| STT | HỌ TÊN | NGÀY SINH | NGÀY MẤT | QUÊ QUÁN/NƠI CHÔN CẤT |
|---|---|---|---|---|
| 6001 | Nguyễn Đức Tâm | |||
| 6002 | Đỗ Thị Sáo | 1919 | 2016 | Nghĩa trang Đầm Trành, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
| 6003 | Hoàng Thị Yểng | 1948 | 2017 | Nghĩa trang Đầm Trành, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
| 6004 | Nguyễn Thị Lý | 19/1/2013 | ||
| 6005 | Nguyễn Hữu San | 1991 | ||
| 6006 | Nguyễn Hữu Hải | 2010 | ||
| 6007 | Hà Văn Kênh | |||
| 6008 | Vũ Thị Cái | |||
| 6009 | Hà Thị Linh | |||
| 6010 | Hà Thị Bình | |||
| 6011 | Hà Hữu Huy | |||
| 6012 | Hoàng Thị Xuân | 2018 | Thôn La Xuyên, Ý Yên, Nam Định | |
| 6013 | Hoàng Đức Vượng | 1954 | 2018 | Thanh Liêm, Hà Nam |
| 6014 | Nguyễn Minh Khương | 2016 | Thôn Hoàng Long, Gia Trung, Gia Viễn, Ninh Bình | |
| 6015 | Phạm Thị Huệ | 2017 | Thôn Hoàng Long, Gia Trung, Gia Viễn, Ninh Bình | |
| 6016 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | Nghĩa trang Đông Anh, Hà Nội | ||
| 6017 | Đỗ Nhật Minh | Nghĩa trang Đông Anh, Hà Nội | ||
| 6018 | Nguyễn Văn Tấn | Tân Ước, Ước Lễ, Hà Tây, Hà Nội | ||
| 6019 | Nguyễn Văn Quyển | Tân Ước, Ước Lễ, Hà Tây, Hà Nội | ||
| 6020 | Nguyễn Thị Ốc | Tân Ước, Ước Lễ, Hà Tây, Hà Nội | ||
| 6021 | Bùi Văn Cù | 1917 | 1957 | Thôn Văn Xá, Đức Lý, Lý Nhân, Hà Nam |
| 6022 | Trần Thị Uân | 1919 | 1995 | Thôn Văn Xá, Đức Lý, Lý Nhân, Hà Nam |
| 6023 | Bùi Ngọc Lũy | 1955 | 1998 | Thôn Văn Xá, Đức Lý, Lý Nhân, Hà Nam |
| 6024 | Trần Mạnh Huỳnh | 1954 | 2014 | An Trung, Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
| 6025 | Nguyễn Thu Ninh | 1955 | 2018 | Đồi Duối, xóm Mon, Phú Xuyên, Đại Từ, Thái Nguyên |
| 6026 | Đỗ Đĩnh Ninh | 1920 | 1995 | Yên Nhân, Mỹ Văn, Hưng Yên |
| 6027 | Ngô Minh Phương | 1980 | 1980 | Chợ Nhàng, Thanh Hóa |
| 6028 | Trịnh Doanh | 1981 | 2011 | Văn Điển, Hà Nội |
| 6029 | Mai Phương Thảo | 1980 | 2015 | Văn Điển, Hà Nội |
| 6030 | Nguyễn Văn Khuân | 24/4/1957 | 3/3/2014 | Yên Nho, Thuận Thành, Bắc Ninh |
| 6031 | Vũ Đức Tính | 2016 | Thanh Miện, Hải Dương | |
| 6032 | vợ chồng Hồ Trọng Kim | Ngọc Tú, Tam Dân, Quảng Nam | ||
| 6033 | Tưởng Thanh Minh | Tam Kỳ, Quảng Nam | ||
| 6034 | Bùi Ngọc An Nhiên | Đà Nẵng | ||
| 6035 | Nguyễn Thị Tâm | |||
| 6036 | Nguyễn Thị Nga | |||
| 6037 | Nguyễn Văn Hùng | |||
| 6038 | Nguyễn Vô Danh | |||
| 6039 | Hoàng Văn Quyết | 10/19/1962 | 8/6/2010 | Nghĩa trang thành phố Biên Hòa,Phường Long Bình, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. |
| 6040 | Phạm Duy | 1947 | 2/1/2018 | 377 Ngô Quyền, An HẢi Bắc, Sơn Trà. Quảng Nam |
| 6041 | Trương Tô Muội | 1955 | 9/9/ Bính Thân | 159/257 Phó Cơ Điều, p6, q11 |
| 6042 | Vong linh họ Nguyễn | |||
| 6043 | con mẹ Lương Thị Mót | |||
| 6044 | vong linh họ Hồ | |||
| 6045 | con bố Hồ Văn Thái | |||
| 6046 | Huỳnh Văn Phước | 1938 | 2014 | Tắc Vân, Cà Mau |
| 6047 | con của Phạm Thị Hữu | 56 Lý Thiên Bảo, Hoà Châu, Hoà Vang, Đà Nẵng | ||
| 6048 | Nguyễn Nghĩa Quán | xóm 3. xã Diễn Minh, huyện Diễn Châu, Nghệ An | ||
| 6049 | Phạm Thị Thanh | Vĩnh Lại, Vĩnh Hào, Vụ Bản, Nam Định | ||
| 6050 | Phạm Thị Thực | Vĩnh Lại, Vĩnh Hào, Vụ Bản, Nam Định | ||
| 6051 | Phạm Văn Phúc | Vĩnh Lại, Vĩnh Hào, Vụ Bản, Nam Định | ||
| 6052 | Phạm Đức Thành | Quảng Bình | ||
| 6053 | Lê Văn Hoa | Nghĩa Tranh Cánh Phương | ||
| 6054 | Trần Tiến Đức | Nhân Thắng, Lý Nhân, Hà Nam | ||
| 6055 | Trần Tiến Thanh | 1998 | số 9 Nguyễn Chán | |
| 6056 | Trần Tiến Sơn | 1964 | 2014 | số 5 An Phong, Quang Trung, Nam Định |
| 6057 | Trần Tiến Tùng | 1982 | 2016 | Mạc Thị Bưởi, Nam Định |
| 6058 | Trần Thị Thu | 1985 | Nhân Thắng, Lý Nhân, Hà Nam | |
| 6059 | Nguyễn Văn Hàm | canh Ngọ | 2/2/2018 | Nghĩa trang tp Củ Chi |
| 6060 | Trần Thị May | 1/1/2018 | nghĩa trang Hồng Thái, Kiến Xương, Thái Bình | |
| 6061 | Tống Khún | 1946 | 7/6 âm lịch | 86 An Dương Vương 9, q.5, |
| 6062 | Phạm Trần Minh Quang | 11/13/1993 | ||
| 6063 | Nguyễn Thị Cầu | Kỷ Sửu | 4/6/ Nhâm Thìn | |
| 6064 | Lê Thị Thìn | 85 tuổi | ||
| 6065 | Nguyễn Văn Lộc | 54 tuổi | ||
| 6066 | Nguyễn Minh Duy | 16/11/ Canh Dần | ||
| 6067 | Thai nhi Huệ Hiền | 5 tuần tuổi | ||
| 6068 | Thai nhi Nguyễn Văn Thiện | 5 tuần tuổi | ||
| 6069 | cửu huyền thất tổ nội ngoại song thân | |||
| 6070 | bé Ny | 12/29/2017 | 2/14/2018 | Bắc Giang |
| 6071 | Nguyễn Ngọc Dy | 8/15/1939 | 2/15/2018 | Nghĩa trang Thượng Cát, Tổ 8, P.Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
| 6072 | Lê Văn Bảo Minh | |||
| 6073 | Nguyễn Văn Thái | 2/20/1977 | 12/1/2018 | nghĩa trang Hoà Khương |
| 6074 | Đỗ Thị Sáo | 1919 | 12/29/2016 | Nghĩa trang Đầm Chành, Cư Khối, Long Biên, Hà Nội |
| 6075 | Phạm Thị Mai Chung | 2/4/1946 | 1/5/2017 | 135 chùa Láng, công viên Vĩnh Hằng, Ba Vì, Hà Nội. |
| 6076 | Nguyễn Hữu Thân | 5/1 | Hy sinh khi chiến tranh | |
| 6077 | Nguyễn Thị Thoa | 1956 | 12/6/2009 | Nghĩa trang xã Nguyên Xá, Đông Hưng, Thái Bình |
| 6078 | Lê Thị Lạc | 12/3/1986 | 6/24/2016 | tổ 7, khu phố 4 Trảng Dài, Biên Hoà, Đồng Nai |
| 6079 | Nguyễn Sỹ Mỹ | 18/8 | Thôn Xóm Mới, Xã Quỳnh Lâm, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình | |
| 6080 | Lưu Thị Mùi | 28/2/2015 ÂL | Thôn Xóm Mới, Xã Quỳnh Lâm, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình | |
| 6081 | Nguyễn Sỹ Tưởng | 5/29/2010 | Thôn Xóm Mới, Xã Quỳnh Lâm, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình | |
| 6082 | Nguyễn Thị Chải | 7/18/1981 | Thôn Xóm Mới, Xã Quỳnh Lâm, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình | |
| 6083 | Nguyễn Trần Tịnh Lộc | 11/27/2017 | Bình Long, p Bình Hưng Hoà A, q Bình Tân, Hồ Chí Minh | |
| 6084 | Trần Thanh Tâm | 1996 | Dương Liễu, Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình | |
| 6085 | Đặng Thị Nhỡ | Dương Liễu, Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình | ||
| 6086 | Hoàng Văn Dần | Dương Liễu, Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình | ||
| 6087 | Hoàng Văn Hơi | Dương Liễu, Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình | ||
| 6088 | Trần Văn Hải | Dương Liễu, Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình | ||
| 6089 | Vũ Văn Toan | Dương Liễu, Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình | ||
| 6090 | Trần Văn Vang | Dương Liễu, Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình | ||
| 6091 | Nguyễn Văn Tính | 1929 | 10/10/1988 ÂL | An táng tại nghĩa trang thôn Đại độ. Xã Võng La. Huyện Đông Anh, Hà Nội |
| 6092 | Nguyễn Văn Hởi | 1927 | 20/10/2006 ÂL | An táng tại Tự nhiên, Thường Tín, Hà Tây, Hà Nội |
| 6093 | Nguyễn Thị Thanh | An táng tại Tự nhiên, Thường Tín, Hà Tây, Hà Nội | ||
| 6094 | Những thai nhi đã phá bỏ | |||
| 6095 | Nguyễn Văn Nhưỡng | 1933 | 6/1/2018 | An táng tại Nghĩa trang Đá Bia, Thành phố Yên Bái |
| 6096 | Đỗ Xuân Đức | 1941 | 20/4 ÂL | Thôn An Thái, Xã An Vĩ, H. Khoái Châu, Hưng Yên |
| 6097 | Lê Thị Hường | 1942 | 9/1 ÂL | Khu Thiết Mộc Lan, Nghĩa Trang Phúc An Viên, Q.9, Tp.HCM |
| 6098 | Đỗ Thị Lan Hương | 1963 | 27/4/1990 ÂL | Thôn An Thái, Xã An Vĩ, H. Khoái Châu, Hưng Yên |
| 6099 | Trần Thị Mai | 1963 | 10/4/ Đinh Dậu | Tịnh xá Ngọc Duyên, Bình Thạnh |
| 6100 | Mai Thị Nghì | 2017 | 65 ngõ Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội | |
| 6101 | Nguyễn Thị Cảnh | |||
| 6102 | Trần Thị Phương | 1967 | 3/16/1996 | An táng tại xóm 12 Duyên Hà, Phú Phúc, Lý Nhân, Hà Nam |
| 6103 | Trần Ngọc Vinh | 1980 | 9/17/1997 | An táng tại xóm 12 Phúc Cộc, Phú Phúc, Lý Nhân, Hà Nam |
| 6104 | Nguyễn Thị Quý | 1936 | 2/26/2018 | Bạch Mai, Hà Nội. NT Đại Từ, Đại Kim, HN |
| 6105 | Lê Vũ Thị Kim Khánh | 9/25/1997 | AT tại Gò Đồng Mã, Hương Canh, Vĩnh Phúc | |
| 6106 | Nguyễn Anh Tuấn | 5/29/2004 | AT tại Gò Đồng Mã, Hương Canh, Vĩnh Phúc | |
| 6107 | Cao Văn Oanh | 9/14/1996 | AT tại NT Văn Điển, Hà Nội | |
| 6108 | Hồ Thị Nhơn | 7/10/2009 | AT tại NT Văn Điển, Hà Nội | |
| 6109 | Đoàn Thái Quỳnh | 1993 | 7/17/2015 | AT tại NT Vàn Tranh, thôn Mỗ Đoan, xã Kỳ Sơn, huyện Tứ Kỳ, Hải Dương |
| 6110 | Phan Thanh Liêm | 1986 | 1987 | NT Phú Điền, Tân Phú, Đồng Nai |
| 6111 | Phan Mân | 4/26/2012 | NT Phú Điền, Tân Phú, Đồng Nai | |
| 6112 | Hoàng Văn Tiêu | 10/9/1942 | 4/14/2015 | NT An Nội 1, thị trấn sông Thao, huyện Cẩm Khê, Phú Thọ |
| 6113 | Ngô Văn Nghiệp | 11/10/1944 | AT tại NT thôn Phú Cốc, Ngũ Lão, Kim Đông, Hưng Yên | |
| 6114 | Vũ Thị Huyền | 6/6/1966 | AT tại NT thôn Phú Cốc, Ngũ Lão, Kim Đông, Hưng Yên | |
| 6115 | Ngô Văn Nghệ | 24/4/ Nhâm Tuất | Nghĩa trang xã Phi Liệt, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng | |
| 6116 | Trần Thị Dự | 21/3/ Ất Sửu | Nghĩa trang Phường Cẩm Thượng, TP. Hải Dương | |
| 6117 | Đặng Thị Chinh | 20/9/ Kỷ Mão | Nghĩa trang Phường Cẩm Thượng, TP. Hải Dương | |
| 6118 | Đặng Cao Đại | 7/29/2994 | Nghĩa trang Cầu Cương, TP. Hải Dương | |
| 6119 | Ngô Ngọc Lan | 18/9/ Quý Hợi | Nghĩa trang Phường Cẩm Thượng, TP. Hải Dương | |
| 6120 | Ngô Thị Thục Yến | 2/11/ Đinh Dậu | ||
| 6121 | Nguyễn Thị Hoa | 64 tuổi | Đắc Lắc | |
| 6122 | Trịnh Thị Bích Phượng | 13 tuổi | Đắc Lắc | |
| 6123 | bà cố Giáp | |||
| 6124 | Trịnh Luật | |||
| 6125 | Trịnh Viết Thành | |||
| 6126 | Trịnh Bấc | |||
| 6127 | Trịnh Thị Em | |||
| 6128 | Lê Văn Đông | thai nhi | ||
| 6129 | Nguyễn Chỉ | 1936 | 28/10/1992 ÂL | Nghĩa trang Chùa Phổ Minh |
| 6130 | Hồ Đại Thắng | 1954 | 3/10/2013 ÂL | Nghĩa trang tp Buôn Ma Thuột |
| 6131 | Vô danh họ Hồ (con bố Hồ Văn Thái) | 7/16/1980 | ||
| 6132 | Vô danh họ Nguyễn (con bố Hồ Đại Thắng) | |||
| 6133 | Vô danh họ Nguyễn (con bố Nguyễn Chỉ) | |||
| 6134 | Lê Vô Danh | 1/25/2014 | ||
| 6135 | Lê Vô Danh | 8/4/2014 | ||
| 6136 | Lương Thị Mai | 1971 | 12/4/2015 | AT tại Quảng Nam |
| 6137 | Trần Phước Dũng | 1958 | 6/30/1996 | NT Gò Cà, Đà Nẵng |
| 6138 | Nguyễn Văn Thanh | 11/6/2002 | 46 Thôn 1/5, Hòa Đông, Krongpak, Daklak – Nghĩa trang thôn 15 | |
| 6139 | Nguyễn Thị Đườm | 1933 | 2/12/2017 | Nghĩa Trang huyện Krong Buk, tỉnh Đăk Lăk |
| 6140 | Đinh Thị Bích Thuỷ | 1971 | 1997 | thôn Tân Sơn, xã Eadrơng, huyện Cưmgar, tỉnh Đăk Lăk |
| 6141 | Phan Thị Tiến | 6/3/2018 | Huyện Định Quán Tỉnh Đồng Na | |
| 6142 | Hoàng Thị Hạnh | 1968 | 12/28/2004 | Phú Lâm, Diễn Minh, Diễn Châu, Nghệ An |
| 6143 | Trương Công Tấn | Nha Trang | ||
| 6144 | Phan Thị Đào | 1967 | 12/3/0218 | Bệnh viện chấn thương chỉnh hình tp HCM |
| 6145 | Phạm Nguyên Hợi | 1927 | ||
| 6146 | Nguyễn Thị Mai | 1925 | ||
| 6147 | Trần Ngọc Nguyên | 1889 | ||
| 6148 | Nguyễn Thị Hợi | 1890 | ||
| 6149 | Lê Xuân Bằng | 1943 | ||
| 6150 | Nguyễn Thị Thi | 2008 | Thuận Tốn, Đa Tốn, Gia Lâm, Hà Nội/An táng: NT Thuận Tốn, Đa Tốn, Gia Lâm, HN | |
| 6151 | Đoàn Văn Khánh | 2005 | Số 17 ngách 15 Thổ Quan, Khâm Thiên, Đống Đa, HN/An táng: Yên Kỳ, Bát Bạt, Ba Vì, Hà Nội | |
| 6152 | Nguyễn Viết Nhâm | Hưng Yên | ||
| 6153 | Đỗ Thị Sinh | Hưng Yên | ||
| 6154 | Nguyễn Viết Quất | Hưng Yên | ||
| 6155 | Hà Thị Mỳ | Hưng Yên | ||
| 6156 | Đỗ Văn Phúc | Bất bạt | ||
| 6157 | Đỗ Văn Biên | Mất tích | ||
| 6158 | Đỗ Thị Hường | Nam Định | ||
| 6159 | Đỗ Khắc Tiệp | Thanh Hóa | ||
| 6160 | Đỗ Đình Tiến | Không rõ | ||
| 6161 | Nguyễn Văn Tố | 1929 | ||
| 6162 | Bùi Thị Hương | |||
| 6163 | Nguyễn Thị Tuất | |||
| 6164 | Nguyễn Văn Hoàng | |||
| 6165 | Nguyễn Mậu Thiếp | |||
| 6166 | Nguyễn Trọng Thuần | 2005 | ||
| 6167 | Nguyễn Thị Đỗ | 2000 | ||
| 6168 | Nguyễn Thanh Huyền | 21/12/2017 âm | An táng: NT Friedhof Untenombach Hofheranstrabe 47.73434 Aalen CHLB Đức | |
| 6169 | Đặng Thị Châu | 1908 | ||
| 6170 | Võ Văn Tình | 1928 | ||
| 6171 | Trần Thị Châu | 1930 | ||
| 6172 | Nguyễn Điều | 1922 | ||
| 6173 | Đỗ Thị Nga | 1941 | 13/4/ Đinh Dậu | |
| 6174 | Phạm Ngọc Tài | 1951 | 4/6/ Bính Thân | |
| 6175 | Phạm Thị Xuân | 1955 | 10/6/ Bính Thân | |
| 6176 | Phạm Phấn | |||
| 6177 | Trần Thị Nuôi | |||
| 6178 | Nguyễn Chưa | |||
| 6179 | Nguyễn Thị Lâm | |||
| 6180 | Bùi Thanh Thịnh | |||
| 6181 | Bùi Tiến Cảnh | 6/11/Bính Thân | Nghĩa Trang thôn Đồng Chéc, Hà Vi, p Thọ Xương, Bắc Giang | |
| 6182 | Trần Thị Chức | 1926 | 3/18/2008 | xóm Quang Hái, thôn Đình Gàng, xã Vô Tranh, Lục Nam, Bắc Giang |
| 6183 | Đỗ Trung Quỳnh | 2013 | xứ đồng Mả Cả, thôn Hạ, Phùng Xá, Mỹ Đức, Hà Tây | |
| 6184 | Bùi Đình Diễn | 1929 | 12/2017 | Nghĩa trang Hoà Khương |
| 6185 | Nguyễn Văn Thái | 2/20/1977 | 12/1/2018 | AT tại Thanh Liêm, Hà Nam |
| 6186 | Phạm Văn Nguyên | 2005 | AT tại Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 6187 | Đinh Thị Tuyến | 2009 | AT tại Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 6188 | Phạm Văn Khuông | 2004 | AT tại Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 6189 | Phạm Văn Khanh | 2015 | AT tại Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 6190 | Phạm Thị Thuyết | AT tại Thanh Liêm, Hà Nam | ||
| 6191 | Đăng Thanh | 1996 | AT tại Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 6192 | Lương Thị Hon | 2000 | AT tại Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 6193 | Phan Bá Sơn | 1937 | 1/18/2016 | AT tại Khánh Thành, Yên Thành, Nghệ An |
| 6194 | Nguyễn Hoàng Văn | 4/28/2017 | AT tại Khánh Thành, Yên Thành, Nghệ An | |
| 6195 | Nguyễn Mạnh Hà | 1928 | 18/6/Đinh Dậu | AT xón Lá Ngái, Bình Câu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 6196 | Trần Thị Kính | 1944 | 29/11/Đinh Dậu | AT nghĩa trang Tra Am, Huế |
| 6197 | Nông Thị Cấp | 1934 | 2/23/2018 | Thị trấn Trùng Khánh, huyện Trùng Khánh, Cao Bằng |
| 6198 | Dương Thị Xuân | 1940 | 7/9/2015 | Thạch Quý, Tp.Hà Tĩnh |
| 6199 | Tại Thị Lên | 1966 | 4/21/1999 | Tp Hà tĩnh, Hà Tĩnh |
| 6200 | Thai nhi sẩy Đăng Trần Bảo Lộc | tháng 7/ 2015 | Chùa Bằng, Bằng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 6201 | Phạm Ngọc Thạch | Khu 9 Tiên Du, Phù Ninh, Phú Thọ | ||
| 6202 | Phạm Thị Tư | 1938 | 12/3/2018 | lô L208, ô 325 Nghĩa Trang Văn Điển |
| 6203 | Đỗ Tất Bách | 7/2/1991 | 3/17/2003 | Tục Mả Mua, xứ Đồng Càng, p Ninh Phong, Ninh Bình |
| 6204 | Bùi Trần Cẩm Hà | 1994 | 3/23/2018 | Chung cư Carina Plaza Sài Gòn |
| 6205 | Lê Nhân Kiệt | 2015 | 3/23/2018 | Chung cư Carina Plaza Sài Gòn |
| 6206 | Bùi Quốc Lộc | 2007 | 3/23/2018 | Chung cư Carina Plaza Sài Gòn |
| 6207 | Nguyễn Thị Thuỳ Hương | 1978 | 3/23/2018 | Chung cư Carina Plaza Sài Gòn |
| 6208 | Đỗ Nguyễn Phương Nhi | 2002 | 3/23/2018 | Chung cư Carina Plaza Sài Gòn |
| 6209 | Trang Thị Thu Hồng | 1962 | 3/23/2018 | Chung cư Carina Plaza Sài Gòn |
| 6210 | Trần Văn An | 1973 | 3/23/2018 | Chung cư Carina Plaza Sài Gòn |
| 6211 | Lưu Lê Bích Phượng | 1966 | 3/23/2018 | Chung cư Carina Plaza Sài Gòn |
| 6212 | Phan Lê Thuỳ Dương | 1983 | 3/23/2018 | Chung cư Carina Plaza Sài Gòn |
| 6213 | Phan Thị Hà | 1960 | 3/23/2018 | Chung cư Carina Plaza Sài Gòn |
| 6214 | Đỗ Hoàng Bảo Vy | 2016 | 3/23/2018 | Chung cư Carina Plaza Sài Gòn |
| 6215 | Trần Ngọc Lưu | 1971 | 3/23/2018 | Chung cư Carina Plaza Sài Gòn |
| 6216 | Nguyễn Huỳnh Quốc Anh | 2016 | 3/23/2018 | Chung cư Carina Plaza Sài Gòn |
| 6217 | Chị Hà, con trai chị Hà và các nan nhân trong vụ cháy chung cư Carina | 3/23/2018 | Chung cư Carina Plaza Sài Gòn | |
| 6218 | Trương Trung Việt | 62 tuổi | Châu Đốc, An Giang | |
| 6219 | Nguyễn Văn Toan | 2016 | Bình Phú, Thạch Thất, Hà Nội | |
| 6220 | Đặng Hữu Chắt | 2017 | Bình Phú, Thạch Thất, Hà Nội | |
| 6221 | Đỗ Văn Chu | 2017 | NT thôn Đông An, xã Đông Lĩnh, huyện Đông Hưng, Thái Bình | |
| 6222 | Nghiêm Thị Hằng | 1943 | 2018 | NT Mễ Trì, Hà Nội |
| 6223 | Nguyễn Hữu Nhiên | 2017 | NT Mễ Trì, Hà Nội | |
| 6224 | Nguyễn T Luân | 2016 | NT Mễ Trì, Hà Nội | |
| 6225 | Trần Thị Thư | 2006 | Diễn Hồng, Diễn Châu, Nghệ An | |
| 6226 | Lê Thuyên | 1945 | Diễn Hồng, Diễn Châu, Nghệ An | |
| 6227 | Đặng Thị Tây | 1976 | Thị xã Thanh Hoá | |
| 6228 | Nguyễn Văn Khai | 1975 | Thị xã Thanh Hoá | |
| 6229 | Phan Hương Khuyến | Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
| 6230 | Nguyễn Thị Dự | Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
| 6231 | Phạm Thị Tý | Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
| 6232 | Phạm Hương Quyến | Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
| 6233 | Phạm Thị Hiếu | Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
| 6234 | Phan Hương Tấn | Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
| 6235 | Phan Hương Giải | Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
| 6236 | Phan Hương An | Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
| 6237 | Phạm Văn Tuấn | Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
| 6238 | Phạm Văn Tuỳ | Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
| 6239 | Phạm Thị Vóc | Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
| 6240 | Phạm Thị Hoàn | Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
| 6241 | Phạm Văn Trí | Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
| 6242 | Phạm Văn Huệ | Văn Điến, Hà Nội | ||
| 6243 | Nguyễn Thị Hiến | Văn Điến, Hà Nội | ||
| 6244 | Phạm Văn Như | Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
| 6245 | Phạm Văn Hải | Quỳnh Phụ, Thái Bình | ||
| 6246 | Phạm Văn Mao | Văn Điến, Hà Nội | ||
| 6247 | Phạm Thị Hiến | Hà Nội | ||
| 6248 | Phạm Minh Trang | Hà Nội | ||
| 6249 | Hoàng Quận | Hà Nội | ||
| 6250 | Phạm Tuệ Giác | Hà Nội | ||
| 6251 | Ngô Tấn Thọ | 2007 | Nghĩa trang Bắc Ninh | |
| 6252 | Lê Quang Hiệp | 1982 | 2016 | Nghĩa trang Giáp Tứ, Hoàng Mai, Hà Nội |
| 6253 | Lê Anh Kiều | 1996 | 2016 | Nghĩa trang Hoàng Mai, Hà Nội |
| 6254 | Trần Văn Tiền | |||
| 6255 | Trần Văn Lộc | |||
| 6256 | Trần Minh Quyên | |||
| 6257 | Phạm Bùi Phúc | 25/2 | ||
| 6258 | Đỗ Văn Liễu | 22/12 | ||
| 6259 | Phạm Bá Thành | 21/11 | ||
| 6260 | Phạm Bá Trinh | 1/10 | ||
| 6261 | Phạm Bá Thảo | 4/2 | Cánh đồng gốc, thôn Phúc Đồng, quận Long Biên, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 6262 | Nguyễn Văn Thực | 11/11 | ||
| 6263 | Nguyễn Thị Liễu | 1946 | Làng Đơn Duê, Vĩnh Linh, Quảng Trị | |
| 6264 | Nguyễn Xuân Chút | 1963 | ||
| 6265 | Nguyễn Thị Mô | 26/10 | Sườn đắp, thôn Cựu, xã Văn Từ, huyện Phú Xuyên, Hà Nội | |
| 6266 | Bùi Thị Phượng | 21/10 | 27/3 | Hà Nội |
| 6267 | Trần Ngọc Minh | 9/9 | 7/9 | |
| 6268 | Bùi Thị Ba | 30/9 | Giáp Nhị, Thịnh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội | |
| 6269 | Vũ Thị Ngâm | 21/11 | Bát Bát | |
| 6270 | Nguyễn Thị Vắn | 9/7 | Cánh đồng rừng, cánh đồng An Táo, xã Ngọc Lũ, Nam Hà | |
| 6271 | Lê Công Đặng | 1998 | Nghĩa Trang Xước Dù, Hương Hồ, Huế | |
| 6272 | Nguyễn Thị Khánh | 2013 | Nghĩa Trang Vĩnh Hằng, Bà Vì, Hà Tây | |
| 6273 | Trần Thị Hồng | 1996 | 366 Regegate CT, ST CA 95133 | |
| 6274 | Đỗ Văn Hưu | Nam Định | ||
| 6275 | Lê Thị Nhớ | Nam Định | ||
| 6276 | Đỗ Văn Biên | Nam Định | ||
| 6277 | Đỗ Văn Phúc | 1978 | Nam Định | |
| 6278 | Đỗ Đình Tiến | 1966 | Nam Định | |
| 6279 | Đỗ Văn Đắc | Nam Định | ||
| 6280 | Đỗ Thị Huy Đỏ | Nam Định | ||
| 6281 | Đỗ Khắc Tiệp | Thanh Hoá | ||
| 6282 | Đỗ Thị Hường | Nam Định | ||
| 6283 | Đỗ Văn Huệ | Nam Định | ||
| 6284 | Đỗ Thị Thương | Nam Định | ||
| 6285 | Đỗ Thị Sinh | 1967 | Hưng Yên | |
| 6286 | Nguyễn Viết Nhâm | 1983 | Hưng Yên | |
| 6287 | Nguyễn Viết Quất | 1997 | Hưng Yên | |
| 6288 | Hà Thị Mỳ | 1966 | Hưng Yên | |
| 6289 | Lê Đức Toàn | 2001 | An táng tại Thành Công, Khoái Châu, Hưng Yên | |
| 6290 | Hoàng Văn Tiến | 1955 | Rặng Ổi, thị xã Sơn Tây, Hà Nội | |
| 6291 | Nguyễn Thị Hải | |||
| 6292 | Hoàng Văn Dũng | |||
| 6293 | Hoàng Văn Nguyễn | |||
| 6294 | Nguyễn Quang Phong | 1942 | 1994 | Nghĩa Trang Vạn Phúc |
| 6295 | Nguyễn Huy Thành | 1971 | 2016 | Nghĩa Trang Thiên Đức |
| 6296 | Nguyễn Thị Doãn | 1925 | 2018 | Chùa Am, thị xã Sơn Tây, Hà Nội |
| 6297 | Vũ Quốc Khánh Bình | 1984 | 2017 | Tiền Châu, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
| 6298 | Jerry | 2018 | Mỹ Đình, Hà Nội | |
| 6299 | Phạm Phong Lưu | 1954 | 2006 | NT Đồng Lây, p Long Sơn, tx Thái Hà, Nghệ An |
| 6300 | Nguyễn Duy Minh | 30/12 | Mả cả xóm Đòng, thôn Đồng Thuỷ, xã Nhân Thịnh, Lý Nhân, Hà Nam | |
| 6301 | Trần Thị Phấn | Mả cả xóm Đòng, thôn Đồng Thuỷ, xã Nhân Thịnh, Lý Nhân, Hà Nam | ||
| 6302 | Nguyễn Quý Công Tư | 25/11 | Mả cả xóm Đòng, thôn Đồng Thuỷ, xã Nhân Thịnh, Lý Nhân, Hà Nam | |
| 6303 | Đào Thị Chính | Mả cả xóm Đòng, thôn Đồng Thuỷ, xã Nhân Thịnh, Lý Nhân, Hà Nam | ||
| 6304 | Trần Thị Lến | 1/8 | Mả cả xóm Đòng, thôn Đồng Thuỷ, xã Nhân Thịnh, Lý Nhân, Hà Nam | |
| 6305 | Nguyễn Thị Đỉnh | 8/2 | Mả cả xóm Đòng, thôn Đồng Thuỷ, xã Nhân Thịnh, Lý Nhân, Hà Nam | |
| 6306 | Nguyễn Duy Thanh | 19/10 | Mả cả Sau Giá, thôn Đồng Thuỷ, xã Nhân Thịnh, Lý Nhân, Hà Nam | |
| 6307 | Đào Thị Diễn | Mả cả xóm Đòng, thôn Đồng Thuỷ, xã Nhân Thịnh, Lý Nhân, Hà Nam | ||
| 6308 | Nguyễn Duy Thạch | 3/11 | Mả cả xóm Đòng, thôn Đồng Thuỷ, xã Nhân Thịnh, Lý Nhân, Hà Nam | |
| 6309 | Trần Thị Thư | 6/5 | Mả cả xóm Đòng, thôn Đồng Thuỷ, xã Nhân Thịnh, Lý Nhân, Hà Nam | |
| 6310 | Nguyễn Duy Nhẫn | 19/8 | Mả cả xóm Đòng, thôn Đồng Thuỷ, xã Nhân Thịnh, Lý Nhân, Hà Nam | |
| 6311 | Trần Thị Chì | 20/10 | Mả cả xóm Đòng, thôn Đồng Thuỷ, xã Nhân Thịnh, Lý Nhân, Hà Nam | |
| 6312 | Nguyễn Duy Cử | 20/8 | Mả cả xóm Đòng, thôn Đồng Thuỷ, xã Nhân Thịnh, Lý Nhân, Hà Nam | |
| 6313 | Nguyễn Thị Ngận | 22/3 | Mả cả xóm Đòng, thôn Đồng Thuỷ, xã Nhân Thịnh, Lý Nhân, Hà Nam | |
| 6314 | Nguyễn Thị Nhận | 19/11 | Mả cả xóm Đòng, thôn Đồng Thuỷ, xã Nhân Thịnh, Lý Nhân, Hà Nam | |
| 6315 | Nguyễn Duy Khiêm | 15/11 | Mả cả xóm Đòng, thôn Đồng Thuỷ, xã Nhân Thịnh, Lý Nhân, Hà Nam | |
| 6316 | Trần Thị Khiết | Mả cả xóm Đòng, thôn Đồng Thuỷ, xã Nhân Thịnh, Lý Nhân, Hà Nam | ||
| 6317 | Cụ Tứ Đại họ Lê | Mả cả thôn Đăng Xuyên, Đăng Lễ, Ân Thi, Hưng Yên | ||
| 6318 | Chầu tổ cô họ Lê | Mả cả thôn Đăng Xuyên, Đăng Lễ, Ân Thi, Hưng Yên | ||
| 6319 | Lê Thị Tú Kèo | Mả cả thôn Đăng Xuyên, Đăng Lễ, Ân Thi, Hưng Yên | ||
| 6320 | Lê Văn Cáp | 21/12 | Mả cả thôn Đăng Xuyên, Đăng Lễ, Ân Thi, Hưng Yên | |
| 6321 | Khúc Thị Thuận | 17/9 | Mả cả thôn Đăng Xuyên, Đăng Lễ, Ân Thi, Hưng Yên | |
| 6322 | Vũ Thị Hoãn | 29/9 | Mả cả thôn Đăng Xuyên, Đăng Lễ, Ân Thi, Hưng Yên | |
| 6323 | Lê Thị Khuê | Mả cả thôn Đăng Xuyên, Đăng Lễ, Ân Thi, Hưng Yên | ||
| 6324 | Lê Văn Ân | 11/10 | Mả cả thôn Đăng Xuyên, Đăng Lễ, Ân Thi, Hưng Yên | |
| 6325 | Lê Văn Cạu | 17/12 | Mả cả thôn Đăng Xuyên, Đăng Lễ, Ân Thi, Hưng Yên | |
| 6326 | Lê Thị Bé | Mả cả thôn Đăng Xuyên, Đăng Lễ, Ân Thi, Hưng Yên | ||
| 6327 | Nguyễn Hữu Dương | 18/7 | Mả cả Đồng Dưa, Tiên Lữ, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | |
| 6328 | Trần Thị Kỳ | 12/4 | Mả cả Đồng Dưa, Tiên Lữ, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | |
| 6329 | Nguyễn Hữu Đoài | 25/10 | Mả cả Gò Mả Khoái, Tiên Lữ, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | |
| 6330 | Nguyễn Thị Tên | 15/4 | Mả cả Gò Mả Khoái, Tiên Lữ, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | |
| 6331 | Nguyễn Hữu Phúc | 12/11 | Mả cả Đồng Gò, Tiên Lữ, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | |
| 6332 | Trần Thị My | 12/4 | Mả cả Đồng Gò, Tiên Lữ, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | |
| 6333 | Nguyễn Hữu Vệ | 26/11 | Mả cả Đồng Tó, Tiên Lữ, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | |
| 6334 | Trần Thị Dục | 2/12 | Mả cả Đồng Gò, Tiên Lữ, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | |
| 6335 | Nguyễn Hữu Hoạch | 26/2 | Mả cả Đồng Tó, Tiên Lữ, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | |
| 6336 | Trần Thị Lộc | 23/1 | Mả cả Đồng Tó, Tiên Lữ, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | |
| 6337 | Trần Trọng Kim | 7/3 | Mả cả Đồng Tó, Tiên Lữ, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | |
| 6338 | Đặng Thị Tiến | 6/11 | Mả cả Đồng Tó, Tiên Lữ, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | |
| 6339 | Trần Văn Quý | Mả cả Đồng Cấu, Tiên Lữ, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | ||
| 6340 | Trần Thị Ngan | Mả cả Đồng Cấu, Tiên Lữ, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | ||
| 6341 | Trần Văn Lược | Mả cả Đồng Cấu, Tiên Lữ, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | ||
| 6342 | Khương Thị Thảo | Mả cả Đồng Cấu, Tiên Lữ, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | ||
| 6343 | Đồng Thị Thuyên | 1952 | 7/1/ Mậu Tuất | 5/9/221 Tôn Đức Thắng, Đống Đa, Hà Nội |
| 6344 | Nguyễn Chỉ | 1936 | 28/10/1992 ÂL | |
| 6345 | Nguyễn Văn Thái | 2/20/1977 | 12/1/2018 | Nghĩa trang Hoà Khương |
| 6346 | Trần Thị An | 1849 | 9/4/Đinh Dậu | Nghĩa trang Hoà Sơn |
| 6347 | Tất cả chúng sinh còn chưa được siêu thoát sớm gặp đươc Phật Pháp | |||
| 6348 | Phùng Ngọc Lữ | 11/7/2014 | Nghi Trung, Nghi Lộc, Nghệ An | |
| 6349 | Phùng Võ Nhỏ | 10/3/2018 | chùa Vạn Phước, Vũng Tàu | |
| 6350 | Nguyễn Lựu | 1939 | 13/2/2018 ÂL | xã Eakuang, huyện Krong Pắc, Đắc Lắc |
| 6351 | Trần Nguyễn My An | 2/9/2017 | xã Eakuang, huyện Krong Pắc, Đắc Lắc | |
| 6352 | Phùng Thị Thường | 2006 | ||
| 6353 | Bố của Trần Hoa Bắc | 2008 | Hà Nội | |
| 6354 | Quang Huy | 1999 | 2018 | Mê Linh, Hà Nội |
| 6355 | Lê Thị Kim Ngân | 1958 | 2018 | |
| 6356 | Nguyễn Xuân Thanh | 1988 | Đồng Minh, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | |
| 6357 | Nguyễn Đức Giang | 1936 | 2018 | Tây Hồ, Hà Nội |
| 6358 | Lương Đình Thành | 28/04/2953 | 15/04/2018 | |
| 6359 | Lương | 1980 | 15/04/2018 | |
| 6360 | Mattheu Bùi Văn Mỹ | 5/5/2923 | 14/04/2018 | |
| 6361 | Lê Tôn Hiến | 1/6/1942 | 6/4/2018 | Làng Lê Xá, Thanh Hóa |
| 6362 | Thái Văn Dan | 2018 | Ba Chi, Gò Giang, Campuchia | |
| 6363 | Tany (Kim Jin Soo) | 5/7/1997 | 14/04/2018 | Hàn Quốc |
| 6364 | Bạn Tany | 14/04/2018 | Hàn Quốc | |
| 6365 | Nguyễn Hải Đồng | 1957 | 1/4/2018 | Thanh Lĩnh, Thanh Chương, Nghệ An |
| 6366 | Chu Quang Thiệp | 1960 | 14/04/2018 | Hà Nội |
| 6367 | Phạm Thị Thu Hiền | 1995 | 16/04/2018 | Kiên Tràng, Tam Quan, Vĩnh Phúc |
| 6368 | Nguyễn Thị Tại | 1902 | 3/3/1991 | |
| 6369 | Đỗ Anh Tuấn | 1976 | 2018 | |
| 6370 | Lê Thị Xuyến | Trạo Hà, Đông Triều, Quảng Ninh | ||
| 6371 | Anna | 16/04/2018 | Anh Quốc | |
| 6372 | Nguyễn Đức Chuyên | 2016 | Giao Tự, Gia Lâm, Hà Nội | |
| 6373 | Nghiêm Mạnh Cường | 1952 | 15/04/2018 | Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
| 6374 | Nguyễn Ngọc Bảo | 18/04/2018 | Quang Bình, Kiến Xương, Thái Bình | |
| 6375 | Bố Bùi Nhật Linh | 2018 | ||
| 6376 | Lưu Tấn Phi | 15/03/1974 | 21/04/2018 | Hà Nội |
| 6377 | Nguyễn Thị Mai K | 2001 | 2018 | Mỹ Hòa, Bình Tân, Vĩnh Long |
| 6378 | Nguyễn Văn Tiến | 18/04/2018 | Thanh Hóa | |
| 6379 | Nguyễn Thị Dung | 2018 | Lê Đại Hành, Thái Bình | |
| 6380 | Shannon Mani & con | 1997 | 2018 | Milwaukee, Mỹ |
| 6381 | Bé Quang Minh | 2014 | 2018 | |
| 6382 | Phạm Công Tuấn | 1992 | 2018 | Đông Phú, Yên Thành, Nghệ An |
| 6383 | Trịnh Huy Bược | 1955 | 20/04/2018 | |
| 6384 | Avicii (Tim Bergling) | 1989 | 20/04/2018 | Thụy Điển |
| 6385 | Nguyễn Thị Lan | 1950 | 8/3/2016 | |
| 6386 | Phạm Thị Thảo | 1982 | Yên Tiến, Ý Yên, Nam Định | |
| 6387 | Đỗ Thanh Xuân | 2008 | Yên Tiến, Ý Yên, Nam Định | |
| 6388 | Đỗ Tấn Dũng | 2012 | Yên Tiến, Ý Yên, Nam Định | |
| 6389 | Nguyễn Hải Dương | 1994 | Hà Nội | |
| 6390 | Lê Thị Yến | Trảng Bom, Đồng Nai | ||
| 6391 | Nguyễn Văn Thịnh | 8/3/2018 | Tân Dương, Định Hóa, Thái Nguyên | |
| 6392 | Chị Tuyết | 23/04/2018 | Võ Thị Sáu, Bình Thạnh, HCM | |
| 6393 | Đặng Mỹ Linh | 24/04/1998 | 23/04/2018 | Hà Nội |
| 6394 | Bác Vá | 23/04/2018 | Đà Nẵng | |
| 6395 | Nguyễn Trọng Hẩu | 1973 | 21/04/2018 | Xóm Hến, Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| 6396 | Nguyễn Việt Lung | 1945 | 22/04/2018 | Nghĩa trang Thanh Tước |
| 6397 | Vũ Hữu Tâm | 1965 | 24/04/2018 | Trạm Trôi, Hà Nội |
| 6398 | Nguyễn Thị Yên | 26/11/1946 | 24/04/2018 | Phạm Hữu Điều, Niệm Nghĩa, Hải Phòng |
| 6399 | Bùi Đức Giang | 1982 | 2018 | Đông Tác |
| 6400 | Tân Văn Đoàn | 1951 | 30/04/2006 | |
| 6401 | Trần Đăng Bảy | 1908 | 1981 | |
| 6402 | Trần Thị Bình | |||
| 6403 | Trần Thị Hương | |||
| 6404 | Nguyễn Thị Dần | 1950 | 25/04/2018 | xã Văn Ấp, Bình Lục, Hà Nam |
| 6405 | Nguyễn Hướng Dương | 1971 | 2018 | |
| 6406 | VC Vàng A Nhè | 24/04/2018 | Đăk R’măng, Đăk Glong, Đăk Nông | |
| 6407 | Danh Mỹ | 1974 | 25/04/2018 | Chùa Nhu Gia, Thạnh Trị, Sóc Trăng |
| 6408 | Nguyễn Văn Đại | 2018 | ||
| 6409 | Nguyễn Quốc Căn | 1937 | Mỹ Đình, Hà Nội | |
| 6410 | Nguyễn Thị Lệ Thủy | 2001 | Lục Nam, Bắc Giang | |
| 6411 | Nguyễn Ngọc Chất | 6/6/1944 | 10/28/2010 | Nghĩa trang Đồng Giềng, thôn An Khoái, Quỳnh Sơn, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
| 6412 | Nguyễn Ngọc Cáp | 1922 | 1/19/2013 | Nghĩa trang Đồng Giềng, thôn An Khoái, Quỳnh Sơn, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
| 6413 | Phạm Thị Cắc | 1921 | 8/5/2010 | Nghĩa trang Đồng Giềng, thôn An Khoái, Quỳnh Sơn, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
| 6414 | Nguyễn Thị Nhẫn | 4/8/1948 | 4/8/1987 | Nghĩa trang Đồng Giềng, thôn An Khoái, Quỳnh Sơn, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
| 6415 | Nguyễn Văn Hùng | 10/28/1959 | 10/1/2018 | 36 tổ 6, Phú Thạnh, Vĩnh Thạnh, Nha Trang |
| 6416 | Nguyễn Viết Cường | 3/27/1972 | 1/17/2018 | Nha Trang, Khánh Hoà |
| 6417 | Phạm Văn Quận | 78 tuổi | ||
| 6418 | Nguyễn Văn Giáp | 51 tuổi | ||
| 6419 | Trần Công Hoà | 1927 | 12/1/2007 | Đường 15, thôn Kim Nai, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình |
| 6420 | Đệ Đệ | 2002 | Đường 15, thôn Kim Nai, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình | |
| 6421 | Muội Muội | 2015 | Đường 15, thôn Kim Nai, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình | |
| 6422 | Lê Viết Dũng | 1/1/1954 | 3/16/2014 | An táng tại nghĩa trang Hoà Sơn, tp Đà Nẵng |
| 6423 | Nguyễn Ngọc Hải | 8/23/1967 | 7/17/2013 | |
| 6424 | Nguyễn Quang Toản | 1968 | 10/21/2001 | Nghĩa trang Đống Nắn, Tam Hưng, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
| 6425 | Bùi Đức Giang | 1983 | 11/4/2018 | Hà Nội |
| 6426 | Nguyễn Văn Cầu | 1991 | Đại Xuyên, Phú Xuyên, Hà Nội | |
| 6427 | Nguyễn Thị Dỉm | 2007 | Đại Xuyên, Phú Xuyên, Hà Nội | |
| 6428 | Nguyễn Thị Ngọ | 2005 | Đại Xuyên, Phú Xuyên, Hà Nội | |
| 6429 | Nguyễn Văn Tài | Đại Xuyên, Phú Xuyên, Hà Nội | ||
| 6430 | Nguyễn Văn Phấn | 1983 | Đại Xuyên, Phú Xuyên, Hà Nội | |
| 6431 | Nguyễn Văn Khởi | 2018 | Đại Xuyên, Phú Xuyên, Hà Nội | |
| 6432 | Nguyễn Văn Thản | 2012 | Xã Lê Hồ, Kim Bảng, Hà Nam | |
| 6433 | Nguyễn Thị Bé | 2012 | Xã Lê Hồ, Kim Bảng, Hà Nam | |
| 6434 | Nguyễn Thị Minh Ngân | 2007 | Công viên Vĩnh Hằng, Ba Vì, Hà Nội | |
| 6435 | Nguyễn Văn Nhơn | 2016 | Công viên Vĩnh Hằng, Ba Vì, Hà Nội | |
| 6436 | Nguyễn Duy Thục | Tha ma Mả Vạc, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 6437 | Nguyễn Thị Bảng | Tha ma Mả Vạc, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 6438 | Nguyễn Duy Mùi | 2006 | Tha ma Mả Vạc, Nam Từ Liêm, Hà Nội | |
| 6439 | Đỗ Thị Lộc | 1977 | Tha ma Mả Vạc, Nam Từ Liêm, Hà Nội | |
| 6440 | Nguyễn Duy Mễ | Tha ma Mả Vạc, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 6441 | Nguyễn Duy Khánh | Tha ma Mả Vạc, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 6442 | Nguyễn Duy Quyền | Tha ma Mả Vạc, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 6443 | Nguyễn Duy Húng | 2001 | Tha ma Mả Vạc, Nam Từ Liêm, Hà Nội | |
| 6444 | Nguyễn Duy Hính | 2000 | Tha ma Mả Vạc, Nam Từ Liêm, Hà Nội | |
| 6445 | Nguyễn Duy Tòng | 2017 | Tha ma Mả Vạc, Nam Từ Liêm, Hà Nội | |
| 6446 | Nguyễn Văn Tuyên | 1986 | Khu Đình Giai, Mê Linh, Hà Nội | |
| 6447 | Nguyễn Thị Cự | 1945 | Khu Đình Giai, Mê Linh, Hà Nội | |
| 6448 | Nguyễn Thị Ngọ | 1956 | Khu Đình Giai, Mê Linh, Hà Nội | |
| 6449 | Nguyễn Thị Sáu | 2000 | Khu Đình Giai, Mê Linh, Hà Nội | |
| 6450 | Nguyễn Thị Thu | 2005 | Khu Đình Giai, Mê Linh, Hà Nội | |
| 6451 | Nguyễn Bảo Khánh | 1967 | Khu Đình Giai, Mê Linh, Hà Nội | |
| 6452 | Dương Thị Nhung | 2018 | Nghĩa trang Gò Sành, Vĩnh Hưng | |
| 6453 | Nguyễn Thị Mão | 1968 | Khu Đình Giai, Mê Linh, Hà Nội | |
| 6454 | Dương Văn Hãng | 1982 | Gò Sành, Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 6455 | Nguyễn Thị Sét | 1952 | Gò Sành, Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 6456 | Dương Văn Nhỡ | 2005 | Gò Sành, Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 6457 | Nguyễn Thị Thu | 2009 | Gò Sành, Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 6458 | Phạm Văn Long | |||
| 6459 | Phạm Văn Duyên | 1992 | Nghĩa trang Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội | |
| 6460 | Dương Thị Nấm | 1975 | Bát Bạt, Yên Kỳ, Hà Nội | |
| 6461 | Lê Văn Nhỉ | 1993 | Thanh Oai, Hà Nội | |
| 6462 | Lê Đào Lối | 1991 | Thanh Oai, Hà Nội | |
| 6463 | Lê Thị Diệp | Thanh Oai, Hà Nội | ||
| 6464 | Nguyễn Thị Sáng | Thanh Oai, Hà Nội | ||
| 6465 | Nguyễn Gia Đào | Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội | ||
| 6466 | Nguyễn Thị Thái | Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội | ||
| 6467 | Nguyễn Gia Thê | Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội | ||
| 6468 | Nguyễn Gia Lâu | Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội | ||
| 6469 | Nguyễn Gia Vực | Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội | ||
| 6470 | Nguyễn Thị Vân | Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội | ||
| 6471 | Nguyễn Thị Khiêm | Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội | ||
| 6472 | Cảnh Chi Vinh | Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội | ||
| 6473 | Cảnh Chi Chắt | Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội | ||
| 6474 | Cảnh Chi Xuân | Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội | ||
| 6475 | Nguyễn Đình Chí | Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội | ||
| 6476 | Quách Thị Ngọ | Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội | ||
| 6477 | Nguyễn Thị Hằng | Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội | ||
| 6478 | Nguyễn Thị Bẩy | 1953 | 2014 | Nghĩa trang Cửa Cầu, thôn Thượng, Dương Hà, Gia Lâm, Hà Nội |
| 6479 | Nguyễn Bá Sửu | 1944 | 27/4/2005 | Thôn 1, Canh Nậu, Thạch Thất, Hà Nội |
| 6480 | Phạm Văn Dinh | Tp.Hồ Chí Minh | ||
| 6481 | Phạm Thị Đắng | Tp.Hồ Chí Minh | ||
| 6482 | Phạm Văn Be | 1934 | Tp.Hồ Chí Minh | |
| 6483 | Tô Thị Thanh Bình | 1955 | Số 32, ngõ 76 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 6484 | Đặng Trần Bảo Lộc | 2015 | Thai nhi sa sẩy | |
| 6485 | Trần Văn Nga | Nghĩa trang xóm Chùa, Cấp Dẫn, Sông Thao, Phú Thọ | ||
| 6486 | Trần Quang Khải | Nghĩa trang xóm Chùa, Cấp Dẫn, Sông Thao, Phú Thọ | ||
| 6487 | Bé đỏ con mẹ Thu Hà + bố Khoát | Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | ||
| 6488 | Nguyễn Văn Toan | 2016 | Bình Phú, Thạch Thất, Hà Nội | |
| 6489 | Đặng Hữu Chắt | 2017 | Bình Phú, Thạch Thất, Hà Nội | |
| 6490 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 4/4/1963 | 5/3/2018 | Cánh đồng vàng Quang Thiều, Yên Minh, Ý Yên, Nam Định |
| 6491 | Hoàng Thị Ty | 1928 | 2017 | Đội 2, Phúc Lại, Yên Từ, Yên Mô, Ninh Bình |
| 6492 | Nguyễn Xuân Quý | 1973 | 2018 | Đội 2, Phúc Lại, Yên Từ, Yên Mô, Ninh Bình |
| 6493 | Nguyễn Cao Lệ | 2008 | Thôn Tào Xá, xã Đông Cương, Đông Hưng, Thái Bình | |
| 6494 | Nguyễn Thị Hợi | 1999 | Thôn Tào Xá, xã Đông Cương, Đông Hưng, Thái Bình | |
| 6495 | Các chân linh, cô bé đỏ, cậu bé đỏ dòng họ Nguyễn Cao | |||
| 6496 | Nguyễn Ngọc Hải | 25/8/1967 | 17/7/2013 ÂL | Đồi Sui, Sơn Tây, Hà Nội |
| 6497 | Đỗ Trọng Quý | 1927 | 2006 | Đồng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
| 6498 | Phạm Thị Nga | 1930 | 2011 | Đồng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
| 6499 | Các chân linh, cô bé đỏ, cậu bé đỏ dòng họ Đỗ Trọng | |||
| 6500 | Dương Hải Ngân | Hà Hương, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội | ||
| 6501 | Dương Hải Xuyến | Hà Hương, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội | ||
| 6502 | Dương Hải Hường | Hà Hương, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội | ||
| 6503 | Dương Hải Hòa | Hà Hương, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội | ||
| 6504 | Dương Văn Cường | Hà Hương, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội | ||
| 6505 | Dương Hải Lâm | Hà Hương, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội | ||
| 6506 | Dương Tuấn Hải | Hà Hương, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội | ||
| 6507 | Đỗ Văn Chu | 87 tuổi | 2017 | Thôn Đông An, Đông Lĩnh, Đông Hưng, Thái Bình |
| 6508 | Nguyễn Phúc Ánh | 1930 | 1972 | Xóm Dân Lập, Dân Hòa, Kỳ Sơn, Hòa Bình |
| 6509 | Chử Xuân Đảng | 2/4/2016 | Cộng Hòa, Vụ Bản, Nam Định | |
| 6510 | Lê Văn Hùng | 1953 | 2006 | Xã Hoằng Phú, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 6511 | Vũ Thị Mùi | 28/2/2014 | Thanh Xuân, Hà Nội | |
| 6512 | Tạ Hữu Nhu | 1951 | 2017 | Đầm vườn, Tù Hồ, Yên Phú, Yên Mỹ, Hưng Yên |
| 6513 | Con mẹ Tạ Thị Liễu | 1994 | Viện 108, Hà Nội | |
| 6514 | Đặng Kim Tình | 1957 | 2007 | Kiến An, Hải Phòng |
| 6515 | Đoàn Thị Sen | 2011 | Kiến An, Hải Phòng | |
| 6516 | Trần Văn Thi | 1918 | 2006 | Tp.Pleiku, Gia Lai |
| 6517 | Nguyễn Thị Từ | 1917 | 2011 | Tp.Pleiku, Gia Lai |
| 6518 | Đặng Kim Hùng | Kiến An, Hải Phòng | ||
| 6519 | Bùi Kiều Lạc | 1911 | 19/2/1989 | Nghĩa trang km15, Tp.Cẩm Phả, Quảng Ninh |
| 6520 | Nguyễn Thị Yểng | 1912 | 27/11/2004 | Nghĩa trang km15, Tp.Cẩm Phả, Quảng Ninh |
| 6521 | Huỳnh Bá Kiện | 1926 | 2016 | Thôn Long Phú, Tạm Nghĩa, Núi Thành, Quảng Nam |
| 6522 | Khuất Kim Bình | 1934 | 28/2/2018 | Nghĩa trang Cao Sơn, Cẩm Sơn, Tp.Cẩm Phả, Quảng Ninh |
| 6523 | Đinh Tuệ Minh | 2018 | 2018 | Số 14A, ngõ 301 Trường Chinh, Thanh Xuân, Hà Nội |
| 6524 | Tạ Thị Lê | 1966 | 21/4/1999 ÂL | Số 19, ngách 22, ngõ 212 Nguyễn Trung Thiên, Tp.Hà Tĩnh |
| 6525 | Anh Đức | 2018 | Hà Nội | |
| 6526 | Phan Khánh Linh | 28/04/2018 | Hà Nội | |
| 6527 | Nguyễn Thị Hương | 1984 | 25/04/2018 | Xóm Cầu Thành 1, Đại Từ, Thái Nguyên |
| 6528 | Chồng bạn Nguyễn Thị Hương | Xóm Cầu Thành 1, Đại Từ, Thái Nguyên | ||
| 6529 | Bùi Thị Chắt | 14/03/1999 | ||
| 6530 | Phạm Thị Lệ Khanh | 1976 | 2018 | Mỹ Tho |
| 6531 | Ngô Thị Lý | 1987 | 2018 | Nghệ An |
| 6532 | Võ Văn Sung | 2/5/2018 | Hà Nội | |
| 6533 | Bùi Lan Phương | 1966 | 2018 | Hà Nội |
| 6534 | Nguyễn Thị Hồng | 1931 | 1/5/2018 | Quán Trư, Kiến An, Hải Phòng |
| 6535 | Trần Thị Cơ | 1943 | 2018 | Hòa Khương, Hòa Vang, Đà Nẵng |
| 6536 | Thanh Pham | 1972 | 2/5/2018 | San Diego, California, Mỹ |
| 6537 | Nguyễn Thị Kê | 1927 | 1/5/2018 | |
| 6538 | Ngoại của Lê Ngô Duy Tân | |||
| 6539 | Hà Nguyệt Nga | 1936 | 3/5/2018 | phố Huế, Hà Nội |
| 6540 | Trần Văn Lộc | 1993 | 2018 | Kiên Giang |
| 6541 | Vũ Mạnh Hùng | 6/6/1957 | 3/5/2018 | Khánh Thiện, Yên Khánh, Ninh Bình |
| 6542 | Đàm Xuân Đồng | 1/6/1952 | 4/5/2018 | Nghi Công, Nghi Lộc, Nghệ An |
| 6543 | Em bé của Nguyễn Thị Kỳ | 2018 | ||
| 6544 | Nguyễn Văn Hạnh | 1960 | 5/5/2018 | Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
| 6545 | Ngô Nhật Cường | 1970 | 5/5/2018 | |
| 6546 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 5/5/2018 | Hà Nội | |
| 6547 | Bố bạn Ly Cua | |||
| 6548 | Hùng | 1987 | 2018 | Thanh Hóa |
| 6549 | Lương Xuân Thảo | |||
| 6550 | Lương Quý Công | |||
| 6551 | Phạm Đức Cường | 6/5/2018 | Krông Nô, Đăk Nông | |
| 6552 | Bố bạn Duc Chu | 6/5/2018 | ||
| 6553 | Bùi Xuân Phú | 1958 | 6/5/2018 | |
| 6554 | Nguyễn Phúc Toàn | 9/9/1969 | 7/5/2018 | Vinh, Nghệ An |
| 6555 | Quàng Văn Phúc | 7/5/2018 | Mường La, Sơn La | |
| 6556 | Chu Thị Duyên | 1950 | 7/5/2018 | Dục Tú, Đông Anh, Hà Nội |
| 6557 | Bùi Đức Giang | 1982 | 26/02/2018 | |
| 6558 | Nguyễn Thọ Chí | 25/09/1959 | ||
| 6559 | Oleg Belous | 8/5/2018 | Nga | |
| 6560 | David Goodall | 2018 | Thụy Sĩ | |
| 6561 | Ryan | 2018 | Canada | |
| 6562 | Triệu Thị P. | 2018 | Nà Phạc, Quang Trọng | |
| 6563 | Triệu Văn T. | 2012 | 2018 | Nà Phạc, Quang Trọng |
| 6564 | Triệu Văn U | 2016 | 2018 | Nà Phạc, Quang Trọng |
| 6565 | Lý Thị D. | 1938 | 2018 | Nà Phạc, Quang Trọng |
| 6566 | Phùng Việt Anh | 9/5/2018 | Đắk Búc So, Đắk Nông | |
| 6567 | Võ Thị Thanh The | 9/5/2018 | Đắk Búc So, Đắk Nông | |
| 6568 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 9/5/2018 | Đắk Búc So, Đắk Nông | |
| 6569 | Phạm Văn Nguyên | |||
| 6570 | Dương Công Vũ | |||
| 6571 | Nguyễn Hữu Sơn | 1970 | 11/5/2018 | Hiệp Phổ Nam, Nghĩa Hành, Quãng Ngãi |
| 6572 | Trương Trường Sơn | 11/5/2018 | Tây Hồ, Hà Nội | |
| 6573 | Vương Thị Hợp | 1925 | 11/5/2018 | Hà Nội |
| 6574 | Lê Quang Dịu | 1952 | 12/5/2018 | |
| 6575 | Nguyễn Thị Lan Thương | 1992 | 6/5/2018 | Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ An |
| 6576 | Bà bạn Nguyễn Ngọc Thanh | 12/5/2018 | ||
| 6577 | Vũ Thị Tít | 1918 | 12/5/2018 | Vĩnh Tuy, Hà Nội |
| 6578 | Nguyễn Đức Huệ | 1964 | 13/5/2018 | Krong Pắc, Đắc Lắc |
| 6579 | Chị Hà | 1989 | 13/5/2018 | |
| 6580 | H.T.Ng | 1990 | 12/5/2018 | Quãng Ngãi |
| 6581 | Nguyễn Thành Chung | 6/14/1957 | 3/15/2016 | thôn Ngọc Hà, xã Xuân Giang, huyện Sóc Sơn, tp Hà Nội |
| 6582 | Phan Văn Khải | 1/2/ Mậu Tuất | ||
| 6583 | Vũ Văn Thiên | 2018 | 2018 | |
| 6584 | Vũ Nhật Thiên | 2018 | 2018 | |
| 6585 | Nguyễn Văn Trường | 2018 | 2018 | |
| 6586 | Vũ Thiên An | 2018 | 2018 | |
| 6587 | Phan Thanh Dũng | 28/2/Mậu Tuất | Hoả táng Bình Hưng Hoà | |
| 6588 | Nguyễn Quang Nhi | |||
| 6589 | Nguyễn Phương Nhi | |||
| 6590 | Nguyễn Mạnh Quân | |||
| 6591 | Châu Thị Liên | 1960 | 16.6.2017ÂL | Nghĩa trang Gò Bồi |
| 6592 | Nguyễn Trang Phương Chi | 11/2/1972 | 1/23/2018 | Đà Lạt |
| 6593 | Đào Thị Tố Quyên | 1949 | 6/5/2018 | Đà Lạt |
| 6594 | Nguyễn Thị Kim Hoàng | 1/6/1952 | 6/1/2018 | Đà Lạt |
| 6595 | Bùi Văn Đọc | 11/11/1944 | 6/3/2018 | Tp Hồ Chí Minh |
| 6596 | Hoàng Xuân Dũng | 1947 | 2015 | Đường 44, p 14, Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
| 6597 | Phan Tara | 4/5/2018 | 4/5/2018 | Hoả thiêu và rải tro tại biển Dinh Cô, Long Hải, Vũng Tàu |
| 6598 | Nguyễn Phúc Toàn | 9/9/1969 | 7/5/2018 | An táng tại tp Vinh, Nghệ An |
| 6599 | Tạ Lý Tinh An | 2014 | Chùa Từ Quang, Bình Chánh, Hồ Chí Minh | |
| 6600 | Nguyễn Lý Tinh Tâm | 2009 | Chùa Từ Quang, Bình Chánh, Hồ Chí Minh | |
| 6601 | Nguyễn Thị Phan | 2015 | Nha Trang, Khánh Hoà | |
| 6602 | Hà Thị Huế | Châu Đốc, An Giang | ||
| 6603 | Bùi Thị Thuý | |||
| 6604 | Ngô Thị Thảo | |||
| 6605 | Lê Xuân Tiêu | |||
| 6606 | Nguyễn Văn Kiên | 1931 | 2001 | Thủ Khoa Huân, Long Thuận, Đồng Tháp |
| 6607 | Võ Văn Sơn | 1933 | ||
| 6608 | Vân Kiệt | 1932 | Phan Đình Phùng, Đà Lạt | |
| 6609 | Phạm Võ Vô Danh Iu | 2009 | ||
| 6610 | Phạm Võ Vô Danh Thương | 2009 | ||
| 6611 | Phạm Võ Vô Danh Lắm | 2011 | ||
| 6612 | Hồ Địch | 6/5/Đinh Dậu | Thôn Đông Khương 1, xã Điện Phương, Điện Bàn, Quảng Nam | |
| 6613 | Lê Đình Văn | Nghĩa trang vĩnh hằng Vật Lai – Ba Vì – Hà Tây | ||
| 6614 | Nguyễn Thị Đê | Nghĩa trang vĩnh hằng Vật Lai – Ba Vì – Hà Tây | ||
| 6615 | Lê Thị Tú | Nghĩa trang vĩnh hằng Vật Lai – Ba Vì – Hà Tây | ||
| 6616 | Nguyễn Văn An | Nghĩa trang vĩnh hằng Vật Lai – Ba Vì – Hà Tây | ||
| 6617 | Lê Thị Tôn | Nghĩa trang vĩnh hằng Vật Lai – Ba Vì – Hà Tây | ||
| 6618 | Lê Thị My | Văn Điển – Hà Nội | ||
| 6619 | Lê Công Đặng | Xước Dũ Hương Hò – Huế | ||
| 6620 | Nguyễn Thị Khánh | Vĩnh Hằng – Hà Tây | ||
| 6621 | Nguyễn Văn Thiện | Nghĩa trang Thoong Loong, Mậu Lương, Hà Đông, Hà Tây | ||
| 6622 | Đoàn Thị Phước | Nghĩa trang Thoong Loong, Mậu Lương, Hà Đông, Hà Tây | ||
| 6623 | Nguyễn Trí Uẩn | Nghĩa trang Thoong Loong, Mậu Lương, Hà Đông, Hà Tây | ||
| 6624 | Nguyễn Thị Kim Tốn | Nghĩa trang liệt sĩ Mậu Lương, Hà Đông, Hà Tây | ||
| 6625 | Nguyễn Thị Vinh | Nghĩa trang liệt sĩ Mậu Lương, Hà Đông, Hà Tây | ||
| 6626 | Nguyễn Trí Mạnh | |||
| 6627 | Hài nhi Nguyễn Văn Đỏ | |||
| 6628 | Hài nhi Nguyễn Văn Đỏ | |||
| 6629 | Hài nhi Nguyễn Thị Đỏ | |||
| 6630 | Hài nhi Nguyễn Thị Đỏ | |||
| 6631 | Dương Văn Tý | Nghĩa trang phường Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội | ||
| 6632 | Vũ Thị Thuận | 10/3/2014 | Nghĩa trang phường Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 6633 | Phan Thị Giảng | 1/3/1988 | Nghĩa trang phường Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội | |
| 6634 | Phạm Trung Nghi | Nghĩa trang phường Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội | ||
| 6635 | Phạm Văn Vi | Nghĩa trang phường Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội | ||
| 6636 | Lê Văn Thiêu | Nghĩa trang phường Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội | ||
| 6637 | Lê Thị Vân | Nghĩa trang phường Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội | ||
| 6638 | Nguyễn Khắc Giang | 2009 | Thôn Thuận Hoa, Phúc Thọ | |
| 6639 | Nguyễn Thị Xuyên | 2002 | Thôn Thuận Hoa, Phúc Thọ | |
| 6640 | Vũ Đình Hộ | An táng tại Bình Giang | ||
| 6641 | Phạm Thị Dần | An táng tại Bình Giang | ||
| 6642 | Vương Thị Đổi | An táng tại Bình Giang | ||
| 6643 | Nguyễn Văn Xuyên | An táng tại Bình Giang | ||
| 6644 | Phạm Thị Nuôi | An táng tại Bình Giang | ||
| 6645 | Nguyễn Văn Luyện | An táng tại xóm 7, xã Tràng An, Bình Lục, Hà Nam | ||
| 6646 | Nguyễn Văn Hải | An táng tại xóm 7, xã Tràng An, Bình Lục, Hà Nam | ||
| 6647 | Trần Thị Sói | An táng tại xóm 7, xã Tràng An, Bình Lục, Hà Nam | ||
| 6648 | Vũ Đình Hiển | An táng tại xóm 7, xã Tràng An, Bình Lục, Hà Nam | ||
| 6649 | Vũ An Vinh | An táng tại xóm 7, xã Tràng An, Bình Lục, Hà Nam | ||
| 6650 | Vũ Đức Quang | An táng tại xóm 7, xã Tràng An, Bình Lục, Hà Nam | ||
| 6651 | Vũ Anh Tuân | An táng tại xóm 7, xã Tràng An, Bình Lục, Hà Nam | ||
| 6652 | Đồng Văn Đào | 11/1 ÂL | Nghĩa trang xứ Đồng Cận, Phú Ninh, Sóc Sơn, Hà Nội | |
| 6653 | Đồng Văn Duệ | 12/4 ÂL | Nghĩa trang xứ Đồng Cận, Phú Ninh, Sóc Sơn, Hà Nội | |
| 6654 | Đồng Văn Vẽ | Nghĩa trang xứ Đồng Cận, Phú Ninh, Sóc Sơn, Hà Nội | ||
| 6655 | Đồng Văn Cự | Nghĩa trang xứ Đồng Cận, Phú Ninh, Sóc Sơn, Hà Nội | ||
| 6656 | Nguyễn Thị Dinh | 22/12 ÂL | Nghĩa trang xứ Đồng Cận, Phú Ninh, Sóc Sơn, Hà Nội | |
| 6657 | Phạm Văn Đào | 1929 | 1995 | Nghĩa trang Đồng Sầy, Mỹ Văn, Hải Hưng |
| 6658 | Lê Thị Thơ | 1932 | 2017 | Nghĩa trang Đồng Sầy, Mỹ Văn, Hải Hưng |
| 6659 | Ngô Quang Thục | 1930 | 2010 | Thôn Thượng Cát, xã Thượng Cát, Từ Liêm, Hà Nội |
| 6660 | Gia tiên họ Nguyễn Danh | Chu Quyến, Chu Minh, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 6661 | Nguyễn Danh Tình | Đồng Cố, Chu Minh, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 6662 | Phương Phú Xuân | Đồng Cố, Chu Minh, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 6663 | Nguyễn Danh Kính | Đồng Cố, Chu Minh, Ba Vì, Hà Nội | ||
| 6664 | Đỗ Thị Hiền Hoa | 1973 | 2017 | Đồng Cố, Chu Minh, Ba Vì, Hà Nội |
| 6665 | Hoàng Văn Sinh | |||
| 6666 | Hoàng Thị Xoa | |||
| 6667 | Hoàng Văn Sôi | |||
| 6668 | Hoàng Thị Mịch | |||
| 6669 | Hoàng Văn Thích | |||
| 6670 | Đỗ Trọng Quí | |||
| 6671 | Phạm Thị Nga | |||
| 6672 | Đỗ Đình Khải | 1943 | Xóm 1, Thư Lâu, Nguyên Lý, Lý Nhân, Hà Nam | |
| 6673 | Nguyễn Thị Thắm | 2015 | Nghĩa địa xã Đông Ninh, Thanh Hóa | |
| 6674 | Đỗ Thị Trù | 1925 | 2013 | Nghĩa trang Cầu Điền, Đồng Xuân, Tiên Đồng, Bình Lục, Hà Nam |
| 6675 | Trịnh Văn Bạt | 1942 | 2016 | Nghĩa trang Cầu Điền, Đồng Xuân, Tiên Đồng, Bình Lục, Hà Nam |
| 6676 | Trần Mậu Thành | 1934 | 2016 | Nghĩa trang Đám Bạc, Tử Lạc, Minh Tân, Kinh Môn, Hải Dương |
| 6677 | Trần Thị Đằng | 1935 | 2017 | Thanh Thủy, Thanh Liêm, Hà Nam |
| 6678 | Nguyễn Hữu Cương | 1960 | 1968 | Thanh Thủy, Thanh Liêm, Hà Nam |
| 6679 | Đinh Quang Tạo | 1933 | 2017 | Nghĩa trang Đức Lập, Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| 6680 | Trần Văn Chì | Vĩnh Tuy, Bình Giang, Hải Dương | ||
| 6681 | Trần Văn Phan | Vĩnh Tuy, Bình Giang, Hải Dương | ||
| 6682 | Lương Thị Vấn | Vĩnh Tuy, Bình Giang, Hải Dương | ||
| 6683 | Kiều Văn Sơn | 1960 | 2016 | Đồi Chợ, thôn Dân Lập, xã Yên Bình, Thạch Thất, Hà Nội |
| 6684 | Vũ Thị Hà | 1983 | 2016 | Đồi Chợ, thôn Dân Lập, xã Yên Bình, Thạch Thất, Hà Nội |
| 6685 | Hoàng Hữu Minh | 2014 | Tp.Sơn La | |
| 6686 | Đặng Đức Nhượng | Đèo Sen, Hạ Long, Quảng Ninh | ||
| 6687 | Đặng Văn Bắc | 1965 | 2018 | Số 113 Xóm Mới, Quảng Thọ, Sầm Sơn, Thanh Hóa |
| 6688 | Cửu huyền thất tổ dòng họ Nguyễn Duy | Nghĩa trang Cầu Đỏ, thị xã Hà Đông, Q.Hà Đông, Tp.Hà Nội | ||
| 6689 | Nguyễn Duy Phúc | 1949 | Nghĩa trang Cầu Đỏ, thị xã Hà Đông, Q.Hà Đông, Tp.Hà Nội | |
| 6690 | Đỗ Thị Bé | Nghĩa trang Cầu Đỏ, thị xã Hà Đông, Q.Hà Đông, Tp.Hà Nội | ||
| 6691 | Đỗ Thị Đàn | 2011 | Nghĩa trang Cầu Đỏ, thị xã Hà Đông, Q.Hà Đông, Tp.Hà Nội | |
| 6692 | Nguyễn Thị Hậu | Nghĩa trang Cầu Đỏ, thị xã Hà Đông, Q.Hà Đông, Tp.Hà Nội | ||
| 6693 | Nguyễn Duy Hùng | Nghĩa trang Cầu Đỏ, thị xã Hà Đông, Q.Hà Đông, Tp.Hà Nội | ||
| 6694 | Nguyễn Duy Hiệp | Nghĩa trang Cầu Đỏ, thị xã Hà Đông, Q.Hà Đông, Tp.Hà Nội | ||
| 6695 | Nguyễn Duy Hòa | Nghĩa trang Cầu Đỏ, thị xã Hà Đông, Q.Hà Đông, Tp.Hà Nội | ||
| 6696 | Nguyễn Văn Học | 1945 | Nam Định | |
| 6697 | Lê Nguyễn Đỏ 1 | 2006 | ||
| 6698 | Nguyễn Thị Thúy | 1982 | ||
| 6699 | Lê Thị Phác | 1934 | 28/3/2018 ÂL | Số 8, ngách 16/81 Hoàng Cầu, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
| 6700 | Vũ Đức Lưỡng | 2011 | Tân Sơn, Kim Bảng, Hà Nam | |
| 6701 | Đinh Thị Thạch | 2001 | Tân Sơn, Kim Bảng, Hà Nam | |
| 6702 | Nguyễn Văn Vinh | Tân Sơn, Kim Bảng, Hà Nam | ||
| 6703 | Lương Văn Yểu | 1949 | 2008 | Nghĩa Hội, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 6704 | Đào Duy Cúc | 1938 | 2013 | Nghĩa trang thôn Yên Nhàn, Mê Linh, Hà Nội |
| 6705 | Dòng họ Đào Duy | Yên Nhàn, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 6706 | Dòng họ Ngô | Yên Nhàn, Mê Linh, Hà Nội | ||
| 6707 | Đào Cam Mộc | 2015 | ||
| 6708 | Nguyễn Tiến Sơn | |||
| 6709 | Đặng Thị Gái | Nhâm Dần | ||
| 6710 | Nguyễn Thị Sửu | |||
| 6711 | Nguyễn Tiến Trinh | Tân Mùi | ||
| 6712 | Nguyễn Thị Nhung | 2018 | Phú Nhuận, Tp.Hồ Chí Minh | |
| 6713 | Nguyễn Đức | 1928 | 2011 | Nghĩa trang Dốc Lim, Thịnh Đán, Thái Nguyên |
| 6714 | Nguyễn Thị Vân | 1971 | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | |
| 6715 | Nguyễn Văn Chế | 1949 | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | |
| 6716 | Dòng họ Nguyễn Đức | Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
| 6717 | Cao Văn Sinh | 1997 | Thanh Nhàn, Thanh Xuân, Hà Nội | |
| 6718 | Vũ Thị Tý | 2007 | Thanh Nhàn, Thanh Xuân, Hà Nội | |
| 6719 | Dòng họ Cao | Thanh Nhàn, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
| 6720 | Vũ Văn Xạ | 1980 | Đông Minh, Tiền Hải, Thái Bình | |
| 6721 | Vũ Thị Tẹo | 2005 | Đông Minh, Tiền Hải, Thái Bình | |
| 6722 | Vũ Xuân Yến | 1949 | 1978 | Đông Minh, Tiền Hải, Thái Bình |
| 6723 | Vũ Thị Đỏ | Đông Minh, Tiền Hải, Thái Bình | ||
| 6724 | Vũ Ánh Dương | 2009 | Đông Minh, Tiền Hải, Thái Bình | |
| 6725 | Nguyễn Tiến Bách | Nghĩa trang Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 6726 | Nguyễn Thị Hai | Nghĩa trang Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | ||
| 6727 | Nguyễn Tiến Quý | 3/1 ÂL | Nghĩa trang Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
| 6728 | Phạm Thị Hợi | 14/2 ÂL | Nghĩa trang Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
| 6729 | Nguyễn Tiến Sâm | 21/1 ÂL | Nghĩa trang Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
| 6730 | Nguyễn Tiến Thuận | 8/3/1958 | 2/9 ÂL | Nghĩa trang Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 6731 | Đỗ Thị Minh | 20/11/1961 | 11/3 ÂL | Nghĩa trang Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| 6732 | Nguyễn Thị Doạch | 1937 | 2002 | Nghĩa trang Đá Mọc, Nam Thành, Yên Thành, Nghệ An |
| 6733 | Các bé thai nhi con mẹ Cao Thị Thanh Trúc | 9/01121 Kim Ngưu, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội | ||
| 6734 | Đặng Vũ Hữu Ân | Nghĩa trang Tiền Sơn, Hành Thiện, Xuân Hồng, Xuân Thủy, Nam Định | ||
| 6735 | Nguyễn Mạnh Quân | 1987 | 1990 | |
| 6736 | Phạm Văn Tú | Vĩnh Trung, Móng Cái, Quảng Ninh | ||
| 6737 | Nguyễn Thị Mùi | 1943 | 13/05/2018 | |
| 6738 | anh Thôi | 13/05/2018 | HCM | |
| 6739 | anh Nam | 13/05/2018 | HCM | |
| 6740 | cô Nội | 13/05/2018 | ||
| 6741 | Huỳnh Mật | 1934 | 13/05/2018 | Khe Chanh, Thịnh Sơn, Nghệ An |
| 6742 | Trần Quang Chiến | 1948 | 13/05/2018 | Thiết Úng, Đông Anh, Hà Nội |
| 6743 | Thi An Kiện | 14/05/2018 | HCM | |
| 6744 | Lê Thị Phác | 1934 | 13/05/2018 | ngách 16/81 Hoàng Cầu, Hà Nội |
| 6745 | Nguyễn Văn Thông | 2/2/1977 | 14/05/2018 | xóm 10, Ngọc Hạ, Hưng Yên |
| 6746 | Nguyễn Quốc Cường | 27/06/1982 | 7/1/2014 | Thôn Phúc Lạc, Phú Xuân, Thái Bình |
| 6747 | Mai Xuân Dinh | 1957 | 2018 | |
| 6748 | Hoàng Thanh Tâm | 1959 | 16/05/2018 | Đôn Thư, Thanh Oai, Hà Nội |
| 6749 | Hoàng Công Lương | |||
| 6750 | Phạm Thanh Hải | |||
| 6751 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 17/05/2018 | cc Nam Chợ Lớn, Q6, HCM | |
| 6752 | Nguyễn Thị Tẹo | 1950 | 16/05/2018 | Hưng Hà, Thái Bình |
| 6753 | Trần Thị Cơ | 1943 | 17/05/2018 | Hòa Khương, Hòa Vang, Đà Nẵng |
| 6754 | Vũ Thị Hồ Điệp | 12/4/1961 | 17/05/2018 | Thái Nguyên |
| 6755 | Nguyễn Thị Phùng | 1978 | Vĩnh Lại, Vụ Bản, Nam Định | |
| 6756 | Trần Tiến Đạt | 1991 | 18/05/2018 | HCM |
| 6757 | Nguyễn Lê Hiếu Anh | 18/05/2018 | Hà Nội | |
| 6758 | Võ Thị Lư | 1930 | 18/05/2018 | Lưu Đại, Điện Bàn, Quảng Nam |
| 6759 | Ngô Thị Dần | 19/05/2018 | Dục Nội, Việt Hùng, Hà Nội | |
| 6760 | Lê Huy Thiệu | 1930 | 18/05/2018 | |
| 6761 | Hoàng Văn Hải | 1967 | 19/05/2018 | Bình Yên, Nam Thanh, Nam Định |
| 6762 | Trần Hữu Tuấn | 1981 | 17/05/2018 | Phú Xuân, Huế |
| 6763 | Văn Thị Liên | 2016 | 17/05/2018 | Phú Xuân, Huế |
| 6764 | Chu Hồng Việt | 19/05/2018 | Thái Nguyên | |
| 6765 | Nguyễn Đức Cường | 2018 | ||
| 6766 | Võ Đức Thiệu | 1969 | 19/05/2018 | |
| 6767 | em Hảo | 1998 | 21/05/2018 | Nam Định |
| 6768 | mẹ bạn Trần Bích Hà | 20/05/2018 | ||
| 6769 | Nguyễn Thị Thịnh | 21/05/2018 | Hưng Hà, Thái Bình | |
| 6770 | thầy Thích Thiện Tuệ | |||
| 6771 | bác Sơn | 23/05/2018 | Phú Gia, Phú Thượng, Tây Hồ | |
| 6772 | Chu Văn Thành | 1953 | 21/05/2018 | Đồng Bảng, Ba Vì, Hà Nội |
| 6773 | Thích Đàm Yết | 21/05/2018 | Liễu Trì, Mê Linh, Hà Nội | |
| 6774 | Judy Malinowski | 1985 | 27/06/2017 | Ohio, Mỹ |
| 6775 | Văn Thoại Niên | 8/11/1938 | 21/05/2018 | |
| 6776 | Hoàng Hà Giang | 2015 | ||
| 6777 | Phạm Thị Xế | 1935 | 20/05/2018 | thôn Ngõ Trang,Vụ Bản, Nam Định |
| 6778 | bác Tuyết | 1939 | 25/05/2018 | |
| 6779 | Phạm Thái Sơn | 24/05/2018 | ||
| 6780 | Đoàn Duy Khai | |||
| 6781 | Đỗ Quang Tiến | 25/05/2018 | HCM | |
| 6782 | Nguyễn Ngọc Khả Hân | 2013 | 26/05/2018 | |
| 6783 | Cao Thị Hiên | 1914 | 1993 | |
| 6784 | bạn Thủy | 27/05/2018 | ||
| 6785 | Trần Thị Thuý | 7/25/1946 | 8/8/2014ÂL | NT xã Bát Tràng, Gia Lâm, HN |
| 6786 | Tôn Thất Vọng | 15/8/1916 ÂL | 5/14/1968 | NT Thanh Lam, Hương Thuỷ, Huế |
| 6787 | Lê Thị Yên | 3/28/1905 | 7/12/2011 | NT Thanh Lam, Hương Thuỷ, Huế |
| 6788 | Đoàn Tôn Quang | Hoà Khương, Đà Nẵng | ||
| 6789 | Đoàn Tôn Sơn | Hoà Khương, Đà Nẵng | ||
| 6790 | Đoàn Tôn Thảo | |||
| 6791 | Đoàn Tôn Như Như | |||
| 6792 | Tôn Thất Tiến | 1958 | 1982 | |
| 6793 | Tôn Thất Dũng | 1951 | 1974 | |
| 6794 | Tôn Thất Nguyên Phương | Sóc Trăng | ||
| 6795 | Trần Kim Mẫn | Biên Hoà | ||
| 6796 | Trần Kim Chí | Biên Hoà | ||
| 6797 | Mai Văn Sinh | 9/6/1983 | Đội 3, Liêm Hải, Trực Ninh, Nam Định | |
| 6798 | Mai Thị Sính | 5/24/2014 | Đội 3, Liêm Hải, Trực Ninh, Nam Định | |
| 6799 | Nguyễn Văn Khoan | 11/4/2015 | Đội 9, Liêm Hải, Trực Ninh, Nam Định | |
| 6800 | Chu Sỹ Lương | 4/15/2014 | AT tại Phú Xuyên, Đại Từ, Thái Nguyên | |
| 6801 | Nguyễn Văn Thái | 8/27/1986 | AT tại Đại Từ, Thái Nguyên | |
| 6802 | Nguyễn Thị Tuyết | 8/7/2011 | AT tại Lục Ba, Đại Từ, Thái Nguyên | |
| 6803 | Chu Hồng Hải | 8/1968 | AT tại Phú Xuyên, Đại Từ, Thái Nguyên | |
| 6804 | Các vong nhi nhà họ Chu | |||
| 6805 | Phan Thanh Dũng | 1970 | 28/2/Mậu Tuất | HT tại lò thiêu Bình Hưng Hoà |
| 6806 | Đàm Xuân Đồng | 9/5/1952 | ||
| 6807 | Ngô Thị Dần | 1937 | thôn Duc Nôi, xã Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội | |
| 6808 | Trần Thị Cơ | 1942 | 2018 | Hoà Khương, Hoà Vang, Đà Nẵng |
| 6809 | Nguyễn Thị Thích | 1957 | 7/7/2008 | AT taij NT Đầm Hát, Yên Bái |
| 6810 | Hoàng Thị Nết | 2017 | ||
| 6811 | Đào Văn Vềnh | 3/21/2017 | Phán Thuỷ, Song Mai, Kim Đông, Hưng Yên | |
| 6812 | Lê Thị Sai | 2010 | Phán Thuỷ, Song Mai, Kim Đông, Hưng Yên | |
| 6813 | Trần Thị Nhin | 3/24/2017 | Miêu Nha, Song Mai, Kim Đông, Hưng Yên | |
| 6814 | Đào Văn Tập | 1984 | 2017 | Phán Thuỷ, Song Mai, Kim Đông, Hưng Yên |
| 6815 | Mai Xuân Dinh | 1957 | 2/4/2018 | Hoả thiêu |
| 6816 | Châu Minh Tuấn | 5/25/1988 | 12/2/2012 | Đà Nẵng |
| 6817 | Nguyễn Thị Khương | 24/2/Mậu Tuất | AT tại chùa Long Nghĩa, huyện Cần Đước, Long An | |
| 6818 | thai nhi của mẹ Nguyễn Phương Nga | Times City, HN | ||
| 6819 | thai nhi của mẹ Vũ Thu Hương | tp HCM | ||
| 6820 | thai nhi của bố Hoàng Công Cát | Mê Linh, Vĩnh Phúc | ||
| 6821 | Chu Văn Thành | 1953 | 5/22/2015 | Đồng Bảng, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội |
| 6822 | Nguyễ Văn Luỹ | |||
| 6823 | Nguyễn Văn Chủng | |||
| 6824 | Nguyễn Văn Cõn | |||
| 6825 | Nguyễn Văn Mậu | |||
| 6826 | Hoàng Thị Giá | |||
| 6827 | Nguyễn Thị Ty | |||
| 6828 | Nguyễn Văn Duyêt | |||
| 6829 | Võ Thị Đỉu | |||
| 6830 | Lê Văn Nghệ | |||
| 6831 | Hoàng Thị Cam | |||
| 6832 | Nguyễn Xuân Trọng | 7/27/2014 | Đôi 3, thôn Tam Hương, xã Phú Thuỷ, Lê Thuỷ, Quảng Bình | |
| 6833 | Nguyễn Quyết Thắng | 58 tuổi | ||
| 6834 | Lê Huy Thiệu | 4/4 Mậu Tuất | ||
| 6835 | Hoang Hien | |||
| 6836 | Hoang Minh Trung | |||
| 6837 | Nguyễn Tường Việt | 6/3/1953 | 6/5/2017 | NT Bát Bát, Yên Kỳ, Hà Nội |
| 6838 | Nguyễn Văn Lộc | NT Bát Bát, Yên Kỳ, Hà Nội | ||
| 6839 | Bùi Thị Nghĩa | NT Bát Bát, Yên Kỳ, Hà Nội | ||
| 6840 | Nguyễn Trung Ái | NT Bát Bát, Yên Kỳ, Hà Nội | ||
| 6841 | Nguyễn Văn Ngọc | NT Bát Bát, Yên Kỳ, Hà Nội | ||
| 6842 | Nguyễn Trọng Hiệp | NT Bát Bát, Yên Kỳ, Hà Nội | ||
| 6843 | Nguyễn Kim Dung | NT Bát Bát, Yên Kỳ, Hà Nội | ||
| 6844 | Nguyễn Thị Đăng | NT Bát Bát, Yên Kỳ, Hà Nội | ||
| 6845 | Quyền Ngọc Khang | NT Nam Dư Thượng | ||
| 6846 | Nguyễn Thị My | NT Nam Dư Thượng | ||
| 6847 | Quyền Văn Vinh | NT Bát Bát, Yên Kỳ, Hà Nội | ||
| 6848 | tất cả các cụ Nguyễn Đình | NT thôn Đắc Năm, xã Thọ Xuân, Đan Phương, hà Tây và NT Quán Dền Nhân Chính | ||
| 6849 | cô bé tại gia họ Nguyễn Đình | |||
| 6850 | cậu bé tại gia họ Nguyễn Đình | |||
| 6851 | họ Nguyễn Đình | NT Quán Dền, Nhân Chính, Thanh Xuân, HN | ||
| 6852 | họ Trịnh | NT Quán Dền, Nhân Chính, Thanh Xuân, HN | ||
| 6853 | cậu bé Đỗ Văn Nam | NT Quán Dền, Nhân Chính, Thanh Xuân, HN | ||
| 6854 | Nguyễn Thị Mùi | 1940 | 2/5/2018 | Văn Xá, Kim Bảng, Hà Nam |
| 6855 | Đinh Văn Yên | NT Vĩnh Ngọc, Đông Anh | ||
| 6856 | Cậu bé tại gia | |||
| 6857 | Trần Thị Chiên | 1960 | 12/21/2001 | NT phía Bắc, thôn Đoàn Đào, xã Đoàn Đào, Phù Cử, Hưng Yên |
| 6858 | họ Trần, họ Đức | |||
| 6859 | Khuất Duy Hùng | 1955 | 2018 | tt Phúc Thọ, Hà Nội |
| 7577 | Vũ Trọng Trưng | Nghĩa trang Bãi So, Hải Phòng | ||
| 7578 | Dương Thị Dinh | Nghĩa trang Bãi So, Hải Phòng | ||
| 7579 | Vũ Trọng Hành | Nghĩa trang Bãi So, Hải Phòng | ||
| 7580 | Hoàng Thị Nghĩa | Nghĩa trang Bãi So, Hải Phòng | ||
| 7581 | Dương Văn Lệnh | Nghĩa trang Bãi So, Hải Phòng | ||
| 7582 | Hoàng Thị Xuất | Nghĩa trang Bãi So, Hải Phòng | ||
| 7583 | Vũ Trọng Hải | Nghĩa trang Bãi So, Hải Phòng | ||
| 7584 | Vũ Trọng Cường | Nghĩa trang Bãi So, Hải Phòng | ||
| 7585 | Ngô Chiến Thắng | Nghĩa trang Bãi So, Hải Phòng | ||
| 7586 | Hoàng Kim Cúc | Quảng Bình | ||
| 7587 | Nguyễn Thọ Chí | 9/25/1959 | 3/26/2018 | Nghĩa trang xóm 4, Xuân Phong, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
| 7588 | Lê Thị Hiên | 2/11/2009 | Nghĩa trang Vĩnh Hằng | |
| 7589 | Hoàng Trung Việt | 12/30/2017 | Khu D12 nghĩa trang Yên Kỳ, Ba Vì, Hà Nội | |
| 7590 | Trần Văn Trại | 12/10/1934 | 1990 | Nghĩa trang Văn Điền, Hà Nội |
| 7591 | Nguyễn Văn Cứu | 12/26/2009 | Thôn Cát xã An Nội, Bình Lục, Hà Nam | |
| 7592 | Hoàng Thị Huân | 12/7/2010 | Thôn Cát xã An Nội, Bình Lục, Hà Nam | |
| 7593 | Nguyễn Quang Tuấn | 1998 | 8/2/1999 | Thôn Cát xã An Nội, Bình Lục, Hà Nam |
| 7594 | Trần Tiến Phúc | 1967 | 2008 | Nghĩa trang Chùa Lương, Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định |
| 7595 | Vũ Thị Ngọc Hòa | 5/12/2015 | Nghĩa trang Cầu Đọ, Vân Canh, Hoài Đức, Hà Nội | |
| 7596 | cô cậu bé đỏ họ Nguyễn | 35 ngõ Khâm Đức, Trung Phụng, Đống Đa, Hà Nội | ||
| 7597 | Hoàng Thị Nết | Thôn Cõi, Liêm Cần, Thanh Liêm, Hà Nam | ||
| 7598 | Hoàng Thị Quân | Thanh Binh, Thanh Liêm, Hà Nam | ||
| 7599 | Nguyễn Thị Thích | 1957 | 7/7/1998 | Đầm Hát, Yên Thịnh , Yên Bái |
| 7600 | Đinh Thị Hồng | 1989 | Thôn Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 7601 | Patrice Briou | 2014 | Pháp | |
| 7602 | Đặng Trần Bảo Lộc | 2015 | ||
| 7603 | Nguyễn Văn Thoa | 1962 | 20/07/2016 | Thôn Mộ Đạo 1, Vũ Bình, Kiến Xương, Thái Bình |
| 7604 | Nguyễn Công Minh | 1993 | 2014 | Thôn Mộ Đạo 1, Vũ Bình, Kiến Xương, Thái Bình |
| 7605 | Nguyễn Công Húy | Quảng Ninh | ||
| 7606 | Hồ Thị Châu | 1928 | 2018 | Phong Thắng, Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
| 7607 | Trần Đình Đông | 1951 | 2018 | 15 ngách 112/20 Ngọc Khánh, Hà Nội |
| 7608 | Đỗ Minh Thuận | 1941 | Ninh Giang Hải Dương | |
| 7609 | Nguyễn Văn Mắc | 1954 | ||
| 7610 | Sung Sang Hyun | 1968 | 24/07/2018 | Hàn Quốc |
| 7611 | Nguyễn Thị My | 1991 | 24/07/2018 | Núi Thành, Quảng Nam |
| 7612 | Đỗ Văn Dược | 1962 | 25/07/2018 | Cao Xanh, Hạ Long, Quảng Ninh |
| 7613 | Trần Hoàng Hải | 1934 | 25/07/2018 | TP. HCM |
| 7614 | Huyền Trang | 26/07/2018 | ||
| 7615 | IRIS SHUN-RU CHANG | 9/11/2004 | Princeton, New Jersey, USA | |
| 7616 | Long | 2018 | Đắc Lắc | |
| 7617 | Khuất Mạnh Trí | 1978 | 26/07/2018 | Lê Lợi, Sơn Tây, Hà Nội |
| 7618 | Phạm Giang Nam | 1972 | 26/07/2018 | Thụy Bình, Thái Thụy, Thái Bình |
| 7619 | Thanh Hoàng | 26/07/2018 | ||
| 7620 | Nguyễn Văn Nhận | |||
| 7621 | Nguyễn Đức Tâm | 3/9/1972 | Đăk Tô, Tân Cảnh, Kon Tum | |
| 7622 | Trần Anh Tuấn | 27/07/2018 | ||
| 7623 | Lê Ngọc Lân | 26/07/2018 | An Giang | |
| 7624 | Hà Thị Huế | Châu Đốc – An Giang | ||
| 7625 | Bùi Đức Hiền | 28/07/2018 | ||
| 7626 | Dave Ananta | 29/07/2018 | ||
| 7627 | Châu Hoàng Nhân | 28/11/2001 | 28/7/2018 | Long Thiền, Biên Hoà, Đồng Nai. |
| 7628 | Ngô Thị Bê | 30/07/2018 | Quảng Nam | |
| 7629 | Nguyễn Khắc Long | 30/07/2018 | Quảng Nam | |
| 7630 | Nguyễn Thị Nhung | 30/07/2018 | Quảng Nam | |
| 7631 | Nguyễn Thư Kỳ | 30/07/2018 | Quảng Nam | |
| 7632 | Đặng Xuân Phóng | 30/07/2018 | Quảng Nam | |
| 7633 | Nguyễn Khắc Nguyền | 30/07/2018 | Quảng Nam | |
| 7634 | Nguyễn Thị Gái | 30/07/2018 | Quảng Nam | |
| 7635 | Nguyễn Khắc Mãn | 30/07/2018 | Quảng Nam | |
| 7636 | Nguyễn Thị Tiến | 30/07/2018 | Quảng Nam | |
| 7637 | Võ Sỹ Tiến | 30/07/2018 | Quảng Nam | |
| 7638 | Nguyễn Khắc Bình | 30/07/2018 | Quảng Nam | |
| 7639 | Nguyễn Khắc Bình | 30/07/2018 | Quảng Nam | |
| 7640 | Cương | 30/07/2018 | Quảng Nam | |
| 7641 | Nguyễn Văn Tuấn | 30/07/2018 | Nam Định | |
| 7642 | Hoàng Tú Anh | |||
| 7643 | Võ Đình Trưng | 1927 | 31/07/2018 | Nam Phúc, Nam Đàn |
| 7644 | Nguyễn Thị Lệ My | 29/7/2018 | ||
| 7645 | Phùng Thanh Thư | 23/11/2002 | 31/07/2018 | |
| 7646 | Coca | 01/08/18 | ||
| 7647 | Lý Văn Trường | 1982 | 01/08/18 | Xã Đàn, Đống Đa, Hà Nội |
| 7648 | Nguyễn Thế Hùng | 07/8/1942 | 02/08/18 | |
| 7649 | Chu Văn Ngôn | 1965 | 02/08/18 | Bình Thái, Đình Lập, Lạng Sơn |
| 7650 | Hồ Thương Giang | 13/1/1981 | 3/8/2018 | Washington DC, USA |
| 7651 | Dương Quang Trường | 1996 | 8/4/2018 | Trung Hưng, Sơn Tây, Hà Nội. |
| 7652 | Dương Thị Chung | 1970 | 8/3/2018 | Đại Từ, Thái Nguyên |
| 7653 | Phạm Thị Hà | 1970 | 8/3/2018 | Đại Từ, Thái Nguyên |
| 7654 | Lý Thị Vy | 8/5/2018 | ||
| 7655 | Sứng | Cẩm bối, Ninh Giang, Hải Dương | ||
| 7656 | Lê Đình Luận | 1956 | 8/3/2018 | Thượng, Thượng Lâm, Hà Nội |
| 7657 | Nguyễn Hồng Anh | 2013 | AT tại Cẩm Hà, Hội An, Quảng Nam | |
| 7658 | Trương Thị Kim Anh | 2007 | AT tại Văn Điển, HN | |
| 7659 | Các chân linh họ Đào | AT tại Ninh Bình | ||
| 7660 | Họ Nguyễn Văn | AT tại Cẩm Hà, Hội An, Quảng Nam | ||
| 7661 | Họ Mai | AT tại Nga Thanh, Nga Sơn, Thanh Hóa | ||
| 7662 | Đoàn Thị Nhớn | AT Đồng Quan, Nguyễn Huệ, Phú Xuyên, HN | ||
| 7663 | Đoàn Khắc Mão | AT Đồng Quan, Nguyễn Huệ, Phú Xuyên, HN | ||
| 7664 | Đoàn Thị Tý | AT Đồng Quan, Nguyễn Huệ, Phú Xuyên, HN | ||
| 7665 | Đoàn Khắc Nhuận | AT Đồng Quan, Nguyễn Huệ, Phú Xuyên, HN | ||
| 7666 | Cô bé đỏ, cậu bé đỏ họ Đoàn Lê | |||
| 7667 | Đoàn Khắc Hoan | Chùa Tứ Liên, Tứ Tổng, Tây Hồ, HN | ||
| 7668 | Đoàn Thị Bằng | Chùa Tứ Liên, Tứ Tổng, Tây Hồ, HN | ||
| 7669 | Lê Văn Bầy | Lê Vinh, Hải Hòa, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | ||
| 7670 | Lê Thị Nở | Lê Vinh, Hải Hòa, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | ||
| 7671 | Hoành Quý Công Húy Oánh | Ruộng sau chùa Nga Mi | ||
| 7672 | Vũ Quí Thị Húy Liên | Khu D20 Nghĩa trang Yên Kỳ | ||
| 7673 | Doãn Thị Cúc | Ruộng sau chùa Nga Mi | ||
| 7674 | Hoành Quí Công Húy Sáng | Khu B10 Nghĩa trang Yên Kỳ | ||
| 7675 | Nguyễn Quí Thị Húy Toe | Ruộng sau chùa Nga Mi | ||
| 7676 | Nguyễn Hoành Ính | Ruộng sau chùa Nga Mi | ||
| 7677 | Nguyễn Hoành Cỏn | Ruộng sau chùa Nga Mi | ||
| 7678 | Nguyễn Hoành Tuệ | Ruộng sau chùa Nga Mi | ||
| 7679 | Thanh Thị Mẻ | Mà Cả | ||
| 7680 | Hoành Chúc Sơn | Khu D21 nghĩa trang Yên Kỳ | ||
| 7681 | Đinh Thị Bẩy | Khu B10 Nghĩa trang Yên Kỳ | ||
| 7682 | Gia tiên tiền tổ họ Bùi Quang | Xã Kim Thành, Hải Dương | ||
| 7683 | Nguyễn Văn Chín | 22/5/1965 | AT gò Đồng Đường, Mão Cầu, Lý Nhân, Hà Nam | |
| 7684 | Hoàng Thị Hiếu | 22/11/1972 | AT gò Đồng Đường, Mão Cầu, Lý Nhân, Hà Nam | |
| 7685 | Nguyễn Thị Nga | 29/5/2000 | AT gò Đồng Đường, Mão Cầu, Lý Nhân, Hà Nam | |
| 7686 | Nguyễn Đình Bắc | 29/9 Nhâm Thìn | AT gò Đồng Đường, Mão Cầu, Lý Nhân, Hà Nam | |
| 7687 | Nguyễn Thị Lan | 19/4/2011 | AT gò Đồng Đường, Mão Cầu, Lý Nhân, Hà Nam | |
| 7688 | Nguyễn Thị An | 7/7/2015 | AT gò Đồng Đường, Mão Cầu, Lý Nhân, Hà Nam | |
| 7689 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 28/7/2012 | AT gò Đồng Đường, Mão Cầu, Lý Nhân, Hà Nam | |
| 7690 | Nguyễn Hữu Hà | 8/1947 | NT liệt sỹ xã Nguyên Lý, Lý Nhân, Hà Nam | |
| 7691 | Nguyễn Văn Đào | 9/1950 | NT liệt sỹ xã Nguyên Lý, Lý Nhân, Hà Nam | |
| 7692 | Nguyễn Văn Khánh | 23/12 | Gò cửa ải thôn Chi Lăng, xã Nguyên Lý, Lý Nhân, Hà Nam | |
| 7693 | Nguyễn Thanh Huyền | 2017 | Ailen Tây Đức | |
| 7694 | Nguyễn Văn Chấn | 1991 | Hưng Yên | |
| 7695 | Lê Hữu Hào | 2015 | Hưng Yên | |
| 7696 | Bùi Thị Nguyệt | 2014 | Hưng Yên | |
| 7697 | Trương Văn Mịch | Hà Nam | ||
| 7698 | Trương Thị Bông | Hà Nam | ||
| 7699 | Trương Văn Bé | Hà Nam | ||
| 7700 | Lê Văn Hoa | Hưng Yên | ||
| 7701 | Trương Minh Tâm | 2013 | Hà Nội | |
| 7702 | Trương Minh Đức | 2013 | Hà Nội | |
| 7703 | Trương Minh Phúc | 2014 | Hà Nội | |
| 7704 | Họ Phạm Hữu | NT Thôn Bùi, Lương Tài, Bắc Ninh | ||
| 7705 | Tạ Văn Thuận | NT Thôn Ngoại, Đông Du, Hà Nam | ||
| 7706 | Nguyễn Thị Hoa | NT Thôn Ngoại, Đông Du, Hà Nam | ||
| 7707 | Tạ Văn Thắng | NT Thôn Ngoại, Đông Du, Hà Nam | ||
| 7708 | Tạ Văn Phúc | 1990 | NT Thôn Ngoại, Đông Du, Hà Nam | |
| 7709 | Tạ Văn Dũng | NT Thôn Ngoại, Đông Du, Hà Nam | ||
| 7710 | Tạ Văn Tình | 2007 | NT Thôn Ngoại, Đông Du, Hà Nam | |
| 7711 | Nguyễn Văn Chiêu | Cánh đồng Mang, Bãi sấu Phượng Dực, Phú Xuyên, Hà Tây | ||
| 7712 | Nguyễn Thị Thành | Cánh đồng Mang, Bãi sấu Phượng Dực, Phú Xuyên, Hà Tây | ||
| 7713 | Nguyễn Thị Tình | Cánh đồng Mang, Bãi sấu Phượng Dực, Phú Xuyên, Hà Tây | ||
| 7714 | Nguyễn Thị Tuất | |||
| 7715 | Nguyễn Văn Thìn | |||
| 7716 | Lê Thị Định | Đ4, Đ18 | ||
| 7717 | Nguyễn Văn Long | |||
| 7718 | Lương Thị Sâm | Yên Kỳ, Bất Bạt, Sơn Tây | ||
| 7719 | Dương Thị Chung | Yên Kỳ, Bất Bạt, Sơn Tây | ||
| 7720 | Nguyễn Văn Cát | Chợ Mỗ, HN | ||
| 7721 | Nguyễn Đăng Toản | Ninh Giang, Hải Dương | ||
| 7722 | Nguyễn Thị Tiệp | Ninh Giang, Hải Dương | ||
| 7723 | Phạm Văn Tỉnh | Ninh Giang, Hải Dương | ||
| 7724 | Nguyễn Thanh Tân | 2017 | Ninh Giang, Hải Dương | |
| 7725 | Nguyễn Đăng Hoàng | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | ||
| 7726 | Nguyễn Văn Dư | 2018 | Lĩnh Nam, HN | |
| 7727 | Lê Khắc Thụy | 2012 | AT gần thôn Hòa Chanh, Hòa Lâm, Ứng Hòa, HN | |
| 7728 | Hồ Thanh Hùng | AT tại Gò sành | ||
| 7729 | Trần Mỹ Quyên | 1993 | AT tại Gò sành | |
| 7730 | Hồ Thanh Minh | 2006 | AT tại Kim Động, Hưng Yên | |
| 7731 | Đỗ Long Văn | 2015 | NT thôn Khuyến Lương, Trần Phú, Hoàng Mai, HN | |
| 7732 | Nguyễn Anh Quỳnh | 24/7/2011 | AT Rú Mã, Sơn Ninh, Hương Sơn, Hà Tĩnh | |
| 7733 | Nguyễn Lê Quý | 24/1/1991 | AT Rú Mã, Sơn Ninh, Hương Sơn, Hà Tĩnh | |
| 7734 | Nguyễn Duy Minh | 29/4/2009 | NT Đông Mồ, TT Cây, Thạch Hà, Hà Tĩnh | |
| 7735 | Nguyễn Hồng Hải | 15/1/1964 | Lâm Trường, Hương Sơn, Hà Tĩnh | |
| 7736 | Lê Vân Chữ | 16/8/1991 | NT Bụt Nguyền, Triều đông, Xã Bùi Xá, Đức Thọ, Hà Tĩnh | |
| 7737 | Lê Thị Vân | 1945 | NT Bụt Nguyền, Triều đông, Xã Bùi Xá, Đức Thọ, Hà Tĩnh | |
| 7738 | Lê Tích | NT Bụt Nguyền, Triều đông, Xã Bùi Xá, Đức Thọ, Hà Tĩnh | ||
| 7739 | Lê Nhiên | NT Bụt Nguyền, Triều đông, Xã Bùi Xá, Đức Thọ, Hà Tĩnh | ||
| 7740 | Lê Nho Em | NT Bụt Nguyền, Triều đông, Xã Bùi Xá, Đức Thọ, Hà Tĩnh | ||
| 7741 | Lê Quang Vinh | 25/9/1960 | NT Bụt Nguyền, Triều đông, Xã Bùi Xá, Đức Thọ, Hà Tĩnh | |
| 7742 | Nguyễn Thị Sáu | 1979 | NT Bụt Nguyền, Triều đông, Xã Bùi Xá, Đức Thọ, Hà Tĩnh | |
| 7743 | Nguyễn Phước Ngọc | 4/21/1952 | 1/18/2007 | nghĩa trang Thường Tín |
| 7744 | Đỗ Thị Hảo | 7/4/1960 | 9/13/2007 | nghĩa trang Thường Tín |
| 7745 | Hoàng Vô Danh | |||
| 7746 | Võ Vô Danh 1 | |||
| 7747 | Võ Vô Danh 2 | |||
| 7748 | Võ Vô Danh 3 | |||
| 7749 | Nguyễn Vô Danh | |||
| 7750 | Lê Vô Danh | |||
| 7751 | Lưu Vô Danh | |||
| 7752 | Đặng Thuỵ Tường Lam | |||
| 7753 | Đinh Vô Danh | |||
| 7754 | NguyễnHữu Bình | 24/4/Ất Mùi | ||
| 7755 | Nguyễn Thị Chỉ | 24/4/Ất Mùi | ||
| 7756 | Nguyễn Ngọc Minh | |||
| 7757 | Lưu Hồng Lợi | 10/01/Nhâm Thìn | ||
| 7758 | Trần Long Anh | 05/09/Giáp Ngọ | Thiện Đức, Trảng Bom, Đồng Nai | |
| 7759 | Lê Quang Hưng | 25/6/Mậu Tí | ||
| 7760 | Huỳnh Hoàng Phi Anh | 7/11/2016 | ||
| 7761 | Lưu Quyết Chiến | 10/04/Đinh Dậu | ||
| 7762 | Hoàng Văn Thanh | 11/10/Bính Thân | ||
| 7763 | Phan Văn Khải | 28/8 Dinh Dậu | ||
| 7764 | Đỗ Hữu Thi | 10/30/1959 | 29/2 Kỷ Sửu | |
| 7765 | Hà Thị Huế | Châu Đốc, An Giang | ||
| 7766 | Nguyễn Thị Kim Hoàng | Châu Đốc, An Giang | ||
| 7767 | Nguyễn Hoàng Long | Châu Đốc, An Giang | ||
| 7768 | con mẹ Nguyễn Thị Thanh Huyền | |||
| 7769 | Dương Văn Ngọn | 5-Jan | Đồng Ruối, Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 7770 | Nguyễn Thị Tuế | 24-Feb | Đồng Ruối, Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 7771 | Dương Thị Hiển | 3-Mar | Đồng Ruối, Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 7772 | Dương Thị Đà | 18-Feb | Đồng Ruối, Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 7773 | Dương Thị My | 4-Apr | Đồng Ruối, Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 7774 | Nguyễn Thị Liệu | 26-Apr | Đồng Ruối, Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 7775 | Dương Đình Đống | 27-Apr | Đồng Ruối, Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 7776 | Dương Văn Đa | 18-Jun | Đồng Ruối, Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 7777 | Nguyễn Thị Thích | 7/7/1998 | Đồng Ruối, Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 7778 | Dương Văn Gộc | 16-Jul | Đồng Ruối, Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 7779 | Đặng Thị Ký | 17-Nov | Đồng Ruối, Thanh Liêm, Hà Nam | |
| 7780 | Dương Thị Hiệu | 1910 | 29-Dec | Đồng Ruối, Thanh Liêm, Hà Nam |
| 7781 | Phạm Văn Âu | 1909 | 12/23/1983 | Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm, Hà Nam |
| 7782 | Lê Thị Ninh | 1944 | 11/17/1996 | Ninh Tảo, Thanh Bình, Thanh Liêm, Hà Nam |
| 7783 | Phạm Văn Trường | 1948 | 1947 | Phủ Lý, Hà Nam |
| 7784 | Phạm Văn Thắng | 3/25/1970 | Chiến trường | |
| 7785 | Phạm Văn Cừ | Hà Nam | ||
| 7786 | Lê Thị Thanh | Hà Nam | ||
| 7787 | Phạm Thị Thúy | Hà Nam | ||
| 7788 | Phạm Văn Minh | 1984 | 17-Aug | Hà Nam |
| 7789 | Phạm Văn Quảng | 1937 | 17-Jul | Hà Nam |
| 7790 | Phạm Văn Thọ | 1946 | 11-Mar | Hà Nam |
| 7791 | Phạm Văn Thịnh | 1950 | 25-Nov | Hà Nam |
| 7792 | Phạm Thị Loan | 1974 | 5/7/Canh Ngọ | Hà Nam |
| 7793 | Phạm Văn Dũng | 1956 | 26/3/Kỷ Sửu | Hà Nam |
| 7794 | Phạm Văn Sở | 1971 | 11/9/Bính Tý | Hà Nam |
| 7795 | Phạm Hồng Quân | 1974 | 29/4/Canh Ngọ | Hà Nam |
| 7796 | Phạm Thị Phượng | 1974 | Hà Nam | |
| 7797 | Phạm Văn Diện | 1980 | Hà Nam | |
| 7798 | Ba Hoàng | 3/17/2000 | Hà Nam | |
| 7799 | Lê Thị Hoa | 1948 | 2016 | Hà Nam |
| 7800 | Phạm Xuân Kim | 3/25/1944 | 3/17/1995 | Ngô Đồng, Hoành Sơn, Nam Định |
| 7801 | Nguyễn Tiến Công | |||
| 7802 | Lê Thị Huệ | 19-May | ||
| 7803 | Nguyễn Tiến Nghiễm | 3/10/1979 | ||
| 7804 | Tống Thị Tấu | 21-May | ||
| 7805 | Trương Thị Cúc | P502 TTA18 86, Võ Thị Sáu, HN | ||
| 7806 | Nguyễn Văn Tiến | 6/26/1975 | 11/3/2017 | Nghĩa trang Thái Phiên |
| 7807 | Nguyễn Thị Thi | 8/27/2011 | Nghĩa trang Thôn Lộ Bao, xã Nội Duệ, huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | |
| 7808 | Nguyễn Văn Đan | |||
| 7809 | Lê Văn Sấm | |||
| 7810 | Nguyễn Thị Quý | 1970 | Nghĩa trang Thung Ui, Bái Đính, Ninh Bình | |
| 7811 | Nguyễn Tòng Quang | 12/15/1977 | Nghĩa trang Thung Ui, Bái Đính, Ninh Bình | |
| 7812 | Nguyễn Thị Gâm | 1939 | Nghĩa trang Thung Ui, Bái Đính, Ninh Bình | |
| 7813 | Nguyễn Thị Tý | 11-Aug | Nghĩa trang Thung Ui, Bái Đính, Ninh Bình | |
| 7814 | Nguyễn Huy Hà | 6/6/1960 | Nghĩa trang Thung Ui, Bái Đính, Ninh Bình | |
| 7815 | Vũ Thị Lộc | 6/16/1996 | Nghĩa trang Thung Ui, Bái Đính, Ninh Bình | |
| 7816 | Nguyễn Văn Hoàng | 1901 | Nghĩa trang Thung Ui, Bái Đính, Ninh Bình | |
| 7817 | Nguyễn Lê Huy | 1951 | Nghĩa trang Thung Ui, Bái Đính, Ninh Bình | |
| 7818 | Phạm Thị Nhỡ | 1928 | Nghĩa trang Thung Ui, Bái Đính, Ninh Bình | |
| 7819 | Nguyễn Khắc Phê | 1/30/1930 | Nghĩa trang Thung Ui, Bái Đính, Ninh Bình | |
| 7820 | Nguyễn Văn Vở | 1947 | Nghĩa trang Thung Ui, Bái Đính, Ninh Bình | |
| 7821 | Nguyễn Thị Mốc | 17-Nov | Nghĩa trang Thung Ui, Bái Đính, Ninh Bình | |
| 7822 | Nguyễn Thị Chi | 29-Mar | Nghĩa trang Thung Ui, Bái Đính, Ninh Bình | |
| 7823 | Đỗ Phú Nguy | 24-Apr | Nghĩa trang Thung Ui, Bái Đính, Ninh Bình | |
| 7824 | Nguyễn Thị Mai | 8/30/1977 | Nghĩa trang Thung Ui, Bái Đính, Ninh Bình | |
| 7825 | Nguyễn Văn Thọ | 1/22/1990 | Nghĩa trang Thung Ui, Bái Đính, Ninh Bình | |
| 7826 | Trần Thị Dương | 1954 | Nghĩa trang Thung Ui, Bái Đính, Ninh Bình | |
| 7827 | Nguyễn Thị Thành Tâm | 11/20/1975 | Nghĩa trang Thung Ui, Bái Đính, Ninh Bình | |
| 7828 | Nguyễn Văn Ái | 2/11/1993 | Nghĩa trang Thung Ui, Bái Đính, Ninh Bình | |
| 7829 | Đỗ Thị Nga | 9/4/1964 | Nghĩa trang Thung Ui, Bái Đính, Ninh Bình | |
| 7830 | Ngô Quang Để | 1947 | 7/17/2018 | Nghĩa trang Lò Gạch Sứ, khu Quyết Tâm, phường Khúc Xuyên, tỉnh Bắc Ninh |
| 7831 | Huỳnh Văn Tài | 12/12/1985 | 28/07/2018 | |
| 7832 | Đỗ Thị Đường | 25/06/2018 AL | ngõ 2 Chu Văn An Hà Đông, Hà Nội | |
| 7833 | Thích Nữ Hải Hiếu | 2018 | Chùa Phước Long | |
| 7834 | Bùi Văn Minh | 1934 | 5/8/2018 | Đồng Nai |
| 7835 | Hồ Thương Giang | 8/3/2018 | Mỹ | |
| 7836 | Nguyễn Thị Hồng | 1994 | 8/9/2018 | Can Lộc, Hà Tĩnh |
| 7837 | Nguyễn Cung Su | 1926 | 8/8/2018 | Kim Giang |
| 7838 | Pei Yuanjin | 2010 | Trung Quốc | |
| 7839 | Pei Yuantong | 2010 | Trung Quốc | |
| 7840 | Tăng Thị Hiền | 1995 | 8/9/2018 | Nghĩa Sơn, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 7841 | Lê Văn Thu | 1962 | 6/28/2018 | |
| 7842 | Nguyễn Đức Lồng | 8/10/2018 | Hùng Vương, Thanh Khê, Đà Nẵng | |
| 7843 | Trần Thanh Hải | 8/9/2018 | TP.HCM | |
| 7844 | Vũ Thị Hồng | 8/11/2018 | Xóm 18, Hải Trung, Hải Hậu, Nam Định | |
| 7845 | Đỗ Thị Kim Yến | 10/6/1966 | 21/06/2018 | |
| 7846 | Cao Thị Hiên | 1914 | 1994 | |
| 7847 | Gioan Baotixita Vĩnh Cung | 10/4/1942 | 8/9/2018 | Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
| 7848 | Đỗ Như Dũng | 8/9/2018 | ||
| 7849 | Bành Thị Mai | 3/4/1929 | 8/7/2018 | Phước Hiệp, Tuy Phước, Bình Định |
| 7850 | Hồ Thị Châu | 1928 | 8/12/2018 | Phong Thắng, Tiến Thủy, Nghệ An |
| 7851 | Hiểu Minh | 2018 | 8/14/2018 | |
| 7852 | María Trinidad Mathus Tenorio | 8/12/2018 | Mexico | |
| 7853 | Phan Thanh Lân | 1980 | 8/16/2018 | |
| 7854 | Nguyễn Thị Kén | 8/16/2018 | cụm 3 Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội | |
| 7855 | Trịnh Văn Phượng | 1985 | 8/15/2018 | Đường Hồng, Phúc Thọ, Hà Nội |
| 7856 | Hoàng Thâm | 8/16/2018 | Hà Nội | |
| 7857 | Aretha Franklin | 8/16/2018 | Detroit, Michigan, USA | |
| 7858 | Ngô Thế Loan | 1979 | 84 Nguyễn Thái Học, Ba Đình, Hà Nội | |
| 7859 | Ngọc Trà | 8/16/2018 | Thái Nguyên | |
| 7860 | Đặng Vinh Hội | 8/18/2018 | Hồ Chí Minh | |
| 7861 | Võ Thị Châu | 8/8/2018 | Ninh An, Ninh Sơn, Tây Ninh | |
| 7862 | Kofi Annan | 8/19/2018 | ||
| 7863 | Trần Thị Thanh | 9/7/2013 | ||
| 7864 | Phạm Ngọc Dũng | 8/18/2018 | ||
| 7865 | Trần An | 1925 | 8/18/2018 | Mộ Đức, Quảng Ngãi |
| 7866 | Trần Thế Tục | 8/20/2018 | Hà Nội | |
| 7867 | Cương | 1975 | 8/19/2018 | 9 Hoàng Hoa Thám, Cống Vị, HN |
| 7868 | Trần Thiến Thành | 2013 | 8/2/2018 | Tiệp Khắc |
| 7869 | Trần Đức Mạnh | 2011 | 8/2/2018 | Tiệp Khắc |
| 7870 | Nguyễn Thị Vinh | 8/2/2018 | Hà Nội | |
| 7871 | Nguyễn Thị Dần | 8/21/2018 | Thái Thụy, Thái Bình | |
| 7872 | Vũ Thị Thùy Linh | 2004 | 8/21/2018 | |
| 7873 | Vũ Thị Hồng Nhung | 2006 | 8/21/2018 | |
| 7874 | Nguyễn Văn Thương | 1938 | 8/13/2018 | Lộc Hưng, Trảng Bàng, Tây Ninh |
| 7875 | Phó Bá Cường | 1933 | 8/21/2018 | Hưng Yên |
| 7876 | Đào Thị Lý | 7/13/2016 | ||
| 7877 | Đặng Thị Miên | 1969 | 2018 | Lê Lợi, Kiến Xương, Thái Bình |
| 7878 | Nguyễn Văn Căn | 1965 | 2017 | Thôn Nghĩa Lập, Phú Khê, TX Từ Sơn, Bắc Ninh |
| 7879 | Nguyễn Văn Chi | 1935 | 2015 | Thôn Nghĩa Lập, Phú Khê, TX Từ Sơn, Bắc Ninh |
| 7880 | Lê Thị Hòa | 1939 | 2017 | Thôn Nghĩa Lập, Phú Khê, TX Từ Sơn, Bắc Ninh |
| 7881 | Nghiêm Thị Năm | 1926 | 1988 | Thôn Mai Động, Hương Mạc, TX Từ Sơn, Bắc Ninh |
| 7882 | Nguyễn Bá Thân | 1948 | Nghĩa trang Khương Đình, Thanh Xuân, HN | |
| 7883 | Nguyễn Thị Lợi | Nghĩa trang Khương Đình, Thanh Xuân, HN | ||
| 7884 | Nguyễn Thị Nhi | Nghĩa trang Khương Đình, Thanh Xuân, HN | ||
| 7885 | Nguyễn Thị Chắt | Nghĩa trang Khương Đình, Thanh Xuân, HN | ||
| 7886 | Nguyễn Thị Cời | Nghĩa trang Khương Đình, Thanh Xuân, HN | ||
| 7887 | Nguyễn Thị Ngọ | Nghĩa trang Khương Đình, Thanh Xuân, HN | ||
| 7888 | Nguyễn Thế Nhất | Nghĩa trang Bờ Cội, Hữu Bằng, Thạch Thất, HN | ||
| 7889 | Phùng Thị Mậu | Nghĩa trang Bờ Cội, Hữu Bằng, Thạch Thất, HN | ||
| 7890 | Triệu Văn Khang | 2011 | Đồi Đồng Trình, Phú Hạ, Bản Ngoại, Đại Từ, Thái Nguyên | |
| 7891 | Tô Thị Xuân | 2012 | Đồi Đồng Trình, Phú Hạ, Bản Ngoại, Đại Từ, Thái Nguyên | |
| 7892 | Nguyễn Thị Nga | Cồn Chùa, Ba Đông, Phan Sào Nam, Phù Cừ, Hưng Yên | ||
| 7893 | Mai Văn Quán | Cồn Chùa, Ba Đông, Phan Sào Nam, Phù Cừ, Hưng Yên | ||
| 7894 | Mai Văn Sung | Cồn Chùa, Ba Đông, Phan Sào Nam, Phù Cừ, Hưng Yên | ||
| 7895 | Đoàn Thị Mít | Cồn Chùa, Ba Đông, Phan Sào Nam, Phù Cừ, Hưng Yên | ||
| 7896 | Mai Văn Hựu | Cồn Chùa, Ba Đông, Phan Sào Nam, Phù Cừ, Hưng Yên | ||
| 7897 | Mai Kiến Nhất | Cồn Chùa, Ba Đông, Phan Sào Nam, Phù Cừ, Hưng Yên | ||
| 7898 | Mai Văn Thảo | Cồn Chùa, Ba Đông, Phan Sào Nam, Phù Cừ, Hưng Yên | ||
| 7899 | Nguyễn Thị Sách | Cồn Chùa, Ba Đông, Phan Sào Nam, Phù Cừ, Hưng Yên | ||
| 7900 | Nguyễn Văn Tám | 1936 | 2017 | Sứ Seo Vàng, Thôn Vình Lạc, Mỹ Thành, HN |
| 7901 | Nguyễn Thị Xuân | 1927 | 2017 | Sứ Seo Vàng, Thôn Vình Lạc, Mỹ Thành, HN |
| 7902 | Nguyễn Thị Chiên | 1965 | 2018 | Sứ Seo Vàng, Thôn Vình Lạc, Mỹ Thành, HN |
| 7903 | Trần Hữu Cạnh | 1900 | 1981 | Hạ Xá, Hiền Khánh, Vụ Bản, Nam Định |
| 7904 | Trần Thị Số | 1910 | 1996 | Hạ Xá, Hiền Khánh, Vụ Bản, Nam Định |
| 7905 | Lương Văn Thế | 1900 | 1977 | Liên Xương, Hiền Khánh, Vụ Bản, Nam Định |
| 7906 | Nguyễn Thị Xuân | 1935 | 2012 | Liên Xương, Hiền Khánh, Vụ Bản, Nam Định |
| 7907 | Hà Văn Thưởng | 2013 | 66 Trương Văn Bang, TP Vũng Tầu | |
| 7908 | Hà Văn Khuyên | 66 Trương Văn Bang, TP Vũng Tầu | ||
| 7909 | Nguyễn Thị Tòng | 2002 | Xóm 21 Thanh Tùng, Thanh Chương, Nghệ An | |
| 7910 | Nguyễn Văn Để | 1931 | 8/3/1995 | Xóm 2, Nại Châu, Chu Phan |
| 7911 | Nguyễn Văn Thanh | Xóm 2, Nại Châu, Chu Phan | ||
| 7912 | Nguyễn Văn Hồng | Xóm 2, Nại Châu, Chu Phan | ||
| 7913 | Nguyễn Văn Cương | 1971 | 16/8/2015 | Xóm 2, Nại Châu, Chu Phan |
| 7914 | Đặng Đình Thưởng | 1935 | 1997 | nghĩa trang tiểu Vương Nội, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, HN |
| 7915 | Phạm Thị Minh Phương | 1944 | 2016 | nghĩa trang tiểu Vương Nội, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, HN |
| 7916 | Đặng Hoàng Anh | 1994 | 1994 | nghĩa trang tiểu Vương Nội, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, HN |
| 7917 | Tạ Quang Miên | 1947 | 2007 | Mả Lê, Thanh Lãng, Minh Hòa, Hưng Hà, Thái Bình |
| 7918 | Trần Văn Quỳ | Nghĩa trang Thôn Thanh Chiển, Phú Cường, Ba Vì, HN | ||
| 7919 | Trần Văn Quỹ | Nghĩa trang Thôn Thanh Chiển, Phú Cường, Ba Vì, HN | ||
| 7920 | Trần Văn Canh | Nghĩa trang Thôn Thanh Chiển, Phú Cường, Ba Vì, HN | ||
| 7921 | Trương Thị Vệ | Nghĩa trang Thôn Thanh Chiển, Phú Cường, Ba Vì, HN | ||
| 7922 | Trần Văn Hội | Nghĩa trang Thôn Thanh Chiển, Phú Cường, Ba Vì, HN | ||
| 7923 | Vũ Thị Thân | Nghĩa trang Thôn Thanh Chiển, Phú Cường, Ba Vì, HN | ||
| 7924 | Trần Văn Linh | Nghĩa trang Thôn Thanh Chiển, Phú Cường, Ba Vì, HN | ||
| 7925 | Trần Văn Thỉnh | Nghĩa trang Thôn Thanh Chiển, Phú Cường, Ba Vì, HN | ||
| 7926 | Nguyễn Đức Tuấn | 2018 | Thái Bình | |
| 7927 | Đào văn Phước | Nghĩa trang Thôn Quý Đức, Đông Quý, Tiền Hải, Thái Bình | ||
| 7928 | Phạm Thị Gái | Nghĩa trang Thôn Quý Đức, Đông Quý, Tiền Hải, Thái Bình | ||
| 7929 | Đào Văn Tứ | 1984 | Nghĩa trang Thôn Quý Đức, Đông Quý, Tiền Hải, Thái Bình | |
| 7930 | Đào Thị Vui | 1986 | Nghĩa trang Thôn Quý Đức, Đông Quý, Tiền Hải, Thái Bình | |
| 7931 | Đào Thị Vẻ | Nghĩa trang Tây Lương, Tiền Hải, Thái Bình | ||
| 7932 | Hà Ngọc Trác | Nghĩa trang Tây Lương, Tiền Hải, Thái Bình | ||
| 7933 | Tạ Thị Chín | Nghĩa Trang Hải Nhuận, Đông Quý, Tiền Hải, Thái Bình | ||
| 7934 | hà Ngọc Vũ | Nghĩa Trang Hải Nhuận, Đông Quý, Tiền Hải, Thái Bình | ||
| 7935 | Ngô Thị Vị | Nghĩa Trang Hải Nhuận, Đông Quý, Tiền Hải, Thái Bình | ||
| 7936 | Hà Văn Thư | Liệt sỹ | ||
| 7937 | Hà Ngọc Thư | Nghĩa Trang Hải Nhuận, Đông Quý, Tiền Hải, Thái Bình | ||
| 7938 | Hà Thị Trại | Nghĩa Trang Hải Nhuận, Đông Quý, Tiền Hải, Thái Bình | ||
| 7939 | Hà Văn Bé | Nghĩa Trang Hải Nhuận, Đông Quý, Tiền Hải, Thái Bình | ||
| 7940 | Hà Văn Đỏ | Nghĩa Trang Hải Nhuận, Đông Quý, Tiền Hải, Thái Bình | ||
| 7941 | Đặng Kim Thế | Nghĩa trang Phi Liệt, Hải Phòng | ||
| 7942 | Nguyễn Thị Quy | Nghĩa trang Phi Liệt, Hải Phòng | ||
| 7943 | Nguyễn Hồng Anh | 1930 | 2013 | Cẩm Hà, Hội An, Quảng Nam |
| 7944 | Trương Thị Kim Anh | 1957 | 2007 | Văn Điển, HN |
| 7945 | Phí Thanh Hải | 1967 | 2018 | Bắc Giang |
| 7946 | Nguyễn Tiến Hùng | 1957 | Nga Sơn, Thanh Hóa | |
| 7947 | Nguyễn Xuân Yến | 9/5 | Cánh đồng Sủng Chanh, Xóm 11, Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định | |
| 7948 | Nguyễn Xuân Án | 11/10 | Cánh đồng Sủng Chanh, Xóm 11, Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định | |
| 7949 | Nguyễn Xuân Thịnh | Cánh đồng Sủng Chanh, Xóm 11, Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định | ||
| 7950 | Nguyễn Xuân Nguyện | 7/10 | Cánh đồng Sủng Chanh, Xóm 11, Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định | |
| 7951 | Trần Thị Hoa | 23/9 | Cánh đồng Sủng Chanh, Xóm 11, Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định | |
| 7952 | Nguyễn Thị Khuya | 25/8 | Cánh đồng Sủng Chanh, Xóm 11, Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định | |
| 7953 | Nguyễn Thị Sớm | 10/6 | Cánh đồng Sủng Chanh, Xóm 11, Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định | |
| 7954 | Nguyễn Thị Thuần | 5/4 | Cánh đồng Sủng Chanh, Xóm 11, Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định | |
| 7955 | Nguyễn Văn Chước | 14/1 | Cánh đồng Sủng Chanh, Xóm 11, Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định | |
| 7956 | Nguyễn Thị Chước | 27/6 | Cánh đồng Sủng Chanh, Xóm 11, Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định | |
| 7957 | Nguyễn Văn Huân | 13/6 | Cánh đồng Sủng Chanh, Xóm 11, Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định | |
| 7958 | Nguyễn Thị Cốc | 10/2 | Cánh đồng Sủng Chanh, Xóm 11, Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định | |
| 7959 | Hoàng Văn Đằng | 13/6/18 | Hải Trung, Hải Hậu, Nam Định | |
| 7960 | Nguyễn Văn Thịnh | Đội 11, Trực Khang, Trực Ninh, Nam Định | ||
| 7961 | Phạm Thị Phương | Đội 11, Trực Khang, Trực Ninh, Nam Định | ||
| 7962 | Nguyễn Văn Vĩnh | Đội 11, Trực Khang, Trực Ninh, Nam Định | ||
| 7963 | Nguyễn Thị Huệ | Đội 11, Trực Khang, Trực Ninh, Nam Định | ||
| 7964 | Nguyễn Văn Tuất | Đội 11, Trực Khang, Trực Ninh, Nam Định | ||
| 7965 | Nguyễn Văn Thi | Đội 11, Trực Khang, Trực Ninh, Nam Định | ||
| 7966 | Nguyễn Văn Vui | 1934 | 1988 | Nghĩa trang thôn Cổ Châu, Ham Phong, Phú Xuyên, HN |
| 7967 | Nguyễn Hồng Phong | 1960 | 2015 | Nghĩa trang thôn Cổ Châu, Ham Phong, Phú Xuyên, HN |
| 7968 | Phạm Văn Thiệu | 1919 | 2015 | Ngọc Lũ, Hà Nam |
| 7969 | Trần Xuân Tiệp | 1975 | Ngọc Lũ, Hà Nam | |
| 7970 | Nguyễn Mạnh Hưng (Tức Duy Khánh) | Phú Xuyên, HN | ||
| 7971 | Nguyễn Mạnh Đạt | Phú Xuyên, HN | ||
| 7972 | Lê Văn Phiêu | Phú Xuyên, HN | ||
| 7973 | Bùi Thị Mơ | Phú Xuyên, HN | ||
| 7974 | Lê Văn Ứng | Phú Xuyên, HN | ||
| 7975 | Nguyễn Duy Nghiễn | Phú Xuyên, HN | ||
| 7976 | Vũ Văn Thái | Thanh Hải, Thanh Liêm, Hà Nam | ||
| 7977 | Phạm Thị Veo | Thanh Hải, Thanh Liêm, Hà Nam | ||
| 7978 | Cù Huy Giáp | Khu 2, đội 10, Quán Lương, Lương Lỗ, Thanh Ba, Phú Thọ | ||
| 7979 | Bùi Thị Bỉnh | Khu 2, đội 10, Quán Lương, Lương Lỗ, Thanh Ba, Phú Thọ | ||
| 7980 | Vũ Lương | Khu 2, đội 10, Quán Lương, Lương Lỗ, Thanh Ba, Phú Thọ | ||
| 7981 | Vũ Quang Tùng | Khu 2, đội 10, Quán Lương, Lương Lỗ, Thanh Ba, Phú Thọ | ||
| 7982 | Vũ Quý Linh | Khu 2, đội 10, Quán Lương, Lương Lỗ, Thanh Ba, Phú Thọ | ||
| 7983 | Hài nhi của Vũ Lan Hương | Khu 2, đội 10, Quán Lương, Lương Lỗ, Thanh Ba, Phú Thọ | ||
| 7984 | Nguyễn Thành Vy | 1932 | 2007 | Phú Mỹ, Phú Thọ, Định tăng, Yên Đinh, Thanh Hóa |
| 7985 | Nguyễn Thị Chí | 1930 | 1975 | Phú Mỹ, Phú Thọ, Định tăng, Yên Đinh, Thanh Hóa |
| 7986 | Nguyễn Thị Đậu | 1940 | 2005 | Phú Mỹ, Phú Thọ, Định tăng, Yên Đinh, Thanh Hóa |
| 7987 | Hồ Trọng Hiếu | 1238 Đường Láng, HN | ||
| 7988 | Nguyễn Thị Nhàn | 1238 Đường Láng, HN | ||
| 7989 | Lê Hữu Thủy | Xóm Phướn, Phương Lan, Cẩm Chế, Thanh Hà, Hải Dương | ||
| 7990 | Phạm Thị Kiệm | Xóm Phướn, Phương Lan, Cẩm Chế, Thanh Hà, Hải Dương | ||
| 7991 | Lê Hồng Thúy | 2009 | Xóm Phướn, Phương Lan, Cẩm Chế, Thanh Hà, Hải Dương | |
| 7992 | Lê Thị Hương Lan | 2006 | Nghĩa trang Cầu Cương, Hải Dương | |
| 7993 | Hồ Quốc Trung | 1986 | Nghĩa trang Văn Điển | |
| 7994 | Lê Thị Cát Tân | 1986 | Bất Bạt, Yên Kỳ | |
| 7995 | Phạm Thị Lượt | 1929 | 2012 | Tử Dương, Thường Tín, HN |
| 7996 | Triệu Phương Linh | 2016 | 2016 | Xóm 2, Hải Quang, Hải Hậu, Nam Định |
| 7997 | Hoàng Văn Bửu | 1903 | 26/6/47 | Đội 5, Bình Minh, Khoái Châu, Hưng Yên |
| 7998 | Lê Thị An | 1905 | 9/1/1989 | Nghĩa trang Lô Ngói, Bình Minh, Khoái Châu, Hưng Yên |
| 7999 | Lê Văn Tôn | 27/3 | Nghĩa trang Lô Ngói, Bình Minh, Khoái Châu, Hưng Yên | |
| 8000 | Phạm Thị An | 27/2 | Nghĩa trang Lô Ngói, Bình Minh, Khoái Châu, Hưng Yên |
Home Danh sách Cầu Siêu – Phóng sinh Trong Suốt
