| STT | HỌ TÊN | NGÀY SINH | NGÀY MẤT | QUÊ QUÁN/NƠI CHÔN CẤT |
|---|---|---|---|---|
| 4001 | Phạm Thị Kim Hoàng | 29/11/1999 | Phan Thiết, Bình Thuận | |
| 4002 | Nguyễn Thị Kim Dung | 30/12/1961 ÂL | 18/5/2017 ÂL | 7A/9 Thành Thái, Q.10, HCM |
| 4003 | Hoàng Vô Danh | |||
| 4004 | Võ Vô Danh 1 | |||
| 4005 | Võ Vô Danh 2 | |||
| 4006 | Võ Vô Danh 3 | |||
| 4007 | Nguyễn Vô Danh | |||
| 4008 | Lê Vô Danh | |||
| 4009 | Lưu Vô Danh | |||
| 4010 | Đặng Thuỵ Tường Lam | |||
| 4011 | Đinh Vô Danh | |||
| 4012 | Nguyễn Hữu Bình | 24/4/2015 ÂL | ||
| 4013 | Nguyễn Thị Chỉ | 10/1/2012 | ||
| 4014 | Nguyễn Ngọc Minh | 18/9/1949 ÂL | 5/9/2014 | |
| 4015 | Lưu Hồng Lợi | 25/6/2008 ÂL | ||
| 4016 | Trần Long Anh | 11/7/2016 | ||
| 4017 | Lê Quang Hưng | 10/4/ Đinh Dậu | ||
| 4018 | Huỳnh Hoàng Phi Anh | 11/10/ Bính Thân | ||
| 4019 | Cửu Huyền Thất Tổ Họ Thang | Nghĩa trang Nà Lầm, Đồng Đăng, Cao Lộc, Lạng Sơn | ||
| 4020 | Mạc Thị Piai | 2/5/1997 | Nghĩa trang Nà Lầm, Đồng Đăng, Cao Lộc, Lạng Sơn | |
| 4021 | Thang Văn Thụ | 19/10/2014 | Nghĩa trang Nà Lầm, Đồng Đăng, Cao Lộc, Lạng Sơn | |
| 4022 | Hoàng Duy Bằng | Nghĩa trang Nà Lầm, Đồng Đăng, Cao Lộc, Lạng Sơn | ||
| 4023 | Nông Kim Hoa | 11/5/2017 | Nghĩa trang Nà Lầm, Đồng Đăng, Cao Lộc, Lạng Sơn | |
| 4024 | Hoàng Thị Thao | Lộ Bôn, Đồng Đăng, Cao Lộc, Lạng Sơn | ||
| 4025 | Nguyễn Quốc Hùng | 1956 | Xóm 10, Tân Hương, Tân Kỳ, Nghệ An | |
| 4026 | Phùng Thị Xuân | 1990 | Xóm 1, Hùng Cường, Tân Kỳ, Nghệ An | |
| 4027 | Nguyễn Hữu Hào | 21/4 | Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | |
| 4028 | Nguyễn Hữu Hồ | 4/6 | Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | |
| 4029 | Nguyễn Hữu Thành | 10/4 | Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | |
| 4030 | Nguyễn Hữu Mông | 10/6 | Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | |
| 4031 | Nguyễn Hữu Phúc | 18/8 | Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | |
| 4032 | Nguyễn Hữu Chiêm | 20/9 | Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | |
| 4033 | Nguyễn Thị Tần | 8/1 | Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | |
| 4034 | Nguyễn Thị Tình | 16/1 | Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | |
| 4035 | Nguyễn Thị Toàn | 10/2 | Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | |
| 4036 | Nguyễn Thị Bàng | 19/8 | Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | |
| 4037 | Nguyễn Thị Tâm | 16/8 | Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | |
| 4038 | Chính Thất | 24/10 | Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | |
| 4039 | Nguyễn Thị Trung | 26/11 | Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | |
| 4040 | Nguyễn Thị Mùi | 13/12 | Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | |
| 4041 | Nguyễn Hữu Tân | 18/5 | Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | |
| 4042 | Cậu hoàng tại gia | 11/11 | Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | |
| 4043 | Nguyễn Thị Thinh | 2/10 | Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | |
| 4044 | Nguyễn Phú Hưng | 15/2 | Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | |
| 4045 | Nguyễn Phú Tỵ | 14/11 | Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | |
| 4046 | Dương Thị Mão | 28/8 | Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | |
| 4047 | Nguyễn Thị Huệ | Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | ||
| 4048 | Nguyễn Phú Tộ | 24/8 | Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | |
| 4049 | Phùng Thị Sen | 17/3 | Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | |
| 4050 | Nguyễn Phú Nam | 19/11 | Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | |
| 4051 | Nguyễn Thị Long | 9/3 | Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | |
| 4052 | Nguyễn Phú Tạc | Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | ||
| 4053 | Nguyễn Phú Lẫn | Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | ||
| 4054 | Nguyễn Phú Luận | 27/3 | Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội | |
| 4055 | Nguyễn Phú Triệu | 27/12 | Long Thành, Đồng Nai | |
| 4056 | Nguyễn Phú Biểu | Vân Nam, Trung Quốc | ||
| 4057 | Phạm Văn Luật | 16/1 | ||
| 4058 | Bé đỏ tai gia | |||
| 4059 | Nguyễn Văn Bối | 1934 | 7/2/2016 ÂL | Xóm 7 Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội |
| 4060 | Nguyễn Bá Tiến | 1971 | 20/7/1989 ÂL | Xóm 6 Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội |
| 4061 | Nguyễn Bá Ánh | 1982 | 3/6/2007 | Xóm 6 Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội |
| 4062 | các liệt sĩ ở nghĩa trang Trường Sơn, thành cổ Quảng Trị | |||
| 4063 | Võ Công Thịnh | 2/11/1993 | 2017 | Pleiku, Gia Lai |
| 4064 | Nguyễn Tường Linh | 27 tuổi | Bảo An, Hoàng An, Hiệp Hòa, Bắc Giang | |
| 4065 | Nguyễn Văn Tuấn | 45 tuổi | ||
| 4066 | mẹ vợ chú Hoàng Văn Đạt | 101 tuổi | Thanh Khê, Đà Nẵng | |
| 4067 | Phan Thị Hận | 83 tuổi | Tây Ninh | |
| 4068 | Petrona Abueva y Teves | 1916 | 2017 | Philippines |
| 4069 | Nguyễn Tiến Lân | 31/7/2017 | Thanh Ba, Vĩnh Phúc | |
| 4070 | Y Jet M’Lô | Krong But, Đắc Lắc | ||
| 4071 | Trần Văn Tuyết | 1948 | 2017 | Duy Tiên, Hà Nam |
| 4072 | Nguyễn Đình Quân | 1991 | 2017 | Nông Cống, Thanh Hóa |
| 4073 | Trần Long Anh | 2016 | ||
| 4074 | Đỗ Bá Lý | 1935 | 2017 | Hải Phòng |
| 4075 | Đào Thị Bích Vân | 1979 | 1997 | Bạch Mai, Hà Nội |
| 4076 | Đặng Hưu Phi | 1934 | 2017 | |
| 4077 | Tống Khún | 1941 | 2017 | Gò Dầu, Tây Ninh |
| 4078 | Nguyễn Thị Huệ | 1938 | 2017 | Nam Dư, Hà Nội |
| 4079 | Nguyễn Bình An | |||
| 4080 | Nguyễn Hữu Nhỏ | 1944 | 1966 | Đô Lương, Nghệ An |
| 4081 | Phan Ngọc Xuân | 1971 | Nam Trà My, Quảng Nam | |
| 4082 | Nguyễn Hữu Thọ | 1948 | 2017 | Hoàng Mai, Hà Nội |
| 4083 | Vũ Văn Vỡi | 2017 | Quang Bình, Kiến Xương, Thái Bình | |
| 4084 | Kiều Văn Chúc | Hoài Đức, Hà Nội | ||
| 4085 | Kiều Văn Trọng | Hoài Đức, Hà Nội | ||
| 4086 | Nguyễn Nho Thành | Hoài Đức, Hà Nội | ||
| 4087 | Trần Quang Huy | Hà Đông, Hà Nội | ||
| 4088 | Chiến (con bác Chử Thị Thược) | Đông Anh, Hà Nội | ||
| 4089 | Mai Quốc Đô | Liên Chiểu, Đà Nẵng | ||
| 4090 | Nguyễn Thúy Kiều | Liên Chiểu, Đà Nẵng | ||
| 4091 | Phạm Đan Hải | |||
| 4092 | Nguyễn Đình Kế | |||
| 4093 | Nguyễn Dụng Ba | 1950 | ||
| 4094 | liệt sĩ Nhận, Vân, Tình, Trung, Điểm | Yên Dũng, Bắc Giang | ||
| 4095 | Trần Trung Lễ | 1953 | 1977 | |
| 4096 | các liệt sỹ nghĩa trang Biên Hòa, Đồng Nai | |||
| 4097 | mẹ anh Đoàn Việt Dũng ở cty Tuệ Tri | |||
| 4098 | Trần Phú Mạc | |||
| 4099 | Lê Tính | Thái Nguyên | ||
| 4100 | Nguyễn Quảng Trường | Quốc Oai, Hà Nội | ||
| 4101 | Nguyễn Văn Côn | 1945 | 2017 | Cầu Diễn, Hà Nội |
| 4102 | Bà cô tổ họ Trần Đăng | |||
| 4103 | Mãnh tổ Trần Đăng Niêm | 3/9 | Lý nhân, Hà Nam | |
| 4104 | Trần Đăng Đài | Lý nhân, Hà Nam | ||
| 4105 | Trần Đăng Giáp | 9/3 | Lý nhân, Hà Nam | |
| 4106 | Đặng Thị Yêng | 20/5 | Lý nhân, Hà Nam | |
| 4107 | Trần Đăng Hiên | 17/10 | Lý nhân, Hà Nam | |
| 4108 | Trần Đăng Doanh | |||
| 4109 | Trần Đăng Đường | 18/1 | Lý nhân, Hà Nam | |
| 4110 | Lê Thị Lưu | Lý nhân, Hà Nam | ||
| 4111 | Ông mãnh Trần Đăng Quán | 17/4 | ||
| 4112 | Trần Thị Cẩn | 7/3 | Lục Nam, Bắc Giang | |
| 4113 | Trần Thị Gái | Lục Nam, Bắc Giang | ||
| 4114 | Trần Đăng Đề | 22/3 | Lục Nam, Bắc Giang | |
| 4115 | Trần Đăng Thuần | 18/11 | ||
| 4116 | Trần Đăng Thiệp | 4/7 | ||
| 4117 | Tổ cô Trần Thị Vịnh | |||
| 4118 | Trần Đăng Đỏ (Con ông Trần Đăng Thịnh) | Lý Nhân, Hà Nam | ||
| 4119 | Trần Thị Đỏ (Con ông Trần Đăng Thịnh) | |||
| 4120 | Trần Đăng Thíu | 15 – 6 | Lý Nhân, Hà Nam | |
| 4121 | Trần Đăng Dương | 9 – 5 | ||
| 4122 | Trần Đăng Thanh | 12 – 3 | ||
| 4123 | Trần Đăng Cảnh | 7 – 2 năm 1947 | ||
| 4124 | Trần Đăng Hồng | |||
| 4125 | Trần Đăng Liêm | Lý Nhân, Hà Nam | ||
| 4126 | Trần Đăng Tuân | Lý Nhân, Hà Nam | ||
| 4127 | Trần Đăng Thích | |||
| 4128 | Trần Đăng Phù | 21-9 | ||
| 4129 | Trần Đăng Ký | 17-2 | Lý Nhân, Hà Nam | |
| 4130 | Trần Đăng Ánh | 10/9 | ||
| 4131 | Trần Đăng Tải | |||
| 4132 | Nguyễn Văn Vịnh | 22/12 | Lý Nhân, Hà Nam | |
| 4133 | Trần Thị Chức | 18-3 | Lục Nam, Bắc Giang | |
| 4134 | Phùng Văn Mão | 1968 | Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | |
| 4135 | Nguyễn Thị Thu | 1979 | Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | |
| 4136 | Phùng Văn Thìn | 5/24/1905 | Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | |
| 4137 | Nguyễn Thị Chồi | Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 4138 | Phùng Thị Luân | 2010 | Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | |
| 4139 | Phùng Văn Thời | 2014 | Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | |
| 4140 | Phùng Thị Hợi | Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 4141 | Phùng Văn Tự | 1950 | Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | |
| 4142 | Phùng Văn Kính | Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 4143 | Phùng Quốc Liệu | Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 4144 | Phùng Quốc Lược | Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 4145 | Phùng Thị Thường | Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 4146 | Tạ Thị Quy | 6/8 | ||
| 4147 | Phạm Thị Năm | 14/4 | ||
| 4148 | Vũ Duy Lương | 19/2 | ||
| 4149 | Thái Huy Đỏ | 1985 | Lâm Giang, Yên Bái | |
| 4150 | Thái Thị My | 1984 | BV Bạch Mai | |
| 4151 | Thái Huy Sanh | 1987 | Khâm Thiên, Hà Nội | |
| 4152 | Tổ tiên họ Chử | Nghĩa trang Chử Xá, Văn Đức, Gia Lâm, Hà Nội | ||
| 4153 | Tổ tiên họ Nguyễn | Nghĩa trang Thạch Bình, Thạch Hà, Hà Tĩnh | ||
| 4154 | Kiều Văn Tái | |||
| 4155 | Kiều Khánh Hợi | 1960 | 13/5 Đinh Dậu | V70, lô Đại An, công viên nghĩa trang Thiên Đức, Phù Ninh, Phú Thọ |
| 4156 | Đinh Văn Vinh | 1951 | 3/6/2017 | Số 4, khu D4 – AB, nghĩa trang Yên Kỳ, Hà Nội |
| 4157 | Nguyễn Đình Bật | 1986 | ||
| 4158 | Nguyễn Thị Kỷ | 2012 | ||
| 4159 | Nguyễn Quốc | 1987 | ||
| 4160 | Nguyễn Thái Tiếu | 1966 | ||
| 4161 | Dương Thị Mít | 2014 | ||
| 4162 | Nguyễn Thái Sơn | 2010 | ||
| 4163 | Vũ Thị Thuận | 1948 | 15/7/2005 ÂL | Nghĩa trang Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội |
| 4164 | Vũ Thị Kim Lan | 1931 | 18/7/2017 | 78 Vũ Khế Bật, Nam Định |
| 4165 | Trịnh Định | 1932 | 24/10/2015 ÂL | Nghĩa trang Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội |
| 4166 | Trần Thị Mười | 1934 | 15/1/2011 ÂL | Nghĩa trang Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội |
| 4167 | Cao Bá Tùng | 1944 | 1964 | Nghĩa trang Minh Cầm, Phong Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình |
| 4168 | Trần Mỹ Hảo | 10/11/1977 | 12/9/2013 | An táng tại nghĩa trang Nà Lầm, Cao Lộc, Lạng Sơn |
| 4169 | Hoàng Thị Tý | Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 4170 | Nguyễn Văn Thức | Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 4171 | Hoàng Thị Bàn | Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 4172 | Nguyễn Văn Luỹ | 1911 | Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội | |
| 4173 | Hoàng Thị Giá | 1909 | Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội | |
| 4174 | Nguyễn Văn Mâu | Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 4175 | Nguyễn Văn Cõn | Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 4176 | Nguyễn Văn Chủng | Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 4177 | Bùi Văn Đàm | Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 4178 | Hoàng Trọng Tầm | Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 4179 | Lê Thị Vinh | Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 4180 | Hoàng Văn Tẫn | Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 4181 | Hoàng Văn Uý | Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 4182 | Hoàng Thị Bàn | Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 4183 | Nguyễn Thị Ty | 1931 | Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội | |
| 4184 | Hoàng Thị Thu | Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 4185 | Hoàng Thị Hương | Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 4186 | Vũ Văn Hiến | Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội | ||
| 4187 | Tạ Thị Đối | 1990 | Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội | |
| 4188 | Hoàng Thị Thục | 1917 | 28/12/2011 ÂL | Lâm Hộ, Thanh Lâm, Mê Linh, Hà Nội |
| 4189 | Lưu Văn Quý | 1923 | 4/1/2014 ÂL | Lâm Hộ, Thanh Lâm, Mê Linh, Hà Nội |
| 4190 | Vũ Văn Thuỳ | Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội | ||
| 4191 | Vũ Văn Đỏ | Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội | ||
| 4192 | Vũ Thị Mỵ | 2009 | Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội | |
| 4193 | Vũ Thị Phong | 27/9/2012 ÂL | Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội | |
| 4194 | Vũ Thị Nghị | Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội | ||
| 4195 | Nguyễn Thị Mối | Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội | ||
| 4196 | Nguyễn Thị Thái | Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội | ||
| 4197 | Vũ Văn Khánh | Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội | ||
| 4198 | Vũ Văn Huấn | 2012 | Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội | |
| 4199 | Lưu Văn Hà | 2000 | Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội | |
| 4200 | Lưu Văn Hưởng | 2001 | Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội | |
| 4201 | Nguyễn Văn Tình | Hưng Yên | ||
| 4202 | Vũ Văn Mưu | Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội | ||
| 4203 | Vũ Văn Kế | Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội | ||
| 4204 | Vũ Văn Ngôn | Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội | ||
| 4205 | Lưu Văn Tĩnh | Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội | ||
| 4206 | Vũ Văn Toạ | Đường Lâm, Sơn Tây, Hà Nội | ||
| 4207 | Lê Quang Tâm | 1919 | 1968 | Nghĩa Trang Cồn Giai, Lộc Hà, Hà Tĩnh |
| 4208 | Phạm Thị Vường | 1923 | 2003 | Nghĩa Trang Cồn Giai, Lộc Hà, Hà Tĩnh |
| 4209 | Lê Thế Hồng | 1944 | 1988 | Nghĩa Trang Cồn Giai, Lộc Hà, Hà Tĩnh |
| 4210 | Lê Như Tố | 1953 | 1988 | Nghĩa Trang Liệt Sỹ Núi Nài, Hà Tĩnh |
| 4211 | Nguyễn Xuân Bá | 1919 | 2005 | Nghĩa Trang Nam Lạc, Nam Đàn, Nghệ An |
| 4212 | Phạm Thị Tuyết | 1917 | 1968 | Nghĩa Trang Nam Lạc, Nam Đàn, Nghệ An |
| 4213 | Dương Văn Đông | 1948 | 13/2/2015 | nghĩa trang Đường Sự Xứ, Ân Thi, Hưng Yên |
| 4214 | Nguyễn Thị Thu Hạ | 1949 | 11/3/2008 | nghĩa trang Đường Sự Xứ, Ân Thi, Hưng Yên |
| 4215 | Võ Thị Kim Lan | 18/7/2017 | Nam Định | |
| 4216 | Lê Công Sính | Tiểu Quan, Phùng Hưng, Khoái Châu, Hưng Yên | ||
| 4217 | Đỗ Thị Đảng An | Tiểu Quan, Phùng Hưng, Khoái Châu, Hưng Yên | ||
| 4218 | Lê Công Cao | 21/3/1990 | Tiểu Quan, Phùng Hưng, Khoái Châu, Hưng Yên | |
| 4219 | Hoàng Thị Mơ | 15/2/1987 | Tiểu Quan, Phùng Hưng, Khoái Châu, Hưng Yên | |
| 4220 | Bùi Thị Thược | Tiểu Quan, Phùng Hưng, Khoái Châu, Hưng Yên | ||
| 4221 | Lê Công Tuấn | Tiểu Quan, Phùng Hưng, Khoái Châu, Hưng Yên | ||
| 4222 | Lê Công Nam | 13/6/1989 | Làng Dưới, Xuân Lương, Yên Thế, Bắc Giang | |
| 4223 | Hoàng Văn Thể | 1923 | 13/4/1994 | Làng Dưới, Xuân Lương, Yên Thế, Bắc Giang |
| 4224 | Nguyễn Thị Bích | 24/4/2005 | Làng Dưới, Xuân Lương, Yên Thế, Bắc Giang | |
| 4225 | Nguyễn Xuân Quảng Sinh | Làng Dưới, Xuân Lương, Yên Thế, Bắc Giang | ||
| 4226 | Lê Đức Trọng Sinh | 4/11/2012 | Phú Thọ | |
| 4227 | Châu Thị Liên | 1960 | 16/6/2017 ÂL | Nghĩa trang Gò Bầu |
| 4228 | Võ Thế Khuyên | 1942 | 1993 | Trung Đông, Phú Thương, Phú Vang, Huế |
| 4229 | Võ Thế Thuyên | 1968 | 1985 | Trung Đông, Phú Thương, Phú Vang, Huế |
| 4230 | Dương Văn Thiên | Sòi Sứ,Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội | ||
| 4231 | Dương Thị Quế Hoa | Sòi Sứ,Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội | ||
| 4232 | Dương VĂn Trà | Sòi Sứ,Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội | ||
| 4233 | Lê Thị Lâm | Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội | ||
| 4234 | Nguyễn Hữu Tuệ | Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội | ||
| 4235 | Bùi Thị Thọ | Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội | ||
| 4236 | Dương Văn Hánh | 19/8/1997 | Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội | |
| 4237 | Nguyễn Thị Gấm | 27/7/2012 | Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội | |
| 4238 | Chưa đặt tên (1 tuổi) | |||
| 4239 | Vong linh thai nhi 1 | 1996 | ||
| 4240 | Vong linh thai nhi 2 | 2007 | ||
| 4241 | Vong linh thai nhi 3 | 2009 | ||
| 4242 | Vong linh thai nhi 4 | 2010 | ||
| 4243 | Dương Thị Gái | Song Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh | ||
| 4244 | Dương Đình Sản | 1976 | Đồng La Mân, Phú Bình, Thái Nguyên | |
| 4245 | Nguyễn Thị Chén | Đồng La Mân, Phú Bình, Thái Nguyên | ||
| 4246 | Dương Quyền | 1992 | Xóm Cổ Rạ, Bảo Lý, Phú Bình, Thái Nguyên | |
| 4247 | Dương Thị Nhi | 2003 | Xóm Cổ Rạ, Bảo Lý, Phú Bình, Thái Nguyên | |
| 4248 | Dương Văn Thu | 1969 | chiến trường miền Nam | |
| 4249 | Gaor Nguyễn Vô Danh | 16/5/2004 ÂL | P503, cc SH1, Sunhome, Nại Hiên Đông, Sơn Trà, Đà Nẵng | |
| 4250 | Nguyễn Văn Bá | Quý Tỵ | 5/9/ÂL | 67/8 Đồng Nai, Nha Trang |
| 4251 | Hồ Văn Dũng | 48 Hà Thanh, Nha Trang | ||
| 4252 | Võ Thị Tám | 48 Hà Thanh, Nha Trang | ||
| 4253 | Nguyễn Thị Thêm | 6/3/2017 ÂL | ||
| 4254 | Phạm Thị Thanh Tuyền | 11/5/1958 | 31/5/2017 | xã Thúc Kháng, Bình Giang, Hải Dương |
| 4255 | Đậu Văn Cử | 1948 | 1994 | |
| 4256 | Đậu Thị Đỏ | |||
| 4257 | Nguyễn Văn Tại | 2012 | Thạch Môn, Thạch Hà, Hà Tĩnh | |
| 4258 | Trần Thị Em | 2007 | Thạch Môn, Thạch Hà, Hà Tĩnh | |
| 4259 | Phạm Bá Phương | 1930 | 4/7/2002 ÂL | Nghĩa trang Thanh Tước, Hà Nội |
| 4260 | Nguyễn Văn Phúc | 1954 | ||
| 4261 | Nguyễn Vũ Minh Châu | 10/8/2017 | ||
| 4262 | Nguyễn Quang Toản | 1968 | 21/10/2001 | Nghĩa trang Đống Nắn |
| 4263 | Nguyễn Quang Thanh | 1972 | Nghĩa trang Đống Nắn | |
| 4264 | Hoàng Quang Anh | 1997 | 2017 | |
| 4265 | mẹ con chị Giàng Thị Sua | |||
| 4266 | Nguyễn Hữu Nhật | 1978 | 2017 | |
| 4267 | mẹ chồng chị Hải Anh | Đông Anh, Hà Nội | ||
| 4268 | Giàng A Hù | 1978 | Yên Bái | |
| 4269 | Phạm Đông Hải | 1949 | 2017 | Thanh Trì, Hà Nội |
| 4270 | Trần Văn Phúc | 1964 | 2017 | Kim An, Thanh Oai, Hà Nội |
| 4271 | Nguyễn Thị Hòa | 10 Kiệt 228, Bạch Đằng, Huế | ||
| 4272 | Vũ Thị Nghị | |||
| 4273 | cô Lan | 14/6(ÂL)/2017 | ||
| 4274 | Nguyễn Thị Chằm | 1950 | 2017 | |
| 4275 | Đỗ Thị Như Quỳnh | 2008 | 2017 | Thủy Nguyên, Hải Phòng |
| 4276 | Đỗ Thị Yến Nhi | 2008 | 2017 | Thủy Nguyên, Hải Phòng |
| 4277 | Nguyễn Hữu Minh | 2008 | 2017 | Thủy Nguyên, Hải Phòng |
| 4278 | Vũ Thanh Tâm | 1971 | 2017 | Mỹ Đức, Hà Nội |
| 4279 | Diệp Ngọc Minh Trang | |||
| 4280 | anh Toản | 1966 | 2017 | Long Biên, Hà Nội |
| 4281 | Bùi Văn Sơn | 1985 | 2017 | Bắc Ninh |
| 4282 | Đỗ Tràng Sơn | 1960 | 2017 | Sơn La |
| 4283 | Vương Thị Liên | 1932 | 2017 | Nam Đàn, Nghệ An |
| 4284 | Nguyễn Đăng Hùng | 54 Dốc Lã, Gia Lâm, Hà Nội | ||
| 4285 | bố chị Hồng Thúy | Hải Châu, Đà Nẵng | ||
| 4286 | Tạ Anh Tuấn | 1967 | 2017 | |
| 4287 | bé đỏ con bạn Kim | |||
| 4288 | Lê Mạnh Tưởng | 1943 | 1991 | |
| 4289 | Mạc Thị Tuyến | Lục Ngạn, Bắc Giang | ||
| 4290 | Mạc Thị Tuyền | Lục Ngạn, Bắc Giang | ||
| 4291 | Nguyễn Thị Thảo Vân | Lục Ngạn, Bắc Giang | ||
| 4292 | Thân Thị Trà Mi | Lục Ngạn, Bắc Giang | ||
| 4293 | Phan Đức Lợi | Điện Bàn, Quảng Nam | ||
| 4294 | Trịnh Minh Thanh | 1926 | 2017 | Trần Nguyên Hãn, Hải Phòng |
| 4295 | Ngô Thiêm | 1931 | 2017 | |
| 4296 | Vương Thị Liên | 1932 | 2017 | |
| 4297 | Nguyễn Xuân Lập | 1938 | 2017 | 84 Nguyễn An Ninh, Hà Nội |
| 4298 | Trương Thị Bớt | Khánh Hòa | ||
| 4299 | Rocío Cortés Núñez | |||
| 4300 | em Hữu Độ | 1987 | 2017 | Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
| 4301 | Vũ Quốc Huy | 1974 | 2017 | 52 ngõ 49 Thái Thịnh, Hà Nội |
| 4302 | bà Tất Vinh | 1953 | 2017 | tp. HCM |
| 4303 | Vũ Hùng Tiến | 1958 | 2013 | |
| 4304 | Nguyễn Hạnh | 2015 | ||
| 4305 | các nạn nhân bão Hato | |||
| 4306 | Hoàng Tấn Trúc Sơn | 5/4/1991 | 2017 | 143 Hàng Bạc, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 4307 | Nông Văn Đồng | 23/8/2017 | ||
| 4308 | Phạm Thị Thúy Hằng | 1996 | 2017 | |
| 4309 | Nguyễn Văn Đức | 3/10/1964 | 27/8/2017 | Trần Cao Vân, Đà Nẵng |
| 4310 | bạn Vân Anh | 2017 | Nghệ An | |
| 4311 | Namsanga Soutthideth | Lào | ||
| 4312 | Phan Nguyễn Khuê Tú | 1995 | 2017 | tp. HCM |
| 4313 | Bùi Văn Tình | 1962 | 2017 | Thạch Thành, Thanh Hóa |
| 4314 | Đào Thị Lý | 1945 | 2016 | tp Thanh Hóa |
| 4315 | Bùi Văn Nhiệm | 1978 | 2017 | Hải Phòng |
| 4316 | Văn Đức Mạnh | 1999 | 2017 | |
| 4317 | bạn N. | Thuận An, Bình Dương | ||
| 4318 | Nguyễn Thị Huyền | 2016 | Q.10, tp. HCM | |
| 4319 | Nguy Thu Khiết | 1990 | 2017 | Trung Quốc |
| 4320 | Trần Hồng Phúc | 1985 | 2017 | Lê Chân, Hải Phòng |
| 4321 | Đặng Văn Nhàn | 1958 | 2017 | Đắc Nông |
| 4322 | Trương Văn Đề | 29/8/2017 | Vũng Tàu | |
| 4323 | bạn Đường | Mê Linh, Hà Nội | ||
| 4324 | Majid Kavousifar | |||
| 4325 | Lê Quang Cơ | 1991 | 2017 | Lý Nhân, Hà Nam |
| 4326 | Nguyễn Đình Quân | |||
| 4327 | con chị Hải Kẹc | 2013 | ||
| 4328 | mẹ con chị Chu Thị Vân | 1992 | 2017 | Diễn Châu, Nghệ An |
| 4329 | Nguyễn Ngọc Sang | 1979 | 2017 | Nhà Bè, tp. HCM |
| 4330 | thầy Đình Nhữ | |||
| 4331 | Bùi Đức Thắng | 1982 | 2017 | Đông Anh, Hà Nội |
| 4332 | Xồng Bá D | |||
| 4333 | các nạn nhân thảm sát Mỹ Lai | |||
| 4334 | Hồ Trần Bình Minh | |||
| 4335 | chị Lử | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | ||
| 4336 | Trương Văn Cam | 7/9/2017 | ||
| 4337 | Phạm Phi Long | 1986 | 2017 | |
| 4338 | cậu bạn Yến | |||
| 4339 | Đỗ Đức Hưng | 1974 | 2017 | |
| 4340 | bố mẹ chị Phạm Thị Mai | Ninh Giang, Hải Dương | ||
| 4341 | Nguyễn Văn Sơn | 1974 | 2017 | Phủ Lý, Hà Nam |
| 4342 | Nguyễn Thị Thi | 2017 | Văn Chấn, Yên Bái | |
| 4343 | Nguyễn Thị Thương | 1991 | 2017 | Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 4344 | Nguyễn Khắc Kiêm Toàn | |||
| 4345 | Vũ Văn Hiến | |||
| 4346 | Nguyễn Hữu Nguyên | 1992 | 2017 | Thăng Bình, Quảng Nam |
| 4347 | Nguyễn Thị Mỹ D. | Bình Chành, tp. HCM | ||
| 4348 | Võ Lê Kim Tỏa | Q.12, tp. HCM | ||
| 4349 | Hồ Quốc Việt | Vĩnh Long | ||
| 4350 | mẹ con chị Nguyễn Thị N. | 1988 | 2017 | Thanh Trì, Hà Nội |
| 4351 | Nguyễn Mạnh Tùng | Phước Sơn, Quảng Nam | ||
| 4352 | Nguyễn Văn Minh | 28t | Long Thành, Đồng Nai | |
| 4353 | Alfred Gadenne | 1946 | 2017 | Bỉ |
| 4354 | Bùi Thị Thúy | 1974 | 2017 | |
| 4355 | GS.TSKH Nguyễn Ái Việt | |||
| 4356 | Bùi Văn Ngôn | 1936 | 18/09/2017 | P. Yết Kiêu, tp. Hạ Long |
| 4357 | bạn Nguyễn Thanh | |||
| 4358 | Nguyễn Thu Lộc | Sơn Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | ||
| 4359 | chú Thể | xóm 2, Thường Nga, Can Lộc, Hà Tĩnh | ||
| 4360 | bác Dũng | phố 5-8 Ka Long, Móng Cái, Quảng Ninh | ||
| 4361 | Vương Y | |||
| 4362 | Vương Cường | |||
| 4363 | Lý Hải Lân | 1984 | 2017 | Lam Vỹ, Định Hóa, Thái Nguyên |
| 4364 | Lý Trung Dũng | 2013 | 2017 | Lam Vỹ, Định Hóa, Thái Nguyên |
| 4365 | Phạm Thị Huế | 1985 | 2017 | Lam Vỹ, Định Hóa, Thái Nguyên |
| 4366 | Lý Hải Phong | 2008 | 2017 | Lam Vỹ, Định Hóa, Thái Nguyên |
| 4367 | thầy Takahashi | |||
| 4368 | Nguyễn Trung Đức | 1988 | 2017 | Lê Chân, Hải Phòng |
| 4369 | Đoàn Đình Hiền | |||
| 4370 | em H.M.K | |||
| 4371 | Vũ Văn Phán | 1958 | 2017 | Đồng Nai |
| 4372 | Quách Thị Minh | ngõ 136 Nguyễn An Ninh, Hà Nội | ||
| 4373 | Nguyễn Yến | 1939 | 2015 | tp. Thanh Hóa |
| 4374 | Lương Địch Lân | |||
| 4375 | Lê Xuân Thục | 1938 | 2017 | 271 C1 Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 4376 | Hồ Thị Sen | 1953 | 2017 | |
| 4377 | Nguyễn Thị Huấn | Tiên Du, Bắc Ninh | ||
| 4378 | Hoàng Tú Phân | Hồng Công, Trung Quốc | ||
| 4379 | Hứa Lệ Linh | Hồng Công, Trung Quốc | ||
| 4380 | Trương Trung Việt | |||
| 4381 | Phùng Trần Đồng | Ba Vì, Hà Nội | ||
| 4382 | Trần Minh Thành | 1962 | 2017 | Đồng Nai |
| 4383 | Võ Minh Tùng | 1967 | 2017 | |
| 4384 | Vũ Thị Thoi | 1935 | 2017 | Ninh Bình |
| 4385 | Nguyễn Thị Thành | 1976 | 2017 | |
| 4386 | anh Hiển | 1990 | 2017 | Tam Thuấn, Phúc Thọ, Hà Nội |
| 4387 | Nguyễn Thanh Hải | 1938 | 2017 | Kiến Xương, Thái Bình |
| 4388 | Nguyễn Thị Hiền | |||
| 4389 | bố anh Trần Đức Tính | |||
| 4390 | Ngô Văn Ân | 1986 | 2017 | 49 Phạm Sư Mạnh, Đà Nẵng |
| 4391 | Phạm Trường Lộc | |||
| 4392 | Phạm Trường Phúc | |||
| 4393 | Cao Xuân Định | Long Biên, Hà Nội | ||
| 4394 | Huỳnh Pháp | |||
| 4395 | bạn Hải Yến | |||
| 4396 | Đỗ Đức Hưng | 1974 | 2017 | Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội |
| 4397 | em Quỳnh | 1996 | 2017 | |
| 4398 | Nguyễn Hồng Minh | 1988 | 2017 | Lý Nhân, Hà Nam |
| 4399 | Lê Ng. Đ. | Phú Ninh, Quảng Nam | ||
| 4400 | Trình Thị Thúy | 1972 | ||
| 4401 | Nguyễn Thị Hiền | 1955 | ||
| 4402 | Nguyễn Văn Tâm | 1957 | ||
| 4403 | Nguyễn Văn Thương | 2004 | ||
| 4404 | Nguyễn Thị Thủy | 1964 | ||
| 4405 | Phan Thành Đúng | 1993 | ||
| 4406 | Lê Thị Anh | 1992 | ||
| 4407 | Phan Văn Hiếu | 2000 | ||
| 4408 | Elizabeth Chappell | Utah, USA | ||
| 4409 | James Chappell | Utah, USA | ||
| 4410 | Andrew Foster | UK | ||
| 4411 | Lucy Foster | UK | ||
| 4412 | Nguyễn Văn Tài | 1988 | 2017 | Quảng Nam |
| 4413 | Trần Văn Thành | Kim Đằng, Lam Sơn, tp. Hưng Yên | ||
| 4414 | Võ Thị Lương Khoa | 1969 | 2017 | Hòa Thuận, Quảng Nam |
| 4415 | Nguyễn Tuấn T. | 2008 | 2017 | Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
| 4416 | Hoàng Minh Vọng | 1961 | 2017 | 76 Nguyễn Chí Thanh, Đà Nẵng |
| 4417 | Nguyễn Kim Ngân | 2001 | 2017 | Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội |
| 4418 | Nguyễn Kim Thu | 2006 | 2017 | Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội |
| 4419 | Vũ Thảo Uyên | 2001 | 2017 | Phước Long, Bình Phước |
| 4420 | Huỳnh Văn Nhạc | |||
| 4421 | Nguyễn Thị Như Vy | 2003 | 2017 | Đà Sơn, Hòa Khánh Nam |
| 4422 | Nguyễn Trung Đức | 1994 | 2017 | Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
| 4423 | Lưu Quyết Chiến | 1946 | 2017 | |
| 4424 | Andy Drysdale | |||
| 4425 | Vũ Thị Nguyệt Quế | 1996 | 2017 | Biên Hòa, Đồng Nai |
| 4426 | Choirul Huda | 1979 | 2017 | Indonesia |
| 4427 | Thạo Vênh | 1985 | 2017 | huyện Viêng Xay, Hủa Phăn, Lào |
| 4428 | Thạo Kế | 1987 | 2017 | huyện Viêng Xay, Hủa Phăn, Lào |
| 4429 | bé Nhật Linh | Hải Phòng | ||
| 4430 | Nguyễn Thị Hạnh | 1943 | 2017 | Chùa Hà, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 4431 | Nguyễn Hồng Nga | 1963 | 2012 | |
| 4432 | Phạm Hoàng Gia An | 2007 | 2017 | Thừa Thiên Huế |
| 4433 | Phạm Thế Sơn | 19t | ||
| 4434 | Dương Phúc Sáu | 74t | Bắc Ninh | |
| 4435 | Lê Văn Sang | 2002 | 2017 | tp. Đông Hà, Quảng Trị |
| 4436 | bé An Quốc | |||
| 4437 | Đinh Hữu Dư | 29t | Ninh Bình | |
| 4438 | Nguyễn Thanh Long | 1988 | 2017 | tp. HCM |
| 4439 | Nguyễn Trung Thực | 11t | Việt Long, Sóc Sơn, Hà Nội | |
| 4440 | Nguyễn Thiện Nhân | 5t | Việt Long, Sóc Sơn, Hà Nội | |
| 4441 | Nguyễn Văn Sứng | 13t | Việt Long, Sóc Sơn, Hà Nội | |
| 4442 | Nguyễn Văn Thêm | 9t | Việt Long, Sóc Sơn, Hà Nội | |
| 4443 | Nguyễn Minh Hợp | 13t | Việt Long, Sóc Sơn, Hà Nội | |
| 4444 | San Sreylai | 1993 | 2017 | Campuchia |
| 4445 | Lò Thị Sa | 2014 | 2017 | Tuy Lộc, Yên Bái |
| 4446 | chú Biên | 1964 | 2017 | |
| 4447 | Nguyễn Lam Đạt | 1950 | 2017 | P.12, Tân Bình, tp. HCM |
| 4448 | Nguyễn An Thi | 1989 | 2017 | |
| 4449 | Bùi Thị Ý | 1948 | 2017 | Hải Phòng |
| 4450 | Lê Quang Tuấn | 1970 | 2017 | |
| 4451 | bà Thúy Trang | |||
| 4452 | bé Khánh Vy | |||
| 4453 | Văn Như Cương | 1937 | 2017 | |
| 4454 | Đỗ Xuân Bính | 1956 | 2017 | Hà Cầu, Hà Đông, Hà Nội |
| 4455 | Trương Quốc Vinh | 1956 | 2003 | Hongkong |
| 4456 | Mai Diễm Phương | 1963 | 2003 | Hongkong |
| 4457 | Nguyễn Văn Chí | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | ||
| 4458 | Hayden Kennedy | USA | ||
| 4459 | Inge Perkins | USA | ||
| 4460 | Nguyễn Thị Bẩy | Ứng Hòe, Ninh Giang, Hải Dương | ||
| 4461 | Phạm Thị Tình | 1918 | 2015 | Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội |
| 4462 | Nguyễn Trần Dương | 1943 | 2017 | Hưng Yên |
| 4463 | Nguyễn Ngọc Bích | 1944 | 2017 | Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
| 4464 | Lee Ui Soo | 1995 | 2017 | Hàn Quốc |
| 4465 | Trần Thị Như Hòa | 1994 | 2017 | Đại Lộc, Quảng Nam |
| 4466 | Nguyễn Văn Rai | 1948 | 2017 | Tây Ninh |
| 4467 | Ngô Tiến Bảo | 1947 | 2017 | khu Cầu Mười |
| 4468 | Nguyễn Việt Tuyết Quân | Nhơn Trạch, Đồng Nai | ||
| 4469 | Nguyễn Thị Thanh | Yên Định, Thanh Hóa | ||
| 4470 | Nguyễn Hữu Minh Khôi, | 2013 | 2017 | |
| 4471 | Nguyễn Văn Tưởng | 1933 | 2017 | An Ninh, Tiền Hải, Thái Bình |
| 4472 | Vũ Thị Minh Yến | 1935 | 2017 | |
| 4473 | Trần Thị L. | 1972 | 2017 | Quỳnh Lưu, Nghệ An |
| 4474 | Gia tiên tiền tổ họ Trần Ngọc | Thôn Đình Xuyên, Liên Bảo, Vụ Bản, Nam Định | ||
| 4475 | Các bé đỏ chưa sinh của mẹ Mai | |||
| 4476 | Hà Văn Thứ | Kim Bình, Kim Bảng, Hà Nam | ||
| 4477 | Nguyễn Thị Hội | Kim Bình, Kim Bảng, Hà Nam | ||
| 4478 | Nguyễn Minh Hải | 1938 | Nghĩa trang thôn Tân Thôn, Phú Nam An, Chương Mỹ, Hà Nội | |
| 4479 | Trương Tiến Hiếu | Xóm Gia, thôn Mạc, Tứ Kỳ, Hải Dương | ||
| 4480 | Nguyễn Thị Xí | Xóm Gia, thôn Mạc, Tứ Kỳ, Hải Dương | ||
| 4481 | Trương Tiến Thảo | Xóm Gia, thôn Mạc, Tứ Kỳ, Hải Dương | ||
| 4482 | Trương Thị Hòa | Xóm Gia, thôn Mạc, Tứ Kỳ, Hải Dương | ||
| 4483 | Nguyễn Văn Minh | 2012 | Xã Chương Dương, Đông Hưng, Thái Bình | |
| 4484 | Trần Anh Tuấn | Nam Định | ||
| 4485 | Gia tiên họ Trần – Nguyễn | Bài Sơn, Đô Lương, Nghệ An | ||
| 4486 | Trần Văn Tâm | |||
| 4487 | Nguyễn Hân | |||
| 4488 | Nguyễn Thị Cẩn | |||
| 4489 | Trần Văn Thánh | |||
| 4490 | Trần Văn Ngũ | |||
| 4491 | Trần Văn Luc | |||
| 4492 | Trần Trọng Hiển | 14/5/1992 | Nghĩa trang Yên Kỳ, Bát Bạt, Hà Nội | |
| 4493 | Ngô Thị Hoàn | 6/5/1914 | Nghĩa trang Yên Kỳ, Bát Bạt, Hà Nội | |
| 4494 | Trần Trọng Việt Anh | 29/6/1972 | Nghĩa trang Yên Kỳ, Bát Bạt, Hà Nội | |
| 4495 | Trịnh Giáp Đậu | 9/2/2001 | Nghĩa trang Cây Táo, Thanh Trì, Hà Nội | |
| 4496 | Nguyễn Thị Tuất | 2/5/1998 | Nghĩa trang Cây Táo, Thanh Trì, Hà Nội | |
| 4497 | Trần Đình Lương | 20/8/1958 | 2/2/2014 | Số 70/472 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội |
| 4498 | Nguyễn Văn Chung | 1938 | Số 72 Hàng Mã, Hoàn Kiếm, Hà Nội | |
| 4499 | Nguyễn Đức Huỳnh | 9/7/2016 | Song Liễu, Thuận Thành, Bắc Ninh | |
| 4500 | Trần Thiệu | Nghệ An | ||
| 4501 | Võ Thị Hiếu | Nghệ An | ||
| 4502 | Ông Dương | Thái Bình | ||
| 4503 | Bà Ty | Thái Bình | ||
| 4504 | Ông Viên | Hải Phòng | ||
| 4505 | Bà Tẽo | Hải Phòng | ||
| 4506 | Nguyễn Đình Hồng | 21/10/2001 | Số 17, ngõ 100 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội | |
| 4507 | Nguyễn Ngọc Trang | 1974 | Yên Mẫn, Kinh Bắc, Bắc Ninh | |
| 4508 | Tạ Thị Son | Số 17, ngõ 100 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội | ||
| 4509 | Ngô Thị Thao | 1986 | 2016 | Hà Tây, Hà Nội |
| 4510 | Mai Thị Nghì | Soố 65 Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội | ||
| 4511 | Nguyễn Thị Biêu | 190 | 20/7/2015 | Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
| 4512 | Nguyễn Đức Duy | 1920 | 3/11/2011 | Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An |
| 4513 | Trần Thị Tý | 1922 | 5/5/1991 | Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An |
| 4514 | Nguyễn Đức DĐường | 1945 | 20/5/1972 | Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An |
| 4515 | Nguyễn Đức Quế | 1947 | 2/1/1970 | Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An |
| 4516 | Nguyễn Thị Nguyệt | 1962 | 27/11/1977 | Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An |
| 4517 | Tạ Văn Lợi | 1917 | 29/6 | Thái Bình |
| 4518 | Đặng Thị Nhài | 1935 | 2/9 | Thái Bình |
| 4519 | Nguyễn Văn Hiếu | 1921 | 23/7 | Thái Bình |
| 4520 | Bùi Thị Dần | 1926 | 21/1 | Thái Bình |
| 4521 | Vũ Thị Thắm | 57 tuổi | ||
| 4522 | Vũ Khánh Linh | |||
| 4523 | Lưu Bá Xảo | Hà Nội | ||
| 4524 | Lê Thị Minh Đức | Hà Nội | ||
| 4525 | Hoàng Bính | Vinh, Nghệ An | ||
| 4526 | Trần Thị Ngọc Yến | Vinh, Nghệ An | ||
| 4527 | Hồ Kiên | 15/5/1935 | 10/2/2013 ÂL | Số 62/51 Linh Quang, Văn Chương, Đống Đa, Hà Nội |
| 4528 | Đào Trường Sơn | 3/7/1958 | Nam Định | |
| 4529 | Đào Minh Anh | 10/7/2017 | Hà Nội | |
| 4530 | Vũ Trung Kiên | 1951 | 1/12 ÂL | Xã Đông Minh, Tiền Hải, Thái Bình |
| 4531 | Vũ Trung Cường | 1980 | 14/4 ÂL | Xã Đông Minh, Tiền Hải, Thái Bình |
| 4532 | Hoàng Mạnh Hùng | 1985 | 27/2 ÂL | Xã Đông Hà, Đông Hưng, Thái Bình |
| 4533 | Nguyễn Thị Yến | 1933 | 15/6/2017 | Số 387 Bạch Mai, Hà Nội |
| 4534 | Lê Bảo Hà | 1949 | 6/6/2017 | Số 216D1, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 4535 | Nguyễn Hữu Nhật | 1978 | 4/8/2017 | Xóm 5 Thuận Thơm, Đô Lương, Nghệ An |
| 4536 | Phạm Khánh | Núi Mào, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh | ||
| 4537 | Phạm Không | Núi Mào, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh | ||
| 4538 | Lê Thị Nông | Núi Mào, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh | ||
| 4539 | Phạm Thiều | Núi Mào, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh | ||
| 4540 | Phạm Tơ | Núi Mào, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh | ||
| 4541 | Phạm Tư | Núi Mào, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh | ||
| 4542 | Phạm Thường | Núi Mào, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh | ||
| 4543 | Phạm Hồ | Núi Mào, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh | ||
| 4544 | Phạm Quang | Núi Mào, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh | ||
| 4545 | Phạm Hành | Núi Mào, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh | ||
| 4546 | Phạm Thị Sanh | Núi Mào, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh | ||
| 4547 | Phạm Thị Liễn | Núi Mào, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh | ||
| 4548 | Nguyễn Thị Thu | Núi Mào, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh | ||
| 4549 | Phạm Thị Liệu | Núi Mào, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh | ||
| 4550 | Vũ Văn Thép | 1955 | 16/8/2017 | An táng tại NT Phú Mỹ, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
| 4551 | Đặng Viết Thuận | 1915 | 15/4/1993 ÂL | An táng tại Thung Chùa, xã Nghi Đồng, huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
| 4552 | Trần Thị Im | 1920 | 7/8/1993 ÂL | An táng tại Thung Chùa, xã Nghi Đồng, huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
| 4553 | Trần Văn Phiệt | 1904 | 12/8/1968 ÂL | An tang tại khu Ngái, Xã Vĩnh Lại, huyện Lâm Thao, Phú Thọ. |
| 4554 | Phạm Thị Toẻ | 1906 | 16/7/1985 ÂL | An tang tại khu Ngái, Xã Vĩnh Lại, huyện Lâm Thao, Phú Thọ. |
| 4555 | Nguyễn Thị Cầu | 1953 | 4/6/ Nhâm Thìn | |
| 4556 | Nguyễn Minh Duy | 2011 | 16/11/ Canh Dần | |
| 4557 | Huệ Hiền | 5 tuần tuổi | ||
| 4558 | Lê Thị Thìn | Thọ 85 tuổi | ||
| 4559 | Nguyễn Thị Thỉnh | Diên Sơn, Diên Khánh, Khánh Hoà | ||
| 4560 | Vù Xẹ Vé | 25/10/1975 | An táng tại NT Dốc Lim, Thịnh Đán, Thái Nguyên | |
| 4561 | Chu Xẹ Ớ | 20/3 | Mất mộ ở Mường Tè, Lai Châu | |
| 4562 | Trần Văn Nhụ | 15/7 ÂL | An táng tại NT Yên Mỹ, Thanh Trì, Hà Nội | |
| 4563 | Trần Thị Đào | 19.3 ÂL | ||
| 4564 | Trần Minh Giáp | 30/9/2013 | C1, huyện ĐIện Biên, tỉnh ĐIện Biên | |
| 4565 | Phạm Bá Cân | Cầu Vàng, thôn Nam, Đông Phương, Đông Hưng, Thái Bình | ||
| 4566 | Phạm Bá Xuân | 1/4/2011 ÂL | An táng tại NT Chắp Dù, xóm QUốc Tuấn, Đông Phương, ĐÔng Hưng, Thái Bình | |
| 4567 | Phạm Bá Định | |||
| 4568 | Phạm Thị Gái | |||
| 4569 | Bùi Thị Lụa | |||
| 4570 | Nguyễn Đức Trực | 16/8/ ÂL | ||
| 4571 | Phạm Thị Biển | 27/6 ÂL | ||
| 4572 | Lèo Văn Vương | Bản Hốc, xã Bản Lụa, Sơn La | ||
| 4573 | Kha Thị Sọi | Bản Hốc, xã Bản Lụa, Sơn La | ||
| 4574 | Lò Văn Ỗ | 1900 | Bản Bó, Na Lay, Mường Lay | |
| 4575 | Hoàng Thị Ún | 1904 | Bản Bó, Na Lay, Mường Lay | |
| 4576 | Lò Thị Thâm | 1950 | Bản Bó, Na Lay, Mường Lay | |
| 4577 | Lò Văn Thao | 1952 | Bản Bó, Na Lay, Mường Lay | |
| 4578 | Lò Văn Sơ | 1955 | Bản Bó, Na Lay, Mường Lay | |
| 4579 | Lò Thị Sóng | 1957 | Bản Bó, Na Lay, Mường Lay | |
| 4580 | Lò Văn Trị | 1971 | Bản Bó, Na Lay, Mường Lay | |
| 4581 | Bạc Cầm Đại | Bản Bó, Na Lay, Mường Lay | ||
| 4582 | Lò Văn Bình | 1987 | Bản Ho Cang, Na Lay, thị xã Mường Lay | |
| 4583 | Lò Văn Mạnh | 1990 | Bản Bó, Na Lay, Mường Lay | |
| 4584 | Lò Văn Quang | 1980 | Bản Bó, Na Lay, Mường Lay | |
| 4585 | Trần Thị Nết | xóm 3, Yên Mỹ, Thanh Trì, Hà Nội | ||
| 4586 | Đỗ Thị Thơ | Nam Đông Phương, Đông Hưng, Thái Bình | ||
| 4587 | ĐInh SĨ Đức | 1975 | Nghệ An | |
| 4588 | Người phù hộ Phạm Bá Lanh, Chu Thuỳ Liên | chiến trường Điện Biên | ||
| 4589 | Tất cả các chân linh dòng họ Phạm | |||
| 4590 | Tất cả các chân linh dòng họ Nguyễn | |||
| 4591 | Tất cả các chân linh dòng họ Bùi | |||
| 4592 | Tất cả các chân linh dòng họ Chu | |||
| 4593 | Tất cả các chân linh dòng họ Trần | |||
| 4594 | Tất cả các chân linh dòng họ Vù | |||
| 4595 | Tất cả người thân, thông gia, liên gia, bạn đồng tu trong dòng họ Lý, Ngô, Hà, Ngà, Quàng, Lường, Dương, Đinh, Cầm, Vũ | |||
| 4596 | Cửu huyền thất tổ nội ngoại tộc Lương và tộc Trần ở Duy Xuyên, Quảng Nam | |||
| 4597 | Thang Quốc Hùng | 18/6/2017 | NT tp Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | |
| 4598 | Trần Hoàng Nguyên | 1983 | 21/4 ĐInh Dậu | |
| 4599 | Lương Ân Nhi | 28 tuổi | ||
| 4600 | Lê Phước Tiến | 10 tuổi | ||
| 4601 | Trương Trọng Nghĩa | 6 tuổi | thị xã Ba Đồn, Quế Phong, Quảng Bình | |
| 4602 | Hồ Quốc Đạt | |||
| 4603 | Mẹ chị Phan Thị Tuyết Thơm | Đồng Hới, Quảng Bình | ||
| 4604 | Nguyễn Văn Chét | Hồi Xuân, Kiến Thuỵ, Hải Phòng | ||
| 4605 | Bùi Thị Vân | Hồi Xuân, Kiến Thuỵ, Hải Phòng | ||
| 4606 | Nguyễn Văn Chu | Hồi Xuân, Kiến Thuỵ, Hải Phòng | ||
| 4607 | Bùi Thị Hoằng | Hồi Xuân, Kiến Thuỵ, Hải Phòng | ||
| 4608 | Nguyễn Thị Cát | Hồi Xuân, Kiến Thuỵ, Hải Phòng | ||
| 4609 | Vũ Xuân Mạc | Mả Vối, Kiến Thuỵ, Hải Phòng | ||
| 4610 | Nguyễn Thị Quý | Mả Vối, Kiến Thuỵ, Hải Phòng | ||
| 4611 | Cô bé tại gia Họ Nguyễn | Mả Vối, Kiến Thuỵ, Hải Phòng | ||
| 4612 | Đoàn Thái Quỳnh | 1993 | 17/7/2015 | Mỗ Đoạn, xã Kỳ Sơn, Tứ Kỳ, Hải Dương |
| 4613 | Dương Thị Bồng | Thượng Đình, Phú Bình, Thái Nguyên | ||
| 4614 | Dương Thị Sáu | Thượng Đình, Phú Bình, Thái Nguyên | ||
| 4615 | Dương Đình Tài | Thượng Đình, Phú Bình, Thái Nguyên | ||
| 4616 | Dương Văn Ninh | Thượng Đình, Phú Bình, Thái Nguyên | ||
| 4617 | Dương Văn Thái | Thượng Đình, Phú Bình, Thái Nguyên | ||
| 4618 | Vũ Thị Chắm | Thượng Đình, Phú Bình, Thái Nguyên | ||
| 4619 | Đỗ Thị Hỵ | 1916 | 21/8/2015 ÂL | xóm Phượng, Tây Mỗ, Nam Từ Liên, Hà Nội |
| 4620 | Nguyễn Hữu Lâm | xóm Phượng, Tây Mỗ, Nam Từ Liên, Hà Nội | ||
| 4621 | Phạm Thị Thuý Hằng | 19/8/1986 | 22/8/2017 | thôn Lưu Phái |
| 4622 | Hoàng Anh Quân | |||
| 4623 | Hà Thị Linh | mất lúc nhỏ | Gia Trấn, Gia Viễn, Ninh Bình | |
| 4624 | Hà Thị Bình | mất lúc nhỏ | Gia Trấn, Gia Viễn, Ninh Bình | |
| 4625 | Hà Văn Công | mất lúc nhỏ | Gia Trấn, Gia Viễn, Ninh Bình | |
| 4626 | Trần Đình Ngọc | 1947 | 24/2/2015 | 4, Lương Thế Vinh, Nam Định |
| 4627 | Nguyễn Văn Tý | Hà Nội | ||
| 4628 | Nguyễn Thị Quang | Hà Nội | ||
| 4629 | Trần Thị Sáu | Hà Nội | ||
| 4630 | Nguyễn Văn Quý | Hà Nội | ||
| 4631 | Nguyễn Văn Dũng | Hà Nội | ||
| 4632 | Nguyễn Minh | 1998 | Hà Nội | |
| 4633 | Nguyễn Đạt | 2001 | Hà Nội | |
| 4634 | Nguyễn Bình | 2005 | Hà Nội | |
| 4635 | Nguyễn Hoà | 2007 | Hà Nội | |
| 4636 | Nguyễn Thanh | 2009 | Hà Nội | |
| 4637 | Nguyễn Thu | 2010 | Hà Nội | |
| 4638 | Nguyễn Hải | 2011 | Hà Nội | |
| 4639 | Nguyễn Hoà | 2012 | Hà Nội | |
| 4640 | Nguyễn Xuân | 2013 | Hà Nội | |
| 4641 | Nguyễn Hiền | 2016 | Hà Nội | |
| 4642 | Nguyễn Anh | 2017 | Hà Nội | |
| 4643 | Nguyễn Văn An | 20/11/1960 | 20/12/2006 | |
| 4644 | Phạm Như Bản | 15/5/1979 | làng Giáng, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | |
| 4645 | Trịnh Thị Quýt | 21/4/1963 | làng Giáng, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | |
| 4646 | Lê Văn Điển | 21/5/1958 | Đa tốn, Gia lâm, Hà Nội | |
| 4647 | Trần Thị Ngoãn | 7/11/1987 | Đa tốn, Gia lâm, Hà Nội | |
| 4648 | Bùi Thị Thanh Thuý | 8/7/1960 | 27/8/2017 | Phong Điền, Huế |
| 4649 | Nguyễn Quang Toản | 21/10/2001 | ||
| 4650 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | |||
| 4651 | Nguyễn Quang Hoàn | |||
| 4652 | Nguyễn Quang Thanh | 3/8/2004 | ||
| 4653 | Phan Thị Đáo | 1914 | 2006 | Hòa Khương, Hòa Vang, Đà Nẵng |
| 4654 | Nguyễn Đức Tú | 1990 | 2008 | Hoà Phong, Hoà Vang, Đà Nẵng |
| 4655 | Huỳnh Văn Mạnh | 83 tuổi | ||
| 4656 | Đặng Phi Hiền | |||
| 4657 | Đặng Phúc Thái | |||
| 4658 | Đặng Phúc Điệp | 1923 | 2005 | Sô 5, đường 64, khu phố 1, p Thạnh Mỹ Lợi, q.2 Hồ Chí Minh |
| 4659 | Trần Thị Thanh | 1922 | 2003 | NT chùa Hoằng Pháp, Lô j11, Hồ Chí Minh |
| 4660 | Đặng Phúc Thắng | |||
| 4661 | Đặng Thị Ngọ | 17 tuổi | ||
| 4662 | Đặng Phúc Siêu | |||
| 4663 | Đặng Phúc Cát | |||
| 4664 | Trần Năng Duệ | |||
| 4665 | Dương Thị Ốc | |||
| 4666 | Vũ Thị Chi | |||
| 4667 | Nguyễn Thị Hằng | |||
| 4668 | Hoàng Ngọc Liên | |||
| 4669 | Hoàng Thị Nối | 17 tuổi | ||
| 4670 | Vũ Thị Yến | thọ 87 tuổi | ||
| 4671 | Nguyễn Thi Yến | |||
| 4672 | Lê Quốc Anh | |||
| 4673 | Nguyễn Thị Uyên | |||
| 4674 | Lê Thị Xuyến | thọ 80 tuổi | ||
| 4675 | Nguyễn Đức Tín | 1973 | ||
| 4676 | Võ Tha | Lâm Thượng, Đức Phong, Mộ Đức, Quảng Ngãi | ||
| 4677 | Phạm Thị Thành | Lâm Thượng, Đức Phong, Mộ Đức, Quảng Ngãi | ||
| 4678 | Lê Ngọc Thăng | 15/8/1939 | 14/4/ Mậu Tý | xã Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội |
| 4679 | Trần Văn Thơ | 1925 | 3/11/1985 | Đồng Sắt, Giao Cù, Nam Trực, Nam Định |
| 4680 | Vũ Thị Thìn | 1928 | 22/6/2009 | Đồng Sắt, Giao Cù, Nam Trực, Nam Định |
| 4681 | Nguyễn CỨ | |||
| 4682 | Bách Thị Kỹ | |||
| 4683 | Nguyễn Minh Tiên | |||
| 4684 | Nguyễn Minh Trí | |||
| 4685 | Lê Đức Hoàn | |||
| 4686 | Nguyễn Văn Ngọc | |||
| 4687 | Nguyễn Văn Canh | |||
| 4688 | Nguyễn Thị Ngoan | |||
| 4689 | Nguyễn Thị Giỏi | |||
| 4690 | Nguyễn Thị Lành | |||
| 4691 | Nguyễn Đức Thịnh | |||
| 4692 | Lê Thị Hoa | |||
| 4693 | Nguyễn Văn Sơn | |||
| 4694 | Phạm Văn Khang | |||
| 4695 | Phạm Văn Tiến | |||
| 4696 | Phạm Thị Bảy | |||
| 4697 | Phạm Văn Phong | 1958 | ||
| 4698 | Phạm Thị Quắn | |||
| 4699 | Nguyễn Văn Suất | nghĩa trang Yên Kỳ | ||
| 4700 | Nguyễn Thị Tung | nghĩa trang Yên Kỳ | ||
| 4701 | Nguyễn Xuân ĐỊnh | nghĩa trang Văn Điển | ||
| 4702 | Phạm Quốc Diệu | nghĩa trang Văn Điển | ||
| 4703 | Trần Thị Xuân | nghĩa trang Văn Điển | ||
| 4704 | Nguyễn Thị Thuý | Buddapet, Hungari | ||
| 4705 | Nguyễn Thị Thảo | 14/12/2009 ÂL | 2009 | Thôn Vũ Ninh, Phường Vũ Ninh, Bắc Ninh |
| 4706 | Nguyễn Thế Nhiên | 2/11/1992 ÂL | 1992 | Thôn Vũ Ninh, Phường Vũ Ninh, Bắc Ninh |
| 4707 | Vương Thị Liên | 22/6/2017 ÂL | 2017 | Số 16, ngõ 188 Thái Thịnh |
| 4708 | Nguyễn Trọng Năm | 1912 | 26/11/1982 | Xã Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 4709 | Nguyễn Thị Mỹ | 1914 | 2/1/2004 | Xã Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 4710 | Nguyễn Thị Tân | 1939 | 1992 | Xã Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 4711 | Nguyễn Anh Tuấn | 1942 | 2011 ÂL | Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
| 4712 | Nguyễn Trọng Sinh | 1950 | 24/7/2010 | Xã Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 4713 | Nguyễn Bùi Minh Thanh | 8/6/1986 | 23/4/1987 | Xã Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 4714 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 679/6B Nguyễn Kiệm, p3, q Gò Vấp, Hồ Chí Minh | ||
| 4715 | Nguyễn Vô Danh | 679/6B Nguyễn Kiệm, p3, q Gò Vấp, Hồ Chí Minh | ||
| 4716 | Bùi Văn Đài | 1927 | 1985 | Xã Thạch Hội, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 4717 | Bùi Thị Khoa | 1961 | 1994 | Xã Thạch Hội, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 4718 | Nguyễn Trọng Thành | Xã Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ An | ||
| 4719 | Nguyễn Trọng San | Xã Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ An | ||
| 4720 | Nguyễn Quốc Long | 1966 | 9/4/2015 ÂL | Công Viên Vĩnh Hằng, Ba Vì, Hà Nội |
| 4721 | Đào Xuân Thuận | Ất Mùi | 28/2/ ĐInh Dậu | |
| 4722 | Nguyễn Văn Ngót | |||
| 4723 | Đàm Thị Xuyến | |||
| 4724 | Nguyễn Minh Lệ | |||
| 4725 | Nguyễn Văn Cự | Thôn Đặng, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội | ||
| 4726 | Nguyễn Đức Chuyên | Giao Tự, Kim Sơn, Hà Nội | ||
| 4727 | Bà Đường | Giao Tự, Kim Sơn, Hà Nội | ||
| 4728 | Ông Cải | Giao Tự, Kim Sơn, Hà Nội | ||
| 4729 | Trần Văn Phán | 1926 | 6/12/2010 ÂL | Khu 8, thị trấn Thanh Hà, Hải Dương |
| 4730 | Trần Thị Đức | 1938 | 10/4/2016 | Khu 8, thị trấn Thanh Hà, Hải Dương |
| 4731 | Nguyễn Tăng Huy | Xóm 1, Hải Long, Hải Hậu, Nam Định | ||
| 4732 | Nguyễn Văn Vàng | Thôn Phương Xá, xã Đồng Hòa, Kim Bảng, Hà Nam | ||
| 4733 | Khổng Thị Tất | Thôn Phương Xá, xã Đồng Hòa, Kim Bảng, Hà Nam | ||
| 4734 | Nguyễn Văn Tước | Thôn Phương Xá, xã Đồng Hòa, Kim Bảng, Hà Nam | ||
| 4735 | Vũ Thành Tố | Thôn Chính Trang, xã Nam Thái, Nam Trực, Nam Định | ||
| 4736 | Đỗ Thị Nhuận | Thôn Chính Trang, xã Nam Thái, Nam Trực, Nam Định | ||
| 4737 | Nguyễn Văn Bát | Nghĩa trang chùa Tảo Sách, Hà Nội | ||
| 4738 | Vũ Thị Tuyết | Nghĩa trang chùa Tảo Sách, Hà Nội | ||
| 4739 | Đào Thị Dược | Ninh Hải, Hải Phòng | ||
| 4740 | Nguyễn Thanh Phong | Ninh Hải, Hải Phòng | ||
| 4741 | Nguyễn Thanh Bình | Nghĩa trang chùa Tảo Sách, Hà Nội | ||
| 4742 | Phan Đỗ Chắn | Nghĩa trang Thái Bình | ||
| 4743 | Nguyễn Thị Tý | Nghĩa trang Thái Bình | ||
| 4744 | Đinh Thị Mua | 12/12/2016 | ||
| 4745 | Nguyễn Văn Phúc | |||
| 4746 | Ông Thiệu | Nghệ An | ||
| 4747 | Bà Thiêu | Nghệ An | ||
| 4748 | Nguyễn Văn Viễn | Hải Phòng | ||
| 4749 | Hoàng Thị Bé | Hải Phòng | ||
| 4750 | Nguyễn Văn Kiểm | Nghĩa trang Võng Nội, Võng Xuyên, Hà Nội | ||
| 4751 | Đỗ Thị Thược | Nghĩa trang Võng Nội, Võng Xuyên, Hà Nội | ||
| 4752 | Đỗ Thị Thái | Nghĩa trang Võng Nội, Võng Xuyên, Hà Nội | ||
| 4753 | Nguyễn Văn Chính | 18/12 ÂL | Nghĩa trang Võng Nội, Võng Xuyên, Hà Nội | |
| 4754 | Nguyễn Văn Dương | Nghĩa trang liệt sỹ xã Võng Xuyên, Hà Nội | ||
| 4755 | Trần Thị Oanh | 11/7 ÂL | Nghĩa trang km số 6, Tp.Thái Bình | |
| 4756 | Trần Bá Hậu | Nghĩa trang thôn Hưng Lễ, Hưng Nhân, Thái Bình | ||
| 4757 | Trần Thị Biên | Nghĩa trang thôn Hưng Lễ, Hưng Nhân, Thái Bình | ||
| 4758 | Trần Thị Tẹp | Nghĩa trang thôn Hưng Lễ, Hưng Nhân, Thái Bình | ||
| 4759 | Lê Thị Ban | 28/2 Canh Dần | Thôn Thuận Tốn, xã Đa Tốn, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 4760 | Đoàn Bảo Vi | 20/3 Nhâm Thìn | 1/4 Nhâm Thìn | Nam Cường, Nam Trực, Nam Định |
| 4761 | Nguyễn Sáu | 17/12/1962 | Nghĩa trang ngã 3 Bà Viên, thị trấn Đức Thọ, Hà Tĩnh | |
| 4762 | Nguyễn Thị Thiếu | 9/1/1961 | Nghĩa trang ngã 3 Bà Viên, thị trấn Đức Thọ, Hà Tĩnh | |
| 4763 | Nguyễn Văn Suyến | 28/10/1980 | Nghĩa trang ngã 3 Bà Viên, thị trấn Đức Thọ, Hà Tĩnh | |
| 4764 | Nguyễn Thị Huê | 17/4/1968 | Nghĩa trang ngã 3 Bà Viên, thị trấn Đức Thọ, Hà Tĩnh | |
| 4765 | Phan Thị Tan | 22/2/1977 | Nghĩa trang ngã 3 Bà Viên, thị trấn Đức Thọ, Hà Tĩnh | |
| 4766 | Nguyễn Nam Ngạn | 1/10/2013 | Số 5026B1, nghĩa trang Văn Điển, Tp.Hà Nội | |
| 4767 | Nguyễn Đức Giáp | 1/11 ÂL | Huỳnh Cung, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | |
| 4768 | Nguyễn Thị Tý | 30/3 ÂL | Huỳnh Cung, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | |
| 4769 | Cụ Ông Cai | 8/11 ÂL | Huỳnh Cung, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | |
| 4770 | Cụ Lai Bà | 11/3 ÂL | Huỳnh Cung, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | |
| 4771 | Nguyễn Đức Long | 5/5 ÂL | Huỳnh Cung, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | |
| 4772 | Nguyễn Văn Kế | 21/7 ÂL | Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An | |
| 4773 | Nguyễn Văn Dũng | 27/7 ÂL | Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An | |
| 4774 | Nguyễn Văn Thống | Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An | ||
| 4775 | Nguyễn Văn Thừa | Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An | ||
| 4776 | Nguyễn Thị Nhỏ | Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An | ||
| 4777 | Châu Thị Quỳnh Nga | 22/4/2004 | Nghĩa trang xã Phú Cát, Thạch Thất, Hà Nội | |
| 4778 | Vũ Thị Ly | Xã Cẩm Định, huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | ||
| 4779 | Phạm Hồng Địch | Xã Đức Giang, huyện Yên Dũng, Bắc Giang | ||
| 4780 | Lại Thị Cõn | Xã Đức Giang, huyện Yên Dũng, Bắc Giang | ||
| 4781 | Nguyễn Văn Nguyên | Xã Đức Giang, huyện Yên Dũng, Bắc Giang | ||
| 4782 | Nguyễn Đức Mạnh | 23/12 | Xã Phùng Hưng, huyện Kinh Môn, Hải Dương | |
| 4783 | Nguyễn Đức Lự | Xã Phú Thứ, huyện Kinh Môn, Hải Dương | ||
| 4784 | Nguyễn Thị Ấp | Xã Phú Thứ, huyện Kinh Môn, Hải Dương | ||
| 4785 | Đặng Văn Dự | Ứng Hòa, Hà Tây, Hà Nội | ||
| 4786 | Đỗ Thị Năm | Ứng Hòa, Hà Tây, Hà Nội | ||
| 4787 | Đặng Văn Toản | Ứng Hòa, Hà Tây, Hà Nội | ||
| 4788 | Vũ Thị Xuyến | Ứng Hòa, Hà Tây, Hà Nội | ||
| 4789 | Đặng Vũ Tuấn | Ứng Hòa, Hà Tây, Hà Nội | ||
| 4790 | Đặng Vũ Tiến | Ứng Hòa, Hà Tây, Hà Nội | ||
| 4791 | Đỗ Đức Vọng | 13/12 | Hà Hồi, Thường Tín, Hà Nội | |
| 4792 | Nguyễn Thị Tựu | 1/11 | Hà Hồi, Thường Tín, Hà Nội | |
| 4793 | Nguyễn Thị Ngoan | 14/12 | Hà Hồi, Thường Tín, Hà Nội | |
| 4794 | Lê Viết Tiến | 14/3 | Hà Hồi, Thường Tín, Hà Nội | |
| 4795 | Đỗ Thị Bái | Hà Hồi, Thường Tín, Hà Nội | ||
| 4796 | Đỗ Đức Vượng | 14/12 | Hà Hồi, Thường Tín, Hà Nội | |
| 4797 | Hoàng Tấn Trúc Sơn | 5/4/1991 | 27/8/2017 | Số 143 Hàng Bạc, Hà Nội |
| 4798 | Nguyễn Ngoạn | 1932 | 25/6/2006 | Số 15 Tống Duy Tân, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 4799 | Nguyễn Ngọc Mậu | 1932 | 21/5/2014 | Số 24 Đê La Thành, Hà Nội |
| 4800 | Nguyễn Đình Chinh | Phú Thọ | ||
| 4801 | Vương Thị Tèo | Phú Thọ | ||
| 4802 | Nguyễn Đình Chiếu | Phú Thọ | ||
| 4803 | Bùi Thị Lê | Phú Thọ | ||
| 4804 | Nguyễn Thị Thanh | Phú Thọ | ||
| 4805 | Cậu bé Đỏ | Phú Thọ | ||
| 4806 | Nguyễn Thị Gái | Phú Thọ | ||
| 4807 | Nguyễn Văn Vận | Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam | ||
| 4808 | Đặng Thị Cac | Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam | ||
| 4809 | Nguyễn Thị Nẩy | Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam | ||
| 4810 | Nguyễn Thị Sứa | Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam | ||
| 4811 | Nguyễn Văn Thuận | Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam | ||
| 4812 | Nguyễn Văn Quyền | Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam | ||
| 4813 | Nguyễn Văn Bút | Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam | ||
| 4814 | Lê Thị Hàu | Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam | ||
| 4815 | Nguyễn Văn Quản | Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam | ||
| 4816 | Nguyễn Anh Tức | Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam | ||
| 4817 | Nguyễn Thị Gái | Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam | ||
| 4818 | Nguyễn Thị Thi | Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam | ||
| 4819 | Nguyễn Văn Đỏ | Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam | ||
| 4820 | Vũ Nguyễn An Bình | Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam | ||
| 4821 | Nguyễn Văn Quang | Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam | ||
| 4822 | Các cô bé Đỏ, cậu bé Đỏ | Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam | ||
| 4823 | Nguyễn Bá Bật | 3/11/1992 | Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội | |
| 4824 | Đặng Thị Lương | 20/6/1987 | Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội | |
| 4825 | Phạm Thị Hý | Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội | ||
| 4826 | Nguyễn Bá Phú | 1946 | 16/2/1994 | Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội |
| 4827 | Trần Thị Khang | 1941 | 20/2/1996 | Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội |
| 4828 | Phan Thanh Luân | 1/2/1966 | 8/6 Đinh Dậu | Chùa Quang Minh, Úc |
| 4829 | Phan Phan Nữ | Chùa Quang Minh, Úc | ||
| 4830 | Hạ Bá Toàn | 84 tuổi | 12/7 Đinh Dậu | Ngõ 100 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội |
| 4831 | Đỗ Danh Được | 10/5/2015 | Bài Chè, Đản Dị, Đông Anh, Hà Nội | |
| 4832 | Lưu Thị Quyên | 1941 | 17/8/2017 | Bài Chè, Đản Dị, Đông Anh, Hà Nội |
| 4833 | Đỗ Xuân Dược | 1962 | 13/9/1994 | Bài Chè, Đản Dị, Đông Anh, Hà Nội |
| 4834 | Lê Văn Vịnh | 13/7 | ||
| 4835 | Vũ Thị Phương | 6/8 | ||
| 4836 | Lê Minh Tường | 9/1 | ||
| 4837 | Nguyễn Thị Thiện | Thôn Đoài, xã Tam Giang,Yên Phong, Bắc Ninh | ||
| 4838 | Phạm Thị Chế | 22/6 | Làng Giáng, xã Vĩnh Thành, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | |
| 4839 | Nguyễn Duy Lập | 15/5 | Thôn Đoài, xã Tam Giang, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | |
| 4840 | Đỗ Thị Tường | 16/5 | Xóm Mon, xã Phú Xuyên, Đại Từ, Thái Nguyên | |
| 4841 | Dương Thị Bồng | 1930 | 1947 | Xã Thượng Đình, huyện Phú Bình, Thái Nguyên |
| 4842 | Dương Thị Sáu | 1948 | Xã Thượng Đình, huyện Phú Bình, Thái Nguyên | |
| 4843 | Bế Văn Cỏi | 2014 | Cằn Noong, Văn Thụ, Văn Lãng, Lạng Sơn | |
| 4844 | Ma Văn Dũng | 1960 | 31/1/2013 | Nghĩa trang rừng già, cây số 4, thị xã Phú Thọ, Phú Thọ |
| 4845 | Hoàng Thị Danh | 4/6/2008 | Nghĩa trang Vĩnh Đồng, xã Tân Xuân, Tân Kỳ, Nghệ An | |
| 4846 | Nguyễn Văn Tuy | 27/12/2013 | Nghĩa trang Bãi Đá, Nghĩa Thái, Tân Kỳ, Nghệ An | |
| 4847 | Nguyễn Văn Hùng | 10/8/2006 | Nghĩa trang Bãi Đá, Nghĩa Thái, Tân Kỳ, Nghệ An | |
| 4848 | Lê Văn Niên | 1912 | 1985 | Ý Yên, Nam Định |
| 4849 | Đặng Thị Gấm | 1903 | 1903 | Ý Yên, Nam Định |
| 4850 | Nguyễn Đình Vy | 1895 | 1959 | Thái Lan |
| 4851 | Trần Thị Tường | 1908 | 1972 | Hà Nội |
| 4852 | Trần Khắc Nhạ | 1894 | 13/1/1936 | Nghĩa trang xã Diễn Minh, Diễn Châu, Nghệ An |
| 4853 | Nguyễn Thị Ngợi | 1896 | 20/10/1976 | Nghĩa trang xã Diễn Minh, Diễn Châu, Nghệ An |
| 4854 | Thái Trang Chính | 1919 | 17/8/1974 | Nghĩa trang xã Diễn Minh, Diễn Châu, Nghệ An |
| 4855 | Nguyễn Thị Truyên | 1919 | 30/4/1967 | Nghĩa trang xã Diễn Minh, Diễn Châu, Nghệ An |
| 4856 | Thái Thị Minh | 1945 | 1955 | Nghĩa trang xã Diễn Minh, Diễn Châu, Nghệ An |
| 4857 | Nguyễn Đức Khoán | 1923 | 2014 | Nghĩa trang Nghi Trung, Nghi Lộc, Nghệ An |
| 4858 | Nguyễn Thị Vinh | 1922 | 2010 | Nghĩa trang Nghi Trung, Nghi Lộc, Nghệ An |
| 4859 | Nguyễn Đức Thọ | 1980 | Nghĩa trang Nghi Trung, Nghi Lộc, Nghệ An | |
| 4860 | Nguyễn Thị Mân | 1984 | Nghĩa trang Nghi Trung, Nghi Lộc, Nghệ An | |
| 4861 | Nguyễn Thị Thủy | Nghĩa trang Nghi Trung, Nghi Lộc, Nghệ An | ||
| 4862 | Nguyễn Thị Toàn | 1984 | Nghĩa trang Nghi Trung, Nghi Lộc, Nghệ An | |
| 4863 | Nguyễn Xuân Huệ | 1930 | 1959 | Nghĩa địa xóm Trại, Thọ Hài, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
| 4864 | Trần Văn Phán | 1926 | 6/12 Kỷ Sửu | Gò Dội, thị trấn Thanh Hà, Hải Dương |
| 4865 | Trần Thị Đức | 1938 | Bính Thân | Đồng Cao, thị trấn Thanh Hà, Hải Dương |
| 4866 | Trần Văn Tẩu | 1933 | Bính Thân | Đồng Cao, thị trấn Thanh Hà, Hải Dương |
| 4867 | Lê Mại | 1989 | Đồng Vĩnh, xóm 3 Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An | |
| 4868 | Nguyễn Thị Đụn | 1963 | Đồng Vĩnh, xóm 3 Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An | |
| 4869 | Lê Luân | 1954 | Nghĩa trang Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | |
| 4870 | Lê Thị Vy | 1951 | Đồng Vĩnh, xóm 3 Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An | |
| 4871 | Lê Quang | 1982 | Đồng Vĩnh, xóm 3 Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An | |
| 4872 | Lê Chất Em | 1953 | Đồng Vĩnh, xóm 3 Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An | |
| 4873 | Lê Thị Vinh | 1959 | Đồng Vĩnh, xóm 3 Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An | |
| 4874 | Lê Thị Thanh | 1970 | ||
| 4875 | Đặng Thị Hội | 15/6 | Đầm Hà, Quảng Ninh | |
| 4876 | Nguyễn Ngọc Thoại | Xã Thái Bình, Đình Lập, Lạng Sơn | ||
| 4877 | Đặng Công Khoan | 21/6 | Xã Thái Bình, Đình Lập, Lạng Sơn | |
| 4878 | Phạm Quang Thái | 1926 | 2004 | Xã Đồng Cương, Yên Lạc, Vĩnh Phúc |
| 4879 | Vũ Thị Chuyên | 1924 | 1980 | Xã Đồng Cương, Yên Lạc, Vĩnh Phúc |
| 4880 | Phạm Văn Hường | 1944 | 2012 | Xã Đồng Cương, Yên Lạc, Vĩnh Phúc |
| 4881 | Nguyễn Thị Lụy | 1905 | 2000 | Xã Đồng Cương, Yên Lạc, Vĩnh Phúc |
| 4882 | Nguyễn Gió Thông | 1972 | Nghĩa trang Hàm Thuận Bắc, Ninh Thuận | |
| 4883 | Đỗ Thị Định | 27/4 | Nghĩa trang nhân dân Nhật Tân, Hà Nội | |
| 4884 | Nguyễn Văn Quang | Nghĩa trang nhân dân Nhật Tân, Hà Nội | ||
| 4885 | Nguyễn Văn Mùi | 16/10 | Nghĩa trang nhân dân Nhật Tân, Hà Nội | |
| 4886 | Nguyễn Thị Ba | 4/9 | Lăng ông Án vườn các cụ Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | |
| 4887 | Nguyễn Văn Dần | 24/3 | Nghĩa trang nhân dân Nhật Tân, Hà Nội | |
| 4888 | Trần Ngọc Kỹ | Giao Long, Giao Thủy, Nam Định | ||
| 4889 | Nguyễn Thị Chuyền | Giao Long, Giao Thủy, Nam Định | ||
| 4890 | Trần Hùng Lệnh | Giao Long, Giao Thủy, Nam Định | ||
| 4891 | Nguyễn Thị Tơ | Giao Long, Giao Thủy, Nam Định | ||
| 4892 | Nguyễn Văn Tý | Giao Long, Giao Thủy, Nam Định | ||
| 4893 | Trần Thị Ó | Giao Long, Giao Thủy, Nam Định | ||
| 4894 | Trần Thị Nghé | Giao Long, Giao Thủy, Nam Định | ||
| 4895 | Hà Huy Nhẫn | P4, dãy C5, tổ 28, P.Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
| 4896 | Nguyễn Thị Nhiệm | 22/6/2005 | ||
| 4897 | Nguyễn Văn Cự | Thôn Đặng, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội | ||
| 4898 | Nguyễn Đức Chuyên | Cừ Keo, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội | ||
| 4899 | Nguyễn Thị Đường | Giao Tự, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội | ||
| 4900 | Phạm Phúc Ấm | 1953 | Giao Lạc, Giao Thủy, Nam Định | |
| 4901 | Trần Thị Lượt | 1990 | Giao Lạc, Giao Thủy, Nam Định | |
| 4902 | Phạm Thế Vinh | 30/4/2017 | Giao Lạc, Giao Thủy, Nam Định | |
| 4903 | Phạm Văn Hùng | Giao Lạc, Giao Thủy, Nam Định | ||
| 4904 | Ngô Quý Rụy | Giao Xuân, Giao Thủy, Nam Định | ||
| 4905 | Trần Thị Tuất | Giao Xuân, Giao Thủy, Nam Định | ||
| 4906 | Đinh Thị Nhài | Giao Xuân, Giao Thủy, Nam Định | ||
| 4907 | Ngô Quý Bối | Giao Xuân, Giao Thủy, Nam Định | ||
| 4908 | Võ Hữu Ái | 22/12/1972 | 16/7/2005 | Phú Yên |
| 4909 | Luyện Thị Lẳm | 1944 | 2014 | Trung Đạo, Trung Hưng, Hưng Yên |
| 4910 | Nguyễn Văn Biện | Mê Linh, Hà Nội | ||
| 4911 | Ma Văn Giáo | Phú Thọ | ||
| 4912 | Ma Thị Xuân | Phú Thọ | ||
| 4913 | Dương Hữu Dực | Gò Găng Sứ, Vĩnh Tuy, Hà Nội | ||
| 4914 | Dương Minh Hồng | 1980 | 1990 | Gò Găng Sứ, Vĩnh Tuy, Hà Nội |
| 4915 | Dương Văn Dư | |||
| 4916 | Dương Xuân Kiểm | |||
| 4917 | Nguyễn Thị Túy | Lào | ||
| 4918 | Tạ Thúc Tuấn | 1985 | Số 700, H9 ngách 147B/39 thị trấn Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 4919 | Lương Thị Tuất | 7/5/2010 | Số 700, H9 ngách 147B/39 thị trấn Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 4920 | Trương Tùng Dương | 15/9/1977 | 24/8/2008 | Đống Gáo, Kim Bài, Thanh Oai, Hà Nội |
| 4921 | Cửu huyền thất tổ Ngô – Đặng – Đỗ – Phạm | |||
| 4922 | Nguyễn Đình Lửng | Thượng Gia, Hồng Thái, Kiến Xương, Thái Bình | ||
| 4923 | Nguyễn Thị Tấm | Thượng Gia, Hồng Thái, Kiến Xương, Thái Bình | ||
| 4924 | Nguyễn Đình Tín | Thượng Gia, Hồng Thái, Kiến Xương, Thái Bình | ||
| 4925 | Vũ Thị Loan | Thượng Gia, Hồng Thái, Kiến Xương, Thái Bình | ||
| 4926 | Nguyễn Đình Thuận | Thượng Gia, Hồng Thái, Kiến Xương, Thái Bình | ||
| 4927 | Nguyễn Thị Dịu | Thượng Gia, Hồng Thái, Kiến Xương, Thái Bình | ||
| 4928 | Đào Xuân Thuận | Ất Mùi | 28/2 Đinh Dậu | Nghĩa trang Hòa Sơn, Đà Nẵng |
| 4929 | Trần Văn Hiền | 1931 | 13/4/2012 ÂL | Nghĩa trang khối 10, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ, Nghệ An |
| 4930 | Trang Thị Quat | 1936 | 7/3/2006 ÂL | |
| 4931 | Trần Thị Quyên | 1971 | 26/8/1972 | Tư gia khối 10, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ, Nghệ An |
| 4932 | Đặng Quang Vinh | 1957 | 25/4/2000 | Yên Đô, xã Tân Việt, huyện Yên Mỹ, Hưng Yên |
| 4933 | Nguyễn Thị Hưng | 1955 | 10/10/2014 | Yên Đô, xã Tân Việt, huyện Yên Mỹ, Hưng Yên |
| 4934 | Đặng Thị Hồng | Yên Đô, xã Tân Việt, huyện Yên Mỹ, Hưng Yên | ||
| 4935 | Phạm Tuấn Linh | 26/1/1992 | 26/4/2012 | Chợ Nhàng, Tp.Thanh Hóa |
| 4936 | Phạm Văn Nhung | 14/4/2015 | Nghĩa trang nhân dân chợ Nhàng, Tp.Thanh Hóa | |
| 4937 | Phạm Văn Dũng | 15/7/2016 | Nghĩa trang nhân dân chợ Nhàng, Tp.Thanh Hóa | |
| 4938 | Nguyễn Văn Ca | Cồn Lim, Thanh Hóa | ||
| 4939 | Nguyễn Thị Sâm | Cồn Lim, Thanh Hóa | ||
| 4940 | Nguyễn Văn Ngọ | Cồn Lim, Thanh Hóa | ||
| 4941 | Phạm Thị Thúy Hằng | 19/8/1996 | 22/8/2017 | |
| 4942 | Cần Đức Hưng | 1959 | 23/6/2004 | Xã Tân Nhì, Hóc Môn, Tp.Hồ Chí Minh |
| 4943 | Thai nhi của Nguyễn Hà Anh – Nguyễn An Khanh | 14/7/2007 | ||
| 4944 | Vũ Ngọc Quỳnh | |||
| 4945 | Đinh Thị Mậu | |||
| 4946 | Vũ Ngọc Tuấn | |||
| 4947 | Nhữ Văn Đức | |||
| 4948 | Cửu huyền thất tổ họ Nguyễn, họ Vũ, họ Đinh, họ Nhữ, họ Lê | |||
| 4949 | Các bé đỏ họ Nhữ, họ Nguyễn, họ Vũ, họ Đinh, họ Lê | |||
| 4950 | Phạm Thị Thanh Tuyền | 11/5/1958 | 31/5/2017 | Khu lăng mộ Quỳnh, xã Thúc Kháng, huyện Bình Giang, Hải Dương |
| 4951 | Võ Thị Bé | |||
| 4952 | Kỳ An | 28/9/2012 | ||
| 4953 | Phạm Quốc Phòng | 1/10/1091 | 8/8/2004 | Cánh đồng Vàng, Quang Thiều, Yên Minh, Nam Định |
| 4954 | Trần Thị Hà | 23/8/1962 | 13/4/2004 | Nghĩa trang thành phố, Km6, Tp.Thái Bình |
| 4955 | Hoàng Vô Danh | |||
| 4956 | Võ Vô Danh 1, 2, 3 | |||
| 4957 | Nguyễn Vô Danh | |||
| 4958 | Lê Vô Danh | |||
| 4959 | Lưu Vô Danh | |||
| 4960 | Đặng Thụy Tường Lam | |||
| 4961 | Đinh Vô Danh | |||
| 4962 | Nguyễn Hữu Bình | 94 tuổi | 24/4 Ất Mùi | |
| 4963 | Nguyễn Thị Chỉ | 84 tuổi | 10/1 Nhân Thìn | |
| 4964 | Nguyễn Ngọc Minh | 18/9 Kỷ Sửu | 5/9 Giáp Ngọ | |
| 4965 | Lưu Hồng Lợi | 53 tuổi | 25/6 Mậu Tý | |
| 4966 | Trần Long Anh | 29 tuổi | 11/7/2016 | Trảng Bom, Đồng Nai |
| 4967 | Lê Quang Hưng | 41 tuổi | 10/4 Đinh Dậu | |
| 4968 | Huỳnh Hoàng Phi Anh | 27 tuổi | 11/10 Bính Thân | |
| 4969 | Trương Văn Hiên | 30/11/1986 ÂL | Lăng Rộc Cồn, Triệu Hòa, Triệu Phong, Quảng Trị | |
| 4970 | Nguyễn Thị Lập | 2/7/1991 ÂL | Lăng Rộc Cồn, Triệu Hòa, Triệu Phong, Quảng Trị | |
| 4971 | Trương Thị Hịu | 7/2/1968 ÂL | Lăng Rộc Cồn, Triệu Hòa, Triệu Phong, Quảng Trị | |
| 4972 | Trương Thị Liễu | Lăng Rộc Cồn, Triệu Hòa, Triệu Phong, Quảng Trị | ||
| 4973 | Trương Thị Dung | 2/5/1978 | Cồn Truyền, Quảng Hợp, Quảng Xương, Thanh Hóa | |
| 4974 | Lê Trọng Luận | 27/11/2005 ÂL | Vườn Ngỗng, Quảng Hợp, Quảng Xương, Thanh Hóa | |
| 4975 | Nguyễn Thị Hiên | 19/2/2003 ÂL | Vườn Ngỗng, Quảng Hợp, Quảng Xương, Thanh Hóa | |
| 4976 | Lê Trọng Thê | 1948 | 1969 | Thôn Hợp Lực, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa |
| 4977 | Đỗ Thị Ny | 27/7 ÂL | Nghĩa trang Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 4978 | Nguyễn Văn Giang | 5/3/2017 | Thôn Đồng Tâm, Gia Lương, Gia Lộc, Hải Dương | |
| 4979 | Nguyễn Quý Công Tự Phúc | Nghĩa trang sau Tràng Sứ | ||
| 4980 | Nguyễn Quý Công Húy Hải | Nghĩa trang sau Tràng Sứ | ||
| 4981 | Đào Quý Thị Hiệu | Nghĩa trang sau Tràng Sứ | ||
| 4982 | Nguyễn Quý Công Văn Cải Tự Pháp Ý | Nghĩa trang sau Tràng Sứ | ||
| 4983 | Đào Quý Thị | Nghĩa trang sau Tràng Sứ | ||
| 4984 | Nguyễn Thị Đường | Nghĩa trang Đồng Vợt Sứ | ||
| 4985 | Nguyễn Thị Hoa | Nghĩa trang sau Tràng Sứ | ||
| 4986 | Nguyễn Thị Huế | Nghĩa trang sau Tràng Sứ | ||
| 4987 | Nguyễn Văn Thực | 24/2 | ||
| 4988 | Đoàn Thị Thanh | 3/6 | ||
| 4989 | Nguyễn Đức Chuyên | 3/3/2016 | ||
| 4990 | Nguyễn Thị Năm | 17/2 | ||
| 4991 | Nguyễn Thị Chuyên | |||
| 4992 | Ông Thế | Nghĩa trang Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội | ||
| 4993 | Nguyễn Đức Chiến | Nghĩa trang Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội | ||
| 4994 | Nguyễn Đức Thắng | Nghĩa trang Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội | ||
| 4995 | 4 con của mẹ Nguyễn Thị Công | Phố Keo, Kim Sơm, Gia Lâm, Hà Nội | ||
| 4996 | 2 con của mẹ Nguyễn Thị Huế | Giao Tự, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội | ||
| 4997 | Nguyễn Bình An | 2016 | ||
| 4998 | Nguyễn Bình Tâm | 2016 | ||
| 4999 | Nguyễn An Tâm | 2017 | ||
| 5000 | Nguyễn Tâm An | 2017 | ||
| 5001 | Nguyễn Mạnh Hà | 9/9/1928 | 9/8/2017 | An Hải, Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 5002 | Nguyễn Đức Sơn | Xã Xuân Bái, Thọ Xuân, Thanh Hóa | ||
| 5003 | Đinh Thị Minh | Xã Xuân Bái, Thọ Xuân, Thanh Hóa | ||
| 5004 | Lý Trường Sen | Xã Xuân Bái, Thọ Xuân, Thanh Hóa | ||
| 5005 | Các thai nhi của Ninh Thu Trang và Bùi Khắc Trung | |||
| 5006 | Cửu huyền thất tổ, gia tiên, bà cô ông mãnh, cô đỏ cậu đỏ họ Bùi | |||
| 5007 | Cửu huyền thất tổ, gia tiên, bà cô ông mãnh họ Ninh | |||
| 5008 | Phạm Văn Tạo | Thụy An, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 5009 | Nguyễn Đặng Thiên Thanh | Thai 8 tuần tuổi | 2007 | |
| 5010 | Đoàn Chí Sĩ | 1929 | ||
| 5011 | Lê Thị Hồng Thu | 1933 | ||
| 5012 | Đoàn Thị Thu Thủy | 1959 | ||
| 5013 | Đặng Thị Hảo | 1971 | Nghi Xuân, Hà Tĩnh | |
| 5014 | Quách Thị Minh | 11/6/2017 | Q26, phòng 7, ngõ 136, Nguyễn An Ninh, Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 5015 | Nguyễn Quang Cuối | An táng tại thôn Thanh Cù, xã Ngọc Thanh, Kim Động, Hưng Yên | ||
| 5016 | Lê Thị Luận | 2014 | Xóm 12, Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
| 5017 | Nguyễn Chì Bút | Phù Đổng, Gia Lâm | ||
| 5018 | Nguyễn Vũ Huyền | 2017 | An táng tại Văn Điển | |
| 5019 | Bùi Văn Lâm | 19/12/1965 | 2/8/2017 ÂL | Khu 8, thị trấn Thác Bà, Yên Bình, Yên Bái |
| 5020 | Vũ Ngọc Biểu | Xuân Trường, Nam Định | ||
| 5021 | Đoàn Thị Tuất | 2014 | Xuân Trường, Nam Định | |
| 5022 | Đoàn Văn Khoan | 2010 | Xuân Trường, Nam Định | |
| 5023 | Vũ Thị Thót | 2004 | Xuân Trường, Nam Định | |
| 5024 | Vũ Bát Giới | Xuân Trường, Nam Định | ||
| 5025 | Phan Thị Ba | Đức Yên, Đức Thọ, Hà Tĩnh | ||
| 5026 | Phan Thị Cháu Em | Đức Yên, Đức Thọ, Hà Tĩnh | ||
| 5027 | Phan Văn Chương | 16/6/1989 ÂL | Đức Yên, Đức Thọ, Hà Tĩnh | |
| 5028 | Trần Thị Thanh Hoài | 26/5/2003 ÂL | Ô 150, A12, Nghĩa trang Hỏa táng Văn Điển, Hà Nội | |
| 5029 | Nguyễn Thị Hạp | Yên Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | ||
| 5030 | Trần Thị Bát | Tân Phong, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | ||
| 5031 | Phan Văn Vượng | Nghĩa trang thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, Ninh Giang, Hải Dương | ||
| 5032 | Phan Văn Tín | Nghĩa trang thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, Ninh Giang, Hải Dương | ||
| 5033 | Phan Văn Trà | Nghĩa trang thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, Ninh Giang, Hải Dương | ||
| 5034 | Phan Văn Ngân | Nghĩa trang thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, Ninh Giang, Hải Dương | ||
| 5035 | Nguyễn Văn Lúa | Nghĩa trang thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, Ninh Giang, Hải Dương | ||
| 5036 | Nguyễn Văn Dâng | Nghĩa trang thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, Ninh Giang, Hải Dương | ||
| 5037 | Nguyễn Thị Thắm | Nghĩa trang thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, Ninh Giang, Hải Dương | ||
| 5038 | Nguyễn Thị Sức | Nghĩa trang thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, Ninh Giang, Hải Dương | ||
| 5039 | Nguyễn Văn Tháo | Nghĩa trang thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, Ninh Giang, Hải Dương | ||
| 5040 | Nguyễn Văn Nha | Nghĩa trang thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, Ninh Giang, Hải Dương | ||
| 5041 | Nguyễn Văn Duẩn | Nghĩa trang thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, Ninh Giang, Hải Dương | ||
| 5042 | Ba giọt máu đỏ | Nghĩa trang thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, Ninh Giang, Hải Dương | ||
| 5043 | Lê Thị Thắm | 12/10/2010 ÂL | Xã Chiềng Sơn, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | |
| 5044 | Nguyễn Trọng Thuần | 5/11/2005 ÂL | Xã Chiềng Sơn, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | |
| 5045 | Huỳnh Văn Dũng | 1965 | 1/1/2017 | Nghĩa trang Bát Bạt, Hà Nội |
| 5046 | Vong linh họ Hà, họ Lê | Thu Cúc, Tân Sơn, Phú Thọ & Thiện Hóa, Thanh Hóa | ||
| 5047 | Vũ Văn Liệu | 1/7/2003 | ||
| 5048 | Đào Thị Hợi | 1/7/2007 | Nghĩa trang thôn An Bài, xã Hoa Lư, huyện Đông Hưng, Thái Bình | |
| 5049 | Mai Thị Toàn | 24/6/1947 | 7/5/2017 | Số 1, ngách 36 Giáp Bát, Q.Hoàng Mai, Hà Nội |
| 5050 | Nguyễn Văn Nuôi | 1946 | 2/5/2008 | Nghĩa trang công viên Vĩnh Hằng, Ba Vì, Hà Nội |
| 5051 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 1971 | ||
| 5052 | Bùi Đình Phiệt | 18/1/1973 | 28/8/2017 ÂL | Phù Đổng, Gia Lâm, Hà Nội |
| 5053 | Cửu huyền thất tổ họ Bùi | Phù Đổng, Gia Lâm, Hà Nội | ||
| 5054 | Nguyễn Quang Hưng | 1958 | 2017 | Ngõ 409/7/5 số 2 đường An Dương Vương, Tây Hồ, Hà Nội |
| 5055 | Lưu Hoài Tình | |||
| 5056 | Lưu Hoài Nhớ | |||
| 5057 | Lươi Hoài Thương | |||
| 5058 | Lê Thanh Tâm | 4/11/2012 | ||
| 5059 | Nguyễn Thị Oanh | Hưng Hà, Thái Bình | ||
| 5060 | Nguyễn Văn Nam | Sơn Hùng, Thanh Sơn, Phú Thọ | ||
| 5061 | Hà Thị Giáo | Sơn Hùng, Thanh Sơn, Phú Thọ | ||
| 5062 | Vũ Học Hải | Nghĩa trang Bát Xát, Lào Cao | ||
| 5063 | Vũ Thị Ngọt | Nghĩa trang Bát Xát, Lào Cao | ||
| 5064 | Hoàng Gia Điệt | Nghĩa trang quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng | ||
| 5065 | Hoàng Gia Lại | Nghĩa trang quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng | ||
| 5066 | Hoàng Thị Chuột | Nghĩa trang quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng | ||
| 5067 | Hoàng Thị Tý | Nghĩa trang quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng | ||
| 5068 | Hoàng Thị Châu | Nghĩa trang quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng | ||
| 5069 | Hoàng Gia Ngung | Nghĩa trang quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng | ||
| 5070 | Hoàng Thị Tư | Nghĩa trang quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng | ||
| 5071 | họ Nguyễn họ Hoàng | |||
| 5072 | Nguyễn Thị Sâm | 1952 | Vong đi theo anh Chu Lý Xiển | |
| 5073 | Vong không biết tên | |||
| 5074 | Thái Thị Đoan | 1944 | 2017 | Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
| 5075 | Phạm Văn Tạo | 1996 | Thuỵ An, Ba Vì, Hà Nội | |
| 5076 | Phạm Đình Thi | 1948 | 2011 | Thái Bình |
| 5077 | Lâm Bàng Giang | Cao Bằng | ||
| 5078 | Phạm Thị Chắt | Văn Quán | ||
| 5079 | Nguyễn Văn Chả | Văn Quán | ||
| 5080 | Tạ Thanh Trà | 1953 | Văn Quán | |
| 5081 | Đặng Tiến Hoan | Phú Xuyên | ||
| 5082 | Đặng Đình Ước | Phú Xuyên | ||
| 5083 | Nguyễn Văn Liễn | Kim Liên, Hà Nội | ||
| 5084 | Dương Thị Nguyện | Kim Liên, Hà Nội | ||
| 5085 | Nguyễn Văn Phóng | Thái Nguyên | ||
| 5086 | Nguyễn Thị Sửu | Thái Nguyên | ||
| 5087 | Lý Văn Kiên | 2002 | Thái Nguyên | |
| 5088 | Lý Văn Tiến | Chợ Vân Đồn, Bắc Cạn | ||
| 5089 | Nguyễn Văn Xích | 2006 | Hà Nội | |
| 5090 | Nguyễn Thị Thoảng | 2008 | Khu Mã Lò, Hà Nam | |
| 5091 | Nguyễn Văn Ất | 1947 | Khu Mã Lò, Hà Nam | |
| 5092 | Nguyễn Thị Diểm | 1945 | Hà Nam | |
| 5093 | Nguyễn Văn Bản | 1945 | Hà Nam | |
| 5094 | Nguyễn Xuân Lập | 2017 | Khu Mã Lò, Hà Nam | |
| 5095 | Vũ Đức Đoàn | Hà Tây, Hà Nội | ||
| 5096 | Nguyễn Thị Tiếu | Hà Tây, Hà Nội | ||
| 5097 | Nguyễn Thị Hương | Hà Tây, Hà Nội | ||
| 5098 | Phạm Quang Thùng | |||
| 5099 | Phạm Quang Lượng | |||
| 5100 | Trần Thị Bồi | |||
| 5101 | Phạm Thị Cúc | |||
| 5102 | Phạm Quang Sinh | |||
| 5103 | Phạm Quang San | Phi Liệt, Hải Phòng | ||
| 5104 | Phạm Quang Điền | |||
| 5105 | Phạm Thị Trạch | |||
| 5106 | Phạm Thị Luật | Cửa Ông | ||
| 5107 | Phạm Thị Lĩnh | Diêm Điền, Thái Bình | ||
| 5108 | Phạm Thị Sửu | Hải Phòng | ||
| 5109 | Phạm Quang Xuất | |||
| 5110 | Phạm Thị Thi | |||
| 5111 | Trần Văn Bình | Phi Liệt, Hải Phòng | ||
| 5112 | Nguyễn Thị Thung | Phi Liệt, Hải Phòng | ||
| 5113 | Vũ Văn Bãn | Kiến Thuỵ, Hải Phòng | ||
| 5114 | Hoàng Thị Bạn | Kiến Thuỵ, Hải Phòng | ||
| 5115 | Vũ Văn Bang | Kiến Thuỵ, Hải Phòng | ||
| 5116 | Nguyễn Thị In | Kiến Thuỵ, Hải Phòng | ||
| 5117 | Hoàng Thị Xuyến | Kiến Thuỵ, Hải Phòng | ||
| 5118 | Vũ Văn Phong | Kiến Thuỵ, Hải Phòng | ||
| 5119 | Vũ Văn Phú | Kiến Thuỵ, Hải Phòng | ||
| 5120 | Vũ Thị Siêu | Kiến Thuỵ, Hải Phòng | ||
| 5121 | Vũ Thị Thành | Kiến Thuỵ, Hải Phòng | ||
| 5122 | Vũ Văn Bình | Nghĩa Trang Ninh Hải, Hải Phòng | ||
| 5123 | Vũ Văn Cường | |||
| 5124 | Nguyễn Dè | Duy Tiên, Hà Nam | ||
| 5125 | Lê Thị Mến | 1978 | Duy Tiên, Hà Nam | |
| 5126 | Nguyễn Lương Bằng | 1981 | Duy Tiên, Hà Nam | |
| 5127 | Đặng Văn Mẹo | Kiết Thuỵ, Hải Phòng | ||
| 5128 | Đặng Văn Lịch | Kiết Thuỵ, Hải Phòng | ||
| 5129 | Đặng Văn Lãng | Kiết Thuỵ, Hải Phòng | ||
| 5130 | Đăng Văn Nam | Kiết Thuỵ, Hải Phòng | ||
| 5131 | Đặng Văn Đỏ | Kiết Thuỵ, Hải Phòng | ||
| 5132 | Dòng họ Đặng đã mất | |||
| 5133 | Trinh Trọng Chuân | Yên Địch, Thanh Hoá | ||
| 5134 | Lê Thị Vệ | Yên Địch, Thanh Hoá | ||
| 5135 | Hoàng Công Nhạc | Ý Yên, Nam Định | ||
| 5136 | Hoàng Công Khoa | |||
| 5137 | Nguyễn Đức Thao | 1980 | Nghệ An | |
| 5138 | Nguyễn Thị Mân | 1984 | Nghệ An | |
| 5139 | Nguyễn Đức Khoán | 2015 | Nghệ An | |
| 5140 | Nguyễn Thị Vinh | 2010 | Nghệ An | |
| 5141 | Nguyễn Thị Thuỷ | 1965 | Nghệ An | |
| 5142 | Nguyễn Thị Toàn | 1984 | Nghệ An | |
| 5143 | Vũ Thị Hà | Nam Định | ||
| 5144 | Vũ Thị Đỏ | Nam Định | ||
| 5145 | Vũ Văn Cương | Nam Định | ||
| 5146 | Vũ Văn Thường | Nam Định | ||
| 5147 | Vũ Văn Thao | Nam Định | ||
| 5148 | Vũ Văn Nam | Nam Định | ||
| 5149 | Trần Thị Yến | Nam Định | ||
| 5150 | Phan Thị Đằm | Nam Định | ||
| 5151 | Lê Xuân Nhuận | Thanh Hoá | ||
| 5152 | Lê Xuân Tể | Thanh Hoá | ||
| 5153 | Nguyễn Thị Đoài | Thanh Hoá | ||
| 5154 | Mai Thị Kiến | Thanh Hoá | ||
| 5155 | Lê Quốc Minh | Thanh Hoá | ||
| 5156 | Vũ Văn Cống | Nam Định | ||
| 5157 | Phan Thị Mát | Nam Định | ||
| 5158 | Phạm Văn Mao | Hà Nội | ||
| 5159 | Phạm Văn Huệ | Hà Nội | ||
| 5160 | Vũ Văn Biểu | Nam Định | ||
| 5161 | Đoàn Thị Tuất | Nam Định | ||
| 5162 | Định Khắc Giang | 1964 | 2017 | Ninh Bình |
| 5163 | Lê Trọng Có | Hoằng Hoá, Thanh Hoá | ||
| 5164 | Lê Thị Cáp | Hoằng Hoá, Thanh Hoá | ||
| 5165 | Lê Thị Sửu | Hoằng Hoá, Thanh Hoá | ||
| 5166 | Nguyễn Văn Luân | Hậu Lộc, Thanh Hoá | ||
| 5167 | Nguyễn Thị Loan | Hậu Lộc, Thanh Hoá | ||
| 5168 | Nguyễn Văn Vinh | 2012 | Đông Hưng, Thái Bình | |
| 5169 | Bình Nhi | 2012 | Phòng khám Đa khoa Thảo Ngọc | |
| 5170 | An Nhi | 2015 | Bệnh viện Đa khoa Thảo Ngọc | |
| 5171 | Nguyễn Thị Hạt | 2015 | Chương Mỹ, Hà Nội | |
| 5172 | Đỗ Đình Khuyên | 2008 | Chương Mỹ, Hà Nội | |
| 5173 | Ngô Nhật Tuệ | 16/03/2017 | 16/03/2017 | Lê Trực nhà hộ sinh |
| 5174 | Đặng Vũ Liêm | Bính Tý | ||
| 5175 | Nguyễn Thị Tý | Tân Mùi | ||
| 5176 | Nguyễn Tiến Chung | Bính Thìn | ||
| 5177 | Nguyễn Thị Mùi | Quý Dậu | ||
| 5178 | Nguyễn Văn Vuôn | thôn Tiền Liệt | ||
| 5179 | Nguyễn Văn Lúa | huyện Ninh Giang | ||
| 5180 | Nguyễn Thị Thắm | Hải Dương | ||
| 5181 | Nguyễn Thị Sứt | Nghĩa trang con cá | ||
| 5182 | Nguyễn Văn Dãng | |||
| 5183 | Nguyễn Văn Tháo | |||
| 5184 | Nguyễn Văn Kháng | |||
| 5185 | Nguyễn Văn Nha | |||
| 5186 | Nguyễn Văn Duẩn | |||
| 5187 | Vũ Văn Vị | Bắc Ninh | ||
| 5188 | Nguyễn Thị Xoàng | Bắc Ninh | ||
| 5189 | Nguyễn Thị Út | Bắc Ninh | ||
| 5190 | Vũ Văn Mậu | Bắc Ninh | ||
| 5191 | Vũ Thị Mơ | |||
| 5192 | Nguyễn Thị Hạt | |||
| 5193 | Nguyễn Văn Hà | Khoái Châu, Hưng Yên | ||
| 5194 | Cửu huyền thất tổ Ngô-Hồ-Đặng-Đỗ-Phạm | Cần Thơ | ||
| 5195 | Nguyễn Thị Kim Phúc | 1962 | 2013 | Thái Nguyên |
| 5196 | Nguyễn Thị Điều | 1944 | 2008 | Nghệ An |
| 5197 | Lê Thị Cẩm Tú | 1974 | 1996 | Nghệ An |
| 5198 | Hoàng Văn Tạc | Đông Anh, Hà Nội | ||
| 5199 | Dương Văn Hồng | Đông Anh, Hà Nội | ||
| 5200 | Ngô Thị Thái | Đông Anh, Hà Nội | ||
| 5201 | Trần Thị Tằm | 1942 | 2014 | |
| 5202 | Dương Huỳnh Điểu | 1929 | 2015 | |
| 5203 | Nguyễn Thị Lệ Thuý | 1940 | 1991 | |
| 5204 | Bùi Thị Thanh Thuý | 1960 | 2017 | |
| 5205 | Hồ Thị Sen | 1953 | 2017 | |
| 5206 | Võ Quốc Vĩnh | 1996 | ||
| 5207 | Phan Văn Hoan | 1933 | 2017 | |
| 5208 | Nguyễn Tuyển Cử | 1957 | ||
| 5209 | Nguyễn Văn Cử | 1957 | ||
| 5210 | Nguyễn Thị Vy | 1957 | ||
| 5211 | Dương Phùng | 1924 | ||
| 5212 | Sơn Hà | 1932 | ||
| 5213 | Dương Thị Xuân | 1955 | ||
| 5214 | Dương Thế Công | 1961 | ||
| 5215 | Phan Tiệp | 1948 | ||
| 5216 | Hồ Thị Động | 1961 | ||
| 5217 | Đặng Thị Thi | 2004 | ||
| 5218 | Phan Thị Hạnh | 1948 | ||
| 5219 | Lê Đe | 1964 | ||
| 5220 | Phan Thị Biên | 1964 | ||
| 5221 | Phan Thị Hận | 2014 | ||
| 5222 | Nguyễn Thị Kiểu | |||
| 5223 | Nguyễn Thị Huế | 1927 | 31/10/2017 | Hòa Phú, Ứng Hòa, Hà Nội |
| 5224 | Đinh Văn Chóe | 1967 | Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội | |
| 5225 | Đào Thị Kỷ | 1964 | Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội | |
| 5226 | Trần Văn Hựu | 1963 | Ninh Bình, an táng tại Thanh Hóa | |
| 5227 | Đỗ Thị Từng | 2004 | thôn 6, Đội Cấn, Tuyên Quang | |
| 5228 | Vũ Văn Tứ | |||
| 5229 | Phạm Ngọc Hồi | |||
| 5230 | Đặng Thị Huệ | |||
| 5231 | Phạm Văn Ngưng | |||
| 5232 | Phạm Văn Kình | |||
| 5233 | bé đỏ con mẹ Đặng Thị Thu Phượng | |||
| 5234 | Nguyễn Thái Bình | 1974 | ||
| 5235 | Nguyễn Văn Tích | 1931 | ||
| 5236 | bé đỏ con bà Trần Thị Châu | |||
| 5237 | Nguyễn Văn Hùng | |||
| 5238 | Đào Minh Dưỡng | |||
| 5239 | Đào Minh Hiệp | 1966 | ||
| 5240 | Thái Thị Đỗ | 1922 | ||
| 5241 | Đào Tư | |||
| 5242 | Trần Thị Cẩm | 1933 | 10/25/2017 | Nghĩa trang thôn Phú Đôi, Phú Xuyên, Hà Nội |
| 5243 | Nguyễn Thị Thi | 1926 | 9/21/2003 | Nghĩa Trang Hải Tân, p Hải Tân, Hải Dương |
| 5244 | Đào Đình Từ | 1928 | 2/22/2014 | Nghĩa Trang Hải Tân, p Hải Tân, Hải Dương |
| 5245 | Hà Thị Quế | 83 tuổi | Châu Đốc, An Giang | |
| 5246 | Nguyễn Thị Kim Hoàng | 54 tuổi | Châu Đốc, An Giang | |
| 5247 | Nguyễn Hoàng Long | 51 tuổi | Châu Đốc, An Giang | |
| 5248 | Trần Thị DIễm Loan | 23 tuổi | Châu Đốc, An Giang | |
| 5249 | Em bé đầu tiên của Lại Minh Duyên và Mai Văn Tuấn | |||
| 5250 | Trần Văn Nắm | 17/8/2017 ÂL | Nghĩa Trang tp Pleiku | |
| 5251 | Phan Văn Biết | 1964 | 12/3/2009 ÂL | Ấp Tân Hưng, xã Lý Văn Lâm, Cà Mau |
| 5252 | Trần Thị Nga | 1/9/ Bính Thân | Xã Sơn Thuỷ, huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | |
| 5253 | Trần Đăng Thịnh | 3/1/2017 | Đồi Vải 4 ruộng, Vô Tranh, Lục Nam, Bắc Giang | |
| 5254 | Trần Thị Gái | 11/18/2013 | Đồi Vải 4 ruộng, Vô Tranh, Lục Nam, Bắc Giang | |
| 5255 | Đoàn Bảo Vy | 10/2/2012 | 2/21/2012 | 23 Hàng Than, Hà Nội |
| 5256 | Lê Trung Tính | 18/8/ Đinh Dậu | Tỉnh Bạc Liêu | |
| 5257 | Bùi Văn Toan | 7/1 | Đường Đống Hiến, Ninh Thành, Ninh Giang, Hải Dương | |
| 5258 | Nguyễn Thị Bấm | Đường Đống Hiến, Ninh Thành, Ninh Giang, Hải Dương | ||
| 5259 | Nguyễn Thị Bậm | 5/11 | Đường Đống Hiến, Ninh Thành, Ninh Giang, Hải Dương | |
| 5260 | Phạm Thị Nội | 1932 | 6/4/2017 | Đống Gạch, Đan Bối, Ninh Thành, Ninh Giang, Hải Dương |
| 5261 | Bùi Long Yên | 2/10/1959 | 3/11/2017 | Đống Gạch, Đan Bối, Ninh Thành, Ninh Giang, Hải Dương |
| 5262 | Bùi Văn Tâm | 2/10 | Đan Bối, Ninh Thành, Ninh Giang, Hải Dương | |
| 5263 | Bùi Hải Đăng | 2/26/2005 | Hà Nội | |
| 5264 | Nguyễn Văn Ngân | 2/29/1956 | Đồng Bông, Đồng Tân, Ninh Thành, Ninh Giang, Hải Dương | |
| 5265 | Bùi Thị Dự | 6/18/2009 | Đồng Bông, Đồng Tân, Ninh Thành, Ninh Giang, Hải Dương | |
| 5266 | Nguyễn Văn Cảnh | 1965 | ||
| 5267 | Trần Thị Mai | 16 tuổi | Tổ Mậu Cà, thị trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam | |
| 5268 | Nguyễn Duy Tứ | 83 tuổi | Thôn 2, xã Trà Giang, Bắc Trà My, Quảng Nam | |
| 5269 | Hồ Thị Ái | 1983 | 2017 | Tổ Đồng Bộ, thị trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam |
| 5270 | Võ Thị Hồng | 1951 | 2017 | Tổ Đồng Bộ, thị trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam |
| 5271 | Nguyễn Thanh Phương | 1991 | 2017 | Tổ Đồng Bộ, thị trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam |
| 5272 | Nguyễn Thị Đắc | 1972 | 2017 | Tổ Đồng Bộ, thị trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam |
| 5273 | Đỗ Mỹ | 1944 | 2017 | Tổ Đồng Bộ, thị trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam |
| 5274 | Phan Hương Khuyến | Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
| 5275 | Nguyễn Thị Dự | Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
| 5276 | Phạm Thị Tý | Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
| 5277 | Phan Hương Quyến | Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
| 5278 | Phạm Thị Hiếu | Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
| 5279 | Phan Hương Tấn | Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
| 5280 | Phan Hương Giải | Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
| 5281 | Phan Hương An | Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
| 5282 | Phạm Văn Tuấn | Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
| 5283 | Phạm Văn Tùy | Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
| 5284 | Phạm Thị Vóc | Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
| 5285 | Phạm Thị Hoàn | Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
| 5286 | Phạm Văn Trí | Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
| 5287 | Phạm Văn Huệ | Văn Điển, Hà Nội | ||
| 5288 | Nguyễn Thị Hiến | Văn Điển, Hà Nội | ||
| 5289 | Phạm Văn Như | Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
| 5290 | Phạm Văn Hải | Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
| 5291 | Phạm Văn Mao | Văn Điển, Hà Nội | ||
| 5292 | Phạm Thị Hiền | Hà Nội | ||
| 5293 | Phạm Minh Trang | Hà Nội | ||
| 5294 | Hoàng Quận | Hà Nội | ||
| 5295 | Phạm Tuệ Giác | Hà Nội | ||
| 5296 | Nguyễn Trực Phẩm | Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 5297 | Nguyễn Trực Sắc | Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 5298 | Hiệu Diệu Bằng | Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 5299 | Hiệu Diệu Tỉnh | Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 5300 | Nguyễn Văn Hanh | Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 5301 | Nguyễn Thị Chính | Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 5302 | Nguyễn Văn Lương | Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 5303 | Nguyễn Văn Hinh | Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 5304 | Nguyễn Thị Hưởng | Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 5305 | Nguyễn Thị Linh | Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 5306 | Nguyễn Thị Phổng | Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 5307 | Nguyễn Văn Lâm | Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 5308 | Nguyễn Thị Lợi | Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 5309 | Nguyễn Phú Dần | Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 5310 | Đỗ Thị Tấn | Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 5311 | Nguyễn Phú Giáp | Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 5312 | Nguyễn Phú Sửu | Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 5313 | Nguyễn Thị Đào | Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 5314 | Nguyễn Thị Tí | Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 5315 | Nguyễn Thị Oanh | Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 5316 | Nguyễn Phú Tuệ | Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 5317 | Nguyễn Phú Tuynh | Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 5318 | Nguyễn Phú Thiệu | Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 5319 | Hoàng Văn Hiên | Lạng Sơn | ||
| 5320 | Hoàng Thị Noạn | Lạng Sơn | ||
| 5321 | Lương Thanh Liên | Lạng Sơn | ||
| 5322 | Lương Thị Căm | Lạng Sơn | ||
| 5323 | Lương Văn Thương | Lạng Sơn | ||
| 5324 | Tạ Thúc Thuấn | Thanh Trì, Hà Nội | ||
| 5325 | Trương Thị Mất | Thanh Trì, Hà Nội | ||
| 5326 | Tạ Thị Kim Oanh | Thanh Trì, Hà Nội | ||
| 5327 | Tạ Phi Hùng | Thanh Trì, Hà Nội | ||
| 5328 | Đinh Khắc Giang | 1964 | 2017 | Phú Long, Nho Quan, Ninh Bình |
| 5329 | Hoàng Minh Khải | 2010 | 70 Đài hóa thân Hoàn Vũ, Ước Lễ, Hà Nội | |
| 5330 | Nguyễn Văn Nếp | 2002 | 70 Đài hóa thân Hoàn Vũ, Ước Lễ, Hà Nội | |
| 5331 | Thục Món | 2006 | 70 Đài hóa thân Hoàn Vũ, Ước Lễ, Hà Nội | |
| 5332 | Lê Thị Nghiêm | 2000 | Bất Bạt, Yên Kỳ, Sơn Tây, Hà Nội | |
| 5333 | Cao Thị Vọng | 1979 | Bất Bạt, Yên Kỳ, Sơn Tây, Hà Nội | |
| 5334 | Hoàng Minh Khải | 2000 | Bất Bạt, Yên Kỳ, Sơn Tây, Hà Nội | |
| 5335 | Hoàng Nghĩa Phan | Bất Bạt, Yên Kỳ, Sơn Tây, Hà Nội | ||
| 5336 | Hoàng Nghĩa Trần | Bất Bạt, Yên Kỳ, Sơn Tây, Hà Nội | ||
| 5337 | Nguyễn Quách Văn Phú | 1953 | 9/8/1998 | Đồi Dốc Trầu, thị trấn Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa |
| 5338 | Nguyễn Văn Vườn | 2/11/1971 ÂL | Số 64, khu G1, Yên Kỳ, Bất Bạt, Ba Vì, Hà Nội | |
| 5339 | Lê Thị Thu | 29/10/1993 ÂL | Số 64, khu G1, Yên Kỳ, Bất Bạt, Ba Vì, Hà Nội | |
| 5340 | Nguyễn Thị Thọ | 21/5/2017 ÂL | Ô 502, P.L108, nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội | |
| 5341 | Nguyễn Thị Chiến | 7/3/1952 | 5/7/2011 ÂL | Khu F, ô 3111 nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội |
| 5342 | Nguyễn Văn Lưu | |||
| 5343 | Hoàng Gia Tân | 1936 | 2007 | Cổ Bi, Gia Lâm, Hà Nội |
| 5344 | Hoàng Thị Thanh Hà | 1976 | 1977 | Trường Yên, Hoa Lư, Ninh Bình |
| 5345 | Nguyễn Văn Toàn | 17/1/1985 ÂL | Số 1459, khu D1, Yên Kỳ, Bất Bạt, Ba Vì, Hà Nội | |
| 5346 | Phạm Đức Oanh | |||
| 5347 | Phạm Thị Nhu | |||
| 5348 | Phạm Đức Nhung | |||
| 5349 | Đặng Thị Phượng | 11/3/1997 | ||
| 5350 | Nguyễn Thị Quế | Đội 12, xã Hải Thanh, Hải Hậu, Nam Định | ||
| 5351 | Đỗ Văn Bình | 1929 | 24/8/2009 ÂL | Xã Đường Lâm, Áng Độ Sứ, Ba Vì, Sơn Tây |
| 5352 | Phạm Thái Hằng | 1934 | 3/12/2008 ÂL | Xã Đường Lâm, Áng Độ Sứ, Ba Vì, Sơn Tây |
| 5353 | Bé đỏ của dòng họ Đỗ | |||
| 5354 | Bé đỏ của mẹ Bùi Diệu Linh | E4, P.513 Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | ||
| 5355 | Trần Văn Hậu | 25/8 | Nghĩa trang Yên Mỹ, Hà Nội | |
| 5356 | Nguyễn Thị Thứ | 24/12 | Tro rải sông Hồng | |
| 5357 | Bùi Thị Mai Liên | 14/8 | Nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội | |
| 5358 | Nguyễn Đức Vĩnh | 6/2 | Nghĩa trang thôn Nhân Hòa, xã Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội | |
| 5359 | Vũ Thị Tính | 26/6 | Nghĩa trang thôn Nhân Hòa, xã Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội | |
| 5360 | Vũ Minh Nghị | 9/5 ÂL | Nghĩa trang Quán Tình, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội | |
| 5361 | Vũ Minh Đoán | Nghĩa trang Quán Tình, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội | ||
| 5362 | Vũ Đình Đại | Nghĩa trang Quán Tình, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội | ||
| 5363 | Vũ Đình Hồ | Nghĩa trang Quán Tình, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội | ||
| 5364 | Vũ Đình Hùng | 18/7 | Nghĩa trang Quán Tình, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội | |
| 5365 | Vũ Đình Huỳnh | 18/7 | Nghĩa trang Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội | |
| 5366 | Luyện Thị Huyền | Nghĩa trang Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội | ||
| 5367 | Vũ Thị Phiệt | Nghĩa trang Vườn Hồng, Long Biên, Hà Nội | ||
| 5368 | Nguyễn Văn Chư | 9/12 ÂL | Nghĩa trang Vườn Hồng, Long Biên, Hà Nội | |
| 5369 | Phạm Thị Mục | 5/1 | Nghĩa trang Vườn Hồng, Long Biên, Hà Nội | |
| 5370 | Nguyễn Văn Hoan | 1/1 | Nghĩa trang Vườn Hồng, Long Biên, Hà Nội | |
| 5371 | Nguyễn Thị Chu | 26/11 | Nghĩa trang Vườn Hồng, Long Biên, Hà Nội | |
| 5372 | Nguyễn Tất Thắng | 7/5 | Nghĩa trang Vườn Hồng, Long Biên, Hà Nội | |
| 5373 | Vũ Bình An | 31/12/2015 | Liên Nghĩa, Văn Giang, Hưng Yên | |
| 5374 | Lê Văn Vinh | 1925 | 13/7/1990 | Đường Đồng Quan,Hòa Lâm, Ứng Hòa, Hà Nội |
| 5375 | Nguyễn Doanh Lê | 1922 | Số 18, ngõ 445/22 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội | |
| 5376 | Nguyễn Thị Quyển | 1924 | Số 18, ngõ 445/22 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội | |
| 5377 | Nguyễn Danh Phúc | 1979 | Số 18, ngõ 445/22 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội | |
| 5378 | Phạm Văn Quang | Nam Định | ||
| 5379 | Tổ tiên dòng họ Lê Công | Gia Bình, Bắc Ninh | ||
| 5380 | Tổ tiên dòng họ Đỗ | Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 5381 | Bé đỏ dòng họ Lê Công | Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 5382 | Cụ Tam Đại | Xã Đông Phương, Yên Chương, Yên Mỹ, Hà Nội | ||
| 5383 | Cụ Tứ Đại | Xã Đông Phương, Yên Chương, Yên Mỹ, Hà Nội | ||
| 5384 | Nguyễn Văn Kĩnh | Xã Đông Phương, Yên Chương, Yên Mỹ, Hà Nội | ||
| 5385 | Nguyễn Thị Cong | Xã Đông Phương, Yên Chương, Yên Mỹ, Hà Nội | ||
| 5386 | Nguyễn Văn Mai | Xã Đông Phương, Yên Chương, Yên Mỹ, Hà Nội | ||
| 5387 | Trần Quang Thụy | 11/7 | Xã Tam Hiệp, Phúc Thọ, Hà Nội | |
| 5388 | Nguyễn Thị Tuyển | 29/8 | Xã Tam Hiệp, Phúc Thọ, Hà Nội | |
| 5389 | Đặng Hữu Ân | Nghĩa trang Tiền Sơn, Hành Thiện, Xuân Hồng, Xuân Thủy, Nam Định | ||
| 5390 | Đặng Vũ Dực | 26/7 | Nghĩa trang Tiền Sơn, Hành Thiện, Xuân Hồng, Xuân Thủy, Nam Định | |
| 5391 | Đặng Vũ Liêm | 17/10 Bính Tý | Nghĩa trang Tiền Sơn, Hành Thiện, Xuân Hồng, Xuân Thủy, Nam Định | |
| 5392 | Nguyễn Thị Tý | 27/4 Tân Mùi | Nghĩa trang Tiền Sơn, Hành Thiện, Xuân Hồng, Xuân Thủy, Nam Định | |
| 5393 | Nguyễn Tiến Chung | 5/2 Bính Thìn | Nghĩa trang Mã Vỉ, thôn Ước Lễ, xã Tân Ước, Hà Tây, Hà Nội | |
| 5394 | Nguyễn Thị Mùi | 22/8 Quý Dậu | Nghĩa trang Mã Vỉ, thôn Ước Lễ, xã Tân Ước, Hà Tây, Hà Nội | |
| 5395 | Nguyễn Thị Bình | 4/11 | Nghĩa trang Mã Vỉ, thôn Ước Lễ, xã Tân Ước, Hà Tây, Hà Nội | |
| 5396 | Nguyễn Thị Bính | 21/12 | Nghĩa trang Mã Vỉ, thôn Ước Lễ, xã Tân Ước, Hà Tây, Hà Nội | |
| 5397 | Hoàng Tích Minh | 4/8 | Nghĩa trang Mã Vỉ, thôn Ước Lễ, xã Tân Ước, Hà Tây, Hà Nội | |
| 5398 | Trần Ngọc Quyền | 17/12/1983 | 2/3/2017 | Nghĩa trang P.Phú Đô, Hà Nội |
| 5399 | Vũ Thị Thảo | Xuân Trường, Nam Định | ||
| 5400 | Nguyễn Sao Băng | 2010 | Nghĩa trang Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
| 5401 | Nguyễn Hà Tiểu Vân | 2012 | Nghĩa trang Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
| 5402 | Lê Văn Kình | Miền Nam | ||
| 5403 | Lê Thị Ngũ | Hòa Thanh, Hòa Lâm, Ứng Hòa, Hà Nội | ||
| 5404 | Vũ Văn Thủy | Hòa Thanh, Hòa Lâm, Ứng Hòa, Hà Nội | ||
| 5405 | Tạ Thị Tùy | Hòa Thanh, Hòa Lâm, Ứng Hòa, Hà Nội | ||
| 5406 | Bé đỏ | 2010 | Thôn Bầu, Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội | |
| 5407 | Bé đỏ | 2014 | Giải Phóng, Hà Nội | |
| 5408 | Trần Xuân Khanh | 1954 | 1997 | Bãi tha ma Đồng Chùa, Nhân Hòa, Lý Nhân, Hồ Nam |
| 5409 | Hà Thị Vinh | 24/9 | Xã Tam Hiệp, Phúc Thọ, Hà Nội | |
| 5410 | Trần Thị Trúc | Xã Tam Hiệp, Phúc Thọ, Hà Nội | ||
| 5411 | Bác Xoang | 14/11/2017 | Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 5412 | Nguyễn Khánh Băng | 16/10 | 17/11 | Nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội |
| 5413 | Nguyễn Nhật Anh | 26/9 | 26/9 | Bệnh viện C Hà Nội |
| 5414 | Trần Văn Nguyên | 1953 | 2016 | Xã Quỳnh Phụ, Quỳnh Côi, Tp.Thái Bình |
| 5415 | Bùi Thị Cư | Xã Quỳnh Phụ, Quỳnh Côi, Tp.Thái Bình | ||
| 5416 | Phạm Thị Mão | Xã Quỳnh Phụ, Quỳnh Côi, Tp.Thái Bình | ||
| 5417 | Đinh Gia Mão | Xã Quỳnh Phụ, Quỳnh Côi, Tp.Thái Bình | ||
| 5418 | Phạm Văn Ảnh | 1924 | Lai Ha, Lương Tài, Bắc Ninh | |
| 5419 | Phạm Thị Phương | 1925 | Lai Ha, Lương Tài, Bắc Ninh | |
| 5420 | Nguyễn Văn Đức | Mộ Đạo, Quế Võ, Bắc Ninh | ||
| 5421 | Bùi Thị Cư | Mộ Đạo, Quế Võ, Bắc Ninh | ||
| 5422 | Nguyễn Văn Đạt | 1950 | Mộ Đạo, Quế Võ, Bắc Ninh | |
| 5423 | Phạm Thị Quế | 1950 | Mộ Đạo, Quế Võ, Bắc Ninh | |
| 5424 | Nguyễn Văn Tuấn | 1976 | Mộ Đạo, Quế Võ, Bắc Ninh | |
| 5425 | Nguyễn Thị Tòng | 1948 | 2002 | Xứ Động Kè, Thanh Chương, Nghệ An |
| 5426 | Hà Văn Doạt | 1900 | 1969 | Xứ Động Kè, Thanh Chương, Nghệ An |
| 5427 | Hà Văn Thương | 1932 | 2016 | Nghĩa trang Long Hưng, Bà Rịa, Vũng Tàu |
| 5428 | Hà Văn Khuyên | 1958 | 2014 | Nghĩa trang Long Hưng, Bà Rịa, Vũng Tàu |
| 5429 | Trương Văn Hưng | 1976 | 2016 | Kinh Môn, Hải Dương |
| 5430 | Nguyễn Thị Miễn | 2017 | Xã Sơn Dương, huyện Lâm Thao, Phú Thọ | |
| 5431 | Đặng Thị Hảo | 1971 | 19/10/2017 | Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
| 5432 | Nguyễn Viết Vũ | 2007 | Nghĩa trang Mả Lệ, thôn Ngọc Lập,Mỹ Hào, Hải Hưng | |
| 5433 | Lưu Thị Chi | 2014 | Nghĩa trang Mả Lệ, thôn Ngọc Lập,Mỹ Hào, Hải Hưng | |
| 5434 | Lê Văn Duy | 1997 | Tầng 3, P.11 khu B, nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội | |
| 5435 | Trần Thị Tình | 1999 | Tầng 3, P.11 khu B, nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội | |
| 5436 | Lê Thị Bé | 1998 | Tầng 3, P.11 khu B, nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội | |
| 5437 | Lê Văn Hoàng | 1958 | Thạch Quý, Thạch Hà, Hà Tĩnh | |
| 5438 | Đặng Minh Thu | 8/8/1994 | 6/10/2016 | Số 12B/200 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội |
| 5439 | Nguyễn Hữu Minh | 1979 | 2017 | Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ An |
| 5440 | Phan Tiến Lợi | 1979 | 2008 | Nghĩa trang km số 6, thị xã Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
| 5441 | Phan Ngọc Quế | Nghĩa trang km số 6, thị xã Thái Bình, tỉnh Thái Bình | ||
| 5442 | Trần Văn Được | Nghĩa trang làng Nghĩa Chính, xã Phú Xuân, Tp.Thái Bình | ||
| 5443 | Nguyễn Thị Nhiễu | Nghĩa trang làng Nghĩa Chính, xã Phú Xuân, Tp.Thái Bình | ||
| 5444 | Vũ Minh Vỹ | Nghĩa trang xã Minh Quang, Vũ Thư, Thái Bình | ||
| 5445 | Nguyễn Thị Nuôi | Nghĩa trang xã Minh Quang, Vũ Thư, Thái Bình | ||
| 5446 | Trần Văn Thưởng | Nghĩa trang thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình | ||
| 5447 | Lê Thị Khuyên | Nghĩa trang thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình | ||
| 5448 | Nguyễn Thị Ánh | 1993 | 2007 | Gia Minh, Gia Viễn, Ninh Bình |
| 5449 | Nguyễn Văn Khơng | Gia Minh, Gia Viễn, Ninh Bình | ||
| 5450 | Đỗ Văn Chẩm | Gia Lạc, Gia Viễn, Ninh Bình | ||
| 5451 | Đỗ Văn Toàn | Gia Lạc, Gia Viễn, Ninh Bình | ||
| 5452 | Đỗ Văn Tùng | Gia Lạc, Gia Viễn, Ninh Bình | ||
| 5453 | Bé đỏ dòng họ Lê Công | Số 29, ngách 42, ngõ 46 Phạm Ngọc Thạch, Đống Đa, Hà Nội | ||
| 5454 | Nguyễn Thị Mười | 1930 | 2017 | Ba Vì, Tản Lĩnh, Hà Nội |
| 5455 | Đỗ Văn Minh | 1958 | 2017 | Hương Đình, Tam Dương, Vĩnh Phúc |
| 5456 | Nguyễn Văn Hùng | 2017 | Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ An | |
| 5457 | Cửu huyền thất tổ dòng họ Nguyễn và Bùi | Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | ||
| 5458 | Nguyễn Chỉ | 1936 | 28/10/1993 ÂL | Nghĩa trang chùa Phổ Minh, tp Buôn Ma Thuột |
| 5459 | Hồ Đại Thắng | 1954 | 4/10/2013 | Nghĩa trang tp Buôn Ma Thuột |
| 5460 | Phạm Văn Chiến | 1962 | 8/24/2017 | Nghĩa trang Na Giáo, p Cam Giá, tp Thái Nguyên |
| 5461 | Phạm Thảo Ngân | 1/30/1989 | 26 tháng Chạp, Kỷ Tỵ | Nghĩa trang Na Giáo, p Cam Giá, tp Thái Nguyên |
| 5462 | Phạm Văn Lẫm | 1930 | 7/12/2012 | Nghĩa trang thôn Phương Chung, Phương Chiểu, Tiên Lữ, Hưng Yên |
| 5463 | Bùi Thị Nhĩn | 1933 | 20/10/ Ất Hợi | Nghĩa trang thôn Phương Chung, Phương Chiểu, Tiên Lữ, Hưng Yên |
| 5464 | Trần Văn Nghìn | 1914 | 9/22/2010 | Nghĩa trang thôn Phương Chung, Phương Chiểu, Tiên Lữ, Hưng Yên |
| 5465 | Trần Văn Van | 1959 | 18/9/2012 ÂL | Nghĩa trang thôn Phương Chung, Phương Chiểu, Tiên Lữ, Hưng Yên |
| 5466 | Lê Anh Đức | 1985 | 25 tháng Chạp, 2007 | Nghĩa trang thôn Phương Chung, Phương Chiểu, Tiên Lữ, Hưng Yên |
| 5467 | Phùng Trần Đồng | 1990 | Thái Bình, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | |
| 5468 | Phùng Quốc Liêu | Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 5469 | Phùng Quốc Trường | Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 5470 | Phùng Hữu Thủ | Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 5471 | Phùng Văn Phong | Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 5472 | Nguyễn Xuân Chi | 1926 | 9/21/2017 | 78 Vũ Khế Bất, p Thống Nhất, tp Nam Định |
| 5473 | Lưu Công Mạnh | 6/7/1989 | 11/16/2017 | Tp Vinh, Nghệ An |
| 5474 | Phạm Thế Nguyên | 3/10/2007 | An táng tại nghĩa trang Tiểu Vương Nôi, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, HN | |
| 5475 | Phạm Thế Sơn | 8/24/2017 | An táng tại nghĩa trang Tiểu Vương Nôi, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, HN | |
| 5476 | Thu Phương | |||
| 5477 | Hà Thị Quế | |||
| 5478 | Dương Ngọc Thuần | 1923 | 11/17/2017 | Hà Nội |
| 5479 | Lưu Quyết Chiến | 28/8/ Đinh Dậu | ||
| 5480 | Hoàng Văn Thanh | 29/2 Kỷ Sửu | ||
| 5481 | Trần Thị Bé | 5/10/ Đinh Dậu | Nghĩa trang tỉnh Bạc Liêu | |
| 5482 | Nguyễn Thị Hiền | 11/26/2017 | An táng tại huyện Đức Huệ, tỉnh Long An | |
| 5483 | Dương Văn Vỹ | 7/16/1952 | 12/10/2016 ÂL | An táng tại chùa Khê, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
| 5484 | Đinh Thị Lâm | 1941 | 2017 | |
| 5485 | Nguyễn Hữu Củng | Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5486 | Nguyễn Hữu Bái | Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5487 | Nguyễn Hữu Lễ | Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5488 | Nguyễn Thị Em | Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5489 | Nguyễn Thị Tư | Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5490 | Nguyễn Hữu Lại | Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5491 | Nguyễn Hữu Chai | Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5492 | Đỗ Thị Pháo | Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5493 | Nguyễn Thị Cháu | Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5494 | Nguyễn Hữu Thớt | Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5495 | Nguyễn Thị Chiu | Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5496 | Trần Thúc Trình | 1930 | 2017 | Nghĩa trang Thanh Tước |
| 5497 | Nguyễn Ngọc Hùng | 31/12/2017 | Hà Nội | |
| 5498 | Hồ Sĩ Hoàng | 1938 | 2017 | Bình Định |
| 5499 | Triệu Kim Thắng | 2012 | Xã Hợp Hòa, Sơn Dương, Tuyên Quang | |
| 5500 | Ma Thị Huê | 2003 | Xã Hợp Hòa, Sơn Dương, Tuyên Quang | |
| 5501 | Triệu Văn Mùi | 12/6/2017 | Xã Hợp Hòa, Sơn Dương, Tuyên Quang | |
| 5502 | Triệu Văn Quảng | 2015 | Xã Hợp Hòa, Sơn Dương, Tuyên Quang | |
| 5503 | Triệu Thị Ngọc | 27/3/2003 | Xã Hợp Hòa, Sơn Dương, Tuyên Quang | |
| 5504 | Mai Văn Tuyến | 2015 | Xã Hợp Hòa, Sơn Dương, Tuyên Quang | |
| 5505 | Nguyễn Văn Hảo | 1958 | 30/12/2017 | Số 1, hẻm 15/12, ngõ 117 Trần Cung, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 5506 | Lê Văn Lực | Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5507 | Phùng Thị Văn | Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5508 | Lê Thị Nụ | Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5509 | Lê Thị Soạn | Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5510 | Lê Minh Tân | Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5511 | Nguyễn Viết Chung | Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5512 | Phùng Thị Hoe | Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5513 | Nguyễn Thị Nhung | Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5514 | Nguyễn Thị Chinh | Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5515 | Nguyễn Cửu Long | 1977 | 11/11/2017 | Nghĩa trang Hà Khẩu, Tp.Hạ Long, Quảng Ninh |
| 5516 | Hoàng Đình Lân | 1943 | 20/6 | Nghĩa trang Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội |
| 5517 | Ngô Thị Minh Anh | 1982 | 2015 | Công viên vĩnh hằng Thiên Đức |
| 5518 | Vũ Thị Trễm | Xóm Nội, xã Phong Vân | ||
| 5519 | Nguyễn Văn Đính | Xóm Nội, xã Phong Vân | ||
| 5520 | Lê Văn Toán | Xã Đổng Trác | ||
| 5521 | Lê Thị Dừa | 1930 | 2013 | Nghĩa trang Đồng Tranh, Vân Đình |
| 5522 | Lưu Bá Kỳ | |||
| 5523 | Nguyễn Thị Trập | |||
| 5524 | Lưu Bá Hào | |||
| 5525 | Lưu Bá Xảo | 1925 | 1994 | |
| 5526 | Lê Thị Minh Đức | 1928 | 2009 | |
| 5527 | Hoàng Bích | 1929 | 2000 | |
| 5528 | Trần Thị Ngọc Yến | 1934 | 1998 | |
| 5529 | Nguyễn Đức Vĩnh | 1919 | P207 A5 Giảng Võ, Ba Đình, HN | |
| 5530 | Vũ Thị Tính | 1924 | P207 A5 Giảng Võ, Ba Đình, HN | |
| 5531 | Trần Văn Hậu | 25/8 | Nghĩa trang Yên Mỹ, Thanh Trì, Hà Nội | |
| 5532 | Nguyễn Thị Thứ | 26/11 | Tro cốt rải tại sông Hồng, Hà Nội | |
| 5533 | Bùi Thị Mai Liên | 14/8 | P405 nhà 5B TTĐH Công Đoàn 167/37 Tây Sơn, Đống Đa, HN | |
| 5534 | Cao Văn Tuyển | Thôn Vũ Xá, Xã Thất Hùng, Kinh Môn, Hải Dương | ||
| 5535 | Cao Văn Độ | Thôn Vũ Xá, Xã Thất Hùng, Kinh Môn, Hải Dương | ||
| 5536 | Lưu Văn Sợi | 1940 | 10/30/2017 | Nghĩa trang Bờ Vai, xã Cát Nê, Đại Từ, Thái Nguyên |
| 5537 | Lưu Văn Khương | 1971 | Xã Lò Vôi, xóm Đình – Xã Cát Nê, Đại Từ, Thái Nguyên | |
| 5538 | Nguyễn Khắc Đỗ | 73 tuổi | Thôn gia, xã Yên Đồng, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | |
| 5539 | Trần Thị Dẫn | 1944 | 4/15/1991 | Nghĩa trang Cổ Ngựa, xã Ngũ Đoan, Kiến Thuỵ, Hải Phòng |
| 5540 | Vũ Thị Hoè | 1933 | 11/13/2016 | xóm Mem, thôn Đông Ninh 2, Tiên Minh, Tiên Lãng, Hải Phòng |
| 5541 | Trần Quang Dũng | 1953 | 6/18/1974 | Bến Cát, Bình Dương |
| 5542 | Trần Văn Thuấn | 1968 | Nghĩa trang Ba Cống, Trung Thành, tp.Thái Nguyên | |
| 5543 | Văn Phú Huệ | 1954 | 2004 | Nghĩa trang Phước lộc 1, xã Êa Phê, huyện Krong Păc, tỉnh DakLak |
| 5544 | Văn Phú Sỉ | 1981 | 1993 | Nghĩa trang Phước lộc 1, xã Êa Phê, huyện Krong Păc, tỉnh DakLak |
| 5545 | Văn Thị Bé | 1984 | 1984 | Nghĩa trang Phước lộc 1, xã Êa Phê, huyện Krong Păc, tỉnh DakLak |
| 5546 | Trần Xuân Bình | 1954 | 1999 | Phong Nha, Sơn Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
| 5547 | Trần Thị Qua | 1977 | 1977 | Phong Nha, Sơn Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
| 5548 | Trần Văn Thiện | 2009 | 2009 | Tp.Hồ Chí Minh |
| 5549 | Hà Thị Quế | 83 tuổi | P.Châu Phú B, Tp.Châu Đốc, tỉnh An Giang | |
| 5550 | Nguyễn Thị Kim Hoàng | 54 tuổi | P.Châu Phú B, Tp.Châu Đốc, tỉnh An Giang | |
| 5551 | Nguyễn Hoàng Long | 51 tuổi | P.Châu Phú B, Tp.Châu Đốc, tỉnh An Giang | |
| 5552 | Chú Thắng | Chợ Keo, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội | ||
| 5553 | Vợ chú Thắng | Chợ Keo, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội | ||
| 5554 | Chú Chiến | Chợ Keo, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội | ||
| 5555 | Chú Trường | Chợ Keo, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội | ||
| 5556 | Con chú Chiến | Chợ Keo, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội | ||
| 5557 | Vũ Trần Toàn | 1987 | 2014 | Chùa Láng, Cầu Giấy, Hà Nội |
| 5558 | Bellum Tan | 2016 | Singapore | |
| 5559 | Doreen Tan | 2015 | Singapore | |
| 5560 | Lưu Quyết Chiến | 28/8 Đinh Dậu | ||
| 5561 | Hoàng Văn Thanh | 29/2 Kỷ Sửu | ||
| 5562 | Nguyễn Thị Duyên | 10/10/1960 | 20/5/2008 | Nghĩa trang Sơn Thành Tây, Tây Hòa, Phú Yên |
| 5563 | Phạm Thị Hiền | 1985 | 1987 | Nghĩa trang Cao Xá, Vũ Xá, Hưng Yên |
| 5564 | Ngô Thị Tô | 16/5 ÂL | Đa Bia Sứ, Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội | |
| 5565 | Chu Văn Luận | 21/8/2010 | Ré Sứ, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
| 5566 | Ngô Thị Nhung | 11/12/2007 | Ré Sứ, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
| 5567 | Chu Viết Thuận | 26/10/1994 | Ré Sứ, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
| 5568 | Chu Thị Minh Tuyên | 25/5/1986 | Ré Sứ, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
| 5569 | Chu Thị Minh Ngọc | 16/5/1994 | Ré Sứ, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
| 5570 | Đỗ Văn Khuyến | 23/12/1986 | Núi Già, nghĩa trang Hoằng Kim, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
| 5571 | Đỗ Văn Hùng | 3/2/2012 | Núi Già, nghĩa trang Hoằng Kim, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
| 5572 | Nguyễn Xuân Anh | |||
| 5573 | Nguyễn Xuân Em | |||
| 5574 | Nguyễn Xuân Hình | |||
| 5575 | Thái Xuân Đồng | 1921 | 18/12/1968 | Nghĩa trang Tây Tựu, Từ Liêm, Hà Nội |
| 5576 | Trần Văn Đăng | 11/9/1996 | Xóm Tý, Lạc Đạo, Văn Lâm, Hưng Yên | |
| 5577 | Lê Thị Kiếm | 12/2/2005 | Xóm Tý, Lạc Đạo, Văn Lâm, Hưng Yên | |
| 5578 | Nguyễn Thị Mây | 1/4 | Cánh đồng Sốc Giáo, Trung Đạo, Trung Hưng, Yên Mỹ, Hưng Yên | |
| 5579 | Nguyễn Văn Sảo | 7/2/1978 | Cánh đồng Sốc Giáo, Trung Đạo, Trung Hưng, Yên Mỹ, Hưng Yên | |
| 5580 | Phạm Thị Thuận | 26/3/2008 | Cánh đồng Sốc Giáo, Trung Đạo, Trung Hưng, Yên Mỹ, Hưng Yên | |
| 5581 | Nguyễn Trọng Năm | 1912 | 26/11/1982 | Xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
| 5582 | Nguyễn Thị Mỹ | 1914 | 2/1/2004 | Xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
| 5583 | Nguyễn Thị Tân | 1939 | 1992 | Xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
| 5584 | Nguyễn Anh Tuấn | 1942 | 2011 | Xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
| 5585 | Nguyễn Trọng Sinh | 1950 | 24/7/2010 | Xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
| 5586 | Nguyễn Bùi Minh Thanh | 8/6/1986 | 23/4/1987 | Xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
| 5587 | Nguyễn Trọng Vy | 1907 | 15/4/1980 | Xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
| 5588 | Nguyễn Thế An | 1906 | 19/7/1997 | Xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
| 5589 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | Số 679/6B Nguyễn Kiệm, P.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh | ||
| 5590 | Nguyễn Vô Danh | Số 679/6B Nguyễn Kiệm, P.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh | ||
| 5591 | Nguyễn Trọng Thành | 1974 | 14/9/1974 | Xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
| 5592 | Bùi Văn Đài | 1927 | 1985 | Xã Thạch Hội, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh |
| 5593 | Bùi Thị Khoa | 1961 | 1994 | Xã Thạch Hội, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh |
| 5594 | Vô danh | 15/11/2013 | Bệnh viện Hồng Ngọc, Hà Nội | |
| 5595 | Nguyễn Thị Câu | 64 tuổi | 4/6 Nhâm Thìn | |
| 5596 | Lê Thị Thìn | 85 tuổi | ||
| 5597 | Nguyễn Văn Lộc | 54 tuổi | ||
| 5598 | Nguyễn Minh Duy | 11 tuổi | 16/11 Canh Dần | |
| 5599 | Huệ Hiền | 5 tuần tuổi | ||
| 5600 | Nguyễn Bỏ | 5 tuần tuổi | ||
| 5601 | Thái Xuân Đông | 1921 | 19/12/1968 | Nghĩa trang Tây Tựu, Từ Liêm, Hà Nội |
| 5602 | Thành Đạt | 26/9/1992 | 2015 | Thị trấn Hoàn Lão, Bố Trạch, Quảng Bình |
| 5603 | Phạm Thị Khuyên | 1963 | ||
| 5604 | Nguyễn Xuân Nhất | 2010 | ||
| 5605 | Nguyễn Xuân Nhì | 2012 | ||
| 5606 | Nguyễn Xuân Tam | 2013 | ||
| 5607 | Nguyễn Xuân Tứ | 2014 | ||
| 5608 | Nguyễn Xuân Ngũ | 2015 | ||
| 5609 | Phùng Ngọc Lữ | 11/7/2013 | Xóm 17, xã Nghi Trung, Nghi Lộc, Nghệ An | |
| 5610 | Lê Thị Hát | 23/10 Đinh Dậu | Tp.Hồ Chí Minh | |
| 5611 | Lìu A Múi | 10/10/1952 | 20/10/2017 | Số 65/36A đường 12, P.Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, Tp.Hồ Chí minh |
| 5612 | Đinh Thị Lâm | 28/5/1941 | 10/12/2017 | Đài hóa thân Hoàn Vũ, Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội |
| 5613 | Hoàng Công Tiếp | 83 tuổi | 13/7 ÂL | |
| 5614 | Nguyễn Thị Tuất | 89 tuổi | 20/4 ÂL | |
| 5615 | Hoàng Thị Nhỡ | 16/6 ÂL | ||
| 5616 | Hoàng Mạnh Hồng | 76 tuổi | 4/11/2010 | |
| 5617 | Hoàng Công Độ | 18/3/1975 | ||
| 5618 | Hà Thị Mỳ | 48 tuổi | 21/4/1982 | |
| 5619 | Phạm Thế Phiệt | 72 tuổi | 15/8/2004 | |
| 5620 | Đinh Thị Mỹ | 16/12/1977 | ||
| 5621 | Hà Văn Hề | |||
| 5622 | Phạm Văn Lan | |||
| 5623 | Hà Thị Nhiễu | 20/8/1988 | ||
| 5624 | Nguyễn Văn Thìn | 5/5/1988 | ||
| 5625 | Nguyễn Văn Hùng | 54 tuổi | 30/9/2008 | |
| 5626 | Trần Thanh Tâm | 1995 | Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình | |
| 5627 | Đặng Thị Nhỡ | 2013 | Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình | |
| 5628 | Hoàng Văn Dần | 2015 | Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình | |
| 5629 | Hoàng Văn Hợi | Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình | ||
| 5630 | Nguyễn Ngọc Oanh | 1957 | 27/9/2017 | Giao Tất B, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội |
| 5631 | Hồ Sĩ Hoàng | 1938 | 2017 | Bình Định |
| 5632 | Dương Thị Mỹ | 1945 | 2015 | Bình Định |
| 5633 | Nguyễn Thị De | 28/12 ÂL | Hà Nội | |
| 5634 | Lê Nguyễn Minh | 19/9/1983 | 4/3/2006 | Chùa Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
| 5635 | Nguyễn Văn Huệ | 12/5/1949 | Số 32/4/2 Trịnh Đình Trọng, P.Phú Trung, Q.Tân Phú, Tp.Hồ Chí Minh | |
| 5636 | Trần Thị Chút | 1934 | 12/5 Kỷ Sửu | Số 18/5 Đông Hồ, Phước Hải, Nha Trang, Khánh Hòa |
| 5637 | Dương Tiểu Linh | 2007 | 2/7 Đinh Hợi | Số 18/5 Đông Hồ, Phước Hải, Nha Trang, Khánh Hòa |
| 5638 | Nguyễn Văn Khanh | 1975 | 3/4/2012 | Số 25/1 Đinh Công Tráng, Buôn Mê Thuộc, Đăk Lăk |
| 5639 | Trần Đăng Thịnh | 1924 | 3/1 Đinh Dậu | Đồi Vải, xóm Quảng Hái, Đình Giàng, Vô Tranh, Lục Nam, Bắc Giang |
| 5640 | Trần Thị Gái | 1926 | 18/11 Quý Tỵ | Đồi Vải, xóm Quảng Hái, Đình Giàng, Vô Tranh, Lục Nam, Bắc Giang |
| 5641 | Bùi Đình Diễn | 1929 | 1/11 Đinh Dậu | Thôn Hạ, xã Phùng Xá, Mỹ Đức, Hà Nội |
| 5642 | Hoàng Thị Hương | 7/4/1868 | 20/5/2014 | Mả Bạc, thôn Trung Hòa, xã Hoằng Trinh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 5643 | Nguyễn Viết Vũ | 2007 | Nghĩa trang Mả Lệ, thôn Ngọc Lập, xã Phùng Chí Kiên, H.Mỹ Hào, Hải Hưng | |
| 5644 | Lưu Thị Chi | 2014 | Nghĩa trang Mả Lệ, thôn Ngọc Lập, xã Phùng Chí Kiên, H.Mỹ Hào, Hải Hưng | |
| 5645 | Lê Văn Duy | 1997 | Tầng 3, P.11 khu B, khu hỏa táng nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội | |
| 5646 | Trần Thị Tình | 1999 | Tầng 3, P.11 khu B, khu hỏa táng nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội | |
| 5647 | Lê Thị Bé | 1998 | Tầng 3, P.11 khu B, khu hỏa táng nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội | |
| 5648 | Lê Văn Hoàng | 1958 | Thạch Quý, Thạch Hà, Hà Tĩnh | |
| 5649 | Đặng Minh Thu | 8/8/1994 | 6/10/2016 | Số 12B/200 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội |
| 5650 | Nguyễn Hữu Minh | 1979 | 2017 | Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ An |
| 5651 | Phan Tiến Lợi | 1979 | 2008 | Nghĩa trang km số 6, thị xã Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
| 5652 | Phan Ngọc Quế | Nghĩa trang km số 6, thị xã Thái Bình, tỉnh Thái Bình | ||
| 5653 | Trần Văn Được | Nghĩa trang làng Nghĩa Chính, xã Phú Xuân, Tp.Thái Bình | ||
| 5654 | Nguyễn Thị Nhiễu | Nghĩa trang làng Nghĩa Chính, xã Phú Xuân, Tp.Thái Bình | ||
| 5655 | Vũ Minh Vỹ | Nghĩa trang xã Minh Quang, Vũ Thư, Thái Bình | ||
| 5656 | Nguyễn Thị Nuôi | Nghĩa trang xã Minh Quang, Vũ Thư, Thái Bình | ||
| 5657 | Trần Văn Thưởng | Nghĩa trang thị trấn Tiền Hải, huyện Tiền Hải, Thái Bình | ||
| 5658 | Lê Thị Khuyên | Nghĩa trang thị trấn Tiền Hải, huyện Tiền Hải, Thái Bình | ||
| 5659 | Nguyễn Thị Ánh | 1993 | 2007 | Gia Minh, Gia Viễn, Ninh Bình |
| 5660 | Nguyễn Văn Khơng | Gia Minh, Gia Viễn, Ninh Bình | ||
| 5661 | Đỗ Văn Chẩm | Gia Lạc, Gia Viễn, Ninh Bình | ||
| 5662 | Đỗ Văn Toàn | Gia Lạc, Gia Viễn, Ninh Bình | ||
| 5663 | Đỗ Văn Tùng | Gia Lạc, Gia Viễn, Ninh Bình | ||
| 5664 | Bé đỏ dòng họ Lê Công | Số 29, ngách 42, ngõ 46 Phạm Ngọc Thạch, Đống Đa, Hà Nội | ||
| 5665 | Nguyễn Thị Mười | 1930 | 2017 | Ba Vì, Tản Lĩnh, Hà Nội |
| 5666 | Đỗ Văn Minh | 1958 | 2017 | Hương Đình, Tam Dương, Vĩnh Phúc |
| 5667 | Nguyễn Văn Hùng | 2017 | Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ An | |
| 5668 | Cửu huyền thất tổ dòng họ Nguyễn và Bùi | Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | ||
| 5669 | Nguyễn Hữu Củng | Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5670 | Nguyễn Hữu Bái | Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5671 | Nguyễn Hữu Lễ | Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5672 | Nguyễn Thị Em | Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5673 | Nguyễn Thị Tư | Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5674 | Nguyễn Hữu Lại | Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5675 | Nguyễn Hữu Chai | Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5676 | Đỗ Thị Pháo | Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5677 | Nguyễn Thị Cháu | Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5678 | Nguyễn Hữu Thớt | Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5679 | Nguyễn Thị Chiu | Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5680 | Trần Thúc Trình | 1930 | 2017 | Nghĩa trang Thanh Tước |
| 5681 | Nguyễn Ngọc Hùng | 31/12/2017 | Hà Nội | |
| 5682 | Hồ Sĩ Hoàng | 1938 | 2017 | Bình Định |
| 5683 | Triệu Kim Thắng | 72 tuổi | 2012 | Xã Hợp Hòa, Sơn Dương, Tuyên Quang |
| 5684 | Ma Thị Huê | 56 tuổi | 2003 | Xã Hợp Hòa, Sơn Dương, Tuyên Quang |
| 5685 | Triệu Văn Mùi | 39 tuổi | 12/6/2017 | Xã Hợp Hòa, Sơn Dương, Tuyên Quang |
| 5686 | Triệu Văn Quảng | 27 tuổi | 2015 | Xã Hợp Hòa, Sơn Dương, Tuyên Quang |
| 5687 | Triệu Thị Ngọc | 3 tuổi | 27/3/2003 | Xã Hợp Hòa, Sơn Dương, Tuyên Quang |
| 5688 | Mai Văn Tuyến | 28 tuổi | 2015 | Xã Hợp Hòa, Sơn Dương, Tuyên Quang |
| 5689 | Nguyễn Văn Hảo | 1958 | 30/12/2017 | Số 1, hẻm 15/12, ngõ 117 Trần Cung, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 5690 | Lê Văn Lực | Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5691 | Phùng Thị Văn | Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5692 | Lê Thị Nụ | Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5693 | Lê Thị Soạn | Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5694 | Lê Minh Tân | Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5695 | Nguyễn Viết Chung | Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5696 | Phùng Thị Hoe | Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5697 | Nguyễn Thị Nhung | Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5698 | Nguyễn Thị Chinh | Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 5699 | Nguyễn Cửu Long | 1977 | 11/11/2017 | Nghĩa trang Hà Khẩu, Tp.Hạ Long, Quảng Ninh |
| 5700 | Hoàng Đình Lân | 1943 | 20/6 | Nghĩa trang Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội |
| 5701 | Ngô Thị Minh Anh | 1982 | 2015 | Công viên vĩnh hằng Thiên Đức |
| 5702 | Vũ Thị Trễm | Xóm Nội, xã Phong Vân | ||
| 5703 | Nguyễn Văn Đính | Xóm Nội, xã Phong Vân | ||
| 5704 | Lê Văn Toán | Xã Đổng Trác | ||
| 5705 | Lê Thị Dừa | 1930 | 2013 | Nghĩa trang Đồng Tranh, Vân Đình |
| 5706 | Lưu Bá Kỳ | |||
| 5707 | Nguyễn Thị Trập | |||
| 5708 | Lưu Bá Hào | |||
| 5709 | Lưu Bá Xảo | 1925 | 1994 | |
| 5710 | Lê Thị Minh Đức | 1928 | 2009 | |
| 5711 | Hoàng Bích | 1929 | 2000 | |
| 5712 | Trần Thị Ngọc Yến | 1934 | 1998 | |
| 5713 | Hoàng Văn Soạn | 69 tuổi | 1989 | Xã Phúc Ứng, huyện Sơn Dương, Tuyên Quang |
| 5714 | Hoàng Thị Lộc | 83 tuổi | 2004 | Xã Phúc Ứng, huyện Sơn Dương, Tuyên Quang |
| 5715 | Hoàng Văn Tài | 49 tuổi | 1998 | Xã Phúc Ứng, huyện Sơn Dương, Tuyên Quang |
| 5716 | Hoàng Văn Ất | 63 tuổi | 10/10/2017 | Xã Phúc Ứng, huyện Sơn Dương, Tuyên Quang |
| 5717 | Lộc Thị Lưu | 39 tuổi | 8/6/2000 | Xã Phúc Ứng, huyện Sơn Dương, Tuyên Quang |
| 5718 | Hoàng Quốc Việt | 23 tuổi | 27/2/1978 | Xã Phúc Ứng, huyện Sơn Dương, Tuyên Quang |
| 5719 | Bùi Văn Chuân | 7/10/2017 | Phong Cốc, Quảng Yên, Quảng Ninh | |
| 5720 | Nguyễn Văn Tước | 21/1/2015 ÂL | Nghĩa trang Hội Xuyên, Gia Lộc, Hải Dương | |
| 5721 | Phạm Công Thặng | 13/11/2016 | Nghĩa trang Gia Khánh, Gia Lộc, Hải Dương | |
| 5722 | Phan Văn Sinh | Hoàng Đan, Tam Dương, Vĩnh Phúc | ||
| 5723 | Vũ Thị Thiện | Hoàng Đan, Tam Dương, Vĩnh Phúc | ||
| 5724 | Đỗ Văn Tiếp | Hoàng Đan, Tam Dương, Vĩnh Phúc | ||
| 5725 | Trương Thị Đủ | Hoàng Đan, Tam Dương, Vĩnh Phúc | ||
| 5726 | Phan Đình Cọt | Hoàng Đan, Tam Dương, Vĩnh Phúc | ||
| 5727 | Phan Văn Tuấn | 1993 | 1993 | Hoàng Đan, Tam Dương, Vĩnh Phúc |
| 5728 | Lê Thị Ghẻ | Đồng Muối, Thụy Lương, Thái Bình | ||
| 5729 | Mai Thị Lan | 1939 | 2017 | |
| 5730 | Nguyễn Khắc Duyệt | 1928 | 2009 | |
| 5731 | Võ Long | |||
| 5732 | Bùi Đức Hạnh | |||
| 5733 | Dòng họ Nguyễn Tất | |||
| 5734 | Dòng họ Bùi Đình | |||
| 5735 | Đinh Thị Lâm | 1940 | 2/10 Đinh Dậu | Tầng 4, đài hóa thân Hoàn Vũ, Thanh Trì, Hà Nội |
| 5736 | Nguyễn Văn Hoa | 1935 | 2003 | Nghĩa trang Kim Tân, Thanh Hóa |
| 5737 | Nguyễn Thị Loan | 1960 | 2015 | Nghĩa trang Thạch Thành, Thanh Hóa |
| 5738 | Nguyễn Văn Tuất | 2016 | Nghĩa trang Núi Xá, Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội | |
| 5739 | Nguyễn Thị Tẹo | 2006 | Nghĩa trang Núi Xá, Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội | |
| 5740 | Đỗ Thị Khám | Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội | ||
| 5741 | Đỗ Thị Khạm | Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội | ||
| 5742 | Nguyễn Văn Đỏ | 2006 | Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội | |
| 5743 | Đỗ Thị Bé | Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội | ||
| 5744 | Nguyễn Văn Tụng | Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội | ||
| 5745 | Phạm Thanh Mai | 1927 | 2001 | Nghĩa trang Đồng Đen, Tân Hưng, Hải Dương |
| 5746 | Nguyễn Thị Sửu | 1937 | 2016 | Nghĩa trang Đồng Đen, Tân Hưng, Hải Dương |
| 5747 | Đoàn Văn Thao | 1936 | Thôn Bình Đà, Thanh Oai, Hà Nội | |
| 5748 | Thái Thị Tập | 1938 | Thôn Bình Đà, Thanh Oai, Hà Nội | |
| 5749 | Đoàn Văn Nho | 1969 | Bát Bạt, Ba Vì, Hà Nội | |
| 5750 | Lê Thị Ái | 1998 | Bát Bạt, Ba Vì, Hà Nội | |
| 5751 | Đoàn Đức Thắng | 2008 | Bát Bạt, Ba Vì, Hà Nội | |
| 5752 | Nguyễn Thị Hồi | 1975 | Làng Lai Tá, Hoài Đức, Hà Nội | |
| 5753 | Nguyễn Thị Tám | Làng Lai Tá, Hoài Đức, Hà Nội | ||
| 5754 | Tạ Duy Kiên | 1937 | 1970 | Xã Khánh Dương, Yên Mô, Ninh Bình |
| 5755 | Nguyễn Thanh Vân | 1983 | Nghĩa trang đội 8, Liên Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình | |
| 5756 | Trần Thị Tí | Nghĩa trang đội 8, Liên Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình | ||
| 5757 | Nguyễn Văn Lư | 1948 | 7/10/2003 | Đồng Bến, Thôn Vai, Lạc Thủy, Hòa Bình |
| 5758 | Lê Hồng Hạnh | 1956 | 2004 | Nghĩa trang thị trấn Tiên Yên, Quảng Ninh |
| 5759 | Lê Hồng Mai | 1930 | 2012 | Nghĩa trang thị trấn Tiên Yên, Quảng Ninh |
| 5760 | Nguyễn Thị Chung | 1930 | 2017 | Nghĩa trang Đồng Trưa, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội |
| 5761 | Đinh Thị Vương | 1932 | 2016 | Nghĩa trang thị trấn Tiên Yên, Quảng Ninh |
| 5762 | Tô Văn Ty | 1932 | 2016 | Nghĩa trang thị trấn Tiên Yên, Quảng Ninh |
| 5763 | Tô Thế Hảo | 1967 | 2017 | Nghĩa trang thị trấn Tiên Yên, Quảng Ninh |
| 5764 | Nguyễn Đình Bật | |||
| 5765 | Lê Thị Khuy | |||
| 5766 | Nguyễn Thành An | 2013 | ||
| 5767 | Nguyễn An Thành | 2009 | ||
| 5768 | Lê Vũ Thị Kim Khánh | 1997 | Gò Đồng Mả, Hương Canh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | |
| 5769 | Nguyễn Anh Tuấn | 2004 | Gò Đồng Mả, Hương Canh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | |
| 5770 | Cao Văn Oanh | 1986 | Văn Điển, Hà Nội | |
| 5771 | Hồ Thị Nhơn | 2006 | Văn Điển, Hà Nội | |
| 5772 | Bạch Đức Chúc | Đồi Lim, thị trấn Lim, Tiên Du, Bắc Ninh | ||
| 5773 | Nguyễn Thị Bé | Đồi Lim, thị trấn Lim, Tiên Du, Bắc Ninh | ||
| 5774 | Bạch Đức Ca | Nghĩa trang liệt sỹ thị trấn Lim, Tiên Du, Bắc Ninh | ||
| 5775 | Bạch Đức Cư | Đồi Lim, thị trấn Lim, Tiên Du, Bắc Ninh | ||
| 5776 | Bạch Thị Hương | Hà Nội | ||
| 5777 | Nguyễn Huân | Gò Vạc, Đông Ngạc, Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 5778 | Lê Thị An | Gò Vạc, Đông Ngạc, Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 5779 | Cao Thị Hoa | 16/6/1962 | 2017 | Nghĩa trang Thụy Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 5780 | Lê Tấn Hoàng | 7/1/2018 | Nghĩa trang Thiên Đức, Phù Ninh, Phú Thọ | |
| 5781 | Nguyễn Đức Vĩnh | 1919 | P207 A5 Giảng Võ, Ba Đình, HN | |
| 5782 | Vũ Thị Tính | 1924 | P207 A5 Giảng Võ, Ba Đình, HN | |
| 5783 | Trần Văn Hậu | 25/8 | Nghĩa trang Yên Mỹ, Thanh Trì, Hà Nội | |
| 5784 | Nguyễn Thị Thứ | 26/11 | Tro cốt rải tại sông Hồng, Hà Nội | |
| 5785 | Bùi Thị Mai Liên | 14/8 | P405 nhà 5B TTĐH Công Đoàn 167/37 Tây Sơn, Đống Đa, HN | |
| 5786 | Cao Văn Tuyển | Thôn Vũ Xá, Xã Thất Hùng, huyện Kinh Môn, Hải Dương | ||
| 5787 | Cao Văn Độ | Thôn Vũ Xá, Xã Thất Hùng, huyện Kinh Môn, Hải Dương | ||
| 5788 | Lưu Văn Sợi | 1940 | 10/30/2017 | Nghĩa trang Bờ Vai, xã Cát Nê, Đại Từ, Thái Nguyên |
| 5789 | Lưu Văn Khương | 1971 | Xã Lò Vôi, xóm Đình – Xã Cát Nê, Đại Từ, Thái Nguyên | |
| 5790 | Nguyễn Khắc Đỗ | 73 tuổi | Thôn gia, xã Yên Đồng, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | |
| 5791 | Trần Thị Dẫn | 1944 | 4/15/1991 | Nghĩa trang Cổ Ngựa, xã Ngũ Đoan, Kiến Thuỵ, Hải Phòng |
| 5792 | Vũ Thị Hoè | 1933 | 11/13/2016 | xóm Mem, thôn Đông Ninh 2, xã Tiên Minh, h Tiên Lãng, Hải Phòng |
| 5793 | Trần Quang Dũng | 1953 | 6/18/1974 | Bến Cát, Bình Dương |
| 5794 | Trần Văn Thuấn | 1968 | Nghĩa trang Ba Cống, p Trung Thành, tp Thái Nguyên | |
| 5795 | Cù Huy Chương | 2/11/1990 | AT tại xã Đức Hoà, huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | |
| 5796 | Phạm Vô Danh | |||
| 5797 | Phạm Thị Vô Danh | |||
| 5798 | Phạm Thị Vô Danh | |||
| 5799 | Cao Thiệu | |||
| 5800 | Trần Thị Dật | |||
| 5801 | Võ Thị Tỉu | |||
| 5802 | Cao Chí Thiện | |||
| 5803 | Cao Xuân Đỏ | |||
| 5804 | Cao Thị Đen | |||
| 5805 | Cao Vô Danh | |||
| 5806 | Cù Đình Liên | |||
| 5807 | Nguyễn Thị Lan | |||
| 5808 | Hoàng Thị Trợ | |||
| 5809 | Đoàn Văn Ngạn | |||
| 5810 | Võ Thị Sô | |||
| 5811 | Đoàn Văn Thuần | |||
| 5812 | Đoàn Thị Cháu | |||
| 5813 | Đoàn Văn Ngụ | |||
| 5814 | Đoàn Văn Lục | |||
| 5815 | Hoàng Minh Vọng | 1961 | 9/23/2017 | Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam |
| 5816 | Huỳnh Đảng | 1904 | 5/22/1905 | Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam |
| 5817 | Võ Thị Lỳ | 1951 | Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam | |
| 5818 | Huỳnh Thảng | 1928 | 2005 | Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam |
| 5819 | Nguyễn Thị Lan | 1931 | 2014 | Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam |
| 5820 | Lê Cảnh | 1911 | 1969 | AT tại xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 5821 | Huỳnh Thị Thuần | 1911 | 2000 | AT tại xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 5822 | Lê Bá Toàn | 1933 | 2010 | AT tại khối 3 thị trấn La Hà, huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
| 5823 | Vũ Thị Kim Phượng | 1965 | 1/26/2018 | AT tại nghĩa trang Cảnh Phương, Nam Định |
| 5824 | Nguyễn Văn Bé | 1943 | 17/12 Giáp Ngọ | |
| 5825 | Trịnh Thị Ngọc Ánh | 12/15/1989 | 1/7/1993 ÂL | AT tại thôn Cổ Điệp, xã Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hoá |
| 5826 | Trương Thị Hiếu | năm Mão | 22/1/Đinh Dậu | AT tại Núi chè thon Trịnh Điện, Đinh Hải, Yên Đinh, Thanh Hoá |
| 5827 | Đàm Phẩm Sinh | 1917 | Mộ Đà Sơn, Đà Nẵng | |
| 5828 | Nguyễn Văn Thái | 2/20/1977 | 12/1/2018 | 37 Lê Văn Thủ, Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
| 5829 | Phạm Văn Nghĩa | 2/9/1941 | ||
| 5830 | Phạm Văn Khảm | |||
| 5831 | Phạm Thị Bột | |||
| 5832 | Phạm Văn Chiển | 5/20/1999 | AT tại thôn Quan Phố chuyên ngoại Duy Tiên, Hà Nam | |
| 5833 | Nguyễn Thị Lưu | 2/9/1962 | AT tại thôn Quan Phố chuyên ngoại Duy Tiên, Hà Nam | |
| 5834 | Nguyễn Bình Phương | 1982 hoặc 1983 | 127 tổ 8 Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội | |
| 5835 | Vũ Linh Chi | 9/2016 | 127 tổ 8 Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội | |
| 5836 | Vũ Ngọc Minh | 8/2017 | 127 tổ 8 Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội | |
| 5837 | Nguyễn Văn Thái | 1977 | 12/01/2018 | |
| 5838 | Hoàng Thị Xuân | 30/01/2018 | Mả Đài, La Xuyên, Ý Yên, Nam Định | |
| 5839 | Hoàng Đức Vượng | 5/2/2018 | số 4 ngõ 112/20 Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội | |
| 5840 | Vũ Húy Biểu | Xuân Trường, Nam Định | ||
| 5841 | Vũ Thị Tháo | 2004 | Xuân Trường, Nam Định | |
| 5842 | Nguyễn Thị Thợ | Thôn Liễu Bội, Khánh Hà, Hà Tây, Hà Nội | ||
| 5843 | Nguyễn Văn Tần | Thôn Tân Ước, Ước Lễ, Hà Tây, Hà Nội | ||
| 5844 | Lê Thị Phúc | Thôn Tân Ước, Ước Lễ, Hà Tây, Hà Nội | ||
| 5845 | Lê Đình Vệ | Thôn Liễu Bội, Khánh Hà, Hà Tây, Hà Nội | ||
| 5846 | Lê Thị Hạnh | Thôn Liễu Bội, Khánh Hà, Hà Tây, Hà Nội | ||
| 5847 | Lê Thị Kim Nhung | Văn Điển, Quỳnh Đô, Hà Nội | ||
| 5848 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | 1979 | 29/6/2017 | Nghĩa trang nhân dân Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
| 5849 | Nguyễn Đỗ Nhật Minh | 2005 | 2016 | Nghĩa trang nhân dân Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
| 5850 | Lương Văn Trao | Đại Đồng, Kiến Thụy, Hải Phòng | ||
| 5851 | Lương Thị Cẩm | Đại Đồng, Kiến Thụy, Hải Phòng | ||
| 5852 | Lương Văn Đa | Đại Đồng, Kiến Thụy, Hải Phòng | ||
| 5853 | Lương Văn Hải | Đại Đồng, Kiến Thụy, Hải Phòng | ||
| 5854 | Nguyễn Hữu | Hoàn Kiếm, Hà Nội | ||
| 5855 | Dương Thị Bút | 7/1 | ||
| 5856 | Dương Duy Đại | 2/8 | Nghĩa trang Hiềm Ninh Thành, Gia Khánh, Ninh Bình | |
| 5857 | Lê Thị Sửu | 29/4 | Nghĩa trang Hiềm Ninh Thành, Gia Khánh, Ninh Bình | |
| 5858 | Dương Văn San | 26/12/1981 | Nghĩa trang Hiềm Ninh Thành, Gia Khánh, Ninh Bình | |
| 5859 | Trịnh Thị Phước | 29/1/1955 | Nghĩa trang Hiềm Ninh Thành, Gia Khánh, Ninh Bình | |
| 5860 | Dương Duy Khanh | 17/10/2001 | Nghĩa trang Hiềm Ninh Thành, Gia Khánh, Ninh Bình | |
| 5861 | Vũ Văn Lê | 2010 | Giao Tiến, Giao Thủy, Nam Định | |
| 5862 | Đinh Gia Tín | 1922 | ||
| 5863 | Nguyễn Viết Quát | 1920 | ||
| 5864 | Võ Thị Minh | 1923 | ||
| 5865 | Nguyễn Thị Hiền | 2001 | Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | |
| 5866 | Phạm Quang Huy | 1956 | Nghĩa trang liệt sỹ Tây Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | |
| 5867 | Bùi Văn Chuân | 1953 | 2017 | Nam Hòa, Hà Nam, Quảng Yên, Quảng Ninh |
| 5868 | Bùi Huy Cường | 1976 | 2012 | Km10, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
| 5869 | Nguyễn Thị Gần | 1920 | 2014 | Thôn Quỳnh Phú, Minh Thành, Quảng Yên, Quảng Ninh |
| 5870 | Nguyễn Mạnh Cường | 1976 | 2009 | Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh |
| 5871 | Hoàng Anh Dũng | 1984 | 2017 | Tuyên Quang |
| 5872 | Vong thai nhi | 2018 | ||
| 5873 | Phan Thị Mai Chung | 1946 | 2017 | Công viên Vĩnh Hằng, Hà Nội |
| 5874 | Trương Thanh On | 1933 | 1989 | Lô 5A3 nghĩa trang Vĩnh Hằng, Hà Nội |
| 5875 | Tổ tiên họ Trương | Bình Hàng Trung, Đồng Tháp | ||
| 5876 | Tổ tiên họ Nguyễn Đình | Nghĩa trang Quán Đền, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
| 5877 | Nguyễn Bình Phương | 1982 hoặc 1983 | Số 127, tổ 8 Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội | |
| 5878 | Vũ Linh Chi | 2016 | Số 127, tổ 8 Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội | |
| 5879 | Vũ Ngọc Minh | 2017 | Số 127, tổ 8 Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội | |
| 5880 | Dương Ngọc Thuần | 1923 | 17/1/2017 | Đường Hồng, Thanh Đa, Phúc Thọ, Hà Nội |
| 5881 | Nguyễn Văn Bộc | 1994 | ||
| 5882 | Lê Thị Cát | 2012 | ||
| 5883 | Trần Văn Mùi | 1931 | Thôn Tây Lạc, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định | |
| 5884 | Nguyễn Thị Mùi | Thôn Tây Lạc, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định | ||
| 5885 | Quách Văn Tỵ | 1929 | Thôn Cao Xá, Cao Dương, Thanh Oai, Hà Nội | |
| 5886 | Quách Văn Chín | 1957 | 2015 | Thôn Cao Xá, Cao Dương, Thanh Oai, Hà Nội |
| 5887 | Trình Hữu Ba | 1952 | Nghĩa trang Huỳnh Cung, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | |
| 5888 | Nguyễn Thị Hồ | Nghĩa trang Huỳnh Cung, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | ||
| 5889 | Trình Hữu Hoa | 1954 | Nghĩa trang Huỳnh Cung, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | |
| 5890 | Nguyễn Thị Năm | 1990 | Nghĩa trang Huỳnh Cung, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | |
| 5891 | Trình Thị Nụ | Nghĩa trang Huỳnh Cung, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | ||
| 5892 | Đoàn Ngọc Phác | Xuân Trường, Nam Định | ||
| 5893 | Lưu Thị Nhi | Xuân Trường, Nam Định | ||
| 5894 | Đoàn Văn Biền | 21/12/1979 | Xuân Trường, Nam Định | |
| 5895 | Phạm Thị Thục | 18/7/1993 | Xuân Trường, Nam Định | |
| 5896 | Đoàn Viết Đảng | 22/3 | Xuân Trường, Nam Định | |
| 5897 | Đoàng Thị Phi | 6/3 | Xuân Trường, Nam Định | |
| 5898 | Đoàn Xuân Hễ | 16/7/2002 | Xuân Trường, Nam Định | |
| 5899 | Nguyễn Văn Chí | Xuân Trường, Nam Định | ||
| 5900 | Nguyễn Văn Lộc | Xuân Trường, Nam Định | ||
| 5901 | Nguyễn Văn Quyết | 1949 | Xuân Trường, Nam Định | |
| 5902 | Nguyễn Thị Lợi | 1954 | Xuân Trường, Nam Định | |
| 5903 | Nguyễn Thị Liên | 1954 | Xuân Trường, Nam Định | |
| 5904 | Nguyễn Văn Đức | Xuân Trường, Nam Định | ||
| 5905 | Nguyễn Thị Oanh | Xuân Trường, Nam Định | ||
| 5906 | Phạm Quang Minh | Bát Tràng, Gia Lâm, Hà Nội | ||
| 5907 | Nguyễn Thị Thoa | Bát Tràng, Gia Lâm, Hà Nội | ||
| 5908 | Hoàng Tấn Khang | Nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội | ||
| 5909 | Trịnh Thị Tăng | Nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội | ||
| 5910 | Hoàng Tấn Cường | Nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội | ||
| 5911 | Hoàng Tấn Hoằng | Nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội | ||
| 5912 | Trần Thanh Giang | 1982 | 2/3/2018 | Nhà tang lễ số 1 bệnh viện Bạch Mai, Hà Nội |
| 5913 | Thái Văn Nhung | 1939 | 2/1/2018 ÂL | |
| 5914 | Lê Thị Thơm | Thôn Tân Ước, Ước Lễ, Hà Tây, Hà Nội | ||
| 5915 | Nguyễn Thị Thơm | |||
| 5916 | Nguyễn Thị Tám | 1962 | Nghĩa trang xóm đất đỏ, Liên Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình | |
| 5917 | Nguyễn Văn Túc | |||
| 5918 | Lê Viết Bách | |||
| 5919 | Nguyễn Đình Trọng | 1940 | 1981 | Nghĩa trang Lộc Hà, Nam Định |
| 5920 | Nguyễn Đình Minh | 1969 | 2005 | Nghĩa trang Lộc Hà, Nam Định |
| 5921 | Mai Triển Nam | 1948 | Nghĩa trang Lò Gạch, Nho Quan, Ninh Bình | |
| 5922 | Hồ Thị Bủng | 2010 | Đội 6, thôn Minh Đức, xã Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định | |
| 5923 | Đinh Văn Hành | Đội 6, thôn Minh Đức, xã Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định | ||
| 5924 | Ngô Thị Ken | Đội 6, thôn Minh Đức, xã Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định | ||
| 5925 | Đinh Văn Hanh | 8/12/2006 | Đội 6, thôn Minh Đức, xã Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định | |
| 5926 | Chú bé đỏ | Đội 6, thôn Minh Đức, xã Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định | ||
| 5927 | Nguyễn Húy Bật | |||
| 5928 | Lê Thị Khuy | |||
| 5929 | Bùi Xuân Út | |||
| 5930 | Đỗ Húy Vịnh | |||
| 5931 | Phạm Thị Đường | 1945 | 2001 | Nghĩa trang gò Cánh Phượng, xã Xuân Khê, Hà Nam |
| 5932 | Nguyễn Thị Bổn | 1937 | Bình Lục, Hà Nam | |
| 5933 | Nguyễn Văn Cường | 1932 | Bình Lục, Hà Nam | |
| 5934 | Nguyễn Minh Chương | 1967 | Bình Lục, Hà Nam | |
| 5935 | Đinh Thị Nhâm | Nghĩa trang gia đình, Hùng Sơn, Đại Từ, Thái Nguyên | ||
| 5936 | Nguyễn Văn Thảo | Nghĩa trang gia đình, Hùng Sơn, Đại Từ, Thái Nguyên | ||
| 5937 | Đỗ Đình Khuyên | 2008 | Xóm Giàu, thôn Nam Hài, Nam Phương Tiến, Chương Mỹ, Hà Nội | |
| 5938 | Nguyễn Thị Hạt | 2014 | Xóm Giàu, thôn Nam Hài, Nam Phương Tiến, Chương Mỹ, Hà Nội | |
| 5939 | Đỗ Đình Thành | Xóm Giàu, thôn Nam Hài, Nam Phương Tiến, Chương Mỹ, Hà Nội | ||
| 5940 | Phạm Bình Nhi | 2012 | Cầu Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
| 5941 | Nguyễn An Nhi | 2014 | Phạm Hùng, Mỹ Đình, Hà Nội | |
| 5942 | Hoàng Văn Tiêu | 10/9/1942 | 14/4/2015 | Nghĩa trang An Nội 1, thị trấn Sông Thao, Cẩm Khê, Phú Thọ |
| 5943 | Lê Văn Nghiêm | Nghĩa trang Thanh Châu, Phủ Lý Hà Nam | ||
| 5944 | Lê Văn Viêm | Nghĩa trang Thanh Châu, Phủ Lý Hà Nam | ||
| 5945 | Lê Thị Thiếp | Nghĩa trang Thanh Châu, Phủ Lý Hà Nam | ||
| 5946 | Lê Thị Dậu | Nghĩa trang Thanh Châu, Phủ Lý Hà Nam | ||
| 5947 | Đặng Văn Thức | Nghĩa trang Hoàng Đức, Hưng Hà, Thái Bình | ||
| 5948 | Nguyễn Thị Thắm | Nghĩa trang Hoàng Đức, Hưng Hà, Thái Bình | ||
| 5949 | Đặng Thị Mai | Nghĩa trang Hoàng Đức, Hưng Hà, Thái Bình | ||
| 5950 | Nguyễn Văn Cạc | 1919 | 1951 | Thôn Thượng Yên, Phú Yên, Phú Xuân, Hà Nội |
| 5951 | Nguyễn Thị Vấn | 1920 | 2003 | Nghĩa trang Hợp Thiện, gò Sành, Vĩnh Tuy, Thanh Trì, Hà Nội |
| 5952 | Nguyễn Văn Bình | 1955 | 1956 | Nghĩa trang bệnh viện tỉnh Thanh Hóa |
| 5953 | Trần Văn Hải | Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình | ||
| 5954 | Lương Văn Tài | 1981 | 2017 | Hu Trong, An Hùng, Văn Lãng, Lạng Sơn |
| 5955 | Vũ Văn Mâu | |||
| 5956 | Vũ Văn Nhồi | |||
| 5957 | Vũ Húy Mâu | |||
| 5958 | Đoàn Văn Roan | |||
| 5959 | Vũ Thị Thịm | |||
| 5960 | Đoàn Thị Nở | |||
| 5961 | Đoàn Viết Khoán | |||
| 5962 | Nguyễn Hà Dũng | 1975 | 2005 | Cẩm Giàng, Hải Dương |
| 5963 | Bé đỏ họ Vũ | |||
| 5964 | Bé đỏ họ Nguyễn | |||
| 5965 | Bé đỏ họ Thái | |||
| 5966 | Em bé đỏ | 2006 | ||
| 5967 | Nguyễn Văn Quang | Nghĩa trang thôn Châu Giang, Cháp Bút, Duy Tiên, Hà Nam | ||
| 5968 | Nguyễn Ngọc Huy | 2012 | Nghĩa trang cơ khí 63, thị xã Hà Nam | |
| 5969 | Nguyễn Chí Dũng | 1962 | 2005 | Nghĩa trang cơ khí 63, thị xã Hà Nam |
| 5970 | Đặng Văn Đại | 1931 | 2013 | Nghĩa trang Tp.Phủ Lý, Hà Nam |
| 5971 | Nguyễn Thị Lại | 1967 | Nghĩa trang Nam Hạ, Tp.Phủ Lý, Hà Nam | |
| 5972 | Đặng Thị Mai | Tp.Thái Bình | ||
| 5973 | Thai nhi họ Nguyễn | |||
| 5974 | Gia tiên họ Ngô | Thôn Trí Giả, Thái Sơn, Kim Môn, Hải Dương | ||
| 5975 | Ngô Văn Cần | 2004 | Nghĩa trang Đống Cổ Cóc, Trí Giả, Thái Sơn, Kim Môn, Hải Dương | |
| 5976 | Phạm Thị Sơ | 1997 | Nghĩa trang Đống Cổ Cóc, Trí Giả, Thái Sơn, Kim Môn, Hải Dương | |
| 5977 | Nguyễn Thị Sơn | 23/10/2008 | Nghĩa trang Đống Gạo, Trí Giả, Thái Sơn, Kim Môn, Hải Dương | |
| 5978 | Ngô Thị Hà | 1980 | Nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội | |
| 5979 | Trần Đình Đổ | 2014 | Nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội | |
| 5980 | Phạm Thị Ninh | 2009 | Nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội | |
| 5981 | Phan Thị Mai Chung | 1946 | 2017 | Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội |
| 5982 | Nguyễn Ngọc Hùng | 12/6/1958 | 14/11/2017 | |
| 5983 | Nguyễn Ngọc Trọng | 1948 | 2015 | |
| 5984 | Nguyễn Ngọc Hang | 1928 | 2002 | |
| 5985 | Nguyễn Thị Sinh | 1926 | 2002 | |
| 5986 | Nguyễn Nghĩa Quán | 29/1/2018 | Xóm 3, Diễn Minh, Diễn Châu, Nghệ An | |
| 5987 | Nguyễn Văn Tấn | 1971 | 15/2/2018 | |
| 5988 | Nguyễn Đình Lược | 1914 | 1978 | Nghĩa trang Cạnh Nghè, Kim Giang, Cẩm Giàng, Hải Dương |
| 5989 | Bùi Thị Thục | 1916 | 1996 | Nghĩa trang Cạnh Nghè, Kim Giang, Cẩm Giàng, Hải Dương |
| 5990 | Nguyễn Đình Thao | 1941 | 2017 | Nghĩa trang Cạnh Nghè, Kim Giang, Cẩm Giàng, Hải Dương |
| 5991 | Nguyễn Ngọc Oanh | 1957 | 2017 | Miễu Sông, Giao Tất B, Kim Sơn, Hà Nội |
| 5992 | Nguyễn Ngọc Chè | 2017 | Thôn Vườn Đinh, Giao Tất B, Kim Sơn, Hà Nội | |
| 5993 | Nguyễn Huy Thịnh | |||
| 5994 | Nguyễn Thị Tuyết | |||
| 5995 | Nguyễn Huy Chính | |||
| 5996 | Nguyễn Thị Hà | |||
| 5997 | Nguyễn Thị Mai | |||
| 5998 | Nguyễn Văn Thức | |||
| 5999 | Nguyễn Đức Mất | |||
| 6000 | Nguyễn Thị Trường | |||
Home Danh sách Cầu Siêu – Phóng sinh Trong Suốt
