc | 5/2 | ||
| 2881 | Phạm Trọng Bảo | 4/4/2014 | Gò Voi, Rặng Ổi, Sơn Tây, Hà Nội | |
| 2882 | Hoàng Thị Quy | 1922 | 16/1/2014 | |
| 2883 | Tạ Văn Cấp | |||
| 2884 | Trần Thị Mầu | |||
| 2885 | Tạ Hồng Thái | |||
| 2886 | Nguyễn Đăng Trang | |||
| 2887 | Nguyễn Thị Hậu | |||
| 2888 | Lê Khắc Mận | 2016 | huyện Cumgar, Đak Lak | |
| 2889 | ông nội em Thái | Thanh Ba, Phú Thọ | ||
| 2890 | Trương Thị Khang | 2016 | phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | |
| 2891 | Chu Văn Tấn | 2016 | Văn Ấp, Bồ Đề, Bình Lục, Hà Nam | |
| 2892 | Ngô Văn Minh | 1959 | 2016 | Quảng Nam |
| 2893 | Đỗ Hoàng Vũ | 1991 | 2016 | Ngọc Tứ, Điện Bàn, Quảng Nam |
| 2894 | Kyle Huỳnh | 2001 | 29/11/2016 | Nam Calirofnia, USA |
| 2895 | Nguyễn Hồng Dũng | 1984 | 16/12/2016 | Tân Cảng, tp. HCM |
| 2896 | Phạm Ngọc Liên | 1952 | Đà Nẵng | |
| 2897 | Nguyễn Thành Tựu | 1964 | xã Tam Xuân 2, Núi Thành, Quảng Nam | |
| 2898 | Phạm Minh Trí | 1976 | 2016 | xã Hồng Tiến, Hương Trà, Thừa Thiên – Huế |
| 2899 | Phan Văn Minh | 1944 | 2016 | Nghĩa Hòa, xã Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bình Định |
| 2900 | Bùi Phan Hoài Trúc | 2010 | 2016 | Diên Sơn, Diên Khánh, Khánh Hòa |
| 2901 | Nguyễn Thị Khang | 1943 | 2016 | phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh |
| 2902 | Trần Văn Còm | |||
| 2903 | Trương Thị Khang | |||
| 2904 | Phan Thị An | |||
| 2905 | Trần Văn Tha | |||
| 2906 | Trần Văn Quang | |||
| 2907 | Trần Văn Nghĩa | |||
| 2908 | Trần Thị Bích Vân | |||
| 2909 | bé đỏ Minh Túc | |||
| 2910 | bé đỏ Minh Tùng | |||
| 2911 | bé đỏ Minh Tường | |||
| 2912 | bé đỏ Ngọc Khai | |||
| 2913 | bé đỏ Ngọc Nhẫn | |||
| 2914 | bé đỏ Ngọc Nhường | |||
| 2915 | Trần Minh Hiếu | |||
| 2916 | Vũ Thị Sót | 90 tuổi | Vũ Đoài, Vũ Thư,Thái Bình | |
| 2917 | Bé Đỏ | 6 tuần tuổi | 2015 | Quảng Ngãi |
| 2918 | Lê Bá Ân | 2009 | ||
| 2919 | bé đỏ (Trần Vô Danh) | |||
| 2920 | Nguyễn Thị Xuân Thọ | 1964 | 9/1/2017 | Trần Thái Tông, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 2921 | bé đỏ (con chị Nguyễn Vân Anh) | 1507 nhà N4CD khu đô thị Trung Hoà Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
| 2922 | bé đỏ (con bạn Uyên) | Hải Hồ, Đà Nẵng | ||
| 2923 | Thích Đàm Tâm | 8/1/2017 | tổ 48 Hương Sơn, tp. Thái Nguyên, Thái Nguyên | |
| 2924 | bé Gà Con (con chị Phạm Thị Diệu Thảo) | 1/1/2017 | 5/1/2017 | tp. HCM |
| 2925 | Trần Văn Bình | 24/9/1948 | 5/12/2016 | xã Phú Túc, Châu Thành, Bến Tre |
| 2926 | Phạm Tất Tăng | 23/7/1961 | 2/1/2017 | Thôn Đặng Xá, xã Vân Du, Ân Thi, Hưng Yên |
| 2927 | Chúc Khanh | 2008 | 2016 | Hà Nội |
| 2928 | Nguyễn Tiến Chúng | 1944 | 20/4/2014 | 72 Gia Quất, Thượng Thanhm Long Biên, Hà Nội |
| 2929 | Phan Văn Phú | 20/10/1956 | 22/11/2016 | 286/13, khu phố Phước Tiến, tt Phước Bửu, Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
| 2930 | Nguyễn Thị Tý | 1921 | 10/3(ÂL)/2014 | Thôn Kiều Mộc, xã Tự Tân, Vũ Thư, Thái Bình |
| 2931 | Lê Thị Khánh Trà | 10/5/1963 | 8/1/2015 | Canh Hoạch, Dân Hòa, Thanh Oai, Hà Nội |
| 2932 | Nguyễn Thị Xiếu | 1923 | 22/1/2017 | Duy Linh, Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 2933 | Trần Thị Liên | 1949 | 22/1/2017 | |
| 2934 | Đỗ Thị Hằng | 1962 | 18/1/2017 | số 6 hẻm 2/1/158 Ngọc Hà, Hà Nội |
| 2935 | Đặng Công Toàn | 1940 | 18/1/2017 | Số 9 ngách 53/15, tổ 10, ngõ 37 Trần Quốc Hoàn, Hà Nội |
| 2936 | Nguyễn Văn Mão | 22/11/1951 | 19/1/2017 | Đà Lạt |
| 2937 | ông Hai | 18/1/2017 | Linh Khê, Thanh Quang, Nam Sách, Hải Dương | |
| 2938 | Trần Thị Tuyết | 18/1/2017 | Xóm 1 Thôn Hào Bắc, xã Thanh Xá, Thanh Hà, Hải Dương | |
| 2939 | Trần Nguyễn Anh Phú | 1996 | 2017 | Lê Duẩn, Đà Nẵng |
| 2940 | Nguyễn Tấn Chính | 1984 | 2017 | Thôn Thạch Nham Tây, Hoà Nhơn, Hoà Vang, Đà Nẵng |
| 2941 | Ngô Thu Lan | 1940 | 17/1/2017 | P.1002 chung cư 671 Hoàng Hoa Thám, Hà Nội |
| 2942 | Trần Thị Nga | 1960 | 1/9/2016 | Thôn Bình Thủy, Sơn Thủy, Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh |
| 2943 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 2002 | 2017 | đường số 1, P.3, Gò Vấp, tp. HCM |
| 2944 | mẹ con chị Ngân | 1978 | 2017 | xã Nhị Bình, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
| 2945 | Lại Đức Huy | 1997 | 12/12/2016 | Phạm Văn Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 2946 | Trần Văn Bình | 24/9/1948 | 5/12/2016 | xã Phú Túc, huyện Châu Thành, Bến Tre |
| 2947 | bé đỏ con chị Đoàn Việt Anh | Cầu Giấy, Hà Nội | ||
| 2948 | ba bé đỏ con chị Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 5/9/1991 | Số nhà 30, đường 24B, Bình Trị Đông B, Bình Tân, tp. HCM | |
| 2949 | Bà tổ cô: Tam Đợi | |||
| 2950 | Ông cố: Phan Văn Cúc | |||
| 2951 | Ông cố: Phan Văn Bồng | |||
| 2952 | Phan Đình Thông | 29/11(ÂL)/1991 | Đà Nẵng | |
| 2953 | Ngô Thị Quảng | 6/3(ÂL)/1997 | Đà Nẵng | |
| 2954 | Ông quận Phan Vô Danh | |||
| 2955 | Đặng Hợi | |||
| 2956 | Đặng Tường | 8/6(ÂL) | Quảng Nam | |
| 2957 | Đặng Văn Năm | |||
| 2958 | Cậu: Phan Vô Danh | |||
| 2959 | Anh: Phan Đặng Vô Danh | |||
| 2960 | Trần Văn Sơn | 1954 | 7/2/2017 | 12 Y Đôn, tp. Buôn Ma Thuột, Đak Lak |
| 2961 | Trần Hồng Hạnh | 1999 | 2017 | 66 Nguyễn Trác, Đà Nẵng |
| 2962 | Nguyễn Văn Thanh | 1958 | 2017 | khu Nam Sơn, Phan Đăng Lưu, Đà Nẵng |
| 2963 | Lê Anh Thư | 1995 | 2017 | tổ 22A Hòa Thuận Tây, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 2964 | Vũ Trần Tiến Thành | 1984 | 2017 | 1036/52/14 Cách Mạng Tháng Tám, P.5, Tân Bình, tp. HCM |
| 2965 | Lý Thị Doanh | 27/5/1978 | 30/1/2017 | xóm Đoàn Kết 1, xã Trung Hội, Định Hóa, Thái Nguyên |
| 2966 | Hoàng Tiến | 1929 | 31/1/2017 | 584 E6 Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 2967 | Nguyễn Thị Duyên | 30/1/2017 | Thừa Thiên Huế | |
| 2968 | Lê Văn Chiến | 1947 | 2017 | |
| 2969 | Trần Đình Nhậm | 1929 | 25/1/2017 | Hùng Sơn, Đại Từ, Thái Nguyên |
| 2970 | Đinh Xuân Lâm | 1925 | 2017 | Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 2971 | Bùi Văn Tỉnh | 23/1/2017 | ||
| 2972 | Vũ Văn Tuế | 1951 | 8/2/2017 | 49 Trần Xuân Soạn, Hà Nội |
| 2973 | Đoàn Thị Thái Hạnh | 2/2017 | ||
| 2974 | Lưu Hồng Phong | 27/10/1980 | ||
| 2975 | Trương Quốc Hoan | 1960 | 7/1/2017 | xã Thái Hưng, Thái Thụy, Thái Bình |
| 2976 | Nguyễn Thị Toán | 505 C13 ktt Thanh Xuân Bắc, Hà Nội | ||
| 2977 | Đỗ Đình Khuê | 1956 | 5/2/2017 | Sa Lung, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định |
| 2978 | Ngô Thị Huệ | 1934 | 2017 | Mộc Châu, Sơn La |
| 2979 | Phạm Ngọc Các | 2017 | An Ninh, Quỳnh Phụ, Thái Bình | |
| 2980 | Vũ Thị Biển | 18/8/1968 | Hải Dương | |
| 2981 | Vũ Hùng Tiến | 6/7/2013 | Hà Nội | |
| 2982 | Nguyễn Đức Minh | 1995 | Hải Dương | |
| 2983 | Đỗ Thị Xòe | 1988 | Hải Dương | |
| 2984 | Vũ Duy Cạ | 1977 | ||
| 2985 | Bùi Thị Chắt | 2002 | ||
| 2986 | Nguyễn Đức Huy | 1958 | ||
| 2987 | Nguyễn Huỳnh Trọng | 1972 | 2016 | Đà Lạt |
| 2988 | Vũ Thị Xuyến | 2007 | Hà Nội | |
| 2989 | Nguyễn Minh Khuông | 1926 | 26/1/2017 | 27 Nguyễn Đình Chiểu, Hà Nội |
| 2990 | Hoàng Thế Lông | 1955 | 25/1/2017 | thôn Khê Đầu Hạ xã Ninh Xuân, Hoa Lư, Ninh Bình |
| 2991 | Phạm Văn Tư | 11/1/1968 | ||
| 2992 | Nguyễn Thị Tựu | 21/7/1968 | ||
| 2993 | Bà tổ cô Phạm Thị Bích | 3/3 | ||
| 2994 | Ông Mãnh tổ Phạm Văn Á | |||
| 2995 | Ông Mảnh tổ Phạm Văn Khiết | |||
| 2996 | Phạm Văn Tưởng | 16/7/1950 | nghĩa trang xã Nhân Khang, Duy Tiên, Hà Nam | |
| 2997 | Phạm Thị Nhi | 6/1/2010 | ||
| 2998 | Phạm Thị Nghi | |||
| 2999 | Bé đỏ Phạm Minh Đức | 19/9/2013 | ||
| 3000 | Phạm Quyết Thắng | 1987 | 11/11(ÂL)/2016 ÂL | Nghĩa trang Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
| 3001 | Mông Thị Mai | 25/12(ÂL)/2016 ÂL | ||
| 3002 | Nguyễn Thị Đoàn | 1932 | 6/2/2017 | Xóm Trung, thôn Tăng Cấu, xã Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội |
| 3003 | Chu Thị Thu | 9/11/2015 | Nghĩa trang Mỏ Quạ, Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 3004 | Nguyễn Văn Đắc | 26/5/1955 | 8/3/2015 | Số 10/5, đường 3/4, P.3, Đà Lạt |
| 3005 | Phan Văn Khánh | 1992 | xã Hòa Đồn, Krong Pak, Daklak | |
| 3006 | Phan Văn Thanh | 1964 | 2015 | xã Hòa Đồn, Krong Pak, Daklak |
| 3007 | Nguyễn Hồng Hạnh | 1968 | 28/1/2017 | xã Kinh Kệ, Lâm Thao, Phú Thọ |
| 3008 | Đỗ Xuân Đức | 1941 | 20/4/2986 | Thôn An Thái, An Vĩ, Khoái Châu, Hưng Yên |
| 3009 | Nguyễn Thị Lan Hương | 1963 | 27/4/1989 | Thôn An Thái, An Vĩ, Khoái Châu, Hưng Yên |
| 3010 | Lê Thị Hường | 1942 | 9/1/1999 | Nghĩa trang Phúc An Viên, Q.9, Tp. HCM |
| 3011 | Phạm Đình Công | 1993 | 20/8/2015 | Yên Bình, Tam Điệp, Ninh Bình |
| 3012 | Lê Văn Dũng | 7/3/2006 | Hải Dương | |
| 3013 | Huỳnh Văn Thanh | 1951 | 2012 | K433/7 Phan Châu Trinh, Hải Châu, Đà Nẵng |
| 3014 | Trần Văn Sơn | 1954 | ||
| 3015 | Lê Việt Cường | 11 Nguyễn Huy Tự | ||
| 3016 | Nguyễn Thị Pha | 1925 | 2005 | Tây Ninh |
| 3017 | Phạm Văn Chúc | 1935 | Xã Vĩnh Trung, TP Móng Cái, Quảng Ninh | |
| 3018 | Trần Thị Làu | 1938 | Xã Vĩnh Trung, TP Móng Cái, Quảng Ninh | |
| 3019 | Lê Khắc Mận | 24/11/2016 | ||
| 3020 | Lê Hải Vân | |||
| 3021 | Lưu Sunny | 2016 | ||
| 3022 | Nguyễn Nhuận | 1919 | ||
| 3023 | Triệu Hải | 2016 | ||
| 3024 | Huỳnh Xuyến | 1929 | Điện Bàn, Quảng Nam | |
| 3025 | Phạm Trường Vinh | 7/2/2017 | Gia Phú, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, tp. HCM | |
| 3026 | Hồ Hồng Sơn | 12/5/1963 | 8/2/2017 | Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội |
| 3027 | Nguyễn Cảnh Toàn | 28/9/1926 | 8/2/2017 | |
| 3028 | các bé đỏ con chị Nguyễn Chí Hiếu Hạnh | 325/15A Bạch Đằng, P.15, Bình Thạnh, tp. HCM | ||
| 3029 | Đỗ Hải Nam | 30/11/2012 | 23/2/2017 | 4 Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
| 3030 | Nguyễn Văn Sang | 1983 | 2017 | Đường 5, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, tp. HCM |
| 3031 | Đặng Anh Hào | 2017 | Hà Nội | |
| 3032 | Nguyễn Công Minh | 2005 | 2017 | tp Hạ Long, Quảng Ninh |
| 3033 | Huỳnh Thị Thử | 1946 | 17/2/2017 | Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 3034 | Trần Thuỷ Ngọc | 2/3/1980 | 2017 | |
| 3035 | Lê Thị Lạc | 1986 | 24/6/2016 | tổ 7 khu phố 4, phường Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai |
| 3036 | Hoàng Tiến | 1929 | 9/2/2017 | 584 E6 Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 3037 | Nguyễn Thị Đức | 14/2/2017 | xã Minh Châu, Ngọc Lặc, Thanh Hoá | |
| 3038 | Đặng Thị Quỳnh Nga | 1938 | 6/2/2017 | 3 Hàng Mắm, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 3039 | Vũ Hoàng Giang | 16/9/1959 | 17/2/2017 | 55 Ninh Hòa 2, Ninh Giang, Hải Dương |
| 3040 | Trần Viết Duy | 1/1/1985 | 15/2/2017 | |
| 3041 | Nguyễn Huy Tùng | 1989 | 14/2/2017 | |
| 3042 | Nguyễn Thu Hương | 1974 | 2017 | |
| 3043 | Trần Văn Hiền | 1943 | 13/2/2017 | Thụy Hương, Chương Mỹ, Hà Nội |
| 3044 | Mai Tiến Thịnh | 1979 | 9/2/2017 | Hoàng Ngân, Hà Nội |
| 3045 | Phạm Thị Nhường | 1925 | 2017 | |
| 3046 | Phạm Minh Quý | 1945 | 8/2/2017 | |
| 3047 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 2008 | 2017 | Tân Bình, Dĩ An, Bình Dương |
| 3048 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 2015 | 2017 | Tân Bình, Dĩ An, Bình Dương |
| 3049 | Sùng Sái Dơ | 1950 | 2017 | bản Ma Lù Thàng, xã Huổi Lèng, Mường Chà, Điện Biên |
| 3050 | Vừ Thị Dợ | 1951 | 2017 | bản Ma Lù Thàng, xã Huổi Lèng, Mường Chà, Điện Biên |
| 3051 | Sùng A Hồ | 2001 | 2017 | bản Ma Lù Thàng, xã Huổi Lèng, Mường Chà, Điện Biên |
| 3052 | Phạm Duy Thạc | 1933 | ||
| 3053 | Nguyễn Thị Thu (Diệu Hòa) | |||
| 3054 | Phạm Duy Sơn | |||
| 3055 | Phạm Duy Bắc | |||
| 3056 | Nguyễn Thị Vy | 1957 | ||
| 3057 | Nguyễn Thị Um | |||
| 3058 | Nguyễn Đức Chứ | |||
| 3059 | Nguyễn Văn Hùng | |||
| 3060 | Chu Quang Thìn | |||
| 3061 | Chu Quang Thái | |||
| 3062 | Nguyễn Thị Mị | |||
| 3063 | Đàm Văn Đôn | 1965 | 2/3/2015 | Thôn 8A, Lộc Thành, Bảo Lâm, Lâm Đồng |
| 3064 | Đồng Điện Giáp | 1919 | 2005 | Tổ 10, P. Tân Hà, Tp. Tuyên Quang, Tuyên Quang |
| 3065 | bé đỏ (con anh Đỗ Hoàng Thái) | Yên Mô, Ninh Bình | ||
| 3066 | bé đỏ (con anh Đinh Duy Hảo) | Tổ 02, P. Y La, Tp. Tuyên Quang, Tuyên Quang | ||
| 3067 | Chân linh nhà họ Đồng | Tổ 10, P. Tân Hà, Tp. Tuyên Quang, Tuyên Quang | ||
| 3068 | Đinh Phú Giao | 11/10 | Thôn Phú Long, Khánh Phú, Yên Khánh, Ninh Bình | |
| 3069 | Nguyễn Thị Nghiêm | 2/8 | Thôn Phú Long, Khánh Phú, Yên Khánh, Ninh Bình | |
| 3070 | Đinh Phú Thi | 4/6 | Thôn Phú Long, Khánh Phú, Yên Khánh, Ninh Bình | |
| 3071 | Đinh Thi Tuấn | 4/11 | Thôn Phú Long, Khánh Phú, Yên Khánh, Ninh Bình | |
| 3072 | Đinh Phú Quảng | 21/4/2014 | Thôn Phú Long, Khánh Phú, Yên Khánh, Ninh Bình | |
| 3073 | Phạm Thị Xuyến | 1/2/2008 | Thôn Phú Long, Khánh Phú, Yên Khánh, Ninh Bình | |
| 3074 | Đinh Cao Văn | 14/4 | Thôn Phú Long, Khánh Phú, Yên Khánh, Ninh Bình | |
| 3075 | Đinh Huyền Tân | Thôn Phú Long, Khánh Phú, Yên Khánh, Ninh Bình | ||
| 3076 | Đinh Văn Hợp | Thôn Phú Long, Khánh Phú, Yên Khánh, Ninh Bình | ||
| 3077 | Đinh Thị Thục | Thôn Phú Long, Khánh Phú, Yên Khánh, Ninh Bình | ||
| 3078 | Đinh Thị Phương | Thôn Phú Long, Khánh Phú, Yên Khánh, Ninh Bình | ||
| 3079 | Đinh Thị Đỏ | Thôn Phú Long, Khánh Phú, Yên Khánh, Ninh Bình | ||
| 3080 | Đinh Duy Đỏ | Thôn Phú Long, Khánh Phú, Yên Khánh, Ninh Bình | ||
| 3081 | Đinh Thị Ngọc | 14/10/1984 | Nghĩa trang âm nhạc, P. Nông Tiến, Tp. Tuyên Quang, Tuyên Quang | |
| 3082 | Thái Bá Đỉnh | 1964 | Nghĩa trang Điện Bàn, Quảng Nam | |
| 3083 | Nguyễn Thị Sàng (Ngự) | 1932 | 1985 | Nghĩa trang Cồn Quýt, Điện Hòa, Điện Bàn, Quảng Nam |
| 3084 | Thái Bá Vọng | |||
| 3085 | Thái Bá Cọng | |||
| 3086 | Thái Vô Danh | 1986 | 1986 | Nghĩa trang Cồn Quýt, Điện Hòa, Điện Bàn, Quảng Nam |
| 3087 | Nguyễn Thị Sen | 1930 | 2011 | Nghĩa trang Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam |
| 3088 | Huỳnh Bán | 1917 | 1994 | Nghĩa trang Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam |
| 3089 | Nguyễn Thái Duy An (vô danh) | 2012 | 2012 | Nghĩa trang Gò Cà |
| 3090 | Nguyễn Tiến Thăng | 2/9/2016 ÂL | Xã Hoàng An, Hiệp Hòa, Bắc Giang | |
| 3091 | Phạm Thị Bài | 1940 | 4/2/2016 | Nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội |
| 3092 | Chu Quang Ngọc | 17/4 | Nghĩa trang Gò Cà, Đà Nẵng | |
| 3093 | Nguyễn Thị Gái | 21/6 | Nghĩa trang Gò Cà, Đà Nẵng | |
| 3094 | Chu Khắc Khiêu | 24/4 | ||
| 3095 | Đào Thị Địch | 4/8 | ||
| 3096 | Chu Anh Tú | 21/9 | Nghĩa trang Gò Cà, Đà Nẵng | |
| 3097 | Nguyễn Đình Tú | |||
| 3098 | Phạm Thị Hiếm | |||
| 3099 | Trần Thị Khanh | 1966 | Nghĩa trang xóm 11 Diệp Nông, Hưng Hà, Thái Bình | |
| 3100 | Hoàng Lương Kỳ | 1943 | 28/7/1998 | Lăng mả Thạng, thôn Nội Am, Liên Ninh, Thanh Trì, Hà Nội |
| 3101 | Trần Điền Khôi | 4 tháng | Bệnh viện Hùng Vương | |
| 3102 | Lê Hoàng Minh | 1.5 tháng | Bệnh viện Mekong | |
| 3103 | Nguyễn Vũ Hoàng | 1 tháng | ||
| 3104 | Ren Hang | 24/2/1987 | 24/2/2017 | Trung Quốc |
| 3105 | Đặng Thị Lan | 12/2/2017 | Lạc Nhuế, Thụy Hòa, Yên Phong, Bắc Ninh | |
| 3106 | Huỳnh Văn Đạt | 1964 | 24/2/2017 | ấp Hậu Hòa, Xã Hậu Thành, Huyện Cái Bè, Tiền Giang |
| 3107 | Lê Minh Ban | 1953 | 24/12(ÂL)/2016 | |
| 3108 | Huỳnh Liên | 1930 | 10/3/2017 | Duy Trinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
| 3109 | Trần Nguyễn Tuyết Anh | 1946 | 8/3/2017 | Quế Sơn, Quảng Nam |
| 3110 | Nguyễn Văn Đạt | 1998 | 2017 | Thanh Liêm, Thanh Chương, Nghệ An |
| 3111 | Hồ Thu Xuân Thảo | 1989 | 5/3/2017 | |
| 3112 | Trần Hoàng Bảo An | 2015 | 2017 | 162 tổ 6, phường Tràng Thi, Nam Định |
| 3113 | Phan Lâm Lam Ngọc | 2010 | 2017 | 129 Phạm Hùng, khóm 3, phường 8, TP Sóc Trăng, Sóc Trăng |
| 3114 | Lê Chẩn | 1948 | ||
| 3115 | Nguyễn Quang Thân | 4/3/2017 | ||
| 3116 | bé đỏ (con bạn Nguyễn Thị Hoa Huệ) | |||
| 3117 | Nguyễn Văn N. | 1996 | 2017 | Hiệp Đức, Quảng Nam |
| 3118 | Vũ Thị Thuận | 1940 | 25/2/2017 | |
| 3119 | Vũ Văn Hành | 1988 | 2017 | Lộc Phát, tp. Bảo Lộc, Lâm Đồng |
| 3120 | anh Hùng | 2017 | Ngọc Hà, Hà Nội | |
| 3121 | Phan Như Nhự | 1922 | 2017 | Vô Ngại, Nghĩa Dũng, Vũ Thư, Thái Bình |
| 3122 | Nguyễn Ngọc Tiến | 26/2/1963 | 27/2/2017 | |
| 3123 | Đặng Ngọc Nhung | 1991 | 2017 | tp. HCM |
| 3124 | Trần Thị Thái Hòa | 11/8/1992 | 25/2/2017 | tổ 26, Phú Xá, Thái Nguyên |
| 3125 | Chu Quang Ngọc | 17/4 | Nghĩa trang Gò Cà, Tp.Đà Nẵng | |
| 3126 | Nguyễn Thị Gái | 21/6 | Nghĩa trang Gò Cà, Tp.Đà Nẵng | |
| 3127 | Chu Khắc Khiêu | 24/4 | ||
| 3128 | Đào Thị Địch | 4/8 | ||
| 3129 | Chu Anh Tú | 21/9 | Nghĩa trang Gò Cà, Tp.Đà Nẵng | |
| 3130 | Nguyễn Đình Tú | |||
| 3131 | Phạm Thị Hiếm | |||
| 3132 | Trần Thị Khanh | 1966 | Nghĩa trang xóm 11 Diệp Nông, Hưng Hà, Thái Bình | |
| 3133 | Hoàng Lương Kỳ | 1943 | 28/7/1998 | Lăng mả Thạng, thôn Nội Am, xã Liên Ninh, Liên Trì, Hà Nội |
| 3134 | Trần Điền Khôi | 4 tháng | Bệnh viện Hùng Vương | |
| 3135 | Lê Hoàng Minh | 1.5 tháng | Bệnh viện Mekong | |
| 3136 | Nguyễn Vũ Hoàng | 1 tháng | ||
| 3137 | Lê Thị Nhật Linh | 2006 | 24/3/2017 | Matsudo, Chiba, Nhật |
| 3138 | Vũ Thị Kim Mùi | 28/2(ÂL)/2014 | ||
| 3139 | Phùng Văn Dưỡng | 24/3/2014 | ||
| 3140 | Nguyễn Ngọc Huy | 22/3/2017 | tp. HCM | |
| 3141 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1960 | 24/3/2017 | Xuân Đỉnh, Hà Nội |
| 3142 | Mai Văn Hào | 1962 | 2017 | 24 ngách 721 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 3143 | cô Thúy, mẹ bạn Ngân | 17/3/2017 | tp. HCM | |
| 3144 | bà bạn Thao Fuong | 1922 | 17/3/2017 | |
| 3145 | Nguyễn Anh Chương | 22/2/2017 | Long An | |
| 3146 | Đặng Thị Mỹ | 1930 | 13/3/2017 | 189 Giảng Võ, Hà Nội |
| 3147 | Bùi Hoàng Anh | 1985 | 15/3/2017 | Đường G, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội |
| 3148 | Đỗ Vũ Linh Chi | 2014 | 2017 | |
| 3149 | Trần Phú | 1964 | 2017 | 3/11/281 Chi Lăng Phủ Thanh Bình, Huế |
| 3150 | bác Minh Trưởng (bác Hỷ) | 15/3/2017 | ||
| 3151 | Mông Văn Nguyễn | 2017 | Hà Giang | |
| 3152 | Nguyễn Công Sâm | 1949 | 12/3/2017 | Hoàng Liên 2, phường Liên Mạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 3153 | Nguyễn Xuân Trang | 1991 | 2017 | Tân Tạo, Bình Tân, tp. HCM |
| 3154 | Huỳnh Tường Vân | 2012 | 2017 | Tân Tạo, Bình Tân, tp. HCM |
| 3155 | Huỳnh Tường Vi | 2012 | 2017 | Tân Tạo, Bình Tân, tp. HCM |
| 3156 | Nguyễn Xuân Trí | 1993 | 2017 | Tân Tạo, Bình Tân, tp. HCM |
| 3157 | Nguyễn Đức Huy | 21/3/2016 | Cổ Am, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | |
| 3158 | chú Hợp | 13/3/2017 | Linh Khê, Thanh Quang, Nam Sách, Hải Dương | |
| 3159 | Nguyễn Khắc Đỗ | 14/2(ÂL)/2017 | Thôn Gia, Yên Đồng, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | |
| 3160 | Phạm Văn Loan | 1955 | 2017 | Sơn Trà, Đà Nẵng |
| 3161 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 1938 | 2017 | 101 phố Huế, Hà Nội |
| 3162 | Trần Đình Tám | 12/1/1946 | 25/5(ÂL)/2015 | 171 Đội Cấn, Hà Nội |
| 3163 | Trần Đình Công | 3/4/1979 | 14/2(ÂL)/2017 | 171 Đội Cấn, Hà Nội |
| 3164 | Hoàng Thị Huệ | |||
| 3165 | Nguyễn Lương Giới | |||
| 3166 | Nguyễn Thị Thúy Na | |||
| 3167 | Nguyễn Ngọc Hải | 28/11(ÂL)/2015 | Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ, Hưng Yên | |
| 3168 | Vũ Đức Thuần | Thôn Giai Phạm, Giai Phạm, Yên Mỹ, Hưng Yên | ||
| 3169 | Đoàn Thị Nguyệt | Thôn Giai Phạm, Giai Phạm, Yên Mỹ, Hưng Yên | ||
| 3170 | Lê Văn Chư | cánh đồng Gạch, Vân Canh, Hoài Đức, Hà Nội | ||
| 3171 | Lê Thị Hận | cánh đồng Gạch, Vân Canh, Hoài Đức, Hà Nội | ||
| 3172 | Lê Quảng Hạt | |||
| 3173 | Lê Thị Nhung | 2006 | Hải Bối, Đông Anh, Hà Nội | |
| 3174 | Nguyễn Văn Bình | 1953 | nghĩa trang liệt sĩ Giao Tân, Giao Thủy, Nam Định | |
| 3175 | Lê Vũ Chính | 14/7/2007 | A3 mộ 412 đài hóa thân hoàn vũ Hà Nội | |
| 3176 | Phạm Bá Đạt | 30/6/2013 | Bát Bạt, Yên Kỳ, Sơn Tây, Hà Nội | |
| 3177 | Nguyễn Thị Hiền | 9/12 | Bát Bạt, Yên Kỳ, Sơn Tây, Hà Nội | |
| 3178 | Đặng Thị Phú | Bát Bạt, Yên Kỳ, Sơn Tây, Hà Nội | ||
| 3179 | Nguyễn Thị Cầu | 1953 | 4/6 Nhâm Thìn | Số 688/57/12 Lê Đức Thọ, P.15, Gò Vấp, Tp.HCM |
| 3180 | Nguyễn Minh Duy | 2000 | 16/11 Canh Dần | Số 688/57/12 Lê Đức Thọ, P.15, Gò Vấp, Tp.HCM |
| 3181 | Lê Thị Thìn | 1930 | 18/7/2014 | tp. HCM |
| 3182 | Nguyễn Văn Lộc | 1927 | 1980 | tp. HCM |
| 3183 | Trương Quốc An | 15/4/2015 | 1/4/2016 | Torvtaket 30, Trondheim |
| 3184 | Mai Thị Nghiệm | 1918 | 6/3/2017 | Thôn Trang Điền, xã Đại Cường, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 3185 | Lê Thị Tước | 23/2/1999 | Thôn Gia Vĩnh, Thanh Thùy, Thanh Oai, Hà Nội | |
| 3186 | Lê Văn Nội | Thôn Gia Vĩnh, Thanh Thùy, Thanh Oai, Hà Nội | ||
| 3187 | Lê Văn Y | 5/11/2000 | Nghĩa trang Vườn Ươm, thôn Kinh Lâm, thị trấn Kim Bài, Thanh Oai, Hà Nội | |
| 3188 | Hoàng Thanh Trúc | 20/9/2016 | Phòng khám 56 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội | |
| 3189 | Lương Xuân Xê | 16/11/2016 Âm lịch | Lò Thiêu | |
| 3190 | Vũ Văn Thuân | 12/1/1964 | 8/1/2017 | Nghĩa trang phường Anh Dũng |
| 3191 | Bùi Văn Bảy | 1927 | 9/1/2017 | P409, ktt Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội |
| 3192 | Phan Quang Bảy | 1932 | 14/2/2017 | Số 59A Hoàng Văn Thụ, P.An Hội, Ninh Kiều, Cần Thơ |
| 3193 | Lý Thị Thạnh | 1932 | 12/4/2005 | Số 59A Hoàng Văn Thụ, P.An Hội, Ninh Kiều, Cần Thơ |
| 3194 | Phan Quang Tân | 1956 | 21/8/1995 | Số 59C Hoàng Văn Thụ, P.An Hội, Ninh Kiều, Cần Thơ |
| 3195 | Huỳnh Văn Long | 1925 | 13/9/1981 | Số 107/90A Hoàng Văn Thụ, P.An Hội, Ninh Kiều, Cần Thơ |
| 3196 | Đặng Thị Xa | 1931 | 7/3/1989 | Số 107/90A Hoàng Văn Thụ, P.An Hội, Ninh Kiều, Cần Thơ |
| 3197 | Đỗ Xuân Đức | 1941 | 20/4/1986 Âm lịch | Thôn An Thái, xã An Vĩ, Khoái Châu, Hưng Yên |
| 3198 | Nguyễn Thị Lan Hương | 1963 | 27/4/1990 Âm lịch | Thôn An Thái, xã An Vĩ, Khoái Châu, Hưng Yên |
| 3199 | Lê Thị Hường | 1942 | 9/1/1999 Âm lịch | Nghĩa trang Phúc An Viên, Q.9, Tp.HCM |
| 3200 | Vũ Lê Bình | 16/10/1994 | ||
| 3201 | Đoàn Thị An | 3/11/2014 | ||
| 3202 | Lê Thế Năm | 18/9/2016 | ||
| 3203 | Phạm Thế Việt | 1927 | Xã Yên Đồng, Yên Mô, Ninh Bình | |
| 3204 | Phạm Bé Tẹo | 1928 | Xã Yên Đồng, Yên Mô, Ninh Bình | |
| 3205 | Võ Văn Bài | 1910 | 1969 | Châu Đốc, An Giang |
| 3206 | Huỳnh Thị Bé | 1927 | 2008 | Australia |
| 3207 | Hoàng Văn Nhiên | 1943 | 1986 | An Giang |
| 3208 | Hoàng Thị Trai | 85 tuổi | 3/3/2003 | Nghĩa trang xã Xuân Lộc, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
| 3209 | Nguyễn Thị Hồng Toan | 42 tuổi | 5/3/2015 | Nghĩa địa Đạo, chợ Nhàng, Tp.Thanh Hóa |
| 3210 | Nguyễn Yến | 67 tuổi | 6/8/2005 | Nghĩa trang Đồng Mau, P.Nam Ngạn, Tp.Thanh Hóa |
| 3211 | Đào Thị Lý | 72 tuổi | 13/7/2016 | Nghĩa trang Đồng Mau, P.Nam Ngạn, Tp.Thanh Hóa |
| 3212 | Đào Nguyễn Thảo Phương | 17/6 | Nghĩa trang Đồng Mau, P.Nam Ngạn, Tp.Thanh Hóa | |
| 3213 | Nguyễn Dụng Ba | 26/3/1950 | Nghĩa trang xã Điệp Nông, Hưng Hà, Thái Bình | |
| 3214 | Cửu huyền thất tổ họ Nguyễn, họ Đào | |||
| 3215 | Nguyễn Hữu Quế | 23/5 | Cồn Bờ Đa, xã Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
| 3216 | Hồ Thị Ân | 7/11/1961 | Cồn Bờ Đa, xã Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
| 3217 | Lê Thị Luận | 30/1/1960 | 20/9/2014 | Cồn Bờ Đa, xã Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3218 | Nguyễn Thị Quay | 1922 | 27/4/2013 | Xóm 13, xã Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3219 | Lê Văn Lởn | Giáp Ngọ | 20/3/2015 | Xóm 13, xã Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3220 | Ngô Thị Chiến | 24/8/1969 | Thôn Yên Trường, xã Trường Thịnh, Ứng Hòa, Hà Nội | |
| 3221 | Hoàng Thị Nga | 85 tuổi | 24/1/2017 | Thôn Yên Trường, xã Trường Thịnh, Ứng Hòa, Hà Nội |
| 3222 | Vũ Viết Luận | Khu A, thị trấn Cồn, Hải Hậu, Nam Định | ||
| 3223 | Nguyễn Thị Tỵ | Khu A, thị trấn Cồn, Hải Hậu, Nam Định | ||
| 3224 | Phùng Quốc Lý | 9/10/2007 | Thôn Chi Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | |
| 3225 | Phùng Quốc Lược | Thôn Chi Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 3226 | Phùng Thị Thường | Thôn Chi Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 3227 | Phùng Văn Thời | Thôn Chi Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 3228 | Phùng Văn Thiền | Thôn Chi Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 3229 | Anh Chắc | An Lãng, Văn Tự, Thường Tín, Hà Nội | ||
| 3230 | Phan Quang Bảy | 1932 | 14/2/2017 | |
| 3231 | Bùi văn Bảy | 1927 | 12/2 Bính Thân | |
| 3232 | Thai nhi Vũ Nguyễn Tường Vy | 4 tuần tuổi | ||
| 3233 | Bùi Nguyễn Thanh Nguyên | 1976 | 06/04/2017 | 96D Nguyễn Trãi, Bến Thành, Q.1, Tp.HCM |
| 3234 | Lê Việt Hà | |||
| 3235 | Nguyễn Văn Định | 1965 | 2017 | 155 Lê Hồng Phong, Minh Khai, Hưng Yên |
| 3236 | Đàm Đình Tân | 2017 | Làng Me, Từ Sơn, Bắc Ninh | |
| 3237 | Trần Thị Dần | 2017 | ||
| 3238 | Lê Thị Hải Đường | 2/2/1975 | 7/4/2017 | |
| 3239 | Phạm Đăng Dương | Thg 11/2016 | 7/4/2017 | Đại Từ, Thái Nguyên |
| 3240 | Nguyễn Huyền Hà Nhi | 1999 | 2017 | |
| 3241 | Nguyễn Thị Hòa | 1992 | 2017 | |
| 3242 | Nguyễn Thị Thu | 1967 | 2017 | |
| 3243 | Trần Văn Định | 2017 | An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi | |
| 3244 | bé đỏ con chị Nguyễn Thanh Huyền | P.306 B2 tập thể Trung Tự, Hà Nội | ||
| 3245 | Nguyễn Thị Bé | 4/12/2016 | Di Lộc, Quảng Từng, Quảng Trạch, Quảng Bình | |
| 3246 | Simon Ngô Minh Kỳ | 1985 | 2017 | Đắc Lắc |
| 3247 | Nguyễn Văn Giang | 31/3/2017 | Đồng Tâm, Gia Lương, Gia Lộc, Hải Dương | |
| 3248 | bé đỏ con chị Lý Thị Như Lan | |||
| 3249 | Nguyến tấn Đạt | 1983 | 2017 | Ấp Lương Phú A, xã Lương Hòa Lạc, Chợ Gạo, Tiền Giang |
| 3250 | Vũ Thị Thắm | 2017 | Thạch Lỗi, Cẩm Giàng, Hải Dương | |
| 3251 | Nguyễn Thị Tại | 1908 | 1991 | Đô Lương, Nghệ An |
| 3252 | Nguyễn Thị Thắm | 1932 | 23/2(ÂL)/2017 | |
| 3253 | Phạm Ngọc Khoa | 1921 | 1950 | |
| 3254 | Đỗ Thị Cửu | 1921 | 2014 | |
| 3255 | Phạm Đỗ Hùng | 1946 | 1947 | |
| 3256 | Mai Văn Vũ | 1955 | 2015 | |
| 3257 | Trần Văn Tĩnh | 18/6 | Nghĩa trang Người Tàu Cảng Kéo, Quảng Nam | |
| 3258 | Trần Văn An | 10/1/1969 | nghĩa trang Yên Kỳ, Hà Nội | |
| 3259 | Lê Thị Thu | 8-Jan | nghĩa trang Yên Kỳ, Hà Nội | |
| 3260 | Trần Quốc Thái | 1/6/1967 | nghĩa trang Yên Kỳ, Hà Nội | |
| 3261 | Trần Quang Vũ | 13/9 | nghĩa trang Yên Kỳ, Hà Nội | |
| 3262 | Trần Anh Văn | 9-Dec | nghĩa trang Yên Kỳ, Hà Nội | |
| 3263 | Trần Hải Quân | 16/10 | nghĩa trang Yên Kỳ, Hà Nội | |
| 3264 | Trần Duy Hiếu | 27/11 | nghĩa trang Yên Kỳ, Hà Nội | |
| 3265 | Nguyễn Đặng Hấy | 19/6 | nghĩa trang Yên Kỳ, Hà Nội | |
| 3266 | Lê Thị Toán | 26/6 | nghĩa trang Yên Kỳ, Hà Nội | |
| 3267 | Nguyễn Đặng Hồng | 12-Jan | nghĩa trang Yên Kỳ, Hà Nội | |
| 3268 | Nguyễn Trọng Mẽ | 9/11/2016 | nghĩa trang gò lăng sứ, Yên Sơn, Đồng Lạc, Chương Mỹ, Hà Nội | |
| 3269 | Cùng Thị Bắc | 2014 | ||
| 3270 | Nguyễn Bảo Khánh | 11-Feb | ||
| 3271 | Lê Văn Trà | 1938 | 1987 | |
| 3272 | Nguyễn Thị Xong | |||
| 3273 | Lê Đặng Thái Sơn | 2005 | 2005 | |
| 3274 | Dương Thị Lắm | 1948 | 2016 | Nghĩa trang Fi Nôm, Đức Trọng, Lâm Đồng |
| 3275 | Bùi Văn Quý | 1938 | 2017 | Nghĩa trang Fi Nôm, Đức Trọng, Lâm Đồng |
| 3276 | Đoàn Thị Nhiên | 1925 | 2016 | Nghĩa trang Fi Nôm, Đức Trọng, Lâm Đồng |
| 3277 | Đặng Quang Vinh | 2000 | Quan Nhạn, Thôn Yến Đô, Xã Tân Việt | |
| 3278 | Nguyễn Thị Hưng | 1950 | 2014 | Quan Nhạn, Thôn Yến Đô, Xã Tân Việt |
| 3279 | Trịnh Văn Mây | 1968 | 2010 | Nghĩa trang Nhân dân thôn Tổ Hỏa |
| 3280 | Nguyễn Khắc Thái Bảo | |||
| 3281 | Nguyễn Thị Dư | |||
| 3282 | Phạm Vũ An Tuệ | |||
| 3283 | Nguyễn Quang Trọng | 1927 | 1998 | Xã Tiên Kiên, Lâm Thao, Phú Thọ |
| 3284 | Nguyễn Thị Phương | 1928 | 1998 | Xã Tiên Kiên, Lâm Thao, Phú Thọ |
| 3285 | Nguyễn Đức Tâm | 1952 | 1972 | Xã Tiên Kiên, Lâm Thao, Phú Thọ |
| 3286 | Vũ Lương Bằng | 1932 | 1994 | Xã Tiên Kiên, Lâm Thao, Phú Thọ |
| 3287 | Phan Thị Gòn | |||
| 3288 | Đào Văn Mỹ | 71 tuổi | ||
| 3289 | Trần Hoàng Hiệp | 31 tuổi | ||
| 3290 | Trương Thị Nhứt | Thọ 93 tuổi | ||
| 3291 | Nguyễn Vũ Phương Nhất | 25, 26/03/2011 | ||
| 3292 | Lê Thị Tư | 8/2/2011ÂL | An táng ở Bình Hưng Hoà | |
| 3293 | Lý Thị Ký | 1920 | ||
| 3294 | Lường Văn Truy | |||
| 3295 | Lường Văn Đường | |||
| 3296 | Lường Thị Loan | |||
| 3297 | Lường Văn Thủy | |||
| 3298 | Lường Văn Tiến | |||
| 3299 | Lường Văn Hạnh | |||
| 3300 | Lường Thị Nguyệt | |||
| 3301 | Lê Thị Vi | |||
| 3302 | Lê Thị Ước | |||
| 3303 | Văn Mai Cương | |||
| 3304 | Trần Thị Chắt | |||
| 3305 | Mai Văn Tự | |||
| 3306 | Mai Văn Thiệu | |||
| 3307 | Mai Văn Hoàn | |||
| 3308 | Nguyễn Phú Trọng | |||
| 3309 | Trần Văn Trường | |||
| 3310 | Trần Văn Lộc | |||
| 3311 | Trần Quốc Khánh | |||
| 3312 | Trần Quốc Tuấn | |||
| 3313 | Đặng Ngọc Yên | |||
| 3314 | Lê Thị Cuốn | |||
| 3315 | Nguyễn Văn Tuyên | |||
| 3316 | Nguyễn Thị Mùi | |||
| 3317 | Phan Văn Ích | |||
| 3318 | Nguyễn Thị Hợp | |||
| 3319 | Phan Thị Lỉnh | |||
| 3320 | Nguyễn Hoàng Ngọc | |||
| 3321 | Lương Đình Kệch | 1940 | 24/3/2017 | Thôn Xuân Đồng, Xuân Phú, Yên Dũng, Bắc Giang |
| 3322 | Thái Văn Nhì | 1957 | 27/03/2017 | 558, ấp 2, Xã Tân,Trung, Mỏ Cày Nam, Bến Tre |
| 3323 | Nguyễn Thị Cầu | 1953 | 4/6/2012 | Lê Đức Thọ, P.15, Gò Vấp, tp.HCM |
| 3324 | Nguyễn Minh Duy | 2000 | 16/11/2010 | Lê Đức Thọ, P.15, Gò Vấp, tp.HCM |
| 3325 | Lê Thị Thìn | 1930 | 18/7/2014 | Lê Hoàng Phái, P.17, Gò Vấp, tp.HCM |
| 3326 | Lưu Thị Vinh | 26/02/1960 | 25/12/2010 | 24B/35 Nam Hồ, P.11, TP. Đà Lạt |
| 3327 | Lê Mộng Điệp | 1931 | 29/2/2017 | 42/10 Trần Huy Liệu, P.12, Phú Nhuận, tp.HCM |
| 3328 | Nguyễn Văn Thời | 1938 | 8/3/2007 | 93/13/15 Nguyễn Du, P.7, Gò Vấp, tp.HCM |
| 3329 | Nguyễn Thị Riêng | 7/7 | ||
| 3330 | Cô Vui | 23/04/2017 | Lộc Vượng, Nam Định | |
| 3331 | Nguyễn Phi Long | 2000 | 22/4/2017 | |
| 3332 | Phạm Thị Hiếu | 25/9/2016 | Quảng Bình | |
| 3333 | Ngô Thanh Lam | 26/9/2016 | Quảng Bình | |
| 3334 | Nguyễn Thị Hồng Minh | 1963 | 22/4/2017 | Số 24, ngõ 88 Ngọc Hà, Hà Nội |
| 3335 | 390 người chết trong lễ hội té nước | 11 – 17/4/2017 | Thái Lan | |
| 3336 | Phạm Xuân Tác | 1991 | 2017 | Giao Thủy, Nam Định |
| 3337 | Lê Thị Lan Anh | 1970 | 20/4/2017 | Số 12, ngõ 25 Đông Trà, Lê Chân, Hải Phòng |
| 3338 | Hoàng Thắng | 23/4/2017 | Hà Nội | |
| 3339 | Nguyễn Thị Bé | 1/12/1940 | 21/4/2017 | Số 48 Phùng Chí Kiên, Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
| 3340 | Giang | Minh Hòa, Kinh Môn, Hải Dương | ||
| 3341 | Vũ Minh Quế | 20/4/2017 | ||
| 3342 | Hoàng Anh | |||
| 3343 | Nguyễn Như Lượng | 1932 | 13/4/2017 | |
| 3344 | Nguyễn Thị Nga | 1928 | Số 46 Tràng Tiền, Hoàn Kiếm, Hà Nội | |
| 3345 | Trần Thị Nhịn | 1926 | 20/4/2017 | Thôn Miêu Nha, xã Song Mai, Kim Đồng, Hưng Yên |
| 3346 | Phạm Thị Th. | 1987 | 2017 | Thôn Ngoại Hải, Quảng Thọ, Ba Đồn, Quảng Bình |
| 3347 | Hoàng Lê Anh Th. | 2015 | 2017 | Thôn Ngoại Hải, Quảng Thọ, Ba Đồn, Quảng Bình |
| 3348 | 12 người thiệt mạng bị bạo loạn | 2017 | Venezuela | |
| 3349 | Lê Thị Ngọc | 1946 | 19/4/2017 | Daklak |
| 3350 | Tô Đình Lan | 2017 | Ngách 50, ngõ 127 Văn Cao, Hà Nội | |
| 3351 | 43 người thiệt mạng do xe buýt lao xuống sông | 19/4/2017 | Ấn Độ | |
| 3352 | Nguyễn Thị Tí | 19/3/2017 ÂL | Hiền Quan, Tam Nông, Phú Thọ | |
| 3353 | Đỗ Minh Đức | 1988 | 16/4/2017 | Sóc Sơn, Hà Nội |
| 3354 | Nguyễn Thị Thanh | 93 tuổi | Thôn Vĩnh Trung, Đại Áng, Thanh Trì, Hà Nội | |
| 3355 | Hương Duyên | |||
| 3356 | Nguyễn Xuân Luân | 1933 | 19/3 ÂL | Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 3357 | Dương Kiết | 2017 | Trung Quốc | |
| 3358 | Duy Thanh | 2017 | ||
| 3359 | Phạm Văn Bên | 67 tuổi | 7/4/2017 | Sa Đéc, Đồng Tháp |
| 3360 | Nguyễn Đức Phúc | 1962 | 2017 | Hải Châu, Đà Nẵng |
| 3361 | Nguyễn Văn Hòa | 1954 | 10/4/2017 | Thôn Đặng Giang, xã Hòa Phú, Ứng Hòa, Hà Nội |
| 3362 | Nguyễn Văn Sung | 61 tuổi | 10/4/2017 | |
| 3363 | Nguyễn Thị Hòe | 22 tuổi | 12/12/2016 | |
| 3364 | Trần Hữu Thận | 18/12/1963 | ||
| 3365 | Trần Thị Cháu | 5/2/1942 | ||
| 3366 | Trần Thị Mùi | 27/8 | ||
| 3367 | Trần Thị Mít | 25/2/1926 | ||
| 3368 | Trần Văn Đính | 1/2/2005 | ||
| 3369 | Trần Thị Nhâm | 25/11/1969 | ||
| 3370 | Trần Hữu Lập | 26/4/1947 | ||
| 3371 | Trần Hữu Thao | 18/6/1947 | ||
| 3372 | Trần Thị Vinh | 7/1/1952 | ||
| 3373 | Trần Thị Vân | 11/3/1961 | ||
| 3374 | Trần Ngọc Dũng | 9/2/2005 | ||
| 3375 | Trần Việt Hùng | 25/7/1985 | ||
| 3376 | Nguyễn Ngọc Am | 18/2/2000 | ||
| 3377 | Nguyễn Thị Cặng | 29/11/2003 | ||
| 3378 | Nguyễn Ngọc Hàm | 24/2/2008 | ||
| 3379 | Nguyễn Thị Liên | 3/4/2009 | ||
| 3380 | Nguyễn Ngọc Khám | 10/7/1968 | ||
| 3381 | Lê Thị Bớp | 1945 | Thôn Lữ Phong, xã Tây Phong, huyện Tiền Hải, Thái Bình | |
| 3382 | Nguyễn Thị Lự | 2014 | Nha Trang, Khánh Hòa | |
| 3383 | Lê Thị Sang | 1937 | 8/5/2017 | tp. Buôn Ma Thuột |
| 3384 | Hồ Văn Tỉnh | 1965 | 2017 | nghĩa trang Phước Yên, Quảng Thọ |
| 3385 | các bé đỏ con bạn Hạnh | Sơn Tây, Hà Nội | ||
| 3386 | Vũ Minh Dương | 1996 | 2017 | Biên Hòa, Đồng Nai |
| 3387 | Từ Thị Lan | 2017 | Nhơn Mỹ, Chợ Mới, An Giang | |
| 3388 | Nguyễn Phước Nhiều | 2017 | Nhơn Mỹ, Chợ Mới, An Giang | |
| 3389 | Đặng Văn Thịnh | Nam Định | ||
| 3390 | Vũ Trọng Khoái | Buôn Ma Thuột | ||
| 3391 | Hoàng Thị Đào | |||
| 3392 | Hoàng Văn Hiếu | |||
| 3393 | Nguyễn Quốc Trịnh | Hà Nam | ||
| 3394 | Nguyễn Văn Vượng | Nam Định | ||
| 3395 | Phan Kim Ngọc Hiệp | tp. Kon Tum | ||
| 3396 | Vũ Văn Hệ | Đak Nông | ||
| 3397 | Tôn Đức Hải | 2012 | 2017 | Hà Nội |
| 3398 | Nguyễn Hữu Tấn | 1979 | 2017 | Vĩnh Long |
| 3399 | Huỳnh Hoa Sứ | 1943 | 5/5/2017 | Đồng Tháp |
| 3400 | Nguyễn Bá Hoàng Thanh Tâm | 24/4/2010 | 29/3/2017 | thôn Bình An 2, xã Tân Bình, tx La Gi, Bình Thuận |
| 3401 | Ngô Thái Bình | 10/10/1943 | 5/5/1968 | |
| 3402 | Phạm Đức Cường | 1959 | 2/5/2017 | 26/33/76 An Dương, Tây Hồ, Hà Nội |
| 3403 | Nông Văn Hùng | 2017 | xã Hồng Thái, Bình Gia, Lạng Sơn | |
| 3404 | Nông Thị Vân | 2017 | xã Hồng Thái, Bình Gia, Lạng Sơn | |
| 3405 | Nguyễn Thị Đạm | 1943 | 2017 | Điện Dương, Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam |
| 3406 | Nguyễn Thị Linh | 1999 | 2017 | Nha Lộng, Thái Nguyên |
| 3407 | Nguyễn Thị Hương | 1999 | 2017 | Hà Châu, Thái Nguyên |
| 3408 | Trần Văn Định | 1919 | 2017 | thôn An Phú, Xã Hoà Phú, Ứng Hoà, Hà Nội |
| 3409 | Phan Thị Mai Chung | 6/4(ÂL)/2017 | ||
| 3410 | Đỗ Đức Thành | 1941 | 2/5/2017 | |
| 3411 | bé Min (con mẹ Ngọc Anh) | 26/4/2017 | ||
| 3412 | Nguyễn Xuân Thu | 1943 | 2017 | Số 10, ngõ 205/123/8 tổ dân phố Trung, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 3413 | Lê Hữu Chí | 1918 | 2017 | thôn Đan Loan, xã Nhân Quyền, Bình Giang, Hải Dương |
| 3414 | chị Toan | 1978 | 2017 | 285 Đội Cấn, Hà Nội |
| 3415 | Tân Văn Đoàn | 5/5/1951 | 2/4/2006 | Nam Sách, Hải Dương |
| 3416 | bé đỏ con chị Nguyễn Thị Thanh Hải | Đà Nẵng | ||
| 3417 | Phạm Thị Xiêm | 1934 | 25/4/2017 | thôn 4, xã Bình Dương, Thăng Bình, Quảng Nam |
| 3418 | Phạm Văn Thinh | 1992 | 25/4/2017 | Xóm 8, Vũ Thuận, Vũ Thư, Thái Bình |
| 3419 | Từ Thị Lan | |||
| 3420 | Nguyễn Thị Minh H. | 2017 | Thái Thụy, Thái Bình | |
| 3421 | Phạm Văn Thịnh | 1993 | 25/04/2017 | Xóm 8, Vũ Thuận, Vũ Thư, Thái Bình |
| 3422 | Đào Văn Vềnh | 1929 | 17/04/2017 | nghĩa trang Kẻm Mụa Phán Thủy |
| 3423 | Trần Thị Nhịn | 1926 | 20/04/2017 | Thôn Miêu Nha, Xã Song Mai, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên |
| 3424 | Hoàng Bá Tái | Nghĩa trang Khoanh Cát, Sơn Nga, Cẩm Khê, Phú Thọ | ||
| 3425 | Hoàng Thị Toàn | Nghĩa trang Khoanh Cát, Sơn Nga, Cẩm Khê, Phú Thọ | ||
| 3426 | Hoàng Bá Hoàn | Nghĩa trang Khoanh Cát, Sơn Nga, Cẩm Khê, Phú Thọ | ||
| 3427 | Hoàng Bá Hướng | Nghĩa trang Khoanh Cát, Sơn Nga, Cẩm Khê, Phú Thọ | ||
| 3428 | Hoàng Bá Ngự | Nghĩa trang Khoanh Cát, Sơn Nga, Cẩm Khê, Phú Thọ | ||
| 3429 | Hoàng Thị Lạc | Nghĩa trang Khoanh Cát, Sơn Nga, Cẩm Khê, Phú Thọ | ||
| 3430 | Hoàng Văn Mậu | Nghĩa trang Khoanh Cát, Sơn Nga, Cẩm Khê, Phú Thọ | ||
| 3431 | Hoàng Thị Mưu | Nghĩa trang Khoanh Cát, Sơn Nga, Cẩm Khê, Phú Thọ | ||
| 3432 | Hoàng Thị Lợi | Nghĩa trang Khoanh Cát, Sơn Nga, Cẩm Khê, Phú Thọ | ||
| 3433 | Hoàng Trọng Kim | Nghĩa trang Khoanh Cát, Sơn Nga, Cẩm Khê, Phú Thọ | ||
| 3434 | Hoàng Văn Quyền | Nghĩa trang Khoanh Cát, Sơn Nga, Cẩm Khê, Phú Thọ | ||
| 3435 | Hoàng Thị Bính | Nghĩa trang Khoanh Cát, Sơn Nga, Cẩm Khê, Phú Thọ | ||
| 3436 | Hoàng Thị Khoa | Nghĩa trang Khoanh Cát, Sơn Nga, Cẩm Khê, Phú Thọ | ||
| 3437 | Huỳnh Hào | 1936 | 2006 | Tam Thái, Phú Ninh, Quảng Nam |
| 3438 | Lê Thị Đằng | 1936 | 2015 | Tam Thái, Phú Ninh, Quảng Nam |
| 3439 | Nguyễn Công Minh | 1957 | 2016 | Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 3440 | Nguyễn Duy Oánh | 5/7/Ất Dậu | Đồi Duối, Phú xuyên, Đại Từ, Thái nguyên | |
| 3441 | Lương Thị Thái | 5/2/Ất Dậu | Đồi Duối, Phú xuyên, Đại Từ, Thái nguyên | |
| 3442 | Phạm Văn Côn | 2/2/Tân Mão | Gò Cung Bắc, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 3443 | Ngô Văn Tài | Giao Tân, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | ||
| 3444 | Ngô Thị Hằng | Giao Tân, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | ||
| 3445 | Ngô Thị Mi | Giao Tân, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | ||
| 3446 | Ngô Thị Chũi | Giao Tân, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | ||
| 3447 | Ngô Thị Kịt | Giao Tân, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | ||
| 3448 | Ngô Quý Ruỵ | 2009 | Giao Xuân, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | |
| 3449 | Trần Thị Tuất | 1960 | Giao Xuân, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | |
| 3450 | Đinh Thị Nhẫn | 2006 | Giao Xuân, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | |
| 3451 | Ngô Quý Bốn | 1957 | 2010 | Giao Xuân, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định |
| 3452 | Ngô Thị Tuyết | Giao Xuân, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | ||
| 3453 | Ngô Văn Ry | 1962 | Giao Xuân, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | |
| 3454 | Ngô Văn Thao | 1975 | Giao Xuân, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | |
| 3455 | Ngô Văn Hồng | An táng tại Lào | ||
| 3456 | Phạm Phúc Ấm | 1954 | Giao Lạc, Giao Thủy, Nam Định | |
| 3457 | Trần Thị Lượt | 1918 | 1990 | Giao Lạc, Giao Thủy, Nam Định |
| 3458 | Phạm Văn Hùng | Giao Lạc, Giao Thủy, Nam Định | ||
| 3459 | Phạm Thế Vinh | 1938 | 30/4/2017 | Giao Lạc, Giao Thủy, Nam Định |
| 3460 | các bé đỏ con bà Phạm Thị Hương | Số 1, ngõ 1 Liên Mạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 3461 | các bé đỏ con bà Nguyễn Thị Nhàn | Thị tứ Giao Xuân, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | ||
| 3462 | Nguyễn Khoa Thành | viện phụ sản Hà Nội | ||
| 3463 | Bùi Ngọc Trúc | 15/1 ÂL | Long Cương, xã An Ninh, Tiền Hải, Thái Bình | |
| 3464 | Trần Thị Lượt | 21/9 ÂL | Long Cương, xã An Ninh, Tiền Hải, Thái Bình | |
| 3465 | Bùi Huý Đạm | 14/6 ÂL | Long Cương, xã An Ninh, Tiền Hải, Thái Bình | |
| 3466 | Trần Thị Di | 21/1 ÂL | Long Cương, xã An Ninh, Tiền Hải, Thái Bình | |
| 3467 | Bùi Huý Lùng | 29/11 ÂL | Long Cương, xã An Ninh, Tiền Hải, Thái Bình | |
| 3468 | Bùi Huý Đam | 1/7 ÂL | Long Cương, xã An Ninh, Tiền Hải, Thái Bình | |
| 3469 | Bùi Huý Loan | 10/1 ÂL | Long Cương, xã An Ninh, Tiền Hải, Thái Bình | |
| 3470 | Bùi Huý Trinh | 15/6 ÂL | Long Cương, xã An Ninh, Tiền Hải, Thái Bình | |
| 3471 | Bùi Huý Viêm | 18/5 ÂL | Long Cương, xã An Ninh, Tiền Hải, Thái Bình | |
| 3472 | Bùi Huý Sen | 13/3 ÂL | Long Cương, xã An Ninh, Tiền Hải, Thái Bình | |
| 3473 | Bùi Huý Tiến | 19/3 ÂL | Long Cương, xã An Ninh, Tiền Hải, Thái Bình | |
| 3474 | Bùi Huý Đăng | 26/6 ÂL | Long Cương, xã An Ninh, Tiền Hải, Thái Bình | |
| 3475 | Nguyễn Thị Duyên | 10/10/1960 | 20/5/2008 | Sơn Thành Tây, Tây Hoà, Phú Yên |
| 3476 | Phạm Thị Hiền | 1985 | 20/6/1987 | thôn Cao Xá, Vũ Xá, Kim Động, Hưng Yên |
| 3477 | Bế Thị Cơi | 1935 | 2014 | thôn Tiền Phong, xã Hoàng Văn Thụ, Văn Lãng, Lạng Sơn |
| 3478 | Nguyễn Văn Thuỳ | 1930 | 11/8/2013 | xóm Nagu, xã Cao Xá, Tân Yên, Bắc Giang |
| 3479 | Ngô Thị Chấp | 13/1/1926 ÂL | 3/3(ÂL)/2017 | Nghĩa trang Gia Thượng, xã Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
| 3480 | Chu Văn Vụ | 1958 | 3/4/2017 | Nghĩa trang Thanh Nhàn, Sóc Sơn, Hà Nội |
| 3481 | Đào Xuân Thuận | 25/11/1955 | 25/3/2017 | Nghĩa trang Hoà Sơn TPĐN |
| 3482 | Chu Sỹ Lương | 15/4/2014 | An táng ở Phú Xuyên, Thái Nguyên | |
| 3483 | 2 vong nhi Tâm Bình + Tâm An | 2016 | ||
| 3484 | Nguyễn Văn Bối | xóm 5 Hoành Sơn, Giao Thủy, Nam Định | ||
| 3485 | Phạm Trọng Miên | xóm 10 Hoành Sơn, Giao Thủy, Nam Định | ||
| 3486 | Phùng Văn Luật | 30/1/2002 | Tân Phú, Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội | |
| 3487 | Vũ Ngọc Mão | thôn Ngải, xã Quang Bình, Kiến Xương, Thái Bình | ||
| 3488 | Hoàng Thị Gái | thôn Ngải, xã Quang Bình, Kiến Xương, Thái Bình | ||
| 3489 | Vũ Quang Trung | |||
| 3490 | Hoàng Minh Đức | 1978 | 2015 | Đông Hưng, Thái Bình |
| 3491 | Trần An Lâm | 10/4/2017 | 11/4/2017 | thôn Tràng Duệ, xã Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng |
| 3492 | Đào Thị Lý | 13/7/2016 | Đồng Mau, Phường Nam Ngạn, TP Thanh Hóa | |
| 3493 | Nguyễn Yến | 6/8/2005 | Đồng Mau, Phường Nam Ngạn, TP Thanh Hóa | |
| 3494 | Nguyễn Thị Hồng Toan | 5/3/2015 | Nghĩa Địa Đạo, Chợ Nhàng, TP Thanh Hóa | |
| 3495 | Nguyễn Gia Xiển | 14/4/1946 | Xã Văn Thành, Yên Thàn, Nghệ An | |
| 3496 | Phạm Thị Ngãi | 15/5/1988 | Xã Văn Thành, Yên Thàn, Nghệ An | |
| 3497 | Nguyễn Gia Điện | 27/12/1999 | Xã Văn Thành, Yên Thàn, Nghệ An | |
| 3498 | Nguyễn Văn Nguyên | 19/5/1999 | Xã Văn Thành, Yên Thàn, Nghệ An | |
| 3499 | Đào Trọng Chậm | 17/7/1945 | Xã Cổ Am, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | |
| 3500 | Hoàng Thị Trai | xã Xuân Lộc, Triệu Sơn, Thanh Hóa | ||
| 3501 | Đào Nguyễn Thảo Phương | 17/6/2002 | Phường Nam Ngạn, TP Thanh Hóa | |
| 3502 | Nguyễn Thị Mai | 2/7/2016 | Phường Thượng Cát, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
| 3503 | Nguyễn Văn Thọ | 1948 | 29/12/1996 | Nghĩa trang Cầu Cương, Hải Dương |
| 3504 | Trần Cầng | |||
| 3505 | Đặng Văn Bảo | |||
| 3506 | Trần Trọng Kính | 2015 | ||
| 3507 | Võ Phước Thuỵ | Quý Sửu | 1967 | Lộc Trì, Phú Lộc, TT Huế |
| 3508 | Trần Thị Thao | Đinh Tỵ | 2002 | Lộc Trì, Phú Lộc, TT Huế |
| 3509 | Đặng Kiến Khang | |||
| 3510 | Đặng Kiến Khanh | |||
| 3511 | Trần Văn Chẳn | 2000 | ||
| 3512 | Cao Văn Lư | 1993 | ||
| 3513 | Nguyễn Thị Nhâm | 2009 | ||
| 3514 | Cao Hiền Đức | 2009 | ||
| 3515 | Huỳnh Lân | 1927 | 2002 | nghĩa trang Thanh Tước, Mê Linh, Vĩnh Phúc |
| 3516 | Nguyễn Mai Sơn | 1933 | 28/1(ÂL)/2017 | 67 Nguyễn Đức Thuận, Thống Nhất, Nam Định |
| 3517 | Trần Thị Kim Loan | 1959 | 2017 | Sài Đồng, Hà Nội |
| 3518 | Nguyễn Thị Tần | 22/7/1955 | Gò Thái Công, xã Tiên Hưng, Lục Nam, Bắc Giang | |
| 3519 | Vũ Văn Bình | 12/1956 | Xóm 8, xã Khánh Hội, Yên Khánh, Ninh Bình | |
| 3520 | Nguyễn Văn Sáng | 26/3/2017 | ||
| 3521 | Mạc Em Bé | 2012 | ||
| 3522 | Đinh Công Hậu | Tam Kỳ, Quảng Nam | ||
| 3523 | Phạm Văn Kỹ | 2007 | Đại Đồng, Đông Anh, Hà Nội | |
| 3524 | Trần Minh Ngọc | 2014 | Chợ Ngọc Hà, Đội Cấn, Hà Nội | |
| 3525 | Lê Văn Nghi | 23/7 | Xuân Lai, Lộc An, Phú Lộc, Huế | |
| 3526 | Vương Thị Sáu | 13/10 | Xuân Lai, Lộc An, Phú Lộc, Huế | |
| 3527 | Lê Văn Chung | Xuân Lai, Lộc An, Phú Lộc, Huế | ||
| 3528 | Lê Văn Tuất | Huế | ||
| 3529 | Lê Văn Bang | Xuân Lai, Lộc An, Phú Lộc, Huế | ||
| 3530 | Lê Đức Thể | Xuân Lai, Lộc An, Phú Lộc, Huế | ||
| 3531 | Ngô Thị Mun | Xuân Lai, Lộc An, Phú Lộc, Huế | ||
| 3532 | Hoàng Quý Công Quý Khôi | 28/11 | Nghĩa Lâm, Nghĩa Hưng, Nam Định | |
| 3533 | Trần Thị Lưu | 29/11 | Nghĩa Lâm, Nghĩa Hưng, Nam Định | |
| 3534 | Trần Thị Ly | 11/2 | Nghĩa Lâm, Nghĩa Hưng, Nam Định | |
| 3535 | Trần Văn Trưng | 8/11 | Nghĩa Lâm, Nghĩa Hưng, Nam Định | |
| 3536 | Trần Thị Cương | 11/1 | ||
| 3537 | Hoàng Quý Công Quý Cầu | 16/7/2011 | tt Nghĩa Lâm, Nghĩa Hưng, Nam Định | |
| 3538 | Cửu Huyền Thất Tổ Tổ Khảo Tổ Tỷ Bá Thúc Huynh Đệ Cu Ri Tỷ Mụi | |||
| 3539 | Thạch Thị Hưng | 1988 | Nghĩa Trang Sau Chùa, Xã Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | |
| 3540 | Nguyễn Văn Thực | 1951 | ||
| 3541 | Nguyễn Xuân Đão | |||
| 3542 | Phạm Thị Kim Vân | |||
| 3543 | Nguyễn Mạnh Tường | 1995 | Xã Đại Tập, Khoái Châu, Hưng Yên | |
| 3544 | Phạm Thị Điền | 1996 | Xã Đại Tập, Khoái Châu, Hưng Yên | |
| 3545 | Nguyễn Ngọc Ký | 2013 | Nghĩa Trang Thóc Móc, tp.Thái Nguyên | |
| 3546 | Nguyễn Hồng Thế | 1936 | 2005 | |
| 3547 | Ngô Thị Chuất | 1932 | 2016 | Xóm Đoái Bàng, Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định |
| 3548 | Nguyễn Đức Quý | 1947 | Xóm Đoái Bàng, Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định | |
| 3549 | Đặng Thị Thơ | 1988 | Xóm Đoái Bàng, Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định | |
| 3550 | Nguyễn Đức Quảng | Xóm Đoái Bàng, Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định | ||
| 3551 | Nguyễn Đức Tuyển | Xóm Đoái Bàng, Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định | ||
| 3552 | Nguyễn Đức Bạt | Xóm Đoái Bàng, Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định | ||
| 3553 | Nguyễn Đức Hoạt | Xóm Đoái Bàng, Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định | ||
| 3554 | Nguyễn Đình Thư | Xóm Đoái Bàng, Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định | ||
| 3555 | Nguyễn Thị Từ Yến | Xóm Đoái Bàng, Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định | ||
| 3556 | Nguyễn Văn Thành | Xóm Đoái Bàng, Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định | ||
| 3557 | Nguyễn Đức Nhuận | Xóm Đoái Bàng, Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định | ||
| 3558 | Nguyễn Văn Dĩnh | 2015 | Xã Dị Xử, Mỹ Hào, Hưng Yên | |
| 3559 | Đặng Thị Bảo | 2013 | Xã Dị Xử, Mỹ Hào, Hưng Yên | |
| 3560 | Nguyễn Trọng Út | 1980 | Nghĩa Trang Hoàng Xã, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
| 3561 | Nguyễn Thị Thảo | 2010 | Nghĩa Trang Hoàng Xã, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
| 3562 | Nguyễn Trọng Lâm | 2014 | Nghĩa Trang Hoàng Xã, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
| 3563 | Hoàng Kim Bảng | 1989 | ||
| 3564 | Nguyễn Thanh Giảng | 2010 | ||
| 3565 | Trần Văn Cẩn | Xóm Lý, Xuân Tân, Xuân Trường, Nam Định | ||
| 3566 | Nguyễn Thị Lý | Xóm Lý, Xuân Tân, Xuân Trường, Nam Định | ||
| 3567 | Lê Thị Lục | 29/5/2014 | ||
| 3568 | Nguyễn Thị Cúc | 1976 | ||
| 3569 | Trần Văn Cát | 29/2/1996 | ||
| 3570 | Trần Văn Cường | 8/2/1975 | ||
| 3571 | Trần Văn Tường | |||
| 3572 | Trần Thị Huệ | |||
| 3573 | Nguyễn Văn Tường | 21/1/1996 | Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh | |
| 3574 | Nguyễn Văn Tự | 2016 | Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh | |
| 3575 | Nguyễn Khả Du | 2000 | Bắc Giang | |
| 3576 | Nguyễn Văn Sỹ | 2016 | Đắc Nông, Đaklak | |
| 3577 | Khổng Duy Viết | 1951 | 2012 | Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
| 3578 | Lê Thị Tảo | 2010 | Lũng Hòa, Vĩnh Tường | |
| 3579 | Hà Thị Chung | 2013 | Đồng Quán, Hà Phúc, Chiêm Hóa, Tuyên Quang | |
| 3580 | Ma Văn Kinh | 2014 | Đồng Quán, Hà Phúc, Chiêm Hóa, Tuyên Quang | |
| 3581 | Thai nhi của Đinh Thị Huế | 2017,2012,2013 | ||
| 3582 | Phạm Thị Quỵnh | Nam Bình, Ninh Bình | ||
| 3583 | Đàm Thị Quynh | |||
| 3584 | 2 Bé đỏ của Bùi Ngọc Lê Dơn | 2012,2014 | Bắc Ninh | |
| 3585 | Vũ Đức Tính | 1926 | 2015 | Số 5, ngõ 639 Hoàng Hoa Thám, Hà Nội |
| 3586 | Phạm Đức Cường | 5/2017 | 33 An Dương, Hà Nội | |
| 3587 | Đỗ Thị Quý | 1928 | 2003 | Ngọc Hà, Hà Nội |
| 3588 | Nguyễn Thị Gấm | 2012 | Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội | |
| 3589 | Nguyễn Trọng Bình | 2/1961 | 2004 | Gò Đồng Chè, tt Kim Bài, Thanh Oai, Hà Nội |
| 3590 | Nguyễn Kim Hồng | 1924 | 1996 | Thôn Quang, Lăng Ngân, Gia Bình, Bắc Ninh |
| 3591 | Trương Thị Vát | 1935 | 2006 | Thôn Quang, Lăng Ngân, Gia Bình, Bắc Ninh |
| 3592 | Tả Hùng Tấn | 1952 | 2002 | 25A ngõ 143 Đê Trần Khát Chân, Hà Nội |
| 3593 | Đinh Thị Minh | 1961 | 2017 | 119, Phường Cửa Nam, Nam Định |
| 3594 | Lê Mạnh Trương | 1944 | 20/11/1991 | Đồng Tây, Hòa Phú, Ứng Hòa, Hà Nội |
| 3595 | Đào Thị Bích Vân | 21/6/1997 | An táng tại Nam Hà | |
| 3596 | Đỗ Văn Đán | 12/3 | ||
| 3597 | Đặng Thị Lưỡng | 16/11 | ||
| 3598 | Đỗ Thị Dân | 1/5/1989 | ||
| 3599 | Hoàng Văn Lân | 4/4/2013 | ||
| 3600 | Đàm Thị Thiệt | 17/6/2002 | ||
| 3601 | Hoàng Văn Đào | 1970 | ||
| 3602 | Đàm Thị Hỹ | 1989 | ||
| 3603 | Hoàng Văn Thức | 19/9 | ||
| 3604 | Phan Thị Sê | 1980 | ||
| 3605 | Nguyễn Thị Chứa | 1958 | ||
| 3606 | Đàm Văn Thào | 10/12 | ||
| 3607 | Phan Thị Đương | 1985 | ||
| 3608 | Phan Thị Tỷ | 1990 | ||
| 3609 | Hoàng Trọng Nghĩa | 1974 | ||
| 3610 | Hoàng Văn Mưu | |||
| 3611 | Đàm Thị Ba | |||
| 3612 | Hoàng Văn Đơn | |||
| 3613 | Hoàng Văn Tiếp | |||
| 3614 | Phạm Huy Ngạn | 1953 | 15/07/2010 | nghĩa trang Sông Đà, TP. Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 3615 | Phạm Huy Hùng | 24/04/1974 | 29/12/2004 | nghĩa trang Sông Đà, TP. Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình |
| 3616 | Vũ Quốc Việt | 25/10/1954 | 26/8/2015 | nghĩa trang Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh |
| 3617 | Hoàng Văn Thiết | 1919 | 2000 | Nghĩa Trang Chùa Triệu Hành , Hà Nội |
| 3618 | Trần Hữu Đinh | 1935 | 2015 | 8A Ngõ 265 Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 3619 | Nguyễn Thị Tý | 1975 | Cảnh Thụy, Yên Dũng Tân Mỹ Bắc Giang | |
| 3620 | Vũ Ngọc Bảo | 2011 | Thôn Bắc Phong, Tiên Lãng Hải Phòng | |
| 3621 | Trần Văn Thêm | 2007 | Quang Hà, Gia Khánh, Bình Xuyên Vĩnh Phúc | |
| 3622 | Trần Văn Quê | 1995 | Quang Hà, Gia Khánh, Bình Xuyên Vĩnh Phúc | |
| 3623 | Nguyễn Văn Nghĩa | 1995 | Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | |
| 3624 | Ta Văn Nho | 1953 | 2010 | Quang hà, Gia Khánh, Bình Xuyên Vĩnh Phúc |
| 3625 | Tạ Văn Sỹ | 2000 | Phương Khoan, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | |
| 3626 | Phùng Thị Can | 2013 | Phương Khoan, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | |
| 3627 | Tạ Văn Minh | 2013 | Phương Khoan, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | |
| 3628 | Tạ Thị Thoa | 2013 | Phương Khoan, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | |
| 3629 | Tạ Thị Xuân | 2013 | Phương Khoan, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | |
| 3630 | Nguyễn Đức Vinh | Xóm Đoài Bàng, Nam Hồng | ||
| 3631 | Nguyễn Văn Thành | Nam Trực, Nam Định | ||
| 3632 | Vũ Thành Tố | Nam Trực, Nam Định | ||
| 3633 | Bà Vũ Thành Tốt | Nam Trực, Nam Định | ||
| 3634 | Nguyễn Văn Tước | Kim Bảng, Hà Nam | ||
| 3635 | Nguyễn Hữu Thị | 19/2/2010 | Sơn Hà, Hà Nội | |
| 3636 | Hồ Thị Hoa | 14/4/2014 | Nghĩa trang Xuân Hòa, Hà Nội | |
| 3637 | Lê Thị Liên | 4/2014 | Nghĩa trang Xuân Hòa, Hà Nội | |
| 3638 | Lã Phương Thành | 12/2/2017 | Nghĩa trang Xuân Hòa, Hà Nội | |
| 3639 | Lã Thành Công | 12/11/2016 | Nghĩa trang Xuân Hòa, Hà Nội | |
| 3640 | Bế Thị Cơi | 1931 | 2014 | Tiền Phong, Lạng Sơn |
| 3641 | Bé Đỏ họ Lô mất | 2014,2015,2016 | BV Phụ sản TW và BV phụ sản Hà Nội | |
| 3642 | Lê Huy Thịnh | 1957 | 2010 | Tại Tiêu Sơn Đoan Hùng, Phú Thọ |
| 3643 | Nguyễn Thị Nghĩa | 132 | 26/3/2016 | Lãng Yên, Hà Nội |
| 3644 | Bé đỏ con mẹ Nguyễn Thị Phương Hậu | Số 3 Cầu Gỗ, Hà Nội | ||
| 3645 | Nguyễn Văn Xiên | 1933 | 1995 | thôn Hiệp Thuận, Thiện Kế, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
| 3646 | Nguyễn Việt Hùng | 1968 | 1999 | thôn Hiệp Thuận, Thiện Kế, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
| 3647 | Nguyễn Thị Hiền | nông trường Tam Đảo | ||
| 3648 | Trương Ngọc Vô Danh | nông trường Tam Đảo | ||
| 3649 | Toàn Thị Đức | 1938 | 4/2016 | Khu 8, tt Thanh Hà, Hải Dương |
| 3650 | Toàn Văn Phán | Khu 8, tt Thanh Hà, Hải Dương | ||
| 3651 | Trần Văn Tẩu | Khu 8, tt Thanh Hà, Hải Dương | ||
| 3652 | Nguyễn Văn Trường | mất lúc 56 tuổi | ||
| 3653 | Nguyễn Văn Giang | 5/3/2017 | thôn Đồng Tâm, Giai Lương, Gia Lộc, Hải Dương | |
| 3654 | Dương Văn Giáp | 1944 | mặt trận phía nam Quảng Trị | |
| 3655 | Nguyễn Văn Định | 1965 | 2017 | 135 Lê Hồng Phong, Hưng Yên |
| 3656 | Trần Mạnh Hà | 1978 | Nghĩa Trang, Mã Mây Bồng Lạng, Thanh Nghị, Thanh Liên, Hà Nam | |
| 3657 | Trần Duy Nam | 1976 | Nghĩa Trang, Mã Mây Bồng Lạng, Thanh Nghị, Thanh Liên, Hà Nam | |
| 3658 | Đinh Văn Vy | 17/5/1967 | 18 Lò Đúc, Hà Nội | |
| 3659 | Hoàng Thị Hằng | 5/6/1993 | 158 Bạch Đằng Hai Bà Trưng, Hà Nội | |
| 3660 | Đinh Văn Vỹ | 17/12/1984 | ||
| 3661 | Hoàng Thị Dư | 21/10/1996 | ||
| 3662 | Trần Văn Chúc | 3/2/1993 | Số 1 A ngõ 101 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội | |
| 3663 | Thái Khắc Nhãn | |||
| 3664 | Thái Huy Đỏ | 1985 | ||
| 3665 | Thái Tụi Em | 1983 | ||
| 3666 | Nguyễn Hoàng Chí | 20/3/1971 | 2017 | 2 ngõ 282/2 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
| 3667 | Ngô Thế Hoằng | 1925 | 2017 | 18 Lê Trực, Hà Nội |
| 3668 | Nguyễn Thị Tuyết Mây | 1964 | 2017 | Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
| 3669 | Nguyễn Thị Viên | 2017 | thôn Tân Mỹ, xã Cảnh Thụy, Yên Dũng, Bắc Giang | |
| 3670 | Trần Quang Lai | 1961 | 2017 | Nam Định |
| 3671 | Bùi Thị Hồng | 1929 | 5/6/2017 | Đông Hưng, Thái Bình |
| 3672 | Đậu Thị Hồng | 1940 | 2017 | Bình Dương |
| 3673 | Michelle Trần | 2/6/2017 | USA | |
| 3674 | Vũ Thái Bảo | 1947 | 2017 | Lộc Thanh, tp. Bảo Lộc |
| 3675 | Nguyễn Quốc Minh | 23/10/1993 | 2/6/2017 | Hà Tĩnh |
| 3676 | Lê Thị Tích | 1931 | 2017 | |
| 3677 | Đào Văn Dũng | 1955 | 2017 | 275 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 3678 | Dương Ngọc Lập | 1945 | 1/6/2017 | Phúc Thọ, Hà Nội |
| 3679 | Trương Văn Minh | 1938 | 2017 | Vụ Bản, Nam Định |
| 3680 | Dư Thị Muỗng | 2017 | ||
| 3681 | Nguyễn Thị Quý | 1974 | 2017 | Kim Sơn, Hà Đông, Hà Trung, Thanh Hóa |
| 3682 | Phạm Thị Thanh Tuyền | 1958 | 2017 | |
| 3683 | Vũ Văn Phi | 30/7/2017 | Ninh Bình | |
| 3684 | Nguyễn Minh Lai | 1978 | 2013 | |
| 3685 | Đặng Chiến Thắng | 330 Trương Định | ||
| 3686 | Nguyễn Thị Hoa | 1936 | 2017 | Thụy Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 3687 | Phạm Thị Mão | Đinh Lễ, Hà Nội | ||
| 3688 | Lê Thế Tục | 2017 | Hà Nội | |
| 3689 | Nguyễn Thị Phượng | 1987 | 2017 | Hải Phòng |
| 3690 | Nguyễn Thị Mười | |||
| 3691 | Phạm Tố Mai | giảng viên khoa Kinh tế đối ngoại, ĐH Kinh Tế Luật | ||
| 3692 | Nguyễn Thị Thọ | 1923 | 2017 | 188 tổ 6 ngõ 364 Giải Phóng, Hà Nội |
| 3693 | Văn Thị Loan | 1922 | 2017 | |
| 3694 | Nguyễn Thanh Bình | 1987 | 2017 | Đồng Nai |
| 3695 | Nguyễn Thu Trang | |||
| 3696 | Ang Poh Hwa | |||
| 3697 | mẹ bạn Dương Nhung | Lạng Sơn | ||
| 3698 | Triệu Vương Hà | 1948 | 2017 | khu 4, Sơn Dương, Lâm Thao, Vĩnh Phúc |
| 3699 | Bùi Văn Quảng | 1947 | 2017 | Đức Linh, Bình Thuận |
| 3700 | Nguyễn Hữu Mạnh | 2017 | Hà Tĩnh | |
| 3701 | Nguyễn Hữu Dũng | 2017 | Hà Tĩnh | |
| 3702 | Châu Thanh Sơn1952 | 1952 | 2017 | Bình Thạnh, tp. HCM |
| 3703 | Trần Thị Loan | 1958 | 2017 | Phú Bình, Thái Nguyên |
| 3704 | Nguyễn Thị Tỵ | 1924 | 13/5/2017 | Liêm Thủy, Na Rì, Bắc Kạn |
| 3705 | Bàn Thị Pham | 1933 | 1989 | Nà Pì, Liêm Thủy, Bắc Kạn |
| 3706 | Hoàng Văn Trường | 1989 | Nà Pì, Liêm Thủy, Bắc Kạn | |
| 3707 | Hoàng Văn Kỳ | Nà Pì, Liêm Thủy, Bắc Kạn | ||
| 3708 | Hoàng Văn Quán | Nà Pì, Liêm Thủy, Bắc Kạn | ||
| 3709 | Trần Văn Định | 1920 | 2017 | Hòa Phú, Ứng Hòa, Hà Nội |
| 3710 | Trần Hoàng Huyền Anh | 2004 | 2017 | An Nhơn, Bình Định |
| 3711 | Bùi Tuấn Anh | 16/12/1997 | 2017 | Phúc Thọ, Hà Nội |
| 3712 | Phạm Nghĩa | 1947 | 2017 | Tùng Ảnh, Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| 3713 | Nguyễn Văn Chiến | 1990 | 2017 | Đà Nẵng |
| 3714 | Tăng Văn Đượm | 1983 | 2017 | |
| 3715 | Tăng Văn Đươm | 1985 | 2017 | |
| 3716 | Tăng Văn Đới | 1989 | 2017 | |
| 3717 | Hồ Mạnh Hải | 207/5/2017 | Đa Tốn, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 3718 | Satnam Singh Bali | Lahore, Pakistan | ||
| 3719 | Phạm Thế Vinh | 1938 | 2017 | Giao Thủy, Nam Định |
| 3720 | Kiều Khánh Hội | 7/6/2017 | ||
| 3721 | Trần Xuân Vĩnh | 1988 | 2017 | Bố Trạch, Quảng Bình |
| 3722 | Trần Xuân Thiên | 1976 | 2017 | Bố Trạch, Quảng Bình |
| 3723 | Trần Xuân Diệu | 1973 | 2017 | Bố Trạch, Quảng Bình |
| 3724 | Hoàng Gia Khương | 1948 | 2017 | Đồ Sơn, Hải Phòng |
| 3725 | bà Phục | 2017 | Quảng Nam | |
| 3726 | Ngô Sanh Phước | 2017 | 140/3 Hoàng Diệu, Đà Nẵng | |
| 3727 | Lưu Quang Thứ | 1987 | 21/6/2017 | |
| 3728 | Hoàng Long | 1992 | 2017 | 7 Thể Giao, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 3729 | Mai Quang Vinh | 1955 | 2017 | 775 Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 3730 | Nguyễn Đình Sử | 1937 | 2017 | TP. Vinh |
| 3731 | Nguyễn Hải Long | 1976 | 2017 | Hà Nội |
| 3732 | Lê Quang Hưng | 2017 | ||
| 3733 | Nguyễn Chí Hiền | 1936 | 2017 | Ba Đình, Hà Nội |
| 3734 | Trang Văn Út | 2017 | ||
| 3735 | Nguyễn Minh Nghĩa | |||
| 3736 | bé đỏ con chị Jane Nguyên | Nhật Bản | ||
| 3737 | Đặng Thị Kim Ngân | 1942 | 2017 | 18 ngách 2/39 ngõ 105 Xuân La, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 3738 | Lê Thị Cậy | 2017 | ||
| 3739 | Nghiêm Thị Thủy | 1966 | 2017 | Hà Nam |
| 3740 | Đặng Quốc Trung | 31/5/1971 | 17/6/2017 | Hà Nội |
| 3741 | Đ. T. H | 1973 | 2017 | Gia Lộc, Hải Dương |
| 3742 | N.H.Q.H. | 2017 | Hương Trà, Huế | |
| 3743 | Phạm Thị An | 139 Tư Đình, Long Biên, Hà Nội | ||
| 3744 | mẹ anh Đặng Quang | |||
| 3745 | Nguyễn Thị Trinh | 1926 | 2017 | |
| 3746 | Nguyễn Xuân Lạng | Tân Lập, Vũ Thư, Thái Bình | ||
| 3747 | Hán Thị Tú U | 2002 | 2017 | Hương Khê, Hà Tĩnh |
| 3748 | Vũ Việt Anh | 2017 | 2017 | Hà Nội |
| 3749 | Phạm Quang Khánh | 1940 | 2017 | Văn Tự, Thường Tín, Hà Nội |
| 3750 | Nguyễn Văn Ninh | 16/6/1969 | 10/6/2017 | |
| 3751 | Lê Thị Chính | 1933 | 2017 | Bến Tre |
| 3752 | Đặng Văn Huỳnh | 1956 | ||
| 3753 | Phan Thị Do | 2005 | Buôn Ma Thuột, Đaklak | |
| 3754 | Trịnh Ngọc Toàn | Tô Hiệu, Hải Phòng | ||
| 3755 | bé đỏ con bạn Thanh Thư | |||
| 3756 | Võ Văn Hùng | Huế | ||
| 3757 | Kyle H. | California, USA | ||
| 3758 | Huỳnh Huệ Nhã | 12/12(ÂL)/2009 | ||
| 3759 | Huỳnh Ngọc Diệu Hạnh | 10/10(ÂL)/2013 | ||
| 3760 | Lê Quang Hưng | 1977 | 2017 | |
| 3761 | Lê Duy Lộc | 1944 | 2017 | |
| 3762 | Bùi Thị Bân | 1932 | 2016 | |
| 3763 | Lê Văn Ngậy | 1947 | ||
| 3764 | Tống Thị Luật | 1955 | ||
| 3765 | Lê Văn Phóng | 1967 | ||
| 3766 | Nguyễn Thị Hải | |||
| 3767 | Lê Văn Thiêm | 1956 | ||
| 3768 | Lê Thị Rùa | |||
| 3769 | Lê Thị Đường | |||
| 3770 | Trần Quý Tế | 2005 | ||
| 3771 | Trần Anh Tuấn | 2010 | ||
| 3772 | Nguyễn Quốc Minh | 1993 | Hà Tĩnh | |
| 3773 | Nguyễn Thị Nguyên | 1917 | 2010 | 80 Hàng Đường, Hà Nội |
| 3774 | Lê Thành Ngọc | 1933 | 2017 | P.1002 671 Hoàng Hoa Thám, Hà Nội |
| 3775 | Nguyễn Văn Kim | Phúc Yên, Vĩnh Phúc | ||
| 3776 | Nguyễn Văn Định | Phúc Yên, Vĩnh Phúc | ||
| 3777 | Đỗ Danh Dược | 10/5/2015 | Số 139 Cao Lỗ, Uy Nỗ, Đông Anh, Hà Nội | |
| 3778 | Lưu Thị Quỳnh | 17/4/2017 | Số 139 Cao Lỗ, Uy Nỗ, Đông Anh, Hà Nội | |
| 3779 | Đỗ Xuân Dược | 22/6/1962 | 13/9/1994 | Số 139 Cao Lỗ, Uy Nỗ, Đông Anh, Hà Nội |
| 3780 | Nguyễn Bá Phúc | 1941 | 16/2/2006 | Đông Anh, Hà Nội |
| 3781 | Trần Thị Khang | 1940 | 20/2/2006 | Đông Anh, Hà Nội |
| 3782 | Vũ Duy Tiến | Yên Bài, Tự Lập, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 3783 | Phan Thị Thuy | Yên Bài, Tự Lập, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 3784 | Nguyễn Ngân Xuyến | Yên Bài, Tự Lập, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 3785 | Vũ Thị Yên | Yên Bài, Tự Lập, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 3786 | Nguyễn Văn Tĩnh | Yên Bài, Tự Lập, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 3787 | Nguyễn Thị Như | 1934 | 15/5/2017 | |
| 3788 | Nguyễn Thị Thu | 11/5/2014 | An Ninh, Mỹ Trung, Mỹ Lộc, Nam Định | |
| 3789 | Chu Đức Minh | 1962 | 3/6/2009 | An Ninh, Mỹ Trung, Mỹ Lộc, Nam Định |
| 3790 | Vũ Văn Khu | 27/5 | Thôn Thái Lai, xã Thường Xuyên, Phú Xuyên, Hà Nội | |
| 3791 | Vũ Xuân Hưng | 24/9 | Thôn Thái Lai, xã Thường Xuyên, Phú Xuyên, Hà Nội | |
| 3792 | Trịnh Thị Phương Lan | 10/8 | Khu D, nghĩa trang Yên Kỳ, Bát Bạt | |
| 3793 | Vũ Trịnh Vô Danh 1 | |||
| 3794 | Vũ Trịnh Vô Danh 2 | |||
| 3795 | Vũ Trịnh Vô Danh 3 | |||
| 3796 | Vũ Trịnh Vô Danh 4 | |||
| 3797 | Tống Thị Chào | 1939 | 2009 | Thôn Tống, Thái Hưng, Thái Bình |
| 3798 | Phạm Văn Chiến | 1999 | Duy Tiên, Hà Nam | |
| 3799 | Nguyễn Tăng Hùng | Xóm 1, Hải Long, Hải Hậu, Nam Định | ||
| 3800 | Trần Văn Thức | Khu 4, thị trấn Yên Định, Hải Hậu, Nam Định | ||
| 3801 | Đinh Thị Mua | 2016 | Thôn Cố Đụng, Tiến Xuân, Thạch Thất, Hà Nội | |
| 3802 | Nguyễn Bá Phúc | |||
| 3803 | Cù Thị Thanh Hà | 7/6/2017 | Nhà tang lễ bệnh viện Bạch Mai | |
| 3804 | Đậu Thị Hồng | 1940 | 11/5/ÂL 2017 | Bình Dương |
| 3805 | Hoàng Vô Danh | |||
| 3806 | Võ Vô Danh 1 | |||
| 3807 | Võ Vô Danh 2 | |||
| 3808 | Võ Vô Danh 3 | |||
| 3809 | Nguyễn Vô Danh | |||
| 3810 | Lê Vô Danh | |||
| 3811 | Lưu Vô Danh | |||
| 3812 | Đặng Thuỵ Tường Lam | |||
| 3813 | Đinh Vô Danh | |||
| 3814 | Nguyễn Hữu Bình | 24/4/2015 | ||
| 3815 | Nguyễn Thị Chỉ | 10/1/2012 | ||
| 3816 | Nguyễn Ngọc Minh | 18/9/1949 | 5/9/2014 | |
| 3817 | Lưu Hồng Lợi | 25/6/2008 | ||
| 3818 | Trần Long Anh | 11/7/2016 | Trảng Bom, Đồng Nai | |
| 3819 | Nguyễn Văn Nhận | 1954 | Bắc Giang | |
| 3820 | Nguyễn Quốc Tự | 2010 | ||
| 3821 | Vũ Ngọc Quỳnh | 1994 | ||
| 3822 | Đinh Thị Mậu | 2010 | ||
| 3823 | Nguyễn Thị Lam | 1991 | ||
| 3824 | Vũ Ngọc Tuấn | 2005 | ||
| 3825 | Vũ Thị Kim Mùi | 2013 | ||
| 3826 | Nguyễn Văn Thành | 2013 | ||
| 3827 | Nguyễn Thị Nhàn | 2015 | ||
| 3828 | Các bé đỏ họ Nhữ | |||
| 3829 | Các bé đỏ họ Nguyễn | |||
| 3830 | Các bé đỏ họ Vũ | |||
| 3831 | Đặng Văn Thái | 19/10/2016 | P.Hòa Thuận, Q.Hải Châu – Hòa Khương | |
| 3832 | Lý Thị Kin Chi | 28/3/2013 | P.Hòa Thuận, Q.Hải Châu – Hòa Khương | |
| 3833 | Trần Thị Quỳnh Hoa | 2013 | Ấp Phú Sơn, xã Bắc Sơn. Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | |
| 3834 | Trịnh Phú Điều | 1923 | 27/4/2017 | |
| 3835 | Lê Hải Vân | tp Buôn Mê Thuột, tỉnh Đắc Lắc | ||
| 3836 | Lê Khắc Mận | tp Buôn Mê Thuột, tỉnh Đắc Lắc | ||
| 3837 | Trần Xám | 12/5 | ||
| 3838 | Nghuyễn Thị Lìn | 12/6 | ||
| 3839 | Phan Mình Mua | 64 tuổi | 28/5 ÂL | Quảng Nam |
| 3840 | Nguyễn Thị Điệp | 99 tuổi | Quảng Nam | |
| 3841 | Trương Kiều | 74 tuổi | 12/12 ÂL | Nghĩa Trang Gò Dưa |
| 3842 | Võ Thị Tám | 84 tuổi | 24/10/2010 | |
| 3843 | Trương Thị Nhỏ | 88 tuổi | 11/11/2010 | |
| 3844 | Phan Minh Tân | 53 tuổi | ||
| 3845 | Phan Văn Tùng | |||
| 3846 | họ Lưu vô danh | |||
| 3847 | Trần Long Anh | 1988 | 13/8/2016 | |
| 3848 | Dương Phùng | 1924 | 2010 | |
| 3849 | Dương Thị Xuân | 1955 | 2007 | |
| 3850 | Dương Thế Công | 1961 | 1965 | |
| 3851 | Nguyễn Sơn Hà | 1930 | 2012 | |
| 3852 | Đinh Quang Oánh | Vĩnh Xuyên, Vĩnh Hòa, Ninh Giang, Hải Dương | ||
| 3853 | Phạm Thị Vuốt | |||
| 3854 | Nguyễn Công Sử | |||
| 3855 | các bé đỏ con mẹ Nguyễn Thị Thủy | |||
| 3856 | các bé đỏ con mẹ Đỗ Thị Hồng Liên | |||
| 3857 | Hà Thị Quế | |||
| 3858 | Nguyễn Thị Kim Hoàng | |||
| 3859 | Nguyễn Hoàng Long | |||
| 3860 | Phạm Thị Yến | |||
| 3861 | Hà Xíu | 1965 | 3/7/2017 | Hương Sơ, Huế |
| 3862 | Nguyễn Đình Dậu | 1933 | 2017 | |
| 3863 | Vũ Văn Thùy | |||
| 3864 | Nguyễn Minh Toàn | 1991 | 3/7/2017 | Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
| 3865 | Braiden Prescott | 2014 | 2016 | |
| 3866 | Trần Quang Nguyên | 1954 | 2017 | Lê Lợi, Ngô Quyền, Hải Phòng |
| 3867 | Hoàng Văn Chê | 1922 | 2017 | Vân Từ, Phú Xuyên, Hà Nội |
| 3868 | Đỗ Bá Bảng | 1912 | 1988 | Hà Nội |
| 3869 | Đặng Thế Anh | Ninh Sở, Thường Tín, Hà Nội | ||
| 3870 | Đặng Tuấn Vũ | Ninh Sở, Thường Tín, Hà Nội | ||
| 3871 | Đặng Văn Điều | Ninh Sở, Thường Tín, Hà Nội | ||
| 3872 | Đặng Văn Trình | Ninh Sở, Thường Tín, Hà Nội | ||
| 3873 | Đinh Trọng Hiếu | 1964 | 2017 | Long Biên, Hà Nội |
| 3874 | Otera Bibi | Ấn Độ | ||
| 3875 | Nguyễn Hoàng Việt | 1991 | 2017 | Liên Chiểu, Đà Nẵng |
| 3876 | Võ Văn Khái | 2000 | 2017 | Kon Tum |
| 3877 | Đoàn Đức | 1953 | 28/6/2017 | Thanh Khê, Đà Nẵng |
| 3878 | Huỳnh Thị Cận | 1930 | 2017 | |
| 3879 | Lưu Thị Thanh | Ứng Hòa, Hà Nội | ||
| 3880 | Maureens Farrell | Anh | ||
| 3881 | Nguyễn Thị Kim Oanh | Houston, Texas, USA | ||
| 3882 | bà Năm | Bàu Hạc 4, Quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng | ||
| 3883 | Đỗ Thị Kỳ | 911 Bạch Đằng, Hà Nội | ||
| 3884 | Ngô Thị Ngân | 84/9A Quang Trung, Nha Trang | ||
| 3885 | Nguyễn Thị Điền | |||
| 3886 | Nguyễn Quang Hải | 1962 | 2017 | Ý Yên, Nam Định |
| 3887 | Đinh Văn Vinh | 1951 | 2017 | Nguyễn Cao, Hà Nội |
| 3888 | Lê Thị Kim Ngân | 1973 | 2017 | Long An |
| 3889 | vợ chồng chị Nguyễn Thị Giang | Hải Hậu, Nam Định | ||
| 3890 | Nguyễn Thị Thái Biên | |||
| 3891 | anh Hải | 25/6/1990 | 2017 | |
| 3892 | Lê Thị Ái Liên | 1920 | 1991 | |
| 3893 | N. V. T. | Diên Sơn, Diên Khánh, Khánh Hòa | ||
| 3894 | Trần Đình Ân | Thái Bình | ||
| 3895 | Nguyễn Thị Dần | Thái Bình | ||
| 3896 | Trần Đình Quyết | Thái Bình | ||
| 3897 | Nguyễn Văn Tỵ | 1967 | Đông Hà, Tiền Hải, Thái Bình | |
| 3898 | Phạm Thị Xuyến | Đông Hà, Tiền Hải, Thái Bình | ||
| 3899 | Nguyễn Thị Bình | Đông Hà, Tiền Hải, Thái Bình | ||
| 3900 | Nguyễn Văn Đợi | Nghĩa Lộ, Phú Yên, Sơn La | ||
| 3901 | Nguyễn Mạnh Quy | Đông Hà, Tiền Hải, Thái Bình | ||
| 3902 | Nguyễn Mạnh Ky | Tp. Sơn La | ||
| 3903 | Phạm Bình An | Tp. Sơn La | ||
| 3904 | Đinh Thị Mua | 2016 | ||
| 3905 | Phạm Thị An | 25/6/2017 | Nghĩa trang làng Tư Đình, Long Biên, Hà Nội | |
| 3906 | Dương Văn Tư | Xã Cổ Bì, Bình Giang, Hải Dương | ||
| 3907 | Nguyễn Thị Xim | Xã Cổ Bì, Bình Giang, Hải Dương | ||
| 3908 | Nguyễn Thị San | Xã Cổ Bì, Bình Giang, Hải Dương | ||
| 3909 | Nguyễn Cao Biên | Xã Cổ Bì, Bình Giang, Hải Dương | ||
| 3910 | Dương Công Quang | Xã Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương | ||
| 3911 | Nguyễn Đăng Quang | Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | ||
| 3912 | Hoàng Thị Ngọc Lan | Thị xã Tương Dương, Nghệ An | ||
| 3913 | Nguyễn Văn Ước | 1970 | Xã Quang Bình, Kiến Xương, Thái Bình | |
| 3914 | Nguyễn Thị Sen | 1986 | Xã Quang Bình, Kiến Xương, Thái Bình | |
| 3915 | Đinh Thị Ước | 1985 | Xã Quang Bình, Kiến Xương, Thái Bình | |
| 3916 | Nguyễn Trọng Bình | 7/4/2004 | Gò Đống Chè, thị trấn Kim Bài, Thanh Oai, Hà Nội | |
| 3917 | Nguyễn Văn Túc | 3/1/2017 | Nghĩa trang Thanh Tước, Mê Linh, Hà Nội | |
| 3918 | Phan Thị Đưởng | 1945 | 30/1 Tân Tỵ | Nghĩa trang gò Cánh Phượng, xã Xuân Khê, Lý Nhân, Hà Nam |
| 3919 | Nguyễn Văn Cuông | 1932 | 8/7 Bính Thân | Nghĩa trang cánh đồng Vuông, Bình Lục, Hà Nam |
| 3920 | Nguyễn Thị Bổn | 1937 | 18/12/2007 | Nghĩa trang cánh đồng Vuông, Bình Lục, Hà Nam |
| 3921 | Nguyễn Văn Chương | 1967 | 16/2/2000 | Nghĩa trang cánh đồng Vuông, Bình Lục, Hà Nam |
| 3922 | Nguyễn Minh Chiều | 1945 | 20/9/1972 | |
| 3923 | Nguyễn Duy Hoành | Nghĩa trang Bình Lục, Hà Nam | ||
| 3924 | Trương Tiến Hiếu | Đường Xóm Gia, thôn Mạc, Tứ Kỳ, Hải Dương | ||
| 3925 | Nguyễn Thị Xí | Đường Xóm Gia, thôn Mạc, Tứ Kỳ, Hải Dương | ||
| 3926 | Trương Tiến Thảo | Đường Xóm Gia, thôn Mạc, Tứ Kỳ, Hải Dương | ||
| 3927 | Trương Thị Hòa | Đường Xóm Gia, thôn Mạc, Tứ Kỳ, Hải Dương | ||
| 3928 | Nguyễn Thị Thảo | 20/11/2002 | Xã Hồng Thái Tây, Đông Triều, Quảng Ninh | |
| 3929 | Nguyễn Văn Nhỉ | 1/2/1949 | Xã Hồng Thái Tây, Đông Triều, Quảng Ninh | |
| 3930 | Nguyễn Đình Vỹ | 19/12/2004 | Xã Trần Hưng Đạo, Đông Triều, Quảng Ninh | |
| 3931 | Nguyễn Thị Hưởng | 1/6/2014 | Thị xã Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh | |
| 3932 | Hồ Đại Nghĩa | 2005 | Thị xã Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh | |
| 3933 | Nguyễn Thị Chinh | 2005 | Xã Hồng Thái Tây, Đông Triều, Quảng Ninh | |
| 3934 | Tống Thị Chào | 1937 | 2009 | Thôn Tống Thái Hưng, Hưng Hà, Thái Bình |
| 3935 | Đặng Hữu Chắt | 1937 | 17/6/2017 | Thái Hòa, Bình Phú, Thạch Thất, Hà Nội |
| 3936 | Nguyễn Văn Toan | 1932 | 2016 | Phú Hòa, Bình Phú, Thạch Thất, Hà Nội |
| 3937 | Đỗ Văn Phát | 30/8 | Thôn Thái Hạc, Vũ Thư, Thái Bình | |
| 3938 | Đào Thị Giữa | 12/5 | Thôn Thái Hạc, Vũ Thư, Thái Bình | |
| 3939 | Đỗ Danh Được | 13/9 | Đản Dị, Uy Nỗ, Đông Anh, Hà Nội | |
| 3940 | Lưu Thị Duyên | 17/4 | Đản Dị, Uy Nỗ, Đông Anh, Hà Nội | |
| 3941 | Đỗ Xuân Dược | 10/5 | Đản Dị, Uy Nỗ, Đông Anh, Hà Nội | |
| 3942 | Lê Thị Huệ | 1969 | Bái Thượng, Thanh Hóa | |
| 3943 | chú Tưởng | |||
| 3944 | Nguyễn Đình Tự | 1950 | 2017 | P.E807 Mulbeeey Lane, Hà Đông, Hà Nội |
| 3945 | Chester Bennington | 1976 | 2017 | Anh Quốc |
| 3946 | Dương Việt Khánh | 1984 | 2008 | |
| 3947 | Nguyễn Minh Sỹ | 1990 | 2017 | Minh Long, Quảng Ngãi |
| 3948 | Trương Minh Phong | 1949 | 2017 | Tân Hòa, Phú Yên |
| 3949 | Nguyễn Xuân Hùng | 1969 | 2017 | Sông Cầu, Phú Yên |
| 3950 | Phan Tấn Vũ | 1950 | 1967 | Đà Lạt |
| 3951 | Trương Tống | 1929 | 2017 | |
| 3952 | Hồ Mộng Kiều | 2004 | 2017 | Cà Mau |
| 3953 | Nguyễn Văn Khánh | Hòa Sơn, Hòa Vang, Đà Nẵng | ||
| 3954 | Phạm Thị Trang | Hòa Sơn, Hòa Vang, Đà Nẵng | ||
| 3955 | Lưu Hồng Lợi | |||
| 3956 | bố chú An | Hưng Yên | ||
| 3957 | Đào Thị Lý | 1945 | 2016 | Nam Ngạn, tp. Thanh Hóa |
| 3958 | Donshay White | |||
| 3959 | Bùi Thị Thanh Thủy | 41 phố Vọng, Hà Nội | ||
| 3960 | Nguyễn Thị Ngọc | 41 phố Vọng, Hà Nội | ||
| 3961 | Nguyễn Văn Hùng | 1958 | 2017 | Quảng Thọ, Quảng Điền, Huế |
| 3962 | Vũ Thị Lan | |||
| 3963 | Trịnh Văn Nhàn | 1987 | Phổ Yên, Thái Nguyên | |
| 3964 | Trần Văn Tới | 1958 | 2017 | |
| 3965 | bé Finn con chị Loan Woll | |||
| 3966 | Phạm Quang Đạt | 1946 | 2017 | Đông Hưng, Thái Bình |
| 3967 | Tạ Quang Tuệ | Tương Giang, Từ Sơn, Bắc Ninh | ||
| 3968 | mẹ chồng chị Hồng Vân HSTS | |||
| 3969 | Phan Thị Hận | 1935 | 2017 | Trảng Bàng, Tây Ninh |
| 3970 | Lê Văn Chương | Thanh Xuân, Hà Nội | ||
| 3971 | Phan Đình Vũ | 1978 | 2017 | Quảng Điền, Huế |
| 3972 | Đào Quang Sơn | 1944 | 2017 | Lò Đúc, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 3973 | mẹ Suốt | 1908 | 1968 | Đồng Hới, Quảng Bình |
| 3974 | Văn Trọng Bộ | Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 3975 | Hoàng Thị Hoa | Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 3976 | Văn Trọng Hoàng | Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 3977 | Văn Thảo Nga | Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 3978 | Bùi Văn Tiếp | 1957 | 2017 | Đông Anh, Hà Nội |
| 3979 | bé Toàn | 2009 | 2017 | Đức Hòa, Long An |
| 3980 | bé Quốc | 2013 | 2017 | Đức Hòa, Long An |
| 3981 | cô Luận | 1977 | 2017 | Can Lộc, Hà Tĩnh |
| 3982 | Đàm Văn Cát | 1958 | 2017 | Đa Tốn, Gia Lâm, Hà Nội |
| 3983 | bà Hảo | Thất Hùng, Kinh Môn, Hải Dương | ||
| 3984 | em Minh Tâm | Thất Hùng, Kinh Môn, Hải Dương | ||
| 3985 | Ngô Minh Triết | 2014 | 2017 | Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 3986 | Nguyễn A. Đ. | 1998 | 2017 | Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
| 3987 | bố Tuyên | Dương Quang, Gia Lâm, Hà Nội | ||
| 3988 | Dương Văn Ngũ | 26/4/1948 | 2017 | Gia Khánh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
| 3989 | Mai Thị Nghì | Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội | ||
| 3990 | gia đình anh Lý Hải Lân | Thái Nguyên | ||
| 3991 | Nguyễn Minh Tam | 1920 | 1995 | Hương Sơn, Thái Nguyên |
| 3992 | Trần Trung Nghĩa | 2011 | 2017 | Quảng Long, Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 3993 | Dương Lễ | |||
| 3994 | Lưu Xuân Hoàng | Nam Đàn, Nghệ An | ||
| 3995 | Đào Sỹ Hùng | Kỳ Anh, Nghệ An | ||
| 3996 | Đàng Năng Vít Ky | Bàu Trúc, Ninh Phước, Ninh Thuận | ||
| 3997 | Nguyễn Thị Cầu | |||
| 3998 | Nguyễn Minh Duy | |||
| 3999 | Lê Thị Thìn | |||
| 4000 | Lê Văn Ngật | |||
Home Danh sách Cầu Siêu – Phóng sinh Trong Suốt
