Danh sách Cầu Siêu – Phóng sinh Trong Suốt

STT HỌ TÊN NGÀY SINH NGÀY MẤT QUÊ QUÁN/NƠI CHÔN CẤT
4001 Phạm Thị Kim Hoàng 29/11/1999 Phan Thiết, Bình Thuận
4002 Nguyễn Thị Kim Dung 30/12/1961 ÂL 18/5/2017 ÂL 7A/9 Thành Thái, Q.10, HCM
4003 Hoàng Vô Danh
4004 Võ Vô Danh 1
4005 Võ Vô Danh 2
4006 Võ Vô Danh 3
4007 Nguyễn Vô Danh
4008 Lê Vô Danh
4009 Lưu Vô Danh
4010 Đặng Thuỵ Tường Lam
4011 Đinh Vô Danh
4012 Nguyễn Hữu Bình 24/4/2015 ÂL
4013 Nguyễn Thị Chỉ 10/1/2012
4014 Nguyễn Ngọc Minh 18/9/1949 ÂL 5/9/2014
4015 Lưu Hồng Lợi 25/6/2008 ÂL
4016 Trần Long Anh 11/7/2016
4017 Lê Quang Hưng 10/4/ Đinh Dậu
4018 Huỳnh Hoàng Phi Anh 11/10/ Bính Thân
4019 Cửu Huyền Thất Tổ Họ Thang Nghĩa trang Nà Lầm, Đồng Đăng, Cao Lộc, Lạng Sơn
4020 Mạc Thị Piai 2/5/1997 Nghĩa trang Nà Lầm, Đồng Đăng, Cao Lộc, Lạng Sơn
4021 Thang Văn Thụ 19/10/2014 Nghĩa trang Nà Lầm, Đồng Đăng, Cao Lộc, Lạng Sơn
4022 Hoàng Duy Bằng Nghĩa trang Nà Lầm, Đồng Đăng, Cao Lộc, Lạng Sơn
4023 Nông Kim Hoa 11/5/2017 Nghĩa trang Nà Lầm, Đồng Đăng, Cao Lộc, Lạng Sơn
4024 Hoàng Thị Thao Lộ Bôn, Đồng Đăng, Cao Lộc, Lạng Sơn
4025 Nguyễn Quốc Hùng 1956 Xóm 10, Tân Hương, Tân Kỳ, Nghệ An
4026 Phùng Thị Xuân 1990 Xóm 1, Hùng Cường, Tân Kỳ, Nghệ An
4027 Nguyễn Hữu Hào 21/4 Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội
4028 Nguyễn Hữu Hồ 4/6 Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội
4029 Nguyễn Hữu Thành 10/4 Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội
4030 Nguyễn Hữu Mông 10/6 Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội
4031 Nguyễn Hữu Phúc 18/8 Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội
4032 Nguyễn Hữu Chiêm 20/9 Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội
4033 Nguyễn Thị Tần 8/1 Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội
4034 Nguyễn Thị Tình 16/1 Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội
4035 Nguyễn Thị Toàn 10/2 Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội
4036 Nguyễn Thị Bàng 19/8 Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội
4037 Nguyễn Thị Tâm 16/8 Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội
4038 Chính Thất 24/10 Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội
4039 Nguyễn Thị Trung 26/11 Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội
4040 Nguyễn Thị Mùi 13/12 Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội
4041 Nguyễn Hữu Tân 18/5 Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội
4042 Cậu hoàng tại gia 11/11 Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội
4043 Nguyễn Thị Thinh 2/10 Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội
4044 Nguyễn Phú Hưng 15/2 Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội
4045 Nguyễn Phú Tỵ 14/11 Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội
4046 Dương Thị Mão 28/8 Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội
4047 Nguyễn Thị Huệ Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội
4048 Nguyễn Phú Tộ 24/8 Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội
4049 Phùng Thị Sen 17/3 Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội
4050 Nguyễn Phú Nam 19/11 Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội
4051 Nguyễn Thị Long 9/3 Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội
4052 Nguyễn Phú Tạc Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội
4053 Nguyễn Phú Lẫn Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội
4054 Nguyễn Phú Luận 27/3 Nghĩa trang Mặc Cả, Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội
4055 Nguyễn Phú Triệu 27/12 Long Thành, Đồng Nai
4056 Nguyễn Phú Biểu Vân Nam, Trung Quốc
4057 Phạm Văn Luật 16/1
4058 Bé đỏ tai gia
4059 Nguyễn Văn Bối 1934 7/2/2016 ÂL Xóm 7 Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội
4060 Nguyễn Bá Tiến 1971 20/7/1989 ÂL Xóm 6 Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội
4061 Nguyễn Bá Ánh 1982 3/6/2007 Xóm 6 Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội
4062 các liệt sĩ ở nghĩa trang Trường Sơn, thành cổ Quảng Trị
4063 Võ Công Thịnh 2/11/1993 2017 Pleiku, Gia Lai
4064 Nguyễn Tường Linh 27 tuổi Bảo An, Hoàng An, Hiệp Hòa, Bắc Giang
4065 Nguyễn Văn Tuấn 45 tuổi
4066 mẹ vợ chú Hoàng Văn Đạt 101 tuổi Thanh Khê, Đà Nẵng
4067 Phan Thị Hận 83 tuổi Tây Ninh
4068 Petrona Abueva y Teves 1916 2017 Philippines
4069 Nguyễn Tiến Lân 31/7/2017 Thanh Ba, Vĩnh Phúc
4070 Y Jet M’Lô Krong But, Đắc Lắc
4071 Trần Văn Tuyết 1948 2017 Duy Tiên, Hà Nam
4072 Nguyễn Đình Quân 1991 2017 Nông Cống, Thanh Hóa
4073 Trần Long Anh 2016
4074 Đỗ Bá Lý 1935 2017 Hải Phòng
4075 Đào Thị Bích Vân 1979 1997 Bạch Mai, Hà Nội
4076 Đặng Hưu Phi 1934 2017
4077 Tống Khún 1941 2017 Gò Dầu, Tây Ninh
4078 Nguyễn Thị Huệ 1938 2017 Nam Dư, Hà Nội
4079 Nguyễn Bình An
4080 Nguyễn Hữu Nhỏ 1944 1966 Đô Lương, Nghệ An
4081 Phan Ngọc Xuân 1971 Nam Trà My, Quảng Nam
4082 Nguyễn Hữu Thọ 1948 2017 Hoàng Mai, Hà Nội
4083 Vũ Văn Vỡi 2017 Quang Bình, Kiến Xương, Thái Bình
4084 Kiều Văn Chúc Hoài Đức, Hà Nội
4085 Kiều Văn Trọng Hoài Đức, Hà Nội
4086 Nguyễn Nho Thành Hoài Đức, Hà Nội
4087 Trần Quang Huy Hà Đông, Hà Nội
4088 Chiến (con bác Chử Thị Thược) Đông Anh, Hà Nội
4089 Mai Quốc Đô Liên Chiểu, Đà Nẵng
4090 Nguyễn Thúy Kiều Liên Chiểu, Đà Nẵng
4091 Phạm Đan Hải
4092 Nguyễn Đình Kế
4093 Nguyễn Dụng Ba 1950
4094 liệt sĩ Nhận, Vân, Tình, Trung, Điểm Yên Dũng, Bắc Giang
4095 Trần Trung Lễ 1953 1977
4096 các liệt sỹ nghĩa trang Biên Hòa, Đồng Nai
4097 mẹ anh Đoàn Việt Dũng ở cty Tuệ Tri
4098 Trần Phú Mạc
4099 Lê Tính Thái Nguyên
4100 Nguyễn Quảng Trường Quốc Oai, Hà Nội
4101 Nguyễn Văn Côn 1945 2017 Cầu Diễn, Hà Nội
4102 Bà cô tổ họ Trần Đăng
4103 Mãnh tổ Trần Đăng Niêm 3/9 Lý nhân, Hà Nam
4104 Trần Đăng Đài Lý nhân, Hà Nam
4105 Trần Đăng Giáp 9/3 Lý nhân, Hà Nam
4106 Đặng Thị Yêng 20/5 Lý nhân, Hà Nam
4107 Trần Đăng Hiên 17/10 Lý nhân, Hà Nam
4108 Trần Đăng Doanh
4109 Trần Đăng Đường 18/1 Lý nhân, Hà Nam
4110 Lê Thị Lưu Lý nhân, Hà Nam
4111 Ông mãnh Trần Đăng Quán 17/4
4112 Trần Thị Cẩn 7/3 Lục Nam, Bắc Giang
4113 Trần Thị Gái Lục Nam, Bắc Giang
4114 Trần Đăng Đề 22/3 Lục Nam, Bắc Giang
4115 Trần Đăng Thuần 18/11
4116 Trần Đăng Thiệp 4/7
4117 Tổ cô Trần Thị Vịnh
4118 Trần Đăng Đỏ (Con ông Trần Đăng Thịnh) Lý Nhân, Hà Nam
4119 Trần Thị Đỏ (Con ông Trần Đăng Thịnh)
4120 Trần Đăng Thíu 15 – 6 Lý Nhân, Hà Nam
4121 Trần Đăng Dương 9 – 5
4122 Trần Đăng Thanh 12 – 3
4123 Trần Đăng Cảnh 7 – 2 năm 1947
4124 Trần Đăng Hồng
4125 Trần Đăng Liêm Lý Nhân, Hà Nam
4126 Trần Đăng Tuân Lý Nhân, Hà Nam
4127 Trần Đăng Thích
4128 Trần Đăng Phù 21-9
4129 Trần Đăng Ký 17-2 Lý Nhân, Hà Nam
4130 Trần Đăng Ánh 10/9
4131 Trần Đăng Tải
4132 Nguyễn Văn Vịnh 22/12 Lý Nhân, Hà Nam
4133 Trần Thị Chức 18-3 Lục Nam, Bắc Giang
4134 Phùng Văn Mão 1968 Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội
4135 Nguyễn Thị Thu 1979 Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội
4136 Phùng Văn Thìn 5/24/1905 Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội
4137 Nguyễn Thị Chồi Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội
4138 Phùng Thị Luân 2010 Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội
4139 Phùng Văn Thời 2014 Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội
4140 Phùng Thị Hợi Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội
4141 Phùng Văn Tự 1950 Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội
4142 Phùng Văn Kính Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội
4143 Phùng Quốc Liệu Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội
4144 Phùng Quốc Lược Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội
4145 Phùng Thị Thường Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội
4146 Tạ Thị Quy 6/8
4147 Phạm Thị Năm 14/4
4148 Vũ Duy Lương 19/2
4149 Thái Huy Đỏ 1985 Lâm Giang, Yên Bái
4150 Thái Thị My 1984 BV Bạch Mai
4151 Thái Huy Sanh 1987 Khâm Thiên, Hà Nội
4152 Tổ tiên họ Chử Nghĩa trang Chử Xá, Văn Đức, Gia Lâm, Hà Nội
4153 Tổ tiên họ Nguyễn Nghĩa trang Thạch Bình, Thạch Hà, Hà Tĩnh
4154 Kiều Văn Tái
4155 Kiều Khánh Hợi 1960 13/5 Đinh Dậu V70, lô Đại An, công viên nghĩa trang Thiên Đức, Phù Ninh, Phú Thọ
4156 Đinh Văn Vinh 1951 3/6/2017 Số 4, khu D4 – AB, nghĩa trang Yên Kỳ, Hà Nội
4157 Nguyễn Đình Bật 1986
4158 Nguyễn Thị Kỷ 2012
4159 Nguyễn Quốc 1987
4160 Nguyễn Thái Tiếu 1966
4161 Dương Thị Mít 2014
4162 Nguyễn Thái Sơn 2010
4163 Vũ Thị Thuận 1948 15/7/2005 ÂL Nghĩa trang Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội
4164 Vũ Thị Kim Lan 1931 18/7/2017 78 Vũ Khế Bật, Nam Định
4165 Trịnh Định 1932 24/10/2015 ÂL Nghĩa trang Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội
4166 Trần Thị Mười 1934 15/1/2011 ÂL Nghĩa trang Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội
4167 Cao Bá Tùng 1944 1964 Nghĩa trang Minh Cầm, Phong Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình
4168 Trần Mỹ Hảo 10/11/1977 12/9/2013 An táng tại nghĩa trang Nà Lầm, Cao Lộc, Lạng Sơn
4169 Hoàng Thị Tý Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội
4170 Nguyễn Văn Thức Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội
4171 Hoàng Thị Bàn Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội
4172 Nguyễn Văn Luỹ 1911 Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội
4173 Hoàng Thị Giá 1909 Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội
4174 Nguyễn Văn Mâu Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội
4175 Nguyễn Văn Cõn Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội
4176 Nguyễn Văn Chủng Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội
4177 Bùi Văn Đàm Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội
4178 Hoàng Trọng Tầm Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội
4179 Lê Thị Vinh Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội
4180 Hoàng Văn Tẫn Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội
4181 Hoàng Văn Uý Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội
4182 Hoàng Thị Bàn Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội
4183 Nguyễn Thị Ty 1931 Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội
4184 Hoàng Thị Thu Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội
4185 Hoàng Thị Hương Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội
4186 Vũ Văn Hiến Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội
4187 Tạ Thị Đối 1990 Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội
4188 Hoàng Thị Thục 1917 28/12/2011 ÂL Lâm Hộ, Thanh Lâm, Mê Linh, Hà Nội
4189 Lưu Văn Quý 1923 4/1/2014 ÂL Lâm Hộ, Thanh Lâm, Mê Linh, Hà Nội
4190 Vũ Văn Thuỳ Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội
4191 Vũ Văn Đỏ Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội
4192 Vũ Thị Mỵ 2009 Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội
4193 Vũ Thị Phong 27/9/2012 ÂL Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội
4194 Vũ Thị Nghị Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội
4195 Nguyễn Thị Mối Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội
4196 Nguyễn Thị Thái Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội
4197 Vũ Văn Khánh Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội
4198 Vũ Văn Huấn 2012 Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội
4199 Lưu Văn Hà 2000 Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội
4200 Lưu Văn Hưởng 2001 Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội
4201 Nguyễn Văn Tình Hưng Yên
4202 Vũ Văn Mưu Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội
4203 Vũ Văn Kế Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội
4204 Vũ Văn Ngôn Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội
4205 Lưu Văn Tĩnh Yên Vinh, Thanh Lâm, Hà Nội
4206 Vũ Văn Toạ Đường Lâm, Sơn Tây, Hà Nội
4207 Lê Quang Tâm 1919 1968 Nghĩa Trang Cồn Giai, Lộc Hà, Hà Tĩnh
4208 Phạm Thị Vường 1923 2003 Nghĩa Trang Cồn Giai, Lộc Hà, Hà Tĩnh
4209 Lê Thế Hồng 1944 1988 Nghĩa Trang Cồn Giai, Lộc Hà, Hà Tĩnh
4210 Lê Như Tố 1953 1988 Nghĩa Trang Liệt Sỹ Núi Nài, Hà Tĩnh
4211 Nguyễn Xuân Bá 1919 2005 Nghĩa Trang Nam Lạc, Nam Đàn, Nghệ An
4212 Phạm Thị Tuyết 1917 1968 Nghĩa Trang Nam Lạc, Nam Đàn, Nghệ An
4213 Dương Văn Đông 1948 13/2/2015 nghĩa trang Đường Sự Xứ, Ân Thi, Hưng Yên
4214 Nguyễn Thị Thu Hạ 1949 11/3/2008 nghĩa trang Đường Sự Xứ, Ân Thi, Hưng Yên
4215 Võ Thị Kim Lan 18/7/2017 Nam Định
4216 Lê Công Sính Tiểu Quan, Phùng Hưng, Khoái Châu, Hưng Yên
4217 Đỗ Thị Đảng An Tiểu Quan, Phùng Hưng, Khoái Châu, Hưng Yên
4218 Lê Công Cao 21/3/1990 Tiểu Quan, Phùng Hưng, Khoái Châu, Hưng Yên
4219 Hoàng Thị Mơ 15/2/1987 Tiểu Quan, Phùng Hưng, Khoái Châu, Hưng Yên
4220 Bùi Thị Thược Tiểu Quan, Phùng Hưng, Khoái Châu, Hưng Yên
4221 Lê Công Tuấn Tiểu Quan, Phùng Hưng, Khoái Châu, Hưng Yên
4222 Lê Công Nam 13/6/1989 Làng Dưới, Xuân Lương, Yên Thế, Bắc Giang
4223 Hoàng Văn Thể 1923 13/4/1994 Làng Dưới, Xuân Lương, Yên Thế, Bắc Giang
4224 Nguyễn Thị Bích 24/4/2005 Làng Dưới, Xuân Lương, Yên Thế, Bắc Giang
4225 Nguyễn Xuân Quảng Sinh Làng Dưới, Xuân Lương, Yên Thế, Bắc Giang
4226 Lê Đức Trọng Sinh 4/11/2012 Phú Thọ
4227 Châu Thị Liên 1960 16/6/2017 ÂL Nghĩa trang Gò Bầu
4228 Võ Thế Khuyên 1942 1993 Trung Đông, Phú Thương, Phú Vang, Huế
4229 Võ Thế Thuyên 1968 1985 Trung Đông, Phú Thương, Phú Vang, Huế
4230 Dương Văn Thiên Sòi Sứ,Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội
4231 Dương Thị Quế Hoa Sòi Sứ,Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội
4232 Dương VĂn Trà Sòi Sứ,Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội
4233 Lê Thị Lâm Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội
4234 Nguyễn Hữu Tuệ Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội
4235 Bùi Thị Thọ Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội
4236 Dương Văn Hánh 19/8/1997 Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội
4237 Nguyễn Thị Gấm 27/7/2012 Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội
4238 Chưa đặt tên (1 tuổi)
4239 Vong linh thai nhi 1 1996
4240 Vong linh thai nhi 2 2007
4241 Vong linh thai nhi 3 2009
4242 Vong linh thai nhi 4 2010
4243 Dương Thị Gái Song Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh
4244 Dương Đình Sản 1976 Đồng La Mân, Phú Bình, Thái Nguyên
4245 Nguyễn Thị Chén Đồng La Mân, Phú Bình, Thái Nguyên
4246 Dương Quyền 1992 Xóm Cổ Rạ, Bảo Lý, Phú Bình, Thái Nguyên
4247 Dương Thị Nhi 2003 Xóm Cổ Rạ, Bảo Lý, Phú Bình, Thái Nguyên
4248 Dương Văn Thu 1969 chiến trường miền Nam
4249 Gaor Nguyễn Vô Danh 16/5/2004 ÂL P503, cc SH1, Sunhome, Nại Hiên Đông, Sơn Trà, Đà Nẵng
4250 Nguyễn Văn Bá Quý Tỵ 5/9/ÂL 67/8 Đồng Nai, Nha Trang
4251 Hồ Văn Dũng 48 Hà Thanh, Nha Trang
4252 Võ Thị Tám 48 Hà Thanh, Nha Trang
4253 Nguyễn Thị Thêm 6/3/2017 ÂL
4254 Phạm Thị Thanh Tuyền 11/5/1958 31/5/2017 xã Thúc Kháng, Bình Giang, Hải Dương
4255 Đậu Văn Cử 1948 1994
4256 Đậu Thị Đỏ
4257 Nguyễn Văn Tại 2012 Thạch Môn, Thạch Hà, Hà Tĩnh
4258 Trần Thị Em 2007 Thạch Môn, Thạch Hà, Hà Tĩnh
4259 Phạm Bá Phương 1930 4/7/2002 ÂL Nghĩa trang Thanh Tước, Hà Nội
4260 Nguyễn Văn Phúc 1954
4261 Nguyễn Vũ Minh Châu 10/8/2017
4262 Nguyễn Quang Toản 1968 21/10/2001 Nghĩa trang Đống Nắn
4263 Nguyễn Quang Thanh 1972 Nghĩa trang Đống Nắn
4264 Hoàng Quang Anh 1997 2017
4265 mẹ con chị Giàng Thị Sua
4266 Nguyễn Hữu Nhật 1978 2017
4267 mẹ chồng chị Hải Anh Đông Anh, Hà Nội
4268 Giàng A Hù 1978 Yên Bái
4269 Phạm Đông Hải 1949 2017 Thanh Trì, Hà Nội
4270 Trần Văn Phúc 1964 2017 Kim An, Thanh Oai, Hà Nội
4271 Nguyễn Thị Hòa 10 Kiệt 228, Bạch Đằng, Huế
4272 Vũ Thị Nghị
4273 cô Lan 14/6(ÂL)/2017
4274 Nguyễn Thị Chằm 1950 2017
4275 Đỗ Thị Như Quỳnh 2008 2017 Thủy Nguyên, Hải Phòng
4276 Đỗ Thị Yến Nhi 2008 2017 Thủy Nguyên, Hải Phòng
4277 Nguyễn Hữu Minh 2008 2017 Thủy Nguyên, Hải Phòng
4278 Vũ Thanh Tâm 1971 2017 Mỹ Đức, Hà Nội
4279 Diệp Ngọc Minh Trang
4280 anh Toản 1966 2017 Long Biên, Hà Nội
4281 Bùi Văn Sơn 1985 2017 Bắc Ninh
4282 Đỗ Tràng Sơn 1960 2017 Sơn La
4283 Vương Thị Liên 1932 2017 Nam Đàn, Nghệ An
4284 Nguyễn Đăng Hùng 54 Dốc Lã, Gia Lâm, Hà Nội
4285 bố chị Hồng Thúy Hải Châu, Đà Nẵng
4286 Tạ Anh Tuấn 1967 2017
4287 bé đỏ con bạn Kim
4288 Lê Mạnh Tưởng 1943 1991
4289 Mạc Thị Tuyến Lục Ngạn, Bắc Giang
4290 Mạc Thị Tuyền Lục Ngạn, Bắc Giang
4291 Nguyễn Thị Thảo Vân Lục Ngạn, Bắc Giang
4292 Thân Thị Trà Mi Lục Ngạn, Bắc Giang
4293 Phan Đức Lợi Điện Bàn, Quảng Nam
4294 Trịnh Minh Thanh 1926 2017 Trần Nguyên Hãn, Hải Phòng
4295 Ngô Thiêm 1931 2017
4296 Vương Thị Liên 1932 2017
4297 Nguyễn Xuân Lập 1938 2017 84 Nguyễn An Ninh, Hà Nội
4298 Trương Thị Bớt Khánh Hòa
4299 Rocío Cortés Núñez
4300 em Hữu Độ 1987 2017 Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
4301 Vũ Quốc Huy 1974 2017 52 ngõ 49 Thái Thịnh, Hà Nội
4302 bà Tất Vinh 1953 2017 tp. HCM
4303 Vũ Hùng Tiến 1958 2013
4304 Nguyễn Hạnh 2015
4305 các nạn nhân bão Hato
4306 Hoàng Tấn Trúc Sơn 5/4/1991 2017 143 Hàng Bạc, Hoàn Kiếm, Hà Nội
4307 Nông Văn Đồng 23/8/2017
4308 Phạm Thị Thúy Hằng 1996 2017
4309 Nguyễn Văn Đức 3/10/1964 27/8/2017 Trần Cao Vân, Đà Nẵng
4310 bạn Vân Anh 2017 Nghệ An
4311 Namsanga Soutthideth Lào
4312 Phan Nguyễn Khuê Tú 1995 2017 tp. HCM
4313 Bùi Văn Tình 1962 2017 Thạch Thành, Thanh Hóa
4314 Đào Thị Lý 1945 2016 tp Thanh Hóa
4315 Bùi Văn Nhiệm 1978 2017 Hải Phòng
4316 Văn Đức Mạnh 1999 2017
4317 bạn N. Thuận An, Bình Dương
4318 Nguyễn Thị Huyền 2016 Q.10, tp. HCM
4319 Nguy Thu Khiết 1990 2017 Trung Quốc
4320 Trần Hồng Phúc 1985 2017 Lê Chân, Hải Phòng
4321 Đặng Văn Nhàn 1958 2017 Đắc Nông
4322 Trương Văn Đề 29/8/2017 Vũng Tàu
4323 bạn Đường Mê Linh, Hà Nội
4324 Majid Kavousifar
4325 Lê Quang Cơ 1991 2017 Lý Nhân, Hà Nam
4326 Nguyễn Đình Quân
4327 con chị Hải Kẹc 2013
4328 mẹ con chị Chu Thị Vân 1992 2017 Diễn Châu, Nghệ An
4329 Nguyễn Ngọc Sang 1979 2017 Nhà Bè, tp. HCM
4330 thầy Đình Nhữ
4331 Bùi Đức Thắng 1982 2017 Đông Anh, Hà Nội
4332 Xồng Bá D
4333 các nạn nhân thảm sát Mỹ Lai
4334 Hồ Trần Bình Minh
4335 chị Lử Vĩnh Bảo, Hải Phòng
4336 Trương Văn Cam 7/9/2017
4337 Phạm Phi Long 1986 2017
4338 cậu bạn Yến
4339 Đỗ Đức Hưng 1974 2017
4340 bố mẹ chị Phạm Thị Mai Ninh Giang, Hải Dương
4341 Nguyễn Văn Sơn 1974 2017 Phủ Lý, Hà Nam
4342 Nguyễn Thị Thi 2017 Văn Chấn, Yên Bái
4343 Nguyễn Thị Thương 1991 2017 Quảng Trạch, Quảng Bình
4344 Nguyễn Khắc Kiêm Toàn
4345 Vũ Văn Hiến
4346 Nguyễn Hữu Nguyên 1992 2017 Thăng Bình, Quảng Nam
4347 Nguyễn Thị Mỹ D. Bình Chành, tp. HCM
4348 Võ Lê Kim Tỏa Q.12, tp. HCM
4349 Hồ Quốc Việt Vĩnh Long
4350 mẹ con chị Nguyễn Thị N. 1988 2017 Thanh Trì, Hà Nội
4351 Nguyễn Mạnh Tùng Phước Sơn, Quảng Nam
4352 Nguyễn Văn Minh 28t Long Thành, Đồng Nai
4353 Alfred Gadenne 1946 2017 Bỉ
4354 Bùi Thị Thúy 1974 2017
4355 GS.TSKH Nguyễn Ái Việt
4356 Bùi Văn Ngôn 1936 18/09/2017 P. Yết Kiêu, tp. Hạ Long
4357 bạn Nguyễn Thanh
4358 Nguyễn Thu Lộc Sơn Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh
4359 chú Thể xóm 2, Thường Nga, Can Lộc, Hà Tĩnh
4360 bác Dũng phố 5-8 Ka Long, Móng Cái, Quảng Ninh
4361 Vương Y
4362 Vương Cường
4363 Lý Hải Lân 1984 2017 Lam Vỹ, Định Hóa, Thái Nguyên
4364 Lý Trung Dũng 2013 2017 Lam Vỹ, Định Hóa, Thái Nguyên
4365 Phạm Thị Huế 1985 2017 Lam Vỹ, Định Hóa, Thái Nguyên
4366 Lý Hải Phong 2008 2017 Lam Vỹ, Định Hóa, Thái Nguyên
4367 thầy Takahashi
4368 Nguyễn Trung Đức 1988 2017 Lê Chân, Hải Phòng
4369 Đoàn Đình Hiền
4370 em H.M.K
4371 Vũ Văn Phán 1958 2017 Đồng Nai
4372 Quách Thị Minh ngõ 136 Nguyễn An Ninh, Hà Nội
4373 Nguyễn Yến 1939 2015 tp. Thanh Hóa
4374 Lương Địch Lân
4375 Lê Xuân Thục 1938 2017 271 C1 Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội
4376 Hồ Thị Sen 1953 2017
4377 Nguyễn Thị Huấn Tiên Du, Bắc Ninh
4378 Hoàng Tú Phân Hồng Công, Trung Quốc
4379 Hứa Lệ Linh Hồng Công, Trung Quốc
4380 Trương Trung Việt
4381 Phùng Trần Đồng Ba Vì, Hà Nội
4382 Trần Minh Thành 1962 2017 Đồng Nai
4383 Võ Minh Tùng 1967 2017
4384 Vũ Thị Thoi 1935 2017 Ninh Bình
4385 Nguyễn Thị Thành 1976 2017
4386 anh Hiển 1990 2017 Tam Thuấn, Phúc Thọ, Hà Nội
4387 Nguyễn Thanh Hải 1938 2017 Kiến Xương, Thái Bình
4388 Nguyễn Thị Hiền
4389 bố anh Trần Đức Tính
4390 Ngô Văn Ân 1986 2017 49 Phạm Sư Mạnh, Đà Nẵng
4391 Phạm Trường Lộc
4392 Phạm Trường Phúc
4393 Cao Xuân Định Long Biên, Hà Nội
4394 Huỳnh Pháp
4395 bạn Hải Yến
4396 Đỗ Đức Hưng 1974 2017 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội
4397 em Quỳnh 1996 2017
4398 Nguyễn Hồng Minh 1988 2017 Lý Nhân, Hà Nam
4399 Lê Ng. Đ. Phú Ninh, Quảng Nam
4400 Trình Thị Thúy 1972
4401 Nguyễn Thị Hiền 1955
4402 Nguyễn Văn Tâm 1957
4403 Nguyễn Văn Thương 2004
4404 Nguyễn Thị Thủy 1964
4405 Phan Thành Đúng 1993
4406 Lê Thị Anh 1992
4407 Phan Văn Hiếu 2000
4408 Elizabeth Chappell Utah, USA
4409 James Chappell Utah, USA
4410 Andrew Foster UK
4411 Lucy Foster UK
4412 Nguyễn Văn Tài 1988 2017 Quảng Nam
4413 Trần Văn Thành Kim Đằng, Lam Sơn, tp. Hưng Yên
4414 Võ Thị Lương Khoa 1969 2017 Hòa Thuận, Quảng Nam
4415 Nguyễn Tuấn T. 2008 2017 Vĩnh Cửu, Đồng Nai
4416 Hoàng Minh Vọng 1961 2017 76 Nguyễn Chí Thanh, Đà Nẵng
4417 Nguyễn Kim Ngân 2001 2017 Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội
4418 Nguyễn Kim Thu 2006 2017 Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội
4419 Vũ Thảo Uyên 2001 2017 Phước Long, Bình Phước
4420 Huỳnh Văn Nhạc
4421 Nguyễn Thị Như Vy 2003 2017 Đà Sơn, Hòa Khánh Nam
4422 Nguyễn Trung Đức 1994 2017 Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội
4423 Lưu Quyết Chiến 1946 2017
4424 Andy Drysdale
4425 Vũ Thị Nguyệt Quế 1996 2017 Biên Hòa, Đồng Nai
4426 Choirul Huda 1979 2017 Indonesia
4427 Thạo Vênh 1985 2017 huyện Viêng Xay, Hủa Phăn, Lào
4428 Thạo Kế 1987 2017 huyện Viêng Xay, Hủa Phăn, Lào
4429 bé Nhật Linh Hải Phòng
4430 Nguyễn Thị Hạnh 1943 2017 Chùa Hà, Cầu Giấy, Hà Nội
4431 Nguyễn Hồng Nga 1963 2012
4432 Phạm Hoàng Gia An 2007 2017 Thừa Thiên Huế
4433 Phạm Thế Sơn 19t
4434 Dương Phúc Sáu 74t Bắc Ninh
4435 Lê Văn Sang 2002 2017 tp. Đông Hà, Quảng Trị
4436 bé An Quốc
4437 Đinh Hữu Dư 29t Ninh Bình
4438 Nguyễn Thanh Long 1988 2017 tp. HCM
4439 Nguyễn Trung Thực 11t Việt Long, Sóc Sơn, Hà Nội
4440 Nguyễn Thiện Nhân 5t Việt Long, Sóc Sơn, Hà Nội
4441 Nguyễn Văn Sứng 13t Việt Long, Sóc Sơn, Hà Nội
4442 Nguyễn Văn Thêm 9t Việt Long, Sóc Sơn, Hà Nội
4443 Nguyễn Minh Hợp 13t Việt Long, Sóc Sơn, Hà Nội
4444 San Sreylai 1993 2017 Campuchia
4445 Lò Thị Sa 2014 2017 Tuy Lộc, Yên Bái
4446 chú Biên 1964 2017
4447 Nguyễn Lam Đạt 1950 2017 P.12, Tân Bình, tp. HCM
4448 Nguyễn An Thi 1989 2017
4449 Bùi Thị Ý 1948 2017 Hải Phòng
4450 Lê Quang Tuấn 1970 2017
4451 bà Thúy Trang
4452 bé Khánh Vy
4453 Văn Như Cương 1937 2017
4454 Đỗ Xuân Bính 1956 2017 Hà Cầu, Hà Đông, Hà Nội
4455 Trương Quốc Vinh 1956 2003 Hongkong
4456 Mai Diễm Phương 1963 2003 Hongkong
4457 Nguyễn Văn Chí Mỏ Cày Nam, Bến Tre
4458 Hayden Kennedy USA
4459 Inge Perkins USA
4460 Nguyễn Thị Bẩy Ứng Hòe, Ninh Giang, Hải Dương
4461 Phạm Thị Tình 1918 2015 Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội
4462 Nguyễn Trần Dương 1943 2017 Hưng Yên
4463 Nguyễn Ngọc Bích 1944 2017 Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội
4464 Lee Ui Soo 1995 2017 Hàn Quốc
4465 Trần Thị Như Hòa 1994 2017 Đại Lộc, Quảng Nam
4466 Nguyễn Văn Rai 1948 2017 Tây Ninh
4467 Ngô Tiến Bảo 1947 2017 khu Cầu Mười
4468 Nguyễn Việt Tuyết Quân Nhơn Trạch, Đồng Nai
4469 Nguyễn Thị Thanh Yên Định, Thanh Hóa
4470 Nguyễn Hữu Minh Khôi, 2013 2017
4471 Nguyễn Văn Tưởng 1933 2017 An Ninh, Tiền Hải, Thái Bình
4472 Vũ Thị Minh Yến 1935 2017
4473 Trần Thị L. 1972 2017 Quỳnh Lưu, Nghệ An
4474 Gia tiên tiền tổ họ Trần Ngọc Thôn Đình Xuyên, Liên Bảo, Vụ Bản, Nam Định
4475 Các bé đỏ chưa sinh của mẹ Mai
4476 Hà Văn Thứ Kim Bình, Kim Bảng, Hà Nam
4477 Nguyễn Thị Hội Kim Bình, Kim Bảng, Hà Nam
4478 Nguyễn Minh Hải 1938 Nghĩa trang thôn Tân Thôn, Phú Nam An, Chương Mỹ, Hà Nội
4479 Trương Tiến Hiếu Xóm Gia, thôn Mạc, Tứ Kỳ, Hải Dương
4480 Nguyễn Thị Xí Xóm Gia, thôn Mạc, Tứ Kỳ, Hải Dương
4481 Trương Tiến Thảo Xóm Gia, thôn Mạc, Tứ Kỳ, Hải Dương
4482 Trương Thị Hòa Xóm Gia, thôn Mạc, Tứ Kỳ, Hải Dương
4483 Nguyễn Văn Minh 2012 Xã Chương Dương, Đông Hưng, Thái Bình
4484 Trần Anh Tuấn Nam Định
4485 Gia tiên họ Trần – Nguyễn Bài Sơn, Đô Lương, Nghệ An
4486 Trần Văn Tâm
4487 Nguyễn Hân
4488 Nguyễn Thị Cẩn
4489 Trần Văn Thánh
4490 Trần Văn Ngũ
4491 Trần Văn Luc
4492 Trần Trọng Hiển 14/5/1992 Nghĩa trang Yên Kỳ, Bát Bạt, Hà Nội
4493 Ngô Thị Hoàn 6/5/1914 Nghĩa trang Yên Kỳ, Bát Bạt, Hà Nội
4494 Trần Trọng Việt Anh 29/6/1972 Nghĩa trang Yên Kỳ, Bát Bạt, Hà Nội
4495 Trịnh Giáp Đậu 9/2/2001 Nghĩa trang Cây Táo, Thanh Trì, Hà Nội
4496 Nguyễn Thị Tuất 2/5/1998 Nghĩa trang Cây Táo, Thanh Trì, Hà Nội
4497 Trần Đình Lương 20/8/1958 2/2/2014 Số 70/472 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội
4498 Nguyễn Văn Chung 1938 Số 72 Hàng Mã, Hoàn Kiếm, Hà Nội
4499 Nguyễn Đức Huỳnh 9/7/2016 Song Liễu, Thuận Thành, Bắc Ninh
4500 Trần Thiệu Nghệ An
4501 Võ Thị Hiếu Nghệ An
4502 Ông Dương Thái Bình
4503 Bà Ty Thái Bình
4504 Ông Viên Hải Phòng
4505 Bà Tẽo Hải Phòng
4506 Nguyễn Đình Hồng 21/10/2001 Số 17, ngõ 100 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
4507 Nguyễn Ngọc Trang 1974 Yên Mẫn, Kinh Bắc, Bắc Ninh
4508 Tạ Thị Son Số 17, ngõ 100 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
4509 Ngô Thị Thao 1986 2016 Hà Tây, Hà Nội
4510 Mai Thị Nghì Soố 65 Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội
4511 Nguyễn Thị Biêu 190 20/7/2015 Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa, Thanh Hóa
4512 Nguyễn Đức Duy 1920 3/11/2011 Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An
4513 Trần Thị Tý 1922 5/5/1991 Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An
4514 Nguyễn Đức DĐường 1945 20/5/1972 Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An
4515 Nguyễn Đức Quế 1947 2/1/1970 Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An
4516 Nguyễn Thị Nguyệt 1962 27/11/1977 Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An
4517 Tạ Văn Lợi 1917 29/6 Thái Bình
4518 Đặng Thị Nhài 1935 2/9 Thái Bình
4519 Nguyễn Văn Hiếu 1921 23/7 Thái Bình
4520 Bùi Thị Dần 1926 21/1 Thái Bình
4521 Vũ Thị Thắm 57 tuổi
4522 Vũ Khánh Linh
4523 Lưu Bá Xảo Hà Nội
4524 Lê Thị Minh Đức Hà Nội
4525 Hoàng Bính Vinh, Nghệ An
4526 Trần Thị Ngọc Yến Vinh, Nghệ An
4527 Hồ Kiên 15/5/1935 10/2/2013 ÂL Số 62/51 Linh Quang, Văn Chương, Đống Đa, Hà Nội
4528 Đào Trường Sơn 3/7/1958 Nam Định
4529 Đào Minh Anh 10/7/2017 Hà Nội
4530 Vũ Trung Kiên 1951 1/12 ÂL Xã Đông Minh, Tiền Hải, Thái Bình
4531 Vũ Trung Cường 1980 14/4 ÂL Xã Đông Minh, Tiền Hải, Thái Bình
4532 Hoàng Mạnh Hùng 1985 27/2 ÂL Xã Đông Hà, Đông Hưng, Thái Bình
4533 Nguyễn Thị Yến 1933 15/6/2017 Số 387 Bạch Mai, Hà Nội
4534 Lê Bảo Hà 1949 6/6/2017 Số 216D1, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội
4535 Nguyễn Hữu Nhật 1978 4/8/2017 Xóm 5 Thuận Thơm, Đô Lương, Nghệ An
4536 Phạm Khánh Núi Mào, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh
4537 Phạm Không Núi Mào, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh
4538 Lê Thị Nông Núi Mào, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh
4539 Phạm Thiều Núi Mào, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh
4540 Phạm Tơ Núi Mào, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh
4541 Phạm Tư Núi Mào, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh
4542 Phạm Thường Núi Mào, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh
4543 Phạm Hồ Núi Mào, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh
4544 Phạm Quang Núi Mào, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh
4545 Phạm Hành Núi Mào, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh
4546 Phạm Thị Sanh Núi Mào, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh
4547 Phạm Thị Liễn Núi Mào, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh
4548 Nguyễn Thị Thu Núi Mào, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh
4549 Phạm Thị Liệu Núi Mào, Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh
4550 Vũ Văn Thép 1955 16/8/2017 An táng tại NT Phú Mỹ, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội
4551 Đặng Viết Thuận 1915 15/4/1993 ÂL An táng tại Thung Chùa, xã Nghi Đồng, huyện Nghi Lộc, Nghệ An
4552 Trần Thị Im 1920 7/8/1993 ÂL An táng tại Thung Chùa, xã Nghi Đồng, huyện Nghi Lộc, Nghệ An
4553 Trần Văn Phiệt 1904 12/8/1968 ÂL An tang tại khu Ngái, Xã Vĩnh Lại, huyện Lâm Thao, Phú Thọ.
4554 Phạm Thị Toẻ 1906 16/7/1985 ÂL An tang tại khu Ngái, Xã Vĩnh Lại, huyện Lâm Thao, Phú Thọ.
4555 Nguyễn Thị Cầu 1953 4/6/ Nhâm Thìn
4556 Nguyễn Minh Duy 2011 16/11/ Canh Dần
4557 Huệ Hiền 5 tuần tuổi
4558 Lê Thị Thìn Thọ 85 tuổi
4559 Nguyễn Thị Thỉnh Diên Sơn, Diên Khánh, Khánh Hoà
4560 Vù Xẹ Vé 25/10/1975 An táng tại NT Dốc Lim, Thịnh Đán, Thái Nguyên
4561 Chu Xẹ Ớ 20/3 Mất mộ ở Mường Tè, Lai Châu
4562 Trần Văn Nhụ 15/7 ÂL An táng tại NT Yên Mỹ, Thanh Trì, Hà Nội
4563 Trần Thị Đào 19.3 ÂL
4564 Trần Minh Giáp 30/9/2013 C1, huyện ĐIện Biên, tỉnh ĐIện Biên
4565 Phạm Bá Cân Cầu Vàng, thôn Nam, Đông Phương, Đông Hưng, Thái Bình
4566 Phạm Bá Xuân 1/4/2011 ÂL An táng tại NT Chắp Dù, xóm QUốc Tuấn, Đông Phương, ĐÔng Hưng, Thái Bình
4567 Phạm Bá Định
4568 Phạm Thị Gái
4569 Bùi Thị Lụa
4570 Nguyễn Đức Trực 16/8/ ÂL
4571 Phạm Thị Biển 27/6 ÂL
4572 Lèo Văn Vương Bản Hốc, xã Bản Lụa, Sơn La
4573 Kha Thị Sọi Bản Hốc, xã Bản Lụa, Sơn La
4574 Lò Văn Ỗ 1900 Bản Bó, Na Lay, Mường Lay
4575 Hoàng Thị Ún 1904 Bản Bó, Na Lay, Mường Lay
4576 Lò Thị Thâm 1950 Bản Bó, Na Lay, Mường Lay
4577 Lò Văn Thao 1952 Bản Bó, Na Lay, Mường Lay
4578 Lò Văn Sơ 1955 Bản Bó, Na Lay, Mường Lay
4579 Lò Thị Sóng 1957 Bản Bó, Na Lay, Mường Lay
4580 Lò Văn Trị 1971 Bản Bó, Na Lay, Mường Lay
4581 Bạc Cầm Đại Bản Bó, Na Lay, Mường Lay
4582 Lò Văn Bình 1987 Bản Ho Cang, Na Lay, thị xã Mường Lay
4583 Lò Văn Mạnh 1990 Bản Bó, Na Lay, Mường Lay
4584 Lò Văn Quang 1980 Bản Bó, Na Lay, Mường Lay
4585 Trần Thị Nết xóm 3, Yên Mỹ, Thanh Trì, Hà Nội
4586 Đỗ Thị Thơ Nam Đông Phương, Đông Hưng, Thái Bình
4587 ĐInh SĨ Đức 1975 Nghệ An
4588 Người phù hộ Phạm Bá Lanh, Chu Thuỳ Liên chiến trường Điện Biên
4589 Tất cả các chân linh dòng họ Phạm
4590 Tất cả các chân linh dòng họ Nguyễn
4591 Tất cả các chân linh dòng họ Bùi
4592 Tất cả các chân linh dòng họ Chu
4593 Tất cả các chân linh dòng họ Trần
4594 Tất cả các chân linh dòng họ Vù
4595 Tất cả người thân, thông gia, liên gia, bạn đồng tu trong dòng họ Lý, Ngô, Hà, Ngà, Quàng, Lường, Dương, Đinh, Cầm, Vũ
4596 Cửu huyền thất tổ nội ngoại tộc Lương và tộc Trần ở Duy Xuyên, Quảng Nam
4597 Thang Quốc Hùng 18/6/2017 NT tp Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
4598 Trần Hoàng Nguyên 1983 21/4 ĐInh Dậu
4599 Lương Ân Nhi 28 tuổi
4600 Lê Phước Tiến 10 tuổi
4601 Trương Trọng Nghĩa 6 tuổi thị xã Ba Đồn, Quế Phong, Quảng Bình
4602 Hồ Quốc Đạt
4603 Mẹ chị Phan Thị Tuyết Thơm Đồng Hới, Quảng Bình
4604 Nguyễn Văn Chét Hồi Xuân, Kiến Thuỵ, Hải Phòng
4605 Bùi Thị Vân Hồi Xuân, Kiến Thuỵ, Hải Phòng
4606 Nguyễn Văn Chu Hồi Xuân, Kiến Thuỵ, Hải Phòng
4607 Bùi Thị Hoằng Hồi Xuân, Kiến Thuỵ, Hải Phòng
4608 Nguyễn Thị Cát Hồi Xuân, Kiến Thuỵ, Hải Phòng
4609 Vũ Xuân Mạc Mả Vối, Kiến Thuỵ, Hải Phòng
4610 Nguyễn Thị Quý Mả Vối, Kiến Thuỵ, Hải Phòng
4611 Cô bé tại gia Họ Nguyễn Mả Vối, Kiến Thuỵ, Hải Phòng
4612 Đoàn Thái Quỳnh 1993 17/7/2015 Mỗ Đoạn, xã Kỳ Sơn, Tứ Kỳ, Hải Dương
4613 Dương Thị Bồng Thượng Đình, Phú Bình, Thái Nguyên
4614 Dương Thị Sáu Thượng Đình, Phú Bình, Thái Nguyên
4615 Dương Đình Tài Thượng Đình, Phú Bình, Thái Nguyên
4616 Dương Văn Ninh Thượng Đình, Phú Bình, Thái Nguyên
4617 Dương Văn Thái Thượng Đình, Phú Bình, Thái Nguyên
4618 Vũ Thị Chắm Thượng Đình, Phú Bình, Thái Nguyên
4619 Đỗ Thị Hỵ 1916 21/8/2015 ÂL xóm Phượng, Tây Mỗ, Nam Từ Liên, Hà Nội
4620 Nguyễn Hữu Lâm xóm Phượng, Tây Mỗ, Nam Từ Liên, Hà Nội
4621 Phạm Thị Thuý Hằng 19/8/1986 22/8/2017 thôn Lưu Phái
4622 Hoàng Anh Quân
4623 Hà Thị Linh mất lúc nhỏ Gia Trấn, Gia Viễn, Ninh Bình
4624 Hà Thị Bình mất lúc nhỏ Gia Trấn, Gia Viễn, Ninh Bình
4625 Hà Văn Công mất lúc nhỏ Gia Trấn, Gia Viễn, Ninh Bình
4626 Trần Đình Ngọc 1947 24/2/2015 4, Lương Thế Vinh, Nam Định
4627 Nguyễn Văn Tý Hà Nội
4628 Nguyễn Thị Quang Hà Nội
4629 Trần Thị Sáu Hà Nội
4630 Nguyễn Văn Quý Hà Nội
4631 Nguyễn Văn Dũng Hà Nội
4632 Nguyễn Minh 1998 Hà Nội
4633 Nguyễn Đạt 2001 Hà Nội
4634 Nguyễn Bình 2005 Hà Nội
4635 Nguyễn Hoà 2007 Hà Nội
4636 Nguyễn Thanh 2009 Hà Nội
4637 Nguyễn Thu 2010 Hà Nội
4638 Nguyễn Hải 2011 Hà Nội
4639 Nguyễn Hoà 2012 Hà Nội
4640 Nguyễn Xuân 2013 Hà Nội
4641 Nguyễn Hiền 2016 Hà Nội
4642 Nguyễn Anh 2017 Hà Nội
4643 Nguyễn Văn An 20/11/1960 20/12/2006
4644 Phạm Như Bản 15/5/1979 làng Giáng, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá
4645 Trịnh Thị Quýt 21/4/1963 làng Giáng, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá
4646 Lê Văn Điển 21/5/1958 Đa tốn, Gia lâm, Hà Nội
4647 Trần Thị Ngoãn 7/11/1987 Đa tốn, Gia lâm, Hà Nội
4648 Bùi Thị Thanh Thuý 8/7/1960 27/8/2017 Phong Điền, Huế
4649 Nguyễn Quang Toản 21/10/2001
4650 Nguyễn Thị Nguyệt Nga
4651 Nguyễn Quang Hoàn
4652 Nguyễn Quang Thanh 3/8/2004
4653 Phan Thị Đáo 1914 2006 Hòa Khương, Hòa Vang, Đà Nẵng
4654 Nguyễn Đức Tú 1990 2008 Hoà Phong, Hoà Vang, Đà Nẵng
4655 Huỳnh Văn Mạnh 83 tuổi
4656 Đặng Phi Hiền
4657 Đặng Phúc Thái
4658 Đặng Phúc Điệp 1923 2005 Sô 5, đường 64, khu phố 1, p Thạnh Mỹ Lợi, q.2 Hồ Chí Minh
4659 Trần Thị Thanh 1922 2003 NT chùa Hoằng Pháp, Lô j11, Hồ Chí Minh
4660 Đặng Phúc Thắng
4661 Đặng Thị Ngọ 17 tuổi
4662 Đặng Phúc Siêu
4663 Đặng Phúc Cát
4664 Trần Năng Duệ
4665 Dương Thị Ốc
4666 Vũ Thị Chi
4667 Nguyễn Thị Hằng
4668 Hoàng Ngọc Liên
4669 Hoàng Thị Nối 17 tuổi
4670 Vũ Thị Yến thọ 87 tuổi
4671 Nguyễn Thi Yến
4672 Lê Quốc Anh
4673 Nguyễn Thị Uyên
4674 Lê Thị Xuyến thọ 80 tuổi
4675 Nguyễn Đức Tín 1973
4676 Võ Tha Lâm Thượng, Đức Phong, Mộ Đức, Quảng Ngãi
4677 Phạm Thị Thành Lâm Thượng, Đức Phong, Mộ Đức, Quảng Ngãi
4678 Lê Ngọc Thăng 15/8/1939 14/4/ Mậu Tý xã Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội
4679 Trần Văn Thơ 1925 3/11/1985 Đồng Sắt, Giao Cù, Nam Trực, Nam Định
4680 Vũ Thị Thìn 1928 22/6/2009 Đồng Sắt, Giao Cù, Nam Trực, Nam Định
4681 Nguyễn CỨ
4682 Bách Thị Kỹ
4683 Nguyễn Minh Tiên
4684 Nguyễn Minh Trí
4685 Lê Đức Hoàn
4686 Nguyễn Văn Ngọc
4687 Nguyễn Văn Canh
4688 Nguyễn Thị Ngoan
4689 Nguyễn Thị Giỏi
4690 Nguyễn Thị Lành
4691 Nguyễn Đức Thịnh
4692 Lê Thị Hoa
4693 Nguyễn Văn Sơn
4694 Phạm Văn Khang
4695 Phạm Văn Tiến
4696 Phạm Thị Bảy
4697 Phạm Văn Phong 1958
4698 Phạm Thị Quắn
4699 Nguyễn Văn Suất nghĩa trang Yên Kỳ
4700 Nguyễn Thị Tung nghĩa trang Yên Kỳ
4701 Nguyễn Xuân ĐỊnh nghĩa trang Văn Điển
4702 Phạm Quốc Diệu nghĩa trang Văn Điển
4703 Trần Thị Xuân nghĩa trang Văn Điển
4704 Nguyễn Thị Thuý Buddapet, Hungari
4705 Nguyễn Thị Thảo 14/12/2009 ÂL 2009 Thôn Vũ Ninh, Phường Vũ Ninh, Bắc Ninh
4706 Nguyễn Thế Nhiên 2/11/1992 ÂL 1992 Thôn Vũ Ninh, Phường Vũ Ninh, Bắc Ninh
4707 Vương Thị Liên 22/6/2017 ÂL 2017 Số 16, ngõ 188 Thái Thịnh
4708 Nguyễn Trọng Năm 1912 26/11/1982 Xã Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ An
4709 Nguyễn Thị Mỹ 1914 2/1/2004 Xã Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ An
4710 Nguyễn Thị Tân 1939 1992 Xã Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ An
4711 Nguyễn Anh Tuấn 1942 2011 ÂL Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
4712 Nguyễn Trọng Sinh 1950 24/7/2010 Xã Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ An
4713 Nguyễn Bùi Minh Thanh 8/6/1986 23/4/1987 Xã Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ An
4714 Nguyễn Thị Ngọc Linh 679/6B Nguyễn Kiệm, p3, q Gò Vấp, Hồ Chí Minh
4715 Nguyễn Vô Danh 679/6B Nguyễn Kiệm, p3, q Gò Vấp, Hồ Chí Minh
4716 Bùi Văn Đài 1927 1985 Xã Thạch Hội, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
4717 Bùi Thị Khoa 1961 1994 Xã Thạch Hội, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
4718 Nguyễn Trọng Thành Xã Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ An
4719 Nguyễn Trọng San Xã Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ An
4720 Nguyễn Quốc Long 1966 9/4/2015 ÂL Công Viên Vĩnh Hằng, Ba Vì, Hà Nội
4721 Đào Xuân Thuận Ất Mùi 28/2/ ĐInh Dậu
4722 Nguyễn Văn Ngót
4723 Đàm Thị Xuyến
4724 Nguyễn Minh Lệ
4725 Nguyễn Văn Cự Thôn Đặng, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội
4726 Nguyễn Đức Chuyên Giao Tự, Kim Sơn, Hà Nội
4727 Bà Đường Giao Tự, Kim Sơn, Hà Nội
4728 Ông Cải Giao Tự, Kim Sơn, Hà Nội
4729 Trần Văn Phán 1926 6/12/2010 ÂL Khu 8, thị trấn Thanh Hà, Hải Dương
4730 Trần Thị Đức 1938 10/4/2016 Khu 8, thị trấn Thanh Hà, Hải Dương
4731 Nguyễn Tăng Huy Xóm 1, Hải Long, Hải Hậu, Nam Định
4732 Nguyễn Văn Vàng Thôn Phương Xá, xã Đồng Hòa, Kim Bảng, Hà Nam
4733 Khổng Thị Tất Thôn Phương Xá, xã Đồng Hòa, Kim Bảng, Hà Nam
4734 Nguyễn Văn Tước Thôn Phương Xá, xã Đồng Hòa, Kim Bảng, Hà Nam
4735 Vũ Thành Tố Thôn Chính Trang, xã Nam Thái, Nam Trực, Nam Định
4736 Đỗ Thị Nhuận Thôn Chính Trang, xã Nam Thái, Nam Trực, Nam Định
4737 Nguyễn Văn Bát Nghĩa trang chùa Tảo Sách, Hà Nội
4738 Vũ Thị Tuyết Nghĩa trang chùa Tảo Sách, Hà Nội
4739 Đào Thị Dược Ninh Hải, Hải Phòng
4740 Nguyễn Thanh Phong Ninh Hải, Hải Phòng
4741 Nguyễn Thanh Bình Nghĩa trang chùa Tảo Sách, Hà Nội
4742 Phan Đỗ Chắn Nghĩa trang Thái Bình
4743 Nguyễn Thị Tý Nghĩa trang Thái Bình
4744 Đinh Thị Mua 12/12/2016
4745 Nguyễn Văn Phúc
4746 Ông Thiệu Nghệ An
4747 Bà Thiêu Nghệ An
4748 Nguyễn Văn Viễn Hải Phòng
4749 Hoàng Thị Bé Hải Phòng
4750 Nguyễn Văn Kiểm Nghĩa trang Võng Nội, Võng Xuyên, Hà Nội
4751 Đỗ Thị Thược Nghĩa trang Võng Nội, Võng Xuyên, Hà Nội
4752 Đỗ Thị Thái Nghĩa trang Võng Nội, Võng Xuyên, Hà Nội
4753 Nguyễn Văn Chính 18/12 ÂL Nghĩa trang Võng Nội, Võng Xuyên, Hà Nội
4754 Nguyễn Văn Dương Nghĩa trang liệt sỹ xã Võng Xuyên, Hà Nội
4755 Trần Thị Oanh 11/7 ÂL Nghĩa trang km số 6, Tp.Thái Bình
4756 Trần Bá Hậu Nghĩa trang thôn Hưng Lễ, Hưng Nhân, Thái Bình
4757 Trần Thị Biên Nghĩa trang thôn Hưng Lễ, Hưng Nhân, Thái Bình
4758 Trần Thị Tẹp Nghĩa trang thôn Hưng Lễ, Hưng Nhân, Thái Bình
4759 Lê Thị Ban 28/2 Canh Dần Thôn Thuận Tốn, xã Đa Tốn, Gia Lâm, Hà Nội
4760 Đoàn Bảo Vi 20/3 Nhâm Thìn 1/4 Nhâm Thìn Nam Cường, Nam Trực, Nam Định
4761 Nguyễn Sáu 17/12/1962 Nghĩa trang ngã 3 Bà Viên, thị trấn Đức Thọ, Hà Tĩnh
4762 Nguyễn Thị Thiếu 9/1/1961 Nghĩa trang ngã 3 Bà Viên, thị trấn Đức Thọ, Hà Tĩnh
4763 Nguyễn Văn Suyến 28/10/1980 Nghĩa trang ngã 3 Bà Viên, thị trấn Đức Thọ, Hà Tĩnh
4764 Nguyễn Thị Huê 17/4/1968 Nghĩa trang ngã 3 Bà Viên, thị trấn Đức Thọ, Hà Tĩnh
4765 Phan Thị Tan 22/2/1977 Nghĩa trang ngã 3 Bà Viên, thị trấn Đức Thọ, Hà Tĩnh
4766 Nguyễn Nam Ngạn 1/10/2013 Số 5026B1, nghĩa trang Văn Điển, Tp.Hà Nội
4767 Nguyễn Đức Giáp 1/11 ÂL Huỳnh Cung, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội
4768 Nguyễn Thị Tý 30/3 ÂL Huỳnh Cung, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội
4769 Cụ Ông Cai 8/11 ÂL Huỳnh Cung, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội
4770 Cụ Lai Bà 11/3 ÂL Huỳnh Cung, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội
4771 Nguyễn Đức Long 5/5 ÂL Huỳnh Cung, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội
4772 Nguyễn Văn Kế 21/7 ÂL Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An
4773 Nguyễn Văn Dũng 27/7 ÂL Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An
4774 Nguyễn Văn Thống Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An
4775 Nguyễn Văn Thừa Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An
4776 Nguyễn Thị Nhỏ Tiến Thủy, Quỳnh Lưu, Nghệ An
4777 Châu Thị Quỳnh Nga 22/4/2004 Nghĩa trang xã Phú Cát, Thạch Thất, Hà Nội
4778 Vũ Thị Ly Xã Cẩm Định, huyện Cẩm Giàng, Hải Dương
4779 Phạm Hồng Địch Xã Đức Giang, huyện Yên Dũng, Bắc Giang
4780 Lại Thị Cõn Xã Đức Giang, huyện Yên Dũng, Bắc Giang
4781 Nguyễn Văn Nguyên Xã Đức Giang, huyện Yên Dũng, Bắc Giang
4782 Nguyễn Đức Mạnh 23/12 Xã Phùng Hưng, huyện Kinh Môn, Hải Dương
4783 Nguyễn Đức Lự Xã Phú Thứ, huyện Kinh Môn, Hải Dương
4784 Nguyễn Thị Ấp Xã Phú Thứ, huyện Kinh Môn, Hải Dương
4785 Đặng Văn Dự Ứng Hòa, Hà Tây, Hà Nội
4786 Đỗ Thị Năm Ứng Hòa, Hà Tây, Hà Nội
4787 Đặng Văn Toản Ứng Hòa, Hà Tây, Hà Nội
4788 Vũ Thị Xuyến Ứng Hòa, Hà Tây, Hà Nội
4789 Đặng Vũ Tuấn Ứng Hòa, Hà Tây, Hà Nội
4790 Đặng Vũ Tiến Ứng Hòa, Hà Tây, Hà Nội
4791 Đỗ Đức Vọng 13/12 Hà Hồi, Thường Tín, Hà Nội
4792 Nguyễn Thị Tựu 1/11 Hà Hồi, Thường Tín, Hà Nội
4793 Nguyễn Thị Ngoan 14/12 Hà Hồi, Thường Tín, Hà Nội
4794 Lê Viết Tiến 14/3 Hà Hồi, Thường Tín, Hà Nội
4795 Đỗ Thị Bái Hà Hồi, Thường Tín, Hà Nội
4796 Đỗ Đức Vượng 14/12 Hà Hồi, Thường Tín, Hà Nội
4797 Hoàng Tấn Trúc Sơn 5/4/1991 27/8/2017 Số 143 Hàng Bạc, Hà Nội
4798 Nguyễn Ngoạn 1932 25/6/2006 Số 15 Tống Duy Tân, Hoàn Kiếm, Hà Nội
4799 Nguyễn Ngọc Mậu 1932 21/5/2014 Số 24 Đê La Thành, Hà Nội
4800 Nguyễn Đình Chinh Phú Thọ
4801 Vương Thị Tèo Phú Thọ
4802 Nguyễn Đình Chiếu Phú Thọ
4803 Bùi Thị Lê Phú Thọ
4804 Nguyễn Thị Thanh Phú Thọ
4805 Cậu bé Đỏ Phú Thọ
4806 Nguyễn Thị Gái Phú Thọ
4807 Nguyễn Văn Vận Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam
4808 Đặng Thị Cac Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam
4809 Nguyễn Thị Nẩy Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam
4810 Nguyễn Thị Sứa Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam
4811 Nguyễn Văn Thuận Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam
4812 Nguyễn Văn Quyền Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam
4813 Nguyễn Văn Bút Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam
4814 Lê Thị Hàu Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam
4815 Nguyễn Văn Quản Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam
4816 Nguyễn Anh Tức Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam
4817 Nguyễn Thị Gái Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam
4818 Nguyễn Thị Thi Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam
4819 Nguyễn Văn Đỏ Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam
4820 Vũ Nguyễn An Bình Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam
4821 Nguyễn Văn Quang Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam
4822 Các cô bé Đỏ, cậu bé Đỏ Quán Nha, Tiên Hải, Phủ Lý, Hà Nam
4823 Nguyễn Bá Bật 3/11/1992 Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội
4824 Đặng Thị Lương 20/6/1987 Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội
4825 Phạm Thị Hý Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội
4826 Nguyễn Bá Phú 1946 16/2/1994 Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội
4827 Trần Thị Khang 1941 20/2/1996 Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội
4828 Phan Thanh Luân 1/2/1966 8/6 Đinh Dậu Chùa Quang Minh, Úc
4829 Phan Phan Nữ Chùa Quang Minh, Úc
4830 Hạ Bá Toàn 84 tuổi 12/7 Đinh Dậu Ngõ 100 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội
4831 Đỗ Danh Được 10/5/2015 Bài Chè, Đản Dị, Đông Anh, Hà Nội
4832 Lưu Thị Quyên 1941 17/8/2017 Bài Chè, Đản Dị, Đông Anh, Hà Nội
4833 Đỗ Xuân Dược 1962 13/9/1994 Bài Chè, Đản Dị, Đông Anh, Hà Nội
4834 Lê Văn Vịnh 13/7
4835 Vũ Thị Phương 6/8
4836 Lê Minh Tường 9/1
4837 Nguyễn Thị Thiện Thôn Đoài, xã Tam Giang,Yên Phong, Bắc Ninh
4838 Phạm Thị Chế 22/6 Làng Giáng, xã Vĩnh Thành, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa
4839 Nguyễn Duy Lập 15/5 Thôn Đoài, xã Tam Giang, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh
4840 Đỗ Thị Tường 16/5 Xóm Mon, xã Phú Xuyên, Đại Từ, Thái Nguyên
4841 Dương Thị Bồng 1930 1947 Xã Thượng Đình, huyện Phú Bình, Thái Nguyên
4842 Dương Thị Sáu 1948 Xã Thượng Đình, huyện Phú Bình, Thái Nguyên
4843 Bế Văn Cỏi 2014 Cằn Noong, Văn Thụ, Văn Lãng, Lạng Sơn
4844 Ma Văn Dũng 1960 31/1/2013 Nghĩa trang rừng già, cây số 4, thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
4845 Hoàng Thị Danh 4/6/2008 Nghĩa trang Vĩnh Đồng, xã Tân Xuân, Tân Kỳ, Nghệ An
4846 Nguyễn Văn Tuy 27/12/2013 Nghĩa trang Bãi Đá, Nghĩa Thái, Tân Kỳ, Nghệ An
4847 Nguyễn Văn Hùng 10/8/2006 Nghĩa trang Bãi Đá, Nghĩa Thái, Tân Kỳ, Nghệ An
4848 Lê Văn Niên 1912 1985 Ý Yên, Nam Định
4849 Đặng Thị Gấm 1903 1903 Ý Yên, Nam Định
4850 Nguyễn Đình Vy 1895 1959 Thái Lan
4851 Trần Thị Tường 1908 1972 Hà Nội
4852 Trần Khắc Nhạ 1894 13/1/1936 Nghĩa trang xã Diễn Minh, Diễn Châu, Nghệ An
4853 Nguyễn Thị Ngợi 1896 20/10/1976 Nghĩa trang xã Diễn Minh, Diễn Châu, Nghệ An
4854 Thái Trang Chính 1919 17/8/1974 Nghĩa trang xã Diễn Minh, Diễn Châu, Nghệ An
4855 Nguyễn Thị Truyên 1919 30/4/1967 Nghĩa trang xã Diễn Minh, Diễn Châu, Nghệ An
4856 Thái Thị Minh 1945 1955 Nghĩa trang xã Diễn Minh, Diễn Châu, Nghệ An
4857 Nguyễn Đức Khoán 1923 2014 Nghĩa trang Nghi Trung, Nghi Lộc, Nghệ An
4858 Nguyễn Thị Vinh 1922 2010 Nghĩa trang Nghi Trung, Nghi Lộc, Nghệ An
4859 Nguyễn Đức Thọ 1980 Nghĩa trang Nghi Trung, Nghi Lộc, Nghệ An
4860 Nguyễn Thị Mân 1984 Nghĩa trang Nghi Trung, Nghi Lộc, Nghệ An
4861 Nguyễn Thị Thủy Nghĩa trang Nghi Trung, Nghi Lộc, Nghệ An
4862 Nguyễn Thị Toàn 1984 Nghĩa trang Nghi Trung, Nghi Lộc, Nghệ An
4863 Nguyễn Xuân Huệ 1930 1959 Nghĩa địa xóm Trại, Thọ Hài, Thọ Xuân, Thanh Hóa
4864 Trần Văn Phán 1926 6/12 Kỷ Sửu Gò Dội, thị trấn Thanh Hà, Hải Dương
4865 Trần Thị Đức 1938 Bính Thân Đồng Cao, thị trấn Thanh Hà, Hải Dương
4866 Trần Văn Tẩu 1933 Bính Thân Đồng Cao, thị trấn Thanh Hà, Hải Dương
4867 Lê Mại 1989 Đồng Vĩnh, xóm 3 Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An
4868 Nguyễn Thị Đụn 1963 Đồng Vĩnh, xóm 3 Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An
4869 Lê Luân 1954 Nghĩa trang Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
4870 Lê Thị Vy 1951 Đồng Vĩnh, xóm 3 Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An
4871 Lê Quang 1982 Đồng Vĩnh, xóm 3 Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An
4872 Lê Chất Em 1953 Đồng Vĩnh, xóm 3 Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An
4873 Lê Thị Vinh 1959 Đồng Vĩnh, xóm 3 Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An
4874 Lê Thị Thanh 1970
4875 Đặng Thị Hội 15/6 Đầm Hà, Quảng Ninh
4876 Nguyễn Ngọc Thoại Xã Thái Bình, Đình Lập, Lạng Sơn
4877 Đặng Công Khoan 21/6 Xã Thái Bình, Đình Lập, Lạng Sơn
4878 Phạm Quang Thái 1926 2004 Xã Đồng Cương, Yên Lạc, Vĩnh Phúc
4879 Vũ Thị Chuyên 1924 1980 Xã Đồng Cương, Yên Lạc, Vĩnh Phúc
4880 Phạm Văn Hường 1944 2012 Xã Đồng Cương, Yên Lạc, Vĩnh Phúc
4881 Nguyễn Thị Lụy 1905 2000 Xã Đồng Cương, Yên Lạc, Vĩnh Phúc
4882 Nguyễn Gió Thông 1972 Nghĩa trang Hàm Thuận Bắc, Ninh Thuận
4883 Đỗ Thị Định 27/4 Nghĩa trang nhân dân Nhật Tân, Hà Nội
4884 Nguyễn Văn Quang Nghĩa trang nhân dân Nhật Tân, Hà Nội
4885 Nguyễn Văn Mùi 16/10 Nghĩa trang nhân dân Nhật Tân, Hà Nội
4886 Nguyễn Thị Ba 4/9 Lăng ông Án vườn các cụ Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
4887 Nguyễn Văn Dần 24/3 Nghĩa trang nhân dân Nhật Tân, Hà Nội
4888 Trần Ngọc Kỹ Giao Long, Giao Thủy, Nam Định
4889 Nguyễn Thị Chuyền Giao Long, Giao Thủy, Nam Định
4890 Trần Hùng Lệnh Giao Long, Giao Thủy, Nam Định
4891 Nguyễn Thị Tơ Giao Long, Giao Thủy, Nam Định
4892 Nguyễn Văn Tý Giao Long, Giao Thủy, Nam Định
4893 Trần Thị Ó Giao Long, Giao Thủy, Nam Định
4894 Trần Thị Nghé Giao Long, Giao Thủy, Nam Định
4895 Hà Huy Nhẫn P4, dãy C5, tổ 28, P.Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
4896 Nguyễn Thị Nhiệm 22/6/2005
4897 Nguyễn Văn Cự Thôn Đặng, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội
4898 Nguyễn Đức Chuyên Cừ Keo, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội
4899 Nguyễn Thị Đường Giao Tự, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội
4900 Phạm Phúc Ấm 1953 Giao Lạc, Giao Thủy, Nam Định
4901 Trần Thị Lượt 1990 Giao Lạc, Giao Thủy, Nam Định
4902 Phạm Thế Vinh 30/4/2017 Giao Lạc, Giao Thủy, Nam Định
4903 Phạm Văn Hùng Giao Lạc, Giao Thủy, Nam Định
4904 Ngô Quý Rụy Giao Xuân, Giao Thủy, Nam Định
4905 Trần Thị Tuất Giao Xuân, Giao Thủy, Nam Định
4906 Đinh Thị Nhài Giao Xuân, Giao Thủy, Nam Định
4907 Ngô Quý Bối Giao Xuân, Giao Thủy, Nam Định
4908 Võ Hữu Ái 22/12/1972 16/7/2005 Phú Yên
4909 Luyện Thị Lẳm 1944 2014 Trung Đạo, Trung Hưng, Hưng Yên
4910 Nguyễn Văn Biện Mê Linh, Hà Nội
4911 Ma Văn Giáo Phú Thọ
4912 Ma Thị Xuân Phú Thọ
4913 Dương Hữu Dực Gò Găng Sứ, Vĩnh Tuy, Hà Nội
4914 Dương Minh Hồng 1980 1990 Gò Găng Sứ, Vĩnh Tuy, Hà Nội
4915 Dương Văn Dư
4916 Dương Xuân Kiểm
4917 Nguyễn Thị Túy Lào
4918 Tạ Thúc Tuấn 1985 Số 700, H9 ngách 147B/39 thị trấn Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội
4919 Lương Thị Tuất 7/5/2010 Số 700, H9 ngách 147B/39 thị trấn Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội
4920 Trương Tùng Dương 15/9/1977 24/8/2008 Đống Gáo, Kim Bài, Thanh Oai, Hà Nội
4921 Cửu huyền thất tổ Ngô – Đặng – Đỗ – Phạm
4922 Nguyễn Đình Lửng Thượng Gia, Hồng Thái, Kiến Xương, Thái Bình
4923 Nguyễn Thị Tấm Thượng Gia, Hồng Thái, Kiến Xương, Thái Bình
4924 Nguyễn Đình Tín Thượng Gia, Hồng Thái, Kiến Xương, Thái Bình
4925 Vũ Thị Loan Thượng Gia, Hồng Thái, Kiến Xương, Thái Bình
4926 Nguyễn Đình Thuận Thượng Gia, Hồng Thái, Kiến Xương, Thái Bình
4927 Nguyễn Thị Dịu Thượng Gia, Hồng Thái, Kiến Xương, Thái Bình
4928 Đào Xuân Thuận Ất Mùi 28/2 Đinh Dậu Nghĩa trang Hòa Sơn, Đà Nẵng
4929 Trần Văn Hiền 1931 13/4/2012 ÂL Nghĩa trang khối 10, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ, Nghệ An
4930 Trang Thị Quat 1936 7/3/2006 ÂL
4931 Trần Thị Quyên 1971 26/8/1972 Tư gia khối 10, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ, Nghệ An
4932 Đặng Quang Vinh 1957 25/4/2000 Yên Đô, xã Tân Việt, huyện Yên Mỹ, Hưng Yên
4933 Nguyễn Thị Hưng 1955 10/10/2014 Yên Đô, xã Tân Việt, huyện Yên Mỹ, Hưng Yên
4934 Đặng Thị Hồng Yên Đô, xã Tân Việt, huyện Yên Mỹ, Hưng Yên
4935 Phạm Tuấn Linh 26/1/1992 26/4/2012 Chợ Nhàng, Tp.Thanh Hóa
4936 Phạm Văn Nhung 14/4/2015 Nghĩa trang nhân dân chợ Nhàng, Tp.Thanh Hóa
4937 Phạm Văn Dũng 15/7/2016 Nghĩa trang nhân dân chợ Nhàng, Tp.Thanh Hóa
4938 Nguyễn Văn Ca Cồn Lim, Thanh Hóa
4939 Nguyễn Thị Sâm Cồn Lim, Thanh Hóa
4940 Nguyễn Văn Ngọ Cồn Lim, Thanh Hóa
4941 Phạm Thị Thúy Hằng 19/8/1996 22/8/2017
4942 Cần Đức Hưng 1959 23/6/2004 Xã Tân Nhì, Hóc Môn, Tp.Hồ Chí Minh
4943 Thai nhi của Nguyễn Hà Anh – Nguyễn An Khanh 14/7/2007
4944 Vũ Ngọc Quỳnh
4945 Đinh Thị Mậu
4946 Vũ Ngọc Tuấn
4947 Nhữ Văn Đức
4948 Cửu huyền thất tổ họ Nguyễn, họ Vũ, họ Đinh, họ Nhữ, họ Lê
4949 Các bé đỏ họ Nhữ, họ Nguyễn, họ Vũ, họ Đinh, họ Lê
4950 Phạm Thị Thanh Tuyền 11/5/1958 31/5/2017 Khu lăng mộ Quỳnh, xã Thúc Kháng, huyện Bình Giang, Hải Dương
4951 Võ Thị Bé
4952 Kỳ An 28/9/2012
4953 Phạm Quốc Phòng 1/10/1091 8/8/2004 Cánh đồng Vàng, Quang Thiều, Yên Minh, Nam Định
4954 Trần Thị Hà 23/8/1962 13/4/2004 Nghĩa trang thành phố, Km6, Tp.Thái Bình
4955 Hoàng Vô Danh
4956 Võ Vô Danh 1, 2, 3
4957 Nguyễn Vô Danh
4958 Lê Vô Danh
4959 Lưu Vô Danh
4960 Đặng Thụy Tường Lam
4961 Đinh Vô Danh
4962 Nguyễn Hữu Bình 94 tuổi 24/4 Ất Mùi
4963 Nguyễn Thị Chỉ 84 tuổi 10/1 Nhân Thìn
4964 Nguyễn Ngọc Minh 18/9 Kỷ Sửu 5/9 Giáp Ngọ
4965 Lưu Hồng Lợi 53 tuổi 25/6 Mậu Tý
4966 Trần Long Anh 29 tuổi 11/7/2016 Trảng Bom, Đồng Nai
4967 Lê Quang Hưng 41 tuổi 10/4 Đinh Dậu
4968 Huỳnh Hoàng Phi Anh 27 tuổi 11/10 Bính Thân
4969 Trương Văn Hiên 30/11/1986 ÂL Lăng Rộc Cồn, Triệu Hòa, Triệu Phong, Quảng Trị
4970 Nguyễn Thị Lập 2/7/1991 ÂL Lăng Rộc Cồn, Triệu Hòa, Triệu Phong, Quảng Trị
4971 Trương Thị Hịu 7/2/1968 ÂL Lăng Rộc Cồn, Triệu Hòa, Triệu Phong, Quảng Trị
4972 Trương Thị Liễu Lăng Rộc Cồn, Triệu Hòa, Triệu Phong, Quảng Trị
4973 Trương Thị Dung 2/5/1978 Cồn Truyền, Quảng Hợp, Quảng Xương, Thanh Hóa
4974 Lê Trọng Luận 27/11/2005 ÂL Vườn Ngỗng, Quảng Hợp, Quảng Xương, Thanh Hóa
4975 Nguyễn Thị Hiên 19/2/2003 ÂL Vườn Ngỗng, Quảng Hợp, Quảng Xương, Thanh Hóa
4976 Lê Trọng Thê 1948 1969 Thôn Hợp Lực, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa
4977 Đỗ Thị Ny 27/7 ÂL Nghĩa trang Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội
4978 Nguyễn Văn Giang 5/3/2017 Thôn Đồng Tâm, Gia Lương, Gia Lộc, Hải Dương
4979 Nguyễn Quý Công Tự Phúc Nghĩa trang sau Tràng Sứ
4980 Nguyễn Quý Công Húy Hải Nghĩa trang sau Tràng Sứ
4981 Đào Quý Thị Hiệu Nghĩa trang sau Tràng Sứ
4982 Nguyễn Quý Công Văn Cải Tự Pháp Ý Nghĩa trang sau Tràng Sứ
4983 Đào Quý Thị Nghĩa trang sau Tràng Sứ
4984 Nguyễn Thị Đường Nghĩa trang Đồng Vợt Sứ
4985 Nguyễn Thị Hoa Nghĩa trang sau Tràng Sứ
4986 Nguyễn Thị Huế Nghĩa trang sau Tràng Sứ
4987 Nguyễn Văn Thực 24/2
4988 Đoàn Thị Thanh 3/6
4989 Nguyễn Đức Chuyên 3/3/2016
4990 Nguyễn Thị Năm 17/2
4991 Nguyễn Thị Chuyên
4992 Ông Thế Nghĩa trang Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội
4993 Nguyễn Đức Chiến Nghĩa trang Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội
4994 Nguyễn Đức Thắng Nghĩa trang Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội
4995 4 con của mẹ Nguyễn Thị Công Phố Keo, Kim Sơm, Gia Lâm, Hà Nội
4996 2 con của mẹ Nguyễn Thị Huế Giao Tự, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội
4997 Nguyễn Bình An 2016
4998 Nguyễn Bình Tâm 2016
4999 Nguyễn An Tâm 2017
5000 Nguyễn Tâm An 2017
5001 Nguyễn Mạnh Hà 9/9/1928 9/8/2017 An Hải, Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi
5002 Nguyễn Đức Sơn Xã Xuân Bái, Thọ Xuân, Thanh Hóa
5003 Đinh Thị Minh Xã Xuân Bái, Thọ Xuân, Thanh Hóa
5004 Lý Trường Sen Xã Xuân Bái, Thọ Xuân, Thanh Hóa
5005 Các thai nhi của Ninh Thu Trang và Bùi Khắc Trung
5006 Cửu huyền thất tổ, gia tiên, bà cô ông mãnh, cô đỏ cậu đỏ họ Bùi
5007 Cửu huyền thất tổ, gia tiên, bà cô ông mãnh họ Ninh
5008 Phạm Văn Tạo Thụy An, Ba Vì, Hà Nội
5009 Nguyễn Đặng Thiên Thanh Thai 8 tuần tuổi 2007
5010 Đoàn Chí Sĩ 1929
5011 Lê Thị Hồng Thu 1933
5012 Đoàn Thị Thu Thủy 1959
5013 Đặng Thị Hảo 1971 Nghi Xuân, Hà Tĩnh
5014 Quách Thị Minh 11/6/2017 Q26, phòng 7, ngõ 136, Nguyễn An Ninh, Hoàng Mai, Hà Nội
5015 Nguyễn Quang Cuối An táng tại thôn Thanh Cù, xã Ngọc Thanh, Kim Động, Hưng Yên
5016 Lê Thị Luận 2014 Xóm 12, Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa
5017 Nguyễn Chì Bút Phù Đổng, Gia Lâm
5018 Nguyễn Vũ Huyền 2017 An táng tại Văn Điển
5019 Bùi Văn Lâm 19/12/1965 2/8/2017 ÂL Khu 8, thị trấn Thác Bà, Yên Bình, Yên Bái
5020 Vũ Ngọc Biểu Xuân Trường, Nam Định
5021 Đoàn Thị Tuất 2014 Xuân Trường, Nam Định
5022 Đoàn Văn Khoan 2010 Xuân Trường, Nam Định
5023 Vũ Thị Thót 2004 Xuân Trường, Nam Định
5024 Vũ Bát Giới Xuân Trường, Nam Định
5025 Phan Thị Ba Đức Yên, Đức Thọ, Hà Tĩnh
5026 Phan Thị Cháu Em Đức Yên, Đức Thọ, Hà Tĩnh
5027 Phan Văn Chương 16/6/1989 ÂL Đức Yên, Đức Thọ, Hà Tĩnh
5028 Trần Thị Thanh Hoài 26/5/2003 ÂL Ô 150, A12, Nghĩa trang Hỏa táng Văn Điển, Hà Nội
5029 Nguyễn Thị Hạp Yên Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phúc
5030 Trần Thị Bát Tân Phong, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
5031 Phan Văn Vượng Nghĩa trang thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, Ninh Giang, Hải Dương
5032 Phan Văn Tín Nghĩa trang thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, Ninh Giang, Hải Dương
5033 Phan Văn Trà Nghĩa trang thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, Ninh Giang, Hải Dương
5034 Phan Văn Ngân Nghĩa trang thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, Ninh Giang, Hải Dương
5035 Nguyễn Văn Lúa Nghĩa trang thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, Ninh Giang, Hải Dương
5036 Nguyễn Văn Dâng Nghĩa trang thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, Ninh Giang, Hải Dương
5037 Nguyễn Thị Thắm Nghĩa trang thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, Ninh Giang, Hải Dương
5038 Nguyễn Thị Sức Nghĩa trang thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, Ninh Giang, Hải Dương
5039 Nguyễn Văn Tháo Nghĩa trang thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, Ninh Giang, Hải Dương
5040 Nguyễn Văn Nha Nghĩa trang thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, Ninh Giang, Hải Dương
5041 Nguyễn Văn Duẩn Nghĩa trang thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, Ninh Giang, Hải Dương
5042 Ba giọt máu đỏ Nghĩa trang thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, Ninh Giang, Hải Dương
5043 Lê Thị Thắm 12/10/2010 ÂL Xã Chiềng Sơn, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La
5044 Nguyễn Trọng Thuần 5/11/2005 ÂL Xã Chiềng Sơn, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La
5045 Huỳnh Văn Dũng 1965 1/1/2017 Nghĩa trang Bát Bạt, Hà Nội
5046 Vong linh họ Hà, họ Lê Thu Cúc, Tân Sơn, Phú Thọ & Thiện Hóa, Thanh Hóa
5047 Vũ Văn Liệu 1/7/2003
5048 Đào Thị Hợi 1/7/2007 Nghĩa trang thôn An Bài, xã Hoa Lư, huyện Đông Hưng, Thái Bình
5049 Mai Thị Toàn 24/6/1947 7/5/2017 Số 1, ngách 36 Giáp Bát, Q.Hoàng Mai, Hà Nội
5050 Nguyễn Văn Nuôi 1946 2/5/2008 Nghĩa trang công viên Vĩnh Hằng, Ba Vì, Hà Nội
5051 Nguyễn Ngọc Tuấn 1971
5052 Bùi Đình Phiệt 18/1/1973 28/8/2017 ÂL Phù Đổng, Gia Lâm, Hà Nội
5053 Cửu huyền thất tổ họ Bùi Phù Đổng, Gia Lâm, Hà Nội
5054 Nguyễn Quang Hưng 1958 2017 Ngõ 409/7/5 số 2 đường An Dương Vương, Tây Hồ, Hà Nội
5055 Lưu Hoài Tình
5056 Lưu Hoài Nhớ
5057 Lươi Hoài Thương
5058 Lê Thanh Tâm 4/11/2012
5059 Nguyễn Thị Oanh Hưng Hà, Thái Bình
5060 Nguyễn Văn Nam Sơn Hùng, Thanh Sơn, Phú Thọ
5061 Hà Thị Giáo Sơn Hùng, Thanh Sơn, Phú Thọ
5062 Vũ Học Hải Nghĩa trang Bát Xát, Lào Cao
5063 Vũ Thị Ngọt Nghĩa trang Bát Xát, Lào Cao
5064 Hoàng Gia Điệt Nghĩa trang quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng
5065 Hoàng Gia Lại Nghĩa trang quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng
5066 Hoàng Thị Chuột Nghĩa trang quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng
5067 Hoàng Thị Tý Nghĩa trang quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng
5068 Hoàng Thị Châu Nghĩa trang quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng
5069 Hoàng Gia Ngung Nghĩa trang quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng
5070 Hoàng Thị Tư Nghĩa trang quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng
5071 họ Nguyễn họ Hoàng
5072 Nguyễn Thị Sâm 1952 Vong đi theo anh Chu Lý Xiển
5073 Vong không biết tên
5074 Thái Thị Đoan 1944 2017 Huyện Diễn Châu, Nghệ An
5075 Phạm Văn Tạo 1996 Thuỵ An, Ba Vì, Hà Nội
5076 Phạm Đình Thi 1948 2011 Thái Bình
5077 Lâm Bàng Giang Cao Bằng
5078 Phạm Thị Chắt Văn Quán
5079 Nguyễn Văn Chả Văn Quán
5080 Tạ Thanh Trà 1953 Văn Quán
5081 Đặng Tiến Hoan Phú Xuyên
5082 Đặng Đình Ước Phú Xuyên
5083 Nguyễn Văn Liễn Kim Liên, Hà Nội
5084 Dương Thị Nguyện Kim Liên, Hà Nội
5085 Nguyễn Văn Phóng Thái Nguyên
5086 Nguyễn Thị Sửu Thái Nguyên
5087 Lý Văn Kiên 2002 Thái Nguyên
5088 Lý Văn Tiến Chợ Vân Đồn, Bắc Cạn
5089 Nguyễn Văn Xích 2006 Hà Nội
5090 Nguyễn Thị Thoảng 2008 Khu Mã Lò, Hà Nam
5091 Nguyễn Văn Ất 1947 Khu Mã Lò, Hà Nam
5092 Nguyễn Thị Diểm 1945 Hà Nam
5093 Nguyễn Văn Bản 1945 Hà Nam
5094 Nguyễn Xuân Lập 2017 Khu Mã Lò, Hà Nam
5095 Vũ Đức Đoàn Hà Tây, Hà Nội
5096 Nguyễn Thị Tiếu Hà Tây, Hà Nội
5097 Nguyễn Thị Hương Hà Tây, Hà Nội
5098 Phạm Quang Thùng
5099 Phạm Quang Lượng
5100 Trần Thị Bồi
5101 Phạm Thị Cúc
5102 Phạm Quang Sinh
5103 Phạm Quang San Phi Liệt, Hải Phòng
5104 Phạm Quang Điền
5105 Phạm Thị Trạch
5106 Phạm Thị Luật Cửa Ông
5107 Phạm Thị Lĩnh Diêm Điền, Thái Bình
5108 Phạm Thị Sửu Hải Phòng
5109 Phạm Quang Xuất
5110 Phạm Thị Thi
5111 Trần Văn Bình Phi Liệt, Hải Phòng
5112 Nguyễn Thị Thung Phi Liệt, Hải Phòng
5113 Vũ Văn Bãn Kiến Thuỵ, Hải Phòng
5114 Hoàng Thị Bạn Kiến Thuỵ, Hải Phòng
5115 Vũ Văn Bang Kiến Thuỵ, Hải Phòng
5116 Nguyễn Thị In Kiến Thuỵ, Hải Phòng
5117 Hoàng Thị Xuyến Kiến Thuỵ, Hải Phòng
5118 Vũ Văn Phong Kiến Thuỵ, Hải Phòng
5119 Vũ Văn Phú Kiến Thuỵ, Hải Phòng
5120 Vũ Thị Siêu Kiến Thuỵ, Hải Phòng
5121 Vũ Thị Thành Kiến Thuỵ, Hải Phòng
5122 Vũ Văn Bình Nghĩa Trang Ninh Hải, Hải Phòng
5123 Vũ Văn Cường
5124 Nguyễn Dè Duy Tiên, Hà Nam
5125 Lê Thị Mến 1978 Duy Tiên, Hà Nam
5126 Nguyễn Lương Bằng 1981 Duy Tiên, Hà Nam
5127 Đặng Văn Mẹo Kiết Thuỵ, Hải Phòng
5128 Đặng Văn Lịch Kiết Thuỵ, Hải Phòng
5129 Đặng Văn Lãng Kiết Thuỵ, Hải Phòng
5130 Đăng Văn Nam Kiết Thuỵ, Hải Phòng
5131 Đặng Văn Đỏ Kiết Thuỵ, Hải Phòng
5132 Dòng họ Đặng đã mất
5133 Trinh Trọng Chuân Yên Địch, Thanh Hoá
5134 Lê Thị Vệ Yên Địch, Thanh Hoá
5135 Hoàng Công Nhạc Ý Yên, Nam Định
5136 Hoàng Công Khoa
5137 Nguyễn Đức Thao 1980 Nghệ An
5138 Nguyễn Thị Mân 1984 Nghệ An
5139 Nguyễn Đức Khoán 2015 Nghệ An
5140 Nguyễn Thị Vinh 2010 Nghệ An
5141 Nguyễn Thị Thuỷ 1965 Nghệ An
5142 Nguyễn Thị Toàn 1984 Nghệ An
5143 Vũ Thị Hà Nam Định
5144 Vũ Thị Đỏ Nam Định
5145 Vũ Văn Cương Nam Định
5146 Vũ Văn Thường Nam Định
5147 Vũ Văn Thao Nam Định
5148 Vũ Văn Nam Nam Định
5149 Trần Thị Yến Nam Định
5150 Phan Thị Đằm Nam Định
5151 Lê Xuân Nhuận Thanh Hoá
5152 Lê Xuân Tể Thanh Hoá
5153 Nguyễn Thị Đoài Thanh Hoá
5154 Mai Thị Kiến Thanh Hoá
5155 Lê Quốc Minh Thanh Hoá
5156 Vũ Văn Cống Nam Định
5157 Phan Thị Mát Nam Định
5158 Phạm Văn Mao Hà Nội
5159 Phạm Văn Huệ Hà Nội
5160 Vũ Văn Biểu Nam Định
5161 Đoàn Thị Tuất Nam Định
5162 Định Khắc Giang 1964 2017 Ninh Bình
5163 Lê Trọng Có Hoằng Hoá, Thanh Hoá
5164 Lê Thị Cáp Hoằng Hoá, Thanh Hoá
5165 Lê Thị Sửu Hoằng Hoá, Thanh Hoá
5166 Nguyễn Văn Luân Hậu Lộc, Thanh Hoá
5167 Nguyễn Thị Loan Hậu Lộc, Thanh Hoá
5168 Nguyễn Văn Vinh 2012 Đông Hưng, Thái Bình
5169 Bình Nhi 2012 Phòng khám Đa khoa Thảo Ngọc
5170 An Nhi 2015 Bệnh viện Đa khoa Thảo Ngọc
5171 Nguyễn Thị Hạt 2015 Chương Mỹ, Hà Nội
5172 Đỗ Đình Khuyên 2008 Chương Mỹ, Hà Nội
5173 Ngô Nhật Tuệ 16/03/2017 16/03/2017 Lê Trực nhà hộ sinh
5174 Đặng Vũ Liêm Bính Tý
5175 Nguyễn Thị Tý Tân Mùi
5176 Nguyễn Tiến Chung Bính Thìn
5177 Nguyễn Thị Mùi Quý Dậu
5178 Nguyễn Văn Vuôn thôn Tiền Liệt
5179 Nguyễn Văn Lúa huyện Ninh Giang
5180 Nguyễn Thị Thắm Hải Dương
5181 Nguyễn Thị Sứt Nghĩa trang con cá
5182 Nguyễn Văn Dãng
5183 Nguyễn Văn Tháo
5184 Nguyễn Văn Kháng
5185 Nguyễn Văn Nha
5186 Nguyễn Văn Duẩn
5187 Vũ Văn Vị Bắc Ninh
5188 Nguyễn Thị Xoàng Bắc Ninh
5189 Nguyễn Thị Út Bắc Ninh
5190 Vũ Văn Mậu Bắc Ninh
5191 Vũ Thị Mơ
5192 Nguyễn Thị Hạt
5193 Nguyễn Văn Hà Khoái Châu, Hưng Yên
5194 Cửu huyền thất tổ Ngô-Hồ-Đặng-Đỗ-Phạm Cần Thơ
5195 Nguyễn Thị Kim Phúc 1962 2013 Thái Nguyên
5196 Nguyễn Thị Điều 1944 2008 Nghệ An
5197 Lê Thị Cẩm Tú 1974 1996 Nghệ An
5198 Hoàng Văn Tạc Đông Anh, Hà Nội
5199 Dương Văn Hồng Đông Anh, Hà Nội
5200 Ngô Thị Thái Đông Anh, Hà Nội
5201 Trần Thị Tằm 1942 2014
5202 Dương Huỳnh Điểu 1929 2015
5203 Nguyễn Thị Lệ Thuý 1940 1991
5204 Bùi Thị Thanh Thuý 1960 2017
5205 Hồ Thị Sen 1953 2017
5206 Võ Quốc Vĩnh 1996
5207 Phan Văn Hoan 1933 2017
5208 Nguyễn Tuyển Cử 1957
5209 Nguyễn Văn Cử 1957
5210 Nguyễn Thị Vy 1957
5211 Dương Phùng 1924
5212 Sơn Hà 1932
5213 Dương Thị Xuân 1955
5214 Dương Thế Công 1961
5215 Phan Tiệp 1948
5216 Hồ Thị Động 1961
5217 Đặng Thị Thi 2004
5218 Phan Thị Hạnh 1948
5219 Lê Đe 1964
5220 Phan Thị Biên 1964
5221 Phan Thị Hận 2014
5222 Nguyễn Thị Kiểu
5223 Nguyễn Thị Huế 1927 31/10/2017 Hòa Phú, Ứng Hòa, Hà Nội
5224 Đinh Văn Chóe 1967 Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội
5225 Đào Thị Kỷ 1964 Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Nội
5226 Trần Văn Hựu 1963 Ninh Bình, an táng tại Thanh Hóa
5227 Đỗ Thị Từng 2004 thôn 6, Đội Cấn, Tuyên Quang
5228 Vũ Văn Tứ
5229 Phạm Ngọc Hồi
5230 Đặng Thị Huệ
5231 Phạm Văn Ngưng
5232 Phạm Văn Kình
5233 bé đỏ con mẹ Đặng Thị Thu Phượng
5234 Nguyễn Thái Bình 1974
5235 Nguyễn Văn Tích 1931
5236 bé đỏ con bà Trần Thị Châu
5237 Nguyễn Văn Hùng
5238 Đào Minh Dưỡng
5239 Đào Minh Hiệp 1966
5240 Thái Thị Đỗ 1922
5241 Đào Tư
5242 Trần Thị Cẩm 1933 10/25/2017 Nghĩa trang thôn Phú Đôi, Phú Xuyên, Hà Nội
5243 Nguyễn Thị Thi 1926 9/21/2003 Nghĩa Trang Hải Tân, p Hải Tân, Hải Dương
5244 Đào Đình Từ 1928 2/22/2014 Nghĩa Trang Hải Tân, p Hải Tân, Hải Dương
5245 Hà Thị Quế 83 tuổi Châu Đốc, An Giang
5246 Nguyễn Thị Kim Hoàng 54 tuổi Châu Đốc, An Giang
5247 Nguyễn Hoàng Long 51 tuổi Châu Đốc, An Giang
5248 Trần Thị DIễm Loan 23 tuổi Châu Đốc, An Giang
5249 Em bé đầu tiên của Lại Minh Duyên và Mai Văn Tuấn
5250 Trần Văn Nắm 17/8/2017 ÂL Nghĩa Trang tp Pleiku
5251 Phan Văn Biết 1964 12/3/2009 ÂL Ấp Tân Hưng, xã Lý Văn Lâm, Cà Mau
5252 Trần Thị Nga 1/9/ Bính Thân Xã Sơn Thuỷ, huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
5253 Trần Đăng Thịnh 3/1/2017 Đồi Vải 4 ruộng, Vô Tranh, Lục Nam, Bắc Giang
5254 Trần Thị Gái 11/18/2013 Đồi Vải 4 ruộng, Vô Tranh, Lục Nam, Bắc Giang
5255 Đoàn Bảo Vy 10/2/2012 2/21/2012 23 Hàng Than, Hà Nội
5256 Lê Trung Tính 18/8/ Đinh Dậu Tỉnh Bạc Liêu
5257 Bùi Văn Toan 7/1 Đường Đống Hiến, Ninh Thành, Ninh Giang, Hải Dương
5258 Nguyễn Thị Bấm Đường Đống Hiến, Ninh Thành, Ninh Giang, Hải Dương
5259 Nguyễn Thị Bậm 5/11 Đường Đống Hiến, Ninh Thành, Ninh Giang, Hải Dương
5260 Phạm Thị Nội 1932 6/4/2017 Đống Gạch, Đan Bối, Ninh Thành, Ninh Giang, Hải Dương
5261 Bùi Long Yên 2/10/1959 3/11/2017 Đống Gạch, Đan Bối, Ninh Thành, Ninh Giang, Hải Dương
5262 Bùi Văn Tâm 2/10 Đan Bối, Ninh Thành, Ninh Giang, Hải Dương
5263 Bùi Hải Đăng 2/26/2005 Hà Nội
5264 Nguyễn Văn Ngân 2/29/1956 Đồng Bông, Đồng Tân, Ninh Thành, Ninh Giang, Hải Dương
5265 Bùi Thị Dự 6/18/2009 Đồng Bông, Đồng Tân, Ninh Thành, Ninh Giang, Hải Dương
5266 Nguyễn Văn Cảnh 1965
5267 Trần Thị Mai 16 tuổi Tổ Mậu Cà, thị trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam
5268 Nguyễn Duy Tứ 83 tuổi Thôn 2, xã Trà Giang, Bắc Trà My, Quảng Nam
5269 Hồ Thị Ái 1983 2017 Tổ Đồng Bộ, thị trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam
5270 Võ Thị Hồng 1951 2017 Tổ Đồng Bộ, thị trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam
5271 Nguyễn Thanh Phương 1991 2017 Tổ Đồng Bộ, thị trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam
5272 Nguyễn Thị Đắc 1972 2017 Tổ Đồng Bộ, thị trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam
5273 Đỗ Mỹ 1944 2017 Tổ Đồng Bộ, thị trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam
5274 Phan Hương Khuyến Quỳnh Phụ, Thái Bình
5275 Nguyễn Thị Dự Quỳnh Phụ, Thái Bình
5276 Phạm Thị Tý Quỳnh Phụ, Thái Bình
5277 Phan Hương Quyến Quỳnh Phụ, Thái Bình
5278 Phạm Thị Hiếu Quỳnh Phụ, Thái Bình
5279 Phan Hương Tấn Quỳnh Phụ, Thái Bình
5280 Phan Hương Giải Quỳnh Phụ, Thái Bình
5281 Phan Hương An Quỳnh Phụ, Thái Bình
5282 Phạm Văn Tuấn Quỳnh Phụ, Thái Bình
5283 Phạm Văn Tùy Quỳnh Phụ, Thái Bình
5284 Phạm Thị Vóc Quỳnh Phụ, Thái Bình
5285 Phạm Thị Hoàn Quỳnh Phụ, Thái Bình
5286 Phạm Văn Trí Quỳnh Phụ, Thái Bình
5287 Phạm Văn Huệ Văn Điển, Hà Nội
5288 Nguyễn Thị Hiến Văn Điển, Hà Nội
5289 Phạm Văn Như Quỳnh Phụ, Thái Bình
5290 Phạm Văn Hải Quỳnh Phụ, Thái Bình
5291 Phạm Văn Mao Văn Điển, Hà Nội
5292 Phạm Thị Hiền Hà Nội
5293 Phạm Minh Trang Hà Nội
5294 Hoàng Quận Hà Nội
5295 Phạm Tuệ Giác Hà Nội
5296 Nguyễn Trực Phẩm Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
5297 Nguyễn Trực Sắc Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
5298 Hiệu Diệu Bằng Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
5299 Hiệu Diệu Tỉnh Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
5300 Nguyễn Văn Hanh Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
5301 Nguyễn Thị Chính Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
5302 Nguyễn Văn Lương Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
5303 Nguyễn Văn Hinh Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
5304 Nguyễn Thị Hưởng Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
5305 Nguyễn Thị Linh Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
5306 Nguyễn Thị Phổng Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
5307 Nguyễn Văn Lâm Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
5308 Nguyễn Thị Lợi Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
5309 Nguyễn Phú Dần Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
5310 Đỗ Thị Tấn Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
5311 Nguyễn Phú Giáp Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
5312 Nguyễn Phú Sửu Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
5313 Nguyễn Thị Đào Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
5314 Nguyễn Thị Tí Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
5315 Nguyễn Thị Oanh Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
5316 Nguyễn Phú Tuệ Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
5317 Nguyễn Phú Tuynh Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
5318 Nguyễn Phú Thiệu Cánh đồng Hai Cây, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
5319 Hoàng Văn Hiên Lạng Sơn
5320 Hoàng Thị Noạn Lạng Sơn
5321 Lương Thanh Liên Lạng Sơn
5322 Lương Thị Căm Lạng Sơn
5323 Lương Văn Thương Lạng Sơn
5324 Tạ Thúc Thuấn Thanh Trì, Hà Nội
5325 Trương Thị Mất Thanh Trì, Hà Nội
5326 Tạ Thị Kim Oanh Thanh Trì, Hà Nội
5327 Tạ Phi Hùng Thanh Trì, Hà Nội
5328 Đinh Khắc Giang 1964 2017 Phú Long, Nho Quan, Ninh Bình
5329 Hoàng Minh Khải 2010 70 Đài hóa thân Hoàn Vũ, Ước Lễ, Hà Nội
5330 Nguyễn Văn Nếp 2002 70 Đài hóa thân Hoàn Vũ, Ước Lễ, Hà Nội
5331 Thục Món 2006 70 Đài hóa thân Hoàn Vũ, Ước Lễ, Hà Nội
5332 Lê Thị Nghiêm 2000 Bất Bạt, Yên Kỳ, Sơn Tây, Hà Nội
5333 Cao Thị Vọng 1979 Bất Bạt, Yên Kỳ, Sơn Tây, Hà Nội
5334 Hoàng Minh Khải 2000 Bất Bạt, Yên Kỳ, Sơn Tây, Hà Nội
5335 Hoàng Nghĩa Phan Bất Bạt, Yên Kỳ, Sơn Tây, Hà Nội
5336 Hoàng Nghĩa Trần Bất Bạt, Yên Kỳ, Sơn Tây, Hà Nội
5337 Nguyễn Quách Văn Phú 1953 9/8/1998 Đồi Dốc Trầu, thị trấn Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa
5338 Nguyễn Văn Vườn 2/11/1971 ÂL Số 64, khu G1, Yên Kỳ, Bất Bạt, Ba Vì, Hà Nội
5339 Lê Thị Thu 29/10/1993 ÂL Số 64, khu G1, Yên Kỳ, Bất Bạt, Ba Vì, Hà Nội
5340 Nguyễn Thị Thọ 21/5/2017 ÂL Ô 502, P.L108, nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội
5341 Nguyễn Thị Chiến 7/3/1952 5/7/2011 ÂL Khu F, ô 3111 nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội
5342 Nguyễn Văn Lưu
5343 Hoàng Gia Tân 1936 2007 Cổ Bi, Gia Lâm, Hà Nội
5344 Hoàng Thị Thanh Hà 1976 1977 Trường Yên, Hoa Lư, Ninh Bình
5345 Nguyễn Văn Toàn 17/1/1985 ÂL Số 1459, khu D1, Yên Kỳ, Bất Bạt, Ba Vì, Hà Nội
5346 Phạm Đức Oanh
5347 Phạm Thị Nhu
5348 Phạm Đức Nhung
5349 Đặng Thị Phượng 11/3/1997
5350 Nguyễn Thị Quế Đội 12, xã Hải Thanh, Hải Hậu, Nam Định
5351 Đỗ Văn Bình 1929 24/8/2009 ÂL Xã Đường Lâm, Áng Độ Sứ, Ba Vì, Sơn Tây
5352 Phạm Thái Hằng 1934 3/12/2008 ÂL Xã Đường Lâm, Áng Độ Sứ, Ba Vì, Sơn Tây
5353 Bé đỏ của dòng họ Đỗ
5354 Bé đỏ của mẹ Bùi Diệu Linh E4, P.513 Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội
5355 Trần Văn Hậu 25/8 Nghĩa trang Yên Mỹ, Hà Nội
5356 Nguyễn Thị Thứ 24/12 Tro rải sông Hồng
5357 Bùi Thị Mai Liên 14/8 Nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội
5358 Nguyễn Đức Vĩnh 6/2 Nghĩa trang thôn Nhân Hòa, xã Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội
5359 Vũ Thị Tính 26/6 Nghĩa trang thôn Nhân Hòa, xã Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội
5360 Vũ Minh Nghị 9/5 ÂL Nghĩa trang Quán Tình, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội
5361 Vũ Minh Đoán Nghĩa trang Quán Tình, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội
5362 Vũ Đình Đại Nghĩa trang Quán Tình, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội
5363 Vũ Đình Hồ Nghĩa trang Quán Tình, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội
5364 Vũ Đình Hùng 18/7 Nghĩa trang Quán Tình, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội
5365 Vũ Đình Huỳnh 18/7 Nghĩa trang Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội
5366 Luyện Thị Huyền Nghĩa trang Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội
5367 Vũ Thị Phiệt Nghĩa trang Vườn Hồng, Long Biên, Hà Nội
5368 Nguyễn Văn Chư 9/12 ÂL Nghĩa trang Vườn Hồng, Long Biên, Hà Nội
5369 Phạm Thị Mục 5/1 Nghĩa trang Vườn Hồng, Long Biên, Hà Nội
5370 Nguyễn Văn Hoan 1/1 Nghĩa trang Vườn Hồng, Long Biên, Hà Nội
5371 Nguyễn Thị Chu 26/11 Nghĩa trang Vườn Hồng, Long Biên, Hà Nội
5372 Nguyễn Tất Thắng 7/5 Nghĩa trang Vườn Hồng, Long Biên, Hà Nội
5373 Vũ Bình An 31/12/2015 Liên Nghĩa, Văn Giang, Hưng Yên
5374 Lê Văn Vinh 1925 13/7/1990 Đường Đồng Quan,Hòa Lâm, Ứng Hòa, Hà Nội
5375 Nguyễn Doanh Lê 1922 Số 18, ngõ 445/22 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội
5376 Nguyễn Thị Quyển 1924 Số 18, ngõ 445/22 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội
5377 Nguyễn Danh Phúc 1979 Số 18, ngõ 445/22 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội
5378 Phạm Văn Quang Nam Định
5379 Tổ tiên dòng họ Lê Công Gia Bình, Bắc Ninh
5380 Tổ tiên dòng họ Đỗ Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội
5381 Bé đỏ dòng họ Lê Công Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội
5382 Cụ Tam Đại Xã Đông Phương, Yên Chương, Yên Mỹ, Hà Nội
5383 Cụ Tứ Đại Xã Đông Phương, Yên Chương, Yên Mỹ, Hà Nội
5384 Nguyễn Văn Kĩnh Xã Đông Phương, Yên Chương, Yên Mỹ, Hà Nội
5385 Nguyễn Thị Cong Xã Đông Phương, Yên Chương, Yên Mỹ, Hà Nội
5386 Nguyễn Văn Mai Xã Đông Phương, Yên Chương, Yên Mỹ, Hà Nội
5387 Trần Quang Thụy 11/7 Xã Tam Hiệp, Phúc Thọ, Hà Nội
5388 Nguyễn Thị Tuyển 29/8 Xã Tam Hiệp, Phúc Thọ, Hà Nội
5389 Đặng Hữu Ân Nghĩa trang Tiền Sơn, Hành Thiện, Xuân Hồng, Xuân Thủy, Nam Định
5390 Đặng Vũ Dực 26/7 Nghĩa trang Tiền Sơn, Hành Thiện, Xuân Hồng, Xuân Thủy, Nam Định
5391 Đặng Vũ Liêm 17/10 Bính Tý Nghĩa trang Tiền Sơn, Hành Thiện, Xuân Hồng, Xuân Thủy, Nam Định
5392 Nguyễn Thị Tý 27/4 Tân Mùi Nghĩa trang Tiền Sơn, Hành Thiện, Xuân Hồng, Xuân Thủy, Nam Định
5393 Nguyễn Tiến Chung 5/2 Bính Thìn Nghĩa trang Mã Vỉ, thôn Ước Lễ, xã Tân Ước, Hà Tây, Hà Nội
5394 Nguyễn Thị Mùi 22/8 Quý Dậu Nghĩa trang Mã Vỉ, thôn Ước Lễ, xã Tân Ước, Hà Tây, Hà Nội
5395 Nguyễn Thị Bình 4/11 Nghĩa trang Mã Vỉ, thôn Ước Lễ, xã Tân Ước, Hà Tây, Hà Nội
5396 Nguyễn Thị Bính 21/12 Nghĩa trang Mã Vỉ, thôn Ước Lễ, xã Tân Ước, Hà Tây, Hà Nội
5397 Hoàng Tích Minh 4/8 Nghĩa trang Mã Vỉ, thôn Ước Lễ, xã Tân Ước, Hà Tây, Hà Nội
5398 Trần Ngọc Quyền 17/12/1983 2/3/2017 Nghĩa trang P.Phú Đô, Hà Nội
5399 Vũ Thị Thảo Xuân Trường, Nam Định
5400 Nguyễn Sao Băng 2010 Nghĩa trang Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
5401 Nguyễn Hà Tiểu Vân 2012 Nghĩa trang Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
5402 Lê Văn Kình Miền Nam
5403 Lê Thị Ngũ Hòa Thanh, Hòa Lâm, Ứng Hòa, Hà Nội
5404 Vũ Văn Thủy Hòa Thanh, Hòa Lâm, Ứng Hòa, Hà Nội
5405 Tạ Thị Tùy Hòa Thanh, Hòa Lâm, Ứng Hòa, Hà Nội
5406 Bé đỏ 2010 Thôn Bầu, Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội
5407 Bé đỏ 2014 Giải Phóng, Hà Nội
5408 Trần Xuân Khanh 1954 1997 Bãi tha ma Đồng Chùa, Nhân Hòa, Lý Nhân, Hồ Nam
5409 Hà Thị Vinh 24/9 Xã Tam Hiệp, Phúc Thọ, Hà Nội
5410 Trần Thị Trúc Xã Tam Hiệp, Phúc Thọ, Hà Nội
5411 Bác Xoang 14/11/2017 Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội
5412 Nguyễn Khánh Băng 16/10 17/11 Nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội
5413 Nguyễn Nhật Anh 26/9 26/9 Bệnh viện C Hà Nội
5414 Trần Văn Nguyên 1953 2016 Xã Quỳnh Phụ, Quỳnh Côi, Tp.Thái Bình
5415 Bùi Thị Cư Xã Quỳnh Phụ, Quỳnh Côi, Tp.Thái Bình
5416 Phạm Thị Mão Xã Quỳnh Phụ, Quỳnh Côi, Tp.Thái Bình
5417 Đinh Gia Mão Xã Quỳnh Phụ, Quỳnh Côi, Tp.Thái Bình
5418 Phạm Văn Ảnh 1924 Lai Ha, Lương Tài, Bắc Ninh
5419 Phạm Thị Phương 1925 Lai Ha, Lương Tài, Bắc Ninh
5420 Nguyễn Văn Đức Mộ Đạo, Quế Võ, Bắc Ninh
5421 Bùi Thị Cư Mộ Đạo, Quế Võ, Bắc Ninh
5422 Nguyễn Văn Đạt 1950 Mộ Đạo, Quế Võ, Bắc Ninh
5423 Phạm Thị Quế 1950 Mộ Đạo, Quế Võ, Bắc Ninh
5424 Nguyễn Văn Tuấn 1976 Mộ Đạo, Quế Võ, Bắc Ninh
5425 Nguyễn Thị Tòng 1948 2002 Xứ Động Kè, Thanh Chương, Nghệ An
5426 Hà Văn Doạt 1900 1969 Xứ Động Kè, Thanh Chương, Nghệ An
5427 Hà Văn Thương 1932 2016 Nghĩa trang Long Hưng, Bà Rịa, Vũng Tàu
5428 Hà Văn Khuyên 1958 2014 Nghĩa trang Long Hưng, Bà Rịa, Vũng Tàu
5429 Trương Văn Hưng 1976 2016 Kinh Môn, Hải Dương
5430 Nguyễn Thị Miễn 2017 Xã Sơn Dương, huyện Lâm Thao, Phú Thọ
5431 Đặng Thị Hảo 1971 19/10/2017 Nghi Xuân, Hà Tĩnh
5432 Nguyễn Viết Vũ 2007 Nghĩa trang Mả Lệ, thôn Ngọc Lập,Mỹ Hào, Hải Hưng
5433 Lưu Thị Chi 2014 Nghĩa trang Mả Lệ, thôn Ngọc Lập,Mỹ Hào, Hải Hưng
5434 Lê Văn Duy 1997 Tầng 3, P.11 khu B, nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội
5435 Trần Thị Tình 1999 Tầng 3, P.11 khu B, nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội
5436 Lê Thị Bé 1998 Tầng 3, P.11 khu B, nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội
5437 Lê Văn Hoàng 1958 Thạch Quý, Thạch Hà, Hà Tĩnh
5438 Đặng Minh Thu 8/8/1994 6/10/2016 Số 12B/200 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội
5439 Nguyễn Hữu Minh 1979 2017 Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ An
5440 Phan Tiến Lợi 1979 2008 Nghĩa trang km số 6, thị xã Thái Bình, tỉnh Thái Bình
5441 Phan Ngọc Quế Nghĩa trang km số 6, thị xã Thái Bình, tỉnh Thái Bình
5442 Trần Văn Được Nghĩa trang làng Nghĩa Chính, xã Phú Xuân, Tp.Thái Bình
5443 Nguyễn Thị Nhiễu Nghĩa trang làng Nghĩa Chính, xã Phú Xuân, Tp.Thái Bình
5444 Vũ Minh Vỹ Nghĩa trang xã Minh Quang, Vũ Thư, Thái Bình
5445 Nguyễn Thị Nuôi Nghĩa trang xã Minh Quang, Vũ Thư, Thái Bình
5446 Trần Văn Thưởng Nghĩa trang thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình
5447 Lê Thị Khuyên Nghĩa trang thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình
5448 Nguyễn Thị Ánh 1993 2007 Gia Minh, Gia Viễn, Ninh Bình
5449 Nguyễn Văn Khơng Gia Minh, Gia Viễn, Ninh Bình
5450 Đỗ Văn Chẩm Gia Lạc, Gia Viễn, Ninh Bình
5451 Đỗ Văn Toàn Gia Lạc, Gia Viễn, Ninh Bình
5452 Đỗ Văn Tùng Gia Lạc, Gia Viễn, Ninh Bình
5453 Bé đỏ dòng họ Lê Công Số 29, ngách 42, ngõ 46 Phạm Ngọc Thạch, Đống Đa, Hà Nội
5454 Nguyễn Thị Mười 1930 2017 Ba Vì, Tản Lĩnh, Hà Nội
5455 Đỗ Văn Minh 1958 2017 Hương Đình, Tam Dương, Vĩnh Phúc
5456 Nguyễn Văn Hùng 2017 Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ An
5457 Cửu huyền thất tổ dòng họ Nguyễn và Bùi Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội
5458 Nguyễn Chỉ 1936 28/10/1993 ÂL Nghĩa trang chùa Phổ Minh, tp Buôn Ma Thuột
5459 Hồ Đại Thắng 1954 4/10/2013 Nghĩa trang tp Buôn Ma Thuột
5460 Phạm Văn Chiến 1962 8/24/2017 Nghĩa trang Na Giáo, p Cam Giá, tp Thái Nguyên
5461 Phạm Thảo Ngân 1/30/1989 26 tháng Chạp, Kỷ Tỵ Nghĩa trang Na Giáo, p Cam Giá, tp Thái Nguyên
5462 Phạm Văn Lẫm 1930 7/12/2012 Nghĩa trang thôn Phương Chung, Phương Chiểu, Tiên Lữ, Hưng Yên
5463 Bùi Thị Nhĩn 1933 20/10/ Ất Hợi Nghĩa trang thôn Phương Chung, Phương Chiểu, Tiên Lữ, Hưng Yên
5464 Trần Văn Nghìn 1914 9/22/2010 Nghĩa trang thôn Phương Chung, Phương Chiểu, Tiên Lữ, Hưng Yên
5465 Trần Văn Van 1959 18/9/2012 ÂL Nghĩa trang thôn Phương Chung, Phương Chiểu, Tiên Lữ, Hưng Yên
5466 Lê Anh Đức 1985 25 tháng Chạp, 2007 Nghĩa trang thôn Phương Chung, Phương Chiểu, Tiên Lữ, Hưng Yên
5467 Phùng Trần Đồng 1990 Thái Bình, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội
5468 Phùng Quốc Liêu Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội
5469 Phùng Quốc Trường Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội
5470 Phùng Hữu Thủ Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội
5471 Phùng Văn Phong Tri Lai, Đồng Thái, Ba Vì, Hà Nội
5472 Nguyễn Xuân Chi 1926 9/21/2017 78 Vũ Khế Bất, p Thống Nhất, tp Nam Định
5473 Lưu Công Mạnh 6/7/1989 11/16/2017 Tp Vinh, Nghệ An
5474 Phạm Thế Nguyên 3/10/2007 An táng tại nghĩa trang Tiểu Vương Nôi, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, HN
5475 Phạm Thế Sơn 8/24/2017 An táng tại nghĩa trang Tiểu Vương Nôi, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, HN
5476 Thu Phương
5477 Hà Thị Quế
5478 Dương Ngọc Thuần 1923 11/17/2017 Hà Nội
5479 Lưu Quyết Chiến 28/8/ Đinh Dậu
5480 Hoàng Văn Thanh 29/2 Kỷ Sửu
5481 Trần Thị Bé 5/10/ Đinh Dậu Nghĩa trang tỉnh Bạc Liêu
5482 Nguyễn Thị Hiền 11/26/2017 An táng tại huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
5483 Dương Văn Vỹ 7/16/1952 12/10/2016 ÂL An táng tại chùa Khê, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
5484 Đinh Thị Lâm 1941 2017
5485 Nguyễn Hữu Củng Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội
5486 Nguyễn Hữu Bái Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội
5487 Nguyễn Hữu Lễ Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội
5488 Nguyễn Thị Em Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội
5489 Nguyễn Thị Tư Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội
5490 Nguyễn Hữu Lại Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội
5491 Nguyễn Hữu Chai Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội
5492 Đỗ Thị Pháo Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội
5493 Nguyễn Thị Cháu Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội
5494 Nguyễn Hữu Thớt Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội
5495 Nguyễn Thị Chiu Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội
5496 Trần Thúc Trình 1930 2017 Nghĩa trang Thanh Tước
5497 Nguyễn Ngọc Hùng 31/12/2017 Hà Nội
5498 Hồ Sĩ Hoàng 1938 2017 Bình Định
5499 Triệu Kim Thắng 2012 Xã Hợp Hòa, Sơn Dương, Tuyên Quang
5500 Ma Thị Huê 2003 Xã Hợp Hòa, Sơn Dương, Tuyên Quang
5501 Triệu Văn Mùi 12/6/2017 Xã Hợp Hòa, Sơn Dương, Tuyên Quang
5502 Triệu Văn Quảng 2015 Xã Hợp Hòa, Sơn Dương, Tuyên Quang
5503 Triệu Thị Ngọc 27/3/2003 Xã Hợp Hòa, Sơn Dương, Tuyên Quang
5504 Mai Văn Tuyến 2015 Xã Hợp Hòa, Sơn Dương, Tuyên Quang
5505 Nguyễn Văn Hảo 1958 30/12/2017 Số 1, hẻm 15/12, ngõ 117 Trần Cung, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
5506 Lê Văn Lực Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội
5507 Phùng Thị Văn Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội
5508 Lê Thị Nụ Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội
5509 Lê Thị Soạn Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội
5510 Lê Minh Tân Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội
5511 Nguyễn Viết Chung Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội
5512 Phùng Thị Hoe Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội
5513 Nguyễn Thị Nhung Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội
5514 Nguyễn Thị Chinh Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội
5515 Nguyễn Cửu Long 1977 11/11/2017 Nghĩa trang Hà Khẩu, Tp.Hạ Long, Quảng Ninh
5516 Hoàng Đình Lân 1943 20/6 Nghĩa trang Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội
5517 Ngô Thị Minh Anh 1982 2015 Công viên vĩnh hằng Thiên Đức
5518 Vũ Thị Trễm Xóm Nội, xã Phong Vân
5519 Nguyễn Văn Đính Xóm Nội, xã Phong Vân
5520 Lê Văn Toán Xã Đổng Trác
5521 Lê Thị Dừa 1930 2013 Nghĩa trang Đồng Tranh, Vân Đình
5522 Lưu Bá Kỳ
5523 Nguyễn Thị Trập
5524 Lưu Bá Hào
5525 Lưu Bá Xảo 1925 1994
5526 Lê Thị Minh Đức 1928 2009
5527 Hoàng Bích 1929 2000
5528 Trần Thị Ngọc Yến 1934 1998
5529 Nguyễn Đức Vĩnh 1919 P207 A5 Giảng Võ, Ba Đình, HN
5530 Vũ Thị Tính 1924 P207 A5 Giảng Võ, Ba Đình, HN
5531 Trần Văn Hậu 25/8 Nghĩa trang Yên Mỹ, Thanh Trì, Hà Nội
5532 Nguyễn Thị Thứ 26/11 Tro cốt rải tại sông Hồng, Hà Nội
5533 Bùi Thị Mai Liên 14/8 P405 nhà 5B TTĐH Công Đoàn 167/37 Tây Sơn, Đống Đa, HN
5534 Cao Văn Tuyển Thôn Vũ Xá, Xã Thất Hùng, Kinh Môn, Hải Dương
5535 Cao Văn Độ Thôn Vũ Xá, Xã Thất Hùng, Kinh Môn, Hải Dương
5536 Lưu Văn Sợi 1940 10/30/2017 Nghĩa trang Bờ Vai, xã Cát Nê, Đại Từ, Thái Nguyên
5537 Lưu Văn Khương 1971 Xã Lò Vôi, xóm Đình – Xã Cát Nê, Đại Từ, Thái Nguyên
5538 Nguyễn Khắc Đỗ 73 tuổi Thôn gia, xã Yên Đồng, Yên Lạc, Vĩnh Phúc
5539 Trần Thị Dẫn 1944 4/15/1991 Nghĩa trang Cổ Ngựa, xã Ngũ Đoan, Kiến Thuỵ, Hải Phòng
5540 Vũ Thị Hoè 1933 11/13/2016 xóm Mem, thôn Đông Ninh 2, Tiên Minh, Tiên Lãng, Hải Phòng
5541 Trần Quang Dũng 1953 6/18/1974 Bến Cát, Bình Dương
5542 Trần Văn Thuấn 1968 Nghĩa trang Ba Cống, Trung Thành, tp.Thái Nguyên
5543 Văn Phú Huệ 1954 2004 Nghĩa trang Phước lộc 1, xã Êa Phê, huyện Krong Păc, tỉnh DakLak
5544 Văn Phú Sỉ 1981 1993 Nghĩa trang Phước lộc 1, xã Êa Phê, huyện Krong Păc, tỉnh DakLak
5545 Văn Thị Bé 1984 1984 Nghĩa trang Phước lộc 1, xã Êa Phê, huyện Krong Păc, tỉnh DakLak
5546 Trần Xuân Bình 1954 1999 Phong Nha, Sơn Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình
5547 Trần Thị Qua 1977 1977 Phong Nha, Sơn Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình
5548 Trần Văn Thiện 2009 2009 Tp.Hồ Chí Minh
5549 Hà Thị Quế 83 tuổi P.Châu Phú B, Tp.Châu Đốc, tỉnh An Giang
5550 Nguyễn Thị Kim Hoàng 54 tuổi P.Châu Phú B, Tp.Châu Đốc, tỉnh An Giang
5551 Nguyễn Hoàng Long 51 tuổi P.Châu Phú B, Tp.Châu Đốc, tỉnh An Giang
5552 Chú Thắng Chợ Keo, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội
5553 Vợ chú Thắng Chợ Keo, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội
5554 Chú Chiến Chợ Keo, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội
5555 Chú Trường Chợ Keo, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội
5556 Con chú Chiến Chợ Keo, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội
5557 Vũ Trần Toàn 1987 2014 Chùa Láng, Cầu Giấy, Hà Nội
5558 Bellum Tan 2016 Singapore
5559 Doreen Tan 2015 Singapore
5560 Lưu Quyết Chiến 28/8 Đinh Dậu
5561 Hoàng Văn Thanh 29/2 Kỷ Sửu
5562 Nguyễn Thị Duyên 10/10/1960 20/5/2008 Nghĩa trang Sơn Thành Tây, Tây Hòa, Phú Yên
5563 Phạm Thị Hiền 1985 1987 Nghĩa trang Cao Xá, Vũ Xá, Hưng Yên
5564 Ngô Thị Tô 16/5 ÂL Đa Bia Sứ, Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội
5565 Chu Văn Luận 21/8/2010 Ré Sứ, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
5566 Ngô Thị Nhung 11/12/2007 Ré Sứ, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
5567 Chu Viết Thuận 26/10/1994 Ré Sứ, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
5568 Chu Thị Minh Tuyên 25/5/1986 Ré Sứ, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
5569 Chu Thị Minh Ngọc 16/5/1994 Ré Sứ, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
5570 Đỗ Văn Khuyến 23/12/1986 Núi Già, nghĩa trang Hoằng Kim, Hoằng Hóa, Thanh Hóa
5571 Đỗ Văn Hùng 3/2/2012 Núi Già, nghĩa trang Hoằng Kim, Hoằng Hóa, Thanh Hóa
5572 Nguyễn Xuân Anh
5573 Nguyễn Xuân Em
5574 Nguyễn Xuân Hình
5575 Thái Xuân Đồng 1921 18/12/1968 Nghĩa trang Tây Tựu, Từ Liêm, Hà Nội
5576 Trần Văn Đăng 11/9/1996 Xóm Tý, Lạc Đạo, Văn Lâm, Hưng Yên
5577 Lê Thị Kiếm 12/2/2005 Xóm Tý, Lạc Đạo, Văn Lâm, Hưng Yên
5578 Nguyễn Thị Mây 1/4 Cánh đồng Sốc Giáo, Trung Đạo, Trung Hưng, Yên Mỹ, Hưng Yên
5579 Nguyễn Văn Sảo 7/2/1978 Cánh đồng Sốc Giáo, Trung Đạo, Trung Hưng, Yên Mỹ, Hưng Yên
5580 Phạm Thị Thuận 26/3/2008 Cánh đồng Sốc Giáo, Trung Đạo, Trung Hưng, Yên Mỹ, Hưng Yên
5581 Nguyễn Trọng Năm 1912 26/11/1982 Xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
5582 Nguyễn Thị Mỹ 1914 2/1/2004 Xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
5583 Nguyễn Thị Tân 1939 1992 Xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
5584 Nguyễn Anh Tuấn 1942 2011 Xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
5585 Nguyễn Trọng Sinh 1950 24/7/2010 Xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
5586 Nguyễn Bùi Minh Thanh 8/6/1986 23/4/1987 Xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
5587 Nguyễn Trọng Vy 1907 15/4/1980 Xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
5588 Nguyễn Thế An 1906 19/7/1997 Xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
5589 Nguyễn Thị Ngọc Linh Số 679/6B Nguyễn Kiệm, P.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh
5590 Nguyễn Vô Danh Số 679/6B Nguyễn Kiệm, P.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh
5591 Nguyễn Trọng Thành 1974 14/9/1974 Xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
5592 Bùi Văn Đài 1927 1985 Xã Thạch Hội, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
5593 Bùi Thị Khoa 1961 1994 Xã Thạch Hội, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
5594 Vô danh 15/11/2013 Bệnh viện Hồng Ngọc, Hà Nội
5595 Nguyễn Thị Câu 64 tuổi 4/6 Nhâm Thìn
5596 Lê Thị Thìn 85 tuổi
5597 Nguyễn Văn Lộc 54 tuổi
5598 Nguyễn Minh Duy 11 tuổi 16/11 Canh Dần
5599 Huệ Hiền 5 tuần tuổi
5600 Nguyễn Bỏ 5 tuần tuổi
5601 Thái Xuân Đông 1921 19/12/1968 Nghĩa trang Tây Tựu, Từ Liêm, Hà Nội
5602 Thành Đạt 26/9/1992 2015 Thị trấn Hoàn Lão, Bố Trạch, Quảng Bình
5603 Phạm Thị Khuyên 1963
5604 Nguyễn Xuân Nhất 2010
5605 Nguyễn Xuân Nhì 2012
5606 Nguyễn Xuân Tam 2013
5607 Nguyễn Xuân Tứ 2014
5608 Nguyễn Xuân Ngũ 2015
5609 Phùng Ngọc Lữ 11/7/2013 Xóm 17, xã Nghi Trung, Nghi Lộc, Nghệ An
5610 Lê Thị Hát 23/10 Đinh Dậu Tp.Hồ Chí Minh
5611 Lìu A Múi 10/10/1952 20/10/2017 Số 65/36A đường 12, P.Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, Tp.Hồ Chí minh
5612 Đinh Thị Lâm 28/5/1941 10/12/2017 Đài hóa thân Hoàn Vũ, Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội
5613 Hoàng Công Tiếp 83 tuổi 13/7 ÂL
5614 Nguyễn Thị Tuất 89 tuổi 20/4 ÂL
5615 Hoàng Thị Nhỡ 16/6 ÂL
5616 Hoàng Mạnh Hồng 76 tuổi 4/11/2010
5617 Hoàng Công Độ 18/3/1975
5618 Hà Thị Mỳ 48 tuổi 21/4/1982
5619 Phạm Thế Phiệt 72 tuổi 15/8/2004
5620 Đinh Thị Mỹ 16/12/1977
5621 Hà Văn Hề
5622 Phạm Văn Lan
5623 Hà Thị Nhiễu 20/8/1988
5624 Nguyễn Văn Thìn 5/5/1988
5625 Nguyễn Văn Hùng 54 tuổi 30/9/2008
5626 Trần Thanh Tâm 1995 Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình
5627 Đặng Thị Nhỡ 2013 Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình
5628 Hoàng Văn Dần 2015 Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình
5629 Hoàng Văn Hợi Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình
5630 Nguyễn Ngọc Oanh 1957 27/9/2017 Giao Tất B, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội
5631 Hồ Sĩ Hoàng 1938 2017 Bình Định
5632 Dương Thị Mỹ 1945 2015 Bình Định
5633 Nguyễn Thị De 28/12 ÂL Hà Nội
5634 Lê Nguyễn Minh 19/9/1983 4/3/2006 Chùa Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội
5635 Nguyễn Văn Huệ 12/5/1949 Số 32/4/2 Trịnh Đình Trọng, P.Phú Trung, Q.Tân Phú, Tp.Hồ Chí Minh
5636 Trần Thị Chút 1934 12/5 Kỷ Sửu Số 18/5 Đông Hồ, Phước Hải, Nha Trang, Khánh Hòa
5637 Dương Tiểu Linh 2007 2/7 Đinh Hợi Số 18/5 Đông Hồ, Phước Hải, Nha Trang, Khánh Hòa
5638 Nguyễn Văn Khanh 1975 3/4/2012 Số 25/1 Đinh Công Tráng, Buôn Mê Thuộc, Đăk Lăk
5639 Trần Đăng Thịnh 1924 3/1 Đinh Dậu Đồi Vải, xóm Quảng Hái, Đình Giàng, Vô Tranh, Lục Nam, Bắc Giang
5640 Trần Thị Gái 1926 18/11 Quý Tỵ Đồi Vải, xóm Quảng Hái, Đình Giàng, Vô Tranh, Lục Nam, Bắc Giang
5641 Bùi Đình Diễn 1929 1/11 Đinh Dậu Thôn Hạ, xã Phùng Xá, Mỹ Đức, Hà Nội
5642 Hoàng Thị Hương 7/4/1868 20/5/2014 Mả Bạc, thôn Trung Hòa, xã Hoằng Trinh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa
5643 Nguyễn Viết Vũ 2007 Nghĩa trang Mả Lệ, thôn Ngọc Lập, xã Phùng Chí Kiên, H.Mỹ Hào, Hải Hưng
5644 Lưu Thị Chi 2014 Nghĩa trang Mả Lệ, thôn Ngọc Lập, xã Phùng Chí Kiên, H.Mỹ Hào, Hải Hưng
5645 Lê Văn Duy 1997 Tầng 3, P.11 khu B, khu hỏa táng nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội
5646 Trần Thị Tình 1999 Tầng 3, P.11 khu B, khu hỏa táng nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội
5647 Lê Thị Bé 1998 Tầng 3, P.11 khu B, khu hỏa táng nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội
5648 Lê Văn Hoàng 1958 Thạch Quý, Thạch Hà, Hà Tĩnh
5649 Đặng Minh Thu 8/8/1994 6/10/2016 Số 12B/200 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội
5650 Nguyễn Hữu Minh 1979 2017 Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ An
5651 Phan Tiến Lợi 1979 2008 Nghĩa trang km số 6, thị xã Thái Bình, tỉnh Thái Bình
5652 Phan Ngọc Quế Nghĩa trang km số 6, thị xã Thái Bình, tỉnh Thái Bình
5653 Trần Văn Được Nghĩa trang làng Nghĩa Chính, xã Phú Xuân, Tp.Thái Bình
5654 Nguyễn Thị Nhiễu Nghĩa trang làng Nghĩa Chính, xã Phú Xuân, Tp.Thái Bình
5655 Vũ Minh Vỹ Nghĩa trang xã Minh Quang, Vũ Thư, Thái Bình
5656 Nguyễn Thị Nuôi Nghĩa trang xã Minh Quang, Vũ Thư, Thái Bình
5657 Trần Văn Thưởng Nghĩa trang thị trấn Tiền Hải, huyện Tiền Hải, Thái Bình
5658 Lê Thị Khuyên Nghĩa trang thị trấn Tiền Hải, huyện Tiền Hải, Thái Bình
5659 Nguyễn Thị Ánh 1993 2007 Gia Minh, Gia Viễn, Ninh Bình
5660 Nguyễn Văn Khơng Gia Minh, Gia Viễn, Ninh Bình
5661 Đỗ Văn Chẩm Gia Lạc, Gia Viễn, Ninh Bình
5662 Đỗ Văn Toàn Gia Lạc, Gia Viễn, Ninh Bình
5663 Đỗ Văn Tùng Gia Lạc, Gia Viễn, Ninh Bình
5664 Bé đỏ dòng họ Lê Công Số 29, ngách 42, ngõ 46 Phạm Ngọc Thạch, Đống Đa, Hà Nội
5665 Nguyễn Thị Mười 1930 2017 Ba Vì, Tản Lĩnh, Hà Nội
5666 Đỗ Văn Minh 1958 2017 Hương Đình, Tam Dương, Vĩnh Phúc
5667 Nguyễn Văn Hùng 2017 Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ An
5668 Cửu huyền thất tổ dòng họ Nguyễn và Bùi Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội
5669 Nguyễn Hữu Củng Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội
5670 Nguyễn Hữu Bái Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội
5671 Nguyễn Hữu Lễ Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội
5672 Nguyễn Thị Em Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội
5673 Nguyễn Thị Tư Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội
5674 Nguyễn Hữu Lại Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội
5675 Nguyễn Hữu Chai Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội
5676 Đỗ Thị Pháo Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội
5677 Nguyễn Thị Cháu Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội
5678 Nguyễn Hữu Thớt Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội
5679 Nguyễn Thị Chiu Nghĩa trang Xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đá, Mê Linh, Hà Nội
5680 Trần Thúc Trình 1930 2017 Nghĩa trang Thanh Tước
5681 Nguyễn Ngọc Hùng 31/12/2017 Hà Nội
5682 Hồ Sĩ Hoàng 1938 2017 Bình Định
5683 Triệu Kim Thắng 72 tuổi 2012 Xã Hợp Hòa, Sơn Dương, Tuyên Quang
5684 Ma Thị Huê 56 tuổi 2003 Xã Hợp Hòa, Sơn Dương, Tuyên Quang
5685 Triệu Văn Mùi 39 tuổi 12/6/2017 Xã Hợp Hòa, Sơn Dương, Tuyên Quang
5686 Triệu Văn Quảng 27 tuổi 2015 Xã Hợp Hòa, Sơn Dương, Tuyên Quang
5687 Triệu Thị Ngọc 3 tuổi 27/3/2003 Xã Hợp Hòa, Sơn Dương, Tuyên Quang
5688 Mai Văn Tuyến 28 tuổi 2015 Xã Hợp Hòa, Sơn Dương, Tuyên Quang
5689 Nguyễn Văn Hảo 1958 30/12/2017 Số 1, hẻm 15/12, ngõ 117 Trần Cung, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
5690 Lê Văn Lực Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội
5691 Phùng Thị Văn Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội
5692 Lê Thị Nụ Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội
5693 Lê Thị Soạn Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội
5694 Lê Minh Tân Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội
5695 Nguyễn Viết Chung Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội
5696 Phùng Thị Hoe Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội
5697 Nguyễn Thị Nhung Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội
5698 Nguyễn Thị Chinh Nghĩa trang xứ Đồng, Gò Xây, Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội
5699 Nguyễn Cửu Long 1977 11/11/2017 Nghĩa trang Hà Khẩu, Tp.Hạ Long, Quảng Ninh
5700 Hoàng Đình Lân 1943 20/6 Nghĩa trang Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội
5701 Ngô Thị Minh Anh 1982 2015 Công viên vĩnh hằng Thiên Đức
5702 Vũ Thị Trễm Xóm Nội, xã Phong Vân
5703 Nguyễn Văn Đính Xóm Nội, xã Phong Vân
5704 Lê Văn Toán Xã Đổng Trác
5705 Lê Thị Dừa 1930 2013 Nghĩa trang Đồng Tranh, Vân Đình
5706 Lưu Bá Kỳ
5707 Nguyễn Thị Trập
5708 Lưu Bá Hào
5709 Lưu Bá Xảo 1925 1994
5710 Lê Thị Minh Đức 1928 2009
5711 Hoàng Bích 1929 2000
5712 Trần Thị Ngọc Yến 1934 1998
5713 Hoàng Văn Soạn 69 tuổi 1989 Xã Phúc Ứng, huyện Sơn Dương, Tuyên Quang
5714 Hoàng Thị Lộc 83 tuổi 2004 Xã Phúc Ứng, huyện Sơn Dương, Tuyên Quang
5715 Hoàng Văn Tài 49 tuổi 1998 Xã Phúc Ứng, huyện Sơn Dương, Tuyên Quang
5716 Hoàng Văn Ất 63 tuổi 10/10/2017 Xã Phúc Ứng, huyện Sơn Dương, Tuyên Quang
5717 Lộc Thị Lưu 39 tuổi 8/6/2000 Xã Phúc Ứng, huyện Sơn Dương, Tuyên Quang
5718 Hoàng Quốc Việt 23 tuổi 27/2/1978 Xã Phúc Ứng, huyện Sơn Dương, Tuyên Quang
5719 Bùi Văn Chuân 7/10/2017 Phong Cốc, Quảng Yên, Quảng Ninh
5720 Nguyễn Văn Tước 21/1/2015 ÂL Nghĩa trang Hội Xuyên, Gia Lộc, Hải Dương
5721 Phạm Công Thặng 13/11/2016 Nghĩa trang Gia Khánh, Gia Lộc, Hải Dương
5722 Phan Văn Sinh Hoàng Đan, Tam Dương, Vĩnh Phúc
5723 Vũ Thị Thiện Hoàng Đan, Tam Dương, Vĩnh Phúc
5724 Đỗ Văn Tiếp Hoàng Đan, Tam Dương, Vĩnh Phúc
5725 Trương Thị Đủ Hoàng Đan, Tam Dương, Vĩnh Phúc
5726 Phan Đình Cọt Hoàng Đan, Tam Dương, Vĩnh Phúc
5727 Phan Văn Tuấn 1993 1993 Hoàng Đan, Tam Dương, Vĩnh Phúc
5728 Lê Thị Ghẻ Đồng Muối, Thụy Lương, Thái Bình
5729 Mai Thị Lan 1939 2017
5730 Nguyễn Khắc Duyệt 1928 2009
5731 Võ Long
5732 Bùi Đức Hạnh
5733 Dòng họ Nguyễn Tất
5734 Dòng họ Bùi Đình
5735 Đinh Thị Lâm 1940 2/10 Đinh Dậu Tầng 4, đài hóa thân Hoàn Vũ, Thanh Trì, Hà Nội
5736 Nguyễn Văn Hoa 1935 2003 Nghĩa trang Kim Tân, Thanh Hóa
5737 Nguyễn Thị Loan 1960 2015 Nghĩa trang Thạch Thành, Thanh Hóa
5738 Nguyễn Văn Tuất 2016 Nghĩa trang Núi Xá, Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội
5739 Nguyễn Thị Tẹo 2006 Nghĩa trang Núi Xá, Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội
5740 Đỗ Thị Khám Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội
5741 Đỗ Thị Khạm Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội
5742 Nguyễn Văn Đỏ 2006 Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội
5743 Đỗ Thị Bé Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội
5744 Nguyễn Văn Tụng Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội
5745 Phạm Thanh Mai 1927 2001 Nghĩa trang Đồng Đen, Tân Hưng, Hải Dương
5746 Nguyễn Thị Sửu 1937 2016 Nghĩa trang Đồng Đen, Tân Hưng, Hải Dương
5747 Đoàn Văn Thao 1936 Thôn Bình Đà, Thanh Oai, Hà Nội
5748 Thái Thị Tập 1938 Thôn Bình Đà, Thanh Oai, Hà Nội
5749 Đoàn Văn Nho 1969 Bát Bạt, Ba Vì, Hà Nội
5750 Lê Thị Ái 1998 Bát Bạt, Ba Vì, Hà Nội
5751 Đoàn Đức Thắng 2008 Bát Bạt, Ba Vì, Hà Nội
5752 Nguyễn Thị Hồi 1975 Làng Lai Tá, Hoài Đức, Hà Nội
5753 Nguyễn Thị Tám Làng Lai Tá, Hoài Đức, Hà Nội
5754 Tạ Duy Kiên 1937 1970 Xã Khánh Dương, Yên Mô, Ninh Bình
5755 Nguyễn Thanh Vân 1983 Nghĩa trang đội 8, Liên Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình
5756 Trần Thị Tí Nghĩa trang đội 8, Liên Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình
5757 Nguyễn Văn Lư 1948 7/10/2003 Đồng Bến, Thôn Vai, Lạc Thủy, Hòa Bình
5758 Lê Hồng Hạnh 1956 2004 Nghĩa trang thị trấn Tiên Yên, Quảng Ninh
5759 Lê Hồng Mai 1930 2012 Nghĩa trang thị trấn Tiên Yên, Quảng Ninh
5760 Nguyễn Thị Chung 1930 2017 Nghĩa trang Đồng Trưa, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội
5761 Đinh Thị Vương 1932 2016 Nghĩa trang thị trấn Tiên Yên, Quảng Ninh
5762 Tô Văn Ty 1932 2016 Nghĩa trang thị trấn Tiên Yên, Quảng Ninh
5763 Tô Thế Hảo 1967 2017 Nghĩa trang thị trấn Tiên Yên, Quảng Ninh
5764 Nguyễn Đình Bật
5765 Lê Thị Khuy
5766 Nguyễn Thành An 2013
5767 Nguyễn An Thành 2009
5768 Lê Vũ Thị Kim Khánh 1997 Gò Đồng Mả, Hương Canh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
5769 Nguyễn Anh Tuấn 2004 Gò Đồng Mả, Hương Canh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
5770 Cao Văn Oanh 1986 Văn Điển, Hà Nội
5771 Hồ Thị Nhơn 2006 Văn Điển, Hà Nội
5772 Bạch Đức Chúc Đồi Lim, thị trấn Lim, Tiên Du, Bắc Ninh
5773 Nguyễn Thị Bé Đồi Lim, thị trấn Lim, Tiên Du, Bắc Ninh
5774 Bạch Đức Ca Nghĩa trang liệt sỹ thị trấn Lim, Tiên Du, Bắc Ninh
5775 Bạch Đức Cư Đồi Lim, thị trấn Lim, Tiên Du, Bắc Ninh
5776 Bạch Thị Hương Hà Nội
5777 Nguyễn Huân Gò Vạc, Đông Ngạc, Từ Liêm, Hà Nội
5778 Lê Thị An Gò Vạc, Đông Ngạc, Từ Liêm, Hà Nội
5779 Cao Thị Hoa 16/6/1962 2017 Nghĩa trang Thụy Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
5780 Lê Tấn Hoàng 7/1/2018 Nghĩa trang Thiên Đức, Phù Ninh, Phú Thọ
5781 Nguyễn Đức Vĩnh 1919 P207 A5 Giảng Võ, Ba Đình, HN
5782 Vũ Thị Tính 1924 P207 A5 Giảng Võ, Ba Đình, HN
5783 Trần Văn Hậu 25/8 Nghĩa trang Yên Mỹ, Thanh Trì, Hà Nội
5784 Nguyễn Thị Thứ 26/11 Tro cốt rải tại sông Hồng, Hà Nội
5785 Bùi Thị Mai Liên 14/8 P405 nhà 5B TTĐH Công Đoàn 167/37 Tây Sơn, Đống Đa, HN
5786 Cao Văn Tuyển Thôn Vũ Xá, Xã Thất Hùng, huyện Kinh Môn, Hải Dương
5787 Cao Văn Độ Thôn Vũ Xá, Xã Thất Hùng, huyện Kinh Môn, Hải Dương
5788 Lưu Văn Sợi 1940 10/30/2017 Nghĩa trang Bờ Vai, xã Cát Nê, Đại Từ, Thái Nguyên
5789 Lưu Văn Khương 1971 Xã Lò Vôi, xóm Đình – Xã Cát Nê, Đại Từ, Thái Nguyên
5790 Nguyễn Khắc Đỗ 73 tuổi Thôn gia, xã Yên Đồng, Yên Lạc, Vĩnh Phúc
5791 Trần Thị Dẫn 1944 4/15/1991 Nghĩa trang Cổ Ngựa, xã Ngũ Đoan, Kiến Thuỵ, Hải Phòng
5792 Vũ Thị Hoè 1933 11/13/2016 xóm Mem, thôn Đông Ninh 2, xã Tiên Minh, h Tiên Lãng, Hải Phòng
5793 Trần Quang Dũng 1953 6/18/1974 Bến Cát, Bình Dương
5794 Trần Văn Thuấn 1968 Nghĩa trang Ba Cống, p Trung Thành, tp Thái Nguyên
5795 Cù Huy Chương 2/11/1990 AT tại xã Đức Hoà, huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
5796 Phạm Vô Danh
5797 Phạm Thị Vô Danh
5798 Phạm Thị Vô Danh
5799 Cao Thiệu
5800 Trần Thị Dật
5801 Võ Thị Tỉu
5802 Cao Chí Thiện
5803 Cao Xuân Đỏ
5804 Cao Thị Đen
5805 Cao Vô Danh
5806 Cù Đình Liên
5807 Nguyễn Thị Lan
5808 Hoàng Thị Trợ
5809 Đoàn Văn Ngạn
5810 Võ Thị Sô
5811 Đoàn Văn Thuần
5812 Đoàn Thị Cháu
5813 Đoàn Văn Ngụ
5814 Đoàn Văn Lục
5815 Hoàng Minh Vọng 1961 9/23/2017 Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam
5816 Huỳnh Đảng 1904 5/22/1905 Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam
5817 Võ Thị Lỳ 1951 Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam
5818 Huỳnh Thảng 1928 2005 Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam
5819 Nguyễn Thị Lan 1931 2014 Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam
5820 Lê Cảnh 1911 1969 AT tại xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
5821 Huỳnh Thị Thuần 1911 2000 AT tại xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
5822 Lê Bá Toàn 1933 2010 AT tại khối 3 thị trấn La Hà, huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi
5823 Vũ Thị Kim Phượng 1965 1/26/2018 AT tại nghĩa trang Cảnh Phương, Nam Định
5824 Nguyễn Văn Bé 1943 17/12 Giáp Ngọ
5825 Trịnh Thị Ngọc Ánh 12/15/1989 1/7/1993 ÂL AT tại thôn Cổ Điệp, xã Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hoá
5826 Trương Thị Hiếu năm Mão 22/1/Đinh Dậu AT tại Núi chè thon Trịnh Điện, Đinh Hải, Yên Đinh, Thanh Hoá
5827 Đàm Phẩm Sinh 1917 Mộ Đà Sơn, Đà Nẵng
5828 Nguyễn Văn Thái 2/20/1977 12/1/2018 37 Lê Văn Thủ, Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
5829 Phạm Văn Nghĩa 2/9/1941
5830 Phạm Văn Khảm
5831 Phạm Thị Bột
5832 Phạm Văn Chiển 5/20/1999 AT tại thôn Quan Phố chuyên ngoại Duy Tiên, Hà Nam
5833 Nguyễn Thị Lưu 2/9/1962 AT tại thôn Quan Phố chuyên ngoại Duy Tiên, Hà Nam
5834 Nguyễn Bình Phương 1982 hoặc 1983 127 tổ 8 Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
5835 Vũ Linh Chi 9/2016 127 tổ 8 Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
5836 Vũ Ngọc Minh 8/2017 127 tổ 8 Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
5837 Nguyễn Văn Thái 1977 12/01/2018
5838 Hoàng Thị Xuân 30/01/2018 Mả Đài, La Xuyên, Ý Yên, Nam Định
5839 Hoàng Đức Vượng 5/2/2018 số 4 ngõ 112/20 Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội
5840 Vũ Húy Biểu Xuân Trường, Nam Định
5841 Vũ Thị Tháo 2004 Xuân Trường, Nam Định
5842 Nguyễn Thị Thợ Thôn Liễu Bội, Khánh Hà, Hà Tây, Hà Nội
5843 Nguyễn Văn Tần Thôn Tân Ước, Ước Lễ, Hà Tây, Hà Nội
5844 Lê Thị Phúc Thôn Tân Ước, Ước Lễ, Hà Tây, Hà Nội
5845 Lê Đình Vệ Thôn Liễu Bội, Khánh Hà, Hà Tây, Hà Nội
5846 Lê Thị Hạnh Thôn Liễu Bội, Khánh Hà, Hà Tây, Hà Nội
5847 Lê Thị Kim Nhung Văn Điển, Quỳnh Đô, Hà Nội
5848 Đỗ Thị Ánh Tuyết 1979 29/6/2017 Nghĩa trang nhân dân Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội
5849 Nguyễn Đỗ Nhật Minh 2005 2016 Nghĩa trang nhân dân Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội
5850 Lương Văn Trao Đại Đồng, Kiến Thụy, Hải Phòng
5851 Lương Thị Cẩm Đại Đồng, Kiến Thụy, Hải Phòng
5852 Lương Văn Đa Đại Đồng, Kiến Thụy, Hải Phòng
5853 Lương Văn Hải Đại Đồng, Kiến Thụy, Hải Phòng
5854 Nguyễn Hữu Hoàn Kiếm, Hà Nội
5855 Dương Thị Bút 7/1
5856 Dương Duy Đại 2/8 Nghĩa trang Hiềm Ninh Thành, Gia Khánh, Ninh Bình
5857 Lê Thị Sửu 29/4 Nghĩa trang Hiềm Ninh Thành, Gia Khánh, Ninh Bình
5858 Dương Văn San 26/12/1981 Nghĩa trang Hiềm Ninh Thành, Gia Khánh, Ninh Bình
5859 Trịnh Thị Phước 29/1/1955 Nghĩa trang Hiềm Ninh Thành, Gia Khánh, Ninh Bình
5860 Dương Duy Khanh 17/10/2001 Nghĩa trang Hiềm Ninh Thành, Gia Khánh, Ninh Bình
5861 Vũ Văn Lê 2010 Giao Tiến, Giao Thủy, Nam Định
5862 Đinh Gia Tín 1922
5863 Nguyễn Viết Quát 1920
5864 Võ Thị Minh 1923
5865 Nguyễn Thị Hiền 2001 Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
5866 Phạm Quang Huy 1956 Nghĩa trang liệt sỹ Tây Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
5867 Bùi Văn Chuân 1953 2017 Nam Hòa, Hà Nam, Quảng Yên, Quảng Ninh
5868 Bùi Huy Cường 1976 2012 Km10, Cẩm Phả, Quảng Ninh
5869 Nguyễn Thị Gần 1920 2014 Thôn Quỳnh Phú, Minh Thành, Quảng Yên, Quảng Ninh
5870 Nguyễn Mạnh Cường 1976 2009 Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh
5871 Hoàng Anh Dũng 1984 2017 Tuyên Quang
5872 Vong thai nhi 2018
5873 Phan Thị Mai Chung 1946 2017 Công viên Vĩnh Hằng, Hà Nội
5874 Trương Thanh On 1933 1989 Lô 5A3 nghĩa trang Vĩnh Hằng, Hà Nội
5875 Tổ tiên họ Trương Bình Hàng Trung, Đồng Tháp
5876 Tổ tiên họ Nguyễn Đình Nghĩa trang Quán Đền, Thanh Xuân, Hà Nội
5877 Nguyễn Bình Phương 1982 hoặc 1983 Số 127, tổ 8 Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
5878 Vũ Linh Chi 2016 Số 127, tổ 8 Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
5879 Vũ Ngọc Minh 2017 Số 127, tổ 8 Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
5880 Dương Ngọc Thuần 1923 17/1/2017 Đường Hồng, Thanh Đa, Phúc Thọ, Hà Nội
5881 Nguyễn Văn Bộc 1994
5882 Lê Thị Cát 2012
5883 Trần Văn Mùi 1931 Thôn Tây Lạc, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định
5884 Nguyễn Thị Mùi Thôn Tây Lạc, Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định
5885 Quách Văn Tỵ 1929 Thôn Cao Xá, Cao Dương, Thanh Oai, Hà Nội
5886 Quách Văn Chín 1957 2015 Thôn Cao Xá, Cao Dương, Thanh Oai, Hà Nội
5887 Trình Hữu Ba 1952 Nghĩa trang Huỳnh Cung, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội
5888 Nguyễn Thị Hồ Nghĩa trang Huỳnh Cung, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội
5889 Trình Hữu Hoa 1954 Nghĩa trang Huỳnh Cung, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội
5890 Nguyễn Thị Năm 1990 Nghĩa trang Huỳnh Cung, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội
5891 Trình Thị Nụ Nghĩa trang Huỳnh Cung, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội
5892 Đoàn Ngọc Phác Xuân Trường, Nam Định
5893 Lưu Thị Nhi Xuân Trường, Nam Định
5894 Đoàn Văn Biền 21/12/1979 Xuân Trường, Nam Định
5895 Phạm Thị Thục 18/7/1993 Xuân Trường, Nam Định
5896 Đoàn Viết Đảng 22/3 Xuân Trường, Nam Định
5897 Đoàng Thị Phi 6/3 Xuân Trường, Nam Định
5898 Đoàn Xuân Hễ 16/7/2002 Xuân Trường, Nam Định
5899 Nguyễn Văn Chí Xuân Trường, Nam Định
5900 Nguyễn Văn Lộc Xuân Trường, Nam Định
5901 Nguyễn Văn Quyết 1949 Xuân Trường, Nam Định
5902 Nguyễn Thị Lợi 1954 Xuân Trường, Nam Định
5903 Nguyễn Thị Liên 1954 Xuân Trường, Nam Định
5904 Nguyễn Văn Đức Xuân Trường, Nam Định
5905 Nguyễn Thị Oanh Xuân Trường, Nam Định
5906 Phạm Quang Minh Bát Tràng, Gia Lâm, Hà Nội
5907 Nguyễn Thị Thoa Bát Tràng, Gia Lâm, Hà Nội
5908 Hoàng Tấn Khang Nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội
5909 Trịnh Thị Tăng Nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội
5910 Hoàng Tấn Cường Nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội
5911 Hoàng Tấn Hoằng Nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội
5912 Trần Thanh Giang 1982 2/3/2018 Nhà tang lễ số 1 bệnh viện Bạch Mai, Hà Nội
5913 Thái Văn Nhung 1939 2/1/2018 ÂL
5914 Lê Thị Thơm Thôn Tân Ước, Ước Lễ, Hà Tây, Hà Nội
5915 Nguyễn Thị Thơm
5916 Nguyễn Thị Tám 1962 Nghĩa trang xóm đất đỏ, Liên Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình
5917 Nguyễn Văn Túc
5918 Lê Viết Bách
5919 Nguyễn Đình Trọng 1940 1981 Nghĩa trang Lộc Hà, Nam Định
5920 Nguyễn Đình Minh 1969 2005 Nghĩa trang Lộc Hà, Nam Định
5921 Mai Triển Nam 1948 Nghĩa trang Lò Gạch, Nho Quan, Ninh Bình
5922 Hồ Thị Bủng 2010 Đội 6, thôn Minh Đức, xã Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định
5923 Đinh Văn Hành Đội 6, thôn Minh Đức, xã Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định
5924 Ngô Thị Ken Đội 6, thôn Minh Đức, xã Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định
5925 Đinh Văn Hanh 8/12/2006 Đội 6, thôn Minh Đức, xã Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định
5926 Chú bé đỏ Đội 6, thôn Minh Đức, xã Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định
5927 Nguyễn Húy Bật
5928 Lê Thị Khuy
5929 Bùi Xuân Út
5930 Đỗ Húy Vịnh
5931 Phạm Thị Đường 1945 2001 Nghĩa trang gò Cánh Phượng, xã Xuân Khê, Hà Nam
5932 Nguyễn Thị Bổn 1937 Bình Lục, Hà Nam
5933 Nguyễn Văn Cường 1932 Bình Lục, Hà Nam
5934 Nguyễn Minh Chương 1967 Bình Lục, Hà Nam
5935 Đinh Thị Nhâm Nghĩa trang gia đình, Hùng Sơn, Đại Từ, Thái Nguyên
5936 Nguyễn Văn Thảo Nghĩa trang gia đình, Hùng Sơn, Đại Từ, Thái Nguyên
5937 Đỗ Đình Khuyên 2008 Xóm Giàu, thôn Nam Hài, Nam Phương Tiến, Chương Mỹ, Hà Nội
5938 Nguyễn Thị Hạt 2014 Xóm Giàu, thôn Nam Hài, Nam Phương Tiến, Chương Mỹ, Hà Nội
5939 Đỗ Đình Thành Xóm Giàu, thôn Nam Hài, Nam Phương Tiến, Chương Mỹ, Hà Nội
5940 Phạm Bình Nhi 2012 Cầu Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
5941 Nguyễn An Nhi 2014 Phạm Hùng, Mỹ Đình, Hà Nội
5942 Hoàng Văn Tiêu 10/9/1942 14/4/2015 Nghĩa trang An Nội 1, thị trấn Sông Thao, Cẩm Khê, Phú Thọ
5943 Lê Văn Nghiêm Nghĩa trang Thanh Châu, Phủ Lý Hà Nam
5944 Lê Văn Viêm Nghĩa trang Thanh Châu, Phủ Lý Hà Nam
5945 Lê Thị Thiếp Nghĩa trang Thanh Châu, Phủ Lý Hà Nam
5946 Lê Thị Dậu Nghĩa trang Thanh Châu, Phủ Lý Hà Nam
5947 Đặng Văn Thức Nghĩa trang Hoàng Đức, Hưng Hà, Thái Bình
5948 Nguyễn Thị Thắm Nghĩa trang Hoàng Đức, Hưng Hà, Thái Bình
5949 Đặng Thị Mai Nghĩa trang Hoàng Đức, Hưng Hà, Thái Bình
5950 Nguyễn Văn Cạc 1919 1951 Thôn Thượng Yên, Phú Yên, Phú Xuân, Hà Nội
5951 Nguyễn Thị Vấn 1920 2003 Nghĩa trang Hợp Thiện, gò Sành, Vĩnh Tuy, Thanh Trì, Hà Nội
5952 Nguyễn Văn Bình 1955 1956 Nghĩa trang bệnh viện tỉnh Thanh Hóa
5953 Trần Văn Hải Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình
5954 Lương Văn Tài 1981 2017 Hu Trong, An Hùng, Văn Lãng, Lạng Sơn
5955 Vũ Văn Mâu
5956 Vũ Văn Nhồi
5957 Vũ Húy Mâu
5958 Đoàn Văn Roan
5959 Vũ Thị Thịm
5960 Đoàn Thị Nở
5961 Đoàn Viết Khoán
5962 Nguyễn Hà Dũng 1975 2005 Cẩm Giàng, Hải Dương
5963 Bé đỏ họ Vũ
5964 Bé đỏ họ Nguyễn
5965 Bé đỏ họ Thái
5966 Em bé đỏ 2006
5967 Nguyễn Văn Quang Nghĩa trang thôn Châu Giang, Cháp Bút, Duy Tiên, Hà Nam
5968 Nguyễn Ngọc Huy 2012 Nghĩa trang cơ khí 63, thị xã Hà Nam
5969 Nguyễn Chí Dũng 1962 2005 Nghĩa trang cơ khí 63, thị xã Hà Nam
5970 Đặng Văn Đại 1931 2013 Nghĩa trang Tp.Phủ Lý, Hà Nam
5971 Nguyễn Thị Lại 1967 Nghĩa trang Nam Hạ, Tp.Phủ Lý, Hà Nam
5972 Đặng Thị Mai Tp.Thái Bình
5973 Thai nhi họ Nguyễn
5974 Gia tiên họ Ngô Thôn Trí Giả, Thái Sơn, Kim Môn, Hải Dương
5975 Ngô Văn Cần 2004 Nghĩa trang Đống Cổ Cóc, Trí Giả, Thái Sơn, Kim Môn, Hải Dương
5976 Phạm Thị Sơ 1997 Nghĩa trang Đống Cổ Cóc, Trí Giả, Thái Sơn, Kim Môn, Hải Dương
5977 Nguyễn Thị Sơn 23/10/2008 Nghĩa trang Đống Gạo, Trí Giả, Thái Sơn, Kim Môn, Hải Dương
5978 Ngô Thị Hà 1980 Nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội
5979 Trần Đình Đổ 2014 Nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội
5980 Phạm Thị Ninh 2009 Nghĩa trang Văn Điển, Hà Nội
5981 Phan Thị Mai Chung 1946 2017 Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
5982 Nguyễn Ngọc Hùng 12/6/1958 14/11/2017
5983 Nguyễn Ngọc Trọng 1948 2015
5984 Nguyễn Ngọc Hang 1928 2002
5985 Nguyễn Thị Sinh 1926 2002
5986 Nguyễn Nghĩa Quán 29/1/2018 Xóm 3, Diễn Minh, Diễn Châu, Nghệ An
5987 Nguyễn Văn Tấn 1971 15/2/2018
5988 Nguyễn Đình Lược 1914 1978 Nghĩa trang Cạnh Nghè, Kim Giang, Cẩm Giàng, Hải Dương
5989 Bùi Thị Thục 1916 1996 Nghĩa trang Cạnh Nghè, Kim Giang, Cẩm Giàng, Hải Dương
5990 Nguyễn Đình Thao 1941 2017 Nghĩa trang Cạnh Nghè, Kim Giang, Cẩm Giàng, Hải Dương
5991 Nguyễn Ngọc Oanh 1957 2017 Miễu Sông, Giao Tất B, Kim Sơn, Hà Nội
5992 Nguyễn Ngọc Chè 2017 Thôn Vườn Đinh, Giao Tất B, Kim Sơn, Hà Nội
5993 Nguyễn Huy Thịnh
5994 Nguyễn Thị Tuyết
5995 Nguyễn Huy Chính
5996 Nguyễn Thị Hà
5997 Nguyễn Thị Mai
5998 Nguyễn Văn Thức
5999 Nguyễn Đức Mất
6000 Nguyễn Thị Trường